aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/vi.po728
1 files changed, 243 insertions, 485 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 43ad8c57cb..97fd46a456 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,13 +1,13 @@
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc.
# This file is distributed under the same license as the evolution package.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
+# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2004.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evolution VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2004-06-03 11:14-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-02-23 08:29+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-06-26 01:06+0700\n"
+"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -16,44 +16,36 @@ msgstr ""
#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:119
-#, fuzzy
msgid "evolution addressbook"
-msgstr "Sửa Sổ địa chỉ"
+msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:105
-#, fuzzy
msgid "contact's header: "
-msgstr "Liên lạc: "
+msgstr "tiêu đề liên lạc: "
#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:166
-#, fuzzy
msgid "evolution minicard"
-msgstr "_Cửa sổ Evolution"
+msgstr ""
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:101
-#, fuzzy
msgid "current addressbook folder "
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
+msgstr "thư mục sổ địa chỉ hiện thời "
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
-#, fuzzy
msgid "have "
-msgstr "Lưu là"
+msgstr "có "
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
-#, fuzzy
msgid "has "
-msgstr "Công việc"
+msgstr "có "
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
-#, fuzzy
msgid " cards"
-msgstr "card"
+msgstr " card"
#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
-#, fuzzy
msgid " card"
-msgstr "1 card"
+msgstr " card"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:272
msgid "Default Sync Address:"
@@ -61,9 +53,8 @@ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1151
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1152
-#, fuzzy
msgid "Could not load addressbook"
-msgstr "Không thể nạp %s: %s"
+msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1220
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1223
@@ -86,9 +77,8 @@ msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:93
-#, fuzzy
msgid "New Contact"
-msgstr "Liên lạc mới:"
+msgstr "Liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:94
msgid "_Contact"
@@ -103,28 +93,24 @@ msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:102
-#, fuzzy
msgid "Contact _List"
-msgstr "_Danh sách liên lạc mới"
+msgstr "_Danh sách liên lạc"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:103
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:109
-#, fuzzy
msgid "New Contacts Group"
-msgstr "Liên lạc mới:"
+msgstr "Nhóm Liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:110
-#, fuzzy
msgid "_Contacts Group"
-msgstr "_Liên lạc:"
+msgstr "Nhóm _Liên lạc"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:111
-#, fuzzy
msgid "Create a new contacts group"
-msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
+msgstr "Tạo nhóm liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:184
msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders."
@@ -132,15 +118,14 @@ msgstr ""
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:68
#: calendar/gui/migration.c:137 mail/em-migrate.c:1160
-#, fuzzy
msgid "Migrating..."
-msgstr "Đang chờ..."
+msgstr "Đang chuyển đổi..."
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:120
#: calendar/gui/migration.c:184 mail/em-migrate.c:1201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Migrating `%s':"
-msgstr "Đang \"ping\" %s"
+msgstr "Đang chuyển đổi `%s`:"
#. create the local source group
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:464
@@ -148,7 +133,7 @@ msgstr "Đang \"ping\" %s"
#: mail/em-folder-tree-model.c:195 mail/em-folder-tree-model.c:197
#: mail/mail-component.c:245 mail/mail-vfolder.c:218
msgid "On This Computer"
-msgstr ""
+msgstr "Trên máy này"
#. Create the default Person addressbook
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:472
@@ -161,19 +146,16 @@ msgstr "Cá nhân"
#. Create the LDAP source group
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:480
-#, fuzzy
msgid "On LDAP Servers"
-msgstr "LDAP Server"
+msgstr "Trên máy chủ LDAP"
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:608
-#, fuzzy
msgid "LDAP Servers"
-msgstr "LDAP Server"
+msgstr "Máy chủ LDAP"
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:728
-#, fuzzy
msgid "Autocompletion Settings"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
+msgstr "Thiết lập Tự động hoàn thành"
#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1104
msgid ""
@@ -210,9 +192,8 @@ msgid "Address book '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:754
-#, fuzzy
msgid "New Address Book"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
+msgstr "Sổ địa chỉ mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:755
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1088
@@ -259,29 +240,24 @@ msgid "*Control*F2"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Autocompletion"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
+msgstr "Tự động hoàn thành"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
-#, fuzzy
msgid "C_ontacts"
-msgstr "Liên lạc"
+msgstr "_Liên lạc"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
-#, fuzzy
msgid "Certificates"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
+msgstr "Chứng nhận"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
-#, fuzzy
msgid "Configure autocomplete here"
-msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
+msgstr "Cấu hình tự động hoàn thành ở đây"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook"
-msgstr "Sửa Sổ địa chỉ"
+msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
#, fuzzy
@@ -360,44 +336,36 @@ msgid "636"
msgstr "636"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
-#, fuzzy
msgid "<b>Authentication</b>"
-msgstr "xác thực"
+msgstr "<b>Xác thực</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
-#, fuzzy
msgid "<b>Display</b>"
-msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
+msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
-#, fuzzy
msgid "<b>Downloading</b>"
-msgstr "Đị_a điểm"
+msgstr "<b>Tải về</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
-#, fuzzy
msgid "<b>Searching</b>"
-msgstr "Đang tìm"
+msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
-#, fuzzy
msgid "<b>Server Information</b>"
-msgstr "Bước 1: Thông tin server"
+msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
-#, fuzzy
msgid "<b>Type:</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
+msgstr "<b>Loại:</b>"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
-#, fuzzy
msgid "Add Contacts Group"
-msgstr "_Liên lạc:"
+msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
-#, fuzzy
msgid "Address Book Properties"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
+msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 mail/mail-account-gui.c:79
#: mail/mail-config.glade.h:42
@@ -420,30 +388,25 @@ msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
-#, fuzzy
msgid "Distinguished name"
-msgstr "Tên _phân biệt:"
+msgstr "Tên phân biệt"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
-#, fuzzy
msgid "Download limit:"
-msgstr "_Ngưỡng tải về:"
+msgstr "Giới hạn tải về:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
-#, fuzzy
msgid "Email address"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
+msgstr "Địa chỉ email:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
-#, fuzzy
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
-msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với server"
+msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với máy chủ."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
-#, fuzzy
msgid "Find Possible Search Bases"
-msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
+msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
@@ -461,56 +424,41 @@ msgid "Only locations within starting point"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
-#, fuzzy
msgid "Search _base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
-#, fuzzy
msgid "Search base only"
-msgstr "_Cơ sở tìm:"
+msgstr "Tìm chỉ cơ sở"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
-#, fuzzy
msgid "Search base:"
-msgstr "_Cơ sở tìm:"
+msgstr "Cơ sở tìm:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
-#, fuzzy
msgid "Search scope:"
-msgstr "_Phạm vị tìm: "
+msgstr "Phạm vị tìm:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
-#, fuzzy
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL or TLS."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới LDAP server của\n"
-"bạn nếu LDAP server của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
+msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn nếu máy chủ LDAP của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
-#, fuzzy
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server "
"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS "
"because your connection is already secure."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn\n"
-"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và LDAP server của bạn nằm\n"
-"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì\n"
-"kết nối đã đủ an toàn rồi."
+msgstr "Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và máy chủ LDAP của bạn nằm sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an toàn rồi."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
-#, fuzzy
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
"vulnerable to security exploits. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là server của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều\n"
-"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, không bảo mật."
+msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
msgid "Starting point and locations within it"
@@ -521,28 +469,19 @@ msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
-#, fuzzy
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
"root of the directory tree."
-msgstr ""
-"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ\n"
-"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
+msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
-#, fuzzy
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
"one level beneath your base."
-msgstr ""
-"Phạm vi tìm cho biết mức tìm kiếm trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm \"con"
-"\" sẽ\n"
-"bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"một\" sẽ chỉ tìm những "
-"mục\n"
-"nằm trong cơ sở tìm.\n"
+msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm \"sub\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"one\" sẽ chỉ tìm những mục nằm trong cơ sở tìm."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
@@ -551,7 +490,6 @@ msgid ""
msgstr "Đây là tên đầy đủ của LDAP server. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
-#, fuzzy
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
"too large will slow down your address book."
@@ -567,30 +505,21 @@ msgstr ""
"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới LDAP server. "
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
-#, fuzzy
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list. It is for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
-"Evolution.\n"
-"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
+msgstr "Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
-#, fuzzy
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
"port you should specify."
-msgstr ""
-"Đây là số hiệu cổng của LDAP server mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách\n"
-"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết\n"
-"dùng cổng nào."
+msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết dùng cổng nào."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
-#, fuzzy
msgid "Timeout:"
-msgstr "Dạng thức thời gian:"
+msgstr "Thời hạn:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
msgid "Using distinguished name (DN)"
@@ -606,32 +535,28 @@ msgid "Whenever Possible"
msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
-#, fuzzy
msgid "_Add Contacts Group"
-msgstr "_Liên lạc:"
+msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
msgid "_Download limit:"
msgstr "_Ngưỡng tải về:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
-#, fuzzy
msgid "_Email address:"
msgstr "Địa chỉ _email:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
-#, fuzzy
msgid "_Find Possible Search Bases"
-msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
+msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
msgid "_Log in method:"
msgstr "Cách đăng _nhập:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
-#, fuzzy
msgid "_Log in:"
-msgstr "Đăng nhập"
+msgstr "Đăng _nhập:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8 mail/mail-config.glade.h:171
@@ -639,29 +564,24 @@ msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
-#, fuzzy
msgid "_Port:"
-msgstr "Độ ư_u tiên:"
+msgstr "_Cổng:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55
-#, fuzzy
msgid "_Search scope:"
-msgstr "_Phạm vị tìm: "
+msgstr "_Phạm vi tìm:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56
-#, fuzzy
msgid "_Server:"
-msgstr "_mỗi"
+msgstr "_Máy chủ:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57
-#, fuzzy
msgid "_Timeout:"
-msgstr "Dạng thức thời gian:"
+msgstr "_Thời hạn:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:58
-#, fuzzy
msgid "_Use secure connection:"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):"
+msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59
msgid "cards"
@@ -676,7 +596,6 @@ msgstr "phút"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:503
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
-#, fuzzy
msgid "Select Contacts from Address Book"
msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
@@ -697,14 +616,12 @@ msgid "Remove All"
msgstr "Loại bỏ tất cả"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
-#, fuzzy
msgid "View Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc mới"
+msgstr "Xem danh sách liên lạc"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
-#, fuzzy
msgid "View Contact Info"
-msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
+msgstr "Xem thông tin liên lạc"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:229
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:330
@@ -732,117 +649,96 @@ msgid "Evolution Addressbook name selection interface"
msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
-#, fuzzy
msgid "<b>Contacts</b>"
-msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
+msgstr "<b>Liên lạc</b> "
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "<b>Show Contacts</b>"
-msgstr "Hiện liên lạc"
+msgstr "<b>Hiện liên lạc</b>"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
-#, fuzzy
msgid "Address _Book:"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
+msgstr "_Sổ địa chỉ:"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "C_ategory:"
msgstr "_Phân loại:"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:7
-#, fuzzy
msgid "_Find"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "_Tìm"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
-#, fuzzy
msgid "<b>Email</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
+msgstr "<b>Email</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "<b>Home</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
+msgstr "<b>Home</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
-#, fuzzy
msgid "<b>Instant Messaging</b>"
-msgstr "_Gửi thông điệp"
+msgstr "<b>Tin nhắn</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "<b>Job</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
+msgstr "<b>Công việc</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
-#, fuzzy
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
+msgstr "<b>Linh tinh</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
-#, fuzzy
msgid "<b>Other</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
+msgstr "<b>Khác</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
-#, fuzzy
msgid "<b>Telephone</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
+msgstr "<b>Điện thoại</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
-#, fuzzy
msgid "<b>Web Addresses</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
+msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
-#, fuzzy
msgid "<b>Work</b>"
-msgstr "Tuần làm việc"
+msgstr "<b>Công việc</b>"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:334
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:353
msgid "AIM"
-msgstr ""
+msgstr "AIM"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
-#, fuzzy
msgid "Address:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
+msgstr "Địa chỉ:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
-#, fuzzy
msgid "Anniversary:"
-msgstr "_Kỷ niệm"
+msgstr "Kỷ niệm:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
-#, fuzzy
msgid "Assistant:"
-msgstr "Phụ tá"
+msgstr "Phụ tá:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
-#, fuzzy
msgid "Birthday:"
-msgstr "Ngày _sinh:"
+msgstr "Ngày sinh:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "Calendar:"
-msgstr "_Lịch:"
+msgstr "Lịch:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
-#, fuzzy
msgid "City:"
-msgstr "Thành p_hố:"
+msgstr "Thành phố:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
-#, fuzzy
msgid "Company:"
-msgstr "Công ty"
+msgstr "Công ty:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:266
@@ -858,54 +754,45 @@ msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
-#, fuzzy
msgid "Country:"
-msgstr "_Quốc gia:"
+msgstr "Quốc gia:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
-#, fuzzy
msgid "Department:"
-msgstr "Cơ _quan:"
+msgstr "Cơ quan:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
-#, fuzzy
msgid "Free/Busy:"
-msgstr "URL rảnh/bận:"
+msgstr "Rảnh/Bận:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
msgid "Full _Name..."
-msgstr "Tên đầ_y đủ..."
+msgstr "_Họ và tên..."
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
-#, fuzzy
msgid "Home Page:"
-msgstr "Fax ở Nhà"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
-#, fuzzy
msgid "MSN Messenger"
-msgstr "Thông điệp thư"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
-#, fuzzy
msgid "Mailing Address"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
+msgstr "Địa chỉ thư tín"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
-#, fuzzy
msgid "Manager:"
-msgstr "Quản lý"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
-#, fuzzy
msgid "Ni_ckname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
-#, fuzzy
msgid "Notes:"
-msgstr "_Ghi chú:"
+msgstr "Ghi chú:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
@@ -913,53 +800,44 @@ msgid "Novell Groupwise"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
-#, fuzzy
msgid "Office:"
-msgstr "_Văn phòng:"
+msgstr "Văn phòng:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
-#, fuzzy
msgid "PO Box:"
-msgstr "Hộp thư _bưu điện:"
+msgstr "Hộp thư bưu điện:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
-#, fuzzy
msgid "Personal Information"
-msgstr "Thông tin tùy chọn"
+msgstr "Thông tin cá nhân"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
-#, fuzzy
msgid "Profession:"
-msgstr "_Nghề nghiệp:"
+msgstr "Nghề nghiệp:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
-#, fuzzy
msgid "Spouse:"
-msgstr "_Vợ/Chồng:"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
-#, fuzzy
msgid "State/Province:"
-msgstr "_Tỉnh/Bang:"
+msgstr "Tỉnh/Bang:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
-#, fuzzy
msgid "Title:"
-msgstr "_Tựa đề"
+msgstr "Tựa đề"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
msgid "Video Chat:"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
-#, fuzzy
msgid "Wants to receive HTML mail"
-msgstr "Muốn nhậm _HTML mail"
+msgstr "Muốn nhận thư HTML"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
-#, fuzzy
msgid "Web Log:"
-msgstr "Địa chỉ _Web:"
+msgstr ""
#. red
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43
@@ -971,27 +849,21 @@ msgid "Work"
msgstr "Công việc"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44
-#, fuzzy
msgid "Zip/Postal Code:"
-msgstr ""
-"\n"
-" Mã bưu điện: "
+msgstr "Mã Zip/bưu điện:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
-#, fuzzy
msgid "_Categories"
-msgstr "Phân loại"
+msgstr "_Phân loại"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
-#, fuzzy
msgid "_File under:"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "_Tập tin trong:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
-#, fuzzy
msgid "_Where:"
-msgstr "_mỗi"
+msgstr "_Nơi:"
#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:315
msgid ""
@@ -1226,9 +1098,8 @@ msgid "Congo"
msgstr "Côngô"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
-#, fuzzy
msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
-msgstr "Korea, Democratic People's Republic of"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
msgid "Cook Islands"
@@ -1435,14 +1306,12 @@ msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
-#, fuzzy
msgid "Iran"
-msgstr "Ilan"
+msgstr "Iran"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
-#, fuzzy
msgid "Iraq"
-msgstr "Israel"
+msgstr "Iraq"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
msgid "Ireland"
@@ -1489,9 +1358,8 @@ msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
-#, fuzzy
msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
-msgstr "Korea, Democratic People's Republic of"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
msgid "Korea, Republic Of"
@@ -1542,7 +1410,6 @@ msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
-#, fuzzy
msgid "Macao"
msgstr "Ma Cao"
@@ -1871,9 +1738,8 @@ msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
-#, fuzzy
msgid "Syria"
-msgstr "Smyrna"
+msgstr "Syria"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
msgid "Taiwan"
@@ -1892,9 +1758,8 @@ msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
-#, fuzzy
msgid "Timor-Leste"
-msgstr "Trieste"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
msgid "Togo"
@@ -2004,34 +1869,31 @@ msgstr "Zimbabwe"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:337
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:356
-#, fuzzy
msgid "Jabber"
-msgstr "Danh sách vô danh"
+msgstr "Jabber"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:339
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:358
-#, fuzzy
msgid "Yahoo"
-msgstr "Yoro"
+msgstr "Yahoo"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:338
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:357
msgid "MSN"
-msgstr ""
+msgstr "MSN"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:336
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:355
msgid "ICQ"
-msgstr ""
+msgstr "ICQ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183
-#, fuzzy
msgid "GroupWise"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr "GroupWise"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:196
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240
@@ -2044,18 +1906,16 @@ msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:252
-#, fuzzy
msgid "Source Book"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Sổ nguồn"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:259
msgid "Target Book"
-msgstr ""
+msgstr "Sổ đích"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:273
-#, fuzzy
msgid "Is New Contact"
-msgstr "Liên lạc mới"
+msgstr "Là Liên lạc mới"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:280
msgid "Writable Fields"
@@ -2071,26 +1931,22 @@ msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:"
#. Create the selector
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2429
-#, fuzzy
msgid "Please select an image for this contact"
-msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau"
+msgstr "Vui lòng chọn ảnh cho liên lạc này"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2433
-#, fuzzy
msgid "No image"
-msgstr "Nome"
+msgstr "Không ảnh"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2636
-#, fuzzy
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
-msgstr "Những kết nối sau đang hoạt động:"
+msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n\n"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2664
-#, fuzzy
msgid "Invalid contact."
-msgstr "Mục đích không hợp lệ"
+msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2723
msgid ""
@@ -2101,7 +1957,7 @@ msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2727
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2751
msgid "_Discard"
-msgstr "_Hủy"
+msgstr "_Hủy bỏ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2746
msgid ""
@@ -2110,59 +1966,49 @@ msgid ""
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
-#, fuzzy
msgid "AOL Instant Messenger"
-msgstr "_Gửi thông điệp"
+msgstr "Tin nhắn AOL"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
msgid "Yahoo Messenger"
-msgstr ""
+msgstr "Tin nhắn Yahoo"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118
-#, fuzzy
msgid "Service"
-msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
+msgstr "Dịch vụ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:578
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
-#, fuzzy
msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm:"
+msgstr "Địa chỉ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134
-#, fuzzy
msgid "Username"
-msgstr "_Tên người dùng:"
+msgstr "Tên người dùng"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:283
-#, fuzzy
msgid "_Edit Full"
-msgstr "Sửa toàn bộ"
+msgstr "_Sửa toàn bộ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301
#: mail/mail-config.glade.h:166
-#, fuzzy
msgid "_Full Name:"
msgstr "_Họ và tên:"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:307
-#, fuzzy
msgid "E-_mail:"
-msgstr ""
-"\n"
-"E-mail:"
+msgstr "E-_mail:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
msgid "Address _2:"
msgstr "Địa chỉ _2:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "Ci_ty:"
msgstr "Thành p_hố:"
@@ -2171,9 +2017,8 @@ msgid "Countr_y:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "Full Address"
-msgstr "Địa chỉ"
+msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
msgid "_Address:"
@@ -2261,24 +2106,20 @@ msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề"
#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
-#, fuzzy
msgid "Add IM Account"
-msgstr "Tài khoản thư"
+msgstr "Thêm tài khoản IM"
#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "_Account name:"
msgstr "Tên tài _khoản:"
#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
-#, fuzzy
msgid "_IM Service:"
-msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
+msgstr "Dịch vụ _IM:"
#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "_Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
+msgstr "Đị_a chỉ:"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
msgid "\n"
@@ -2293,14 +2134,12 @@ msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
-#, fuzzy
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
-#, fuzzy
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
-msgstr "Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
+msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
msgid "contact-list-editor"
@@ -2384,9 +2223,8 @@ msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:259
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:525
-#, fuzzy
msgid "List Members"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr "Danh sách Thành viên"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:321
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:323
@@ -2399,44 +2237,39 @@ msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333
-#, fuzzy
msgid "Position"
-msgstr "Boston"
+msgstr "Vị trí"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:335
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:354
-#, fuzzy
msgid "Groupwise"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:340
msgid "Video Conferencing"
-msgstr ""
+msgstr "Hội thoại video"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:341
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362
-#, fuzzy
msgid "Phone"
-msgstr "Ponce"
+msgstr "Điện thoại"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:342
msgid "Fax"
-msgstr ""
+msgstr "Fax"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:346
-#, fuzzy
msgid "work"
-msgstr "Công việc"
+msgstr "công việc"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:359
msgid "WWW"
-msgstr ""
+msgstr "WWW"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:360
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:579
-#, fuzzy
msgid "Blog"
-msgstr "Bologna"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
@@ -2444,9 +2277,8 @@ msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367
-#, fuzzy
msgid "personal"
-msgstr "Cá nhân"
+msgstr "cá nhân"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:374
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
@@ -2454,9 +2286,8 @@ msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:540
-#, fuzzy
msgid "Job Title"
-msgstr "Tên n_ghề:"
+msgstr "Tên nghề"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:544
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
@@ -2465,9 +2296,8 @@ msgid "Email"
msgstr "Email"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:571
-#, fuzzy
msgid "Home page"
-msgstr "Fax ở Nhà"
+msgstr ""
#. E_BOOK_ERROR_OK
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:48
@@ -2487,7 +2317,6 @@ msgstr "Kho ngoại tuyến"
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
-#, fuzzy
msgid "Address Book does not exist"
msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại"
@@ -2506,15 +2335,13 @@ msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
-#, fuzzy
msgid "Contact not found"
-msgstr "Không có card"
+msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
-#, fuzzy
msgid "Contact ID already exists"
-msgstr "Card ID đã tồn tại"
+msgstr "ID Liên lạc đã tồn tại"
#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
@@ -2536,9 +2363,8 @@ msgstr "Bị hủy bỏ"
#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
-#, fuzzy
msgid "Could not cancel"
-msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
+msgstr "Không thể hủy bỏ"
#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
@@ -2558,9 +2384,8 @@ msgstr "Không có TLS"
#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66
-#, fuzzy
msgid "No such source"
-msgstr "Không có thông điệp như vậy"
+msgstr "Không có nguồn này"
#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
@@ -2649,9 +2474,8 @@ msgstr "Lỗi khi thêm danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:169
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:580
-#, fuzzy
msgid "Error adding contact"
-msgstr "Lỗi khi thêm card"
+msgstr "Lỗi thêm liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:180
msgid "Error modifying list"
@@ -2704,29 +2528,24 @@ msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:634
-#, fuzzy
msgid "Move contact to"
-msgstr "Chuyển Card tới"
+msgstr "Chuyển liên lạc tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:636
-#, fuzzy
msgid "Copy contact to"
-msgstr "Chép Card tới"
+msgstr "Chép liên lạc tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:639
-#, fuzzy
msgid "Move contacts to"
-msgstr "Chuyển các Card tới"
+msgstr "Chuyển các liên lạc tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:641
-#, fuzzy
msgid "Copy contacts to"
-msgstr "Chép các Card tới"
+msgstr "Chép các liên lạc tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:644
-#, fuzzy
msgid "Select target addressbook."
-msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
+msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích."
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:867
msgid "Multiple VCards"
@@ -2775,7 +2594,6 @@ msgid "Add address to existing contact \"%s\""
msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\""
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:870
-#, fuzzy
msgid "Querying Address Book..."
msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..."
@@ -2810,9 +2628,8 @@ msgid "Save in addressbook"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
-#, fuzzy
msgid "No contacts"
-msgstr "Hiện liên lạc"
+msgstr "Không có liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
#, fuzzy, c-format
@@ -2874,7 +2691,6 @@ msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:508
-#, fuzzy
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
@@ -3035,14 +2851,12 @@ msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại nhà 2"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
-#, fuzzy
msgid "ISDN Phone"
-msgstr "Điện thoại"
+msgstr "Điện thoại ISDN"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
-#, fuzzy
msgid "Journal"
-msgstr "Jordan"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Manager"
@@ -3088,9 +2902,8 @@ msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
-#, fuzzy
msgid "TTYTDD"
-msgstr "TTY/TDD"
+msgstr "TTYTDD"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
msgid "Telex"
@@ -3101,9 +2914,8 @@ msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
-#, fuzzy
msgid "Unit"
-msgstr "Unst"
+msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
msgid "Web Site"
@@ -3195,9 +3007,8 @@ msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:107
#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
#: addressbook/printing/test-print.c:53
-#, fuzzy
msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
-msgstr "Copyright 1999, 2000, 2001 Ximian, Inc."
+msgstr "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:109
msgid "This should test the reflow canvas item"
@@ -3227,15 +3038,13 @@ msgid "VCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr ""
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1000
-#, fuzzy
msgid "Print contacts"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
+msgstr "In liên lạc"
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1066
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
-#, fuzzy
msgid "Print contact"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
+msgstr "In liên lạc"
#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
@@ -3268,11 +3077,11 @@ msgstr "Kích thước:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
msgid "F_ont..."
-msgstr "F_ont..."
+msgstr "_Phông..."
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
msgid "Fonts"
-msgstr "Font"
+msgstr "Phông"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
msgid "Footer:"
@@ -3408,7 +3217,7 @@ msgstr "Rộng:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
msgid "_Font..."
-msgstr "_Font..."
+msgstr "_Phông..."
#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
#, fuzzy
@@ -3446,9 +3255,8 @@ msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
-#, fuzzy
msgid "[vcard|csv]"
-msgstr "card"
+msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Export in asynchronous mode "
@@ -3488,9 +3296,8 @@ msgstr "Lỗi nội tại"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
-#, fuzzy
msgid "Can not open file"
-msgstr "Không thể mở thông điệp"
+msgstr "Không thể mở tập tin"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
#, fuzzy
@@ -3498,9 +3305,8 @@ msgid "Couldn't get list of addressbooks"
msgstr "Không thể nạp %s: %s"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
-#, fuzzy
msgid "failed to open book"
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
+msgstr "lỗi mở sổ"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
msgid "Error loading default addressbook."
@@ -3520,7 +3326,6 @@ msgstr "Danh sách vô danh"
#: calendar/common/authentication.c:44 calendar/gui/e-pub-utils.c:301
#: smime/gui/component.c:48
-#, fuzzy
msgid "Enter password"
msgstr "Nhập mật khẩu"
@@ -3871,9 +3676,8 @@ msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-component.c:426
-#, fuzzy
msgid "New Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
+msgstr "Lịch mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:623
#, fuzzy
@@ -3897,7 +3701,6 @@ msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-component.c:1071
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
-#, fuzzy
msgid "Calendars"
msgstr "Lịch"
@@ -3918,9 +3721,8 @@ msgid "New meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:1243
-#, fuzzy
msgid "M_eeting"
-msgstr "Cuộc họp"
+msgstr "_Cuộc họp"
#: calendar/gui/calendar-component.c:1244
#, fuzzy
@@ -11329,7 +11131,7 @@ msgstr "Thao tác thất bại: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
msgid "Retrieving POP summary"
-msgstr "Đang nhậm tóm tắt POP"
+msgstr "Đang nhận tóm tắt POP"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
#, c-format
@@ -11359,7 +11161,7 @@ msgstr "Nguyên nhân lạ"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
msgid "Leave messages on server"
-msgstr "Xóa thông điệp khỏi server"
+msgstr "Để lại thông điệp trên máy chủ"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
#, c-format
@@ -11635,14 +11437,13 @@ msgid "server does not appear to support SSL"
msgstr "server có lẽ không hỗ trợ SSL"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "STARTTLS command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
-#, fuzzy
msgid "STARTTLS command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
#, c-format
@@ -11701,14 +11502,13 @@ msgid "SMTP Greeting"
msgstr "Chào hỏi của SMTP"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:943
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "HELO command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh HELO: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:960
-#, fuzzy
msgid "HELO command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh HELO"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1026
msgid "SMTP Authentication"
@@ -11720,33 +11520,31 @@ msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1049
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1060
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "AUTH command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh AUTH: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1066
-#, fuzzy
msgid "AUTH command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh AUTH"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1128
msgid "Bad authentication response from server.\n"
msgstr "Trả lời xác thực từ server sai.\n"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "MAIL FROM command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu MAIL FROM: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM: %s: thư chưa được gửi"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1170
-#, fuzzy
msgid "MAIL FROM command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "RCPT TO command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Lỗi lệnh RCPT TO: %s: thư chưa được gửi"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1213
#, c-format
@@ -11756,38 +11554,35 @@ msgstr "RCPT TO <%s> thất bại"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1252
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1310
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "DATA command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Lỗi lệnh DATA: %s: thư chưa được gửi"
#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
#.
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1269
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1345
-#, fuzzy
msgid "DATA command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh DATA"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1368
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "RSET command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh RSET: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1384
-#, fuzzy
msgid "RSET command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh RSET"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "QUIT command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh QUIT: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1421
-#, fuzzy
msgid "QUIT command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh QUIT"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
#, c-format
@@ -11832,7 +11627,6 @@ msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường"
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
-#, fuzzy
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đồ đính kèm"
@@ -11872,9 +11666,8 @@ msgid "Unable to retrieve message from editor"
msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
#: composer/e-msg-composer.c:1561
-#, fuzzy
msgid "Untitled Message"
-msgstr "(Thông điệp không tựa)"
+msgstr "Thông điệp không tên"
#: composer/e-msg-composer.c:1591
msgid "Open file"
@@ -12035,7 +11828,7 @@ msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
#. mail-composer:no-attach secondary
#: composer/mail-composer-errors.xml.h:4 mail/mail-errors.xml.h:92
msgid "{1}"
-msgstr ""
+msgstr "{1}"
#. mail-composer:attach-notfile primary
#: composer/mail-composer-errors.xml.h:6
@@ -12148,7 +11941,7 @@ msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
#: mail/mail-errors.xml.h:112 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:11
#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:15
msgid "Because \"{1}\"."
-msgstr ""
+msgstr "Vì \"{1}\"."
#. mail-composer:all-accounts-deleted primary
#: composer/mail-composer-errors.xml.h:40
@@ -12855,7 +12648,7 @@ msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..."
#: mail/em-folder-properties.c:120
#, fuzzy
msgid "Folder properties"
-msgstr "Thuộc tính font"
+msgstr "Thuộc tính phông"
#. TODO: maybe we want some basic properties here, like message counts/approximate size/etc
#: mail/em-folder-properties.c:126
@@ -13994,7 +13787,7 @@ msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
#, fuzzy
msgid "The variable width font for mail display"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
+msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
msgid ""
@@ -14881,7 +14674,7 @@ msgstr "Độ rộng _cứng:"
#: mail/mail-config.glade.h:84
msgid "Font Properties"
-msgstr "Thuộc tính font"
+msgstr "Thuộc tính phông"
#: mail/mail-config.glade.h:85
msgid "Format messages in _HTML"
@@ -15000,19 +14793,19 @@ msgstr "_Bảo mật"
#: mail/mail-config.glade.h:125
msgid "Select HTML fixed width font"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng cứng"
+msgstr "Chọn phông HTML độ rộng cứng"
#: mail/mail-config.glade.h:126
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
-msgstr "Chọn font html độ rộng cứng để in"
+msgstr "Chọn phông html độ rộng cứng để in"
#: mail/mail-config.glade.h:127
msgid "Select HTML variable width font"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi"
+msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi"
#: mail/mail-config.glade.h:128
msgid "Select HTML variable width font for printing"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
+msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
#: mail/mail-config.glade.h:129
#, fuzzy
@@ -16705,27 +16498,22 @@ msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
#: shell/importer/import.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "Import File"
-msgstr "Đang nhập tập tin"
+msgstr "Nhập tập tin"
#: shell/importer/import.glade.h:4
-#, fuzzy
msgid "Import Location"
-msgstr "Địa điểm:"
+msgstr "Địa chỉ nhập"
#: shell/importer/import.glade.h:5
-#, fuzzy
msgid "Importer Type"
-msgstr "Bộ nhập"
+msgstr "Loại Bộ nhập"
#: shell/importer/import.glade.h:6
-#, fuzzy
msgid "Select Importers"
msgstr "Chọn bộ nhập"
#: shell/importer/import.glade.h:7
-#, fuzzy
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
@@ -18819,9 +18607,8 @@ msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
#: ui/evolution.xml.h:14
-#, fuzzy
msgid "New _Window"
-msgstr "Tìm n_gay"
+msgstr "Cửa sổ mớ_i"
#: ui/evolution.xml.h:15
msgid "Pi_lot Settings..."
@@ -18857,9 +18644,8 @@ msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
#: ui/evolution.xml.h:23
-#, fuzzy
msgid "T_oolbar"
-msgstr "Thanh công cụ chính"
+msgstr "_Thanh công cụ"
#: ui/evolution.xml.h:24
msgid "Toggle whether we are working offline."
@@ -18883,18 +18669,16 @@ msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ui/evolution.xml.h:33
-#, fuzzy
msgid "_Quick Reference"
-msgstr "Thông số thư"
+msgstr "_Tham khảo nhanh"
#: ui/evolution.xml.h:34
msgid "_Send / Receive"
msgstr "_Gửi / Nhận"
#: ui/evolution.xml.h:38
-#, fuzzy
msgid "_Window"
-msgstr "Tìm n_gay"
+msgstr "_Cửa sổ"
#: views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "By _Company"
@@ -18935,9 +18719,8 @@ msgid "As _Sent Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: views/mail/galview.xml.h:2
-#, fuzzy
msgid "By S_tatus"
-msgstr "Theo trạng thái"
+msgstr "Theo t_rạng thái"
#: views/mail/galview.xml.h:3
#, fuzzy
@@ -18954,19 +18737,16 @@ msgid "By _Follow Up Flag"
msgstr ""
#: views/mail/galview.xml.h:6
-#, fuzzy
msgid "_Messages"
-msgstr "Thông điệp"
+msgstr "_Thông điệp"
#: views/tasks/galview.xml.h:1
-#, fuzzy
msgid "With _Due Date"
-msgstr "N_gày đến hạn:"
+msgstr ""
#: views/tasks/galview.xml.h:2
-#, fuzzy
msgid "With _Status"
-msgstr "Đặt trạng thái"
+msgstr "Với _trạng thái"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:197
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:635
@@ -18974,14 +18754,12 @@ msgid "UTC"
msgstr "UTC"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
-#, fuzzy
msgid "<b>Time Zones</b>"
-msgstr "Múi giờ"
+msgstr "<b>Múi giờ</b>"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
-#, fuzzy
msgid "<b>_Selection</b>"
-msgstr "Đị_a điểm"
+msgstr "<b>_Lựa chọn</b>"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
msgid "Select a Time Zone"
@@ -19007,14 +18785,12 @@ msgid "Custom View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:360
-#, fuzzy
msgid "Save Custom View..."
-msgstr "Lưu khung xem tự chọn"
+msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:373
-#, fuzzy
msgid "Define Views..."
-msgstr "Định nghĩa khung xem"
+msgstr "Định nghĩa khung xem..."
#. Translators: These are the first characters of each day of the
#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
@@ -19110,11 +18886,11 @@ msgstr ""
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:171
#, c-format
msgid "Unknown character set: %s"
-msgstr "Bộ mã lạ: %s"
+msgstr "Bảng mã lạ: %s"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:216 widgets/misc/e-charset-picker.c:479
msgid "Character Encoding"
-msgstr "Bộ mã"
+msgstr "Bảng mã"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:231
msgid "Enter the character set to use"
@@ -19135,31 +18911,27 @@ msgstr "Lỗi Evolution"
#: widgets/misc/e-error.c:81 widgets/misc/e-error.c:82
#: widgets/misc/e-error.c:120
-#, fuzzy
msgid "Evolution Warning"
-msgstr "Evolution"
+msgstr "Cảnh báo Evolution"
#: widgets/misc/e-error.c:119
-#, fuzzy
msgid "Evolution Information"
-msgstr "Thông tin cuộc họp"
+msgstr "Thông tin Evolution"
#: widgets/misc/e-error.c:121
-#, fuzzy
msgid "Evolution Query"
-msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
+msgstr "Truy vấn Evolution"
#. setup a dummy error
#: widgets/misc/e-error.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>"
-msgstr "Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ '%s' được yêu cầu</span>"
#: widgets/misc/e-expander.c:181
-#, fuzzy
msgid "Expanded"
-msgstr "_Bỏ"
+msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:182
#, fuzzy
@@ -19171,9 +18943,8 @@ msgid "Text of the expander's label"
msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:197
-#, fuzzy
msgid "Use underline"
-msgstr "Chưa biết"
+msgstr "Dùng gạch chân"
#: widgets/misc/e-expander.c:198
msgid ""
@@ -19182,9 +18953,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:205
-#, fuzzy
msgid "Spacing"
-msgstr "Tây Ban Nha"
+msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:206
msgid "Space to put between the label and the child"
@@ -19207,16 +18977,14 @@ msgid "Size of the expander arrow"
msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:231
-#, fuzzy
msgid "Indicator Spacing"
-msgstr "Indian Springs"
+msgstr ""
#: widgets/misc/e-expander.c:232
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr ""
#: widgets/misc/e-filter-bar.c:195
-#, fuzzy
msgid "_Searches"
msgstr "_Tìm"
@@ -19268,41 +19036,31 @@ msgstr "ID mục con"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:851
msgid "Text"
-msgstr "Văn bản"
+msgstr "Chữ"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:931
-#, fuzzy
msgid "Find _Now"
-msgstr "Tìm ngay"
+msgstr "Tìm _ngay"
#. system:ask-save-file-exists-overwrite primary
#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:4
msgid "File exists \"{0}\"."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin đã tồn tại \"{0}\"."
#. system:ask-save-file-exists-overwrite secondary
#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:6
-#, fuzzy
msgid "Do you wish to overwrite it?"
-msgstr ""
-"%s đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
+msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#. system:no-save-file primary
#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:9
-#, fuzzy
msgid "Cannot save file \"{0}\"."
-msgstr ""
-"Không thể lưu vào `%s'\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể lưu tập tin \"{0}\"."
#. system:no-load-file primary
#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:13
-#, fuzzy
msgid "Cannot open file \"{0}\"."
-msgstr ""
-"Không thể lưu vào `%s'\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"."
#: widgets/misc/e-task-widget.c:212
#, c-format