# Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution\n" "POT-Creation-Date: 2010-12-08 13:33+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-06 19:02+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. For Translators: {0} is the name of the address book source #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "" "'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a " "different address book from the side bar in the Contacts view." msgstr "" "« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ địa " "chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" msgstr "" "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " "chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "Cannot add new contact" msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 msgid "Could not get schema information for LDAP server." msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 msgid "Could not remove address book." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 #, fuzzy #| msgid "" #| "Currently you can access only GroupWise System Address Book from " #| "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once, to get your " #| "GroupWise Frequent Contacts and GroupWise Personal Contacts folders." msgid "" "Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " "GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgstr "" "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " "các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và GroupWise " "Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Delete address book '{0}'?" msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:49 #, fuzzy #| msgid "Do not delete" msgid "Do _Not Delete" msgstr "Đừng xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #. Unknown error #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1280 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "GroupWise Address book creation:" msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "Some features may not work properly with your current server" msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." msgstr "" "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "This address book could not be opened." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "This address book server does not have any suggested search bases." msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "" "This address book server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." msgstr "" "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "Unable to open address book" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu « {0} »." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "" "You are attempting to move a contact from one address book to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgstr "" "Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác " "nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay " "thế không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 msgid "" "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " "changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 ../mail/em-vfolder-rule.c:603 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:9 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 msgid "_Do not save" msgstr "_Không lưu" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42 msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:583 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2084 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #. XXX Allow the category icons to be referenced as named #. * icons, since GtkAction does not support GdkPixbufs. #. Get the icon file for some default category. Doesn't matter #. * which, so long as it has an icon. We're just interested in #. * the directory components. #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:2 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2083 ../capplet/anjal-settings-main.c:123 #: ../shell/main.c:133 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #. Translators: an accessibility name #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4 #, fuzzy #| msgid "Blog" msgid "Blog:" msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:1 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6 #, fuzzy #| msgid "_Calendar:" msgid "Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:957 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:8 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:592 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:607 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2607 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:298 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:517 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:525 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:811 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:409 ../smime/lib/e-cert.c:832 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "_Free/Busy:" msgid "Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:11 msgid "Full _Name..." msgstr "Họ tê_n..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:70 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13 #, fuzzy #| msgid "_Home Page:" msgid "Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15 #, fuzzy #| msgid "Instant Messaging" msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:16 msgid "Job" msgstr "" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:17 msgid "Mailing Address" msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:11 #, fuzzy #| msgid "Miscelleneous" msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:19 msgid "Nic_kname:" msgstr "Tên _hiệu:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:20 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:260 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:423 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:448 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:563 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:21 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:71 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:460 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1789 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:22 msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:23 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24 #, fuzzy #| msgid "_Video Chat:" msgid "Video Chat:" msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25 #, fuzzy #| msgid "Web Addresses" msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26 #, fuzzy #| msgid "addresses" msgid "Web addresses" msgstr "địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:69 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:569 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:28 msgid "_Address:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:29 msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:30 msgid "_Assistant:" msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:31 msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32 #, fuzzy #| msgid "Blog" msgid "_Blog:" msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:887 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1922 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:34 msgid "_City:" msgstr "_Phố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:35 msgid "_Company:" msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:36 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:37 msgid "_Department:" msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:38 msgid "_File under:" msgstr "_Lưu dưới:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:39 msgid "_Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:40 msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:41 msgid "_Manager:" msgstr "_Quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:42 msgid "_Office:" msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:43 msgid "_PO Box:" msgstr "Hộ_p bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:44 msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:45 msgid "_Spouse:" msgstr "_Vợ chồng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:46 msgid "_State/Province:" msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:47 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:17 msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:48 msgid "_Video Chat:" msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:49 msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:50 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:51 msgid "_Zip/Postal Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:170 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:539 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:171 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:542 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:172 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:544 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:173 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:545 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:174 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543 msgid "MSN" msgstr "MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:175 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:541 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:540 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:546 msgid "Skype" msgstr "Skype" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:211 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:368 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:225 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:239 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:602 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2602 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3025 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3026 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3299 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3303 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3310 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3325 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3336 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3350 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:355 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:358 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:433 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:444 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:455 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:1 msgid "Dr." msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:2 msgid "Esq." msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:3 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:4 msgid "I" msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:5 msgid "II" msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:6 msgid "III" msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:7 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:8 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:9 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:10 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:11 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:12 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:13 msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14 msgid "_Last:" msgstr "_Họ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:15 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:16 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:659 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2 #, fuzzy #| msgid "_Members" msgid "Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:4 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5 #: ../mail/mail-config.ui.h:157 msgid "_Select..." msgstr "_Chọn..." #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:6 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:753 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:907 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1322 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1160 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1174 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1188 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:2 msgid "Conflicting Contact:" msgstr "Liên lạc xung đột:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:3 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4 msgid "" "The name or email of this contact already exists in this folder. Would you " "like to add it anyway?" msgstr "" "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. " "Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:2 msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:3 msgid "Original Contact:" msgstr "Liên lạc gốc:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "" "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:6 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:244 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:169 #: ../addressbook/util/addressbook.c:245 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7 #, c-format msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:227 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:920 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1691 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:774 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:973 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:927 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:934 msgid "Name contains" msgstr "Tên chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:149 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:153 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contacts" msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:327 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:740 #, fuzzy #| msgid "Search Filter" msgid "Search Interrupted" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:150 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:628 #, fuzzy #| msgid "Cut selected text to the clipboard" msgid "Cut selected contacts to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:634 #, fuzzy #| msgid "Copy selected text to the clipboard" msgid "Copy selected contacts to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:640 #, fuzzy #| msgid "Paste tasks from the clipboard" msgid "Paste contacts from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:646 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:745 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:652 #, fuzzy #| msgid "Select all contacts" msgid "Select all visible contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1298 #, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contact lists?" msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1302 #, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contact lists?" msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1306 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete contact list (%s)?" msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1312 #, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contacts?" msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1316 #, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contacts?" msgid "Are you sure you want to delete this contact?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete contact (%s)?" msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "liên lạc (%s) không?" #. Translators: This is shown for more than 5 contacts. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1477 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" #| "Do you really want to display this contact?" #| msgid_plural "" #| "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" #| "Do you really want to display all of these contacts?" msgid "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgid_plural "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgstr[0] "" "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1484 msgid "_Don't Display" msgstr "Đừ_ng hiện" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1485 msgid "Display _All Contacts" msgstr "Hiện _mọi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:560 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 msgid "Assistant Phone" msgstr "Điện thoại phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư Kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 msgid "Business Phone 2" msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 msgid "Callback Phone" msgstr "Số gọi lại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:5 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:555 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 msgid "Company Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 msgid "Email 2" msgstr "Thư điện từ 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 msgid "Email 3" msgstr "Thư điện từ 3" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 msgid "File As" msgstr "Tập tin dạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở Nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 msgid "ISDN Phone" msgstr "Điện thoại ISDN" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:559 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:580 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:532 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 msgid "Other Fax" msgstr "Điện thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 msgid "Primary Phone" msgstr "Điện thoại chính" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 msgid "Radio" msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:571 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:584 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a #. different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 msgid "Telex" msgstr "Telex" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" msgstr "Chỗ Web" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:186 msgid "" "\n" "\n" "Searching for the Contacts..." msgstr "" "\n" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:189 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:192 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:196 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101 msgid "Work Email" msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102 msgid "Home Email" msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:103 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:808 msgid "Other Email" msgstr "Địa chỉ thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:95 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:104 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:184 msgid "evolution address book" msgstr "sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:33 msgid "New Contact" msgstr "Liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:34 msgid "New Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:167 #, c-format msgid "current address book folder %s has %d card" msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:31 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:153 msgid "Contact List: " msgstr "Danh sách liên lạc: " #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:154 msgid "Contact: " msgstr "Liên lạc: " #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:180 msgid "evolution minicard" msgstr "thẻ tí tị evolution" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:176 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:395 #, fuzzy #| msgid "Copy selected messages to the clipboard" msgid "Copy the email address to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:181 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:400 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:183 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:402 #, fuzzy #| msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgid "Send a mail message to this address" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:258 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:260 msgid "(map)" msgstr "(bản đồ)" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:278 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:289 msgid "map" msgstr "bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:415 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:778 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:557 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:558 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:561 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:562 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:376 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:218 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:247 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:497 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:421 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:446 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:561 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:499 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:563 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:127 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:354 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:564 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:579 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:565 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:566 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:581 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:576 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:577 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Web" #. Create the default Person addressbook #. Create the default Person calendar #. Create the default Person memo list #. Create the default Person task list #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:586 #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:366 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:116 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:143 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:132 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:159 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:116 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:117 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:116 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:126 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:796 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:833 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:842 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1011 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:852 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the address book once in online mode to download its contents." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là sổ này hoặc không đánh dấu để sử " "dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ " "địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98 #, c-format msgid "" "This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists " "and that permissions are set to access it." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và " "đặt quyền hạn cho phép truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:111 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To " "use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed." msgstr "" "Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng " "LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:120 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI " "was entered, or the server is unreachable." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc " "không thể tiếp cận máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:128 msgid "Detailed error message:" msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this address book." msgstr "" "Nhiều thẻ tương ứng với truy vấn này hơn\n" "khả năng trả lại của cấu hình máy phục vụ\n" "hay khả năng hiển thị của cấu hình Evolution.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:159 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "configured for this address book. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this address book." msgstr "" "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hay giới hạn được cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn thời gian trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:167 #, fuzzy, c-format #| msgid "The backend for this address book was unable to parse this query." msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s" msgstr "" "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:172 #, fuzzy, c-format #| msgid "The backend for this address book refused to perform this query." msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s" msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:177 #, fuzzy, c-format #| msgid "This query did not complete successfully." msgid "This query did not complete successfully. %s" msgstr "Truy vấn không hoàn tất." # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:202 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:242 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305 msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:441 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:443 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:446 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:448 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:39 msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:721 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:519 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:278 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:325 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:764 ../shell/shell.error.xml.h:6 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1021 msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1022 msgid "Outlook CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1030 msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1031 msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1039 msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1040 msgid "Evolution CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:757 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:758 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:646 msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:647 msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view #. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL) #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:746 #, fuzzy, c-format #| msgid "Page" msgid "Page %d" msgstr "Trang" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:643 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:678 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:48 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:42 msgid "Couldn't get list of address books" msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:70 msgid "failed to open book" msgstr "việc mở sổ bị lỗi" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:59 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 msgid "List local address book folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:66 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "" "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:67 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:70 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:73 msgid "" "The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size " "100." msgstr "" "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ " "mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:75 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:137 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "" "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:151 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:160 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:168 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:199 msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" #: ../addressbook/util/addressbook.c:103 msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/util/addressbook.c:215 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:526 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #: ../addressbook/util/addressbook.c:222 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:506 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../addressbook/util/addressbook.c:230 #: ../calendar/common/authentication.c:53 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1770 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:922 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:439 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:332 #: ../smime/gui/component.c:49 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar from the side bar in the Calendar view." msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " "trong khung lề của ô xem Lịch." #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar that can accept appointments." msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác mà " "có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 #, fuzzy #| msgid "" #| "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients " #| "an idea of what your appointment is about." msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " "what your appointment is about." msgstr "" "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 #, fuzzy #| msgid "" #| "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an " #| "idea of what your task is about." msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " "task is about." msgstr "" "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "" "All information on these appointments will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "" "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:187 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:193 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this memo?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:190 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Cannot create a new event" msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Delete calendar '{0}'?" msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "Delete memo list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "Delete task list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Do _not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "Editor could not be loaded." msgstr "Không thể nạp bộ sửa." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." msgstr "" "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." msgstr "" "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; #. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 #, fuzzy #| msgid "Error on '{0}'" msgid "Error on {0}: {1}" msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the memo has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." msgstr "" "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." msgstr "" "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly." msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly." msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 msgid "The memo list is not marked for offline usage." msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 #, fuzzy #| msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgid "Would you like to save your changes to this meeting?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 msgid "Would you like to send this task to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" msgstr "" "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 #, fuzzy #| msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:80 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 ../composer/e-composer-actions.c:271 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:86 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 ../mail/mail.error.xml.h:156 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:87 msgid "_Send Notice" msgstr "_Gửi thông báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:101 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:116 #, fuzzy #| msgid "hours" #| msgid_plural "hours" msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:286 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:3 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2 msgid "Dismiss _All" msgstr "Hủy tất _cả" #. Location #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1598 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1604 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1044 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 msgid "Snooze _time:" msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:882 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:5 msgid "_Dismiss" msgstr "_Hủy" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 msgid "_Snooze" msgstr "_Ngủ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:427 #: ../filter/filter.ui.h:15 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:375 #, fuzzy #| msgid "hours" #| msgid_plural "hours" msgid "hours" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 ../e-util/e-plugin-util.c:426 #: ../filter/filter.ui.h:17 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:374 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1457 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1581 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1466 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1468 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1476 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1519 #, fuzzy, c-format #| msgid "You have %d alarms" msgid "You have %d alarm" msgid_plural "You have %d alarms" msgstr[0] "Bạn có %d bảo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1698 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1731 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1702 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." msgstr "" "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1737 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " "configured to run the following program:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" msgstr "" "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1752 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:44 msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:69 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:406 #: ../calendar/gui/misc.c:116 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:75 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:412 #: ../calendar/gui/misc.c:122 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:418 #: ../calendar/gui/misc.c:126 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #: ../calendar/gui/cal-editor-utils.c:105 #, fuzzy #| msgid "Invalid contact." msgid "Invalid object" msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:117 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:120 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:123 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:126 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 msgid "Any Field" msgstr "Bất kỳ trường" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5 ../mail/em-filter-i18n.h:5 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6 msgid "Attendee" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 msgid "Category" msgstr "Loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5 msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:240 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:780 ../calendar/gui/e-task-table.c:495 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:524 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 msgid "Description Contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12 ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "Do Not Exist" msgstr "Không tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "Exist" msgstr "Tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 ../mail/message-list.etspec.h:9 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:835 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:239 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:778 ../calendar/gui/e-task-table.c:494 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:238 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:769 ../calendar/gui/e-cal-model.c:776 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:493 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13 msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:321 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:342 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:363 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23 msgid "Summary Contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25 ../mail/em-filter-i18n.h:10 msgid "contains" msgstr "chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 ../mail/em-filter-i18n.h:16 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 ../mail/em-filter-i18n.h:31 msgid "is" msgstr "bằng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 ../mail/em-filter-i18n.h:37 msgid "is not" msgstr "không phải" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:626 msgid "Edit Alarm" msgstr "Sửa Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:817 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:818 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:819 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:820 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:1 msgid "Add Alarm" msgstr "Thêm Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:364 #, fuzzy #| msgid "Alarms" msgid "Alarm" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3 msgid "Custom _message" msgstr "Thư tự _chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4 msgid "Custom alarm sound" msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5 msgid "Mes_sage:" msgstr "_Thư :" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6 ../mail/mail-config.ui.h:72 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7 #, fuzzy #| msgid "Repeat" msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9 msgid "Send To:" msgstr "Gửi cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 msgid "_Arguments:" msgstr "Đối _số:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:11 msgid "_Program:" msgstr "_Chương trình:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:12 msgid "_Repeat the alarm" msgstr "_Lặp lại báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:13 msgid "_Sound:" msgstr "Â_m thanh:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:14 msgid "after" msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:15 msgid "before" msgstr "trước" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:16 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #. Translators: This is the last part of the sentence: #. * "Purge events older than <> days" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../e-util/e-plugin-util.c:428 #: ../filter/filter.ui.h:14 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:336 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:376 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30 msgid "days" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:18 msgid "end of appointment" msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #. This is part of the sentence: 'Repeat the alarm %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers. #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:20 msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:21 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:23 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:25 msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:242 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:1 msgid "A_dd" msgstr "_Thêm" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:1 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9 msgid "Alarms" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:159 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:175 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:513 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:232 ../mail/mail-config.ui.h:150 #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:26 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:10 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:285 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:276 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:278 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:280 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:352 msgid "Colo_r:" msgstr "Mà_u :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:375 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:386 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:397 #: ../mail/em-folder-properties.c:200 ../mail/mail-config.ui.h:51 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1015 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2818 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:387 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:40 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:398 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:483 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:483 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:539 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:539 msgid "New Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:595 msgid "Memo List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:595 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:59 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:63 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:67 msgid "This memo has been deleted." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:76 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:78 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:83 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:87 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:91 msgid "This memo has been changed." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:100 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:102 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:448 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:267 #, fuzzy #| msgid "Save attachments" msgid "Could not save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:543 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:658 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:665 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:667 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:673 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:675 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:680 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:696 msgid "No Summary" msgstr "Không có bản tóm tắt" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:817 msgid "Keep original item?" msgstr "Giữ mục gốc ?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1013 msgid "Click here to close the current window" msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1020 ../mail/e-mail-browser.c:139 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1434 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:118 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:555 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:412 ../widgets/misc/e-web-view.c:1065 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1027 ../mail/e-mail-browser.c:146 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1441 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:111 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:550 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1059 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1034 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:132 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565 #, fuzzy #| msgid "Cut the selection" msgid "Delete the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1041 msgid "Click here to view help available" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1048 ../mail/e-mail-browser.c:153 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1483 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:125 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:560 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1071 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1069 msgid "Click here to save the current window" msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1076 ../mail/e-mail-browser.c:160 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1553 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:139 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:570 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1083 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1090 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6 ../filter/filter.ui.h:10 #: ../mail/e-mail-browser.c:174 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1581 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1097 ../mail/e-mail-browser.c:167 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1588 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:221 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1104 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1595 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1111 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1118 #: ../composer/e-composer-actions.c:301 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 ../mail/e-mail-browser.c:181 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1630 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1135 #: ../composer/e-composer-actions.c:257 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1137 msgid "Click here to attach a file" msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1145 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1147 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1153 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1155 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1166 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1173 msgid "Classify as private" msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178 msgid "_Confidential" msgstr "_Tin tưởng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1180 msgid "Classify as confidential" msgstr "Phân loại là Tin tưởng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1188 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1190 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1196 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1198 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1204 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1206 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1212 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1214 msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1238 #: ../composer/e-composer-private.c:70 msgid "Recent _Documents" msgstr "Tài liệu _vừa mở" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1923 #: ../composer/e-composer-actions.c:461 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2252 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2415 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3382 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3346 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:64 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3414 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:92 msgid "Could not open source" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:100 msgid "Could not open destination" msgstr "Không thể mở đích." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:109 msgid "Destination is read only" msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:210 msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:213 #, fuzzy #| msgid "P_ercent complete:" msgid "_Retract comment" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:56 #, fuzzy, c-format #| msgid "The event could not be deleted due to an error" msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 #, fuzzy, c-format #| msgid "The task could not be deleted due to an error" msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:64 #, fuzzy, c-format #| msgid "The memo could not be deleted due to an error" msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68 #, fuzzy, c-format #| msgid "The item could not be deleted due to an error" msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:75 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:78 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:81 msgid "The memo could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:84 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 #, fuzzy, c-format #| msgid "The event could not be deleted due to an error" msgid "The event could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:96 #, fuzzy, c-format #| msgid "The task could not be deleted due to an error" msgid "The task could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:100 #, fuzzy, c-format #| msgid "The memo could not be deleted due to an error" msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:104 #, fuzzy, c-format #| msgid "The item could not be deleted due to an error" msgid "The item could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:1 msgid "Contacts..." msgstr "Liên lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:2 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:3 msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:216 msgid "_Alarms" msgstr "_Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:218 msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:226 msgid "Show Time as _Busy" msgstr "Hiện giờ là _Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:237 msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:244 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2 #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:212 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:246 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:128 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:254 msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:256 msgid "Toggles whether to have All Day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:265 msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:267 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3140 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:388 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:3 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:148 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:585 #, fuzzy #| msgid "Print this message" msgid "Print this event" msgstr "In thư này" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:771 msgid "Event's start time is in the past" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:812 msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:816 msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2784 msgid "This event has alarms" msgstr "Nó có bảo động." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:895 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:942 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:944 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1159 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1162 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1333 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:689 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:909 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1343 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1366 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1373 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1537 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:730 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:971 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1543 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:736 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:977 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1568 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1001 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2658 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." #. Translators: This string is used when we are creating an Event #. (meeting or appointment) on behalf of some other user #. Translators: This string is used when we are creating a Memo #. on behalf of some other user #. Translators: This string is used when we are creating a Task #. on behalf of some other user #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2702 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:949 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1791 #, c-format msgid "You are acting on behalf of %s" msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3013 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3019 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3025 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3044 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #. Translators: "None" for "No alarm set" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3050 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "cal-alarms" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566 msgid "Atte_ndees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6 msgid "Custom Alarm:" msgstr "Báo động tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:7 msgid "Event Description" msgstr "Mô tả sự kiện" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:9 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44 msgid "Time _zone:" msgstr "Múi _giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10 msgid "_Alarm" msgstr "_Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8 #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:349 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:361 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14 #, fuzzy #| msgid "Summary:" msgid "_Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17 #, fuzzy #| msgid "1 day before appointment" msgctxt "eventpage" msgid "1 day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 #, fuzzy #| msgid "1 hour before appointment" msgctxt "eventpage" msgid "1 hour before appointment" msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21 #, fuzzy #| msgid "15 minutes before appointment" msgctxt "eventpage" msgid "15 minutes before appointment" msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23 #, fuzzy #| msgid "for" msgctxt "eventpage" msgid "for" msgstr "trong" #. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ] #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25 #, fuzzy #| msgid "until" msgctxt "eventpage" msgid "until" msgstr "tới khi" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3144 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:159 #, fuzzy #| msgid "Print the list of memos" msgid "Print this memo" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:341 msgid "Memo's start date is in the past" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:379 msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:383 msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:910 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1081 ../em-format/em-format-quote.c:282 #: ../em-format/em-format.c:1052 ../mail/em-format-html.c:2401 #: ../mail/em-format-html.c:2460 ../mail/em-format-html.c:2484 #: ../mail/message-list.etspec.h:20 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:5 msgid "Sta_rt date:" msgstr "Ngày _bắt đầu:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:6 msgid "Su_mmary:" msgstr "Tó_m tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:5 msgid "T_o:" msgstr "Ch_o :" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:428 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 #, c-format msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:56 #, c-format msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:60 #, c-format msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:64 #, c-format msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:569 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:901 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:941 msgid "End time of the recurrence was before event's start" msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:971 msgid "on" msgstr "vào" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1029 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" #. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") #. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035 msgid "second" msgstr "giây" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040 msgid "third" msgstr "thứ ba" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fifth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050 #, fuzzy #| msgid "Width" msgid "fifth" msgstr "Rộng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1055 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1079 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1085 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1091 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" #. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' #. (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1122 msgid "day" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1124 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1125 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1126 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:42 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1127 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1128 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:26 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1129 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:36 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1251 msgid "on the" msgstr "vào" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1425 msgid "occurrences" msgstr "lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2132 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2173 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2179 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2223 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2357 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:1 msgid "Every" msgstr "Mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2 #, fuzzy #| msgid "Exceptions" msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:79 #, fuzzy #| msgid "Preview:" msgid "Preview" msgstr "Xem thử :" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:5 msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "day(s)" msgctxt "recurrpage" msgid "day(s)" msgstr "ngày" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "for" msgctxt "recurrpage" msgid "for" msgstr "trong" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12 #, fuzzy #| msgid "forever" msgctxt "recurrpage" msgid "forever" msgstr "mãi mãi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14 #, fuzzy #| msgid "month(s)" msgctxt "recurrpage" msgid "month(s)" msgstr "tháng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16 #, fuzzy #| msgid "until" msgctxt "recurrpage" msgid "until" msgstr "tới khi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18 #, fuzzy #| msgid "week(s)" msgctxt "recurrpage" msgid "week(s)" msgstr "tuần" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "year(s)" msgctxt "recurrpage" msgid "year(s)" msgstr "năm" #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:193 msgid "Send my alarms with this event" msgstr "Gửi các báo động mình cùng với sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:195 #, fuzzy #| msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgid "Notify new attendees _only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:356 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:378 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:489 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:298 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:442 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:716 ../calendar/gui/e-task-table.c:214 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:229 ../calendar/gui/e-task-table.c:593 #: ../calendar/gui/print.c:3230 ../mail/em-sync-stream.c:152 #: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202 #, c-format msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:295 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:440 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:714 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:232 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:212 ../calendar/gui/e-task-table.c:227 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:592 ../calendar/gui/print.c:3227 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:367 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:516 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14 #: ../mail/message-list.c:1226 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13 msgid "High" msgstr "Cao" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:292 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:438 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:712 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:789 ../calendar/gui/e-task-table.c:210 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:225 ../calendar/gui/e-task-table.c:591 #: ../calendar/gui/print.c:3224 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:518 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 #: ../mail/message-list.c:1224 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:13 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:319 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1524 ../calendar/gui/e-task-table.c:517 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/message-list.c:1225 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:15 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:302 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:436 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:710 ../calendar/gui/e-task-table.c:208 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:223 ../calendar/gui/e-task-table.c:590 #: ../calendar/gui/print.c:3221 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16 msgid "P_ercent complete:" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17 msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form: #. Status: Accepted: X Declined: Y ... #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1837 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:596 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 ../mail/em-filter-i18n.h:72 #: ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:20 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:519 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:21 msgid "_Date completed:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:22 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:35 msgid "_Priority:" msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:23 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Web:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:116 msgid "_Status Details" msgstr "Chi tiết t_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:118 msgid "Click to change or view the status details of the task" msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:126 #: ../plugins/groupwise-features/mail-send-options.c:200 msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:331 ../calendar/gui/print.c:3142 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:503 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:334 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:376 #, fuzzy #| msgid "Print the list of tasks" msgid "Print this task" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:345 msgid "Task's start date is in the past" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:346 msgid "Task's due date is in the past" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:381 msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:385 #, fuzzy #| msgid "" #| "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:436 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4 msgid "Organi_zer:" msgstr "_Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:882 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1748 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2 msgid "Categor_ies..." msgstr "Loạ_i.." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:3 msgid "D_ue date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:7 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ :" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:394 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:499 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:504 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:511 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:535 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:543 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:192 ../filter/e-filter-rule.c:674 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:198 #, fuzzy #| msgid "Categories" msgid "Categories:" msgstr "Loại" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:261 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:275 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #. Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:288 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1075 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:315 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:340 ../mail/mail-config.ui.h:36 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:371 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Web:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:368 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 #, fuzzy #| msgid "Modified" msgid "Last modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:187 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:568 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:190 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:549 ../calendar/gui/e-task-table.c:569 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" msgstr "" "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #. Translators: "None" for task's status #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:708 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "cal-task-status" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1064 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1530 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:187 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:181 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:191 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1029 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1064 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1530 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:188 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:193 msgid "No" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:782 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:163 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 ../calendar/gui/print.c:1073 #: ../calendar/gui/print.c:1090 ../e-util/e-charset.c:52 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:98 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:457 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2485 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1526 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1528 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:2608 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 #, no-c-format msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:559 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:7 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:582 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:430 #, fuzzy #| msgid "Cut selected text to the clipboard" msgid "Cut selected events to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:436 #, fuzzy #| msgid "Copy selected text to the clipboard" msgid "Copy selected events to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:442 #, fuzzy #| msgid "Paste text from the clipboard" msgid "Paste events from the clipboard" msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:448 #, fuzzy #| msgid "Delete selected memos" msgid "Delete selected events" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:467 ../calendar/gui/e-memo-table.c:187 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:265 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:1078 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1784 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:199 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2473 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1785 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:200 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:226 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2479 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1786 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:201 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:228 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548 msgid "Tentative" msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1787 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:230 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2482 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1788 msgid "Needs action" msgstr "Cần hành vi" #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser " #. To Translators: It will display "Organizer: NameOfTheUser " #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1932 ../calendar/gui/e-memo-table.c:538 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:753 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #. With SunOne accounts, there may be no ':' in organiser.value #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1936 ../calendar/gui/e-memo-table.c:543 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:756 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1952 ../calendar/gui/print.c:3176 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1983 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:160 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:163 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:171 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" msgstr "" "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" #. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry #. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. #. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" #. #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:761 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:782 msgid "Show the second time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:799 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:175 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:224 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "cal-second-zone" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:826 #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:319 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:251 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, #. %B = full month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of #. month, %B = full month name. You can change the #. order but don't change the specifiers or add #. anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:877 ../calendar/gui/e-day-view.c:1802 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:214 ../calendar/gui/print.c:1847 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, #. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %a = abbreviated weekday name, #. %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. You can change the order but don't change the #. specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:881 ../calendar/gui/e-day-view.c:1819 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:223 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:203 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1005 msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. Don't use any other specifiers. #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:885 ../calendar/gui/e-day-view.c:1835 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:237 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:233 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1041 msgid "%d %b" msgstr "%d %b" #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1005 ../calendar/gui/e-week-view.c:760 #: ../calendar/gui/print.c:904 ../calendar/gui/print.c:920 #: ../calendar/gui/print.c:2341 ../calendar/gui/print.c:2358 msgid "am" msgstr "sáng" #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1008 ../calendar/gui/e-week-view.c:763 #: ../calendar/gui/print.c:906 ../calendar/gui/print.c:922 #: ../calendar/gui/print.c:2343 ../calendar/gui/print.c:2360 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2609 #, c-format msgid "Week %d" msgstr "Tuần %d" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:66 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:131 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1023 ../calendar/gui/print.c:1069 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:133 #: ../calendar/gui/print.c:1070 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:135 #: ../calendar/gui/print.c:1071 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:162 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:137 #: ../calendar/gui/print.c:1072 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:173 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 #: ../calendar/gui/print.c:1086 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:174 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1026 ../calendar/gui/print.c:1087 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:175 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:170 #: ../calendar/gui/print.c:1088 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172 #: ../calendar/gui/print.c:1089 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:198 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1036 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:539 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #. To translators: RSVP means "please reply" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:584 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1760 #, c-format msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s" msgstr "" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1767 #, fuzzy, c-format #| msgid "Failed to create pipe: %s" msgid "Failure reason: %s" msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s" #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:434 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2397 msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday #. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, #. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:438 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2428 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" #. This is a strftime() format string %m = month number, #. %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:442 msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:550 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:551 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:587 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:605 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:616 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:632 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:647 msgid "_<<" msgstr "_<<" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:665 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:680 msgid ">_>" msgstr ">_>" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:698 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:708 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:718 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:727 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:776 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u :" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:816 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Delegated To" msgstr "Đã ủy nhiệm cho" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:419 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:473 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:218 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:289 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:439 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:500 ../calendar/gui/e-task-table.c:717 msgid "* No Summary *" msgstr "* Không có bản tóm tắt *" #. Translators: This is followed by an event's start date/time #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:585 ../calendar/gui/e-task-table.c:797 msgid "Start: " msgstr "Bắt đầu : " #. Translators: This is followed by an event's due date/time #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:604 ../calendar/gui/e-task-table.c:815 msgid "Due: " msgstr "Đến hạn: " #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:720 #, fuzzy #| msgid "Cut selected messages to the clipboard" msgid "Cut selected memos to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726 #, fuzzy #| msgid "Copy selected messages to the clipboard" msgid "Copy selected memos to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732 #, fuzzy #| msgid "Paste memo from the clipboard" msgid "Paste memos from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:738 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:572 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744 #, fuzzy #| msgid "Select all visible messages" msgid "Select all visible memos" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #. Translators: "%d%%" is the percentage of a task done. #. %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign. #. Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100% #. #: ../calendar/gui/e-task-table.c:544 #, fuzzy, c-format #| msgid "%d %b %Y" msgid "%d%%" msgstr "%d %b %Y" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:636 ../calendar/gui/print.c:2140 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:81 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:828 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:434 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:241 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:444 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:437 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:422 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:562 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:943 #, fuzzy #| msgid "Cut selected text to the clipboard" msgid "Cut selected tasks to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:949 #, fuzzy #| msgid "Copy selected text to the clipboard" msgid "Copy selected tasks to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:955 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:961 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:696 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:967 #, fuzzy #| msgid "Select all visible messages" msgid "Select all visible tasks" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:330 msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:231 ../calendar/gui/print.c:1828 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:286 msgid "It has alarms." msgstr "Nó có bảo động." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:289 msgid "It has recurrences." msgstr "Nó có nhiều lần." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:292 msgid "It is a meeting." msgstr "Nó là cuộc họp." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:298 #, c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:300 msgid "Calendar Event: It has no summary." msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:322 msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:551 msgid "Grab Focus" msgstr "Bắt tiêu điểm" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:305 msgid "New Appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:306 msgid "New All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:307 msgid "New Meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:308 msgid "Go to Today" msgstr "Đi tới ngày hôm nay" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:309 msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" #: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:308 #: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:340 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:150 #, c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:153 msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." #. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - #. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work #. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:163 #, c-format msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" #. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July #. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for #. example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:169 #, c-format msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Xem ngày: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:203 msgid "calendar view for a work week" msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:205 msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:49 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:57 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:860 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:200 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1001 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:205 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:210 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:212 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1008 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1014 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1017 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:229 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:235 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:241 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:243 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1034 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1045 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1052 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1055 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:147 msgid "Jump button" msgstr "Nút nhảy" #: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:156 msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:158 #, c-format msgid "Month View: %s. %s" msgstr "Xem tháng: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:162 #, c-format msgid "Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:196 msgid "calendar view for a month" msgstr "ô xem lịch cho một tháng" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:198 msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2201 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:1 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:2 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:3 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:4 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:5 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:6 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:7 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:8 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:9 msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:10 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:11 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:12 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:13 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1316 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:14 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:407 ../calendar/gui/itip-utils.c:458 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:550 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:450 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:631 ../calendar/gui/itip-utils.c:782 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:634 ../calendar/gui/itip-utils.c:785 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:637 ../calendar/gui/itip-utils.c:788 msgid "Memo information" msgstr "Thông tin ghi nhớ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:640 ../calendar/gui/itip-utils.c:806 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:643 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:677 msgctxt "Meeting" msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Tentatively Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:684 msgctxt "Meeting" msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Declined: Meeting Name". #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Declined: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:691 ../calendar/gui/itip-utils.c:739 msgctxt "Meeting" msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Delegated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:698 msgctxt "Meeting" msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Updated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:711 msgctxt "Meeting" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Cancel: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:718 msgctxt "Meeting" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Refresh: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:725 msgctxt "Meeting" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:732 msgctxt "Meeting" msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:803 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:811 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:831 msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other." msgstr "" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:833 msgid "Unable to book a resource, error: " msgstr "" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:986 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." #: ../calendar/gui/print.c:542 msgid "1st" msgstr "mồng 1" #: ../calendar/gui/print.c:542 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" #: ../calendar/gui/print.c:542 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" #: ../calendar/gui/print.c:542 msgid "4th" msgstr "mồng 4" #: ../calendar/gui/print.c:542 msgid "5th" msgstr "mồng 5" #: ../calendar/gui/print.c:543 msgid "6th" msgstr "mồng 6" #: ../calendar/gui/print.c:543 msgid "7th" msgstr "mồng 7" #: ../calendar/gui/print.c:543 msgid "8th" msgstr "mồng 8" #: ../calendar/gui/print.c:543 msgid "9th" msgstr "mồng 9" #: ../calendar/gui/print.c:543 msgid "10th" msgstr "mồng 10" #: ../calendar/gui/print.c:544 msgid "11th" msgstr "11" #: ../calendar/gui/print.c:544 msgid "12th" msgstr "12" #: ../calendar/gui/print.c:544 msgid "13th" msgstr "13" #: ../calendar/gui/print.c:544 msgid "14th" msgstr "14" #: ../calendar/gui/print.c:544 msgid "15th" msgstr "15" #: ../calendar/gui/print.c:545 msgid "16th" msgstr "16" #: ../calendar/gui/print.c:545 msgid "17th" msgstr "17" #: ../calendar/gui/print.c:545 msgid "18th" msgstr "18" #: ../calendar/gui/print.c:545 msgid "19th" msgstr "19" #: ../calendar/gui/print.c:545 msgid "20th" msgstr "20" #: ../calendar/gui/print.c:546 msgid "21st" msgstr "21" #: ../calendar/gui/print.c:546 msgid "22nd" msgstr "22" #: ../calendar/gui/print.c:546 msgid "23rd" msgstr "23" #: ../calendar/gui/print.c:546 msgid "24th" msgstr "24" #: ../calendar/gui/print.c:546 msgid "25th" msgstr "25" #: ../calendar/gui/print.c:547 msgid "26th" msgstr "26" #: ../calendar/gui/print.c:547 msgid "27th" msgstr "27" #: ../calendar/gui/print.c:547 msgid "28th" msgstr "28" #: ../calendar/gui/print.c:547 msgid "29th" msgstr "29" #: ../calendar/gui/print.c:547 msgid "30th" msgstr "30" #: ../calendar/gui/print.c:548 msgid "31st" msgstr "31" #: ../calendar/gui/print.c:605 msgid "Su" msgstr "CN" #: ../calendar/gui/print.c:605 msgid "Mo" msgstr "T2" #: ../calendar/gui/print.c:605 msgid "Tu" msgstr "T3" #: ../calendar/gui/print.c:605 msgid "We" msgstr "T4" #: ../calendar/gui/print.c:606 msgid "Th" msgstr "T5" #: ../calendar/gui/print.c:606 msgid "Fr" msgstr "T6" #: ../calendar/gui/print.c:606 msgid "Sa" msgstr "T7" #: ../calendar/gui/print.c:2969 msgid " to " msgstr " tới " #: ../calendar/gui/print.c:2979 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #: ../calendar/gui/print.c:2985 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #: ../calendar/gui/print.c:2995 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #: ../calendar/gui/print.c:3002 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/print.c:3167 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3194 msgid "Attendees: " msgstr "Người dự :" #: ../calendar/gui/print.c:3237 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3252 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3270 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" #: ../calendar/gui/print.c:3281 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3294 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3305 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 #, no-c-format msgid "% Completed" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 msgid "In progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28 ../mail/em-filter-i18n.h:35 msgid "is greater than" msgstr "trên" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29 ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "is less than" msgstr "dưới" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:350 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1958 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:493 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:582 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:662 #, fuzzy #| msgid "vCalendar files (.vcf)" msgid "vCalendar files (.vcs)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:663 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:823 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:861 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243 #, fuzzy #| msgctxt "New" #| msgid "M_eeting" msgctxt "iCalImp" msgid "Meeting" msgstr "Cuộc họ_p" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243 #, fuzzy #| msgid "Sent" msgctxt "iCalImp" msgid "Event" msgstr "Đã gửi" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:929 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1244 #, fuzzy #| msgid "Task" msgctxt "iCalImp" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:932 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1245 #, fuzzy #| msgid "Memo" msgctxt "iCalImp" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941 #, fuzzy #| msgid "It has recurrences." msgctxt "iCalImp" msgid "has recurrences" msgstr "Nó có nhiều lần." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:946 #, fuzzy #| msgid "This and Prior Instances" msgctxt "iCalImp" msgid "is an instance" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:951 #, fuzzy #| msgid "It has alarms." msgctxt "iCalImp" msgid "has alarms" msgstr "Nó có bảo động." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:956 #, fuzzy #| msgid "%s attachment" msgctxt "iCalImp" msgid "has attachments" msgstr "%s đính kèm" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:969 #, fuzzy #| msgid "Public" msgctxt "iCalImp" msgid "Public" msgstr "Công cộng" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:972 #, fuzzy #| msgid "Private" msgctxt "iCalImp" msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:975 #, fuzzy #| msgid "Confidential" msgctxt "iCalImp" msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #. Translators: Appointment's classification section name #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:979 #, fuzzy #| msgid "Classification" msgctxt "iCalImp" msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's summary #. Translators: Column header for a component summary #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:984 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1284 #, fuzzy #| msgid "Summary" msgctxt "iCalImp" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. Translators: Appointment's location #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:990 #, fuzzy #| msgid "Location" msgctxt "iCalImp" msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #. Translators: Appointment's start time #. Translators: Column header for a component start date/time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:998 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1280 #, fuzzy #| msgid "Start" msgctxt "iCalImp" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1009 #, fuzzy #| msgid "Due" msgctxt "iCalImp" msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #. Translators: Appointment's end time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1021 #, fuzzy #| msgid "End" msgctxt "iCalImp" msgid "End" msgstr "Kết thúc" #. Translators: Appointment's categories #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1031 #, fuzzy #| msgid "Categories" msgctxt "iCalImp" msgid "Categories" msgstr "Loại" #. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion) #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1055 #, fuzzy #| msgid "Completed" msgctxt "iCalImp" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Appointment's URL #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1063 #, fuzzy #| msgid "URL" msgctxt "iCalImp" msgid "URL" msgstr "URL" #. Translators: Appointment's organizer #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1074 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077 #, fuzzy #| msgid "Organizer" msgctxt "iCalImp" msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #. Translators: Appointment's attendees #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1097 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1100 #, fuzzy #| msgid "Attendees" msgctxt "iCalImp" msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1114 #, fuzzy #| msgid "Description" msgctxt "iCalImp" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1276 #, fuzzy #| msgid "Type" msgctxt "iCalImp" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. #. * #. * This program is free software; you can redistribute it and/or #. * modify it under the terms of the GNU Lesser General Public #. * License as published by the Free Software Foundation; either #. * version 2 of the License, or (at your option) version 3. #. * #. * This program is distributed in the hope that it will be useful, #. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of #. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU #. * Lesser General Public License for more details. #. * #. * You should have received a copy of the GNU Lesser General Public #. * License along with the program; if not, see #. * #. * #. * Copyright (C) 1999-2008 Novell, Inc. (www.novell.com) #. * #. #. #. * These are the timezone names from the Olson timezone data. #. * We only place them here so gettext picks them up for translation. #. * Don't include in any C files. #. #: ../calendar/zones.h:26 msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" #: ../calendar/zones.h:27 msgid "Africa/Accra" msgstr "Châu Phi/Accra" #: ../calendar/zones.h:28 msgid "Africa/Addis_Ababa" msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" #: ../calendar/zones.h:29 msgid "Africa/Algiers" msgstr "Châu Phi/Algiers" #: ../calendar/zones.h:30 msgid "Africa/Asmera" msgstr "Châu Phi/Asmera" #: ../calendar/zones.h:31 msgid "Africa/Bamako" msgstr "Châu Phi/Bamako" #: ../calendar/zones.h:32 msgid "Africa/Bangui" msgstr "Châu Phi/Bangui" #: ../calendar/zones.h:33 msgid "Africa/Banjul" msgstr "Châu Phi/Banjul" #: ../calendar/zones.h:34 msgid "Africa/Bissau" msgstr "Châu Phi/Bissau" #: ../calendar/zones.h:35 msgid "Africa/Blantyre" msgstr "Châu Phi/Blantyre" #: ../calendar/zones.h:36 msgid "Africa/Brazzaville" msgstr "Châu Phi/Brazzaville" #: ../calendar/zones.h:37 msgid "Africa/Bujumbura" msgstr "Châu Phi/Bujumbura" #: ../calendar/zones.h:38 msgid "Africa/Cairo" msgstr "Châu Phi/Cairo" #: ../calendar/zones.h:39 msgid "Africa/Casablanca" msgstr "Châu Phi/Casablanca" #: ../calendar/zones.h:40 msgid "Africa/Ceuta" msgstr "Châu Phi/Ceuta" #: ../calendar/zones.h:41 msgid "Africa/Conakry" msgstr "Châu Phi/Conakry" #: ../calendar/zones.h:42 msgid "Africa/Dakar" msgstr "Châu Phi/Dakar" #: ../calendar/zones.h:43 msgid "Africa/Dar_es_Salaam" msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" #: ../calendar/zones.h:44 msgid "Africa/Djibouti" msgstr "Châu Phi/Djibouti" #: ../calendar/zones.h:45 msgid "Africa/Douala" msgstr "Châu Phi/Douala" #: ../calendar/zones.h:46 msgid "Africa/El_Aaiun" msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" #: ../calendar/zones.h:47 msgid "Africa/Freetown" msgstr "Châu Phi/Freetown" #: ../calendar/zones.h:48 msgid "Africa/Gaborone" msgstr "Châu Phi/Gaborone" #: ../calendar/zones.h:49 msgid "Africa/Harare" msgstr "Châu Phi/Harare" #: ../calendar/zones.h:50 msgid "Africa/Johannesburg" msgstr "Châu Phi/Johannesburg" #: ../calendar/zones.h:51 msgid "Africa/Kampala" msgstr "Châu Phi/Kampala" #: ../calendar/zones.h:52 msgid "Africa/Khartoum" msgstr "Châu Phi/Khartoum" #: ../calendar/zones.h:53 msgid "Africa/Kigali" msgstr "Châu Phi/Kigali" #: ../calendar/zones.h:54 msgid "Africa/Kinshasa" msgstr "Châu Phi/Kinshasa" #: ../calendar/zones.h:55 msgid "Africa/Lagos" msgstr "Châu Phi/Lagos" #: ../calendar/zones.h:56 msgid "Africa/Libreville" msgstr "Châu Phi/Libreville" #: ../calendar/zones.h:57 msgid "Africa/Lome" msgstr "Châu Phi/Lome" #: ../calendar/zones.h:58 msgid "Africa/Luanda" msgstr "Châu Phi/Luanda" #: ../calendar/zones.h:59 msgid "Africa/Lubumbashi" msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" #: ../calendar/zones.h:60 msgid "Africa/Lusaka" msgstr "Châu Phi/Lusaka" #: ../calendar/zones.h:61 msgid "Africa/Malabo" msgstr "Châu Phi/Malabo" #: ../calendar/zones.h:62 msgid "Africa/Maputo" msgstr "Châu Phi/Maputo" #: ../calendar/zones.h:63 msgid "Africa/Maseru" msgstr "Châu Phi/Maseru" #: ../calendar/zones.h:64 msgid "Africa/Mbabane" msgstr "Châu Phi/Mbabane" #: ../calendar/zones.h:65 msgid "Africa/Mogadishu" msgstr "Châu Phi/Mogadishu" #: ../calendar/zones.h:66 msgid "Africa/Monrovia" msgstr "Châu Phi/Monrovia" #: ../calendar/zones.h:67 msgid "Africa/Nairobi" msgstr "Châu Phi/Nairobi" #: ../calendar/zones.h:68 msgid "Africa/Ndjamena" msgstr "Châu Phi/Ndjamena" #: ../calendar/zones.h:69 msgid "Africa/Niamey" msgstr "Châu Phi/Niamey" #: ../calendar/zones.h:70 msgid "Africa/Nouakchott" msgstr "Châu Phi/Nouakchott" #: ../calendar/zones.h:71 msgid "Africa/Ouagadougou" msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" #: ../calendar/zones.h:72 msgid "Africa/Porto-Novo" msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" #: ../calendar/zones.h:73 msgid "Africa/Sao_Tome" msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" #: ../calendar/zones.h:74 msgid "Africa/Timbuktu" msgstr "Châu Phi/Timbuktu" #: ../calendar/zones.h:75 msgid "Africa/Tripoli" msgstr "Châu Phi/Tripoli" #: ../calendar/zones.h:76 msgid "Africa/Tunis" msgstr "Châu Phi/Tunis" #: ../calendar/zones.h:77 msgid "Africa/Windhoek" msgstr "Châu Phi/Windhoek" #: ../calendar/zones.h:78 msgid "America/Adak" msgstr "Châu Mỹ/Adak" #: ../calendar/zones.h:79 msgid "America/Anchorage" msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" #: ../calendar/zones.h:80 msgid "America/Anguilla" msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" #: ../calendar/zones.h:81 msgid "America/Antigua" msgstr "Châu Mỹ/Antigua" #: ../calendar/zones.h:82 msgid "America/Araguaina" msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" #: ../calendar/zones.h:83 msgid "America/Aruba" msgstr "Châu Mỹ/Aruba" #: ../calendar/zones.h:84 msgid "America/Asuncion" msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" #: ../calendar/zones.h:85 msgid "America/Barbados" msgstr "Châu Mỹ/Barbados" #: ../calendar/zones.h:86 msgid "America/Belem" msgstr "Châu Mỹ/Belem" #: ../calendar/zones.h:87 msgid "America/Belize" msgstr "Châu Mỹ/Belize" #: ../calendar/zones.h:88 msgid "America/Boa_Vista" msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" #: ../calendar/zones.h:89 msgid "America/Bogota" msgstr "Châu Mỹ/Bogota" #: ../calendar/zones.h:90 msgid "America/Boise" msgstr "Châu Mỹ/Boise" #: ../calendar/zones.h:91 msgid "America/Buenos_Aires" msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" #: ../calendar/zones.h:92 msgid "America/Cambridge_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" #: ../calendar/zones.h:93 msgid "America/Cancun" msgstr "Châu Mỹ/Cancun" #: ../calendar/zones.h:94 msgid "America/Caracas" msgstr "Châu Mỹ/Caracas" #: ../calendar/zones.h:95 msgid "America/Catamarca" msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" #: ../calendar/zones.h:96 msgid "America/Cayenne" msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" #: ../calendar/zones.h:97 msgid "America/Cayman" msgstr "Châu Mỹ/Cayman" #: ../calendar/zones.h:98 msgid "America/Chicago" msgstr "Châu Mỹ/Chicago" #: ../calendar/zones.h:99 msgid "America/Chihuahua" msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" #: ../calendar/zones.h:100 msgid "America/Cordoba" msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" #: ../calendar/zones.h:101 msgid "America/Costa_Rica" msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" #: ../calendar/zones.h:102 msgid "America/Cuiaba" msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" #: ../calendar/zones.h:103 msgid "America/Curacao" msgstr "Châu Mỹ/Curacao" #: ../calendar/zones.h:104 msgid "America/Danmarkshavn" msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" #: ../calendar/zones.h:105 msgid "America/Dawson" msgstr "Châu Mỹ/Dawson" #: ../calendar/zones.h:106 msgid "America/Dawson_Creek" msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" #: ../calendar/zones.h:107 msgid "America/Denver" msgstr "Châu Mỹ/Denver" #: ../calendar/zones.h:108 msgid "America/Detroit" msgstr "Châu Mỹ/Detroit" #: ../calendar/zones.h:109 msgid "America/Dominica" msgstr "Châu Mỹ/Dominica" #: ../calendar/zones.h:110 msgid "America/Edmonton" msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" #: ../calendar/zones.h:111 msgid "America/Eirunepe" msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" #: ../calendar/zones.h:112 msgid "America/El_Salvador" msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" #: ../calendar/zones.h:113 msgid "America/Fortaleza" msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" #: ../calendar/zones.h:114 msgid "America/Glace_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" #: ../calendar/zones.h:115 msgid "America/Godthab" msgstr "Châu Mỹ/Godthab" #: ../calendar/zones.h:116 msgid "America/Goose_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" #: ../calendar/zones.h:117 msgid "America/Grand_Turk" msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" #: ../calendar/zones.h:118 msgid "America/Grenada" msgstr "Châu Mỹ/Grenada" #: ../calendar/zones.h:119 msgid "America/Guadeloupe" msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" #: ../calendar/zones.h:120 msgid "America/Guatemala" msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" #: ../calendar/zones.h:121 msgid "America/Guayaquil" msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" #: ../calendar/zones.h:122 msgid "America/Guyana" msgstr "Châu Mỹ/Guyana" #: ../calendar/zones.h:123 msgid "America/Halifax" msgstr "Châu Mỹ/Halifax" #: ../calendar/zones.h:124 msgid "America/Havana" msgstr "Châu Mỹ/Havana" #: ../calendar/zones.h:125 msgid "America/Hermosillo" msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" #: ../calendar/zones.h:126 msgid "America/Indiana/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:127 msgid "America/Indiana/Knox" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" #: ../calendar/zones.h:128 msgid "America/Indiana/Marengo" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" #: ../calendar/zones.h:129 msgid "America/Indiana/Vevay" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" #: ../calendar/zones.h:130 msgid "America/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:131 msgid "America/Inuvik" msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" #: ../calendar/zones.h:132 msgid "America/Iqaluit" msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" #: ../calendar/zones.h:133 msgid "America/Jamaica" msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" #: ../calendar/zones.h:134 msgid "America/Jujuy" msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" #: ../calendar/zones.h:135 msgid "America/Juneau" msgstr "Châu Mỹ/Juneau" #: ../calendar/zones.h:136 msgid "America/Kentucky/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" #: ../calendar/zones.h:137 msgid "America/Kentucky/Monticello" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" #: ../calendar/zones.h:138 msgid "America/La_Paz" msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" #: ../calendar/zones.h:139 msgid "America/Lima" msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" #: ../calendar/zones.h:140 msgid "America/Los_Angeles" msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" #: ../calendar/zones.h:141 msgid "America/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Louisville" #: ../calendar/zones.h:142 msgid "America/Maceio" msgstr "Châu Mỹ/Maceio" #: ../calendar/zones.h:143 msgid "America/Managua" msgstr "Châu Mỹ/Managua" #: ../calendar/zones.h:144 msgid "America/Manaus" msgstr "Châu Mỹ/Manaus" #: ../calendar/zones.h:145 msgid "America/Martinique" msgstr "Châu Mỹ/Martinique" #: ../calendar/zones.h:146 msgid "America/Mazatlan" msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" #: ../calendar/zones.h:147 msgid "America/Mendoza" msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" #: ../calendar/zones.h:148 msgid "America/Menominee" msgstr "Châu Mỹ/Menominee" #: ../calendar/zones.h:149 msgid "America/Merida" msgstr "Châu Mỹ/Merida" #: ../calendar/zones.h:150 msgid "America/Mexico_City" msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" #: ../calendar/zones.h:151 msgid "America/Miquelon" msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" #: ../calendar/zones.h:152 msgid "America/Monterrey" msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" #: ../calendar/zones.h:153 msgid "America/Montevideo" msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" #: ../calendar/zones.h:154 msgid "America/Montreal" msgstr "Châu Mỹ/Montréal" #: ../calendar/zones.h:155 msgid "America/Montserrat" msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" #: ../calendar/zones.h:156 msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:157 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:1 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" #: ../calendar/zones.h:158 msgid "America/Nipigon" msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" #: ../calendar/zones.h:159 msgid "America/Nome" msgstr "Châu Mỹ/Nome" #: ../calendar/zones.h:160 msgid "America/Noronha" msgstr "Châu Mỹ/Noronha" #: ../calendar/zones.h:161 msgid "America/North_Dakota/Center" msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" #: ../calendar/zones.h:162 msgid "America/Panama" msgstr "Châu Mỹ/Panama" #: ../calendar/zones.h:163 msgid "America/Pangnirtung" msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" #: ../calendar/zones.h:164 msgid "America/Paramaribo" msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" #: ../calendar/zones.h:165 msgid "America/Phoenix" msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" #: ../calendar/zones.h:166 msgid "America/Port-au-Prince" msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" #: ../calendar/zones.h:167 msgid "America/Port_of_Spain" msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" #: ../calendar/zones.h:168 msgid "America/Porto_Velho" msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" #: ../calendar/zones.h:169 msgid "America/Puerto_Rico" msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" #: ../calendar/zones.h:170 msgid "America/Rainy_River" msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" #: ../calendar/zones.h:171 msgid "America/Rankin_Inlet" msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" #: ../calendar/zones.h:172 msgid "America/Recife" msgstr "Châu Mỹ/Recife" #: ../calendar/zones.h:173 msgid "America/Regina" msgstr "Châu Mỹ/Regina" #: ../calendar/zones.h:174 msgid "America/Rio_Branco" msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" #: ../calendar/zones.h:175 msgid "America/Rosario" msgstr "Châu Mỹ/Rosario" #: ../calendar/zones.h:176 msgid "America/Santiago" msgstr "Châu Mỹ/Santiago" #: ../calendar/zones.h:177 msgid "America/Santo_Domingo" msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" #: ../calendar/zones.h:178 msgid "America/Sao_Paulo" msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" #: ../calendar/zones.h:179 msgid "America/Scoresbysund" msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" #: ../calendar/zones.h:180 msgid "America/Shiprock" msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" #: ../calendar/zones.h:181 msgid "America/St_Johns" msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" #: ../calendar/zones.h:182 msgid "America/St_Kitts" msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" #: ../calendar/zones.h:183 msgid "America/St_Lucia" msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" #: ../calendar/zones.h:184 msgid "America/St_Thomas" msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" #: ../calendar/zones.h:185 msgid "America/St_Vincent" msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" #: ../calendar/zones.h:186 msgid "America/Swift_Current" msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" #: ../calendar/zones.h:187 msgid "America/Tegucigalpa" msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" #: ../calendar/zones.h:188 msgid "America/Thule" msgstr "Châu Mỹ/Thule" #: ../calendar/zones.h:189 msgid "America/Thunder_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" #: ../calendar/zones.h:190 msgid "America/Tijuana" msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" #: ../calendar/zones.h:191 msgid "America/Tortola" msgstr "Châu Mỹ/Tortola" #: ../calendar/zones.h:192 msgid "America/Vancouver" msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" #: ../calendar/zones.h:193 msgid "America/Whitehorse" msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" #: ../calendar/zones.h:194 msgid "America/Winnipeg" msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" #: ../calendar/zones.h:195 msgid "America/Yakutat" msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" #: ../calendar/zones.h:196 msgid "America/Yellowknife" msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" #: ../calendar/zones.h:197 msgid "Antarctica/Casey" msgstr "Nam Cực/Casey" #: ../calendar/zones.h:198 msgid "Antarctica/Davis" msgstr "Nam Cực/Davis" #: ../calendar/zones.h:199 msgid "Antarctica/DumontDUrville" msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" #: ../calendar/zones.h:200 msgid "Antarctica/Mawson" msgstr "Nam Cực/Mawson" #: ../calendar/zones.h:201 msgid "Antarctica/McMurdo" msgstr "Nam Cực/McMurdo" #: ../calendar/zones.h:202 msgid "Antarctica/Palmer" msgstr "Nam Cực/Palmer" #: ../calendar/zones.h:203 msgid "Antarctica/South_Pole" msgstr "Nam Cực/South_Pole" #: ../calendar/zones.h:204 msgid "Antarctica/Syowa" msgstr "Nam Cực/Syowa" #: ../calendar/zones.h:205 msgid "Antarctica/Vostok" msgstr "Nam Cực/Vostok" #: ../calendar/zones.h:206 msgid "Arctic/Longyearbyen" msgstr "Arctic/Longyearbyen" #: ../calendar/zones.h:207 msgid "Asia/Aden" msgstr "Châu Á/Aden" #: ../calendar/zones.h:208 msgid "Asia/Almaty" msgstr "Châu Á/Almaty" #: ../calendar/zones.h:209 msgid "Asia/Amman" msgstr "Châu Á/Amman" #: ../calendar/zones.h:210 msgid "Asia/Anadyr" msgstr "Châu Á/Anadyr" #: ../calendar/zones.h:211 msgid "Asia/Aqtau" msgstr "Châu Á/Aqtau" #: ../calendar/zones.h:212 msgid "Asia/Aqtobe" msgstr "Châu Á/Aqtobe" #: ../calendar/zones.h:213 msgid "Asia/Ashgabat" msgstr "Châu Á/Ashgabat" #: ../calendar/zones.h:214 msgid "Asia/Baghdad" msgstr "Châu Á/Baghdad" #: ../calendar/zones.h:215 msgid "Asia/Bahrain" msgstr "Châu Á/Bahrain" #: ../calendar/zones.h:216 msgid "Asia/Baku" msgstr "Châu Á/Baku" #: ../calendar/zones.h:217 msgid "Asia/Bangkok" msgstr "Châu Á/Bangkok" #: ../calendar/zones.h:218 msgid "Asia/Beirut" msgstr "Châu Á/Beirut" #: ../calendar/zones.h:219 msgid "Asia/Bishkek" msgstr "Châu Á/Bishkek" #: ../calendar/zones.h:220 msgid "Asia/Brunei" msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" #: ../calendar/zones.h:221 msgid "Asia/Calcutta" msgstr "Châu Á/Calcutta" #: ../calendar/zones.h:222 msgid "Asia/Choibalsan" msgstr "Châu Á/Choibalsan" #: ../calendar/zones.h:223 msgid "Asia/Chongqing" msgstr "Châu Á/Chongqing" #: ../calendar/zones.h:224 msgid "Asia/Colombo" msgstr "Châu Á/Colombo" #: ../calendar/zones.h:225 msgid "Asia/Damascus" msgstr "Châu Á/Damascus" #: ../calendar/zones.h:226 msgid "Asia/Dhaka" msgstr "Châu Á/Dhaka" #: ../calendar/zones.h:227 msgid "Asia/Dili" msgstr "Châu Á/Dili" #: ../calendar/zones.h:228 msgid "Asia/Dubai" msgstr "Châu Á/Dubai" #: ../calendar/zones.h:229 msgid "Asia/Dushanbe" msgstr "Châu Á/Dushanbe" #: ../calendar/zones.h:230 msgid "Asia/Gaza" msgstr "Châu Á/Gaza" #: ../calendar/zones.h:231 msgid "Asia/Harbin" msgstr "Châu Á/Harbin" #: ../calendar/zones.h:232 msgid "Asia/Hong_Kong" msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" #: ../calendar/zones.h:233 msgid "Asia/Hovd" msgstr "Châu Á/Hovd" #: ../calendar/zones.h:234 msgid "Asia/Irkutsk" msgstr "Châu Á/Irkutsk" #: ../calendar/zones.h:235 msgid "Asia/Istanbul" msgstr "Châu Á/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:236 msgid "Asia/Jakarta" msgstr "Châu Á/Jakarta" #: ../calendar/zones.h:237 msgid "Asia/Jayapura" msgstr "Châu Á/Jayapura" #: ../calendar/zones.h:238 msgid "Asia/Jerusalem" msgstr "Châu Á/Jerusalem" #: ../calendar/zones.h:239 msgid "Asia/Kabul" msgstr "Châu Á/Kabul" #: ../calendar/zones.h:240 msgid "Asia/Kamchatka" msgstr "Châu Á/Kamchatka" #: ../calendar/zones.h:241 msgid "Asia/Karachi" msgstr "Châu Á/Karachi" #: ../calendar/zones.h:242 msgid "Asia/Kashgar" msgstr "Châu Á/Kashgar" #: ../calendar/zones.h:243 msgid "Asia/Katmandu" msgstr "Châu Á/Katmandu" #: ../calendar/zones.h:244 msgid "Asia/Krasnoyarsk" msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" #: ../calendar/zones.h:245 msgid "Asia/Kuala_Lumpur" msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" #: ../calendar/zones.h:246 msgid "Asia/Kuching" msgstr "Châu Á/Kuching" #: ../calendar/zones.h:247 msgid "Asia/Kuwait" msgstr "Châu Á/Cu-ouait" #: ../calendar/zones.h:248 msgid "Asia/Macao" msgstr "Châu Á/Macao" #: ../calendar/zones.h:249 msgid "Asia/Macau" msgstr "Châu Á/Ma-cao" #: ../calendar/zones.h:250 msgid "Asia/Magadan" msgstr "Châu Á/Magadan" #: ../calendar/zones.h:251 msgid "Asia/Makassar" msgstr "Châu Á/Makassar" #: ../calendar/zones.h:252 msgid "Asia/Manila" msgstr "Châu Á/Manila" #: ../calendar/zones.h:253 msgid "Asia/Muscat" msgstr "Châu Á/Muscat" #: ../calendar/zones.h:254 msgid "Asia/Nicosia" msgstr "Châu Á/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:255 msgid "Asia/Novosibirsk" msgstr "Châu Á/Novosibirsk" #: ../calendar/zones.h:256 msgid "Asia/Omsk" msgstr "Châu Á/Omsk" #: ../calendar/zones.h:257 msgid "Asia/Oral" msgstr "Châu Á/Oral" #: ../calendar/zones.h:258 msgid "Asia/Phnom_Penh" msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" #: ../calendar/zones.h:259 msgid "Asia/Pontianak" msgstr "Châu Á/Pontianak" #: ../calendar/zones.h:260 msgid "Asia/Pyongyang" msgstr "Châu Á/Pyongyang" #: ../calendar/zones.h:261 msgid "Asia/Qatar" msgstr "Châu Á/Qatar" #: ../calendar/zones.h:262 msgid "Asia/Qyzylorda" msgstr "Châu Á/Qyzylorda" #: ../calendar/zones.h:263 msgid "Asia/Rangoon" msgstr "Châu Á/Rangoon" #: ../calendar/zones.h:264 msgid "Asia/Riyadh" msgstr "Châu Á/Riyadh" #: ../calendar/zones.h:265 msgid "Asia/Saigon" msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" #: ../calendar/zones.h:266 msgid "Asia/Sakhalin" msgstr "Châu Á/Sakhalin" #: ../calendar/zones.h:267 msgid "Asia/Samarkand" msgstr "Châu Á/Samarkand" #: ../calendar/zones.h:268 msgid "Asia/Seoul" msgstr "Châu Á/Seoul" #: ../calendar/zones.h:269 msgid "Asia/Shanghai" msgstr "Châu Á/Shanghai" #: ../calendar/zones.h:270 msgid "Asia/Singapore" msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" #: ../calendar/zones.h:271 msgid "Asia/Taipei" msgstr "Châu Á/Tai-pei" #: ../calendar/zones.h:272 msgid "Asia/Tashkent" msgstr "Châu Á/Tashkent" #: ../calendar/zones.h:273 msgid "Asia/Tbilisi" msgstr "Châu Á/Tbilisi" #: ../calendar/zones.h:274 msgid "Asia/Tehran" msgstr "Châu Á/Tehran" #: ../calendar/zones.h:275 msgid "Asia/Thimphu" msgstr "Châu Á/Thimphu" #: ../calendar/zones.h:276 msgid "Asia/Tokyo" msgstr "Châu Á/Tokyo" #: ../calendar/zones.h:277 msgid "Asia/Ujung_Pandang" msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" #: ../calendar/zones.h:278 msgid "Asia/Ulaanbaatar" msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" #: ../calendar/zones.h:279 msgid "Asia/Urumqi" msgstr "Châu Á/Urumqi" #: ../calendar/zones.h:280 msgid "Asia/Vientiane" msgstr "Châu Á/Vientiane" #: ../calendar/zones.h:281 msgid "Asia/Vladivostok" msgstr "Châu Á/Vladivostok" #: ../calendar/zones.h:282 msgid "Asia/Yakutsk" msgstr "Châu Á/Yakutsk" #: ../calendar/zones.h:283 msgid "Asia/Yekaterinburg" msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" #: ../calendar/zones.h:284 msgid "Asia/Yerevan" msgstr "Châu Á/Yerevan" #: ../calendar/zones.h:285 msgid "Atlantic/Azores" msgstr "Đại Tây Dương/Azores" #: ../calendar/zones.h:286 msgid "Atlantic/Bermuda" msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" #: ../calendar/zones.h:287 msgid "Atlantic/Canary" msgstr "Đại Tây Dương/Canary" #: ../calendar/zones.h:288 msgid "Atlantic/Cape_Verde" msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" #: ../calendar/zones.h:289 msgid "Atlantic/Faeroe" msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" #: ../calendar/zones.h:290 msgid "Atlantic/Jan_Mayen" msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" #: ../calendar/zones.h:291 msgid "Atlantic/Madeira" msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" #: ../calendar/zones.h:292 msgid "Atlantic/Reykjavik" msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" #: ../calendar/zones.h:293 msgid "Atlantic/South_Georgia" msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" #: ../calendar/zones.h:294 msgid "Atlantic/St_Helena" msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" #: ../calendar/zones.h:295 msgid "Atlantic/Stanley" msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" #: ../calendar/zones.h:296 msgid "Australia/Adelaide" msgstr "Châu Úc/Adelaide" #: ../calendar/zones.h:297 msgid "Australia/Brisbane" msgstr "Châu Úc/Brisbane" #: ../calendar/zones.h:298 msgid "Australia/Broken_Hill" msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" #: ../calendar/zones.h:299 msgid "Australia/Darwin" msgstr "Châu Úc/Darwin" #: ../calendar/zones.h:300 msgid "Australia/Hobart" msgstr "Châu Úc/Hobart" #: ../calendar/zones.h:301 msgid "Australia/Lindeman" msgstr "Châu Úc/Lindeman" #: ../calendar/zones.h:302 msgid "Australia/Lord_Howe" msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" #: ../calendar/zones.h:303 msgid "Australia/Melbourne" msgstr "Châu Úc/Melbourne" #: ../calendar/zones.h:304 msgid "Australia/Perth" msgstr "Châu Úc/Perth" #: ../calendar/zones.h:305 msgid "Australia/Sydney" msgstr "Châu Úc/Sydney" #: ../calendar/zones.h:306 msgid "Europe/Amsterdam" msgstr "Châu Âu/Amsterdam" #: ../calendar/zones.h:307 msgid "Europe/Andorra" msgstr "Châu Âu/Andorra" #: ../calendar/zones.h:308 msgid "Europe/Athens" msgstr "Châu Âu/Athens" #: ../calendar/zones.h:309 msgid "Europe/Belfast" msgstr "Châu Âu/Belfast" #: ../calendar/zones.h:310 msgid "Europe/Belgrade" msgstr "Châu Âu/Belgrade" #: ../calendar/zones.h:311 msgid "Europe/Berlin" msgstr "Châu Âu/Berlin" #: ../calendar/zones.h:312 msgid "Europe/Bratislava" msgstr "Châu Âu/Bratislava" #: ../calendar/zones.h:313 msgid "Europe/Brussels" msgstr "Châu Âu/Brussels" #: ../calendar/zones.h:314 msgid "Europe/Bucharest" msgstr "Châu Âu/Bucharest" #: ../calendar/zones.h:315 msgid "Europe/Budapest" msgstr "Châu Âu/Budapest" #: ../calendar/zones.h:316 msgid "Europe/Chisinau" msgstr "Châu Âu/Chisinau" #: ../calendar/zones.h:317 msgid "Europe/Copenhagen" msgstr "Châu Âu/Copenhagen" #: ../calendar/zones.h:318 msgid "Europe/Dublin" msgstr "Châu Âu/Dublin" #: ../calendar/zones.h:319 msgid "Europe/Gibraltar" msgstr "Châu Âu/Gibraltar" #: ../calendar/zones.h:320 msgid "Europe/Helsinki" msgstr "Châu Âu/Helsinki" #: ../calendar/zones.h:321 msgid "Europe/Istanbul" msgstr "Châu Âu/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:322 msgid "Europe/Kaliningrad" msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" #: ../calendar/zones.h:323 msgid "Europe/Kiev" msgstr "Châu Âu/Kiev" #: ../calendar/zones.h:324 msgid "Europe/Lisbon" msgstr "Châu Âu/Lisbon" #: ../calendar/zones.h:325 msgid "Europe/Ljubljana" msgstr "Châu Âu/Ljubljana" #: ../calendar/zones.h:326 msgid "Europe/London" msgstr "Châu Âu/London" #: ../calendar/zones.h:327 msgid "Europe/Luxembourg" msgstr "Châu Âu/Luxembourg" #: ../calendar/zones.h:328 msgid "Europe/Madrid" msgstr "Châu Âu/Madrid" #: ../calendar/zones.h:329 msgid "Europe/Malta" msgstr "Châu Âu/Moa-ta" #: ../calendar/zones.h:330 msgid "Europe/Minsk" msgstr "Châu Âu/Minsk" #: ../calendar/zones.h:331 msgid "Europe/Monaco" msgstr "Châu Âu/Monaco" #: ../calendar/zones.h:332 msgid "Europe/Moscow" msgstr "Châu Âu/Moscow" #: ../calendar/zones.h:333 msgid "Europe/Nicosia" msgstr "Châu Âu/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:334 msgid "Europe/Oslo" msgstr "Châu Âu/Oslo" #: ../calendar/zones.h:335 msgid "Europe/Paris" msgstr "Châu Âu/Paris" #: ../calendar/zones.h:336 msgid "Europe/Prague" msgstr "Châu Âu/Prague" #: ../calendar/zones.h:337 msgid "Europe/Riga" msgstr "Châu Âu/Riga" #: ../calendar/zones.h:338 msgid "Europe/Rome" msgstr "Châu Âu/Rome" #: ../calendar/zones.h:339 msgid "Europe/Samara" msgstr "Châu Âu/Samara" #: ../calendar/zones.h:340 msgid "Europe/San_Marino" msgstr "Châu Âu/San_Marino" #: ../calendar/zones.h:341 msgid "Europe/Sarajevo" msgstr "Châu Âu/Sarajevo" #: ../calendar/zones.h:342 msgid "Europe/Simferopol" msgstr "Châu Âu/Simferopol" #: ../calendar/zones.h:343 msgid "Europe/Skopje" msgstr "Châu Âu/Skopje" #: ../calendar/zones.h:344 msgid "Europe/Sofia" msgstr "Châu Âu/Sofia" #: ../calendar/zones.h:345 msgid "Europe/Stockholm" msgstr "Châu Âu/Stockholm" #: ../calendar/zones.h:346 msgid "Europe/Tallinn" msgstr "Châu Âu/Tallinn" #: ../calendar/zones.h:347 msgid "Europe/Tirane" msgstr "Châu Âu/Tirane" #: ../calendar/zones.h:348 msgid "Europe/Uzhgorod" msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" #: ../calendar/zones.h:349 msgid "Europe/Vaduz" msgstr "Châu Âu/Vaduz" #: ../calendar/zones.h:350 msgid "Europe/Vatican" msgstr "Châu Âu/Vatican" #: ../calendar/zones.h:351 msgid "Europe/Vienna" msgstr "Châu Âu/Vienna" #: ../calendar/zones.h:352 msgid "Europe/Vilnius" msgstr "Châu Âu/Vilnius" #: ../calendar/zones.h:353 msgid "Europe/Warsaw" msgstr "Châu Âu/Warsaw" #: ../calendar/zones.h:354 msgid "Europe/Zagreb" msgstr "Châu Âu/Zagreb" #: ../calendar/zones.h:355 msgid "Europe/Zaporozhye" msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" #: ../calendar/zones.h:356 msgid "Europe/Zurich" msgstr "Châu Âu/Zurich" #: ../calendar/zones.h:357 msgid "Indian/Antananarivo" msgstr "Indian/Antananarivo" #: ../calendar/zones.h:358 msgid "Indian/Chagos" msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" #: ../calendar/zones.h:359 msgid "Indian/Christmas" msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" #: ../calendar/zones.h:360 msgid "Indian/Cocos" msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" #: ../calendar/zones.h:361 msgid "Indian/Comoro" msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" #: ../calendar/zones.h:362 msgid "Indian/Kerguelen" msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" #: ../calendar/zones.h:363 msgid "Indian/Mahe" msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" #: ../calendar/zones.h:364 msgid "Indian/Maldives" msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" #: ../calendar/zones.h:365 msgid "Indian/Mauritius" msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" #: ../calendar/zones.h:366 msgid "Indian/Mayotte" msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" #: ../calendar/zones.h:367 msgid "Indian/Reunion" msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" #: ../calendar/zones.h:368 msgid "Pacific/Apia" msgstr "Thái Bình Dương/Apia" #: ../calendar/zones.h:369 msgid "Pacific/Auckland" msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" #: ../calendar/zones.h:370 msgid "Pacific/Chatham" msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" #: ../calendar/zones.h:371 msgid "Pacific/Easter" msgstr "Thái Bình Dương/Easter" #: ../calendar/zones.h:372 msgid "Pacific/Efate" msgstr "Thái Bình Dương/Efate" #: ../calendar/zones.h:373 msgid "Pacific/Enderbury" msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" #: ../calendar/zones.h:374 msgid "Pacific/Fakaofo" msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" #: ../calendar/zones.h:375 msgid "Pacific/Fiji" msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" #: ../calendar/zones.h:376 msgid "Pacific/Funafuti" msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" #: ../calendar/zones.h:377 msgid "Pacific/Galapagos" msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" #: ../calendar/zones.h:378 msgid "Pacific/Gambier" msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" #: ../calendar/zones.h:379 msgid "Pacific/Guadalcanal" msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" #: ../calendar/zones.h:380 msgid "Pacific/Guam" msgstr "Thái Bình Dương/Guam" #: ../calendar/zones.h:381 msgid "Pacific/Honolulu" msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" #: ../calendar/zones.h:382 msgid "Pacific/Johnston" msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" #: ../calendar/zones.h:383 msgid "Pacific/Kiritimati" msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" #: ../calendar/zones.h:384 msgid "Pacific/Kosrae" msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" #: ../calendar/zones.h:385 msgid "Pacific/Kwajalein" msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" #: ../calendar/zones.h:386 msgid "Pacific/Majuro" msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" #: ../calendar/zones.h:387 msgid "Pacific/Marquesas" msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" #: ../calendar/zones.h:388 msgid "Pacific/Midway" msgstr "Thái Bình Dương/Midway" #: ../calendar/zones.h:389 msgid "Pacific/Nauru" msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" #: ../calendar/zones.h:390 msgid "Pacific/Niue" msgstr "Thái Bình Dương/Niue" #: ../calendar/zones.h:391 msgid "Pacific/Norfolk" msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" #: ../calendar/zones.h:392 msgid "Pacific/Noumea" msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" #: ../calendar/zones.h:393 msgid "Pacific/Pago_Pago" msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" #: ../calendar/zones.h:394 msgid "Pacific/Palau" msgstr "Thái Bình Dương/Palau" #: ../calendar/zones.h:395 msgid "Pacific/Pitcairn" msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" #: ../calendar/zones.h:396 msgid "Pacific/Ponape" msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" #: ../calendar/zones.h:397 msgid "Pacific/Port_Moresby" msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" #: ../calendar/zones.h:398 msgid "Pacific/Rarotonga" msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" #: ../calendar/zones.h:399 msgid "Pacific/Saipan" msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" #: ../calendar/zones.h:400 msgid "Pacific/Tahiti" msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" #: ../calendar/zones.h:401 msgid "Pacific/Tarawa" msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" #: ../calendar/zones.h:402 msgid "Pacific/Tongatapu" msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" #: ../calendar/zones.h:403 msgid "Pacific/Truk" msgstr "Thái Bình Dương/Truk" #: ../calendar/zones.h:404 msgid "Pacific/Wake" msgstr "Thái Bình Dương/Wake" #: ../calendar/zones.h:405 msgid "Pacific/Wallis" msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" #: ../calendar/zones.h:406 msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" #: ../composer/e-composer-actions.c:163 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:259 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:380 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../composer/e-composer-actions.c:264 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:207 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../composer/e-composer-actions.c:266 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:273 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:278 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:280 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../composer/e-composer-actions.c:285 msgid "New _Message" msgstr "Thư _mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:287 msgid "Open New Message window" msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:294 msgid "Character _Encoding" msgstr "Bảng mã _Ký tự" #: ../composer/e-composer-actions.c:311 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../composer/e-composer-actions.c:318 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../composer/e-composer-actions.c:325 msgid "Save as _Draft" msgstr "Lưu _bản nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:327 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:332 ../composer/e-composer-private.c:318 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" #: ../composer/e-composer-actions.c:334 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" #: ../composer/e-composer-actions.c:342 msgid "PGP _Encrypt" msgstr "_Mật mã PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:344 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:350 msgid "PGP _Sign" msgstr "_Ký PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:352 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:358 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" #: ../composer/e-composer-actions.c:360 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #: ../composer/e-composer-actions.c:366 msgid "Re_quest Read Receipt" msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc" #: ../composer/e-composer-actions.c:368 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:374 msgid "S/MIME En_crypt" msgstr "Mật mã _S/MIME" #: ../composer/e-composer-actions.c:376 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:382 msgid "S/MIME Sig_n" msgstr "Ký S/MIM_E" #: ../composer/e-composer-actions.c:384 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:390 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" #: ../composer/e-composer-actions.c:392 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:398 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" #: ../composer/e-composer-actions.c:400 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:406 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:408 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:464 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu bản nháp" #: ../composer/e-composer-header-table.c:40 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" #: ../composer/e-composer-header-table.c:42 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." #: ../composer/e-composer-header-table.c:45 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message" msgstr "" "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh " "sách người nhận thư này" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1006 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1015 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1019 msgid "_To:" msgstr "Ch_o :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1024 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1029 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1034 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1038 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1047 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-composer-name-header.c:141 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #: ../composer/e-composer-post-header.c:131 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" #: ../composer/e-composer-private.c:217 #, fuzzy #| msgid "Copy the selection" msgid "Undo the last action" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../composer/e-composer-private.c:221 #, fuzzy #| msgid "Send Latest Information" msgid "Redo the last undone action" msgstr "Gửi tin tức" #: ../composer/e-composer-private.c:225 #, fuzzy #| msgid "Search filter" msgid "Search for text" msgstr "Bộ lọc tìm" #: ../composer/e-composer-private.c:229 #, fuzzy #| msgid "Search for an iPod failed" msgid "Search for and replace text" msgstr "Lỗi tìm iPod" #: ../composer/e-composer-private.c:338 #, fuzzy #| msgid "Save Draft" msgid "Save draft" msgstr "Lưu bản nháp" #: ../composer/e-msg-composer.c:784 #, c-format msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "" "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:793 #, c-format msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" msgstr "" "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:1675 ../composer/e-msg-composer.c:2014 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:4085 #, fuzzy #| msgid "" #| "(The composer contains a non-text message body, which cannot be " #| "edited.)" msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited." msgstr "" "(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)" #: ../composer/e-msg-composer.c:4790 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "" "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 msgid "All accounts have been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Error occurred while spawning %s: %s." msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder." msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 #, fuzzy #| msgid "An error occurred while printing" msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder." msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 #, fuzzy #| msgid "An error occurred while printing" msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "" "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " "composing?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "" "Because you are working offline, the message will be saved to your local " "Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking " "the Send/Receive button in Evolution's toolbar." msgstr "" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." msgstr "" "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " "ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "Error saving to autosave because "{1}"." msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." msgstr "" "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 #, fuzzy #| msgid "Saving message to folder" msgid "Saving message to Outbox." msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 #, fuzzy #| msgid "" #| "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgstr "" "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " "trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:117 #, fuzzy #| msgid "Bad regular expression "{0}"." msgid "The reported error was "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22 msgid "" "The reported error was "{0}". The message has most likely not been " "saved." msgstr "" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23 msgid "The reported error was "{0}". The message has not been sent." msgstr "" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 #, fuzzy #| msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." msgid "You cannot attach the file "{0}" to this message." msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 msgid "You need to configure an account before you can compose mail." msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." #. Response codes were chosen somewhat arbitrarily. #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 msgid "_Continue Editing" msgstr "_Cứ soạn thảo" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 msgid "_Do not Recover" msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 msgid "_Save Draft" msgstr "_Lưu bản nháp" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 #, fuzzy #| msgid "_Save to Disk" msgid "_Save to Outbox" msgstr "_Lưu vào đĩa" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 msgid "_Try Again" msgstr "" #: ../capplet/anjal-settings-main.c:223 msgid "Run Anjal in a window" msgstr "" #: ../capplet/anjal-settings-main.c:224 #, fuzzy #| msgid "Mark as _default memo list" msgid "Make Anjal the default email client" msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" #. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets #: ../capplet/anjal-settings-main.c:231 msgid "ID of the socket to embed in" msgstr "" #: ../capplet/anjal-settings-main.c:232 #, fuzzy #| msgid "sort" msgid "socket" msgstr "sắp" #: ../capplet/anjal-settings-main.c:245 #, fuzzy #| msgid "Default Mail Client " msgid "Anjal email client" msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:73 #, fuzzy #| msgid "Please choose another name." msgid "Please enter your full name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:74 #, fuzzy #| msgid "Using email address" msgid "Please enter your email address." msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:75 msgid "The email address you have entered is invalid." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:76 #, fuzzy #| msgid "Enter password." msgid "Please enter your password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:255 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:66 msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:359 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:56 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:81 msgid "Google" msgstr "Google" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:463 #, fuzzy #| msgid "Personal" msgid "Personal details:" msgstr "Cá nhân" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:470 #, fuzzy #| msgid "_Name:" msgid "Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:479 #, fuzzy #| msgid "Email address" msgid "Email address:" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:489 #, fuzzy #| msgid "Details" msgid "Details:" msgstr "Chi tiết" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:497 #, fuzzy #| msgid "Receiving Email" msgid "Receiving" msgstr "Nhận Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:504 #, fuzzy #| msgid "Server _Type: " msgid "Server type:" msgstr "_Kiểu máy phục vụ : " #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:513 #, fuzzy #| msgid "Server Message:" msgid "Server address:" msgstr "Thư máy phục vụ:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:522 #, fuzzy #| msgid "Us_ername:" msgid "Username:" msgstr "Tên n_gười dùng:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:531 #, fuzzy #| msgid "No encryption" msgid "Use encryption:" msgstr "Không mã hoá" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:536 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:571 #, fuzzy #| msgid "Never" msgid "never" msgstr "Không bao giờ" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548 #, fuzzy #| msgid "Ascending" msgid "Sending" msgstr "Tăng dần" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:590 msgid "" "To use the email application you'll need to setup an account. Put your email " "address and password in below and we'll try and work out all the settings. " "If we can't do it automatically you'll need your server details as well." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:592 msgid "" "Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please " "enter them below. We've tried to make a start with the details you just " "entered but you may need to change them." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:594 #, fuzzy #| msgid "You may only configure a single Exchange account." msgid "You can specify more options to configure the account." msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:596 msgid "" "Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses " "but you should check them over to make sure." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:597 msgid "You can specify your default settings for your account." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:598 msgid "" "Time to check things over before we try and connect to the server and fetch " "your mail." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613 #: ../mail/em-account-editor.c:2094 ../mail/em-account-editor.c:2215 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613 #, fuzzy #| msgid "Receiving Email" msgid "Next - Receiving mail" msgstr "Nhận Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 #, fuzzy #| msgid "Receiving Email" msgid "Receiving mail" msgstr "Nhận Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615 #, fuzzy #| msgid "Sending Email" msgid "Next - Sending mail" msgstr "Gửi Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 #, fuzzy #| msgid "Identity" msgid "Back - Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 #, fuzzy #| msgid "Receiving Options" msgid "Next - Receiving options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615 #, fuzzy #| msgid "Receiving Options" msgid "Receiving options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617 #, fuzzy #| msgid "Receiving Email" msgid "Back - Receiving mail" msgstr "Nhận Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617 #, fuzzy #| msgid "Sending Email" msgid "Sending mail" msgstr "Gửi Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618 #, fuzzy #| msgid "Delete account?" msgid "Next - Review account" msgstr "Xoá tài khoản không?" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617 #, fuzzy #| msgid "Defaults" msgid "Next - Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617 #, fuzzy #| msgid "Receiving Options" msgid "Back - Receiving options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618 #: ../mail/em-account-editor.c:3043 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618 #, fuzzy #| msgid "Sending Email" msgid "Back - Sending mail" msgstr "Gửi Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620 #, fuzzy #| msgid "Delete account?" msgid "Review account" msgstr "Xoá tài khoản không?" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620 #, fuzzy #| msgid "Fiji" msgid "Finish" msgstr "Phi-gi" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620 #, fuzzy #| msgid "Ascending" msgid "Back - Sending" msgstr "Tăng dần" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:725 msgid "Setup Google contacts with Evolution" msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:726 msgid "Setup Google calendar with Evolution" msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:731 msgid "You may need to enable IMAP access." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:739 #, fuzzy #| msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgid "Google account settings:" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766 msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:770 msgid "" "Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the " "calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not " "correct." msgstr "" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:777 #, fuzzy #| msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgid "Yahoo account settings:" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:791 #, fuzzy #| msgid "Calendar Message" msgid "Yahoo Calendar name:" msgstr "Thư Lịch" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1063 #, fuzzy #| msgid "Pass_word:" msgid "Password:" msgstr "Mật k_hẩu :" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1132 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:266 #, fuzzy #| msgid "Close" msgid "Close Tab" msgstr "Đóng" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1142 #, fuzzy #| msgid "Account Editor" msgid "Account Wizard" msgstr "Bộ sửa tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:212 #, fuzzy #| msgid "Evolution Account Assistant" msgid "Evolution account assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #. create the local source group #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:358 ../mail/e-mail-migrate.c:677 #: ../mail/e-mail-store.c:225 ../mail/em-folder-tree-model.c:148 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:151 ../mail/em-folder-tree-model.c:154 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:163 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:165 ../mail/mail-vfolder.c:218 #: ../mail/message-list.c:1709 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:96 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:135 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:107 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:148 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:96 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:106 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:96 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:115 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:145 #, fuzzy, c-format #| msgid "Modify" msgid "Modify %s..." msgstr "Sửa đổi" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:147 #, fuzzy #| msgid "Add IM Account" msgid "Add a new account" msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:183 #, fuzzy #| msgid "Account Management" msgid "Account management" msgstr "Quản lý Tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:276 #, fuzzy #| msgid "Junk Settings" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1 #, fuzzy #| msgid "Calendar information" msgid "Calendar event notifications" msgstr "Thông tin lịch" #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2 #, fuzzy #| msgid "Evolution Elm importer" msgid "Evolution Alarm Notify" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:959 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215 #: ../shell/e-shell-window-private.c:253 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 msgid "Evolution Mail and Calendar" msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 ../shell/e-shell-window-actions.c:652 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:4 msgid "Manage your email, contacts and schedule" msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1 #, fuzzy #| msgid "Configure your email accounts here" msgid "Configure email accounts" msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2 #, fuzzy #| msgid "Junk Mail Settings" msgid "Email Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #. Translators: This is a cancelled activity. #: ../e-util/e-activity.c:226 #, fuzzy, c-format #| msgid "Cancelled" msgid "%s (cancelled)" msgstr "Bị thôi" #. Translators: This is a completed activity. #: ../e-util/e-activity.c:229 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s (%d%% complete)" msgid "%s (completed)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #. Translators: This is an activity waiting to run. #: ../e-util/e-activity.c:232 #, c-format msgid "%s (waiting)" msgstr "" #. Translators: This is a running activity which #. * the user has requested to cancel. #: ../e-util/e-activity.c:236 #, c-format msgid "%s (cancelling)" msgstr "" #: ../e-util/e-activity.c:238 #, c-format msgid "%s" msgstr "" #: ../e-util/e-activity.c:243 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #: ../e-util/e-charset.c:53 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: ../e-util/e-charset.c:54 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../e-util/e-charset.c:55 msgid "Central European" msgstr "Trung Âu" #: ../e-util/e-charset.c:56 msgid "Chinese" msgstr "Trung Quốc" #: ../e-util/e-charset.c:57 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../e-util/e-charset.c:58 msgid "Greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../e-util/e-charset.c:59 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../e-util/e-charset.c:60 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: ../e-util/e-charset.c:61 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../e-util/e-charset.c:62 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../e-util/e-charset.c:63 msgid "Turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../e-util/e-charset.c:64 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../e-util/e-charset.c:65 msgid "Western European" msgstr "Tây Âu" #: ../e-util/e-charset.c:66 msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" #. Translators: Character set "Chinese, Traditional" #: ../e-util/e-charset.c:85 ../e-util/e-charset.c:87 ../e-util/e-charset.c:89 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" #. Translators: Character set "Chinese, Simplified" #: ../e-util/e-charset.c:91 ../e-util/e-charset.c:93 ../e-util/e-charset.c:95 #: ../e-util/e-charset.c:97 msgid "Simplified" msgstr "Đơn giản" #. Translators: Character set "Cyrillic, Ukrainian" #: ../e-util/e-charset.c:101 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #. Translators: Character set "Hebrew, Visual" #: ../e-util/e-charset.c:105 msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:199 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1794 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:311 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:210 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../e-util/e-datetime-format.c:212 #, fuzzy #| msgid "Yesterday %l:%M %p" msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #. Translators: %a is a strftime modifier, the abbreviated week day name, for example "Next Tue". #. ngettext is used to be able to define different translations for different days of week, where #. necessary. Index is between 1 and 7 inclusive, meaning 1 .. Monday, 2 .. Tuesday, ..., 7 .. Sunday #: ../e-util/e-datetime-format.c:218 #, fuzzy, c-format #| msgid "Next" msgid "Next %a" msgid_plural "Next %a" msgstr[0] "Kế" #: ../e-util/e-datetime-format.c:295 ../e-util/e-datetime-format.c:305 #: ../e-util/e-datetime-format.c:314 #, fuzzy #| msgid "_Use system defaults" msgid "Use locale default" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../e-util/e-datetime-format.c:510 #, fuzzy #| msgid "Format" msgid "Format:" msgstr "Định dạng" #: ../e-util/e-file-utils.c:152 #, fuzzy #| msgid "Unknown type" msgid "(Unknown Filename)" msgstr "Kiểu lạ" #. Translators: The string value is the basename of a file. #: ../e-util/e-file-utils.c:156 #, fuzzy, c-format #| msgid "Pinging %s" msgid "Writing \"%s\"" msgstr "Đang « ping » %s..." #. Translators: The first string value is the basename of a #. * remote file, the second string value is the hostname. #: ../e-util/e-file-utils.c:161 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copying `%s' to `%s'" msgid "Writing \"%s\" to %s" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." #: ../e-util/e-plugin-util.c:429 ../filter/filter.ui.h:22 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33 msgid "weeks" msgstr "tuần" #: ../e-util/e-print.c:157 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../e-util/e-print.c:164 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó :" #: ../e-util/e-print.c:170 msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." #: ../e-util/e-signature.c:707 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 msgid "Because \"{1}\"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file \"{0}\"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 msgid "File exists \"{0}\"." msgstr "Tập tin « {0} » đã có." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:155 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" #: ../e-util/e-util.c:154 msgid "Could not open the link." msgstr "Không thể mở liên kết." #: ../e-util/e-util.c:201 msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." #: ../e-util/gconf-bridge.c:1281 #, c-format msgid "GConf error: %s" msgstr "Lỗi GConf: %s" #: ../e-util/gconf-bridge.c:1292 msgid "All further errors shown only on terminal." msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." #: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1050 #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:329 ../mail/message-list.etspec.h:7 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1051 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" #: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1053 #: ../mail/em-format-html.c:2402 ../mail/em-format-html.c:2464 #: ../mail/em-format-html.c:2487 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1054 #: ../mail/em-format-html.c:2403 ../mail/em-format-html.c:2468 #: ../mail/em-format-html.c:2490 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: ../em-format/em-format-quote.c:426 ../em-format/em-format.c:1055 #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:334 ../mail/em-filter-i18n.h:74 #: ../mail/message-list.etspec.h:18 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 #: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:2 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1140 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #. pseudo-header #: ../em-format/em-format-quote.c:437 ../mail/em-format-html.c:2584 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1117 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" #: ../em-format/em-format-quote.c:518 ../mail/em-composer-utils.c:1141 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #: ../em-format/em-format.c:1056 ../mail/message-list.etspec.h:2 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:79 ../widgets/misc/e-dateedit.c:529 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:551 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../em-format/em-format.c:1057 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" #: ../em-format/em-format.c:1058 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:81 #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 msgid "Face" msgstr "Mặt" #: ../em-format/em-format.c:1455 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" #: ../em-format/em-format.c:1547 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." #: ../em-format/em-format.c:1729 ../em-format/em-format.c:1926 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." #: ../em-format/em-format.c:1739 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" #: ../em-format/em-format.c:1759 msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" #: ../em-format/em-format.c:1760 msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" #: ../em-format/em-format.c:1951 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" #: ../em-format/em-format.c:1964 ../em-format/em-format.c:2137 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" #: ../em-format/em-format.c:1965 ../em-format/em-format.c:2124 #: ../em-format/em-format.c:2138 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." #: ../em-format/em-format.c:2229 #, fuzzy #| msgid "Could not parse PGP message" msgid "Could not parse PGP message: " msgstr "Không thể phân tích thư PGP" #: ../em-format/em-format.c:2235 ../mail/mail-ops.c:624 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1408 ../plugins/face/face.c:169 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:100 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations. #. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array #: ../filter/e-filter-datespec.c:70 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:71 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:72 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:73 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:74 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:75 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:76 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:77 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:78 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:79 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:133 msgid "" msgstr "" #: ../filter/e-filter-datespec.c:136 ../filter/e-filter-datespec.c:147 #: ../filter/e-filter-datespec.c:158 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/e-filter-datespec.c:143 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" #: ../filter/e-filter-datespec.c:286 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" #: ../filter/e-filter-file.c:188 #, fuzzy #| msgid "Choose a file" msgid "Choose a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../filter/e-filter-rule.c:669 msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" #: ../filter/e-filter-rule.c:699 msgid "Find items that meet the following conditions" msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" #: ../filter/e-filter-rule.c:724 msgid "If all conditions are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" #: ../filter/e-filter-rule.c:725 msgid "If any conditions are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" #: ../filter/e-filter-rule.c:728 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" #. Translators: "None" for not including threads; #. * part of "Include threads: None" #: ../filter/e-filter-rule.c:757 msgid "None" msgstr "Không" #: ../filter/e-filter-rule.c:758 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" #: ../filter/e-filter-rule.c:759 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../filter/e-filter-rule.c:760 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../filter/e-filter-rule.c:761 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" #: ../filter/e-filter-rule.c:764 msgid "I_nclude threads" msgstr "Gồm các _nhánh" #: ../filter/e-filter-rule.c:789 msgid "A_dd Condition" msgstr "Thêm điề_u kiện" #: ../filter/e-filter-rule.c:1136 ../filter/filter.ui.h:2 #: ../mail/em-utils.c:317 msgid "Incoming" msgstr "Gửi đến" #: ../filter/e-filter-rule.c:1136 ../mail/em-utils.c:318 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" #: ../filter/e-rule-editor.c:270 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: ../filter/e-rule-editor.c:359 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 msgid "Bad regular expression "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "" "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." #: ../filter/filter.error.xml.h:7 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." #: ../filter/filter.error.xml.h:8 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../filter/filter.error.xml.h:9 msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "You must name this filter." msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." #: ../filter/filter.error.xml.h:11 msgid "You must specify a file name." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." #: ../filter/filter.ui.h:1 msgid "Compare against" msgstr "So sánh với" #: ../filter/filter.ui.h:3 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" #: ../filter/filter.ui.h:4 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.ui.h:6 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.ui.h:8 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.ui.h:11 ../mail/em-filter-editor.c:193 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" #: ../filter/filter.ui.h:12 msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" #: ../filter/filter.ui.h:13 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../filter/filter.ui.h:16 msgid "in the future" msgstr "sau" #: ../filter/filter.ui.h:18 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32 msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.ui.h:19 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../filter/filter.ui.h:20 msgid "the current time" msgstr "thời điểm hiện thời" #: ../filter/filter.ui.h:21 msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.ui.h:23 msgid "years" msgstr "năm" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:93 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:98 #: ../mail/em-format-html-display.c:1053 ../mail/mail-config.ui.h:13 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:131 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:136 msgid "Attachment" msgid_plural "Attachments" msgstr[0] "Đính kèm" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:633 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:624 #, fuzzy #| msgid "Month View" msgid "Icon View" msgstr "Xem tháng" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:635 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:626 #, fuzzy #| msgid "_List View" msgid "List View" msgstr "Xem _danh sách" #: ../mail/e-mail-browser.c:132 ../shell/e-shell-window-actions.c:1406 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1413 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1420 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../mail/e-mail-browser.c:289 #, fuzzy #| msgid "Subject" msgid "(No Subject)" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/e-mail-display.c:66 #, fuzzy #| msgid "_Add to Address Book" msgid "_Add to Address Book..." msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" #: ../mail/e-mail-display.c:73 #, fuzzy #| msgid "_To this Address" msgid "_To This Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:80 #, fuzzy #| msgid "_From this Address" msgid "_From This Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:89 #, fuzzy #| msgid "Create _Search Folder" msgid "Create Search _Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:88 #, fuzzy, c-format #| msgid "Saving message to folder" msgid "Saving message to folder '%s'" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #: ../mail/e-mail-label-dialog.c:225 #, fuzzy #| msgid "Label _Name:" msgid "_Label name:" msgstr "Tê_n nhãn:" #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:41 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" #. red #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:42 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" #. orange #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:43 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" #. green #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:44 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" #. blue #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:45 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:165 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:616 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:216 msgid "Edit Label" msgstr "Sửa nhãn" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:349 #, fuzzy #| msgid "" #| "Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu." msgid "" "Note: Underscore in the label name is used\n" "as mnemonic identifier in menu." msgstr "Ghi chú : gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." #: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:86 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:96 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:66 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1297 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:7 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:334 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:90 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../mail/e-mail-local.c:35 ../mail/em-folder-properties.c:285 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:766 ../mail/em-folder-tree.c:2986 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1099 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1110 msgid "Inbox" msgstr "Hộp Đến" #: ../mail/e-mail-local.c:36 ../mail/e-mail-migrate.c:1007 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:758 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1097 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../mail/e-mail-local.c:37 ../mail/em-folder-tree-model.c:770 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1101 msgid "Outbox" msgstr "Hộp Đi" #: ../mail/e-mail-local.c:38 ../mail/e-mail-migrate.c:1000 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:772 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1103 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: ../mail/e-mail-local.c:39 ../mail/em-folder-tree-model.c:761 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1105 #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/templates/templates.c:581 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: ../mail/e-mail-migrate.c:131 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../mail/e-mail-migrate.c:164 msgid "Migration" msgstr "Nâng cấp" #: ../mail/e-mail-migrate.c:204 #, c-format msgid "Migrating '%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »:" #: ../mail/e-mail-migrate.c:657 msgid "Migrating Folders" msgstr "Nâng cấp Thư mục" #: ../mail/e-mail-migrate.c:658 msgid "" "The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to SQLite " "since Evolution 2.24.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ " "Evolution 2.24.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." #: ../mail/e-mail-migrate.c:1147 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" #: ../mail/e-mail-notebook-view.c:565 #, fuzzy #| msgid "Please select a user." msgid "Please select a folder" msgstr "Hãy chọn một người dùng." #. XXX e-error should provide a widget layout and API suitable #. * for packing additional widgets to the right of the alert #. * icon. But for now, screw it. #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:111 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:576 #, fuzzy #| msgid "Do not ask me again." msgid "Do not ask me again" msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: ../mail/e-mail-reader.c:309 ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:309 ../mail/em-folder-utils.c:421 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" #. Translators: %s is replaced with a folder name #. %d with count of duplicate messages. #: ../mail/e-mail-reader.c:510 #, c-format msgid "" "Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to delete " "it?" msgid_plural "" "Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to delete " "them?" msgstr[0] "" #: ../mail/e-mail-reader.c:969 ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:969 ../mail/em-folder-utils.c:421 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #. Check buttons #: ../mail/e-mail-reader.c:1248 ../mail/e-mail-reader.c:1404 #: ../mail/e-mail-reader.c:1446 #, fuzzy #| msgid "Do not ask me again." msgid "_Do not ask me again." msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: ../mail/e-mail-reader.c:1451 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "" #: ../mail/e-mail-reader.c:1558 #, fuzzy #| msgid "_Save Message" msgid "Save Message" msgid_plural "Save Messages" msgstr[0] "_Lưu thư" #. Translators: This is a part of a suggested file name #. * used when saving a message or multiple messages to an #. * mbox format, when the first message doesn't have a #. * Subject. The extension ".mbox" is appended to this #. * string, thus it will be something like "Message.mbox" #. * at the end. #: ../mail/e-mail-reader.c:1579 #: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:3 #, fuzzy #| msgid "Message" msgid "Message" msgid_plural "Messages" msgstr[0] "Thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1853 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1855 #, fuzzy #| msgid "Add Sender to Address Book" msgid "Add sender to address book" msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1860 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1862 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1867 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1869 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1874 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1876 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:1881 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1883 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1888 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1890 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1895 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1897 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1902 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1904 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1909 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:1911 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1916 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1918 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../mail/e-mail-reader.c:1923 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1925 #, fuzzy #| msgid "Undelete the selected messages" msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1930 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../mail/e-mail-reader.c:1932 #, fuzzy #| msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1937 msgid "Follow _Up..." msgstr "Th_eo dõi tiếp..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1939 #, fuzzy #| msgid "Flag selected messages for follow-up" msgid "Flag the selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ trên các thư đã chọn để theo dõi tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:1944 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1946 ../mail/e-mail-reader.c:1953 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1951 #, fuzzy #| msgid "_Forward as iCalendar" msgid "Forward As _Attached" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" #: ../mail/e-mail-reader.c:1958 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:1960 ../mail/e-mail-reader.c:1967 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong thân thư mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1965 #, fuzzy #| msgid "_Forward style:" msgid "Forward As _Inline" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/e-mail-reader.c:1972 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1974 ../mail/e-mail-reader.c:1981 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:1979 #, fuzzy #| msgid "_Forward style:" msgid "Forward As _Quoted" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/e-mail-reader.c:1986 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../mail/e-mail-reader.c:1988 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" #: ../mail/e-mail-reader.c:1993 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:1995 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2000 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2002 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2007 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2009 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2014 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:2016 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2021 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2023 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2028 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2030 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2035 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2037 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #: ../mail/e-mail-reader.c:2042 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2044 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2049 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2051 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2056 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2058 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2063 #, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "_Switch to Folder" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../mail/e-mail-reader.c:2065 #, fuzzy #| msgid "Install the shared folder" msgid "Display the parent folder" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2070 #, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "Switch to _next tab" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../mail/e-mail-reader.c:2072 msgid "Switch to the next tab" msgstr "" #: ../mail/e-mail-reader.c:2077 #, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "Switch to _previous tab" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../mail/e-mail-reader.c:2079 msgid "Switch to the previous tab" msgstr "" #: ../mail/e-mail-reader.c:2084 #, fuzzy #| msgid "Close the current file" msgid "Cl_ose current tab" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2086 #, fuzzy #| msgid "Close the current file" msgid "Close current tab" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2091 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2093 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2098 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2100 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2105 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2107 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2112 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2114 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2119 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2121 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2126 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2128 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2133 #, fuzzy #| msgid "Previous" msgid "Previous T_hread" msgstr "Lùi" #: ../mail/e-mail-reader.c:2135 #, fuzzy #| msgid "Display the previous message" msgid "Display the previous thread" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2140 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2142 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2149 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2156 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" #: ../mail/e-mail-reader.c:2161 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2163 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2168 #, fuzzy #| msgid "No Attachment" msgid "Remo_ve Attachments" msgstr "Không có đồ đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2170 #, fuzzy #| msgid "Save attachments" msgid "Remove attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2175 #, fuzzy #| msgid "Hide S_elected Messages" msgid "Remove Du_plicate Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2177 #, fuzzy #| msgid "Mark the selected messages for deletion" msgid "Checks selected messages for duplicates" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:2182 ../mail/mail.error.xml.h:102 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1463 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:177 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" #: ../mail/e-mail-reader.c:2184 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2189 ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" #: ../mail/e-mail-reader.c:2191 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2196 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:184 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/e-mail-reader.c:2198 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2203 #, fuzzy #| msgid "Save as..." msgid "_Save as mbox..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2205 #, fuzzy #| msgid "Save the selected messages as a text file" msgid "Save selected messages as an mbox file" msgstr "Lưu các thư dạng tập tin văn bản" #: ../mail/e-mail-reader.c:2210 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2212 #, fuzzy #| msgid "Create a Search Folder for this mailing list" msgid "Create a search folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2217 msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2219 #, fuzzy #| msgid "Create a Search Folder for these recipients" msgid "Create a search folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2224 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2226 #, fuzzy #| msgid "Create a Search Folder for this sender" msgid "Create a search folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2231 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2233 #, fuzzy #| msgid "Create a Search Folder for this subject" msgid "Create a search folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2238 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2240 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2252 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2254 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2259 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" #: ../mail/e-mail-reader.c:2261 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2266 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" #: ../mail/e-mail-reader.c:2268 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2273 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2275 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2282 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo q_uy tắc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2289 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" #: ../mail/e-mail-reader.c:2296 #, fuzzy #| msgid "F_orward As..." msgid "F_orward As" msgstr "Chuyển t_iếp dạng..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2303 #, fuzzy #| msgid "_Reply" msgid "_Group Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2310 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2317 #, fuzzy #| msgid "Mar_k as" msgid "Mar_k As" msgstr "_Nhãn là" #: ../mail/e-mail-reader.c:2324 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2331 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2356 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2364 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2368 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2372 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2376 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:2380 #, fuzzy #| msgid "Mark as Un_important" msgid "Mark as Uni_mportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2384 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2428 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" #: ../mail/e-mail-reader.c:2430 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị" #: ../mail/e-mail-reader.c:2436 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2438 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2670 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." #: ../mail/e-mail-reader.c:2731 ../mail/mail-ops.c:2044 #, fuzzy, c-format #| msgid "Retrieving message %s" msgid "Retrieving message '%s'" msgstr "Đang lấy thư %s..." #. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because #. other user means other calendars subscribed #: ../mail/e-mail-reader.c:3344 ../mail/mail-config.ui.h:31 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:304 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:538 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:674 #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:253 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../mail/e-mail-reader.c:3524 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:170 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:3525 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:3544 #, fuzzy #| msgid "Group Items By" msgid "Group Reply" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: ../mail/e-mail-reader.c:3545 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:3590 ../mail/em-filter-i18n.h:14 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:744 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:3623 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1309 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:196 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:3627 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1302 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:172 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: ../mail/e-mail-reader.c:3637 ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:4274 #, fuzzy, c-format #| msgid "Folder" msgid "Folder '%s'" msgstr "Thư mục" #: ../mail/e-mail-session.c:644 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" #: ../mail/e-mail-session.c:646 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" #: ../mail/e-mail-session.c:649 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #: ../mail/e-mail-session.c:651 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../mail/e-mail-session.c:696 #, c-format msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." #: ../mail/e-mail-session.c:864 #, c-format msgid "" "No destination address provided, forward of the message has been cancelled." msgstr "" "Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session.c:873 #, c-format msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " "đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session.c:1262 ../mail/mail-ops.c:1220 #, fuzzy, c-format #| msgid "Opening folder %s" msgid "Opening folder '%s'" msgstr "Đang mở thư mục %s..." #: ../mail/e-mail-session.c:1278 #, fuzzy, c-format #| msgid "Invalid folder: `%s'" msgid "Invalid folder: %s" msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:477 ../mail/mail-ops.c:605 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:501 ../mail/e-mail-session-utils.c:535 #: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:653 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Failed to append to %s: %s\n" #| "Appending to local `Sent' folder instead." msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local 'Sent' folder instead." msgstr "" "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #: ../mail/e-mail-session-utils.c:555 ../mail/mail-ops.c:673 #, fuzzy, c-format #| msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:761 ../mail/mail-ops.c:774 #: ../mail/mail-ops.c:866 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:832 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgid "Unsubscribing from folder '%s'" msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:39 #, fuzzy, c-format #| msgid "Disconnecting from %s" msgid "Disconnecting from '%s'" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #: ../mail/e-mail-store-utils.c:130 #, fuzzy, c-format #| msgid "Reconnecting to %s" msgid "Reconnecting to '%s'" msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:295 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. It will not use an encrypted connection. #: ../mail/em-account-editor.c:566 ../mail/mail-config.ui.h:69 #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:9 msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by #. this abbreviation. #: ../mail/em-account-editor.c:570 ../mail/mail-config.ui.h:124 #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20 msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this #. abbreviation. #: ../mail/em-account-editor.c:574 ../mail/mail-config.ui.h:91 #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" #. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" #: ../mail/em-account-editor.c:842 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:79 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "mail-signature" msgid "None" msgstr "Không" #: ../mail/em-account-editor.c:923 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../mail/em-account-editor.c:924 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../mail/em-account-editor.c:925 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ... #: ../mail/em-account-editor.c:1707 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "mail-receiving" msgid "None" msgstr "Không" #: ../mail/em-account-editor.c:2091 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2092 #, fuzzy #| msgid "" #| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" #| "\n" #| "Click \"Forward\" to begin. " msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin." msgstr "" "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." #: ../mail/em-account-editor.c:2095 msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." msgstr "" "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." #: ../mail/em-account-editor.c:2097 ../mail/em-account-editor.c:2259 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2098 #, fuzzy #| msgid "Please select among the following options" msgid "Please configure the following account settings." msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau" #: ../mail/em-account-editor.c:2100 ../mail/em-account-editor.c:2758 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2101 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "" "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." #: ../mail/em-account-editor.c:2103 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý Tài khoản" #: ../mail/em-account-editor.c:2104 msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." msgstr "" "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/em-account-editor.c:2108 msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #: ../mail/em-account-editor.c:2109 #, fuzzy #| msgid "" #| "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" #| "\n" #| "You are now ready to send and receive email \n" #| "using Evolution. \n" #| "\n" #| "Click \"Apply\" to save your settings." msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" "You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." msgstr "" "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." #: ../mail/em-account-editor.c:2572 msgid "Check for _new messages every" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/em-account-editor.c:2580 msgid "minu_tes" msgstr "phú_t" #: ../mail/em-account-editor.c:2862 #, fuzzy #| msgid "Please select an image for this contact" msgid "Please select a folder from the current account." msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../mail/em-account-editor.c:3171 ../mail/mail-config.ui.h:98 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #. Most sections for this is auto-generated from the camel config #. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config #: ../mail/em-account-editor.c:3216 ../mail/em-account-editor.c:3284 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../mail/em-account-editor.c:3217 ../mail/em-account-editor.c:3285 msgid "Checking for New Messages" msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available #. * variables, see mail/em-composer-utils.c:attribvars array #: ../mail/em-composer-utils.c:1136 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" msgstr "" "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-composer-utils.c:1146 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" #. Translators: First %s is an email address, second %s is the subject of the email, third %s is the date #: ../mail/em-composer-utils.c:1804 #, c-format msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read." msgstr "" #. Translators: %s is the subject of the email message #: ../mail/em-composer-utils.c:1854 #, fuzzy, c-format #| msgid "Mail Notification Properties" msgid "Delivery Notification for: \"%s\"" msgstr "Thuộc tính Thông báo Thư" #: ../mail/em-composer-utils.c:2272 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" #: ../mail/em-composer-utils.c:2696 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" #: ../mail/em-composer-utils.c:2697 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." #: ../mail/em-filter-folder-element.c:337 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #. Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 msgid "Assign Color" msgstr "Gán màu" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Score" msgstr "Gán điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 msgid "BCC" msgstr "BCC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 msgid "CC" msgstr "CC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 msgid "Completed On" msgstr "Hoàn tất vào" #: ../mail/em-filter-i18n.h:12 msgid "Date received" msgstr "Ngày nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 msgid "does not end with" msgstr "không kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 msgid "does not return" msgstr "không trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:20 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 msgid "Draft" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:26 msgid "exists" msgstr "tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:27 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 #, fuzzy #| msgid "Forward" msgid "Forward to" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 msgid "is after" msgstr "có sau" #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 msgid "is before" msgstr "có trước" #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "is not set" msgstr "chưa đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "is set" msgstr "đã đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 ../mail/mail-config.ui.h:60 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Mailing list" msgstr "Hộp thư chung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Match All" msgstr "Khớp tất cả" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Message Body" msgstr "Thân Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:47 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 #, fuzzy #| msgid "Message contains" msgid "Message Location" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #. Past tense, as in "has been read". #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../mail/mail-dialogs.ui.h:15 msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:55 ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:56 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "returns" msgstr "trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "returns greater than" msgstr "trả gửi trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 msgid "returns less than" msgstr "trả gửi dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:63 ../mail/message-list.etspec.h:14 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 msgid "Sender or Recipients" msgstr "Người gửi hay Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 msgid "Set Label" msgstr "Đặt nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-i18n.h:67 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: ../mail/em-filter-i18n.h:68 msgid "sounds like" msgstr "giống như" #: ../mail/em-filter-i18n.h:69 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:70 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu riêng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:71 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:73 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:75 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area #: ../mail/em-filter-rule.c:539 msgid "Then" msgstr "Rồi" #: ../mail/em-filter-rule.c:570 msgid "Add Ac_tion" msgstr "Thêm _hành động" #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:124 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" #. TODO: can this be done in a loop? #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:128 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:146 #, c-format msgid "Quota usage (%s):" msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):" #: ../mail/em-folder-properties.c:148 #, c-format msgid "Quota usage" msgstr "Sử dụng hạn ngạch" #: ../mail/em-folder-properties.c:290 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:81 msgid "" msgstr "" #: ../mail/em-folder-selector.c:262 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: ../mail/em-folder-selector.c:266 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" #. load store to mail component #: ../mail/em-folder-tree-model.c:149 ../mail/em-folder-tree-model.c:152 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:158 ../mail/em-folder-tree-model.c:160 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:167 ../mail/em-folder-tree-model.c:169 #: ../mail/mail-vfolder.c:1140 ../mail/mail-vfolder.c:1216 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" #. UNMATCHED is always last. #: ../mail/em-folder-tree-model.c:174 ../mail/em-folder-tree-model.c:176 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:836 ../mail/em-folder-tree-model.c:1113 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: ../mail/em-folder-tree.c:201 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #: ../mail/em-folder-tree.c:629 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../mail/em-folder-tree.c:1191 #, fuzzy, c-format #| msgctxt "folder-display" #| msgid "%s (%u)" msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u%s)" msgstr "%s (%u)" #: ../mail/em-folder-tree.c:1427 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" #: ../mail/em-folder-tree.c:1788 ../mail/em-folder-utils.c:90 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:1792 ../mail/em-folder-utils.c:92 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:1801 ../mail/message-list.c:2214 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:1805 ../mail/message-list.c:2216 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:1824 #, c-format msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-utils.c:422 #, fuzzy #| msgid "_Move Folder To..." msgid "Move Folder To" msgstr "Chu_yển thư mục sang..." #: ../mail/em-folder-utils.c:422 #, fuzzy #| msgid "_Copy Folder To..." msgid "Copy Folder To" msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../mail/em-folder-utils.c:571 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:138 #, fuzzy, c-format #| msgid "Creating folder `%s'" msgid "Creating folder '%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." #: ../mail/em-folder-utils.c:745 #, fuzzy #| msgid "Create folder" msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:746 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:178 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:353 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" #: ../mail/em-format-html-display.c:88 ../mail/em-format-html.c:1604 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" #: ../mail/em-format-html-display.c:88 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:89 ../mail/em-format-html.c:1605 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:89 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:90 ../mail/em-format-html.c:1606 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:90 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "" "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:91 ../mail/em-format-html.c:1607 msgid "Valid signature, but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" #: ../mail/em-format-html-display.c:91 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:92 ../mail/em-format-html.c:1608 msgid "Signature exists, but need public key" msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" #: ../mail/em-format-html-display.c:92 msgid "" "This message is signed with a signature, but there is no corresponding " "public key." msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." #: ../mail/em-format-html-display.c:99 ../mail/em-format-html.c:1614 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" #: ../mail/em-format-html-display.c:99 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." msgstr "" "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " "khi truyền qua Internet." #: ../mail/em-format-html-display.c:100 ../mail/em-format-html.c:1615 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" #: ../mail/em-format-html-display.c:100 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." msgstr "" "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " "khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " "thế." #: ../mail/em-format-html-display.c:101 ../mail/em-format-html.c:1616 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" #: ../mail/em-format-html-display.c:101 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "" "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:102 ../mail/em-format-html.c:1617 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:102 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." msgstr "" "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " "rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " #: ../mail/em-format-html-display.c:238 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" #: ../mail/em-format-html-display.c:251 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" #: ../mail/em-format-html-display.c:506 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can " "view it unformatted or with an external text editor." msgstr "" "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " "có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản " "bên ngoài." #: ../mail/em-format-html-display.c:749 #, fuzzy #| msgid "Completed On" msgid "Completed on" msgstr "Hoàn tất vào" #: ../mail/em-format-html-display.c:757 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" #. To Translators: the "by" is part of the string, like "Follow-up by Tuesday, January 13, 2009" #: ../mail/em-format-html-display.c:761 msgid "by" msgstr "" #: ../mail/em-format-html-display.c:978 ../mail/em-format-html-display.c:1025 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:980 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1045 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" #: ../mail/em-format-html-print.c:176 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../mail/em-format-html.c:165 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:364 msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1448 ../mail/em-format-html.c:1458 #, fuzzy, c-format #| msgid "Retrieving `%s'" msgid "Retrieving '%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." #: ../mail/em-format-html.c:1979 msgid "Unknown external-body part." msgstr "Thân bên ngoại không rõ." #: ../mail/em-format-html.c:1987 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." #: ../mail/em-format-html.c:2017 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2028 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:2030 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2051 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2062 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is #. different from the one listed in From field. #: ../mail/em-format-html.c:2762 #, fuzzy, c-format #| msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" #: ../mail/em-html-stream.c:82 ../mail/em-html-stream.c:104 #: ../mail/em-html-stream.c:122 #, fuzzy, c-format #| msgid "No summary available." msgid "No HTML stream available" msgstr "Không có tóm tắt" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1107 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1146 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1161 #, fuzzy #| msgid "Save Search" msgid "Clear Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1179 #, fuzzy #| msgid "does not contain" msgid "Sho_w items that contain:" msgstr "không chứa" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1218 #, fuzzy #| msgid "Subscribe to Other User's Folder" msgid "Subscribe to the selected folder" msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1219 #, fuzzy #| msgid "Subscribed" msgid "Su_bscribe" msgstr "Đã đăng ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1230 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1161 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Unsubscribe from the selected folder" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1231 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159 msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1242 #, fuzzy #| msgid "All local folders" msgid "Collapse all folders" msgstr "Mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1243 #, fuzzy #| msgid "Collapse All _Threads" msgid "C_ollapse All" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1253 #, fuzzy #| msgid "E_xpand All Threads" msgid "Expand all folders" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1254 #, fuzzy #| msgid "E_xpand All Threads" msgid "E_xpand All" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1264 #, fuzzy #| msgid "Refresh the folder" msgid "Refresh the folder list" msgstr "Cập nhật thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1276 #, fuzzy #| msgid "Cancel the current mail operation" msgid "Stop the current operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #. Translators: This message is shown only for ten or more #. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual #. * count of messages. If you need a '%' in your text, then #. * write it doubled, like '%%'. #: ../mail/em-utils.c:101 #, fuzzy, c-format #| msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" msgid "Are you sure you want to open %d message at once?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" #: ../mail/em-utils.c:153 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154 msgid "_Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../mail/em-utils.c:327 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" #: ../mail/em-utils.c:883 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/em-vfolder-editor.c:108 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:603 #, fuzzy #| msgid "Folder" msgid "Add Folder" msgstr "Thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 #, fuzzy #| msgid "Default window height" msgid "\"Filter Editor\" window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 #, fuzzy #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 #, fuzzy #| msgid "Default window width" msgid "\"Filter Editor\" window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 #, fuzzy #| msgid "Folder Subscriptions" msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 #, fuzzy #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 #, fuzzy #| msgid "Folder Subscriptions" msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 #, fuzzy #| msgid "Default window height" msgid "\"Search Folder Editor\" window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 #, fuzzy #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 #, fuzzy #| msgid "Search Folder based on Mailing _List" msgid "\"Search Folder Editor\" window width" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "Always request read receipt" msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "" "Asks whether to close the message window when the user forwards or replies " "to the message shown in the window" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 #, fuzzy #| msgid "Attached message" #| msgid_plural "%d attached messages" msgid "Attribute message." msgstr "%d thư đính kèm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Automatic emoticon recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 #, fuzzy #| msgid "Check for _new messages every" msgid "Check for new messages in all active accounts" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 #, fuzzy #| msgid "Check for _new messages every" msgid "Check for new messages on start" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "Composer load/attach directory" msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." msgstr "" "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "" "Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail " "server. The interval must be at least 30 seconds." msgstr "" "Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " "vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "Custom headers to use while checking for junk." msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "" "Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string " "in the format \"headername=value\"." msgstr "" "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những " "mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "Default height of the Composer Window." msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 #, fuzzy #| msgid "Default height of the Composer Window." msgid "Default height of the mail browser window." msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 #, fuzzy #| msgid "Default width of the Composer Window." msgid "Default maximized state of the mail browser window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Default width of the Composer Window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 #, fuzzy #| msgid "Default width of the Composer Window." msgid "Default width of the mail browser window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "" "Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address " "book only" msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục " "bộ hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, " "hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "" "Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it " "shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It " "can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for " "autocompletion." msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay " "không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong " "những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể " "chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền " "nốt." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" msgstr "" "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " "không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "" "Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option " "is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk " "checking speed." msgstr "" "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " "không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ " "kiểm tra có thư rác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "" "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " "lines in the \"Messages\" column in vertical view." msgstr "" "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " "Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "Directory for loading/attaching files to composer." msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "Directory for saving mail component files." msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" msgstr "" "Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu " "chấm lửng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "Display only message texts not exceeding certain size" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 #, fuzzy #| msgid "Could not save signature file." msgid "Do not add signature delimiter" msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "" "Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images " "annoying and prefer to see a static image instead." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "Enable or disable magic space bar" msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 #, fuzzy #| msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages." msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages." msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Enable search folders" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Enable search folders on startup." msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "" "Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder " "names." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "" "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " "and folders." msgstr "" "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " "thư và các thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "" "Enable to display only message texts not exceeding size defined in " "'message_text_part_limit' key." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 #, fuzzy #| msgid "" #| "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message " #| "list and folders." msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." msgstr "" "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " "thư và các thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 ../mail/mail-config.ui.h:44 msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 #, fuzzy #| msgid "" #| "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail does, to " #| "let them understand localized file names sent by Evolution, because they " #| "do not follow the RFC 2231, but uses incorrect RFC 2047 standard." msgid "" "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " "them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, " "because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " "standard." msgstr "" "Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook " "hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution " "gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC " "2047 không đúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "Flush Outbox after filtering" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 #, fuzzy #| msgid "Forwarded message" msgid "Forward message." msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Group Reply replies to list" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." msgstr "" "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, " "any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer " "in GNOME's MIME type database may be used for displaying content." msgstr "" "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ " "dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành " "phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng " "để hiển thị nội dung." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 msgid "Ignore list Reply-To:" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window vertically." msgid "" "Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " "user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window vertically." msgid "" "Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window vertically." msgid "" "Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 msgid "" "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " "when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " "value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot be " "maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Folder Subscriptions\" " "window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor\" " "window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 msgid "" "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail" "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " "detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the user " "resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 #, fuzzy #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 msgid "" "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "" "Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " "'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " "which you happened to receive the copy of the message to which you're " "replying." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from " "a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from " "the search results." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm " "kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " "kiếm." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 #, fuzzy #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages " #| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing " #| "it from the search results." msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "private reply to a message which arrived via a mailing list." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm " "kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " "kiếm." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 #, fuzzy #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is " #| "required before going into offline mode." msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "reply to many people." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không, trước khi " "vào chế độ ngoại tuyến." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " "a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " "sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 #, fuzzy #| msgid "Last time empty junk was run" msgid "Last time Empty Junk was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ thư mục thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 #, fuzzy #| msgid "Last time empty trash was run" msgid "Last time Empty Trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 #, fuzzy #| msgid "Mayotte" msgid "Layout style" msgstr "May-oth" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "Level beyond which the message should be logged." msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." msgstr "" "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." msgstr "" "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "Load images for HTML messages over HTTP" msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 msgid "" "Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - " "Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from " "contacts. \"2\" - Always load images off the net." msgstr "" "Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" "1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" "2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 #, fuzzy #| msgid "Uniform row height" msgid "Mail browser height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Mail browser maximized" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 #, fuzzy #| msgid "Email begins with" msgid "Mail browser width" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Message text limit for display" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "" "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây " "đủ, \"source\" - mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 #, fuzzy #| msgid "-----Original Message-----" msgid "Original message." msgstr "━━━Thư gốc━━━" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "" "Possible values are: never - to never close browser window always - to " "always close browser window ask - (or any other value) will ask user" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "Prompt when deleting messages in search folder" msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 #, fuzzy #| msgid "Prompt while marking multiple messages" msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 #, fuzzy #| msgid "Prompt while marking multiple messages" msgid "Prompt when replying privately to list messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 #, fuzzy #| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgid "Prompt when replying to many recipients" msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "" "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 msgid "Put personalized signatures at the top of replies" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 #, fuzzy #| msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgid "Put the cursor at the bottom of replies" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 msgid "Run junk test on incoming mail." msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 msgid "Search for the sender photo in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 msgid "Sender email-address column in the message list" msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 msgid "Server synchronization interval" msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy phục vụ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 msgid "" "Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " "signature when composing a mail." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 #, fuzzy #| msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 #, fuzzy #| msgid "Collapse all message threads" msgid "Show all message headers" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 #, fuzzy #| msgid "Select all the text in a message" msgid "Show all the headers when viewing a messages." msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 #, fuzzy #| msgid "_Show image animations" msgid "Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 msgid "Show original \"Date\" header value." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 msgid "" "Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 msgid "" "Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 msgid "" "Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " "the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " "from the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " "from the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 msgid "" "Show the email-address of the sender in a separate column in the message " "list." msgstr "" "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 msgid "" "Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " "differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " "format and local time zone." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184 msgid "" "Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " "replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " "Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, " "so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply " "action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action " "it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-" "Post: header, if there is one." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186 msgid "Spell checking color" msgstr "Màu kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187 msgid "Spell checking languages" msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190 #, fuzzy #| msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgid "" "The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191 #, fuzzy #| msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgid "" "The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " "message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " "message list." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193 msgid "The terminal font for mail display." msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194 msgid "" "The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " "forwarded message follows." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195 msgid "" "The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " "that the original message follows." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196 msgid "" "The text that is inserted when replying to a message, attributing the " "message to the original author." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197 msgid "The variable width font for mail display." msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198 msgid "" "This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. " "\"2\" for debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199 #, fuzzy #| msgid "" #| "This decides the max size of the text part that can be formatted under " #| "Evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified in terms of KB." msgid "" "This decides the max size of the message text that will be displayed under " "Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). This value " "is used only when 'force_message_limit' key is activated." msgstr "" "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " "Evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " "enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " "to the other available plugins." msgstr "" "Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu " "lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " "bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201 msgid "" "This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects " "the mail in the list and removes the preview for that folder." msgstr "" "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. " "Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư " "mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." msgstr "" "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203 msgid "" "This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " "determine whether to look up addresses in local address book only to exclude " "mail sent by known contacts from junk filtering." msgstr "" "Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa " "chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ " "cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên " "lạc đã biết." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." msgstr "" "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Evolution requires a restart." msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " "Evolution cần thiết khởi chạy lại." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " "message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " "restart." msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " "mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209 msgid "Timeout for marking message as seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210 msgid "Timeout for marking message as seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212 msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." msgstr "" "Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216 msgid "Use custom fonts for displaying mail." msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219 msgid "" "Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " "message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " "message or the bottom." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220 msgid "" "Users get all up in arms over where their signature should go when replying " "to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " "the message or the bottom." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222 msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." msgstr "" "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223 msgid "" "Whether check for new messages in all active accounts regardless of the " "account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " "started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224 msgid "" "Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also " "sending messages from Outbox." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225 msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." msgstr "" "Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong " "khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." msgstr "" "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227 msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228 msgid "" "Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " "only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " "one minute after the last action invocation." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/importers/elm-importer.c:178 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." #: ../mail/importers/elm-importer.c:339 ../mail/importers/pine-importer.c:415 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1045 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:5 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:500 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/importers/elm-importer.c:380 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" #: ../mail/importers/elm-importer.c:381 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:127 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:227 #, fuzzy #| msgid "Destination folder:" msgid "_Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:133 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:316 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:134 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:316 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:403 #, fuzzy #| msgid "Subject" msgctxt "mboxImp" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:408 #, fuzzy #| msgid "From" msgctxt "mboxImp" msgid "From" msgstr "Từ" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:452 #: ../shell/e-shell-utils.c:253 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:453 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/mail-importer.c:65 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #. Destination folder, was set in our widget #: ../mail/importers/mail-importer.c:149 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:568 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:587 #, fuzzy, c-format #| msgid "Importing `%s'" msgid "Importing '%s'" msgstr "Đang nhập « %s »..." #: ../mail/importers/mail-importer.c:308 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:223 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:420 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1016 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../mail/importers/pine-importer.c:462 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" #: ../mail/importers/pine-importer.c:463 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" #: ../mail/mail-autofilter.c:70 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:233 ../mail/mail-autofilter.c:272 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:256 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:291 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:382 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" #. Translators: The first %s is name of the affected #. * filter rule(s), the second %s is URI of the removed #. * folder. For more than one filter rule is each of #. * them on a separate line, with four spaces in front #. * of its name, without quotes. #: ../mail/mail-autofilter.c:480 #, c-format msgid "" "The filter rule \"%s\" has been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgid_plural "" "The following filter rules\n" "%s have been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgstr[0] "" #: ../mail/mail-config.ui.h:1 #, fuzzy #| msgid "No Information" msgid "Account Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../mail/mail-config.ui.h:2 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." #: ../mail/mail-config.ui.h:3 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:5 msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:6 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:7 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:8 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:9 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" #: ../mail/mail-config.ui.h:10 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:11 msgid "Always request rea_d receipt" msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/mail-config.ui.h:12 msgid "Apply the same _view settings to all folders" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:14 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1023 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:15 msgid "Automatically insert _emoticon images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" #: ../mail/mail-config.ui.h:16 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" #: ../mail/mail-config.ui.h:17 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" #: ../mail/mail-config.ui.h:18 msgid "Check cu_stom headers for junk" msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:19 #, fuzzy #| msgid "Check for _new messages every" msgid "Check for new _messages on start" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/mail-config.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "Check for _new messages every" msgid "Check for new messa_ges in all active accounts" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/mail-config.ui.h:21 msgid "Check incoming _messages for junk" msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:22 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" #: ../mail/mail-config.ui.h:23 msgid "Cle_ar" msgstr "Xó_a" #: ../mail/mail-config.ui.h:24 msgid "Clea_r" msgstr "X_oá" #: ../mail/mail-config.ui.h:25 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.ui.h:26 #, fuzzy #| msgid "Compose Message" msgid "Composing Messages" msgstr "Viết thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:27 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:157 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.ui.h:28 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.ui.h:29 #, fuzzy #| msgid "Configuration" msgid "Confirmations" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.ui.h:30 #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:155 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11 #, fuzzy #| msgid "Date/Time" msgid "Date/Time Format" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../mail/mail-config.ui.h:32 #, fuzzy #| msgid "Default Priority:" msgid "Default Behavior" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:33 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:34 #, fuzzy #| msgid "Delete" msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá" #: ../mail/mail-config.ui.h:35 msgid "Delete junk messages on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.ui.h:37 msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:38 #, fuzzy #| msgid "All Message _Headers" msgid "Displayed Message Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" #: ../mail/mail-config.ui.h:39 msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" msgstr "" "Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" #: ../mail/mail-config.ui.h:40 msgid "Do not quote" msgstr "Đừng trích dẫn" #: ../mail/mail-config.ui.h:41 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:42 msgid "Email _Address:" msgstr "Đị_a chỉ thư :" #: ../mail/mail-config.ui.h:43 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.ui.h:45 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" #: ../mail/mail-config.ui.h:46 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:47 msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" #: ../mail/mail-config.ui.h:48 #, fuzzy #| msgid "Fix_ed width Font:" msgid "Fix_ed Width Font:" msgstr "Phông rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:49 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:50 msgid "Full Nam_e:" msgstr "_Họ tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:52 msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:53 msgid "HTML Messages" msgstr "Thư HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:54 msgid "H_TTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" #: ../mail/mail-config.ui.h:55 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:56 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.ui.h:57 msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:58 msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" #: ../mail/mail-config.ui.h:59 msgid "Inline (Outlook style)" msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:61 ../mail/message-list.etspec.h:8 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../mail/mail-config.ui.h:62 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:63 #, fuzzy #| msgid "_Load Images" msgid "Loading Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../mail/mail-config.ui.h:64 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:65 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:66 #, fuzzy #| msgid "Messages" msgid "Message Display" msgstr "Thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:67 #, fuzzy #| msgid "Message Retract" msgid "Message Receipts" msgstr "Rút lui thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:68 msgid "No _Proxy for:" msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho :" #: ../mail/mail-config.ui.h:70 msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." #: ../mail/mail-config.ui.h:71 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "Personal Information" msgid "Optional Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../mail/mail-config.ui.h:73 msgid "Or_ganization:" msgstr "Tổ _chức:" #: ../mail/mail-config.ui.h:74 msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.ui.h:75 msgid "Pass_word:" msgstr "Mật k_hẩu :" #: ../mail/mail-config.ui.h:76 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:77 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:78 #, fuzzy #| msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgstr "Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.ui.h:80 #, fuzzy #| msgid "Junk Settings" msgid "Proxy Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:81 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" #: ../mail/mail-config.ui.h:82 msgid "Re_member password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.ui.h:83 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../mail/mail-config.ui.h:84 msgid "Remember _password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.ui.h:85 #, fuzzy #| msgid "Replies and parents" msgid "Replies and Forwards" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../mail/mail-config.ui.h:86 #, fuzzy #| msgid "Server Information" msgid "Required Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../mail/mail-config.ui.h:87 msgid "SHA1" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:88 msgid "SHA256" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:89 msgid "SHA384" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:90 msgid "SHA512" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:92 #, fuzzy #| msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgstr "Bản xây dựng Evolution này không hỗ trợ SSL" #: ../mail/mail-config.ui.h:93 msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:94 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.ui.h:95 msgid "S_end message receipts:" msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư :" #: ../mail/mail-config.ui.h:96 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.ui.h:97 msgid "Secure MIME (S/MIME)" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:99 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" #: ../mail/mail-config.ui.h:100 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:101 #, fuzzy #| msgid "Sender Photograph" msgid "Sender Photograph" msgstr "Ảnh chụp Người gửi" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:103 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgid "Sending a _private reply to a mailing list message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:105 #, fuzzy #| msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgid "Sending a message with an _empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:107 #, fuzzy #| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:109 msgid "Sending a reply to a large _number of recipients" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:110 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/mail-config.ui.h:111 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:112 #, fuzzy #| msgid "Server Information" msgid "Server Configuration" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../mail/mail-config.ui.h:113 #, fuzzy #| msgid "Server _Type: " msgid "Server _Type:" msgstr "_Kiểu máy phục vụ : " #: ../mail/mail-config.ui.h:114 #, fuzzy #| msgid "Sig_ning certificate:" msgid "Si_gning algorithm:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:115 #, fuzzy #| msgid "Signatures" msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:116 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:117 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.ui.h:118 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:119 #, fuzzy #| msgid "Sig_ning certificate:" msgid "Signing _algorithm:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:120 #, fuzzy #| msgid "Local Folders" msgid "Special Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:121 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../mail/mail-config.ui.h:122 msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.ui.h:123 #, fuzzy #| msgid "Start: " msgid "Start up" msgstr "Bắt đầu : " #: ../mail/mail-config.ui.h:125 #, fuzzy #| msgid "T_ype: " msgid "T_ype:" msgstr "Kiể_u : " #: ../mail/mail-config.ui.h:126 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." msgstr "" "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." #: ../mail/mail-config.ui.h:127 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.ui.h:130 msgid "" "To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation " "before taking the following checkmarked actions:" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:131 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "" "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.ui.h:133 msgid "Us_ername:" msgstr "Tên n_gười dùng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:134 msgid "Use Authe_ntication" msgstr "_Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:135 #, fuzzy #| msgid "User_name:" msgid "User _Name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:136 msgid "_Add Signature" msgstr "_Thêm chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:137 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:138 msgid "_Authentication Type" msgstr "Kiểu _xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:139 msgid "_Default junk plugin:" msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:140 msgid "_Direct connection to the Internet" msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" #: ../mail/mail-config.ui.h:141 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:142 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:143 #, fuzzy #| msgid "Current Folder" msgid "_Junk Folder:" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../mail/mail-config.ui.h:144 #, fuzzy #| msgid "_Keep Signature above the original message on replying" msgid "_Keep signature above the original message on replying" msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời" #: ../mail/mail-config.ui.h:145 #, fuzzy #| msgid "Language" msgid "_Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:146 #, fuzzy #| msgid "_Load images in messages from contacts" msgid "_Load images only in messages from contacts" msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc" #: ../mail/mail-config.ui.h:147 msgid "_Lookup in local address book only" msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:148 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:149 msgid "_Manual proxy configuration:" msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" #: ../mail/mail-config.ui.h:151 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:152 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" #: ../mail/mail-config.ui.h:153 msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:154 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../mail/mail-config.ui.h:155 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:156 msgid "_Secure HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation #: ../mail/mail-config.ui.h:160 #, fuzzy #| msgid "Show animated images as animations." msgid "_Show animated images" msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/mail-config.ui.h:161 msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:162 #, fuzzy #| msgid "Drafts _Folder:" msgid "_Trash Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:163 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:164 msgid "_Use system defaults" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../mail/mail-config.ui.h:165 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.ui.h:166 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48 #, fuzzy #| msgid "am" msgid "a" msgstr "sáng" #: ../mail/mail-config.ui.h:167 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49 msgid "b" msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:168 msgid "color" msgstr "màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:169 msgid "description" msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:1 msgid "All active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:2 msgid "All local and active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 msgid "All local folders" msgstr "Mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 msgid "Call" msgstr "Gọi" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:5 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 #, fuzzy #| msgid "Edit Signature" msgid "Digital Signature" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "Encrypt" msgid "Encryption" msgstr "Mật mã hoá" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền phép" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18 msgid "Review" msgstr "Xem lại" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 #, fuzzy #| msgid "Search Folder source" msgid "Search Folder Sources" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin Bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "" "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:24 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "" "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." #: ../mail/mail-folder-cache.c:792 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." #: ../mail/mail-ops.c:85 msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" #: ../mail/mail-ops.c:226 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." #: ../mail/mail-ops.c:785 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." #: ../mail/mail-ops.c:831 #, c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:833 ../mail/mail-send-recv.c:788 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:835 ../mail/mail-send-recv.c:790 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." #: ../mail/mail-ops.c:941 #, fuzzy, c-format #| msgid "Moving messages to %s" msgid "Moving messages to '%s'" msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:941 #, fuzzy, c-format #| msgid "Copying messages to %s" msgid "Copying messages to '%s'" msgstr "Đang sao chép thư vào %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1062 #, fuzzy, c-format #| msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgid "Scanning folders in '%s'" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #: ../mail/mail-ops.c:1178 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-ops.c:1295 #, fuzzy, c-format #| msgid "Retrieving quota information for folder %s" msgid "Retrieving quota information for folder '%s'" msgstr "Đang lấy thông về hạn ngạch đối với thư mục %s" #: ../mail/mail-ops.c:1370 #, fuzzy, c-format #| msgid "Opening store %s" msgid "Opening store '%s'" msgstr "Đang mở kho %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1446 #, fuzzy, c-format #| msgid "Removing folder %s" msgid "Removing folder '%s'" msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1585 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1654 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1655 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1713 #, fuzzy, c-format #| msgid "Refreshing folder" msgid "Refreshing folder '%s'" msgstr "Đang cập nhật thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1877 #, fuzzy, c-format #| msgid "Expunging folder" msgid "Expunging folder '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1949 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." #: ../mail/mail-ops.c:1950 msgid "Local Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-ops.c:2123 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." #: ../mail/mail-ops.c:2216 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../mail/mail-ops.c:2312 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Error saving messages to: %s:\n" #| " %s" msgid "Error saving messages to: %s:\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2387 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../mail/mail-ops.c:2478 msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #: ../mail/mail-ops.c:2558 #, fuzzy, c-format #| msgid "Disconnecting from %s" msgid "Disconnecting %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2615 #, fuzzy, c-format #| msgid "Saving attachment" msgid "Removing attachments" msgstr "Đang lưu đính kèm..." #: ../mail/mail-ops.c:2662 #, fuzzy, c-format #| msgid "All accounts have been removed." msgid "File \"%s\" has been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../mail/mail-send-recv.c:190 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." #: ../mail/mail-send-recv.c:435 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:452 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _tất cả" #: ../mail/mail-send-recv.c:569 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." #: ../mail/mail-send-recv.c:569 ../mail/mail-send-recv.c:653 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:903 #, c-format msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #: ../mail/mail-tools.c:69 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not create spool directory `%s': %s" msgid "Could not create spool directory '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" #: ../mail/mail-tools.c:102 #, fuzzy, c-format #| msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »" #: ../mail/mail-tools.c:214 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" #: ../mail/mail-tools.c:216 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-vfolder.c:86 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../mail/mail-vfolder.c:235 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:242 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" #. Translators: The first %s is name of the affected #. * search folder(s), the second %s is the URI of the #. * removed folder. For more than one search folder is #. * each of them on a separate line, with four spaces #. * in front of its name, without quotes. #: ../mail/mail-vfolder.c:709 #, c-format msgid "" "The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " "folder\n" "\"%s\"." msgid_plural "" "The following Search Folders\n" "%s have been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgstr[0] "" #: ../mail/mail-vfolder.c:1273 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-vfolder.c:1380 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Check Junk Failed" msgid "\"Check Junk\" Failed" msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Report Junk Failed" msgid "\"Report Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Report Not Junk Failed" msgid "\"Report Not Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư không rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:4 msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:5 msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "" "A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." msgstr "" "Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, " "hoặc thoát." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "" "A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the receipt " "notification to {0}?" msgstr "" "Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho " "{0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "" "A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different " "name." msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." msgstr "" "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder \"{0}\"?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:18 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid address?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:19 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid addresses?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:22 msgid "Blank Signature" msgstr "Chữ ký trống" #: ../mail/mail.error.xml.h:23 msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create folder \"{0}\"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot create temporary save directory." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #: ../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 #, fuzzy #| msgid "Cannot open source \"{1}\"" msgid "Cannot open source \"{1}\"." msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "Cannot open target \"{2}\"." msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 msgid "" "Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You " "will not be able to use this provider until you can accept its license." msgstr "" "Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:36 msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Cannot save to file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:43 #, fuzzy #| msgid "Close this window" msgid "Close message window." msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Could not save signature file." msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:45 msgid "" "Default local store has been changed from mbox to maildir format. Do you " "want to migrate now ?\n" "\n" "A mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " "delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure there " "is enough space if you choose to migrate." msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?" msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 #, fuzzy #| msgid "Do not disable" msgid "Do _Not Disable" msgstr "Đừng tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 #, fuzzy #| msgid "Do _not Send" msgid "Do _Not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../mail/mail.error.xml.h:52 #, fuzzy #| msgid "_Do not Synchronize" msgid "Do _Not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" msgstr "" "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:57 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed. #. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail", #. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file. #: ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:63 #, fuzzy #| msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?" msgid "Failed to unsubscribe from folder." msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:64 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:65 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." #. Translators: {0} is replaced with a folder name #: ../mail/mail.error.xml.h:67 #, fuzzy #| msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ." #: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:69 #, fuzzy #| msgid "" #| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " #| "will be deleted permanently." msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents " "will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con " "của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:70 #, fuzzy #| msgid "" #| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " #| "will be deleted permanently." msgid "" "If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con " "của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." msgstr "" "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." msgstr "" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-To) " "vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " "nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " "ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 #, fuzzy #| msgid "Create a new folder for storing mail" msgid "Migrate local mbox folders to maildir" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:84 #, fuzzy #| msgid "Never" msgid "N_ever" msgstr "Không bao giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:85 #, fuzzy #| msgid "Unfinished messages found" msgid "No duplicate messages found." msgstr "Tìm thấy thư chưa viết xong" #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." msgstr "" "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:91 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " "HTML email:\n" "{0}" msgstr "" "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:93 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "" "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:99 #, fuzzy #| msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." msgid "Really delete folder \"{0}\"?" msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:100 #, fuzzy #| msgid "Remove the delegate %s?" msgid "Remove duplicate messages?" msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:101 #, fuzzy #| msgid "_Private" msgid "Reply _Privately" msgstr "_Riêng" #: ../mail/mail.error.xml.h:104 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "Send private reply?" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:106 #, fuzzy #| msgid "Sender or Recipients" msgid "Send reply to all recipients?" msgstr "Người gửi hay Người nhận" #: ../mail/mail.error.xml.h:107 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:108 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:109 msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." msgstr "" "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " "trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " msgstr "" "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " "vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " "nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " "ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "" "The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n" "{0}" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "" "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" "{0}" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "" "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" msgstr "" "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "" "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." msgstr "" "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:125 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." msgstr "" "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:126 #, fuzzy #| msgid "" #| "This will mark all messages as read in the selected folder and its " #| "subfolders." msgid "This will mark all messages as read in the selected folder." msgstr "" "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" msgstr "" "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #: ../mail/mail.error.xml.h:130 msgid "Use _Default" msgstr "_Dùng mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "" "Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual " "message from one of your local or remote folders.\n" "Do you really want to do this?" msgstr "" "Cảnh báo : hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi " "một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n" "Bạn thực sự muốn làm như thế không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:134 #, fuzzy #| msgid "Would you like to accept it?" msgid "Would you like to close the message window?" msgstr "Muốn chấp nhận ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "" "You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, " "but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are " "you sure you want to proceed?" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "" "You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are " "replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to " "proceed?" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:137 #, fuzzy #| msgid "" #| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you " #| "sure you want to do this ?" msgid "" "You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you " "sure you want to reply to ALL of them?" msgstr "" "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn có " "chắc làm như thế không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:138 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:139 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:141 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:142 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:143 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:144 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:146 msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:147 #, fuzzy #| msgid "Always" msgid "_Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../mail/mail.error.xml.h:148 msgid "_Append" msgstr "_Phụ thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:149 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:5 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:600 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:150 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:151 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1054 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:152 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:153 #, fuzzy #| msgid "No" msgid "_No" msgstr "Không" #: ../mail/mail.error.xml.h:154 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:157 #, fuzzy #| msgid "Send Receipt" msgid "_Send Receipt" msgstr "Gửi thông báo đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:158 #, fuzzy #| msgid "Synchronize" msgid "_Synchronize" msgstr "Đồng bộ hoá" #: ../mail/mail.error.xml.h:159 #, fuzzy #| msgid "Yes" msgid "_Yes" msgstr "Có" #: ../mail/message-list.c:1213 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1214 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" #: ../mail/message-list.c:1215 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" #: ../mail/message-list.c:1216 msgid "Forwarded" msgstr "Đã chuyển tiếp" #: ../mail/message-list.c:1217 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1218 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" #: ../mail/message-list.c:1222 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" #: ../mail/message-list.c:1223 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" #: ../mail/message-list.c:1227 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../mail/message-list.c:1228 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #: ../mail/message-list.c:1837 ../widgets/table/e-cell-date.c:46 msgid "?" msgstr "?" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../mail/message-list.c:1844 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1853 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1865 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1873 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1875 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../mail/message-list.c:2642 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../mail/message-list.c:2800 ../mail/message-list.etspec.h:10 msgid "Messages" msgstr "Thư" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful #: ../mail/message-list.c:4468 ../mail/message-list.c:4892 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." #: ../mail/message-list.c:4707 msgid "" "No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-" ">Clear menu item or change it." msgstr "" "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch " "trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó." #: ../mail/message-list.c:4709 msgid "There are no messages in this folder." msgstr "Không có thư trong thư mục này." #: ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:4 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:5 msgid "Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:6 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" #: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" #: ../mail/message-list.etspec.h:15 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" #: ../mail/message-list.etspec.h:16 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:570 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../mail/message-list.etspec.h:19 msgid "Subject - Trimmed" msgstr "Chủ đề — Gọn" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1491 msgid "Body contains" msgstr "Thân chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1498 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1505 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1512 msgid "Sender contains" msgstr "Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1519 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 #, fuzzy #| msgid "Subject or Sender contains" msgid "Subject or Addresses contains" msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:213 msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:612 #, fuzzy #| msgid "Birthdays & Anniversaries" msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:648 msgid "Copy _book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:756 msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." msgstr "" "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:830 msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " "server." msgstr "" "Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương " "pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy phục vụ " "LDAP. " #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:905 msgid "" "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." msgstr "" "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1021 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1026 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1027 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:54 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1029 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1235 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1237 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 #, fuzzy #| msgid "Contact Print Test" msgid "Contact layout style" msgstr "Kiểm thử In liên lạc" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "Contact preview pane position (horizontal)" msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 #, fuzzy #| msgid "Month view vertical pane position" msgid "Contact preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 #, fuzzy #| msgid "Save in address book" msgid "Primary address book" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 msgid "Show autocompleted name with an address" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the " "\"Contacts\" view." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " "contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " "contact list." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14 msgid "" "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " "autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17 msgid "" "Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted " "contact in the entry." msgstr "" "Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc " "tự động điền nốt, hay không." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:161 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1138 #, fuzzy #| msgid "Table model" msgid "_Table column:" msgstr "Mô hình bảng" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:164 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:167 msgid "Always _show address of the autocompleted contact" msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt" #. Create the LDAP source group #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:98 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:153 msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:280 msgctxt "New" msgid "_Contact" msgstr "Liên lạ_c" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:282 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:773 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:287 msgctxt "New" msgid "Contact _List" msgstr "Danh sách _liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:289 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:780 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:297 msgctxt "New" msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:299 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:703 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" #. Create the contacts group #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:316 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:401 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:109 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:59 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:325 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #. Translators: This is a save dialog title #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:263 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:549 #, fuzzy #| msgid "Save as vCard..." msgid "Save as vCard" msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:680 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:682 #, fuzzy #| msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder" msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" msgstr "Sao chép nội dung của thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687 #, fuzzy #| msgid "Del_ete Address Book" msgid "D_elete Address Book" msgstr "_Xoá Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:689 #, fuzzy #| msgid "Delete the selected folder" msgid "Delete the selected address book" msgstr "Xoá thư mục đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:694 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:696 #, fuzzy #| msgid "Move the contacts of the selected folder into another folder" msgid "Move the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chuyển các liên lạc của thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:701 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:708 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:710 #, fuzzy #| msgid "Change the properties of the selected folder" msgid "Show properties of the selected address book" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:715 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:626 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:750 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1138 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:717 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Rename the selected address book" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:722 #, fuzzy #| msgid "S_ave Address Book As VCard" msgid "S_ave Address Book as vCard" msgstr "Lưu Sổ đị_a chỉ dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:724 #, fuzzy #| msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:731 #, fuzzy #| msgid "Stop Loading" msgid "Stop loading" msgstr "Ngưng nạp" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:736 #, fuzzy #| msgid "_Copy Contact to..." msgid "_Copy Contact To..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:738 #, fuzzy #| msgid "Copy selected contacts to another folder" msgid "Copy selected contacts to another address book" msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang thư mục khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:743 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:750 #, fuzzy #| msgid "_Forward Contact..." msgid "_Find in Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:752 #, fuzzy #| msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgid "Search for text in the displayed contact" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:757 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:759 msgid "Send selected contacts to another person" msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:764 #, fuzzy #| msgid "_Move Contact to..." msgid "_Move Contact To..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:766 #, fuzzy #| msgid "Move selected contacts to another folder" msgid "Move selected contacts to another address book" msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang thư mục khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:771 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:778 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:785 #, fuzzy #| msgctxt "New" #| msgid "_Contact" msgid "_Open Contact" msgstr "Liên lạ_c" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:787 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:792 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:794 msgid "Send a message to the selected contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:801 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1500 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:808 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:808 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:663 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:815 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1303 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:817 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1517 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:676 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:828 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:821 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #. Translators: This is an action label #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:830 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:976 msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:858 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:860 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:879 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:733 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:897 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1401 msgid "_Classic View" msgstr "Xem _chuẩn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show contact preview below the contact list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:886 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:740 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:904 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1408 msgid "_Vertical View" msgstr "Xem _dọc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888 #, fuzzy #| msgid "Show contact preview window" msgid "Show contact preview alongside the contact list" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:750 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:921 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:903 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1674 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:757 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:956 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:913 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1684 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:767 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:966 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1484 #: ../shell/e-shell-content.c:613 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:946 #, fuzzy #| msgid "Print selected contacts" msgid "Print all shown contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953 #, fuzzy #| msgid "Previews the contacts to be printed" msgid "Preview the contacts to be printed" msgstr "Xem thử liên lạc cần in" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:960 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:978 #, fuzzy #| msgid "Save selected contacts as a VCard" msgid "Save selected contacts as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:345 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:347 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:378 #, fuzzy #| msgid "Send _Message to Contacts" msgid "_Send Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:380 #, fuzzy #| msgid "Send _Message to List" msgid "_Send Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382 #, fuzzy #| msgid "Send _Message to Contact" msgid "_Send Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:143 msgid "Multiple vCards" msgstr "Nhiều vCard" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:151 #, c-format msgid "vCard for %s" msgstr "vCard cho %s" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:163 #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:190 #, c-format msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:192 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 msgid "1" msgstr "1" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:4 msgid "5" msgstr "5" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5 msgid "Anonymously" msgstr "Nặc danh" #. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:7 msgid "B_rowse this book until limit reached" msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:8 msgid "Lo_gin:" msgstr "Đăn_g nhập:" #. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:11 msgid "One" msgstr "Một" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:14 msgid "Search _base:" msgstr "Cơ _sở tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:15 msgid "Search _filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:16 #, fuzzy #| msgid "" #| "Search filter is the type of the objects searched for, while performing " #| "the search. If this is not modified, by default search will be performed " #| "on objectclass of the type \"person\"." msgid "" "Search filter is the type of object to be searched for. If this is not " "modified, the default search will be performed on the type \"person\"." msgstr "" "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:18 msgid "Sub" msgstr "Phụ" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:19 msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:21 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:22 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:23 msgid "_Download limit:" msgstr "Ngưỡng tải _về:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:24 msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:25 msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:28 msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:30 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31 msgid "_Use secure connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:32 msgid "cards" msgstr "thẻ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgstr "" "« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ địa " "chỉ thư." #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3 msgid "(Shown in a Day View)" msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "05 minutes" msgstr "phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "10 minutes" msgstr "phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "15 minutes" msgstr "phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "30 minutes" msgstr "phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "60 minutes" msgstr "phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "Alarms" msgid "Alerts" msgstr "Báo động" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12 msgid "Day _ends:" msgstr "Ngày _kết thúc:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13 #, fuzzy #| msgid "Day" msgid "Days" msgstr "Ngày" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14 #, fuzzy #| msgid "Default Free/Busy Server" msgid "Default Free/Busy Server" msgstr "Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16 #, fuzzy #| msgid "Show display alarms in notification tray" msgid "Display alarms in _notification area only" msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "hours" #| msgid_plural "hours" msgid "Hours" msgstr "giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21 #, fuzzy #| msgid "minutes" msgid "Minutes" msgstr "phút" #. Sunday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27 msgid "Sc_roll Month View by a week" msgstr "" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28 msgid "Se_cond zone:" msgstr "Múi thứ _hai:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29 msgid "Select the calendars for alarm notification" msgstr "Chọn những lịch cần dùng tính năng báo động" #. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:31 msgid "Sh_ow a reminder" msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" #. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:33 msgid "Show a _reminder" msgstr "Hiện lời _nhắc nhở" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:34 msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" msgstr "" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35 #, fuzzy #| msgid "Show week _numbers in date navigator" msgid "Show week _numbers" msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37 msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" #. Thursday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:39 msgid "T_hu" msgstr "T_5" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41 msgid "Template:" msgstr "Mẫu :" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:606 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45 msgid "Time format:" msgstr "Định dạng giờ :" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 #, fuzzy #| msgid "Show the second time zone" msgid "Use s_ystem time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. A weekday like "Monday" follows #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:50 msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1643 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52 msgid "Work days:" msgstr "Ngày làm việc:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53 msgid "_12 hour (AM/PM)" msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54 msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 msgid "_Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57 msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" #. Friday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:59 msgid "_Fri" msgstr "T_6" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60 msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" #. Monday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:62 msgid "_Mon" msgstr "T_2" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63 msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #. Saturday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:65 msgid "_Sat" msgstr "T_7" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:66 msgid "_Show appointment end times in week and month view" msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67 msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" #. Tuesday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:69 msgid "_Tue" msgstr "T_3" #. Wednesday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:71 msgid "_Wed" msgstr "T_4" #. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:73 msgid "before every anniversary/birthday" msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh" #. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:75 msgid "before every appointment" msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 msgid "Alarm programs" msgstr "Chương trình báo động" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 #, fuzzy #| msgid "Birthdays & Anniversaries" msgid "Birthday and anniversary reminder" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 #, fuzzy #| msgid "Birthdays & Anniversaries" msgid "Birthday and anniversary reminder units" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 #, fuzzy #| msgid "Birthdays & Anniversaries" msgid "Birthday and anniversary reminder value" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "Calendars to run alarms for" msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "" "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 msgid "Directory for saving alarm audio files" msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin âm thanh báo động" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 msgid "Free/busy server URLs" msgstr "Địa chỉ mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 msgid "Last alarm time" msgstr "Giờ báo động cuối cùng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 msgid "List of recently used second time zones in a Day View." msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 msgid "List of server URLs for free/busy publishing." msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy phục vụ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 msgid "" "Maximum number of recently used timezones to remember in a " "'day_second_zones' list." msgstr "" "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " "day_second_zones »." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 #, fuzzy #| msgid "_Reply style:" msgid "Memo layout style" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "Memo preview pane position (horizontal)" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 #, fuzzy #| msgid "Month view vertical pane position" msgid "Memo preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 #, fuzzy #| msgid "Number of units for determining a default reminder." msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Number of units for determining a default reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 msgid "" "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " "navigator calendar." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 #, fuzzy #| msgid "Print this calendar" msgid "Primary calendar" msgstr "In lịch này" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 #, fuzzy #| msgid "New memo list" msgid "Primary memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 #, fuzzy #| msgid "New task list" msgid "Primary task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." msgstr "Chương trình mà bảo động có thể chạy." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 msgid "Recently used second time zones in a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 #, fuzzy #| msgid "Recurrence date is invalid" msgid "Recurrent Events in Italic" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 msgid "Save directory for alarm audio" msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 msgid "Scroll Month View by a week" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Show display alarms in notification tray" msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 #, fuzzy #| msgid "Show the \"Preview\" pane" msgid "Show the memo preview pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 #, fuzzy #| msgid "Show the \"Preview\" pane" msgid "Show the task preview pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 #, fuzzy #| msgid "Show week number in Day and Work Week View" msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " "used in a 'timezone' key." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " "này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Task layout style" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 #, fuzzy #| msgid "Tasks vertical pane position" msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 #, fuzzy #| msgid "Tasks vertical pane position" msgid "Task preview pane position (vertical)" msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " "\"Calendar\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " "\"Memos\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " "\"Tasks\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 #, no-c-format msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgstr "" "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." msgstr "" "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 msgid "The second timezone for a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 msgid "" "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " "debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:96 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 #, fuzzy #| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgid "" "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " "\"days\"." msgstr "" "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " "\"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:98 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " "\"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" "\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 #, fuzzy #| msgid "_Use system defaults" msgid "Use system timezone" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:102 msgid "Vertical pane position" msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:104 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:107 msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:108 msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." msgstr "" "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:109 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "" "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:110 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:111 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:112 msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:113 msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:114 #, fuzzy #| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:115 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" "sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:116 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:117 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:118 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:119 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "" "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:120 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:121 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:122 #, fuzzy #| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:123 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:124 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:125 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:126 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:127 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:259 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22 #, fuzzy #| msgid "Import" msgid "I_mport" msgstr "Nhập" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:343 #, fuzzy #| msgid "Select Calendar" msgid "Select a Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:370 #, fuzzy #| msgid "Select Task List" msgid "Select a Task List" msgstr "Chọn Danh sách Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:380 #, fuzzy #| msgid "Import to Calendar" msgid "I_mport to Calendar" msgstr "Nhập vào Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:387 #, fuzzy #| msgid "_Import to Tasks" msgid "I_mport to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" #. Create the Webcal source group #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:111 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:192 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:98 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:149 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:98 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:158 msgid "On The Web" msgstr "Trên Web" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:113 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:120 msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:200 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:62 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:425 msgctxt "New" msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:427 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1437 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:432 msgctxt "New" msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:434 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:439 msgctxt "New" msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:441 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:449 msgctxt "New" msgid "Cale_ndar" msgstr "Lịc_h" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:451 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1332 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:754 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2809 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:217 #, fuzzy #| msgid "Loading Calendar" msgid "Loading calendars" msgstr "Đang nạp lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:641 #, fuzzy #| msgid "_New Calendar" msgid "_New Calendar..." msgstr "Lịch _mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:658 #, fuzzy #| msgid "Calendar Source Selector" msgid "Calendar Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1001 #, fuzzy, c-format #| msgid "Opening calendar" msgid "Opening calendar at %s" msgstr "Đang mở lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:218 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:247 msgid "Print" msgstr "In" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:306 msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " "Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #. Translators: This is the first part of the sentence: #. * "Purge events older than <> days" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:323 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:534 #, fuzzy #| msgid "Copying items" msgid "Copying Items" msgstr "Đang sao chép mục..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:804 #, fuzzy #| msgid "Moving items" msgid "Moving Items" msgstr "Đang di chuyển mục..." #. Translators: Default filename part saving an event to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1131 #, fuzzy #| msgid "Sent" msgid "event" msgstr "Đã gửi" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1133 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:216 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:283 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:510 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:627 #, fuzzy #| msgid "_Forward as iCalendar" msgid "Save as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1288 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1295 #, fuzzy #| msgid "Select Calendar" msgid "D_elete Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1297 #, fuzzy #| msgid "Delete the selected folder" msgid "Delete the selected calendar" msgstr "Xoá thư mục đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1304 #, fuzzy #| msgid "Go back" msgid "Go Back" msgstr "Lùi lại" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1311 #, fuzzy #| msgid "Go forward" msgid "Go Forward" msgstr "Đi tiếp" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1318 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1323 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1325 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1330 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1344 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:799 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1346 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1351 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:619 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:743 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1353 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Refresh the selected calendar" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1360 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Rename the selected calendar" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365 #, fuzzy #| msgid "Show _only this Calendar" msgid "Show _Only This Calendar" msgstr "Hiện chỉ Lịch _này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1386 #, fuzzy #| msgid "Delete the appointment" msgid "_Delete Appointment" msgstr "Xoá cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1388 #, fuzzy #| msgid "Delete the appointment" msgid "Delete selected appointments" msgstr "Xoá cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393 #, fuzzy #| msgid "Delete this _Occurrence" msgid "Delete This _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1395 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400 #, fuzzy #| msgid "Delete _All Occurrences" msgid "Delete All Occ_urrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1402 msgid "Delete all occurrences" msgstr "Xoá mọi lần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407 #, fuzzy #| msgid "New All Day _Event" msgid "New All Day _Event..." msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1409 #, fuzzy #| msgid "Create a new all-day appointment" msgid "Create a new all day event" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1414 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:250 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:323 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:584 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:708 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1421 #, fuzzy #| msgid "New _Meeting" msgid "New _Meeting..." msgstr "Cuộc _họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1423 #, fuzzy #| msgid "Create a new meeting request" msgid "Create a new meeting" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1428 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1435 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1442 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1449 msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1451 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1456 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:278 #, fuzzy #| msgid "Save as vCard..." msgid "Save as iCalendar..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1477 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1479 #, fuzzy #| msgid "Purge old appointments and meetings" msgid "Converts an appointment to a meeting" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484 #, fuzzy #| msgid "New _Appointment..." msgid "Conv_ert to Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1486 #, fuzzy #| msgid "%s at the end of the appointment" msgid "Converts a meeting to an appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1491 #, fuzzy #| msgid "_Quit" msgid "Quit" msgstr "T_hoát" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1615 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1617 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1622 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1624 msgid "Show as list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1629 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1631 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1636 msgid "Week" msgstr "Tuần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1638 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1645 #, fuzzy #| msgid "Show one week" msgid "Show one work week" msgstr "Xem một tuần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1667 msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1698 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1705 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1724 #, fuzzy #| msgid "Previews the calendar to be printed" msgid "Preview the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch cần in" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1797 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #. Translators: Default filename part saving a memo to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:214 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:508 #, fuzzy #| msgid "Memo" msgid "memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:257 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640 #, fuzzy #| msgid "New memo" msgid "New _Memo" msgstr "Ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:259 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:287 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:642 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:264 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:647 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:266 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:649 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:271 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:358 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:654 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:792 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Web" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:290 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814 #, fuzzy #| msgid "View the selected memo" msgid "Print the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:281 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:625 #, fuzzy #| msgid "Task" msgid "task" msgstr "Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:316 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:687 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:330 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:332 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:766 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:337 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:339 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:773 #, fuzzy #| msgid "Mark selected tasks as complete" msgid "Mark selected tasks as incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:344 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:346 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:286 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:780 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:351 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:785 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:353 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:787 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:365 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:829 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1028 #, fuzzy #| msgid "_Forward as iCalendar..." msgid "_Save as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:377 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013 #, fuzzy #| msgid "View the selected task" msgid "Print the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:437 msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:836 #, fuzzy #| msgid "D_ue date:" msgid "Ti_me and date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:837 #, fuzzy #| msgid "_Date completed:" msgid "_Date only:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:285 msgctxt "New" msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:292 #, fuzzy #| msgctxt "New" #| msgid "_Shared memo" msgctxt "New" msgid "_Shared Memo" msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:294 #, fuzzy #| msgid "Create a shared new memo" msgid "Create a new shared memo" msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:302 #, fuzzy #| msgid "Memo List" msgctxt "New" msgid "Memo Li_st" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:304 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:607 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:225 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:594 #, fuzzy #| msgid "Memo Source Selector" msgid "Memo List Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:899 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:218 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:570 #, fuzzy #| msgid "_Delete Message" msgid "_Delete Memo" msgstr "_Xoá thư" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:577 #, fuzzy #| msgid "_Find in Message..." msgid "_Find in Memo..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:579 #, fuzzy #| msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgid "Search for text in the displayed memo" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598 #, fuzzy #| msgid "_New Memo List" msgid "D_elete Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:600 #, fuzzy #| msgid "Delete selected memos" msgid "Delete the selected memo list" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621 #, fuzzy #| msgid "Delete selected memos" msgid "Refresh the selected memo list" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:628 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Rename the selected memo list" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633 #, fuzzy #| msgid "Show _only this Memo List" msgid "Show _Only This Memo List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:712 #, fuzzy #| msgid "_Preview" msgid "Memo _Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:714 #, fuzzy #| msgid "Show preview pane" msgid "Show memo preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:735 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show memo preview below the memo list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:742 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show memo preview alongside the memo list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:800 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:807 #, fuzzy #| msgid "Previews the list of memos to be printed" msgid "Preview the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:420 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:575 #, fuzzy, c-format #| msgid ", %d selected" #| msgid_plural ", %d selected" msgid "%d selected" msgstr ", %d đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:223 #, fuzzy #| msgid "_Delete Message" msgid "Delete Memos" msgstr "_Xoá thư" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:225 #, fuzzy #| msgid "Delegate To" msgid "Delete Memo" msgstr "Ủy nhiệm cho" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:284 msgctxt "New" msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:291 msgctxt "New" msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:293 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:301 #, fuzzy #| msgid "Task List" msgctxt "New" msgid "Tas_k List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:303 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:731 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:225 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:594 #, fuzzy #| msgid "Task Source Selector" msgid "Task List Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:899 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:241 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:569 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn " "tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:694 #, fuzzy #| msgid "_Delete" msgid "_Delete Task" msgstr "_Xoá" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701 #, fuzzy #| msgid "_Find in Message..." msgid "_Find in Task..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:703 #, fuzzy #| msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgid "Search for text in the displayed task" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715 #, fuzzy #| msgid "_Copy..." msgid "Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722 #, fuzzy #| msgid "Select Task List" msgid "D_elete Task List" msgstr "Chọn Danh sách Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:724 #, fuzzy #| msgid "Delete selected tasks" msgid "Delete the selected task list" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745 #, fuzzy #| msgid "Delete selected tasks" msgid "Refresh the selected task list" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:752 #, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Rename the selected task list" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757 #, fuzzy #| msgid "Show _only this Task List" msgid "Show _Only This Task List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771 #, fuzzy #| msgid "_Mark as Incomplete" msgid "Mar_k as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:801 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:876 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:878 #, fuzzy #| msgid "Show preview pane" msgid "Show task preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:899 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview below the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:906 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview alongside the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:914 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:928 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935 msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:942 msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:949 msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:999 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1006 #, fuzzy #| msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgid "Preview the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:468 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:571 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:358 #, fuzzy #| msgid "Completed Tasks" msgid "Delete Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:360 #, fuzzy #| msgid "Delegate To" msgid "Delete Task" msgstr "Ủy nhiệm cho" #. Translators: This is only for multiple messages. #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:380 #, fuzzy, c-format #| msgid "Attached message" #| msgid_plural "%d attached messages" msgid "%d attached messages" msgstr "%d thư đính kèm" #. Translators: "None" for a junk hook name, #. * when the junk plugin is not enabled. #: ../modules/mail/e-mail-junk-hook.c:94 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "mail-junk-hook" msgid "None" msgstr "Không" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:170 msgctxt "New" msgid "_Mail Message" msgstr "Bài _thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:172 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:180 msgctxt "New" msgid "Mail _Folder" msgstr "Thư _mục thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:182 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:481 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:489 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:497 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:505 msgid "Network Preferences" msgstr "Tùy thích Mạng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1047 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:954 #, fuzzy #| msgid "Disable Account" msgid "_Disable Account" msgstr "Bắt tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1049 #, fuzzy #| msgid "Disable Account" msgid "Disable this account" msgstr "Bắt tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1056 #, fuzzy #| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1061 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1068 msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1070 #, fuzzy #| msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline" msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage" msgstr "Tải về các thư của tài khoản/thư mục có nhãn đọc ngoại tuyến" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1075 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1082 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1084 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1091 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1096 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1098 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1103 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1105 msgid "Mark all messages in the folder as read" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1110 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1112 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1117 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1119 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1126 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1133 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1140 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1145 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1147 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1152 msgid "Select Message S_ubthread" msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1154 msgid "Select all replies to the currently selected message" msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1166 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1168 #, fuzzy #| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1173 msgid "_New Label" msgstr "_Nhãn mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1182 #, fuzzy #| msgid "None" msgid "N_one" msgstr "Không" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1196 #, fuzzy #| msgid "_Subscriptions..." msgid "_Manage Subscriptions" msgstr "_Sự đăng ký..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1198 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1282 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy phục vụ từ xa" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1203 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1224 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1205 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1210 #, fuzzy #| msgid "_Decline all" msgid "R_eceive all" msgstr "_Từ chối tất cả" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1212 msgid "Receive new items from all accounts" msgstr "" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1217 #, fuzzy #| msgid "_Send" msgid "_Send all" msgstr "_Gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1219 #, fuzzy #| msgid "Send queued items and retrieve new items" msgid "Send queued items in all accounts" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1245 #: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:314 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1247 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1252 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1254 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1261 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1268 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1275 #, fuzzy #| msgid "Create or edit Search Folder definitions" msgid "Create or edit search folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280 msgid "_Subscriptions..." msgstr "_Sự đăng ký..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1289 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1296 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1364 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1366 #, fuzzy #| msgid "Show message preview window" msgid "Show message preview pane" msgstr "Hiện ô xem thử thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1372 #, fuzzy #| msgid "Hide _Deleted Messages" msgid "Show _Deleted Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _xoá" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374 #, fuzzy #| msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgid "Show deleted messages with a line through them" msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1380 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1382 #, fuzzy #| msgid "Threaded Message list" msgid "Threaded message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1403 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1410 #, fuzzy #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show message preview alongside the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1418 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1425 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1432 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1439 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1446 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1453 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1460 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1467 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1474 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1526 #, fuzzy #| msgid "Subject or Sender contains" msgid "Subject or Addresses contain" msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1536 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1543 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1550 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1030 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1041 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1047 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1054 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1060 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1066 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1072 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1084 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1087 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1107 #, fuzzy #| msgid "Task" msgid "Trash" msgstr "Tác vụ" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1461 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:564 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:747 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:952 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" #: ../modules/mail/em-account-prefs.c:219 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #: ../modules/mail/em-account-prefs.c:268 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" #: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:495 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:357 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:831 #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:224 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:499 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:93 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:94 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:95 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:177 msgid "Add Custom Junk Header" msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:185 msgid "Header Name:" msgstr "Tên dòng đầu :" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:186 msgid "Header Value Contains:" msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:286 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:290 msgid "Contains Value" msgstr "Chứa giá trị" #. May be a better text #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:693 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:764 #, c-format msgid "%s plugin is available and the binary is installed." msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." #. May be a better text #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:701 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:773 #, c-format msgid "" "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." msgstr "" "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:737 #, fuzzy #| msgid "No Junk plugin available" msgid "No junk plugin available" msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác" #. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1140 #, fuzzy #| msgid "Table header" msgid "_Date header:" msgstr "Phần đầu bảng" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1141 #, fuzzy #| msgid "Show _Original Size" msgid "Show _original header value" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" #: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "" "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146 #, fuzzy #| msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" msgid "Do you want to make Evolution your default email client?" msgstr "" "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:1 msgid "Click 'Work Online' to return to online mode." msgstr "" #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "" #| "Evolution is currently offline.\n" #| "Click on this button to work online." msgid "Evolution is currently offline due to a network outage." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc trực tuyến." #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Evolution is in the process of going offline." msgid "Evolution is currently offline." msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution will return to online mode once a network connection is " "established." msgstr "" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:67 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:251 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:267 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "" "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:296 msgid "Overview" msgstr "Toàn cảnh" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:365 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:448 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:486 msgid "_Plugins" msgstr "_Phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:487 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" # Name? Tên? #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1 msgid "Hello Python" msgstr "Hello Python" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 msgid "Python Plugin Loader tests" msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1 msgid "Python Test Plugin" msgstr "Phần bổ sung Thử Python" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2 msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:276 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:399 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:308 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:555 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:319 #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:416 #, fuzzy #| msgid "Importing files" msgid "Importing Files" msgstr "Nhập tập tin" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:394 msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue." msgstr "" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:412 msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue." msgstr "" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:482 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:488 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:493 msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgstr "" "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "List local address book folders" msgid "Add local address books to Evolution." msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Address Books" msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" #: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " "body" msgstr "" "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân " "thư" #. Check buttons #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:117 msgid "_Do not show this message again." msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:451 #: ../plugins/templates/templates.c:411 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 msgid "" "Evolution has found some keywords that suggest that this message should " "contain an attachment, but cannot find one." msgstr "" "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " "chưa có." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "Message has no attachments" msgstr "Thư không có đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 msgid "_Edit Message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 msgid "Attachment Reminder" msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message." msgstr "" #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Inline" msgid "Inline Audio" msgstr "Trực tiếp" #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Play audio attachments directly in mail messages." msgstr "" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:183 #, fuzzy #| msgid "Select name of the Evolution backup file" msgid "Select name of the Evolution back up file" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:216 #, fuzzy #| msgid "_Restart Evolution after backup" msgid "_Restart Evolution after back up" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:242 #, fuzzy #| msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" msgid "Select name of the Evolution back up file to restore" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:255 msgid "_Restart Evolution after restore" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:323 #, fuzzy #| msgid "" #| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " #| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" #| "It also restores all your personal settings, mail filters etc." msgid "" "You can restore Evolution from your back up. It can restore all the Mails, " "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " "settings, mail filters etc." msgstr "" "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " "tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n" "Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:330 #, fuzzy #| msgid "_Restore Evolution from the backup file" msgid "_Restore Evolution from the back up file" msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:337 msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:340 msgid "Choose a file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:348 #, fuzzy #| msgid "Restore from backup" msgid "Restore from back up" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:386 #, fuzzy #| msgid "Backing up Evolution Data" msgid "_Back up Evolution Data..." msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:388 #, fuzzy #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:393 #, fuzzy #| msgid "Restoring Evolution Data" msgid "R_estore Evolution Data..." msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:395 #, fuzzy #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:79 #, fuzzy #| msgid "Backup Evolution directory" msgid "Back up Evolution directory" msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:81 msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:83 #, fuzzy #| msgid "Check Evolution Backup" msgid "Check Evolution Back up" msgstr "Kiểm tra kho sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:85 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:87 msgid "With Graphical User Interface" msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:289 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:399 msgid "Shutting down Evolution" msgstr "Đang tắt trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:296 msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:304 msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:317 #, fuzzy #| msgid "Backup complete" msgid "Back up complete" msgstr "Việc sao lưu hoàn tất" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:322 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:496 msgid "Restarting Evolution" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:403 #, fuzzy #| msgid "Backup current Evolution data" msgid "Back up current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:409 #, fuzzy #| msgid "Extracting files from backup" msgid "Extracting files from back up" msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:466 msgid "Loading Evolution settings" msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:481 #, fuzzy #| msgid "Removing temporary backup files" msgid "Removing temporary back up files" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:491 msgid "Ensuring local sources" msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:678 #, c-format msgid "Backing up to the folder %s" msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:683 #, c-format msgid "Restoring from the folder %s" msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" #. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest #: ../plugins/backup-restore/backup.c:705 #, fuzzy #| msgid "Evolution Backup" msgid "Evolution Back up" msgstr "Sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:705 msgid "Evolution Restore" msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:746 msgid "Backing up Evolution Data" msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:747 msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:749 msgid "Restoring Evolution Data" msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:750 msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:768 msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." msgstr "" "Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong " "tài khoản của bạn." #. the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Backup and restore plugin" msgid "Back up and Restore" msgstr "Phần bổ sung lưu trữ và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Back up and restore your Evolution data and settings." msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to close Evolution?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" msgid "" "Are you sure you want to restore Evolution from the selected back up file?" msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Backing up Evolution Data" msgid "Close and Back up Evolution" msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 #, fuzzy #| msgid "Cannot start Evolution" msgid "Close and Restore Evolution" msgstr "Không thể khởi chạy Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 msgid "Insufficient Permissions" msgstr "Không đủ quyền" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 #, fuzzy #| msgid "Invalid Evolution backup file" msgid "Invalid Evolution back up file" msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 #, fuzzy #| msgid "Please select a valid backup file to restore." msgid "Please select a valid back up file to restore." msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 msgid "The selected folder is not writable." msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 msgid "" "To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding." msgstr "" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 msgid "" "To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete " "all your current Evolution data and settings and restore them from your back " "up." msgstr "" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:685 ../plugins/bbdb/bbdb.c:694 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:709 #, fuzzy #| msgid "_Auto-create address book entries when replying to messages" msgid "Create _address book entries when sending mails" msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi hồi âm thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:715 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:730 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:745 #, fuzzy #| msgid "Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgstr "Đồng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:751 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" #. Synchronize now button. #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:762 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "" #| "Automatically fills your address book with names and email addresses as " #| "you reply to messages. Also fills in IM contact information from your " #| "buddy lists." msgid "" "Takes the gruntwork out of managing your address book.\n" "\n" "Automatically fills your address book with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." msgstr "" "Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng " "điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:163 #, c-format msgid "Bogofilter is not available. Please install it first." msgstr "" #. For Translators: The first %s stands for the executable full path with a file name, the second is the error message itself. #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:167 #, c-format msgid "Error occurred while spawning %s: %s." msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:196 #, c-format msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..." msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:198 #, c-format msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..." msgstr "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:221 #, c-format msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d." msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:406 msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail messages to Unicode" msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:2 msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." msgstr "" "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " "đến từ các bộ ký tự khác nhau." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Bogofilter junk plugin" msgid "Bogofilter Junk Filter" msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "Bogofilter Options" msgstr "Tùy chọn Bogofilter" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Filters junk messages using Bogofilter." msgid "Filter junk messages using Bogofilter." msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:205 msgid "Authentication failed. Server requires correct login." msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:207 msgid "Given URL cannot be found." msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211 #, c-format msgid "" "Server returned unexpected data.\n" "%d - %s" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:341 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:665 #, fuzzy #| msgid "Failed to update delegates:" msgid "Failed to parse server response." msgstr "Không thể cập nhật người ủy nhiệm:" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:435 #, fuzzy #| msgid "Ends" msgid "Events" msgstr "Kết thúc" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:457 #, fuzzy #| msgid "New calendar" msgid "User's calendars" msgstr "Lịch mới" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:566 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:734 #, fuzzy #| msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgid "Failed to get server URL." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:732 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:773 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1432 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Searching for the Contacts..." msgid "Searching for user's calendars..." msgstr "" "\n" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:771 #, fuzzy #| msgid "Unable to find any calendars" msgid "Could not find any user calendar." msgstr "Không tìm thấy lịch nào" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:903 #, c-format msgid "Previous attempt failed: %s" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:905 #, c-format msgid "Previous attempt failed with code %d" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:910 #, fuzzy, c-format #| msgid "Enter password for %s (user %s)" msgid "Enter password for user %s on server %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:969 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Cannot create output file: %s:\n" #| " %s" msgid "Cannot create soup message for URL '%s'" msgstr "" "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #. fetch content #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1215 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Searching for the Contacts..." msgid "Searching folder content..." msgstr "" "\n" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1264 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:255 msgid "Server _handles meeting invitations" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1271 #, fuzzy #| msgid "Local Calendars" msgid "List of available calendars:" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1309 #, fuzzy #| msgid "Sort" msgid "Supports" msgstr "Sắp xếp" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1336 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:254 #, fuzzy #| msgid "New email" msgid "User e-_mail:" msgstr "Thư mới" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1408 #, fuzzy, c-format #| msgid "Failed to create pipe: %s" msgid "Failed to create thread: %s" msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1517 #, c-format msgid "Server URL '%s' is not a valid URL" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1523 msgid "Browse for a CalDAV calendar" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:235 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:100 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:242 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:348 msgid "Use _SSL" msgstr "Dùng _SSL" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:244 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:326 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:638 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:260 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:257 msgid "Brows_e server for a calendar" msgstr "" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:275 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:194 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:119 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:398 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:366 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:645 msgid "Re_fresh:" msgstr "Cậ_p nhật:" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 msgid "Add CalDAV support to Evolution." msgstr "" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "CalDAV sources" msgid "CalDAV Support" msgstr "Nguồn CalDAV" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:128 #, fuzzy #| msgid "Custom Header Options" msgid "_Customize options" msgstr "Tùy chọn dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:147 #, fuzzy #| msgid "File name:" msgid "File _name:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:151 #, fuzzy #| msgid "Choose a file" msgid "Choose calendar file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:199 #, fuzzy #| msgid "Open" msgid "On open" msgstr "Mở" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:200 msgid "On file change" msgstr "" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:201 #, fuzzy #| msgid "Personal" msgid "Periodically" msgstr "Cá nhân" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:216 msgid "Force read _only" msgstr "" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Add local calendars to Evolution." msgstr "" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:134 msgid "_Secure connection" msgstr "Kết nối _bảo mật" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:194 msgid "Userna_me:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "Add web calendars to Evolution." msgstr "" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Calendars" msgid "Web Calendars" msgstr "Lịch" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:63 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:64 msgid "Weather: Cloudy" msgstr "Thời tiết: nhiều mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 msgid "Weather: Cloudy Night" msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 msgid "Weather: Overcast" msgstr "Thời tiết: u ám" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67 msgid "Weather: Showers" msgstr "Thời tiết: mưa rào" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68 msgid "Weather: Snow" msgstr "Thời tiết: tuyết" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69 msgid "Weather: Sunny" msgstr "Thời tiết: trời có nắng" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:70 msgid "Weather: Clear Night" msgstr "Thời tiết: đêm rõ" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:71 msgid "Weather: Thunderstorms" msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:225 msgid "Select a location" msgstr "Chọn địa điểm" #. Translators: "None" location for a weather calendar #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:331 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:376 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "weather-cal-location" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:451 msgid "_Units:" msgstr "Đơn _vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:460 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:463 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Add weather calendars to Evolution." msgstr "" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch Thời tiết" #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:55 #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:201 #, fuzzy #| msgid "Contacts: " msgid "Contacts map" msgstr "Liên lạc: " #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:56 #, fuzzy #| msgid "Send a message to the selected contacts" msgid "Show a map of all the contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" #: ../plugins/contacts-map/org-gnome-contacts-map.eplug.xml.h:1 msgid "Add a map showing the location of contacts when possible." msgstr "" #: ../plugins/contacts-map/org-gnome-contacts-map.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "No contacts" msgid "Map for contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233 #, fuzzy #| msgid "Select folder to import into" msgid "Select folder to import OE folder into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:252 #, fuzzy #| msgid "Importing Outlook data" msgid "Importing Outlook Express data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Import Outlook messages from PST file" msgid "Import Outlook Express messages from DBX file" msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Outlook PST import" msgid "Outlook DBX import" msgstr "Nhập PST Outlook" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgid "Outlook Express 5/6 personal folders (.dbx)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" #: ../plugins/default-source/default-source.c:83 msgid "Mark as _default address book" msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:96 #, fuzzy #| msgid "Show autocompleted name with an address" msgid "A_utocomplete with this address book" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../plugins/default-source/default-source.c:105 msgid "Mark as _default calendar" msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:106 msgid "Mark as _default task list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:107 msgid "Mark as _default memo list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1 msgid "Default Sources" msgstr "Nguồn mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:2 msgid "Mark your preferred address book and calendar as default." msgstr "" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 msgid "List of Custom Headers" msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 msgid "" "The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing " "message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the " "custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\"" msgstr "" "Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một " "thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên " "của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định " "giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:319 #, fuzzy #| msgid "Security:" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:323 #, fuzzy #| msgid "Personal" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:324 #, fuzzy #| msgid "Unclassified" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Unclassified" msgstr "Xem chung" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:325 #, fuzzy #| msgid "Protected" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Protected" msgstr "Đã bảo vệ" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326 #, fuzzy #| msgid "Confidential" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327 #, fuzzy #| msgid "Secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328 #, fuzzy #| msgid "Top secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Top secret" msgstr "Tối mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:394 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "email-custom-header" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:586 msgid "_Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự _chọn" #. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:845 msgid "" "The format for specifying a Custom Header key value is:\n" "Name of the Custom Header key values separated by \";\"." msgstr "" "Định dạng xác định một giá trị khoá Phần Đầu Riêng\n" "(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n" "Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:899 msgid "Key" msgstr "Khoá" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:915 #: ../plugins/templates/templates.c:417 msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Adds custom header to outgoing messages." msgid "Add custom headers to outgoing mail messages." msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3 msgid "Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.ui.h:1 msgid "Email Custom Header" msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" msgstr "" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:128 msgid "Automatically launch when a new mail is edited" msgstr "" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:3 msgid "Default External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:4 msgid "The default command that must be used as the editor." msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:117 msgid "Command to be executed to launch the editor: " msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo :" #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:118 #, fuzzy #| msgid "" #| "For Emacs use \"xemacs\"\n" #| "For VI use \"gvim\"" msgid "" "For Emacs use \"xemacs\"\n" "For VI use \"gvim -f\"" msgstr "" "Đối với Emacs, dùng « xemacs »\n" "Đối với VI, dùng « gvim »." #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:384 #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:386 #, fuzzy #| msgid "Compose in _External Editor" msgid "Compose in External Editor" msgstr "Soạn thảo trong trình sửa ng_oài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1 msgid "External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "" #| "A plugin for using an external editor as the composer. You can send only " #| "plain-text messages." msgid "Use an external editor to compose plain-text mail messages." msgstr "" "Phần bổ sung để sử dụng trình soạn thảo bên ngoài làm bộ soạn thảo (chỉ có " "thể gửi thư nhập thô thôi)." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:1 msgid "Cannot create Temporary File" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:2 msgid "Editor not launchable" msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:3 msgid "" "Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry " "later." msgstr "" "Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín " "của bạn. Hãy thử lại sau." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4 #, fuzzy #| msgid "External Editor" msgid "External editor still running" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5 msgid "" "The external editor is still running. The mail composer window cannot be " "closed as long as the editor is active." msgstr "" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:6 msgid "" "The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try " "setting a different editor." msgstr "" "Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần " "mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác." #: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:1 msgid "Insert Face picture by default" msgstr "" #: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:2 msgid "" "Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " "should be set before checking this, otherwise nothing happens." msgstr "" #: ../plugins/face/face.c:286 #, fuzzy #| msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes" msgid "Select a png picture (the best 48*48 of size < 720 bytes)" msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte" #: ../plugins/face/face.c:296 #, fuzzy #| msgid "Importing files" msgid "Image files" msgstr "Nhập tập tin" #: ../plugins/face/face.c:355 msgid "_Insert Face picture by default" msgstr "" #: ../plugins/face/face.c:366 msgid "Load new _Face picture" msgstr "" #: ../plugins/face/face.c:422 #, fuzzy #| msgid "Include:" msgid "Include _Face" msgstr "Gồm:" #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Adds custom header to outgoing messages." msgid "Attach a small picture of your face to outgoing messages." msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Table header" msgid "Failed Read" msgstr "Phần đầu bảng" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Invalid Date Value" msgid "Invalid Image Size" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "_No image" msgid "Not an image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:4 #, fuzzy #| msgid "Please select an image for this contact" msgid "Please select an image of size 48 * 48" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:5 #, fuzzy #| msgid "The item could not be sent!\n" msgid "The file cannot be read" msgstr "Không thể gửi mục này.\n" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:6 msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}" msgstr "" #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:314 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:236 #, fuzzy #| msgid "_Server:" msgid "Server" msgstr "_Máy phục vụ:" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:438 #, c-format msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." msgstr "" "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký." #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:549 #, c-format msgid "" "Cannot read data from Google server.\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc dữ liệu từ máy phục vụ Google.\n" "%s" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:549 #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:736 #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:955 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:649 msgid "Cal_endar:" msgstr "_Lịch:" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:684 #, fuzzy #| msgid "Retrieve _list" msgid "Retrieve _List" msgstr "_Lấy danh sách" #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 msgid "Add Google Calendars to Evolution." msgstr "" #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Gnome Calendar" msgid "Google Calendars" msgstr "Lịch Gnome" #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:447 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:112 msgid "New _Shared Folder..." msgstr "Thư mục _chung mới..." #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:119 msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:170 msgid "Junk Mail Settings..." msgstr "Thiết lập Thư rác.." #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:177 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:183 msgid "Retract Mail" msgstr "Hủy bỏ thư" #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:331 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:338 msgid "Accept Tentatively" msgstr "Chấp nhận tạm" #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:345 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:352 #, fuzzy #| msgid "_Delegate Meeting..." msgid "Rese_nd Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:178 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:353 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:230 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "The user '%s' has shared a folder with you\n" #| "\n" #| "Message from '%s'\n" #| "\n" #| "\n" #| "%s\n" #| "\n" #| "\n" #| "Click 'Forward' to install the shared folder\n" #| "\n" msgid "" "The user '%s' has shared a folder with you\n" "\n" "Message from '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Click 'Apply' to install the shared folder\n" "\n" msgstr "" "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" "\n" "Thông báo từ '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n" "\n" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:242 msgid "Install the shared folder" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:246 msgid "Shared Folder Installation" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:82 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:96 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:3 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:1 msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:2 #, fuzzy #| msgid "_Junk List" msgid "Junk List:" msgstr "Danh sách _Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:6 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:7 msgid "_Junk List" msgstr "Danh sách _Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:12 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:81 msgid "Message Retract" msgstr "Rút lui thư" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:90 #, fuzzy #| msgid "" #| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you " #| "sure you want to do this ?" msgid "" "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you " "sure you want to do this?" msgstr "" "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn có " "chắc làm như thế không?" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:111 msgid "Message retracted successfully" msgstr "Thư đã được hủy bỏ" #: ../plugins/groupwise-features/mail-send-options.c:202 msgid "Insert Send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi" #: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:3 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:6 msgid "The participants will receive the following notification.\n" msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 msgid "Add Send Options to GroupWise messages" msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts." msgid "Fine-tune your GroupWise accounts." msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 msgid "GroupWise Features" msgstr "Tính năng GroupWise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract.error.xml.h:1 msgid "Message retract failed" msgstr "Lỗi hủy bỏ thư" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract.error.xml.h:2 msgid "The server did not allow the selected message to be retracted." msgstr "Máy phục vụ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:1 msgid "Account "{0}" already exists. Please check your folder tree." msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:2 msgid "Account Already Exists" msgstr "Tài khoản đã có" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:3 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:1 msgid "Invalid user" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:4 msgid "" "Proxy login as "{0}" was unsuccessful. Please check your email " "address and try again." msgstr "" "Lỗi đăng nhập qua máy phục vụ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ " "thư điện tử và thử lại." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:3 msgid "Proxy access cannot be given to user "{0}"" msgstr "" "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy phục vụ ủy nhiệm." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:2 msgid "Specify User" msgstr "Ghi rõ người dùng" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:6 msgid "You have already given proxy permissions to this user." msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:8 msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights." msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:3 msgid "You cannot share this folder with the specified user "{0}"" msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:4 msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgid "Do you want to resend the meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgid "Do you want to resend the recurring meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgid "Do you want to retract the original item?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:4 #, fuzzy #| msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgid "The original will be removed from the recipient's mailbox." msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:5 msgid "This is a recurring meeting" msgstr "Đây là cuộc họp lặp" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:6 msgid "This will create a new meeting using the existing meeting details." msgstr "" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:7 msgid "" "This will create a new meeting with the existing meeting details. The " "recurrence rule needs to be re-entered." msgstr "" #. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting") #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:9 msgid "Would you like to accept it?" msgstr "Muốn chấp nhận ?" #. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting") #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:11 msgid "Would you like to decline it?" msgstr "Muốn từ chối ?" #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:1 msgid "C_ustomize notification message" msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo" #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:2 msgid "Con_tacts..." msgstr "L_iên lạc..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:4 msgid "Shared Folder Notification" msgstr "Thông báo thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "Users" msgid "Users:" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:11 msgid "_Not Shared" msgstr "Khô_ng chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:13 msgid "_Shared With..." msgstr "Chia sẻ _với..." #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:1 msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:2 msgid "Add/Edit" msgstr "Thêm/Sửa" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:4 msgid "Con_tacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:6 msgid "Modify _folders/options/rules/" msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:8 msgid "Read items marked _private" msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:9 msgid "Reminder Notes" msgstr "Chú thích Nhắc nhớ" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:13 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:14 msgid "permission to read|_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.ui.h:1 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.ui.h:1 #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:243 #, fuzzy #| msgid "Account name" msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.ui.h:2 msgid "Proxy Login" msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:208 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:251 #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:494 #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:84 #, c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:704 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:709 #, fuzzy #| msgid "Proxy" msgctxt "GW" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:935 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:692 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:214 msgid "Advanced send options" msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:316 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:727 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:317 msgid "Enter the users and set permissions" msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:418 msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:530 msgid "Custom Notification" msgstr "Thông báo tự chọn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:732 msgid "Add " msgstr "Thêm " #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:738 msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:125 msgid "Message Status" msgstr "Trạng thái thư" #. Subject #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:139 msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:153 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:168 msgid "Creation date:" msgstr "Ngày tạo :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:208 msgid "Recipient: " msgstr "Người nhận: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:215 msgid "Delivered: " msgstr "Phát: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:221 msgid "Opened: " msgstr "Mở : " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:226 msgid "Accepted: " msgstr "Chấp nhận: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:231 msgid "Deleted: " msgstr "Xoá: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:236 msgid "Declined: " msgstr "Từ chối: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:241 msgid "Completed: " msgstr "Xong: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:246 msgid "Undelivered: " msgstr "Chưa phát: " #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Inline" msgid "Inline Image" msgstr "Trực tiếp" #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:2 msgid "View image attachments directly in mail messages." msgstr "" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:329 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:2 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:342 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:5 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:1 msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:3 msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " "standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." msgstr "" "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:6 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." msgstr "" "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8 msgid "" "_Basic Headers - (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgstr "" "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "Fetch A_ll Headers" msgid "_Fetch All Headers" msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 msgid "Fine-tune your IMAP accounts." msgstr "" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 msgid "IMAP Features" msgstr "Tính năng IMAP" #. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name, #. the second '%s' with an error message #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:485 #, fuzzy, c-format #| msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:654 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:690 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:789 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:796 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:804 msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880 #, fuzzy #| msgid "Opening calendar" msgid "Opening the calendar. Please wait.." msgstr "Đang mở lịch..." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:883 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1166 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tích mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1267 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1271 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1276 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1281 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1375 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1382 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1384 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1495 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1524 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1528 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1532 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1554 msgid "Meeting information sent" msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1557 msgid "Task information sent" msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1560 msgid "Memo information sent" msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1569 msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1572 msgid "Unable to send task information, the task does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1575 msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" #. Translators: This is a default filename for a calendar. #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1640 #, fuzzy #| msgid "Calendars" msgid "calendar.ics" msgstr "Lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1645 #, fuzzy #| msgid "New Calendar" msgid "Save Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1703 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1714 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1704 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1715 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." msgstr "" "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1755 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1783 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1892 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1756 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1784 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1893 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" msgstr "" "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1797 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1798 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2460 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "cal-itip" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2476 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2594 msgid "This meeting recurs" msgstr "Cuộc họp này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2597 msgid "This task recurs" msgstr "Tác vụ này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2600 msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2834 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2844 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2877 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #. Source selector #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2859 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:209 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:237 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. strftime format of a weekday. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:283 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:302 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:326 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:538 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:455 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:542 #, fuzzy, c-format #| msgid "Please respond on behalf of %s" msgid "Please respond on behalf of %s" msgstr "Hãy đáp ứng thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544 #, fuzzy, c-format #| msgid "Received on behalf of %s" msgid "Received on behalf of %s" msgstr "Nhận được thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has published the following meeting information:" msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has published the following meeting information:" msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:392 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:398 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s wishes to receive the latest information for the " #| "following meeting:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s wishes to receive the latest information for the following " #| "meeting:" msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has canceled the following meeting." msgid "%s has canceled the following meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:416 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has declined the following meeting changes." msgid "%s has declined the following meeting changes." msgstr "%s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has published the following task:" msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has published the following task:" msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:469 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:472 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has assigned you a task:" msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:480 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:486 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s wishes to receive the latest information for the " #| "following assigned task:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s wishes to receive the latest information for the following " #| "assigned task:" msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:498 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:500 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:504 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:506 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:510 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "«%s» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:512 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has declined the following assigned task:" msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:549 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has published the following memo:" msgid "%s through %s has published the following memo:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:551 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has published the following memo:" msgid "%s has published the following memo:" msgstr "%s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:556 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:558 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:562 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:564 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:688 msgid "All day:" msgstr "" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698 #, fuzzy #| msgid "Sta_rt date:" msgid "Start day:" msgstr "Ngày _bắt đầu:" #. Start time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1054 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710 #, fuzzy #| msgid "%d day" #| msgid_plural "%d days" msgid "End day:" msgstr "%d ngày" #. End time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1065 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" #. Everything gets the open button #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:843 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:849 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:876 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:850 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:883 #, fuzzy #| msgid "Accept" msgid "A_ccept" msgstr "Chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 msgid "_Tentative all" msgstr "Ướ_m tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:877 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882 msgid "_Tentative" msgstr "Ướ_m" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 #, fuzzy #| msgid "_Accept all" msgid "A_ccept all" msgstr "_Chấp nhận tất cả" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:866 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:870 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:873 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #. Comment #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1085 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1139 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1124 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1154 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1163 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1172 msgid "Show time as _free" msgstr "Hiện giờ là _rảnh" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1175 msgid "_Preserve my reminder" msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" #. To Translators: This is a check box to inherit a reminder. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1181 msgid "_Inherit reminder" msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1924 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1926 #, fuzzy #| msgid "_Memos" msgid "_Memos:" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Displays text/calendar parts in messages." msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "" #| ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the " #| "delegate "{1}"?" msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" msgstr "" "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "" "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 msgid "Beep or play sound file." msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 msgid "Enable D-Bus messages." msgstr "Bật thông điệp D-Bus." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 msgid "Enable icon in notification area." msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 msgid "" "If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " "arrive." msgstr "" "Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " "mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 msgid "Notify new messages for Inbox only." msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp Thư Đến." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 msgid "Play sound when new messages arrive." msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 #, fuzzy #| msgid "" #| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "" "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 msgid "Popup message together with the icon." msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 msgid "Sound file name to be played." msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "" "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:13 #, fuzzy #| msgid "Use underline" msgid "Use sound theme" msgstr "Dùng gạch chân" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:14 msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:15 msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." msgstr "" "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:16 msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến, hay không." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:390 #, c-format msgid "" "You have received %d new message\n" "in %s." msgid_plural "" "You have received %d new messages\n" "in %s." msgstr[0] "" "Bạn đã nhận %d thư mới\n" "trong %s." #. Translators: "From:" is preceding a new mail #. * sender address, like "From: user@example.com" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402 #, fuzzy, c-format #| msgid "From %s:" msgid "From: %s" msgstr "Từ %s:" #. Translators: "Subject:" is preceding a new mail #. * subject, like "Subject: It happened again" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:415 #, fuzzy, c-format #| msgid "Subject:" msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề:" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:425 #, c-format msgid "You have received %d new message." msgid_plural "You have received %d new messages." msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:438 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:446 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:449 msgid "New email" msgstr "Thư mới" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:498 msgid "Show icon in _notification area" msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:528 msgid "Popup _message together with the icon" msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:715 msgid "_Play sound when new messages arrive" msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:745 msgid "_Beep" msgstr "Kêu _bíp" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:758 #, fuzzy #| msgid "Use underline" msgid "Use sound _theme" msgstr "Dùng gạch chân" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:777 #, fuzzy #| msgid "Play _sound file" msgid "Play _file:" msgstr "Phát tập tin â_m thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:788 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:846 msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:855 msgid "Generate a _D-Bus message" msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 msgid "Mail Notification" msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Play sound when new messages arrive." msgid "Notifies you when new mail messages arrive." msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" #. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe " #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:157 #, c-format msgid "Created from a mail by %s" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:489 #, c-format msgid "" "Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the " "old event?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:492 #, c-format msgid "" "Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the " "old task?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:495 #, c-format msgid "" "Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the " "old memo?" msgstr "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:515 msgid "" "Selected calendar contains some events for the given mails already. Would " "you like to create new events anyway?" msgstr "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:521 msgid "" "Selected task list contains some tasks for the given mails already. Would " "you like to create new tasks anyway?" msgstr "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:527 msgid "" "Selected memo list contains some memos for the given mails already. Would " "you like to create new memos anyway?" msgstr "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:548 msgid "" "Selected calendar contains an event for the given mail already. Would you " "like to create new event anyway?" msgid_plural "" "Selected calendar contains events for the given mails already. Would you " "like to create new events anyway?" msgstr[0] "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:557 msgid "" "Selected task list contains a task for the given mail already. Would you " "like to create new task anyway?" msgid_plural "" "Selected task list contains tasks for the given mails already. Would you " "like to create new tasks anyway?" msgstr[0] "" #. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all #. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you #. feel is most appropriate for your language. #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:566 msgid "" "Selected memo list contains a memo for the given mail already. Would you " "like to create new memo anyway?" msgid_plural "" "Selected memo list contains memos for the given mails already. Would you " "like to create new memos anyway?" msgstr[0] "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:625 #, fuzzy #| msgid "No Summary" msgid "[No Summary]" msgstr "Không có bản tóm tắt" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:636 msgid "Invalid object returned from a server" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:707 #, fuzzy, c-format #| msgid "An error occurred while printing" msgid "An error occurred during processing: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:736 #, c-format msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:743 #, fuzzy #| msgid "" #| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " #| "source, please." msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create event there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:746 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:749 #, fuzzy #| msgid "" #| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " #| "source, please." msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:955 #, fuzzy, c-format #| msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgid "Cannot get source list. %s" msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1074 #, fuzzy #| msgid "_Create new view" msgid "Create an _Event" msgstr "Tạ_o ô xem mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1076 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new event from the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1081 #, fuzzy #| msgid "Create a new memo" msgid "Create a Mem_o" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1083 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new memo from the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1088 #, fuzzy #| msgid "Create a new task" msgid "Create a _Task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1090 #, fuzzy #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new task from the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1098 #, fuzzy #| msgid "New _Meeting" msgid "Create a _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1100 #, fuzzy #| msgid "Create a new meeting request" msgid "Create a new meeting from the selected message" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Convert the selected message to a new task" msgid "Convert a mail message to a task." msgstr "Chuyển đổi thư đã chọn sang tác vụ mới" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:294 msgid "Get List _Archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:296 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:301 msgid "Get List _Usage Information" msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:303 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:308 msgid "Contact List _Owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:310 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:315 msgid "_Post Message to List" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:317 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:322 msgid "_Subscribe to List" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:324 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:329 msgid "_Unsubscribe from List" msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:331 #, fuzzy #| msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:338 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 msgid "Mailing List Actions" msgstr "Hành động Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "" #| "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, " #| "unsubscribe...)." msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)." msgstr "" "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 msgid "Action not available" msgstr "Hành động không sẵn sàng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 msgid "" "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " "message automatically, or see and change it first.\n" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." msgstr "" "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 msgid "Malformed header" msgstr "Dòng đầu sai định dạng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 msgid "No e-mail action" msgstr "Không có hành động thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 msgid "Posting not allowed" msgstr "Không cho phép gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "" "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 msgid "" "The action could not be performed. The header for this action did not " "contain any action that could be processed.\n" "\n" "Header: {0}" msgstr "" "Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi " "nào có thể xử lý.\n" "\n" "Dòng đầu : {0}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" msgstr "" "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "" "This message does not contain the header information required for this " "action." msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 msgid "_Edit message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 msgid "_Send message" msgstr "_Gửi thư" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:42 msgid "Also mark messages in subfolders?" msgstr "Cũng đánh dấu thư trong thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:44 msgid "" "Do you want to mark messages as read in the current folder only, or in the " "current folder as well as all subfolders?" msgstr "" "Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục " "hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:196 #, fuzzy #| msgid "Current Folder and _Subfolders" msgid "In Current Folder and _Subfolders" msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:210 #, fuzzy #| msgid "Current _Folder Only" msgid "In Current _Folder Only" msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:447 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1 msgid "Mark All Read" msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Mark all messages in the folder as read" msgid "Mark all messages in a folder as read." msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" #. but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:2 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Prefer plain-text" msgid "Prefer Plain Text" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4 msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:225 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:225 msgid "Let Evolution choose the best part to show." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226 #, fuzzy #| msgid "Show HTML if present" msgid "Show plain text if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226 msgid "" "Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best " "part to show." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227 #, fuzzy #| msgid "Only ever show PLAIN" msgid "Only ever show plain text" msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227 msgid "" "Always show plain text part and make attachments from other parts, if " "requested." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:274 msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments" msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:294 msgid "HTML _Mode" msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1 msgid "Evolution Profiler" msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:2 msgid "Profile data events in Evolution (for developers only)." msgstr "" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1 msgid "Import Outlook messages from PST file" msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2 msgid "Outlook PST import" msgstr "Nhập PST Outlook" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3 msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:311 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:323 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #. Address book #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:329 msgid "_Address Book" msgstr "Sổ đị_a chỉ" #. Appointments #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:336 msgid "A_ppointments" msgstr "C_uộc hẹn" #. Tasks #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:342 ../views/tasks/galview.xml.h:3 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" #. Journal #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:348 msgid "_Journal entries" msgstr "Mục nhập Nhật _ký" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:363 msgid "Importing Outlook data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:146 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:154 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:156 msgid "Calendar Publishing" msgstr "Xuất bản lịch" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Locations" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Allows calendars to be published to the web" msgid "Publish calendars to the web." msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Web" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:212 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:453 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not open source" msgid "Could not open %s:" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:214 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" msgid "Could not open %s: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP: lỗi không rõ" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:234 #, c-format msgid "There was an error while publishing to %s:" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:236 #, c-format msgid "Publishing to %s finished successfully" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:280 #, c-format msgid "Mount of %s failed:" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:600 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:743 msgid "Are you sure you want to remove this location?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?" #. To Translators: This is shown to a user when creation of a new thread, #. where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't #. ever happen, and if so, then something is really wrong. #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1055 #, fuzzy #| msgid "Could not create message." msgid "Could not create publish thread." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1063 msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Xuất bản thông tin lịch" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2 #, fuzzy #| msgid "Custom Notification" msgid "Custom Location" msgstr "Thông báo tự chọn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3 #, fuzzy #| msgid "Day" msgid "Daily" msgstr "Ngày" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5 msgid "FTP (with login)" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9 #, fuzzy #| msgid "" #| "Daily\n" #| "Weekly\n" #| "Manual (via Actions menu)" msgid "Manual (via Actions menu)" msgstr "" "Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11 msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12 #, fuzzy #| msgid "Public" msgid "Public FTP" msgstr "Công cộng" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13 msgid "Publishing Location" msgstr "Địa điểm Xuất bản" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:14 msgid "Publishing _Frequency:" msgstr "_Tần số Xuất bản:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:15 msgid "Secure FTP (SSH)" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:17 msgid "Service _type:" msgstr "_Kiểu dịch vụ :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18 #, fuzzy #| msgid "Source" msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19 #, fuzzy #| msgid "Time _zone:" msgid "Time _duration:" msgstr "Múi _giờ :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "WebDAV" msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21 #, fuzzy #| msgid "Week" msgid "Weekly" msgstr "Tuần" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22 #, fuzzy #| msgid "_Window" msgid "Windows share" msgstr "_Cửa sổ" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 msgid "_File:" msgstr "_Tập tin" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 msgid "_Publish as:" msgstr "_Xuất dạng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:27 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:29 msgid "_Username:" msgstr "Tên _người dùng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31 #, fuzzy #| msgid "Call" msgid "iCal" msgstr "Gọi" #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:69 #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:82 #, c-format msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:481 msgid "New Location" msgstr "Địa chỉ mới" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:483 msgid "Edit Location" msgstr "Sửa địa chỉ" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:128 #, c-format msgid "SpamAssassin not found, code: %d" msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:136 #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:144 #, c-format msgid "Failed to create pipe: %s" msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:183 #, c-format msgid "Error after fork: %s" msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:241 #, c-format msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..." msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:243 #, c-format msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..." msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:252 #, c-format msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d" msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:519 #, fuzzy, c-format #| msgid "SpamAssassin is not available." msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first." msgstr "SpamAssassin không sẵn sàng." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:940 msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower" msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:948 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Filters junk messages using Bogofilter." msgid "Filter junk messages using SpamAssassin." msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "SpamAssassin junk plugin" msgid "SpamAssassin Junk Filter" msgstr "Phần bổ sung thư rác SpamAssassin" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:3 msgid "SpamAssassin Options" msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" #. #. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file. #. * #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:161 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:362 msgid "UID" msgstr "UID" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:364 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:365 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:366 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:369 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:370 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:530 #, fuzzy #| msgid "Advanced options for the CSV format" msgid "A_dvanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:537 #, fuzzy #| msgid "Prepend a header" msgid "Prepend a _header" msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:546 #, fuzzy #| msgid "Value delimiter:" msgid "_Value delimiter:" msgstr "Dấu định giới giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:553 #, fuzzy #| msgid "Record delimiter:" msgid "_Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:560 #, fuzzy #| msgid "Encapsulate values with:" msgid "_Encapsulate values with:" msgstr "Bao giá trị bằng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:582 msgid "Comma separated value format (.csv)" msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:162 msgid "iCalendar format (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" msgstr "Lưu điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save a calendar or task list to disk." msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #. #. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:147 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:369 msgid "RDF format (.rdf)" msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:120 #, fuzzy #| msgid "Format" msgid "_Format:" msgstr "Định dạng" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:334 #, fuzzy #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected calendar to disk" msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:365 #, fuzzy #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected memo list to disk" msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:396 #, fuzzy #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected task list to disk" msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 msgid "" "List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " "message body." msgstr "" "Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong thân " "thư." #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 msgid "Drafts based template plugin" msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp" #: ../plugins/templates/templates.c:631 #, fuzzy #| msgid "No title" msgid "No Title" msgstr "Không tên" #: ../plugins/templates/templates.c:741 msgid "Save as _Template" msgstr "Lưu dạng _Mẫu" #: ../plugins/templates/templates.c:743 msgid "Save as Template" msgstr "Lưu dạng Mẫu" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." msgstr "" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "TNEF Attachment decoder" msgid "TNEF Decoder" msgstr "Bộ giải mã đồ đính kèm TNEF" #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "Multiple vCards" msgid "Inline vCards" msgstr "Nhiều vCard" #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Show vCards directly in mail messages." msgstr "" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:195 #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:280 msgid "Show Full vCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:198 msgid "Show Compact vCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:259 #, fuzzy #| msgid "There is one other contact." #| msgid_plural "There are %d other contacts." msgid "There is one other contact." msgstr "Có %d liên lạc khác." #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:268 #, fuzzy, c-format #| msgid "There is one other contact." #| msgid_plural "There are %d other contacts." msgid "There is %d other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:289 #, fuzzy #| msgid "Save in address book" msgid "Save in Address Book" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1 #, fuzzy #| msgid "WebDAV contacts" msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." msgstr "Liên lạc WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 msgid "WebDAV contacts" msgstr "Liên lạc WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:68 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:248 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:274 msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 msgid "Authenticate proxy server connections" msgstr "Xác thực kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 msgid "Automatic proxy configuration URL" msgstr "URL tự động cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 #, fuzzy #| msgid "Default window state" msgid "Default window X coordinate" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 #, fuzzy #| msgid "Default window state" msgid "Default window Y coordinate" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "Default window state" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 #, fuzzy #| msgid "Enable search folders" msgid "Enable express mode" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "" "Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 msgid "Flag that enables a much simplified user interface." msgstr "" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 msgid "HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 msgid "HTTP proxy password" msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 msgid "HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 msgid "HTTP proxy username" msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 msgid "" "If true, then connections to the proxy server require authentication. The " "username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" "authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either " "gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." msgstr "" "Đúng thì mỗi kết nối tới máy phục vụ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " "dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" "authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-" "keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 #, fuzzy #| msgid "Insert Attachment" msgid "Initial attachment view" msgstr "Chèn đồ đính kèm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 #, fuzzy #| msgid "Install the shared folder" msgid "Initial file chooser folder" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs." msgstr "" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "" "Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " "View." msgstr "" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgstr "" "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "Non-proxy hosts" msgstr "Máy khác ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "" "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 msgid "Proxy configuration mode" msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "SOCKS proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "SOCKS proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 msgid "Secure HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 msgid "Secure HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 msgid "" "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 " "representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy " "configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig url" "\" respectively." msgstr "" "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n" " • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n" " • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n" " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 ../shell/main.c:371 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." msgstr "" "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38 #, fuzzy #| msgid "The default width for the main window, in pixels." msgid "The default X coordinate for the main window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39 #, fuzzy #| msgid "The default width for the main window, in pixels." msgid "The default Y coordinate for the main window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." msgstr "" "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 msgid "The machine name to proxy HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 msgid "The machine name to proxy socks through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "http_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "secure_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "socks_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." msgstr "" "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), " "\"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » " "thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51 msgid "" "This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " "than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains " "(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and " "IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." msgstr "" "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải " "qua máy phục vụ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, " "miền (dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của " "máy (cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « " "192.168.0.0/24 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53 msgid "URL that provides proxy configuration values." msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54 msgid "Use HTTP proxy" msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55 msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "" "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "" "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:57 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:58 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:59 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:60 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:61 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "" "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:62 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:63 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:64 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../shell/e-shell-content.c:674 ../shell/e-shell-content.c:675 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" #: ../shell/e-shell-content.c:717 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #. Translators: The "Show:" label precedes a combo box that #. * allows the user to filter the current view. Examples of #. * items that appear in the combo box are "Unread Messages", #. * "Important Messages", or "Active Appointments". #: ../shell/e-shell-searchbar.c:941 #, fuzzy #| msgid "Sho_w: " msgid "Sho_w:" msgstr "_Hiện: " #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] #: ../shell/e-shell-searchbar.c:974 #, fuzzy #| msgid "Sear_ch: " msgid "Sear_ch:" msgstr "Tìm _kiếm: " #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] #: ../shell/e-shell-searchbar.c:1037 #, fuzzy #| msgid " i_n " msgid "i_n" msgstr " tro_ng " # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../shell/e-shell-utils.c:255 #, fuzzy #| msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgid "vCard (.vcf)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../shell/e-shell-utils.c:257 #, fuzzy #| msgid "iCalendar files (.ics)" msgid "iCalendar (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../shell/e-shell-utils.c:278 #, fuzzy #| msgid "All files" msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin" #: ../shell/e-shell-view.c:297 msgid "Saving user interface state" msgstr "" #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. #: ../shell/e-shell-window-actions.c:643 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome " #: ../shell/e-shell-window-actions.c:654 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1216 #, fuzzy #| msgid "Bug buddy is not installed." msgid "Bug Buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1218 #, fuzzy #| msgid "Bug buddy could not be run." msgid "Bug Buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1399 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1404 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1418 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425 #, fuzzy #| msgid "A_ppointments" msgid "_Contents" msgstr "C_uộc hẹn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1427 #, fuzzy #| msgid "Open Other User's Folder" msgid "Open the Evolution User Guide" msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453 msgid "Evolution _FAQ" msgstr "_Hỏi Đáp Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1455 msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage" msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462 #, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgid "Forget all remembered passwords" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1469 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476 #, fuzzy #| msgid "Create a new window displaying this folder" msgid "Create a new window displaying this view" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490 #, fuzzy #| msgid "Configuration" msgid "Configure Evolution" msgstr "Cấu hình" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1495 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497 #, fuzzy #| msgid "Change Evolution's settings" msgid "Show Evolution's shortcut keys" msgstr "Đổi thiết lập Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1511 msgid "Construct a more advanced search" msgstr "" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518 #, fuzzy #| msgid "Cancel the current mail operation" msgid "Clear the current search parameters" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1523 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525 #, fuzzy #| msgid "Manage your email, contacts and schedule" msgid "Manage your saved searches" msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532 msgid "Click here to change the search type" msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #. Block the default Ctrl+F. #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539 #, fuzzy #| msgid "Cancel the current mail operation" msgid "Execute the current search parameters" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546 #, fuzzy #| msgid "Save the current file" msgid "Save the current search parameters" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 #, fuzzy #| msgid "Submit _Bug Report" msgid "Submit _Bug Report..." msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567 #, fuzzy #| msgid "Start in offline mode" msgid "Put Evolution into offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574 #, fuzzy #| msgid "Start in online mode" msgid "Put Evolution into online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1609 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1616 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1623 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1637 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1666 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1668 #, fuzzy #| msgid "Show Side _Bar" msgid "Show the side bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1674 #, fuzzy #| msgid "Show Animations" msgid "Show _Buttons" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1676 #, fuzzy #| msgid "Show the second time zone" msgid "Show the switcher buttons" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1682 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1684 #, fuzzy #| msgid "Show _Status Bar" msgid "Show the status bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1690 #, fuzzy #| msgid "Show _Toolbar" msgid "Show _Tool Bar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1692 #, fuzzy #| msgid "Show _Toolbar" msgid "Show the tool bar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1714 msgid "_Icons Only" msgstr "Chỉ _hình" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1716 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1721 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1723 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1728 msgid "Icons _and Text" msgstr "Hình _và nhãn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1730 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735 msgid "Tool_bar Style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1737 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "" "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1745 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1747 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1752 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1754 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1761 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1771 msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1773 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1783 #, fuzzy #| msgid "Set up the page settings for your current printer" msgid "Change the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:2168 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:2381 msgid "Execute these search parameters" msgstr "" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #. Translators: This is used for the main window title. #: ../shell/e-shell-window-private.c:584 #, c-format msgid "%s - Evolution" msgstr "%s - Evolution" #: ../shell/e-shell-window.c:434 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../shell/e-shell.c:247 #, fuzzy #| msgid "Preparing account '%s' for offline" msgid "Preparing to go offline..." msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell.c:300 #, fuzzy #| msgid "Preparing account '%s' for offline" msgid "Preparing to go online..." msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell.c:362 msgid "Preparing to quit..." msgstr "" #. Preview/Alpha/Beta version warning message #: ../shell/main.c:191 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" "\n" "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" "\n" "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" "this version, and install version %s instead.\n" "\n" "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" "This product comes with no warranty and is not intended for\n" "individuals prone to violent fits of anger.\n" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" msgstr "" "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" "hoặc chưa làm việc đúng.\n" "\n" "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục " "bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" "\n" "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại .\n" "Sản phẩm này không bảo đảm gì cả.\n" "\n" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" #: ../shell/main.c:215 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:222 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" #. Translators: Do NOT translate the five component names, they MUST remain in English! #: ../shell/main.c:367 msgid "" "Start Evolution showing the specified component. Available options are " "'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'" msgstr "" #: ../shell/main.c:369 msgid "Apply the given geometry to the main window" msgstr "" #: ../shell/main.c:373 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:375 msgid "Ignore network availability" msgstr "" #: ../shell/main.c:377 #, fuzzy #| msgid "Start in online mode" msgid "Start in \"express\" mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:380 #, fuzzy #| msgid "Forcibly shut down all Evolution components" msgid "Forcibly shut down Evolution" msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" #: ../shell/main.c:383 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:385 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." #: ../shell/main.c:387 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." #: ../shell/main.c:391 msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments." msgstr "" #: ../shell/main.c:393 #, fuzzy #| msgid "Restarting Evolution" msgid "Request a running Evolution process to quit" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #: ../shell/main.c:557 ../shell/main.c:565 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../shell/main.c:627 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" #| " Use %s --help for more information.\n" msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Run '%s --help' for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/main.c:633 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" #| " Use %s --help for more information.\n" msgid "" "%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n" " Run '%s --help' for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:2 #, fuzzy #| msgid "Delete old data from version {0}?" msgid "Cannot upgrade directly from version {0}" msgstr "Xoá dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 #, fuzzy #| msgid "Continue" msgid "Continue Anyway" msgstr "Tiếp" #: ../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution no longer supports upgrading directly from version {0}. However as " "a workaround you might try first upgrading to Evolution 2, and then " "upgrading to Evolution 3." msgstr "" #: ../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." msgstr "" "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 #, fuzzy #| msgid "_Quit" msgid "Quit Now" msgstr "T_hoát" #: ../shell/shell.error.xml.h:8 #, fuzzy #| msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" msgid "Upgrade from previous version failed:" msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" #: ../shell/shell.error.xml.h:9 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../shell/shell.error.xml.h:10 #, fuzzy #| msgid "" #| "{1}\n" #| "\n" #| "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " #| "data.\n" msgid "" "{0}\n" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" msgstr "" "{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:60 #, fuzzy #| msgctxt "New" #| msgid "_Test" msgctxt "New" msgid "_Test Item" msgstr "_Thử" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:62 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:70 #, fuzzy #| msgid "Resource" msgctxt "New" msgid "Test _Source" msgstr "Tài nguyên" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:72 #, fuzzy #| msgid "Create a new test item" msgid "Create a new test source" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:165 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:188 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:957 #, fuzzy, c-format #| msgid "Scanning %s" msgid "Starting %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1098 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1166 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1365 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1386 #, fuzzy, c-format #| msgid "Editor not launchable" msgid "Not a launchable item" msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo" #: ../smclient/eggsmclient.c:227 #, fuzzy #| msgid "_Direct connection to the Internet" msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" #: ../smclient/eggsmclient.c:230 #, fuzzy #| msgid "Set up Pilot configuration" msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" #: ../smclient/eggsmclient.c:230 msgid "FILE" msgstr "" #: ../smclient/eggsmclient.c:233 msgid "Specify session management ID" msgstr "" #: ../smclient/eggsmclient.c:233 #, fuzzy #| msgid "UID" msgid "ID" msgstr "UID" #: ../smclient/eggsmclient.c:254 msgid "Session management options:" msgstr "" #: ../smclient/eggsmclient.c:255 #, fuzzy #| msgid "_Show image animations" msgid "Show session management options" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104 #, c-format msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "" "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:144 msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" msgstr "" "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:148 msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" msgstr "" "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:148 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:460 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:697 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:157 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:163 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:475 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:711 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:182 #, fuzzy #| msgid "Imported Certificate" msgid "Failed to import user's certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:352 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:574 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:808 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:361 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:592 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:370 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32 #: ../smime/lib/e-cert.c:566 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:378 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:469 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:502 #, fuzzy #| msgid "Failed to delete contact" msgid "Failed to import contact's certificate" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:583 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:706 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:737 msgid "Failed to import certificate authority's certificate" msgstr "" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:338 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #: ../smime/gui/component.c:46 #, fuzzy, c-format #| msgid "Enter the password for `%s'" msgid "Enter the password for '%s'" msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" #. we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:69 msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #: ../smime/gui/component.c:71 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #. FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:116 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:117 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:169 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 msgid "" msgstr "" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 msgid "Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 #, fuzzy #| msgid "Backup All" msgid "Backup _All" msgstr "Lưu trữ tất cả" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." msgstr "" "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1086 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:6 msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7 #, fuzzy #| msgid "Certificate Fields" msgid "Certificate Fields" msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "Certificate Hierarchy" msgid "Certificate Hierarchy" msgstr "Cây chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:9 msgid "Certificate details" msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:10 msgid "Certificates Table" msgstr "Bảng chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:11 msgid "Common Name (CN)" msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 msgid "Contact Certificates" msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:14 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:15 msgid "Email Certificate Trust Settings" msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:16 msgid "Email Recipient Certificate" msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:17 msgid "Email Signer Certificate" msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:18 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19 #, fuzzy #| msgid "Field Name" msgid "Field Value" msgstr "Tên trường" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "MD5 Fingerprint" msgid "Fingerprints" msgstr "Vân tay MD5" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23 #, fuzzy #| msgid "Issued On" msgid "Issued By" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24 msgid "Issued On" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 #, fuzzy #| msgid "Issued On" msgid "Issued To" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Vân tay MD5" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:27 msgid "Organization (O)" msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 msgid "Organizational Unit (OU)" msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:29 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 ../smime/lib/e-cert.c:824 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:828 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:33 #, fuzzy #| msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:34 msgid "Trust the authenticity of this certificate" msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:35 msgid "Trust this CA to identify email users." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:36 msgid "Trust this CA to identify software developers." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:37 #, fuzzy #| msgid "Trust this CA to identify web sites." msgid "Trust this CA to identify websites." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện chỗ Web." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38 #, fuzzy #| msgid "Validity" msgid "Validity" msgstr "Độ hợp lệ" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:40 msgid "" "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:41 msgid "You have certificates on file that identify these people:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:42 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #. This is a verb, as in "make a backup". #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 #, fuzzy #| msgid "Backup" msgid "_Backup" msgstr "Lưu trữ" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:45 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" #: ../smime/lib/e-cert-db.c:906 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" #: ../smime/lib/e-cert.c:228 ../smime/lib/e-cert.c:238 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #. x509 certificate usage types #: ../smime/lib/e-cert.c:414 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:415 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:527 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../smime/lib/e-cert.c:542 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../smime/lib/e-cert.c:545 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" #: ../smime/lib/e-cert.c:548 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" #: ../smime/lib/e-cert.c:630 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:633 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:636 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:639 #, fuzzy #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:642 #, fuzzy #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:645 #, fuzzy #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:672 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" #: ../smime/lib/e-cert.c:675 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:678 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" #: ../smime/lib/e-cert.c:681 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:693 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" #: ../smime/lib/e-cert.c:744 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:752 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:774 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:779 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:794 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:815 ../smime/lib/e-cert.c:864 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" #: ../smime/lib/e-cert.c:836 ../smime/lib/e-cert.c:848 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" #: ../smime/lib/e-cert.c:840 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" #: ../smime/lib/e-cert.c:844 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/lib/e-cert.c:872 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:876 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" #: ../smime/lib/e-cert.c:880 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:884 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" #: ../smime/lib/e-cert.c:888 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:892 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:896 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" #: ../smime/lib/e-cert.c:944 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:946 ../smime/lib/e-cert.c:949 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:970 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #. Translators: This string is used in Certificate details for fields like Issuer #. or Subject, which shows the field name on the left and its respective value #. on the right, both as stored in the certificate itself. You probably do not #. need to change this string, unless changing the order of name and value. #. As a result example: "OU = VeriSign Trust Network" #. #: ../smime/lib/e-cert.c:1045 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" #: ../smime/lib/e-cert.c:1100 ../smime/lib/e-cert.c:1223 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1109 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1164 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1183 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1229 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:250 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:251 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:353 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 msgid "By _Company" msgstr "Theo _Công ty" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 ../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" msgstr "Xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" msgstr "X_em tuần" #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" msgstr "Xem _tuần làm việc" #: ../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As Sent Folder for Wi_de View" msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Th_eo thư mục đã gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 msgid "By S_tatus" msgstr "Theo _trạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo _người gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 msgid "By Su_bject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "By _Follow Up Flag" msgstr "Theo cờ the_o dõi tiếp" #: ../views/mail/galview.xml.h:7 msgid "For _Wide View" msgstr "Cho ô xem _rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:8 msgid "_Messages" msgstr "_Thư" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" #. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list. #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:227 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:439 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:441 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:443 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:779 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:2 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:3 #, fuzzy #| msgid "Time Zone" msgid "Time Zones" msgstr "Múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:4 msgid "Timezone drop-down combination box" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:5 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." msgstr "" "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:7 #, fuzzy #| msgid "Selection Mode" msgid "_Selection" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:346 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:354 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:356 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:2 #, no-c-format msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:113 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:276 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:1 msgid "_Create new view" msgstr "Tạ_o ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:3 msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:106 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:1 msgid "Name of new view:" msgstr "Tên ô xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:2 msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:3 msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" #: ../widgets/misc/e-account-manager.c:355 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:274 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:307 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:332 #, fuzzy #| msgid "F_ilename:" msgid "_Filename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:367 #, fuzzy #| msgid "MIME Type" msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:375 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:533 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:100 #, fuzzy #| msgid "Set as _Background" msgid "Could not set as background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:152 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:90 #, fuzzy #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not send attachment" msgid_plural "Could not send attachments" msgstr[0] "Không thể mở liên kết." #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:132 #, fuzzy #| msgid "Send To:" msgid "_Send To..." msgstr "Gửi cho:" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:134 #, fuzzy #| msgid "Select folder to save selected attachments..." msgid "Send the selected attachments somewhere" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:506 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:545 #, fuzzy #| msgid "Loading..." msgid "Loading" msgstr "Đang nạp..." #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:518 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:557 #, fuzzy #| msgid "Shading" msgid "Saving" msgstr "Bóng" #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:100 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:102 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:640 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:521 #, fuzzy #| msgid "Attachment" #| msgid_plural "Attachments" msgid "Add Attachment" msgstr "Đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:524 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:587 #, fuzzy #| msgid "Save attachments" msgid "Save Attachment" msgid_plural "Save Attachments" msgstr[0] "Lưu đính kèm" #. Translators: Default attachment filename. #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:616 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1786 ../widgets/misc/e-attachment.c:2328 #, fuzzy #| msgid "attachment" msgid "attachment.dat" msgstr "đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:352 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u tất cả" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:378 #, fuzzy #| msgid "_Add attachment..." msgid "A_dd Attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:402 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:409 #, fuzzy #| msgid "S_ave All" msgid "Hid_e All" msgstr "Lư_u tất cả" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:416 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:423 #, fuzzy #| msgid "_View Inline" msgid "Vie_w All Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:740 #, fuzzy, c-format #| msgid "Open in %s..." msgid "Open with \"%s\"" msgstr "Mở bằng %s..." #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:743 #, fuzzy, c-format #| msgid "Save attachment as" msgid "Open this attachment in %s" msgstr "Lưu đính kèm dạng" #. To Translators: This text is set as a description of an attached #. * message when, for example, attaching it to a composer. When the #. * message to be attached has also filled Subject, then this text is #. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is. #: ../widgets/misc/e-attachment.c:997 #, fuzzy #| msgid "Attached message" #| msgid_plural "%d attached messages" msgid "Attached message" msgstr "%d thư đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1829 ../widgets/misc/e-attachment.c:2630 msgid "A load operation is already in progress" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1837 ../widgets/misc/e-attachment.c:2638 msgid "A save operation is already in progress" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1929 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not load address book" msgid "Could not load '%s'" msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1932 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not load the attachment" msgstr "Không thể mở liên kết." #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2208 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not open source" msgid "Could not open '%s'" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2211 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not open the attachment" msgstr "Không thể mở liên kết." #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2646 #, fuzzy #| msgid "Attachment Reminder" msgid "Attachment contents not loaded" msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2722 #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgid "Could not save '%s'" msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2725 #, fuzzy, c-format #| msgid "Select folder to save all attachments" msgid "Could not save the attachment" msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm" #. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com" #: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:362 #, fuzzy #| msgid "Click to open %s" msgid "Ctrl-click to open a link" msgstr "Nhấn để mở %s" #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1259 msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:220 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:96 msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:122 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:341 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:507 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:528 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:550 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:605 msgid "Drop-down combination box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:677 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:683 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. is not permitted. #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:691 msgid "_None" msgstr "_Không có" #. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when #. * there is no date set. #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1698 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1930 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "date" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1825 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1869 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:252 msgid "" "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " "of file it is from the list." msgstr "" "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách." #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:269 msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:279 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:293 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:468 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:336 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:912 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:361 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:369 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:377 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:529 #, fuzzy #| msgid "" #| "Evolution checked for settings to import from the following\n" #| "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" #| "settings found. If you would like to\n" #| "try again, please click the \"Back\" button.\n" msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following applications: " "Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable settings found. If you would " "like to try again, please click the \"Back\" button." msgstr "" "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" #. Install a custom "Cancel Import" button. #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:769 #, fuzzy #| msgid "_Import" msgid "_Cancel Import" msgstr "_Nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:911 #, fuzzy #| msgid "Preview the message to be printed" msgid "Preview data to be imported" msgstr "Xem thử thư cần in" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:917 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:930 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1280 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1346 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1355 #, fuzzy #| msgid "Important" msgid "Import Data" msgstr "Quan trọng" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:925 msgid "Select what type of file you want to import from the list." msgstr "" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1270 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1304 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1287 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1334 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1298 #, fuzzy #| msgid "" #| "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" #| "With this assistant you will be guided through the process of\n" #| "importing external files into Evolution." msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of importing " "external files into Evolution." msgstr "" "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1312 msgid "Importer Type" msgstr "Kiểu bộ nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1320 msgid "Select Information to Import" msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1327 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1341 #, fuzzy #| msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution." msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " #: ../widgets/misc/e-map.c:752 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" #: ../widgets/misc/e-map.c:754 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should instead select the timezone from the drop-down combination box below." msgstr "" "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay " "vào đó." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:27 #, fuzzy #| msgid "" #| "Evolution is currently online.\n" #| "Click on this button to work offline." msgid "Evolution is currently online. Click this button to work offline." msgstr "" "Evolution hiện thời đang trực tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc ngoại tuyến." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:30 #, fuzzy #| msgid "" #| "Evolution is currently offline.\n" #| "Click on this button to work online." msgid "Evolution is currently offline. Click this button to work online." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc trực tuyến." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:33 #, fuzzy #| msgid "" #| "Evolution is currently offline.\n" #| "Click on this button to work online." msgid "Evolution is currently offline because the network is unavailable." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc trực tuyến." #: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:281 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:82 #, c-format msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:563 #, fuzzy #| msgid "Close this window" msgid "Close the find bar" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571 msgid "Fin_d:" msgstr "Tì_m:" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:583 #, fuzzy #| msgid "Always search" msgid "Clear the search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613 msgid "Find the previous occurrence of the phrase" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:626 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:632 msgid "Find the next occurrence of the phrase" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:645 #, fuzzy #| msgid "M_atch case" msgid "Mat_ch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:673 msgid "Reached bottom of page, continued from top" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:695 msgid "Reached top of page, continued from bottom" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-send-options.c:516 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi đã _xoá :" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1 msgid "A_uto-delete sent item" msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:3 msgid "Creat_e a sent item to track information" msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 msgid "Deli_vered and opened" msgstr "Đã phát _và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5 #, fuzzy #| msgid "Delivery Options" msgid "Delivery Options" msgstr "Tùy chọn Phát" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6 #, fuzzy #| msgid "_Until:" msgctxt "ESendOptions" msgid "_Until" msgstr "Đến _khi:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7 #, fuzzy #| msgid "_After:" msgctxt "ESendOptionsAfter" msgid "_After" msgstr "_Sau :" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8 #, fuzzy #| msgid "days" msgctxt "ESendOptionsAfter" msgid "days" msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9 #, fuzzy #| msgid "Wi_thin" msgctxt "ESendOptionsWithin" msgid "Wi_thin" msgstr "Ở tr_ong" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10 #, fuzzy #| msgid "days" msgctxt "ESendOptionsWithin" msgid "days" msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:11 msgid "For Your Eyes Only" msgstr "" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:12 msgid "Gene_ral Options" msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15 #, fuzzy #| msgid "" #| "None\n" #| "Mail Receipt" msgid "Mail Receipt" msgstr "" "Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17 #, fuzzy #| msgid "Priority" msgid "Proprietary" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:18 msgid "R_eply requested" msgstr "Yêu cầu t_rả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20 #, fuzzy #| msgid "Return Notification" msgid "Return Notification" msgstr "Trở về Thông báo" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:21 msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:23 msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24 #, fuzzy #| msgid "S_tandard Font:" msgid "Standard" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:25 #, fuzzy #| msgid "Sta_tus Tracking" msgid "Status Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26 #, fuzzy #| msgid "Top secret" msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:28 msgid "When acce_pted:" msgstr "Khi đã chấ_p nhận" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:29 msgid "When co_mpleted:" msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:30 msgid "When decli_ned:" msgstr "Khi _bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:31 msgid "_All information" msgstr "_Mọi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32 #, fuzzy #| msgid "_Classification" msgid "_Classification:" msgstr "_Phân loại" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:33 msgid "_Delay message delivery" msgstr "Phát t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:34 msgid "_Delivered" msgstr "Đã _gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:36 msgid "_Set expiration date" msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:37 msgid "_When convenient" msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:38 msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở :" #. Translators: Used in send options dialog #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "send-options" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:138 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:563 #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:355 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:219 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:214 msgid "_Save and Close" msgstr "_Lưu và Đóng" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:430 msgid "Edit Signature" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:445 msgid "_Signature Name:" msgstr "Tên chữ _ký:" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:300 #, fuzzy #| msgid "Add signature script" msgid "Add Signature Script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:365 #, fuzzy #| msgid "Edit Signature" msgid "Edit Signature Script" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:583 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm văn _lệnh" #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:269 #, fuzzy #| msgid "" #| "The output of this script will be used as your\n" #| "signature. The name you specify will be used\n" #| "for display purposes only. " msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only." msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:314 #, fuzzy #| msgid "_Script:" msgid "S_cript:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:345 #, fuzzy #| msgid "The script file must exist and be executable." msgid "Script file must be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:78 msgid "Click here to go to URL" msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:373 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:375 #, fuzzy #| msgid "Copy selected text to the clipboard" msgid "Copy the link to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:383 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:385 #, fuzzy #| msgid "_Open Link in Browser" msgid "Open the link in a web browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:393 #, fuzzy #| msgid "Copy _Email Address" msgid "_Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:422 ../widgets/misc/e-web-view.c:1077 #, fuzzy #| msgid "Select all the text in a message" msgid "Select all text and images" msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:854 ../widgets/misc/e-web-view.c:856 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:858 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:860 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:862 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:299 #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:308 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:311 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:347 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177 msgid "popup list" msgstr "danh sách tự mở" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:303 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a date table cell #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:320 #, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "table-date" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:328 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:872 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" #: ../widgets/table/e-cell-percent.c:76 msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:595 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:58 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:135 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" #: ../widgets/table/e-table-config.c:385 ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:385 ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:392 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.c:433 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:654 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" #: ../widgets/table/e-table-config.c:674 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:1 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1668 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:3 msgid "Clear All" msgstr "Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:4 msgid "Clear _All" msgstr "_Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:5 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1668 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:9 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:10 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:12 msgid "Show _field in View" msgstr "Hiện t_rường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:13 msgid "Show field i_n View" msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:14 msgid "Show field in _View" msgstr "Hiện trường trong ô _xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:15 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:16 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:17 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:19 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:20 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:22 msgid "_Show field in View" msgstr "_Hiện trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:23 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:24 msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:117 #, fuzzy #| msgid "Add a C_olumn..." msgid "Add a Column" msgstr "Thê_m cột..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:151 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." msgstr "" "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #. Translators: This text is used as a special row when an ETable #. has turned on grouping on a column, which has set a title. #. The first %s is replaced with a column title. #. The second %s is replaced with an actual group value. #. Finally the %d is replaced with count of items in this group. #. Example: "Family name: Smith (13 items)" #. #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:354 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s : %s (%d item)" #| msgid_plural "%s : %s (%d items)" msgid "%s: %s (%d item)" msgid_plural "%s: %s (%d items)" msgstr[0] "%s : %s (%d mục)" #. Translators: This text is used as a special row when an ETable #. has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title. #. The %s is replaced with an actual group value. #. The %d is replaced with count of items in this group. #. Example: "Smith (13 items)" #. #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:366 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1512 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1533 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1536 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1539 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1542 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1545 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1549 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1552 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1556 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1559 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1562 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1566 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1625 msgid "_Sort By" msgstr "_Sắp xếp theo" #. Custom #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1643 msgid "_Custom" msgstr "Tự _chọn" #. Translators: description of a "popup" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:126 msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" #. Translators: description of a "toggle" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:174 msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" #. Translators: description of an "expand" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:212 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" #. Translators: description of a "collapse" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:219 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:119 msgid "Table Cell" msgstr "Ô bảng" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:67 msgid "click" msgstr "nhấn" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:154 msgid "sort" msgstr "sắp" #: ../widgets/text/e-text.c:2289 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../widgets/text/e-text.c:2301 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #~ msgid "search bar" #~ msgstr "thanh tìm" #~ msgid "evolution calendar search bar" #~ msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" #~ msgid "popup" #~ msgstr "bật lên" #~ msgid "edit" #~ msgstr "sửa" #~ msgid "begin editing this cell" #~ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" #~ msgid "toggle" #~ msgstr "bật tắt" #~ msgid "expand" #~ msgstr "dãn ra" #~ msgid "collapse" #~ msgstr "co lại" #~ msgid "Combo Button" #~ msgstr "Nút tổ hợp" #~ msgid "Activate Default" #~ msgstr "Dùng mặc định" #~ msgid "Popup Menu" #~ msgstr "Trình đơn bật lên" #~ msgid "Toggle Attachment Bar" #~ msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm" #~ msgid "activate" #~ msgstr "bật" #~| msgid "Error loading addressbook." #~ msgid "Error loading address book." #~ msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ." #~ msgid "Server Version" #~ msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #~ msgid "{0}" #~ msgstr "{0}" #~ msgid "{1}" #~ msgstr "{1}" #~ msgid "Default Sync Address:" #~ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #~ msgid "Could not read pilot's Address application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #~ msgid "C_ontacts" #~ msgstr "_Liên lạc" #~ msgid "Configure autocomplete here" #~ msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #~ msgid "Evolution Address Book" #~ msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book address popup" #~ msgstr "Ô địa chỉ tự mở của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book address viewer" #~ msgstr "Ô xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book card viewer" #~ msgstr "Ô xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book component" #~ msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #~| msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" #~ msgid "Evolution S/MIME Certificate Management Control" #~ msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #~ msgid "Evolution folder settings configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #~ msgid "Manage your S/MIME certificates here" #~ msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #~ msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders." #~ msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." #~ msgid "Base" #~ msgstr "Cơ sở" #~ msgid "LDAP Servers" #~ msgstr "Máy phục vụ LDAP" #~ msgid "Autocompletion Settings" #~ msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1." #~ "x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "" #~ "The format of mailing list contacts has changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "" #~ "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "" #~ "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." #~ msgstr "" #~ "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " #~ "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #~ msgid "Rename the \"%s\" folder to:" #~ msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #~ msgid "Rename Folder" #~ msgstr "Đổi tên thư mục" #~ msgid "Save As vCard..." #~ msgstr "Lưu dạng vCard..." #~ msgid "Contact Source Selector" #~ msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #~ msgid "" #~ "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " #~ "preview pane, in pixels." #~ msgstr "" #~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " #~ "thử, theo điểm ảnh." #~| msgid "_Lookup in local addressbook only" #~ msgid "Look up in address books" #~ msgstr "Tra tìm trong các sổ địa chỉ" #~ msgid "3268" #~ msgstr "3268" #~ msgid "389" #~ msgstr "389" #~ msgid "636" #~ msgstr "636" #~ msgid "Authentication" #~ msgstr "Xác thực" #~ msgid "Downloading" #~ msgstr "Tải về" #~ msgid "Searching" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "Type:" #~ msgstr "Kiểu :" #~ msgid "Add Address Book" #~ msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" #~ msgid "Basic" #~ msgstr "Cơ bản" #~ msgid "Distinguished name" #~ msgstr "Tên phân biệt" #~ msgid "" #~ "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." #~ msgstr "" #~ "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #~ msgid "Find Possible Search Bases" #~ msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #~ msgid "" #~ "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " #~ "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at " #~ "the root of the directory tree." #~ msgstr "" #~ "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu " #~ "bạn bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #~| msgid "" #~| "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany." #~| "com\"." #~ msgid "" #~ "This is the full name of your LDAP server. For example, \"ldap.mycompany." #~ "com\"." #~ msgstr "" #~ "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP được bạn dùng. Ví dụ « ldap." #~ "công_ty_mình.com.vn »." #~ msgid "" #~ "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to " #~ "be too large will slow down your address book." #~ msgstr "" #~ "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." #~ msgid "" #~ "This is the name for this server that will appear in your Evolution " #~ "folder list. It is for display purposes only. " #~ msgstr "" #~ "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ " #~ "được dùng với mục đích hiển thị thôi." #~ msgid "Whenever Possible" #~ msgstr "Khi nào có thể" #~ msgid "_Add Address Book" #~ msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" #~ msgid "Email" #~ msgstr "Địa chỉ thư" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Ở nhà" #~ msgid "Job" #~ msgstr "Việc làm" #~ msgid "Miscellaneous" #~ msgstr "Lặt vặt" #~ msgid "Other" #~ msgstr "Khác" #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Điện thoại" #~ msgid "Work" #~ msgstr "Chỗ làm" #~ msgid "MSN Messenger" #~ msgstr "MSN Messenger" #~| msgid "Novell Groupwise" #~ msgid "Novell GroupWise" #~ msgstr "Novell GroupWise" #~ msgid "Novell Groupwise" #~ msgstr "Phần mềm nhóm Novell" #~ msgid "_Notes:" #~ msgstr "_Ghi chú:" #~ msgid "_Web Log:" #~ msgstr "_Nhật ký Web:" #~ msgid "Editable" #~ msgstr "Có thể sửa" #~ msgid "United States" #~ msgstr "Mỹ" #~ msgid "Afghanistan" #~ msgstr "Áp-ga-ni-xtan" #~ msgid "Albania" #~ msgstr "An-ba-ni" #~ msgid "Algeria" #~ msgstr "An-giê-ri" #~ msgid "American Samoa" #~ msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #~ msgid "Andorra" #~ msgstr "Ăn-đoa-râ" #~ msgid "Angola" #~ msgstr "Ăng-gô-la" #~ msgid "Anguilla" #~ msgstr "Ăng-ouí-la" #~ msgid "Antarctica" #~ msgstr "Nam-cực" #~ msgid "Antigua And Barbuda" #~ msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" #~ msgid "Argentina" #~ msgstr "Ác-hen-ti-na" #~ msgid "Armenia" #~ msgstr "Ac-mê-ni" #~ msgid "Aruba" #~ msgstr "Ă-ru-ba" #~ msgid "Australia" #~ msgstr "Úc" #~ msgid "Austria" #~ msgstr "Áo" #~ msgid "Azerbaijan" #~ msgstr "A-dợ-bai-sanh" #~ msgid "Bahamas" #~ msgstr "Ba-ha-ma" #~ msgid "Bahrain" #~ msgstr "Bah-reinh" #~ msgid "Bangladesh" #~ msgstr "Bang-la-đe-xợ" #~ msgid "Barbados" #~ msgstr "Bác-ba-đốt" #~ msgid "Belarus" #~ msgstr "Be-la-ru-xợ" #~ msgid "Belgium" #~ msgstr "Bỉ" #~ msgid "Belize" #~ msgstr "Bê-li-xê" #~ msgid "Benin" #~ msgstr "Bê-ninh" #~ msgid "Bermuda" #~ msgstr "Be-mư-đa" #~ msgid "Bhutan" #~ msgstr "Bu-thăn" #~ msgid "Bolivia" #~ msgstr "Bô-li-vi-a" #~ msgid "Bosnia And Herzegowina" #~ msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" #~ msgid "Botswana" #~ msgstr "Bốt-xoa-na" #~ msgid "Bouvet Island" #~ msgstr "Đảo Bu-vê" #~ msgid "Brazil" #~ msgstr "Bra-xin" #~ msgid "British Indian Ocean Territory" #~ msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" #~ msgid "Brunei Darussalam" #~ msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #~ msgid "Bulgaria" #~ msgstr "Bảo-gai-lơi" #~ msgid "Burkina Faso" #~ msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #~ msgid "Burundi" #~ msgstr "Bu-run-đi" #~ msgid "Cambodia" #~ msgstr "Khơ-me" #~ msgid "Cameroon" #~ msgstr "Ca-mơ-run" #~ msgid "Canada" #~ msgstr "Gia-na-đại" #~ msgid "Cape Verde" #~ msgstr "Cáp-ve-đẹ" #~ msgid "Cayman Islands" #~ msgstr "Quần đảo Cay-man" #~ msgid "Central African Republic" #~ msgstr "Cộng hòa Trung Phi" #~ msgid "Chad" #~ msgstr "Chê-đ" #~ msgid "Chile" #~ msgstr "Chi-lê" #~ msgid "China" #~ msgstr "Trung Quốc" #~ msgid "Christmas Island" #~ msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #~ msgid "Cocos (Keeling) Islands" #~ msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" #~ msgid "Colombia" #~ msgstr "Cô-lôm-bi-a" #~ msgid "Comoros" #~ msgstr "Co-mo-ro-xợ" #~ msgid "Congo" #~ msgstr "Công-gô" #~ msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" #~ msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #~ msgid "Cook Islands" #~ msgstr "Quần đảo Khu-kh" #~ msgid "Costa Rica" #~ msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #~ msgid "Cote d'Ivoire" #~ msgstr "Cót đi vouă" #~ msgid "Croatia" #~ msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #~ msgid "Cuba" #~ msgstr "Cu-ba" #~ msgid "Cyprus" #~ msgstr "Síp" #~ msgid "Czech Republic" #~ msgstr "Cộng hoà Séc" #~ msgid "Denmark" #~ msgstr "Đan-nhánh" #~ msgid "Djibouti" #~ msgstr "Gi-bu-ti" #~ msgid "Dominica" #~ msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #~ msgid "Dominican Republic" #~ msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ" #~ msgid "Ecuador" #~ msgstr "Ê-cu-a-đoa" #~ msgid "Egypt" #~ msgstr "Ai-cập" #~ msgid "El Salvador" #~ msgstr "En-san-va-đoa" #~ msgid "Equatorial Guinea" #~ msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #~ msgid "Eritrea" #~ msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #~ msgid "Estonia" #~ msgstr "E-xtô-ni-a" #~ msgid "Ethiopia" #~ msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" #~ msgid "Falkland Islands" #~ msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" #~ msgid "Faroe Islands" #~ msgstr "Quần đảo Pha-rô" #~ msgid "Finland" #~ msgstr "Phần-lan" #~ msgid "France" #~ msgstr "Pháp" #~ msgid "French Guiana" #~ msgstr "Ghi-a-na Pháp" #~ msgid "French Polynesia" #~ msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #~ msgid "French Southern Territories" #~ msgstr "Miền Nam Pháp" #~ msgid "Gabon" #~ msgstr "Ga-bông" #~ msgid "Gambia" #~ msgstr "Găm-bi-a" #~ msgid "Georgia" #~ msgstr "Gi-oa-gi-a" #~ msgid "Germany" #~ msgstr "Đức" #~ msgid "Ghana" #~ msgstr "Ga-na" #~ msgid "Gibraltar" #~ msgstr "Gi-boa-tha" #~ msgid "Greece" #~ msgstr "Hy-lạp" #~ msgid "Greenland" #~ msgstr "Đảo băng" #~ msgid "Grenada" #~ msgstr "Gợ-rê-na-đa" #~ msgid "Guadeloupe" #~ msgstr "Gu-a-đe-luc" #~ msgid "Guam" #~ msgstr "Gu-ăm" #~ msgid "Guatemala" #~ msgstr "Gua-tê-ma-la" #~ msgid "Guernsey" #~ msgstr "Gơnh-di" #~ msgid "Guinea" #~ msgstr "Ghi-nê" #~ msgid "Guinea-Bissau" #~ msgstr "Ghi-nê Bi-sau" #~ msgid "Guyana" #~ msgstr "Guy-a-na" #~ msgid "Haiti" #~ msgstr "Ha-i-ti" #~ msgid "Heard And McDonald Islands" #~ msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" #~ msgid "Holy See" #~ msgstr "Toà thánh" #~ msgid "Honduras" #~ msgstr "Hôn-đu-rát" #~ msgid "Hong Kong" #~ msgstr "Hồng Kông" #~ msgid "Hungary" #~ msgstr "Hung-gia-lợi" #~ msgid "Iceland" #~ msgstr "Băng-đảo" #~ msgid "India" #~ msgstr "Ấn-độ" #~ msgid "Indonesia" #~ msgstr "Nam Dương" #~ msgid "Iran" #~ msgstr "Ba-tư" #~ msgid "Iraq" #~ msgstr "I-rắc" #~ msgid "Ireland" #~ msgstr "Ái-nhĩ-lan" #~ msgid "Isle of Man" #~ msgstr "Đảo Man" #~ msgid "Israel" #~ msgstr "Do thái" #~ msgid "Italy" #~ msgstr "Ý" #~ msgid "Jamaica" #~ msgstr "Gia-mê-ca" #~ msgid "Japan" #~ msgstr "Nhật bản" #~ msgid "Jersey" #~ msgstr "Chơ-di" #~ msgid "Jordan" #~ msgstr "Gi-oa-đan" #~ msgid "Kazakhstan" #~ msgstr "Ca-da-kh-x-than" #~ msgid "Kenya" #~ msgstr "Khi-ni-a" #~ msgid "Kiribati" #~ msgstr "Ki-ri-ba-ti" #~ msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" #~ msgid "Korea, Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Triều tiên" #~ msgid "Kuwait" #~ msgstr "Cu-ouai-th" #~ msgid "Kyrgyzstan" #~ msgstr "Cơ-chi-x-tăng" #~ msgid "Laos" #~ msgstr "Lào" #~ msgid "Latvia" #~ msgstr "Lát-vi-a" #~ msgid "Lebanon" #~ msgstr "Le-ba-non" #~ msgid "Lesotho" #~ msgstr "Le-xô-tô" #~ msgid "Liberia" #~ msgstr "Li-bê-ri-a" #~ msgid "Libya" #~ msgstr "Li-bi-a" #~ msgid "Liechtenstein" #~ msgstr "Likh-ten-sợ-tainh" #~ msgid "Lithuania" #~ msgstr "Li-tu-a-ni" #~ msgid "Luxembourg" #~ msgstr "Lục-xâm-bảo" #~ msgid "Macao" #~ msgstr "Ma-cao" #~ msgid "Macedonia" #~ msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" #~ msgid "Madagascar" #~ msgstr "Ma-đa-ga-x-că" #~ msgid "Malawi" #~ msgstr "Ma-la-uy" #~ msgid "Malaysia" #~ msgstr "Ma-lay-xi-a" #~ msgid "Maldives" #~ msgstr "Mal-đi-vợx" #~ msgid "Mali" #~ msgstr "Ma-li" #~ msgid "Malta" #~ msgstr "Moa-ta" #~ msgid "Marshall Islands" #~ msgstr "Quần đảo Mác-san" #~ msgid "Martinique" #~ msgstr "Mác-thi-ni-kh" #~ msgid "Mauritania" #~ msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #~ msgid "Mauritius" #~ msgstr "Mâu-ri-sơ-x" #~ msgid "Mexico" #~ msgstr "Mê-hi-cô" #~ msgid "Micronesia" #~ msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #~ msgid "Moldova, Republic Of" #~ msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" #~ msgid "Monaco" #~ msgstr "Mô-na-cô" #~ msgid "Mongolia" #~ msgstr "Mông-cổ" #~ msgid "Montserrat" #~ msgstr "Mon-xe-rạc" #~ msgid "Morocco" #~ msgstr "Ma-rốc" #~ msgid "Mozambique" #~ msgstr "Mô-dam-bíkh" #~ msgid "Myanmar" #~ msgstr "Miến-điện" #~ msgid "Namibia" #~ msgstr "Na-mi-bi-a" #~ msgid "Nauru" #~ msgstr "Nau-ru" #~ msgid "Nepal" #~ msgstr "Nê-pan" #~ msgid "Netherlands" #~ msgstr "Hoà-lan" #~ msgid "Netherlands Antilles" #~ msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" #~ msgid "New Caledonia" #~ msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #~ msgid "New Zealand" #~ msgstr "Niu Di-lân" #~ msgid "Nicaragua" #~ msgstr "Ni-ca-ra-gua" #~ msgid "Niger" #~ msgstr "Ni-giê" #~ msgid "Nigeria" #~ msgstr "Ni-giê-ri-a" #~ msgid "Niue" #~ msgstr "Ni-u-e" #~ msgid "Norfolk Island" #~ msgstr "Đảo Noa-phực" #~ msgid "Northern Mariana Islands" #~ msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #~ msgid "Norway" #~ msgstr "Na-uy" #~ msgid "Oman" #~ msgstr "Ô-man" #~ msgid "Pakistan" #~ msgstr "Ba-ki-x-thăn" #~ msgid "Palau" #~ msgstr "Ba-lau" #~ msgid "Palestinian Territory" #~ msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" #~ msgid "Panama" #~ msgstr "Ba-na-ma" #~ msgid "Papua New Guinea" #~ msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê" #~ msgid "Paraguay" #~ msgstr "Ba-ra-guay" #~ msgid "Peru" #~ msgstr "Pê-ru" #~ msgid "Philippines" #~ msgstr "Phi-li-pin" #~ msgid "Pitcairn" #~ msgstr "Bi-th-khenh" #~ msgid "Poland" #~ msgstr "Ba-lan" #~ msgid "Portugal" #~ msgstr "Bồ-đào-nha" #~ msgid "Puerto Rico" #~ msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #~ msgid "Qatar" #~ msgstr "Ca-tă" #~ msgid "Reunion" #~ msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #~ msgid "Romania" #~ msgstr "Lỗ-má-ni" #~ msgid "Russian Federation" #~ msgstr "Liên bang Nga" #~ msgid "Rwanda" #~ msgstr "Ru-oanh-đa" #~ msgid "Saint Kitts And Nevis" #~ msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" #~ msgid "Saint Lucia" #~ msgstr "Xan Lu-xi-a" #~ msgid "Saint Vincent And The Grenadines" #~ msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" #~ msgid "Samoa" #~ msgstr "Xa-moa" #~ msgid "San Marino" #~ msgstr "Xan Ma-ri-nô" #~ msgid "Sao Tome And Principe" #~ msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" #~ msgid "Saudi Arabia" #~ msgstr "A-rập Xau-đi" #~ msgid "Senegal" #~ msgstr "Xê-nê-gan" #~ msgid "Serbia And Montenegro" #~ msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" #~ msgid "Seychelles" #~ msgstr "Xê-sen" #~ msgid "Sierra Leone" #~ msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne" #~ msgid "Singapore" #~ msgstr "Xin-ga-po" #~ msgid "Slovakia" #~ msgstr "Xlô-vác" #~ msgid "Slovenia" #~ msgstr "Xlô-ven" #~ msgid "Solomon Islands" #~ msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" #~ msgid "Somalia" #~ msgstr "Xo-ma-li" #~ msgid "South Africa" #~ msgstr "Nam Phi" #~ msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" #~ msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" #~ msgid "Spain" #~ msgstr "Tây-ban-nha" #~ msgid "Sri Lanka" #~ msgstr "Xri-lăn-ca" #~ msgid "St. Helena" #~ msgstr "Xan He-lê-na" #~ msgid "St. Pierre And Miquelon" #~ msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" #~ msgid "Sudan" #~ msgstr "Xu-đăng" #~ msgid "Suriname" #~ msgstr "Xu-ri-năm" #~ msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" #~ msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" #~ msgid "Swaziland" #~ msgstr "Xouă-di-lạn" #~ msgid "Sweden" #~ msgstr "Thụy-điển" #~ msgid "Switzerland" #~ msgstr "Thụy-sĩ" #~ msgid "Syria" #~ msgstr "Xi-ri-a" #~ msgid "Taiwan" #~ msgstr "Đài Loan" #~ msgid "Tajikistan" #~ msgstr "Tha-dikh-x-thăn" #~ msgid "Tanzania, United Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" #~ msgid "Thailand" #~ msgstr "Thái-lan" #~ msgid "Timor-Leste" #~ msgstr "Thi-moa Lex-the" #~ msgid "Togo" #~ msgstr "Tô-gô" #~ msgid "Tokelau" #~ msgstr "To-ke-lau" #~ msgid "Tonga" #~ msgstr "Tông-ga" #~ msgid "Trinidad And Tobago" #~ msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" #~ msgid "Tunisia" #~ msgstr "Tu-ni-xi-a" #~ msgid "Turkey" #~ msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #~ msgid "Turkmenistan" #~ msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tăng" #~ msgid "Turks And Caicos Islands" #~ msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" #~ msgid "Tuvalu" #~ msgstr "Tu-va-lu" #~ msgid "Uganda" #~ msgstr "U-găn-đa" #~ msgid "Ukraine" #~ msgstr "U-cợ-rainh" #~ msgid "United Arab Emirates" #~ msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #~ msgid "United Kingdom" #~ msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #~ msgid "United States Minor Outlying Islands" #~ msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #~ msgid "Uruguay" #~ msgstr "U-ru-guay" #~ msgid "Uzbekistan" #~ msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" #~ msgid "Vanuatu" #~ msgstr "Va-nu-a-tu" #~ msgid "Venezuela" #~ msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #~ msgid "Viet Nam" #~ msgstr "Việt Nam" #~ msgid "Virgin Islands, British" #~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #~ msgid "Virgin Islands, U.S." #~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #~ msgid "Wallis And Futuna Islands" #~ msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #~ msgid "Western Sahara" #~ msgstr "Tây Sa-ha-ra" #~ msgid "Yemen" #~ msgstr "I-ê-mên" #~ msgid "Zambia" #~ msgstr "Dăm-bi-a" #~ msgid "Zimbabwe" #~ msgstr "Dim-ba-bu-ê" #~ msgid "AOL Instant Messenger" #~ msgstr "AOL Instant Messenger" #~ msgid "Yahoo Messenger" #~ msgstr "Yahoo Messenger" #~ msgid "Gadu-Gadu Messenger" #~ msgstr "Gadu-Gadu Messenger" #~ msgid "Service" #~ msgstr "Dịch vụ" #~ msgid "Username" #~ msgstr "Tên người dùng" #~ msgid "Source Book" #~ msgstr "Sổ nguồn" #~ msgid "Target Book" #~ msgstr "Sổ đích" #~ msgid "Is New Contact" #~ msgstr "Là Liên lạc mới" #~ msgid "Writable Fields" #~ msgstr "Trường ghi được" #~ msgid "Required Fields" #~ msgstr "Trường cần thiết" #~ msgid "Changed" #~ msgstr "Đã đổi" #~ msgid "Address _2:" #~ msgstr "Địa chỉ _2:" #~ msgid "Ci_ty:" #~ msgstr "_Phố :" #~ msgid "Countr_y:" #~ msgstr "_Quốc gia:" #~ msgid "Full Address" #~ msgstr "Địa chỉ đầy đủ" #~ msgid "_ZIP Code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "_Account name:" #~ msgstr "Tên tài _khoản:" #~ msgid "_IM Service:" #~ msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #~ msgid "Members" #~ msgstr "Thành viên" #~ msgid "Book" #~ msgstr "Sổ" #~ msgid "Is New List" #~ msgstr "Là danh sách mới" #~ msgid "Query" #~ msgstr "Truy vấn" #~ msgid "Model" #~ msgstr "Mô hình" #~ msgid "Name begins with" #~ msgstr "Tên bắt đầu bằng" #~ msgid "_Open" #~ msgstr "_Mở" #~ msgid "_Print" #~ msgstr "_In" #~ msgid "Cop_y to Address Book..." #~ msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Mo_ve to Address Book..." #~ msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Cu_t" #~ msgstr "Cắ_t" #~ msgid "_Copy" #~ msgstr "_Chép" #~ msgid "P_aste" #~ msgstr "_Dán" #~ msgid "Height" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Has Focus" #~ msgstr "Có tiêu điểm" #~ msgid "Field" #~ msgstr "Trường" #~ msgid "Text Model" #~ msgstr "Mô hình chữ" #~ msgid "Max field name length" #~ msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #~ msgid "Column Width" #~ msgstr "Rộng cột" #~ msgid "Adapter" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp" #~ msgid "Selected" #~ msgstr "Đã chọn" #~ msgid "Has Cursor" #~ msgstr "Có con trỏ" #~ msgid "Success" #~ msgstr "Thành công" #~ msgid "Backend busy" #~ msgstr "Hậu phương quá bận" #~ msgid "Repository offline" #~ msgstr "Kho ngoại tuyến" #~ msgid "Address Book does not exist" #~ msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" #~ msgid "No Self Contact defined" #~ msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" #~ msgid "Permission denied" #~ msgstr "Không đủ quyền truy cập" #~ msgid "Contact not found" #~ msgstr "Không tìm thấy liên lạc" #~ msgid "Contact ID already exists" #~ msgstr "ID Liên lạc đã có" #~ msgid "Protocol not supported" #~ msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #~ msgid "Could not cancel" #~ msgstr "Không thể thôi" #~ msgid "Authentication Failed" #~ msgstr "Việc xác thực bị lỗi" #~ msgid "Authentication Required" #~ msgstr "Cần thiết xác thực" #~ msgid "TLS not Available" #~ msgstr "Không có TLS" #~ msgid "No such source" #~ msgstr "Không có nguồn như vậy" #~ msgid "Not available in offline mode" #~ msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" #~ msgid "Other error" #~ msgstr "Lỗi khác" #~ msgid "Invalid server version" #~ msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" #~| msgid "Unsupported operation" #~ msgid "Unsupported authentication method" #~ msgstr "Phương pháp xác thực không được hỗ trợ" #~ msgid "" #~ "%s already exists\n" #~ "Do you want to overwrite it?" #~ msgstr "" #~ "Đã có %s.\n" #~ "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #~ msgid "Overwrite" #~ msgstr "Ghi đè" #~ msgid "contact" #~ msgid_plural "contacts" #~ msgstr[0] "liên lạc" #~ msgid "Querying Address Book..." #~ msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." #~ msgid "10 pt. Tahoma" #~ msgstr "10 pt. Tahoma" #~ msgid "8 pt. Tahoma" #~ msgstr "8 pt. Tahoma" #~ msgid "Blank forms at end:" #~ msgstr "Mẫu trống tại cuối:" #~ msgid "Body" #~ msgstr "Thân" #~ msgid "Bottom:" #~ msgstr "Dưới:" #~ msgid "Dimensions:" #~ msgstr "Kích cỡ :" #~ msgid "F_ont..." #~ msgstr "_Phông chữ..." #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "Footer:" #~ msgstr "Chân trang:" #~ msgid "Header/Footer" #~ msgstr "Đầu/Chân trang" #~ msgid "Headings" #~ msgstr "Tiêu đề" #~ msgid "Headings for each letter" #~ msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #~ msgid "Height:" #~ msgstr "Cao :" #~ msgid "Immediately follow each other" #~ msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" #~ msgid "Landscape" #~ msgstr "Nằm ngang" #~ msgid "Left:" #~ msgstr "Trái:" #~ msgid "Letter tabs on side" #~ msgstr "Tab thư tại bên" #~ msgid "Margins" #~ msgstr "Viền" #~ msgid "Number of columns:" #~ msgstr "Số cột:" #~ msgid "Orientation" #~ msgstr "Hướng" #~ msgid "Page Setup:" #~ msgstr "Thiết lập trang:" #~ msgid "Paper" #~ msgstr "Giấy" #~ msgid "Paper source:" #~ msgstr "Nguồn giấy:" #~ msgid "Portrait" #~ msgstr "Thẳng đứng" #~ msgid "Print using gray shading" #~ msgstr "In bóng xám" #~ msgid "Reverse on even pages" #~ msgstr "Để nguyên trang chẵn" #~ msgid "Right:" #~ msgstr "Phải:" #~ msgid "Sections:" #~ msgstr "Phần:" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ :" #~ msgid "Start on a new page" #~ msgstr "Bắt đầu trang mới" #~ msgid "Style name:" #~ msgstr "Tên kiểu :" #~ msgid "Top:" #~ msgstr "Trên:" #~ msgid "Width:" #~ msgstr "Rộng:" #~ msgid "_Font..." #~ msgstr "_Phông..." #~| msgid "Repository offline" #~ msgid "Calendar repository is offline." #~ msgstr "Kho lịch hiện thời ngoại tuyến." #~ msgid "No response from the server." #~ msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng." #~| msgid "New Appointment" #~ msgid "Save Appointment" #~ msgstr "Lưu cuộc hẹn" #~| msgid "_Shared memo" #~ msgid "Save Memo" #~ msgstr "Lưu ghi nhớ" #~| msgid "Save as..." #~ msgid "Save Task" #~ msgstr "Lưu tác vụ" #~| msgid "Failed to load the calendar '%s'" #~ msgid "Unable to load the calendar" #~ msgstr "Không thể nạp lịch" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "{0}." #~ msgstr "{0}." #~ msgid "Split Multi-Day Events:" #~ msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" #~ msgid "Could not start evolution-data-server" #~ msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." #~ msgid "Could not read pilot's Calendar application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #~ msgid "Could not read pilot's Memo application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #~ msgid "Could not write pilot's Memo application block" #~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #~ msgid "Could not read pilot's ToDo application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #~ msgid "Could not write pilot's ToDo application block" #~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #~ msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " #~ msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây " #~ msgid "Evolution Calendar and Tasks" #~ msgstr "Tác vụ và Lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar configuration control" #~ msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" #~ msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar/Task editor" #~ msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution" #~ msgid "Evolution's Calendar component" #~ msgstr "Thành phần Lịch Evolution" #~ msgid "Evolution's Memos component" #~ msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" #~ msgid "Evolution's Tasks component" #~ msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" #~ msgid "Memo_s" #~ msgstr "Ghi _nhớ" #~ msgid "_Calendars" #~ msgstr "_Lịch" #~ msgid "Evolution Calendar alarm notification service" #~ msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" #~ msgid "Could not initialize Bonobo" #~ msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #~ msgid "" #~ "Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already " #~ "running..." #~ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đang chạy..." #~ msgid "Event Gradient" #~ msgstr "Dốc sự kiện" #~ msgid "Event Transparency" #~ msgstr "Độ trong suốt sự kiện" #~ msgid "Gradient of the events in calendar views." #~ msgstr "Dốc của các sự kiện trong ô xem lịch." #~ msgid "" #~ "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " #~ "pane, in pixels." #~ msgstr "" #~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo " #~ "điểm ảnh." #~ msgid "Show the \"Preview\" pane." #~ msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #~ msgid "Show week numbers in date navigator" #~ msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #~ msgid "" #~ "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " #~ "(transparent) and 1 (opaque)." #~ msgstr "" #~ "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) " #~ "và 1 (đục)." #~| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." #~ msgid "Whether to show week number in the Day and Work Week View." #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm Việc, hay " #~ "không." #~ msgid "Whether to use daylight savings time while displaying events." #~ msgstr "Có nên sử dụng giờ giữ ban ngày khi hiển thị sự hiện hay không." #~ msgid "daylight savings time" #~ msgstr "giờ giữ ban ngày" #~ msgid "Category is" #~ msgstr "Loại là" #~ msgid "Comment contains" #~ msgstr "Ghi chú chứa" #~ msgid "Location contains" #~ msgstr "Địa điểm chứa" #~ msgid "_Make available for offline use" #~ msgstr "_Nhãn để dùng ngoại tuyến" #~ msgid "_Do not make available for offline use" #~ msgstr "Khô_ng nhãn để dùng ngoại tuyến" #~ msgid "Failed upgrading calendars." #~ msgstr "Lỗi cập nhật lịch." #~ msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "New appointment" #~ msgstr "Cuộc hẹn mới" #~ msgid "New meeting" #~ msgstr "Cuộc họp mới" #~ msgid "New all day appointment" #~ msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" #~ msgid "Error while opening the calendar" #~ msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #~ msgid "Method not supported when opening the calendar" #~ msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." #~ msgid "Permission denied to open the calendar" #~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #~ msgid "Alarm" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Attach file(s)" #~ msgstr "Đính kèm tập tin" #~ msgid "" #~ "60 minutes\n" #~ "30 minutes\n" #~ "15 minutes\n" #~ "10 minutes\n" #~ "05 minutes" #~ msgstr "" #~ "60 phút\n" #~ "30 phút\n" #~ "15 phút\n" #~ "10 phút\n" #~ "05 phút" #~ msgid "Alerts" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "General" #~ msgstr "Chung" #~ msgid "Task List" #~ msgstr "Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Time" #~ msgstr "Giờ" #~ msgid "Work Week" #~ msgstr "Tuần Làm Việc" #~ msgid "Adjust for daylight sa_ving time" #~ msgstr "Chỉnh _với giờ giữ ban ngày" #~ msgid "" #~ "Minutes\n" #~ "Hours\n" #~ "Days" #~ msgstr "" #~ "Phút\n" #~ "Giờ\n" #~ "Ngày" #~ msgid "" #~ "Monday\n" #~ "Tuesday\n" #~ "Wednesday\n" #~ "Thursday\n" #~ "Friday\n" #~ "Saturday\n" #~ "Sunday" #~ msgstr "" #~ "Thứ Hai\n" #~ "Thứ Ba\n" #~ "Thứ Tư\n" #~ "Thứ Năm\n" #~ "Thứ Sáu\n" #~ "Thứ Bảy\n" #~ "Chủ Nhật" #~| msgid "Show week numbers in date navigator" #~ msgid "Show week n_umber in Day and Work Week View" #~ msgstr "Hiện số thứ tự t_uần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm" #~ msgid "Attached message - %s" #~ msgstr "Thư đính kèm - %s" #~ msgid "Cancel _Drag" #~ msgstr "Thôi _kéo" #~ msgid "%d Attachment" #~ msgid_plural "%d Attachments" #~ msgstr[0] "%d đính kèm" #~ msgid "Show Attachments" #~ msgstr "Hiện các đồ đính kèm" #~ msgid "Press space key to toggle attachment bar" #~ msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #~ msgid "The event could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá sự kiện này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The task could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The memo could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The item could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá mục này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "Appoint_ment" #~ msgstr "Cuộc _hẹn" #~ msgid "_Add " #~ msgstr "_Thêm " #~ msgid "Attendee_s..." #~ msgstr "Người _dự..." #~ msgid "Att_endees" #~ msgstr "Người _dự" #~ msgid "C_hange Organizer" #~ msgstr "Đổi bộ tổ c_hức" #~ msgid "Co_ntacts..." #~ msgstr "Liê_n lạc..." #~ msgid "Organizer:" #~ msgstr "Tổ chức:" #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem thử" #~ msgid "Recurrence" #~ msgstr "Định kỳ" #~ msgid "Miscellaneous" #~ msgstr "Linh tinh\t" #~ msgid "Status" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "_Task" #~ msgstr "_Tác vụ" #~ msgid "Save As..." #~ msgstr "Lưu dạng..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "untitled_image.%s" #~ msgstr "untitled_image.%s" #~ msgid "_Save As..." #~ msgstr "_Lưu dạng..." #~ msgid "_Save Selected" #~ msgstr "_Lưu vùng chọn" #~ msgid "0%" #~ msgstr "0%" #~ msgid "10%" #~ msgstr "10%" #~ msgid "20%" #~ msgstr "20%" #~ msgid "30%" #~ msgstr "30%" #~ msgid "40%" #~ msgstr "40%" #~ msgid "50%" #~ msgstr "50%" #~ msgid "60%" #~ msgstr "60%" #~ msgid "70%" #~ msgstr "70%" #~ msgid "80%" #~ msgstr "80%" #~ msgid "90%" #~ msgstr "90%" #~ msgid "100%" #~ msgstr "100%" #~ msgid "P_rint..." #~ msgstr "_In..." #~ msgid "C_ut" #~ msgstr "Cắ_t" #~ msgid "_Paste" #~ msgstr "_Dán" #~ msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" #~ msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #~ msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" #~ msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" #~ msgid "_Delete Selected Tasks" #~ msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" #~ msgid "_Current View" #~ msgstr "Ô _xem hiện thời" #~ msgid "Select T_oday" #~ msgstr "Chọn hôm na_y" #~ msgid "_Select Date..." #~ msgstr "Chọn n_gày..." #~ msgid "Pri_nt..." #~ msgstr "I_n..." #~ msgid "Yes. (Complex Recurrence)" #~ msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" #~ msgid "Every day" #~ msgid_plural "Every %d days" #~ msgstr[0] "Mỗi %d ngày" #~ msgid "Every week" #~ msgid_plural "Every %d weeks" #~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần" #~ msgid "Every week on " #~ msgid_plural "Every %d weeks on " #~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " #~ msgid " and " #~ msgstr " và " #~ msgid "The %s day of " #~ msgstr "Ngày %s " #~ msgid "The %s %s of " #~ msgstr "%s %s của " #~ msgid "every month" #~ msgid_plural "every %d months" #~ msgstr[0] "mỗi %d tháng" #~ msgid "Every year" #~ msgid_plural "Every %d years" #~ msgstr[0] "Mỗi %d năm" #~| msgid "a total of %d time" #~| msgid_plural " a total of %d times" #~ msgid "a total of %d time" #~ msgid_plural "a total of %d times" #~ msgstr[0] "tổng %d lần" #~ msgid ", ending on " #~ msgstr ", kết thúc vào " #~ msgid "Starts" #~ msgstr "Bắt đầu" #~ msgid "iCalendar Information" #~ msgstr "Thông tin iCalendar" #~ msgid "iCalendar Error" #~ msgstr "Lỗi iCalendar" #~ msgid "" #~ "
Please review the following information, and then select an action " #~ "from the menu below." #~ msgstr "" #~ "
Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn " #~ "bên dưới." #~ msgid "" #~ "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " #~ "calendars" #~ msgstr "" #~ "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #~ msgid "" #~ "The task has been canceled, however it could not be found in your task " #~ "lists" #~ msgstr "" #~ "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác " #~ "vụ của bạn." #~ msgid "%s has published meeting information." #~ msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp." #~ msgid "Meeting Information" #~ msgstr "Tin tức cuộc họp" #~ msgid "%s requests the presence of %s at a meeting." #~ msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp." #~ msgid "%s requests your presence at a meeting." #~ msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." #~ msgid "Meeting Proposal" #~ msgstr "Đề nghị cuộc họp" #~ msgid "%s wishes to be added to an existing meeting." #~ msgstr "%s muốn được thêm vào một cuộc họp đã có." #~ msgid "Meeting Update" #~ msgstr "Cập nhật cuộc họp" #~ msgid "%s wishes to receive the latest meeting information." #~ msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp." #~ msgid "Meeting Update Request" #~ msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" #~ msgid "%s has replied to a meeting request." #~ msgstr "%s đã trả lời yêu cầu họp." #~ msgid "Meeting Reply" #~ msgstr "Trả lời họp" #~ msgid "%s has canceled a meeting." #~ msgstr "%s đã hủy bỏ một cuộc họp." #~ msgid "Meeting Cancelation" #~ msgstr "Hủy họp" #~ msgid "%s has sent an unintelligible message." #~ msgstr "%s đã gửi một thư không thể hiểu." #~ msgid "Bad Meeting Message" #~ msgstr "Thư cuộc họp sai" #~ msgid "%s has published task information." #~ msgstr "%s đã xuất bản tin tức tác vụ." #~ msgid "Task Information" #~ msgstr "Tin tức tác vụ" #~ msgid "%s requests %s to perform a task." #~ msgstr "%s yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #~ msgid "%s requests you perform a task." #~ msgstr "%s yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #~ msgid "Task Proposal" #~ msgstr "Đề nghị Tác vụ" #~ msgid "%s wishes to be added to an existing task." #~ msgstr "%s muốn được thêm vào tác vụ đã có." #~ msgid "Task Update" #~ msgstr "Cập nhật Tác vụ" #~ msgid "%s wishes to receive the latest task information." #~ msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ." #~ msgid "Task Update Request" #~ msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" #~ msgid "%s has replied to a task assignment." #~ msgstr "%s đã trả lời về cách gán tác vụ." #~ msgid "Task Reply" #~ msgstr "Trả lời Tác vụ" #~ msgid "%s has canceled a task." #~ msgstr "%s đã hủy bỏ một tác vụ." #~ msgid "Task Cancelation" #~ msgstr "Hủy Tác vụ" #~ msgid "Bad Task Message" #~ msgstr "Thư tác vụ sai" #~ msgid "%s has published free/busy information." #~ msgstr "%s đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Free/Busy Information" #~ msgstr "Tin tức bận/rảnh" #~ msgid "%s requests your free/busy information." #~ msgstr "%s yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." #~ msgid "Free/Busy Request" #~ msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "%s has replied to a free/busy request." #~ msgstr "%s đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Free/Busy Reply" #~ msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Bad Free/Busy Message" #~ msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" #~ msgid "The message does not appear to be properly formed" #~ msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." #~ msgid "The message contains only unsupported requests." #~ msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #~ msgid "The attachment has no viewable calendar items" #~ msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." #~ msgid "Update complete\n" #~ msgstr "Mới cập nhật xong\n" #~ msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" #~ msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #~ msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" #~ msgstr "" #~ "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như " #~ "là người dự nhé?" #~ msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" #~ msgstr "" #~ "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" #~ msgid "Attendee status updated\n" #~ msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #~ msgid "Item sent!\n" #~ msgstr "Mục đã được gửi.\n" #~ msgid "Choose an action:" #~ msgstr "Chọn hành động:" #~ msgid "Update" #~ msgstr "Cập nhật" #~ msgid "Tentatively accept" #~ msgstr "Tạm chấp nhận" #~ msgid "Send Free/Busy Information" #~ msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Update respondent status" #~ msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" #~ msgid "--to--" #~ msgstr "--tới--" #~ msgid "Date:" #~ msgstr "Ngày:" #~ msgid "Loading calendar..." #~ msgstr "Đang nạp lịch..." #~ msgid "A_ttendees..." #~ msgstr "Người _dự..." #~ msgid "_Delete Selected Memos" #~ msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "" #~ "Error on %s:\n" #~ " %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi khi « %s »:\n" #~ " %s" #~ msgid "Deleting selected objects..." #~ msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #~ msgid "Completing tasks..." #~ msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #~ msgid "_Custom View" #~ msgstr "Ô xem tự _chọn" #~ msgid "_Save Custom View" #~ msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" #~ msgid "_Define Views..." #~ msgstr "Định nghĩa ô _xem..." #~ msgid "Loading appointments at %s" #~ msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..." #~ msgid "Loading tasks at %s" #~ msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..." #~ msgid "Loading memos at %s" #~ msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s" #~ msgid "_Select Today" #~ msgstr "Chọn _hôm nay" #~ msgid "Failed upgrading memos." #~ msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." #~ msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #~ msgid "There is no calendar available for creating memos" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" #~ msgid "New shared memo" #~ msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" #~| msgid "Memo li_st" #~ msgctxt "New" #~ msgid "Memo li_st" #~ msgstr "Danh _sách ghi nhớ" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution " #~ "phiên bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " #~ "bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" #~ msgstr "" #~ "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #~ msgid "Unable to migrate calendar `%s'" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." #~ msgid "Unable to migrate tasks `%s'" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #~ msgid "Failed upgrading tasks." #~ msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." #~ msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "There is no calendar available for creating tasks" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." #~ msgid "New task" #~ msgstr "Tác vụ mới" #~ msgid "New assigned task" #~ msgstr "Tác vụ đã gán mới" #~| msgid "Tas_k list" #~ msgctxt "New" #~ msgid "Tas_k list" #~ msgstr "Danh sách tác _vụ" #~ msgid "Could not open autosave file" #~ msgstr "Không thể mở tập tin tự động lưu" #~ msgid "Unable to retrieve message from editor" #~ msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." #~ msgid "_Security" #~ msgstr "_Bảo mật" #~ msgid "_From Field" #~ msgstr "Trường _From (Từ)" #~ msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" #~ msgid "_Post-To Field" #~ msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" #~ msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)" #~ msgid "_Subject Field" #~ msgstr "Trường C_hủ đề" #~ msgid "Toggles whether the Subject field is displayed" #~ msgstr "Hiển thị/Ẩn trường Chủ đề" #~ msgid "_To Field" #~ msgstr "Trường _To (Cho)" #~ msgid "Toggles whether the To field is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" #~ msgid "Show _Attachment Bar" #~ msgstr "Hiện th_anh đính kèm" #~ msgid "Hide _Attachment Bar" #~ msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" #~ msgid "Could not create composer window." #~ msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #~ msgid "Directories can not be attached to Messages." #~ msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." #~| msgid "" #~| "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " #~| "accounts." #~ msgid "" #~ "Send options available only for Novell GroupWise and Microsoft Exchange " #~ "accounts." #~ msgstr "" #~ "Các tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell GroupWise và " #~ "Microsoft Exchange." #~ msgid "Send options not available." #~ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #~ msgid "" #~ "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " #~ "directory individually, or create an archive of the directory and attach " #~ "it." #~ msgstr "" #~ "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin " #~ "trong nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm " #~ "kho ấy." #~ msgid "" #~ "Unable to activate the HTML editor control.\n" #~ "\n" #~ "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and " #~ "libgtkhtml installed." #~ msgstr "" #~ "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" #~ "\n" #~ "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên " #~ "bản chưa." #~ msgid "Unable to activate the address selector control." #~ msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ." #~ msgid "Warning: Modified Message" #~ msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi" #~ msgid "address card" #~ msgstr "thẻ địa chỉ" #~ msgid "calendar information" #~ msgstr "thông tin lịch" #~ msgid "Evolution Error" #~ msgstr "Lỗi Evolution" #~ msgid "Evolution Warning" #~ msgstr "Cảnh báo Evolution" #~ msgid "Evolution Information" #~ msgstr "Thông tin Evolution" #~ msgid "Evolution Query" #~ msgstr "Truy vấn Evolution" #~ msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" #~ msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »." #~| msgid "Complete" #~ msgid "Component" #~ msgstr "Thành phần" #~ msgid "Name of the component being logged" #~ msgstr "Tên của thành phần đang được theo dõi" #~ msgid "Debug Logs" #~ msgstr "Bản ghi gỡ lỗi" #~ msgid "Show _errors in the status bar for" #~ msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng" #~ msgid "second(s)." #~ msgstr "giây." #~ msgid "Log Messages:" #~ msgstr "Thông điệp ghi lưu :" #~ msgid "Log Level" #~ msgstr "Mức ghi lưu" #~ msgid "Error" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Errors" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Warnings and Errors" #~ msgstr "Cảnh báo và Lỗi" #~ msgid "Debug" #~ msgstr "Gỡ lỗi" #~ msgid "Error, Warnings and Debug messages" #~ msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi" #~ msgid "Whether the plugin is enabled" #~ msgstr "Có nên bật phần mở rộng hay không" #~ msgid "Overwrite file?" #~ msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #~ msgid "Label name cannot be empty." #~ msgstr "Không cho phép tên nhãn còn trống." #~ msgid "" #~ "A label having the same tag already exists on the server. Please rename " #~ "your label." #~ msgstr "" #~ "Một nhãn có thẻ đó đã có trên máy phục vụ. Hãy thay đổi tên của nhãn." #~ msgid "Test" #~ msgstr "Kiểm tra" #~ msgid "_Filter Rules" #~ msgstr "Quy tắc _lọc" #~ msgid "Rule name" #~ msgstr "Tên quy tắc" #~ msgid "" #~ "Configure mail preferences, including security and message display, here" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #~ msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" #~ msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" #~ msgid "Configure your network connection settings here" #~ msgstr "Cấu hình thiết lập kết nối mạng ở đây" #~ msgid "Evolution Mail" #~ msgstr "Thư tín Evolution" #~ msgid "Evolution Mail accounts configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #~ msgid "Evolution Mail component" #~ msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #~ msgid "Evolution Mail composer" #~ msgstr "Bộ soạn thư Evolution" #~ msgid "Evolution Mail composer configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #~ msgid "Evolution Mail preferences control" #~ msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #~ msgid "Evolution Network configuration control" #~ msgstr "Điều khiển cấu hình Mạng Evolution" #~ msgid "%s License Agreement" #~ msgstr "Điều kiện bản quyền của %s" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Please read carefully the license agreement\n" #~ "for %s displayed below\n" #~ "and tick the check box for accepting it\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" #~ "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" #~ "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #~ msgid "[Default]" #~ msgstr "[Mặc định]" #~ msgid "Signature(s)" #~ msgstr "Chữ ký" #~ msgid "_Copy to Folder" #~ msgstr "_Chép vào thư mục" #~ msgid "_Move to Folder" #~ msgstr "Chu_yển vào thư mục" #~ msgid "Open in _New Window" #~ msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" #~ msgid "_Move..." #~ msgstr "Chu_yển..." #~| msgid "Create _Search Folder" #~ msgid "_Unread Search Folder" #~ msgstr "Thư mục Tìm kiếm C_hưa đọc" #~ msgid "U_ndelete" #~ msgstr "_Hủy xoá" #~ msgid "Fla_g Completed" #~ msgstr "Cờ _hoàn tất" #~ msgid "Cl_ear Flag" #~ msgstr "X_oá cờ" #~ msgid "Crea_te Rule From Message" #~ msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" #~ msgid "Search Folder based on _Subject" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" #~ msgid "Search Folder based on Se_nder" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" #~ msgid "Search Folder based on _Recipients" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" #~ msgid "Filter based on Sub_ject" #~ msgstr "Lọc th_eo Chủ đề" #~ msgid "Filter based on Sen_der" #~ msgstr "Lọc the_o Người gửi" #~ msgid "Filter based on Re_cipients" #~ msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận" #~ msgid "Filter based on _Mailing List" #~ msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung" #~ msgid "Retrieving Message..." #~ msgstr "Đang lấy thư..." #~ msgid "C_all To..." #~ msgstr "_Gọi cho..." #~ msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" #~ msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" #~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" #~ msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" #~ msgid "_Fit to Width" #~ msgstr "_Vừa khít độ rộng" #~ msgid "_Save Selected..." #~ msgstr "_Lưu vùng chọn..." #~ msgid "%d at_tachment" #~ msgid_plural "%d at_tachments" #~ msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" #~ msgid "S_ave" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid " (%a, %R %Z)" #~ msgstr " (%a, %R %Z)" #~ msgid " (%R %Z)" #~ msgstr " (%R %Z)" #~ msgid "Tag" #~ msgstr "Thẻ" #~ msgid "To Do" #~ msgstr "Cần làm" #~ msgid "Later" #~ msgstr "Sau đó" #~ msgid "Unable to create new folder `%s': %s" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #~ msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" #~ msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s" #~ msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" #~ msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " #~ "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" #~ msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #~ msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #~ msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" #~ msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #~ msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" #~ msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" #~ msgid "" #~ "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/" #~ "config.xmldb' does not exist or is corrupt." #~ msgstr "" #~ "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" #~ "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." #~ msgid "_Reply to sender" #~ msgstr "T_rả lời người gửi" #~ msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." #~ msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." #~ msgid "Please select a server." #~ msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." #~ msgid "No server has been selected" #~ msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #~ msgid "message" #~ msgstr "thư" #~ msgid "Save Message..." #~ msgstr "Lưu thư..." #~ msgid "Add address" #~ msgstr "Thêm địa chỉ" #~| msgid "Allows evolution to display text part of limited size" #~ msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" #~ msgstr "" #~ "Cho Evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" #~ msgid "Default height of the message window." #~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư." #~ msgid "Default height of the subscribe dialog." #~ msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #~ msgid "Default width of the message window." #~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư." #~ msgid "Default width of the subscribe dialog." #~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #~ msgid "" #~ "Enable side bar search feature so that you can start interactive " #~ "searching by typing in the text. Use is that you can easily find a folder " #~ "in that side bar by just typing the folder name and the selection jumps " #~ "automatically to that folder." #~ msgstr "" #~ "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " #~ "gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn " #~ "giản gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." #~ msgid "Enable to render message text part of limited size." #~ msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế." #~ msgid "" #~ "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " #~ "vertically." #~ msgstr "" #~ "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " #~ "dọc." #~ msgid "Message Window default height" #~ msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" #~ msgid "Message Window default width" #~ msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #~ msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" #~ msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" #~ msgid "Subscribe dialog default height" #~ msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" #~ msgid "Subscribe dialog default width" #~ msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" #~ msgid "Text message part limit" #~ msgstr "Hạn chế phần văn bản thư" #~ msgid "Thread the message list." #~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #~ msgid "Thread the message-list" #~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #~ msgid "Use side-by-side or wide layout" #~ msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" #~ msgid "View/Bcc menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #~ msgid "View/Bcc menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #~ msgid "View/Cc menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #~ msgid "View/Cc menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #~ msgid "View/From menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #~ msgid "View/From menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #~ msgid "View/PostTo menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #~ msgid "View/PostTo menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #~ msgid "New Mail Message" #~ msgstr "Thư mới" #~ msgid "New Mail Folder" #~ msgstr "Hộp thư mới" #~ msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." #~ msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." #~ msgid " Ch_eck for Supported Types " #~ msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #~ msgid "(Note: Requires restart of the application)" #~ msgstr "(Ghi chú : cần phải khởi chạy lại ứng dụng)" #~ msgid "Sig_natures" #~ msgstr "Chữ _ký" #~ msgid "Top Posting Option (Not Recommended)" #~ msgstr "Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc (Không phải khuyến khích)" #~ msgid "_Languages" #~ msgstr "_Ngôn ngữ" #~ msgid "Account Information" #~ msgstr "Thông tin Tài khoản" #~ msgid "Authentication" #~ msgstr "Xác thực" #~ msgid "Composing Messages" #~ msgstr "Viết Thư" #~ msgid "Configuration" #~ msgstr "Cấu hình" #~ msgid "Default Behavior" #~ msgstr "Hành vi Mặc định" #~ msgid "Delete Mail" #~ msgstr "Xoá Thư" #~ msgid "Displayed Message _Headers" #~ msgstr "Dòng đầu t_hư đã hiển thị" #~ msgid "Labels" #~ msgstr "Nhãn" #~ msgid "Loading Images" #~ msgstr "Tải Ảnh" #~ msgid "Message Display" #~ msgstr "Hiển thị Thư" #~ msgid "Message Fonts" #~ msgstr "Phông Thư" #~ msgid "Message Receipts" #~ msgstr "Thông báo đã Đọc thư" #~ msgid "Optional Information" #~ msgstr "Thông tin Tùy chọn" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Printed Fonts" #~ msgstr "Phông chữ in" #~ msgid "Proxy Settings" #~ msgstr "Thiết lập Ủy nhiệm" #~ msgid "Required Information" #~ msgstr "Thông tin cần thiết" #~ msgid "Secure MIME (S/MIME)" #~ msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" #~ msgid "Security" #~ msgstr "Bảo mật" #~ msgid "Sent and Draft Messages" #~ msgstr "Thư Đã gửi và Thư Nháp" #~ msgid "Server Configuration" #~ msgstr "Cấu hình Máy phục vụ" #~ msgid "_Authentication Type" #~ msgstr "Kiểu _xác thực" #~ msgid "Baltic (ISO-8859-13)" #~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" #~ msgid "Baltic (ISO-8859-4)" #~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" #~ msgid "Ch_eck for Supported Types " #~ msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #~ msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" #~ msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác" #~| msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds" #~ msgid "Do not format messages when text si_ze exceeds" #~ msgstr "Đừng định dạng thư khi kích cỡ văn bản vượt _quá" #~ msgid "Email Accounts" #~ msgstr "Tài khoản Thư" #~| msgid "Enable Magic S_pacebar " #~ msgid "Enable Magic S_pacebar" #~ msgstr "Bật _phím dài ma thuật" #~ msgid "Enable Sea_rch Folders" #~ msgstr "Bật thư mục tìm _kiếm" #~ msgid "Fi_xed-width:" #~ msgstr "Độ rộng _cố định:" #~ msgid "Font Properties" #~ msgstr "Thuộc tính phông chữ" #~ msgid "KB" #~ msgstr "KB" #~ msgid "Message Composer" #~ msgstr "Bộ soạn thư" #~ msgid "" #~ "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " #~ "first time" #~ msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #~ msgid "S_OCKS Host:" #~ msgstr "Máy S_OCKS:" #~| msgid "Select Folder" #~ msgid "Select Drafts Folder" #~ msgstr "Chọn thư mục Nháp" #~ msgid "Select HTML fixed width font for printing" #~ msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" #~ msgid "Select HTML variable width font for printing" #~ msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" #~| msgid "Select Folder" #~ msgid "Select Sent Folder" #~ msgstr "Chọn thư mục Đã Gửi" #~ msgid "Sending Mail" #~ msgstr "Đang gửi thư" #~ msgid "Signatures Table" #~ msgstr "Bảng Chữ ký" #~ msgid "V_ariable-width:" #~ msgstr "Độ rộng _biến:" #~ msgid "_Automatic proxy configuration URL:" #~ msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:" #~ msgid "_Mark messages as read after" #~ msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" #~ msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " #~ msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " #~ msgid " " #~ msgstr " " #~ msgid "Search Folder Sources" #~ msgstr "Nguồn Thư mục Tìm kiếm" #~ msgid "Digital Signature" #~ msgstr "Chữ ký số" #~ msgid "Encryption" #~ msgstr "Mật mã" #~ msgid "Case _sensitive" #~ msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #~ msgid "F_ind:" #~ msgstr "_Tìm:" #~ msgid "Find in Message" #~ msgstr "Tìm trong thư" #~ msgid "None Selected" #~ msgstr "Chưa chọn" #~ msgid "S_erver:" #~ msgstr "Máy _phục vụ :" #~ msgid "Could not write data: %s" #~ msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" #~ msgid "Because \"{0}\"." #~ msgstr "Vì « {0} »." #~ msgid "Because \"{2}\"." #~ msgstr "Vì « {2} »." #~ msgid "Delete \"{0}\"?" #~ msgstr "Xoá « {0} » ?" #~ msgid "Delete messages in Search Folder?" #~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?" #~ msgid "Discard changes?" #~ msgstr "Hủy các thay đổi không?" #~ msgid "Do not d_elete" #~ msgstr "Đừng x_oá" #~ msgid "Mark all messages as read" #~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #~ msgid "Querying server" #~ msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #~ msgid "" #~ "The following Search Folder(s):\n" #~ "{0}\n" #~ "Used the now removed folder:\n" #~ " \"{1}\"\n" #~ "And have been updated." #~ msgstr "" #~ "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" #~ "{0}\n" #~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" #~ " « {1} »\n" #~ "và đã được cập nhật." #~ msgid "" #~ "The following filter rule(s):\n" #~ "{0}\n" #~ "Used the now removed folder:\n" #~ " \"{1}\"\n" #~ "And have been updated." #~ msgstr "" #~ "Những quy tắc lọc theo đây:\n" #~ "{0}\n" #~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" #~ " « {1} »\n" #~ "và đã được cập nhật." #~| msgid "Subject or Sender contains" #~ msgid "Subject or Recipients contains" #~ msgstr "Chủ đề hay Người gửi chứa" #~ msgid "Provides core functionality for local address books." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #~ msgid "" #~ "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " #~ "body." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong " #~ "thân thư." #~ msgid "" #~ "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the " #~ "attachment is missing" #~ msgstr "" #~ "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ " #~ "đính kèm còn thiếu" #~| msgid "" #~| "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows " #~| "you to play them directly from evolution." #~ msgid "" #~ "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you " #~ "to play them directly from Evolution." #~ msgstr "" #~ "Một phần bổ sung định dạng mà hiển thị bên trong thư tập tin đính kèm " #~ "kiểu âm thanh, và cho phép người dùng phát chúng một cách trực tiếp từ " #~ "trình Evolution." #~ msgid "Audio inline plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh" #~ msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình " #~ "Evolution." #~ msgid "" #~ "Evolution backup can start only when Evolution is not running. Please " #~ "make sure that you save and close all your unsaved windows before " #~ "proceeding. If you want Evolution to restart automatically after backup, " #~ "please enable the toggle button." #~ msgstr "" #~ "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang " #~ "chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi " #~ "tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, " #~ "hãy hiệu lực cái nút bật/tắt." #~ msgid "" #~ "This will delete all your current Evolution data and settings and restore " #~ "them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is " #~ "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows " #~ "before you proceed. If you want Evolution to restart automatically " #~ "restart after restore, please enable the toggle button." #~ msgstr "" #~ "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi " #~ "phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi " #~ "Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ " #~ "chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy " #~ "sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " #~ msgid "R_estore Settings..." #~ msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." #~ msgid "_Backup Settings..." #~ msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." #~ msgid "CalDAV Calendar sources" #~ msgstr "Nguồn Lịch CalDAV" #~ msgid "Provides core functionality for local calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." #~ msgid "HTTP Calendars" #~ msgstr "Lịch HTTP" #~ msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." #~ msgid "Provides core functionality for weather calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #~ msgid "" #~ "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " #~ "things to the clipboard." #~ msgstr "" #~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho " #~ "phép bạn sao chép điều vào bảng nháp." #~ msgid "Copy tool" #~ msgstr "Công cụ chép" #~ msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." #~ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." #~| msgid "" #~| "Provides functionality for marking a calendar or an addressbook as the " #~| "default one." #~ msgid "" #~ "Provides functionality for marking a calendar or an address book as the " #~ "default one." #~ msgstr "" #~ "Cung cấp chức năng để đánh dấu một lịch hay sổ địa chỉ nào đó là cái mặc " #~ "định." #~ msgid "_Folder Name:" #~ msgstr "Tên thư _mục:" #~ msgid "_User:" #~ msgstr "_Người dùng:" #~ msgid "Secure Password" #~ msgstr "Mật khẩu bảo mật" #~ msgid "" #~ "This option will connect to the Exchange server using secure password " #~ "(NTLM) authentication." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt " #~ "khẩu bảo mật (NTLM)." #~ msgid "Plaintext Password" #~ msgstr "Mật khẩu chữ thô" #~ msgid "" #~ "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " #~ "password authentication." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật " #~ "khẩu chữ thô (không mã hoá)." #~ msgid "Out Of Office" #~ msgstr "Ở ngoại văn phòng" #~ msgid "" #~ "The message specified below will be automatically sent to \n" #~ "each person who sends mail to you while you are out of the office." #~ msgstr "" #~ "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" #~ "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #~ msgid "I am out of the office" #~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #~ msgid "I am in the office" #~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #~ msgid "Change the password for Exchange account" #~ msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" #~ msgid "Change Password" #~ msgstr "Đổi mật khẩu" #~ msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" #~ msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" #~ msgid "Delegation Assistant" #~ msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #~ msgid "View the size of all Exchange folders" #~ msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" #~ msgid "Folders Size" #~ msgstr "Cỡ thư mục" #~ msgid "Exchange Settings" #~ msgstr "Thiết lập Exchange" #~ msgid "_OWA URL:" #~ msgstr "Địa chỉ URL _OWA:" #~ msgid "A_uthenticate" #~ msgstr "_Xác thực" #~| msgid "Specify _filename:" #~ msgid "S_pecify the mailbox name" #~ msgstr "_Xác định tên hộp thư" #~| msgid "_Mail" #~ msgid "_Mailbox:" #~ msgstr "_Hộp thư :" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #~ msgid "%s KB" #~ msgstr "%s KB" #~ msgid "0 KB" #~ msgstr "0 KB" #~ msgid "" #~ "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" #~ "Please switch to online mode for such operations." #~ msgstr "" #~ "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa " #~ "có thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" #~ "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." #~ msgid "" #~ "The current password does not match the existing password for your " #~ "account. Please enter the correct password" #~ msgstr "" #~ "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy " #~ "gõ mật khẩu đúng." #~ msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." #~ msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại." #~ msgid "Confirm Password:" #~ msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #~ msgid "Current Password:" #~ msgstr "Mật khẩu hiện thời" #~ msgid "New Password:" #~ msgstr "Mật khẩu mới:" #~ msgid "Your current password has expired. Please change your password now." #~ msgstr "" #~ "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " #~ "giờ." #~ msgid "Your password will expire in the next %d days" #~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #~ msgid "Custom" #~ msgstr "Tự chọn" #~ msgid "Editor (read, create, edit)" #~ msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" #~ msgid "Author (read, create)" #~ msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" #~ msgid "Reviewer (read-only)" #~ msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" #~ msgid "Delegate Permissions" #~ msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #~ msgid "Permissions for %s" #~ msgstr "Quyền hạn cho %s" #~ msgid "" #~ "This message was sent automatically by Evolution to inform you that you " #~ "have been designated as a delegate. You can now send messages on my " #~ "behalf." #~ msgstr "" #~ "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy " #~ "nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." #~ msgid "You have been given the following permissions on my folders:" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:" #~ msgid "You are also permitted to see my private items." #~ msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi." #~ msgid "However you are not permitted to see my private items." #~ msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi." #~ msgid "You have been designated as a delegate for %s" #~ msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn." #~ msgid "Could not access Active Directory" #~ msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." #~ msgid "Could not find self in Active Directory" #~ msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." #~ msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" #~ msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." #~ msgid "Could not remove delegate %s" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." #~ msgid "Could not update list of delegates." #~ msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." #~ msgid "Could not add delegate %s" #~ msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." #~ msgid "Error reading delegates list." #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." #~ msgid "C_alendar:" #~ msgstr "_Lịch:" #~ msgid "Co_ntacts:" #~ msgstr "Liê_n lạc:" #~ msgid "Delegates" #~ msgstr "Người ủy nhiệm" #~ msgid "Permissions for" #~ msgstr "Quyền hạn cho" #~ msgid "" #~ "These users will be able to send mail on your behalf\n" #~ "and access your folders with the permissions you give them." #~ msgstr "" #~ "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" #~ "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" #~ "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." #~ msgid "_Delegate can see private items" #~ msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" #~ msgid "_Inbox:" #~ msgstr "Hộp Thư _Đến:" #~ msgid "_Summarize permissions" #~ msgstr "Tóm tắt _quyền hạn" #~ msgid "Permissions..." #~ msgstr "Quyền hạn..." #~ msgid "Folder Name" #~ msgstr "Tên thư mục:" #~ msgid "Folder Size" #~ msgstr "Cỡ thư mục" #~ msgid "User" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "Exchange Folder Tree" #~ msgstr "Cây thư mục Exchange" #~ msgid "Unsubscribe Folder..." #~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." #~ msgid "Unsubscribe from \"%s\"" #~ msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #~ msgid "" #~ "Currently, your status is \"Out of the Office\". \n" #~ "\n" #~ "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " #~ msgstr "" #~ "Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». \n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " #~ msgid "Out of Office Message:" #~ msgstr "Thư ngoài văn phòng:" #~ msgid "Status:" #~ msgstr "Trạng thái:" #~ msgid "" #~ "The message specified below will be automatically sent to each " #~ "person who sends\n" #~ "mail to you while you are out of the office." #~ msgstr "" #~ "Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" #~ "khi bạn ở ngoài văn phòng." #~ msgid "I am currently in the office" #~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #~ msgid "I am currently out of the office" #~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #~ msgid "No, Don't Change Status" #~ msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" #~ msgid "Out of Office Assistant" #~ msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" #~ msgid "Yes, Change Status" #~ msgstr "Có, đổi trạng thái" #~ msgid "Password Expiry Warning..." #~ msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..." #~ msgid "Your password will expire in 7 days..." #~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..." #~ msgid "_Change Password" #~ msgstr "Tha_y mật khẩu" #~ msgid "(Permission denied.)" #~ msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" #~ msgid "Add User:" #~ msgstr "Thêm người dùng:" #~ msgid "Permissions" #~ msgstr "Quyền hạn" #~ msgid "Cannot Delete" #~ msgstr "Không thể xoá" #~ msgid "Cannot Edit" #~ msgstr "Không thể Sửa" #~ msgid "Create items" #~ msgstr "Tạo mục" #~ msgid "Create subfolders" #~ msgstr "Tạo thư mục con" #~ msgid "Delete Any Items" #~ msgstr "Xoá mọi mục" #~ msgid "Delete Own Items" #~ msgstr "Xoá mục của mình" #~ msgid "Edit Any Items" #~ msgstr "Sửa mọi mục" #~ msgid "Edit Own Items" #~ msgstr "Sửa mục mình" #~ msgid "Folder contact" #~ msgstr "Liên lạc thư mục" #~ msgid "Folder owner" #~ msgstr "Người sở hữu thư mục" #~ msgid "Folder visible" #~ msgstr "Hiển thị thư mục" #~ msgid "Read items" #~ msgstr "Mục đã đọc" #~ msgid "Role: " #~ msgstr "Vai trò : " #~ msgid "Message Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thông điệp" #~ msgid "Tracking Options" #~ msgstr "Tùy chọn Theo dõi" #~ msgid "Exchange - Send Options" #~ msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" #~ msgid "I_mportance: " #~ msgstr "_Quan trọng: " #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "High\n" #~ "Low" #~ msgstr "" #~ "Bình thường\n" #~ "Cao\n" #~ "Thấp" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Personal\n" #~ "Private\n" #~ "Confidential" #~ msgstr "" #~ "Bình thường\n" #~ "Cá nhân\n" #~ "Riêng tư\n" #~ "Bí mật" #~ msgid "Request a _delivery receipt for this message" #~ msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này" #~ msgid "Request a _read receipt for this message" #~ msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" #~ msgid "Send as Delegate" #~ msgstr "Gửi với quyền người ủy nhiệm" #~ msgid "_Sensitivity: " #~ msgstr "Độ _nhạy cảm: " #~ msgid "_User" #~ msgstr "_Người dùng" #~ msgid "Select User" #~ msgstr "Chọn người dùng" #~ msgid "Address Book..." #~ msgstr "Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Subscribe to Other User's Contacts" #~ msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" #~ msgid "Subscribe to Other User's Calendar" #~ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" #~ msgid "" #~ "A plugin that manages a collection of Exchange account specific " #~ "operations and features." #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác đặc trưng cho tài khoản Exchange." #~ msgid "Exchange Operations" #~ msgstr "Thiết lập Exchange" #~ msgid "Cannot access the \"Exchange settings\" tab in offline mode." #~ msgstr "" #~ "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại tuyến." #~ msgid "Cannot change password due to configuration problems." #~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." #~ msgid "Cannot display folders." #~ msgstr "Không thể hiển thị thư mục." #~ msgid "Cannot perform the operation." #~ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." #~ msgid "" #~ "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect " #~ "after restarting Evolution." #~ msgstr "" #~ "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " #~ "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #~ msgid "Could not authenticate to server." #~ msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ." #~ msgid "Could not change password." #~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." #~ msgid "" #~ "Could not configure Exchange account because \n" #~ "an unknown error occurred. Check the URL, \n" #~ "username, and password, and try again." #~ msgstr "" #~ "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" #~ "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" #~ "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" #~ "rồi thử lại." #~ msgid "Could not connect to Exchange server." #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange." #~ msgid "Could not connect to server {0}." #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." #~ msgid "Could not determine folder permissions for delegates." #~ msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm." #~ msgid "Could not find Exchange Web Storage System." #~ msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Web Exchange." #~ msgid "Could not locate server {0}." #~ msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." #~ msgid "Could not make {0} a delegate" #~ msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}." #~ msgid "Could not read folder permissions" #~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not read folder permissions." #~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not read out-of-office state" #~ msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng." #~ msgid "Could not update folder permissions." #~ msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not update out-of-office state" #~ msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #~ msgid "Evolution requires a restart to load the subscribed user's mailbox" #~ msgstr "" #~ "Evolution cần phải khởi động lại để nạp hộp thư của người dùng đã đăng ký" #~ msgid "Exchange Account is offline." #~ msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến." #~ msgid "" #~ "Exchange Connector requires access to certain\n" #~ "functionality on the Exchange Server that appears\n" #~ "to be disabled or blocked. (This is usually \n" #~ "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" #~ "need to enable this functionality in order for \n" #~ "you to be able to use Evolution Exchange Connector.\n" #~ "\n" #~ "For information to provide to your Exchange \n" #~ "administrator, please follow the link below:\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ " " #~ msgstr "" #~ "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" #~ "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" #~ "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" #~ "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" #~ "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n" #~ "chức năng này để cho phép bạn sử dụng\n" #~ "trình Ximian Connector.\n" #~ "\n" #~ "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" #~ "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" #~ "\n" #~ "<{0}>\n" #~ " " #~ msgid "Folder already exists" #~ msgstr "Thư mục này đã có" #~ msgid "Folder does not exist" #~ msgstr "Không có thư mục này" #~ msgid "Folder offline" #~ msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #~ msgid "Generic error" #~ msgstr "Lỗi chung" #~ msgid "Global Catalog Server is not reachable" #~ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" #~ msgid "" #~ "If OWA is running on a different path, you must specify that in the " #~ "account configuration dialog." #~ msgstr "" #~ "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong " #~ "hộp thoại cấu hình tài khoản." #~ msgid "Mailbox for {0} is not on this server." #~ msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy phục vụ này." #~ msgid "Make sure the URL is correct and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ mạng đúng, rồi thử lại." #~ msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." #~ msgid "Make sure the username and password are correct and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." #~ msgid "No Global Catalog server configured for this account." #~ msgstr "" #~ "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #~ msgid "No mailbox for user {0} on {1}." #~ msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}." #~ msgid "No such user {0}" #~ msgstr "Không có người dùng như vậy {0}." #~ msgid "Password successfully changed." #~ msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #~ msgid "" #~ "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option." #~ msgstr "" #~ "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy " #~ "nhiệm »." #~ msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng." #~ msgid "Please restart Evolution for changes to take effect" #~ msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động" #~ msgid "Server rejected password because it is too weak." #~ msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." #~ msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" #~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution." #~ msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" #~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution." #~ msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." #~ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." #~ msgid "" #~ "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" #~ "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." #~ msgstr "" #~ "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" #~ "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #~ msgid "" #~ "This probably means that your server requires \n" #~ "you to specify the Windows domain name \n" #~ "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" #~ "\n" #~ "Or you might have just typed your password wrong." #~ msgstr "" #~ "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" #~ "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" #~ "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" #~ "\n" #~ "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." #~ msgid "Try again with a different password." #~ msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." #~ msgid "Unable to add user to access control list:" #~ msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #~ msgid "Unable to edit delegates." #~ msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." #~ msgid "Unknown error looking up {0}" #~ msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." #~ msgid "Unsupported operation" #~ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #~ msgid "" #~ "You are nearing your quota available for storing mail on this server." #~ msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #~ msgid "" #~ "You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a " #~ "time." #~ msgstr "Bạn có quyền gửi mỗi thư thay mặt cho chỉ một người cho ủy nhiệm." #~ msgid "You cannot make yourself your own delegate" #~ msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." #~ msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server." #~ msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting " #~ "some mail." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống " #~ "bằng cách xoá một số thư." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " #~ "receive mail now." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không " #~ "thể gửi hoặc nhận thư." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until " #~ "you clear up some space by deleting some mail." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi " #~ "bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #~ msgid "Your password has expired." #~ msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #~ msgid "{0} cannot be added to an access control list" #~ msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." #~ msgid "{0} is already a delegate" #~ msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." #~ msgid "{0} is already in the list" #~ msgstr "{0} đã có trong danh sách." #~ msgid "Subscribe to Other User's Tasks" #~ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" #~ msgid "Check folder permissions" #~ msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." #~ msgid "Compose messages using an external editor" #~ msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài" #~ msgid "PNG files" #~ msgstr "Tập tin PNG" #~ msgid "_Face" #~ msgstr "_Mặt" #~ msgid "" #~ "Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to " #~ "configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/." #~ "evolution/faces This will be used in messages that are sent further." #~ msgstr "" #~ "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần " #~ "phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã " #~ "hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ " #~ "được dùng trong thư được gửi về sau." #~| msgid "" #~| "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." #~ msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the side bar context menu." #~ msgstr "" #~ "Cho phép hủy đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh của khung lề." #~ msgid "Unsubscribe Folders" #~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" #~| msgid "Members" #~ msgid "Server" #~ msgstr "Máy phục vụ" #~| msgid "A plugin to setup google calendar." #~ msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts." #~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập Lịch Google và Liên lạc Google." #~ msgid "Google sources" #~ msgstr "Nguồn Google" #~| msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." #~ msgid "A plugin to setup GroupWise calendar and contacts sources." #~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch và liên lạc GroupWise." #~| msgid "Groupwise Account Setup" #~ msgid "GroupWise Account Setup" #~ msgstr "Thiết lập Tài khoản GroupWise" #~ msgid "Junk List:" #~ msgstr "Danh sách Thư rác:" #~ msgid "Users:" #~ msgstr "Người dùng:" #~ msgid "_Sharing" #~ msgstr "Đang chia _sẻ" #~ msgid "Name" #~ msgstr "Tên" #~ msgid "Account Name" #~ msgstr "Tên tài khoản" #~ msgid "A plugin to setup hula calendar sources." #~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." #~ msgid "Hula Account Setup" #~ msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" #~ msgid "Custom Headers" #~ msgstr "Dòng đầu tự chọn" #~ msgid "IMAP Headers" #~ msgstr "Dòng đầu IMAP" #~ msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts." #~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP." #~ msgid "_Import to Calendar" #~ msgstr "_Nhập vào Lịch" #~ msgid "Import ICS" #~ msgstr "Nhập ICS" #~ msgid "Imports ICS attachments to calendar." #~ msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." #~ msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded" #~ msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)" #~ msgid "" #~ "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable " #~ "the service and rerun this program, or contact your system administrator." #~ msgstr "" #~ "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này " #~ "và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." #~ msgid "" #~ "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is " #~ "not connected to the system or it is not powered on." #~ msgstr "" #~ "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó " #~ "chưa được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." #~| msgid "" #~| "Synchronize the selected task/memo/calendar/addressbook with Apple iPod" #~ msgid "" #~ "Synchronize the selected task/memo/calendar/address book with Apple iPod" #~ msgstr "Đồng bộ với Apple iPod sổ địa chỉ/lịch/ghi nhớ/tác vụ đã chọn" #~ msgid "Synchronize to iPod" #~ msgstr "Đồng bộ tới iPod" #~ msgid "iPod Synchronization" #~ msgstr "Đồng bộ iPod" #~ msgid "_Accept" #~ msgstr "_Chấp nhận" #~ msgid "_Tasks :" #~ msgstr "_Tác vụ :" #~ msgid "Memos :" #~ msgstr "Ghi nhớ :" #~ msgid "Allows disabling of accounts." #~ msgstr "Cho phép bắt tài khoản" #~ msgid "Blink icon in notification area." #~ msgstr "Chớp nháy biểu tượng trong vùng thông báo." #~ msgid "Whether the icon should blink or not." #~ msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không." #~| msgid "Mail Notification" #~ msgid "Evolution's Mail Notification" #~ msgstr "Thông Báo Thư của Evolution" #~ msgid "B_link icon in notification area" #~ msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo" #~ msgid "Specify _filename:" #~ msgstr "_Xác định tên tập tin:" #~ msgid "Pl_ay" #~ msgstr "P_hát" #~ msgid "" #~ "Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in " #~ "notification area and a notification message whenever a new message has " #~ "arrived." #~ msgstr "" #~ "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng " #~ "thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới." #~ msgid "" #~ "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a " #~ "mail message." #~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #~ msgid "Con_vert to Meeting" #~ msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp" #~ msgid "Mail to meeting" #~ msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" #~ msgid "" #~ "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " #~ "message." #~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." #~ msgid "Con_vert to Task" #~ msgstr "Chuyển đổi sang Tác _vụ" #~ msgid "Mail to task" #~ msgstr "Gửi thư chơ tác vụ" #~ msgid "Contact list _owner" #~ msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộp" #~ msgid "Get list _archive" #~ msgstr "Lấy _kho hộp" #~ msgid "Get list _usage information" #~ msgstr "Gọi thông tin về cách _dùng hộp" #~ msgid "_Post message to list" #~ msgstr "_Gửi thư cho hộp" #~ msgid "_Subscribe to list" #~ msgstr "Đăng _ký với hộp" #~ msgid "_Un-subscribe to list" #~ msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp" #~ msgid "Used for marking all the messages under a folder as read" #~ msgstr "Dùng để đánh dấu Đã đọc trên các thư dưới một thư mục nào đó" #~ msgid "A plugin which implements mono plugins." #~ msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." #~ msgid "Mono Loader" #~ msgstr "Bộ nạp một nguồn" #~ msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." #~ msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt." #~ msgid "" #~ "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose " #~ "to disable HTML messages.\n" #~ "\n" #~ "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" #~ msgstr "" #~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn " #~ "chọn tắt định dạng thư HTML.\n" #~ "\n" #~ "Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #~ msgid "Prefer PLAIN" #~ msgstr "Thích chữ thô hơn" #~ msgid "Writes a log of profiling data events." #~ msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #~ msgid "Location" #~ msgstr "Địa điểm" #~ msgid "Sources" #~ msgstr "Nguồn" #~| msgid "" #~| "SSH\n" #~| "Public FTP\n" #~| "FTP (with login)\n" #~| "Windows share\n" #~| "WebDAV (HTTP)\n" #~| "Secure WebDAV (HTTPS)\n" #~| "Custom Location" #~ msgid "" #~ "Secure FTP (SSH)\n" #~ "Public FTP\n" #~ "FTP (with login)\n" #~ "Windows share\n" #~ "WebDAV (HTTP)\n" #~ "Secure WebDAV (HTTPS)\n" #~ "Custom Location" #~ msgstr "" #~ "FTP bảo mật (SSH)\n" #~ "FTP công\n" #~ "FTP (cũng đang nhập)\n" #~ "chia sẻ Windows\n" #~ "WebDAV (HTTP)\n" #~ "WebDAV bảo mật (HTTPS)\n" #~ "Địa chỉ riêng" #~ msgid "" #~ "iCal\n" #~ "Free/Busy" #~ msgstr "" #~ "iCal\n" #~ "Rảnh/Bận" #~ msgid "A plugin which loads other plugins written using Python." #~ msgstr "Một phần bổ sung mà nạp các phần bổ sung khác được ghi bằng Python." #~| msgid "Mono Loader" #~ msgid "Python Loader" #~ msgstr "Bộ nạp Python" #~ msgid "SpamAssassin (built-in)" #~ msgstr "Spamassassin (sẵn có)" #~ msgid "" #~ "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires " #~ "SpamAssassin to be installed." #~ msgstr "" #~ "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt " #~ "SpamAssassin)." #~ msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." #~ msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #~ msgid "Save Attachments..." #~ msgstr "Lưu đính kèm..." #~ msgid "Save all attachments" #~ msgstr "Lưu mọi đính kèm" #~ msgid "Select save base name" #~ msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" #~ msgid "Save" #~ msgstr "Lưu" #~ msgid "Select one source" #~ msgstr "Chọn một nguồn" #~ msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." #~ msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." #~ msgid "Guides you through your initial account setup." #~ msgstr "Hướng dẫn người dùng qua quá trình thiết lập tài khoản đầu tiên." #~| msgid "Assistant" #~ msgid "Setup Assistant" #~ msgstr "Trợ lý Thiết lập" #~ msgid "Importing data." #~ msgstr "Đang nhập dữ liệu." #~ msgid "Please wait" #~ msgstr "Vui lòng chờ..." #~ msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." #~ msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề" #~ msgid "Subject Threading" #~ msgstr "Nhánh theo Chủ đề" #~ msgid "Thread messages by subject" #~ msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #~| msgid "A simple plugin which uses ytnef to decode tnef attachments." #~ msgid "A simple plugin which uses yTNEF to decode TNEF attachments." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng đơn giản mà sử dụng yTNEF để giải mã tập tin đính kèm dạng " #~ "TNEF." #~| msgid "A plugin to setup google calendar." #~ msgid "A plugin to setup WebDAV contacts." #~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập các liên lạc WebDAV." #~ msgid "Evolution Shell" #~ msgstr "Trình bao Evolution" #~ msgid "Evolution Shell Config factory" #~ msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution" #~ msgid "Evolution Test" #~ msgstr "Kiểm tra Evolution" #~ msgid "Evolution Test component" #~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #~ msgid "Active Connections" #~ msgstr "Kết nối Hoạt động" #~ msgid "Active Connections" #~ msgstr "Kết nối Hoạt động" #~ msgid "Click OK to close these connections and go offline" #~ msgstr "Nhấn nút OK để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #~ msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." #~ msgstr "" #~ "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." #~ msgid "Error executing %s." #~ msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." #~ msgid "Work Offline" #~ msgstr "Ngoại tuyến" #~ msgid "Unknown system error." #~ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #~ msgid "%ld KB" #~ msgstr "%ld KB" #~ msgid "Invalid arguments" #~ msgstr "Đối số không hợp lệ" #~ msgid "Cannot register on OAF" #~ msgstr "Không thể đăng ký với OAF" #~ msgid "Configuration Database not found" #~ msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" #~ msgid "New Test" #~ msgstr "Kiểm tra mới" #~ msgid "Import File" #~ msgstr "Nhập tập tin" #~ msgid "Start Evolution activating the specified component" #~ msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ" #~ msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" #~ msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" #~ msgid "Evolution can not start." #~ msgstr "Evolution không thể khởi chạy." #~ msgid "Insufficient disk space for upgrade." #~ msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp." #~ msgid "Really delete old data?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn xoá dữ liệu cũ không?" #~ msgid "" #~ "The entire contents of the "evolution" directory are about to " #~ "be permanently removed.\n" #~ "\n" #~ "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " #~ "calendar data is present, and that this version of Evolution operates " #~ "correctly before deleting this old data.\n" #~ "\n" #~ "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " #~ "without manual intervention.\n" #~ msgstr "" #~ "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" #~ "\n" #~ "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " #~ "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ " #~ "này.\n" #~ "\n" #~ "Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có " #~ "khả năng đặc biệt cấp cao.\n" #~| msgid "" #~| "The previous version of evolution stored its data in a different " #~| "location.\n" #~| "\n" #~| "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" #~| "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " #~| "keep this data, then you may manually remove the contents of "" #~| "evolution" at your convenience.\n" #~ msgid "" #~ "The previous version of Evolution stored its data in a different " #~ "location.\n" #~ "\n" #~ "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" #~ "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " #~ "keep this data, then you may manually remove the contents of "" #~ "evolution" at your convenience.\n" #~ msgstr "" #~ "Các phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu vào một vị trí khác.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution » " #~ "sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ " #~ "nội dung « evolution » vào một lúc thuận tiện.\n" #~ msgid "" #~ "Upgrading your data and settings will require up to {0} of disk space, " #~ "but you only have {1} available.\n" #~ "\n" #~ "You will need to make more space available in your home directory before " #~ "you can continue." #~ msgstr "" #~ "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa " #~ "trên đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" #~ "\n" #~ "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " #~ "mình trước khi có thể tiếp tục lại." #~ msgid "" #~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" #~ "\n" #~ "Click help for details" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" #~ "\n" #~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #~ msgid "" #~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ "\n" #~ "Click help for details." #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ "\n" #~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #~ msgid "_Keep Data" #~ msgstr "_Giữ dữ liệu" #~ msgid "_Remind Me Later" #~ msgstr "_Nhắc nhở lần sau" #~ msgid "Field Value" #~ msgstr "Giá trị trường" #~ msgid "Fingerprints" #~ msgstr "Vân tay" #~ msgid "Issued By" #~ msgstr "Phát hành bởi" #~ msgid "Issued To" #~ msgstr "Phát hành cho" #~ msgid "Dummy window only" #~ msgstr "Chỉ cửa sổ giả" #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Hiệu chỉnh" #~ msgid "View" #~ msgstr "Xem" #~ msgid "Shutting down %s (%s)\n" #~ msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #~ msgid "Copy" #~ msgstr "Chép" #~ msgid "Copy to Folder..." #~ msgstr "Chép vào thư mục..." #~| msgid "Create a new addressbook folder" #~ msgid "Create a new address book folder" #~ msgstr "Tạo một thư mục sổ địa chỉ mới" #~ msgid "Cut" #~ msgstr "Cắt" #~ msgid "Forward Contact" #~ msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #~ msgid "Move to Folder..." #~ msgstr "Chuyển sang thư mục..." #~ msgid "Paste" #~ msgstr "Dán" #~ msgid "Save as VCard..." #~ msgstr "Lưu dạng vCard..." #~ msgid "Select _All" #~ msgstr "Chọn _tất cả" #~ msgid "Send message to contact" #~ msgstr "Gửi thư cho liên lạc" #~ msgid "St_op" #~ msgstr "_Dừng" #~ msgid "Stop" #~ msgstr "Dừng" #~ msgid "_Copy Folder Contacts To" #~ msgstr "_Chép Liên lạc Thư mục vào..." #~ msgid "_Move Folder Contacts To" #~ msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #~ msgid "_Rename" #~ msgstr "Th_ay tên" #~ msgid "_Save Contact as VCard..." #~ msgstr "_Lưu Liên lạc dạng vCard..." #~ msgid "_Save Folder Contacts As VCard" #~ msgstr "_Lưu Liên lạc Thư mục dạng vCard" #~ msgid "Delete _all Occurrences" #~ msgstr "Xoá _mọi lần" #~ msgid "Show the working week" #~ msgstr "Xem tuần làm việc" #~ msgid "View the debug console for log messages" #~ msgstr "Xem bàn giao tiếp gỡ lỗi để tìm thông điệp ghi lưu" #~ msgid "_Debug Logs" #~ msgstr "Bản ghi _gỡ lỗi" #~ msgid "Show message preview side-by-side with the message list" #~ msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư" #~ msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" #~ msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" #~ msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" #~ msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #~ msgid "Hide _Read Messages" #~ msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c" #~ msgid "" #~ "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" #~ msgstr "Ẩn các thư đã xoá thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" #~ msgid "Paste message(s) from the clipboard" #~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #~ msgid "Select _All Messages" #~ msgstr "Chọn _mọi thư" #~ msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" #~ msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" #~ msgid "Show Hidde_n Messages" #~ msgstr "Hiện thư bị ẩ_n" #~ msgid "Show messages that have been temporarily hidden" #~ msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" #~ msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" #~ msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" #~ msgid "Temporarily hide the selected messages" #~ msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" #~ msgid "Not Junk" #~ msgstr "Không phải rác" #~ msgid "Paste messages from the clipboard" #~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #~ msgid "Pos_t New Message to Folder" #~ msgstr "Gửi thư mới _tới thư mục" #~ msgid "Post a Repl_y" #~ msgstr "Gửi t_rả lời" #~ msgid "Post a message to a Public folder" #~ msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng" #~ msgid "Post a reply to a message in a Public folder" #~ msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng" #~ msgid "Select _All Text" #~ msgstr "Chọn t_oàn bộ thân" #~ msgid "_Save Message..." #~ msgstr "_Lưu thư..." #~ msgid "Main toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ chính" #~ msgid "Copy selected memo" #~ msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "Cut selected memo" #~ msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "Copy selected tasks" #~ msgstr "Chép các tác vụ đã chọn" #~ msgid "Cut selected tasks" #~ msgstr "Cắt các tác vụ đã chọn" #~ msgid "Mar_k as Complete" #~ msgstr "Nhãn _hoàn tất" #~ msgid "Show task preview window" #~ msgstr "Hiện ô xem thử tác vụ" #~ msgid "About Evolution..." #~ msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #~ msgid "Change the visibility of the toolbar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" #~ msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" #~ msgstr "" #~ "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" #~ msgid "Hide window buttons" #~ msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" #~ msgid "Page Set_up..." #~ msgstr "Thiết lậ_p trang..." #~ msgid "Prefere_nces" #~ msgstr "Tù_y thích..." #~ msgid "Submit Bug Report" #~ msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" #~ msgid "Toggle whether we are working offline." #~ msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #~ msgid "View/Hide the Side Bar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" #~ msgid "View/Hide the Status Bar" #~ msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #~| msgid "Work Offline" #~ msgid "Work _Offline" #~ msgstr "Ng_oại tuyến" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_Frequently Asked Questions" #~ msgstr "_Các câu hỏi thường gặp" #~ msgid "_Hide Buttons" #~ msgstr "Ẩ_n nút" #~ msgid "_Synchronization Options..." #~ msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." #~ msgid "Time Zones" #~ msgstr "Múi giờ" #~ msgid "_Selection" #~ msgstr "Vùng _chọn" #~ msgid "Collection" #~ msgstr "Tập hợp" #~ msgid "Instance" #~ msgstr "Lần" #~ msgid "Save Custom View" #~ msgstr "Lưu ô xem tự chọn" #~ msgid "Select View: %s" #~ msgstr "Chọn ô xem: %s" #~ msgid "Factory" #~ msgstr "Bộ tạo" #~ msgid "Attachment Bar" #~ msgstr "Thanh đính kèm" #~ msgid "Cannot attach file %s: %s" #~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #~ msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" #~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." #~ msgid "MIME type:" #~ msgstr "Dạng MIME:" #~ msgid "Suggest automatic display of attachment" #~ msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" #~ msgid "Fill color" #~ msgstr "Màu tô đầy" #~ msgid "GDK fill color" #~ msgstr "Màu tô đầy GDK" #~ msgid "Fill stipple" #~ msgstr "Chấm lên tô đầy" #~ msgid "X1" #~ msgstr "X1" #~ msgid "X2" #~ msgstr "X2" #~ msgid "Y1" #~ msgstr "Y1" #~ msgid "Y2" #~ msgstr "Y2" #~ msgid "Minimum width" #~ msgstr "Độ rộng tối thiểu" #~ msgid "Minimum Width" #~ msgstr "Độ rộng tối thiểu" #~ msgid "Spacing" #~ msgstr "Khoảng cách" #~ msgid "Unknown character set: %s" #~ msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #~ msgid "Expanded" #~ msgstr "Đã bung" #~ msgid "Whether or not the expander is expanded" #~ msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" #~ msgid "Text of the expander's label" #~ msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" #~ msgid "" #~ "If set, an underline in the text indicates the next character should be " #~ "used for the mnemonic accelerator key" #~ msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." #~ msgid "Space to put between the label and the child" #~ msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con" #~ msgid "Label widget" #~ msgstr "Ô điều khiển nhãn" #~ msgid "A widget to display in place of the usual expander label" #~ msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" #~ msgid "Expander Size" #~ msgstr "Cỡ mũi tên bung" #~ msgid "Size of the expander arrow" #~ msgstr "Cỡ mũi tên bung" #~ msgid "Indicator Spacing" #~ msgstr "Dấu cách chỉ báo" #~ msgid "Spacing around expander arrow" #~ msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" #~ msgid "_Searches" #~ msgstr "Việc tìm _kiếm" #~ msgid "Current Message" #~ msgstr "Thư hiện thời" #~ msgid "Choose Image" #~ msgstr "Chọn ảnh" #~| msgid "Inline" #~ msgid "Online" #~ msgstr "T_rực tuyến" #~ msgid "The button state is online" #~ msgstr "Tình trạng nút là trực tuyến" #~ msgid "Sync with:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá với:" #~ msgid "Sync Private Records:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá mục ghi riêng:" #~ msgid "Sync Categories:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá các loại:" #~ msgid "Empty message" #~ msgstr "Thư rỗng" #~ msgid "Reflow model" #~ msgstr "Mẫu thông lượng lại" #~ msgid "Column width" #~ msgstr "Rộng cột" #~ msgid "Search" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "_Clear" #~ msgstr "_Dọn" #~ msgid "Item ID" #~ msgstr "Mã số mục" #~ msgid "Text" #~ msgstr "Văn bản" #~ msgid "Cursor Row" #~ msgstr "Hàng con trỏ" #~ msgid "Cursor Column" #~ msgstr "Cột con trỏ" #~ msgid "Sorter" #~ msgstr "Bộ sắp xếp" #~ msgid "Cursor Mode" #~ msgstr "Chế độ con trỏ" #~ msgid "Replies" #~ msgstr "Trả lời" #~ msgid "Status Tracking" #~ msgstr "Theo dõi Trạng thái" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Proprietary\n" #~ "Confidential\n" #~ "Secret\n" #~ "Top Secret\n" #~ "For Your Eyes Only" #~ msgstr "" #~ "Chuẩn\n" #~ "Sở hữu\n" #~ "Mật\n" #~ "Rất mật\n" #~ "Tối mật\n" #~ "Chỉ cho bạn xem" #~ msgid "" #~ "Undefined\n" #~ "High\n" #~ "Standard\n" #~ "Low" #~ msgstr "" #~ "Chưa định nghĩa\n" #~ "Cao\n" #~ "Chuẩn\n" #~ "Thấp" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "%s (...)" #~ msgstr "%s (...)" #~ msgid "Edit Master Category List..." #~ msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..." #~ msgid "Item(s) belong to these _categories:" #~ msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:" #~ msgid "_Available Categories:" #~ msgstr "_Loại sẵn có:" #~ msgid "categories" #~ msgstr "loại" #~ msgid "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgid "Selected Column" #~ msgstr "Cột đã chọn" #~ msgid "Focused Column" #~ msgstr "Cột có tiêu điểm" #~ msgid "Unselected Column" #~ msgstr "Cột đã bỏ chọn" #~ msgid "Strikeout Column" #~ msgstr "Cột đã gạch đè" #~ msgid "Underline Column" #~ msgstr "Cột đã gạch dưới" #~ msgid "Bold Column" #~ msgstr "Cột đậm" #~ msgid "Color Column" #~ msgstr "Cột màu" #~ msgid "BG Color Column" #~ msgstr "Cột màu nền" #~ msgid "State" #~ msgstr "Tình trạng" #~ msgid "DnD code" #~ msgstr "Mã DnD" #~ msgid "Full Header" #~ msgstr "Phần đầu đầy đủ" #~ msgid "Add a column..." #~ msgstr "Thêm cột..." #~ msgid "Field Chooser" #~ msgstr "Bộ chọn trường" #~ msgid "Alternating Row Colors" #~ msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #~ msgid "Horizontal Draw Grid" #~ msgstr "Lưới vẽ ngang" #~ msgid "Vertical Draw Grid" #~ msgstr "Lưới vẽ dọc" #~ msgid "Draw focus" #~ msgstr "Tiêu điểm vẽ" #~ msgid "Cursor mode" #~ msgstr "Chế độ con trỏ" #~ msgid "Selection model" #~ msgstr "Mô hình lựa chọn" #~ msgid "Length Threshold" #~ msgstr "Ngưỡng dài" #~ msgid "Frozen" #~ msgstr "Đông cứng" #~ msgid "Font Description" #~ msgstr "Mô tả phông chữ" #~ msgid "Sort Info" #~ msgstr "Sắp xếp thông tin" #~ msgid "Tree" #~ msgstr "Cây" #~ msgid "Cursor row" #~ msgstr "Hàng con trỏ" #~ msgid "Use click to add" #~ msgstr "Nhấn để thêm" #~ msgid "ETree table adapter" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" #~ msgid "Retro Look" #~ msgstr "Vẻ cũ" #~ msgid "Draw lines and +/- expanders." #~ msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" #~ msgid "Event Processor" #~ msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #~ msgid "Bold" #~ msgstr "Đậm" #~ msgid "Strikeout" #~ msgstr "Gạch xoá" #~ msgid "Anchor" #~ msgstr "Neo" #~ msgid "Justification" #~ msgstr "Canh đều" #~ msgid "Clip Width" #~ msgstr "Rộng trích đoạn" #~ msgid "Clip Height" #~ msgstr "Cao trích đoạn" #~ msgid "Clip" #~ msgstr "Trích đoạn" #~ msgid "Fill clip rectangle" #~ msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" #~ msgid "X Offset" #~ msgstr "Hiệu số X" #~ msgid "Y Offset" #~ msgstr "Hiệu số Y" #~ msgid "Text width" #~ msgstr "Rộng văn bản" #~ msgid "Text height" #~ msgstr "Cao văn bản" #~ msgid "Use ellipsis" #~ msgstr "Dùng dấu chấm lửng" #~ msgid "Ellipsis" #~ msgstr "Dấu chấm lửng" #~ msgid "Line wrap" #~ msgstr "Ngắt dòng" #~ msgid "Break characters" #~ msgstr "Ngắt ký tự" #~ msgid "Max lines" #~ msgstr "Số dòng tối đa" #~ msgid "Draw borders" #~ msgstr "Viền vẽ" #~ msgid "Allow newlines" #~ msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" #~ msgid "Draw background" #~ msgstr "Nền vẽ" #~ msgid "Draw button" #~ msgstr "Nút vẽ" #~ msgid "Cursor position" #~ msgstr "Ví trị con trỏ" #~ msgid "IM Context" #~ msgstr "Ngữ cảnh IM" #~ msgid "Handle Popup" #~ msgstr "Móc kéo bật lên" #~ msgid "_Properties..." #~ msgstr "_Thuộc tính..." #~ msgid "" #~ "We were unable to open this addressbook. This either means you have " #~ "entered an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " #~ "URI, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #~ msgid "Contact Print Style Editor Test" #~ msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #~ msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." #~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." #~ msgid "This should test the contact print style editor widget" #~ msgstr "" #~ "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." #~ msgid "This should test the contact print code" #~ msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #~ msgid "" #~ "'{0}' is a read-only calendar source. Change Calendar to one that can " #~ "accept appointments." #~ msgstr "" #~ "« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi Lịch sáng một lịch có " #~ "khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #~ msgid "D_escription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "De_scription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "Updating query" #~ msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." #~ msgid "Upcoming Appointments" #~ msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" #~ msgid "A_dd Filter Criteria" #~ msgstr "Thê_m tiêu chuẩn lọc" #~ msgid "folder-display|%s (%u)" #~ msgstr "%s (%u)" #~ msgid "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ." #~ msgid "" #~ "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server. The " #~ "actual value cannot be less than 30 seconds." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ. Giá trị tối thiểu là 30 giây." #~ msgid "" #~ "The selected folder does not have enough permissions to create the file" #~ msgstr "Thư mục đã chọn không có quyền tạo tập tin đó." #~ msgid "Weather: Partly Cloudy" #~ msgstr "Thời tiết: phần mây" #~ msgid "button-user" #~ msgstr "người dùng nút" #~ msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?" #~ msgstr "" #~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?" #~ msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?" #~ msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #~ msgid "Mark All Messages as Read" #~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #~ msgid "Mark calendar offline" #~ msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" #~ msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." #~ msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #~ msgid "There is no configuration option for this plugin." #~ msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." #~ msgid "A plugin that manages the Startup wizard." #~ msgstr "Phần bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." #~ msgid "Startup wizard" #~ msgstr "Đồ thuật khởi chạy" #~ msgid "A string description of the current printer settings." #~ msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại." #~ msgid "Decides whether the crash detection should be run or not." #~ msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phát hiện sự sụp đổ, hay không" #~ msgid "Skip recovery warning dialog" #~ msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi" #~ msgid "Whether crash detection should be done or not" #~ msgstr "Có nên phát hiện sự sụp đổ, hay không." #~ msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped." #~ msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không." #~ msgid "No folder name specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." #~ msgid "Folder name cannot contain the Return character." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #~ msgid "'.' and '..' are reserved folder names." #~ msgstr "" #~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " #~ "được dành riêng." #~ msgid "Error opening the FAQ webpage." #~ msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp." #~ msgid "Select Importers" #~ msgstr "Chọn bộ nhập" #~ msgid "Evolution Crash Detection" #~ msgstr "Phát hiện sự sụp đổ Evolution" #~ msgid "Ig_nore" #~ msgstr "Bỏ _qua" #~ msgid "" #~ "Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n" #~ "run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n" #~ "You can restore the preview panes from the View menu.\n" #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n" #~ "Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n" #~ "Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n" #~ msgid "All Day Event" #~ msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #~ msgid "Send _Options" #~ msgstr "Tù_y chọn Gửi" #~ msgid "Re_fresh..." #~ msgstr "Cậ_p nhật..." #~ msgid "Show messages in the normal style" #~ msgstr "Hiển thị thư theo cách bình thường" #~ msgid "Status Details" #~ msgstr "Chi tiết trạng thái" #~ msgid "%u byte" #~ msgid_plural "%u bytes" #~ msgstr[0] "%u byte"