# Vietnamese Translation for Evolution.
# Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
#: ../shell/main.c:555
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n"
"POT-Creation-Date: 2012-09-01 11:25+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-02-08 15:16+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-DamnedLies-Scope: partial\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1
msgid "This address book could not be opened."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2
msgid ""
"This address book server might be unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
msgstr ""
"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc "
"bị ngắt kết nối."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
"your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng "
"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
"hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
msgid "This address book server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
"supported search bases."
msgstr ""
"Máy chủ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này "
"hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được "
"hỗ trợ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
msgid "Could not remove address book."
msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
msgid "Delete address book '{0}'?"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ '{0}' không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
msgid "This address book will be removed permanently."
msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:66
msgid "Do _Not Delete"
msgstr "Đừng _xoá"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
msgid "Delete remote address book "{0}"?"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ ở xa "{0}" không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
msgid ""
"This will permanently remove the address book "{0}" from the "
"server. Are you sure you want to proceed?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn sổ địa chỉ "{0}" khỏi máy chủ. "
"Bạn có chắc muốn tiếp tục?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68
msgid "_Delete From Server"
msgstr "_Xoá từ máy chủ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
msgid "Category editor not available."
msgstr "Không có bộ sửa phân loại."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
msgid "Unable to open address book"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
msgid "Would you like to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không thể di chuyển liên lạc."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one address book to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
msgstr ""
"Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác "
"nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay "
"thế không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
msgid ""
"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?"
msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
msgid "_Resize"
msgstr "Đổ_i cỡ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
msgid "_Use as it is"
msgstr "_Dùng như thế"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
msgid "_Do not save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
msgid "Unable to save {0}."
msgstr "Không thể lưu {0}."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
msgid "Error saving {0} to {1}: {2}"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly."
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường."
#. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các liên lạc của bạn cho {0} không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại "
"Evolution."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
msgid "Address '{0}' already exists."
msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
msgid ""
"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card "
"with the same address anyway?"
msgstr ""
"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa "
"chỉ chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:391 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37
msgid "Some addresses already exist in this contact list."
msgstr "Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38
msgid ""
"You are trying to add addresses that are part of this list already. Would "
"you like to add them anyway?"
msgstr ""
"Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39
msgid "Skip duplicates"
msgstr "Bỏ qua trùng lắp"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40
msgid "Add with duplicates"
msgstr "Thêm trùng lắp"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41
msgid "List '{0}' is already in this contact list."
msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42
msgid ""
"A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like "
"to add it anyway?"
msgstr ""
"Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn "
"muốn thêm nó chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1264
msgid "Failed to delete contact"
msgstr "Lỗi xoá liên lạc"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44
msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book."
msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45
msgid "Cannot add new contact"
msgstr "Không thể thêm liên lạc mới"
#. For Translators: {0} is the name of the address book source
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:47
msgid ""
"'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a "
"different address book from the side bar in the Contacts view."
msgstr ""
"'{0}' là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ địa "
"chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:625
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:647
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2935
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ sửa liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:2
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:3
msgid "Nic_kname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4
msgid "_File under:"
msgstr "_Lưu dưới:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3
msgid "_Where:"
msgstr "_Nơi:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:16
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:5
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Loại.."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7
msgid "Full _Name..."
msgstr "Họ tê_n..."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:8
msgid "_Wants to receive HTML mail"
msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:396
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:611
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:973
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
#: ../smime/lib/e-cert.c:810
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:11
msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin nhắn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:1002
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13
msgid "_Home Page:"
msgstr "Trang _chủ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:722
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:22
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1842
msgid "_Calendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15
msgid "_Free/Busy:"
msgstr "_Rảnh/Bận:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:16
msgid "_Video Chat:"
msgstr "Trò chu_yện ảnh động:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:17
msgid "Home Page:"
msgstr "Trang chủ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18
#: ../modules/cal-config-google/evolution-cal-config-google.c:98
msgid "Calendar:"
msgstr "Lịch:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:19
msgid "Free/Busy:"
msgstr "Rảnh/Bận:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:20
msgid "Video Chat:"
msgstr "Trò chuyện ảnh động:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:21
msgid "_Blog:"
msgstr "_Blog:"
#. Translators: an accessibility name
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:23
msgid "Blog:"
msgstr "Blog:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24
msgid "Web Addresses"
msgstr "Địa chỉ Web"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25
msgid "Web addresses"
msgstr "Địa chỉ Web"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26
msgid "_Profession:"
msgstr "_Nghề nghiệp:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:28
msgid "_Company:"
msgstr "_Công ty:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:29
msgid "_Department:"
msgstr "_Cơ quan:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:30
msgid "_Manager:"
msgstr "_Quản lý:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:31
msgid "_Assistant:"
msgstr "_Phụ tá:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32
msgid "Job"
msgstr "Công việc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33
msgid "_Office:"
msgstr "_Văn phòng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:34
msgid "_Spouse:"
msgstr "_Vợ chồng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:35
msgid "_Birthday:"
msgstr "Ngày _sinh:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:36
msgid "_Anniversary:"
msgstr "_Kỷ niệm:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:37
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:706
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2150
msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"
#. XXX Allow the category icons to be referenced as named
#. * icons, since GtkAction does not support GdkPixbufs.
#. Get the icon file for some default category. Doesn't matter
#. * which, so long as it has an icon. We're just interested in
#. * the directory components.
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:38
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:705
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2149 ../shell/main.c:129
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:39
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:22
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:40
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:41
msgid "_City:"
msgstr "_Phố:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:42
msgid "_Zip/Postal Code:"
msgstr "Mã _bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:43
msgid "_State/Province:"
msgstr "_Tỉnh/Bang:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:44
msgid "_Country:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:45
msgid "_PO Box:"
msgstr "Hộ_p bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:46
msgid "_Address:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:47
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:193
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:399
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:75
#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:298
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:48
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:192
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:396
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:74
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:687
#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:306
msgid "Work"
msgstr "Chỗ làm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:49
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:194
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:76
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:384
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3570
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:50
msgid "Mailing Address"
msgstr "Địa chỉ thư tín"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:51
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:172
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:614
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:173
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:617
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:174
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:619
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:175
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:620
msgid "Gadu-Gadu"
msgstr "Gadu-Gadu"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:618
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:616
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:615
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:621
msgid "Skype"
msgstr "Skype"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:622
msgid "Twitter"
msgstr "Twitter"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:217
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:497
msgid "Error adding contact"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:232
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:247
msgid "Error removing contact"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:641
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2929
#, c-format
msgid "Contact Editor - %s"
msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3411
msgid "Please select an image for this contact"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3412
msgid "_No image"
msgstr "Khô_ng có ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3745
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
msgstr ""
"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3751
#, c-format
msgid "'%s' has an invalid format"
msgstr "'%s' có định dạng không hợp lệ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3758
#, c-format
msgid "'%s' cannot be a future date"
msgstr "'%s' không thể là ngày trong tương lai"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3766
#, c-format
msgid "%s'%s' has an invalid format"
msgstr "%s'%s' có định dạng không hợp lệ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3779
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3793
#, c-format
msgid "%s'%s' is empty"
msgstr "%s'%s' là rỗng"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3808
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:438
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:441
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa đầy"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:491
msgid "_Full name"
msgstr "_Họ tên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:502
msgid "E_mail"
msgstr "_Thư"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:513
msgid "_Select Address Book"
msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:1
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:2
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:3
msgid "Ms."
msgstr "Cô/Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:4
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:5
msgid "Dr."
msgstr "TS."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:6
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:7
msgid "Jr."
msgstr "Con."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:8
msgid "I"
msgstr "I"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:9
msgid "II"
msgstr "II"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:10
msgid "III"
msgstr "III"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:11
msgid "Esq."
msgstr "Esq."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:12
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:13
msgid "_First:"
msgstr "Tê_n:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:15
msgid "_Middle:"
msgstr "Tên _lót:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:16
msgid "_Last:"
msgstr "_Họ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:17
msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:764
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:4
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:6
msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7
msgid "Add an email to the List"
msgstr "Thêm email vào danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:8
msgid "Remove an email address from the List"
msgstr "Xoá địa chỉ thư khỏi danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:9
msgid "Insert email addresses from Address Book"
msgstr "Chèn địa chỉ email từ sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:10
msgid "_Select..."
msgstr "_Chọn..."
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:887
msgid "Contact List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1412
msgid "_Members"
msgstr "Thành _viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1531
msgid "Error adding list"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1546
msgid "Error modifying list"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1561
msgid "Error removing list"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:1
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:2
msgid ""
"The name or email of this contact already exists in this folder. Would you "
"like to save the changes anyway?"
msgstr ""
"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. "
"Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?"
#. Translators: Heading of the contact which has same name or email address in this folder already.
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:5
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:2
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:342
msgid "_Merge"
msgstr "T_rộn"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:3
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n"
"trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:5
msgid "Original Contact:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:6
msgid "New Contact:"
msgstr "Liên lạc mới:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:324
msgid "Merge Contact"
msgstr "Trộn liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1072
msgid "Name contains"
msgstr "Tên chứa"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1065
msgid "Email begins with"
msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:26 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1058
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1798
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:813
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1012
msgid "Any field contains"
msgstr "Trường nào chứa"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:93
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:102
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:189
msgid "evolution address book"
msgstr "sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:162
msgid "Copy _Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:164
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:296 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:429
msgid "Copy the email address to the clipboard"
msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:169
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:301 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:434
msgid "_Send New Message To..."
msgstr "_Gửi thư mới cho..."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:171
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:303 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:436
msgid "Send a mail message to this address"
msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1102 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:973
#, c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:154
msgid "Open map"
msgstr "Mở bản đồ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:549
msgid "List Members:"
msgstr "Thành viên danh sách:"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:613
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:666
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
msgid "Company"
msgstr "Công ty"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:667
msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:668
msgid "Profession"
msgstr "Nghề nghiệp"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:669
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:670
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:671
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:40
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:672
msgid "Video Chat"
msgstr "Trò chuyện ảnh động"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:673
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:217
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:246
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:548
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:546
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:674
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:127
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:354
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2
msgid "Free/Busy"
msgstr "Rảnh/Bận"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:675
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:702
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:676
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:677
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:704
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:700
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:701
msgid "Web Log"
msgstr "Nhật ký Web"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:703
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:707
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:717
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:741
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:937
msgid "List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:958
msgid "Job Title"
msgstr "Tên nghề"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:999
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:1009
msgid "Blog"
msgstr "Nhật ký Web"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:124
msgid ""
"This address book cannot be opened. This either means this book is not "
"marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please "
"load the address book once in online mode to download its contents."
msgstr ""
"Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là sổ này hoặc không đánh dấu để sử "
"dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ "
"địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:143
#, c-format
msgid ""
"This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists "
"and that permissions are set to access it."
msgstr ""
"Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và "
"đặt quyền hạn cho phép truy cập."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:156
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To "
"use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed."
msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng "
"LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:165
msgid ""
"This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI "
"was entered, or the server is unreachable."
msgstr ""
"Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc "
"không thể tiếp cận máy chủ."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:173
msgid "Detailed error message:"
msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:210
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this address book."
msgstr ""
"Nhiều thẻ tương ứng với truy vấn này hơn\n"
"khả năng trả lại của cấu hình máy chủ\n"
"hay khả năng hiển thị của cấu hình Evolution.\n"
"Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n"
"hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n"
"phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:217
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"configured for this address book. Please make your search\n"
"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
"preferences for this address book."
msgstr ""
"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy chủ\n"
"hay giới hạn được cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n"
"Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n"
"hoặc tăng giới hạn thời gian trong các tùy chọn\n"
"phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này."
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:225
#, c-format
msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s"
msgstr ""
"Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này. "
"%s"
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:230
#, c-format
msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s"
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s"
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:236
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:242
#, c-format
msgid "This query did not complete successfully. %s"
msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s"
# Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch
#. This is a filename. Translators take note.
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:264
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:315
msgid "Select Address Book"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:397
msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:586
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc sang"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:588
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc sang"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:591
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc sang"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:593
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc sang"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:164
msgid "No contacts"
msgstr "Không có liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:168
#, c-format
msgid "%d contact"
msgid_plural "%d contacts"
msgstr[0] "%d liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:371
msgid "Error getting book view"
msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:805
msgid "Search Interrupted"
msgstr "Tìm kiếm bị ngắt"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:160
msgid "Error modifying card"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:644
msgid "Cut selected contacts to the clipboard"
msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:650
msgid "Copy selected contacts to the clipboard"
msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:656
msgid "Paste contacts from the clipboard"
msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:662
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:876
msgid "Delete selected contacts"
msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:668
msgid "Select all visible contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1312
msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1316
msgid "Are you sure you want to delete this contact list?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1326
msgid "Are you sure you want to delete these contacts?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1330
msgid "Are you sure you want to delete this contact?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1334
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?"
#. Translators: This is shown for > 5 contacts.
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1490
#, c-format
msgid ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
msgid_plural ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
msgstr[0] ""
"Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1498
msgid "_Don't Display"
msgstr "Đừ_ng hiện"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1499
msgid "Display _All Contacts"
msgstr "Hiện _mọi liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
msgid "File As"
msgstr "Tập tin dạng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
msgid "Email 2"
msgstr "Thư điện từ 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
msgid "Email 3"
msgstr "Thư điện từ 3"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
msgid "Assistant Phone"
msgstr "Điện thoại phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
msgid "Business Phone 2"
msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
msgid "Business Fax"
msgstr "Điện thư Kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
msgid "Callback Phone"
msgstr "Số gọi lại"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
msgid "Company Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại ở nhà 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
msgid "Home Fax"
msgstr "Điện thư ở Nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
msgid "ISDN Phone"
msgstr "Điện thoại ISDN"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Other Fax"
msgstr "Điện thư khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
msgid "Pager"
msgstr "Máy nhắn tin"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
msgid "Primary Phone"
msgstr "Điện thoại chính"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
msgid "Telex"
msgstr "Telex"
#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of
#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype"
#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications
#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this
#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a
#. different and established translation for this in your language.
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTYTDD"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:657
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41
msgid "Web Site"
msgstr "Chỗ Web"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42
msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:20
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:34
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:156
msgid "Contact List: "
msgstr "Danh sách liên lạc: "
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:157
msgid "Contact: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:183
msgid "evolution minicard"
msgstr "thẻ tí tị evolution"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:37
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:172
#, c-format
msgid "current address book folder %s has %d card"
msgid_plural "current address book folder %s has %d cards"
msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:93
msgid "Work Email"
msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:94
msgid "Home Email"
msgstr "Địa chỉ thư ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:95
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:775
msgid "Other Email"
msgstr "Địa chỉ thư khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:188
msgid ""
"\n"
"\n"
"Searching for the Contacts..."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Đang tìm kiếm các Liên lạc..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:191
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact\n"
"\n"
"or double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc,\n"
"\n"
"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:194
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view.\n"
"\n"
"Double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:200
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:38
msgid "Card View"
msgstr "Xem thẻ"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:746
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:544
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:279
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:446
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:939
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:978 ../shell/shell.error.xml.h:1
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1084
msgid "Outlook Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "Liên lạc Outlook kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1085
msgid "Outlook Contacts CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ nhập Liên lạc Outlook CSV và Tab"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1093
msgid "Mozilla Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "Liên lạc Mozilla kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1094
msgid "Mozilla Contacts CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ nhập Liên lạc Mozilla CSV và Tab"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1102
msgid "Evolution Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "Liên lạc Evolution kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)"
#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1103
msgid "Evolution Contacts CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ nhập Liên lạc Evolution CSV và Tab"
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:805
msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)"
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:806
msgid "Evolution LDIF importer"
msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:667
msgid "vCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)"
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:668
msgid "Evolution vCard Importer"
msgstr "Bộ nhập vCard Evolution"
#. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view
#. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL)
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:717
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Specify the output file instead of standard output"
msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:62
msgid "OUTPUTFILE"
msgstr "TẬP_TIN_XUẤT"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65
msgid "List local address book folders"
msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:68
msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu "
"phẩy)"
# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:69
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "[vcard|csv]"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:72
msgid "Export in asynchronous mode"
msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:75
msgid ""
"The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size "
"100."
msgstr ""
"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ "
"mặc định là 100."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:77
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:149
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
msgstr ""
"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn --help (trợ giúp) để xem cách sử "
"dụng đúng."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:163
msgid "Only support csv or vcard format."
msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:172
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:180
msgid "In normal mode, there is no need for the size option."
msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:213
msgid "Unhandled error"
msgstr "Lỗi không được quản lý"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:653
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:688
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:46
msgid "Can not open file"
msgstr "Không thể mở tập tin"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:74
#, c-format
msgid "Failed to open client '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở trình khác '%s': %s"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:108
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:121
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:134
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1199
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:330
msgid "Start time"
msgstr "Thời điểm đầu"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1
msgid "Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2
msgid "Dismiss _All"
msgstr "Hủy tất _cả"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3
msgid "_Snooze"
msgstr "_Chờ tí"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4
#: ../libevolution-utils/e-alert-dialog.c:162
msgid "_Dismiss"
msgstr "_Hủy"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1755
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1765
#: ../modules/cal-config-weather/evolution-cal-config-weather.c:191
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1460
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1569
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6
msgid "location of appointment"
msgstr "địa điểm cuộc hẹn"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7
msgid "Snooze _time:"
msgstr "_Thời gian chờ ngắn:"
#. Translators: This is the last part of the sentence:
#. * "Purge events older than <<spin-button>> days"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 ../filter/filter.ui.h:8
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:353
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6
#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:143
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:18 ../filter/filter.ui.h:7
#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:141
msgid "hours"
msgstr "giờ"
#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 ../filter/filter.ui.h:6
#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:527
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29
#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:139
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1604
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1736
msgid "No summary available."
msgstr "Không có tóm tắt"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1613
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1615
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1623
msgid "No location information available."
msgstr "Không có thông tin về địa điểm."
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1669
#, c-format
msgid "You have %d reminder"
msgid_plural "You have %d reminders"
msgstr[0] "Bạn có %d nhắc nhở"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1865
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1900
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1869
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
"configured to send an email. Evolution will display\n"
"a normal reminder dialog box instead."
msgstr ""
"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n"
"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n"
"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n"
"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường."
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1906
#, c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
"configured to run the following program:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Are you sure you want to run this program?"
msgstr ""
"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những "
"chương trình sau:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1921
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
#: ../calendar/alarm-notify/util.c:44
msgid "invalid time"
msgstr "Thời gian không hợp lệ"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment"
#: ../calendar/alarm-notify/util.c:70 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:370
#: ../calendar/gui/misc.c:96
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment"
#: ../calendar/alarm-notify/util.c:76 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:376
#: ../calendar/gui/misc.c:102
#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"
#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment"
#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
#: ../calendar/alarm-notify/util.c:80 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:382
#: ../calendar/gui/misc.c:106
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:1
msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?"
msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the meeting is canceled."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"cuộc họp đã được hủy bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:3
msgid "Do _not Send"
msgstr "Đừ_ng gửi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4
msgid "_Send Notice"
msgstr "_Gửi thông báo"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6
msgid ""
"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:8
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the task has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"tác vụ đã được xoá."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:192
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:10
msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:11
msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:12
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the memo has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"bản ghi nhớ đã được xoá."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:13
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:195
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this memo?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:14
msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17
msgid ""
"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:18
msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19
msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:20
msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:21
msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:22
msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23
msgid ""
"All information on these appointments will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25
msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26
msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:27
msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28
msgid "Would you like to save your changes to this meeting?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:29
msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:30
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:31
msgid "_Save Changes"
msgstr "_Lưu thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:32
msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:33
msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34
msgid "Would you like to save your changes to this task?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:35
msgid "You have changed this task, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:36
msgid "Would you like to save your changes to this memo?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:37
msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:38
msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:39
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply."
msgstr ""
"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 ../mail/mail.error.xml.h:8
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5
msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:41
msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
msgstr ""
"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:42
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their "
"calendars up to date."
msgstr ""
"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:43
msgid "Would you like to send this task to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
"this task."
msgstr ""
"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận "
"tác vụ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45
msgid "Download in progress. Do you want to save the task?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the "
"loss of these attachments."
msgstr ""
"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 ../composer/e-composer-actions.c:316
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3078
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48
msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:49
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result "
"in the loss of these attachments."
msgstr ""
"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:50
msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:51
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their task "
"lists up to date."
msgstr ""
"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác "
"vụ của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:52
msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:53
msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:54
msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55
msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56
msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly."
msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57
msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại "
"Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:58
msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly."
msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59
msgid "Editor could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp trình soạn thảo."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:60
msgid "Delete calendar '{0}'?"
msgstr "Xoá lịch '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:61
msgid "This calendar will be removed permanently."
msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62
msgid "Delete task list '{0}'?"
msgstr "Xoá danh sách tác vụ '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63
msgid "This task list will be removed permanently."
msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64
msgid "Delete memo list '{0}'?"
msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ '{0}' không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:65
msgid "This memo list will be removed permanently."
msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:66
msgid "Delete remote calendar "{0}"?"
msgstr "Xoá lịch ở xa "{0}" chứ?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:67
msgid ""
"This will permanently remove the calendar "{0}" from the server. "
"Are you sure you want to proceed?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn lịch "{0}" khỏi máy chủ. Bạn có "
"chắc muốn tiếp tục?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:69
msgid "Delete remote task list "{0}"?"
msgstr "Xoá danh sách tác vụ ở xa "{0}" không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70
msgid ""
"This will permanently remove the task list "{0}" from the server. "
"Are you sure you want to proceed?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách tác vụ "{0}" khỏi máy "
"chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71
msgid "Delete remote memo list "{0}"?"
msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ ở xa "{0}" không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:72
msgid ""
"This will permanently remove the memo list "{0}" from the server. "
"Are you sure you want to proceed?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách ghi nhớ "{0}" khỏi "
"máy chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:73
msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:74
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of "
"what your appointment is about."
msgstr ""
"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết "
"sơ lược về cuộc hẹn này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:75
msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:76
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your "
"task is about."
msgstr ""
"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết "
"sơ lược về tác vụ này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:77
msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:78
msgid "Error loading calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:79
msgid "The calendar is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:80
msgid "Cannot create a new event"
msgstr "Không thể tạo sự kiện mới"
#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:82
msgid ""
"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a "
"different calendar from the side bar in the Calendar view."
msgstr ""
"'{0}' là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác "
"trong khung lề của ô xem Lịch."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:83
msgid "Cannot save event"
msgstr "Không thể lưu sự kiện"
#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:85
msgid ""
"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a "
"different calendar that can accept appointments."
msgstr ""
"'{0}' là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác mà "
"có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:86
msgid "Cannot save task"
msgstr "Không thể lưu tác vụ"
#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:88
msgid ""
"'{0}' does not support assigned tasks, please select a different task list."
msgstr ""
"'{0}' không hỗ trợ tác vụ được gán, vui lòng chọn danh mục tác vụ khác."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:89
msgid "Error loading task list"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:90
msgid "The task list is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:91
msgid "Error loading memo list"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:92
msgid "The memo list is not marked for offline usage."
msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến."
#. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such;
#. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:95
msgid "Error on {0}: {1}"
msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:96
msgid "Could not perform this operation."
msgstr "Không thể thực hiện thao tác này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:97 ../mail/mail.error.xml.h:167
msgid "You must be working online to complete this operation."
msgstr "Thao tác này chỉ có thể thực hiện trực tuyến."
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:88
msgid "Day View"
msgstr "Xem ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:91
msgid "Work Week View"
msgstr "Xem tuần làm việc"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:94
msgid "Week View"
msgstr "Xem tuần"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:97
msgid "Month View"
msgstr "Xem tháng"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 ../mail/em-filter-i18n.h:10
msgid "contains"
msgstr "chứa"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 ../mail/em-filter-i18n.h:16
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:70
#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:528
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:24
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7
msgid "Any Field"
msgstr "Bất kỳ trường"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7
msgid "Classification"
msgstr "Phân loại"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../mail/em-filter-i18n.h:33
msgid "is"
msgstr "bằng"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 ../mail/em-filter-i18n.h:39
msgid "is not"
msgstr "không phải"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:240
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:829 ../calendar/gui/e-cal-model.c:836
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:555 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:838 ../calendar/gui/e-task-table.c:556
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:840 ../calendar/gui/e-task-table.c:557
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5
msgid "Organizer"
msgstr "Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6
msgid "Attendee"
msgstr "Người dự"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 ../mail/message-list.etspec.h:14
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:870
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23
msgid "Category"
msgstr "Loại"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:198
#: ../mail/em-filter-i18n.h:5
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 ../mail/em-filter-i18n.h:26
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/em-filter-i18n.h:23
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:321
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:342
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:15
msgid "Recurrence"
msgstr "Định kỳ"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20
msgid "Occurs"
msgstr "Xảy ra"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21
msgid "Less Than"
msgstr "ít hơn"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22
msgid "Exactly"
msgstr "Chính xác"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:23
msgid "More Than"
msgstr "nhiều hơn"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:24 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28
msgid "Summary Contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:25 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29
msgid "Description Contains"
msgstr "Mô tả chứa"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:632
msgid "Edit Reminder"
msgstr "Sửa nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:823
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:412
msgid "Pop up an alert"
msgstr "Bật lên báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:824
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:825
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:826
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:416
msgid "Send an email"
msgstr "Gửi thư"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:1
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4
msgid "before"
msgstr "trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5
msgid "after"
msgstr "sau"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:11
msgid "Add Reminder"
msgstr "Thêm nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:12
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:364
msgid "Reminder"
msgstr "Nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:13
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:14
msgid "_Repeat the reminder"
msgstr "_Lặp lại nhắc nhở"
#. This is part of the sentence: 'Repeat the reminder %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers.
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:16
msgid "extra times every"
msgstr "lần thêm nữa mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../mail/mail-config.ui.h:25
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:18
msgid "Custom _message"
msgstr "Thư tự _chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:19
msgid "Mes_sage:"
msgstr "_Thư:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:20
msgid "Custom reminder sound"
msgstr "Âm thanh nhắc nhở tự chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:21
msgid "_Sound:"
msgstr "Â_m thanh:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:23
msgid "_Program:"
msgstr "_Chương trình:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24
msgid "_Arguments:"
msgstr "Đối _số:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:25
msgid "Send To:"
msgstr "Gửi cho:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:241
msgid "Action/Trigger"
msgstr "Hành động/Gây ra"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:62
msgid "Reminders"
msgstr "Nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2
msgid "A_dd"
msgstr "_Thêm"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
msgid "This event has been deleted."
msgstr "Sự kiện này bị xoá."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
msgid "This task has been deleted."
msgstr "Tác vụ này bị xoá."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
msgid "This memo has been deleted."
msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn sao không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
msgid "This event has been changed."
msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
msgid "This task has been changed."
msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
msgid "This memo has been changed."
msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:278
msgid "Could not save attachments"
msgstr "Không thể lưu đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:629
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:763
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:770
#, c-format
msgid "Meeting - %s"
msgstr "Cuộc họp - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:772
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:778
#, c-format
msgid "Assigned Task - %s"
msgstr "Tác vụ đã gán - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:780
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Tác vụ - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:785
#, c-format
msgid "Memo - %s"
msgstr "Ghi nhớ — %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:801
msgid "No Summary"
msgstr "Không có bản tóm tắt"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:922
msgid "Keep original item?"
msgstr "Giữ mục gốc ?"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1157
msgid "Close the current window"
msgstr "Đóng cửa sổhiện thời"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:134
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446
#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:121 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:558
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:323 ../widgets/misc/e-web-view.c:1428
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:456
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1299
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép vùng chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 ../mail/e-mail-browser.c:141
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453
#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:114 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:553
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1422 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1293
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460
#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:135 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:568
msgid "Delete the selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1185
msgid "View help"
msgstr "Xem trợ giúp"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192 ../mail/e-mail-browser.c:148
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481
#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:128 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:563
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1434 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1305
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng nháp"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1213
msgid "Save current changes"
msgstr "Lưu thay đổi hiện thời"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1218
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:294
msgid "Save and Close"
msgstr "Lưu và đóng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1220
msgid "Save current changes and close editor"
msgstr "Lưu thay đổi hiện thời và đóng trình soạn thảo"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1227 ../mail/e-mail-browser.c:155
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558
#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:142 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:573
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1234
msgid "_Classification"
msgstr "_Phân loại"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1241
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:19 ../filter/filter.ui.h:16
#: ../mail/e-mail-browser.c:169
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586
#: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1248 ../mail/e-mail-browser.c:162
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:299
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1255
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1600
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1262
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1269
#: ../composer/e-composer-actions.c:339
msgid "_Options"
msgstr "Tù_y chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 ../mail/e-mail-browser.c:176
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1635 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1286
#: ../composer/e-composer-actions.c:288
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đồ đính _kèm.."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1288
#: ../composer/e-composer-actions.c:290
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:414
msgid "Attach a file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1296
msgid "_Categories"
msgstr "_Loại"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1298
msgid "Toggles whether to display categories"
msgstr "Bật tắt hiển thị các loại"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1304
msgid "Time _Zone"
msgstr "_Múi giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1306
msgid "Toggles whether the time zone is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1315
msgid "Pu_blic"
msgstr "_Công"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1317
msgid "Classify as public"
msgstr "Phân loại là Công"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1322
msgid "_Private"
msgstr "_Riêng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1324
msgid "Classify as private"
msgstr "Phân loại là Riêng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1329
msgid "_Confidential"
msgstr "_Mật"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1331
msgid "Classify as confidential"
msgstr "Phân loại Mật"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1339
msgid "R_ole Field"
msgstr "Trường _Vai trò"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1341
msgid "Toggles whether the Role field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1347
msgid "_RSVP"
msgstr "_Vui lòng hồi âm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1349
msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1355
msgid "_Status Field"
msgstr "Trường T_rạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1357
msgid "Toggles whether the Status field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1363
msgid "_Type Field"
msgstr "_Trường Kiểu"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1365
msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2114
#: ../composer/e-composer-actions.c:507
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2463
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2650
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3654
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3618
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:118
msgid "attachment"
msgstr "đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3686
msgid "Unable to use current version!"
msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:439
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:114
msgid "Could not open destination"
msgstr "Không thể mở đích."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:126
msgid "Destination is read only"
msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:160
msgid "Cannot create object"
msgstr "Không thể tạo đối tượng"
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:189
msgid "Could not open source"
msgstr "Không thể mở nguồn."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:212
msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:215
msgid "_Retract comment"
msgstr "_Rút lại ý kiến"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55
#, c-format
msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:59
#, c-format
msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
#, c-format
msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:67
#, c-format
msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi dbus: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:80
msgid "The memo could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:83
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền."
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:91
#, c-format
msgid "The event could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
#, c-format
msgid "The task could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:99
#, c-format
msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:103
#, c-format
msgid "The item could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:1
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:2
msgid "Delegate To:"
msgstr "Ủy nhiệm cho:"
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:3
msgid "Contacts..."
msgstr "Liên lạc..."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:216
msgid "_Reminders"
msgstr "_Nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:218
msgid "Set or unset reminders for this event"
msgstr "Đặt hoặc bỏ nhắc nhở cho sự kiện này"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:226
msgid "Show Time as _Busy"
msgstr "Hiện giờ là _Bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228
msgid "Toggles whether to show time as busy"
msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:237
msgid "_Recurrence"
msgstr "Định _kỳ"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239
msgid "Make this a recurring event"
msgstr "Đặt là sự kiện lặp"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:244
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14
msgid "Send Options"
msgstr "Tùy chọn Gửi"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:246
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:128
msgid "Insert advanced send options"
msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:254
msgid "All _Day Event"
msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:256
msgid "Toggles whether to have All Day Event"
msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:265
msgid "_Free/Busy"
msgstr "Rảnh/_Bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:267
msgid "Query free / busy information for the attendees"
msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3391
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:388
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:24
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166
msgid "Attendees"
msgstr "Người dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:585
msgid "Print this event"
msgstr "In sự kiện này"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:570
msgid "Event's start time is in the past"
msgstr "Thời điểm bắt đầu sự kiện trong quá khứ"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:647
msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only"
msgstr "Không thể sửa sự kiện vì lịch được chọn là chỉ đọc"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:651
msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa hoàn toàn sự kiện vì bạn không phải người tổ chức"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:663
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3143
msgid "This event has reminders"
msgstr "Sự kiện này có nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:730
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1301
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1304
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1477
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:732
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:852
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1487
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1510
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1517
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1680
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:771
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:905
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1714
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:939
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1921
msgid "_Delegatees"
msgstr "Người ủ_y nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1923
msgid "Atte_ndees"
msgstr "Người _dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2998
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s': %s"
msgstr "Không thể mở lịch \"%s\": %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3423
#, c-format
msgid "%d day before appointment"
msgid_plural "%d days before appointment"
msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3429
#, c-format
msgid "%d hour before appointment"
msgid_plural "%d hours before appointment"
msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3435
#, c-format
msgid "%d minute before appointment"
msgid_plural "%d minutes before appointment"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3454
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
#. Translators: "None" for "No reminder set"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3460
msgctxt "cal-reminders"
msgid "None"
msgstr "Không"
#. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2
msgctxt "eventpage"
msgid "for"
msgstr "trong"
#. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ]
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4
msgctxt "eventpage"
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6
msgctxt "eventpage"
msgid "15 minutes before appointment"
msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8
msgctxt "eventpage"
msgid "1 hour before appointment"
msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10
msgctxt "eventpage"
msgid "1 day before appointment"
msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11
msgid "_Location:"
msgstr "Địa điể_m:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:7
#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:350
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14
msgid "_Time:"
msgstr "_Giờ:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17
msgid "_Summary:"
msgstr "_Tóm tắt:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21
msgid "Event Description"
msgstr "Mô tả sự kiện"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579
msgid "Atte_ndees..."
msgstr "Người _dự..."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26
msgid "_Reminder"
msgstr "_Nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27
msgid "Custom Reminder:"
msgstr "Nhắc nhở tự chọn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:1
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:2
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:3
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:4
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:5
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:6
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:7
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:8
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:9
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:10
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:11
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:12
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13
msgid "Select Date"
msgstr "Chọn ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1406
msgid "Select _Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3395
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:159
msgid "Print this memo"
msgstr "In bản ghi nhớ này"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:429
msgid "Memo's start date is in the past"
msgstr "Ngày bắt đầu bản ghi nhớ trong quá khứ"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:465
msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only"
msgstr "Không thể sửa ghi nhớ vì danh sách ghi nhớ được chọn là chỉ đọc"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:469
msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa hoàn toàn ghi nhớ vì bạn không phải người tổ chức"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:981
#, c-format
msgid "Unable to open memos in '%s': %s"
msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong '%s': %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:983
#: ../em-format/e-mail-parser-application-mbox.c:111
#: ../em-format/e-mail-parser-application-smime.c:107
#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-encrypted.c:94
#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-signed.c:96
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:122
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:147
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:720 ../mail/e-mail-reader.c:1727
#: ../mail/em-folder-tree.c:675 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4524
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4875 ../plugins/face/face.c:174
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:317
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi lạ"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1173
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1370
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:180
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:203 ../mail/em-filter-i18n.h:77
#: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:69
msgid "To"
msgstr "Cho"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:3
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:346
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9
msgid "_List:"
msgstr "_Danh sách:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:4
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:354
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2
msgid "Organi_zer:"
msgstr "_Tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:5
msgid "T_o:"
msgstr "Đế_n:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4
msgid "Sta_rt date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:7
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1
msgid "Su_mmary:"
msgstr "Tó_m tắt:"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:53
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55
#, c-format
msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?"
msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:63
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89
msgid "This Instance Only"
msgstr "Chỉ lần này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:93
msgid "This and Prior Instances"
msgstr "Lần này và những lần trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:99
msgid "This and Future Instances"
msgstr "Lần này và những lần sau này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:104
msgid "All Instances"
msgstr "Mọi lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:574
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:969
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1013
msgid "End time of the recurrence was before event's start"
msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043
msgid "on"
msgstr "vào"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1106
msgid "first"
msgstr "thứ nhắt"
#. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute")
#. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1112
msgid "second"
msgstr "giây"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1117
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1122
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fifth] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1127
msgid "fifth"
msgstr "thứ năm"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1132
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]).
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1156
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1162
msgid "1st to 10th"
msgstr "ngày mồng 1 đến 10"
#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1168
msgid "11th to 20th"
msgstr "ngày 11 đến 20"
#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1174
msgid "21st to 31st"
msgstr "ngày 21 đến 31"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1200
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:1
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1201
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1202
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1203
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1204
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1205
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1206
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets])."
#.
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1330
msgid "on the"
msgstr "vào"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1509
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2225
msgid "Add exception"
msgstr "Thêm ngoại lệ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2266
msgid "Could not get a selection to modify."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi."
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2272
msgid "Modify exception"
msgstr "Sửa đổi ngoại lệ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2316
msgid "Could not get a selection to delete."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá."
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2455
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2
msgctxt "recurrpage"
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4
msgctxt "recurrpage"
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6
msgctxt "recurrpage"
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8
msgctxt "recurrpage"
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10
msgctxt "recurrpage"
msgid "for"
msgstr "trong"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12
msgctxt "recurrpage"
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14
msgctxt "recurrpage"
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16
msgid "This appointment rec_urs"
msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:17
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:196
msgid "Send my reminders with this event"
msgstr "Gửi nhắc nhở với sự kiện này"
#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:198
msgid "Notify new attendees _only"
msgstr "Chỉ thông báo cho người tham dự _mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:355
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:377
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn tất sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:489
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:345
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:579 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19
#: ../mail/message-list.c:1275 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2
msgid "High"
msgstr "Cao"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:347
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1655 ../calendar/gui/e-task-table.c:580
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 ../mail/message-list.c:1274
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:349
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:581 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21
#: ../mail/message-list.c:1273 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:582 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:331
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:489
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:774 ../calendar/gui/e-task-table.c:227
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:242 ../calendar/gui/e-task-table.c:656
#: ../calendar/gui/print.c:3472 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:12
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:491
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:776
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:854 ../calendar/gui/e-task-table.c:229
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:244 ../calendar/gui/e-task-table.c:657
#: ../calendar/gui/print.c:3475
msgid "In Progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:14
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:324
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:493
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:778
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:232
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:231 ../calendar/gui/e-task-table.c:246
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:658 ../calendar/gui/print.c:3478
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:327
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:495
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:780 ../calendar/gui/e-task-table.c:233
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:248 ../calendar/gui/e-task-table.c:659
#: ../calendar/gui/print.c:3481 ../mail/mail-send-recv.c:879
msgid "Canceled"
msgstr "Bị thôi"
#. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form:
#. * Status: Accepted: X Declined: Y ...
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3624
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:684
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 ../mail/em-filter-i18n.h:74
#: ../mail/message-list.etspec.h:1
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18
msgid "Stat_us:"
msgstr "T_rạng thái:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:19
msgid "P_ercent complete:"
msgstr "_Phần trăm hoàn tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:20
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26
msgid "_Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:21
msgid "_Date completed:"
msgstr "_Ngày hoàn tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:23
msgid "_Web Page:"
msgstr "Trang _Web:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:116
msgid "_Status Details"
msgstr "Chi tiết t_rạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:118
msgid "Click to change or view the status details of the task"
msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:126
msgid "_Send Options"
msgstr "Tùy chọn _Gửi"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:186 ../calendar/gui/print.c:3393
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:553
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:307
msgid "Task Details"
msgstr "Chi tiết tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:351
msgid "Print this task"
msgstr "In tác vụ này"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:259
msgid "Task's start date is in the past"
msgstr "Ngày bắt đầu tác vụ trong quá khứ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:260
msgid "Task's due date is in the past"
msgstr "Ngày đến hạn tác vụ trong quá khứ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:293
msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only"
msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:297
msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa tác vụ này vì bạn không phải người tổ chức."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:301
msgid ""
"Task cannot be edited, because the selected task list does not support "
"assigned tasks"
msgstr ""
"Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn không hỗ trợ gán tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:834
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1813
#, c-format
msgid "Unable to open tasks in '%s': %s"
msgstr "Không thể mở tác vụ trong '%s': %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:3
msgid "D_ue date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:6
msgid "Time zone:"
msgstr "Múi giờ:"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:320
msgid "New Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:321
msgid "New All Day Event"
msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:322
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:323
msgid "Go to Today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:324
msgid "Go to Date"
msgstr "Đi tới ngày"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:291
msgid "It has reminders."
msgstr "Có nhắc nhở."
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:294
msgid "It has recurrences."
msgstr "Lặp lại."
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:297
msgid "It is a meeting."
msgstr "Là cuộc họp."
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:304
#, c-format
msgid "Calendar Event: Summary is %s."
msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s."
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:307
msgid "Calendar Event: It has no summary."
msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt."
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:329
msgid "calendar view event"
msgstr "sự kiện xem lịch"
#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:558
msgid "Grab Focus"
msgstr "Bắt tiêu điểm"
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:151
#, c-format
msgid "It has %d event."
msgid_plural "It has %d events."
msgstr[0] "Nó có %d sự kiện."
#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:154
msgid "It has no events."
msgstr "Nó không có sự kiện."
#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th -
#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work
#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events."
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:163
#, c-format
msgid "Work Week View: %s. %s"
msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s"
#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July
#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for
#. example "It has %d event/events." or "It has no events."
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:169
#, c-format
msgid "Day View: %s. %s"
msgstr "Xem ngày: %s. %s"
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:203
msgid "calendar view for a work week"
msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc"
#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:205
msgid "calendar view for one or more days"
msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày"
#: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:319
#: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:345
msgid "a table to view and select the current time range"
msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có"
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:48
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:56
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1118
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:199
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1085
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
#. * %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
#. * %d = day of month, %b = abbreviated month name.
#. * You can change the order but don't change the
#. * specifiers or add anything.
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:202 ../calendar/gui/e-day-view.c:1853
#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:835
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:231
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1089
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:209
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1092
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1098
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:228
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:240
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1118
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1129
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1136
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1139
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
#. * Don't use any other specifiers.
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
#. * month name. You can change the order but don't
#. * change the specifiers or add anything.
#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:232 ../calendar/gui/e-day-view.c:1869
#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:839
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:245
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1125
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:151
msgid "Jump button"
msgstr "Nút nhảy"
#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:160
msgid "Click here, you can find more events."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:358
#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:364
#, c-format
msgid "%d week"
msgid_plural "%d weeks"
msgstr[0] "%d tuần"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:426
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Không biết hành động cần thực hiện."
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:440
#, c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:445
#, c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452
#, c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:463
#, c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:468
#, c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:475
#, c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:499
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:507
#, c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ"
#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:159
#, c-format
msgid "Month View: %s. %s"
msgstr "Xem tháng: %s. %s"
#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:163
#, c-format
msgid "Week View: %s. %s"
msgstr "Xem tuần: %s. %s"
#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:197
msgid "calendar view for a month"
msgstr "ô xem lịch cho một tháng"
#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:199
msgid "calendar view for one or more weeks"
msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237 ../filter/e-filter-rule.c:748
#: ../mail/e-mail-config-page.c:126
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:245
msgid "Categories:"
msgstr "Loại:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:276
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:284
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:295
msgid "End Date:"
msgstr "Ngày kết thúc:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:306
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1463
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1578
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:343
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:367
#: ../mail/e-mail-config-service-page.c:672
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:397
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang Web:"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:1
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:644
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3
#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:157
#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:586
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5
msgid "Completion date"
msgstr "Ngày hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 ../mail/mail-send-recv.c:881
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
msgid "Due date"
msgstr "Ngày đến hạn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
#, no-c-format
msgid "% Complete"
msgstr "% hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377
msgid "Created"
msgstr "Đã tạo"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:8
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:7
msgid "Last modified"
msgstr "Sửa lần cuối"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:434
msgid "Cut selected events to the clipboard"
msgstr "Cắt sự kiện đã chọn vào bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:440
msgid "Copy selected events to the clipboard"
msgstr "Chép sự kiện đã chọn sang bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:446
msgid "Paste events from the clipboard"
msgstr "Dán sự kiện từ bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:452
msgid "Delete selected events"
msgstr "Xoá các sự kiện đã chọn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:472 ../calendar/gui/e-memo-table.c:195
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:283
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:631 ../calendar/gui/e-memo-table.c:875
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1158
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..."
#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
#. To Translators: It will display
#. * "Organizer: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1992 ../calendar/gui/e-memo-table.c:552
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:824
#, c-format
msgid "Organizer: %s <%s>"
msgstr "Tổ chức: %s <%s>"
#. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value
#. With SunOne accounts, there may be no ':' in
#. * organizer.value.
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1996 ../calendar/gui/e-memo-table.c:557
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:828
#, c-format
msgid "Organizer: %s"
msgstr "Tổ chức: %s"
#. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2012 ../calendar/gui/print.c:3427
#, c-format
msgid "Location: %s"
msgstr "Địa điểm: %s"
#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2043
#, c-format
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Giờ: %s %s"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
msgid "End Date"
msgstr "Ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:842 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:186
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:200
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 ../calendar/gui/print.c:1222
#: ../calendar/gui/print.c:1239 ../e-util/e-charset.c:52
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3462
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5962
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:101
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1657
msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1659
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1661 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1145
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:210
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:181 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:191
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1075
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1661 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1145
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:211
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:193
msgid "No"
msgstr "Không"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3114
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s..."
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3565
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:222
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5950
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3566
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:223
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:226
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5956
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3567
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:224
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:228
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561
msgid "Tentative"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3568
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:225
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:230
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5959
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3569
msgid "Needs action"
msgstr "Cần hành vi"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:157
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:633
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:160
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:562 ../calendar/gui/e-task-table.c:634
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:720
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
msgstr ""
"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n"
"\n"
"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)"
#. Translators: "None" for task's status
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:772
msgctxt "cal-task-status"
msgid "None"
msgstr "Không"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:162
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:165
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:173
#, c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"%s"
msgstr ""
"Ngày phải được nhập theo định dạng: \n"
"%s"
#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1027 ../calendar/gui/e-week-view.c:773
#: ../calendar/gui/print.c:1048 ../calendar/gui/print.c:1067
#: ../calendar/gui/print.c:2564 ../calendar/gui/print.c:2584
msgid "am"
msgstr "am"
#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1030 ../calendar/gui/e-week-view.c:776
#: ../calendar/gui/print.c:1053 ../calendar/gui/print.c:1069
#: ../calendar/gui/print.c:2569 ../calendar/gui/print.c:2586
msgid "pm"
msgstr "pm"
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
#. * %B = full month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
#. * month, %B = full month name. You can change the
#. * order but don't change the specifiers or add
#. * anything.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1836 ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:831
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:222 ../calendar/gui/print.c:2044
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
#. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2671
#, c-format
msgid "Week %d"
msgstr "Tuần %d"
#. Translators: %02i is the number of minutes;
#. * this is a context menu entry to change the
#. * length of the time division in the calendar
#. * day view, e.g. a day is displayed in
#. * 24 "60 minute divisions" or
#. * 48 "30 minute divisions".
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:790
#, c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:815
msgid "Show the second time zone"
msgstr "Hiện múi giờ thứ hai"
#. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:832
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:185
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:237
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18
msgctxt "cal-second-zone"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:866
#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:322
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:268
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:66
msgid "Required Participants"
msgstr "Người dự yêu cầu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:68
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:131
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1069 ../calendar/gui/print.c:1218
msgid "Individual"
msgstr "Riêng lẻ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:133
#: ../calendar/gui/print.c:1219 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:184
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:135
#: ../calendar/gui/print.c:1220
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:185
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:137
#: ../calendar/gui/print.c:1221
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:196
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166
#: ../calendar/gui/print.c:1235
msgid "Chair"
msgstr "Chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:197
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1072 ../calendar/gui/print.c:1236
msgid "Required Participant"
msgstr "Người dự cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:198
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:170
#: ../calendar/gui/print.c:1237
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:199
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172
#: ../calendar/gui/print.c:1238
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:221
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1082
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:619
msgid "Attendee "
msgstr "Người dự "
#. To translators: RSVP means "please reply"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:671
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
msgid "RSVP"
msgstr "Vui lòng hồi âm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1906
#, c-format
msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s"
msgstr ""
"Nhập mật khẩu để truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s với tư cách "
"người dùng %s"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1916
#, c-format
msgid "Failure reason: %s"
msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1921
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:335
#: ../smime/gui/component.c:54
msgid "Enter password"
msgstr "Gõ mật khẩu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:563
msgid "Out of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:602
msgid "O_ptions"
msgstr "Tù_y chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:620
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:632
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:649
msgid "_Update free/busy"
msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:665
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:684
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự động chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:700
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:719
msgid "_All people and resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:730
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi _người và một tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:741
msgid "_Required people"
msgstr "Người _cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:751
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:802
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:843
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
msgid "Click here to add an attendee"
msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
msgid "Delegated To"
msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
msgid "Delegated From"
msgstr "Được ủy nhiệm từ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:433
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:476
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:248
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:306
msgid "Memos"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:514 ../calendar/gui/e-task-table.c:787
msgid "* No Summary *"
msgstr "* Không có bản tóm tắt *"
#. Translators: This is followed by an event's start date/time
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:601 ../calendar/gui/e-task-table.c:871
msgid "Start: "
msgstr "Bắt đầu: "
#. Translators: This is followed by an event's due date/time
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:620 ../calendar/gui/e-task-table.c:889
msgid "Due: "
msgstr "Đến hạn: "
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:739
msgid "Cut selected memos to the clipboard"
msgstr "Cắt các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:745
msgid "Copy selected memos to the clipboard"
msgstr "Chép các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:751
msgid "Paste memos from the clipboard"
msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:757
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:611
msgid "Delete selected memos"
msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:763
msgid "Select all visible memos"
msgstr "Chọn mọi ghi nhớ đang hiện"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1
msgid "Click to add a memo"
msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ"
#. Translators: "%d%%" is the percentage of a task done.
#. * %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign.
#. * Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100%
#.
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:608
#, c-format
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:705 ../calendar/gui/print.c:2353
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:84
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1082
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:437
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:271
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:461
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1022
msgid "Cut selected tasks to the clipboard"
msgstr "Cắt tác vụ đã chọn vào bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1028
msgid "Copy selected tasks to the clipboard"
msgstr "Chép tác vụ đã chọn sang bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1034
msgid "Paste tasks from the clipboard"
msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1040
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:735
msgid "Delete selected tasks"
msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn"
#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1046
msgid "Select all visible tasks"
msgstr "Chọn mọi tác vụ đang hiện"
#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:333
msgid "Select Timezone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#. strftime format %d = day of month, %B = full
#. * month name. You can change the order but don't
#. * change the specifiers or add anything.
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:239 ../calendar/gui/print.c:2025
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2315
msgid "Purging"
msgstr "Đang tẩy..."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:650 ../calendar/gui/itip-utils.c:706
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:698
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:906 ../calendar/gui/itip-utils.c:1067
msgid "Event information"
msgstr "Thông tin sự kiện"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:909 ../calendar/gui/itip-utils.c:1070
msgid "Task information"
msgstr "Thông tin tác vụ"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:912 ../calendar/gui/itip-utils.c:1073
msgid "Memo information"
msgstr "Thông tin ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:915 ../calendar/gui/itip-utils.c:1091
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Thông tin rảnh/bận"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:918
msgid "Calendar information"
msgstr "Thông tin lịch"
#. Translators: This is part of the subject
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Accepted: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:955
msgctxt "Meeting"
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
#. Translators: This is part of the subject
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Tentatively Accepted: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:962
msgctxt "Meeting"
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#. Translators: This is part of the subject
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Declined: Meeting Name".
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Declined: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:969 ../calendar/gui/itip-utils.c:1017
msgctxt "Meeting"
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
#. Translators: This is part of the subject
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Delegated: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:976
msgctxt "Meeting"
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Updated: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:989
msgctxt "Meeting"
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Cancel: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:996
msgctxt "Meeting"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Refresh: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1003
msgctxt "Meeting"
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name".
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1010
msgctxt "Meeting"
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1088
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1096
msgid "iCalendar information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1123
msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other."
msgstr ""
"Không thể đặt trước tài nguyên, sự kiện mới có thể xung đột với các sự kiện "
"khác."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1127
msgid "Unable to book a resource, error: "
msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: "
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1306
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy."
#: ../calendar/gui/print.c:652
msgid "1st"
msgstr "mồng 1"
#: ../calendar/gui/print.c:652
msgid "2nd"
msgstr "mồng 2"
#: ../calendar/gui/print.c:652
msgid "3rd"
msgstr "mồng 3"
#: ../calendar/gui/print.c:652
msgid "4th"
msgstr "mồng 4"
#: ../calendar/gui/print.c:652
msgid "5th"
msgstr "mồng 5"
#: ../calendar/gui/print.c:653
msgid "6th"
msgstr "mồng 6"
#: ../calendar/gui/print.c:653
msgid "7th"
msgstr "mồng 7"
#: ../calendar/gui/print.c:653
msgid "8th"
msgstr "mồng 8"
#: ../calendar/gui/print.c:653
msgid "9th"
msgstr "mồng 9"
#: ../calendar/gui/print.c:653
msgid "10th"
msgstr "mồng 10"
#: ../calendar/gui/print.c:654
msgid "11th"
msgstr "11"
#: ../calendar/gui/print.c:654
msgid "12th"
msgstr "12"
#: ../calendar/gui/print.c:654
msgid "13th"
msgstr "13"
#: ../calendar/gui/print.c:654
msgid "14th"
msgstr "14"
#: ../calendar/gui/print.c:654
msgid "15th"
msgstr "15"
#: ../calendar/gui/print.c:655
msgid "16th"
msgstr "16"
#: ../calendar/gui/print.c:655
msgid "17th"
msgstr "17"
#: ../calendar/gui/print.c:655
msgid "18th"
msgstr "18"
#: ../calendar/gui/print.c:655
msgid "19th"
msgstr "19"
#: ../calendar/gui/print.c:655
msgid "20th"
msgstr "20"
#: ../calendar/gui/print.c:656
msgid "21st"
msgstr "21"
#: ../calendar/gui/print.c:656
msgid "22nd"
msgstr "22"
#: ../calendar/gui/print.c:656
msgid "23rd"
msgstr "23"
#: ../calendar/gui/print.c:656
msgid "24th"
msgstr "24"
#: ../calendar/gui/print.c:656
msgid "25th"
msgstr "25"
#: ../calendar/gui/print.c:657
msgid "26th"
msgstr "26"
#: ../calendar/gui/print.c:657
msgid "27th"
msgstr "27"
#: ../calendar/gui/print.c:657
msgid "28th"
msgstr "28"
#: ../calendar/gui/print.c:657
msgid "29th"
msgstr "29"
#: ../calendar/gui/print.c:657
msgid "30th"
msgstr "30"
#: ../calendar/gui/print.c:658
msgid "31st"
msgstr "31"
#. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday
#: ../calendar/gui/print.c:715
msgid "Su"
msgstr "CN"
#: ../calendar/gui/print.c:715
msgid "Mo"
msgstr "T2"
#: ../calendar/gui/print.c:715
msgid "Tu"
msgstr "T3"
#: ../calendar/gui/print.c:715
msgid "We"
msgstr "T4"
#: ../calendar/gui/print.c:716
msgid "Th"
msgstr "T5"
#: ../calendar/gui/print.c:716
msgid "Fr"
msgstr "T6"
#: ../calendar/gui/print.c:716
msgid "Sa"
msgstr "T7"
#. Translators: This is part of "START to END" text,
#. * where START and END are date/times.
#: ../calendar/gui/print.c:3220
msgid " to "
msgstr " tới "
#. Translators: This is part of "START to END
#. * (Completed COMPLETED)", where COMPLETED is a
#. * completed date/time.
#: ../calendar/gui/print.c:3230
msgid " (Completed "
msgstr " (Hoàn tất "
#. Translators: This is part of "Completed COMPLETED",
#. * where COMPLETED is a completed date/time.
#: ../calendar/gui/print.c:3236
msgid "Completed "
msgstr "Hoàn tất "
#. Translators: This is part of "START (Due DUE)",
#. * where START and DUE are dates/times.
#: ../calendar/gui/print.c:3246
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
#. Translators: This is part of "Due DUE",
#. * where DUE is a date/time due the event
#. * should be finished.
#: ../calendar/gui/print.c:3253
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
#: ../calendar/gui/print.c:3418
#, c-format
msgid "Summary: %s"
msgstr "Tóm tắt: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:3445
msgid "Attendees: "
msgstr "Người dự:"
#: ../calendar/gui/print.c:3488
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:3503
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:3521
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i"
#: ../calendar/gui/print.c:3532
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:3545
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Loại: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:3556
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12
msgid "In progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị thôi"
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25
#, no-c-format
msgid "% Completed"
msgstr "% hoàn tất"
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 ../mail/em-filter-i18n.h:37
msgid "is greater than"
msgstr "trên"
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 ../mail/em-filter-i18n.h:38
msgid "is less than"
msgstr "dưới"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:83
msgid "Appointments and Meetings"
msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:468
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:905
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5564
msgid "Opening calendar"
msgstr "Đang mở lịch..."
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:616
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:617
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707
msgid "Reminder!"
msgstr "••• Nhắc nhở •••"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:791
msgid "vCalendar files (.vcs)"
msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:792
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1075
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1119
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1187
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505
msgctxt "iCalImp"
msgid "Meeting"
msgstr "Cuộc họp"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1187
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505
msgctxt "iCalImp"
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1190
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1506
msgctxt "iCalImp"
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1193
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1507
msgctxt "iCalImp"
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1202
msgctxt "iCalImp"
msgid "has recurrences"
msgstr "có lặp lại"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1207
msgctxt "iCalImp"
msgid "is an instance"
msgstr "là một thể hiện"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1212
msgctxt "iCalImp"
msgid "has reminders"
msgstr "có nhắc nhở"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1217
msgctxt "iCalImp"
msgid "has attachments"
msgstr "có đính kèm"
#. Translators: Appointment's classification
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1230
msgctxt "iCalImp"
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#. Translators: Appointment's classification
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1233
msgctxt "iCalImp"
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#. Translators: Appointment's classification
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1236
msgctxt "iCalImp"
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#. Translators: Appointment's classification section name
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1240
msgctxt "iCalImp"
msgid "Classification"
msgstr "Phân loại"
#. Translators: Appointment's summary
#. Translators: Column header for a component summary
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1245
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1546
msgctxt "iCalImp"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#. Translators: Appointment's location
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1251
msgctxt "iCalImp"
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
#. Translators: Appointment's start time
#. Translators: Column header for a component start date/time
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1259
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1542
msgctxt "iCalImp"
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1270
msgctxt "iCalImp"
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
#. Translators: Appointment's end time
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1282
msgctxt "iCalImp"
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#. Translators: Appointment's categories
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1292
msgctxt "iCalImp"
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion)
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1316
msgctxt "iCalImp"
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#. Translators: Appointment's URL
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1324
msgctxt "iCalImp"
msgid "URL"
msgstr "URL"
#. Translators: Appointment's organizer
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1335
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1338
msgctxt "iCalImp"
msgid "Organizer"
msgstr "Tổ chức"
#. Translators: Appointment's attendees
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1358
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1361
msgctxt "iCalImp"
msgid "Attendees"
msgstr "Người dự"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1375
msgctxt "iCalImp"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1538
msgctxt "iCalImp"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#.
#. *
#. * This program is free software; you can redistribute it and/or
#. * modify it under the terms of the GNU Lesser General Public
#. * License as published by the Free Software Foundation; either
#. * version 2 of the License, or (at your option) version 3.
#. *
#. * This program is distributed in the hope that it will be useful,
#. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
#. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU
#. * Lesser General Public License for more details.
#. *
#. * You should have received a copy of the GNU Lesser General Public
#. * License along with the program; if not, see <http://www.gnu.org/licenses/>
#. *
#. *
#. * Copyright (C) 1999-2008 Novell, Inc. (www.novell.com)
#. *
#.
#.
#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
#. * Don't include in any C files.
#.
#: ../calendar/zones.h:26
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
#: ../calendar/zones.h:27
msgid "Africa/Accra"
msgstr "Châu Phi/Accra"
#: ../calendar/zones.h:28
msgid "Africa/Addis_Ababa"
msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
#: ../calendar/zones.h:29
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
#: ../calendar/zones.h:30
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
#: ../calendar/zones.h:31
msgid "Africa/Bamako"
msgstr "Châu Phi/Bamako"
#: ../calendar/zones.h:32
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
#: ../calendar/zones.h:33
msgid "Africa/Banjul"
msgstr "Châu Phi/Banjul"
#: ../calendar/zones.h:34
msgid "Africa/Bissau"
msgstr "Châu Phi/Bissau"
#: ../calendar/zones.h:35
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
#: ../calendar/zones.h:36
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
#: ../calendar/zones.h:37
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
#: ../calendar/zones.h:38
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
#: ../calendar/zones.h:39
msgid "Africa/Casablanca"
msgstr "Châu Phi/Casablanca"
#: ../calendar/zones.h:40
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
#: ../calendar/zones.h:41
msgid "Africa/Conakry"
msgstr "Châu Phi/Conakry"
#: ../calendar/zones.h:42
msgid "Africa/Dakar"
msgstr "Châu Phi/Dakar"
#: ../calendar/zones.h:43
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
#: ../calendar/zones.h:44
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
#: ../calendar/zones.h:45
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
#: ../calendar/zones.h:46
msgid "Africa/El_Aaiun"
msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
#: ../calendar/zones.h:47
msgid "Africa/Freetown"
msgstr "Châu Phi/Freetown"
#: ../calendar/zones.h:48
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
#: ../calendar/zones.h:49
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
#: ../calendar/zones.h:50
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
#: ../calendar/zones.h:51
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
#: ../calendar/zones.h:52
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
#: ../calendar/zones.h:53
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
#: ../calendar/zones.h:54
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
#: ../calendar/zones.h:55
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
#: ../calendar/zones.h:56
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
#: ../calendar/zones.h:57
msgid "Africa/Lome"
msgstr "Châu Phi/Lome"
#: ../calendar/zones.h:58
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
#: ../calendar/zones.h:59
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
#: ../calendar/zones.h:60
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
#: ../calendar/zones.h:61
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
#: ../calendar/zones.h:62
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
#: ../calendar/zones.h:63
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
#: ../calendar/zones.h:64
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
#: ../calendar/zones.h:65
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
#: ../calendar/zones.h:66
msgid "Africa/Monrovia"
msgstr "Châu Phi/Monrovia"
#: ../calendar/zones.h:67
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
#: ../calendar/zones.h:68
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
#: ../calendar/zones.h:69
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
#: ../calendar/zones.h:70
msgid "Africa/Nouakchott"
msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
#: ../calendar/zones.h:71
msgid "Africa/Ouagadougou"
msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
#: ../calendar/zones.h:72
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
#: ../calendar/zones.h:73
msgid "Africa/Sao_Tome"
msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
#: ../calendar/zones.h:74
msgid "Africa/Timbuktu"
msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
#: ../calendar/zones.h:75
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
#: ../calendar/zones.h:76
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
#: ../calendar/zones.h:77
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
#: ../calendar/zones.h:78
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
#: ../calendar/zones.h:79
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
#: ../calendar/zones.h:80
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
#: ../calendar/zones.h:81
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
#: ../calendar/zones.h:82
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
#: ../calendar/zones.h:83
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
#: ../calendar/zones.h:84
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
#: ../calendar/zones.h:85
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
#: ../calendar/zones.h:86
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
#: ../calendar/zones.h:87
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
#: ../calendar/zones.h:88
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
#: ../calendar/zones.h:89
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
#: ../calendar/zones.h:90
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
#: ../calendar/zones.h:91
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
#: ../calendar/zones.h:92
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
#: ../calendar/zones.h:93
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
#: ../calendar/zones.h:94
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
#: ../calendar/zones.h:95
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
#: ../calendar/zones.h:96
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
#: ../calendar/zones.h:97
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
#: ../calendar/zones.h:98
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
#: ../calendar/zones.h:99
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
#: ../calendar/zones.h:100
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
#: ../calendar/zones.h:101
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
#: ../calendar/zones.h:102
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
#: ../calendar/zones.h:103
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
#: ../calendar/zones.h:104
msgid "America/Danmarkshavn"
msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
#: ../calendar/zones.h:105
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
#: ../calendar/zones.h:106
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
#: ../calendar/zones.h:107
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
#: ../calendar/zones.h:108
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
#: ../calendar/zones.h:109
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
#: ../calendar/zones.h:110
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
#: ../calendar/zones.h:111
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
#: ../calendar/zones.h:112
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
#: ../calendar/zones.h:113
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
#: ../calendar/zones.h:114
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
#: ../calendar/zones.h:115
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
#: ../calendar/zones.h:116
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
#: ../calendar/zones.h:117
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
#: ../calendar/zones.h:118
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
#: ../calendar/zones.h:119
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
#: ../calendar/zones.h:120
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
#: ../calendar/zones.h:121
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
#: ../calendar/zones.h:122
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
#: ../calendar/zones.h:123
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
#: ../calendar/zones.h:124
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
#: ../calendar/zones.h:125
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
#: ../calendar/zones.h:126
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:127
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
#: ../calendar/zones.h:128
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
#: ../calendar/zones.h:129
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
#: ../calendar/zones.h:130
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:131
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
#: ../calendar/zones.h:132
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
#: ../calendar/zones.h:133
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca"
#: ../calendar/zones.h:134
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
#: ../calendar/zones.h:135
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
#: ../calendar/zones.h:136
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:137
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
#: ../calendar/zones.h:138
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
#: ../calendar/zones.h:139
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Li-ma"
#: ../calendar/zones.h:140
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
#: ../calendar/zones.h:141
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:142
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
#: ../calendar/zones.h:143
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
#: ../calendar/zones.h:144
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
#: ../calendar/zones.h:145
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
#: ../calendar/zones.h:146
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
#: ../calendar/zones.h:147
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
#: ../calendar/zones.h:148
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
#: ../calendar/zones.h:149
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
#: ../calendar/zones.h:150
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico"
#: ../calendar/zones.h:151
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
#: ../calendar/zones.h:152
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
#: ../calendar/zones.h:153
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
#: ../calendar/zones.h:154
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montréal"
#: ../calendar/zones.h:155
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
#: ../calendar/zones.h:156
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
#: ../calendar/zones.h:157
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
#: ../calendar/zones.h:158
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
#: ../calendar/zones.h:159
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
#: ../calendar/zones.h:160
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
#: ../calendar/zones.h:161
msgid "America/North_Dakota/Center"
msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
#: ../calendar/zones.h:162
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
#: ../calendar/zones.h:163
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
#: ../calendar/zones.h:164
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
#: ../calendar/zones.h:165
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
#: ../calendar/zones.h:166
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
#: ../calendar/zones.h:167
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
#: ../calendar/zones.h:168
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
#: ../calendar/zones.h:169
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
#: ../calendar/zones.h:170
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
#: ../calendar/zones.h:171
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
#: ../calendar/zones.h:172
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
#: ../calendar/zones.h:173
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
#: ../calendar/zones.h:174
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
#: ../calendar/zones.h:175
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
#: ../calendar/zones.h:176
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
#: ../calendar/zones.h:177
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
#: ../calendar/zones.h:178
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
#: ../calendar/zones.h:179
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
#: ../calendar/zones.h:180
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
#: ../calendar/zones.h:181
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
#: ../calendar/zones.h:182
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
#: ../calendar/zones.h:183
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
#: ../calendar/zones.h:184
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
#: ../calendar/zones.h:185
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
#: ../calendar/zones.h:186
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
#: ../calendar/zones.h:187
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
#: ../calendar/zones.h:188
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
#: ../calendar/zones.h:189
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
#: ../calendar/zones.h:190
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
#: ../calendar/zones.h:191
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
#: ../calendar/zones.h:192
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
#: ../calendar/zones.h:193
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
#: ../calendar/zones.h:194
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
#: ../calendar/zones.h:195
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
#: ../calendar/zones.h:196
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
#: ../calendar/zones.h:197
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
#: ../calendar/zones.h:198
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
#: ../calendar/zones.h:199
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
#: ../calendar/zones.h:200
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
#: ../calendar/zones.h:201
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
#: ../calendar/zones.h:202
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
#: ../calendar/zones.h:203
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
#: ../calendar/zones.h:204
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
#: ../calendar/zones.h:205
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
#: ../calendar/zones.h:206
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
#: ../calendar/zones.h:207
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
#: ../calendar/zones.h:208
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
#: ../calendar/zones.h:209
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
#: ../calendar/zones.h:210
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
#: ../calendar/zones.h:211
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
#: ../calendar/zones.h:212
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
#: ../calendar/zones.h:213
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
#: ../calendar/zones.h:214
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
#: ../calendar/zones.h:215
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
#: ../calendar/zones.h:216
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
#: ../calendar/zones.h:217
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
#: ../calendar/zones.h:218
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
#: ../calendar/zones.h:219
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
#: ../calendar/zones.h:220
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei"
#: ../calendar/zones.h:221
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
#: ../calendar/zones.h:222
msgid "Asia/Choibalsan"
msgstr "Châu Á/Choibalsan"
#: ../calendar/zones.h:223
msgid "Asia/Chongqing"
msgstr "Châu Á/Chongqing"
#: ../calendar/zones.h:224
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
#: ../calendar/zones.h:225
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
#: ../calendar/zones.h:226
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
#: ../calendar/zones.h:227
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
#: ../calendar/zones.h:228
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
#: ../calendar/zones.h:229
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
#: ../calendar/zones.h:230
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
#: ../calendar/zones.h:231
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
#: ../calendar/zones.h:232
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hồng_Kông"
#: ../calendar/zones.h:233
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
#: ../calendar/zones.h:234
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
#: ../calendar/zones.h:235
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:236
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
#: ../calendar/zones.h:237
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
#: ../calendar/zones.h:238
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
#: ../calendar/zones.h:239
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
#: ../calendar/zones.h:240
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
#: ../calendar/zones.h:241
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
#: ../calendar/zones.h:242
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
#: ../calendar/zones.h:243
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
#: ../calendar/zones.h:244
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
#: ../calendar/zones.h:245
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
#: ../calendar/zones.h:246
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
#: ../calendar/zones.h:247
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Cu-ouait"
#: ../calendar/zones.h:248
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
#: ../calendar/zones.h:249
msgid "Asia/Macau"
msgstr "Châu Á/Ma-cao"
#: ../calendar/zones.h:250
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
#: ../calendar/zones.h:251
msgid "Asia/Makassar"
msgstr "Châu Á/Makassar"
#: ../calendar/zones.h:252
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
#: ../calendar/zones.h:253
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
#: ../calendar/zones.h:254
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:255
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
#: ../calendar/zones.h:256
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
#: ../calendar/zones.h:257
msgid "Asia/Oral"
msgstr "Châu Á/Oral"
#: ../calendar/zones.h:258
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
#: ../calendar/zones.h:259
msgid "Asia/Pontianak"
msgstr "Châu Á/Pontianak"
#: ../calendar/zones.h:260
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
#: ../calendar/zones.h:261
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
#: ../calendar/zones.h:262
msgid "Asia/Qyzylorda"
msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
#: ../calendar/zones.h:263
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
#: ../calendar/zones.h:264
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
#: ../calendar/zones.h:265
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài_Gòn"
#: ../calendar/zones.h:266
msgid "Asia/Sakhalin"
msgstr "Châu Á/Sakhalin"
#: ../calendar/zones.h:267
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
#: ../calendar/zones.h:268
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
#: ../calendar/zones.h:269
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
#: ../calendar/zones.h:270
msgid "Asia/Singapore"
msgstr "Châu Á/Xing-a-poa"
#: ../calendar/zones.h:271
msgid "Asia/Taipei"
msgstr "Châu Á/Tai-pei"
#: ../calendar/zones.h:272
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
#: ../calendar/zones.h:273
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
#: ../calendar/zones.h:274
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
#: ../calendar/zones.h:275
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
#: ../calendar/zones.h:276
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
#: ../calendar/zones.h:277
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
#: ../calendar/zones.h:278
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
#: ../calendar/zones.h:279
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
#: ../calendar/zones.h:280
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
#: ../calendar/zones.h:281
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
#: ../calendar/zones.h:282
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
#: ../calendar/zones.h:283
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
#: ../calendar/zones.h:284
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
#: ../calendar/zones.h:285
msgid "Atlantic/Azores"
msgstr "Đại Tây Dương/Azores"
#: ../calendar/zones.h:286
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
#: ../calendar/zones.h:287
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
#: ../calendar/zones.h:288
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
#: ../calendar/zones.h:289
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
#: ../calendar/zones.h:290
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
#: ../calendar/zones.h:291
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
#: ../calendar/zones.h:292
msgid "Atlantic/Reykjavik"
msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
#: ../calendar/zones.h:293
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
#: ../calendar/zones.h:294
msgid "Atlantic/St_Helena"
msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
#: ../calendar/zones.h:295
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
#: ../calendar/zones.h:296
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
#: ../calendar/zones.h:297
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
#: ../calendar/zones.h:298
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
#: ../calendar/zones.h:299
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
#: ../calendar/zones.h:300
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
#: ../calendar/zones.h:301
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
#: ../calendar/zones.h:302
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
#: ../calendar/zones.h:303
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
#: ../calendar/zones.h:304
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
#: ../calendar/zones.h:305
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
#: ../calendar/zones.h:306
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
#: ../calendar/zones.h:307
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
#: ../calendar/zones.h:308
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
#: ../calendar/zones.h:309
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
#: ../calendar/zones.h:310
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
#: ../calendar/zones.h:311
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
#: ../calendar/zones.h:312
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
#: ../calendar/zones.h:313
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
#: ../calendar/zones.h:314
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
#: ../calendar/zones.h:315
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
#: ../calendar/zones.h:316
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
#: ../calendar/zones.h:317
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
#: ../calendar/zones.h:318
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
#: ../calendar/zones.h:319
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
#: ../calendar/zones.h:320
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
#: ../calendar/zones.h:321
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:322
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
#: ../calendar/zones.h:323
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
#: ../calendar/zones.h:324
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
#: ../calendar/zones.h:325
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
#: ../calendar/zones.h:326
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
#: ../calendar/zones.h:327
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
#: ../calendar/zones.h:328
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
#: ../calendar/zones.h:329
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Moa-ta"
#: ../calendar/zones.h:330
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
#: ../calendar/zones.h:331
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
#: ../calendar/zones.h:332
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
#: ../calendar/zones.h:333
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:334
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
#: ../calendar/zones.h:335
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
#: ../calendar/zones.h:336
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
#: ../calendar/zones.h:337
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
#: ../calendar/zones.h:338
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
#: ../calendar/zones.h:339
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
#: ../calendar/zones.h:340
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
#: ../calendar/zones.h:341
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
#: ../calendar/zones.h:342
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
#: ../calendar/zones.h:343
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
#: ../calendar/zones.h:344
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
#: ../calendar/zones.h:345
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
#: ../calendar/zones.h:346
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
#: ../calendar/zones.h:347
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
#: ../calendar/zones.h:348
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
#: ../calendar/zones.h:349
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
#: ../calendar/zones.h:350
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
#: ../calendar/zones.h:351
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
#: ../calendar/zones.h:352
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
#: ../calendar/zones.h:353
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
#: ../calendar/zones.h:354
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
#: ../calendar/zones.h:355
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
#: ../calendar/zones.h:356
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
#: ../calendar/zones.h:357
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
#: ../calendar/zones.h:358
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
#: ../calendar/zones.h:359
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
#: ../calendar/zones.h:360
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
#: ../calendar/zones.h:361
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
#: ../calendar/zones.h:362
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
#: ../calendar/zones.h:363
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
#: ../calendar/zones.h:364
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
#: ../calendar/zones.h:365
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
#: ../calendar/zones.h:366
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
#: ../calendar/zones.h:367
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
#: ../calendar/zones.h:368
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
#: ../calendar/zones.h:369
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
#: ../calendar/zones.h:370
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
#: ../calendar/zones.h:371
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
#: ../calendar/zones.h:372
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
#: ../calendar/zones.h:373
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
#: ../calendar/zones.h:374
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
#: ../calendar/zones.h:375
msgid "Pacific/Fiji"
msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi"
#: ../calendar/zones.h:376
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
#: ../calendar/zones.h:377
msgid "Pacific/Galapagos"
msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos"
#: ../calendar/zones.h:378
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
#: ../calendar/zones.h:379
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
#: ../calendar/zones.h:380
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
#: ../calendar/zones.h:381
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
#: ../calendar/zones.h:382
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
#: ../calendar/zones.h:383
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
#: ../calendar/zones.h:384
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
#: ../calendar/zones.h:385
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
#: ../calendar/zones.h:386
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
#: ../calendar/zones.h:387
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
#: ../calendar/zones.h:388
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
#: ../calendar/zones.h:389
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
#: ../calendar/zones.h:390
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
#: ../calendar/zones.h:391
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
#: ../calendar/zones.h:392
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
#: ../calendar/zones.h:393
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
#: ../calendar/zones.h:394
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
#: ../calendar/zones.h:395
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
#: ../calendar/zones.h:396
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
#: ../calendar/zones.h:397
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
#: ../calendar/zones.h:398
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
#: ../calendar/zones.h:399
msgid "Pacific/Saipan"
msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan"
#: ../calendar/zones.h:400
msgid "Pacific/Tahiti"
msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti"
#: ../calendar/zones.h:401
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
#: ../calendar/zones.h:402
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
#: ../calendar/zones.h:403
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
#: ../calendar/zones.h:404
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
#: ../calendar/zones.h:405
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
#: ../calendar/zones.h:406
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
#: ../composer/e-composer-actions.c:208
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../composer/e-composer-actions.c:295
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:285
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../composer/e-composer-actions.c:297
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../composer/e-composer-actions.c:302
msgid "New _Message"
msgstr "Thư _mới"
#: ../composer/e-composer-actions.c:304
msgid "Open New Message window"
msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới"
#: ../composer/e-composer-actions.c:311 ../shell/e-shell-window-actions.c:1495
msgid "Configure Evolution"
msgstr "Cấu hình Evolution"
#: ../composer/e-composer-actions.c:318
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../composer/e-composer-actions.c:323
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../composer/e-composer-actions.c:325
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ../composer/e-composer-actions.c:332
msgid "Character _Encoding"
msgstr "Bảng mã _Ký tự"
#: ../composer/e-composer-actions.c:349
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../composer/e-composer-actions.c:356
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../composer/e-composer-actions.c:363
msgid "Save as _Draft"
msgstr "Lưu _bản nháp"
#: ../composer/e-composer-actions.c:365
msgid "Save as draft"
msgstr "Lưu dạng nháp"
#: ../composer/e-composer-actions.c:370 ../composer/e-composer-private.c:325
msgid "S_end"
msgstr "_Gửi"
#: ../composer/e-composer-actions.c:372
msgid "Send this message"
msgstr "Gửi thư này"
#: ../composer/e-composer-actions.c:380
msgid "PGP _Encrypt"
msgstr "_Mật mã PGP"
#: ../composer/e-composer-actions.c:382
msgid "Encrypt this message with PGP"
msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP"
#: ../composer/e-composer-actions.c:388
msgid "PGP _Sign"
msgstr "_Ký PGP"
#: ../composer/e-composer-actions.c:390
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn"
#: ../composer/e-composer-actions.c:396
msgid "_Picture Gallery"
msgstr "Phòng trưng bày ả_nh"
#: ../composer/e-composer-actions.c:398
msgid "Show a collection of pictures that you can drag to your message"
msgstr "Hiện bộ sưu tập ảnh bạn có thể kéo thả vào thư của mình"
#: ../composer/e-composer-actions.c:404
msgid "_Prioritize Message"
msgstr "Ư_u tiên hoá thư"
#: ../composer/e-composer-actions.c:406
msgid "Set the message priority to high"
msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao"
#: ../composer/e-composer-actions.c:412
msgid "Re_quest Read Receipt"
msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc"
#: ../composer/e-composer-actions.c:414
msgid "Get delivery notification when your message is read"
msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
#: ../composer/e-composer-actions.c:420
msgid "S/MIME En_crypt"
msgstr "Mật mã _S/MIME"
#: ../composer/e-composer-actions.c:422
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn"
#: ../composer/e-composer-actions.c:428
msgid "S/MIME Sig_n"
msgstr "Ký S/MIM_E"
#: ../composer/e-composer-actions.c:430
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
#: ../composer/e-composer-actions.c:436
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
#: ../composer/e-composer-actions.c:438
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
#: ../composer/e-composer-actions.c:444
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
#: ../composer/e-composer-actions.c:446
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
#: ../composer/e-composer-actions.c:452
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
#: ../composer/e-composer-actions.c:454
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
#: ../composer/e-composer-actions.c:513
msgid "Save Draft"
msgstr "Lưu bản nháp"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:43
msgid "Enter the recipients of the message"
msgstr "Hãy gõ người nhận thư"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:45
msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy."
#: ../composer/e-composer-header-table.c:48
msgid ""
"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
"appearing in the recipient list of the message"
msgstr ""
"Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh "
"sách người nhận thư này"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:849
msgid "Fr_om:"
msgstr "_Từ:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:856
msgid "_Reply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:861
msgid "_To:"
msgstr "Đế_n:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:867
msgid "_Cc:"
msgstr "_Cc:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:873
msgid "_Bcc:"
msgstr "_Bcc:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:878
msgid "_Post To:"
msgstr "_Gửi tới:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:882
msgid "S_ubject:"
msgstr "C_hủ đề:"
#: ../composer/e-composer-header-table.c:890
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:466
msgid "Si_gnature:"
msgstr "Chữ _ký:"
#: ../composer/e-composer-name-header.c:215
msgid "Click here for the address book"
msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ"
#: ../composer/e-composer-post-header.c:184
msgid "Click here to select folders to post to"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi"
#: ../composer/e-composer-private.c:345
msgid "Save draft"
msgstr "Lưu bản nháp"
#: ../composer/e-msg-composer.c:856
#, c-format
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
msgstr ""
"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
#: ../composer/e-msg-composer.c:865
#, c-format
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
"account"
msgstr ""
"Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này."
#: ../composer/e-msg-composer.c:1545 ../composer/e-msg-composer.c:1954
msgid "Compose Message"
msgstr "Viết thư"
#: ../composer/e-msg-composer.c:4198
msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited."
msgstr ""
"Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được."
#: ../composer/e-msg-composer.c:4875
msgid "Untitled Message"
msgstr "Thư không tên"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1
msgid "You cannot attach the file "{0}" to this message."
msgstr "Không thể đính kèm tập tin "{0}" vào thư này."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2
msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
msgstr ""
"Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi đi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3
msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}."
msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4
msgid "Because "{1}"."
msgstr "Vì "{1}"."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5
msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6
msgid ""
"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
msgstr ""
"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi "
"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7
msgid "_Do not Recover"
msgstr "Đừ_ng phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8
msgid "_Recover"
msgstr "_Phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9
msgid "Could not save to autosave file "{0}"."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động "{0}"."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10
msgid "Error saving to autosave because "{1}"."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì "{1}"."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11
msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?"
msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause "
"the mail to be sent without those pending attachments "
msgstr ""
"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những "
"đính kèm treo."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14
msgid ""
"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are "
"composing?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên '{0}' mà bạn đang soạn không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15
msgid ""
"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
"continue the message at a later date."
msgstr ""
"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư "
"ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau."
#. Response codes were chosen somewhat arbitrarily.
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18
msgid "_Continue Editing"
msgstr "_Cứ soạn thảo"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19
msgid "_Save Draft"
msgstr "_Lưu bản nháp"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
msgid "Could not create message."
msgstr "Không thể tạo thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21
msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options."
msgstr "Vì "{0}", có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22
msgid "Could not read signature file "{0}"."
msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký "{0}"."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23
msgid "All accounts have been removed."
msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25
msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder."
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục gửi đi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26
msgid "The reported error was "{0}". The message has not been sent."
msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Thư chưa được gửi đi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27
msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder."
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục nháp."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28
msgid ""
"The reported error was "{0}". The message has most likely not been "
"saved."
msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Nhiều khả năng thư chưa được lưu."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29
msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?"
msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:152
msgid "The reported error was "{0}"."
msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31
msgid "_Save to Outbox"
msgstr "_Lưu vào hộp thư gửi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32
msgid "_Try Again"
msgstr "_Thử lại"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33
msgid "Your message was sent, but an error occurred during post-processing."
msgstr "Thư đã được gửi nhưng xảy ra lỗi hậu xử lý."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34
msgid "Saving message to Outbox."
msgstr "Đang lưu thư vào hộp thư gửi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:35
msgid ""
"Because you are working offline, the message will be saved to your local "
"Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking "
"the Send/Receive button in Evolution's toolbar."
msgstr ""
"Vì bạn đang hoạt động ngoại tuyến, thư sẽ được lưu trong thư mục Hộp thư gửi "
"đi cục bộ. Khi bạn trực tuyến, bạn có thể gửi thư bằng cách nhấn nút Gửi/"
"Nhận trên thanh công cụ Evolution."
#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1
msgid "Evolution Alarm Notify"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2
msgid "Calendar event notifications"
msgstr "Thông tin lịch"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:936
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215
#: ../shell/e-shell-window-private.c:243
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 ../shell/e-shell-window-actions.c:651
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3
msgid "Evolution Mail and Calendar"
msgstr "Thư tín và Lịch Evolution"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:4
msgid "Manage your email, contacts and schedule"
msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc"
#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1
msgid "Email Settings"
msgstr "Thiết lập thư"
#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure email accounts"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:1
msgid "Enable address formatting"
msgstr "Bật định dạng địa chỉ"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Whether addresses should be formatted according to standard in their "
"destination country"
msgstr "Có định dạng thư theo chuẩn quốc gia của nơi nhận không"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:3
msgid "Autocomplete length"
msgstr "Độ dài tự động gõ xong"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to "
"autocomplete."
msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:5
msgid "Show autocompleted name with an address"
msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted "
"contact in the entry."
msgstr ""
"Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc "
"tự động điền nốt, hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:7
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:8
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog."
msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:9
msgid "Contact layout style"
msgstr "Kiểu bố cục liên lạc"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the "
"contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the "
"contact list."
msgstr ""
"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách liên lạc. "
"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách liên lạc. "
"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách liên lạc."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:11
msgid "Contact preview pane position (horizontal)"
msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước (ngang)"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:12
msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally."
msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước khi định hướng ngang."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:13
msgid "Contact preview pane position (vertical)"
msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước (dọc)"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:14
msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically."
msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước khi định hướng dọc."
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:15
msgid "Show maps"
msgstr "Hiện bản đồ"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:16
msgid "Whether to show maps in preview pane"
msgstr "Có hiển thị bản đồ trong khung xem trước không"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:17
msgid "Primary address book"
msgstr "Sổ địa chỉ chính"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the "
"\"Contacts\" view"
msgstr ""
"UID của sổ địa chỉ được chọn (hoặc \"sổ địa chỉ chính\") ở khung bên trong "
"khung trình bày \"Liên lạc\""
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:19
msgid "Show preview pane"
msgstr "Hiện ô Xem thử"
#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:20
msgid "Whether to show the preview pane."
msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:1
msgid "Convert mail messages to Unicode"
msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode"
#: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from "
"different character sets."
msgstr ""
"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác "
"đến từ các bộ ký tự khác nhau."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:1
msgid "Save directory for reminder audio"
msgstr "Thư mục lưu âm thanh nhắc nhở"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:2
msgid "Directory for saving reminder audio files"
msgstr "Thư mục lưu các tập tin âm thanh nhắc nhở"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:3
msgid "Birthday and anniversary reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:4
msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder"
msgstr ""
"Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:5
msgid "Birthday and anniversary reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or "
"\"days\""
msgstr ""
"Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), "
"\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:7
msgid "Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and "
"Sunday in the space of one weekday"
msgstr ""
"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ "
"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:9
msgid "Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:10
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task"
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:11
msgid "Confirm expunge"
msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks"
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:13
msgid "Month view vertical pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date "
"navigator calendar"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:15
msgid "Workday end hour"
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:16
msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23"
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:17
msgid "Workday end minute"
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:18
msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59."
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:19
msgid "Workday start hour"
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:20
msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:21
msgid "Workday start minute"
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:22
msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59."
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:23
msgid "The second timezone for a Day View"
msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:24
msgid ""
"Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one "
"used in a 'timezone' key"
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị "
"này tương tự với giá trị dùng trong một khoá \"timezone\" (múi giờ)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:25
msgid "Recently used second time zones in a Day View"
msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:26
msgid "List of recently used second time zones in a Day View"
msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:27
msgid "Maximum number of recently used timezones to remember"
msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:28
msgid ""
"Maximum number of recently used timezones to remember in a 'day-second-"
"zones' list"
msgstr ""
"Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách "
"\"day_second_zones\""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:29
msgid "Default reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:30
msgid "Number of units for determining a default reminder"
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:31
msgid "Default reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:32
msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\""
msgstr ""
"Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc "
"\"days\" (ngày)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:33
msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor"
msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:34
msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor"
msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:35
msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:36
msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:37
msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:38
msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/"
"sự kiện hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:39
msgid "Show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:40
msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay "
"không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:41
msgid "Show timezone field in the event/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:42
msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor"
msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:43
msgid "Show type field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:44
msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:45
msgid "Hide completed tasks"
msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:46
msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view"
msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:47
msgid "Hide task units"
msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:48
msgid ""
"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\""
msgstr ""
"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours"
"\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:49
msgid "Hide task value"
msgstr "Ẩn giá trị tác vụ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:50
msgid "Number of units for determining when to hide tasks"
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:51
msgid "Horizontal pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:52
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the "
"task list when not in the month view, in pixels"
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:53
msgid "Last reminder time"
msgstr "Lần nhắc cuối"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:54
msgid "Time the last reminder ran, in time_t"
msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:55
msgid "Marcus Bains Line Color - Day View"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:56
msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View"
msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:57
msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:58
msgid "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)"
msgstr ""
"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:59
msgid "Marcus Bains Line"
msgstr "Dòng Marcus Bains"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:60
msgid ""
"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar"
msgstr ""
"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61
#| msgid "Task preview pane position (horizontal)"
msgid "Memo preview pane position (horizontal)"
msgstr "Vị trí ô xem trước bản ghi nhớ (ngang)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:62
msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally"
msgstr "Vị trí khung tác vụ xem trước khi định hướng ngang"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:63
msgid "Memo layout style"
msgstr "Kiểu bố trí bản ghi nhớ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:64
#| msgid ""
#| "The layout style determines where to place the preview pane in relation "
#| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below "
#| "the contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to "
#| "the contact list."
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo "
"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list"
msgstr ""
"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách ghi nhớ. "
"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách ghi nhớ. "
"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách ghi nhớ."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:65
msgid "Memo preview pane position (vertical)"
msgstr "Vị trí khung ghi nhớ xem trước (dọc)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:66
msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically"
msgstr "Vị trí khung ghi nhớ xem trước khi định hướng dọc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:67
msgid "Month view horizontal pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:68
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels"
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ "
"khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:69
msgid "Scroll Month View by a week, not by a month"
msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần, không theo tháng"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:70
msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month"
msgstr "Có cuộn trình bày tháng theo tuần, không theo tháng, không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:71
msgid "Reminder programs"
msgstr "Chương trình nhắc nhở"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:72
msgid "Programs that are allowed to be run by reminders"
msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:73
msgid "Show display reminders in notification tray"
msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:74
msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders"
msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:75
msgid "Preferred New button item"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:76
msgid "Name of the preferred New toolbar button item"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:77
msgid "Primary calendar"
msgstr "Lịch chính"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:78
#| msgid ""
#| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of "
#| "the \"Contacts\" view"
msgid ""
"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the "
"\"Calendar\" view"
msgstr ""
"UID của lịch được chọn (hoặc \"lịch chính\") ở khung bên trong khung trình "
"bày \"Lịch\""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:79
msgid "Primary memo list"
msgstr "Danh sách ghi nhớ chính"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:80
#| msgid ""
#| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of "
#| "the \"Contacts\" view"
msgid ""
"The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the "
"\"Memos\" view"
msgstr ""
"UID của danh sách ghi nhớ được chọn (hoặc \"danh sách chính\") ở khung bên "
"trong khung trình bày \"Ghi nhớ\""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:81
msgid "Primary task list"
msgstr "Danh sách tác vụ chính"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:82
#| msgid ""
#| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of "
#| "the \"Contacts\" view"
msgid ""
"The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the "
"\"Tasks\" view"
msgstr ""
"UID của danh sách công việc được chọn (hoặc \"danh sách chính\") ở khung bên "
"trong khung trình bày \"Công việc\""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:83
msgid "Free/busy template URL"
msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:85
#, no-c-format
msgid ""
"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the "
"user part of the mail address and %d is replaced by the domain"
msgstr ""
"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: %u được thay thế "
"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và %d được thay thế bằng miền của địa "
"chỉ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:86
msgid "Recurrent Events in Italic"
msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:87
msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar"
msgstr "Hiện ngày với sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:88
msgid "Search range for time-based searching in years"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:89
msgid ""
"How many years can the time-based search go forward or backward from "
"currently selected day when searching for another occurrence; default is ten "
"years"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:90
msgid "Show appointment end times in week and month views"
msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:91
msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views"
msgstr ""
"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay "
"không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92
#| msgid "Show memo preview pane"
msgid "Show the memo preview pane"
msgstr "Hiện khung xem thử ghi nhớ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93
msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94
#| msgid "Show task preview pane"
msgid "Show the task preview pane"
msgstr "Hiện khung xem thử công việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95
msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:96
msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator"
msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:97
msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar"
msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:98
msgid "Vertical position for the tag pane"
msgstr "Vị trí dọc của khung thẻ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:99
msgid "Highlight tasks due today"
msgstr "Tô sáng tác vụ đến hạn"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:100
msgid ""
"Whether highlight tasks due today with a special color (task-due-today-color)"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:101
msgid "Tasks due today color"
msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:102
msgid ""
"Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format. Used "
"together with task-due-today-highlight"
msgstr ""
"Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, dạng \"#rrggbb\". Dùng với task-due-"
"today-highlight"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:103
msgid "Task preview pane position (horizontal)"
msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104
#| msgid "Memo layout style"
msgid "Task layout style"
msgstr "Kiểu bố trí công việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105
#| msgid ""
#| "The layout style determines where to place the preview pane in relation "
#| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below "
#| "the contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to "
#| "the contact list."
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task "
"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list"
msgstr ""
"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách công việc. "
"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách công việc. "
"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách công việc."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106
msgid "Task preview pane position (vertical)"
msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:107
msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically"
msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước theo hướng ngang"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:108
msgid "Highlight overdue tasks"
msgstr "Tô sáng tác vụ quá hạn"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:109
msgid ""
"Whether highlight overdue tasks with a special color (task-overdue-color)"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:110
msgid "Overdue tasks color"
msgstr "Màu của tác vụ quá hạn"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:111
msgid ""
"Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format. Used "
"together with task-overdue-highlight."
msgstr ""
"Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, dạng \"#rrggbb\". Dùng với task-overdue-"
"highlight."
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:112
msgid "Time divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:113
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes"
msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:114
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:115
msgid ""
"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an "
"untranslated Olson timezone database location like \"America/New York\""
msgstr ""
"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
"liệu kiểu Olsen chưa dịch như \"Asia/Hanoi\" (Châu Á/Hà nội)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:116
msgid "Twenty four hour time format"
msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:117
msgid "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm"
msgstr ""
"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-"
"tối) hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:118
msgid "Birthday and anniversary reminder"
msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:119
msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries"
msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:120
msgid "Default appointment reminder"
msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:121
msgid "Whether to set a default reminder for appointments"
msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:122
msgid "Use system timezone"
msgstr "Dùng múi giờ hệ thống"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:123
msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:124
msgid "Week start"
msgstr "Tuần bắt đầu"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:125
msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)"
msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:126
msgid "Work days"
msgstr "Ngày làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:127
msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated"
msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:1
msgid "Previous Evolution version"
msgstr "Phiên bản Evolution trước"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"The most recently used version of Evolution, expressed as \"major.minor.micro"
"\". This is used for data and settings migration from older to newer "
"versions."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:3
msgid "List of disabled plugins"
msgstr "Danh sách phần bổ sung bị tắt"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:4
msgid "The list of disabled plugins in Evolution"
msgstr "Danh sách phần bổ sung bị tắt trong Evolution"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:5
msgid "The window's X coordinate"
msgstr "Toạ độ X của cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:6
msgid "The window's Y coordinate"
msgstr "Toạ độ Y của cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7
#| msgid "The window's height in pixels"
msgid "The window's width in pixels"
msgstr "Chiều rộng (theo điểm) của cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8
msgid "The window's height in pixels"
msgstr "Chiều cao (theo điểm) của cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:9
msgid "Whether the window is maximized"
msgstr "Cửa sổ có phóng tối đa không"
#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:1
msgid "Gnome Calendar's calendar import done"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:2
msgid "Whether calendar from Gnome Calendar has been imported or not"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:3
msgid "Gnome Calendar's tasks import done"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:4
msgid "Whether tasks from Gnome Calendar have been imported or not"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:1
msgid "Check whether Evolution is the default mailer"
msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer."
msgstr ""
"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:3
msgid "Default charset in which to compose messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:4
msgid "Default charset in which to compose messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:5
msgid "Path where picture gallery should search for its content"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture "
"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the "
"set path is not pointing to the existent folder"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:7
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:8
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:9
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:10
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:11
msgid "Automatic emoticon recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:12
msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images."
msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:13
msgid "Attribute message"
msgstr "Thông điệp thuộc tính"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"The text that is inserted when replying to a message, attributing the "
"message to the original author"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:15
msgid "Forward message"
msgstr "Thư chuyển"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the "
"forwarded message follows"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:17
msgid "Original message"
msgstr "Thư gốc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying "
"that the original message follows"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:19
msgid "Group Reply replies to list"
msgstr "Trả lời nhóm đến danh sách"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:20
msgid ""
"Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the "
"'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through "
"which you happened to receive the copy of the message to which you're "
"replying."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:21
msgid "Put the cursor at the bottom of replies"
msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:22
msgid ""
"Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a "
"message. This determines whether the cursor is placed at the top of the "
"message or the bottom."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:23
msgid "Always request read receipt"
msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:24
msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default."
msgstr ""
"Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:25
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:26
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:27
msgid "Spell checking color"
msgstr "Màu kiểm tra chính tả"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:28
msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling."
msgstr ""
"Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:29
msgid "Spell checking languages"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:30
msgid "List of dictionary language codes used for spell checking."
msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:31
msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message"
msgstr "Hiện trường \"Bcc\" khi gửi thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:32
msgid ""
"Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from "
"the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:33
msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message"
msgstr "Hiện trường \"Cc\" khi gửi thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:34
msgid ""
"Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from "
"the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:35
msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message"
msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:36
msgid ""
"Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled "
"from the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:37
msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup"
msgstr "Hiện trường \"From\" (từ) khi gửi thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:38
msgid ""
"Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from "
"the View menu when a news account is chosen."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:39
msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup"
msgstr "Hiện trường \"Reply To\" (trả lời cho) khi gửi thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:40
msgid ""
"Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled "
"from the View menu when a news account is chosen."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:41
msgid "Digitally sign replies when the original message is signed"
msgstr "Ký điện tử thư trả lời nếu thư gốc cũng ký"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:42
msgid ""
"Automatically enable PGP or S/MIME signatures when replying to a message "
"which is also PGP or S/MIME signed."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:43
msgid "Encode filenames in an Outlook/GMail way"
msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu Outlook/GMail"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:44
msgid ""
"Encode filenames in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let "
"them display correctly filenames with UTF-8 letters sent by Evolution, "
"because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 "
"standard."
msgstr ""
"Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook "
"hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution "
"gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC "
"2047 không đúng."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:45
#| msgid "Put the cursor at the bottom of replies"
msgid "Put personalized signatures at the top of replies"
msgstr "Đặt chữ ký ở đầu phần trả lời"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:46
msgid ""
"Users get all up in arms over where their signature should go when replying "
"to a message. This determines whether the signature is placed at the top of "
"the message or the bottom."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:47
msgid "Do not add signature delimiter"
msgstr "Không thêm phân cách chữ ký"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:48
msgid ""
"Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your "
"signature when composing a mail."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:49
msgid "Ignore list Reply-To:"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:50
msgid ""
"Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending "
"replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. "
"Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, "
"so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply "
"action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action "
"it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-"
"Post: header, if there is one."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:51
msgid "List of localized 'Re'"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:52
msgid ""
"Comma-separated list of localized 'Re' abbreviations to skip in a subject "
"text when replying to a message, as an addition to the standard \"Re\" "
"prefix. An example is 'SV,AV'."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:53
msgid "Save file format for drag-and-drop operation"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:54
msgid "Can be either 'mbox' or 'pdf'."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:55
msgid "Save name format for drag-and-drop operation"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:56
msgid ""
"Can be either 2 to use current date and time or any other value for sent "
"date of the message. This has a meaning only when dropping just one message."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:57
msgid "Show image animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:58
msgid ""
"Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images "
"annoying and prefer to see a static image instead."
msgstr ""
"Bật ảnh động trong thư HTML. Nhiều người dùng không thích ảnh động và chọn "
"ảnh tĩnh thay thế."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:59
msgid "Enable or disable type ahead search feature"
msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:60
msgid ""
"Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder "
"names."
msgstr "Bật thanh tìm kiếm bên để cho phép tìm tương tác với tên thư mục."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:61
msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar"
msgstr ""
"Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu "
"chấm lửng"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:62
msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar."
msgstr ""
"Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong "
"khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:63
msgid "Enable or disable magic space bar"
msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:64
msgid ""
"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list "
"and folders."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách "
"thư và các thư mục."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65
#| msgid "Apply the same _view settings to all folders"
msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders"
msgstr "Bật dùng cùng thiết lập xem cho mọi thư mục"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66
#| msgid "Apply the same _view settings to all folders"
msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders."
msgstr "Bật dùng cùng thiết lập xem cho mọi thư mục."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư \"Xem thử\"."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:68
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư \"Xem thử\"."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:69
msgid "Citation highlight color"
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:70
msgid "Citation highlight color."
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:71
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:72
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:73
msgid "Default charset in which to display messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:74
msgid "Default charset in which to display messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:75
msgid "Load images for HTML messages over HTTP"
msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:76
msgid ""
"Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - "
"Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from "
"contacts. \"2\" - Always load images off the net."
msgstr ""
"Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n"
"0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n"
"1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n"
"2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:77
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:78
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:79
msgid "Show all message headers"
msgstr "Hiện hết dòng đầu thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:80
msgid "Show all the headers when viewing a messages."
msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:81
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:82
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <"
"header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the "
"mail view."
msgstr ""
"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu "
"sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n"
"<header enabled>\n"
"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:83
msgid "Show photo of the sender"
msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:84
msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane."
msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:85
msgid "Search for the sender photo in local address books"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:86
msgid "This option would help in improving the speed of fetching."
msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:87
msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers"
msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:88
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, "
"any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer "
"in GNOME's MIME type database may be used for displaying content."
msgstr ""
"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ "
"dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành "
"phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng "
"để hiển thị nội dung."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:89
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:90
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:91
msgid "Timeout for marking messages as seen"
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư là đã xem"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:92
msgid "Timeout in milliseconds for marking messages as seen."
msgstr "Thời hạn (theo mili giây) đánh dấu thư là đã xem."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:93
msgid "Sender email-address column in the message list"
msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:94
msgid ""
"Show the email-address of the sender in a separate column in the message "
"list."
msgstr ""
"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:95
msgid ""
"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" "
"lines in the \"Messages\" column in vertical view"
msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu \"Từ\" và "
"\"Chủ đề\" trong cột \"Thư\" khi xem theo chiều dọc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:96
msgid ""
"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" "
"lines in the \"Messages\" column in vertical view."
msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu \"Từ\" và "
"\"Chủ đề\" trong cột \"Thư\" khi xem theo chiều dọc."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:97
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:98
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:99
msgid "Enable Unmatched search folder"
msgstr "Bật thư mục tìm kiếm không khớp"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:100
msgid ""
"Enable Unmatched search folder within Search Folders. It does nothing if "
"Search Folders are disabled."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:101
msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection"
msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:102
msgid ""
"This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects "
"the mail in the list and removes the preview for that folder."
msgstr ""
"Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. "
"Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư "
"mục đó."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:103
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:104
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:105
msgid "State of message headers in paned view"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:106
msgid ""
"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or "
"expanded by default. \"0\" = expanded and \"1\" = collapsed"
msgstr ""
"Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. "
"\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:107
msgid "Width of the message-list pane"
msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:108
msgid "Width of the message-list pane."
msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:109
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu bố cục"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110
#| msgid ""
#| "The layout style determines where to place the preview pane in relation "
#| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below "
#| "the contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to "
#| "the contact list."
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the "
"message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the "
"message list."
msgstr ""
"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách thư. "
"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách thư. "
"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111
msgid "Variable width font"
msgstr "Phông chữ rộng biến"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:112
msgid "The variable width font for mail display."
msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:113
msgid "Terminal font"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:114
msgid "The terminal font for mail display."
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:115
msgid "Use custom fonts"
msgstr "Dùng phông chữ tự chọn"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:116
msgid "Use custom fonts for displaying mail."
msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:117
msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC"
msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:118
msgid ""
"Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in "
"address_count."
msgstr ""
"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác "
"định trong giá trị address_count (số đếm địa chỉ)"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:119
msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC"
msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:120
msgid ""
"This sets the number of addresses to show in default message list view, "
"beyond which a '...' is shown."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, "
"ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:121
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:122
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
msgstr ""
"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-"
"To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:123
msgid "Default value for thread expand state"
msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:124
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be in expanded or "
"collapsed state by default. Evolution requires a restart."
msgstr ""
"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. "
"Cần chạy Evolution lại."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:125
msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread"
msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:126
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest "
"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a "
"restart."
msgstr ""
"Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong "
"mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:127
msgid "Sort accounts alphabetically in a folder tree"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:128
msgid ""
"Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to "
"true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This "
"Computer and Search folders, otherwise accounts are sorted based on an order "
"given by a user"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:129
msgid "Log filter actions"
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:130
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:131
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:132
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:133
msgid "Flush Outbox after filtering"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:134
msgid ""
"Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen "
"only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately "
"one minute after the last action invocation."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:135
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:136
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:137
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:138
msgid "Prompt when emptying the trash"
msgstr "Hỏi khi đổ rác"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:139
msgid "Prompt the user when he or she tries to empty the trash."
msgstr "Nhắc người dùng khi đổ rác."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:140
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:141
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:142
msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses"
msgstr "Hỏi trước khi gửi đến người nhận không được nhập vào như địa chỉ thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:143
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send "
"a message to recipients not entered as mail addresses"
msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho người "
"nhận không phải địa chỉ thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:144
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:145
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
msgstr ""
"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho "
"(CC)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:146
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:147
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:148
msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:149
msgid ""
"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if "
"they really want to do it."
msgstr ""
"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:150
msgid "Prompt while marking multiple messages"
msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:151
msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages."
msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:152
msgid "Prompt when deleting messages in search folder"
msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:153
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from "
"a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from "
"the search results."
msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm "
"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm "
"kiếm."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:154
msgid "Asks whether to copy a folder by drag & drop in the folder tree"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:155
msgid ""
"Possible values are: 'never' - do not allow copy with drag & drop of "
"folders in folder tree, 'always' - allow copy with drag & drop of "
"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will "
"ask user."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:156
msgid "Asks whether to move a folder by drag & drop in the folder tree"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:157
msgid ""
"Possible values are: 'never' - do not allow move with drag & drop of "
"folders in folder tree, 'always' - allow move with drag & drop of "
"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will "
"ask user."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:158
msgid "Prompt when replying privately to list messages"
msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:159
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a "
"private reply to a message which arrived via a mailing list."
msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho "
"một thông điệp đến từ hộp thư chung."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:160
msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies"
msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161
#| msgid ""
#| "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a "
#| "private reply to a message which arrived via a mailing list."
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending "
"a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list "
"sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list"
msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng nhắc cảnh báo liên tục rằng việc gửi thư trả lời riêng "
"tư cho một thông điệp đến từ hộp thư chung, nhưng hộp thư chung đặt dòng đầu "
"Reply-To: để tái định hướng câu trả lời về hộp thư chung."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162
msgid "Prompt when replying to many recipients"
msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:163
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a "
"reply to many people."
msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho nhiều "
"người/"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:164
msgid ""
"Asks whether to close the message window when the user forwards or replies "
"to the message shown in the window"
msgstr ""
"Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư "
"trong cửa sổ đang xem không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:165
msgid ""
"Possible values are: 'never' - to never close browser window, 'always' - to "
"always close browser window or 'ask' - (or any other value) will ask user."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:166
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:167
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:168
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:169
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:170
msgid "Last time Empty Trash was run"
msgstr "Lần cuối cùng đổ rác"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:171
msgid ""
"The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)."
msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:172
msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar."
msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:173
msgid "Level beyond which the message should be logged."
msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:174
msgid ""
"This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. "
"\"2\" for debug messages."
msgstr ""
"Có ba giá trị có thể:\n"
" • 0\t\tlỗi\n"
" • 1\t\tcảnh báo\n"
" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175
#| msgid "Show _original header value"
msgid "Show original \"Date\" header value."
msgstr "Hiện giá trị dòng đầu \"Date\" gốc."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176
msgid ""
"Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone "
"differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred "
"format and local time zone."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:177
msgid "List of Labels and their associated colors"
msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:178
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
msgstr ""
"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy "
"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:179
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:180
msgid "Run junk test on incoming mail."
msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:181
msgid "Empty Junk folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:182
msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:183
msgid "Minimum days between emptying the junk on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:184
msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:185
msgid "Last time Empty Junk was run"
msgstr "Lần cuối cùng đổ thư mục thư rác"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:186
msgid ""
"The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)."
msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:187
msgid "The default plugin for Junk hook"
msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:188
msgid ""
"This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins "
"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back "
"to the other available plugins."
msgstr ""
"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu "
"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế "
"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:189
msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email"
msgstr ""
"Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, "
"hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:190
msgid ""
"Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it "
"shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It "
"can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for "
"autocompletion."
msgstr ""
"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay "
"không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong "
"những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể "
"chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền "
"nốt."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:191
msgid ""
"Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address "
"book only"
msgstr ""
"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục "
"bộ hay không"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:192
msgid ""
"This option is related to the key lookup_addressbook and is used to "
"determine whether to look up addresses in local address book only to exclude "
"mail sent by known contacts from junk filtering."
msgstr ""
"Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa "
"chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ "
"cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên "
"lạc đã biết."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:193
msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk"
msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay "
"không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:194
msgid ""
"Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option "
"is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk "
"checking speed."
msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay "
"không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ "
"kiểm tra có thư rác."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:195
msgid "Custom headers to use while checking for junk."
msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:196
msgid ""
"Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string "
"in the format \"headername=value\"."
msgstr ""
"Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những "
"mục danh sách là chuỗi theo định dạng \"tên_dòng_đầu=giá_trị\"."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:197
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:198
msgid "Save directory"
msgstr "Thư mục lưu"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:199
msgid "Directory for saving mail component files."
msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:200
msgid "Composer load/attach directory"
msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:201
msgid "Directory for loading/attaching files to composer."
msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo."
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:202
msgid "Check for new messages on start"
msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:203
msgid ""
"Whether to check for new messages when Evolution is started. This includes "
"also sending messages from Outbox."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:204
msgid "Check for new messages in all active accounts"
msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:205
msgid ""
"Whether to check for new messages in all active accounts regardless of the "
"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is "
"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:206
msgid "Server synchronization interval"
msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ"
#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:207
msgid ""
"Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail "
"server. The interval must be at least 30 seconds."
msgstr ""
"Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục "
"vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây."
#. Translators: This is the a list of words for the attach reminder plugin to look
#. for in a message body. Please use any number of words here in your language that might
#. indicate that an attachment should have been attached to the message.
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:4
msgid "['attachment','attaching','attached','enclosed']"
msgstr "['attachment','attaching','attached','enclosed','đính','kèm','gắn','gửi']"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message "
"body"
msgstr ""
"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội "
"dung thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message "
"body."
msgstr ""
"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong thân "
"thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:1
msgid "Address book source"
msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:2
msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts."
msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:3
msgid "Auto sync Pidgin contacts"
msgstr "Liên lạc tự động đồng bộ Pidgin"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:4
msgid "Whether Pidgin contacts should be automatically synced."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:5
msgid "Enable autocontacts"
msgstr "Bật liên lạc tự động"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Whether contacts should be automatically added to the user's address book."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:7
msgid "Pidgin address book source"
msgstr "Nguồn sổ địa chỉ Pidgin"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Address book to use for storing automatically synced contacts from Pidgin."
msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động từ Pidgin."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:9
msgid "Pidgin check interval"
msgstr "Nhịp kiểm tra Pidgin"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:10
msgid "Check interval for Pidgin syncing of contacts."
msgstr "Kiểm tra định kỳ đồng bộ liên lạc Pidgin."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:11
msgid "Pidgin last sync MD5"
msgstr "MD5 đồng bộ Pidgin lần cuối"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:12
msgid "Pidgin last sync MD5."
msgstr "MD5 đồng bộ Pidgin lần cuối."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:13
msgid "Pidgin last sync time"
msgstr "Thời gian đồng bộ Pidgin lần cuối"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:14
msgid "Pidgin last sync time."
msgstr "Thời gian đồng bộ Pidgin lần cuối."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:1
msgid "List of Custom Headers"
msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing "
"message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the "
"custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\""
msgstr ""
"Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một "
"thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên "
"của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng \"=\" theo sau, và các giá trị định "
"giới bằng dấu chấm phẩy \";\"."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:1
msgid "Default External Editor"
msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:2
msgid "The default command that must be used as the editor."
msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:3
#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:125
msgid "Automatically launch when a new mail is edited"
msgstr "Tự động chạy khi sửa thư mới"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:4
msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer."
msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:1
msgid "Insert Face picture by default"
msgstr "Chèn ảnh chân dung mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture "
"should be set before checking this, otherwise nothing happens."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:1
msgid "Delete processed"
msgstr "Xoá đã xử lý"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:2
#| msgid "Whether to show suppressed HTML output"
msgid "Whether to delete processed iTip objects"
msgstr "Có xoá đối tượng iTip đã xử lý không"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:1
msgid "Notify new messages for Inbox only."
msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:2
msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only."
msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:3
msgid "Enable D-Bus messages."
msgstr "Bật thông điệp D-Bus."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:4
msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive."
msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:5
msgid "Enable icon in notification area."
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:6
msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive."
msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:7
msgid "Popup message together with the icon."
msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:8
msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive."
msgstr ""
"Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:9
msgid "Enable audible notifications when new messages arrive."
msgstr "Bật thông báo âm thanh khi nhận thư mới."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Whether to make a sound of any kind when new messages arrive. If \"false\", "
"the \"notify-sound-beep\", \"notify-sound-file\", \"notify-sound-play-file\" "
"and \"notify-sound-use-theme\" keys are disregarded."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:11
msgid "Whether to emit a beep."
msgstr "Có kêu bíp không."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether to emit a beep when new messages arrive."
msgstr "Có nên kêu bíp khi nhận thư mới không."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:13
msgid "Sound filename to be played."
msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"Sound file to be played when new messages arrive, if \"notify-sound-play-file"
"\" is \"true\"."
msgstr ""
"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu bật \"notify-sound-play-file"
"\"."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:15
msgid "Whether to play a sound file."
msgstr "Có phát tập tin âm thanh không."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"Whether to play a sound file when new messages arrive. The name of the sound "
"file is given by the 'notify-sound-file' key."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17
msgid "Use sound theme"
msgstr "Dùng âm thanh chủ đề"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:18
msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode."
msgstr ""
"Tập tin âm thanh chủ đề khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp."
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:1
msgid "Mode to use when displaying mails"
msgstr "Chế độ cần dùng khi hiển thị thư"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"The mode to use for displaying mails. \"normal\" makes Evolution choose the "
"best part to show, \"prefer_plain\" makes it use the text part, if present, "
"and \"only_plain\" forces Evolution to only show plain text"
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:3
msgid "Whether to show suppressed HTML output"
msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:1
msgid "List of Destinations for publishing"
msgstr "Danh sách các địa chỉ chủ để công bố"
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"The key specifies the list of destinations to where publish calendars. Each "
"values specifies an XML with setup for publishing to one destination."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.templates.gschema.xml.in.h:1
msgid ""
"List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a "
"message body."
msgstr ""
"Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội "
"dung thư."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:1
msgid "Skip development warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped."
msgstr ""
"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay "
"không."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:3
msgid "Initial attachment view"
msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List "
"View."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:5
msgid "Initial file chooser folder"
msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:6
msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs."
msgstr "Thư mục ban đầu cho hộp thoại GtkFileChooser."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:7 ../shell/main.c:311
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:8
msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode."
msgstr ""
"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ "
"trực tuyến hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:9
msgid "Offline folder paths"
msgstr "Đường dẫn thư mục ngoại tuyến"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage."
msgstr ""
"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng "
"ngoại tuyến."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:11
msgid "Enable express mode"
msgstr "Bật tìm nhanh"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:12
msgid "Flag that enables a much simplified user interface."
msgstr ""
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:13
msgid "Window buttons are visible"
msgstr "Hiển thị nút cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:14
msgid "Whether the window buttons should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:15
msgid "Window button style"
msgstr "Kiểu nút cửa sổ"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", "
"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined "
"by the GNOME toolbar setting."
msgstr ""
"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), "
"\"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập \"thanh công cụ\" "
"thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:17
msgid "Toolbar is visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:18
msgid "Whether the toolbar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:19
msgid "Sidebar is visible"
msgstr "Hiện khung lề"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:20
msgid "Whether the sidebar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:21
msgid "Statusbar is visible"
msgstr "Hiện khung lề"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:22
msgid "Whether the status bar should be visible."
msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:23
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động."
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:24
msgid "Default sidebar width"
msgstr "Độ rộng khung lề mặc định"
#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:25
msgid "The default width for the sidebar, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh."
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:1
msgid "Use only local spam tests."
msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ."
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:2
msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)."
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:3
msgid "Socket path for SpamAssassin"
msgstr "Đường dẫn socket cho SpamAssassin"
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:4
msgid "Use SpamAssassin daemon and client"
msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin"
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:5
msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)."
msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)."
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:6
msgid "SpamAssassin client binary"
msgstr "Chương trình khách SpamAssassin"
#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:7
msgid "SpamAssassin daemon binary"
msgstr "Chương trình daemon SpamAssassin"
#: ../em-format/e-mail-formatter-attachment.c:363
#: ../mail/message-list.etspec.h:4 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:101
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:106
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:176
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:181
msgid "Attachment"
msgid_plural "Attachments"
msgstr[0] "Đính kèm"
#: ../em-format/e-mail-formatter-attachment.c:369
msgid "Display as attachment"
msgstr "Hiện dạng đính kèm"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1368 ../mail/e-mail-tag-editor.c:327
#: ../mail/message-list.etspec.h:5 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:67
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1369 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:68
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời cho"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1371
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:182
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:205
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:70
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1372
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:184
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:207
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:71
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1373
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-headers.c:165
#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:332 ../mail/em-filter-i18n.h:76
#: ../mail/message-list.etspec.h:6 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72
#: ../smime/lib/e-cert.c:1125
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1374 ../mail/message-list.etspec.h:7
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 ../widgets/misc/e-dateedit.c:526
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:548
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1375 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74
msgid "Newsgroups"
msgstr "Nhóm tin"
#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1376 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75
#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1
msgid "Face"
msgstr "Ảnh chân dung"
#. Translators: "From:" is preceding a new mail
#. * sender address, like "From: user@example.com"
#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:114
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:396
#, c-format
msgid "From: %s"
msgstr "Từ: %s"
#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:134
#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:139
msgid "(no subject)"
msgstr "(không chủ đề)"
#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:340
#, c-format
msgid "This message was sent by %s on behalf of %s"
msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s"
#: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:152
msgid "Regular Image"
msgstr "Ảnh thường"
#: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:158
msgid "Display part as an image"
msgstr "Hiện phần dạng ảnh"
#: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:237
msgid "RFC822 message"
msgstr "Thư RFC822"
#: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:243
msgid "Format part as an RFC822 message"
msgstr "Định dạng phần dạng thư RFC822"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53
#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:99
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1255
#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:209
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:352
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:91
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53 ../mail/message-list.etspec.h:10
#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:574
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#. Add encryption/signature header
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:130
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:642
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:207
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:131
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:147
msgid "GPG signed"
msgstr "Đã ký GPG"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:152
msgid "GPG encrpyted"
msgstr "Đã mã hoá GPG"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:158
msgid "S/MIME signed"
msgstr "Đã ký S/MIME"
#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:164
msgid "S/MIME encrpyted"
msgstr "Đã mã hoá S/MIME"
#. pseudo-header
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-headers.c:176
#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:316
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1121
msgid "Mailer"
msgstr "Trình thư"
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-enriched.c:102
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-enriched.c:115
msgid "Richtext"
msgstr ""
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-enriched.c:108
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-enriched.c:121
msgid "Display part as enriched text"
msgstr "Hiện phần dạng richtext"
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:104
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:340
msgid "HTML"
msgstr "HTML"
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:110
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:346
msgid "Format part as HTML"
msgstr "Định dạng phần dạng HTML"
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:123
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:182
msgid "Plain Text"
msgstr "Văn bản thô"
#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:129
#: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:188
msgid "Format part as plain text"
msgstr "Định dạng phần dạng văn bản thô"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:65
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:65
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:66
msgid "Valid signature"
msgstr "Chữ ký hợp lệ"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:66
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:67
msgid "Invalid signature"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:67
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
msgstr ""
"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:68
msgid "Valid signature, but cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:68
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:69
msgid "Signature exists, but need public key"
msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:69
msgid ""
"This message is signed with a signature, but there is no corresponding "
"public key."
msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:76
msgid "Unencrypted"
msgstr "Không mã hoá"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:76
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
msgstr ""
"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong "
"khi truyền qua Internet."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:77
msgid "Encrypted, weak"
msgstr "Mật mã yếu"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:77
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be "
"difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp "
"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như "
"thế."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:78
msgid "Encrypted"
msgstr "Mật mã"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:78
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
msgstr ""
"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư."
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:79
msgid "Encrypted, strong"
msgstr "Mật mã mạnh"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:79
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn "
"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:190
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:43
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem chứng nhận"
#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:205
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem"
#: ../em-format/e-mail-formatter-source.c:139
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../em-format/e-mail-formatter-source.c:145
msgid "Display source of a MIME part"
msgstr "Hiện nguồn của phần MIME"
#: ../em-format/e-mail-parser-application-mbox.c:108
#, c-format
msgid "Error parsing MBOX part: %s"
msgstr "Lỗi phân tích phần MBOX: %s"
#: ../em-format/e-mail-parser-application-smime.c:104
#, c-format
msgid "Could not parse S/MIME message: %s"
msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME: %s"
#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-encrypted.c:91
#, c-format
msgid "Could not parse PGP message: %s"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP: %s"
#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-signed.c:93
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:144
#, c-format
msgid "Error verifying signature: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký: %s"
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:86
msgid "Malformed external-body part"
msgstr "Phần external-body hư"
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:118
#, c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:129
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ \"%s\""
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:131
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:150
#, c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:167
#, c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")"
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:81
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:95
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn."
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:99
msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted"
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:119
#, c-format
msgid "Could not parse PGP/MIME message: %s"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: %s"
#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:129
msgid "Unsupported signature format"
msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ"
#: ../em-format/e-mail-part-utils.c:493
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "Đính kèm %s"
#. Translators: This is a cancelled activity.
#: ../e-util/e-activity.c:248
#, c-format
msgid "%s (cancelled)"
msgstr "%s (bị huỷ)"
#. Translators: This is a completed activity.
#: ../e-util/e-activity.c:251
#, c-format
msgid "%s (completed)"
msgstr "%s (hoàn tất)"
#. Translators: This is an activity waiting to run.
#: ../e-util/e-activity.c:254
#, c-format
msgid "%s (waiting)"
msgstr "%s (đang chờ)"
#. Translators: This is a running activity which
#. * the user has requested to cancel.
#: ../e-util/e-activity.c:258
#, c-format
msgid "%s (cancelling)"
msgstr "%s (đang huỷ)"
#: ../e-util/e-activity.c:260
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#: ../e-util/e-activity.c:265
#, c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
#: ../e-util/e-charset.c:53
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
#: ../e-util/e-charset.c:54
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../e-util/e-charset.c:55
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
#: ../e-util/e-charset.c:56
msgid "Chinese"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../e-util/e-charset.c:57
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../e-util/e-charset.c:58
msgid "Greek"
msgstr "Hy-lạp"
#: ../e-util/e-charset.c:59
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../e-util/e-charset.c:60
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: ../e-util/e-charset.c:61
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../e-util/e-charset.c:62
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../e-util/e-charset.c:63
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../e-util/e-charset.c:64
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../e-util/e-charset.c:65
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
#: ../e-util/e-charset.c:66
msgid "Western European, New"
msgstr "Tây Âu, Mới"
#. Translators: Character set "Chinese, Traditional"
#: ../e-util/e-charset.c:85 ../e-util/e-charset.c:87 ../e-util/e-charset.c:89
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
#. Translators: Character set "Chinese, Simplified"
#: ../e-util/e-charset.c:91 ../e-util/e-charset.c:93 ../e-util/e-charset.c:95
#: ../e-util/e-charset.c:97
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
#. Translators: Character set "Cyrillic, Ukrainian"
#: ../e-util/e-charset.c:101
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#. Translators: Character set "Hebrew, Visual"
#: ../e-util/e-charset.c:105
msgid "Visual"
msgstr "Trực quan"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:206
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1927
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:235
#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:307
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:263
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
#: ../e-util/e-datetime-format.c:219
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:227
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Mon"
msgstr "Thứ hai tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:233
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Tue"
msgstr "Thứ ba tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:239
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Wed"
msgstr "Thứ tư tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:245
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Thu"
msgstr "Thứ năm tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:251
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Fri"
msgstr "Thứ sáu tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:257
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Sat"
msgstr "Thứ bảy tới"
#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
#. * repeated translation of the abbreviated day name.
#: ../e-util/e-datetime-format.c:263
msgctxt "DateFmt"
msgid "Next Sun"
msgstr "Chủ nhật tới"
#: ../e-util/e-datetime-format.c:350 ../e-util/e-datetime-format.c:360
#: ../e-util/e-datetime-format.c:369
msgid "Use locale default"
msgstr "Dùng thiết lập ngôn ngữ mặc định"
#: ../e-util/e-datetime-format.c:574
msgid "Format:"
msgstr "Định dạng:"
#: ../e-util/e-file-utils.c:150
msgid "(Unknown Filename)"
msgstr "(Tên tập tin không biết)"
#. Translators: The string value is the basename of a file.
#: ../e-util/e-file-utils.c:154
#, c-format
msgid "Writing \"%s\""
msgstr "Đang ghi \"%s\""
#. Translators: The first string value is the basename of a
#. * remote file, the second string value is the hostname.
#: ../e-util/e-file-utils.c:159
#, c-format
msgid "Writing \"%s\" to %s"
msgstr "Đang ghi \"%s\" vào %s"
#: ../e-util/e-print.c:161
msgid "An error occurred while printing"
msgstr "Gặp lỗi trong khi in."
#: ../e-util/e-print.c:168
msgid "The printing system reported the following details about the error:"
msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó:"
#: ../e-util/e-print.c:174
msgid ""
"The printing system did not report any additional details about the error."
msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:1
msgid "A file named \"{0}\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Thư mục tên \"{0}\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:2
msgid ""
"The file already exists in \"{0}\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr "Tập tin đã có trong \"{0}\". Thay nó nghĩa là ghi đè nội dung."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:3
msgid "_Replace"
msgstr "_Thay thế"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:4
msgid "Cannot save file \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu tập tin \"{0}\"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:5
msgid "Because \"{1}\"."
msgstr "Vì \"{1}\"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6
msgid "Cannot open file \"{0}\"."
msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:7
msgid "Failed to remove data source "{0}"."
msgstr "Lỗi loại bỏ nguồn dữ liệu "{0}"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:61
msgid "The reported error was "{1}"."
msgstr "Thông báo lỗi là "{1}"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:9
msgid "Failed to update data source "{0}"."
msgstr "Lỗi cập nhận nguồn dữ liệu "{0}"."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:10
msgid "Failed to delete resource "{0}"."
msgstr "Lỗi xoá tài nguyên "{0}"."
#: ../e-util/e-util.c:243
msgid "Could not open the link."
msgstr "Không thể mở liên kết."
#: ../e-util/e-util.c:290
msgid "Could not display help for Evolution."
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution."
#. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations.
#. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array
#: ../filter/e-filter-datespec.c:69
#, c-format
msgid "1 second ago"
msgid_plural "%d seconds ago"
msgstr[0] "%d giây trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:70
#, c-format
msgid "1 second in the future"
msgid_plural "%d seconds in the future"
msgstr[0] "%d giây sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:71
#, c-format
msgid "1 minute ago"
msgid_plural "%d minutes ago"
msgstr[0] "%d phút trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:72
#, c-format
msgid "1 minute in the future"
msgid_plural "%d minutes in the future"
msgstr[0] "%d phút sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:73
#, c-format
msgid "1 hour ago"
msgid_plural "%d hours ago"
msgstr[0] "%d giờ trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:74
#, c-format
msgid "1 hour in the future"
msgid_plural "%d hours in the future"
msgstr[0] "%d giờ sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:75
#, c-format
msgid "1 day ago"
msgid_plural "%d days ago"
msgstr[0] "%d ngày trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:76
#, c-format
msgid "1 day in the future"
msgid_plural "%d days in the future"
msgstr[0] "%d ngày sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:77
#, c-format
msgid "1 week ago"
msgid_plural "%d weeks ago"
msgstr[0] "%d tuần trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:78
#, c-format
msgid "1 week in the future"
msgid_plural "%d weeks in the future"
msgstr[0] "%d tuần sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:79
#, c-format
msgid "1 month ago"
msgid_plural "%d months ago"
msgstr[0] "%d tháng trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:80
#, c-format
msgid "1 month in the future"
msgid_plural "%d months in the future"
msgstr[0] "%d tháng sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:81
#, c-format
msgid "1 year ago"
msgid_plural "%d years ago"
msgstr[0] "%d năm trước"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:82
#, c-format
msgid "1 year in the future"
msgid_plural "%d years in the future"
msgstr[0] "%d năm sau"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:132
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:135 ../filter/e-filter-datespec.c:146
#: ../filter/e-filter-datespec.c:157
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
#: ../filter/e-filter-datespec.c:142
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
#: ../filter/e-filter-datespec.c:289
msgid "Select a time to compare against"
msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
#: ../filter/e-filter-file.c:188
msgid "Choose a File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../filter/e-filter-rule.c:741
msgid "R_ule name:"
msgstr "Tên q_uy tắc:"
#: ../filter/e-filter-rule.c:791
msgid "all the following conditions"
msgstr "mọi điều kiện sau"
#: ../filter/e-filter-rule.c:792
msgid "any of the following conditions"
msgstr "bất kỳ điều kiện sau"
#: ../filter/e-filter-rule.c:798
msgid "_Find items which match:"
msgstr "_Tìm mục khớp:"
#: ../filter/e-filter-rule.c:820
msgid "Find items that meet the following conditions"
msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau"
#. Translators: "None" for not including threads;
#. * part of "Include threads: None"
#. protocol:
#. name:
#: ../filter/e-filter-rule.c:835 ../libemail-engine/camel-null-store.c:28
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:139
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:616
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-combo-box.c:369
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../filter/e-filter-rule.c:836
msgid "All related"
msgstr "Mọi thứ liên quan"
#: ../filter/e-filter-rule.c:837 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19
msgid "Replies"
msgstr "Trả lời"
#: ../filter/e-filter-rule.c:838
msgid "Replies and parents"
msgstr "Trả lời và mẹ"
#: ../filter/e-filter-rule.c:839
msgid "No reply or parent"
msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ"
#: ../filter/e-filter-rule.c:842
msgid "I_nclude threads:"
msgstr "Gồm các _nhánh:"
#: ../filter/e-filter-rule.c:919
msgid "A_dd Condition"
msgstr "Thêm điề_u kiện"
#: ../filter/e-filter-rule.c:1236 ../filter/filter.ui.h:1
#: ../mail/em-utils.c:302
msgid "Incoming"
msgstr "Gửi đến"
#: ../filter/e-filter-rule.c:1236 ../mail/em-utils.c:303
msgid "Outgoing"
msgstr "Gửi đi"
#: ../filter/e-rule-editor.c:273
msgid "Add Rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
#: ../filter/e-rule-editor.c:366
msgid "Edit Rule"
msgstr "Sửa quy tắc"
#: ../filter/filter.error.xml.h:1
msgid "Missing date."
msgstr "Thiếu ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:2
msgid "You must choose a date."
msgstr "Bạn phải chọn ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:3
msgid "Missing filename."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
#: ../filter/filter.error.xml.h:4
msgid "You must specify a filename."
msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
#: ../filter/filter.error.xml.h:5
msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file."
msgstr ""
"Tập tin "{0}" không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình "
"thường."
#: ../filter/filter.error.xml.h:6
msgid "Bad regular expression "{0}"."
msgstr "Biểu thức chính quy sai "{0}"."
#: ../filter/filter.error.xml.h:7
msgid "Could not compile regular expression "{1}"."
msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy "{1}"."
#: ../filter/filter.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:100
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
#: ../filter/filter.error.xml.h:9
msgid "You must name this filter."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
#: ../filter/filter.error.xml.h:10
msgid "Name "{0}" already used."
msgstr "Tên "{0}" đã được dùng."
#: ../filter/filter.error.xml.h:11
msgid "Please choose another name."
msgstr "Hãy chọn tên khác."
#: ../filter/filter.ui.h:2
msgid "the current time"
msgstr "thời điểm hiện thời"
#: ../filter/filter.ui.h:3
msgid "the time you specify"
msgstr "thời điểm bạn chọn"
#: ../filter/filter.ui.h:4
msgid "a time relative to the current time"
msgstr "thời điểm so với hiện thời"
#: ../filter/filter.ui.h:5 ../mail/mail-config.ui.h:78
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../filter/filter.ui.h:9 ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
#: ../filter/filter.ui.h:10
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8
msgid "months"
msgstr "tháng"
#: ../filter/filter.ui.h:11
msgid "years"
msgstr "năm"
#: ../filter/filter.ui.h:12
msgid "ago"
msgstr "trước"
#: ../filter/filter.ui.h:13
msgid "in the future"
msgstr "sau"
#: ../filter/filter.ui.h:14
msgid "Show filters for mail:"
msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:"
#: ../filter/filter.ui.h:15 ../mail/em-filter-editor.c:166
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc Lọc"
#: ../filter/filter.ui.h:17
msgid "Compare against"
msgstr "So sánh với"
#: ../filter/filter.ui.h:18
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm hiện thời, khi lọc."
#: ../filter/filter.ui.h:20
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
#: ../filter/filter.ui.h:22
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm liên quan lúc lọc."
#: ../libemail-engine/e-mail-authenticator.c:182
#, c-format
msgid "Invalid authentication result code (%d)"
msgstr "Mã lỗi xác thực không hợp lệ (%d)"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:112
#, c-format
msgid "Saving message to folder '%s'"
msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:565
msgid "Forwarded messages"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:675
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:926
#, c-format
msgid "Retrieving %d message"
msgid_plural "Retrieving %d messages"
msgstr[0] "Đang lấy %d thư..."
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:769
msgid "Scanning messages for duplicates"
msgstr "Quét thư tìm trùng lắp"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1177
#, c-format
msgid "Removing folder '%s'"
msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1314
#, c-format
msgid "File \"%s\" has been removed."
msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ."
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1318
msgid "File has been removed."
msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ."
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1377
msgid "Removing attachments"
msgstr "Đang xoá đính kèm"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1541
#, c-format
msgid "Saving %d message"
msgid_plural "Saving %d messages"
msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1897 ../mail/em-folder-utils.c:613
#, c-format
msgid "Invalid folder URI '%s'"
msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:116 ../mail/em-folder-properties.c:333
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:765
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1034
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1045
msgid "Inbox"
msgstr "Hộp thư nhận"
#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_INBOX
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:117 ../mail/em-folder-tree-model.c:758
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1032
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_DRAFTS
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:118 ../mail/em-folder-tree-model.c:769
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1036
msgid "Outbox"
msgstr "Hộp thư gửi"
#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_OUTBOX
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:119 ../mail/em-folder-tree-model.c:773
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1038
msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"
#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_SENT
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:120 ../mail/em-folder-tree-model.c:761
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1040
#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1
#: ../plugins/templates/templates.c:1048 ../plugins/templates/templates.c:1345
#: ../plugins/templates/templates.c:1355
msgid "Templates"
msgstr "Mẫu"
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1319
#, c-format
msgid "User cancelled operation"
msgstr "Thao tác bị huỷ bởi người dùng"
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1489
#, c-format
msgid "%s authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực %s"
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1534
#, c-format
msgid "No data source found for UID '%s'"
msgstr "Không có nguồn dữ liệu cho UID '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1585
#, c-format
msgid ""
"No destination address provided, forwarding of the message has been "
"cancelled."
msgstr ""
"Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi."
#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1598
#, c-format
msgid "No identity found to use, forwarding of the message has been cancelled."
msgstr ""
"Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này "
"đã bị thôi."
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:540
#, c-format
msgid "No mail service found with UID '%s'"
msgstr "Không có dịch vụ email cho UID '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:549
#, c-format
msgid "UID '%s' is not a mail transport"
msgstr "UID '%s' không phải là phương tiện thư tín"
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:641
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:698
#, c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s"
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:670
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:704
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:715 ../libemail-engine/mail-ops.c:751
#, c-format
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local 'Sent' folder instead."
msgstr ""
"Lỗi nối thêm vào %s: %s\n"
"Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'."
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:724
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:773
#, c-format
msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s"
msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s"
#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:954
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:905 ../libemail-engine/mail-ops.c:1007
msgid "Sending message"
msgstr "Đang gửi thư"
#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:171
#, c-format
msgid "Disconnecting from '%s'"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:263
#, c-format
msgid "Reconnecting to '%s'"
msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'"
#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:340
#, c-format
msgid "Preparing account '%s' for offline"
msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản '%s' để ra ngoại tuyến"
#: ../libemail-engine/mail-folder-cache.c:876
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang 'ping' %s..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:94
msgid "Filtering Selected Messages"
msgstr "Đang lọc các thư đã chọn"
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:216
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:916
#, c-format
msgid "Sending message %d of %d"
msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:968
#, c-format
msgid "Failed to send a message"
msgid_plural "Failed to send %d of %d messages"
msgstr[0] "Lỗi gửi %d/%d thư"
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:974
msgid "Canceled."
msgstr "Bị thôi."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:976
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1088
#, c-format
msgid "Moving messages to '%s'"
msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'"
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1089
#, c-format
msgid "Copying messages to '%s'"
msgstr "Đang chép thư vào '%s'"
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1207
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1281
#, c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1282
#, c-format
msgid "Storing account '%s'"
msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..."
#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1356
#, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang đổ rác trong '%s'..."
#: ../libemail-engine/mail-tools.c:71
#, c-format
msgid "Could not create spool directory '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu (spool) '%s': %s"
#: ../libemail-engine/mail-tools.c:111
#, c-format
msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'"
msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox '%s'"
#: ../libemail-engine/mail-tools.c:229
#, c-format
msgid "Forwarded message - %s"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s"
#: ../libemail-engine/mail-tools.c:231
msgid "Forwarded message"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:130
#, c-format
msgid "Setting up Search Folder: %s"
msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s"
#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:283
#, c-format
msgid "Updating Search Folders for '%s' - %s"
msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s' - %s"
#. Translators: The first %s is name of the affected
#. * search folder(s), the second %s is the URI of the
#. * removed folder. For more than one search folder is
#. * each of them on a separate line, with four spaces
#. * in front of its name, without quotes.
#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:648
#, c-format
msgid ""
"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted "
"folder\n"
"\"%s\"."
msgid_plural ""
"The following Search Folders\n"
"%s have been modified to account for the deleted folder\n"
"\"%s\"."
msgstr[0] ""
"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n"
"\"%s\""
#: ../mail/e-mail-account-manager.c:460
msgid "_Restore Default"
msgstr "_Phục hồi mặc định"
#: ../mail/e-mail-account-manager.c:473
msgid "You can drag and drop account names to reorder them."
msgstr "Bạn có thể kéo thả tên tài khoản để thay đổi thứ tự."
#: ../mail/e-mail-account-manager.c:518
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:85
#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:505
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:360
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:864
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:109
msgid "Account Name"
msgstr "Tên tài khoản"
#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:134
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:333
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:472 ../mail/e-mail-reader.c:3655
#: ../mail/mail-config.ui.h:44
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:194
#, c-format
msgid "No mail exchanger record for '%s'"
msgstr ""
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:201
#, c-format
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:208
#, c-format
msgid "Error resolving '%s'"
msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:264
#, c-format
msgid "No authoritative name server for '%s'"
msgstr ""
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:661
msgid "No email address provided"
msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ email"
#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:670
msgid "Missing domain in email address"
msgstr "Thiếu tên miền trong địa chỉ email"
#: ../mail/e-mail-backend.c:734
msgid "Unknown background operation"
msgstr "Thao tác ngầm lạ"
#: ../mail/e-mail-browser.c:127 ../shell/e-shell-window-actions.c:1418
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1432
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
#: ../mail/e-mail-browser.c:284
msgid "(No Subject)"
msgstr "(Không chủ đề)"
#: ../mail/e-mail-config-assistant.c:501
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#: ../mail/e-mail-config-auth-check.c:348
msgid "Check for Supported Types"
msgstr "Kiểm tra kiểu được hỗ trợ"
#: ../mail/e-mail-config-confirm-page.c:157
msgid ""
"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
"\n"
"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n"
"\n"
"Click \"Apply\" to save your settings."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
#: ../mail/e-mail-config-confirm-page.c:169
msgid "Done"
msgstr "Hoàn tất"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:539
msgid "Special Folders"
msgstr "Thư mục đặc biệt"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:548
msgid "Draft Messages _Folder:"
msgstr "Thư _mục nháp:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:558
msgid "Choose a folder for saving draft messages."
msgstr "Hãy chọn thư mục lưu thư nháp."
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:572
msgid "Sent _Messages Folder:"
msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:582
msgid "Choose a folder for saving sent messages."
msgstr "Hãy chọn thư mục lưu thư đã gửi."
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:596
msgid "_Restore Defaults"
msgstr "_Phục hồi mặc định"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:610
msgid "Use a Real Folder for _Trash:"
msgstr "Dùng thư mục thực làm _sọt rác:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:611
msgid "Choose a folder for deleted messages."
msgstr "Hãy chọn thư mục chứa thư đã xoá."
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:620
msgid "Use a Real Folder for _Junk:"
msgstr "Dùng thư mục thực cho thư _rác:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:621
msgid "Choose a folder for junk messages."
msgstr "Hãy chọn thư mục chứa thư rác."
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:638
msgid "Composing Messages"
msgstr "Viết thư"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:647
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:672
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:707
msgid "Message Receipts"
msgstr "Người nhận thư"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:716
msgid "S_end message receipts:"
msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:741
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:747
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:753
msgid "Ask for each message"
msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:824
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:254
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
msgstr ""
"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" "
"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư "
"bạn cần gửi."
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:282
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:324
msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin tài khoản"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:291
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:333
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example, \"Work\" or \"Personal\"."
msgstr ""
"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ: \"Chỗ làm\" hoặc \"Cá nhân\"."
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:299
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:341
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:417
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:336
msgid "Required Information"
msgstr "Thông tin bắt buộc"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:345
msgid "Full Nam_e:"
msgstr "_Họ tên:"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:372
msgid "Email _Address:"
msgstr "Đị_a chỉ thư:"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:409
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26
msgid "Optional Information"
msgstr "Thông tin tuỳ chọn"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:417
msgid "Re_ply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:444
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:499
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "Thêm chữ _ký mới..."
#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:640
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
#: ../mail/e-mail-config-lookup-page.c:68
msgid "Looking up account details..."
msgstr "Đang tra cứu chi tiết tài khoản..."
#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:485
msgid "Checking for New Mail"
msgstr "Kiểm tra thư mới"
#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:501
msgid "Check for _new messages every"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi"
#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:700
msgid "Receiving Options"
msgstr "Tùy chọn Nhận"
#: ../mail/e-mail-config-receiving-page.c:50
msgid "Receiving Email"
msgstr "Nhận Thư"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:260
#: ../mail/em-folder-properties.c:257 ../mail/mail-config.ui.h:19
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:91
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:268
msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:290
msgid "Pretty Good Privacy (OpenPGP)"
msgstr "Pretty Good Privacy (OpenPGP)"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:298
msgid "OpenPGP _Key ID:"
msgstr "Mã số _khoá OpenPGP:"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:320
msgid "Si_gning algorithm:"
msgstr "_Thuật toán ký tên:"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:336
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:475 ../mail/mail-config.ui.h:45
msgid "SHA1"
msgstr "SHA1"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:339
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:478 ../mail/mail-config.ui.h:46
msgid "SHA256"
msgstr "SHA256"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:342
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:481 ../mail/mail-config.ui.h:47
msgid "SHA384"
msgstr "SHA384"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:345
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:484 ../mail/mail-config.ui.h:48
msgid "SHA512"
msgstr "SHA512"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:361
msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:373
msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages"
msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:385
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:409
msgid "Secure MIME (S/MIME)"
msgstr "Secure MIME (S/MIME)"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:417
msgid "Sig_ning certificate:"
msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:441
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:547
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:459
msgid "Signing _algorithm:"
msgstr "_Thuật toán ký tên:"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:500
msgid "Always sign outgoing messages when using this account"
msgstr "Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:523
msgid "Encryption certificate:"
msgstr "Chứng nhận mã hoá:"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:565
msgid "Always encrypt outgoing messages when using this account"
msgstr "Luôn mã hoá các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:585
msgid "Always encrypt to myself when sending encrypted messages"
msgstr "Luôn luôn mật mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
#: ../mail/e-mail-config-sending-page.c:50
msgid "Sending Email"
msgstr "Gửi Thư"
#: ../mail/e-mail-config-service-page.c:640
msgid "Server _Type:"
msgstr "_Kiểu máy chủ:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:142
msgid "SSL"
msgstr "SSL"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:145
msgid "TLS"
msgstr "TLS"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:307
msgid ""
"This is a summary of the settings which will be used to access your mail."
msgstr "Đây là tóm tắt thiết lập được dùng để truy cập thư của bạn."
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:372
msgid "Personal Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:381
msgid "Full Name:"
msgstr "Họ tên:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:395
msgid "Email Address:"
msgstr "Địa chỉ thư:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:409
msgid "Receiving"
msgstr "Nhận Thư"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:421
msgid "Sending"
msgstr "Gửi thư"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:433
msgid "Server Type:"
msgstr "Kiểu máy chủ:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:454
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:602
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:244
msgid "Server:"
msgstr "Máy chủ:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:475
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:691
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:496
msgid "Security:"
msgstr "Bảo mật:"
#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:787
msgid "Account Summary"
msgstr "Tóm tắt tài khoản"
#: ../mail/e-mail-config-welcome-page.c:157
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
"Click \"Continue\" to begin."
msgstr ""
"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu."
#: ../mail/e-mail-config-welcome-page.c:167
#: ../modules/startup-wizard/e-startup-assistant.c:150
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng"
#: ../mail/e-mail-config-window.c:329
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ sửa tài khoản"
#: ../mail/e-mail-display.c:119
msgid "_Add to Address Book..."
msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..."
#: ../mail/e-mail-display.c:126
msgid "_To This Address"
msgstr "_Cho địa chỉ này"
#: ../mail/e-mail-display.c:133
msgid "_From This Address"
msgstr "_Từ địa chỉ này"
#: ../mail/e-mail-display.c:140
msgid "Send _Reply To..."
msgstr "Gửi _trả lời cho..."
#: ../mail/e-mail-display.c:142
msgid "Send a reply message to this address"
msgstr "Gửi thư trả lời đến địa chỉ này"
#: ../mail/e-mail-display.c:149
msgid "Create Search _Folder"
msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm"
#: ../mail/e-mail-display.c:159
msgid "Save _Image..."
msgstr "Lưu ả_nh..."
#: ../mail/e-mail-display.c:161
msgid "Save the image to a file"
msgstr "Lưu ảnh vào tập tin"
#. Label + combo box has a 12px left margin so it's
#. * aligned with the junk mail options above it.
#: ../mail/e-mail-junk-options.c:252
msgid "Junk filtering software:"
msgstr "Phần mềm lọc thư rác:"
#: ../mail/e-mail-label-dialog.c:225
msgid "_Label name:"
msgstr "Tê_n nhãn:"
#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:49
msgid "I_mportant"
msgstr "_Quan trọng"
#. red
#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:50
msgid "_Work"
msgstr "Chỗ _làm"
#. orange
#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:51
msgid "_Personal"
msgstr "_Riêng"
#. green
#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:52
msgid "_To Do"
msgstr "_Cần làm"
#. blue
#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:53
msgid "_Later"
msgstr "_Sau này"
#: ../mail/e-mail-label-manager.c:170
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:718
msgid "Add Label"
msgstr "Thêm nhãn"
#: ../mail/e-mail-label-manager.c:221
msgid "Edit Label"
msgstr "Sửa nhãn"
#: ../mail/e-mail-label-manager.c:353
msgid ""
"Note: Underscore in the label name is used\n"
"as mnemonic identifier in menu."
msgstr "Ghi chú: gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn."
#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:89
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../mail/e-mail-migrate.c:332
#, c-format
msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s"
#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:269
msgid "Please select a folder"
msgstr "Hãy chọn một thư mục."
#: ../mail/e-mail-printer.c:124
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../mail/e-mail-printer.c:549
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:217
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:246
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../mail/e-mail-printer.c:555
msgid "Header Name"
msgstr "Tên dòng đầu"
#: ../mail/e-mail-printer.c:561
msgid "Header Value"
msgstr "Giá trị dòng đầu"
#: ../mail/e-mail-printer.c:615 ../mail/mail-config.ui.h:102
msgid "Headers"
msgstr "Dòng đầu"
#: ../mail/e-mail-reader.c:349
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"
#: ../mail/e-mail-reader.c:431 ../mail/em-filter-i18n.h:11
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
#: ../mail/e-mail-reader.c:431 ../mail/em-folder-utils.c:492
msgid "C_opy"
msgstr "Ché_p"
#: ../mail/e-mail-reader.c:965 ../mail/em-filter-i18n.h:53
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
#: ../mail/e-mail-reader.c:965 ../mail/em-folder-utils.c:492
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1313 ../mail/e-mail-reader.c:1495
#: ../mail/e-mail-reader.c:1535
msgid "_Do not ask me again."
msgstr "Đừng _hỏi nữa."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1541
msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists."
msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1726
msgid "Failed to retrieve message:"
msgstr "Lỗi nhận thư:"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1772 ../mail/e-mail-reader.c:2862
#, c-format
msgid "Retrieving message '%s'"
msgstr "Đang lấy thư '%s'"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1949
msgid "A_dd Sender to Address Book"
msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1951
msgid "Add sender to address book"
msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1956
msgid "Check for _Junk"
msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1958
msgid "Filter the selected messages for junk status"
msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1963
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "_Chép vào thư mục..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1965
msgid "Copy selected messages to another folder"
msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1970
msgid "_Delete Message"
msgstr "_Xoá thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1972
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1977
msgid "Create a Filter Rule for Mailing _List..."
msgstr "Tạo luật _lọc cho hộp thư chung..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1979
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1984
msgid "Create a Filter Rule for _Recipients..."
msgstr "Tạo luật lọc cho người _nhận..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1986
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1991
msgid "Create a Filter Rule for Se_nder..."
msgstr "Tạo luật lọc theo người _gửi..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:1993
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:1998
msgid "Create a Filter Rule for _Subject..."
msgstr "Tạo luật lọc theo _chủ đề..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2000
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2005
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2007
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2012
msgid "_Find in Message..."
msgstr "_Tìm trong thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2014
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
msgstr "Tìm đoạn trong nội dung thư đã hiển thị"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2019
msgid "_Clear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2021
msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages"
msgstr "Bỏ cờ Tiếp-theo khỏi thư được chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2026
msgid "_Flag Completed"
msgstr "Cờ _hoàn tất"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2028
msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages"
msgstr "Đặt cờ tiếp-theo sang hoàn tất cho thư được chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2033
msgid "Follow _Up..."
msgstr "_Tiếp theo..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2035
msgid "Flag the selected messages for follow-up"
msgstr "Đặt cờ tiếp-theo cho thư được chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2040
msgid "_Attached"
msgstr "Gửi _kèm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2042 ../mail/e-mail-reader.c:2049
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2047
msgid "Forward As _Attached"
msgstr "Chuyển dạng đính _kèm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2054
msgid "_Inline"
msgstr "Trực t_iếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2056 ../mail/e-mail-reader.c:2063
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong nội dung thư mới"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2061
msgid "Forward As _Inline"
msgstr "Chuyển dạng _inline"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2068
msgid "_Quoted"
msgstr "Trích _dẫn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2070 ../mail/e-mail-reader.c:2077
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2075
msgid "Forward As _Quoted"
msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2082
msgid "_Load Images"
msgstr "Tải ả_nh"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2084
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2089
msgid "_Important"
msgstr "_Quan trọng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2091
msgid "Mark the selected messages as important"
msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2096
msgid "_Junk"
msgstr "_Thư rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2098
msgid "Mark the selected messages as junk"
msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2103
msgid "_Not Junk"
msgstr "Khô_ng phải rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2105
msgid "Mark the selected messages as not being junk"
msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2110
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2112
msgid "Mark the selected messages as having been read"
msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2117
msgid "Uni_mportant"
msgstr "_Không quan trọng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2119
msgid "Mark the selected messages as unimportant"
msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2124
msgid "_Unread"
msgstr "_Chưa đọc"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2126
msgid "Mark the selected messages as not having been read"
msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2131
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Sửa dạng thư mới..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2133
msgid "Open the selected messages in the composer for editing"
msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2138
msgid "Compose _New Message"
msgstr "Viết thư _mới"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2140
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ viết thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2145
msgid "_Open in New Window"
msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2147
msgid "Open the selected messages in a new window"
msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2152
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "Ch_uyển sang thư mục..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2154
msgid "Move selected messages to another folder"
msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2159
msgid "_Switch to Folder"
msgstr "_Chuyển sang thư mục"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2161
msgid "Display the parent folder"
msgstr "Hiện thư mục cha"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2166
msgid "Switch to _next tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ _kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2168
msgid "Switch to the next tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2173
msgid "Switch to _previous tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ _trước"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2175
msgid "Switch to the previous tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2180
msgid "Cl_ose current tab"
msgstr "Đón_g tập tin hiện thời"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2182
msgid "Close current tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2187
msgid "_Next Message"
msgstr "Thư _kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2189
msgid "Display the next message"
msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2194
msgid "Next _Important Message"
msgstr "Thư _quan trọng kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2196
msgid "Display the next important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2201
msgid "Next _Thread"
msgstr "_Nhánh kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2203
msgid "Display the next thread"
msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2208
msgid "Next _Unread Message"
msgstr "Thư _chưa đọc kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2210
msgid "Display the next unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2215
msgid "_Previous Message"
msgstr "Thư t_rước"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2217
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thư trước đó"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2222
msgid "Pr_evious Important Message"
msgstr "Thư quan trọng t_rước"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2224
msgid "Display the previous important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2229
msgid "Previous T_hread"
msgstr "Mạch thư _trước"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2231
msgid "Display the previous thread"
msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2236
msgid "P_revious Unread Message"
msgstr "Thư chưa đọc t_rước"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2238
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2245
msgid "Print this message"
msgstr "In thư này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2252
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem thử thư cần in"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2257
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2259
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2264
msgid "Remo_ve Attachments"
msgstr "_Bỏ đính kèm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2266
msgid "Remove attachments"
msgstr "Lưu đính kèm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2271
msgid "Remove Du_plicate Messages"
msgstr "Xoá các thư _trùng lắp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2273
msgid "Checks selected messages for duplicates"
msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2278 ../mail/mail.error.xml.h:27
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1574
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:182
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2280
msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2285 ../mail/mail.error.xml.h:25
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _Hộp thư chung"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2287
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2292
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:189
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2294
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2299
msgid "_Save as mbox..."
msgstr "Lưu dạng _mbox..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2301
msgid "Save selected messages as an mbox file"
msgstr "Lưu các thư được chọn vào tập tin dạng mbox"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2306
msgid "_Message Source"
msgstr "_Mã nguồn thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2308
msgid "Show the raw email source of the message"
msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2320
msgid "_Undelete Message"
msgstr "_Hủy xoá thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2322
msgid "Undelete the selected messages"
msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2327
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2329
msgid "Reset the text to its original size"
msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2334
msgid "_Zoom In"
msgstr "_Phóng to"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2336
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng kích cỡ chữ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2341
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2343
msgid "Decrease the text size"
msgstr "Giảm kích cỡ chữ"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2350
msgid "Cre_ate"
msgstr "Tạ_o"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2357
msgid "Ch_aracter Encoding"
msgstr "Bộ _ký tự"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2364
msgid "F_orward As"
msgstr "Chuyển tiếp _dạng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2371
msgid "_Group Reply"
msgstr "T_rả lời nhóm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2378
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2385
msgid "Mar_k As"
msgstr "Đánh _dấu là"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2392
msgid "_Message"
msgstr "_Thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2399
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2409
msgid "Create a Search Folder from Mailing _List..."
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ _hộp thư chung..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2411
msgid "Create a search folder for this mailing list"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2416
msgid "Create a Search Folder from Recipien_ts..."
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ người _nhận..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2418
msgid "Create a search folder for these recipients"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2423
msgid "Create a Search Folder from Sen_der..."
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ người _gửi..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2425
msgid "Create a search folder for this sender"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2430
msgid "Create a Search Folder from S_ubject..."
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ _chủ đề..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2432
msgid "Create a search folder for this subject"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2455
msgid "Mark for Follo_w Up..."
msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..."
#: ../mail/e-mail-reader.c:2463
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2467
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu _Thư rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2471
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đá_nh dấu Khác rác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2475
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2479
msgid "Mark as Uni_mportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2483
msgid "Mark as _Unread"
msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2527
msgid "_Caret Mode"
msgstr "_Chế độ con nháy"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2529
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần nội dung các thư đã hiển thị"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2535
msgid "All Message _Headers"
msgstr "Các dòng đầu t_hư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2537
msgid "Show messages with all email headers"
msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:2868
msgid "Retrieving message"
msgstr "Lấy thư"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3851
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:175
msgid "_Forward"
msgstr "Chuyển t_iếp"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3852
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3871
msgid "Group Reply"
msgstr "Trả lời nhóm"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3872
msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients"
msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung, hoặc cho tất cả mọi người"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3929 ../mail/em-filter-i18n.h:14
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3962
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1399
msgid "Next"
msgstr "Kế"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3966
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1392
msgid "Previous"
msgstr "Lùi"
#: ../mail/e-mail-reader.c:3975 ../mail/mail-dialogs.ui.h:15
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
#: ../mail/e-mail-reader.c:4705
#, c-format
msgid "Folder '%s'"
msgstr "Thư mục '%s'"
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:154
msgid "Do not warn me again"
msgstr "Đừng cảnh báo nữa"
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:954
msgid "Printing"
msgstr "In"
#. Translators: %s is replaced with a folder
#. * name %u with count of duplicate messages.
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1136
#, c-format
msgid ""
"Folder '%s' contains %u duplicate message. Are you sure you want to delete "
"it?"
msgid_plural ""
"Folder '%s' contains %u duplicate messages. Are you sure you want to delete "
"them?"
msgstr[0] ""
"Thư mục '%s' chứ %u thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?"
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1541
msgid "Save Message"
msgid_plural "Save Messages"
msgstr[0] "Lưu thư"
#. Translators: This is part of a suggested file name
#. * used when saving a message or multiple messages to
#. * mbox format, when the first message doesn't have a
#. * subject. The extension ".mbox" is appended to the
#. * string; for example "Message.mbox".
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1562
msgid "Message"
msgid_plural "Messages"
msgstr[0] "Thư"
#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:2017
msgid "Parsing message"
msgstr "Phân tích thư"
#: ../mail/e-mail-request.c:152
#, c-format
msgid "Failed to load part '%s'"
msgstr "Lỗi nạp phần '%s'"
#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:293
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
#. Note to translators: this is the attribution string used
#. * when quoting messages. Each ${Variable} gets replaced
#. * with a value. To see a full list of available variables,
#. * see mail/em-composer-utils.c:attribvars array.
#: ../mail/em-composer-utils.c:1282
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
msgstr ""
"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:"
"${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:"
#: ../mail/em-composer-utils.c:1288
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━"
#: ../mail/em-composer-utils.c:1293
msgid "-----Original Message-----"
msgstr "━━━Thư gốc━━━"
#: ../mail/em-composer-utils.c:2573
msgid "an unknown sender"
msgstr "người gửi lạ"
#: ../mail/em-composer-utils.c:2991
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gửi đến"
#: ../mail/em-composer-utils.c:2992
msgid "Choose folders to post the message to."
msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư."
#: ../mail/em-filter-editor-folder-element.c:158
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#. Automatically generated. Do not edit.
#: ../mail/em-filter-i18n.h:2
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:3
msgid "Assign Color"
msgstr "Gán màu"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:4
msgid "Assign Score"
msgstr "Gán điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:6
msgid "BCC"
msgstr "BCC"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:7
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:8
msgid "CC"
msgstr "CC"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:9
msgid "Completed On"
msgstr "Hoàn tất vào"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:12
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:13
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:15
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xoá"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:17
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:18
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:19
msgid "does not have words"
msgstr "không chứa từ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:20
msgid "does not return"
msgstr "không trả gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:21
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:22
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:24
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:25
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:27
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:28
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
msgid "Follow Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:30
msgid "Forward to"
msgstr "Chuyển đến"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:31
msgid "has words"
msgstr "chứa từ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:32
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:34
msgid "is after"
msgstr "có sau"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:35
msgid "is before"
msgstr "có trước"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:36
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:40
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:41
msgid "is not set"
msgstr "chưa đặt"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:42
msgid "is set"
msgstr "đã đặt"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:43 ../mail/mail-config.ui.h:109
msgid "Junk"
msgstr "Thư rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:44
msgid "Junk Test"
msgstr "Kiểm thử Thư rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:45
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:46
msgid "Mailing list"
msgstr "Hộp thư chung"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:47
msgid "Match All"
msgstr "Khớp tất cả"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:48
msgid "Message Body"
msgstr "Nội dung"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:49
msgid "Message Header"
msgstr "Dòng đầu Thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
msgid "Message is Junk"
msgstr "Thư là rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "Message is not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:52
msgid "Message Location"
msgstr "Vị trí thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:54
msgid "Pipe to Program"
msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:55
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#. Past tense, as in "has been read".
#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 ../mail/mail-dialogs.ui.h:14
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:57 ../mail/message-list.etspec.h:16
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:58
msgid "Regex Match"
msgstr "Khớp biểu thức chính quy"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:59
msgid "Replied to"
msgstr "Đã trả lời cho"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:60
msgid "returns"
msgstr "trả gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:61
msgid "returns greater than"
msgstr "trả gửi trên"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:62
msgid "returns less than"
msgstr "trả gửi dưới"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:63
msgid "Run Program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:64 ../mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 ../mail/message-list.etspec.h:15
msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:66
msgid "Sender or Recipients"
msgstr "Người gửi hay Người nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:67
msgid "Set Label"
msgstr "Đặt nhãn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:68
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:69
msgid "Size (kB)"
msgstr "Cỡ (kB)"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:70
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:71
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:72
msgid "Specific header"
msgstr "Dòng đầu riêng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:73
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:75
msgid "Stop Processing"
msgstr "Dừng xử lý"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:78
msgid "Unset Color"
msgstr "Bỏ màu"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:79
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
#. and now for the action area
#: ../mail/em-filter-rule.c:583
msgid "Then"
msgstr "Rồi"
#: ../mail/em-filter-rule.c:648
msgid "Add Ac_tion"
msgstr "Thêm _hành động"
#: ../mail/em-folder-properties.c:145
msgid "Unread messages:"
msgid_plural "Unread messages:"
msgstr[0] "Thư chưa đọc:"
#: ../mail/em-folder-properties.c:156
msgid "Total messages:"
msgid_plural "Total messages:"
msgstr[0] "Tổng số thư:"
#: ../mail/em-folder-properties.c:177
#, c-format
msgid "Quota usage (%s):"
msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):"
#: ../mail/em-folder-properties.c:179
#, c-format
msgid "Quota usage"
msgstr "Sử dụng hạn ngạch"
#: ../mail/em-folder-properties.c:338
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính thư mục"
#: ../mail/em-folder-selection-button.c:80
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
#: ../mail/em-folder-selector.c:390
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
#: ../mail/em-folder-selector.c:396
msgid "Folder _name:"
msgstr "Tê_n thư mục:"
#: ../mail/em-folder-tree.c:644
msgid "Folder names cannot contain '/'"
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../mail/em-folder-tree.c:780
#, c-format
msgctxt "folder-display"
msgid "%s (%u%s)"
msgstr "%s (%u%s)"
#: ../mail/em-folder-tree.c:1605
msgid "Mail Folder Tree"
msgstr "Cây thư mục thư"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2132 ../mail/em-folder-utils.c:115
#, c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục %s..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2135 ../mail/em-folder-utils.c:117
#, c-format
msgid "Copying folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư mục %s..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2142 ../mail/message-list.c:2301
#, c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2146 ../mail/message-list.c:2303
#, c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2165
#, c-format
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh"
#. UNMATCHED is always last.
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:158
msgid "UNMATCHED"
msgstr "KHÔNG KHỚP"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:849 ../mail/em-folder-tree-model.c:1134
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: ../mail/em-folder-utils.c:493
msgid "Move Folder To"
msgstr "Chuyển thư mục đến"
#: ../mail/em-folder-utils.c:493
msgid "Copy Folder To"
msgstr "Chép thư mục vào"
#: ../mail/em-folder-utils.c:590
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:591
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:869
msgid "_Subscribe"
msgstr "Đăng _ký"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:878
msgid "Su_bscribe To Shown"
msgstr "Đăng _ký cái đang hiện"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:886
msgid "Subscribe To _All"
msgstr "Đăng _ký tất cả"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:986 ../mail/em-subscription-editor.c:1847
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1338
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "Hủ_y đăng ký"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:995
msgid "Unsu_bscribe From Hidden"
msgstr "_Bỏ đăng ký những cái ẩn"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1003
msgid "Unsubscribe From _All"
msgstr "Bỏ đăng ký _tất cả"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1682
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Đăng ký thư mục"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1722
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1737
msgid "Clear Search"
msgstr "Xoá tìm kiếm"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1755
msgid "Sho_w items that contain:"
msgstr "_Hiện mục chứa:"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1800
msgid "Subscribe to the selected folder"
msgstr "Đăng ký thư mục được chọn"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1801
msgid "Su_bscribe"
msgstr "Đăng _ký"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1846
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1340
msgid "Unsubscribe from the selected folder"
msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1886
msgid "Collapse all folders"
msgstr "Thu gọn mọi thư mục"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1887
msgid "C_ollapse All"
msgstr "_Thu gọn hết"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1897
msgid "Expand all folders"
msgstr "Mở mọi thư mục"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1898
msgid "E_xpand All"
msgstr "_Mở bung hết"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1908
msgid "Refresh the folder list"
msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
#: ../mail/em-subscription-editor.c:1920
msgid "Stop the current operation"
msgstr "Hủy thao tác hiện thời"
#. Translators: This message is shown only for ten or more
#. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual
#. * count of messages. If you need a '%' in your text, then
#. * write it doubled, like '%%'.
#: ../mail/em-utils.c:106
#, c-format
msgid "Are you sure you want to open %d message at once?"
msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả %d thư cùng lúc không?"
#: ../mail/em-utils.c:162
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154
msgid "_Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
#: ../mail/em-utils.c:314
msgid "Message Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
#: ../mail/em-utils.c:1067
#, c-format
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
#: ../mail/em-vfolder-editor.c:105
msgid "Search _Folders"
msgstr "_Thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:391
msgid "Add Folder"
msgstr "Thêm thư mục"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:517
msgid "Search Folder Sources"
msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:549
msgid "Automatically update on any _source folder change"
msgstr "Tự động cập nhật khi bất kỳ thư mục _nguồn nào thay đổi"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:561
msgid "All local folders"
msgstr "Mọi thư mục cục bộ"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:562
msgid "All active remote folders"
msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:563
msgid "All local and active remote folders"
msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:564
msgid "Specific folders"
msgstr "Thư mục riêng"
#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:602
msgid "include subfolders"
msgstr "bao gồm thư mục con"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:179
msgid "Importing Elm data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..."
#: ../mail/importers/elm-importer.c:332 ../mail/importers/pine-importer.c:423
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1074
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:538
msgid "Mail"
msgstr "Thư tín"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:379
msgid "Evolution Elm importer"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:380
msgid "Import mail from Elm."
msgstr "Đang nhập thư từ Elm"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:142
#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:255
msgid "_Destination folder:"
msgstr "_Thư mục đích:"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:148
#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:261
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:570
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:149
#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:262
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:571
msgid "Select folder to import into"
msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:439
msgctxt "mboxImp"
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:444
msgctxt "mboxImp"
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:488
#: ../shell/e-shell-utils.c:195
msgid "Berkeley Mailbox (mbox)"
msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:489
msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders"
msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox"
#: ../mail/importers/mail-importer.c:63
msgid "Importing mailbox"
msgstr "Đang nhập hộp thư..."
#. Destination folder, was set in our widget
#: ../mail/importers/mail-importer.c:153
#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:616
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:784
#, c-format
msgid "Importing '%s'"
msgstr "Đang nhập '%s'"
#: ../mail/importers/mail-importer.c:316
#, c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét %s..."
#: ../mail/importers/pine-importer.c:251
msgid "Importing Pine data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..."
#: ../mail/importers/pine-importer.c:430
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:478
msgid "Evolution Pine importer"
msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:479
msgid "Import mail from Pine."
msgstr "Nhập thư từ Pine"
#: ../mail/mail-autofilter.c:73
#, c-format
msgid "Mail to %s"
msgstr "Gửi thư chơ %s"
#: ../mail/mail-autofilter.c:229 ../mail/mail-autofilter.c:272
#, c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
#: ../mail/mail-autofilter.c:255
#, c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là %s"
#: ../mail/mail-autofilter.c:296
#, c-format
msgid "%s mailing list"
msgstr "Hộp thư chung %s"
#: ../mail/mail-autofilter.c:406
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#. Translators: The first %s is name of the affected
#. * filter rule(s), the second %s is URI of the removed
#. * folder. For more than one filter rule is each of
#. * them on a separate line, with four spaces in front
#. * of its name, without quotes.
#: ../mail/mail-autofilter.c:513
#, c-format
msgid ""
"The filter rule \"%s\" has been modified to account for the deleted folder\n"
"\"%s\"."
msgid_plural ""
"The following filter rules\n"
"%s have been modified to account for the deleted folder\n"
"\"%s\"."
msgstr[0] ""
"Quy tắc lọc sau\n"
"%s đã bị thay đổi vì thư mục bị xoá\n"
"\"%s\"."
#: ../mail/mail-config.ui.h:1
msgid "Set custom junk header"
msgstr "Đặt dòng đầu thư rác tự chọn"
#: ../mail/mail-config.ui.h:2
msgid ""
"All new emails with header that matches given content will be automatically "
"filtered as junk"
msgstr ""
"Mọi thư dòng đầu trùng khớp nội dung cho trước sẽ tự động được đánh dấu là "
"thư rác"
#: ../mail/mail-config.ui.h:3
msgid "Header name"
msgstr "Tên dòng đầu"
#: ../mail/mail-config.ui.h:4
msgid "Header content"
msgstr "Nội dung dòng đầu"
#: ../mail/mail-config.ui.h:5
msgid "Default Behavior"
msgstr "Hành vi mặc định"
#: ../mail/mail-config.ui.h:6
msgid "For_mat messages in HTML"
msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
#: ../mail/mail-config.ui.h:7
msgid "Automatically insert _emoticon images"
msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm"
#: ../mail/mail-config.ui.h:8
msgid "Always request rea_d receipt"
msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc"
#: ../mail/mail-config.ui.h:9
msgid "Encode filenames in an _Outlook/GMail way"
msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng _Outlook/GMail"
#: ../mail/mail-config.ui.h:10
msgid "Ch_aracter encoding:"
msgstr "Bộ _ký tự:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:11
msgid "Replies and Forwards"
msgstr "Trả lời và chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-config.ui.h:12
msgid "_Reply style:"
msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:13
msgid "_Forward style:"
msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:14
msgid "Start _typing at the bottom on replying"
msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)"
#: ../mail/mail-config.ui.h:15
msgid "_Keep signature above the original message on replying"
msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời"
#: ../mail/mail-config.ui.h:16
msgid "Ig_nore Reply-To: for mailing lists"
msgstr "_Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung"
#: ../mail/mail-config.ui.h:17
msgid "Gro_up Reply goes only to mailing list, if possible"
msgstr "Trả lời _nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể"
#: ../mail/mail-config.ui.h:18
msgid "Digitally _sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)"
msgstr "_Ký điện tử cho thư nếu thư gốc cũng được ký (PGP hoặc S/MIME)"
#: ../mail/mail-config.ui.h:20
msgid "Sig_natures"
msgstr "Chữ _ký"
#: ../mail/mail-config.ui.h:21
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
#: ../mail/mail-config.ui.h:22
msgid "_Languages"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#: ../mail/mail-config.ui.h:23
msgid ""
"The list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
msgstr ""
"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ "
"điển."
#: ../mail/mail-config.ui.h:24
msgid "Languages Table"
msgstr "Bảng Ngôn ngữ"
#: ../mail/mail-config.ui.h:26
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ"
#: ../mail/mail-config.ui.h:27
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "_Màu từ gõ sai:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:28
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../mail/mail-config.ui.h:29
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../mail/mail-config.ui.h:30
msgid ""
"To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation "
"before taking the following checkmarked actions:"
msgstr ""
"Để tránh sự cố thư tín dễ xấu hổ, hỏi xác nhận trước khi thực hiện những "
"hành động được đánh dấu sau:"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:32
msgid "Sending a message with an _empty subject line"
msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:34
msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined"
msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:36
msgid "Sending a _private reply to a mailing list message"
msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:38
msgid "Sending a reply to a large _number of recipients"
msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:40
msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list"
msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
#: ../mail/mail-config.ui.h:42
msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses"
msgstr "Gửi thư đến người nhận không xác định trong phần địa chỉ thư"
#: ../mail/mail-config.ui.h:43
msgid "Confirmations"
msgstr "Xác nhận"
#: ../mail/mail-config.ui.h:49 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1
msgid "a"
msgstr "a"
#: ../mail/mail-config.ui.h:50 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2
msgid "b"
msgstr "b"
#: ../mail/mail-config.ui.h:51
msgctxt "ReplyForward"
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
#: ../mail/mail-config.ui.h:52
msgctxt "ReplyForward"
msgid "Inline (Outlook style)"
msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)"
#: ../mail/mail-config.ui.h:53
msgctxt "ReplyForward"
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../mail/mail-config.ui.h:54
msgctxt "ReplyForward"
msgid "Do not quote"
msgstr "Đừng trích dẫn"
#: ../mail/mail-config.ui.h:55
msgctxt "ReplyForward"
msgid "Inline"
msgstr "Trực tiếp"
#: ../mail/mail-config.ui.h:56
msgid "Proxy Settings"
msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm"
#: ../mail/mail-config.ui.h:57
msgid "_Use system defaults"
msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống"
#: ../mail/mail-config.ui.h:58
msgid "_Direct connection to the Internet"
msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet"
#: ../mail/mail-config.ui.h:59
msgid "_Manual proxy configuration:"
msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:60
msgid "H_TTP Proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:61
msgid "_Secure HTTP Proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:62
msgid "SOC_KS Proxy:"
msgstr "Cổng ủy nhiệm SOC_KS:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:63
msgid "No _Proxy for:"
msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:64
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:608
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:65
msgid "Use Authe_ntication"
msgstr "_Xác thực"
#: ../mail/mail-config.ui.h:66
msgid "Us_ername:"
msgstr "Tên n_gười dùng:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:67
msgid "Pass_word:"
msgstr "Mật k_hẩu:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:68
msgid "Start up"
msgstr "Khởi động"
#: ../mail/mail-config.ui.h:69
msgid "Check for new _messages on start"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động"
#: ../mail/mail-config.ui.h:70
msgid "Check for new messa_ges in all active accounts"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động"
#: ../mail/mail-config.ui.h:71
msgid "Message Display"
msgstr "Hiển thị thư"
#: ../mail/mail-config.ui.h:72
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
#: ../mail/mail-config.ui.h:73
msgid "S_tandard Font:"
msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:74
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
#: ../mail/mail-config.ui.h:75
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
#: ../mail/mail-config.ui.h:76
msgid "Fix_ed Width Font:"
msgstr "Phông độ rộng _cố định:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:77
msgid "_Mark messages as read after"
msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau"
#: ../mail/mail-config.ui.h:79
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng"
#: ../mail/mail-config.ui.h:80
msgid "color"
msgstr "màu"
#: ../mail/mail-config.ui.h:81
msgid "Default character e_ncoding:"
msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:"
#: ../mail/mail-config.ui.h:82
msgid "Apply the same _view settings to all folders"
msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục"
#: ../mail/mail-config.ui.h:83
msgid "F_all back to threading messages by subject"
msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề"
#: ../mail/mail-config.ui.h:84
msgid "Delete Mail"
msgstr "Xoá thư"
#: ../mail/mail-config.ui.h:85
msgid "Empty trash folders on e_xit"
msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát"
#: ../mail/mail-config.ui.h:86
msgid "Confirm _when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục"
#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation
#: ../mail/mail-config.ui.h:88
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh"
#: ../mail/mail-config.ui.h:89
msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them"
msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML"
#: ../mail/mail-config.ui.h:90
msgid "Loading Images"
msgstr "Đang nạp ảnh"
#: ../mail/mail-config.ui.h:91
msgid "_Never load images from the Internet"
msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet"
#: ../mail/mail-config.ui.h:92
msgid "_Load images only in messages from contacts"
msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết"
#: ../mail/mail-config.ui.h:93
msgid "_Always load images from the Internet"
msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet"
#: ../mail/mail-config.ui.h:94
msgid "HTML Messages"
msgstr "Thư HTML"
#: ../mail/mail-config.ui.h:95 ../mail/message-list.etspec.h:19
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../mail/mail-config.ui.h:96
msgid "Sender Photograph"
msgstr "Ảnh người gửi"
#: ../mail/mail-config.ui.h:97
msgid "_Show the photograph of sender in the message preview"
msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư"
#: ../mail/mail-config.ui.h:98
msgid "S_earch for sender photograph only in local address books"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ"
#: ../mail/mail-config.ui.h:99
msgid "Displayed Message Headers"
msgstr "Dòng đầu thư được hiện"
#: ../mail/mail-config.ui.h:100
msgid "Mail Headers Table"
msgstr "Bảng dòng đầu thư"
#: ../mail/mail-config.ui.h:101
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:90
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54
msgid "Date/Time Format"
msgstr "Định dạng thời gian"
#: ../mail/mail-config.ui.h:103
msgid "Check incoming _messages for junk"
msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác"
#: ../mail/mail-config.ui.h:104
msgid "Delete junk messages on e_xit"
msgstr "_Xoá thư rác khi thoát"
#: ../mail/mail-config.ui.h:105
msgid "Check cu_stom headers for junk"
msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác"
#: ../mail/mail-config.ui.h:106
msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book"
msgstr ""
"Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi"
#: ../mail/mail-config.ui.h:107
msgid "_Lookup in local address book only"
msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ"
#: ../mail/mail-config.ui.h:108
msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found."
msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng."
#: ../mail/mail-config.ui.h:110 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:3
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:237
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:161
msgid "No encryption"
msgstr "Không mã hoá"
#: ../mail/mail-config.ui.h:111 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:1
msgid "TLS encryption"
msgstr "Mật mã TLS"
#: ../mail/mail-config.ui.h:112 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2
msgid "SSL encryption"
msgstr "Mật mã SSL"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:1
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
msgstr ""
"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn \"Cờ\"."
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ:"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4
msgid "_Due By:"
msgstr "Đến _hạn:"
#. Translators: Flag Completed
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6
msgid "Co_mpleted"
msgstr "_Hoàn tất"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Đừng chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9
msgid "Follow-Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10
msgid "For Your Information"
msgstr "Cho bạn biết tin tức này"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:16
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18
msgid "License Agreement"
msgstr "Điều kiện Quyền phép"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19
msgid "_Tick this to accept the license agreement"
msgstr ""
"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền "
"này."
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20
msgid "_Accept License"
msgstr "_Chấp nhận Bản quyền"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin Bảo mật"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22
msgid "Digital Signature"
msgstr "Chữ ký điện tử"
#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23
msgid "Encryption"
msgstr "Mật mã hoá"
#: ../mail/mail.error.xml.h:1
msgid "Invalid authentication"
msgstr "Xác thực không hợp lệ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:2
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
msgstr ""
"Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ "
"xác thực nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:3
msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy chủ \"{0}\" với tư cách \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:4
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, "
"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
#: ../mail/mail.error.xml.h:5
msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:6
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
"{0}"
msgstr ""
"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng "
"HTML:\n"
"{0}"
#: ../mail/mail.error.xml.h:9
msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:10
msgid ""
"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
"an idea of what your mail is about."
msgstr ""
"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung."
#: ../mail/mail.error.xml.h:11
msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:12
msgid ""
"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
"\n"
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient. "
msgstr ""
"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có "
"trong danh sách ấy.\n"
"\n"
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) "
"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, "
"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác "
"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:15
msgid ""
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
msgstr ""
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu Apparently-"
"To vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu "
"ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư "
"rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người "
"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to send a message with invalid address?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:17
msgid ""
"The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n"
"{0}"
msgstr ""
"Người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n"
"{0}"
#: ../mail/mail.error.xml.h:19
msgid "Are you sure you want to send a message with invalid addresses?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:20
msgid ""
"The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n"
"{0}"
msgstr ""
"Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n"
"{0}"
#: ../mail/mail.error.xml.h:22
msgid "Send private reply?"
msgstr "Gửi riêng chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:23
msgid ""
"You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, "
"but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are "
"you sure you want to proceed?"
msgstr ""
"Bạn đang trả lời riêng cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng hộp thư muốn "
"chuyển hướng trả lời riêng này về hộp thư chung. Bạn có chắc muốn tiếp tục "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:24
msgid "Reply _Privately"
msgstr "Trả lời _riêng"
#: ../mail/mail.error.xml.h:26
msgid ""
"You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are "
"replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to "
"proceed?"
msgstr ""
"Bạn đang trả lời cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng bạn đang chỉ trả "
"lời riêng cho người gửi. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:28
msgid "Send reply to all recipients?"
msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:29
msgid ""
"You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you "
"sure you want to reply to ALL of them?"
msgstr ""
"Bạn chuẩn bị trả lời cho rất nhiều người nhận. Bạn có chắc muốn trả lời cho "
"TẤT CẢ họ chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:30
msgid ""
"This message cannot be sent because you have not specified any recipients"
msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:31
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
msgstr ""
"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
#: ../mail/mail.error.xml.h:32
msgid "Use default drafts folder?"
msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:33
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
msgstr ""
"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của "
"hệ thống thay thế chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:34
msgid "Use _Default"
msgstr "_Dùng mặc định"
#: ../mail/mail.error.xml.h:35
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in "
"folder \"{0}\"?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục \"{0}\" không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:36
msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:37
msgid "_Expunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:38
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
"folders?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:39
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1233
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:40
msgid "Opening too many messages at once may take a long time."
msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:41
msgid "_Open Messages"
msgstr "_Mở các thư"
#: ../mail/mail.error.xml.h:42
msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:43
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
msgstr ""
"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại "
"trình Evolution."
#. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed.
#. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail",
#. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file.
#: ../mail/mail.error.xml.h:47
msgid "Error while {0}."
msgstr "Gặp lỗi khi {0}."
#: ../mail/mail.error.xml.h:48
msgid "Error while performing operation."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:49
msgid "Enter password."
msgstr "Hãy gõ mật khẩu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:50
msgid "Error loading filter definitions."
msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc."
#: ../mail/mail.error.xml.h:51
msgid "Cannot save to directory \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu vào thư mục \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:52
msgid "Cannot save to file \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:53
msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\""
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì \"{1}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:54
msgid "Cannot create temporary save directory."
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
#: ../mail/mail.error.xml.h:55
msgid "File exists but cannot overwrite it."
msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:56
msgid "File exists but is not a regular file."
msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:57
msgid "Cannot delete folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể xoá thư mục \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:58
msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:59
msgid ""
"System folders are required for Evolution to function correctly and cannot "
"be renamed, moved, or deleted."
msgstr ""
"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì "
"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:60
msgid "Failed to expunge folder "{0}"."
msgstr "Lỗi xoá dọn thư mục "{0}"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:62
msgid "Failed to refresh folder "{0}"."
msgstr "Lỗi nạp lại thư mục "{0}"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:63
msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:64
msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?"
msgstr "Thực sự xoá thư mục \"{0}\" và mọi thư mục con của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:65
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents "
"will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh "
"viễn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:67
msgid "Really delete folder \"{0}\"?"
msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:68
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:69
msgid "These messages are not copies."
msgstr "Nhưng thư này không phải bản sao."
#: ../mail/mail.error.xml.h:70
msgid ""
"Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search "
"Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which "
"they physically reside. Do you really want to delete these messages?"
msgstr ""
"Thư hiện trong \"Thư mục tìm kiếm\" không phải là bản sao. Xoá chúng khỏi "
"thư mục tìm kiếm nghĩa là xoá thư gốc. Bạn có thật sự muốn xoá những thư này "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:71
msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thay đổi được tên thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:72
msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name."
msgstr "Một thư mục tên \"{1}\" đã có. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:73
msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:74
msgid "Cannot open source \"{2}\"."
msgstr "Không thể mở nguồn \"{2}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "Cannot open target \"{2}\"."
msgstr "Không thể mở đích đến \"{2}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thể sao chép thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:77
msgid "Cannot create folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể tạo thư mục \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:78
msgid "Cannot open source \"{1}\"."
msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:79
msgid "Cannot save changes to account."
msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản."
#: ../mail/mail.error.xml.h:80
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:81
msgid "You may not create two accounts with the same name."
msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên."
#: ../mail/mail.error.xml.h:82
msgid "Are you sure you want to delete this account?"
msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:83
msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:84
msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:85
msgid ""
"If you proceed, the account information and\n"
"all proxy information will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá "
"hoàn toàn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:87
msgid ""
"Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:88
msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:89
msgid "Do _Not Disable"
msgstr "Đừng _tắt"
#: ../mail/mail.error.xml.h:90
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:626
msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"
#: ../mail/mail.error.xml.h:91
msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist."
msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm \"{0}\" vì nó không tồn tại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:92
msgid ""
"This folder may have been added implicitly,\n"
"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required."
msgstr ""
"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để "
"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
#: ../mail/mail.error.xml.h:94
msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:95
msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name."
msgstr "Một thư mục tên \"{0}\" đã có. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:96
msgid "Search Folders automatically updated."
msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động."
#: ../mail/mail.error.xml.h:97
msgid "Mail filters automatically updated."
msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động."
#: ../mail/mail.error.xml.h:98
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:99
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:101
msgid "You must name this Search Folder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:102
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:103
msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local "
"folders, all remote folders, or both."
msgstr ""
"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n"
"hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n"
"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n"
"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai."
#: ../mail/mail.error.xml.h:105
msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"."
msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ \"{0}\"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:106
msgid ""
"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n"
"\n"
"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
"quit."
msgstr ""
"Một thư mục không trống đã có tại \"{1}\".\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, "
"hoặc thoát."
#: ../mail/mail.error.xml.h:109
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../mail/mail.error.xml.h:110
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../mail/mail.error.xml.h:111
msgid "_Append"
msgstr "_Nối thêm"
#: ../mail/mail.error.xml.h:112
msgid "Evolution's local mail format has changed."
msgstr "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi."
#: ../mail/mail.error.xml.h:113
msgid ""
"Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local "
"mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you "
"want to migrate now?\n"
"\n"
"An mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can "
"delete the account after ensuring the data is safely migrated. Please make "
"sure there is enough disk space if you choose to migrate now."
msgstr ""
"Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi từ mbox sang maildir. Thư cục "
"bộ của bạn phải được chuyển đổi để có thể dùng với Evolution. Bạn có muốn "
"chuyển đổi không?\n"
"\n"
"Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể "
"xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ "
"vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi."
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../mail/mail.error.xml.h:116
msgid "_Exit Evolution"
msgstr "_Thoát Evolution"
#: ../mail/mail.error.xml.h:117
msgid "_Migrate Now"
msgstr "_Chuyển đổi bây giờ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:118
msgid "Unable to read license file."
msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép."
#: ../mail/mail.error.xml.h:119
msgid ""
"Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You "
"will not be able to use this provider until you can accept its license."
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin giấy phép \"{0}\" do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không "
"thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:120
msgid "Please wait."
msgstr "Vui lòng chờ..."
#: ../mail/mail.error.xml.h:121
msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
msgstr "Đang truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
#: ../mail/mail.error.xml.h:122
msgid ""
"Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms."
msgstr "Lỗi truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
#: ../mail/mail.error.xml.h:123
msgid "Synchronize folders locally for offline usage?"
msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:124
msgid ""
"Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline "
"usage?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:125
msgid "Do _Not Synchronize"
msgstr "Đừ_ng đồng bộ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:126
msgid "_Synchronize"
msgstr "Đồng _bộ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:127
msgid "Do you want to mark all messages as read?"
msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:128
msgid "This will mark all messages as read in the selected folder."
msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:129
msgid ""
"This will mark all messages as read in the selected folder and its "
"subfolders."
msgstr ""
"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong "
"mọi thư mục con của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:130
msgid "Close message window."
msgstr "Đóng cửa sổ."
#: ../mail/mail.error.xml.h:131
msgid "Would you like to close the message window?"
msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:132
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#: ../mail/mail.error.xml.h:133
msgid "_No"
msgstr "_Không"
#: ../mail/mail.error.xml.h:134
msgid "_Always"
msgstr "_Luôn luôn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:135
msgid "N_ever"
msgstr "_Không bao giờ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:136
msgid "Copy folder in folder tree."
msgstr "Chép thư mục trong cây thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:137
msgid "Are you sure you want to copy folder '{0}' to folder '{1}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn chép thư mục '{0}' sang thư mục '{1}' không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:138
msgid "Move folder in folder tree."
msgstr "Chuyển thư mục trong cây thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:139
msgid "Are you sure you want to to move folder '{0}' to folder '{1}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn chuyển thư mục '{0}' sang thư mục '{1}' không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:140
msgid ""
"This message cannot be sent because the account you chose to send with is "
"not enabled"
msgstr ""
"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật"
#: ../mail/mail.error.xml.h:141
msgid "Please enable the account or send using another account."
msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:142
msgid "Mail Deletion Failed"
msgstr "Lỗi xoá thư"
#: ../mail/mail.error.xml.h:143
msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail."
msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:144
msgid "\"Check Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:145
msgid "\"Report Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi thông báo thư rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:146
msgid "\"Report Not Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:147
msgid "Remove duplicate messages?"
msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:148
msgid "No duplicate messages found."
msgstr "Không thấy thư trùng lắp."
#. Translators: {0} is replaced with a folder name
#: ../mail/mail.error.xml.h:150
msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message."
msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp."
#: ../mail/mail.error.xml.h:151
msgid "Failed to disconnect account "{0}"."
msgstr "Lỗi ngắt kết nối tài khoản "{0}"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:153
msgid "Failed to unsubscribe from folder "{0}"."
msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục "{0}"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:154
msgid "Unable to retrieve message."
msgstr "Không thể nhận thư."
#: ../mail/mail.error.xml.h:155
msgid "{0}"
msgstr "{0}"
#: ../mail/mail.error.xml.h:156
msgid "Failed to open folder."
msgstr "Lỗi mở thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:157
msgid "Failed to find duplicate messages."
msgstr "Lỗi tìm thư trùng lắp."
#: ../mail/mail.error.xml.h:158
msgid "Failed to retrieve messages."
msgstr "Lỗi nhận thư."
#: ../mail/mail.error.xml.h:159
msgid "Failed to remove attachments from messages."
msgstr "Lỗi bỏ đính kèm khỏi thư."
#: ../mail/mail.error.xml.h:160
msgid "Failed to download messages for offline viewing."
msgstr "Lỗi tải thư về để đọc ngoại tuyến."
#: ../mail/mail.error.xml.h:161
msgid "Failed to save messages to disk."
msgstr "Lỗi lưu thư vào đĩa."
#: ../mail/mail.error.xml.h:162
msgid "Hidden file is attached."
msgstr "Tập tin ẩn được đính kèm."
#: ../mail/mail.error.xml.h:163
msgid ""
"The attachment named {0} is a hidden file and may contain sensitive data. "
"Please review it before sending."
msgstr ""
#: ../mail/mail.error.xml.h:164
msgid "Printing failed."
msgstr "Lỗi in."
#: ../mail/mail.error.xml.h:165
msgid "The printer replied "{0}"."
msgstr "Máy in trả lời "{0}"."
#: ../mail/mail.error.xml.h:166
msgid "Could not perform this operation on {0}."
msgstr "Không thể thực hiện thao tác này trên {0}."
#: ../mail/mail-send-recv.c:203
msgid "Canceling..."
msgstr "Đang huỷ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:547
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và nhận Thư"
#: ../mail/mail-send-recv.c:563
msgid "Cancel _All"
msgstr "Thôi _hết"
#: ../mail/mail-send-recv.c:656 ../mail/mail-send-recv.c:1040
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:656 ../mail/mail-send-recv.c:737
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:1020
#, c-format
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:79
msgid "Search Folders"
msgstr "Thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:159
msgid "Edit Search Folder"
msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:280
msgid "New Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm mới"
#: ../mail/message-list.c:1262
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:1263
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
#: ../mail/message-list.c:1264
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
#: ../mail/message-list.c:1265
msgid "Forwarded"
msgstr "Đã chuyển tiếp"
#: ../mail/message-list.c:1266
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thư chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:1267
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thư"
#: ../mail/message-list.c:1271
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: ../mail/message-list.c:1272
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
#: ../mail/message-list.c:1276
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
#: ../mail/message-list.c:1277
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
#: ../mail/message-list.c:1900 ../widgets/table/e-cell-date.c:51
msgid "?"
msgstr "?"
#. strftime format of a time,
#. * in 12-hour format, without seconds.
#: ../mail/message-list.c:1907 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:249
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1916
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1928
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1936
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1938
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: ../mail/message-list.c:2769
msgid "Select all visible messages"
msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ"
#: ../mail/message-list.c:2907 ../mail/message-list.etspec.h:17
msgid "Messages"
msgstr "Thư"
#. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column
#: ../mail/message-list.c:4132
msgid "Follow-up"
msgstr "Tiếp-theo"
#. there is some info why the message list is empty, let it be something useful
#: ../mail/message-list.c:4634 ../mail/message-list.c:5038
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thư..."
#: ../mail/message-list.c:4868
msgid ""
"No message satisfies your search criteria. Change search criteria by "
"selecting a new Show message filter from the drop down list above or by "
"running a new search either by clearing it with Search->Clear menu item or "
"by changing the query above."
msgstr ""
"Không có thư nào thoả mãn tiêu chí tìm đưa ra. Hãy thay đổi tiêu chí tìm "
"kiếm bằng cách chọn Hiện bộ lọc thư mới từ danh sách thả xuống ở trên hoặc "
"tìm mới bằng cách xoá trắng bằng trình đơn Tìm/Xoá hoặc thay đổi câu truy "
"vấn."
#: ../mail/message-list.c:4873
msgid "There are no messages in this folder."
msgstr "Không có thư trong thư mục này."
#: ../mail/message-list.etspec.h:2
msgid "Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
#: ../mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
#: ../mail/message-list.etspec.h:11
msgid "Flag Status"
msgstr "Trạng thái cờ"
#: ../mail/message-list.etspec.h:12
msgid "Follow Up Flag"
msgstr "Cờ theo dõi tiếp"
#: ../mail/message-list.etspec.h:13
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
#: ../mail/message-list.etspec.h:18
msgid "Sent Messages"
msgstr "Thư đã gửi"
#: ../mail/message-list.etspec.h:20
msgid "Subject - Trimmed"
msgstr "Chủ đề — Gọn"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:1
msgid "Subject or Addresses contains"
msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:2
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1698
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:3
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1691
msgid "Message contains"
msgstr "Thư chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:4
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1712
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:5
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1705
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gửi chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:6
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1684
msgid "Body contains"
msgstr "Nội dung chứa"
#. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:96
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1143
msgid "_Table column:"
msgstr "_Cột bảng:"
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:99
msgid "Address formatting"
msgstr "Định dạng địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:102
msgid "_Format address according to standard of its destination country"
msgstr "Đị_nh dạng địa chỉ theo chuẩn của quốc gia nhận"
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:111
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động gõ xong"
#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:114
msgid "Always _show address of the autocompleted contact"
msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt"
#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:148
msgid "Multiple vCards"
msgstr "Nhiều vCard"
#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:156
#, c-format
msgid "vCard for %s"
msgstr "vCard cho %s"
#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:168
#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:195
#, c-format
msgid "Contact information"
msgstr "Thông tin liên lạc"
#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:197
#, c-format
msgid "Contact information for %s"
msgstr "Thông tin liên lạc cho %s"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:229
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:131
msgid "New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ mới"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:238
msgctxt "New"
msgid "_Contact"
msgstr "Liên lạ_c"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:240
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:904
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:245
msgctxt "New"
msgid "Contact _List"
msgstr "Danh sách _liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:247
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:911
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:255
msgctxt "New"
msgid "Address _Book"
msgstr "_Sổ địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:257
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:834
msgid "Create a new address book"
msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:274
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:356
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:285
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:204
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
#. Translators: This is a save dialog title
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:386
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:682
msgid "Save as vCard"
msgstr "Lưu dạng vCard"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:811
msgid "Co_py All Contacts To..."
msgstr "Ché_p các liên lạc sang..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:813
msgid "Copy the contacts of the selected address book to another"
msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:818
msgid "D_elete Address Book"
msgstr "_Xoá sổ địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:820
msgid "Delete the selected address book"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ đã chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:825
msgid "Mo_ve All Contacts To..."
msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:827
msgid "Move the contacts of the selected address book to another"
msgstr "Chuyển các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:832
msgid "_New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ _mới"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:839
msgid "Address _Book Properties"
msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:841
msgid "Show properties of the selected address book"
msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:846
msgid "Address Book _Map"
msgstr "_Bản đồ sổ địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:848
msgid "Show map with all contacts from selected address book"
msgstr "Hiện bản đồ với mọi liên lạc từ sổ địa chỉ được chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:853
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1448
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:665
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:789
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1317
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổ_i tên..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:855
msgid "Rename the selected address book"
msgstr "Đổi tên sổ địa chỉ đã chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:862
msgid "Stop loading"
msgstr "Ngưng nạp"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:867
msgid "_Copy Contact To..."
msgstr "_Chép liên lạc sang..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:869
msgid "Copy selected contacts to another address book"
msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:874
msgid "_Delete Contact"
msgstr "_Xoá Liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881
msgid "_Find in Contact..."
msgstr "_Tìm liên lạc..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:883
msgid "Search for text in the displayed contact"
msgstr "Tìm nội dung trong liên lạc đang xem"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:890
msgid "Send selected contacts to another person"
msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:895
msgid "_Move Contact To..."
msgstr "Chu_yển liên lạc sang..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:897
msgid "Move selected contacts to another address book"
msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:902
msgid "_New Contact..."
msgstr "Liê_n lạc mới..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:909
msgid "New Contact _List..."
msgstr "Danh sách _liên lạc mới..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:916
msgid "_Open Contact"
msgstr "Mở liên lạ_c"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:918
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:923
msgid "_Send Message to Contact..."
msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:925
msgid "Send a message to the selected contacts"
msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:932
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1604
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:847
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:939
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:702
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:854
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1475
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:948
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1621
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:715
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:867
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:952
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1240
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:956
msgid "Address Book Map"
msgstr "Bản đồ sổ địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:988
msgid "Contact _Preview"
msgstr "_Xem thử liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:990
msgid "Show contact preview window"
msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:996
msgid "Show _Maps"
msgstr "Hiện _bản đồ"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:998
msgid "Show maps in contact preview window"
msgstr "Hiện bản đồ trong ô xem thử liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1017
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:772
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:936
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1601
msgid "_Classic View"
msgstr "Trình bày _cổ điển"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1019
msgid "Show contact preview below the contact list"
msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên dưới danh sách liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1024
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:779
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:943
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1608
msgid "_Vertical View"
msgstr "Trình bày theo chiều _dọc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1026
msgid "Show contact preview alongside the contact list"
msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1034
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:789
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:960
msgid "Any Category"
msgstr "Loại nào"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1041
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1781
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:796
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:995
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1051
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1791
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:806
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1005
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1677
#: ../shell/e-shell-content.c:664
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1084
msgid "Print all shown contacts"
msgstr "In mọi liên lạc đang xem"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1091
msgid "Preview the contacts to be printed"
msgstr "Xem thử trước khi in liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1098
msgid "Print selected contacts"
msgstr "In các liên lạc đã chọn"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1113
msgid "S_ave Address Book as vCard"
msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1115
msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard"
msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard"
#. Translators: This is an action label
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1121
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1131
msgid "_Save as vCard..."
msgstr "Lưu dạng _vCard..."
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1123
msgid "Save selected contacts as a vCard"
msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:300
msgid "_Forward Contacts"
msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:302
msgid "_Forward Contact"
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:333
msgid "_Send Message to Contacts"
msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:335
msgid "_Send Message to List"
msgstr "_Gửi thư cho danh sách"
#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:337
msgid "_Send Message to Contact"
msgstr "_Gửi thư cho liên lạc"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:4
msgid "Anonymously"
msgstr "Nặc danh"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:674
msgid "Using email address"
msgstr "Dùng địa chỉ thư"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:6
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:677
msgid "Using distinguished name (DN)"
msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
#. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation.
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:8
msgid "One"
msgstr "Một"
#. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation.
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:10
msgid "Sub"
msgstr "Phụ"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:11
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:181
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:113
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:14
msgid "Ser_ver:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:15
msgid "Use secure _connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:16
msgid "_Login method:"
msgstr "Cách đăn_g nhập:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:17
msgid "Lo_gin:"
msgstr "Đăn_g nhập:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:18
msgid "Search _base:"
msgstr "Cơ _sở tìm:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:19
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20
msgid "_Find Possible Search Bases"
msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:21
msgid "S_earch filter:"
msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:22
msgid "Search Filter"
msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:23
msgid ""
"Search filter is the type of object to be searched for. If this is not "
"modified, the default search will be performed on the type \"person\"."
msgstr ""
"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, "
"mặc định là hạng đối tượng kiểu \"person\" (người) sẽ được tìm kiếm."
#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:25
msgid "1"
msgstr "1"
#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27
msgid "5"
msgstr "5"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:30
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:830
msgid "contacts"
msgstr "liên lạc"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:32
msgid "_Download limit:"
msgstr "Ngưỡng tải _về:"
#. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34
msgid "B_rowse this book until limit reached"
msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn"
#: ../modules/audio-inline/e-mail-formatter-audio-inline.c:310
msgid "Audio Player"
msgstr "Trình phát nhạc"
#: ../modules/audio-inline/e-mail-formatter-audio-inline.c:316
msgid "Play the attachment in embedded audio player"
msgstr "Phát đính kèm âm thanh bằng trình phát nhúng"
#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:167
msgid ""
"You can restore Evolution from a backup file.\n"
"\n"
"This will restore all your personal data, settings mail filters, etc."
msgstr ""
"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu.\n"
"\n"
"Nó có thể phục hồi tất cả dữ liệu cá nhân, các thiết lập thư..."
#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:182
msgid "_Restore from a backup file:"
msgstr "_Phục hồi từ tập tin sao lưu"
#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:193
msgid "Choose a backup file to restore"
msgstr "Chọn tập tin cần sao lưu để phục hồi"
#. Keep the title identical to EMailConfigRestorePage
#. * so it's only shown once in the assistant sidebar.
#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:313
#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-ready-page.c:57
msgid "Restore from Backup"
msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:217
msgid "Select name of the Evolution backup file"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:250
msgid "_Restart Evolution after backup"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:277
msgid "Select name of the Evolution backup file to restore"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:290
msgid "_Restart Evolution after restore"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:308
msgid "_Back up Evolution Data..."
msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..."
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:310
msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file"
msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:315
msgid "R_estore Evolution Data..."
msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..."
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:317
msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file"
msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:83
msgid "Back up Evolution directory"
msgstr "Thư mục sao lưu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:85
msgid "Restore Evolution directory"
msgstr "Thư mục phục hồi Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:87
msgid "Check Evolution Back up"
msgstr "Kiểm tra bản sao Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:89
msgid "Restart Evolution"
msgstr "Khởi chạy lại Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:91
msgid "With Graphical User Interface"
msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa"
#. FIXME Will the versioned setting always work?
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:315
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:469
msgid "Shutting down Evolution"
msgstr "Đang tắt trình Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:324
msgid "Backing Evolution accounts and settings"
msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:341
msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)"
msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:357
msgid "Back up complete"
msgstr "Sao lưu hoàn tất"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:364
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:654
msgid "Restarting Evolution"
msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:475
msgid "Back up current Evolution data"
msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:483
msgid "Extracting files from back up"
msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:570
msgid "Loading Evolution settings"
msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:624
msgid "Removing temporary back up files"
msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:636
msgid "Reloading registry service"
msgstr ""
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:861
msgid "Evolution Back Up"
msgstr "Sao lưu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:862
#, c-format
msgid "Backing up to the folder %s"
msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:866
msgid "Evolution Restore"
msgstr "Phục hồi Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:867
#, c-format
msgid "Restoring from the folder %s"
msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:935
msgid "Backing up Evolution Data"
msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:936
msgid "Please wait while Evolution is backing up your data."
msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn."
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:938
msgid "Restoring Evolution Data"
msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:939
msgid "Please wait while Evolution is restoring your data."
msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn."
#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:957
msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account."
msgstr ""
"Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong "
"tài khoản của bạn."
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1
msgid "Invalid Evolution backup file"
msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2
msgid "Please select a valid backup file to restore."
msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi."
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3
msgid "Are you sure you want to close Evolution?"
msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4
msgid ""
"To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please "
"make sure that you save any unsaved data before proceeding."
msgstr ""
"Để sao lưu dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ "
"liệu trước khi tiếp tục."
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5
msgid "Close and Back up Evolution"
msgstr "Đóng và sao lưu Evolution"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6
msgid ""
"Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?"
msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7
msgid ""
"To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please "
"make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete "
"all your current Evolution data and settings and restore them from your "
"backup."
msgstr ""
"Để phục hồi dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ "
"liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập "
"hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu."
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8
msgid "Close and Restore Evolution"
msgstr "Đóng và phục hồi Evolution"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9
msgid "Insufficient Permissions"
msgstr "Không đủ quyền"
#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10
msgid "The selected folder is not writable."
msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào."
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:149
#, c-format
msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): "
msgstr "Lỗi chạy Bogofilter (%s): "
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:167
msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: "
msgstr "Lỗi truyền nội dung thư cho Bogofilter: "
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:216
msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message"
msgstr "Bogofilter hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư"
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:318
msgid "Bogofilter Options"
msgstr "Tùy chọn Bogofilter"
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:327
msgid "Convert message text to _Unicode"
msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode"
#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:483
msgid "Bogofilter"
msgstr "Bogofilter"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:442
msgid "Standard LDAP Port"
msgstr "Cổng LDAP chuẩn"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:448
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:619
msgid "LDAP over SSL (deprecated)"
msgstr "LDAP qua SSL (lỗi thời)"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:454
msgid "Microsoft Global Catalog"
msgstr ""
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:460
msgid "Microsoft Global Catalog over SSL"
msgstr ""
#. Page 1
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:564
msgid "Connecting to LDAP"
msgstr "Đang kết nối đến LDAP"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:581
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy chủ"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:622
msgid "StartTLS (recommended)"
msgstr "StartTLS (khuyến khích)"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:624
msgid "Encryption:"
msgstr "Mật mã hoá:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:648
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:258
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:182
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:671
msgid "Anonymous"
msgstr "Nặc danh"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:679
msgid "Method:"
msgstr "Phương thức:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:684
msgid ""
"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Using email address\" requires anonymous access to your "
"LDAP server."
msgstr ""
"Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương "
"pháp này thành \"Dùng địa chỉ email\" cần truy cập nặc danh đến máy chủ "
"LDAP. "
#. Page 2
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:699
msgid "Using LDAP"
msgstr "Dùng LDAP"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:716
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:116
msgid "Searching"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:738
msgid "Search Base:"
msgstr "Cơ sở tìm:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:743
msgid "Find Possible Search Bases"
msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:768
msgid "One Level"
msgstr "Một mức"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:770
msgid "Subtree"
msgstr "Cây con"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:772
msgid "Search Scope:"
msgstr "Phạm vi tìm:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:777
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"Subtree\" will include all entries "
"below your search base. A search scope of \"One Level\" will only include "
"the entries one level beneath your search base."
msgstr ""
"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm "
"kiếm \"Subtree\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"One "
"level\" sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi."
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:786
msgid "Search Filter:"
msgstr "Bộ lọc tìm kiếm:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:798
msgid "Downloading"
msgstr "Tải về"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:819
msgid "Limit:"
msgstr "Giới hạn:"
#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:835
msgid "Browse until limit is reached"
msgstr "Duyệt đến khi chạm giới hạn"
#: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:134
#: ../modules/cal-config-webcal/evolution-cal-config-webcal.c:130
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:144
msgid "Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)"
msgstr "Tránh dùng IfMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:417
#, c-format
msgid "HTTP Error: %s"
msgstr "Lỗi HTTP: %s"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:447
msgid "Could not parse response"
msgstr "Không thể phân tích phản hồi"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:456
msgid "Empty response"
msgstr "Phản hồi rỗng"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:464
msgid "Unexpected reply from server"
msgstr "Phản hồi không mong đợi từ máy chủ"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1051
msgid "Could not locate user's calendars"
msgstr "Không thể định vị lịch người dùng"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1275
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:264
#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-dialog.c:200
msgid "Choose a Calendar"
msgstr "Chọn lịch"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:267
msgid "Choose a Memo List"
msgstr "Chọn danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:270
msgid "Choose a Task List"
msgstr "Chọn danh sách tác vụ"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:269
msgid "Find Calendars"
msgstr "Tìm lịch"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:272
msgid "Find Memo Lists"
msgstr "Tìm danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:275
msgid "Find Task Lists"
msgstr "Tìm danh sách tác vụ"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:293
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:299
msgid "Email:"
msgstr "Thư điện tử:"
#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:304
msgid "Server handles meeting invitations"
msgstr "Máy chủ xử lý thư mời họp"
#: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:73
msgid "Choose which address books to use."
msgstr "Chọn sổ địa chỉ muốn dùng."
#: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:203
msgid "Use in Birthdays & Anniversaries calendar"
msgstr "Dùng trong lịch Sinh nhật và Kỷ niệm"
#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-button.c:127
msgid "Default User Calendar"
msgstr "Lịch người dùng mặc định"
#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:508
#, c-format
msgid "Enter Google password for user '%s'."
msgstr "Nhập mật khẩu Google cho người dùng '%s'."
#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:525
msgid "User declined to provide a password"
msgstr "Người dùng từ chối cung cấp mật khẩu"
#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:161
msgid "Use an existing iCalendar (ics) file"
msgstr "Dùng tập tin iCalendar đã có"
#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:186
msgid "iCalendar File"
msgstr "Tập tin iCalendar"
#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:198
msgid "Choose an iCalendar file"
msgstr "Chọn tập tin iCalendar"
#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:201
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:216
msgid "Allow Evolution to update the file"
msgstr "Cho phép Evolution cập nhật tập tin"
#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:323
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32
msgid "I_mport"
msgstr "_Nhập"
#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:409
msgid "Select a Calendar"
msgstr "Chọn Lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:436
msgid "Select a Task List"
msgstr "Chọn Danh sách tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:446
msgid "I_mport to Calendar"
msgstr "_Nhập vào Lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:453
msgid "I_mport to Tasks"
msgstr "_Nhập vào Tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:407
msgid "Selected Calendars for Alarms"
msgstr "Lịch được chọn cho nhắc nhở"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:829
msgid "Ti_me and date:"
msgstr "N_gày giờ:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:830
msgid "_Date only:"
msgstr "Chỉ _ngày:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11
msgid "60 minutes"
msgstr "60 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12
msgid "30 minutes"
msgstr "30 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13
msgid "15 minutes"
msgstr "15 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15
msgid "05 minutes"
msgstr "05 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:595
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17
msgid "Se_cond zone:"
msgstr "Múi giờ _phụ:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19
msgid "(Shown in a Day View)"
msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21
msgid "Use s_ystem time zone"
msgstr "Dùng _múi giờ hệ thống"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22
msgid "Time format:"
msgstr "Định dạng giờ:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:24
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1743
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
#. A weekday like "Monday" follows
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27
msgid "Wee_k starts on:"
msgstr "Tuần _bắt đầu từ:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu từ:"
#. Monday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:31
msgid "_Mon"
msgstr "T_2"
#. Tuesday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:33
msgid "_Tue"
msgstr "T_3"
#. Wednesday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35
msgid "_Wed"
msgstr "T_4"
#. Thursday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37
msgid "T_hu"
msgstr "T_5"
#. Friday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:39
msgid "_Fri"
msgstr "T_6"
#. Saturday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41
msgid "_Sat"
msgstr "T_7"
#. Sunday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc lúc:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45
msgid "Alerts"
msgstr "Báo động"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:49
msgid "_Show appointment end times in week and month view"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:50
msgid "_Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51
msgid "Show week _numbers"
msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52
msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar"
msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53
msgid "Sc_roll Month View by a week"
msgstr "_Cuộn khung xem tháng theo tuần"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56
msgid "Task List"
msgstr "Danh sách tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57
msgid "Highlight t_asks due today"
msgstr "Tô sáng tác vụ hết hạn vào hôm n_ay"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:59
msgid "Highlight _overdue tasks"
msgstr "Tô sáng tác vụ _quá hạn"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63
msgid "Display reminders in _notification area only"
msgstr "Hiển thị nhắc nhở chỉ trong _khay thông báo"
#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:65
msgid "Sh_ow a reminder"
msgstr "_Hiện nhắc nhở"
#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67
msgid "before every appointment"
msgstr "trước mỗi cuộc hẹn"
#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:69
msgid "Show a _reminder"
msgstr "Hiện _nhắc nhở"
#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:71
msgid "before every anniversary/birthday"
msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:72
msgid "Select the calendars for reminder notification"
msgstr "Chọn lịch cho thông báo nhắc nhở"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:73
msgid "Default Free/Busy Server"
msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74
msgid "Template:"
msgstr "Mẫu:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76
#, no-c-format
msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address."
msgstr ""
"%u và %d sẽ được thay thế bằng người dùng và tên miền từng từ địa chỉ thư."
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:77
msgid "Publishing Information"
msgstr "Thông tin công bố"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:278
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:192
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:287
msgctxt "New"
msgid "_Appointment"
msgstr "Cuộc _hẹn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:289
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1548
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:294
msgctxt "New"
msgid "All Day A_ppointment"
msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:296
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:301
msgctxt "New"
msgid "M_eeting"
msgstr "Cuộc họ_p"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:303
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:311
msgctxt "New"
msgid "Cale_ndar"
msgstr "Lịc_h"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:313
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1422
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo lịch mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:627
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Tác vụ và Lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:211
msgid "Loading calendars"
msgstr "Đang nạp lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:731
msgid "Calendar Selector"
msgstr "Bộ chọn lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1090
#, c-format
msgid "Opening calendar '%s'"
msgstr "Đang mở lịch '%s'"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:292
msgid "Calendar Properties"
msgstr "Thuộc tính Lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:323
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
"Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này."
#. Translators: This is the first part of the sentence:
#. * "Purge events older than <<spin-button>> days"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:340
msgid "Purge events older than"
msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:591
msgid "Copying Items"
msgstr "Đang chép"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:885
msgid "Moving Items"
msgstr "Đang di chuyển"
#. Translators: Default filename part saving an event to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1218
msgid "event"
msgstr "sự kiện"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1220
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:231
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:298
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:549
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:666
msgid "Save as iCalendar"
msgstr "Lưu dạng iCalendar"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1378
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:630
msgid "_Copy..."
msgstr "_Chép..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1385
msgid "D_elete Calendar"
msgstr "_Xoá Lịch"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1387
msgid "Delete the selected calendar"
msgstr "Xoá lịch đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1394
msgid "Go Back"
msgstr "Quay lại"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1401
msgid "Go Forward"
msgstr "Đi tiếp"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1408
msgid "Select today"
msgstr "Chọn hôm nay"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1413
msgid "Select _Date"
msgstr "Chọn _ngày"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1415
msgid "Select a specific date"
msgstr "Chọn ngày xác định"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1420
msgid "_New Calendar"
msgstr "Lịch _mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1434
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:838
msgid "Purg_e"
msgstr "_Tẩy"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1436
msgid "Purge old appointments and meetings"
msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1441
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:658
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:782
msgid "Re_fresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1443
msgid "Refresh the selected calendar"
msgstr "Cập nhật lịch được chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1450
msgid "Rename the selected calendar"
msgstr "Đổi tên lịch được chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1455
msgid "Find _next"
msgstr "Tìm _tiếp"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1457
msgid "Find next occurrence of the current search string"
msgstr "Tìm lần xuất hiện kế"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1462
msgid "Find _previous"
msgstr "Tìm _ngược"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1464
msgid "Find previous occurrence of the current search string"
msgstr "Tìm lần xuất hiện trước"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1469
msgid "Stop _running search"
msgstr "Dùng _chạy tìm kiếm"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1471
msgid "Stop currently running search"
msgstr "Dùng tìm kiếm"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1476
msgid "Show _Only This Calendar"
msgstr "Chỉ hiện lịch _này"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1483
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào Lịch..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1490
msgid "_Delegate Meeting..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1497
msgid "_Delete Appointment"
msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1499
msgid "Delete selected appointments"
msgstr "Xoá cuộc hẹn được chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1504
msgid "Delete This _Occurrence"
msgstr "_Xoá lần này"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1506
msgid "Delete this occurrence"
msgstr "Xoá lần này"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1511
msgid "Delete All Occ_urrences"
msgstr "Xó_a mọi lần"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1513
msgid "Delete all occurrences"
msgstr "Xoá mọi lần"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1518
msgid "New All Day _Event..."
msgstr "Sự _kiện trọn ngày mới..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1520
msgid "Create a new all day event"
msgstr "Tạo cuộc hẹn trọn ngày mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1525
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:265
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:338
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:623
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:747
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1532
msgid "New _Meeting..."
msgstr "Cuộc _họp mới..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1534
msgid "Create a new meeting"
msgstr "Tạo cuộc họp mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1539
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "Chuyển _vào Lịch..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1546
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹ_n mới..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1553
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1560
msgid "_Open Appointment"
msgstr "_Mở Cuộc hẹn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1562
msgid "View the current appointment"
msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1567
msgid "_Reply"
msgstr "T_rả lời"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1581
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch c_uộc họp..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1583
msgid "Converts an appointment to a meeting"
msgstr "Chuyển các cuộc hẹn thành họp"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1588
msgid "Conv_ert to Appointment..."
msgstr "Chuyển sang cuộc hẹ_n..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1590
msgid "Converts a meeting to an appointment"
msgstr "Chuyển cuộc họp thành cuộc hẹn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1595
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1715
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1722
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1724
msgid "Show as list"
msgstr "Xem dạng danh sách"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1729
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1731
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1736
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1738
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1745
msgid "Show one work week"
msgstr "Xem một tuần làm việc"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1753
msgid "Active Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn hoạt động"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1767
msgid "Next 7 Days' Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1774
msgid "Occurs Less Than 5 Times"
msgstr "Xảy ra ít hơn 5 lần"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1805
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:820
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1019
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1812
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:827
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1026
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1824
msgid "Print this calendar"
msgstr "In lịch này"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1831
msgid "Preview the calendar to be printed"
msgstr "Xem thử lịch trước khi in"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1853
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:306
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:393
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:868
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1067
msgid "_Save as iCalendar..."
msgstr "Lưu dạng _iCalendar..."
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1930
msgid "Go To"
msgstr "Đi tới"
#. Translators: Default filename part saving a memo to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:229
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:547
msgid "memo"
msgstr "ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:272
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:679
msgid "New _Memo"
msgstr "_Ghi nhớ mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:274
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:204
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:681
msgid "Create a new memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:279
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:686
msgid "_Open Memo"
msgstr "_Mở ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:281
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:688
msgid "View the selected memo"
msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:286
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:373
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:693
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:831
msgid "Open _Web Page"
msgstr "Mở trang _Web"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:298
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:853
msgid "Print the selected memo"
msgstr "In ghi nhớ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1477
msgid "Searching next matching event"
msgstr ""
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1478
msgid "Searching previous matching event"
msgstr ""
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1499
#, c-format
msgid "Cannot find matching event in the next %d year"
msgid_plural "Cannot find matching event in the next %d years"
msgstr[0] ""
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1503
#, c-format
msgid "Cannot find matching event in the previous %d year"
msgid_plural "Cannot find matching event in the previous %d years"
msgstr[0] ""
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1528
msgid "Cannot search with no active calendar"
msgstr ""
#. Translators: Default filename part saving a task to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
#. Translators: Default filename part saving a task to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:296
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:664
msgid "task"
msgstr "tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:331
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:726
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán Tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:345
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:803
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:347
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:805
msgid "Mark selected tasks as complete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:352
msgid "_Mark as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:354
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:812
msgid "Mark selected tasks as incomplete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa hoàn tất"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:359
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:817
msgid "New _Task"
msgstr "_Tác vụ mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:361
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:201
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:819
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo tác vụ mới"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:366
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:824
msgid "_Open Task"
msgstr "_Mở tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:368
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:826
msgid "View the selected task"
msgstr "Xem tác vụ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:385
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1052
msgid "Print the selected task"
msgstr "In tác vụ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:193
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:217
msgid "New Memo List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:202
msgctxt "New"
msgid "Mem_o"
msgstr "_Ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:209
msgctxt "New"
msgid "_Shared Memo"
msgstr "Ghi nhớ ch_ung"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:211
msgid "Create a new shared memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ chung mới"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:219
msgctxt "New"
msgid "Memo Li_st"
msgstr "Danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:221
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:646
msgid "Create a new memo list"
msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:206
msgid "Loading memos"
msgstr "Đang nạp ghi nhớ..."
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:663
msgid "Memo List Selector"
msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:975
#, c-format
msgid "Opening memo list '%s'"
msgstr "Đang mở danh sách ghi nhớ '%s'"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:248
msgid "Print Memos"
msgstr "In ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:289
msgid "Memo List Properties"
msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:609
msgid "_Delete Memo"
msgstr "_Xoá ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:616
msgid "_Find in Memo..."
msgstr "_Tìm bản ghi nhớ..."
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:618
msgid "Search for text in the displayed memo"
msgstr "Tìm nội dung trong bản ghi nhớ đang xem"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:637
msgid "D_elete Memo List"
msgstr "_Xoá danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:639
msgid "Delete the selected memo list"
msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:644
msgid "_New Memo List"
msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:660
msgid "Refresh the selected memo list"
msgstr "Cập nhật danh sách ghi nhớ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:667
msgid "Rename the selected memo list"
msgstr "Đổi tên danh sách ghi nhớ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:672
msgid "Show _Only This Memo List"
msgstr "Chỉ hiện danh sách ghi nhớ _này"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:751
msgid "Memo _Preview"
msgstr "_Xem trước bản ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:753
msgid "Show memo preview pane"
msgstr "Khung xem thử"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:774
msgid "Show memo preview below the memo list"
msgstr "Hiển thị khung xem ghi nhớ bên dưới danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781
msgid "Show memo preview alongside the memo list"
msgstr "Hiện khung xem ghi nhớ bên cạnh danh sách ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:839
msgid "Print the list of memos"
msgstr "In danh sách các ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:846
msgid "Preview the list of memos to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách ghi nhớ trước khi in"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:236
msgid "Delete Memos"
msgstr "Xoá ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:238
msgid "Delete Memo"
msgstr "Xoá ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428
#, c-format
msgid "%d memo"
msgid_plural "%d memos"
msgstr[0] "%d ghi nhớ"
#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:432
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:613
#, c-format
msgid "%d selected"
msgstr "%d đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:190
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:240
msgid "New Task List"
msgstr "Danh sách Tác vụ mới"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:199
msgctxt "New"
msgid "_Task"
msgstr "_Tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:206
msgctxt "New"
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Tác vụ đã _gán"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:208
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:216
msgctxt "New"
msgid "Tas_k List"
msgstr "Danh sách _tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:218
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:770
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:206
msgid "Loading tasks"
msgstr "Đang nạp tác vụ..."
#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:663
msgid "Task List Selector"
msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:975
#, c-format
msgid "Opening task list '%s'"
msgstr "Đang mở danh sách tác vụ '%s'"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:271
msgid "Print Tasks"
msgstr "In tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:312
msgid "Task List Properties"
msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:608
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn "
"tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:615
msgid "Do not ask me again"
msgstr "Đừng hỏi nữa."
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:733
msgid "_Delete Task"
msgstr "_Xoá tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:740
msgid "_Find in Task..."
msgstr "_Tìm tác vụ..."
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:742
msgid "Search for text in the displayed task"
msgstr "Tìm nội dung trong tác vụ đang xem"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:754
msgid "Copy..."
msgstr "Chép..."
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:761
msgid "D_elete Task List"
msgstr "_Xoá danh sách tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:763
msgid "Delete the selected task list"
msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:768
msgid "_New Task List"
msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:784
msgid "Refresh the selected task list"
msgstr "Cập nhật danh sách tác vụ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:791
msgid "Rename the selected task list"
msgstr "Đổi tên danh sách tác vụ đã chọn"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:796
msgid "Show _Only This Task List"
msgstr "Chỉ hiện danh sách tác vụ _này"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:810
msgid "Mar_k as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:840
msgid "Delete completed tasks"
msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:915
msgid "Task _Preview"
msgstr "_Xem thử tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:917
msgid "Show task preview pane"
msgstr "Hiện khung xem trước"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:938
msgid "Show task preview below the task list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên dưới danh sách công việc"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:945
msgid "Show task preview alongside the task list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên cạnh danh sách công việc"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:953
msgid "Active Tasks"
msgstr "Tác vụ hoạt động"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:967
msgid "Completed Tasks"
msgstr "Tác vụ hoàn tất"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:974
msgid "Next 7 Days' Tasks"
msgstr "Tác vụ 7 ngày kế"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:981
msgid "Overdue Tasks"
msgstr "Tác vụ quá hạn"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:988
msgid "Tasks with Attachments"
msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1038
msgid "Print the list of tasks"
msgstr "In danh sách các tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1045
msgid "Preview the list of tasks to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:371
msgid "Delete Tasks"
msgstr "Xoá tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:373
msgid "Delete Task"
msgstr "Xoá tác vụ"
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:502
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xoá hẳn..."
#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:609
#, c-format
msgid "%d task"
msgid_plural "%d tasks"
msgstr[0] "%d tác vụ"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:225
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:395
msgid "IMAP Headers"
msgstr "Dòng đầu IMAP"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:233
msgid ""
"Select a predefined set of IMAP headers to fetch.\n"
"Note, larger sets of headers take longer to download."
msgstr ""
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:243
msgid "_Fetch All Headers"
msgstr "Lấy _mọi dòng đầu"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:257
msgid "_Basic Headers (fastest)"
msgstr "Dòng đầu cơ bản (nhanh nhất)"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:271
msgid "Use this if you are not filtering any mailing lists."
msgstr "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung."
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:281
msgid "Basic and _Mailing List Headers (default)"
msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (mặc định)"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:330
msgid "Custom Headers"
msgstr "Dòng đầu tự chọn"
#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:338
msgid ""
"Specify any extra headers to fetch in addition to the predefined set of "
"headers selected above."
msgstr ""
#: ../modules/itip-formatter/e-mail-formatter-itip.c:139
msgid "ITIP"
msgstr "ITIP"
#: ../modules/itip-formatter/e-mail-formatter-itip.c:145
msgid "Display part as an invitation"
msgstr "Hiện phần dạng thư mời"
#. strftime format of a time,
#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:240
msgid "Today %H:%M"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. * in 24-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:244
msgid "Today %H:%M:%S"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. * in 12-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:253
msgid "Today %l:%M:%S %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:268
msgid "Tomorrow %H:%M"
msgstr "Ngày mai %H:%M"
#. strftime format of a time,
#. * in 24-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:272
msgid "Tomorrow %H:%M:%S"
msgstr "Ngày mai %H:%M:%S"
#. strftime format of a time,
#. * in 12-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:277
msgid "Tomorrow %l:%M %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. * in 12-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:281
msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. strftime format of a weekday.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:300
#, c-format
msgid "%A"
msgstr "%A"
#. strftime format of a weekday and a
#. * time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:305
msgid "%A %H:%M"
msgstr "%A %H:%M"
#. strftime format of a weekday and a
#. * time, in 24-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:309
msgid "%A %H:%M:%S"
msgstr "%A %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday and a
#. * time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:314
msgid "%A %l:%M %p"
msgstr "%A %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday and a
#. * time, in 12-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:318
msgid "%A %l:%M:%S %p"
msgstr "%A %l:%M:%S %p"
#. strftime format of a weekday and a date
#. * without a year.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:327
msgid "%A, %B %e"
msgstr "%A, %e %B"
#. strftime format of a weekday, a date
#. * without a year and a time,
#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:333
msgid "%A, %B %e %H:%M"
msgstr "%A, %e %B %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. * and a time, in 24-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:337
msgid "%A, %B %e %H:%M:%S"
msgstr "%A, %e %B %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. * and a time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:342
msgid "%A, %B %e %l:%M %p"
msgstr "%A, %e %B %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. * and a time, in 12-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:346
msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %e %B %l:%M:%S %p"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:352
msgid "%A, %B %e, %Y"
msgstr "%A, %e %B, %Y"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. * time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:357
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M"
msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. * time, in 24-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:361
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. * time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:366
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. * time, in 12-hour format.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:370
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M:%S %p"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:408
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:409
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:498
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:499
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:588
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:413
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:503
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:592
#, c-format
msgid "Please respond on behalf of %s"
msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:415
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:505
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:594
#, c-format
msgid "Received on behalf of %s"
msgstr "Nhận thay mặt cho %s"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:420
#, c-format
msgid "%s through %s has published the following meeting information:"
msgstr "%s thông qua %s đã công bố tin tức cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:422
#, c-format
msgid "%s has published the following meeting information:"
msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:427
#, c-format
msgid "%s has delegated the following meeting to you:"
msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp sau cho bạn:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:430
#, c-format
msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:"
msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:432
#, c-format
msgid "%s requests your presence at the following meeting:"
msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:438
#, c-format
msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:440
#, c-format
msgid "%s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:444
#, c-format
msgid ""
"%s through %s wishes to receive the latest information for the following "
"meeting:"
msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:446
#, c-format
msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:"
msgstr "%s> muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:450
#, c-format
msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:"
msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:452
#, c-format
msgid "%s has sent back the following meeting response:"
msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:456
#, c-format
msgid "%s through %s has canceled the following meeting:"
msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:458
#, c-format
msgid "%s has canceled the following meeting:"
msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:462
#, c-format
msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes."
msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:464
#, c-format
msgid "%s has proposed the following meeting changes:"
msgstr "%s> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:468
#, c-format
msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:"
msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:470
#, c-format
msgid "%s has declined the following meeting changes:"
msgstr "%s> đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:510
#, c-format
msgid "%s through %s has published the following task:"
msgstr "%s thông qua %s đã công bố tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:512
#, c-format
msgid "%s has published the following task:"
msgstr "%s đã công bố tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:517
#, c-format
msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:"
msgstr "%s yêu cầu phân công %s cho tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:520
#, c-format
msgid "%s through %s has assigned you a task:"
msgstr "%s thông qua %s đã phân công bạn cho tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:522
#, c-format
msgid "%s has assigned you a task:"
msgstr "%s đã phân công bạn cho tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:528
#, c-format
msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:"
msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:530
#, c-format
msgid "%s wishes to add to an existing task:"
msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:534
#, c-format
msgid ""
"%s through %s wishes to receive the latest information for the following "
"assigned task:"
msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:536
#, c-format
msgid ""
"%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:"
msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:540
#, c-format
msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:"
msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:542
#, c-format
msgid "%s has sent back the following assigned task response:"
msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:546
#, c-format
msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:"
msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:548
#, c-format
msgid "%s has canceled the following assigned task:"
msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:552
#, c-format
msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:554
#, c-format
msgid "%s has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:558
#, c-format
msgid "%s through %s has declined the following assigned task:"
msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ được phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:560
#, c-format
msgid "%s has declined the following assigned task:"
msgstr "%s đã từ chối tác vụ được phân công sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:599
#, c-format
msgid "%s through %s has published the following memo:"
msgstr "%s thông qua %s đã công bố bản ghi nhớ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:601
#, c-format
msgid "%s has published the following memo:"
msgstr "%s đã công bố bản ghi nhớ sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:606
#, c-format
msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:"
msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:608
#, c-format
msgid "%s wishes to add to an existing memo:"
msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:612
#, c-format
msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:"
msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:614
#, c-format
msgid "%s has canceled the following shared memo:"
msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:687
msgid "All day:"
msgstr "Trọn ngày:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:693
msgid "Start day:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:693
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1461
msgid "Start time:"
msgstr "Thời điểm đầu:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:702
msgid "End day:"
msgstr "Ngày kết thúc:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:702
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1462
msgid "End time:"
msgstr "Thời điểm kết thúc:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1010
msgid "_Open Calendar"
msgstr "_Mở Lịch"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1013
msgid "_Decline all"
msgstr "_Từ chối tất cả"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1016
msgid "_Decline"
msgstr "_Từ chối"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1019
msgid "_Tentative all"
msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1022
msgid "_Tentative"
msgstr "Tạm chấp _nhận"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1025
msgid "A_ccept all"
msgstr "C_hấp nhận tất cả"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1028
msgid "A_ccept"
msgstr "_Chấp nhận"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1031
msgid "_Send Information"
msgstr "_Gửi thông tin"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1034
msgid "_Update Attendee Status"
msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1037
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1464
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1512
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1581
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú:"
#. RSVP area
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1500
msgid "Send reply to sender"
msgstr "Gửi trả lời cho người gửi"
#. Updates
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1515
msgid "Send _updates to attendees"
msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự"
#. The recurrence check button
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1518
msgid "_Apply to all instances"
msgstr "Á_p dụng cho mọi lần"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1519
msgid "Show time as _free"
msgstr "Hiện giờ là _rảnh"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1520
msgid "_Preserve my reminder"
msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1521
msgid "_Inherit reminder"
msgstr "Kế thừa gh_i nhớ"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1845
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Tác vụ:"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1848
msgid "_Memos:"
msgstr "Ghi _nhớ:"
#. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name,
#. * the second '%s' with an error message
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3493
#, c-format
msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)"
msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3652
#, c-format
msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting"
msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch \"%s\" xung đột với cuộc họp này."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3679
#, c-format
msgid "Found the appointment in the calendar '%s'"
msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch \"%s\""
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3774
msgid "Unable to find any calendars"
msgstr "Không tìm thấy lịch nào"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3782
msgid "Unable to find this meeting in any calendar"
msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3787
msgid "Unable to find this task in any task list"
msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3792
msgid "Unable to find this memo in any memo list"
msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4132
msgid "Opening the calendar. Please wait..."
msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4137
msgid "Searching for an existing version of this appointment"
msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4523
#, c-format
msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s"
msgstr "Không gửi được mục cho lịch \"%s\". %s"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4538
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as accepted"
msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như đã chấp nhận"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4543
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as tentative"
msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như dự định"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4549
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as declined"
msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như bị từ chối"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4555
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as canceled"
msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" với trạng thái huỷ"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4576
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5016
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5123
msgid "Saving changes to the calendar. Please wait..."
msgstr "Đang lưu thay đổi của lịch. Vui lòng chờ..."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4617
msgid "Unable to parse item"
msgstr "Không thể phân tích mục"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4807
#, c-format
msgid "Organizer has removed the delegate %s "
msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s "
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4822
msgid "Sent a cancelation notice to the delegate"
msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4826
msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate"
msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4874
#, c-format
msgid "Unable to update attendee. %s"
msgstr "Không cập nhật được người dự. %s"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4882
msgid "Attendee status updated"
msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4905
msgid "The meeting is invalid and cannot be updated"
msgstr "Cuộc họp không hợp lệ và không thể cập nhật"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4981
msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5053
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5093
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5156
msgid "Meeting information sent"
msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5161
msgid "Task information sent"
msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5166
msgid "Memo information sent"
msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5177
msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5182
msgid "Unable to send task information, the task does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5187
msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại"
#. Translators: This is a default filename for a calendar.
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5252
msgid "calendar.ics"
msgstr "calendar.ics"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5257
msgid "Save Calendar"
msgstr "Lưu lịch"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5310
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5323
msgid "The calendar attached is not valid"
msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5311
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5324
msgid ""
"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid "
"iCalendar."
msgstr ""
"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar "
"hợp lệ."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5366
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5396
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5496
msgid "The item in the calendar is not valid"
msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5367
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5397
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5497
msgid ""
"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, "
"tasks or free/busy information"
msgstr ""
"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác "
"vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5412
msgid "The calendar attached contains multiple items"
msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5413
msgid ""
"To process all of these items, the file should be saved and the calendar "
"imported"
msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó."
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5937
msgctxt "cal-itip"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5953
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm đã chấp nhận"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6096
msgid "This meeting recurs"
msgstr "Cuộc họp này lặp lại"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6099
msgid "This task recurs"
msgstr "Tác vụ này lặp lại"
#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6102
msgid "This memo recurs"
msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại"
#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1
msgid ""
"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người dự không?"
#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2
msgid "This meeting has been delegated"
msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm."
#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3
msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?"
msgstr ""
"'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?"
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:82
msgid "Meeting Invitations"
msgstr "Thư mời họp"
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:108
msgid "_Delete message after acting"
msgstr "_Xoá thư sau hành động"
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:122
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:153
msgid "Conflict Search"
msgstr "Tìm kiếm xung đột"
#. Source selector
#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:137
msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts"
msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau"
#: ../modules/itip-formatter/plugin/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1
msgid "Itip Formatter"
msgstr "Bộ định dạng Itip"
#: ../modules/itip-formatter/plugin/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2
msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages."
msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư."
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:252
msgid "Google Features"
msgstr "Tính năng Google"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:261
msgid "Add Google Ca_lendar to this account"
msgstr "Thêm _lịch Google vào tài khoản này"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:269
msgid "Add Google Con_tacts to this account"
msgstr "Thêm _liên lạc Google vào tài khoản này"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:277
msgid "You may need to enable IMAP access"
msgstr "Bạn có thể cần bật truy cập IMAP"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:246
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:292
msgid "Mail _Directory:"
msgstr "Thư mục _thư"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:247
msgid "Choose a MH mail directory"
msgstr "Chọn thư mục thư dạng MH"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:269
msgid "Local Delivery _File:"
msgstr ""
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:270
msgid "Choose a local delivery file"
msgstr ""
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:293
msgid "Choose a Maildir mail directory"
msgstr "Chọn thư mục thư dạng Maildir"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:315
msgid "Spool _File:"
msgstr "_Tập tin Spool:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:316
msgid "Choose a mbox spool file"
msgstr "Chọn tập tin spool mbox"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:338
msgid "Spool _Directory:"
msgstr "_Thư mục Spool:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:339
msgid "Choose a mbox spool directory"
msgstr "Chọn thư mục spool mbox"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:149
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:82
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:160
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:167
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:100
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:193
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:229
msgid "User_name:"
msgstr "Tê_n người dùng:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:226
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:150
msgid "Encryption _method:"
msgstr "_Cách mật mã hoá:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:241
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:165
msgid "STARTTLS after connecting"
msgstr "STARTTLS sau khi kết nối"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:245
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:169
msgid "SSL on a dedicated port"
msgstr "SSL trên cổng riêng"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:125
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:211
msgid "T_ype:"
msgstr "Kiể_u:"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:247
msgid "Yahoo! Features"
msgstr "Tính năng Yahoo!"
#: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:256
msgid "Add Yahoo! Ca_lendar and Tasks to this account"
msgstr "Thêm _lịch Yahoo! vào tài khoản này"
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:390
#, c-format
msgid "%d attached message"
msgid_plural "%d attached messages"
msgstr[0] "%d thư đính kèm"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:244
msgctxt "New"
msgid "_Mail Message"
msgstr "Bài _thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:246
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Viết thư mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:254
msgctxt "New"
msgid "Mail Acco_unt"
msgstr "_Tài khoản thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:256
msgid "Create a new mail account"
msgstr "Tạo tài khoản thư mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:261
msgctxt "New"
msgid "Mail _Folder"
msgstr "Thư _mục thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:263
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:561
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:570
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Tùy thích thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:579
msgid "Composer Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:588
msgid "Network Preferences"
msgstr "Tùy thích Mạng"
#. Translators: The first item in the list, to be able to set rule: [Label] [is/is-not] [None]
#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:890
msgctxt "label"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1226
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:975
msgid "_Disable Account"
msgstr "_Tắt tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1228
msgid "Disable this account"
msgstr "Tắt tài khoản này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1235
msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra khỏi mọi thư mục"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1242
msgid "Edit properties of this account"
msgstr "Thay đổi thuộc tính tài khoản này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1247
msgid "_Download Messages for Offline Usage"
msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1249
msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage"
msgstr "Tải về các thư của tài khoản và thư mục có đánh dấu ngoại tuyến"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1254
msgid "Fl_ush Outbox"
msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1261
msgid "_Copy Folder To..."
msgstr "_Chép thư mục vào..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1263
msgid "Copy the selected folder into another folder"
msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1270
msgid "Permanently remove this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1275
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1277
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1282
msgid "Mar_k All Messages as Read"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1284
msgid "Mark all messages in the folder as read"
msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư nằm trong thư mục này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1289
msgid "_Move Folder To..."
msgstr "Chu_yển thư mục sang..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1291
msgid "Move the selected folder into another folder"
msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1296
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1298
msgid "Create a new folder for storing mail"
msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1305
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1312
msgid "Refresh the folder"
msgstr "Cập nhật thư mục"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1319
msgid "Change the name of this folder"
msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1324
msgid "Select Message _Thread"
msgstr "Chọn nhánh _thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1326
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1331
msgid "Select Message S_ubthread"
msgstr "Chọn nhánh _phụ thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1333
msgid "Select all replies to the currently selected message"
msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1345
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1347
msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts"
msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá ở mọi tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1352
msgid "_New Label"
msgstr "_Nhãn mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1361
msgid "N_one"
msgstr "_Không"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1375
msgid "_Manage Subscriptions"
msgstr "_Quản lý đăng ký"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1377
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1454
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1382
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1403
msgid "Send / _Receive"
msgstr "Gửi / _Nhận"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1384
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1389
msgid "R_eceive All"
msgstr "_Nhận hết"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1391
msgid "Receive new items from all accounts"
msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1396
msgid "_Send All"
msgstr "_Gửi hết"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1398
msgid "Send queued items in all accounts"
msgstr "Gửi thư trong hàng đợi gửi ở mọi tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1424
#: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:313
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1426
msgid "Cancel the current mail operation"
msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1431
msgid "Collapse All _Threads"
msgstr "_Thu gọn mọi nhánh"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1433
msgid "Collapse all message threads"
msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1438
msgid "E_xpand All Threads"
msgstr "_Dãn ra mọi nhánh"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1440
msgid "Expand all message threads"
msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1445
msgid "_Message Filters"
msgstr "Bộ _lọc thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1447
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1452
msgid "_Subscriptions..."
msgstr "_Sự đăng ký..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1461
msgid "F_older"
msgstr "Thư _mục"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1468
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1485
msgid "C_reate Search Folder From Search..."
msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1492
msgid "Search F_olders"
msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1494
msgid "Create or edit search folder definitions"
msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1529
msgid "_New Folder..."
msgstr "Thư mục _mới..."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1557
msgid "Show Message _Preview"
msgstr "Hiện ô _xem thử thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1559
msgid "Show message preview pane"
msgstr "Hiện khung xem thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1565
msgid "Show _Deleted Messages"
msgstr "Hiện các thư đã _xoá"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1567
msgid "Show deleted messages with a line through them"
msgstr "Hiển thị thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư."
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1573
msgid "_Group By Threads"
msgstr "Nhóm lại theo _nhánh"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1575
msgid "Threaded message list"
msgstr "Danh sách thư theo nhánh"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1581
msgid "_Unmatched Folder Enabled"
msgstr ""
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583
msgid "Toggles whether Unmatched search folder is enabled"
msgstr "Bật tắt thư mục tìm không khớp"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1603
msgid "Show message preview below the message list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1610
msgid "Show message preview alongside the message list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên cạnh danh sách thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1618
msgid "All Messages"
msgstr "Mọi thư"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1625
msgid "Important Messages"
msgstr "Thư quan trọng"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1632
msgid "Last 5 Days' Messages"
msgstr "Thư trong 5 ngày trước"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1639
msgid "Messages Not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1646
msgid "Messages with Attachments"
msgstr "Thư có đồ đính kèm"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1653
msgid "No Label"
msgstr "Không có nhãn"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1660
msgid "Read Messages"
msgstr "Thư đã đọc"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1667
msgid "Unread Messages"
msgstr "Thư chưa đọc"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1719
msgid "Subject or Addresses contain"
msgstr "Chủ đề hoặc địa chỉ chứa"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1729
msgid "All Accounts"
msgstr "Mọi tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1736
msgid "Current Account"
msgstr "Tài khoản hiện thời"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1743
msgid "Current Folder"
msgstr "Thư mục hiện thời"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:613
msgid "All Account Search"
msgstr "Tìm trong mọi tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:710
msgid "Account Search"
msgstr "Tìm trong tài khoản"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:973
msgid "Proxy _Logout"
msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:962
#, c-format
msgid "%d selected, "
msgid_plural "%d selected, "
msgstr[0] "%d đã chọn, "
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:973
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
msgstr[0] "%d bị xoá"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:979
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:986
#, c-format
msgid "%d junk"
msgid_plural "%d junk"
msgstr[0] "%d thư rác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:992
#, c-format
msgid "%d draft"
msgid_plural "%d drafts"
msgstr[0] "%d nháp"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:998
#, c-format
msgid "%d unsent"
msgid_plural "%d unsent"
msgstr[0] "%d chưa gửi"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1004
#, c-format
msgid "%d sent"
msgid_plural "%d sent"
msgstr[0] "%d đã gửi"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1016
#, c-format
msgid "%d unread, "
msgid_plural "%d unread, "
msgstr[0] "%d chưa đọc, "
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1019
#, c-format
msgid "%d total"
msgid_plural "%d total"
msgstr[0] "tổng cộng %d"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1042
msgid "Trash"
msgstr "Sọt rác"
#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1458
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gửi / Nhận"
#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:509
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:86
msgid "Every time"
msgstr "Mọi lần"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:87
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:88
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:89
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:318
msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:322
msgid "Contains Value"
msgstr "Chứa giá trị"
#. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1145
msgid "_Date header:"
msgstr "Dòng dầu _Date:"
#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1146
msgid "Show _original header value"
msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc"
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146
msgid "Do you want to make Evolution your default email client?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn "
"không?"
#. Translators: First %s is an email address, second %s
#. * is the subject of the email, third %s is the date.
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:323
#, c-format
msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read."
msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc."
#. Translators: %s is the subject of the email message.
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:390
#, c-format
msgid "Delivery Notification for \"%s\""
msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho \"%s\""
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:543
#, c-format
msgid "Send a read receipt to '%s'"
msgstr "Gửi thông báo đã đọc thư cho '%s'"
#. name doesn't matter
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:548
msgid "_Notify Sender"
msgstr "_Thông báo cho người gửi"
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.error.xml.h:1
msgid "Sender wants to be notified when you have read this message."
msgstr "Người gửi muốn được thông báo khi bạn đọc thư."
#: ../modules/mdn/evolution-mdn.error.xml.h:2
msgid "Sender has been notified that you have read this message."
msgstr "Người gửi đã được thông báo rằng bạn đã đọc thư."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:1
msgid "Evolution is currently offline."
msgstr "Evolution hiện đang ngoại tuyến."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2
msgid "Click 'Work Online' to return to online mode."
msgstr "Nhấn Trực tuyến' để trở về trực tuyến."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3
msgid "Evolution is currently offline due to a network outage."
msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì đứt mạng."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:4
msgid ""
"Evolution will return to online mode once a network connection is "
"established."
msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết nối mạng."
#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:417
msgid ""
"Cannot find a corresponding account in the org.gnome.OnlineAccounts service "
"from which to obtain an authentication token."
msgstr ""
"Không tìm thấy tài khoản tương ứng trong dịch vụ org.gnome.OnlineAccounts để "
"lấy thẻ xác thực."
#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:504
msgid "OAuth"
msgstr "OAuth"
#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:506
msgid ""
"This option will connect to the server by way of the GNOME Online Accounts "
"service"
msgstr "Tuỳ chọn này sẽ kết nối đến dịch vụ Tài khoản trực tuyến GNOME"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:69
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác giả"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:255
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:270
msgid "Note: Some changes will not take effect until restart"
msgstr ""
"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:299
msgid "Overview"
msgstr "Toàn cảnh"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:368
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:451
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:489
msgid "_Plugins"
msgstr "_Phần bổ sung"
#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:490
msgid "Enable and disable plugins"
msgstr "Bật và tắt phần bổ sung"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:140
msgid "Display plain text version"
msgstr "Hiện phiên bản văn bản thô"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:142
msgid "Display plain text version of multipart/alternative message"
msgstr "Hiện phiên bản văn bản thô của thư multipart/alternative"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:148
msgid "Display HTML version"
msgstr "Hiện phiên bản HTML"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:150
msgid "Display HTML version of multipart/alternative message"
msgstr "Hiện phiên bản HTML của thư multipart/alternative"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:82
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:46
msgid "Show HTML if present"
msgstr "Hiển thị HTML nếu có"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:83
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:47
msgid "Let Evolution choose the best part to show."
msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất."
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:86
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:50
msgid "Show plain text if present"
msgstr "Hiện văn bản thô nếu có"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:87
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:51
msgid ""
"Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best "
"part to show."
msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn."
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:91
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:55
msgid "Only ever show plain text"
msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô"
#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:92
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:56
msgid ""
"Always show plain text part and make attachments from other parts, if "
"requested."
msgstr "Luôn hiện phần văn bản thô và coi phần khác là đính kèm nếu yêu cầu."
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:107
msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments"
msgstr "Hiện _nội dung HTML dạng đính kèm"
#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:129
msgid "HTML _Mode"
msgstr "Chế độ HT_ML"
#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1
msgid "Prefer Plain Text"
msgstr "Ưu tiên văn bản thô"
#. but then we also need to create our own section frame
#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3
msgid "Plain Text Mode"
msgstr "Chế độ chữ thô"
#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4
msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content."
msgstr "Xem thư dạng văn bản thô thậm chí khi chứa HTML."
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:192
#, c-format
msgid "Failed to spawn SpamAssassin (%s): "
msgstr "Lỗi chạy SpamAssassin (%s): "
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:215
msgid "Failed to stream mail message content to SpamAssassin: "
msgstr "Lỗi chuyển nội dung thư (dạng luồng) qua SpamAssassin: "
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:234
#, c-format
msgid "Failed to write '%s' to SpamAssassin: "
msgstr "Lỗi ghi '%s' vào SpamAssassin: "
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:262
msgid "Failed to read output from SpamAssassin: "
msgstr "Lỗi đọc kết quả từ SpamAssassin: "
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:317
msgid "SpamAssassin either crashed or failed to process a mail message"
msgstr "SpamAssassin hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư"
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:885
msgid "SpamAssassin Options"
msgstr "Tùy chọn SpamAssassin"
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:900
msgid "I_nclude remote tests"
msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa"
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:914
msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower."
msgstr "Việc này làm SpamAssasin đáng tin hơn, nhưng chậm hơn."
#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1123
msgid "SpamAssassin"
msgstr "SpamAssassin"
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:204
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:403
msgid "Please select the information that you would like to import:"
msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:"
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:233
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:559
#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ %s:"
#. Keep the title identical to EMailConfigImportPage
#. * so it's only shown once in the assistant sidebar.
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:264
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:342
msgid "Importing Files"
msgstr "Nhập tập tin"
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:261
msgid "Import cancelled."
msgstr "Huỷ nhập."
#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:278
msgid "Import complete."
msgstr "Hoàn tất nhập."
#: ../modules/startup-wizard/e-startup-assistant.c:154
msgid ""
"Welcome to Evolution.\n"
"\n"
"The next few screens will allow Evolution to connect to your email accounts, "
"and to import files from other applications."
msgstr ""
"Chào mừng dùng Evolution.\n"
"\n"
"Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư "
"của bạn, và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác."
#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:242
msgid "Loading accounts..."
msgstr "Đang nạp tài khoản..."
#: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:95
msgid "_Format as..."
msgstr "Định _dạng là..."
#: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:103
msgid "_Other languages"
msgstr "Ngôn ngữ _khác"
#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:342
msgid "Text Highlight"
msgstr "Tô sáng văn bản"
#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:348
msgid "Syntax highlighting of mail parts"
msgstr "Tô sáng cú pháp mọi phần thư"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:32
msgid "_Plain text"
msgstr "_Văn bản thô"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:38
msgid "_Assembler"
msgstr "_Hợp ngữ"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:43
msgid "_Bash"
msgstr "_Bash"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:54
msgid "_C/C++"
msgstr "_C/C++"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:63
msgid "_C#"
msgstr "_C#"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:68
msgid "_Cascade Style Sheet"
msgstr "_Cascade Style Sheet"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:73
msgid "_HTML"
msgstr "_HTML"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:81
msgid "_Java"
msgstr "_Java"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:87
msgid "_JavaScript"
msgstr "_JavaScript"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:93
msgid "_Patch/diff"
msgstr "_Bản vá (patch/diff)"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:99
msgid "_Perl"
msgstr "_Perl"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:110
msgid "_PHP"
msgstr "_PHP"
# Name? Tên?
#: ../modules/text-highlight/languages.c:123
msgid "_Python"
msgstr "_Python"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:128
msgid "_Ruby"
msgstr "_Ruby"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:135
msgid "_Tcl/Tk"
msgstr "_Tcl/Tk"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:141
msgid "_TeX/LaTeX"
msgstr "_TeX/LaTeX"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:147
msgid "_Vala"
msgstr "_Vala"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:152
msgid "_Visual Basic"
msgstr "_Visual Basic"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:159
msgid "_XML"
msgstr "_XML"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:177
msgid "_ActionScript"
msgstr "_ActionScript"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:182
msgid "_ADA95"
msgstr "_ADA95"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:189
msgid "_ALGOL 68"
msgstr "_ALGOL 68"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:194
msgid "(_G)AWK"
msgstr "(_G)AWK"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:199
msgid "_COBOL"
msgstr "_COBOL"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:204
msgid "_DOS Batch"
msgstr "_DOS Batch"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:209
msgid "_D"
msgstr "_D"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:214
msgid "_Erlang"
msgstr "_Erlang"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:219
msgid "_FORTRAN 77"
msgstr "_FORTRAN 77"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:225
msgid "_FORTRAN 90"
msgstr "_FORTRAN 90"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:230
msgid "_F#"
msgstr "_F#"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:235
msgid "_Go"
msgstr "_Go"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:240
msgid "_Haskell"
msgstr "_Haskell"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:245
msgid "_JSP"
msgstr "_JSP"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:250
msgid "_Lisp"
msgstr "_Lisp"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:258
msgid "_Lotus"
msgstr "_Lotus"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:263
msgid "_Lua"
msgstr "_Lua"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:268
msgid "_Maple"
msgstr "_Maple"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:273
msgid "_Matlab"
msgstr "_Matlab"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:278
msgid "_Maya"
msgstr "_Maya"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:283
msgid "_Oberon"
msgstr "_Oberon"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:288
msgid "_Objective C"
msgstr "_Objective C"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:294
msgid "_OCaml"
msgstr "_OCaml"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:299
msgid "_Octave"
msgstr "_Octave"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:304
msgid "_Object Script"
msgstr "_Object Script"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:309
msgid "_Pascal"
msgstr "_Pascal"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:314
msgid "_POV-Ray"
msgstr "_POV-Ray"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:319
msgid "_Prolog"
msgstr "_Prolog"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:324
msgid "_PostScript"
msgstr "_PostScript"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:329
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:334
msgid "_RPM Spec"
msgstr "Đặc tả _RPM"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:339
msgid "_Scala"
msgstr "_Scala"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:344
msgid "_Smalltalk"
msgstr "_Smalltalk"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:350
msgid "_TCSH"
msgstr "_TCSH"
#: ../modules/text-highlight/languages.c:355
msgid "_VHDL"
msgstr "_VHDL"
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:118
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:201
msgid "Show F_ull vCard"
msgstr "Hiện vCard _hoàn chỉnh"
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:121
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:219
msgid "Show Com_pact vCard"
msgstr "Hiện vCard _gọn"
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:145
msgid "Save _To Addressbook"
msgstr "_Lưu vào sổ địa chỉ"
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:165
msgid "There is one other contact."
msgstr "Có %d liên lạc khác."
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:171
#, c-format
msgid "There is %d other contact."
msgid_plural "There are %d other contacts."
msgstr[0] "Có %d liên lạc khác."
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:196
msgid "Addressbook Contact"
msgstr "Liên lạc sổ địa chỉ"
#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:202
msgid "Display the part as an addressbook contact"
msgstr "Hiện phần dạng liên lạc"
#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:88
msgid "_Inspect..."
msgstr ""
#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:90
msgid "Inspect the HTML content (debugging feature)"
msgstr ""
#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:102
msgid "Evolution Web Inspector"
msgstr ""
#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128
msgid "_Do not show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:590
#: ../plugins/templates/templates.c:469
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1
msgid "Message has no attachments"
msgstr "Thư không có đồ đính kèm"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2
msgid ""
"Evolution has found some keywords that suggest that this message should "
"contain an attachment, but cannot find one."
msgstr ""
"Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng "
"chưa có."
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3
msgid "_Add Attachment..."
msgstr "Đính _kèm..."
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4
msgid "_Edit Message"
msgstr "_Sửa thư"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1
msgid "Attachment Reminder"
msgstr "Nhắc nhở đính kèm"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2
msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message."
msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư."
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:650 ../plugins/bbdb/bbdb.c:659
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1
msgid "Automatic Contacts"
msgstr "Liên lạc Tự động"
#. Enable BBDB checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:674
msgid "Create _address book entries when sending mails"
msgstr "Tạo mục mới trong _sổ địa chỉ khi gửi thư"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:682
msgid "Select Address book for Automatic Contacts"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:699
msgid "Instant Messaging Contacts"
msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc"
#. Enable Gaim Checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:714
msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list"
msgstr "Đồ_ng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:722
msgid "Select Address book for Pidgin buddy list"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin"
#. Synchronize now button.
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:735
msgid "Synchronize with _buddy list now"
msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2
msgid "BBDB"
msgstr "BBDB"
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3
msgid ""
"Takes the gruntwork out of managing your address book.\n"
"\n"
"Automatically fills your address book with names and email addresses as you "
"reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy "
"lists."
msgstr ""
"Làm giúp bạn công việc quản lý sổ địa chỉ tẻ nhạt.\n"
"\n"
"Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng "
"điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn."
#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:287
msgid "Importing Outlook Express data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook Express"
#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:1
msgid "Outlook DBX import"
msgstr "Nhập Outlook DBX"
#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:2
msgid "Outlook Express 5/6 personal folders (.dbx)"
msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook Express 5/6 (.dbx)"
#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:3
msgid "Import Outlook Express messages from DBX file"
msgstr "Nhập thư Outlook Express từ tập tin DBX"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:291
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Security:"
msgstr "Bảo mật:"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:295
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:296
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Unclassified"
msgstr "Chưa phân loại"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:297
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Protected"
msgstr "Được bảo vệ"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:298
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:299
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Secret"
msgstr "Mật"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:300
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Top secret"
msgstr "Tối mật"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:357
msgctxt "email-custom-header"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:530
msgid "_Custom Header"
msgstr "Dòng đầu tự _chọn"
#. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:799
msgid ""
"The format for specifying a Custom Header key value is:\n"
"Name of the Custom Header key values separated by \";\"."
msgstr ""
"Định dạng xác định một giá trị khoá Phần Đầu Riêng\n"
"(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n"
"Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy \";\"."
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:851
msgid "Key"
msgstr "Khoá"
#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:867
#: ../plugins/templates/templates.c:477
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:1
msgid "Custom Header"
msgstr "Dòng đầu tự chọn"
#. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added
#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3
msgid "Add custom headers to outgoing mail messages."
msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi."
#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.ui.h:1
msgid "Email Custom Header"
msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn"
#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:114
msgid "Command to be executed to launch the editor: "
msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo:"
#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:115
msgid ""
"For XEmacs use \"xemacs\"\n"
"For Vim use \"gvim -f\""
msgstr ""
"Đối với XEmacs, dùng \"xemacs\"\n"
"Đối với Vim, dùng \"gvim -f\"."
#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:396
#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:398
msgid "Compose in External Editor"
msgstr "Soạn thảo bằng trình biên tập bên ngoài"
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1
msgid "External Editor"
msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài"
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:2
msgid "Use an external editor to compose plain-text mail messages."
msgstr "Dùng trình soạn thảo bên ngoài để soạn thư văn bản thuần tuý."
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:1
msgid "Editor not launchable"
msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo"
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:2
msgid ""
"The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try "
"setting a different editor."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần "
"mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác."
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:3
msgid "Cannot create Temporary File"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4
msgid ""
"Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry "
"later."
msgstr ""
"Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín "
"của bạn. Hãy thử lại sau."
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5
msgid "External editor still running"
msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài vẫn đang chạy"
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:6
msgid ""
"The external editor is still running. The mail composer window cannot be "
"closed as long as the editor is active."
msgstr ""
"Trình biên soạn ngoại vẫn đang chạy. Trình soạn thư không thể đóng khi trình "
"biên soạn vẫn hoạt động."
#: ../plugins/face/face.c:292
msgid "Select a Face Picture"
msgstr "Chọn ảnh chân dung"
#: ../plugins/face/face.c:302
msgid "Image files"
msgstr "Tập tin ảnh"
#: ../plugins/face/face.c:361
msgid "_Insert Face picture by default"
msgstr "Mặc định _chèn ảnh chân dung"
#: ../plugins/face/face.c:374
msgid "Load new _Face picture"
msgstr "_Nạp ảnh chân dung"
#: ../plugins/face/face.c:435
msgid "Include _Face"
msgstr "_Gồm ảnh chân dung"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2
msgid "Attach a small picture of your face to outgoing messages."
msgstr "Thêm ảnh chân dung nhỏ của bạn vào thư gửi đi."
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:1
msgid "Failed Read"
msgstr "Lỗi đọc"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:2
msgid "The file cannot be read"
msgstr "Không thể đọc tập tin này"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:3
msgid "Invalid Image Size"
msgstr "Kích thước ảnh không hợp lệ"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:4
msgid "Please select an image of size 48 * 48"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:5
msgid "Not an image"
msgstr "Không có ảnh"
#: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:6
msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}"
msgstr "Tập tin bạn chọn không giống như ảnh .png hợp lệ. Lỗi: {0}"
#: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1
msgid "Inline Image"
msgstr "Ảnh trực tiếp"
#: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:2
msgid "View image attachments directly in mail messages."
msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư."
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:365
msgid "Get List _Archive"
msgstr "Lấy _kho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:367
msgid "Get an archive of the list this message belongs to"
msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:372
msgid "Get List _Usage Information"
msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:374
msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to"
msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:379
msgid "Contact List _Owner"
msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:381
msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to"
msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:386
msgid "_Post Message to List"
msgstr "_Gửi thư cho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:388
msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:393
msgid "_Subscribe to List"
msgstr "Đăng _ký với hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:395
msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:400
msgid "_Unsubscribe from List"
msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:402
msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to"
msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:409
msgid "Mailing _List"
msgstr "_Hộp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1
msgid "Mailing List Actions"
msgstr "Hành động Hộp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2
msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)."
msgstr ""
"Thực hiện các thao tác thông thường cho hộp thư chung (đăng ký, hủy đăng "
"ký ...)"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1
msgid "Action not available"
msgstr "Hành động không sẵn sàng"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2
msgid ""
"This message does not contain the header information required for this "
"action."
msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:3
msgid "Posting not allowed"
msgstr "Không cho phép gửi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:4
msgid ""
"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only "
"mailing list. Contact the list owner for details."
msgstr ""
"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ "
"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5
msgid "Send e-mail message to mailing list?"
msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6
msgid ""
"An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the "
"message automatically, or see and change it first.\n"
"\n"
"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message "
"has been sent."
msgstr ""
"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng \"{0}\". Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, "
"hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n"
"\n"
"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9
msgid "_Send message"
msgstr "_Gửi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10
msgid "_Edit message"
msgstr "_Sửa thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:11
msgid "Malformed header"
msgstr "Dòng đầu sai định dạng"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:12
msgid ""
"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n"
"\n"
"Header: {1}"
msgstr ""
"Dòng đầu {0} của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n"
"\n"
"Dòng đầu: {1}"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:15
msgid "No e-mail action"
msgstr "Không có hành động thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16
msgid ""
"The action could not be performed. The header for this action did not "
"contain any action that could be processed.\n"
"\n"
"Header: {0}"
msgstr ""
"Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi "
"nào có thể xử lý.\n"
"\n"
"Dòng đầu: {0}"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:385
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:421
#, c-format
msgid "You have received %d new message."
msgid_plural "You have received %d new messages."
msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới."
#. Translators: "Subject:" is preceding a new mail
#. * subject, like "Subject: It happened again"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:410
#, c-format
msgid "Subject: %s"
msgstr "Chủ đề: %s"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427
msgid "New email in Evolution"
msgstr "Thư mới trong Evolution"
#. Translators: The '%s' is a mail
#. * folder name. (e.g. "Show Inbox")
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:458
#, c-format
msgid "Show %s"
msgstr "Hiện %s"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:658
msgid "_Play sound when a new message arrives"
msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:690
msgid "_Beep"
msgstr "Kêu _bíp"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:703
msgid "Use sound _theme"
msgstr "Dùng âm thanh _chủ đề"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:722
msgid "Play _file:"
msgstr "Phát _tập tin:"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:731
msgid "Select sound file"
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:787
msgid "Notify new messages for _Inbox only"
msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận"
#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:797
msgid "Show _notification when a new message arrives"
msgstr "_Hiển thị thông báo khi nhận thư mới"
#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1
msgid "Mail Notification"
msgstr "Thông báo thư"
#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2
msgid "Notifies you when new mail messages arrive."
msgstr "Thông báo bạn khi nhận thư mới."
#. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe <john.doe@myco.example>"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:239
#, c-format
msgid "Created from a mail by %s"
msgstr "Tạo từ thư bởi %s"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:622
#, c-format
msgid ""
"Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the "
"old event?"
msgstr ""
"Lịch được chọn đã chứa sự kiện '%s' rồi. Bạn có muốn sửa sự kiện cũ không?"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:625
#, c-format
msgid ""
"Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the "
"old task?"
msgstr ""
"Danh sách tác vụ được chọn đã chứa tác vụ '%s' rồi. Bạn có muốn sửa tác vụ "
"cũ không?"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:628
#, c-format
msgid ""
"Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the "
"old memo?"
msgstr ""
"Danh sách ghi nhớ được chọn đã chứa ghi nhớ '%s' rồi. Bạn có muốn sửa ghi "
"nhớ cũ không?"
#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:647
#, c-format
msgid ""
"You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to "
"add them all?"
msgid_plural ""
"You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to "
"add them all?"
msgstr[0] ""
"Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang sự kiện. Bạn có thực sự muốn chuyển hết "
"không?"
#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:653
#, c-format
msgid ""
"You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to "
"add them all?"
msgid_plural ""
"You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to "
"add them all?"
msgstr[0] ""
"Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang tác vụ. Bạn có thực sự muốn chuyển hết "
"không?"
#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:659
#, c-format
msgid ""
"You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to "
"add them all?"
msgid_plural ""
"You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to "
"add them all?"
msgstr[0] ""
"Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang ghi nhớ. Bạn có thực sự muốn chuyển hết "
"không?"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:680
msgid "Do you wish to continue converting remaining mails?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chuyển đổi phần còn lại không?"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:755
msgid "[No Summary]"
msgstr "[Không tóm tắt]"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:767
msgid "Invalid object returned from a server"
msgstr "Máy chủ trả về đối tượng không hợp lệ."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:819
#, c-format
msgid "An error occurred during processing: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý: %s"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:844
#, c-format
msgid "Cannot open calendar. %s"
msgstr "Không thể mở lịch: %s"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:844
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi lạ."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:851
msgid ""
"Selected source is read only, thus cannot create event there. Select other "
"source, please."
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo sự kiện ở đó. Hãy chọn nguồn "
"khác."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:854
msgid ""
"Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other "
"source, please."
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:857
msgid ""
"Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other "
"source, please."
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo bản ghi nhớ ở đó. Hãy chọn nguồn "
"khác."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1186
msgid "No writable calendar is available."
msgstr "Không có lịch ghi được."
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1270
msgid "Create an _Appointment"
msgstr "Tạo cuộc _hẹn"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1272
msgid "Create a new event from the selected message"
msgstr "Tạo sự kiện mới từ thư được chọn"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1277
msgid "Create a Mem_o"
msgstr "Tạo _ghi nhớ mới"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1279
msgid "Create a new memo from the selected message"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới từ thư được chọn"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1284
msgid "Create a _Task"
msgstr "Tạo _tác vụ mới"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1286
msgid "Create a new task from the selected message"
msgstr "Tạo tác vụ mới từ thư được chọn"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1294
msgid "Create a _Meeting"
msgstr "Tạo cuộc _họp mới"
#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1296
msgid "Create a new meeting from the selected message"
msgstr "Tạo cuộc họp mới từ thư được chọn"
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1
msgid "Convert a mail message to a task."
msgstr "Chuyển đổi thư sang tác vụ."
#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:43
msgid "Also mark messages in subfolders?"
msgstr "Cũng đánh dấu thư trong thư mục con ?"
#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:45
msgid ""
"Do you want to mark messages as read in the current folder only, or in the "
"current folder as well as all subfolders?"
msgstr ""
"Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục "
"hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?"
#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:185
msgid "In Current Folder and _Subfolders"
msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on"
#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:199
msgid "In Current _Folder Only"
msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời"
#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:545
msgid "Mark Me_ssages as Read"
msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc"
#: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1
msgid "Mark All Read"
msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc"
#: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2
msgid "Mark all messages in a folder as read."
msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư trong thư mục này"
#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1
msgid "Outlook PST import"
msgstr "Nhập PST Outlook"
#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2
msgid "Outlook personal folders (.pst)"
msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)"
#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3
msgid "Import Outlook messages from PST file"
msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:555
msgid "_Mail"
msgstr "_Thư tín"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:584
msgid "Destination folder:"
msgstr "Thư mục đích:"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:594
msgid "_Address Book"
msgstr "Sổ đị_a chỉ"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:599
msgid "A_ppointments"
msgstr "C_uộc hẹn"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:604 ../views/tasks/galview.xml.h:1
msgid "_Tasks"
msgstr "_Tác vụ"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:609
msgid "_Journal entries"
msgstr "Mục nhập Nhật _ký"
#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:721
msgid "Importing Outlook data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook"
#: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:145
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:152
msgid "Calendar Publishing"
msgstr "Công bố lịch"
#: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2
msgid "Locations"
msgstr "Địa điểm"
#: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3
msgid "Publish calendars to the web."
msgstr "Cho phép công bố lịch trên web."
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:211
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:463
#, c-format
msgid "Could not open %s:"
msgstr "Không thể mở %s:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:213
#, c-format
msgid "Could not open %s: Unknown error"
msgstr "Không thể mở %s: lỗi lạ"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:233
#, c-format
msgid "There was an error while publishing to %s:"
msgstr "Lỗi công bố đến %s:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:235
#, c-format
msgid "Publishing to %s finished successfully"
msgstr "Hoàn tất tốt đẹp công bố đến %s"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:279
#, c-format
msgid "Mount of %s failed:"
msgstr "Lỗi gắn kết %s:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:626
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:774
msgid "Are you sure you want to remove this location?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?"
#. To Translators: This is shown to a user when creation of a new thread,
#. * where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't
#. * ever happen, and if so, then something is really wrong.
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1104
msgid "Could not create publish thread."
msgstr "Không thể tạo nhánh công bố."
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1112
msgid "_Publish Calendar Information"
msgstr "_Công bố thông tin lịch"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1
msgid "iCal"
msgstr "iCal"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5
msgid "Manual (via Actions menu)"
msgstr "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9
msgid "Secure FTP (SFTP)"
msgstr "FTP An toàn (SFTP)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10
msgid "Public FTP"
msgstr "FTP Công cộng"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11
msgid "FTP (with login)"
msgstr "FTP (cần đăng nhập)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12
msgid "Windows share"
msgstr "Chia sẻ Windows"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13
msgid "WebDAV (HTTP)"
msgstr "WebDAV (HTTP)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:14
msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
msgstr "WebDAV An toàn (HTTPS)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:15
msgid "Custom Location"
msgstr "Vị trí tự chọn"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:17
msgid "_Publish as:"
msgstr "_Công bố dạng:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18
msgid "Publishing _Frequency:"
msgstr "_Tần số công bố:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19
msgid "Time _duration:"
msgstr "_Khoảng thời gian:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20
msgid "Sources"
msgstr "Nguồn"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23
msgid "Service _type:"
msgstr "_Kiểu dịch vụ:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25
msgid "_File:"
msgstr "_Tập tin:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:27
msgid "P_ort:"
msgstr "_Cổng:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28
msgid "_Username:"
msgstr "Tên _người dùng:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:29
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31
msgid "Publishing Location"
msgstr "Địa điểm công bố"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:97
#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:95
#, c-format
msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists"
msgstr "Không thể công bố lịch: Backend lịch không còn tồn tại"
#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:539
msgid "New Location"
msgstr "Địa chỉ mới"
#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:541
msgid "Edit Location"
msgstr "Sửa địa chỉ"
#. Translators: the %F %T is the third argument for a
#. * strftime function. It lets you define the formatting
#. * of the date in the csv-file.
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:161
msgid "%F %T"
msgstr "%F %T"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373
msgid "Description List"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374
msgid "Categories List"
msgstr "Danh sách Loại"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375
msgid "Comment List"
msgstr "Danh sách Ghi chú"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378
msgid "Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:379
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:380
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:381
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382
msgid "percent Done"
msgstr "Phần trăm xong"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385
msgid "Attendees List"
msgstr "Danh sách người dự"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:562
msgid "A_dvanced options for the CSV format"
msgstr "Tùy chọn _cấp cao cho định dạng CSV"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:570
msgid "Prepend a _header"
msgstr "Thêm _dòng đầu vào đầu"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:579
msgid "_Value delimiter:"
msgstr "Dấu phân cách _giá trị:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590
msgid "_Record delimiter:"
msgstr "Dấu định giới mục _ghi:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601
msgid "_Encapsulate values with:"
msgstr "_Bao giá trị bằng:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:627
msgid "Comma separated values (.csv)"
msgstr "Giá trị cách nhau bằng dấu phẩy (.csv)"
#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:165 ../shell/e-shell-utils.c:199
msgid "iCalendar (.ics)"
msgstr "iCalendar (.ics)"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1
msgid "Save Selected"
msgstr "Lưu điều chọn"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2
msgid "Save a calendar or task list to disk."
msgstr "Lưu lịch hay danh sách tác vụ vào đĩa."
#.
#. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function.
#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file.
#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd
#. *
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:146
msgid "%FT%T"
msgstr "%FT%T"
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:377
msgid "RDF (.rdf)"
msgstr "RDF (.rdf)"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:123
msgid "_Format:"
msgstr "Định _dạng:"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:185
msgid "Select destination file"
msgstr "Chọn tập tin đích"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:340
msgid "Save the selected calendar to disk"
msgstr "Lưu lịch đã chọn vào đĩa."
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:371
msgid "Save the selected memo list to disk"
msgstr "Lưu bản ghi nhớ đã chọn vào đĩa."
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:402
msgid "Save the selected task list to disk"
msgstr "Lưu danh sách tác vụ đã chọn vào đĩa."
#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2
msgid ""
"Drafts based template plugin. You can use variables like $ORIG[subject], "
"$ORIG[from], $ORIG[to] or $ORIG[body], which will be replaced by values from "
"an email you are replying to."
msgstr ""
"Phần mở rộng nháp dựa theo mẫu. Bạn có thể dùng những biến như $ORIG"
"[subject], $ORIG[from], $ORIG[to] hoặc $ORIG[body], những biến này sẽ được "
"thay thế bằng giá trị từ thư bạn định gửi trả lời."
#: ../plugins/templates/templates.c:1112
msgid "No Title"
msgstr "Không tên"
#: ../plugins/templates/templates.c:1221
msgid "Save as _Template"
msgstr "Lưu làm _mẫu"
#: ../plugins/templates/templates.c:1223
msgid "Save as Template"
msgstr "Lưu làm mẫu"
#: ../shell/e-shell.c:313
msgid "Preparing to go offline..."
msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..."
#: ../shell/e-shell.c:366
msgid "Preparing to go online..."
msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..."
#: ../shell/e-shell.c:437
msgid "Preparing to quit..."
msgstr "Đang chuẩn bị thoát..."
#: ../shell/e-shell-content.c:727 ../shell/e-shell-content.c:728
msgid "Searches"
msgstr "Việc tìm kiếm"
#: ../shell/e-shell-content.c:771
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
#. Translators: The "Show:" label precedes a combo box that
#. * allows the user to filter the current view. Examples of
#. * items that appear in the combo box are "Unread Messages",
#. * "Important Messages", or "Active Appointments".
#: ../shell/e-shell-searchbar.c:940
msgid "Sho_w:"
msgstr "_Hiện:"
#. Translators: This is part of the quick search interface.
#. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
#: ../shell/e-shell-searchbar.c:973
msgid "Sear_ch:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Translators: This is part of the quick search interface.
#. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
#: ../shell/e-shell-searchbar.c:1036
msgid "i_n"
msgstr " tro_ng "
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../shell/e-shell-utils.c:197
msgid "vCard (.vcf)"
msgstr "vCard (.vcf)"
#: ../shell/e-shell-utils.c:220
msgid "All Files (*)"
msgstr "Mọi tập tin (*)"
#: ../shell/e-shell-view.c:304
msgid "Saving user interface state"
msgstr "Lưu trạng thái giao diện người dùng"
#. The translator-credits string is for translators to list
#. * per-language credits for translation, displayed in the
#. * about dialog.
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:642
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:653
msgid "Evolution Website"
msgstr "Trang Web Evolution"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:891
msgid "Categories Editor"
msgstr "Trình điều chỉnh phân loại"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1228
msgid "Bug Buddy is not installed."
msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1230
msgid "Bug Buddy could not be run."
msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1411
msgid "Show information about Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1416
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1430
msgid "_Close Window"
msgstr "Đóng _cửa sổ"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1437
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1439
msgid "Open the Evolution User Guide"
msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng Evolution"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1465
msgid "I_mport..."
msgstr "_Nhập..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1472
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa sổ _mới"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474
msgid "Create a new window displaying this view"
msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị khung xem này"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1486
msgid "Available Cate_gories"
msgstr "_Phân loại hiện có"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488
msgid "Manage available categories"
msgstr "Quản lý phân loại hiện có"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1500
msgid "_Quick Reference"
msgstr "Tham khảo _nhanh"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502
msgid "Show Evolution's shortcut keys"
msgstr "Hiện phím tắt Evolution"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát khỏi chương trình"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1514
msgid "_Advanced Search..."
msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516
msgid "Construct a more advanced search"
msgstr "Thực hiện tìm kiếm nâng cao"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1523
msgid "Clear the current search parameters"
msgstr "Huỷ tham số tìm kiếm hiện tại"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1528
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530
msgid "Manage your saved searches"
msgstr "Quản lý tìm kiếm đã lưu"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537
msgid "Click here to change the search type"
msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1542
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
#. Block the default Ctrl+F.
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544
msgid "Execute the current search parameters"
msgstr "Thực hiện tham số tìm kiếm hiện tại"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1549
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1551
msgid "Save the current search parameters"
msgstr "Lưu thm số tìm kiếm hiện tại"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1563
msgid "Submit _Bug Report..."
msgstr "Gửi _báo cáo lỗi..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1570
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572
msgid "Put Evolution into offline mode"
msgstr "Đặt Evolution vào chế độ ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1577
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579
msgid "Put Evolution into online mode"
msgstr "Đưa Evolution trở lại chế độ trực tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1607
msgid "Lay_out"
msgstr "_Bố trí"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1614
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1621
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1628
msgid "_Switcher Appearance"
msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1642
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1671
msgid "Show Side _Bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1673
msgid "Show the side bar"
msgstr "Hiện khung lề"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1679
msgid "Show _Buttons"
msgstr "Hiện _nút"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1681
msgid "Show the switcher buttons"
msgstr "Hiện nút chuyển"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1687
msgid "Show _Status Bar"
msgstr "Hiện thanh t_rạng thái"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1689
msgid "Show the status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1695
msgid "Show _Tool Bar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1697
msgid "Show the tool bar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1719
msgid "_Icons Only"
msgstr "Chỉ _hình"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1721
msgid "Display window buttons with icons only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1726
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1728
msgid "Display window buttons with text only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1733
msgid "Icons _and Text"
msgstr "Hình _và nhãn"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735
msgid "Display window buttons with icons and text"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1740
msgid "Tool_bar Style"
msgstr "_Kiểu thanh công cụ"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1742
msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting"
msgstr ""
"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1750
msgid "Define Views..."
msgstr "Xác định ô xem..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1752
msgid "Create or edit views"
msgstr "Tạo hay sửa ô xem"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1757
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu ô xem tự chọn..."
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1759
msgid "Save current custom view"
msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1766
msgid "C_urrent View"
msgstr "Ô _xem hiện thời"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1776
msgid "Custom View"
msgstr "Ô xem tự chọn"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1778
msgid "Current view is a customized view"
msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1788
msgid "Change the page settings for your current printer"
msgstr "Thay đổi thiết lập trang cho máy in hiện thời tại"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2178
#, c-format
msgid "Switch to %s"
msgstr "Chuyển sang %s"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2299
#, c-format
msgid "Select view: %s"
msgstr "Chọn kiểu trình bày: %s"
#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2400
msgid "Execute these search parameters"
msgstr "Thực thi những tham số tìm kiếm này"
#: ../shell/e-shell-window.c:497
msgid "New"
msgstr "Mới"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#. Translators: This is used for the main window title.
#: ../shell/e-shell-window-private.c:585
#, c-format
msgid "%s - Evolution"
msgstr "%s - Evolution"
#. Preview/Alpha/Beta version warning message
#: ../shell/main.c:184
#, no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Evolution groupware suite.\n"
"\n"
"This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
"\n"
"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
"this version, and install version %s instead.\n"
"\n"
"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n"
"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
"individuals prone to violent fits of anger.\n"
"\n"
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
msgstr ""
"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
"của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n"
"hoặc chưa làm việc đúng.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục "
"bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n"
"\n"
"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại <bugzilla.gnome."
"org>.\n"
"Sản phẩm này không bảo đảm gì cả.\n"
"\n"
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
#: ../shell/main.c:208
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
#: ../shell/main.c:214
msgid "Do not tell me again"
msgstr "Đừng nhắc lại lần nữa"
#. Translators: Do NOT translate the five component
#. * names, they MUST remain in English!
#: ../shell/main.c:305
msgid ""
"Start Evolution showing the specified component. Available options are "
"'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'"
msgstr ""
"Khởi động Evolution với thành phần xác định. Tuỳ chọn chấp nhận là "
"'mail' (thư), 'calendar' (lịch), 'contacts' (sổ địa chỉ), 'tasks' (tác vụ) "
"và 'memos' (ghi nhớ)"
#: ../shell/main.c:309
msgid "Apply the given geometry to the main window"
msgstr "Áp dụng toạ độ cho cửa sổ chính"
#: ../shell/main.c:313
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến"
#: ../shell/main.c:315
msgid "Ignore network availability"
msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng"
#: ../shell/main.c:317
msgid "Start in \"express\" mode"
msgstr "Bắt đầu chế độ \"tốc hành\""
#: ../shell/main.c:320
msgid "Forcibly shut down Evolution"
msgstr "Buộc kết thúc Evolution"
#: ../shell/main.c:323
msgid "Disable loading of any plugins."
msgstr "Tắt nạp phần bổ sung."
#: ../shell/main.c:325
msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks."
msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ."
#: ../shell/main.c:329
msgid "Import URIs or filenames given as rest of arguments."
msgstr "URI hoặc tên tập tin nhập làm phần còn lại của đối số."
#: ../shell/main.c:331
msgid "Request a running Evolution process to quit"
msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution đang chạy phải thoát"
#: ../shell/main.c:504
msgid "- The Evolution PIM and Email Client"
msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution"
#: ../shell/main.c:569
#, c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Run '%s --help' for more information.\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn --online (trực tuyến) và --offline (ngoại tuyến) không thể "
"được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh %s --help (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
#: ../shell/main.c:575
#, c-format
msgid ""
"%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n"
" Run '%s --help' for more information.\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn --force-online (buộc trực tuyến) và --force-offline (buộc "
"ngoại tuyến) không thể được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh '%s --help' (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:2
msgid "Upgrade from previous version failed:"
msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi:"
#: ../shell/shell.error.xml.h:3
msgid ""
"{0}\n"
"\n"
"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
"data.\n"
msgstr ""
"{0}\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:7
msgid "Continue Anyway"
msgstr "Vẫn tiếp"
#: ../shell/shell.error.xml.h:8
msgid "Quit Now"
msgstr "Thoát ngay"
#: ../shell/shell.error.xml.h:9
msgid "Cannot upgrade directly from version {0}"
msgstr "Không thể nâng cấp trực tiếp từ phiên bản {0}"
#: ../shell/shell.error.xml.h:10
msgid ""
"Evolution no longer supports upgrading directly from version {0}. However as "
"a workaround you might try first upgrading to Evolution 2, and then "
"upgrading to Evolution 3."
msgstr ""
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:166
#, c-format
msgid "File is not a valid .desktop file"
msgstr "Không phải tập tin .desktop hợp lệ"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:189
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
msgstr "Phiên bản tập tin desktop không được hỗ trợ '%s'"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:959
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang bắt đầu %s"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1102
#, c-format
msgid "Application does not accept documents on command line"
msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu từ dòng lệnh"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1170
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
msgstr "Tham số phóng không nhận dạng được: %d"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1370
#, c-format
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
msgstr "Không thể chuyển URI tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'"
#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1391
#, c-format
msgid "Not a launchable item"
msgstr "Mục không thể chạy"
#: ../smclient/eggsmclient.c:229
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối tới trình quản lý phiên làm việc"
#: ../smclient/eggsmclient.c:232
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứ cấu hình được lưu"
#: ../smclient/eggsmclient.c:232
msgid "FILE"
msgstr "TẬP-TIN"
#: ../smclient/eggsmclient.c:235
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Đặt ID quản lý phiên làm việc"
#: ../smclient/eggsmclient.c:235
msgid "ID"
msgstr "ID"
#: ../smclient/eggsmclient.c:256
msgid "Session management options:"
msgstr "Tuỳ chọn quản lý phiên làm việc:"
#: ../smclient/eggsmclient.c:257
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiện mọi tuỳ chọn quản lý phiên làm việc"
#: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:107
#, c-format
msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
"\n"
"Edit trust settings:"
msgstr ""
"Chức nhận \"%s\" là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
"\n"
"Sửa đổi thiết lập tin cậy:"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:77 ../smime/gui/certificate-manager.c:96
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:116
msgid "Certificate Name"
msgstr "Tên chứng nhận"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:78 ../smime/gui/certificate-manager.c:98
msgid "Issued To Organization"
msgstr "Phát hành cho tổ chức"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:79 ../smime/gui/certificate-manager.c:99
msgid "Issued To Organizational Unit"
msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:80
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:100
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:118 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12
#: ../smime/lib/e-cert.c:542
msgid "Serial Number"
msgstr "Số sản xuất"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:81
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:101
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:119
msgid "Purposes"
msgstr "Mục đích"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:82
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:102
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:120 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:15
msgid "Issued By"
msgstr "Phát hành bởi"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:83
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:103
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:121
msgid "Issued By Organization"
msgstr "Phát hành bởi tổ chức"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:84
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:104
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:122
msgid "Issued By Organizational Unit"
msgstr "Phát hành bởi đơn vị tổ chức (OU)"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:85
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:105
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:123
msgid "Issued"
msgstr "Phát hành lúc"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:86
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:106
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:124
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:87
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:107
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:125 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:17
msgid "SHA1 Fingerprint"
msgstr "Vân tay SHA1"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:88
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:108
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:126 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:18
msgid "MD5 Fingerprint"
msgstr "Vân tay MD5"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:97
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:117
msgid "Email Address"
msgstr "Địa chỉ thư"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:589
msgid "Select a certificate to import..."
msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:602
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:637
msgid "Failed to import certificate"
msgstr "Lỗi nhập chứng nhận"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1013
msgid "All PKCS12 files"
msgstr "Mọi tập tin PKCS12"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1030
msgid "All email certificate files"
msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1047
msgid "All CA certificate files"
msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)"
#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:349
#, c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:148
msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
"indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy "
"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:152
msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
"unless otherwise indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
"không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/component.c:50
#, c-format
msgid "Enter the password for '%s'"
msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'"
#. we're setting the password initially
#: ../smime/gui/component.c:76
msgid "Enter new password for certificate database"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
#: ../smime/gui/component.c:79
msgid "Enter new password"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới"
#. FIXME: add serial no, validity date, uses
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122
#, c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành cho:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:123
#, c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành bởi:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:176
msgid "Select certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 ../smime/lib/e-cert.c:802
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr "Chứng nhận khách SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 ../smime/lib/e-cert.c:806
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5
msgid "Email Signer Certificate"
msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:6
msgid "Email Recipient Certificate"
msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7
msgid "This certificate has been verified for the following uses:"
msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8
msgid "Issued To"
msgstr "Phát hành cho"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:9
msgid "Common Name (CN)"
msgstr "Tên chung (TC)"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:10
msgid "Organization (O)"
msgstr "Tổ chức (T)"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:11
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13
msgid "Issued On"
msgstr "Phát hành vào"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:14
msgid "Expires On"
msgstr "Hết hạn vào"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:16
msgid "Fingerprints"
msgstr "Vân tay"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19
msgid "<Not Part of Certificate>"
msgstr "<Không phải phần chứng nhận>"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20
msgid "Validity"
msgstr "Tính hợp lệ"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22
msgid "Certificate Hierarchy"
msgstr "Cây chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23
msgid "Certificate Fields"
msgstr "Trường chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24
msgid "Field Value"
msgstr "Giá trị trường"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26
msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:27
msgid "Certificates Table"
msgstr "Bảng chứng nhận"
#. This is a verb, as in "make a backup".
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30
msgid "_Backup"
msgstr "Sao _lưu"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31
msgid "Backup _All"
msgstr "Sao _lưu tất cả"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:33
msgid "Your Certificates"
msgstr "Chứng nhận của bạn"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:34
msgid "You have certificates on file that identify these people:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:35
msgid "Contact Certificates"
msgstr "Chứng nhận Liên lạc"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:36
msgid ""
"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:37
msgid "Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyền"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38
msgid "Certificate Authority Trust"
msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39
msgid "Trust this CA to identify _websites."
msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện trang _web."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:40
msgid "Trust this CA to identify _email users."
msgstr ""
"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện người dùng _thư "
"điện tử."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:41
msgid "Trust this CA to identify _software developers."
msgstr ""
"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện người phát triển "
"_phần mềm."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:42
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
msgstr ""
"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 ../smime/lib/e-cert.c:1071
msgid "Certificate"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:45
msgid "Certificate details"
msgstr "Chi tiết chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46
msgid "Email Certificate Trust Settings"
msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47
msgid "Trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48
msgid "Do not trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49
msgid "_Edit CA Trust"
msgstr "_Sửa tính tin cậy CA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:201 ../smime/lib/e-cert.c:213
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#. x509 certificate usage types
#: ../smime/lib/e-cert.c:390
msgid "Sign"
msgstr "Ký nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:391
msgid "Encrypt"
msgstr "Mật mã hoá"
#: ../smime/lib/e-cert.c:503
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../smime/lib/e-cert.c:518
msgid "Version 1"
msgstr "Phiên bản 1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:521
msgid "Version 2"
msgstr "Phiên bản 2"
#: ../smime/lib/e-cert.c:524
msgid "Version 3"
msgstr "Phiên bản 3"
#: ../smime/lib/e-cert.c:607
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:610
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:613
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:616
msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-256 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:619
msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-384 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:622
msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-512 với mã hoá RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:649
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr "Mật mã RSA PKCS #1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:652
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:655
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape"
#: ../smime/lib/e-cert.c:658
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:670
#, c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)"
#: ../smime/lib/e-cert.c:722
msgid "Algorithm Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:730
msgid "Algorithm Parameters"
msgstr "Tham số thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:752
msgid "Subject Public Key Info"
msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:757
msgid "Subject Public Key Algorithm"
msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:772
msgid "Subject's Public Key"
msgstr "Khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:793 ../smime/lib/e-cert.c:843
msgid "Error: Unable to process extension"
msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:814 ../smime/lib/e-cert.c:826
msgid "Object Signer"
msgstr "Bộ ký nhận đối tượng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:818
msgid "SSL Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:822
msgid "Email Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử"
#: ../smime/lib/e-cert.c:851
msgid "Signing"
msgstr "Ký nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:855
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không từ chối"
#: ../smime/lib/e-cert.c:859
msgid "Key Encipherment"
msgstr "Mật mã hoá khoá"
#: ../smime/lib/e-cert.c:863
msgid "Data Encipherment"
msgstr "Mật mã hoá dữ liệu"
#: ../smime/lib/e-cert.c:867
msgid "Key Agreement"
msgstr "Chấp thuận khoá"
#: ../smime/lib/e-cert.c:871
msgid "Certificate Signer"
msgstr "Người ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:875
msgid "CRL Signer"
msgstr "Người ký CRL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:924
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:926 ../smime/lib/e-cert.c:929
msgid "Not Critical"
msgstr "Không nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:950
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#. Translators: This string is used in Certificate
#. * details for fields like Issuer or Subject, which
#. * shows the field name on the left and its respective
#. * value on the right, both as stored in the
#. * certificate itself. You probably do not need to
#. * change this string, unless changing the order of
#. * name and value. As a result example:
#. * "OU = VeriSign Trust Network"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1029
#, c-format
msgid "%s = %s"
msgstr "%s = %s"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1085 ../smime/lib/e-cert.c:1208
msgid "Certificate Signature Algorithm"
msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1094
msgid "Issuer"
msgstr "Nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1149
msgid "Issuer Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1168
msgid "Subject Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1214
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert-db.c:860
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Chứng nhận này đã có"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:200
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:201
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:307
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "_Address Cards"
msgstr "Thẻ đị_a chỉ"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 ../views/calendar/galview.xml.h:5
msgid "_List View"
msgstr "Xem _danh sách"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:3
msgid "By _Company"
msgstr "Theo _Công ty"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:1
msgid "_Day View"
msgstr "Xem n_gày"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:2
msgid "_Work Week View"
msgstr "Xem _tuần làm việc"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:3
msgid "W_eek View"
msgstr "X_em tuần"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:4
msgid "_Month View"
msgstr "Xem t_háng"
#: ../views/mail/galview.xml.h:1
msgid "_Messages"
msgstr "_Thư"
#: ../views/mail/galview.xml.h:2
msgid "As _Sent Folder"
msgstr "Th_eo thư mục đã gửi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:3
msgid "By Su_bject"
msgstr "Theo _chủ đề"
#: ../views/mail/galview.xml.h:4
msgid "By Se_nder"
msgstr "Theo _người gửi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:5
msgid "By S_tatus"
msgstr "Theo _trạng thái"
#: ../views/mail/galview.xml.h:6
msgid "By _Follow Up Flag"
msgstr "Theo cờ the_o dõi tiếp"
#: ../views/mail/galview.xml.h:7
msgid "For _Wide View"
msgstr "Cho ô xem _rộng"
#: ../views/mail/galview.xml.h:8
msgid "As Sent Folder for Wi_de View"
msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng"
#: ../views/memos/galview.xml.h:1
msgid "_Memos"
msgstr "Ghi _nhớ"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:2
msgid "With _Due Date"
msgstr "Với ngày đến _hạn"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:3
msgid "With _Status"
msgstr "Với t_rạng thái"
#. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list.
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:202
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:416
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:420
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:424
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:770
msgid "UTC"
msgstr "Giờ thế giới"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:1
msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:2
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
msgstr ""
"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:4
msgid "Time Zones"
msgstr "Múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:5
msgid "_Selection"
msgstr "_Chọn"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:6
msgid "Timezone drop-down combination box"
msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ"
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:364
#: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4
#, no-c-format
msgid "Define Views for %s"
msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s"
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:372
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:374
msgid "Define Views"
msgstr "Định nghĩa ô xem"
#: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:2
#, no-c-format
msgid "Define Views for \"%s\""
msgstr "Định nghĩa ô xem cho \"%s\""
#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:115
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:288
msgid "Save Current View"
msgstr "Lưu ô xem hiện thời"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:1
msgid "_Create new view"
msgstr "Tạ_o ô xem mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:3
msgid "_Replace existing view"
msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:172
msgid "Define New View"
msgstr "Xác định ô xem mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:1
msgid "Name of new view:"
msgstr "Tên ô xem mới:"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:2
msgid "Type of view:"
msgstr "Kiểu ô xem:"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:3
msgid "Type of View"
msgstr "Kiểu ô xem"
#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:308
#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:317
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:320
#, c-format
msgid "Calendar: from %s to %s"
msgstr "Lịch: từ %s đến %s"
#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:356
msgid "evolution calendar item"
msgstr "mục lịch evolution"
#: ../widgets/misc/e-alert-bar.c:120
msgid "Close this message"
msgstr "Đóng thư này"
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:658
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:703
msgid "Icon View"
msgstr "Khung xem biểu tượng"
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:660
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:705
msgid "List View"
msgstr "Khung Xem danh sách"
#. To Translators: This text is set as a description of an attached
#. * message when, for example, attaching it to a composer. When the
#. * message to be attached has also filled Subject, then this text is
#. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is.
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:966
msgid "Attached message"
msgstr "Thư đính kèm"
#. Translators: Default attachment filename.
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1829 ../widgets/misc/e-attachment.c:2384
#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:525
msgid "attachment.dat"
msgstr "attachment.dat"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1874 ../widgets/misc/e-attachment.c:2686
msgid "A load operation is already in progress"
msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1882 ../widgets/misc/e-attachment.c:2694
msgid "A save operation is already in progress"
msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1989
#, c-format
msgid "Could not load '%s'"
msgstr "Không thể nạp '%s'"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1992
#, c-format
msgid "Could not load the attachment"
msgstr "Không thể nạp đồ đính kèm."
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2265
#, c-format
msgid "Could not open '%s'"
msgstr "Không thể mở '%s'"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2268
#, c-format
msgid "Could not open the attachment"
msgstr "Không thể mở đồ đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2702
msgid "Attachment contents not loaded"
msgstr "Nhắc nhở đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2778
#, c-format
msgid "Could not save '%s'"
msgstr "Không thể lưu '%s'"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2781
#, c-format
msgid "Could not save the attachment"
msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:311
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:333
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:273
msgid "F_ilename:"
msgstr "Tên tập t_in:"
#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:368
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:376
#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:442
msgid "_Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:99
msgid "Could not set as background"
msgstr "Không thể đặt làm nền"
#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:149
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:93
msgid "Could not send attachment"
msgid_plural "Could not send attachments"
msgstr[0] "Không thể gửi đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:135
msgid "_Send To..."
msgstr "_Gửi cho..."
#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:137
msgid "Send the selected attachments somewhere"
msgstr "Gửi đính kèm được chọn đến đâu đó"
#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:166
#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:549
msgid "Loading"
msgstr "Nạp"
#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:178
#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:561
msgid "Saving"
msgstr "Lưu"
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:104
msgid "Hide Attachment _Bar"
msgstr "Ẩn thanh đính _kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:106
#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:719
msgid "Show Attachment _Bar"
msgstr "Hiện thanh đính _kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:430
msgid "Add Attachment"
msgstr "Thêm đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:433
msgid "A_ttach"
msgstr "Đính _kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:496
msgid "Save Attachment"
msgid_plural "Save Attachments"
msgstr[0] "Lưu đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:379
msgid "Open With Other Application..."
msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..."
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:386
msgid "S_ave All"
msgstr "Lư_u tất cả"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:412
msgid "A_dd Attachment..."
msgstr "_Thêm đính kèm..."
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:436
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:443
msgid "Hid_e All"
msgstr "Ẩ_n tất cả"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:450
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:457
msgid "Vie_w All Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp tất cả"
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:778
#, c-format
msgid "Open With \"%s\""
msgstr "Mở bằng \"%s\""
#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:781
#, c-format
msgid "Open this attachment in %s"
msgstr "Mở đồ đính kèm bằng %s"
#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:98
msgid "Mark as default address book"
msgstr "Đánh dấu là sổ địa chỉ mặc định"
#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:103
msgid "Autocomplete with this address book"
msgstr "Tự động điền với sổ địa chỉ này"
#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:277
msgid "Copy book content locally for offline operation"
msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến"
#. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com"
#: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:389
msgid "Ctrl-click to open a link"
msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:187
msgid "Previous month"
msgstr "Tháng trước"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:211
msgid "Next month"
msgstr "Tháng sau"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:233
msgid "Previous year"
msgstr "Năm ngoái"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:254
msgid "Next year"
msgstr "Năm sau"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:278
msgid "Month Calendar"
msgstr "Lịch tháng"
#. This is a strftime() format. %B = Month name.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1283
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:2136
msgctxt "CalItem"
msgid "%B"
msgstr "%B"
#. This is a strftime() format. %Y = Year.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1285
msgctxt "CalItem"
msgid "%Y"
msgstr "%Y"
#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1322
msgctxt "CalItem"
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:170
msgid "Mark as default calendar"
msgstr "Đánh dấu là lịch mặc định"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:173
msgid "Mark as default task list"
msgstr "Đánh dấu là danh sách tác vụ mặc định"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:176
msgid "Mark as default memo list"
msgstr "Đánh dấu là danh sách ghi nhớ mặc định"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:201
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:406
msgid "Copy calendar contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tuyến"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:410
msgid "Copy task list contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tuyến"
#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:414
msgid "Copy memo list contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tuyến"
#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:100
msgid "Character Encoding"
msgstr "Bảng mã Ký tự"
#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:123
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng"
#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:342
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:356
msgid "Contacts Map"
msgstr "Bản đồ liên lạc"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:504
msgid "Date and Time"
msgstr "Ngày và Giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:525
msgid "Text entry to input date"
msgstr "Trường nhập ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:547
msgid "Click this button to show a calendar"
msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:594
msgid "Drop-down combination box to select time"
msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:666
msgid "No_w"
msgstr "Bâ_y giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:673
msgid "_Today"
msgstr "Hô_m nay"
#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
#. * is not permitted.
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:682
msgid "_None"
msgstr "_Không có"
#. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when
#. * there is no date set.
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1697 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1930
msgctxt "date"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1824
msgid "Invalid Date Value"
msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1868
msgid "Invalid Time Value"
msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:256
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list."
msgstr ""
"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách."
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:283
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:297
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:472
msgid "File _type:"
msgstr "Kiểu _tập tin:"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:340
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:920
msgid "Choose the destination for this import"
msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:365
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:373
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:381
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:533
msgid ""
"Evolution checked for settings to import from the following applications: "
"Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable settings found. If you would "
"like to try again, please click the \"Back\" button."
msgstr ""
"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ những ứng dụng theo đây: "
"Pine, Netscape, Elm, iCalendar. Không tìm thấy thiết lập có thể nhập. Nếu "
"bạn muốn thử lại, hãy nhắp vào cái nút \"Lùi\"."
#. Install a custom "Cancel Import" button.
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:775
msgid "_Cancel Import"
msgstr "_Huỷ nhập"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:919
msgid "Preview data to be imported"
msgstr "Xem thử trước khi nhập"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:925
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:938
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1291
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1367
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1376
msgid "Import Data"
msgstr "Nhập dữ liệu"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:933
msgid "Select what type of file you want to import from the list."
msgstr "Chọn loại tập tin bạn muốn nhập từ danh sách."
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1281
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1316
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1298
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1354
msgid "Import Location"
msgstr "Địa điểm nhập"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1309
msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of importing "
"external files into Evolution."
msgstr ""
"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình nhập các tập tin "
"bên ngoài vào Evolution."
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1326
msgid "Importer Type"
msgstr "Kiểu bộ nhập"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1336
msgid "Select Information to Import"
msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1345
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1362
msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution."
msgstr "Nhấn \"Áp dụng\" để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. "
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-combo-box.c:378
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự động phát sinh"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:287
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:292
msgid "_Save and Close"
msgstr "_Lưu và Đóng"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:506
msgid "Edit Signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:526
msgid "_Signature Name:"
msgstr "Tên chữ _ký:"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:572
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:337
msgid "Add _Script"
msgstr "Thêm _Script"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:421
msgid "Add Signature Script"
msgstr "Thêm script chữ ký"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:491
msgid "Edit Signature Script"
msgstr "Sửa script chữ ký"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:395
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only."
msgstr ""
"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
"như là chữ ký bạn.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"chỉ cho mục đích hiển thị."
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:446
msgid "S_cript:"
msgstr "S_cript:"
#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:477
msgid "Script file must be executable."
msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được."
#: ../widgets/misc/e-map.c:886
msgid "World Map"
msgstr "Bản đồ Thế giới"
#: ../widgets/misc/e-map.c:889
msgid ""
"Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users "
"should instead select the timezone from the drop-down combination box below."
msgstr ""
"Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích "
"dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay "
"vào đó."
#: ../widgets/misc/e-online-button.c:31
msgid "Evolution is currently online. Click this button to work offline."
msgstr ""
"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../widgets/misc/e-online-button.c:34
msgid "Evolution is currently offline. Click this button to work online."
msgstr ""
"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để trở lại trực tuyến."
#: ../widgets/misc/e-online-button.c:37
msgid "Evolution is currently offline because the network is unavailable."
msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì mạng không sẵn sàng."
#: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:317
msgid "Evolution Preferences"
msgstr "Tùy thích Evolution"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:79
#, c-format
msgid "Matches: %u"
msgstr "Khớp: %u"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:527
msgid "Close the find bar"
msgstr "Đóng thanh tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:535
msgid "Fin_d:"
msgstr "Tì_m:"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:547
msgid "Clear the search"
msgstr "Xoá tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571
msgid "_Previous"
msgstr "_Lùi"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:577
msgid "Find the previous occurrence of the phrase"
msgstr "Tìm cái trước đó"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:590
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:596
msgid "Find the next occurrence of the phrase"
msgstr "Tìm cái kế tiếp"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:609
msgid "Mat_ch case"
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:637
msgid "Reached bottom of page, continued from top"
msgstr "Đã đến trang cuối, quay lại trang đầu"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:659
msgid "Reached top of page, continued from bottom"
msgstr "Đã đến trang đầu, quay lại trang cuối"
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:570
msgid "When de_leted:"
msgstr "Khi đã _xoá:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:3
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6
msgid "Proprietary"
msgstr "Độc quyền"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8
msgid "Secret"
msgstr "Mật"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10
msgid "For Your Eyes Only"
msgstr "Chỉ cho mắt của bạn"
#. Translators: Used in send options dialog
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:12
msgctxt "send-options"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13
msgid "Mail Receipt"
msgstr "Biên nhận thư"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15
msgid "R_eply requested"
msgstr "Yêu cầu t_rả lời"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16
msgctxt "ESendOptionsWithin"
msgid "Wi_thin"
msgstr "Tr_ong vòng"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17
msgctxt "ESendOptionsWithin"
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:18
msgid "_When convenient"
msgstr "Khi _tiện"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20
msgid "_Delay message delivery"
msgstr "Phát t_rễ thư"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:21
msgctxt "ESendOptionsAfter"
msgid "_After"
msgstr "_Sau"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22
msgctxt "ESendOptionsAfter"
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:23
msgid "_Set expiration date"
msgstr "_Lập ngày hết hạn"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24
msgctxt "ESendOptions"
msgid "_Until"
msgstr "Đến _khi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:25
msgid "Delivery Options"
msgstr "Tùy chọn gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27
msgid "_Classification:"
msgstr "_Phân loại:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:28
msgid "Gene_ral Options"
msgstr "Tùy chọn ch_ung"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:29
msgid "Creat_e a sent item to track information"
msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:30
msgid "_Delivered"
msgstr "Đã _gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:31
msgid "Deli_vered and opened"
msgstr "Đã phát _và mở"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32
msgid "_All information"
msgstr "_Mọi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:33
msgid "A_uto-delete sent item"
msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:34
msgid "Status Tracking"
msgstr "Theo dõi trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:35
msgid "_When opened:"
msgstr "Khi đã _mở:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:36
msgid "When decli_ned:"
msgstr "Khi _bị từ chối:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:37
msgid "When co_mpleted:"
msgstr "Khi _hoàn tất:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:38
msgid "When acce_pted:"
msgstr "Khi đã chấ_p nhận"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:39
msgid "Return Notification"
msgstr "Thông báo trả về"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40
msgid "Sta_tus Tracking"
msgstr "Theo dõi _trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:675 ../widgets/misc/e-source-config.c:679
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:687 ../widgets/misc/e-source-config.c:691
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#. Translators: This is the first of a sequence of widgets:
#. * "Refresh every [NUMERIC_ENTRY] [TIME_UNITS_COMBO]"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1289
msgid "Refresh every"
msgstr "Cập nhật mỗi"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1319
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1347
msgid "Use a secure connection"
msgstr "Dùng kết nối an toàn"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1361
msgid "Ignore invalid SSL certificate"
msgstr "Bỏ qua chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1398
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
#. no suggestions. Put something in the menu anyway...
#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:351
msgid "(no suggestions)"
msgstr "(không gợi ý)"
#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:375
msgid "More..."
msgstr "Nữa..."
#. + Add to Dictionary
#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:444
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
#. - Ignore All
#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:487
msgid "Ignore All"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:513
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr "Gợi ý chính tả"
#: ../widgets/misc/e-url-entry.c:78
msgid "Click here to go to URL"
msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:274 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:407
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:276 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:409
msgid "Copy the link to the clipboard"
msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:284 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:417
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:286 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:419
msgid "Open the link in a web browser"
msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:294 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:427
msgid "_Copy Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:311 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:444
msgid "_Copy Image"
msgstr "_Chép ảnh"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:313 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:446
msgid "Copy the image to the clipboard"
msgstr "Chép ảnh sang bảng nháp"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:333 ../widgets/misc/e-web-view.c:1440
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:466
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1311
msgid "Select all text and images"
msgstr "Chọn toàn bộ hình và chữ"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1104 ../widgets/misc/e-web-view.c:1106
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1108 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:975
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:977
#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:979
#, c-format
msgid "Click to call %s"
msgstr "Nhấn để gọi %s"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1110 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:981
msgid "Click to hide/unhide addresses"
msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ"
#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1112 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:983
#, c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:1
msgid "Do you wish to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:2
msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:3
msgid "_Discard changes"
msgstr "_Hủy các thay đổi"
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:4
msgid "Blank Signature"
msgstr "Chữ ký trống"
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:5
msgid "Please provide an unique name to identify this signature."
msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này."
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:6
msgid "Could not load signature."
msgstr "Không thể nạp chữ ký."
#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:7
msgid "Could not save signature."
msgstr "Không thể lưu chữ ký."
#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:187
msgid "popup list"
msgstr "danh sách tự mở"
#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:299
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
#. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a
#. * date table cell.
#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:317
msgctxt "table-date"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:325
msgid "OK"
msgstr "OK"
#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:873
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s"
#: ../widgets/table/e-cell-percent.c:80
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó"
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:609
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:143
msgid "click to add"
msgstr "nhấn để thêm"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435
msgid "(Ascending)"
msgstr "(Tăng dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435
msgid "(Descending)"
msgstr "(Giảm dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:400
msgid "Not sorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:441
msgid "No grouping"
msgstr "Chưa nhóm lại"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:666
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:1
msgid "Show Fields"
msgstr "Hiện trường"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:686
msgid "Available Fields"
msgstr "Trường có sẵn"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2
msgid "A_vailable Fields:"
msgstr "Trường có _sẵn:"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:3
msgid "_Show these fields in order:"
msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:4
msgid "Move _Up"
msgstr "Chuyển _lên"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:5
msgid "Move _Down"
msgstr "Chuyển _xuống"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7
msgid "_Remove"
msgstr "_Gỡ bỏ"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:9
msgid "_Show field in View"
msgstr "_Hiện trường trong ô xem"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:10
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1736
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1736
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:12
msgid "Group Items By"
msgstr "Nhóm lại mục theo"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:13
msgid "Show _field in View"
msgstr "Hiện t_rường trong ô xem"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:14
msgid "Then By"
msgstr "Rồi theo"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:15
msgid "Show field i_n View"
msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:16
msgid "Show field in _View"
msgstr "Hiện trường trong ô _xem"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:17
msgid "Clear _All"
msgstr "_Xoá tất cả"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:19
msgid "Sort Items By"
msgstr "Sắp xếp mục theo"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:20
msgid "Clear All"
msgstr "Xoá tất cả"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21
msgid "_Sort..."
msgstr "_Sắp xếp..."
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:22
msgid "_Group By..."
msgstr "_Nhóm lại theo..."
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:23
msgid "_Fields Shown..."
msgstr "T_rường đã hiện..."
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:152
msgid ""
"To add a column to your table, drag it into\n"
"the location in which you want it to appear."
msgstr ""
"Để thêm một cột vào bảng,\n"
"hãy kéo nó vào vị trí đã định."
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:224
msgid "Add a Column"
msgstr "Thêm cột"
#. Translators: This text is used as a special row when an ETable
#. * has turned on grouping on a column, which has set a title.
#. * The first %s is replaced with a column title.
#. * The second %s is replaced with an actual group value.
#. * Finally the %d is replaced with count of items in this group.
#. * Example: "Family name: Smith (13 items)"
#.
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:360
#, c-format
msgid "%s: %s (%d item)"
msgid_plural "%s: %s (%d items)"
msgstr[0] "%s: %s (%d mục)"
#. Translators: This text is used as a special row when an ETable
#. * has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title.
#. * The %s is replaced with an actual group value.
#. * The %d is replaced with count of items in this group.
#. * Example: "Smith (13 items)"
#.
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:372
#, c-format
msgid "%s (%d item)"
msgid_plural "%s (%d items)"
msgstr[0] "%s (%d mục)"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1574
msgid "Customize Current View"
msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1596
msgid "Sort _Ascending"
msgstr "Sắp xếp _tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1599
msgid "Sort _Descending"
msgstr "Sắp xếp _giảm dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1602
msgid "_Unsort"
msgstr "_Hủy sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1605
msgid "Group By This _Field"
msgstr "Nhóm lại theo t_rường này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1608
msgid "Group By _Box"
msgstr "Nhóm lại theo _hộp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1612
msgid "Remove This _Column"
msgstr "Bỏ _cột này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1615
msgid "Add a C_olumn..."
msgstr "Thê_m cột..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1619
msgid "A_lignment"
msgstr "Chỉnh c_anh"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1622
msgid "B_est Fit"
msgstr "_Vừa nhất"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1625
msgid "Format Column_s..."
msgstr "Định _dạng cột..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1629
msgid "Custo_mize Current View..."
msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1691
msgid "_Sort By"
msgstr "_Sắp xếp theo"
#. Custom
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1709
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:123
msgid "Table Cell"
msgstr "Ô bảng"
#. Translators: description of a "popup" action
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125
msgid "popup a child"
msgstr "bật lên một điều con"
#. Translators: description of a "toggle" action
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:178
msgid "toggle the cell"
msgstr "bật/tắt ô này"
#. Translators: description of an "expand" action
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:214
msgid "expands the row in the ETree containing this cell"
msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này"
#. Translators: description of a "collapse" action
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:221
msgid "collapses the row in the ETree containing this cell"
msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này"
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:72
msgid "click"
msgstr "nhấn"
#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:161
msgid "sort"
msgstr "sắp"
#: ../widgets/text/e-text.c:2074
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../widgets/text/e-text.c:2087
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách nhập"
#~ msgctxt "New"
#~ msgid "_Test Item"
#~ msgstr "Mục _kiểm thử"
#~ msgid "Create a new test item"
#~ msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
#~ msgctxt "New"
#~ msgid "Test _Source"
#~ msgstr "_Nguồn kiểm tra"
#~ msgid "Create a new test source"
#~ msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
#~ msgid "Some features may not work properly with your current server"
#~ msgstr ""
#~ "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn."
#~ msgid ""
#~ "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
#~ "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded "
#~ "to a supported version"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ "
#~ "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
#~ "nâng cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ."
#~ msgid "GroupWise Address book creation:"
#~ msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:"
#~ msgid ""
#~ "Currently you can only access the GroupWise System Address Book from "
#~ "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your "
#~ "GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ "
#~ "Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy "
#~ "các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư "
#~ "mục GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)."
#~ msgid "Couldn't get list of address books: %s"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s"
#~ msgid "Some features may not work properly with your current server."
#~ msgstr ""
#~ "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn."
#~ msgid ""
#~ "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
#~ "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded "
#~ "to a supported version."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ "
#~ "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
#~ "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
#~ msgid "_Type:"
#~ msgstr "_Kiểu:"
#~ msgid "Sh_ow reminder notifications"
#~ msgstr "_Hiện thông báo nhắc nhở"
#~ msgid "You are acting on behalf of %s"
#~ msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s"
#~ msgid "ID of the socket to embed in"
#~ msgstr "ID của socket cần nhúng vào"
#~ msgid "socket"
#~ msgstr "socket"
#~ msgid "Please enter your full name."
#~ msgstr "Hãy nhập họ tên."
#~ msgid "Please enter your email address."
#~ msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư."
#~ msgid "The email address you have entered is invalid."
#~ msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ."
#~ msgid "Please enter your password."
#~ msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#~ msgid "CalDAV"
#~ msgstr "CalDAV"
#~ msgid "Google"
#~ msgstr "Google"
#~| msgid "Always"
#~ msgid "Always (SSL)"
#~ msgstr "Luôn luôn (SSL)"
#~| msgid "Whenever Possible"
#~ msgid "When possible (TLS)"
#~ msgstr "Khi nào có thể (TLS)"
#~ msgid "Personal details:"
#~ msgstr "Chi tiết cá nhân:"
#~ msgid "Email address:"
#~ msgstr "Địa chỉ thư:"
#~ msgid "Details:"
#~ msgstr "Chi tiết:"
#~ msgid "Server type:"
#~ msgstr "Kiểu máy chủ:"
#~ msgid "Server address:"
#~ msgstr "Địa chỉ máy chủ:"
#~ msgid "Use encryption:"
#~ msgstr "Không mã hoá"
#~ msgid ""
#~ "To use the email application you'll need to setup an account. Put your "
#~ "email address and password in below and we'll try and work out all the "
#~ "settings. If we can't do it automatically you'll need your server details "
#~ "as well."
#~ msgstr ""
#~ "Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa "
#~ "chỉ thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các "
#~ "thiết lập còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin "
#~ "chi tiết về máy chủ."
#~ msgid ""
#~ "Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. "
#~ "Please enter them below. We've tried to make a start with the details you "
#~ "just entered but you may need to change them."
#~ msgstr ""
#~ "Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng "
#~ "nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước "
#~ "đâu, nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại."
#~ msgid "You can specify more options to configure the account."
#~ msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản."
#~ msgid ""
#~ "Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some "
#~ "guesses but you should check them over to make sure."
#~ msgstr ""
#~ "Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. "
#~ "Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn."
#~ msgid "You can specify your default settings for your account."
#~ msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn."
#~ msgid ""
#~ "Time to check things over before we try and connect to the server and "
#~ "fetch your mail."
#~ msgstr ""
#~ "Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy "
#~ "thư mới về."
#~ msgid "Next - Receiving mail"
#~ msgstr "Kế tiếp - Nhận thư"
#~ msgid "Receiving mail"
#~ msgstr "Nhận thư"
#~ msgid "Next - Sending mail"
#~ msgstr "Kế tiếp - Gửi thư"
#~ msgid "Back - Identity"
#~ msgstr "Quay lại - Định danh"
#~ msgid "Next - Receiving options"
#~ msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận"
#~ msgid "Receiving options"
#~ msgstr "Tùy chọn nhận"
#~ msgid "Back - Receiving mail"
#~ msgstr "Quay lại - Nhận thư"
#~ msgid "Sending mail"
#~ msgstr "Gửi thư"
#~ msgid "Next - Review account"
#~ msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản"
#~ msgid "Next - Defaults"
#~ msgstr "Kế tiếp - Mặc định"
#~ msgid "Back - Receiving options"
#~ msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận"
#~ msgid "Back - Sending mail"
#~ msgstr "Quay lại - Gửi thư"
#~ msgid "Review account"
#~ msgstr "Kiểm lại tài khoản"
#~ msgid "Finish"
#~ msgstr "Hoàn tất"
#~ msgid "Back - Sending"
#~ msgstr "Quay lại - Gửi thư"
#~ msgid "Setup Google contacts with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution"
#~ msgid "Setup Google calendar with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution"
#~ msgid "Google account settings:"
#~ msgstr "Thiết lập tài khoản Google:"
#~ msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution"
#~ msgid ""
#~ "Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form "
#~ "the calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it "
#~ "is not correct."
#~ msgstr ""
#~ "Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc "
#~ "này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng."
#~ msgid "Yahoo account settings:"
#~ msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:"
#~ msgid "Yahoo Calendar name:"
#~ msgstr "Tên lịch Yahoo:"
#~ msgid "Password:"
#~ msgstr "Mật khẩu:"
#~ msgid "Close Tab"
#~ msgstr "Đóng thẻ"
#~ msgid "Account Wizard"
#~ msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản"
#~ msgid "Evolution account assistant"
#~ msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#~ msgid "On This Computer"
#~ msgstr "Trên máy này"
#~ msgid "Modify %s..."
#~ msgstr "Đang sửa %s..."
#~ msgid "Add a new account"
#~ msgstr "Thêm tài khoản mới"
#~ msgid "Account management"
#~ msgstr "Quản lý tài khoản"
#~ msgid "Settings"
#~ msgstr "Thiết lập"
#~ msgid "Undo the last action"
#~ msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#~ msgid "Redo the last undone action"
#~ msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại"
#~ msgid "Search for text"
#~ msgstr "Tìm chuỗi"
#~ msgid "Search for and replace text"
#~ msgstr "Tìm và thay thế văn bản"
#~| msgid "Delete the selected calendar"
#~ msgid "List of selected calendars"
#~ msgstr "Danh sách lịch đã chọn"
#~| msgid "List of available calendars:"
#~ msgid "List of calendars to load"
#~ msgstr "Danh sách lịch để nạp"
#~| msgid "Delete the selected memo list"
#~ msgid "List of selected memo lists"
#~ msgstr "Danh sách ghi nhớ đã chọn"
#~ msgid "List of memo lists to load"
#~ msgstr "Danh sách ghi nhớ để nạp"
#~| msgid "Delete the selected task list"
#~ msgid "List of selected task lists"
#~ msgstr "Danh sách tác vụ đã chọn"
#~ msgid "List of task lists to load"
#~ msgstr "Danh sách tác vụ để nạp"
#~ msgid "Configuration version"
#~ msgstr "Phiên bản cấu hình"
#~ msgid ""
#~ "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration "
#~ "level (for example \"2.6.0\")."
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. "
#~ "« 2.6.0 »)."
#~ msgid "Last upgraded configuration version"
#~ msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng"
#~ msgid ""
#~ "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/"
#~ "configuration level (for example \"2.6.0\")."
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình "
#~ "lớn/nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)."
#~| msgid "All local folders"
#~ msgid "Enable local folders"
#~ msgstr "Bật mọi thư mục cục bộ"
#~ msgid "Enable search folders on startup."
#~ msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy."
#~ msgid "Display only message texts not exceeding certain size"
#~ msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định"
#~ msgid ""
#~ "This decides the max size of the message text that will be displayed "
#~ "under Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). "
#~ "This value is used only when 'force_message_limit' key is activated."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo "
#~ "KB. Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá "
#~ "'force_message_limit' được bật."
#~ msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")"
#~ msgstr ""
#~ "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu "
#~ "đây đủ, \"source\" - mã nguồn)"
#~ msgid "Play sound when new messages arrive."
#~ msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới"
#~ msgid ""
#~ "If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages "
#~ "arrive."
#~ msgstr ""
#~ "Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư "
#~ "mới."
#~| msgid "FILE"
#~ msgid "FIXME"
#~ msgstr "FIXME"
#~ msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
#~ msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao."
#~ msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error"
#~ msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ"
#~ msgid "Unknown error verifying signature"
#~ msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
#~ msgid "If all conditions are met"
#~ msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả"
#~ msgid "If any conditions are met"
#~ msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả"
#~ msgid "Enter Passphrase for %s"
#~ msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s"
#~ msgid "Enter Passphrase"
#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu"
#~ msgid "Enter Password for %s"
#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s"
#~ msgid "Enter Password"
#~ msgstr "Gõ mật khẩu"
#~ msgid "Cannot get transport for account '%s'"
#~ msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'"
#~ msgid "Unsubscribing from folder '%s'"
#~ msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'"
#~ msgid "Refreshing folder '%s'"
#~ msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'"
#~ msgid "Expunging folder '%s'"
#~ msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'"
#~ msgid "Disconnecting %s"
#~ msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
#~ msgid "Create R_ule"
#~ msgstr "Tạo q_uy tắc"
#~ msgctxt "mail-signature"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "Fil_e:"
#~ msgstr "_Tập tin:"
#~ msgid "Mail Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình Thư"
#~ msgid "Please configure the following account settings."
#~ msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau."
#~ msgid ""
#~ "Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
#~ "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
#~ "quản trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn."
#~ msgid "minu_tes"
#~ msgstr "phú_t"
#~ msgid "Checking for New Messages"
#~ msgstr "Kiểm tra có Thư Mới"
#~| msgid "Setup Google contacts with Evolution"
#~ msgid "Setup Google con_tacts with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập _liên lạc Google với Evolution"
#~| msgid "Setup Google calendar with Evolution"
#~ msgid "Setup Google ca_lendar with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập lị_ch Google với Evolution"
#~| msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution"
#~ msgid "Setup _Yahoo calendar with Evolution"
#~ msgstr "Thiết lập lịch _Yahoo với Evolution"
#~| msgid "Yahoo Calendar name:"
#~ msgid "Yahoo Calen_dar name:"
#~ msgstr "Tên lịc_h Yahoo:"
#~ msgid "Formatting Message..."
#~ msgstr "Đang định dạng thư..."
#~ msgid "Retrieving '%s'"
#~ msgstr "Đang nhận '%s'"
#~ msgid "Unknown external-body part."
#~ msgstr "Phần external-body lạ."
#~ msgid ""
#~ "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can "
#~ "view it unformatted or with an external text editor."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn "
#~ "còn có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn "
#~ "bản bên ngoài."
#~ msgid "Completed on"
#~ msgstr "Hoàn tất vào"
#~ msgid "Overdue:"
#~ msgstr "Quá hạn:"
#~ msgid "by"
#~ msgstr "vào"
#~ msgid "View _Unformatted"
#~ msgstr "Xem _không định dạng"
#~ msgid "Hide _Unformatted"
#~ msgstr "Ẩn _không định dạng"
#~ msgid "O_pen With"
#~ msgstr "Mở _bằng"
#~| msgid "Attachment"
#~| msgid_plural "Attachments"
#~ msgctxt "Button"
#~ msgid "Attachment"
#~ msgstr "Đính kèm"
#~ msgid "No HTML stream available"
#~ msgstr "Không có luồng HTML"
#~ msgid "Digitally sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)"
#~ msgstr "Ký điện tử cho thư nếu thư gốc cũng được ký (PGP hoặc S/MIME)"
#~ msgid "Composer Window default width"
#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn"
#~ msgid "Default width of the Composer Window."
#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn,"
#~ msgid "Composer Window default height"
#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn"
#~ msgid "Default height of the Composer Window."
#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn."
#~ msgid "Attribute message."
#~ msgstr "Thông điệp thuộc tính."
#~ msgid "Forward message."
#~ msgstr "Chuyển thư."
#~ msgid "Original message."
#~ msgstr "Thư gốc."
#~ msgid ""
#~ "This setting specifies whether the threads should be in expanded or "
#~ "collapsed state by default. Requires a restart to apply."
#~ msgstr ""
#~ "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc "
#~ "định. Evolution cần thiết khởi chạy lại."
#~ msgid ""
#~ "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or "
#~ "expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed"
#~ msgstr ""
#~ "Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. "
#~ "\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ."
#~ msgid "Mail browser width"
#~ msgstr "Độ rộng trình duyệt thư"
#~ msgid "Default width of the mail browser window."
#~ msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư."
#~ msgid "Mail browser height"
#~ msgstr "Chiều cao trình duyệt thư"
#~ msgid "Default height of the mail browser window."
#~ msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư."
#~ msgid "Mail browser maximized"
#~ msgstr "Trình duyệt thư to tối đa"
#~ msgid "Default maximized state of the mail browser window."
#~ msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư."
#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window height"
#~ msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
#~ msgid ""
#~ "Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window vertically."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều cao ban đầu của cửa \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập "
#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state"
#~ msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
#~ msgid ""
#~ "Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value "
#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this "
#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Folder Subscriptions"
#~ "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation "
#~ "detail."
#~ msgstr ""
#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá "
#~ "trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú "
#~ "rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và "
#~ "Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết "
#~ "thực hiện."
#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window width"
#~ msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
#~ msgid ""
#~ "Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window horizontally."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ "
#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
#~ msgid "Default reply style"
#~ msgstr "Kiểu trả lời mặc định"
#~ msgid "List of accounts"
#~ msgstr "Danh sách các tài khoản"
#~ msgid ""
#~ "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list "
#~ "contains strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/"
#~ "accounts."
#~ msgstr ""
#~ "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh "
#~ "sách ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/"
#~ "evolution/mail/accounts."
#~ msgid "List of accepted licenses"
#~ msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận"
#~ msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
#~ msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
#~ msgid "\"Filter Editor\" window height"
#~ msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the "
#~ "user resizes the window vertically."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ "
#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
#~ msgid "\"Filter Editor\" window maximize state"
#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates "
#~ "when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular "
#~ "value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot "
#~ "be maximized. This key exists only as an implementation detail."
#~ msgstr ""
#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này "
#~ "cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá "
#~ "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư "
#~ "» không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
#~ msgid "\"Filter Editor\" window width"
#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the "
#~ "user resizes the window horizontally."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật "
#~ "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window height"
#~ msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
#~ msgid ""
#~ "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window vertically."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập "
#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state"
#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
#~ msgid ""
#~ "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this "
#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive "
#~ "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an "
#~ "implementation detail."
#~ msgstr ""
#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này "
#~ "cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá "
#~ "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư "
#~ "» không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window width"
#~ msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
#~ msgid ""
#~ "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window horizontally."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập "
#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window height"
#~ msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window vertically."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập "
#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state"
#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value "
#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this "
#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor"
#~ "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation "
#~ "detail."
#~ msgstr ""
#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá "
#~ "trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú "
#~ "rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và "
#~ "Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết "
#~ "thực hiện."
#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window width"
#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\""
#~ msgid ""
#~ "Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates "
#~ "as the user resizes the window horizontally."
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ "
#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
#~ msgid "_Add Signature"
#~ msgstr "_Thêm chữ ký"
#~ msgid ""
#~ "The output of this script will be used as your\n"
#~ "signature. The name you specify will be used\n"
#~ "for display purposes only. "
#~ msgstr ""
#~ "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
#~ "như là chữ ký bạn.\n"
#~ "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
#~ "chỉ cho mục đích hiển thị."
#~ msgid "Drafts _Folder:"
#~ msgstr "Hộp _Nháp:"
#~ msgid "_Trash Folder:"
#~ msgstr "Thư mục _rác:"
#~ msgid "_Junk Folder:"
#~ msgstr "Thư mục thư _rác:"
#~ msgid "Signat_ure:"
#~ msgstr "Chữ _ký:"
#~ msgid "_Make this my default account"
#~ msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định"
#~ msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages"
#~ msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
#~ msgid "Encrypt out_going messages (by default)"
#~ msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)"
#~ msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)"
#~ msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)"
#~ msgid "S_elect..."
#~ msgstr "_Chọn..."
#~ msgid "Clea_r"
#~ msgstr "X_oá"
#~ msgid "Cle_ar"
#~ msgstr "Xó_a"
#~ msgid "description"
#~ msgstr "mô tả"
#~ msgid "Mailbox location"
#~ msgstr "Địa điểm hộp thư"
#~ msgid "_Use secure connection:"
#~ msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
#~ msgid "SSL is not supported in this build of Evolution"
#~ msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL"
#~ msgid "_Authentication Type"
#~ msgstr "Kiểu _xác thực"
#~ msgid "Re_member password"
#~ msgstr "Nhớ _mật khẩu"
#~ msgid "Server Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình máy chủ"
#~ msgid "User _Name:"
#~ msgstr "Tê_n người dùng:"
#~ msgid "Remember _password"
#~ msgstr "Nhớ _mật khẩu"
#~| msgid "None"
#~ msgid "none"
#~ msgstr "không"
#~| msgid "Label"
#~ msgid "label"
#~ msgstr "nhãn"
#~ msgid "Cannot set signature script \"{0}\"."
#~ msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »."
#~ msgid "The script file must exist and be executable."
#~ msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được."
#~ msgid "Unable to connect to the GroupWise server."
#~ msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được."
#~ msgid "Please check your account settings and try again."
#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại."
#~ msgid "Signature Already Exists"
#~ msgstr "Chữ ký đã có"
#~ msgid ""
#~ "A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a "
#~ "different name."
#~ msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác."
#~ msgid ""
#~ "No message satisfies your search criteria. Either clear search with "
#~ "Search->Clear menu item or change it."
#~ msgstr ""
#~ "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch "
#~ "trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi "
#~ "đó."
#~ msgid ""
#~ "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
#~ "server if your LDAP server supports SSL."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của "
#~ "bạn nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL."
#~ msgid ""
#~ "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
#~ "server if your LDAP server supports TLS."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của "
#~ "bạn nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS."
#~ msgid ""
#~ "Selecting this option means that your server does not support either SSL "
#~ "or TLS. This means that your connection will be insecure, and that you "
#~ "will be vulnerable to security exploits."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không "
#~ "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng "
#~ "bảo mật."
#~ msgid ""
#~ "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect "
#~ "to. A list of standard ports has been provided. Ask your system "
#~ "administrator what port you should specify."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. "
#~ "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống "
#~ "của bạn để biết dùng cổng nào."
#~ msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs"
#~ msgstr ""
#~ "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ "
#~ "gõ xong."
#~ msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs."
#~ msgstr ""
#~ "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ "
#~ "gõ xong."
#~ msgid "Whether to show maps in preview pane."
#~ msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không."
#~ msgid "On LDAP Servers"
#~ msgstr "Trên máy chủ LDAP"
#~ msgid ""
#~ "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an "
#~ "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"."
#~ msgstr ""
#~ "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
#~ "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)."
#~ msgid ""
#~ "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one "
#~ "used in a 'timezone' key."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá "
#~ "trị này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)."
#~ msgid "List of recently used second time zones in a Day View."
#~ msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày."
#~ msgid "Maximum number of recently used timezones to remember."
#~ msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ."
#~ msgid ""
#~ "Maximum number of recently used timezones to remember in a "
#~ "'day_second_zones' list."
#~ msgstr ""
#~ "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « "
#~ "day_second_zones »."
#~ msgid ""
#~ "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm."
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-"
#~ "tối) hay không."
#~ msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)."
#~ msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)."
#~ msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23."
#~ msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#~ msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes."
#~ msgstr ""
#~ "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút"
#~ msgid ""
#~ "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and "
#~ "the task list when not in the month view, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
#~ "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#~ msgid "Vertical pane position"
#~ msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc"
#~ msgid ""
#~ "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
#~ "calendar and task list when not in the month view, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
#~ "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#~ msgid ""
#~ "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
#~ "calendar and task list in the month view, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác "
#~ "vụ khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#~ msgid ""
#~ "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
#~ "calendar and task list in the month view, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
#~ "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#~ msgid ""
#~ "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date "
#~ "navigator calendar."
#~ msgstr ""
#~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày."
#~ msgid ""
#~ "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and "
#~ "Sunday in the space of one weekday."
#~ msgstr ""
#~ "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày "
#~ "Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần."
#~ msgid ""
#~ "Whether to display the end time of events in the week and month views."
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều "
#~ "hay không."
#~ msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated."
#~ msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc."
#~ msgid ""
#~ "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the "
#~ "calendar."
#~ msgstr ""
#~ "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không."
#~ msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View."
#~ msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày"
#~ msgid ""
#~ "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)."
#~ msgstr ""
#~ "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc "
#~ "định)"
#~ msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view."
#~ msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không."
#~ msgid ""
#~ "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days"
#~ "\"."
#~ msgstr ""
#~ "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours"
#~ "\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)."
#~ msgid "Number of units for determining when to hide tasks."
#~ msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc."
#~ msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format."
#~ msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »"
#~ msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format."
#~ msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »"
#~ msgid ""
#~ "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task."
#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không."
#~ msgid ""
#~ "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks."
#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không."
#~ msgid "Whether to set a default reminder for appointments."
#~ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không."
#~ msgid "Number of units for determining a default reminder."
#~ msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định."
#~ msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
#~ msgstr ""
#~ "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc "
#~ "\"days\" (ngày)."
#~ msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries."
#~ msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không."
#~ msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder."
#~ msgstr ""
#~ "Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới."
#~ msgid ""
#~ "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or "
#~ "\"days\"."
#~ msgstr ""
#~ "Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), "
#~ "\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)."
#~ msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar."
#~ msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không."
#~ msgid "Scroll Month View by a week"
#~ msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần"
#~ msgid "Time the last reminder ran, in time_t."
#~ msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t."
#~ msgid "Calendars to run reminders for"
#~ msgstr "Lịch cần được nhắc nhở"
#~ msgid "Programs that are allowed to be run by reminders."
#~ msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở."
#~ msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders."
#~ msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không."
#~ msgid "Free/busy server URLs"
#~ msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận"
#~ msgid ""
#~ "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by "
#~ "the user part of the mail address and %d is replaced by the domain."
#~ msgstr ""
#~ "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay "
#~ "thế bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng "
#~ "miền của địa chỉ."
#~ msgid ""
#~ "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for "
#~ "debug messages."
#~ msgstr ""
#~ "Có ba giá trị có thể:\n"
#~ " • 0\t\tlỗi\n"
#~ " • 1\t\tcảnh báo\n"
#~ " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi."
#~ msgid "On The Web"
#~ msgstr "Trên Web"
#~ msgid "Weather"
#~ msgstr "Thời tiết"
#~ msgid "Birthdays & Anniversaries"
#~ msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
#~ msgid "_New Calendar..."
#~ msgstr "Lịch _mới<..."
#~ msgid "Recent Messages"
#~ msgstr "Thư gần đây"
#~ msgid "Python Test Plugin"
#~ msgstr "Phần bổ sung Thử Python"
#~ msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader."
#~ msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin."
#~ msgid "Python Plugin Loader tests"
#~ msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python"
#~ msgid "Evolution Setup Assistant"
#~ msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
#~ msgid "Local Address Books"
#~ msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ"
#~ msgid "Add local address books to Evolution."
#~ msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution."
#~ msgid "Inline Audio"
#~ msgstr "Tiếng trực tiếp"
#~ msgid "Play audio attachments directly in mail messages."
#~ msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư."
#~ msgid "Ensuring local sources"
#~ msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ"
#~ msgid "_Restore Evolution from the backup file"
#~ msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu"
#~ msgid "Please select an Evolution Archive to restore:"
#~ msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:"
#~ msgid "Back up and Restore"
#~ msgstr "Sao lưu và phục hồi"
#~ msgid "Back up and restore your Evolution data and settings."
#~ msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập Evolution."
#~ msgid "Authentication failed. Server requires correct login."
#~ msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng."
#~ msgid "Given URL cannot be found."
#~ msgstr "Không tìm thấy URL đã cho."
#~ msgid ""
#~ "Server returned unexpected data.\n"
#~ "%d - %s"
#~ msgstr ""
#~ "Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n"
#~ "%d - %s"
#~ msgid "Failed to parse server response."
#~ msgstr "Lỗi phân tích phản hồi từ máy chủ."
#~ msgid "Events"
#~ msgstr "Sự kiện"
#~ msgid "User's calendars"
#~ msgstr "Lịch người dùng"
#~ msgid "Failed to get server URL."
#~ msgstr "Lỗi lấy URL máy chủ."
#~ msgid "Searching for user's calendars..."
#~ msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..."
#~ msgid "Previous attempt failed: %s"
#~ msgstr "Lần thử trước thất bại: %s"
#~ msgid "Previous attempt failed with code %d"
#~ msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d"
#~ msgid "Enter password for user %s on server %s"
#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s (trên máy chủ %s)"
#~ msgid "Cannot create soup message for URL '%s'"
#~ msgstr "Không thể tạo thông điệp soup cho URL '%s'"
#~ msgid "Searching folder content..."
#~ msgstr "Đang tìm kiếm nội dung thư mục..."
#~ msgid "List of available calendars:"
#~ msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:"
#~ msgid "Supports"
#~ msgstr "Hỗ trợ"
#~ msgid "User e_mail:"
#~ msgstr "E_mail người dùng:"
#~ msgid "Failed to create thread: %s"
#~ msgstr "Lỗi tạo nhánh: %s"
#~ msgid "Server URL '%s' is not a valid URL"
#~ msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ"
#~ msgid "Browse for a CalDAV calendar"
#~ msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV"
#~ msgid "_URL:"
#~ msgstr "_URL:"
#~ msgid "Brows_e server for a calendar"
#~ msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ"
#~ msgid "Re_fresh:"
#~ msgstr "Cậ_p nhật:"
#~ msgid "CalDAV Support"
#~ msgstr "Nguồn CalDAV"
#~ msgid "Add CalDAV support to Evolution."
#~ msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution."
#~| msgid "_Customize options"
#~ msgid "C_ustomize options"
#~ msgstr "Tuỳ chọn _riêng"
#~ msgid "On open"
#~ msgstr "Lúc mở"
#~ msgid "On file change"
#~ msgstr "Lúc tập tin thay đổi"
#~ msgid "Periodically"
#~ msgstr "Định kỳ"
#~ msgid "Force read _only"
#~ msgstr "Buộc là _chỉ đọc"
#~ msgid "Local Calendars"
#~ msgstr "Lịch cục bộ"
#~ msgid "Add local calendars to Evolution."
#~ msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution."
#~ msgid "Userna_me:"
#~ msgstr "Tê_n người dùng:"
#~ msgid "Web Calendars"
#~ msgstr "Lịch Web"
#~ msgid "Add web calendars to Evolution."
#~ msgstr "Thêm lịch web vào Evolution."
#~ msgid "Weather: Fog"
#~ msgstr "Thời tiết: sương mù"
#~ msgid "Weather: Cloudy"
#~ msgstr "Thời tiết: nhiều mây"
#~ msgid "Weather: Cloudy Night"
#~ msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây"
#~ msgid "Weather: Overcast"
#~ msgstr "Thời tiết: u ám"
#~ msgid "Weather: Showers"
#~ msgstr "Thời tiết: mưa rào"
#~ msgid "Weather: Snow"
#~ msgstr "Thời tiết: tuyết"
#~ msgid "Weather: Sunny"
#~ msgstr "Thời tiết: trời có nắng"
#~ msgid "Weather: Clear Night"
#~ msgstr "Thời tiết: đêm rõ"
#~ msgid "Weather: Thunderstorms"
#~ msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm"
#~ msgid "Select a location"
#~ msgstr "Chọn địa điểm"
#~ msgctxt "weather-cal-location"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "_Units:"
#~ msgstr "Đơn _vị:"
#~ msgid "Metric (Celsius, cm, etc)"
#~ msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)"
#~ msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)"
#~ msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)"
#~ msgid "Weather Calendars"
#~ msgstr "Lịch Thời tiết"
#~ msgid "Add weather calendars to Evolution."
#~ msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution."
#~ msgid "Default Sources"
#~ msgstr "Nguồn mặc định"
#~ msgid "Mark your preferred address book and calendar as default."
#~ msgstr "Đánh dấu sổ địa chỉ và lịch yêu thích làm mặc định."
#~ msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer"
#~ msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư"
#~ msgid "Server"
#~ msgstr "Máy chủ"
#~ msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng "
#~ "ký."
#~ msgid ""
#~ "Cannot read data from Google server.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Cal_endar:"
#~ msgstr "_Lịch:"
#~ msgid "Retrieve _List"
#~ msgstr "_Lấy danh sách"
#~ msgid "Google Calendars"
#~ msgstr "Lịch Google"
#~ msgid ""
#~ "Select your IMAP Header Preferences. \n"
#~ "The more headers you have the more time it will take to download."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n"
#~ "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về."
#~ msgid ""
#~ "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above "
#~ "standard headers. \n"
#~ "You can ignore this if you choose \"All Headers\"."
#~ msgstr ""
#~ "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n"
#~ "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"."
#~ msgid "Fine-tune your IMAP accounts."
#~ msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn."
#~ msgid ""
#~ "You have received %d new message\n"
#~ "in %s."
#~ msgid_plural ""
#~ "You have received %d new messages\n"
#~ "in %s."
#~ msgstr[0] ""
#~ "Bạn đã nhận %d thư mới\n"
#~ "trong %s."
#~ msgid "New email"
#~ msgstr "Thư mới"
#~ msgid "Cannot get source list. %s"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách nguồn. %s"
#~ msgid "Create an _Event"
#~ msgstr "Tạo _sự kiện mới"
#~ msgid "TNEF Decoder"
#~ msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF"
#~ msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook."
#~ msgstr "Giải mã đính kèm TNEF (winmail.data) từ Microsoft Office."
#~ msgid "Inline vCards"
#~ msgstr "vCard nhúng"
#~ msgid "Show vCards directly in mail messages."
#~ msgstr "Hiện vCard trực tiếp trong thư."
#~ msgid "WebDAV contacts"
#~ msgstr "Liên lạc WebDAV"
#~ msgid "Add WebDAV contacts to Evolution."
#~ msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution."
#~ msgid "WebDAV"
#~ msgstr "WebDAV"
#~ msgid ""
#~ "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
#~ msgstr ""
#~ "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng "
#~ "ngoại tuyến."
#~ msgid "Default window Y coordinate"
#~ msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ"
#~ msgid "The default Y coordinate for the main window."
#~ msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính."
#~ msgid "Default window X coordinate"
#~ msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ"
#~ msgid "The default X coordinate for the main window."
#~ msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính."
#~ msgid "Default window width"
#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
#~ msgid "The default width for the main window, in pixels."
#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#~ msgid "Default window height"
#~ msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
#~ msgid "The default height for the main window, in pixels."
#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#~ msgid "Default window state"
#~ msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định"
#~ msgid "Whether or not the window should be maximized."
#~ msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không."
#~ msgid "Proxy configuration mode"
#~ msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm"
#~ msgid ""
#~ "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 "
#~ "representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy "
#~ "configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig "
#~ "url\" respectively."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n"
#~ " • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n"
#~ " • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n"
#~ " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n"
#~ " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình."
#~ msgid "HTTP proxy port"
#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP"
#~ msgid ""
#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "http_host\" that you proxy through."
#~ msgstr ""
#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
#~ msgid "HTTP proxy host name"
#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP"
#~ msgid "The machine name to proxy HTTP through."
#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm."
#~ msgid "Secure HTTP proxy port"
#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật"
#~ msgid ""
#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "secure_host\" that you proxy through."
#~ msgstr ""
#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
#~ msgid "Secure HTTP proxy host name"
#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật"
#~ msgid "The machine name to proxy secure HTTP through."
#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm."
#~ msgid "SOCKS proxy port"
#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS"
#~ msgid ""
#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "socks_host\" that you proxy through."
#~ msgstr ""
#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
#~ msgid "SOCKS proxy host name"
#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS"
#~ msgid "The machine name to proxy socks through."
#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm."
#~ msgid "Use HTTP proxy"
#~ msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP"
#~ msgid ""
#~ "Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the "
#~ "Internet."
#~ msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet."
#~ msgid "Authenticate proxy server connections"
#~ msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm"
#~ msgid ""
#~ "If true, then connections to the proxy server require authentication. The "
#~ "username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from "
#~ "either gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file."
#~ msgstr ""
#~ "Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người "
#~ "dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/"
#~ "authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME "
#~ "(gnome-keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »."
#~ msgid "HTTP proxy username"
#~ msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP"
#~ msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying."
#~ msgstr ""
#~ "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP."
#~ msgid "HTTP proxy password"
#~ msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP"
#~ msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying."
#~ msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP."
#~ msgid "Non-proxy hosts"
#~ msgstr "Máy khác ủy nhiệm"
#~ msgid ""
#~ "This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather "
#~ "than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, "
#~ "domains (using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses "
#~ "(both IPv4 and IPv6) and network addresses with a netmask (something like "
#~ "192.168.0.0/24)."
#~ msgstr ""
#~ "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không "
#~ "phải qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên "
#~ "máy, miền (dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa "
#~ "chỉ IP của máy (cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng "
#~ "(tương tự với « 192.168.0.0/24 »)."
#~ msgid "Automatic proxy configuration URL"
#~ msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm"
#~ msgid "URL that provides proxy configuration values."
#~ msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm."
#~ msgid "_Forget Passwords"
#~ msgstr "_Quên các mật khẩu"
#~ msgid "Forget all remembered passwords"
#~ msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ"
#~ msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?"
#~ msgid ""
#~ "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will "
#~ "be reprompted next time they are needed."
#~ msgstr ""
#~ "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ "
#~ "lại được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết."
#~ msgid "_Forget"
#~ msgstr "_Quên"
#~ msgid "Recent _Documents"
#~ msgstr "Tài liệu _vừa mở"
#~ msgid "Categor_ies..."
#~ msgstr "Loạ_i.."
#~ msgid "%A, %B %d, %Y"
#~ msgstr "%A, %d %B, %Y"
#~ msgid "%a %m/%d/%Y"
#~ msgstr "%a %d/%m/%Y"
#~ msgid "%m/%d/%Y"
#~ msgstr "%d/%m/%Y"
#~ msgid "never"
#~ msgstr "không bao giờ"
#~ msgid "Do you wish to overwrite it?"
#~ msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#~ msgid "File exists \"{0}\"."
#~ msgstr "Tập tin « {0} » đã có."
#~ msgid "All further errors shown only on terminal."
#~ msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối."
#~ msgctxt "mail-receiving"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~| msgid ""
#~| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
#~| "This name will be used for display purposes only."
#~ msgid ""
#~ "Please enter a descriptive name for this account below.\n"
#~ "This name will be used for display purposes only."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập một tên mô tả tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
#~ "Tên này chỉ được dùng để hiển thị thôi."
#~ msgid "Migrating..."
#~ msgstr "Đang nâng cấp..."
#~ msgid "Migration"
#~ msgstr "Nâng cấp"
#~ msgid "Migrating '%s':"
#~ msgstr "Đang nâng cấp « %s »:"
#~ msgid "Migrating Folders"
#~ msgstr "Nâng cấp Thư mục"
#~ msgid ""
#~ "The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to "
#~ "SQLite since Evolution 2.24.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ "
#~ "Evolution 2.24.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..."
#~ msgid "C_haracter set:"
#~ msgstr "Bộ _ký tự:"
#~ msgid ""
#~ "A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the "
#~ "receipt notification to {0}?"
#~ msgstr ""
#~ "Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó "
#~ "cho {0} chứ?"
#~ msgid "Read receipt requested."
#~ msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu."
#~ msgid "_Send Receipt"
#~ msgstr "_Gửi biên nhận"
#~ msgid "cards"
#~ msgstr "thẻ"
#~ msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue."
#~ msgstr "Nhập bị huỷ. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục."
#~ msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue."
#~ msgstr "Nhập hoàn tất. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục."
#~ msgid "File _name:"
#~ msgstr "_Tên tập tin:"
#~ msgid "Send the debugging output of all components to a file."
#~ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
#~ msgid "Protocol"
#~ msgstr "Giao thức"
#~ msgid "_Filename:"
#~ msgstr "Tên tập t_in:"
#~ msgid "(map)"
#~ msgstr "(bản đồ)"
#~ msgid "map"
#~ msgstr "bản đồ"
#~ msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
#~ msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
#~ msgid "Enter password for %s (user %s)"
#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
#~| msgid "Invalid contact."
#~ msgid "Invalid object"
#~ msgstr "Đối tượng không hợp"
#~ msgid "Edit Alarm"
#~ msgstr "Sửa Báo động"
#~ msgid "Add Alarm"
#~ msgstr "Thêm Báo động"
#~| msgid "Alarms"
#~ msgid "Alarm"
#~ msgstr "Báo động"
#~ msgid "Alarms"
#~ msgstr "Báo động"
#~ msgid "Click here to close the current window"
#~ msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời"
#~ msgid "Click here to view help available"
#~ msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn"
#~ msgid "Click here to save the current window"
#~ msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời"
#~ msgid "Click here to attach a file"
#~ msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin"
#~ msgid "_Alarms"
#~ msgstr "_Báo động"
#~ msgid "The organizer selected no longer has an account."
#~ msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại."
#~| msgid "None"
#~ msgctxt "cal-alarms"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "Custom Alarm:"
#~ msgstr "Báo động tự chọn:"
#~ msgid "_Alarm"
#~ msgstr "_Báo động"
#~ msgid "_Group:"
#~ msgstr "_Nhóm:"
#~ msgid "It has alarms."
#~ msgstr "Nó có báo động."
#~| msgid "It has alarms."
#~ msgctxt "iCalImp"
#~ msgid "has alarms"
#~ msgstr "có báo động"
#~ msgid "Run Anjal in a window"
#~ msgstr "Chạy Anjal trong cửa sổ"
#~| msgid "Mark as _default memo list"
#~ msgid "Make Anjal the default email client"
#~ msgstr "Chọn Anjal là trình đọc thư mặc định"
#~| msgid "Default Mail Client "
#~ msgid "Anjal email client"
#~ msgstr "Trình đọc thư Anjal"
#~ msgid "Account Management"
#~ msgstr "Quản lý Tài khoản"
#~| msgid "Please select an image for this contact"
#~ msgid "Please select a folder from the current account."
#~ msgstr "Hãy chọn thư mục từ tài khoản hiện tại."
#~ msgid "Scanning folders in \"%s\""
#~ msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..."
#~| msgid "Creating folder `%s'"
#~ msgid "Creating folder '%s'"
#~ msgstr "Đang tạo thư mục '%s'"
#~ msgid "_Default junk plugin:"
#~ msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:"
#~ msgid "_Use Secure Connection:"
#~ msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
#~| msgid "Scanning folders in \"%s\""
#~ msgid "Scanning folders in '%s'"
#~ msgstr "Đang quét các thư mục trong '%s'"
#~| msgid "Retrieving quota information for folder %s"
#~ msgid "Retrieving quota information for folder '%s'"
#~ msgstr "Đang lấy thông hạn ngạch của thư mục '%s'"
#~| msgid "Opening store %s"
#~ msgid "Opening store '%s'"
#~ msgstr "Đang mở kho '%s'"
#~ msgid "Local Folders"
#~ msgstr "Thư mục cục bộ"
#~| msgid ""
#~| "Error saving messages to: %s:\n"
#~| " %s"
#~ msgid "Error saving messages to: %s:\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
#~ msgid "Checking Service"
#~ msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..."
#~ msgid "Updating Search Folders for '%s'"
#~ msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »"
#~ msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?"
#~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?"
#~| msgid "Create a new folder for storing mail"
#~ msgid "Migrate local mbox folders to maildir"
#~ msgstr "Chuyển thư mục cục bộ dạng mbox sang dạng maildir"
#~ msgid "Alarm programs"
#~ msgstr "Chương trình báo động"
#~| msgid "Save as vCard..."
#~ msgid "Save as iCalendar..."
#~ msgstr "Lưu dạng iCalendar..."
#~| msgid "None"
#~ msgctxt "mail-junk-hook"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "Header Value Contains:"
#~ msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:"
#~ msgid "%s plugin is available and the binary is installed."
#~ msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt."
#~ msgid ""
#~ "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed."
#~ msgstr ""
#~ "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa."
#, fuzzy
#~| msgid "No Junk plugin available"
#~ msgid "No junk plugin available"
#~ msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác"
#~ msgid "Bogofilter is not available. Please install it first."
#~ msgstr "Bogofilter không có. Vui lòng cài Bogofilter đã."
#~ msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
#~ msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s"
#~ msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..."
#~ msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
#~ msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..."
#~ msgstr ""
#~ "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..."
#~ msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d."
#~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d"
#, fuzzy
#~| msgid "Bogofilter junk plugin"
#~ msgid "Bogofilter Junk Filter"
#~ msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter"
#, fuzzy
#~| msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
#~ msgid "Filter junk messages using Bogofilter."
#~ msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter."
#~ msgid "Use _SSL"
#~ msgstr "Dùng _SSL"
#, fuzzy
#~| msgid "Send a message to the selected contacts"
#~ msgid "Show a map of all the contacts"
#~ msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn"
#~| msgid "No contacts"
#~ msgid "Map for contacts"
#~ msgstr "Bản đồ liên lạc"
#, fuzzy
#~| msgid "Select folder to import into"
#~ msgid "Select folder to import OE folder into"
#~ msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
#, fuzzy
#~| msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes"
#~ msgid "Select a png picture (the best 48*48 of size < 720 bytes)"
#~ msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte"
#~ msgid "Checklist"
#~ msgstr "Danh sách kiểm"
#~ msgid "New _Shared Folder..."
#~ msgstr "Thư mục _chung mới..."
#~ msgid "_Proxy Login..."
#~ msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..."
#~ msgid "Junk Mail Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập Thư rác.."
#~ msgid "Track Message Status..."
#~ msgstr "Theo dõi trạng thái thư..."
#~ msgid "Retract Mail"
#~ msgstr "Hủy bỏ thư"
#~ msgid "Accept"
#~ msgstr "Chấp nhận"
#~ msgid "Accept Tentatively"
#~ msgstr "Chấp nhận tạm"
#~ msgid "Decline"
#~ msgstr "Từ chối"
#, fuzzy
#~| msgid "_Delegate Meeting..."
#~ msgid "Rese_nd Meeting..."
#~ msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
#~ msgid "Create folder"
#~ msgstr "Tạo thư mục"
#, fuzzy
#~| msgid ""
#~| "The user '%s' has shared a folder with you\n"
#~| "\n"
#~| "Message from '%s'\n"
#~| "\n"
#~| "\n"
#~| "%s\n"
#~| "\n"
#~| "\n"
#~| "Click 'Forward' to install the shared folder\n"
#~| "\n"
#~ msgid ""
#~ "The user '%s' has shared a folder with you\n"
#~ "\n"
#~ "Message from '%s'\n"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ "%s\n"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ "Click 'Apply' to install the shared folder\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
#~ "\n"
#~ "Thông báo từ '%s'\n"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ "%s\n"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Install the shared folder"
#~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
#~ msgid "Shared Folder Installation"
#~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
#~ msgid "Junk Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Thư rác"
#~ msgid "Junk Mail Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Thư rác"
#, fuzzy
#~| msgid "_Junk List"
#~ msgid "Junk List:"
#~ msgstr "Danh sách _Thư rác"
#~ msgid "_Enable"
#~ msgstr "_Bật"
#~ msgid "_Junk List"
#~ msgstr "Danh sách _Thư rác"
#~ msgid "Message Retract"
#~ msgstr "Rút lui thư"
#, fuzzy
#~| msgid ""
#~| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
#~| "sure you want to do this ?"
#~ msgid ""
#~ "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
#~ "sure you want to do this?"
#~ msgstr ""
#~ "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn "
#~ "có chắc làm như thế không?"
#~ msgid "Message retracted successfully"
#~ msgstr "Thư đã được hủy bỏ"
#~ msgid "Insert Send options"
#~ msgstr "Chèn tùy chọn gửi"
#~ msgid "The participants will receive the following notification.\n"
#~ msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
#~ msgid "Add Send Options to GroupWise messages"
#~ msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise"
#, fuzzy
#~| msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts."
#~ msgid "Fine-tune your GroupWise accounts."
#~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise."
#~ msgid "GroupWise Features"
#~ msgstr "Tính năng GroupWise"
#~ msgid "Message retract failed"
#~ msgstr "Lỗi hủy bỏ thư"
#~ msgid "The server did not allow the selected message to be retracted."
#~ msgstr "Máy chủ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó."
#~ msgid ""
#~ "Account "{0}" already exists. Please check your folder tree."
#~ msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục."
#~ msgid "Account Already Exists"
#~ msgstr "Tài khoản đã có"
#~ msgid "Invalid user"
#~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "Proxy login as "{0}" was unsuccessful. Please check your email "
#~ "address and try again."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi đăng nhập qua máy chủ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ "
#~ "thư điện tử và thử lại."
#~ msgid "Proxy access cannot be given to user "{0}""
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy chủ ủy nhiệm."
#~ msgid "Specify User"
#~ msgstr "Ghi rõ người dùng"
#~ msgid "You have already given proxy permissions to this user."
#~ msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm."
#~ msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm."
#~ msgid "You cannot share this folder with the specified user "{0}""
#~ msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »"
#~ msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list"
#~ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách"
#, fuzzy
#~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
#~ msgid "Do you want to resend the meeting?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
#, fuzzy
#~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
#~ msgid "Do you want to resend the recurring meeting?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
#, fuzzy
#~| msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
#~ msgid "Do you want to retract the original item?"
#~ msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
#, fuzzy
#~| msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
#~ msgid "The original will be removed from the recipient's mailbox."
#~ msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?"
#~ msgid "This is a recurring meeting"
#~ msgstr "Đây là cuộc họp lặp"
#~ msgid "Would you like to accept it?"
#~ msgstr "Muốn chấp nhận ?"
#~ msgid "Would you like to decline it?"
#~ msgstr "Muốn từ chối ?"
#~ msgid "C_ustomize notification message"
#~ msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo"
#~ msgid "Con_tacts..."
#~ msgstr "L_iên lạc..."
#, fuzzy
#~| msgid "Users"
#~ msgid "Users:"
#~ msgstr "Người dùng"
#~ msgid "_Not Shared"
#~ msgstr "Khô_ng chia sẻ"
#~ msgid "_Shared With..."
#~ msgstr "Chia sẻ _với..."
#~ msgid "Access Rights"
#~ msgstr "Quyền truy cập"
#~ msgid "Add/Edit"
#~ msgstr "Thêm/Sửa"
#~ msgid "Con_tacts"
#~ msgstr "_Liên lạc"
#~ msgid "Modify _folders/options/rules/"
#~ msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/"
#~ msgid "Read items marked _private"
#~ msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng"
#~ msgid "Subscribe to my _alarms"
#~ msgstr "Đăng ký với _báo động tôi"
#~ msgid "Subscribe to my _notifications"
#~ msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi"
#~ msgid "_Write"
#~ msgstr "_Ghi"
#~ msgid "permission to read|_Read"
#~ msgstr "Đọ_c"
#~ msgid "Proxy"
#~ msgstr "Ủy nhiệm"
#~ msgid "Proxy Login"
#~ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
#~ msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
#~ msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
#~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online."
#~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến."
#~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
#~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật."
#, fuzzy
#~| msgid "Proxy"
#~ msgctxt "GW"
#~ msgid "Proxy"
#~ msgstr "Ủy nhiệm"
#~ msgid "Add User"
#~ msgstr "Thêm người dùng"
#~ msgid "Advanced send options"
#~ msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao"
#~ msgid "Users"
#~ msgstr "Người dùng"
#~ msgid "Enter the users and set permissions"
#~ msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
#~ msgid "Sharing"
#~ msgstr "Dùng chung"
#~ msgid "Custom Notification"
#~ msgstr "Thông báo tự chọn"
#~ msgid "Add "
#~ msgstr "Thêm "
#~ msgid "Modify"
#~ msgstr "Sửa đổi"
#~ msgid "Message Status"
#~ msgstr "Trạng thái thư"
#~ msgid "Subject:"
#~ msgstr "Chủ đề:"
#~ msgid "From:"
#~ msgstr "Từ:"
#~ msgid "Creation date:"
#~ msgstr "Ngày tạo:"
#~ msgid "Recipient: "
#~ msgstr "Người nhận: "
#~ msgid "Delivered: "
#~ msgstr "Phát: "
#~ msgid "Opened: "
#~ msgstr "Mở: "
#~ msgid "Accepted: "
#~ msgstr "Chấp nhận: "
#~ msgid "Deleted: "
#~ msgstr "Xoá: "
#~ msgid "Declined: "
#~ msgstr "Từ chối: "
#~ msgid "Completed: "
#~ msgstr "Xong: "
#~ msgid "Undelivered: "
#~ msgstr "Chưa phát: "
#~ msgid "Show icon in _notification area"
#~ msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo"
#~ msgid "Popup _message together with the icon"
#~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng"
#~ msgid "Generate a _D-Bus message"
#~ msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus"
#~ msgid "Evolution Profiler"
#~ msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution"
#~ msgid "SpamAssassin not found, code: %d"
#~ msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d"
#~ msgid "Failed to create pipe: %s"
#~ msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s"
#~ msgid "Error after fork: %s"
#~ msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s"
#~ msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..."
#~ msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
#~ msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..."
#~ msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..."
#~ msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d"
#~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d"
#~| msgid "SpamAssassin is not available."
#~ msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first."
#~ msgstr "SpamAssassin không có. Hãy cài SpamAssassin trước."
#~| msgid "SpamAssassin junk plugin"
#~ msgid "SpamAssassin Junk Filter"
#~ msgstr "Bộ thư rác SpamAssassin"
#~ msgid "iCalendar format (.ics)"
#~ msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#~ msgid "Drafts based template plugin"
#~ msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#~ msgid "Evolution _FAQ"
#~ msgstr "_Hỏi Đáp Evolution"
#~ msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage"
#~ msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp"
#~ msgid "E-Mail Address"
#~ msgstr "Địa chỉ thư"
#~ msgid "search bar"
#~ msgstr "thanh tìm"
#~ msgid "evolution calendar search bar"
#~ msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution"
#~ msgid "popup"
#~ msgstr "bật lên"
#~ msgid "edit"
#~ msgstr "sửa"
#~ msgid "begin editing this cell"
#~ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này"
#~ msgid "toggle"
#~ msgstr "bật tắt"
#~ msgid "expand"
#~ msgstr "dãn ra"
#~ msgid "collapse"
#~ msgstr "co lại"
#~ msgid "Combo Button"
#~ msgstr "Nút tổ hợp"
#~ msgid "Activate Default"
#~ msgstr "Dùng mặc định"
#~ msgid "Popup Menu"
#~ msgstr "Trình đơn bật lên"
#~ msgid "Toggle Attachment Bar"
#~ msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm"
#~ msgid "activate"
#~ msgstr "bật"
#~| msgid "Error loading addressbook."
#~ msgid "Error loading address book."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ."
#~ msgid "Server Version"
#~ msgstr "Phiên bản máy chủ"
#~ msgid "{1}"
#~ msgstr "{1}"
#~ msgid "Default Sync Address:"
#~ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
#~ msgid "Could not read pilot's Address application block"
#~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot"
#~ msgid "C_ontacts"
#~ msgstr "_Liên lạc"
#~ msgid "Configure autocomplete here"
#~ msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây"
#~ msgid "Evolution Address Book"
#~ msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#~ msgid "Evolution Address Book address popup"
#~ msgstr "Ô địa chỉ tự mở của Sổ địa chỉ Evolution"
#~ msgid "Evolution Address Book address viewer"
#~ msgstr "Ô xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
#~ msgid "Evolution Address Book card viewer"
#~ msgstr "Ô xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution"
#~ msgid "Evolution Address Book component"
#~ msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution"
#~| msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
#~ msgid "Evolution S/MIME Certificate Management Control"
#~ msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution"
#~ msgid "Evolution folder settings configuration control"
#~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution"
#~ msgid "Manage your S/MIME certificates here"
#~ msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
#~ msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders."
#~ msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi."
#~ msgid "Base"
#~ msgstr "Cơ sở"
#~ msgid "LDAP Servers"
#~ msgstr "Máy chủ LDAP"
#~ msgid "Autocompletion Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong"
#~ msgid ""
#~ "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
#~ "since Evolution 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1."
#~ "x.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#~ msgid ""
#~ "The format of mailing list contacts has changed.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#~ msgid ""
#~ "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#~ msgid ""
#~ "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
#~ msgstr ""
#~ "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình "
#~ "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..."
#~ msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
#~ msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:"
#~ msgid "Rename Folder"
#~ msgstr "Đổi tên thư mục"
#~ msgid "Save As vCard..."
#~ msgstr "Lưu dạng vCard..."
#~ msgid "Contact Source Selector"
#~ msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc"
#~ msgid ""
#~ "Position of the vertical pane, between the card and list views and the "
#~ "preview pane, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem "
#~ "thử, theo điểm ảnh."
#~ msgid "3268"
#~ msgstr "3268"
#~ msgid "389"
#~ msgstr "389"
#~ msgid "636"
#~ msgstr "636"
#~ msgid "<b>Authentication</b>"
#~ msgstr "<b>Xác thực</b>"
#~ msgid "<b>Downloading</b>"
#~ msgstr "<b>Tải về</b>"
#~ msgid "<b>Searching</b>"
#~ msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#~ msgid "<b>Type:</b>"
#~ msgstr "<b>Kiểu:</b>"
#~ msgid "Add Address Book"
#~ msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
#~ msgid "Basic"
#~ msgstr "Cơ bản"
#~ msgid "Distinguished name"
#~ msgstr "Tên phân biệt"
#~ msgid ""
#~ "Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ."
#~ msgid ""
#~ "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
#~ "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at "
#~ "the root of the directory tree."
#~ msgstr ""
#~ "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu "
#~ "bạn bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
#~| msgid ""
#~| "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany."
#~| "com\"."
#~ msgid ""
#~ "This is the full name of your LDAP server. For example, \"ldap.mycompany."
#~ "com\"."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP được bạn dùng. Ví dụ « ldap."
#~ "công_ty_mình.com.vn »."
#~ msgid ""
#~ "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to "
#~ "be too large will slow down your address book."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
#~ msgid ""
#~ "This is the name for this server that will appear in your Evolution "
#~ "folder list. It is for display purposes only. "
#~ msgstr ""
#~ "Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
#~ "dùng với mục đích hiển thị thôi."
#~ msgid "_Add Address Book"
#~ msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
#~ msgid "<b>Email</b>"
#~ msgstr "<b>Địa chỉ thư</b>"
#~ msgid "<b>Home</b>"
#~ msgstr "<b>Ở nhà</b>"
#~ msgid "<b>Job</b>"
#~ msgstr "<b>Việc làm</b>"
#~ msgid "<b>Miscellaneous</b>"
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#~ msgid "<b>Other</b>"
#~ msgstr "<b>Khác</b>"
#~ msgid "<b>Telephone</b>"
#~ msgstr "<b>Điện thoại</b>"
#~ msgid "<b>Work</b>"
#~ msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
#~ msgid "MSN Messenger"
#~ msgstr "MSN Messenger"
#~| msgid "Novell Groupwise"
#~ msgid "Novell GroupWise"
#~ msgstr "Novell GroupWise"
#~ msgid "Novell Groupwise"
#~ msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
#~ msgid "_Notes:"
#~ msgstr "_Ghi chú:"
#~ msgid "_Web Log:"
#~ msgstr "_Nhật ký Web:"
#~ msgid "Editable"
#~ msgstr "Có thể sửa"
#~ msgid "United States"
#~ msgstr "Mỹ"
#~ msgid "Afghanistan"
#~ msgstr "Áp-ga-ni-xtan"
#~ msgid "Albania"
#~ msgstr "An-ba-ni"
#~ msgid "Algeria"
#~ msgstr "An-giê-ri"
#~ msgid "American Samoa"
#~ msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#~ msgid "Andorra"
#~ msgstr "Ăn-đoa-râ"
#~ msgid "Angola"
#~ msgstr "Ăng-gô-la"
#~ msgid "Anguilla"
#~ msgstr "Ăng-ouí-la"
#~ msgid "Antarctica"
#~ msgstr "Nam-cực"
#~ msgid "Antigua And Barbuda"
#~ msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa"
#~ msgid "Argentina"
#~ msgstr "Ác-hen-ti-na"
#~ msgid "Armenia"
#~ msgstr "Ac-mê-ni"
#~ msgid "Aruba"
#~ msgstr "Ă-ru-ba"
#~ msgid "Australia"
#~ msgstr "Úc"
#~ msgid "Austria"
#~ msgstr "Áo"
#~ msgid "Azerbaijan"
#~ msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#~ msgid "Bahamas"
#~ msgstr "Ba-ha-ma"
#~ msgid "Bahrain"
#~ msgstr "Bah-reinh"
#~ msgid "Bangladesh"
#~ msgstr "Bang-la-đe-xợ"
#~ msgid "Barbados"
#~ msgstr "Bác-ba-đốt"
#~ msgid "Belarus"
#~ msgstr "Be-la-ru-xợ"
#~ msgid "Belgium"
#~ msgstr "Bỉ"
#~ msgid "Belize"
#~ msgstr "Bê-li-xê"
#~ msgid "Benin"
#~ msgstr "Bê-ninh"
#~ msgid "Bermuda"
#~ msgstr "Be-mư-đa"
#~ msgid "Bhutan"
#~ msgstr "Bu-thăn"
#~ msgid "Bolivia"
#~ msgstr "Bô-li-vi-a"
#~ msgid "Bosnia And Herzegowina"
#~ msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ"
#~ msgid "Botswana"
#~ msgstr "Bốt-xoa-na"
#~ msgid "Bouvet Island"
#~ msgstr "Đảo Bu-vê"
#~ msgid "Brazil"
#~ msgstr "Bra-xin"
#~ msgid "British Indian Ocean Territory"
#~ msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh"
#~ msgid "Brunei Darussalam"
#~ msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm"
#~ msgid "Bulgaria"
#~ msgstr "Bảo-gai-lơi"
#~ msgid "Burkina Faso"
#~ msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô"
#~ msgid "Burundi"
#~ msgstr "Bu-run-đi"
#~ msgid "Cambodia"
#~ msgstr "Khơ-me"
#~ msgid "Cameroon"
#~ msgstr "Ca-mơ-run"
#~ msgid "Canada"
#~ msgstr "Gia-na-đại"
#~ msgid "Cape Verde"
#~ msgstr "Cáp-ve-đẹ"
#~ msgid "Cayman Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Cay-man"
#~ msgid "Central African Republic"
#~ msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
#~ msgid "Chad"
#~ msgstr "Chê-đ"
#~ msgid "Chile"
#~ msgstr "Chi-lê"
#~ msgid "China"
#~ msgstr "Trung Quốc"
#~ msgid "Christmas Island"
#~ msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x"
#~ msgid "Cocos (Keeling) Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)"
#~ msgid "Colombia"
#~ msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#~ msgid "Comoros"
#~ msgstr "Co-mo-ro-xợ"
#~ msgid "Congo"
#~ msgstr "Công-gô"
#~ msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
#~ msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô"
#~ msgid "Cook Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Khu-kh"
#~ msgid "Costa Rica"
#~ msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#~ msgid "Cote d'Ivoire"
#~ msgstr "Cót đi vouă"
#~ msgid "Croatia"
#~ msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#~ msgid "Cuba"
#~ msgstr "Cu-ba"
#~ msgid "Cyprus"
#~ msgstr "Síp"
#~ msgid "Czech Republic"
#~ msgstr "Cộng hoà Séc"
#~ msgid "Denmark"
#~ msgstr "Đan-nhánh"
#~ msgid "Djibouti"
#~ msgstr "Gi-bu-ti"
#~ msgid "Dominica"
#~ msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#~ msgid "Dominican Republic"
#~ msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ"
#~ msgid "Ecuador"
#~ msgstr "Ê-cu-a-đoa"
#~ msgid "Egypt"
#~ msgstr "Ai-cập"
#~ msgid "El Salvador"
#~ msgstr "En-san-va-đoa"
#~ msgid "Equatorial Guinea"
#~ msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#~ msgid "Eritrea"
#~ msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#~ msgid "Estonia"
#~ msgstr "E-xtô-ni-a"
#~ msgid "Ethiopia"
#~ msgstr "Ê-ti-ô-pi-a"
#~ msgid "Falkland Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận"
#~ msgid "Faroe Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Pha-rô"
#~ msgid "Finland"
#~ msgstr "Phần-lan"
#~ msgid "France"
#~ msgstr "Pháp"
#~ msgid "French Guiana"
#~ msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#~ msgid "French Polynesia"
#~ msgstr "Pô-li-nê-di Pháp"
#~ msgid "French Southern Territories"
#~ msgstr "Miền Nam Pháp"
#~ msgid "Gabon"
#~ msgstr "Ga-bông"
#~ msgid "Gambia"
#~ msgstr "Găm-bi-a"
#~ msgid "Georgia"
#~ msgstr "Gi-oa-gi-a"
#~ msgid "Germany"
#~ msgstr "Đức"
#~ msgid "Ghana"
#~ msgstr "Ga-na"
#~ msgid "Gibraltar"
#~ msgstr "Gi-boa-tha"
#~ msgid "Greece"
#~ msgstr "Hy-lạp"
#~ msgid "Greenland"
#~ msgstr "Đảo băng"
#~ msgid "Grenada"
#~ msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#~ msgid "Guadeloupe"
#~ msgstr "Gu-a-đe-luc"
#~ msgid "Guam"
#~ msgstr "Gu-ăm"
#~ msgid "Guatemala"
#~ msgstr "Gua-tê-ma-la"
#~ msgid "Guernsey"
#~ msgstr "Gơnh-di"
#~ msgid "Guinea"
#~ msgstr "Ghi-nê"
#~ msgid "Guinea-Bissau"
#~ msgstr "Ghi-nê Bi-sau"
#~ msgid "Guyana"
#~ msgstr "Guy-a-na"
#~ msgid "Haiti"
#~ msgstr "Ha-i-ti"
#~ msgid "Heard And McDonald Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd"
#~ msgid "Holy See"
#~ msgstr "Toà thánh"
#~ msgid "Honduras"
#~ msgstr "Hôn-đu-rát"
#~ msgid "Hong Kong"
#~ msgstr "Hồng Kông"
#~ msgid "Hungary"
#~ msgstr "Hung-gia-lợi"
#~ msgid "Iceland"
#~ msgstr "Băng-đảo"
#~ msgid "India"
#~ msgstr "Ấn-độ"
#~ msgid "Indonesia"
#~ msgstr "Nam Dương"
#~ msgid "Iran"
#~ msgstr "Ba-tư"
#~ msgid "Iraq"
#~ msgstr "I-rắc"
#~ msgid "Ireland"
#~ msgstr "Ái-nhĩ-lan"
#~ msgid "Isle of Man"
#~ msgstr "Đảo Man"
#~ msgid "Israel"
#~ msgstr "Do thái"
#~ msgid "Italy"
#~ msgstr "Ý"
#~ msgid "Jamaica"
#~ msgstr "Gia-mê-ca"
#~ msgid "Japan"
#~ msgstr "Nhật bản"
#~ msgid "Jersey"
#~ msgstr "Chơ-di"
#~ msgid "Jordan"
#~ msgstr "Gi-oa-đan"
#~ msgid "Kazakhstan"
#~ msgstr "Ca-da-kh-x-than"
#~ msgid "Kenya"
#~ msgstr "Khi-ni-a"
#~ msgid "Kiribati"
#~ msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#~ msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
#~ msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên"
#~ msgid "Korea, Republic Of"
#~ msgstr "Cộng hoà Triều tiên"
#~ msgid "Kuwait"
#~ msgstr "Cu-ouai-th"
#~ msgid "Kyrgyzstan"
#~ msgstr "Cơ-chi-x-tăng"
#~ msgid "Laos"
#~ msgstr "Lào"
#~ msgid "Latvia"
#~ msgstr "Lát-vi-a"
#~ msgid "Lebanon"
#~ msgstr "Le-ba-non"
#~ msgid "Lesotho"
#~ msgstr "Le-xô-tô"
#~ msgid "Liberia"
#~ msgstr "Li-bê-ri-a"
#~ msgid "Libya"
#~ msgstr "Li-bi-a"
#~ msgid "Liechtenstein"
#~ msgstr "Likh-ten-sợ-tainh"
#~ msgid "Lithuania"
#~ msgstr "Li-tu-a-ni"
#~ msgid "Luxembourg"
#~ msgstr "Lục-xâm-bảo"
#~ msgid "Macao"
#~ msgstr "Ma-cao"
#~ msgid "Macedonia"
#~ msgstr "Ma-xe-đô-ni-a"
#~ msgid "Madagascar"
#~ msgstr "Ma-đa-ga-x-că"
#~ msgid "Malawi"
#~ msgstr "Ma-la-uy"
#~ msgid "Malaysia"
#~ msgstr "Ma-lay-xi-a"
#~ msgid "Maldives"
#~ msgstr "Mal-đi-vợx"
#~ msgid "Mali"
#~ msgstr "Ma-li"
#~ msgid "Malta"
#~ msgstr "Moa-ta"
#~ msgid "Marshall Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Mác-san"
#~ msgid "Martinique"
#~ msgstr "Mác-thi-ni-kh"
#~ msgid "Mauritania"
#~ msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#~ msgid "Mauritius"
#~ msgstr "Mâu-ri-sơ-x"
#~ msgid "Mexico"
#~ msgstr "Mê-hi-cô"
#~ msgid "Micronesia"
#~ msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#~ msgid "Moldova, Republic Of"
#~ msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va"
#~ msgid "Monaco"
#~ msgstr "Mô-na-cô"
#~ msgid "Mongolia"
#~ msgstr "Mông-cổ"
#~ msgid "Montserrat"
#~ msgstr "Mon-xe-rạc"
#~ msgid "Morocco"
#~ msgstr "Ma-rốc"
#~ msgid "Mozambique"
#~ msgstr "Mô-dam-bíkh"
#~ msgid "Myanmar"
#~ msgstr "Miến-điện"
#~ msgid "Namibia"
#~ msgstr "Na-mi-bi-a"
#~ msgid "Nauru"
#~ msgstr "Nau-ru"
#~ msgid "Nepal"
#~ msgstr "Nê-pan"
#~ msgid "Netherlands"
#~ msgstr "Hoà-lan"
#~ msgid "Netherlands Antilles"
#~ msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan"
#~ msgid "New Caledonia"
#~ msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#~ msgid "New Zealand"
#~ msgstr "Niu Di-lân"
#~ msgid "Nicaragua"
#~ msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#~ msgid "Niger"
#~ msgstr "Ni-giê"
#~ msgid "Nigeria"
#~ msgstr "Ni-giê-ri-a"
#~ msgid "Niue"
#~ msgstr "Ni-u-e"
#~ msgid "Norfolk Island"
#~ msgstr "Đảo Noa-phực"
#~ msgid "Northern Mariana Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc"
#~ msgid "Norway"
#~ msgstr "Na-uy"
#~ msgid "Oman"
#~ msgstr "Ô-man"
#~ msgid "Pakistan"
#~ msgstr "Ba-ki-x-thăn"
#~ msgid "Palau"
#~ msgstr "Ba-lau"
#~ msgid "Palestinian Territory"
#~ msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính"
#~ msgid "Panama"
#~ msgstr "Ba-na-ma"
#~ msgid "Papua New Guinea"
#~ msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê"
#~ msgid "Paraguay"
#~ msgstr "Ba-ra-guay"
#~ msgid "Peru"
#~ msgstr "Pê-ru"
#~ msgid "Philippines"
#~ msgstr "Phi-li-pin"
#~ msgid "Pitcairn"
#~ msgstr "Bi-th-khenh"
#~ msgid "Poland"
#~ msgstr "Ba-lan"
#~ msgid "Portugal"
#~ msgstr "Bồ-đào-nha"
#~ msgid "Puerto Rico"
#~ msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô"
#~ msgid "Qatar"
#~ msgstr "Ca-tă"
#~ msgid "Reunion"
#~ msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#~ msgid "Romania"
#~ msgstr "Lỗ-má-ni"
#~ msgid "Russian Federation"
#~ msgstr "Liên bang Nga"
#~ msgid "Rwanda"
#~ msgstr "Ru-oanh-đa"
#~ msgid "Saint Kitts And Nevis"
#~ msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x"
#~ msgid "Saint Lucia"
#~ msgstr "Xan Lu-xi-a"
#~ msgid "Saint Vincent And The Grenadines"
#~ msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính"
#~ msgid "Samoa"
#~ msgstr "Xa-moa"
#~ msgid "San Marino"
#~ msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#~ msgid "Sao Tome And Principe"
#~ msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê"
#~ msgid "Saudi Arabia"
#~ msgstr "A-rập Xau-đi"
#~ msgid "Senegal"
#~ msgstr "Xê-nê-gan"
#~ msgid "Serbia And Montenegro"
#~ msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô"
#~ msgid "Seychelles"
#~ msgstr "Xê-sen"
#~ msgid "Sierra Leone"
#~ msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne"
#~ msgid "Singapore"
#~ msgstr "Xin-ga-po"
#~ msgid "Slovakia"
#~ msgstr "Xlô-vác"
#~ msgid "Slovenia"
#~ msgstr "Xlô-ven"
#~ msgid "Solomon Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông"
#~ msgid "Somalia"
#~ msgstr "Xo-ma-li"
#~ msgid "South Africa"
#~ msgstr "Nam Phi"
#~ msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch"
#~ msgid "Spain"
#~ msgstr "Tây-ban-nha"
#~ msgid "Sri Lanka"
#~ msgstr "Xri-lăn-ca"
#~ msgid "St. Helena"
#~ msgstr "Xan He-lê-na"
#~ msgid "St. Pierre And Miquelon"
#~ msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon"
#~ msgid "Sudan"
#~ msgstr "Xu-đăng"
#~ msgid "Suriname"
#~ msgstr "Xu-ri-năm"
#~ msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
#~ msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en"
#~ msgid "Swaziland"
#~ msgstr "Xouă-di-lạn"
#~ msgid "Sweden"
#~ msgstr "Thụy-điển"
#~ msgid "Switzerland"
#~ msgstr "Thụy-sĩ"
#~ msgid "Syria"
#~ msgstr "Xi-ri-a"
#~ msgid "Taiwan"
#~ msgstr "Đài Loan"
#~ msgid "Tajikistan"
#~ msgstr "Tha-dikh-x-thăn"
#~ msgid "Tanzania, United Republic Of"
#~ msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a"
#~ msgid "Thailand"
#~ msgstr "Thái-lan"
#~ msgid "Timor-Leste"
#~ msgstr "Thi-moa Lex-the"
#~ msgid "Togo"
#~ msgstr "Tô-gô"
#~ msgid "Tokelau"
#~ msgstr "To-ke-lau"
#~ msgid "Tonga"
#~ msgstr "Tông-ga"
#~ msgid "Trinidad And Tobago"
#~ msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô"
#~ msgid "Tunisia"
#~ msgstr "Tu-ni-xi-a"
#~ msgid "Turkey"
#~ msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#~ msgid "Turkmenistan"
#~ msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tăng"
#~ msgid "Turks And Caicos Islands"
#~ msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x"
#~ msgid "Tuvalu"
#~ msgstr "Tu-va-lu"
#~ msgid "Uganda"
#~ msgstr "U-găn-đa"
#~ msgid "Ukraine"
#~ msgstr "U-cợ-rainh"
#~ msgid "United Arab Emirates"
#~ msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất"
#~ msgid "United Kingdom"
#~ msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#~ msgid "United States Minor Outlying Islands"
#~ msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ"
#~ msgid "Uruguay"
#~ msgstr "U-ru-guay"
#~ msgid "Uzbekistan"
#~ msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn"
#~ msgid "Vanuatu"
#~ msgstr "Va-nu-a-tu"
#~ msgid "Venezuela"
#~ msgstr "Vê-nê-du-ê-la"
#~ msgid "Viet Nam"
#~ msgstr "Việt Nam"
#~ msgid "Virgin Islands, British"
#~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh"
#~ msgid "Virgin Islands, U.S."
#~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ"
#~ msgid "Wallis And Futuna Islands"
#~ msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#~ msgid "Western Sahara"
#~ msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#~ msgid "Yemen"
#~ msgstr "I-ê-mên"
#~ msgid "Zambia"
#~ msgstr "Dăm-bi-a"
#~ msgid "Zimbabwe"
#~ msgstr "Dim-ba-bu-ê"
#~ msgid "AOL Instant Messenger"
#~ msgstr "AOL Instant Messenger"
#~ msgid "Yahoo Messenger"
#~ msgstr "Yahoo Messenger"
#~ msgid "Gadu-Gadu Messenger"
#~ msgstr "Gadu-Gadu Messenger"
#~ msgid "Service"
#~ msgstr "Dịch vụ"
#~ msgid "Username"
#~ msgstr "Tên người dùng"
#~ msgid "Source Book"
#~ msgstr "Sổ nguồn"
#~ msgid "Target Book"
#~ msgstr "Sổ đích"
#~ msgid "Is New Contact"
#~ msgstr "Là Liên lạc mới"
#~ msgid "Writable Fields"
#~ msgstr "Trường ghi được"
#~ msgid "Required Fields"
#~ msgstr "Trường cần thiết"
#~ msgid "Changed"
#~ msgstr "Đã đổi"
#~ msgid "Address _2:"
#~ msgstr "Địa chỉ _2:"
#~ msgid "Ci_ty:"
#~ msgstr "_Phố:"
#~ msgid "Countr_y:"
#~ msgstr "_Quốc gia:"
#~ msgid "Full Address"
#~ msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
#~ msgid "_ZIP Code:"
#~ msgstr "Mã _bưu điện:"
#~ msgid "_Account name:"
#~ msgstr "Tên tài _khoản:"
#~ msgid "_IM Service:"
#~ msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:"
#~ msgid "<b>Members</b>"
#~ msgstr "<b>Thành viên</b>"
#~ msgid "Book"
#~ msgstr "Sổ"
#~ msgid "Is New List"
#~ msgstr "Là danh sách mới"
#~ msgid "Query"
#~ msgstr "Truy vấn"
#~ msgid "Model"
#~ msgstr "Mô hình"
#~ msgid "Name begins with"
#~ msgstr "Tên bắt đầu bằng"
#~ msgid "_Open"
#~ msgstr "_Mở"
#~ msgid "_Print"
#~ msgstr "_In"
#~ msgid "Cop_y to Address Book..."
#~ msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..."
#~ msgid "Mo_ve to Address Book..."
#~ msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..."
#~ msgid "Cu_t"
#~ msgstr "Cắ_t"
#~ msgid "_Copy"
#~ msgstr "_Chép"
#~ msgid "P_aste"
#~ msgstr "_Dán"
#~ msgid "Height"
#~ msgstr "Cao"
#~ msgid "Has Focus"
#~ msgstr "Có tiêu điểm"
#~ msgid "Field"
#~ msgstr "Trường"
#~ msgid "Text Model"
#~ msgstr "Mô hình chữ"
#~ msgid "Max field name length"
#~ msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#~ msgid "Column Width"
#~ msgstr "Rộng cột"
#~ msgid "Adapter"
#~ msgstr "Bộ tiếp hợp"
#~ msgid "Has Cursor"
#~ msgstr "Có con trỏ"
#~ msgid "Success"
#~ msgstr "Thành công"
#~ msgid "Backend busy"
#~ msgstr "Hậu phương quá bận"
#~ msgid "Repository offline"
#~ msgstr "Kho ngoại tuyến"
#~ msgid "Address Book does not exist"
#~ msgstr "Không có Sổ địa chỉ này"
#~ msgid "No Self Contact defined"
#~ msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc"
#~ msgid "Permission denied"
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#~ msgid "Contact not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
#~ msgid "Contact ID already exists"
#~ msgstr "ID Liên lạc đã có"
#~ msgid "Protocol not supported"
#~ msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
#~ msgid "Could not cancel"
#~ msgstr "Không thể thôi"
#~ msgid "Authentication Required"
#~ msgstr "Cần thiết xác thực"
#~ msgid "TLS not Available"
#~ msgstr "Không có TLS"
#~ msgid "No such source"
#~ msgstr "Không có nguồn như vậy"
#~ msgid "Not available in offline mode"
#~ msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến"
#~ msgid "Other error"
#~ msgstr "Lỗi khác"
#~ msgid "Invalid server version"
#~ msgstr "Phiên bản máy chủ không hợp lệ"
#~| msgid "Unsupported operation"
#~ msgid "Unsupported authentication method"
#~ msgstr "Phương pháp xác thực không được hỗ trợ"
#~ msgid ""
#~ "%s already exists\n"
#~ "Do you want to overwrite it?"
#~ msgstr ""
#~ "Đã có %s.\n"
#~ "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#~ msgid "Overwrite"
#~ msgstr "Ghi đè"
#~ msgid "Querying Address Book..."
#~ msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..."
#~ msgid "10 pt. Tahoma"
#~ msgstr "10 pt. Tahoma"
#~ msgid "8 pt. Tahoma"
#~ msgstr "8 pt. Tahoma"
#~ msgid "Blank forms at end:"
#~ msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
#~ msgid "Body"
#~ msgstr "Thân"
#~ msgid "Bottom:"
#~ msgstr "Dưới:"
#~ msgid "Dimensions:"
#~ msgstr "Kích cỡ:"
#~ msgid "F_ont..."
#~ msgstr "_Phông chữ..."
#~ msgid "Fonts"
#~ msgstr "Phông chữ"
#~ msgid "Footer:"
#~ msgstr "Chân trang:"
#~ msgid "Header/Footer"
#~ msgstr "Đầu/Chân trang"
#~ msgid "Headings"
#~ msgstr "Tiêu đề"
#~ msgid "Headings for each letter"
#~ msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
#~ msgid "Height:"
#~ msgstr "Cao:"
#~ msgid "Immediately follow each other"
#~ msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
#~ msgid "Landscape"
#~ msgstr "Nằm ngang"
#~ msgid "Left:"
#~ msgstr "Trái:"
#~ msgid "Letter tabs on side"
#~ msgstr "Tab thư tại bên"
#~ msgid "Margins"
#~ msgstr "Viền"
#~ msgid "Number of columns:"
#~ msgstr "Số cột:"
#~ msgid "Orientation"
#~ msgstr "Hướng"
#~ msgid "Page Setup:"
#~ msgstr "Thiết lập trang:"
#~ msgid "Paper"
#~ msgstr "Giấy"
#~ msgid "Paper source:"
#~ msgstr "Nguồn giấy:"
#~ msgid "Portrait"
#~ msgstr "Thẳng đứng"
#~ msgid "Print using gray shading"
#~ msgstr "In bóng xám"
#~ msgid "Reverse on even pages"
#~ msgstr "Để nguyên trang chẵn"
#~ msgid "Right:"
#~ msgstr "Phải:"
#~ msgid "Sections:"
#~ msgstr "Phần:"
#~ msgid "Size:"
#~ msgstr "Cỡ:"
#~ msgid "Start on a new page"
#~ msgstr "Bắt đầu trang mới"
#~ msgid "Style name:"
#~ msgstr "Tên kiểu:"
#~ msgid "Top:"
#~ msgstr "Trên:"
#~ msgid "Width:"
#~ msgstr "Rộng:"
#~ msgid "_Font..."
#~ msgstr "_Phông..."
#~| msgid "Repository offline"
#~ msgid "Calendar repository is offline."
#~ msgstr "Kho lịch hiện thời ngoại tuyến."
#~ msgid "No response from the server."
#~ msgstr "Máy chủ không đáp ứng."
#~| msgid "New Appointment"
#~ msgid "Save Appointment"
#~ msgstr "Lưu cuộc hẹn"
#~| msgid "_Shared memo"
#~ msgid "Save Memo"
#~ msgstr "Lưu ghi nhớ"
#~| msgid "Save as..."
#~ msgid "Save Task"
#~ msgstr "Lưu tác vụ"
#~| msgid "Failed to load the calendar '%s'"
#~ msgid "Unable to load the calendar"
#~ msgstr "Không thể nạp lịch"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#~ msgid "{0}."
#~ msgstr "{0}."
#~ msgid "Split Multi-Day Events:"
#~ msgstr "Tách sự kiện đa ngày:"
#~ msgid "Could not start evolution-data-server"
#~ msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy chủ dữ liệu)."
#~ msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
#~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot."
#~ msgid "Could not read pilot's Memo application block"
#~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
#~ msgid "Could not write pilot's Memo application block"
#~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
#~ msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
#~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#~ msgid "Could not write pilot's ToDo application block"
#~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#~ msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
#~ msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây "
#~ msgid "Evolution Calendar and Tasks"
#~ msgstr "Tác vụ và Lịch Evolution"
#~ msgid "Evolution Calendar configuration control"
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution"
#~ msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
#~ msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution"
#~ msgid "Evolution Calendar/Task editor"
#~ msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution"
#~ msgid "Evolution's Calendar component"
#~ msgstr "Thành phần Lịch Evolution"
#~ msgid "Evolution's Memos component"
#~ msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution"
#~ msgid "Evolution's Tasks component"
#~ msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution"
#~ msgid "Memo_s"
#~ msgstr "Ghi _nhớ"
#~ msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
#~ msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution"
#~ msgid "Could not initialize Bonobo"
#~ msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
#~ msgid ""
#~ "Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already "
#~ "running..."
#~ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đang chạy..."
#~ msgid "Event Gradient"
#~ msgstr "Dốc sự kiện"
#~ msgid "Event Transparency"
#~ msgstr "Độ trong suốt sự kiện"
#~ msgid "Gradient of the events in calendar views."
#~ msgstr "Dốc của các sự kiện trong ô xem lịch."
#~ msgid ""
#~ "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview "
#~ "pane, in pixels."
#~ msgstr ""
#~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo "
#~ "điểm ảnh."
#~ msgid "Show the \"Preview\" pane."
#~ msgstr "Hiện ô « Xem thử »"
#~ msgid "Show week numbers in date navigator"
#~ msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#~ msgid ""
#~ "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 "
#~ "(transparent) and 1 (opaque)."
#~ msgstr ""
#~ "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) "
#~ "và 1 (đục)."
#~| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator."
#~ msgid "Whether to show week number in the Day and Work Week View."
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm Việc, hay "
#~ "không."
#~ msgid "Whether to use daylight savings time while displaying events."
#~ msgstr "Có nên sử dụng giờ giữ ban ngày khi hiển thị sự hiện hay không."
#~ msgid "daylight savings time"
#~ msgstr "giờ giữ ban ngày"
#~ msgid "Category is"
#~ msgstr "Loại là"
#~ msgid "Comment contains"
#~ msgstr "Ghi chú chứa"
#~ msgid "Location contains"
#~ msgstr "Địa điểm chứa"
#~ msgid "_Make available for offline use"
#~ msgstr "_Nhãn để dùng ngoại tuyến"
#~ msgid "_Do not make available for offline use"
#~ msgstr "Khô_ng nhãn để dùng ngoại tuyến"
#~ msgid "Failed upgrading calendars."
#~ msgstr "Lỗi cập nhật lịch."
#~ msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
#~ msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#~ msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
#~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp."
#~ msgid "New appointment"
#~ msgstr "Cuộc hẹn mới"
#~ msgid "New meeting"
#~ msgstr "Cuộc họp mới"
#~ msgid "New all day appointment"
#~ msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#~ msgid "Error while opening the calendar"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch"
#~ msgid "Method not supported when opening the calendar"
#~ msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch."
#~ msgid "Permission denied to open the calendar"
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
#~ msgid "<b>Alarm</b>"
#~ msgstr "<b>Báo động</b>"
#~ msgid "<b>Options</b>"
#~ msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
#~ msgid "Attach file(s)"
#~ msgstr "Đính kèm tập tin"
#~ msgid ""
#~ "60 minutes\n"
#~ "30 minutes\n"
#~ "15 minutes\n"
#~ "10 minutes\n"
#~ "05 minutes"
#~ msgstr ""
#~ "60 phút\n"
#~ "30 phút\n"
#~ "15 phút\n"
#~ "10 phút\n"
#~ "05 phút"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Task List</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Danh sách Tác vụ</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Time</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Giờ</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Work Week</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Tuần Làm Việc</span>"
#~ msgid "Adjust for daylight sa_ving time"
#~ msgstr "Chỉnh _với giờ giữ ban ngày"
#~ msgid ""
#~ "Minutes\n"
#~ "Hours\n"
#~ "Days"
#~ msgstr ""
#~ "Phút\n"
#~ "Giờ\n"
#~ "Ngày"
#~ msgid ""
#~ "Monday\n"
#~ "Tuesday\n"
#~ "Wednesday\n"
#~ "Thursday\n"
#~ "Friday\n"
#~ "Saturday\n"
#~ "Sunday"
#~ msgstr ""
#~ "Thứ Hai\n"
#~ "Thứ Ba\n"
#~ "Thứ Tư\n"
#~ "Thứ Năm\n"
#~ "Thứ Sáu\n"
#~ "Thứ Bảy\n"
#~ "Chủ Nhật"
#~| msgid "Show week numbers in date navigator"
#~ msgid "Show week n_umber in Day and Work Week View"
#~ msgstr "Hiện số thứ tự t_uần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm"
#~ msgid "Attached message - %s"
#~ msgstr "Thư đính kèm - %s"
#~ msgid "Cancel _Drag"
#~ msgstr "Thôi _kéo"
#~ msgid "<b>%d</b> Attachment"
#~ msgid_plural "<b>%d</b> Attachments"
#~ msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm"
#~ msgid "Show Attachments"
#~ msgstr "Hiện các đồ đính kèm"
#~ msgid "Press space key to toggle attachment bar"
#~ msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm"
#~ msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
#~ msgstr "Không thể xoá sự kiện này vi gặp lỗi kiểu CORBA."
#~ msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
#~ msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA."
#~ msgid "The memo could not be deleted due to a corba error"
#~ msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ này vi gặp lỗi kiểu CORBA."
#~ msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
#~ msgstr "Không thể xoá mục này vi gặp lỗi kiểu CORBA."
#~ msgid "Appoint_ment"
#~ msgstr "Cuộc _hẹn"
#~ msgid "_Add "
#~ msgstr "_Thêm "
#~ msgid "Attendee_s..."
#~ msgstr "Người _dự..."
#~ msgid "<b>Att_endees</b>"
#~ msgstr "<b>Người _dự</b>"
#~ msgid "C_hange Organizer"
#~ msgstr "Đổi bộ tổ c_hức"
#~ msgid "Co_ntacts..."
#~ msgstr "Liê_n lạc..."
#~ msgid "Organizer:"
#~ msgstr "Tổ chức:"
#~ msgid "<b>Preview</b>"
#~ msgstr "<b>Xem thử</b>"
#~ msgid "<b>Recurrence</b>"
#~ msgstr "<b>Định kỳ</b>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
#~ msgid "_Task"
#~ msgstr "_Tác vụ"
#~ msgid "Save As..."
#~ msgstr "Lưu dạng..."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#~ msgid "untitled_image.%s"
#~ msgstr "untitled_image.%s"
#~ msgid "_Save As..."
#~ msgstr "_Lưu dạng..."
#~ msgid "_Save Selected"
#~ msgstr "_Lưu vùng chọn"
#~ msgid "0%"
#~ msgstr "0%"
#~ msgid "10%"
#~ msgstr "10%"
#~ msgid "20%"
#~ msgstr "20%"
#~ msgid "30%"
#~ msgstr "30%"
#~ msgid "40%"
#~ msgstr "40%"
#~ msgid "50%"
#~ msgstr "50%"
#~ msgid "60%"
#~ msgstr "60%"
#~ msgid "70%"
#~ msgstr "70%"
#~ msgid "80%"
#~ msgstr "80%"
#~ msgid "90%"
#~ msgstr "90%"
#~ msgid "100%"
#~ msgstr "100%"
#~ msgid "P_rint..."
#~ msgstr "_In..."
#~ msgid "C_ut"
#~ msgstr "Cắ_t"
#~ msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
#~ msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất"
#~ msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete"
#~ msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất"
#~ msgid "_Delete Selected Tasks"
#~ msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn"
#~ msgid "_Current View"
#~ msgstr "Ô _xem hiện thời"
#~ msgid "Select T_oday"
#~ msgstr "Chọn hôm na_y"
#~ msgid "_Select Date..."
#~ msgstr "Chọn n_gày..."
#~ msgid "Pri_nt..."
#~ msgstr "I_n..."
#~ msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
#~ msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)"
#~ msgid "Every day"
#~ msgid_plural "Every %d days"
#~ msgstr[0] "Mỗi %d ngày"
#~ msgid "Every week"
#~ msgid_plural "Every %d weeks"
#~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần"
#~ msgid "Every week on "
#~ msgid_plural "Every %d weeks on "
#~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào "
#~ msgid " and "
#~ msgstr " và "
#~ msgid "The %s day of "
#~ msgstr "Ngày %s "
#~ msgid "The %s %s of "
#~ msgstr "%s %s của "
#~ msgid "every month"
#~ msgid_plural "every %d months"
#~ msgstr[0] "mỗi %d tháng"
#~ msgid "Every year"
#~ msgid_plural "Every %d years"
#~ msgstr[0] "Mỗi %d năm"
#~| msgid "a total of %d time"
#~| msgid_plural " a total of %d times"
#~ msgid "a total of %d time"
#~ msgid_plural "a total of %d times"
#~ msgstr[0] "tổng %d lần"
#~ msgid ", ending on "
#~ msgstr ", kết thúc vào "
#~ msgid "Starts"
#~ msgstr "Bắt đầu"
#~ msgid "iCalendar Information"
#~ msgstr "Thông tin iCalendar"
#~ msgid "iCalendar Error"
#~ msgstr "Lỗi iCalendar"
#~ msgid ""
#~ "<br> Please review the following information, and then select an action "
#~ "from the menu below."
#~ msgstr ""
#~ "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn "
#~ "bên dưới."
#~ msgid ""
#~ "The meeting has been canceled, however it could not be found in your "
#~ "calendars"
#~ msgstr ""
#~ "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn."
#~ msgid ""
#~ "The task has been canceled, however it could not be found in your task "
#~ "lists"
#~ msgstr ""
#~ "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác "
#~ "vụ của bạn."
#~ msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp."
#~ msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp."
#~ msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
#~ msgid "Meeting Proposal"
#~ msgstr "Đề nghị cuộc họp"
#~ msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing meeting."
#~ msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào một cuộc họp đã có."
#~ msgid "Meeting Update"
#~ msgstr "Cập nhật cuộc họp"
#~ msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
#~ msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp."
#~ msgid "Meeting Update Request"
#~ msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
#~ msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
#~ msgid "Meeting Reply"
#~ msgstr "Trả lời họp"
#~ msgid "<b>%s</b> has canceled a meeting."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một cuộc họp."
#~ msgid "Meeting Cancelation"
#~ msgstr "Hủy họp"
#~ msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thư không thể hiểu."
#~ msgid "Bad Meeting Message"
#~ msgstr "Thư cuộc họp sai"
#~ msgid "<b>%s</b> has published task information."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức tác vụ."
#~ msgid "Task Information"
#~ msgstr "Tin tức tác vụ"
#~ msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện tác vụ."
#~ msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ."
#~ msgid "Task Proposal"
#~ msgstr "Đề nghị Tác vụ"
#~ msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing task."
#~ msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào tác vụ đã có."
#~ msgid "Task Update"
#~ msgstr "Cập nhật Tác vụ"
#~ msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
#~ msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ."
#~ msgid "Task Update Request"
#~ msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ"
#~ msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán tác vụ."
#~ msgid "Task Reply"
#~ msgstr "Trả lời Tác vụ"
#~ msgid "<b>%s</b> has canceled a task."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một tác vụ."
#~ msgid "Task Cancelation"
#~ msgstr "Hủy Tác vụ"
#~ msgid "Bad Task Message"
#~ msgstr "Thư tác vụ sai"
#~ msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức Rảnh/Bận"
#~ msgid "Free/Busy Information"
#~ msgstr "Tin tức bận/rảnh"
#~ msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn."
#~ msgid "Free/Busy Request"
#~ msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#~ msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#~ msgid "Free/Busy Reply"
#~ msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận"
#~ msgid "Bad Free/Busy Message"
#~ msgstr "Thư Rảnh/Bận sai"
#~ msgid "The message does not appear to be properly formed"
#~ msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức."
#~ msgid "The message contains only unsupported requests."
#~ msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
#~ msgid "The attachment has no viewable calendar items"
#~ msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được."
#~ msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
#~ msgstr ""
#~ "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như "
#~ "là người dự nhé?"
#~ msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#~ msgid "Attendee status updated\n"
#~ msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n"
#~ msgid "Item sent!\n"
#~ msgstr "Mục đã được gửi.\n"
#~ msgid "Choose an action:"
#~ msgstr "Chọn hành động:"
#~ msgid "Update"
#~ msgstr "Cập nhật"
#~ msgid "Tentatively accept"
#~ msgstr "Tạm chấp nhận"
#~ msgid "Send Free/Busy Information"
#~ msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận"
#~ msgid "Update respondent status"
#~ msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
#~ msgid "--to--"
#~ msgstr "--tới--"
#~ msgid "Date:"
#~ msgstr "Ngày:"
#~ msgid "Loading calendar..."
#~ msgstr "Đang nạp lịch..."
#~ msgid "A_ttendees..."
#~ msgstr "Người _dự..."
#~ msgid "_Delete Selected Memos"
#~ msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn"
#~ msgid ""
#~ "Error on %s:\n"
#~ " %s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi « %s »:\n"
#~ " %s"
#~ msgid "Deleting selected objects..."
#~ msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..."
#~ msgid "Completing tasks..."
#~ msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..."
#~ msgid "_Custom View"
#~ msgstr "Ô xem tự _chọn"
#~ msgid "_Save Custom View"
#~ msgstr "_Lưu ô xem tự chọn"
#~ msgid "_Define Views..."
#~ msgstr "Định nghĩa ô _xem..."
#~ msgid "Loading appointments at %s"
#~ msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..."
#~ msgid "Loading tasks at %s"
#~ msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..."
#~ msgid "Loading memos at %s"
#~ msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s"
#~ msgid "_Select Today"
#~ msgstr "Chọn _hôm nay"
#~ msgid "Failed upgrading memos."
#~ msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi."
#~ msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings"
#~ msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp"
#~ msgid "There is no calendar available for creating memos"
#~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ"
#~ msgid "New shared memo"
#~ msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới"
#~| msgid "Memo li_st"
#~ msgctxt "New"
#~ msgid "Memo li_st"
#~ msgstr "Danh _sách ghi nhớ"
#~ msgid ""
#~ "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed "
#~ "since Evolution 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution "
#~ "phiên bản 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#~ msgid ""
#~ "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
#~ "since Evolution 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên "
#~ "bản 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#~ msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb"
#~ msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
#~ msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »."
#~ msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
#~ msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »."
#~ msgid "Failed upgrading tasks."
#~ msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi."
#~ msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
#~ msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#~ msgid "There is no calendar available for creating tasks"
#~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ."
#~ msgid "New task"
#~ msgstr "Tác vụ mới"
#~ msgid "New assigned task"
#~ msgstr "Tác vụ đã gán mới"
#~| msgid "Tas_k list"
#~ msgctxt "New"
#~ msgid "Tas_k list"
#~ msgstr "Danh sách tác _vụ"
#~ msgid "Could not open autosave file"
#~ msgstr "Không thể mở tập tin tự động lưu"
#~ msgid "Unable to retrieve message from editor"
#~ msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa."
#~ msgid "_Security"
#~ msgstr "_Bảo mật"
#~ msgid "_From Field"
#~ msgstr "Trường _From (Từ)"
#~ msgid "_Post-To Field"
#~ msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)"
#~ msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
#~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
#~ msgid "_Subject Field"
#~ msgstr "Trường C_hủ đề"
#~ msgid "Toggles whether the Subject field is displayed"
#~ msgstr "Hiển thị/Ẩn trường Chủ đề"
#~ msgid "_To Field"
#~ msgstr "Trường _To (Cho)"
#~ msgid "Toggles whether the To field is displayed"
#~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
#~ msgid "Show _Attachment Bar"
#~ msgstr "Hiện th_anh đính kèm"
#~ msgid "Hide _Attachment Bar"
#~ msgstr "Ẩn th_anh đính kèm"
#~ msgid "Could not create composer window."
#~ msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn."
#~ msgid "Directories can not be attached to Messages."
#~ msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư."
#~| msgid ""
#~| "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange "
#~| "accounts."
#~ msgid ""
#~ "Send options available only for Novell GroupWise and Microsoft Exchange "
#~ "accounts."
#~ msgstr ""
#~ "Các tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell GroupWise và "
#~ "Microsoft Exchange."
#~ msgid "Send options not available."
#~ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng."
#~ msgid ""
#~ "To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
#~ "directory individually, or create an archive of the directory and attach "
#~ "it."
#~ msgstr ""
#~ "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin "
#~ "trong nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm "
#~ "kho ấy."
#~ msgid ""
#~ "Unable to activate the HTML editor control.\n"
#~ "\n"
#~ "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and "
#~ "libgtkhtml installed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n"
#~ "\n"
#~ "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên "
#~ "bản chưa."
#~ msgid "Unable to activate the address selector control."
#~ msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ."
#~ msgid "Warning: Modified Message"
#~ msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi"
#~ msgid "address card"
#~ msgstr "thẻ địa chỉ"
#~ msgid "calendar information"
#~ msgstr "thông tin lịch"
#~ msgid "Evolution Error"
#~ msgstr "Lỗi Evolution"
#~ msgid "Evolution Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo Evolution"
#~ msgid "Evolution Information"
#~ msgstr "Thông tin Evolution"
#~ msgid "Evolution Query"
#~ msgstr "Truy vấn Evolution"
#~ msgid "Internal error, unknown error '%s' requested"
#~ msgstr "Lỗi nội bộ: yêu cầu lỗi không rõ « %s »."
#~| msgid "Complete"
#~ msgid "Component"
#~ msgstr "Thành phần"
#~ msgid "Name of the component being logged"
#~ msgstr "Tên của thành phần đang được theo dõi"
#~ msgid "Debug Logs"
#~ msgstr "Bản ghi gỡ lỗi"
#~ msgid "Show _errors in the status bar for"
#~ msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng"
#~ msgid "second(s)."
#~ msgstr "giây."
#~ msgid "Log Messages:"
#~ msgstr "Thông điệp ghi lưu:"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "Errors"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "Warnings and Errors"
#~ msgstr "Cảnh báo và Lỗi"
#~ msgid "Debug"
#~ msgstr "Gỡ lỗi"
#~ msgid "Error, Warnings and Debug messages"
#~ msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi"
#~ msgid "Whether the plugin is enabled"
#~ msgstr "Có nên bật phần mở rộng hay không"
#~ msgid "Overwrite file?"
#~ msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
#~ msgid "Label name cannot be empty."
#~ msgstr "Không cho phép tên nhãn còn trống."
#~ msgid ""
#~ "A label having the same tag already exists on the server. Please rename "
#~ "your label."
#~ msgstr "Một nhãn có thẻ đó đã có trên máy chủ. Hãy thay đổi tên của nhãn."
#~ msgid "Test"
#~ msgstr "Kiểm tra"
#~ msgid "<b>_Filter Rules</b>"
#~ msgstr "<b>Quy tắc _lọc</b>"
#~ msgid "Rule name"
#~ msgstr "Tên quy tắc"
#~ msgid ""
#~ "Configure mail preferences, including security and message display, here"
#~ msgstr ""
#~ "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây."
#~ msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
#~ msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây"
#~ msgid "Configure your network connection settings here"
#~ msgstr "Cấu hình thiết lập kết nối mạng ở đây"
#~ msgid "Evolution Mail"
#~ msgstr "Thư tín Evolution"
#~ msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
#~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution."
#~ msgid "Evolution Mail component"
#~ msgstr "Thành phần thư tín Evolution"
#~ msgid "Evolution Mail composer"
#~ msgstr "Bộ soạn thư Evolution"
#~ msgid "Evolution Mail composer configuration control"
#~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution."
#~ msgid "Evolution Mail preferences control"
#~ msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution."
#~ msgid "Evolution Network configuration control"
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình Mạng Evolution"
#~ msgid "%s License Agreement"
#~ msgstr "Điều kiện bản quyền của %s"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please read carefully the license agreement\n"
#~ "for %s displayed below\n"
#~ "and tick the check box for accepting it\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n"
#~ "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n"
#~ "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n"
#~ msgid "[Default]"
#~ msgstr "[Mặc định]"
#~ msgid "Signature(s)"
#~ msgstr "Chữ ký"
#~ msgid "_Copy to Folder"
#~ msgstr "_Chép vào thư mục"
#~ msgid "_Move to Folder"
#~ msgstr "Chu_yển vào thư mục"
#~ msgid "Open in _New Window"
#~ msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới"
#~| msgid "Create _Search Folder"
#~ msgid "_Unread Search Folder"
#~ msgstr "Thư mục Tìm kiếm C_hưa đọc"
#~ msgid "U_ndelete"
#~ msgstr "_Hủy xoá"
#~ msgid "Fla_g Completed"
#~ msgstr "Cờ _hoàn tất"
#~ msgid "Cl_ear Flag"
#~ msgstr "X_oá cờ"
#~ msgid "Crea_te Rule From Message"
#~ msgstr "_Tạo quy tắc trên thư"
#~ msgid "Search Folder based on _Subject"
#~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề"
#~ msgid "Search Folder based on Se_nder"
#~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi"
#~ msgid "Search Folder based on _Recipients"
#~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận"
#~ msgid "Filter based on Sub_ject"
#~ msgstr "Lọc th_eo Chủ đề"
#~ msgid "Filter based on Sen_der"
#~ msgstr "Lọc the_o Người gửi"
#~ msgid "Filter based on Re_cipients"
#~ msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận"
#~ msgid "Filter based on _Mailing List"
#~ msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung"
#~ msgid "Retrieving Message..."
#~ msgstr "Đang lấy thư..."
#~ msgid "C_all To..."
#~ msgstr "_Gọi cho..."
#~ msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
#~ msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p"
#~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
#~ msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p"
#~ msgid "_Fit to Width"
#~ msgstr "_Vừa khít độ rộng"
#~ msgid "_Save Selected..."
#~ msgstr "_Lưu vùng chọn..."
#~ msgid "%d at_tachment"
#~ msgid_plural "%d at_tachments"
#~ msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm"
#~ msgid "S_ave"
#~ msgstr "_Lưu"
#~ msgid " (%a, %R %Z)"
#~ msgstr " (%a, %R %Z)"
#~ msgid " (%R %Z)"
#~ msgstr " (%R %Z)"
#~ msgid "Tag"
#~ msgstr "Thẻ"
#~ msgid "To Do"
#~ msgstr "Cần làm"
#~ msgid "Later"
#~ msgstr "Sau đó"
#~ msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s"
#~ msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s"
#~ msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s"
#~ msgid ""
#~ "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
#~ "since Evolution 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..."
#~ msgstr ""
#~ "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với "
#~ "trình Evolution phiên bản 1.x.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#~ msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s"
#~ msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#~ msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
#~ msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#~ msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
#~ msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s"
#~ msgid ""
#~ "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/"
#~ "config.xmldb' does not exist or is corrupt."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/"
#~ "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại."
#~ msgid "_Reply to sender"
#~ msgstr "T_rả lời người gửi"
#~ msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
#~ msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy."
#~ msgid "Please select a server."
#~ msgstr "Hãy chọn máy chủ."
#~ msgid "No server has been selected"
#~ msgstr "Chưa chọn máy chủ."
#~ msgid "Add address"
#~ msgstr "Thêm địa chỉ"
#~ msgid "Default height of the message window."
#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư."
#~ msgid "Default height of the subscribe dialog."
#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký."
#~ msgid "Default width of the message window."
#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư."
#~ msgid "Default width of the subscribe dialog."
#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký."
#~ msgid ""
#~ "Enable side bar search feature so that you can start interactive "
#~ "searching by typing in the text. Use is that you can easily find a folder "
#~ "in that side bar by just typing the folder name and the selection jumps "
#~ "automatically to that folder."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách "
#~ "gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn "
#~ "giản gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó."
#~ msgid "Enable to render message text part of limited size."
#~ msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế."
#~ msgid ""
#~ "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than "
#~ "vertically."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo "
#~ "chiều dọc."
#~ msgid "Message Window default height"
#~ msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
#~ msgid "Message Window default width"
#~ msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư"
#~ msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately"
#~ msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không"
#~ msgid "Subscribe dialog default height"
#~ msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký"
#~ msgid "Subscribe dialog default width"
#~ msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
#~ msgid "Thread the message list."
#~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư."
#~ msgid "Thread the message-list"
#~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư."
#~ msgid "Use side-by-side or wide layout"
#~ msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng"
#~ msgid "View/Bcc menu item is checked"
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn."
#~ msgid "View/Bcc menu item is checked."
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn."
#~ msgid "View/Cc menu item is checked"
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn."
#~ msgid "View/Cc menu item is checked."
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn."
#~ msgid "View/From menu item is checked"
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn."
#~ msgid "View/From menu item is checked."
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn."
#~ msgid "View/PostTo menu item is checked"
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn."
#~ msgid "View/PostTo menu item is checked."
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn."
#~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn."
#~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
#~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn."
#~ msgid "New Mail Message"
#~ msgstr "Thư mới"
#~ msgid "New Mail Folder"
#~ msgstr "Hộp thư mới"
#~ msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
#~ msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi."
#~ msgid " Ch_eck for Supported Types "
#~ msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ "
#~ msgid "(Note: Requires restart of the application)"
#~ msgstr "(Ghi chú: cần phải khởi chạy lại ứng dụng)"
#~ msgid "<b>Sig_natures</b>"
#~ msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
#~ msgid "<b>Top Posting Option</b> (Not Recommended)"
#~ msgstr "<b>Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc</b> (Không phải khuyến khích)"
#~ msgid "<b>_Languages</b>"
#~ msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tài khoản</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Viết Thư</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi Mặc định</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá Thư</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Message _Headers</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Dòng đầu t_hư đã hiển thị</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Labels</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Tải Ảnh</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị Thư</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Phông Thư</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã Đọc thư</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tùy chọn</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Proxy Settings</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thiết lập Ủy nhiệm</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin cần thiết</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">MIME bảo mật (S/MIME)</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thư Đã gửi và Thư Nháp</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">_Authentication Type</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu _xác thực</span>"
#~ msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
#~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)"
#~ msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
#~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)"
#~ msgid "Ch_eck for Supported Types "
#~ msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ "
#~ msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
#~ msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác"
#~| msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds"
#~ msgid "Do not format messages when text si_ze exceeds"
#~ msgstr "Đừng định dạng thư khi kích cỡ văn bản vượt _quá"
#~ msgid "Email Accounts"
#~ msgstr "Tài khoản Thư"
#~| msgid "Enable Magic S_pacebar "
#~ msgid "Enable Magic S_pacebar"
#~ msgstr "Bật _phím dài ma thuật"
#~ msgid "Enable Sea_rch Folders"
#~ msgstr "Bật thư mục tìm _kiếm"
#~ msgid "Fi_xed-width:"
#~ msgstr "Độ rộng _cố định:"
#~ msgid "Font Properties"
#~ msgstr "Thuộc tính phông chữ"
#~ msgid "KB"
#~ msgstr "KB"
#~ msgid "Message Composer"
#~ msgstr "Bộ soạn thư"
#~ msgid ""
#~ "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
#~ "first time"
#~ msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
#~ msgid "S_OCKS Host:"
#~ msgstr "Máy S_OCKS:"
#~| msgid "Select Folder"
#~ msgid "Select Drafts Folder"
#~ msgstr "Chọn thư mục Nháp"
#~ msgid "Select HTML fixed width font for printing"
#~ msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in"
#~ msgid "Select HTML variable width font for printing"
#~ msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
#~| msgid "Select Folder"
#~ msgid "Select Sent Folder"
#~ msgstr "Chọn thư mục Đã Gửi"
#~ msgid "Sending Mail"
#~ msgstr "Đang gửi thư"
#~ msgid "Signatures Table"
#~ msgstr "Bảng Chữ ký"
#~ msgid "V_ariable-width:"
#~ msgstr "Độ rộng _biến:"
#~ msgid "_Automatic proxy configuration URL:"
#~ msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:"
#~ msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to "
#~ msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành "
#~ msgid " "
#~ msgstr " "
#~ msgid "<b>Search Folder Sources</b>"
#~ msgstr "<b>Nguồn Thư mục Tìm kiếm</b>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký số</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Mật mã</span>"
#~ msgid "Case _sensitive"
#~ msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
#~ msgid "F_ind:"
#~ msgstr "_Tìm:"
#~ msgid "Find in Message"
#~ msgstr "Tìm trong thư"
#~ msgid "None Selected"
#~ msgstr "Chưa chọn"
#~ msgid "S_erver:"
#~ msgstr "Máy _phục vụ:"
#~ msgid "Could not write data: %s"
#~ msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
#~ msgid "Because \"{0}\"."
#~ msgstr "Vì « {0} »."
#~ msgid "Because \"{2}\"."
#~ msgstr "Vì « {2} »."
#~ msgid "Delete \"{0}\"?"
#~ msgstr "Xoá « {0} » ?"
#~ msgid "Delete messages in Search Folder?"
#~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?"
#~ msgid "Discard changes?"
#~ msgstr "Hủy các thay đổi không?"
#~ msgid "Do not d_elete"
#~ msgstr "Đừng x_oá"
#~ msgid "Mark all messages as read"
#~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
#~ msgid "Querying server"
#~ msgstr "Đang truy vấn máy chủ..."
#~ msgid ""
#~ "The following Search Folder(s):\n"
#~ "{0}\n"
#~ "Used the now removed folder:\n"
#~ " \"{1}\"\n"
#~ "And have been updated."
#~ msgstr ""
#~ "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n"
#~ "{0}\n"
#~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n"
#~ " « {1} »\n"
#~ "và đã được cập nhật."
#~ msgid ""
#~ "The following filter rule(s):\n"
#~ "{0}\n"
#~ "Used the now removed folder:\n"
#~ " \"{1}\"\n"
#~ "And have been updated."
#~ msgstr ""
#~ "Những quy tắc lọc theo đây:\n"
#~ "{0}\n"
#~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n"
#~ " « {1} »\n"
#~ "và đã được cập nhật."
#~| msgid "Subject or Sender contains"
#~ msgid "Subject or Recipients contains"
#~ msgstr "Chủ đề hay Người gửi chứa"
#~ msgid "Provides core functionality for local address books."
#~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ."
#~ msgid ""
#~ "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the "
#~ "attachment is missing"
#~ msgstr ""
#~ "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ "
#~ "đính kèm còn thiếu"
#~| msgid ""
#~| "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows "
#~| "you to play them directly from evolution."
#~ msgid ""
#~ "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you "
#~ "to play them directly from Evolution."
#~ msgstr ""
#~ "Một phần bổ sung định dạng mà hiển thị bên trong thư tập tin đính kèm "
#~ "kiểu âm thanh, và cho phép người dùng phát chúng một cách trực tiếp từ "
#~ "trình Evolution."
#~ msgid "Audio inline plugin"
#~ msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh"
#~ msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings."
#~ msgstr ""
#~ "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình "
#~ "Evolution."
#~ msgid ""
#~ "Evolution backup can start only when Evolution is not running. Please "
#~ "make sure that you save and close all your unsaved windows before "
#~ "proceeding. If you want Evolution to restart automatically after backup, "
#~ "please enable the toggle button."
#~ msgstr ""
#~ "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang "
#~ "chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi "
#~ "tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, "
#~ "hãy hiệu lực cái nút bật/tắt."
#~ msgid ""
#~ "This will delete all your current Evolution data and settings and restore "
#~ "them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is "
#~ "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows "
#~ "before you proceed. If you want Evolution to restart automatically "
#~ "restart after restore, please enable the toggle button."
#~ msgstr ""
#~ "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi "
#~ "phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi "
#~ "Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ "
#~ "chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy "
#~ "sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. "
#~ msgid "R_estore Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập _Phục hồi..."
#~ msgid "_Backup Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập _Sao lưu..."
#~ msgid "CalDAV Calendar sources"
#~ msgstr "Nguồn Lịch CalDAV"
#~ msgid "Provides core functionality for local calendars."
#~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ."
#~ msgid "HTTP Calendars"
#~ msgstr "Lịch HTTP"
#~ msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars."
#~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP."
#~ msgid "Provides core functionality for weather calendars."
#~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết."
#~ msgid ""
#~ "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy "
#~ "things to the clipboard."
#~ msgstr ""
#~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho "
#~ "phép bạn sao chép điều vào bảng nháp."
#~ msgid "Copy tool"
#~ msgstr "Công cụ chép"
#~ msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup."
#~ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy."
#~| msgid ""
#~| "Provides functionality for marking a calendar or an addressbook as the "
#~| "default one."
#~ msgid ""
#~ "Provides functionality for marking a calendar or an address book as the "
#~ "default one."
#~ msgstr ""
#~ "Cung cấp chức năng để đánh dấu một lịch hay sổ địa chỉ nào đó là cái mặc "
#~ "định."
#~ msgid "_Folder Name:"
#~ msgstr "Tên thư _mục:"
#~ msgid "_User:"
#~ msgstr "_Người dùng:"
#~ msgid "Secure Password"
#~ msgstr "Mật khẩu bảo mật"
#~ msgid ""
#~ "This option will connect to the Exchange server using secure password "
#~ "(NTLM) authentication."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy chủ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu "
#~ "bảo mật (NTLM)."
#~ msgid "Plaintext Password"
#~ msgstr "Mật khẩu chữ thô"
#~ msgid ""
#~ "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext "
#~ "password authentication."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu "
#~ "chữ thô (không mã hoá)."
#~ msgid "Out Of Office"
#~ msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#~ msgid ""
#~ "The message specified below will be automatically sent to \n"
#~ "each person who sends mail to you while you are out of the office."
#~ msgstr ""
#~ "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n"
#~ "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng."
#~ msgid "I am out of the office"
#~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#~ msgid "I am in the office"
#~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#~ msgid "Change the password for Exchange account"
#~ msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange"
#~ msgid "Change Password"
#~ msgstr "Đổi mật khẩu"
#~ msgid "Manage the delegate settings for Exchange account"
#~ msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange"
#~ msgid "Delegation Assistant"
#~ msgstr "Trợ tá ủy nhiệm"
#~ msgid "View the size of all Exchange folders"
#~ msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange"
#~ msgid "Folders Size"
#~ msgstr "Cỡ thư mục"
#~ msgid "Exchange Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Exchange"
#~ msgid "_OWA URL:"
#~ msgstr "Địa chỉ URL _OWA:"
#~ msgid "A_uthenticate"
#~ msgstr "_Xác thực"
#~| msgid "Specify _filename:"
#~ msgid "S_pecify the mailbox name"
#~ msgstr "_Xác định tên hộp thư"
#~| msgid "_Mail"
#~ msgid "_Mailbox:"
#~ msgstr "_Hộp thư:"
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#~ msgid "%s KB"
#~ msgstr "%s KB"
#~ msgid "0 KB"
#~ msgstr "0 KB"
#~ msgid ""
#~ "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n"
#~ "Please switch to online mode for such operations."
#~ msgstr ""
#~ "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa "
#~ "có thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n"
#~ "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy."
#~ msgid ""
#~ "The current password does not match the existing password for your "
#~ "account. Please enter the correct password"
#~ msgstr ""
#~ "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy "
#~ "gõ mật khẩu đúng."
#~ msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords."
#~ msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại."
#~ msgid "Confirm Password:"
#~ msgstr "Xác nhận mật khẩu:"
#~ msgid "Current Password:"
#~ msgstr "Mật khẩu hiện thời"
#~ msgid "New Password:"
#~ msgstr "Mật khẩu mới:"
#~ msgid "Your current password has expired. Please change your password now."
#~ msgstr ""
#~ "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây "
#~ "giờ."
#~ msgid "Your password will expire in the next %d days"
#~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày"
#~ msgid "Custom"
#~ msgstr "Tự chọn"
#~ msgid "Editor (read, create, edit)"
#~ msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)"
#~ msgid "Author (read, create)"
#~ msgstr "Tác giả (đọc, tạo)"
#~ msgid "Reviewer (read-only)"
#~ msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)"
#~ msgid "Delegate Permissions"
#~ msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm"
#~ msgid "Permissions for %s"
#~ msgstr "Quyền hạn cho %s"
#~ msgid ""
#~ "This message was sent automatically by Evolution to inform you that you "
#~ "have been designated as a delegate. You can now send messages on my "
#~ "behalf."
#~ msgstr ""
#~ "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy "
#~ "nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi."
#~ msgid "You have been given the following permissions on my folders:"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:"
#~ msgid "You are also permitted to see my private items."
#~ msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi."
#~ msgid "However you are not permitted to see my private items."
#~ msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi."
#~ msgid "You have been designated as a delegate for %s"
#~ msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn."
#~ msgid "Could not access Active Directory"
#~ msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động."
#~ msgid "Could not find self in Active Directory"
#~ msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động."
#~ msgid "Could not find delegate %s in Active Directory"
#~ msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động."
#~ msgid "Could not remove delegate %s"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s."
#~ msgid "Could not update list of delegates."
#~ msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm."
#~ msgid "Could not add delegate %s"
#~ msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s."
#~ msgid "Error reading delegates list."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm."
#~ msgid "C_alendar:"
#~ msgstr "_Lịch:"
#~ msgid "Co_ntacts:"
#~ msgstr "Liê_n lạc:"
#~ msgid "Delegates"
#~ msgstr "Người ủy nhiệm"
#~ msgid "Permissions for"
#~ msgstr "Quyền hạn cho"
#~ msgid ""
#~ "These users will be able to send mail on your behalf\n"
#~ "and access your folders with the permissions you give them."
#~ msgstr ""
#~ "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n"
#~ "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n"
#~ "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ."
#~ msgid "_Delegate can see private items"
#~ msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân"
#~ msgid "_Inbox:"
#~ msgstr "Hộp Thư _Đến:"
#~ msgid "_Summarize permissions"
#~ msgstr "Tóm tắt _quyền hạn"
#~ msgid "Permissions..."
#~ msgstr "Quyền hạn..."
#~ msgid "Folder Name"
#~ msgstr "Tên thư mục:"
#~ msgid "Folder Size"
#~ msgstr "Cỡ thư mục"
#~ msgid "Exchange Folder Tree"
#~ msgstr "Cây thư mục Exchange"
#~ msgid "Unsubscribe Folder..."
#~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..."
#~ msgid ""
#~ "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
#~ msgstr ""
#~ "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? "
#~ msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
#~ msgstr "<b>Thư ngoài văn phòng:</b>"
#~ msgid "<b>Status:</b>"
#~ msgstr "<b>Trạng thái:</b>"
#~ msgid ""
#~ "<small>The message specified below will be automatically sent to each "
#~ "person who sends\n"
#~ "mail to you while you are out of the office.</small>"
#~ msgstr ""
#~ "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n"
#~ "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>"
#~ msgid "I am currently in the office"
#~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#~ msgid "I am currently out of the office"
#~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#~ msgid "No, Don't Change Status"
#~ msgstr "Không, đừng đổi trạng thái"
#~ msgid "Out of Office Assistant"
#~ msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
#~ msgid "Yes, Change Status"
#~ msgstr "Có, đổi trạng thái"
#~ msgid "Password Expiry Warning..."
#~ msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..."
#~ msgid "Your password will expire in 7 days..."
#~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..."
#~ msgid "_Change Password"
#~ msgstr "Tha_y mật khẩu"
#~ msgid "(Permission denied.)"
#~ msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)"
#~ msgid "Add User:"
#~ msgstr "Thêm người dùng:"
#~ msgid "<b>Permissions</b>"
#~ msgstr "<b>Quyền hạn</b>"
#~ msgid "Cannot Delete"
#~ msgstr "Không thể xoá"
#~ msgid "Cannot Edit"
#~ msgstr "Không thể Sửa"
#~ msgid "Create items"
#~ msgstr "Tạo mục"
#~ msgid "Delete Any Items"
#~ msgstr "Xoá mọi mục"
#~ msgid "Delete Own Items"
#~ msgstr "Xoá mục của mình"
#~ msgid "Edit Any Items"
#~ msgstr "Sửa mọi mục"
#~ msgid "Edit Own Items"
#~ msgstr "Sửa mục mình"
#~ msgid "Folder contact"
#~ msgstr "Liên lạc thư mục"
#~ msgid "Folder owner"
#~ msgstr "Người sở hữu thư mục"
#~ msgid "Folder visible"
#~ msgstr "Hiển thị thư mục"
#~ msgid "Read items"
#~ msgstr "Mục đã đọc"
#~ msgid "Role: "
#~ msgstr "Vai trò: "
#~ msgid "<b>Message Settings</b>"
#~ msgstr "<b>Thiết lập Thông điệp</b>"
#~ msgid "<b>Tracking Options</b>"
#~ msgstr "<b>Tùy chọn Theo dõi</b>"
#~ msgid "Exchange - Send Options"
#~ msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi"
#~ msgid ""
#~ "Normal\n"
#~ "High\n"
#~ "Low"
#~ msgstr ""
#~ "Bình thường\n"
#~ "Cao\n"
#~ "Thấp"
#~ msgid ""
#~ "Normal\n"
#~ "Personal\n"
#~ "Private\n"
#~ "Confidential"
#~ msgstr ""
#~ "Bình thường\n"
#~ "Cá nhân\n"
#~ "Riêng tư\n"
#~ "Bí mật"
#~ msgid "Request a _delivery receipt for this message"
#~ msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này"
#~ msgid "Request a _read receipt for this message"
#~ msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này"
#~ msgid "Send as Delegate"
#~ msgstr "Gửi với quyền người ủy nhiệm"
#~ msgid "_Sensitivity: "
#~ msgstr "Độ _nhạy cảm: "
#~ msgid "_User"
#~ msgstr "_Người dùng"
#~ msgid "Select User"
#~ msgstr "Chọn người dùng"
#~ msgid "Address Book..."
#~ msgstr "Sổ địa chỉ..."
#~ msgid "Subscribe to Other User's Contacts"
#~ msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác"
#~ msgid "Subscribe to Other User's Calendar"
#~ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác"
#~ msgid ""
#~ "A plugin that manages a collection of Exchange account specific "
#~ "operations and features."
#~ msgstr ""
#~ "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác đặc trưng cho tài khoản Exchange."
#~ msgid "Exchange Operations"
#~ msgstr "Thiết lập Exchange"
#~ msgid "Cannot access the \"Exchange settings\" tab in offline mode."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại "
#~ "tuyến."
#~ msgid "Cannot change password due to configuration problems."
#~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình."
#~ msgid "Cannot display folders."
#~ msgstr "Không thể hiển thị thư mục."
#~ msgid ""
#~ "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect "
#~ "after restarting Evolution."
#~ msgstr ""
#~ "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác "
#~ "động chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution."
#~ msgid "Could not authenticate to server."
#~ msgstr "Không thể xác thực tới máy chủ."
#~ msgid "Could not change password."
#~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu."
#~ msgid ""
#~ "Could not configure Exchange account because \n"
#~ "an unknown error occurred. Check the URL, \n"
#~ "username, and password, and try again."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n"
#~ "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n"
#~ "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n"
#~ "rồi thử lại."
#~ msgid "Could not connect to Exchange server."
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ Exchange."
#~ msgid "Could not connect to server {0}."
#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ {0}."
#~ msgid "Could not determine folder permissions for delegates."
#~ msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm."
#~ msgid "Could not find Exchange Web Storage System."
#~ msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Web Exchange."
#~ msgid "Could not locate server {0}."
#~ msgstr "Không thể định vị máy chủ {0}."
#~ msgid "Could not make {0} a delegate"
#~ msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}."
#~ msgid "Could not read folder permissions"
#~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục."
#~ msgid "Could not read folder permissions."
#~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục."
#~ msgid "Could not read out-of-office state"
#~ msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng."
#~ msgid "Could not update folder permissions."
#~ msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục."
#~ msgid "Could not update out-of-office state"
#~ msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng."
#~ msgid "Evolution requires a restart to load the subscribed user's mailbox"
#~ msgstr ""
#~ "Evolution cần phải khởi động lại để nạp hộp thư của người dùng đã đăng ký"
#~ msgid "Exchange Account is offline."
#~ msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến."
#~ msgid ""
#~ "Exchange Connector requires access to certain\n"
#~ "functionality on the Exchange Server that appears\n"
#~ "to be disabled or blocked. (This is usually \n"
#~ "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n"
#~ "need to enable this functionality in order for \n"
#~ "you to be able to use Evolution Exchange Connector.\n"
#~ "\n"
#~ "For information to provide to your Exchange \n"
#~ "administrator, please follow the link below:\n"
#~ "\n"
#~ "{0}\n"
#~ " "
#~ msgstr ""
#~ "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
#~ "chức năng nào đó trên máy chủ Exchange\n"
#~ "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n"
#~ "(Thường không phải do chủ tâm.)\n"
#~ "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n"
#~ "chức năng này để cho phép bạn sử dụng\n"
#~ "trình Ximian Connector.\n"
#~ "\n"
#~ "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n"
#~ "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n"
#~ "\n"
#~ "<{0}>\n"
#~ " "
#~ msgid "Folder already exists"
#~ msgstr "Thư mục này đã có"
#~ msgid "Folder does not exist"
#~ msgstr "Không có thư mục này"
#~ msgid "Folder offline"
#~ msgstr "Thư mục này ngoại tuyến."
#~ msgid "Generic error"
#~ msgstr "Lỗi chung"
#~ msgid "Global Catalog Server is not reachable"
#~ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục"
#~ msgid ""
#~ "If OWA is running on a different path, you must specify that in the "
#~ "account configuration dialog."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong "
#~ "hộp thoại cấu hình tài khoản."
#~ msgid "Mailbox for {0} is not on this server."
#~ msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy chủ này."
#~ msgid "Make sure the URL is correct and try again."
#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ mạng đúng, rồi thử lại."
#~ msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again."
#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại."
#~ msgid "Make sure the username and password are correct and try again."
#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại."
#~ msgid "No Global Catalog server configured for this account."
#~ msgstr ""
#~ "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này."
#~ msgid "No mailbox for user {0} on {1}."
#~ msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}."
#~ msgid "No such user {0}"
#~ msgstr "Không có người dùng như vậy {0}."
#~ msgid "Password successfully changed."
#~ msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
#~ msgid ""
#~ "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy "
#~ "nhiệm »."
#~ msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct."
#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng."
#~ msgid "Please restart Evolution for changes to take effect"
#~ msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động"
#~ msgid "Server rejected password because it is too weak."
#~ msgstr "Máy chủ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu."
#~ msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution"
#~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution."
#~ msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution"
#~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution."
#~ msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector."
#~ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector."
#~ msgid ""
#~ "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n"
#~ "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only."
#~ msgstr ""
#~ "Máy chủ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n"
#~ "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003."
#~ msgid ""
#~ "This probably means that your server requires \n"
#~ "you to specify the Windows domain name \n"
#~ "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n"
#~ "\n"
#~ "Or you might have just typed your password wrong."
#~ msgstr ""
#~ "Rất có thể có nghĩa là máy chủ cần thiết\n"
#~ "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n"
#~ "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n"
#~ "\n"
#~ "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu."
#~ msgid "Try again with a different password."
#~ msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới."
#~ msgid "Unable to add user to access control list:"
#~ msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập."
#~ msgid "Unable to edit delegates."
#~ msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm."
#~ msgid "Unknown error looking up {0}"
#~ msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}."
#~ msgid "Unsupported operation"
#~ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#~ msgid ""
#~ "You are nearing your quota available for storing mail on this server."
#~ msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy chủ này."
#~ msgid ""
#~ "You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a "
#~ "time."
#~ msgstr "Bạn có quyền gửi mỗi thư thay mặt cho chỉ một người cho ủy nhiệm."
#~ msgid "You cannot make yourself your own delegate"
#~ msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình."
#~ msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server."
#~ msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy chủ này."
#~ msgid ""
#~ "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting "
#~ "some mail."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống "
#~ "bằng cách xoá một số thư."
#~ msgid ""
#~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or "
#~ "receive mail now."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không "
#~ "thể gửi hoặc nhận thư."
#~ msgid ""
#~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until "
#~ "you clear up some space by deleting some mail."
#~ msgstr ""
#~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi "
#~ "bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư."
#~ msgid "{0} cannot be added to an access control list"
#~ msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập."
#~ msgid "{0} is already a delegate"
#~ msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm."
#~ msgid "Subscribe to Other User's Tasks"
#~ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác"
#~ msgid "Check folder permissions"
#~ msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng."
#~ msgid "Compose messages using an external editor"
#~ msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài"
#~ msgid "PNG files"
#~ msgstr "Tập tin PNG"
#~ msgid "_Face"
#~ msgstr "_Mặt"
#~ msgid ""
#~ "Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to "
#~ "configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/."
#~ "evolution/faces This will be used in messages that are sent further."
#~ msgstr ""
#~ "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần "
#~ "phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã "
#~ "hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ "
#~ "được dùng trong thư được gửi về sau."
#~| msgid ""
#~| "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu."
#~ msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the side bar context menu."
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép hủy đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh của khung lề."
#~| msgid "<b>Members</b>"
#~ msgid "<b>Server</b>"
#~ msgstr "<b>máy chủ</b>"
#~| msgid "A plugin to setup google calendar."
#~ msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts."
#~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập Lịch Google và Liên lạc Google."
#~| msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources."
#~ msgid "A plugin to setup GroupWise calendar and contacts sources."
#~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch và liên lạc GroupWise."
#~| msgid "Groupwise Account Setup"
#~ msgid "GroupWise Account Setup"
#~ msgstr "Thiết lập Tài khoản GroupWise"
#~ msgid "<b>Junk List:</b>"
#~ msgstr "<b>Danh sách Thư rác:</b>"
#~ msgid "<b>Users:</b>"
#~ msgstr "<b>Người dùng:</b>"
#~ msgid "_Sharing"
#~ msgstr "Đang chia _sẻ"
#~ msgid "<b>Name</b>"
#~ msgstr "<b>Tên</b>"
#~ msgid "<b>Account Name</b>"
#~ msgstr "<b>Tên tài khoản</b>"
#~ msgid "A plugin to setup hula calendar sources."
#~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »."
#~ msgid "Hula Account Setup"
#~ msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula"
#~ msgid "<b>Custom Headers</b>"
#~ msgstr "<b>Dòng đầu tự chọn</b>"
#~ msgid "<b>IMAP Headers</b>"
#~ msgstr "Dòng đầu IMAP"
#~ msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts."
#~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP."
#~ msgid "_Import to Calendar"
#~ msgstr "_Nhập vào Lịch"
#~ msgid "Import ICS"
#~ msgstr "Nhập ICS"
#~ msgid "Imports ICS attachments to calendar."
#~ msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch."
#~ msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded"
#~ msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)"
#~ msgid ""
#~ "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable "
#~ "the service and rerun this program, or contact your system administrator."
#~ msgstr ""
#~ "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ "
#~ "này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ "
#~ "thống."
#~ msgid ""
#~ "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is "
#~ "not connected to the system or it is not powered on."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó "
#~ "chưa được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn."
#~| msgid ""
#~| "Synchronize the selected task/memo/calendar/addressbook with Apple iPod"
#~ msgid ""
#~ "Synchronize the selected task/memo/calendar/address book with Apple iPod"
#~ msgstr "Đồng bộ với Apple iPod sổ địa chỉ/lịch/ghi nhớ/tác vụ đã chọn"
#~ msgid "Synchronize to iPod"
#~ msgstr "Đồng bộ tới iPod"
#~ msgid "iPod Synchronization"
#~ msgstr "Đồng bộ iPod"
#~ msgid "_Accept"
#~ msgstr "_Chấp nhận"
#~ msgid "_Tasks :"
#~ msgstr "_Tác vụ :"
#~ msgid "Memos :"
#~ msgstr "Ghi nhớ :"
#~ msgid "Allows disabling of accounts."
#~ msgstr "Cho phép bắt tài khoản"
#~ msgid "Blink icon in notification area."
#~ msgstr "Chớp nháy biểu tượng trong vùng thông báo."
#~ msgid "Whether the icon should blink or not."
#~ msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không."
#~| msgid "Mail Notification"
#~ msgid "Evolution's Mail Notification"
#~ msgstr "Thông Báo Thư của Evolution"
#~ msgid "B_link icon in notification area"
#~ msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo"
#~ msgid "Specify _filename:"
#~ msgstr "_Xác định tên tập tin:"
#~ msgid "Pl_ay"
#~ msgstr "P_hát"
#~ msgid ""
#~ "Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in "
#~ "notification area and a notification message whenever a new message has "
#~ "arrived."
#~ msgstr ""
#~ "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng "
#~ "thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới."
#~ msgid ""
#~ "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a "
#~ "mail message."
#~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó."
#~ msgid "Con_vert to Meeting"
#~ msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp"
#~ msgid "Mail to meeting"
#~ msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp"
#~ msgid ""
#~ "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail "
#~ "message."
#~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó."
#~ msgid "Con_vert to Task"
#~ msgstr "Chuyển đổi sang Tác _vụ"
#~ msgid "Mail to task"
#~ msgstr "Gửi thư chơ tác vụ"
#~ msgid "Contact list _owner"
#~ msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộp"
#~ msgid "Get list _archive"
#~ msgstr "Lấy _kho hộp"
#~ msgid "Get list _usage information"
#~ msgstr "Gọi thông tin về cách _dùng hộp"
#~ msgid "_Post message to list"
#~ msgstr "_Gửi thư cho hộp"
#~ msgid "_Un-subscribe to list"
#~ msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp"
#~ msgid "Used for marking all the messages under a folder as read"
#~ msgstr "Dùng để đánh dấu Đã đọc trên các thư dưới một thư mục nào đó"
#~ msgid "A plugin which implements mono plugins."
#~ msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn."
#~ msgid "Mono Loader"
#~ msgstr "Bộ nạp một nguồn"
#~ msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled."
#~ msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt."
#~ msgid ""
#~ "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose "
#~ "to disable HTML messages.\n"
#~ "\n"
#~ "This plugin is unsupported demonstration code only.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn "
#~ "chọn tắt định dạng thư HTML.\n"
#~ "\n"
#~ "Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n"
#~ msgid "Prefer PLAIN"
#~ msgstr "Thích chữ thô hơn"
#~ msgid "Writes a log of profiling data events."
#~ msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Location</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Địa điểm</span>"
#~ msgid "<span weight=\"bold\">Sources</span>"
#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Nguồn</span>"
#~| msgid ""
#~| "SSH\n"
#~| "Public FTP\n"
#~| "FTP (with login)\n"
#~| "Windows share\n"
#~| "WebDAV (HTTP)\n"
#~| "Secure WebDAV (HTTPS)\n"
#~| "Custom Location"
#~ msgid ""
#~ "Secure FTP (SSH)\n"
#~ "Public FTP\n"
#~ "FTP (with login)\n"
#~ "Windows share\n"
#~ "WebDAV (HTTP)\n"
#~ "Secure WebDAV (HTTPS)\n"
#~ "Custom Location"
#~ msgstr ""
#~ "FTP bảo mật (SSH)\n"
#~ "FTP công\n"
#~ "FTP (cũng đang nhập)\n"
#~ "chia sẻ Windows\n"
#~ "WebDAV (HTTP)\n"
#~ "WebDAV bảo mật (HTTPS)\n"
#~ "Địa chỉ riêng"
#~ msgid ""
#~ "iCal\n"
#~ "Free/Busy"
#~ msgstr ""
#~ "iCal\n"
#~ "Rảnh/Bận"
#~ msgid "A plugin which loads other plugins written using Python."
#~ msgstr "Một phần bổ sung mà nạp các phần bổ sung khác được ghi bằng Python."
#~| msgid "Mono Loader"
#~ msgid "Python Loader"
#~ msgstr "Bộ nạp Python"
#~ msgid "SpamAssassin (built-in)"
#~ msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
#~ msgid ""
#~ "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires "
#~ "SpamAssassin to be installed."
#~ msgstr ""
#~ "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt "
#~ "SpamAssassin)."
#~ msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once."
#~ msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc."
#~ msgid "Save Attachments..."
#~ msgstr "Lưu đính kèm..."
#~ msgid "Save all attachments"
#~ msgstr "Lưu mọi đính kèm"
#~ msgid "Select save base name"
#~ msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu"
#~ msgid "Save"
#~ msgstr "Lưu"
#~ msgid "Select one source"
#~ msgstr "Chọn một nguồn"
#~ msgid "Selects a single calendar or task source for viewing."
#~ msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi."
#~ msgid "Guides you through your initial account setup."
#~ msgstr "Hướng dẫn người dùng qua quá trình thiết lập tài khoản đầu tiên."
#~| msgid "Assistant"
#~ msgid "Setup Assistant"
#~ msgstr "Trợ lý Thiết lập"
#~ msgid "Importing data."
#~ msgstr "Đang nhập dữ liệu."
#~ msgid "Please wait"
#~ msgstr "Vui lòng chờ..."
#~ msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject."
#~ msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề"
#~ msgid "Subject Threading"
#~ msgstr "Nhánh theo Chủ đề"
#~ msgid "Thread messages by subject"
#~ msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề"
#~| msgid "A simple plugin which uses ytnef to decode tnef attachments."
#~ msgid "A simple plugin which uses yTNEF to decode TNEF attachments."
#~ msgstr ""
#~ "Phần mở rộng đơn giản mà sử dụng yTNEF để giải mã tập tin đính kèm dạng "
#~ "TNEF."
#~| msgid "A plugin to setup google calendar."
#~ msgid "A plugin to setup WebDAV contacts."
#~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập các liên lạc WebDAV."
#~ msgid "Evolution Shell"
#~ msgstr "Trình bao Evolution"
#~ msgid "Evolution Shell Config factory"
#~ msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution"
#~ msgid "Evolution Test"
#~ msgstr "Kiểm tra Evolution"
#~ msgid "Evolution Test component"
#~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#~ msgid "<b>Active Connections</b>"
#~ msgstr "<b>Kết nối Hoạt động</b>"
#~ msgid "Active Connections"
#~ msgstr "Kết nối Hoạt động"
#~ msgid "Click OK to close these connections and go offline"
#~ msgstr "Nhấn nút OK để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
#~ msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
#~ msgstr ""
#~ "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này."
#~ msgid "Error executing %s."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s."
#~ msgid "Work Offline"
#~ msgstr "Ngoại tuyến"
#~ msgid "Unknown system error."
#~ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ."
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#~ msgid "%ld KB"
#~ msgstr "%ld KB"
#~ msgid "Invalid arguments"
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ"
#~ msgid "Cannot register on OAF"
#~ msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
#~ msgid "Configuration Database not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
#~ msgid "New Test"
#~ msgstr "Kiểm tra mới"
#~ msgid "Import File"
#~ msgstr "Nhập tập tin"
#~ msgid "Start Evolution activating the specified component"
#~ msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ"
#~ msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
#~ msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
#~ msgid "Evolution can not start."
#~ msgstr "Evolution không thể khởi chạy."
#~ msgid "Insufficient disk space for upgrade."
#~ msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp."
#~ msgid "Really delete old data?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn xoá dữ liệu cũ không?"
#~ msgid ""
#~ "The entire contents of the "evolution" directory are about to "
#~ "be permanently removed.\n"
#~ "\n"
#~ "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and "
#~ "calendar data is present, and that this version of Evolution operates "
#~ "correctly before deleting this old data.\n"
#~ "\n"
#~ "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
#~ "without manual intervention.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n"
#~ "\n"
#~ "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch "
#~ "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ "
#~ "này.\n"
#~ "\n"
#~ "Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có "
#~ "khả năng đặc biệt cấp cao.\n"
#~| msgid ""
#~| "The previous version of evolution stored its data in a different "
#~| "location.\n"
#~| "\n"
#~| "If you choose to remove this data, the entire contents of the ""
#~| "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to "
#~| "keep this data, then you may manually remove the contents of ""
#~| "evolution" at your convenience.\n"
#~ msgid ""
#~ "The previous version of Evolution stored its data in a different "
#~ "location.\n"
#~ "\n"
#~ "If you choose to remove this data, the entire contents of the ""
#~ "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to "
#~ "keep this data, then you may manually remove the contents of ""
#~ "evolution" at your convenience.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Các phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu vào một vị trí khác.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution "
#~ "» sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ "
#~ "nội dung « evolution » vào một lúc thuận tiện.\n"
#~ msgid ""
#~ "Upgrading your data and settings will require up to {0} of disk space, "
#~ "but you only have {1} available.\n"
#~ "\n"
#~ "You will need to make more space available in your home directory before "
#~ "you can continue."
#~ msgstr ""
#~ "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa "
#~ "trên đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n"
#~ "\n"
#~ "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của "
#~ "mình trước khi có thể tiếp tục lại."
#~ msgid ""
#~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
#~ "\n"
#~ "Click help for details"
#~ msgstr ""
#~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết."
#~ msgid ""
#~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n"
#~ "\n"
#~ "{0}\n"
#~ "\n"
#~ "Click help for details."
#~ msgstr ""
#~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
#~ "\n"
#~ "{0}\n"
#~ "\n"
#~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết."
#~ msgid "_Keep Data"
#~ msgstr "_Giữ dữ liệu"
#~ msgid "_Remind Me Later"
#~ msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
#~ msgid "<b>Field Value</b>"
#~ msgstr "<b>Giá trị trường</b>"
#~ msgid "<b>Fingerprints</b>"
#~ msgstr "<b>Vân tay</b>"
#~ msgid "<b>Issued By</b>"
#~ msgstr "<b>Phát hành bởi</b>"
#~ msgid "<b>Issued To</b>"
#~ msgstr "<b>Phát hành cho</b>"
#~ msgid "Dummy window only"
#~ msgstr "Chỉ cửa sổ giả"
#~ msgid "Edit"
#~ msgstr "Hiệu chỉnh"
#~ msgid "Shutting down %s (%s)\n"
#~ msgstr "Đang tắt %s (%s)\n"
#~ msgid "Copy"
#~ msgstr "Chép"
#~ msgid "Copy to Folder..."
#~ msgstr "Chép vào thư mục..."
#~| msgid "Create a new addressbook folder"
#~ msgid "Create a new address book folder"
#~ msgstr "Tạo một thư mục sổ địa chỉ mới"
#~ msgid "Cut"
#~ msgstr "Cắt"
#~ msgid "Forward Contact"
#~ msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
#~ msgid "Move to Folder..."
#~ msgstr "Chuyển sang thư mục..."
#~ msgid "Paste"
#~ msgstr "Dán"
#~ msgid "Save as VCard..."
#~ msgstr "Lưu dạng vCard..."
#~ msgid "Select _All"
#~ msgstr "Chọn _tất cả"
#~ msgid "Send message to contact"
#~ msgstr "Gửi thư cho liên lạc"
#~ msgid "St_op"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgid "Stop"
#~ msgstr "Dừng"
#~ msgid "_Copy Folder Contacts To"
#~ msgstr "_Chép Liên lạc Thư mục vào..."
#~ msgid "_Move Folder Contacts To"
#~ msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang"
#~ msgid "_Rename"
#~ msgstr "Th_ay tên"
#~ msgid "_Save Contact as VCard..."
#~ msgstr "_Lưu Liên lạc dạng vCard..."
#~ msgid "_Save Folder Contacts As VCard"
#~ msgstr "_Lưu Liên lạc Thư mục dạng vCard"
#~ msgid "Delete _all Occurrences"
#~ msgstr "Xoá _mọi lần"
#~ msgid "Show the working week"
#~ msgstr "Xem tuần làm việc"
#~ msgid "View the debug console for log messages"
#~ msgstr "Xem bàn giao tiếp gỡ lỗi để tìm thông điệp ghi lưu"
#~ msgid "_Debug Logs"
#~ msgstr "Bản ghi _gỡ lỗi"
#~ msgid "Show message preview side-by-side with the message list"
#~ msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư"
#~ msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
#~ msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp"
#~ msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
#~ msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp"
#~ msgid "Hide _Read Messages"
#~ msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c"
#~ msgid ""
#~ "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
#~ msgstr "Ẩn các thư đã xoá thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè"
#~ msgid "Paste message(s) from the clipboard"
#~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp"
#~ msgid "Select _All Messages"
#~ msgstr "Chọn _mọi thư"
#~ msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
#~ msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn"
#~ msgid "Show Hidde_n Messages"
#~ msgstr "Hiện thư bị ẩ_n"
#~ msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
#~ msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời"
#~ msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
#~ msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc"
#~ msgid "Temporarily hide the selected messages"
#~ msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn"
#~ msgid "Not Junk"
#~ msgstr "Không phải rác"
#~ msgid "Paste messages from the clipboard"
#~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp"
#~ msgid "Pos_t New Message to Folder"
#~ msgstr "Gửi thư mới _tới thư mục"
#~ msgid "Post a Repl_y"
#~ msgstr "Gửi t_rả lời"
#~ msgid "Post a message to a Public folder"
#~ msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng"
#~ msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
#~ msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng"
#~ msgid "Select _All Text"
#~ msgstr "Chọn t_oàn bộ thân"
#~ msgid "_Save Message..."
#~ msgstr "_Lưu thư..."
#~ msgid "Main toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ chính"
#~ msgid "Copy selected memo"
#~ msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn"
#~ msgid "Cut selected memo"
#~ msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn"
#~ msgid "Copy selected tasks"
#~ msgstr "Chép các tác vụ đã chọn"
#~ msgid "Cut selected tasks"
#~ msgstr "Cắt các tác vụ đã chọn"
#~ msgid "Mar_k as Complete"
#~ msgstr "Nhãn _hoàn tất"
#~ msgid "Show task preview window"
#~ msgstr "Hiện ô xem thử tác vụ"
#~ msgid "About Evolution..."
#~ msgstr "Giới thiệu về Evolution..."
#~ msgid "Change the visibility of the toolbar"
#~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ"
#~ msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
#~ msgstr ""
#~ "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu"
#~ msgid "Hide window buttons"
#~ msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ"
#~ msgid "Page Set_up..."
#~ msgstr "Thiết lậ_p trang..."
#~ msgid "Prefere_nces"
#~ msgstr "Tù_y thích..."
#~ msgid "Submit Bug Report"
#~ msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi"
#~ msgid "Toggle whether we are working offline."
#~ msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
#~ msgid "View/Hide the Side Bar"
#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề"
#~ msgid "View/Hide the Status Bar"
#~ msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái"
#~| msgid "Work Offline"
#~ msgid "Work _Offline"
#~ msgstr "Ng_oại tuyến"
#~ msgid "_About"
#~ msgstr "_Giới thiệu"
#~ msgid "_Frequently Asked Questions"
#~ msgstr "_Các câu hỏi thường gặp"
#~ msgid "_Hide Buttons"
#~ msgstr "Ẩ_n nút"
#~ msgid "_Synchronization Options..."
#~ msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..."
#~ msgid "<b>Time Zones</b>"
#~ msgstr "<b>Múi giờ</b>"
#~ msgid "<b>_Selection</b>"
#~ msgstr "<b>Vùng _chọn</b>"
#~ msgid "Collection"
#~ msgstr "Tập hợp"
#~ msgid "Instance"
#~ msgstr "Lần"
#~ msgid "Save Custom View"
#~ msgstr "Lưu ô xem tự chọn"
#~ msgid "Factory"
#~ msgstr "Bộ tạo"
#~ msgid "Attachment Bar"
#~ msgstr "Thanh đính kèm"
#~ msgid "Cannot attach file %s: %s"
#~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
#~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường."
#~ msgid "MIME type:"
#~ msgstr "Dạng MIME:"
#~ msgid "Suggest automatic display of attachment"
#~ msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
#~ msgid "Fill color"
#~ msgstr "Màu tô đầy"
#~ msgid "GDK fill color"
#~ msgstr "Màu tô đầy GDK"
#~ msgid "Fill stipple"
#~ msgstr "Chấm lên tô đầy"
#~ msgid "X1"
#~ msgstr "X1"
#~ msgid "X2"
#~ msgstr "X2"
#~ msgid "Y1"
#~ msgstr "Y1"
#~ msgid "Y2"
#~ msgstr "Y2"
#~ msgid "Minimum width"
#~ msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#~ msgid "Minimum Width"
#~ msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#~ msgid "Spacing"
#~ msgstr "Khoảng cách"
#~ msgid "Unknown character set: %s"
#~ msgstr "Bộ ký tự lạ: %s"
#~ msgid "Expanded"
#~ msgstr "Đã bung"
#~ msgid "Whether or not the expander is expanded"
#~ msgstr "Có bung mũi tên bung hay không"
#~ msgid "Text of the expander's label"
#~ msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung"
#~ msgid ""
#~ "If set, an underline in the text indicates the next character should be "
#~ "used for the mnemonic accelerator key"
#~ msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt."
#~ msgid "Space to put between the label and the child"
#~ msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con"
#~ msgid "Label widget"
#~ msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#~ msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
#~ msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường"
#~ msgid "Expander Size"
#~ msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#~ msgid "Size of the expander arrow"
#~ msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#~ msgid "Indicator Spacing"
#~ msgstr "Dấu cách chỉ báo"
#~ msgid "Spacing around expander arrow"
#~ msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung"
#~ msgid "_Searches"
#~ msgstr "Việc tìm _kiếm"
#~ msgid "Current Message"
#~ msgstr "Thư hiện thời"
#~ msgid "Choose Image"
#~ msgstr "Chọn ảnh"
#~| msgid "Inline"
#~ msgid "Online"
#~ msgstr "T_rực tuyến"
#~ msgid "The button state is online"
#~ msgstr "Tình trạng nút là trực tuyến"
#~ msgid "Sync with:"
#~ msgstr "Đồng bộ hoá với:"
#~ msgid "Sync Private Records:"
#~ msgstr "Đồng bộ hoá mục ghi riêng:"
#~ msgid "Sync Categories:"
#~ msgstr "Đồng bộ hoá các loại:"
#~ msgid "Reflow model"
#~ msgstr "Mẫu thông lượng lại"
#~ msgid "Column width"
#~ msgstr "Rộng cột"
#~ msgid "Search"
#~ msgstr "Tìm kiếm"
#~ msgid "_Clear"
#~ msgstr "_Dọn"
#~ msgid "Item ID"
#~ msgstr "Mã số mục"
#~ msgid "Text"
#~ msgstr "Văn bản"
#~ msgid "Cursor Row"
#~ msgstr "Hàng con trỏ"
#~ msgid "Cursor Column"
#~ msgstr "Cột con trỏ"
#~ msgid "Sorter"
#~ msgstr "Bộ sắp xếp"
#~ msgid "Cursor Mode"
#~ msgstr "Chế độ con trỏ"
#~ msgid "<b>Replies</b>"
#~ msgstr "<b>Trả lời</b>"
#~ msgid "<b>Status Tracking</b>"
#~ msgstr "<b>Theo dõi Trạng thái</b>"
#~ msgid ""
#~ "Normal\n"
#~ "Proprietary\n"
#~ "Confidential\n"
#~ "Secret\n"
#~ "Top Secret\n"
#~ "For Your Eyes Only"
#~ msgstr ""
#~ "Chuẩn\n"
#~ "Sở hữu\n"
#~ "Mật\n"
#~ "Rất mật\n"
#~ "Tối mật\n"
#~ "Chỉ cho bạn xem"
#~ msgid ""
#~ "Undefined\n"
#~ "High\n"
#~ "Standard\n"
#~ "Low"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa định nghĩa\n"
#~ "Cao\n"
#~ "Chuẩn\n"
#~ "Thấp"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#~ msgid "%s (...)"
#~ msgstr "%s (...)"
#~ msgid "Edit Master Category List..."
#~ msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..."
#~ msgid "Item(s) belong to these _categories:"
#~ msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:"
#~ msgid "categories"
#~ msgstr "loại"
#~ msgid "%l:%M %p"
#~ msgstr "%l:%M %p"
#~ msgid "Selected Column"
#~ msgstr "Cột đã chọn"
#~ msgid "Focused Column"
#~ msgstr "Cột có tiêu điểm"
#~ msgid "Strikeout Column"
#~ msgstr "Cột đã gạch đè"
#~ msgid "Underline Column"
#~ msgstr "Cột đã gạch dưới"
#~ msgid "Bold Column"
#~ msgstr "Cột đậm"
#~ msgid "Color Column"
#~ msgstr "Cột màu"
#~ msgid "BG Color Column"
#~ msgstr "Cột màu nền"
#~ msgid "State"
#~ msgstr "Tình trạng"
#~ msgid "DnD code"
#~ msgstr "Mã DnD"
#~ msgid "Full Header"
#~ msgstr "Phần đầu đầy đủ"
#~ msgid "Add a column..."
#~ msgstr "Thêm cột..."
#~ msgid "Field Chooser"
#~ msgstr "Bộ chọn trường"
#~ msgid "Alternating Row Colors"
#~ msgstr "Các màu hàng xen kẽ"
#~ msgid "Horizontal Draw Grid"
#~ msgstr "Lưới vẽ ngang"
#~ msgid "Vertical Draw Grid"
#~ msgstr "Lưới vẽ dọc"
#~ msgid "Draw focus"
#~ msgstr "Tiêu điểm vẽ"
#~ msgid "Cursor mode"
#~ msgstr "Chế độ con trỏ"
#~ msgid "Selection model"
#~ msgstr "Mô hình lựa chọn"
#~ msgid "Length Threshold"
#~ msgstr "Ngưỡng dài"
#~ msgid "Frozen"
#~ msgstr "Đông cứng"
#~ msgid "Font Description"
#~ msgstr "Mô tả phông chữ"
#~ msgid "Sort Info"
#~ msgstr "Sắp xếp thông tin"
#~ msgid "Tree"
#~ msgstr "Cây"
#~ msgid "Cursor row"
#~ msgstr "Hàng con trỏ"
#~ msgid "Use click to add"
#~ msgstr "Nhấn để thêm"
#~ msgid "ETree table adapter"
#~ msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)"
#~ msgid "Retro Look"
#~ msgstr "Vẻ cũ"
#~ msgid "Draw lines and +/- expanders."
#~ msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-"
#~ msgid "Event Processor"
#~ msgstr "Bộ xử lý sự kiện"
#~ msgid "Bold"
#~ msgstr "Đậm"
#~ msgid "Strikeout"
#~ msgstr "Gạch xoá"
#~ msgid "Anchor"
#~ msgstr "Neo"
#~ msgid "Justification"
#~ msgstr "Canh đều"
#~ msgid "Clip Width"
#~ msgstr "Rộng trích đoạn"
#~ msgid "Clip Height"
#~ msgstr "Cao trích đoạn"
#~ msgid "Clip"
#~ msgstr "Trích đoạn"
#~ msgid "Fill clip rectangle"
#~ msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn"
#~ msgid "X Offset"
#~ msgstr "Hiệu số X"
#~ msgid "Y Offset"
#~ msgstr "Hiệu số Y"
#~ msgid "Text width"
#~ msgstr "Rộng văn bản"
#~ msgid "Use ellipsis"
#~ msgstr "Dùng dấu chấm lửng"
#~ msgid "Ellipsis"
#~ msgstr "Dấu chấm lửng"
#~ msgid "Line wrap"
#~ msgstr "Ngắt dòng"
#~ msgid "Break characters"
#~ msgstr "Ngắt ký tự"
#~ msgid "Max lines"
#~ msgstr "Số dòng tối đa"
#~ msgid "Draw borders"
#~ msgstr "Viền vẽ"
#~ msgid "Allow newlines"
#~ msgstr "Cho phép ký tự dòng mới"
#~ msgid "Draw background"
#~ msgstr "Nền vẽ"
#~ msgid "Draw button"
#~ msgstr "Nút vẽ"
#~ msgid "Cursor position"
#~ msgstr "Ví trị con trỏ"
#~ msgid "IM Context"
#~ msgstr "Ngữ cảnh IM"
#~ msgid "Handle Popup"
#~ msgstr "Móc kéo bật lên"
#~ msgid "_Properties..."
#~ msgstr "_Thuộc tính..."
#~ msgid ""
#~ "We were unable to open this addressbook. This either means you have "
#~ "entered an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
#~ "URI, hoặc là do máy chủ LDAP không thể truy cập."
#~ msgid "Contact Print Style Editor Test"
#~ msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc"
#~ msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
#~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc."
#~ msgid "This should test the contact print style editor widget"
#~ msgstr ""
#~ "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc."
#~ msgid "This should test the contact print code"
#~ msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc."
#~ msgid ""
#~ "'{0}' is a read-only calendar source. Change Calendar to one that can "
#~ "accept appointments."
#~ msgstr ""
#~ "« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi Lịch sáng một lịch có "
#~ "khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
#~ msgid "D_escription:"
#~ msgstr "_Mô tả:"
#~ msgid "De_scription:"
#~ msgstr "_Mô tả:"
#~ msgid "Updating query"
#~ msgstr "Đang cập nhật truy vấn..."
#~ msgid "Upcoming Appointments"
#~ msgstr "Cuộc hẹn sắp đến"
#~ msgid "A_dd Filter Criteria"
#~ msgstr "Thê_m tiêu chuẩn lọc"
#~ msgid "folder-display|%s (%u)"
#~ msgstr "%s (%u)"
#~ msgid "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server."
#~ msgstr ""
#~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy "
#~ "phục vụ."
#~ msgid ""
#~ "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server. The "
#~ "actual value cannot be less than 30 seconds."
#~ msgstr ""
#~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy "
#~ "phục vụ. Giá trị tối thiểu là 30 giây."
#~ msgid ""
#~ "The selected folder does not have enough permissions to create the file"
#~ msgstr "Thư mục đã chọn không có quyền tạo tập tin đó."
#~ msgid "Weather: Partly Cloudy"
#~ msgstr "Thời tiết: phần mây"
#~ msgid "button-user"
#~ msgstr "người dùng nút"
#~ msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?"
#~ msgstr ""
#~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con "
#~ "không?"
#~ msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?"
#~ msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?"
#~ msgid "Mark All Messages as Read"
#~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
#~ msgid "Mark calendar offline"
#~ msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến"
#~ msgid "Marks the selected calendar for offline viewing."
#~ msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến."
#~ msgid "There is no configuration option for this plugin."
#~ msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."
#~ msgid "A plugin that manages the Startup wizard."
#~ msgstr "Phần bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy."
#~ msgid "Startup wizard"
#~ msgstr "Đồ thuật khởi chạy"
#~ msgid "A string description of the current printer settings."
#~ msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại."
#~ msgid "Decides whether the crash detection should be run or not."
#~ msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phát hiện sự sụp đổ, hay không"
#~ msgid "Skip recovery warning dialog"
#~ msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi"
#~ msgid "Whether crash detection should be done or not"
#~ msgstr "Có nên phát hiện sự sụp đổ, hay không."
#~ msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped."
#~ msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không."
#~ msgid "No folder name specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục."
#~ msgid "Folder name cannot contain the Return character."
#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return."
#~ msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »"
#~ msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »."
#~ msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
#~ msgstr ""
#~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc "
#~ "biệt, được dành riêng."
#~ msgid "Error opening the FAQ webpage."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp."
#~ msgid "Select Importers"
#~ msgstr "Chọn bộ nhập"
#~ msgid "Evolution Crash Detection"
#~ msgstr "Phát hiện sự sụp đổ Evolution"
#~ msgid "Ig_nore"
#~ msgstr "Bỏ _qua"
#~ msgid ""
#~ "Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n"
#~ "run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n"
#~ "You can restore the preview panes from the View menu.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n"
#~ "Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n"
#~ "Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n"
#~ msgid "All Day Event"
#~ msgstr "Sự kiện nguyên ngày"
#~ msgid "Send _Options"
#~ msgstr "Tù_y chọn Gửi"
#~ msgid "Re_fresh..."
#~ msgstr "Cậ_p nhật..."
#~ msgid "Show messages in the normal style"
#~ msgstr "Hiển thị thư theo cách bình thường"
#~ msgid "Status Details"
#~ msgstr "Chi tiết trạng thái"
#~ msgid "%u byte"
#~ msgid_plural "%u bytes"
#~ msgstr[0] "%u byte"