# Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=evolution\n" "POT-Creation-Date: 2009-02-04 22:33+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-06 19:02+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94 #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103 #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:179 #| msgid "evolution addressbook" msgid "evolution address book" msgstr "sổ địa chỉ Evolution" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:33 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:237 msgid "New Contact" msgstr "Liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:245 msgid "New Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:162 #, c-format msgid "current address book folder %s has %d card" msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:31 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141 msgid "Contact List: " msgstr "Danh sách liên lạc: " #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142 msgid "Contact: " msgstr "Liên lạc: " #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168 msgid "evolution minicard" msgstr "thẻ tí tị evolution" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:265 msgid "It has alarms." msgstr "Nó có bảo động." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268 msgid "It has recurrences." msgstr "Nó có nhiều lần." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:271 msgid "It is a meeting." msgstr "Nó là cuộc họp." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:277 #, c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:279 msgid "Calendar Event: It has no summary." msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:299 msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:527 msgid "Grab Focus" msgstr "Bắt tiêu điểm" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:299 msgid "New Appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:300 msgid "New All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:301 msgid "New Meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:302 msgid "Go to Today" msgstr "Đi tới ngày hôm nay" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:303 msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" #: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:301 #: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:298 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:147 #, c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:152 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:149 msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." #. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - #. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work #. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:159 #, c-format msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" #. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July #. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for #. example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:165 #, c-format msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Xem ngày: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:196 msgid "calendar view for a work week" msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:198 msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:186 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:821 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, #. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %a = abbreviated weekday name, #. %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. You can change the order but don't change the #. specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:189 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:824 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:855 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1601 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:335 msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:196 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:198 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:826 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:831 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:833 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:215 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:227 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:229 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:845 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:852 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:858 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:860 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. Don't use any other specifiers. #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:219 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:850 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:859 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1617 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:349 msgid "%d %b" msgstr "%d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:245 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:253 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:780 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:288 msgid "search bar" msgstr "thanh tìm" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:289 msgid "evolution calendar search bar" msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:147 msgid "Jump button" msgstr "Nút nhảy" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:156 msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:154 #, c-format msgid "Month View: %s. %s" msgstr "Xem tháng: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:158 #, c-format msgid "Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:189 msgid "calendar view for a month" msgstr "ô xem lịch cho một tháng" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:191 msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:121 msgid "popup" msgstr "bật lên" #. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:122 msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:628 msgid "edit" msgstr "sửa" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:629 msgid "begin editing this cell" msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:172 msgid "toggle" msgstr "bật tắt" #. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:173 msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:208 msgid "expand" msgstr "dãn ra" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:209 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:214 msgid "collapse" msgstr "co lại" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:215 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:121 msgid "Table Cell" msgstr "Ô bảng" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:59 #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:134 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:580 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:68 msgid "click" msgstr "nhấn" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:152 msgid "sort" msgstr "sắp" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:295 #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:301 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:303 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:338 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:56 msgid "Combo Button" msgstr "Nút tổ hợp" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:66 msgid "Activate Default" msgstr "Dùng mặc định" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:68 msgid "Popup Menu" msgstr "Trình đơn bật lên" #: ../a11y/widgets/ea-expander.c:40 msgid "Toggle Attachment Bar" msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm" #: ../a11y/widgets/ea-expander.c:50 msgid "activate" msgstr "bật" #. For Translators: {0} is the name of the address book source #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 #| msgid "" #| "'{0}' is a read-only address book source. Switch to Contacts View and " #| "highlight an address book that can accept contacts." msgid "'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a different address book from the side bar in the Contacts view." msgstr "« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card with the same address anyway?" msgstr "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "Cannot add new contact" msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 msgid "Could not get schema information for LDAP server." msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 #| msgid "Could not remove addressbook." msgid "Could not remove address book." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 #| msgid "" #| "Currently you can access only GroupWise System Address Book from " #| "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once, to get your " #| "GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgid "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise Frequent Contacts and GroupWise Personal Contacts folders." msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Delete address book '{0}'?" msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 #| msgid "Error loading addressbook." msgid "Error loading address book." msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #. Unknown error #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1745 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "GroupWise Address book creation:" msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "Server Version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "Some features may not work properly with your current server" msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 #| msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for supported search bases." msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 #| msgid "This addressbook could not be opened." msgid "This address book could not be opened." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 #| msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." msgid "This address book server does not have any suggested search bases." msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 #| msgid "" #| "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " #| "misspelled or your network connection could be down." msgid "This address book server might be unreachable or the server name may be misspelled or your network connection could be down." msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 #| msgid "Unable to open addressbook" msgid "Unable to open address book" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu « {0} »." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 #| msgid "" #| "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but " #| "it cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgid "You are attempting to move a contact from one address book to another but it cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgstr "Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay thế không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to a supported version" msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 #| msgid "" #| "You do not have enough permissions to delete contact in this Address Book." msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 msgid "You have made modifications to this contact. Do you want to save these changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 msgid "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 #: ../mail/em-vfolder-rule.c:513 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 msgid "_Do not save" msgstr "_Không lưu" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42 msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" #. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this address book was unable to parse this query." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 #: ../mail/mail.error.xml.h:143 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:83 msgid "{0}" msgstr "{0}" #. For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46 msgid "{1}" msgstr "{1}" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:491 msgid "Default Sync Address:" msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1521 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1522 #| msgid "Could not load addressbook" msgid "Could not load address book" msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1599 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1602 msgid "Could not read pilot's Address application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 #: ../addressbook/gui/component/autocompletion-config.c:173 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 msgid "C_ontacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 msgid "Configure autocomplete here" msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. Create the contacts group #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1213 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:316 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:319 #: ../calendar/gui/migration.c:396 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:78 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:582 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Address Book address popup" msgstr "Ô địa chỉ tự mở của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Address Book address viewer" msgstr "Ô xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Address Book card viewer" msgstr "Ô xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Address Book component" msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 #| msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" msgid "Evolution S/MIME Certificate Management Control" msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 msgid "Evolution folder settings configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. create the local source group #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. create the local source group #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. create the local source group #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. create the local source group #. On This Computer is always first and Search Folders is always last #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:142 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:146 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:500 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:243 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:247 #: ../calendar/gui/memos-component.c:197 #: ../calendar/gui/memos-component.c:201 #: ../calendar/gui/migration.c:475 #: ../calendar/gui/migration.c:577 #: ../calendar/gui/migration.c:1091 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:194 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:198 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:200 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:202 #: ../mail/em-migrate.c:2990 #: ../mail/mail-component.c:316 #: ../mail/mail-vfolder.c:223 #: ../mail/message-list.c:1517 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #. ensure the source name is in current locale, not read from configuration #. Create the default Person addressbook #. ensure the source name is in current locale, not read from configuration #. Create the default Person addressbook #. ensure the source name is in current locale, not read from configuration #. Create the default Person addressbook #. Create the default Person calendar #. Create the default Person task list #. ensure the source name is in current locale, not read from configuration #. Create the default Person addressbook #. orange #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:154 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:157 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:508 #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:652 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:255 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:261 #: ../calendar/gui/memos-component.c:209 #: ../calendar/gui/memos-component.c:213 #: ../calendar/gui/migration.c:485 #: ../calendar/gui/migration.c:585 #: ../calendar/gui/migration.c:1099 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:206 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:210 #: ../mail/em-migrate.c:1058 #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:338 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. Create the LDAP source group #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:168 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:171 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:518 msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:238 #| msgid "_Contact" msgctxt "New" msgid "_Contact" msgstr "Liên lạ_c" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:239 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:246 #| msgid "Contact _List" msgctxt "New" msgid "Contact _List" msgstr "Danh sách _liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:247 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:253 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1223 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:254 #| msgid "Address _Book" msgctxt "New" msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:255 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:418 msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders." msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:332 msgid "Base" msgstr "Cơ sở" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:533 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:170 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:635 msgid "Copy _book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:998 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:368 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:379 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:390 #: ../mail/em-folder-properties.c:283 #: ../mail/mail-config.glade.h:90 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2532 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:999 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:554 #: ../mail/importers/pine-importer.c:383 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1003 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1005 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1008 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1009 #: ../mail/em-folder-browser.c:1000 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1011 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1221 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:74 #: ../calendar/gui/migration.c:148 #: ../mail/em-migrate.c:1209 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:126 #: ../calendar/gui/migration.c:195 #: ../mail/em-migrate.c:1268 #, c-format #| msgid "Migrating `%s':" msgid "Migrating '%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »:" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:646 msgid "LDAP Servers" msgstr "Máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:761 msgid "Autocompletion Settings" msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1137 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1151 msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1160 msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1170 msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." msgstr "" "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:422 #: ../mail/em-folder-utils.c:448 #, c-format msgid "Rename the \"%s\" folder to:" msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:425 #: ../mail/em-folder-utils.c:450 msgid "Rename Folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:430 #: ../mail/em-folder-utils.c:456 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:949 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:950 msgid "Save As vCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:951 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:678 #: ../calendar/gui/memos-component.c:509 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:501 #: ../mail/em-folder-tree.c:2132 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:39 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:954 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:681 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1609 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1797 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:939 #: ../calendar/gui/memos-component.c:512 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:504 #: ../mail/em-folder-tree.c:2129 #: ../mail/em-folder-view.c:1342 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:42 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:16 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:957 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:686 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2092 #: ../calendar/gui/memos-component.c:517 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:509 #: ../composer/e-msg-composer.c:1040 #: ../mail/em-folder-tree.c:2138 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:38 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1223 msgid "Contact Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:102 msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:207 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:535 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:214 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:515 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:222 #: ../calendar/common/authentication.c:51 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:422 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:191 #: ../smime/gui/component.c:49 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "Position of the vertical pane, between the card and list views and the preview pane, in pixels." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem thử, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "Show autocompleted name with an address" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 msgid "Vertical pane position" msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 msgid "Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted contact in the entry." msgstr "Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc tự động điền nốt, hay không." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #: ../addressbook/gui/component/autocompletion-config.c:175 msgid "Always _show address of the autocompleted contact" msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt" #: ../addressbook/gui/component/autocompletion-config.c:180 #| msgid "_Lookup in local addressbook only" msgid "Look up in address books" msgstr "Tra tìm trong các sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1 msgid "1" msgstr "1" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2 msgid "3268" msgstr "3268" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 msgid "389" msgstr "389" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 msgid "5" msgstr "5" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 msgid "636" msgstr "636" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 msgid "Add Address Book" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 #: ../mail/em-account-editor.c:760 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 msgid "Anonymously" msgstr "Nặc danh" #. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 msgid "B_rowse this book until limit reached" msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 msgid "Distinguished name" msgstr "Tên phân biệt" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 msgid "Lo_gin:" msgstr "Đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 #: ../mail/em-account-editor.c:759 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. It will not use an encrypted connection. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 #: ../mail/em-account-editor.c:287 msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 msgid "One" msgstr "Một" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this #. abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 #: ../mail/em-account-editor.c:295 msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 msgid "Search _base:" msgstr "Cơ _sở tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 msgid "Search _filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 msgid "Search filter" msgstr "Bộ lọc tìm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 msgid "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the search. If this is not modified, by default search will be performed on objectclass of the type \"person\"." msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP server if your LDAP server supports SSL." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP server if your LDAP server supports TLS." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 msgid "Selecting this option means that your server does not support either SSL or TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be vulnerable to security exploits." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 msgid "Sub" msgstr "Phụ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by #. this abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 #: ../mail/em-account-editor.c:291 msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 msgid "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the root of the directory tree." msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 msgid "The search scope defines how deep you would like the search to extend down the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries one level beneath your base." msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 #| msgid "" #| "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany." #| "com\"." msgid "This is the full name of your LDAP server. For example, \"ldap.mycompany.com\"." msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP được bạn dùng. Ví dụ « ldap.công_ty_mình.com.vn »." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 msgid "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be too large will slow down your address book." msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 #| msgid "" #| "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " #| "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " #| "server." msgid "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP server." msgstr "Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy phục vụ LDAP. " #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder list. It is for display purposes only. " msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 msgid "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what port you should specify." msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết dùng cổng nào." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 msgid "Whenever Possible" msgstr "Khi nào có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 msgid "_Add Address Book" msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50 msgid "_Download limit:" msgstr "Ngưỡng tải _về:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51 msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:227 #: ../mail/mail-config.glade.h:178 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55 msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 #: ../mail/mail-config.glade.h:187 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:58 msgid "_Use secure connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59 msgid "cards" msgstr "thẻ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:60 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:10 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 #: ../filter/filter.glade.h:17 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:430 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:279 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:524 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:652 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:366 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1 msgid "Email" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 msgid "Home" msgstr "Ở nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 msgid "Job" msgstr "Việc làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:605 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:1 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:266 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1158 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:199 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:543 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:558 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2423 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 msgid "Full _Name..." msgstr "Họ tê_n..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15 #: ../composer/e-msg-composer.c:2473 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:58 msgid "MSN Messenger" msgstr "MSN Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 msgid "Mailing Address" msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18 msgid "Nic_kname:" msgstr "Tên _hiệu:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:54 #| msgid "Novell Groupwise" msgid "Novell GroupWise" msgstr "Novell GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20 msgid "Novell Groupwise" msgstr "Phần mềm nhóm Novell" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #. red #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:268 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:195 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:57 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:635 #: ../mail/em-migrate.c:1057 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 msgid "_Address:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 msgid "_Assistant:" msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28 msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:792 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1909 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 msgid "_City:" msgstr "_Phố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 msgid "_Company:" msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 msgid "_Department:" msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 msgid "_File under:" msgstr "_Lưu dưới:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 msgid "_Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 msgid "_Manager:" msgstr "_Quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 msgid "_Notes:" msgstr "_Ghi chú:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39 msgid "_Office:" msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6 msgid "_PO Box:" msgstr "Hộ_p bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41 msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42 msgid "_Spouse:" msgstr "_Vợ chồng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 msgid "_State/Province:" msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 msgid "_Video Chat:" msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 msgid "_Web Log:" msgstr "_Nhật ký Web:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49 msgid "_Zip/Postal Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:91 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:632 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:647 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:98 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:91 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:173 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:294 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1178 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:325 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:419 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:165 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:131 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:545 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:192 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:178 #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1822 #: ../widgets/text/e-text.c:3688 #: ../widgets/text/e-text.c:3689 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:131 msgid "United States" msgstr "Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:132 msgid "Afghanistan" msgstr "Áp-ga-ni-xtan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:133 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:134 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:135 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 msgid "Anguilla" msgstr "Ăng-ouí-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139 msgid "Antarctica" msgstr "Nam-cực" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140 msgid "Antigua And Barbuda" msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142 msgid "Armenia" msgstr "Ac-mê-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143 msgid "Aruba" msgstr "Ă-ru-ba" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 msgid "Austria" msgstr "Áo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146 msgid "Azerbaijan" msgstr "A-dợ-bai-sanh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148 msgid "Bahrain" msgstr "Bah-reinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149 msgid "Bangladesh" msgstr "Bang-la-đe-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 msgid "Benin" msgstr "Bê-ninh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158 msgid "Bosnia And Herzegowina" msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoa-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160 msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bu-vê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 msgid "Bulgaria" msgstr "Bảo-gai-lơi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165 msgid "Burkina Faso" msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167 msgid "Cambodia" msgstr "Khơ-me" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-run" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169 msgid "Canada" msgstr "Gia-na-đại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đẹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần đảo Cay-man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng hòa Trung Phi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177 msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179 msgid "Comoros" msgstr "Co-mo-ro-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181 msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần đảo Khu-kh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cót đi vouă" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng hoà Séc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189 msgid "Denmark" msgstr "Đan-nhánh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đoa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194 msgid "Egypt" msgstr "Ai-cập" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195 msgid "El Salvador" msgstr "En-san-va-đoa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198 msgid "Estonia" msgstr "E-xtô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Pha-rô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203 msgid "Finland" msgstr "Phần-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204 msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212 msgid "Ghana" msgstr "Ga-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-tha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214 msgid "Greece" msgstr "Hy-lạp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215 msgid "Greenland" msgstr "Đảo băng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-luc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220 msgid "Guernsey" msgstr "Gơnh-di" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bi-sau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223 msgid "Guyana" msgstr "Guy-a-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 msgid "Heard And McDonald Islands" msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 msgid "Holy See" msgstr "Toà thánh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-rát" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 msgid "Hong Kong" msgstr "Hồng Kông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229 msgid "Hungary" msgstr "Hung-gia-lợi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 msgid "Iceland" msgstr "Băng-đảo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 msgid "India" msgstr "Ấn-độ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233 msgid "Iran" msgstr "Ba-tư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235 msgid "Ireland" msgstr "Ái-nhĩ-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237 msgid "Israel" msgstr "Do thái" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240 msgid "Japan" msgstr "Nhật bản" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 msgid "Jersey" msgstr "Chơ-di" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-da-kh-x-than" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244 msgid "Kenya" msgstr "Khi-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247 msgid "Korea, Republic Of" msgstr "Cộng hoà Triều tiên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Cơ-chi-x-tăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 msgid "Lesotho" msgstr "Le-xô-tô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256 msgid "Liechtenstein" msgstr "Likh-ten-sợ-tainh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258 msgid "Luxembourg" msgstr "Lục-xâm-bảo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259 msgid "Macao" msgstr "Ma-cao" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-ga-x-că" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263 msgid "Malaysia" msgstr "Ma-lay-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 msgid "Maldives" msgstr "Mal-đi-vợx" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 msgid "Malta" msgstr "Moa-ta" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Mác-san" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268 msgid "Martinique" msgstr "Mác-thi-ni-kh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270 msgid "Mauritius" msgstr "Mâu-ri-sơ-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274 msgid "Moldova, Republic Of" msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276 msgid "Mongolia" msgstr "Mông-cổ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-dam-bíkh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280 msgid "Myanmar" msgstr "Miến-điện" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Di-lân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294 msgid "Norway" msgstr "Na-uy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296 msgid "Pakistan" msgstr "Ba-ki-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297 msgid "Palau" msgstr "Ba-lau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299 msgid "Panama" msgstr "Ba-na-ma" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301 msgid "Paraguay" msgstr "Ba-ra-guay" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303 msgid "Philippines" msgstr "Phi-li-pin" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 msgid "Pitcairn" msgstr "Bi-th-khenh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305 msgid "Poland" msgstr "Ba-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306 msgid "Portugal" msgstr "Bồ-đào-nha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 msgid "Puerto Rico" msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308 msgid "Qatar" msgstr "Ca-tă" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310 msgid "Romania" msgstr "Lỗ-má-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên bang Nga" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313 msgid "Saint Kitts And Nevis" msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315 msgid "Saint Vincent And The Grenadines" msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 msgid "Sao Tome And Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A-rập Xau-đi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321 msgid "Serbia And Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322 msgid "Seychelles" msgstr "Xê-sen" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325 msgid "Slovakia" msgstr "Xlô-vác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 msgid "Somalia" msgstr "Xo-ma-li" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330 msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331 msgid "Spain" msgstr "Tây-ban-nha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xri-lăn-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-lê-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334 msgid "St. Pierre And Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-năm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-di-lạn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 msgid "Sweden" msgstr "Thụy-điển" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy-sĩ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343 msgid "Tajikistan" msgstr "Tha-dikh-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344 msgid "Tanzania, United Republic Of" msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345 msgid "Thailand" msgstr "Thái-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346 msgid "Timor-Leste" msgstr "Thi-moa Lex-the" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350 msgid "Trinidad And Tobago" msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352 msgid "Turkey" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353 msgid "Turkmenistan" msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354 msgid "Turks And Caicos Islands" msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356 msgid "Uganda" msgstr "U-găn-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360 msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 msgid "Viet Nam" msgstr "Việt Nam" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366 msgid "Virgin Islands, British" msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367 msgid "Virgin Islands, U.S." msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368 msgid "Wallis And Futuna Islands" msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370 msgid "Yemen" msgstr "I-ê-mên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371 msgid "Zambia" msgstr "Dăm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372 msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:85 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:467 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:954 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:711 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:57 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:351 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:346 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:90 #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:63 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:53 msgid "AOL Instant Messenger" msgstr "AOL Instant Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:55 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:608 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:56 msgid "Yahoo Messenger" msgstr "Yahoo Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:57 msgid "Gadu-Gadu Messenger" msgstr "Gadu-Gadu Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:59 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:607 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:60 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:612 #| msgid "Type" msgid "Skype" msgstr "Skype" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:150 msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:159 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../mail/message-list.etspec.h:9 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:694 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:166 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:264 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:196 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:58 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:272 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:59 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:519 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2259 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:610 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:611 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:609 msgid "MSN" msgstr "MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:606 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:252 msgid "Source Book" msgstr "Sổ nguồn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:259 msgid "Target Book" msgstr "Sổ đích" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:273 msgid "Is New Contact" msgstr "Là Liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:280 msgid "Writable Fields" msgstr "Trường ghi được" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:287 msgid "Required Fields" msgstr "Trường cần thiết" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:301 msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:553 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2418 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2814 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2815 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3089 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3093 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3100 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3115 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3126 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3141 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:324 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:327 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:401 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:412 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:423 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s)?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:331 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s)?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 msgid "Address _2:" msgstr "Địa chỉ _2:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 msgid "Ci_ty:" msgstr "_Phố :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 msgid "Countr_y:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 msgid "Full Address" msgstr "Địa chỉ đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8 msgid "_ZIP Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1 msgid "Dr." msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 msgid "Esq." msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 msgid "I" msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 msgid "II" msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 msgid "III" msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 msgid "_Last:" msgstr "_Họ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1 msgid "Add IM Account" msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2 msgid "_Account name:" msgstr "Tên tài _khoản:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3 msgid "_IM Service:" msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:372 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:247 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:239 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 msgid "Members" msgstr "Thành viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:2 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:668 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:220 #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:815 #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:121 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:761 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:900 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1239 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1148 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:311 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:405 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:211 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:117 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:531 msgid "Book" msgstr "Sổ" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1168 msgid "Is New List" msgstr "Là danh sách mới" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "Conflicting Contact:" msgstr "Liên lạc xung đột:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "The name or email of this contact already exists in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 msgid "Original Contact:" msgstr "Liên lạc gốc:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "" "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:6 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:214 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:199 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:267 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:583 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:588 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:591 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:871 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:416 #: ../smime/lib/e-cert.c:810 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:160 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:80 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:159 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 #| msgid "contains" msgid "Name contains" msgstr "Tên chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:163 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:166 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contacts" msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:318 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:412 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:225 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:124 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:538 msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:461 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:426 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:509 #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:302 #: ../widgets/table/e-table.c:3354 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:820 #: ../widgets/text/e-text.c:3552 #: ../widgets/text/e-text.c:3553 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:150 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:158 msgid "Name begins with" msgstr "Tên bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:218 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:232 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:565 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:812 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1964 msgid "Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:933 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2090 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1587 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1775 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:922 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:935 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:936 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:939 msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:940 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:941 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:942 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:943 msgid "Send _Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:945 msgid "_Print" msgstr "_In" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:948 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:949 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:952 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:953 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:487 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1595 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1782 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:930 #: ../composer/e-msg-composer.c:2051 #: ../mail/em-folder-tree.c:1005 #: ../mail/em-folder-view.c:1327 #: ../mail/message-list.c:2105 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:15 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:23 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954 msgid "P_aste" msgstr "_Dán" #. All, unmatched, separator #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1527 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:628 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:671 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:690 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1530 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:632 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:675 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:694 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:626 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 msgid "Assistant Phone" msgstr "Điện thoại phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư Kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 msgid "Business Phone 2" msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 msgid "Callback Phone" msgstr "Số gọi lại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:138 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:621 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 msgid "Company Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 msgid "Email 2" msgstr "Thư điện từ 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 msgid "Email 3" msgstr "Thư điện từ 3" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 msgid "File As" msgstr "Tập tin dạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở Nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 msgid "ISDN Phone" msgstr "Điện thoại ISDN" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:625 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:646 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:599 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:659 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 msgid "Other Fax" msgstr "Điện thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 msgid "Primary Phone" msgstr "Điện thoại chính" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 msgid "Radio" msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:577 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:715 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:650 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a #. different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 msgid "Telex" msgstr "Telex" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" msgstr "Chỗ Web" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:116 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:155 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:85 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:86 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1424 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1425 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:523 #: ../widgets/table/e-table-col.c:98 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:654 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:992 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:993 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:638 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3077 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3078 #: ../widgets/text/e-text.c:3730 #: ../widgets/text/e-text.c:3731 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:123 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:162 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:98 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1432 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1433 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:530 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:661 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:985 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:986 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:630 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:631 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3083 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3084 #: ../widgets/text/e-text.c:3738 #: ../widgets/text/e-text.c:3739 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:130 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:170 msgid "Has Focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:137 msgid "Field" msgstr "Trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:144 msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:151 msgid "Text Model" msgstr "Mô hình chữ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:158 msgid "Max field name length" msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:138 msgid "Column Width" msgstr "Rộng cột" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:178 #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Search for the Contact." msgid "" "\n" "\n" "Searching for the Contacts..." msgstr "" "\n" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:181 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:184 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:188 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:190 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:524 msgid "Adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100 msgid "Work Email" msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101 msgid "Home Email" msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:831 msgid "Other Email" msgstr "Địa chỉ thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:178 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:185 msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:169 #: ../mail/em-popup.c:623 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:170 #: ../mail/em-folder-view.c:2757 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:171 #: ../mail/em-popup.c:624 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:172 #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:287 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:361 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363 msgid "(map)" msgstr "(bản đồ)" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:297 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:381 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:393 msgid "map" msgstr "bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:478 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:838 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:622 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:623 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:624 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:627 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:628 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:90 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2512 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:78 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:576 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:424 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:455 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:568 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:377 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:406 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:5 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:629 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:116 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:630 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:645 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:631 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:642 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:643 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:648 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2538 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:649 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2539 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:856 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:892 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:900 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Web" #. E_BOOK_ERROR_OK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58 msgid "Success" msgstr "Thành công" #. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG #. E_BOOK_ERROR_BUSY #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60 msgid "Backend busy" msgstr "Hậu phương quá bận" #. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61 msgid "Repository offline" msgstr "Kho ngoại tuyến" #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 msgid "Address Book does not exist" msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" #. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 msgid "No Self Contact defined" msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" #. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED #. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED #. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 msgid "Contact not found" msgstr "Không tìm thấy liên lạc" #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 msgid "Contact ID already exists" msgstr "ID Liên lạc đã có" #. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 msgid "Protocol not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #. E_BOOK_ERROR_CANCELLED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:364 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:681 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:239 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:653 #: ../calendar/gui/print.c:2564 msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" #. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 msgid "Could not cancel" msgstr "Không thể thôi" #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:72 #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:433 msgid "Authentication Failed" msgstr "Việc xác thực bị lỗi" #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:73 #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:427 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần thiết xác thực" #. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:74 msgid "TLS not Available" msgstr "Không có TLS" #. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:76 msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" #. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:77 msgid "Not available in offline mode" msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" #. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:78 msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" #. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:79 msgid "Invalid server version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" #. E_BOOK_ERROR_UNSUPPORTED_AUTHENTICATION_METHOD #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:80 #| msgid "Unsupported operation" msgid "Unsupported authentication method" msgstr "Phương pháp xác thực không được hỗ trợ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110 #| msgid "" #| "We were unable to open this addressbook. This either means this book is " #| "not marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. " #| "Please load the addressbook once in online mode to download its contents" msgid "This address book cannot be opened. This either means this book is not marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please load the address book once in online mode to download its contents." msgstr "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là sổ này hoặc không đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:119 #, c-format #| msgid "" #| "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " #| "exists and that you have permission to access it." msgid "This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists and that permissions are set to access it." msgstr "Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và đặt quyền hạn cho phép truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:131 #| msgid "" #| "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. " #| "If you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " #| "Evolution package." msgid "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed." msgstr "Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:140 #| msgid "" #| "We were unable to open this addressbook. This either means you have " #| "entered an incorrect URI, or the server is unreachable." msgid "This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI was entered, or the server is unreachable." msgstr "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc không thể tiếp cận máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 #| msgid "Total messages:" #| msgid_plural "Total messages:" msgid "Detailed error message:" msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:171 #| msgid "" #| "More cards matched this query than either the server is \n" #| "configured to return or Evolution is configured to display.\n" #| "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" #| "the directory server preferences for this addressbook." msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this address book." msgstr "" "Nhiều thẻ tương ứng với truy vấn này hơn\n" "khả năng trả lại của cấu hình máy phục vụ\n" "hay khả năng hiển thị của cấu hình Evolution.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:177 #| msgid "" #| "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" #| "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" #| "more specific or raise the time limit in the directory server\n" #| "preferences for this addressbook." msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "configured for this address book. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this address book." msgstr "" "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hay giới hạn được cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn thời gian trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:183 #| msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgid "The backend for this address book was unable to parse this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:186 #| msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." msgid "The backend for this address book refused to perform this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:189 msgid "This query did not complete successfully." msgstr "Truy vấn không hoàn tất." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:687 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:222 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:222 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:234 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:234 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:637 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:316 #, c-format msgid "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" "Do you really want to display this contact?" msgid_plural "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgstr[0] "" "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:324 msgid "_Don't Display" msgstr "Đừ_ng hiện" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:325 msgid "Display _All Contacts" msgstr "Hiện _mọi liên lạc" #. For Translators only: "it" refers to the filename %s. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:351 #, c-format msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "" "Đã có %s.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:355 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #. more than one, finding the total number of contacts might #. * hit performance while saving large number of contacts #. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:396 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:399 msgid "contact" msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:445 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:482 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:596 msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:748 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:750 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:753 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:901 msgid "Multiple vCards" msgstr "Nhiều vCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:908 #, c-format msgid "vCard for %s" msgstr "vCard cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:920 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:946 #, c-format msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:948 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:293 msgid "Querying Address Book..." msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:141 #, c-format msgid "There is one other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:226 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277 msgid "Show Full vCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:230 msgid "Show Compact vCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:282 #| msgid "Save in addressbook" msgid "Save in address book" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:37 msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:661 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:513 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:252 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:308 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:685 #: ../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:863 msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:864 msgid "Outlook CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:872 msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:873 msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:881 msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:882 msgid "Evolution CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:680 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:681 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:549 msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:550 msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 msgid "10 pt. Tahoma" msgstr "10 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 msgid "8 pt. Tahoma" msgstr "8 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 msgid "Blank forms at end:" msgstr "Mẫu trống tại cuối:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 msgid "Body" msgstr "Thân" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5 msgid "Bottom:" msgstr "Dưới:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6 msgid "Dimensions:" msgstr "Kích cỡ :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 msgid "F_ont..." msgstr "_Phông chữ..." #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 msgid "Footer:" msgstr "Chân trang:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:433 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:502 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:81 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:647 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:80 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1907 #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:309 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 msgid "Header/Footer" msgstr "Đầu/Chân trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 msgid "Headings for each letter" msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 msgid "Immediately follow each other" msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 msgid "Include:" msgstr "Gồm:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19 msgid "Left:" msgstr "Trái:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 msgid "Letter tabs on side" msgstr "Tab thư tại bên" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21 msgid "Margins" msgstr "Viền" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22 msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 msgid "Page Setup:" msgstr "Thiết lập trang:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 msgid "Paper source:" msgstr "Nguồn giấy:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 msgid "Preview:" msgstr "Xem thử :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 msgid "Print using gray shading" msgstr "In bóng xám" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 msgid "Reverse on even pages" msgstr "Để nguyên trang chẵn" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 msgid "Right:" msgstr "Phải:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 msgid "Sections:" msgstr "Phần:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 msgid "Shading" msgstr "Bóng" #. FIXME: Take care of i18n #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:1141 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:236 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:222 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 msgid "Start on a new page" msgstr "Bắt đầu trang mới" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 msgid "Style name:" msgstr "Tên kiểu :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39 msgid "Top:" msgstr "Trên:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:154 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 msgid "_Font..." msgstr "_Phông..." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:656 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:692 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:50 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44 #| msgid "Couldn't get list of addressbooks" msgid "Couldn't get list of address books" msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72 msgid "failed to open book" msgstr "việc mở sổ bị lỗi" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:48 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:49 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:52 #| msgid "List local addressbook folders" msgid "List local address book folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:55 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:59 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:62 msgid "The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size 100." msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:64 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:101 msgid "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:115 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:124 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:132 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:163 msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a different calendar from the side bar in the Calendar view." msgstr "« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác trong khung lề của ô xem Lịch." #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 #| msgid "" #| "'{0}' is a read-only calendar source. Switch to Calendar View and " #| "highlight a calendar that can accept appointments." msgid "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a different calendar that can accept appointments." msgstr "« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an idea of what your appointment is about." msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea of what your task is about." msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "All information on these appointments will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:182 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:188 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this memo?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:185 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 #| msgid "Repository offline" msgid "Calendar repository is offline." msgstr "Kho lịch hiện thời ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Cannot create a new event" msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Delete calendar '{0}'?" msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "Delete memo list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "Delete task list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 msgid "Do _not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "Editor could not be loaded." msgstr "Không thể nạp bộ sửa." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept this task." msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #. For Translators: {0} is specify the backend server #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 #| msgid "Error while {0}." msgid "Error on '{0}'" msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 msgid "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know the meeting is canceled." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 msgid "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know the memo has been deleted." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know the task has been deleted." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 msgid "No response from the server." msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 #| msgid "New Appointment" msgid "Save Appointment" msgstr "Lưu cuộc hẹn" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 #| msgid "_Shared memo" msgid "Save Memo" msgstr "Lưu ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 #| msgid "Save as..." msgid "Save Task" msgstr "Lưu tác vụ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "Sending updated information allows other participants to keep their calendars up to date." msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "Sending updated information allows other participants to keep their task lists up to date." msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result in the loss of these attachments." msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the loss of these attachments." msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 #| msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly." msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly." msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 #| msgid "The memo list is not marked for offline usage" msgid "The memo list is not marked for offline usage." msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 #| msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgid "Unable to load the calendar" msgstr "Không thể nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "Would you like to send this task to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 msgid "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to a supported version." msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:80 msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:86 #: ../composer/e-composer-actions.c:497 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:87 msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:88 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 #: ../mail/mail.error.xml.h:142 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:6 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:89 msgid "_Send Notice" msgstr "_Gửi thông báo" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/calendar.error.xml.h:90 msgid "{0}." msgstr "{0}." #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:258 msgid "Split Multi-Day Events:" msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1523 #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1524 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:821 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:822 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1019 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1020 msgid "Could not start evolution-data-server" msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1631 #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1634 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:915 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:918 msgid "Could not read pilot's Memo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:962 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:965 msgid "Could not write pilot's Memo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:241 msgid "Default Priority:" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1103 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1106 msgid "Could not read pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1148 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1151 msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2523 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:869 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1291 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây " #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 msgid "Evolution Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 msgid "Evolution Calendar configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Calendar/Task editor" msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 msgid "Evolution's Calendar component" msgstr "Thành phần Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 msgid "Evolution's Memos component" msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 msgid "Evolution's Tasks component" msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:278 #: ../calendar/gui/e-memos.c:1133 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1821 #: ../calendar/gui/memos-component.c:594 #: ../calendar/gui/memos-component.c:912 #: ../calendar/gui/memos-control.c:350 #: ../calendar/gui/memos-control.c:366 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:714 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1437 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1689 #: ../calendar/gui/print.c:1988 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:586 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:908 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:482 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:498 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:76 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:749 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:78 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:588 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:425 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:569 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14 msgid "_Calendars" msgstr "_Lịch" #. Tasks #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:15 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:331 #: ../views/tasks/galview.xml.h:3 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar alarm notification service" msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:105 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:120 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 #: ../filter/filter.glade.h:15 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:431 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:280 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:525 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:653 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:367 msgid "hours" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:298 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 msgid "Dismiss _All" msgstr "Hủy tất _cả" #. Location #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1608 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1614 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1167 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1021 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 msgid "Snooze _time:" msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5 msgid "_Dismiss" msgstr "_Hủy" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1382 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 #: ../filter/filter.glade.h:11 #: ../mail/mail-config.glade.h:170 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:17 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 #: ../ui/evolution.xml.h:42 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7 msgid "_Snooze" msgstr "_Ngủ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:9 msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1466 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1591 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1475 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1477 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1485 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1530 #, c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1692 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1720 #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:41 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1696 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." msgstr "" "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1726 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is configured to run the following program:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" msgstr "" "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1740 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:141 msgid "Could not initialize Bonobo" msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:154 msgid "Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already running..." msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đang chạy..." #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:44 msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:69 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:406 #: ../calendar/gui/misc.c:116 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:75 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:412 #: ../calendar/gui/misc.c:122 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:418 #: ../calendar/gui/misc.c:126 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 msgid "Alarm programs" msgstr "Chương trình báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 msgid "Calendars to run alarms for" msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 msgid "Directory for saving alarm audio files" msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 msgid "Event Gradient" msgstr "Dốc sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 msgid "Event Transparency" msgstr "Độ trong suốt sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 msgid "Free/busy server URLs" msgstr "Địa chỉ mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 msgid "Gradient of the events in calendar views." msgstr "Dốc của các sự kiện trong ô xem lịch." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 msgid "Last alarm time" msgstr "Giờ báo động cuối cùng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Level beyond which the message should be logged." msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 msgid "List of recently used second time zones in a Day View." msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "List of server URLs for free/busy publishing." msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy phục vụ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 msgid "Maximum number of recently used timezones to remember in a 'day_second_zones' list." msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « day_second_zones »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 msgid "Number of units for determining a default reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the task list when not in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 msgid "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 msgid "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date navigator calendar." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview pane, in pixels." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." msgstr "Chương trình mà bảo động có thể chạy." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 msgid "Recently used second time zones in a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 msgid "Save directory for alarm audio" msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 msgid "Show display alarms in notification tray" msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 msgid "Show the \"Preview\" pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Show the \"Preview\" pane." msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 #| msgid "Show week numbers in date navigator" msgid "Show week number in Day and Work Week View" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 msgid "Show week numbers in date navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 msgid "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one used in a 'timezone' key." msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 msgid "Tasks vertical pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 #, no-c-format msgid "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của địa chỉ." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 msgid "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "The second timezone for a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 msgid "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:109 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 msgid "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 (transparent) and 1 (opaque)." msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 (đục)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 msgid "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and Sunday in the space of one weekday." msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 msgid "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:96 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:98 #| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgid "Whether to show week number in the Day and Work Week View." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm Việc, hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 msgid "Whether to use daylight savings time while displaying events." msgstr "Có nên sử dụng giờ giữ ban ngày khi hiển thị sự hiện hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:102 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:104 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106 msgid "daylight savings time" msgstr "giờ giữ ban ngày" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:75 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:76 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:77 msgid "Category is" msgstr "Loại là" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:78 msgid "Comment contains" msgstr "Ghi chú chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:79 msgid "Location contains" msgstr "Địa điểm chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:640 msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:644 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:648 msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:652 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:656 msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:702 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:706 msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:90 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:20 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:11 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:14 msgid "Print" msgstr "In" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:315 msgid "This operation will permanently erase all events older than the selected amount of time. If you continue, you will not be able to recover these events." msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:321 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:326 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 #: ../filter/filter.glade.h:14 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:432 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:281 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:526 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:654 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:368 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:39 msgid "days" msgstr "ngày" #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. Create the On the web source group #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. Create the source group #. Create the Webcal source group #. Create the LDAP source group #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #: ../calendar/gui/calendar-component.c:287 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:290 #: ../calendar/gui/memos-component.c:240 #: ../calendar/gui/memos-component.c:243 #: ../calendar/gui/migration.c:505 #: ../calendar/gui/migration.c:604 #: ../calendar/gui/migration.c:1118 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:237 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:243 msgid "On The Web" msgstr "Trên Web" #. ensure the source name is in current locale, not read from configuration #: ../calendar/gui/calendar-component.c:331 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:333 #: ../calendar/gui/migration.c:399 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #. ensure the group name is in current locale, not read from configuration #. Create the weather group #: ../calendar/gui/calendar-component.c:346 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:349 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:126 msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:676 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:677 #: ../calendar/gui/memos-component.c:508 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:500 #: ../mail/em-folder-tree.c:2124 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:682 #: ../calendar/gui/memos-component.c:513 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:505 msgid "_Make available for offline use" msgstr "_Nhãn để dùng ngoại tuyến" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:683 #: ../calendar/gui/memos-component.c:514 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:506 msgid "_Do not make available for offline use" msgstr "Khô_ng nhãn để dùng ngoại tuyến" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1013 msgid "Failed upgrading calendars." msgstr "Lỗi cập nhật lịch." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1142 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1158 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1271 msgid "Calendar Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1487 msgid "New appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1488 #| msgid "_Appointment" msgctxt "New" msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1489 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1495 msgid "New meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1496 #| msgid "M_eeting" msgctxt "New" msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1497 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1503 msgid "New all day appointment" msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1504 #| msgid "All Day A_ppointment" msgctxt "New" msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1505 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1511 msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1512 #| msgid "Cale_ndar" msgctxt "New" msgid "Cale_ndar" msgstr "Lịc_h" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1513 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:113 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:116 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:119 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:122 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 #| msgid "Field" msgid "Any Field" msgstr "Bất kỳ trường" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5 #: ../mail/em-filter-i18n.h:5 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6 msgid "Attendee" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 #| msgid "Category is" msgid "Category" msgstr "Loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6 msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:249 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:352 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:557 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:341 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:59 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 msgid "Description Contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12 #: ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "Do Not Exist" msgstr "Không tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 #: ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "Exist" msgstr "Tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:248 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:350 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:556 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:247 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:341 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:348 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:555 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13 msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:304 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:362 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23 msgid "Summary Contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25 #: ../mail/em-filter-i18n.h:10 msgid "contains" msgstr "chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 #: ../mail/em-filter-i18n.h:16 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "is" msgstr "bằng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 #: ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "is not" msgstr "không phải" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:409 msgid "Error while opening the calendar" msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:415 msgid "Method not supported when opening the calendar" msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:421 msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 #: ../shell/e-shell.c:1271 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:601 msgid "Edit Alarm" msgstr "Sửa Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 msgid "Alarm" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 msgid "Add Alarm" msgstr "Thêm Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 msgid "Custom _message" msgstr "Thư tự _chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 msgid "Custom alarm sound" msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 msgid "Mes_sage:" msgstr "_Thư :" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 msgid "Send To:" msgstr "Gửi cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 msgid "_Arguments:" msgstr "Đối _số:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15 msgid "_Program:" msgstr "_Chương trình:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 msgid "_Repeat the alarm" msgstr "_Lặp lại báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 msgid "_Sound:" msgstr "Â_m thanh:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 msgid "after" msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 msgid "before" msgstr "trước" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22 msgid "end of appointment" msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23 msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28 msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:244 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1 msgid "A_dd" msgstr "_Thêm" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 msgid "Alarms" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:81 #: ../composer/e-composer-actions.c:62 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:142 msgid "Attach file(s)" msgstr "Đính kèm tập tin" #. an empty string is the same as 'None' #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:144 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:193 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2955 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:673 #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:788 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1153 #: ../filter/filter-rule.c:945 #: ../mail/em-account-editor.c:684 #: ../mail/em-account-editor.c:1408 #: ../mail/em-account-prefs.c:438 #: ../mail/em-junk-hook.c:93 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:333 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:387 #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:395 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:195 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2179 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:305 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1511 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1725 #: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:74 msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:621 msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 #| msgid "Show _field in View" msgid "(Shown in a Day View)" msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2 msgid "" "60 minutes\n" "30 minutes\n" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" msgstr "" "60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" "05 phút" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 #, no-c-format msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgstr "« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ địa chỉ thư." #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 #: ../mail/mail-config.glade.h:10 msgid "Alerts" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 msgid "Default Free/Busy Server" msgstr "Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11 #: ../mail/mail-config.glade.h:17 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 msgid "Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 msgid "Work Week" msgstr "Tuần Làm Việc" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 msgid "Adjust for daylight sa_ving time" msgstr "Chỉnh _với giờ giữ ban ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17 msgid "Day _ends:" msgstr "Ngày _kết thúc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1120 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:733 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22 msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" msgstr "" "Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1116 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26 msgid "" "Monday\n" "Tuesday\n" "Wednesday\n" "Thursday\n" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" msgstr "" "Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" "Thứ Sáu\n" "Thứ Bảy\n" "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 #: ../mail/mail-config.glade.h:114 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" #. Sunday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1121 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:734 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 #| msgid "Send To:" msgid "Se_cond zone:" msgstr "Múi thứ _hai:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 msgid "Select the calendars for alarm notification" msgstr "Chọn những lịch cần dùng tính năng báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 msgid "Sh_ow a reminder" msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41 #| msgid "Sh_ow a reminder" msgid "Show a _reminder" msgstr "Hiện lời _nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 msgid "Show week _numbers in date navigator" msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 #| msgid "Show week numbers in date navigator" msgid "Show week n_umber in Day and Work Week View" msgstr "Hiện số thứ tự t_uần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1122 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" #. Thursday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 msgid "T_hu" msgstr "T_5" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 msgid "Template:" msgstr "Mẫu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1119 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:732 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 msgid "Time _zone:" msgstr "Múi _giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 msgid "Time format:" msgstr "Định dạng giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1117 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1118 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #. A weekday like "Monday" follows #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 msgid "Work days:" msgstr "Ngày làm việc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57 msgid "_12 hour (AM/PM)" msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 msgid "_Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" #. Friday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63 msgid "_Fri" msgstr "T_6" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" #. Monday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:66 msgid "_Mon" msgstr "T_2" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:67 msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #. Saturday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:69 msgid "_Sat" msgstr "T_7" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:70 msgid "_Show appointment end times in week and month view" msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:71 msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" #. Tuesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:73 msgid "_Tue" msgstr "T_3" #. Wednesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:75 msgid "_Wed" msgstr "T_4" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:76 msgid "before every anniversary/birthday" msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:77 msgid "before every appointment" msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:271 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:273 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:275 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:345 msgid "Colo_r:" msgstr "Mà_u :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:476 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:476 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:532 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:532 msgid "New Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:588 msgid "Memo List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:588 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:59 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:63 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:67 msgid "This memo has been deleted." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:76 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:78 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:83 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:87 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:91 msgid "This memo has been changed." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:100 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:102 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:448 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:186 #: ../calendar/gui/print.c:2365 msgid " to " msgstr " tới " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:190 #: ../calendar/gui/print.c:2369 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:192 #: ../calendar/gui/print.c:2371 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:197 #: ../calendar/gui/print.c:2376 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:199 #: ../calendar/gui/print.c:2378 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:239 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" #. translators, this count will always be >1 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:244 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:417 #: ../composer/e-msg-composer.c:1765 #: ../composer/e-msg-composer.c:1984 #, c-format msgid "Attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:488 #: ../composer/e-msg-composer.c:2052 #: ../mail/em-folder-tree.c:1006 #: ../mail/em-folder-utils.c:364 #: ../mail/em-folder-view.c:1188 #: ../mail/message-list.c:2106 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:490 #: ../composer/e-msg-composer.c:2054 #: ../mail/em-folder-tree.c:1008 #: ../mail/message-list.c:2108 msgid "Cancel _Drag" msgstr "Thôi _kéo" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:623 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3315 #: ../mail/em-utils.c:372 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:91 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:453 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:849 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:938 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:945 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:947 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:953 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:955 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:960 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:976 #| msgid "No summary" msgid "No Summary" msgstr "Không có bản tóm tắt" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1117 msgid "Keep original item?" msgstr "Giữ mục gốc ?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1312 msgid "Click here to close the current window" msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1319 msgid "Copy selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326 msgid "Cut selected text to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1333 msgid "Click here to view help available" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1340 msgid "Paste text from the clipboard" msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1361 msgid "Click here to save the current window" msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1368 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1375 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1389 #: ../mail/mail-signature-editor.c:208 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 #: ../ui/evolution.xml.h:43 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1396 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24 #: ../ui/evolution.xml.h:46 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1403 #| msgid "I_nsert" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1410 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1417 #: ../mail/em-folder-tree.c:2116 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:34 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 #: ../ui/evolution.xml.h:55 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1427 #: ../composer/e-composer-actions.c:469 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1429 msgid "Click here to attach a file" msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1437 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1439 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1445 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1447 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1456 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1458 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1463 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1465 #| msgid "Classify as Private" msgid "Classify as private" msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1470 msgid "_Confidential" msgstr "_Tin tưởng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1472 #| msgid "Classify as Confidential" msgid "Classify as confidential" msgstr "Phân loại là Tin tưởng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1480 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1482 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1488 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1490 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1496 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1498 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1504 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1506 #| msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed" msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1828 #: ../composer/e-composer-private.c:64 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1376 msgid "Recent _Documents" msgstr "Tài liệu _vừa mở" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1847 #: ../composer/e-composer-actions.c:696 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1942 #, c-format msgid "%d Attachment" msgid_plural "%d Attachments" msgstr[0] "%d đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1974 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1977 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2280 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2091 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1877 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1201 #: ../composer/e-msg-composer.c:1039 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:21 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2094 #: ../composer/e-msg-composer.c:1042 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2302 #: ../mail/em-format-html-display.c:2381 msgid "Show Attachments" msgstr "Hiện các đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2303 msgid "Press space key to toggle attachment bar" msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2448 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2496 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3348 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3377 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:64 msgid "Could not open source" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:72 msgid "Could not open destination" msgstr "Không thể mở đích." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:81 msgid "Destination is read only" msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:205 msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55 msgid "The event could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá sự kiện này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:58 msgid "The task could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61 msgid "The memo could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:64 msgid "The item could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá mục này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:71 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77 msgid "The memo could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:80 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:87 msgid "The event could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:90 msgid "The task could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93 msgid "The memo could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:96 msgid "The item could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 msgid "Contacts..." msgstr "Liên lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:417 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:202 msgid "_Alarms" msgstr "_Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:204 msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:209 msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:211 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:216 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2 #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:212 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:218 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:125 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:226 msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228 msgid "Toggles whether to have All Day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:234 #| msgid "Show time as _busy" msgid "Show Time as _Busy" msgstr "Hiện giờ là _Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:236 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:245 msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:247 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:301 msgid "Appoint_ment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:736 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2725 msgid "This event has alarms" msgstr "Nó có bảo động." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:799 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:845 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:847 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1031 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1034 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1203 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:641 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:813 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1213 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1236 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1243 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1406 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:682 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1412 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:688 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:879 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1437 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:903 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1878 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1202 msgid "_Add " msgstr "_Thêm " #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2601 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2645 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:896 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1806 #, c-format msgid "You are acting on behalf of %s" msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2925 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2931 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2937 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2950 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 msgid "1 day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 msgid "1 hour before appointment" msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 msgid "15 minutes before appointment" msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 msgid "Attendee_s..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8 msgid "Custom Alarm:" msgstr "Báo động tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9 msgid "Event Description" msgstr "Mô tả sự kiện" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 msgid "Su_mmary:" msgstr "Tó_m tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13 msgid "_Alarm" msgstr "_Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16 msgid "for" msgstr "trong" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:25 msgid "until" msgstr "tới khi" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 msgid "Att_endees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 msgid "C_hange Organizer" msgstr "Đổi bộ tổ c_hức" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 msgid "Co_ntacts..." msgstr "Liê_n lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 msgid "Organizer:" msgstr "Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:111 #: ../calendar/gui/print.c:2485 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:857 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1012 #: ../mail/em-format-html.c:1562 #: ../mail/em-format-html.c:1620 #: ../mail/em-format-html.c:1646 #: ../mail/em-format-quote.c:210 #: ../mail/em-format.c:887 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:77 #: ../mail/message-list.etspec.h:20 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 msgid "Sta_rt date:" msgstr "Ngày _bắt đầu:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:5 msgid "T_o:" msgstr "Ch_o :" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:365 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:53 #, c-format msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55 #, c-format msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59 #, c-format msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:63 #, c-format msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:88 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:92 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:98 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:103 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:562 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:892 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:932 msgid "End time of the recurrence was before event's start" msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:961 msgid "on" msgstr "vào" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1025 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" #. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") #. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1031 msgid "second" msgstr "giây" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1036 msgid "third" msgstr "thứ ba" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1041 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1072 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1080 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1086 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1092 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" #. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' #. (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1115 msgid "day" msgstr "ngày" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1241 msgid "on the" msgstr "vào" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1417 msgid "occurrences" msgstr "lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2120 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2161 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2167 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2211 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2335 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 #: ../mail/mail-config.glade.h:3 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 msgid "Every" msgstr "Mỗi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19 msgid "forever" msgstr "mãi mãi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:22 msgid "month(s)" msgstr "tháng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:28 msgid "week(s)" msgstr "tuần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:29 msgid "year(s)" msgstr "năm" #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:116 msgid "Send my alarms with this event" msgstr "Gửi các báo động mình cùng với sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:377 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:397 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:482 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh\t" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current #. timezone. #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:362 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:679 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:237 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:652 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:941 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:180 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 #: ../calendar/gui/print.c:2561 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:366 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:266 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:577 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14 #: ../mail/message-list.c:1065 msgid "High" msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:244 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:360 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:677 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:754 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:235 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:651 #: ../calendar/gui/print.c:2558 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:270 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:579 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 #: ../mail/message-list.c:1063 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:268 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1006 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:578 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 #: ../mail/message-list.c:1064 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:254 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:358 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:675 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:233 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:650 #: ../calendar/gui/print.c:2555 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 msgid "P_ercent complete:" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:580 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 msgid "_Date completed:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34 msgid "_Priority:" msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Web:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:113 msgid "_Status Details" msgstr "Chi tiết t_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:115 #| msgid "Click change / view the status details of the task" msgid "Click to change or view the status details of the task" msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:123 #: ../composer/e-composer-actions.c:525 msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:317 msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:320 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:373 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 msgid "Organi_zer:" msgstr "_Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:786 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1763 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 msgid "Atte_ndees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 msgid "Categor_ies..." msgstr "Loạ_i.." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 #| msgid "_Due date:" msgid "D_ue date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ :" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:394 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:499 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:504 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:511 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:535 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:543 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:69 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:67 #: ../mail/em-folder-view.c:3273 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:129 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:171 #: ../filter/filter-rule.c:858 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:181 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:211 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:222 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:194 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:285 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1213 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 #: ../mail/mail-config.glade.h:69 #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:218 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:309 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Web:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:204 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1157 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #. write status #. Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:240 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1181 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:284 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1052 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:264 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:187 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:629 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:190 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:630 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:627 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" msgstr "" "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1029 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1012 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:190 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:152 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:162 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:745 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1029 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1012 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:191 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:164 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "No" msgstr "Không" #. This is the default filename used for temporary file creation #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:354 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:106 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:123 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:178 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1198 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1338 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:110 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:145 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 #: ../calendar/gui/print.c:984 #: ../calendar/gui/print.c:1001 #: ../mail/em-utils.c:1341 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:447 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2204 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:89 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:821 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:56 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1008 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1010 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:184 #: ../mail/em-popup.c:414 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:200 #: ../mail/em-format-html-display.c:2214 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:232 #: ../mail/em-popup.c:442 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:286 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1589 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1776 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:924 #: ../mail/em-folder-view.c:1338 #: ../mail/em-popup.c:559 #: ../mail/em-popup.c:570 msgid "_Save As..." msgstr "_Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:287 #: ../mail/em-popup.c:560 #: ../mail/em-popup.c:571 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:288 msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu vùng chọn" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:430 #: ../mail/em-popup.c:828 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng %s..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:337 #| msgid "No summary" msgid "* No Summary *" msgstr "* Không có bản tóm tắt *" #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser " #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:373 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2399 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #. With SunOne accounts, there may be no ':' in organiser.value #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:376 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2403 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:407 #| msgid "Start" msgid "Start: " msgstr "Bắt đầu : " #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419 #| msgid "Due " msgid "Due: " msgstr "Đến hạn: " #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:599 msgid "0%" msgstr "0%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:600 msgid "10%" msgstr "10%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:601 msgid "20%" msgstr "20%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:602 msgid "30%" msgstr "30%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:603 msgid "40%" msgstr "40%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:604 msgid "50%" msgstr "50%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:605 msgid "60%" msgstr "60%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:606 msgid "70%" msgstr "70%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:607 msgid "80%" msgstr "80%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:608 msgid "90%" msgstr "90%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:609 msgid "100%" msgstr "100%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:889 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:672 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:437 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1172 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:837 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:642 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1360 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1298 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:818 #: ../composer/e-composer-actions.c:275 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1584 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1758 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1588 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:923 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Web" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1590 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1761 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:925 msgid "P_rint..." msgstr "_In..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1594 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1781 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:929 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:1 msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1596 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1764 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1783 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:931 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:46 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:19 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:28 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1600 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1601 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:935 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1602 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1603 msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1604 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1605 msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1610 msgid "_Delete Selected Tasks" msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1847 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 #, no-c-format msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form: #. Status: Accepted: X Declined: Y ... #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2307 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:602 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 #: ../mail/em-filter-i18n.h:70 #: ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1444 msgid "Moving items" msgstr "Đang di chuyển mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1446 msgid "Copying items" msgstr "Đang sao chép mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1755 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1756 msgid "New All Day _Event" msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1757 msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" #. FIXME: hook in this somehow #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1768 msgid "_Current View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1770 msgid "Select T_oday" msgstr "Chọn hôm na_y" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1771 msgid "_Select Date..." msgstr "Chọn n_gày..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1777 msgid "Pri_nt..." msgstr "I_n..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1787 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1788 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1789 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1790 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1791 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1792 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1793 #: ../mail/em-folder-view.c:1332 #: ../mail/em-popup.c:564 #: ../mail/em-popup.c:575 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1798 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1799 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1800 msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2254 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1186 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:195 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2192 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2255 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1194 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:197 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2198 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2256 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398 msgid "Tentative" msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2257 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2201 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2258 #| msgid "Needs Action" msgid "Needs action" msgstr "Cần hành vi" #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2419 #: ../calendar/gui/print.c:2517 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2453 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:109 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:112 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" msgstr "" "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" #. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry #. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. #. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" #. #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:750 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:771 #| msgid "Show the \"Preview\" pane" msgid "Show the second time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, #. %B = full month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of #. month, %B = full month name. You can change the #. order but don't change the specifiers or add #. anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:851 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1584 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:326 #: ../calendar/gui/print.c:1678 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:805 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:541 #: ../calendar/gui/print.c:828 msgid "am" msgstr "sáng" #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:808 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:544 #: ../calendar/gui/print.c:830 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2322 #, c-format #| msgid "Week" msgid "Week %d" msgstr "Tuần %d" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:760 msgid "Yes. (Complex Recurrence)" msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:777 #, c-format msgid "Every day" msgid_plural "Every %d days" msgstr[0] "Mỗi %d ngày" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:790 #, c-format msgid "Every week" msgid_plural "Every %d weeks" msgstr[0] "Mỗi %d tuần" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:797 #, c-format msgid "Every week on " msgid_plural "Every %d weeks on " msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " #. For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808 msgid " and " msgstr " và " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:817 #, c-format msgid "The %s day of " msgstr "Ngày %s " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:833 #, c-format msgid "The %s %s of " msgstr "%s %s của " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:844 #, c-format msgid "every month" msgid_plural "every %d months" msgstr[0] "mỗi %d tháng" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:856 #, c-format msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" msgstr[0] "Mỗi %d năm" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:869 #, c-format #| msgid "a total of %d time" #| msgid_plural " a total of %d times" msgid "a total of %d time" msgid_plural "a total of %d times" msgstr[0] "tổng %d lần" #. For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:880 msgid ", ending on " msgstr ", kết thúc vào " #. For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:902 msgid "Starts" msgstr "Bắt đầu" #. For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:916 msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:956 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:998 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1055 msgid "iCalendar Information" msgstr "Thông tin iCalendar" #. Title #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1015 msgid "iCalendar Error" msgstr "Lỗi iCalendar" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1087 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1103 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1114 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:346 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:347 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:434 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:435 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:522 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:523 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" #. Describe what the user can do #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1138 msgid "
Please review the following information, and then select an action from the menu below." msgstr "
Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên dưới." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1190 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2195 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1278 msgid "The meeting has been canceled, however it could not be found in your calendars" msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1280 msgid "The task has been canceled, however it could not be found in your task lists" msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 #, c-format msgid "%s has published meeting information." msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 msgid "Meeting Information" msgstr "Tin tức cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1365 #, c-format msgid "%s requests the presence of %s at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1367 #, c-format msgid "%s requests your presence at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1368 msgid "Meeting Proposal" msgstr "Đề nghị cuộc họp" #. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1374 #, c-format msgid "%s wishes to be added to an existing meeting." msgstr "%s muốn được thêm vào một cuộc họp đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1375 msgid "Meeting Update" msgstr "Cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1379 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest meeting information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1380 msgid "Meeting Update Request" msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 #, c-format msgid "%s has replied to a meeting request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1388 msgid "Meeting Reply" msgstr "Trả lời họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 #, c-format msgid "%s has canceled a meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ một cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1396 msgid "Meeting Cancelation" msgstr "Hủy họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1406 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1483 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1523 #, c-format msgid "%s has sent an unintelligible message." msgstr "%s đã gửi một thư không thể hiểu." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1407 msgid "Bad Meeting Message" msgstr "Thư cuộc họp sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1434 #, c-format msgid "%s has published task information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 msgid "Task Information" msgstr "Tin tức tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1442 #, c-format msgid "%s requests %s to perform a task." msgstr "%s yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1444 #, c-format msgid "%s requests you perform a task." msgstr "%s yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1445 msgid "Task Proposal" msgstr "Đề nghị Tác vụ" #. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1451 #, c-format msgid "%s wishes to be added to an existing task." msgstr "%s muốn được thêm vào tác vụ đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1452 msgid "Task Update" msgstr "Cập nhật Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1456 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest task information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1457 msgid "Task Update Request" msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1464 #, c-format msgid "%s has replied to a task assignment." msgstr "%s đã trả lời về cách gán tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1465 msgid "Task Reply" msgstr "Trả lời Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1472 #, c-format msgid "%s has canceled a task." msgstr "%s đã hủy bỏ một tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1473 msgid "Task Cancelation" msgstr "Hủy Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1484 msgid "Bad Task Message" msgstr "Thư tác vụ sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1508 #, c-format msgid "%s has published free/busy information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1509 msgid "Free/Busy Information" msgstr "Tin tức bận/rảnh" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1513 #, c-format msgid "%s requests your free/busy information." msgstr "%s yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1514 msgid "Free/Busy Request" msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1518 #, c-format msgid "%s has replied to a free/busy request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1519 msgid "Free/Busy Reply" msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1524 msgid "Bad Free/Busy Message" msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1600 msgid "The message does not appear to be properly formed" msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1659 msgid "The message contains only unsupported requests." msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1692 msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1730 msgid "The attachment has no viewable calendar items" msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1975 msgid "Update complete\n" msgstr "Mới cập nhật xong\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2009 msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2026 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người dự nhé?" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2044 msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2068 msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2075 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1379 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2106 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2163 msgid "Item sent!\n" msgstr "Mục đã được gửi.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2112 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2171 msgid "The item could not be sent!\n" msgstr "Không thể gửi mục này.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2251 msgid "Choose an action:" msgstr "Chọn hành động:" #. To translators: RSVP means "please reply" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2280 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:590 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2322 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2350 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:51 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2351 msgid "Tentatively accept" msgstr "Tạm chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2352 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:53 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2381 msgid "Send Free/Busy Information" msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2409 msgid "Update respondent status" msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2437 msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2465 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:1 msgid "--to--" msgstr "--tới--" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 msgid "Calendar Message" msgstr "Thư Lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 msgid "Loading Calendar" msgstr "Đang nạp lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 msgid "Loading calendar..." msgstr "Đang nạp lịch..." #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 msgid "Server Message:" msgstr "Thư máy phục vụ:" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:68 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:151 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:162 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:85 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:102 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:739 #: ../calendar/gui/print.c:980 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:163 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:87 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:104 #: ../calendar/gui/print.c:981 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:164 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:89 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:106 #: ../calendar/gui/print.c:982 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:91 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:108 #: ../calendar/gui/print.c:983 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:137 #: ../calendar/gui/print.c:997 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:742 #: ../calendar/gui/print.c:998 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:141 #: ../calendar/gui/print.c:999 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:126 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:143 #: ../calendar/gui/print.c:1000 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:201 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:170 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:193 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:752 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:546 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:182 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:467 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2124 msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday #. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, #. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:471 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2155 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" #. This is a strftime() format string %m = month number, #. %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:475 msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:416 msgid "A_ttendees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:437 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:454 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:464 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:479 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:494 msgid "_<<" msgstr "_<<" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:512 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:527 msgid ">_>" msgstr ">_>" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:544 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:553 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:562 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:571 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:607 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u :" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:634 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Delegated To" msgstr "Đã ủy nhiệm cho" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:940 msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1091 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memos.c:760 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:910 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" msgstr "" "Lỗi khi « %s »:\n" " %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:812 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." #: ../calendar/gui/e-memos.c:903 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." #: ../calendar/gui/e-memos.c:1075 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1329 msgid "Deleting selected objects..." msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:963 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1061 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1306 msgid "Completing tasks..." msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1356 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:127 msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:343 #: ../calendar/gui/print.c:1659 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2637 msgid "_Custom View" msgstr "Ô xem tự _chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2638 msgid "_Save Custom View" msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2643 msgid "_Define Views..." msgstr "Định nghĩa ô _xem..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2880 #, c-format msgid "Loading appointments at %s" msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2895 #, c-format msgid "Loading tasks at %s" msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2904 #, c-format msgid "Loading memos at %s" msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3016 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3984 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:410 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:462 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:550 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:454 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:632 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:778 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:634 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:781 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:636 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:784 msgid "Memo information" msgstr "Thông tin ghi nhớ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:638 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:802 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:640 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:674 #| msgid "Accepted" msgctxt "Meeting" msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Tentatively Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:681 #| msgid "Tentatively Accepted" msgctxt "Meeting" msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Declined: Meeting Name". #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Declined: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:688 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:736 #| msgid "Declined" msgctxt "Meeting" msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Delegated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:695 #| msgid "Delegated" msgctxt "Meeting" msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Updated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:708 #| msgid "Updated" msgctxt "Meeting" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Cancel: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:715 #| msgid "Cancel" msgctxt "Meeting" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Refresh: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:722 #| msgid "Refresh" msgctxt "Meeting" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:729 #| msgid "Counter-proposal" msgctxt "Meeting" msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:799 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:807 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:978 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." #: ../calendar/gui/memos-component.c:507 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:590 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:592 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:584 #, c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" msgstr[0] ", %d đã chọn" #: ../calendar/gui/memos-component.c:639 msgid "Failed upgrading memos." msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." #: ../calendar/gui/memos-component.c:769 #, c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #: ../calendar/gui/memos-component.c:782 msgid "There is no calendar available for creating memos" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:892 msgid "Memo Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1071 msgid "New memo" msgstr "Ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1072 #| msgid "Mem_o" msgctxt "New" msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1073 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1079 msgid "New shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1080 #| msgid "_Shared memo" msgctxt "New" msgid "_Shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1081 msgid "Create a shared new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1087 msgid "New memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1088 #| msgid "Memo li_st" msgctxt "New" msgid "Memo li_st" msgstr "Danh _sách ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1089 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-control.c:350 #: ../calendar/gui/memos-control.c:366 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" #: ../calendar/gui/migration.c:157 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../calendar/gui/migration.c:161 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #. FIXME: set proper domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:775 #: ../calendar/gui/migration.c:943 #, c-format msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #. FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:804 #, c-format msgid "Unable to migrate calendar `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." #. FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:972 #, c-format msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:1227 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:426 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:457 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:570 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "1st" msgstr "mồng 1" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "4th" msgstr "mồng 4" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "5th" msgstr "mồng 5" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "6th" msgstr "mồng 6" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "7th" msgstr "mồng 7" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "8th" msgstr "mồng 8" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "9th" msgstr "mồng 9" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "10th" msgstr "mồng 10" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "11th" msgstr "11" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "12th" msgstr "12" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "13th" msgstr "13" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "14th" msgstr "14" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "15th" msgstr "15" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "16th" msgstr "16" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "17th" msgstr "17" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "18th" msgstr "18" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "19th" msgstr "19" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "20th" msgstr "20" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "21st" msgstr "21" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "22nd" msgstr "22" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "23rd" msgstr "23" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "24th" msgstr "24" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "25th" msgstr "25" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "26th" msgstr "26" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "27th" msgstr "27" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "28th" msgstr "28" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "29th" msgstr "29" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "30th" msgstr "30" #: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "31st" msgstr "31" #. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Su" msgstr "CN" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Mo" msgstr "T2" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Tu" msgstr "T3" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "We" msgstr "T4" #: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Th" msgstr "T5" #: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Fr" msgstr "T6" #: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Sa" msgstr "T7" #: ../calendar/gui/print.c:2481 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/print.c:2483 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/print.c:2508 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2531 msgid "Attendees: " msgstr "Người dự :" #: ../calendar/gui/print.c:2571 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2588 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2600 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" #: ../calendar/gui/print.c:2612 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2625 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2636 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " #: ../calendar/gui/tasks-component.c:499 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:582 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:631 msgid "Failed upgrading tasks." msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:764 #, c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:777 msgid "There is no calendar available for creating tasks" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:888 msgid "Task Source Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1142 msgid "New task" msgstr "Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1143 #| msgid "_Task" msgctxt "New" msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1144 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1150 msgid "New assigned task" msgstr "Tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1151 #| msgid "Assigne_d Task" msgctxt "New" msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1152 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1158 msgid "New task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1159 #| msgid "Tas_k list" msgctxt "New" msgid "Tas_k list" msgstr "Danh sách tác _vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1160 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:442 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:445 #: ../mail/em-folder-view.c:1128 msgid "Do not ask me again." msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: ../calendar/gui/tasks-control.c:482 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:498 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 #, no-c-format #| msgid "% Complete" msgid "% Completed" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7 #| msgid "Canceled" msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 #| msgid "In Progress" msgid "In progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28 #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is greater than" msgstr "trên" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29 #: ../mail/em-filter-i18n.h:35 msgid "is less than" msgstr "dưới" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:75 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:333 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:628 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1723 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:440 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:441 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:529 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:581 msgid "vCalendar files (.vcf)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:582 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:744 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:781 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #. #. * #. * This program is free software; you can redistribute it and/or #. * modify it under the terms of the GNU Lesser General Public #. * License as published by the Free Software Foundation; either #. * version 2 of the License, or (at your option) version 3. #. * #. * This program is distributed in the hope that it will be useful, #. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of #. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU #. * Lesser General Public License for more details. #. * #. * You should have received a copy of the GNU Lesser General Public #. * License along with the program; if not, see #. * #. * #. * Copyright (C) 1999-2008 Novell, Inc. (www.novell.com) #. * #. #. #. * These are the timezone names from the Olson timezone data. #. * We only place them here so gettext picks them up for translation. #. * Don't include in any C files. #. #: ../calendar/zones.h:26 msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" #: ../calendar/zones.h:27 msgid "Africa/Accra" msgstr "Châu Phi/Accra" #: ../calendar/zones.h:28 msgid "Africa/Addis_Ababa" msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" #: ../calendar/zones.h:29 msgid "Africa/Algiers" msgstr "Châu Phi/Algiers" #: ../calendar/zones.h:30 msgid "Africa/Asmera" msgstr "Châu Phi/Asmera" #: ../calendar/zones.h:31 msgid "Africa/Bamako" msgstr "Châu Phi/Bamako" #: ../calendar/zones.h:32 msgid "Africa/Bangui" msgstr "Châu Phi/Bangui" #: ../calendar/zones.h:33 msgid "Africa/Banjul" msgstr "Châu Phi/Banjul" #: ../calendar/zones.h:34 msgid "Africa/Bissau" msgstr "Châu Phi/Bissau" #: ../calendar/zones.h:35 msgid "Africa/Blantyre" msgstr "Châu Phi/Blantyre" #: ../calendar/zones.h:36 msgid "Africa/Brazzaville" msgstr "Châu Phi/Brazzaville" #: ../calendar/zones.h:37 msgid "Africa/Bujumbura" msgstr "Châu Phi/Bujumbura" #: ../calendar/zones.h:38 msgid "Africa/Cairo" msgstr "Châu Phi/Cairo" #: ../calendar/zones.h:39 msgid "Africa/Casablanca" msgstr "Châu Phi/Casablanca" #: ../calendar/zones.h:40 msgid "Africa/Ceuta" msgstr "Châu Phi/Ceuta" #: ../calendar/zones.h:41 msgid "Africa/Conakry" msgstr "Châu Phi/Conakry" #: ../calendar/zones.h:42 msgid "Africa/Dakar" msgstr "Châu Phi/Dakar" #: ../calendar/zones.h:43 msgid "Africa/Dar_es_Salaam" msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" #: ../calendar/zones.h:44 msgid "Africa/Djibouti" msgstr "Châu Phi/Djibouti" #: ../calendar/zones.h:45 msgid "Africa/Douala" msgstr "Châu Phi/Douala" #: ../calendar/zones.h:46 msgid "Africa/El_Aaiun" msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" #: ../calendar/zones.h:47 msgid "Africa/Freetown" msgstr "Châu Phi/Freetown" #: ../calendar/zones.h:48 msgid "Africa/Gaborone" msgstr "Châu Phi/Gaborone" #: ../calendar/zones.h:49 msgid "Africa/Harare" msgstr "Châu Phi/Harare" #: ../calendar/zones.h:50 msgid "Africa/Johannesburg" msgstr "Châu Phi/Johannesburg" #: ../calendar/zones.h:51 msgid "Africa/Kampala" msgstr "Châu Phi/Kampala" #: ../calendar/zones.h:52 msgid "Africa/Khartoum" msgstr "Châu Phi/Khartoum" #: ../calendar/zones.h:53 msgid "Africa/Kigali" msgstr "Châu Phi/Kigali" #: ../calendar/zones.h:54 msgid "Africa/Kinshasa" msgstr "Châu Phi/Kinshasa" #: ../calendar/zones.h:55 msgid "Africa/Lagos" msgstr "Châu Phi/Lagos" #: ../calendar/zones.h:56 msgid "Africa/Libreville" msgstr "Châu Phi/Libreville" #: ../calendar/zones.h:57 msgid "Africa/Lome" msgstr "Châu Phi/Lome" #: ../calendar/zones.h:58 msgid "Africa/Luanda" msgstr "Châu Phi/Luanda" #: ../calendar/zones.h:59 msgid "Africa/Lubumbashi" msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" #: ../calendar/zones.h:60 msgid "Africa/Lusaka" msgstr "Châu Phi/Lusaka" #: ../calendar/zones.h:61 msgid "Africa/Malabo" msgstr "Châu Phi/Malabo" #: ../calendar/zones.h:62 msgid "Africa/Maputo" msgstr "Châu Phi/Maputo" #: ../calendar/zones.h:63 msgid "Africa/Maseru" msgstr "Châu Phi/Maseru" #: ../calendar/zones.h:64 msgid "Africa/Mbabane" msgstr "Châu Phi/Mbabane" #: ../calendar/zones.h:65 msgid "Africa/Mogadishu" msgstr "Châu Phi/Mogadishu" #: ../calendar/zones.h:66 msgid "Africa/Monrovia" msgstr "Châu Phi/Monrovia" #: ../calendar/zones.h:67 msgid "Africa/Nairobi" msgstr "Châu Phi/Nairobi" #: ../calendar/zones.h:68 msgid "Africa/Ndjamena" msgstr "Châu Phi/Ndjamena" #: ../calendar/zones.h:69 msgid "Africa/Niamey" msgstr "Châu Phi/Niamey" #: ../calendar/zones.h:70 msgid "Africa/Nouakchott" msgstr "Châu Phi/Nouakchott" #: ../calendar/zones.h:71 msgid "Africa/Ouagadougou" msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" #: ../calendar/zones.h:72 msgid "Africa/Porto-Novo" msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" #: ../calendar/zones.h:73 msgid "Africa/Sao_Tome" msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" #: ../calendar/zones.h:74 msgid "Africa/Timbuktu" msgstr "Châu Phi/Timbuktu" #: ../calendar/zones.h:75 msgid "Africa/Tripoli" msgstr "Châu Phi/Tripoli" #: ../calendar/zones.h:76 msgid "Africa/Tunis" msgstr "Châu Phi/Tunis" #: ../calendar/zones.h:77 msgid "Africa/Windhoek" msgstr "Châu Phi/Windhoek" #: ../calendar/zones.h:78 msgid "America/Adak" msgstr "Châu Mỹ/Adak" #: ../calendar/zones.h:79 msgid "America/Anchorage" msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" #: ../calendar/zones.h:80 msgid "America/Anguilla" msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" #: ../calendar/zones.h:81 msgid "America/Antigua" msgstr "Châu Mỹ/Antigua" #: ../calendar/zones.h:82 msgid "America/Araguaina" msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" #: ../calendar/zones.h:83 msgid "America/Aruba" msgstr "Châu Mỹ/Aruba" #: ../calendar/zones.h:84 msgid "America/Asuncion" msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" #: ../calendar/zones.h:85 msgid "America/Barbados" msgstr "Châu Mỹ/Barbados" #: ../calendar/zones.h:86 msgid "America/Belem" msgstr "Châu Mỹ/Belem" #: ../calendar/zones.h:87 msgid "America/Belize" msgstr "Châu Mỹ/Belize" #: ../calendar/zones.h:88 msgid "America/Boa_Vista" msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" #: ../calendar/zones.h:89 msgid "America/Bogota" msgstr "Châu Mỹ/Bogota" #: ../calendar/zones.h:90 msgid "America/Boise" msgstr "Châu Mỹ/Boise" #: ../calendar/zones.h:91 msgid "America/Buenos_Aires" msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" #: ../calendar/zones.h:92 msgid "America/Cambridge_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" #: ../calendar/zones.h:93 msgid "America/Cancun" msgstr "Châu Mỹ/Cancun" #: ../calendar/zones.h:94 msgid "America/Caracas" msgstr "Châu Mỹ/Caracas" #: ../calendar/zones.h:95 msgid "America/Catamarca" msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" #: ../calendar/zones.h:96 msgid "America/Cayenne" msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" #: ../calendar/zones.h:97 msgid "America/Cayman" msgstr "Châu Mỹ/Cayman" #: ../calendar/zones.h:98 msgid "America/Chicago" msgstr "Châu Mỹ/Chicago" #: ../calendar/zones.h:99 msgid "America/Chihuahua" msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" #: ../calendar/zones.h:100 msgid "America/Cordoba" msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" #: ../calendar/zones.h:101 msgid "America/Costa_Rica" msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" #: ../calendar/zones.h:102 msgid "America/Cuiaba" msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" #: ../calendar/zones.h:103 msgid "America/Curacao" msgstr "Châu Mỹ/Curacao" #: ../calendar/zones.h:104 msgid "America/Danmarkshavn" msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" #: ../calendar/zones.h:105 msgid "America/Dawson" msgstr "Châu Mỹ/Dawson" #: ../calendar/zones.h:106 msgid "America/Dawson_Creek" msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" #: ../calendar/zones.h:107 msgid "America/Denver" msgstr "Châu Mỹ/Denver" #: ../calendar/zones.h:108 msgid "America/Detroit" msgstr "Châu Mỹ/Detroit" #: ../calendar/zones.h:109 msgid "America/Dominica" msgstr "Châu Mỹ/Dominica" #: ../calendar/zones.h:110 msgid "America/Edmonton" msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" #: ../calendar/zones.h:111 msgid "America/Eirunepe" msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" #: ../calendar/zones.h:112 msgid "America/El_Salvador" msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" #: ../calendar/zones.h:113 msgid "America/Fortaleza" msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" #: ../calendar/zones.h:114 msgid "America/Glace_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" #: ../calendar/zones.h:115 msgid "America/Godthab" msgstr "Châu Mỹ/Godthab" #: ../calendar/zones.h:116 msgid "America/Goose_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" #: ../calendar/zones.h:117 msgid "America/Grand_Turk" msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" #: ../calendar/zones.h:118 msgid "America/Grenada" msgstr "Châu Mỹ/Grenada" #: ../calendar/zones.h:119 msgid "America/Guadeloupe" msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" #: ../calendar/zones.h:120 msgid "America/Guatemala" msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" #: ../calendar/zones.h:121 msgid "America/Guayaquil" msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" #: ../calendar/zones.h:122 msgid "America/Guyana" msgstr "Châu Mỹ/Guyana" #: ../calendar/zones.h:123 msgid "America/Halifax" msgstr "Châu Mỹ/Halifax" #: ../calendar/zones.h:124 msgid "America/Havana" msgstr "Châu Mỹ/Havana" #: ../calendar/zones.h:125 msgid "America/Hermosillo" msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" #: ../calendar/zones.h:126 msgid "America/Indiana/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:127 msgid "America/Indiana/Knox" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" #: ../calendar/zones.h:128 msgid "America/Indiana/Marengo" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" #: ../calendar/zones.h:129 msgid "America/Indiana/Vevay" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" #: ../calendar/zones.h:130 msgid "America/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:131 msgid "America/Inuvik" msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" #: ../calendar/zones.h:132 msgid "America/Iqaluit" msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" #: ../calendar/zones.h:133 msgid "America/Jamaica" msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" #: ../calendar/zones.h:134 msgid "America/Jujuy" msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" #: ../calendar/zones.h:135 msgid "America/Juneau" msgstr "Châu Mỹ/Juneau" #: ../calendar/zones.h:136 msgid "America/Kentucky/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" #: ../calendar/zones.h:137 msgid "America/Kentucky/Monticello" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" #: ../calendar/zones.h:138 msgid "America/La_Paz" msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" #: ../calendar/zones.h:139 msgid "America/Lima" msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" #: ../calendar/zones.h:140 msgid "America/Los_Angeles" msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" #: ../calendar/zones.h:141 msgid "America/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Louisville" #: ../calendar/zones.h:142 msgid "America/Maceio" msgstr "Châu Mỹ/Maceio" #: ../calendar/zones.h:143 msgid "America/Managua" msgstr "Châu Mỹ/Managua" #: ../calendar/zones.h:144 msgid "America/Manaus" msgstr "Châu Mỹ/Manaus" #: ../calendar/zones.h:145 msgid "America/Martinique" msgstr "Châu Mỹ/Martinique" #: ../calendar/zones.h:146 msgid "America/Mazatlan" msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" #: ../calendar/zones.h:147 msgid "America/Mendoza" msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" #: ../calendar/zones.h:148 msgid "America/Menominee" msgstr "Châu Mỹ/Menominee" #: ../calendar/zones.h:149 msgid "America/Merida" msgstr "Châu Mỹ/Merida" #: ../calendar/zones.h:150 msgid "America/Mexico_City" msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" #: ../calendar/zones.h:151 msgid "America/Miquelon" msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" #: ../calendar/zones.h:152 msgid "America/Monterrey" msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" #: ../calendar/zones.h:153 msgid "America/Montevideo" msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" #: ../calendar/zones.h:154 msgid "America/Montreal" msgstr "Châu Mỹ/Montréal" #: ../calendar/zones.h:155 msgid "America/Montserrat" msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" #: ../calendar/zones.h:156 msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:157 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" #: ../calendar/zones.h:158 msgid "America/Nipigon" msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" #: ../calendar/zones.h:159 msgid "America/Nome" msgstr "Châu Mỹ/Nome" #: ../calendar/zones.h:160 msgid "America/Noronha" msgstr "Châu Mỹ/Noronha" #: ../calendar/zones.h:161 msgid "America/North_Dakota/Center" msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" #: ../calendar/zones.h:162 msgid "America/Panama" msgstr "Châu Mỹ/Panama" #: ../calendar/zones.h:163 msgid "America/Pangnirtung" msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" #: ../calendar/zones.h:164 msgid "America/Paramaribo" msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" #: ../calendar/zones.h:165 msgid "America/Phoenix" msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" #: ../calendar/zones.h:166 msgid "America/Port-au-Prince" msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" #: ../calendar/zones.h:167 msgid "America/Port_of_Spain" msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" #: ../calendar/zones.h:168 msgid "America/Porto_Velho" msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" #: ../calendar/zones.h:169 msgid "America/Puerto_Rico" msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" #: ../calendar/zones.h:170 msgid "America/Rainy_River" msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" #: ../calendar/zones.h:171 msgid "America/Rankin_Inlet" msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" #: ../calendar/zones.h:172 msgid "America/Recife" msgstr "Châu Mỹ/Recife" #: ../calendar/zones.h:173 msgid "America/Regina" msgstr "Châu Mỹ/Regina" #: ../calendar/zones.h:174 msgid "America/Rio_Branco" msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" #: ../calendar/zones.h:175 msgid "America/Rosario" msgstr "Châu Mỹ/Rosario" #: ../calendar/zones.h:176 msgid "America/Santiago" msgstr "Châu Mỹ/Santiago" #: ../calendar/zones.h:177 msgid "America/Santo_Domingo" msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" #: ../calendar/zones.h:178 msgid "America/Sao_Paulo" msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" #: ../calendar/zones.h:179 msgid "America/Scoresbysund" msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" #: ../calendar/zones.h:180 msgid "America/Shiprock" msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" #: ../calendar/zones.h:181 msgid "America/St_Johns" msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" #: ../calendar/zones.h:182 msgid "America/St_Kitts" msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" #: ../calendar/zones.h:183 msgid "America/St_Lucia" msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" #: ../calendar/zones.h:184 msgid "America/St_Thomas" msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" #: ../calendar/zones.h:185 msgid "America/St_Vincent" msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" #: ../calendar/zones.h:186 msgid "America/Swift_Current" msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" #: ../calendar/zones.h:187 msgid "America/Tegucigalpa" msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" #: ../calendar/zones.h:188 msgid "America/Thule" msgstr "Châu Mỹ/Thule" #: ../calendar/zones.h:189 msgid "America/Thunder_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" #: ../calendar/zones.h:190 msgid "America/Tijuana" msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" #: ../calendar/zones.h:191 msgid "America/Tortola" msgstr "Châu Mỹ/Tortola" #: ../calendar/zones.h:192 msgid "America/Vancouver" msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" #: ../calendar/zones.h:193 msgid "America/Whitehorse" msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" #: ../calendar/zones.h:194 msgid "America/Winnipeg" msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" #: ../calendar/zones.h:195 msgid "America/Yakutat" msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" #: ../calendar/zones.h:196 msgid "America/Yellowknife" msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" #: ../calendar/zones.h:197 msgid "Antarctica/Casey" msgstr "Nam Cực/Casey" #: ../calendar/zones.h:198 msgid "Antarctica/Davis" msgstr "Nam Cực/Davis" #: ../calendar/zones.h:199 msgid "Antarctica/DumontDUrville" msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" #: ../calendar/zones.h:200 msgid "Antarctica/Mawson" msgstr "Nam Cực/Mawson" #: ../calendar/zones.h:201 msgid "Antarctica/McMurdo" msgstr "Nam Cực/McMurdo" #: ../calendar/zones.h:202 msgid "Antarctica/Palmer" msgstr "Nam Cực/Palmer" #: ../calendar/zones.h:203 msgid "Antarctica/South_Pole" msgstr "Nam Cực/South_Pole" #: ../calendar/zones.h:204 msgid "Antarctica/Syowa" msgstr "Nam Cực/Syowa" #: ../calendar/zones.h:205 msgid "Antarctica/Vostok" msgstr "Nam Cực/Vostok" #: ../calendar/zones.h:206 msgid "Arctic/Longyearbyen" msgstr "Arctic/Longyearbyen" #: ../calendar/zones.h:207 msgid "Asia/Aden" msgstr "Châu Á/Aden" #: ../calendar/zones.h:208 msgid "Asia/Almaty" msgstr "Châu Á/Almaty" #: ../calendar/zones.h:209 msgid "Asia/Amman" msgstr "Châu Á/Amman" #: ../calendar/zones.h:210 msgid "Asia/Anadyr" msgstr "Châu Á/Anadyr" #: ../calendar/zones.h:211 msgid "Asia/Aqtau" msgstr "Châu Á/Aqtau" #: ../calendar/zones.h:212 msgid "Asia/Aqtobe" msgstr "Châu Á/Aqtobe" #: ../calendar/zones.h:213 msgid "Asia/Ashgabat" msgstr "Châu Á/Ashgabat" #: ../calendar/zones.h:214 msgid "Asia/Baghdad" msgstr "Châu Á/Baghdad" #: ../calendar/zones.h:215 msgid "Asia/Bahrain" msgstr "Châu Á/Bahrain" #: ../calendar/zones.h:216 msgid "Asia/Baku" msgstr "Châu Á/Baku" #: ../calendar/zones.h:217 msgid "Asia/Bangkok" msgstr "Châu Á/Bangkok" #: ../calendar/zones.h:218 msgid "Asia/Beirut" msgstr "Châu Á/Beirut" #: ../calendar/zones.h:219 msgid "Asia/Bishkek" msgstr "Châu Á/Bishkek" #: ../calendar/zones.h:220 msgid "Asia/Brunei" msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" #: ../calendar/zones.h:221 msgid "Asia/Calcutta" msgstr "Châu Á/Calcutta" #: ../calendar/zones.h:222 msgid "Asia/Choibalsan" msgstr "Châu Á/Choibalsan" #: ../calendar/zones.h:223 msgid "Asia/Chongqing" msgstr "Châu Á/Chongqing" #: ../calendar/zones.h:224 msgid "Asia/Colombo" msgstr "Châu Á/Colombo" #: ../calendar/zones.h:225 msgid "Asia/Damascus" msgstr "Châu Á/Damascus" #: ../calendar/zones.h:226 msgid "Asia/Dhaka" msgstr "Châu Á/Dhaka" #: ../calendar/zones.h:227 msgid "Asia/Dili" msgstr "Châu Á/Dili" #: ../calendar/zones.h:228 msgid "Asia/Dubai" msgstr "Châu Á/Dubai" #: ../calendar/zones.h:229 msgid "Asia/Dushanbe" msgstr "Châu Á/Dushanbe" #: ../calendar/zones.h:230 msgid "Asia/Gaza" msgstr "Châu Á/Gaza" #: ../calendar/zones.h:231 msgid "Asia/Harbin" msgstr "Châu Á/Harbin" #: ../calendar/zones.h:232 msgid "Asia/Hong_Kong" msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" #: ../calendar/zones.h:233 msgid "Asia/Hovd" msgstr "Châu Á/Hovd" #: ../calendar/zones.h:234 msgid "Asia/Irkutsk" msgstr "Châu Á/Irkutsk" #: ../calendar/zones.h:235 msgid "Asia/Istanbul" msgstr "Châu Á/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:236 msgid "Asia/Jakarta" msgstr "Châu Á/Jakarta" #: ../calendar/zones.h:237 msgid "Asia/Jayapura" msgstr "Châu Á/Jayapura" #: ../calendar/zones.h:238 msgid "Asia/Jerusalem" msgstr "Châu Á/Jerusalem" #: ../calendar/zones.h:239 msgid "Asia/Kabul" msgstr "Châu Á/Kabul" #: ../calendar/zones.h:240 msgid "Asia/Kamchatka" msgstr "Châu Á/Kamchatka" #: ../calendar/zones.h:241 msgid "Asia/Karachi" msgstr "Châu Á/Karachi" #: ../calendar/zones.h:242 msgid "Asia/Kashgar" msgstr "Châu Á/Kashgar" #: ../calendar/zones.h:243 msgid "Asia/Katmandu" msgstr "Châu Á/Katmandu" #: ../calendar/zones.h:244 msgid "Asia/Krasnoyarsk" msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" #: ../calendar/zones.h:245 msgid "Asia/Kuala_Lumpur" msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" #: ../calendar/zones.h:246 msgid "Asia/Kuching" msgstr "Châu Á/Kuching" #: ../calendar/zones.h:247 msgid "Asia/Kuwait" msgstr "Châu Á/Cu-ouait" #: ../calendar/zones.h:248 msgid "Asia/Macao" msgstr "Châu Á/Macao" #: ../calendar/zones.h:249 msgid "Asia/Macau" msgstr "Châu Á/Ma-cao" #: ../calendar/zones.h:250 msgid "Asia/Magadan" msgstr "Châu Á/Magadan" #: ../calendar/zones.h:251 msgid "Asia/Makassar" msgstr "Châu Á/Makassar" #: ../calendar/zones.h:252 msgid "Asia/Manila" msgstr "Châu Á/Manila" #: ../calendar/zones.h:253 msgid "Asia/Muscat" msgstr "Châu Á/Muscat" #: ../calendar/zones.h:254 msgid "Asia/Nicosia" msgstr "Châu Á/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:255 msgid "Asia/Novosibirsk" msgstr "Châu Á/Novosibirsk" #: ../calendar/zones.h:256 msgid "Asia/Omsk" msgstr "Châu Á/Omsk" #: ../calendar/zones.h:257 msgid "Asia/Oral" msgstr "Châu Á/Oral" #: ../calendar/zones.h:258 msgid "Asia/Phnom_Penh" msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" #: ../calendar/zones.h:259 msgid "Asia/Pontianak" msgstr "Châu Á/Pontianak" #: ../calendar/zones.h:260 msgid "Asia/Pyongyang" msgstr "Châu Á/Pyongyang" #: ../calendar/zones.h:261 msgid "Asia/Qatar" msgstr "Châu Á/Qatar" #: ../calendar/zones.h:262 msgid "Asia/Qyzylorda" msgstr "Châu Á/Qyzylorda" #: ../calendar/zones.h:263 msgid "Asia/Rangoon" msgstr "Châu Á/Rangoon" #: ../calendar/zones.h:264 msgid "Asia/Riyadh" msgstr "Châu Á/Riyadh" #: ../calendar/zones.h:265 msgid "Asia/Saigon" msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" #: ../calendar/zones.h:266 msgid "Asia/Sakhalin" msgstr "Châu Á/Sakhalin" #: ../calendar/zones.h:267 msgid "Asia/Samarkand" msgstr "Châu Á/Samarkand" #: ../calendar/zones.h:268 msgid "Asia/Seoul" msgstr "Châu Á/Seoul" #: ../calendar/zones.h:269 msgid "Asia/Shanghai" msgstr "Châu Á/Shanghai" #: ../calendar/zones.h:270 msgid "Asia/Singapore" msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" #: ../calendar/zones.h:271 msgid "Asia/Taipei" msgstr "Châu Á/Tai-pei" #: ../calendar/zones.h:272 msgid "Asia/Tashkent" msgstr "Châu Á/Tashkent" #: ../calendar/zones.h:273 msgid "Asia/Tbilisi" msgstr "Châu Á/Tbilisi" #: ../calendar/zones.h:274 msgid "Asia/Tehran" msgstr "Châu Á/Tehran" #: ../calendar/zones.h:275 msgid "Asia/Thimphu" msgstr "Châu Á/Thimphu" #: ../calendar/zones.h:276 msgid "Asia/Tokyo" msgstr "Châu Á/Tokyo" #: ../calendar/zones.h:277 msgid "Asia/Ujung_Pandang" msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" #: ../calendar/zones.h:278 msgid "Asia/Ulaanbaatar" msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" #: ../calendar/zones.h:279 msgid "Asia/Urumqi" msgstr "Châu Á/Urumqi" #: ../calendar/zones.h:280 msgid "Asia/Vientiane" msgstr "Châu Á/Vientiane" #: ../calendar/zones.h:281 msgid "Asia/Vladivostok" msgstr "Châu Á/Vladivostok" #: ../calendar/zones.h:282 msgid "Asia/Yakutsk" msgstr "Châu Á/Yakutsk" #: ../calendar/zones.h:283 msgid "Asia/Yekaterinburg" msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" #: ../calendar/zones.h:284 msgid "Asia/Yerevan" msgstr "Châu Á/Yerevan" #: ../calendar/zones.h:285 msgid "Atlantic/Azores" msgstr "Đại Tây Dương/Azores" #: ../calendar/zones.h:286 msgid "Atlantic/Bermuda" msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" #: ../calendar/zones.h:287 msgid "Atlantic/Canary" msgstr "Đại Tây Dương/Canary" #: ../calendar/zones.h:288 msgid "Atlantic/Cape_Verde" msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" #: ../calendar/zones.h:289 msgid "Atlantic/Faeroe" msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" #: ../calendar/zones.h:290 msgid "Atlantic/Jan_Mayen" msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" #: ../calendar/zones.h:291 msgid "Atlantic/Madeira" msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" #: ../calendar/zones.h:292 msgid "Atlantic/Reykjavik" msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" #: ../calendar/zones.h:293 msgid "Atlantic/South_Georgia" msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" #: ../calendar/zones.h:294 msgid "Atlantic/St_Helena" msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" #: ../calendar/zones.h:295 msgid "Atlantic/Stanley" msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" #: ../calendar/zones.h:296 msgid "Australia/Adelaide" msgstr "Châu Úc/Adelaide" #: ../calendar/zones.h:297 msgid "Australia/Brisbane" msgstr "Châu Úc/Brisbane" #: ../calendar/zones.h:298 msgid "Australia/Broken_Hill" msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" #: ../calendar/zones.h:299 msgid "Australia/Darwin" msgstr "Châu Úc/Darwin" #: ../calendar/zones.h:300 msgid "Australia/Hobart" msgstr "Châu Úc/Hobart" #: ../calendar/zones.h:301 msgid "Australia/Lindeman" msgstr "Châu Úc/Lindeman" #: ../calendar/zones.h:302 msgid "Australia/Lord_Howe" msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" #: ../calendar/zones.h:303 msgid "Australia/Melbourne" msgstr "Châu Úc/Melbourne" #: ../calendar/zones.h:304 msgid "Australia/Perth" msgstr "Châu Úc/Perth" #: ../calendar/zones.h:305 msgid "Australia/Sydney" msgstr "Châu Úc/Sydney" #: ../calendar/zones.h:306 msgid "Europe/Amsterdam" msgstr "Châu Âu/Amsterdam" #: ../calendar/zones.h:307 msgid "Europe/Andorra" msgstr "Châu Âu/Andorra" #: ../calendar/zones.h:308 msgid "Europe/Athens" msgstr "Châu Âu/Athens" #: ../calendar/zones.h:309 msgid "Europe/Belfast" msgstr "Châu Âu/Belfast" #: ../calendar/zones.h:310 msgid "Europe/Belgrade" msgstr "Châu Âu/Belgrade" #: ../calendar/zones.h:311 msgid "Europe/Berlin" msgstr "Châu Âu/Berlin" #: ../calendar/zones.h:312 msgid "Europe/Bratislava" msgstr "Châu Âu/Bratislava" #: ../calendar/zones.h:313 msgid "Europe/Brussels" msgstr "Châu Âu/Brussels" #: ../calendar/zones.h:314 msgid "Europe/Bucharest" msgstr "Châu Âu/Bucharest" #: ../calendar/zones.h:315 msgid "Europe/Budapest" msgstr "Châu Âu/Budapest" #: ../calendar/zones.h:316 msgid "Europe/Chisinau" msgstr "Châu Âu/Chisinau" #: ../calendar/zones.h:317 msgid "Europe/Copenhagen" msgstr "Châu Âu/Copenhagen" #: ../calendar/zones.h:318 msgid "Europe/Dublin" msgstr "Châu Âu/Dublin" #: ../calendar/zones.h:319 msgid "Europe/Gibraltar" msgstr "Châu Âu/Gibraltar" #: ../calendar/zones.h:320 msgid "Europe/Helsinki" msgstr "Châu Âu/Helsinki" #: ../calendar/zones.h:321 msgid "Europe/Istanbul" msgstr "Châu Âu/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:322 msgid "Europe/Kaliningrad" msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" #: ../calendar/zones.h:323 msgid "Europe/Kiev" msgstr "Châu Âu/Kiev" #: ../calendar/zones.h:324 msgid "Europe/Lisbon" msgstr "Châu Âu/Lisbon" #: ../calendar/zones.h:325 msgid "Europe/Ljubljana" msgstr "Châu Âu/Ljubljana" #: ../calendar/zones.h:326 msgid "Europe/London" msgstr "Châu Âu/London" #: ../calendar/zones.h:327 msgid "Europe/Luxembourg" msgstr "Châu Âu/Luxembourg" #: ../calendar/zones.h:328 msgid "Europe/Madrid" msgstr "Châu Âu/Madrid" #: ../calendar/zones.h:329 msgid "Europe/Malta" msgstr "Châu Âu/Moa-ta" #: ../calendar/zones.h:330 msgid "Europe/Minsk" msgstr "Châu Âu/Minsk" #: ../calendar/zones.h:331 msgid "Europe/Monaco" msgstr "Châu Âu/Monaco" #: ../calendar/zones.h:332 msgid "Europe/Moscow" msgstr "Châu Âu/Moscow" #: ../calendar/zones.h:333 msgid "Europe/Nicosia" msgstr "Châu Âu/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:334 msgid "Europe/Oslo" msgstr "Châu Âu/Oslo" #: ../calendar/zones.h:335 msgid "Europe/Paris" msgstr "Châu Âu/Paris" #: ../calendar/zones.h:336 msgid "Europe/Prague" msgstr "Châu Âu/Prague" #: ../calendar/zones.h:337 msgid "Europe/Riga" msgstr "Châu Âu/Riga" #: ../calendar/zones.h:338 msgid "Europe/Rome" msgstr "Châu Âu/Rome" #: ../calendar/zones.h:339 msgid "Europe/Samara" msgstr "Châu Âu/Samara" #: ../calendar/zones.h:340 msgid "Europe/San_Marino" msgstr "Châu Âu/San_Marino" #: ../calendar/zones.h:341 msgid "Europe/Sarajevo" msgstr "Châu Âu/Sarajevo" #: ../calendar/zones.h:342 msgid "Europe/Simferopol" msgstr "Châu Âu/Simferopol" #: ../calendar/zones.h:343 msgid "Europe/Skopje" msgstr "Châu Âu/Skopje" #: ../calendar/zones.h:344 msgid "Europe/Sofia" msgstr "Châu Âu/Sofia" #: ../calendar/zones.h:345 msgid "Europe/Stockholm" msgstr "Châu Âu/Stockholm" #: ../calendar/zones.h:346 msgid "Europe/Tallinn" msgstr "Châu Âu/Tallinn" #: ../calendar/zones.h:347 msgid "Europe/Tirane" msgstr "Châu Âu/Tirane" #: ../calendar/zones.h:348 msgid "Europe/Uzhgorod" msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" #: ../calendar/zones.h:349 msgid "Europe/Vaduz" msgstr "Châu Âu/Vaduz" #: ../calendar/zones.h:350 msgid "Europe/Vatican" msgstr "Châu Âu/Vatican" #: ../calendar/zones.h:351 msgid "Europe/Vienna" msgstr "Châu Âu/Vienna" #: ../calendar/zones.h:352 msgid "Europe/Vilnius" msgstr "Châu Âu/Vilnius" #: ../calendar/zones.h:353 msgid "Europe/Warsaw" msgstr "Châu Âu/Warsaw" #: ../calendar/zones.h:354 msgid "Europe/Zagreb" msgstr "Châu Âu/Zagreb" #: ../calendar/zones.h:355 msgid "Europe/Zaporozhye" msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" #: ../calendar/zones.h:356 msgid "Europe/Zurich" msgstr "Châu Âu/Zurich" #: ../calendar/zones.h:357 msgid "Indian/Antananarivo" msgstr "Indian/Antananarivo" #: ../calendar/zones.h:358 msgid "Indian/Chagos" msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" #: ../calendar/zones.h:359 msgid "Indian/Christmas" msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" #: ../calendar/zones.h:360 msgid "Indian/Cocos" msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" #: ../calendar/zones.h:361 msgid "Indian/Comoro" msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" #: ../calendar/zones.h:362 msgid "Indian/Kerguelen" msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" #: ../calendar/zones.h:363 msgid "Indian/Mahe" msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" #: ../calendar/zones.h:364 msgid "Indian/Maldives" msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" #: ../calendar/zones.h:365 msgid "Indian/Mauritius" msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" #: ../calendar/zones.h:366 msgid "Indian/Mayotte" msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" #: ../calendar/zones.h:367 msgid "Indian/Reunion" msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" #: ../calendar/zones.h:368 msgid "Pacific/Apia" msgstr "Thái Bình Dương/Apia" #: ../calendar/zones.h:369 msgid "Pacific/Auckland" msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" #: ../calendar/zones.h:370 msgid "Pacific/Chatham" msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" #: ../calendar/zones.h:371 msgid "Pacific/Easter" msgstr "Thái Bình Dương/Easter" #: ../calendar/zones.h:372 msgid "Pacific/Efate" msgstr "Thái Bình Dương/Efate" #: ../calendar/zones.h:373 msgid "Pacific/Enderbury" msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" #: ../calendar/zones.h:374 msgid "Pacific/Fakaofo" msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" #: ../calendar/zones.h:375 msgid "Pacific/Fiji" msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" #: ../calendar/zones.h:376 msgid "Pacific/Funafuti" msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" #: ../calendar/zones.h:377 msgid "Pacific/Galapagos" msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" #: ../calendar/zones.h:378 msgid "Pacific/Gambier" msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" #: ../calendar/zones.h:379 msgid "Pacific/Guadalcanal" msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" #: ../calendar/zones.h:380 msgid "Pacific/Guam" msgstr "Thái Bình Dương/Guam" #: ../calendar/zones.h:381 msgid "Pacific/Honolulu" msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" #: ../calendar/zones.h:382 msgid "Pacific/Johnston" msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" #: ../calendar/zones.h:383 msgid "Pacific/Kiritimati" msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" #: ../calendar/zones.h:384 msgid "Pacific/Kosrae" msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" #: ../calendar/zones.h:385 msgid "Pacific/Kwajalein" msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" #: ../calendar/zones.h:386 msgid "Pacific/Majuro" msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" #: ../calendar/zones.h:387 msgid "Pacific/Marquesas" msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" #: ../calendar/zones.h:388 msgid "Pacific/Midway" msgstr "Thái Bình Dương/Midway" #: ../calendar/zones.h:389 msgid "Pacific/Nauru" msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" #: ../calendar/zones.h:390 msgid "Pacific/Niue" msgstr "Thái Bình Dương/Niue" #: ../calendar/zones.h:391 msgid "Pacific/Norfolk" msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" #: ../calendar/zones.h:392 msgid "Pacific/Noumea" msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" #: ../calendar/zones.h:393 msgid "Pacific/Pago_Pago" msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" #: ../calendar/zones.h:394 msgid "Pacific/Palau" msgstr "Thái Bình Dương/Palau" #: ../calendar/zones.h:395 msgid "Pacific/Pitcairn" msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" #: ../calendar/zones.h:396 msgid "Pacific/Ponape" msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" #: ../calendar/zones.h:397 msgid "Pacific/Port_Moresby" msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" #: ../calendar/zones.h:398 msgid "Pacific/Rarotonga" msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" #: ../calendar/zones.h:399 msgid "Pacific/Saipan" msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" #: ../calendar/zones.h:400 msgid "Pacific/Tahiti" msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" #: ../calendar/zones.h:401 msgid "Pacific/Tarawa" msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" #: ../calendar/zones.h:402 msgid "Pacific/Tongatapu" msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" #: ../calendar/zones.h:403 msgid "Pacific/Truk" msgstr "Thái Bình Dương/Truk" #: ../calendar/zones.h:404 msgid "Pacific/Wake" msgstr "Thái Bình Dương/Wake" #: ../calendar/zones.h:405 msgid "Pacific/Wallis" msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" #: ../calendar/zones.h:406 msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" #: ../composer/e-composer-autosave.c:273 msgid "Could not open autosave file" msgstr "Không thể mở tập tin tự động lưu" #: ../composer/e-composer-autosave.c:280 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." #: ../composer/e-composer-actions.c:45 msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đồ đính kèm" #: ../composer/e-composer-actions.c:49 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" #: ../composer/e-composer-actions.c:140 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" #: ../composer/e-composer-actions.c:471 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../composer/e-composer-actions.c:476 #: ../mail/mail-signature-editor.c:194 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../composer/e-composer-actions.c:478 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:483 #: ../mail/em-folder-view.c:1339 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:47 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:20 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../composer/e-composer-actions.c:490 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:12 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:15 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../composer/e-composer-actions.c:499 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:504 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:506 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../composer/e-composer-actions.c:511 #| msgid "Save as draft" msgid "Save as _Draft" msgstr "Lưu _bản nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:513 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:518 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" #: ../composer/e-composer-actions.c:520 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" #: ../composer/e-composer-actions.c:527 msgid "Insert Send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi" #: ../composer/e-composer-actions.c:532 #| msgid "_Message" msgid "New _Message" msgstr "Thư _mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:534 #| msgid "_Send New Message To..." msgid "Open New Message window" msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:541 msgid "Character _Encoding" msgstr "Bảng mã _Ký tự" #: ../composer/e-composer-actions.c:548 msgid "_Security" msgstr "_Bảo mật" #: ../composer/e-composer-actions.c:558 msgid "PGP _Encrypt" msgstr "_Mật mã PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:560 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:566 msgid "PGP _Sign" msgstr "_Ký PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:568 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:574 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" #: ../composer/e-composer-actions.c:576 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #: ../composer/e-composer-actions.c:582 msgid "Re_quest Read Receipt" msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc" #: ../composer/e-composer-actions.c:584 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:590 msgid "S/MIME En_crypt" msgstr "Mật mã _S/MIME" #: ../composer/e-composer-actions.c:592 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:598 msgid "S/MIME Sig_n" msgstr "Ký S/MIM_E" #: ../composer/e-composer-actions.c:600 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:606 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" #: ../composer/e-composer-actions.c:608 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:614 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" #: ../composer/e-composer-actions.c:616 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:622 msgid "_From Field" msgstr "Trường _From (Từ)" #: ../composer/e-composer-actions.c:624 msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" #: ../composer/e-composer-actions.c:630 msgid "_Post-To Field" msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" #: ../composer/e-composer-actions.c:632 msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)" #: ../composer/e-composer-actions.c:638 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:640 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:646 msgid "_Subject Field" msgstr "Trường C_hủ đề" #: ../composer/e-composer-actions.c:648 msgid "Toggles whether the Subject field is displayed" msgstr "Hiển thị/Ẩn trường Chủ đề" #: ../composer/e-composer-actions.c:654 msgid "_To Field" msgstr "Trường _To (Cho)" #: ../composer/e-composer-actions.c:656 msgid "Toggles whether the To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" #: ../composer/e-composer-actions.c:699 #| msgid "Save _Draft" msgid "Save Draft" msgstr "Lưu bản nháp" #: ../composer/e-composer-header-table.c:64 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" #: ../composer/e-composer-header-table.c:66 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." #: ../composer/e-composer-header-table.c:69 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without appearing in the recipient list of the message" msgstr "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh sách người nhận thư này" #: ../composer/e-composer-header-table.c:643 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:652 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:656 msgid "_To:" msgstr "Ch_o :" #: ../composer/e-composer-header-table.c:661 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:666 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:671 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:675 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:684 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-composer-name-header.c:115 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #: ../composer/e-composer-post-header.c:137 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" #: ../composer/e-composer-post-header.c:138 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." #: ../composer/e-composer-post-header.c:172 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" #: ../composer/e-composer-private.c:179 #: ../composer/e-msg-composer.c:1552 msgid "Show _Attachment Bar" msgstr "Hiện th_anh đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:866 msgid "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:873 msgid "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this account" msgstr "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:1494 #: ../mail/em-format-html-display.c:1949 #: ../mail/em-format-html-display.c:2597 #: ../mail/mail-config.glade.h:45 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgid_plural "Attachments" msgstr[0] "Đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:1550 msgid "Hide _Attachment Bar" msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:1567 #: ../composer/e-msg-composer.c:2792 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:4093 msgid "(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" msgstr "(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 msgid "All accounts have been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 msgid "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are composing?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "Closing this composer window will discard the message permanently, unless you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to continue the message at a later date." msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Could not create composer window." msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Directories can not be attached to Messages." msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "Error saving to autosave because "{1}"." msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 msgid "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. Recovering the message will allow you to continue where you left off." msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 #| msgid "" #| "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " #| "accounts." msgid "Send options available only for Novell GroupWise and Microsoft Exchange accounts." msgstr "Các tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell GroupWise và Microsoft Exchange." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "Send options not available." msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "To attach the contents of this directory, either attach the files in this directory individually, or create an archive of the directory and attach it." msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 msgid "" "Unable to activate the HTML editor control.\n" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml installed." msgstr "" "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản chưa." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 msgid "Unable to activate the address selector control." msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 msgid "Unfinished messages found" msgstr "Tìm thấy thư chưa viết xong" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 msgid "Warning: Modified Message" msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "You need to configure an account before you can compose mail." msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 #| msgid "Continue" msgid "_Continue Editing" msgstr "_Cứ soạn thảo" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 msgid "_Do not Recover" msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 #| msgid "Save _Draft" msgid "_Save Draft" msgstr "_Lưu bản nháp" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 msgid "Evolution Mail and Calendar" msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:951 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 msgid "Manage your email, contacts and schedule" msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:1 msgid "address card" msgstr "thẻ địa chỉ" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:2 msgid "calendar information" msgstr "thông tin lịch" #: ../e-util/e-error.c:78 #: ../e-util/e-error.c:79 #: ../e-util/e-error.c:121 msgid "Evolution Error" msgstr "Lỗi Evolution" #: ../e-util/e-error.c:80 #: ../e-util/e-error.c:81 #: ../e-util/e-error.c:119 msgid "Evolution Warning" msgstr "Cảnh báo Evolution" #: ../e-util/e-error.c:118 msgid "Evolution Information" msgstr "Thông tin Evolution" #: ../e-util/e-error.c:120 msgid "Evolution Query" msgstr "Truy vấn Evolution" #. setup a dummy error #: ../e-util/e-error.c:444 #, c-format msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »." #: ../e-util/e-logger.c:161 #| msgid "Complete" msgid "Component" msgstr "Thành phần" #: ../e-util/e-logger.c:162 msgid "Name of the component being logged" msgstr "Tên của thành phần đang được theo dõi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:190 msgid "Debug Logs" msgstr "Bản ghi gỡ lỗi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:204 msgid "Show _errors in the status bar for" msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng" #. Translators: This is the second part of the sentence #. * "Show _errors in the status bar for" - XXX - "second(s)." #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:222 msgid "second(s)." msgstr "giây." #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:228 msgid "Log Messages:" msgstr "Thông điệp ghi lưu :" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:273 msgid "Log Level" msgstr "Mức ghi lưu" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:281 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:389 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:291 #: ../mail/message-list.c:2523 #: ../mail/message-list.etspec.h:10 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.c:300 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 #: ../ui/evolution.xml.h:4 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:40 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:40 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:41 msgid "Warnings and Errors" msgstr "Cảnh báo và Lỗi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:42 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: ../e-util/e-non-intrusive-error-dialog.h:42 msgid "Error, Warnings and Debug messages" msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../e-util/e-plugin.c:308 #: ../filter/rule-editor.c:799 #: ../mail/em-account-prefs.c:482 #: ../mail/em-composer-prefs.c:966 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:355 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:690 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../e-util/e-plugin.c:309 msgid "Whether the plugin is enabled" msgstr "Có nên bật phần mở rộng hay không" #: ../e-util/e-print.c:160 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../e-util/e-print.c:167 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó :" #: ../e-util/e-print.c:173 msgid "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 #: ../mail/mail.error.xml.h:19 msgid "Because \"{1}\"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file \"{0}\"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 msgid "File exists \"{0}\"." msgstr "Tập tin « {0} » đã có." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 #: ../mail/mail.error.xml.h:141 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" #: ../e-util/e-util.c:127 #| msgid "Could not open autosave file" msgid "Could not open the link." msgstr "Không thể mở liên kết." #: ../e-util/e-util.c:174 #| msgid "Could not update folder permissions." msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." #: ../e-util/e-util-labels.c:39 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" #. red #: ../e-util/e-util-labels.c:40 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" #. orange #: ../e-util/e-util-labels.c:41 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" #. green #: ../e-util/e-util-labels.c:42 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" #. blue #: ../e-util/e-util-labels.c:43 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" #: ../e-util/e-util-labels.c:315 msgid "Label _Name:" msgstr "Tê_n nhãn:" #: ../e-util/e-util-labels.c:338 msgid "Edit Label" msgstr "Sửa nhãn" #: ../e-util/e-util-labels.c:338 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" #: ../e-util/e-util-labels.c:357 msgid "Label name cannot be empty." msgstr "Không cho phép tên nhãn còn trống." #: ../e-util/e-util-labels.c:362 msgid "A label having the same tag already exists on the server. Please rename your label." msgstr "Một nhãn có thẻ đó đã có trên máy phục vụ. Hãy thay đổi tên của nhãn." #: ../e-util/gconf-bridge.c:1221 #, c-format msgid "GConf error: %s" msgstr "Lỗi GConf: %s" #: ../e-util/gconf-bridge.c:1231 msgid "All further errors shown only on terminal." msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." #: ../filter/filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" #: ../filter/filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" #: ../filter/filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../filter/filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" #: ../filter/filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../filter/filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" #: ../filter/filter-datespec.c:84 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../filter/filter-datespec.c:84 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" #: ../filter/filter-datespec.c:85 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../filter/filter-datespec.c:85 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" #: ../filter/filter-datespec.c:86 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../filter/filter-datespec.c:86 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" #: ../filter/filter-datespec.c:87 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../filter/filter-datespec.c:87 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" #: ../filter/filter-datespec.c:288 msgid "" msgstr "" #: ../filter/filter-datespec.c:291 #: ../filter/filter-datespec.c:302 #: ../filter/filter-datespec.c:313 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/filter-datespec.c:298 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" #: ../filter/filter-datespec.c:452 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" #: ../filter/filter-file.c:284 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../filter/filter-part.c:532 #: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" #: ../filter/filter-rule.c:853 msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" #: ../filter/filter-rule.c:881 #| msgid "Find items that meet the following criteria" msgid "Find items that meet the following conditions" msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" #: ../filter/filter-rule.c:915 #| msgid "Add Ac_tion" msgid "A_dd Condition" msgstr "Thêm điề_u kiện" #: ../filter/filter-rule.c:921 #| msgid "If all criteria are met" msgid "If all conditions are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" #: ../filter/filter-rule.c:921 #| msgid "If any criteria are met" msgid "If any conditions are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" #: ../filter/filter-rule.c:923 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" #: ../filter/filter-rule.c:945 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" #: ../filter/filter-rule.c:945 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../filter/filter-rule.c:945 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../filter/filter-rule.c:945 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" #: ../filter/filter-rule.c:947 msgid "I_nclude threads" msgstr "Gồm các _nhánh" #: ../filter/filter-rule.c:1045 #: ../filter/filter.glade.h:3 #: ../mail/em-utils.c:309 msgid "Incoming" msgstr "Gửi đến" #: ../filter/filter-rule.c:1045 #: ../mail/em-utils.c:310 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 msgid "Bad regular expression "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 #: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." #: ../filter/filter.error.xml.h:7 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." #: ../filter/filter.error.xml.h:8 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../filter/filter.error.xml.h:9 msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "You must name this filter." msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." #: ../filter/filter.error.xml.h:11 msgid "You must specify a file name." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." #: ../filter/filter.glade.h:1 msgid "_Filter Rules" msgstr "Quy tắc _lọc" #: ../filter/filter.glade.h:2 msgid "Compare against" msgstr "So sánh với" #: ../filter/filter.glade.h:4 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" #: ../filter/filter.glade.h:5 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:13 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../filter/filter.glade.h:16 msgid "in the future" msgstr "sau" #: ../filter/filter.glade.h:18 msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.glade.h:19 #: ../mail/mail-config.glade.h:198 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../filter/filter.glade.h:20 msgid "the current time" msgstr "thời điểm hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:21 msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.glade.h:22 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:433 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:282 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:527 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:655 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:369 msgid "weeks" msgstr "tuần" #: ../filter/filter.glade.h:23 msgid "years" msgstr "năm" #: ../filter/rule-editor.c:382 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:463 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:809 msgid "Rule name" msgstr "Tên quy tắc" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "Configure mail preferences, including security and message display, here" msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 msgid "Configure your email accounts here" msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 msgid "Configure your network connection settings here" msgstr "Cấu hình thiết lập kết nối mạng ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Mail" msgstr "Thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Mail accounts configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Mail component" msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Mail composer" msgstr "Bộ soạn thư Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Mail composer configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 msgid "Evolution Network configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình Mạng Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 #: ../mail/em-folder-view.c:604 #: ../mail/importers/elm-importer.c:327 #: ../mail/importers/pine-importer.c:378 #: ../mail/mail-component.c:597 #: ../mail/mail-component.c:598 #: ../mail/mail-component.c:767 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 #: ../mail/em-account-prefs.c:495 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15 #: ../mail/mail-config.glade.h:104 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:16 msgid "Network Preferences" msgstr "Tùy thích Mạng" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:17 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:300 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" #: ../mail/em-account-editor.c:386 #, c-format msgid "%s License Agreement" msgstr "Điều kiện bản quyền của %s" #: ../mail/em-account-editor.c:393 #, c-format msgid "" "\n" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" msgstr "" "\n" "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #: ../mail/em-account-editor.c:465 #: ../mail/em-filter-folder-element.c:258 #: ../mail/em-vfolder-rule.c:513 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-account-editor.c:589 #: ../mail/em-account-editor.c:634 #: ../mail/em-account-editor.c:701 #: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:102 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../mail/em-account-editor.c:761 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #: ../mail/em-account-editor.c:1809 #: ../mail/mail-config.glade.h:95 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../mail/em-account-editor.c:1858 #: ../mail/mail-config.glade.h:125 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2130 msgid "Check for _new messages every" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/em-account-editor.c:2138 msgid "minu_tes" msgstr "phú_t" #: ../mail/em-account-editor.c:2326 #: ../mail/mail-config.glade.h:139 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2385 #: ../mail/mail-config.glade.h:67 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #. Security settings #: ../mail/em-account-editor.c:2451 #: ../mail/mail-config.glade.h:132 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:332 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config #: ../mail/em-account-editor.c:2488 #: ../mail/em-account-editor.c:2579 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../mail/em-account-editor.c:2489 #: ../mail/em-account-editor.c:2580 msgid "Checking for New Messages" msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" #: ../mail/em-account-editor.c:2931 #: ../mail/mail-config.glade.h:34 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" #: ../mail/em-account-editor.c:2931 #: ../mail/mail-config.glade.h:84 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #. translators: default account indicator #: ../mail/em-account-prefs.c:429 msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" #: ../mail/em-account-prefs.c:488 msgid "Account name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../mail/em-account-prefs.c:490 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../mail/em-composer-prefs.c:303 #: ../mail/em-composer-prefs.c:438 #: ../mail/mail-config.c:1190 #: ../mail/mail-signature-editor.c:478 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../mail/em-composer-prefs.c:970 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../mail/em-composer-prefs.c:1019 msgid "Add signature script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" #: ../mail/em-composer-prefs.c:1061 msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/em-composer-utils.c:1150 #: ../mail/em-format-quote.c:416 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #: ../mail/em-composer-utils.c:1602 msgid "No destination address provided, forward of the message has been cancelled." msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." #: ../mail/em-composer-utils.c:1608 msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." msgstr "Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." #: ../mail/em-composer-utils.c:2058 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available #. * variables, see em-composer-utils.c:1514 #: ../mail/em-composer-utils.c:2105 msgid "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} wrote:" msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-composer-utils.c:2248 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" #: ../mail/em-filter-editor.c:156 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" #. Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 msgid "Assign Color" msgstr "Gán màu" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Score" msgstr "Gán điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 msgid "BCC" msgstr "BCC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 msgid "CC" msgstr "CC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 msgid "Completed On" msgstr "Hoàn tất vào" #: ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:12 msgid "Date received" msgstr "Ngày nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:14 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:768 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:5 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:6 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:6 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 msgid "does not end with" msgstr "không kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 msgid "does not return" msgstr "không trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:20 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 msgid "Draft" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:26 msgid "exists" msgstr "tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:27 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 #: ../mail/em-migrate.c:1056 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:31 msgid "is after" msgstr "có sau" #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 msgid "is before" msgstr "có trước" #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:37 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "is not set" msgstr "chưa đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "is set" msgstr "đã đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 #: ../mail/mail-config.glade.h:98 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 #: ../widgets/misc/e-expander.c:190 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 msgid "Mailing list" msgstr "Hộp thư chung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Match All" msgstr "Khớp tất cả" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Message Body" msgstr "Thân Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:47 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #. Translators: "Read" as in "has been read" (message-tag-followup.c) #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 #: ../mail/message-tag-followup.c:62 msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 #: ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" #: ../mail/em-filter-i18n.h:55 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" #: ../mail/em-filter-i18n.h:56 msgid "returns" msgstr "trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 msgid "returns greater than" msgstr "trả gửi trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "returns less than" msgstr "trả gửi dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 #: ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 #: ../mail/message-list.etspec.h:14 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 #| msgid "Send Receipt" msgid "Sender or Recipients" msgstr "Người gửi hay Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:63 msgid "Set Label" msgstr "Đặt nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "sounds like" msgstr "giống như" #: ../mail/em-filter-i18n.h:67 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:68 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu riêng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:69 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:71 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:72 #: ../mail/em-format-quote.c:342 #: ../mail/em-format.c:890 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:80 #: ../mail/message-list.etspec.h:18 #: ../mail/message-tag-followup.c:311 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7 #: ../smime/lib/e-cert.c:1115 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/em-filter-i18n.h:73 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area #: ../mail/em-filter-rule.c:522 msgid "Then" msgstr "Rồi" #: ../mail/em-filter-rule.c:550 msgid "Add Ac_tion" msgstr "Thêm _hành động" #: ../mail/em-folder-browser.c:193 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." #: ../mail/em-folder-browser.c:218 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" #: ../mail/em-folder-browser.c:219 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" #: ../mail/em-folder-browser.c:221 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" #: ../mail/em-folder-browser.c:228 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" #: ../mail/em-folder-browser.c:229 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" #: ../mail/em-folder-browser.c:230 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" #: ../mail/em-folder-browser.c:231 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" #: ../mail/em-folder-browser.c:232 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" #: ../mail/em-folder-browser.c:233 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-folder-browser.c:1188 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" #: ../mail/em-folder-browser.c:1241 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:174 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" #. TODO: can this be done in a loop? #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:178 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:196 #, c-format #| msgid "Quota usage" msgid "Quota usage (%s):" msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):" #: ../mail/em-folder-properties.c:198 #, c-format msgid "Quota usage" msgstr "Sử dụng hạn ngạch" #. translators: standard local mailbox names #: ../mail/em-folder-properties.c:359 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:509 #: ../mail/em-folder-tree.c:2597 #: ../mail/mail-component.c:164 #: ../mail/mail-component.c:585 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:78 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:594 msgid "Inbox" msgstr "Hộp Đến" #: ../mail/em-folder-properties.c:390 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:120 msgid "" msgstr "" #: ../mail/em-folder-selector.c:254 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: ../mail/em-folder-selector.c:258 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" #. load store to mail component #: ../mail/em-folder-tree-model.c:204 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:206 #: ../mail/mail-vfolder.c:980 #: ../mail/mail-vfolder.c:1047 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" #. UNMATCHED is always last #: ../mail/em-folder-tree-model.c:210 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:212 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:504 #: ../mail/mail-component.c:165 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:506 #: ../mail/mail-component.c:168 #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2 #| msgid "Template:" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:512 #: ../mail/mail-component.c:166 msgid "Outbox" msgstr "Hộp Đi" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 #: ../mail/mail-component.c:167 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:536 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:843 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #. Translators: This is the string used for displaying the #. * folder names in folder trees. "%s" will be replaced by #. * the folder's name and "%u" will be replaced with the #. * number of unread messages in the folder. #. * #. * Most languages should translate this as "%s (%u)". The #. * languages that use localized digits (like Persian) may #. * need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages #. * (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional #. * formatting codes to take care of the cases the folder #. * name appears in either direction. #. * #. * Do not translate the "folder-display|" part. Remove it #. * from your translation. #. #: ../mail/em-folder-tree.c:380 #, c-format #| msgid "%s (...)" msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u)" msgstr "%s (%u)" #: ../mail/em-folder-tree.c:741 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" #: ../mail/em-folder-tree.c:900 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:902 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:909 #: ../mail/message-list.c:2014 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:911 #: ../mail/message-list.c:2016 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:926 msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-tree.c:1003 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 msgid "_Copy to Folder" msgstr "_Chép vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:1004 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117 msgid "_Move to Folder" msgstr "Chu_yển vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:1718 #: ../mail/mail-ops.c:1059 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2117 msgid "Open in _New Window" msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" #. FIXME: need to disable for nochildren folders #: ../mail/em-folder-tree.c:2122 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2125 msgid "_Move..." msgstr "Chu_yển..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2133 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" #: ../mail/em-folder-tree.c:2134 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" #: ../mail/em-folder-tree.c:2140 #: ../mail/mail.error.xml.h:138 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../mail/em-folder-tree.c:2243 #| msgid "Create _Search Folder" msgid "_Unread Search Folder" msgstr "Thư mục Tìm kiếm C_hưa đọc" #: ../mail/em-folder-utils.c:101 #, c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." #: ../mail/em-folder-utils.c:364 #: ../mail/em-folder-view.c:1188 #: ../mail/em-folder-view.c:1203 #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:82 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:305 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:364 #: ../mail/em-folder-view.c:1203 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" #: ../mail/em-folder-utils.c:532 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:145 #, c-format msgid "Creating folder `%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." #: ../mail/em-folder-utils.c:690 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:169 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:387 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:690 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:169 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:387 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" #: ../mail/em-folder-view.c:1091 #: ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" #: ../mail/em-folder-view.c:1092 #: ../mail/mail.error.xml.h:126 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." #: ../mail/em-folder-view.c:1331 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1333 #: ../mail/em-popup.c:566 #: ../mail/em-popup.c:577 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" #. EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone #: ../mail/em-folder-view.c:1337 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." #: ../mail/em-folder-view.c:1343 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá" #: ../mail/em-folder-view.c:1344 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1345 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1348 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/em-folder-view.c:1349 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" #: ../mail/em-folder-view.c:1350 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1351 msgid "Mark as Un_important" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1352 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" #: ../mail/em-folder-view.c:1353 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" #: ../mail/em-folder-view.c:1354 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." #: ../mail/em-folder-view.c:1356 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. is not permitted. #: ../mail/em-folder-view.c:1357 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:478 msgid "_None" msgstr "_Không có" #: ../mail/em-folder-view.c:1360 msgid "_New Label" msgstr "_Nhãn mới" #: ../mail/em-folder-view.c:1364 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../mail/em-folder-view.c:1365 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "X_oá cờ" #: ../mail/em-folder-view.c:1368 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" #. Translators: The following strings are used while creating a new search folder, to specify what parameter the search folder would be based on. #: ../mail/em-folder-view.c:1370 msgid "Search Folder based on _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1371 msgid "Search Folder based on Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1372 msgid "Search Folder based on _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1373 msgid "Search Folder based on Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" #. Translators: The following strings are used while creating a new message filter, to specify what parameter the filter would be based on. #: ../mail/em-folder-view.c:1378 msgid "Filter based on Sub_ject" msgstr "Lọc th_eo Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1379 msgid "Filter based on Sen_der" msgstr "Lọc the_o Người gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1380 msgid "Filter based on Re_cipients" msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1381 msgid "Filter based on _Mailing List" msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung" #. default charset used in mail view #. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because #. other user means other calendars subscribed #: ../mail/em-folder-view.c:2257 #: ../mail/em-folder-view.c:2300 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:232 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:510 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:708 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../mail/em-folder-view.c:2518 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." #: ../mail/em-folder-view.c:2537 msgid "Retrieving Message..." msgstr "Đang lấy thư..." #: ../mail/em-folder-view.c:2756 msgid "C_all To..." msgstr "_Gọi cho..." #: ../mail/em-folder-view.c:2759 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/em-folder-view.c:2760 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:2761 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:3254 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" #: ../mail/em-folder-view.c:3266 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" #: ../mail/em-folder-view.c:3271 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" #. message-search popup match count string #: ../mail/em-format-html-display.c:474 #, c-format msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" #: ../mail/em-format-html-display.c:618 msgid "Fin_d:" msgstr "Tì_m:" #. gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5); #: ../mail/em-format-html-display.c:642 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" #: ../mail/em-format-html-display.c:647 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../mail/em-format-html-display.c:652 msgid "M_atch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: ../mail/em-format-html-display.c:951 #: ../mail/em-format-html.c:650 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" #: ../mail/em-format-html-display.c:951 msgid "This message is not signed. There is no guarantee that this message is authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:952 #: ../mail/em-format-html.c:651 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:952 msgid "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:953 #: ../mail/em-format-html.c:652 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:953 msgid "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered in transit." msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:954 #: ../mail/em-format-html.c:653 msgid "Valid signature, but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" #: ../mail/em-format-html-display.c:954 msgid "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:955 #: ../mail/em-format-html.c:654 msgid "Signature exists, but need public key" msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" #: ../mail/em-format-html-display.c:955 msgid "This message is signed with a signature, but there is no corresponding public key." msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." #: ../mail/em-format-html-display.c:962 #: ../mail/em-format-html.c:660 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" #: ../mail/em-format-html-display.c:962 msgid "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across the Internet." msgstr "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi truyền qua Internet." #: ../mail/em-format-html-display.c:963 #: ../mail/em-format-html.c:661 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" #: ../mail/em-format-html-display.c:963 msgid "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this message in a practical amount of time." msgstr "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." #: ../mail/em-format-html-display.c:964 #: ../mail/em-format-html.c:662 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" #: ../mail/em-format-html-display.c:964 msgid "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view the content of this message." msgstr "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:965 #: ../mail/em-format-html.c:663 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:965 msgid "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be very difficult for an outsider to view the content of this message in a practical amount of time." msgstr "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " #: ../mail/em-format-html-display.c:1066 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" #: ../mail/em-format-html-display.c:1081 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" #: ../mail/em-format-html-display.c:1407 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1415 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" #: ../mail/em-format-html-display.c:1418 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1496 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../mail/em-format-html-display.c:1497 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../mail/em-format-html-display.c:1498 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1499 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" #: ../mail/em-format-html-display.c:2168 msgid "Save attachment as" msgstr "Lưu đính kèm dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2172 msgid "Select folder to save all attachments" msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2223 msgid "_Save Selected..." msgstr "_Lưu vùng chọn..." #. Cant i put in the number of attachments here ? #: ../mail/em-format-html-display.c:2290 #, c-format msgid "%d at_tachment" msgid_plural "%d at_tachments" msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2297 #: ../mail/em-format-html-display.c:2387 msgid "S_ave" msgstr "_Lưu" #: ../mail/em-format-html-display.c:2308 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u tất cả" #: ../mail/em-format-html-display.c:2383 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đồ đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2530 #: ../mail/em-format-html-display.c:2569 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2532 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2589 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2665 msgid "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can view it unformatted or with an external text editor." msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản bên ngoài." #: ../mail/em-format-html-print.c:157 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../mail/em-format-html.c:504 #: ../mail/em-format-html.c:513 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." #: ../mail/em-format-html.c:925 msgid "Unknown external-body part." msgstr "Thân bên ngoại không rõ." #: ../mail/em-format-html.c:933 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." #: ../mail/em-format-html.c:963 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:974 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:976 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:997 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:1008 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #: ../mail/em-format-html.c:1236 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1410 msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1563 #: ../mail/em-format-html.c:1627 #: ../mail/em-format-html.c:1649 #: ../mail/em-format-quote.c:210 #: ../mail/em-format.c:888 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:78 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: ../mail/em-format-html.c:1564 #: ../mail/em-format-html.c:1633 #: ../mail/em-format-html.c:1652 #: ../mail/em-format-quote.c:210 #: ../mail/em-format.c:889 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:79 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #. pseudo-header #: ../mail/em-format-html.c:1744 #: ../mail/em-format-quote.c:353 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1451 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day #: ../mail/em-format-html.c:1771 msgid " (%a, %R %Z)" msgstr " (%a, %R %Z)" #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day #: ../mail/em-format-html.c:1776 msgid " (%R %Z)" msgstr " (%R %Z)" #. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is #. different from the one listed in From field. #. #: ../mail/em-format-html.c:1912 #, c-format msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" #: ../mail/em-format-quote.c:210 #: ../mail/em-format.c:885 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:75 #: ../mail/message-list.etspec.h:7 #: ../mail/message-tag-followup.c:307 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../mail/em-format-quote.c:210 #: ../mail/em-format.c:886 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:76 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" #: ../mail/em-format.c:891 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:81 #: ../mail/message-list.etspec.h:2 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:325 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:347 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../mail/em-format.c:892 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:82 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" #: ../mail/em-format.c:893 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:83 #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 msgid "Face" msgstr "Mặt" #: ../mail/em-format.c:1159 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" #: ../mail/em-format.c:1201 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." #: ../mail/em-format.c:1338 #: ../mail/em-format.c:1494 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." #: ../mail/em-format.c:1346 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" #: ../mail/em-format.c:1356 msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" #: ../mail/em-format.c:1356 msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" #: ../mail/em-format.c:1513 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" #: ../mail/em-format.c:1521 #: ../mail/em-format.c:1592 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" #: ../mail/em-format.c:1521 #: ../mail/em-format.c:1583 #: ../mail/em-format.c:1592 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." #: ../mail/em-format.c:1666 msgid "Could not parse PGP message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP" #: ../mail/em-format.c:1666 msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP: lỗi không rõ" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:94 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:95 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:96 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:97 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:327 msgid "Add Custom Junk Header" msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:331 msgid "Header Name:" msgstr "Tên dòng đầu :" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:332 msgid "Header Value Contains:" msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:437 msgid "Contains Value" msgstr "Chứa giá trị" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:459 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:462 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #. May be a better text #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1079 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1133 #, c-format msgid "%s plugin is available and the binary is installed." msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." #. May be a better text #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1087 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1142 #, c-format msgid "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." msgstr "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1108 msgid "No Junk plugin available" msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác" #. green #: ../mail/em-migrate.c:1059 msgid "To Do" msgstr "Cần làm" #. blue #: ../mail/em-migrate.c:1060 msgid "Later" msgstr "Sau đó" #: ../mail/em-migrate.c:1228 #| msgid "Migrating..." msgid "Migration" msgstr "Nâng cấp" #: ../mail/em-migrate.c:1673 #, c-format msgid "Unable to create new folder `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1699 #, c-format msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1884 #, c-format msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1889 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../mail/em-migrate.c:2090 #, c-format msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2104 #, c-format msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2133 #, c-format msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2604 #: ../mail/em-migrate.c:2616 #, c-format msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2974 #| msgid "Creating folder `%s'" msgid "Migrating Folders" msgstr "Nâng cấp Thư mục" #: ../mail/em-migrate.c:2974 #| msgid "" #| "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " #| "since Evolution 1.x.\n" #| "\n" #| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgid "" "The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to SQLite since Evolution 2.24.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ Evolution 2.24.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." #: ../mail/em-migrate.c:3056 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:3075 msgid "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config.xmldb' does not exist or is corrupt." msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." #: ../mail/em-popup.c:562 #: ../mail/em-popup.c:573 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/em-popup.c:563 #: ../mail/em-popup.c:574 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" #. make it first item #: ../mail/em-popup.c:625 #: ../mail/em-popup.c:849 msgid "_Add to Address Book" msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:600 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:633 msgid "Subscribed" msgstr "Đã đăng ký" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:637 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? #: ../mail/em-subscribe-editor.c:839 msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:860 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #. Check buttons #: ../mail/em-utils.c:121 #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128 msgid "_Do not show this message again." msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../mail/em-utils.c:317 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" #: ../mail/em-utils.c:370 msgid "message" msgstr "thư" #: ../mail/em-utils.c:654 msgid "Save Message..." msgstr "Lưu thư..." #: ../mail/em-utils.c:704 msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" #. Drop filename for messages from a mailbox #: ../mail/em-utils.c:1225 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/em-vfolder-editor.c:115 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:593 msgid "Search Folder source" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 #| msgid "Allows evolution to display text part of limited size" msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" msgstr "Cho Evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 msgid "Always request read receipt" msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 msgid "Automatic emoticon recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 msgid "Composer load/attach directory" msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in address_count." msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail server. The interval must be at least 30 seconds." msgstr "Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Custom headers to use while checking for junk." msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 msgid "Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string in the format \"headername=value\"." msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Default height of the Composer Window." msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "Default height of the message window." msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 msgid "Default height of the subscribe dialog." msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "Default width of the Composer Window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "Default width of the message window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "Default width of the subscribe dialog." msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 #| msgid "" #| "Determines whether to look up addresses for junk filtering in local " #| "addressbook only" msgid "Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address book only" msgstr "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 #| msgid "Determines whether to lookup in addressbook for sender email" msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" msgstr "Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 #| msgid "" #| "Determines whether to loopup the sender email in addressbook. If found, " #| "it shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for " #| "autocompletion. It can be slow, if remote addressbooks (like ldap) are " #| "marked for autocompletion." msgid "Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for autocompletion." msgstr "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền nốt." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" msgstr "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk checking speed." msgstr "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ kiểm tra có thư rác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 msgid "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" lines in the \"Messages\" column in vertical view." msgstr "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 msgid "Directory for loading/attaching files to composer." msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "Directory for saving mail component files." msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 #| msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in folder tree" msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" msgstr "Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu chấm lửng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "Enable or disable magic space bar" msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "Enable search folders" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "Enable search folders on startup." msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 msgid "Enable side bar search feature so that you can start interactive searching by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to that folder." msgstr "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list and folders." msgstr "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách thư và các thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 msgid "Enable to render message text part of limited size." msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 #: ../mail/mail-config.glade.h:81 msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail does, to let them understand localized file names sent by Evolution, because they do not follow the RFC 2231, but uses incorrect RFC 2047 standard." msgstr "Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC 2047 không đúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if they really want to do it." msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than vertically." msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 #| msgid "" #| "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside " #| "Evolution, any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-" #| "component viewer in GNOME's mime-type database may be used for displaying " #| "content." msgid "If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer in GNOME's MIME type database may be used for displaying content." msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng để hiển thị nội dung." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as the user resizes the window vertically." msgstr "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as the user resizes the window horizontally." msgstr "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages." msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is required before going into offline mode." msgstr "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không, trước khi vào chế độ ngoại tuyến." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from the search results." msgstr "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm kiếm." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "Last time empty junk was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ thư mục thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 msgid "Last time empty trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 #| msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/accounts." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 #| msgid "Load images for HTML messages over http" msgid "Load images for HTML messages over HTTP" msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 #| msgid "" #| "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - " #| "Never load images off the net. 1 - Load images in messages from contacts. " #| "2 - Always load images off the net." msgid "Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from contacts. \"2\" - Always load images off the net." msgstr "" "Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" "1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" "2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "Message Window default height" msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 msgid "Message Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây đủ, \"source\" - mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 msgid "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 msgid "Prompt when deleting messages in search folder" msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho (CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "Run junk test on incoming mail." msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 #| msgid "Search for the sender photo in local addressbooks" msgid "Search for the sender photo in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "Sender email-address column in the message list" msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 #| msgid "_Synchronization Options..." msgid "Server synchronization interval" msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy phục vụ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Show the email-address of the sender in a separate column in the message list." msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Spell checking color" msgstr "Màu kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "Spell checking languages" msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "Subscribe dialog default height" msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 msgid "Subscribe dialog default width" msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "Text message part limit" msgstr "Hạn chế phần văn bản thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 msgid "The terminal font for mail display." msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "The variable width font for mail display." msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 #| msgid "" #| "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " #| "debug messages." msgid "This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. \"2\" for debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 #| msgid "" #| "This decides the max size of the text part that can be formatted under " #| "evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB." msgid "This decides the max size of the text part that can be formatted under Evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified in terms of KB." msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới Evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 msgid "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back to the other available plugins." msgstr "Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 #| msgid "" #| "This key is read only once and reset to false after read. This unselects " #| "the mail in the list and removes the preview for that folder." msgid "This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects the mail in the list and removes the preview for that folder." msgstr "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 msgid "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the mail view." msgstr "" "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 #| msgid "" #| "This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " #| "determine whether to look up addresses in local addressbook only to " #| "exclude mail sent by known contacts from junk filtering." msgid "This option is related to the key lookup_addressbook and is used to determine whether to look up addresses in local address book only to exclude mail sent by known contacts from junk filtering." msgstr "Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên lạc đã biết." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 msgid "This sets the number of addresses to show in default message list view, beyond which a '...' is shown." msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 msgid "This setting specifies whether the threads should be in expanded or collapsed state by default. Evolution requires a restart." msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. Evolution cần thiết khởi chạy lại." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 msgid "This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a restart." msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 msgid "Thread the message list." msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 msgid "Thread the message-list" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 msgid "Timeout for marking message as seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 msgid "Timeout for marking message as seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." msgstr "Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 msgid "Use custom fonts for displaying mail." msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 msgid "Use side-by-side or wide layout" msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 msgid "View/Bcc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 msgid "View/Bcc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 msgid "View/Cc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 msgid "View/Cc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 msgid "View/From menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 msgid "View/From menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 msgid "View/PostTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 msgid "View/PostTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." msgstr "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 #| msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in folder tree." msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." msgstr "Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 msgid "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do not contain In-Reply-To or References headers." msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/importers/elm-importer.c:182 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." #: ../mail/importers/elm-importer.c:367 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" #: ../mail/importers/elm-importer.c:368 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:79 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:312 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:82 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:305 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:219 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:220 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/mail-importer.c:147 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #. Destination folder, was set in our widget #: ../mail/importers/mail-importer.c:231 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:457 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:563 #: ../shell/e-shell-importer.c:512 #, c-format msgid "Importing `%s'" msgstr "Đang nhập « %s »..." #: ../mail/importers/mail-importer.c:371 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:225 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:424 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" #: ../mail/importers/pine-importer.c:425 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" #: ../mail/mail-autofilter.c:72 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:236 #: ../mail/mail-autofilter.c:275 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:259 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:294 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:365 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" #: ../mail/mail-component.c:550 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " #: ../mail/mail-component.c:554 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" #: ../mail/mail-component.c:561 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" #: ../mail/mail-component.c:564 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" #: ../mail/mail-component.c:566 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" #: ../mail/mail-component.c:568 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" #: ../mail/mail-component.c:574 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " #: ../mail/mail-component.c:575 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../mail/mail-component.c:927 msgid "New Mail Message" msgstr "Thư mới" #: ../mail/mail-component.c:928 #| msgid "_Mail Message" msgctxt "New" msgid "_Mail Message" msgstr "Bài _thư" #: ../mail/mail-component.c:929 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" #: ../mail/mail-component.c:935 msgid "New Mail Folder" msgstr "Hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:936 #| msgid "Mail _Folder" msgctxt "New" msgid "Mail _Folder" msgstr "Thư _mục thư" #: ../mail/mail-component.c:937 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:1084 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." #: ../mail/mail-config.glade.h:1 msgid " Ch_eck for Supported Types " msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:2 msgid "(Note: Requires restart of the application)" msgstr "(Ghi chú : cần phải khởi chạy lại ứng dụng)" #: ../mail/mail-config.glade.h:4 msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgstr "Bản xây dựng Evolution này không hỗ trợ SSL" #: ../mail/mail-config.glade.h:5 msgid "Sender Photograph" msgstr "Ảnh chụp Người gửi" #: ../mail/mail-config.glade.h:6 msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ _ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:7 msgid "Top Posting Option (Not Recommended)" msgstr "Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc (Không phải khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.glade.h:8 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:9 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin Tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "Composing Messages" msgstr "Viết Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "Default Behavior" msgstr "Hành vi Mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:15 msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:16 msgid "Displayed Message _Headers" msgstr "Dòng đầu t_hư đã hiển thị" #: ../mail/mail-config.glade.h:18 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "Loading Images" msgstr "Tải Ảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "Message Display" msgstr "Hiển thị Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "Message Fonts" msgstr "Phông Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:22 msgid "Message Receipts" msgstr "Thông báo đã Đọc thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:23 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3 msgid "Optional Information" msgstr "Thông tin Tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:24 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:25 msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgstr "Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "Printed Fonts" msgstr "Phông chữ in" #: ../mail/mail-config.glade.h:27 msgid "Proxy Settings" msgstr "Thiết lập Ủy nhiệm" #: ../mail/mail-config.glade.h:28 msgid "Required Information" msgstr "Thông tin cần thiết" #: ../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "Secure MIME (S/MIME)" msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../mail/mail-config.glade.h:31 msgid "Sent and Draft Messages" msgstr "Thư Đã gửi và Thư Nháp" #: ../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy phục vụ" #: ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "_Authentication Type" msgstr "Kiểu _xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý Tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." #: ../mail/mail-config.glade.h:37 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm văn _lệnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:38 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/mail-config.glade.h:39 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.glade.h:40 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:41 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:42 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" #: ../mail/mail-config.glade.h:43 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.glade.h:44 msgid "Always request rea_d receipt" msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/mail-config.glade.h:46 msgid "Automatically insert _emoticon images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" #: ../mail/mail-config.glade.h:47 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" #: ../mail/mail-config.glade.h:48 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" #: ../mail/mail-config.glade.h:49 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" #: ../mail/mail-config.glade.h:50 msgid "Ch_eck for Supported Types " msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:51 msgid "Check cu_stom headers for junk" msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:52 msgid "Check incoming _messages for junk" msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:53 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" #: ../mail/mail-config.glade.h:54 msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:55 msgid "Cle_ar" msgstr "Xó_a" #: ../mail/mail-config.glade.h:56 msgid "Clea_r" msgstr "X_oá" #: ../mail/mail-config.glade.h:57 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.glade.h:58 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.glade.h:59 msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" "You are now ready to send and receive email \n" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." msgstr "" "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." #: ../mail/mail-config.glade.h:65 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.glade.h:68 msgid "Delete junk messages on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:70 msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 #| msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds" msgid "Do not format messages when text si_ze exceeds" msgstr "Đừng định dạng thư khi kích cỡ văn bản vượt _quá" #: ../mail/mail-config.glade.h:72 #| msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my addressbook" msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" msgstr "Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" #: ../mail/mail-config.glade.h:73 msgid "Do not quote" msgstr "Đừng trích dẫn" #: ../mail/mail-config.glade.h:74 msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #: ../mail/mail-config.glade.h:75 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:76 msgid "Email Accounts" msgstr "Tài khoản Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:77 msgid "Email _Address:" msgstr "Đị_a chỉ thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:78 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:79 #| msgid "Enable Magic S_pacebar " msgid "Enable Magic S_pacebar" msgstr "Bật _phím dài ma thuật" #: ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Enable Sea_rch Folders" msgstr "Bật thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/mail-config.glade.h:82 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" #: ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:85 msgid "Fi_xed-width:" msgstr "Độ rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:86 msgid "Fix_ed width Font:" msgstr "Phông rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:87 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính phông chữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:88 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:89 msgid "Full Nam_e:" msgstr "_Họ tên:" #: ../mail/mail-config.glade.h:91 msgid "HTML Messages" msgstr "Thư HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:92 msgid "H_TTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" #: ../mail/mail-config.glade.h:93 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" #: ../mail/mail-config.glade.h:94 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.glade.h:96 msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" #: ../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Inline (Outlook style)" msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" #: ../mail/mail-config.glade.h:99 msgid "KB" msgstr "KB" #: ../mail/mail-config.glade.h:100 #: ../mail/message-list.etspec.h:8 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../mail/mail-config.glade.h:101 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:102 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:103 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:105 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:106 msgid "Message Composer" msgstr "Bộ soạn thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:107 msgid "No _Proxy for:" msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho :" #: ../mail/mail-config.glade.h:108 msgid "Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu." msgstr "Ghi chú : gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." #: ../mail/mail-config.glade.h:109 msgid "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the first time" msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:110 #| msgid "" #| "This option will be overridden if a match for custom junk headers is " #| "found." msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." #: ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "Or_ganization:" msgstr "Tổ _chức:" #: ../mail/mail-config.glade.h:112 msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.glade.h:113 msgid "Pass_word:" msgstr "Mật k_hẩu :" #: ../mail/mail-config.glade.h:115 msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." msgstr "" "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/mail-config.glade.h:117 msgid "Please enter information about the way you will send mail. If you are not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." #: ../mail/mail-config.glade.h:118 msgid "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields below do not need to be filled in, unless you wish to include this information in email you send." msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư bạn cần gửi." #: ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "Please select among the following options" msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:120 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: ../mail/mail-config.glade.h:121 msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)" #: ../mail/mail-config.glade.h:122 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" #: ../mail/mail-config.glade.h:123 msgid "Re_member password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:124 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../mail/mail-config.glade.h:126 msgid "Remember _password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:127 msgid "S_OCKS Host:" msgstr "Máy S_OCKS:" #: ../mail/mail-config.glade.h:128 #| msgid "S_earch for sender photograph only in local addressbooks" msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.glade.h:129 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.glade.h:130 msgid "S_end message receipts:" msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:131 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:133 #| msgid "Select Folder" msgid "Select Drafts Folder" msgstr "Chọn thư mục Nháp" #: ../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" #: ../mail/mail-config.glade.h:135 msgid "Select HTML fixed width font for printing" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:136 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:137 msgid "Select HTML variable width font for printing" msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:138 #| msgid "Select Folder" msgid "Select Sent Folder" msgstr "Chọn thư mục Đã Gửi" #: ../mail/mail-config.glade.h:140 msgid "Sending Mail" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:141 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/mail-config.glade.h:142 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:143 msgid "Server _Type: " msgstr "_Kiểu máy phục vụ : " #: ../mail/mail-config.glade.h:144 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.glade.h:145 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.glade.h:146 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:147 msgid "Signatures Table" msgstr "Bảng Chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:148 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../mail/mail-config.glade.h:149 msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.glade.h:150 msgid "T_ype: " msgstr "Kiể_u : " #: ../mail/mail-config.glade.h:151 msgid "The list of languages here reflects only the languages for which you have a dictionary installed." msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ điển." #: ../mail/mail-config.glade.h:152 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "" "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.glade.h:157 msgid "Us_ername:" msgstr "Tên n_gười dùng:" #: ../mail/mail-config.glade.h:158 msgid "Use Authe_ntication" msgstr "_Xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:159 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:387 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:615 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:316 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:348 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../mail/mail-config.glade.h:160 msgid "V_ariable-width:" msgstr "Độ rộng _biến:" #: ../mail/mail-config.glade.h:161 msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " msgstr "" "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:164 msgid "_Add Signature" msgstr "_Thêm chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:165 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" #: ../mail/mail-config.glade.h:166 msgid "_Automatic proxy configuration URL:" msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:" #: ../mail/mail-config.glade.h:167 msgid "_Default junk plugin:" msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:168 msgid "_Direct connection to the Internet" msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" #: ../mail/mail-config.glade.h:169 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.glade.h:171 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:172 msgid "_Keep Signature above the original message on replying" msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời" #: ../mail/mail-config.glade.h:173 msgid "_Load images in messages from contacts" msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc" #: ../mail/mail-config.glade.h:174 #| msgid "_Lookup in local addressbook only" msgid "_Lookup in local address book only" msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.glade.h:175 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:176 msgid "_Manual proxy configuration:" msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" #: ../mail/mail-config.glade.h:177 msgid "_Mark messages as read after" msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:179 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" #: ../mail/mail-config.glade.h:180 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:181 #| msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that do not want them" msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:182 msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề" #: ../mail/mail-config.glade.h:183 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../mail/mail-config.glade.h:184 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.glade.h:185 msgid "_Secure HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.glade.h:186 msgid "_Select..." msgstr "_Chọn..." #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation #: ../mail/mail-config.glade.h:189 msgid "_Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:190 msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:191 msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " #: ../mail/mail-config.glade.h:192 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.glade.h:193 msgid "_Use system defaults" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../mail/mail-config.glade.h:194 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.glade.h:195 msgid "addresses" msgstr "địa chỉ" #: ../mail/mail-config.glade.h:196 msgid "color" msgstr "màu" #: ../mail/mail-config.glade.h:197 msgid "description" msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2 msgid "Search Folder Sources" msgstr "Nguồn Thư mục Tìm kiếm" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3 msgid "Digital Signature" msgstr "Chữ ký số" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5 msgid "All active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6 msgid "All local and active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:7 msgid "All local folders" msgstr "Mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 msgid "Case _sensitive" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 msgid "F_ind:" msgstr "_Tìm:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11 msgid "Find in Message" msgstr "Tìm trong thư" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12 #: ../mail/message-tag-followup.c:276 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền phép" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15 msgid "None Selected" msgstr "Chưa chọn" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:16 msgid "S_erver:" msgstr "Máy _phục vụ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin Bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:18 msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:19 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "" "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:22 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền này." #: ../mail/mail-folder-cache.c:834 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." #: ../mail/mail-ops.c:106 msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" #: ../mail/mail-ops.c:265 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." #. sending mail, filtering failed #: ../mail/mail-ops.c:561 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #: ../mail/mail-ops.c:573 #: ../mail/mail-ops.c:602 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." msgstr "" "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #: ../mail/mail-ops.c:619 #, c-format msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" #: ../mail/mail-ops.c:725 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/mail-ops.c:735 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." #: ../mail/mail-ops.c:762 #, c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:764 #: ../mail/mail-send-recv.c:700 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:766 #: ../mail/mail-send-recv.c:702 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." #: ../mail/mail-ops.c:872 msgid "Saving message to folder" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:950 #, c-format msgid "Moving messages to %s" msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:950 #, c-format msgid "Copying messages to %s" msgstr "Đang sao chép thư vào %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1167 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-ops.c:1208 #, c-format msgid "Opening folder %s" msgstr "Đang mở thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1273 #, c-format msgid "Retrieving quota information for folder %s" msgstr "Đang lấy thông về hạn ngạch đối với thư mục %s" #: ../mail/mail-ops.c:1342 #, c-format msgid "Opening store %s" msgstr "Đang mở kho %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1413 #, c-format msgid "Removing folder %s" msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1531 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1594 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1595 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1649 msgid "Refreshing folder" msgstr "Đang cập nhật thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1689 #: ../mail/mail-ops.c:1739 msgid "Expunging folder" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1736 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." #: ../mail/mail-ops.c:1737 msgid "Local Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-ops.c:1818 #, c-format msgid "Retrieving message %s" msgstr "Đang lấy thư %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1925 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." #: ../mail/mail-ops.c:2010 #, c-format #| msgid "Saving %d message" #| msgid_plural "Saving %d messsages" msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../mail/mail-ops.c:2088 #, c-format msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" msgstr "" "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2160 msgid "Saving attachment" msgstr "Đang lưu đính kèm..." #: ../mail/mail-ops.c:2178 #: ../mail/mail-ops.c:2186 #, c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" msgstr "" "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2201 #, c-format msgid "Could not write data: %s" msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" #: ../mail/mail-ops.c:2347 #, c-format msgid "Disconnecting from %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2347 #, c-format msgid "Reconnecting to %s" msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2443 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../mail/mail-ops.c:2529 msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:181 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." #: ../mail/mail-send-recv.c:383 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:394 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _tất cả" #: ../mail/mail-send-recv.c:503 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." #: ../mail/mail-send-recv.c:503 #: ../mail/mail-send-recv.c:580 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:806 #, c-format msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #: ../mail/mail-session.c:212 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" #: ../mail/mail-session.c:214 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" #: ../mail/mail-session.c:217 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:708 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #: ../mail/mail-session.c:219 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../mail/mail-session.c:261 msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." #: ../mail/mail-signature-editor.c:201 msgid "_Save and Close" msgstr "_Lưu và Đóng" #: ../mail/mail-signature-editor.c:355 msgid "Edit Signature" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../mail/mail-signature-editor.c:370 msgid "_Signature Name:" msgstr "Tên chữ _ký:" #: ../mail/mail-tools.c:120 #, c-format msgid "Could not create spool directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" #: ../mail/mail-tools.c:150 #, c-format msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »" #: ../mail/mail-tools.c:256 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" #: ../mail/mail-tools.c:258 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-tools.c:298 #, c-format msgid "Invalid folder: `%s'" msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:89 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../mail/mail-vfolder.c:240 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:247 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:1086 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-vfolder.c:1175 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:2 msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:3 msgid "" "A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or quit." msgstr "" "Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, hoặc thoát." #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the receipt notification to {0}?" msgstr "Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different name." msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:8 msgid "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients an idea of what your mail is about." msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all folders?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in folder \"{0}\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:18 msgid "Because \"{0}\"." msgstr "Vì « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Because \"{2}\"." msgstr "Vì « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Blank Signature" msgstr "Chữ ký trống" #: ../mail/mail.error.xml.h:22 msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:23 msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot create folder \"{0}\"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create temporary save directory." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #: ../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "Cannot open source \"{1}\"" msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot open target \"{2}\"." msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You will not be able to use this provider until you can accept its license." msgstr "Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:36 msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Cannot save to file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "Check Junk Failed" msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:42 msgid "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:43 msgid "Could not save signature file." msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Delete \"{0}\"?" msgstr "Xoá « {0} » ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:45 msgid "Delete account?" msgstr "Xoá tài khoản không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:46 msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?" msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:47 msgid "Delete messages in Search Folder?" msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Discard changes?" msgstr "Hủy các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "Do not d_elete" msgstr "Đừng x_oá" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "Do not delete" msgstr "Đừng xoá" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Do not disable" msgstr "Đừng tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:52 msgid "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline usage?" msgstr "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:57 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #: ../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:60 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." #: ../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:63 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:67 msgid "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started again." msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../mail/mail.error.xml.h:69 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: recipient." msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Mark all messages as read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive HTML email:\n" "{0}" msgstr "" "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng HTML:\n" "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:84 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "Querying server" msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "Report Junk Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:91 msgid "Report Not Junk Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư không rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:92 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:93 msgid "Send Receipt" msgstr "Gửi thông báo đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "Synchronize" msgstr "Đồng bộ hoá" #: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot be renamed, moved, or deleted." msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: recipient. " msgstr "" "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:101 msgid "" "The following Search Folder(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " \"{1}\"\n" "And have been updated." msgstr "" "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:106 msgid "" "The following filter rule(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " \"{1}\"\n" "And have been updated." msgstr "" "Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:112 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "This message cannot be sent because the account you chose to send with is not enabled" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "This server does not support this type of authentication and may not support authentication at all." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "This will mark all messages as read in the selected folder and its subfolders." msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts folder instead?" msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "Use _Default" msgstr "_Dùng mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "" "Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual message from one of your local or remote folders.\n" "Do you really want to do this?" msgstr "" "Cảnh báo : hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n" "Bạn thực sự muốn làm như thế không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:130 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local folders, all remote folders, or both." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Append" msgstr "_Phụ thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:137 msgid "_Do not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:139 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/message-list.c:1052 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1053 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" #: ../mail/message-list.c:1054 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" #: ../mail/message-list.c:1055 msgid "Forwarded" msgstr "Đã chuyển tiếp" #: ../mail/message-list.c:1056 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1057 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" #: ../mail/message-list.c:1061 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" #: ../mail/message-list.c:1062 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" #: ../mail/message-list.c:1066 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../mail/message-list.c:1067 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #: ../mail/message-list.c:1656 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:55 msgid "?" msgstr "?" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../mail/message-list.c:1663 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:70 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1672 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:80 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1684 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:92 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1692 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:100 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1694 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful #: ../mail/message-list.c:3985 #: ../mail/message-list.c:4450 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." #: ../mail/message-list.c:4289 msgid "No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search->Clear menu item or change it." msgstr "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó." #: ../mail/message-list.c:4291 msgid "There are no messages in this folder." msgstr "Không có thư trong thư mục này." #: ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:4 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:5 msgid "Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:6 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" #: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" #: ../mail/message-list.etspec.h:15 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" #: ../mail/message-list.etspec.h:16 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:4 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../mail/message-list.etspec.h:19 #| msgid "_Subject Field" msgid "Subject - Trimmed" msgstr "Chủ đề — Gọn" #: ../mail/message-tag-followup.c:55 msgid "Call" msgstr "Gọi" #: ../mail/message-tag-followup.c:56 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:57 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:58 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" #: ../mail/message-tag-followup.c:59 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:60 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" #: ../mail/message-tag-followup.c:63 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../mail/message-tag-followup.c:64 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" #: ../mail/message-tag-followup.c:65 msgid "Review" msgstr "Xem lại" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 msgid "Body contains" msgstr "Thân chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 msgid "Sender contains" msgstr "Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 #| msgid "Subject or Sender contains" msgid "Subject or Recipients contains" msgstr "Chủ đề hay Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:7 msgid "Subject or Sender contains" msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Address Books" msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local address books." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 msgid "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message body" msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân thư" #: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:2 msgid "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message body." msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong thân thư." #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:475 #: ../plugins/templates/templates.c:390 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 msgid "Attachment Reminder" msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 msgid "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the attachment is missing" msgstr "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính kèm còn thiếu" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "Evolution has found some keywords that suggest that this message should contain an attachment, but cannot find one." msgstr "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng chưa có." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 msgid "Message has no attachments" msgstr "Thư không có đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 msgid "_Edit Message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 #| msgid "" #| "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you " #| "to play them directly from evolution." msgid "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to play them directly from Evolution." msgstr "Một phần bổ sung định dạng mà hiển thị bên trong thư tập tin đính kèm kiểu âm thanh, và cho phép người dùng phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Audio inline plugin" msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:138 msgid "Select name of the Evolution backup file" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:167 msgid "_Restart Evolution after backup" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:190 msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:214 msgid "_Restart Evolution after restore" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:287 msgid "Restore from backup" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:289 msgid "" "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" "It also restores all your personal settings, mail filters etc." msgstr "" "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n" "Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:295 msgid "_Restore Evolution from the backup file" msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:302 msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:305 msgid "Choose a file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:65 msgid "Backup Evolution directory" msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:67 msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:69 msgid "Check Evolution Backup" msgstr "Kiểm tra kho sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:71 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:73 msgid "With Graphical User Interface" msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:124 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:257 msgid "Shutting down Evolution" msgstr "Đang tắt trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:131 msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:135 msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:146 msgid "Backup complete" msgstr "Việc sao lưu hoàn tất" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:151 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:338 msgid "Restarting Evolution" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:261 msgid "Backup current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:266 msgid "Extracting files from backup" msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:273 msgid "Loading Evolution settings" msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:277 msgid "Removing temporary backup files" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:284 msgid "Ensuring local sources" msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:454 #, c-format msgid "Backing up to the folder %s" msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:459 #, c-format msgid "Restoring from the folder %s" msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" #. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest #: ../plugins/backup-restore/backup.c:478 msgid "Evolution Backup" msgstr "Sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:478 msgid "Evolution Restore" msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:513 #| msgid "Backup current Evolution data" msgid "Backing up Evolution Data" msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:514 msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:516 #| msgid "Restarting Evolution" msgid "Restoring Evolution Data" msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:517 msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:535 msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." msgstr "Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong tài khoản của bạn." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." msgstr "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." #. the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 msgid "Backup and restore plugin" msgstr "Phần bổ sung lưu trữ và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to close Evolution?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 msgid "Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 msgid "Evolution backup can start only when Evolution is not running. Please make sure that you save and close all your unsaved windows before proceeding. If you want Evolution to restart automatically after backup, please enable the toggle button." msgstr "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 msgid "Insufficient Permissions" msgstr "Không đủ quyền" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 msgid "Invalid Evolution backup file" msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 msgid "Please select a valid backup file to restore." msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 #| msgid "Copy the selected folder into another folder" msgid "The selected folder is not writable." msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 msgid "This will delete all your current Evolution data and settings and restore them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is not running. Please make sure that you close all your unsaved windows before you proceed. If you want Evolution to restart automatically restart after restore, please enable the toggle button." msgstr "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1 msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2 msgid "R_estore Settings..." msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3 msgid "_Backup Settings..." msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:615 #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:624 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:639 #| msgid "" #| "_Automatically create entries in the addressbook when responding to " #| "messages" msgid "_Auto-create address book entries when replying to messages" msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi hồi âm thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:645 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:660 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:675 #| msgid "" #| "Periodically synchronize contact information and images from Pidgin buddy " #| "list" msgid "Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgstr "Đồng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:681 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" #. Synchronize now button. #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:692 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 #| msgid "" #| "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as " #| "you reply to messages. Also fills in IM contact information from your " #| "buddy lists." msgid "Automatically fills your address book with names and email addresses as you reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy lists." msgstr "Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #. For Translators: The first %s stands for the executable full path with a file name, the second is the error message itself. #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:161 #, c-format msgid "Error occurred while spawning %s: %s." msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:186 #, c-format msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..." msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:188 #, c-format msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..." msgstr "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:211 #, c-format msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d." msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:374 msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail messages to Unicode" msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:2 msgid "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from different character sets." msgstr "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác đến từ các bộ ký tự khác nhau." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1 msgid "Bogofilter Options" msgstr "Tùy chọn Bogofilter" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "Bogofilter junk plugin" msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:3 msgid "Filters junk messages using Bogofilter." msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. we found the group, change the name based on the actual language #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:80 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:92 msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:348 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:126 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:372 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:608 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:339 msgid "Use _SSL" msgstr "Dùng _SSL" #. add refresh option #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:415 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:264 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:509 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:632 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:358 msgid "Re_fresh:" msgstr "Cậ_p nhật:" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 msgid "CalDAV Calendar sources" msgstr "Nguồn Lịch CalDAV" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 msgid "CalDAV sources" msgstr "Nguồn CalDAV" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:332 msgid "_Secure connection" msgstr "Kết nối _bảo mật" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:397 msgid "Userna_me:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "HTTP Calendars" msgstr "Lịch HTTP" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:61 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62 msgid "Weather: Cloudy" msgstr "Thời tiết: nhiều mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:63 #| msgid "Weather: Cloudy" msgid "Weather: Cloudy Night" msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:64 #| msgid "Weather: Rain" msgid "Weather: Overcast" msgstr "Thời tiết: u ám" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 #| msgid "Weather: Snow" msgid "Weather: Showers" msgstr "Thời tiết: mưa rào" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 msgid "Weather: Snow" msgstr "Thời tiết: tuyết" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67 msgid "Weather: Sunny" msgstr "Thời tiết: trời có nắng" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68 #| msgid "Weather Calendars" msgid "Weather: Clear Night" msgstr "Thời tiết: đêm rõ" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69 msgid "Weather: Thunderstorms" msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:230 msgid "Select a location" msgstr "Chọn địa điểm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:615 msgid "_Units:" msgstr "Đơn _vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:622 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:623 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Provides core functionality for weather calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch Thời tiết" #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1 msgid "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy things to the clipboard." msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép bạn sao chép điều vào bảng nháp." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 msgid "Copy tool" msgstr "Công cụ chép" #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2 msgid "Default Mail Client " msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn không?" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 #: ../shell/main.c:599 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../plugins/default-source/default-source.c:82 msgid "Mark as _default address book" msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:103 msgid "Mark as _default calendar" msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:104 msgid "Mark as _default task list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:105 msgid "Mark as _default memo list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1 msgid "Default Sources" msgstr "Nguồn mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:2 #| msgid "" #| "Provides functionality for marking a calendar or an addressbook as the " #| "default one." msgid "Provides functionality for marking a calendar or an address book as the default one." msgstr "Cung cấp chức năng để đánh dấu một lịch hay sổ địa chỉ nào đó là cái mặc định." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:334 #| msgid "Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:339 #| msgid "Unsigned" msgid "Unclassified" msgstr "Xem chung" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:340 #| msgid "Created" msgid "Protected" msgstr "Đã bảo vệ" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:342 #| msgid "Score" msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:343 msgid "Top secret" msgstr "Tối mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:585 msgid "_Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự _chọn" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:906 #| msgid "Kenya" msgid "Key" msgstr "Khoá" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:917 #: ../plugins/templates/templates.c:396 msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.glade.h:2 msgid "" "The format for specifying a Custom Header key value is:\n" "Name of the Custom Header key values separated by \";\"." msgstr "" "Định dạng xác định một giá trị khoá Phần Đầu Riêng\n" "(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n" "Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.glade.h:1 msgid "Email Custom Header" msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn" #. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:2 msgid "Adds custom header to outgoing messages." msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3 msgid "Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 #| msgid "List of Custom Header" msgid "List of Custom Headers" msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 msgid "The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\"" msgstr "Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 msgid "Open Other User's Folder" msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 msgid "_Folder Name:" msgstr "Tên thư _mục:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:63 msgid "Secure Password" msgstr "Mật khẩu bảo mật" #. i18n: "NTLM" probably doesn't translate #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:66 msgid "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) authentication." msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 msgid "Plaintext Password" msgstr "Mật khẩu chữ thô" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76 msgid "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext password authentication." msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu chữ thô (không mã hoá)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:272 msgid "Out Of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:279 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." msgstr "" "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:291 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:296 msgid "I am out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:292 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:295 msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #. Change Password #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:343 msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:345 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:1 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #. Delegation Assistant #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:350 msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:352 msgid "Delegation Assistant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #. Miscelleneous settings #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:364 msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" #. Folder Size #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:374 msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:376 msgid "Folders Size" msgstr "Cỡ thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:383 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:3 msgid "Exchange Settings" msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:730 msgid "_OWA URL:" msgstr "Địa chỉ URL _OWA:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:756 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:777 #| msgid "Specify _filename:" msgid "S_pecify the mailbox name" msgstr "_Xác định tên hộp thư" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:790 #| msgid "_Mail" msgid "_Mailbox:" msgstr "_Hộp thư :" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:1005 msgid "_Authentication Type" msgstr "Kiểu _xác thực" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:1019 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:1134 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:217 #, c-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:1136 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:219 #, c-format msgid "0 KB" msgstr "0 KB" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:196 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:170 msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." msgstr "" "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." #. User entered a wrong existing #. * password. Prompt him again. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:114 msgid "The current password does not match the existing password for your account. Please enter the correct password" msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:121 msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:2 msgid "Confirm Password:" msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:3 msgid "Current Password:" msgstr "Mật khẩu hiện thời" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:4 msgid "New Password:" msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây giờ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:660 #, c-format msgid "Your password will expire in the next %d days" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:154 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:570 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:184 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8 msgid "Editor (read, create, edit)" msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:188 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 msgid "Author (read, create)" msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:192 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:11 msgid "Reviewer (read-only)" msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:242 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:6 msgid "Delegate Permissions" msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:253 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:178 #, c-format msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho %s" #. To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee #. summarizing the permissions assigned to him. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:343 msgid "This message was sent automatically by Evolution to inform you that you have been designated as a delegate. You can now send messages on my behalf." msgstr "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." #. To translators: Another chunk of the same message. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:348 msgid "You have been given the following permissions on my folders:" msgstr "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:" #. To translators: This message is included if the delegatee has been given access #. to the private items. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:366 msgid "You are also permitted to see my private items." msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi." #. To translators: This message is included if the delegatee has not been given access #. to the private items. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:373 msgid "However you are not permitted to see my private items." msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:405 #, c-format msgid "You have been designated as a delegate for %s" msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:417 msgid "Delegate To" msgstr "Ủy nhiệm cho" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:582 #, c-format msgid "Remove the delegate %s?" msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:700 msgid "Could not access Active Directory" msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:712 msgid "Could not find self in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:725 #, c-format msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:737 #, c-format msgid "Could not remove delegate %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:797 msgid "Could not update list of delegates." msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:815 #, c-format msgid "Could not add delegate %s" msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:983 msgid "Error reading delegates list." msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." #. Translators: This is used for permissions for for the folder Calendar. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" #. Translators: This is used for permissions for for the folder Contacts. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5 msgid "Co_ntacts:" msgstr "Liê_n lạc:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:7 msgid "Delegates" msgstr "Người ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:10 msgid "Permissions for" msgstr "Quyền hạn cho" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:12 msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." msgstr "" "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:14 msgid "_Delegate can see private items" msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" #. Translators: This is used for permissions for for the folder Inbox. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17 msgid "_Inbox:" msgstr "Hộp Thư _Đến:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:18 msgid "_Summarize permissions" msgstr "Tóm tắt _quyền hạn" #. Translators: This is used for permissions for for the folder Tasks. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:20 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:62 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 msgid "Permissions..." msgstr "Quyền hạn..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:130 msgid "Folder Name" msgstr "Tên thư mục:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:134 msgid "Folder Size" msgstr "Cỡ thư mục" #. FIXME Limit to one user #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:78 msgid "User" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:321 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Folder" msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1 msgid "Exchange Folder Tree" msgstr "Cây thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:67 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:236 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:246 msgid "Unsubscribe Folder..." msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:466 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:521 #, c-format msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?" msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:478 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:533 #, c-format msgid "Unsubscribe from \"%s\"" msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:1 msgid "" "Currently, your status is \"Out of the Office\". \n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " msgstr "" "Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». \n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:4 msgid "Out of Office Message:" msgstr "Thư ngoài văn phòng:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:5 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:6 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to each person who sends\n" "mail to you while you are out of the office." msgstr "" "Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:8 msgid "I am currently in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:9 msgid "I am currently out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:10 msgid "No, Don't Change Status" msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:11 msgid "Out of Office Assistant" msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:12 msgid "Yes, Change Status" msgstr "Có, đổi trạng thái" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:1 msgid "Password Expiry Warning..." msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:2 msgid "Your password will expire in 7 days..." msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:3 msgid "_Change Password" msgstr "Tha_y mật khẩu" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:295 msgid "(Permission denied.)" msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:403 msgid "Add User:" msgstr "Thêm người dùng:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:403 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.c:410 #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:937 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:716 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:1 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 msgid "Cannot Delete" msgstr "Không thể xoá" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 msgid "Cannot Edit" msgstr "Không thể Sửa" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 msgid "Create items" msgstr "Tạo mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 msgid "Create subfolders" msgstr "Tạo thư mục con" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 msgid "Delete Any Items" msgstr "Xoá mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 msgid "Delete Own Items" msgstr "Xoá mục của mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 msgid "Edit Any Items" msgstr "Sửa mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 msgid "Edit Own Items" msgstr "Sửa mục mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 msgid "Folder contact" msgstr "Liên lạc thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 msgid "Folder owner" msgstr "Người sở hữu thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 msgid "Folder visible" msgstr "Hiển thị thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13 msgid "Read items" msgstr "Mục đã đọc" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 msgid "Role: " msgstr "Vai trò : " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:1 msgid "Message Settings" msgstr "Thiết lập Thông điệp" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:2 msgid "Tracking Options" msgstr "Tùy chọn Theo dõi" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:3 msgid "Exchange - Send Options" msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:4 msgid "I_mportance: " msgstr "_Quan trọng: " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:5 msgid "" "Normal\n" "High\n" "Low" msgstr "" "Bình thường\n" "Cao\n" "Thấp" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:8 msgid "" "Normal\n" "Personal\n" "Private\n" "Confidential" msgstr "" "Bình thường\n" "Cá nhân\n" "Riêng tư\n" "Bí mật" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:12 msgid "Request a _delivery receipt for this message" msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:13 msgid "Request a _read receipt for this message" msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:14 msgid "Send as Delegate" msgstr "Gửi với quyền người ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:15 msgid "_Sensitivity: " msgstr "Độ _nhạy cảm: " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:16 msgid "_User" msgstr "_Người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:136 msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:174 msgid "Address Book..." msgstr "Sổ địa chỉ..." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Contacts" msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Calendar" msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin that manages a collection of Exchange account specific operations and features." msgstr "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác đặc trưng cho tài khoản Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2 msgid "Exchange Operations" msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1 msgid "Cannot access the \"Exchange settings\" tab in offline mode." msgstr "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2 msgid "Cannot change password due to configuration problems." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3 msgid "Cannot display folders." msgstr "Không thể hiển thị thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4 msgid "Cannot perform the operation." msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 msgid "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after restarting Evolution." msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6 msgid "Could not authenticate to server." msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:7 msgid "Could not change password." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:8 msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." msgstr "" "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 msgid "Could not connect to Exchange server." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 msgid "Could not connect to server {0}." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 msgid "Could not determine folder permissions for delegates." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 msgid "Could not find Exchange Web Storage System." msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Web Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15 msgid "Could not locate server {0}." msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16 msgid "Could not make {0} a delegate" msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:17 msgid "Could not read folder permissions" msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:18 msgid "Could not read folder permissions." msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:19 msgid "Could not read out-of-office state" msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20 msgid "Could not update folder permissions." msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21 msgid "Could not update out-of-office state" msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:22 msgid "Evolution requires a restart to load the subscribed user's mailbox" msgstr "Evolution cần phải khởi động lại để nạp hộp thư của người dùng đã đăng ký" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:23 msgid "Exchange Account is offline." msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:24 msgid "" "Exchange Connector requires access to certain\n" "functionality on the Exchange Server that appears\n" "to be disabled or blocked. (This is usually \n" "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" "need to enable this functionality in order for \n" "you to be able to use Evolution Exchange Connector.\n" "\n" "For information to provide to your Exchange \n" "administrator, please follow the link below:\n" "\n" "{0}\n" " " msgstr "" "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n" "chức năng này để cho phép bạn sử dụng\n" "trình Ximian Connector.\n" "\n" "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" "\n" "<{0}>\n" " " #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36 msgid "Failed to update delegates:" msgstr "Không thể cập nhật người ủy nhiệm:" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37 msgid "Folder already exists" msgstr "Thư mục này đã có" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 msgid "Folder does not exist" msgstr "Không có thư mục này" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39 msgid "Folder offline" msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40 #: ../shell/e-shell.c:1269 msgid "Generic error" msgstr "Lỗi chung" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 msgid "Global Catalog Server is not reachable" msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42 msgid "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account configuration dialog." msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:43 msgid "Mailbox for {0} is not on this server." msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44 msgid "Make sure the URL is correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ mạng đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "Make sure the username and password are correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:47 msgid "No Global Catalog server configured for this account." msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49 msgid "No such user {0}" msgstr "Không có người dùng như vậy {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 msgid "Password successfully changed." msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 msgid "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option." msgstr "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy nhiệm »." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 msgid "Please restart Evolution for changes to take effect" msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55 msgid "Please select a user." msgstr "Hãy chọn một người dùng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 msgid "Server rejected password because it is too weak." msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:57 msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:58 msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:59 msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:60 msgid "" "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." msgstr "" "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:62 msgid "" "This probably means that your server requires \n" "you to specify the Windows domain name \n" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." msgstr "" "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. « MIỀN\\n" "gười_dùng »).\n" "\n" "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 msgid "Try again with a different password." msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 msgid "Unable to add user to access control list:" msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 msgid "Unable to edit delegates." msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 msgid "Unknown error looking up {0}" msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:521 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 msgid "Unsupported operation" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 msgid "You are nearing your quota available for storing mail on this server." msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 msgid "You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a time." msgstr "Bạn có quyền gửi mỗi thư thay mặt cho chỉ một người cho ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 msgid "You cannot make yourself your own delegate" msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server." msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "You may only configure a single Exchange account." msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some mail." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80 msgid "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or receive mail now." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể gửi hoặc nhận thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81 msgid "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you clear up some space by deleting some mail." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:82 msgid "Your password has expired." msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:84 msgid "{0} cannot be added to an access control list" msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:85 msgid "{0} is already a delegate" msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:86 msgid "{0} is already in the list" msgstr "{0} đã có trong danh sách." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Tasks" msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1 msgid "Check folder permissions" msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 msgid "Default External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 msgid "The default command that must be used as the editor." msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for using an external editor as the composer. You can send only plain-text messages." msgstr "Phần bổ sung để sử dụng trình soạn thảo bên ngoài làm bộ soạn thảo (chỉ có thể gửi thư nhập thô thôi)." #. the path to the shared library #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:3 msgid "External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:1 msgid "Cannot create Temporary File" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:2 msgid "Editor not launchable" msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:3 msgid "Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry later." msgstr "Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín của bạn. Hãy thử lại sau." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:4 msgid "The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try setting a different editor." msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.xml.h:1 #| msgid "Compose in External Editor" msgid "Compose in _External Editor" msgstr "Soạn thảo trong trình sửa ng_oài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.xml.h:2 msgid "Compose messages using an external editor" msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:114 msgid "Command to be executed to launch the editor: " msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo :" #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:115 msgid "" "For Emacs use \"xemacs\"\n" "For VI use \"gvim\"" msgstr "" "Đối với Emacs, dùng « xemacs »\n" "Đối với VI, dùng « gvim »." #: ../plugins/face/face.c:59 msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes" msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte" #: ../plugins/face/face.c:69 msgid "PNG files" msgstr "Tập tin PNG" #: ../plugins/face/face.c:126 msgid "_Face" msgstr "_Mặt" #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 msgid "Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/.evolution/faces This will be used in messages that are sent further." msgstr "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ được dùng trong thư được gửi về sau." #: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:56 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1 #| msgid "" #| "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the side bar context menu." msgstr "Cho phép hủy đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh của khung lề." #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2 msgid "Unsubscribe Folders" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3 msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:421 #, c-format msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." msgstr "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký." #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:521 #, c-format msgid "" "Cannot read data from Google server.\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc dữ liệu từ máy phục vụ Google.\n" "%s" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:683 #| msgid "_Calendar:" msgid "Cal_endar:" msgstr "_Lịch:" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:718 #| msgid "Retrieving `%s'" msgid "Retrieve _list" msgstr "_Lấy danh sách" #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:69 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:71 msgid "Google" msgstr "Google" #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:306 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:325 #| msgid "Members" msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 #| msgid "A plugin to setup google calendar." msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts." msgstr "Phần bổ sung để thiết lập Lịch Google và Liên lạc Google." #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 msgid "Google sources" msgstr "Nguồn Google" #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:456 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1 #| msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." msgid "A plugin to setup GroupWise calendar and contacts sources." msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch và liên lạc GroupWise." #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:2 #| msgid "Groupwise Account Setup" msgid "GroupWise Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản GroupWise" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:220 #, c-format msgid "" "The user '%s' has shared a folder with you\n" "\n" "Message from '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Click 'Forward' to install the shared folder\n" "\n" msgstr "" "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" "\n" "Thông báo từ '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n" "\n" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:225 msgid "Install the shared folder" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:227 msgid "Shared Folder Installation" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:80 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:93 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:117 msgid "Junk Mail Settings..." msgstr "Thiết lập Thư rác.." #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1 msgid "Junk List:" msgstr "Danh sách Thư rác:" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:45 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7 msgid "_Junk List" msgstr "Danh sách _Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:53 #| msgid "Message Status" msgid "Message Retract" msgstr "Rút lui thư" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:58 msgid "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you sure you want to do this ?" msgstr "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn có chắc làm như thế không?" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:77 msgid "Message retracted successfully" msgstr "Thư đã được hủy bỏ" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:87 msgid "Retract Mail" msgstr "Hủy bỏ thư" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 #| msgid "Add Send Options to groupwise messages" msgid "Add Send Options to GroupWise messages" msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 #| msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts." msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 #| msgid "Groupwise Features" msgid "GroupWise Features" msgstr "Tính năng GroupWise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract-errors.xml.h:1 msgid "Message retract failed" msgstr "Lỗi hủy bỏ thư" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract-errors.xml.h:2 msgid "The server did not allow the selected message to be retracted." msgstr "Máy phục vụ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:3 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:1 msgid "Invalid user" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:3 msgid "Proxy access cannot be given to user "{0}"" msgstr "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy phục vụ ủy nhiệm." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:2 msgid "Specify User" msgstr "Ghi rõ người dùng" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:6 msgid "You have already given proxy permissions to this user." msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:8 msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights." msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:1 msgid "Account "{0}" already exists. Please check your folder tree." msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:2 msgid "Account Already Exists" msgstr "Tài khoản đã có" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:4 #| msgid "" #| "Proxy login as "{0}" was unsuccessful. Please check Email Id " #| "and try again." msgid "Proxy login as "{0}" was unsuccessful. Please check your email address and try again." msgstr "Lỗi đăng nhập qua máy phục vụ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ thư điện tử và thử lại." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:3 msgid "This is a recurring meeting" msgstr "Đây là cuộc họp lặp" #. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting") #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:5 #| msgid "What would you like to {0}?" msgid "Would you like to accept it?" msgstr "Muốn chấp nhận ?" #. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting") #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:7 #| msgid "Would you like to save your changes?" msgid "Would you like to decline it?" msgstr "Muốn từ chối ?" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:8 #| msgid "You cannot share folder with specified user "{0}"" msgid "You cannot share this folder with the specified user "{0}"" msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:9 #| msgid "You have to specify a user name whom you want to add to the list" msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách" #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:52 msgid "Accept Tentatively" msgstr "Chấp nhận tạm" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:1 msgid "Users:" msgstr "Người dùng:" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 msgid "C_ustomize notification message" msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 msgid "Con_tacts..." msgstr "L_iên lạc..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:516 msgid "Message" msgstr "Thư" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 msgid "Shared Folder Notification" msgstr "Thông báo thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8 msgid "The participants will receive the following notification.\n" msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 msgid "_Not Shared" msgstr "Khô_ng chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:14 msgid "_Shared With..." msgstr "Chia sẻ _với..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15 msgid "_Sharing" msgstr "Đang chia _sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2 msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 msgid "Add/Edit" msgstr "Thêm/Sửa" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 msgid "Con_tacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7 msgid "Modify _folders/options/rules/" msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8 msgid "Read items marked _private" msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 msgid "Reminder Notes" msgstr "Chú thích Nhắc nhớ" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #. To Translators: strip the part in front of the | and the | itself #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:15 msgid "permission to read|_Read" msgstr "Đọ_c" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:2 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:3 msgid "Proxy Login" msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:206 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:248 #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:491 #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:85 #, c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise #. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity #. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:510 msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:692 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:214 #| msgid "Insert advanced send options" msgid "Advanced send options" msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:321 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:751 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:322 msgid "Enter the users and set permissions" msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:341 msgid "New _Shared Folder..." msgstr "Thư mục _chung mới..." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:449 msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:534 msgid "Custom Notification" msgstr "Thông báo tự chọn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:756 msgid "Add " msgstr "Thêm " #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:762 msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:97 msgid "Message Status" msgstr "Trạng thái thư" #. Subject #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:111 msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:125 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:140 msgid "Creation date:" msgstr "Ngày tạo :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:179 msgid "Recipient: " msgstr "Người nhận: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:186 msgid "Delivered: " msgstr "Phát: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:192 msgid "Opened: " msgstr "Mở : " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:197 msgid "Accepted: " msgstr "Chấp nhận: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:202 msgid "Deleted: " msgstr "Xoá: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:207 msgid "Declined: " msgstr "Từ chối: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:212 msgid "Completed: " msgstr "Xong: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:217 msgid "Undelivered: " msgstr "Chưa phát: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:241 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup hula calendar sources." msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:320 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:333 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:1 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:2 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:3 msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:4 msgid "Fetch A_ll Headers" msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:5 msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." msgstr "" "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." msgstr "" "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9 msgid "" "_Basic Headers - (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgstr "" "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts." msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP." #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 msgid "IMAP Features" msgstr "Tính năng IMAP" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:78 msgid "_Import to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:83 msgid "_Import to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:201 msgid "Import ICS" msgstr "Nhập ICS" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:224 msgid "Select Task List" msgstr "Chọn Danh sách Tác vụ" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:228 msgid "Select Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:260 #: ../shell/e-shell-importer.c:696 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" #. the path to the shared library #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:2 msgid "Import to Calendar" msgstr "Nhập vào Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:3 msgid "Imports ICS attachments to calendar." msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." #: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:49 msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded" msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)" #: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:50 msgid "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable the service and rerun this program, or contact your system administrator." msgstr "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." #: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:83 msgid "Search for an iPod failed" msgstr "Lỗi tìm iPod" #: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:84 msgid "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is not connected to the system or it is not powered on." msgstr "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." #: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:119 #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:164 msgid "iCalendar format (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1 #| msgid "" #| "Synchronize the selected task/memo/calendar/addressbook with Apple iPod" msgid "Synchronize the selected task/memo/calendar/address book with Apple iPod" msgstr "Đồng bộ với Apple iPod sổ địa chỉ/lịch/ghi nhớ/tác vụ đã chọn" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2 msgid "Synchronize to iPod" msgstr "Đồng bộ tới iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:3 msgid "iPod Synchronization" msgstr "Đồng bộ iPod" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:481 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:606 #, c-format msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:626 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:662 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:752 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:759 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:763 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:767 msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:838 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1020 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tích mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1107 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1119 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1123 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1128 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1133 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1227 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1234 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1236 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1342 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1371 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1375 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1401 msgid "Meeting information sent" msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1404 msgid "Task information sent" msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1407 msgid "Memo information sent" msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1416 msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1419 msgid "Unable to send task information, the task does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1422 msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1491 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1502 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1492 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1503 msgid "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid iCalendar." msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1543 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1571 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1663 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1544 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1572 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1664 msgid "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, tasks or free/busy information" msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1583 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1584 msgid "To process all of these items, the file should be saved and the calendar imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2306 msgid "This meeting recurs" msgstr "Cuộc họp này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2309 msgid "This task recurs" msgstr "Tác vụ này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2312 msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2548 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2558 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2590 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #. Source selector #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2573 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:297 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:209 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:237 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. strftime format of a weekday. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:283 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:302 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:326 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:351 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:439 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:527 #, c-format msgid "Please respond on behalf of %s" msgstr "Hãy đáp ứng thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:353 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:529 #, c-format msgid "Received on behalf of %s" msgstr "Nhận được thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:358 #, c-format msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:360 #, c-format msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 #, c-format msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 #, c-format msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:370 #, c-format msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 #, c-format msgid "%s through %s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 #, c-format msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:390 #, c-format msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:396 #, c-format msgid "%s has canceled the following meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 #, c-format msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:402 #, c-format msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 #, c-format msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:408 #, c-format msgid "%s has declined the following meeting changes." msgstr "%s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446 #, c-format msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:448 #, c-format msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:453 #, c-format msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 #, c-format msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:458 #, c-format msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:466 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:470 #, c-format msgid "%s through %s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:472 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476 #, c-format msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:478 #, c-format msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:484 #, c-format msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 #, c-format msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490 #, c-format msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 #, c-format msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "«%s» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496 #, c-format msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:534 #, c-format msgid "%s through %s has published the following memo:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:536 #, c-format msgid "%s has published the following memo:" msgstr "%s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:541 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:543 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:547 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:549 #, c-format msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #. Everything gets the open button #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:821 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:837 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:828 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:833 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:840 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:856 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832 msgid "_Tentative all" msgstr "Ướ_m tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:838 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 msgid "_Tentative" msgstr "Ướ_m" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:833 msgid "_Accept all" msgstr "_Chấp nhận tất cả" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:844 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:851 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #. Start time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1031 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" #. End time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1042 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" #. Comment #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1062 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1116 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1101 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1131 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1140 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1149 msgid "Show time as _free" msgstr "Hiện giờ là _rảnh" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1152 msgid "_Preserve my reminder" msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1157 #| msgid "Attachment Reminder" msgid "_Inherit reminder" msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1911 msgid "_Tasks :" msgstr "_Tác vụ :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1913 msgid "Memos :" msgstr "Ghi nhớ :" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 msgid "Displays text/calendar parts in messages." msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 msgid ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate "{1}"?" msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1 msgid "Allows disabling of accounts." msgstr "Cho phép bắt tài khoản" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2 msgid "Disable Account" msgstr "Bắt tài khoản" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 msgid "Beep or play sound file." msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 msgid "Blink icon in notification area." msgstr "Chớp nháy biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 msgid "Enable D-Bus messages." msgstr "Bật thông điệp D-Bus." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 msgid "Enable icon in notification area." msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 #| msgid "" #| "If true, then beep, otherwise will play sound file when new messages " #| "arrive." msgid "If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages arrive." msgstr "Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 msgid "Notify new messages for Inbox only." msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp Thư Đến." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 msgid "Play sound when new messages arrive." msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 msgid "Popup message together with the icon." msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 msgid "Sound file name to be played." msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:13 msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:14 msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." msgstr "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:15 msgid "Whether the icon should blink or not." msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:16 msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến, hay không." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:256 msgid "Generate a _D-Bus message" msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:379 #| msgid "Mail Notification" msgid "Evolution's Mail Notification" msgstr "Thông Báo Thư của Evolution" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:400 #| msgid "Mail Notification" msgid "Mail Notification Properties" msgstr "Thuộc tính Thông báo Thư" #. To translators: '%d' is the number of mails recieved and '%s' is the name of the folder #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:479 #, c-format msgid "" "You have received %d new message\n" "in %s." msgid_plural "" "You have received %d new messages\n" "in %s." msgstr[0] "" "Bạn đã nhận %d thư mới\n" "trong %s." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:484 #, c-format msgid "You have received %d new message." msgid_plural "You have received %d new messages." msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:501 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:506 msgid "New email" msgstr "Thư mới" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:566 msgid "Show icon in _notification area" msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:569 msgid "B_link icon in notification area" msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:571 msgid "Popup _message together with the icon" msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:752 msgid "_Play sound when new messages arrive" msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:758 msgid "_Beep" msgstr "Kêu _bíp" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:759 msgid "Play _sound file" msgstr "Phát tập tin â_m thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:770 msgid "Specify _filename:" msgstr "_Xác định tên tập tin:" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:771 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:772 msgid "Pl_ay" msgstr "P_hát" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:829 msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 msgid "Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in notification area and a notification message whenever a new message has arrived." msgstr "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 msgid "Mail Notification" msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail message." msgstr "Một bổ sung cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2 msgid "Con_vert to Meeting" msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to meeting" msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:287 #, c-format msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:292 msgid "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other source, please." msgstr "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail message." msgstr "Một bổ sung cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:1 msgid "Con_vert to Task" msgstr "Chuyển đổi sang Tác _vụ" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to task" msgstr "Gửi thư chơ tác vụ" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:2 msgid "Convert the selected message to a new task" msgstr "Chuyển đổi thư đã chọn sang tác vụ mới" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 msgid "Contact list _owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 msgid "Get list _archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3 msgid "Get list _usage information" msgstr "Gọi thông tin về cách _dùng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4 msgid "Mailing List Actions" msgstr "Hành động Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)." msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 msgid "_Post message to list" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8 msgid "_Subscribe to list" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9 msgid "_Un-subscribe to list" msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 msgid "Action not available" msgstr "Hành động không sẵn sàng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 msgid "" "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the message automatically, or see and change it first.\n" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message has been sent." msgstr "" "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 msgid "Malformed header" msgstr "Dòng đầu sai định dạng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 msgid "No e-mail action" msgstr "Không có hành động thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 msgid "Posting not allowed" msgstr "Không cho phép gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 msgid "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 #| msgid "" #| "The action could not be performed. This means the header for this action " #| "did not contain any action we could process.\n" #| "\n" #| "Header: {0}" msgid "" "The action could not be performed. The header for this action did not contain any action that could be processed.\n" "\n" "Header: {0}" msgstr "" "Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi nào có thể xử lý.\n" "\n" "Dòng đầu : {0}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" msgstr "" "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "This message does not contain the header information required for this action." msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 msgid "_Edit message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 msgid "_Send message" msgstr "_Gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1 msgid "Contact List _Owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3 msgid "Get List _Archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4 msgid "Get List _Usage Information" msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10 msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11 msgid "_Post Message to List" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12 msgid "_Subscribe to List" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13 msgid "_Unsubscribe from List" msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:39 #| msgid "Moving messages into folder %s" msgid "Also mark messages in subfolders?" msgstr "Cũng đánh dấu thư trong thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:41 #| msgid "" #| "This will mark all messages as read in the selected folder and its " #| "subfolders." msgid "Do you want to mark messages as read in the current folder only, or in the current folder as well as all subfolders?" msgstr "Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:164 msgid "Current Folder and _Subfolders" msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:176 msgid "Current _Folder Only" msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1 msgid "Mark All Read" msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:3 msgid "Used for marking all the messages under a folder as read" msgstr "Dùng để đánh dấu Đã đọc trên các thư dưới một thư mục nào đó" #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which implements mono plugins." msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 msgid "Mono Loader" msgstr "Bộ nạp một nguồn" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt." #. Setup the ui #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:252 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:2 msgid "_Plugins" msgstr "_Phần bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:58 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:146 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:265 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:291 msgid "Overview" msgstr "Toàn cảnh" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:362 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:424 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to disable HTML messages.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" msgstr "" "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn tắt định dạng thư HTML.\n" "\n" "Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #. but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7 msgid "Prefer plain-text" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:189 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:190 msgid "Prefer PLAIN" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:191 msgid "Only ever show PLAIN" msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:234 msgid "HTML _Mode" msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1 msgid "Evolution Profiler" msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:2 msgid "Writes a log of profiling data events." msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1 #| msgid "Import mail from Pine." msgid "Import Outlook messages from PST file" msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2 #| msgid "Outlook CSV and Tab Importer" msgid "Outlook PST import" msgstr "Nhập PST Outlook" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3 msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" #. Address book #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:318 #| msgid "Address Book" msgid "_Address Book" msgstr "Sổ đị_a chỉ" #. Appointments #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:325 #| msgid "Appointments" msgid "A_ppointments" msgstr "C_uộc hẹn" #. Journal #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:337 #| msgid "Journal" msgid "_Journal entries" msgstr "Mục nhập Nhật _ký" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:352 #| msgid "Importing Elm data" msgid "Importing Outlook data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Allows calendars to be published to the web" msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Web" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Calendar Publishing" msgstr "Xuất bản lịch" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "Locations" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.xml.h:1 msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Xuất bản thông tin lịch" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:596 #| msgid "Are you sure you want to remove this URL?" msgid "Are you sure you want to remove this location?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:2 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:4 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:6 msgid "" "Daily\n" "Weekly\n" "Manual (via Actions menu)" msgstr "" "Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:9 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:10 msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:11 msgid "Publishing Location" msgstr "Địa điểm Xuất bản" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:12 msgid "Publishing _Frequency:" msgstr "_Tần số Xuất bản:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:13 #| msgid "" #| "SSH\n" #| "Public FTP\n" #| "FTP (with login)\n" #| "Windows share\n" #| "WebDAV (HTTP)\n" #| "Secure WebDAV (HTTPS)\n" #| "Custom Location" msgid "" "Secure FTP (SSH)\n" "Public FTP\n" "FTP (with login)\n" "Windows share\n" "WebDAV (HTTP)\n" "Secure WebDAV (HTTPS)\n" "Custom Location" msgstr "" "FTP bảo mật (SSH)\n" "FTP công\n" "FTP (cũng đang nhập)\n" "chia sẻ Windows\n" "WebDAV (HTTP)\n" "WebDAV bảo mật (HTTPS)\n" "Địa chỉ riêng" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:20 msgid "Service _type:" msgstr "_Kiểu dịch vụ :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:22 msgid "_File:" msgstr "_Tập tin" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:23 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:24 msgid "_Publish as:" msgstr "_Xuất dạng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:25 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:27 msgid "_Username:" msgstr "Tên _người dùng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:28 msgid "" "iCal\n" "Free/Busy" msgstr "" "iCal\n" "Rảnh/Bận" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:461 #| msgid "Location" msgid "New Location" msgstr "Địa chỉ mới" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:463 #| msgid "Location" msgid "Edit Location" msgstr "Sửa địa chỉ" # Name? Tên? #: ../plugins/python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1 #| msgid "Home Phone" msgid "Hello Python" msgstr "Hello Python" #: ../plugins/python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 msgid "Python Plugin Loader tests" msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" #: ../plugins/python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1 msgid "Python Test Plugin" msgstr "Phần bổ sung Thử Python" #: ../plugins/python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2 msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." #: ../plugins/python/org-gnome-evolution-python.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which loads other plugins written using Python." msgstr "Một phần bổ sung mà nạp các phần bổ sung khác được ghi bằng Python." #: ../plugins/python/org-gnome-evolution-python.eplug.xml.h:2 #| msgid "Mono Loader" msgid "Python Loader" msgstr "Bộ nạp Python" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:107 msgid "SpamAssassin (built-in)" msgstr "Spamassassin (sẵn có)" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:133 #, c-format msgid "SpamAssassin not found, code: %d" msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:141 #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:149 #, c-format msgid "Failed to create pipe: %s" msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:188 #, c-format msgid "Error after fork: %s" msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:243 #, c-format msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..." msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:245 #, c-format #| msgid "Wait for Spamassassin child process interrupted, terminating..." msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..." msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:254 #, c-format msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d" msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:497 #, c-format msgid "SpamAssassin is not available." msgstr "SpamAssassin không sẵn sàng." #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:864 msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower" msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:870 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1 msgid "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires SpamAssassin to be installed." msgstr "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 #| msgid "Spamassassin Options" msgid "SpamAssassin Options" msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:3 msgid "SpamAssassin junk plugin" msgstr "Phần bổ sung thư rác SpamAssassin" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #. the path to the shared library #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:315 msgid "Save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1 msgid "Save Attachments..." msgstr "Lưu đính kèm..." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2 msgid "Save all attachments" msgstr "Lưu mọi đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:321 msgid "Select save base name" msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:340 msgid "MIME Type" msgstr "Dạng MIME:" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:348 msgid "Save" msgstr "Lưu" #. #. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file. #. * #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:163 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:361 msgid "UID" msgstr "UID" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:363 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:364 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:365 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:367 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:368 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:369 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:370 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:532 msgid "Advanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:539 msgid "Prepend a header" msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:548 msgid "Value delimiter:" msgstr "Dấu định giới giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:554 msgid "Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:560 msgid "Encapsulate values with:" msgstr "Bao giá trị bằng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:582 msgid "Comma separated value format (.csv)" msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" msgstr "Lưu điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "_Save to Disk" msgstr "_Lưu vào đĩa" #. #. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:150 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:377 msgid "RDF format (.rdf)" msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:161 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1 msgid "Select one source" msgstr "Chọn một nguồn" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2 msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3 msgid "Show _only this Calendar" msgstr "Hiện chỉ Lịch _này" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 msgid "Show _only this Memo List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:5 msgid "Show _only this Task List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 msgid "Guides you through your initial account setup." msgstr "Hướng dẫn người dùng qua quá trình thiết lập tài khoản đầu tiên." #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:2 #| msgid "Assistant" msgid "Setup Assistant" msgstr "Trợ lý Thiết lập" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:89 msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgstr "" "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:135 msgid "Importing files" msgstr "Nhập tập tin" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:137 #: ../shell/e-shell-importer.c:141 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:152 #: ../shell/e-shell-importer.c:394 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:232 #: ../shell/e-shell-importer.c:505 #, c-format msgid "Importing data." msgstr "Đang nhập dữ liệu." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234 #: ../shell/e-shell-importer.c:519 msgid "Please wait" msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1 msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2 msgid "Subject Threading" msgstr "Nhánh theo Chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3 msgid "Thread messages by subject" msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:56 msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" #: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 #| msgid "" #| "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " #| "body." msgid "List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a message body." msgstr "Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong thân thư." #: ../plugins/templates/templates.c:603 #| msgid "Job Title" msgid "No title" msgstr "Không tên" #: ../plugins/templates/templates.c:711 #| msgid "Save as draft" msgid "Save as _Template" msgstr "Lưu dạng _Mẫu" #: ../plugins/templates/templates.c:713 #| msgid "Save as draft" msgid "Save as Template" msgstr "Lưu dạng Mẫu" #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 msgid "Drafts based template plugin" msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 #| msgid "A simple plugin which uses ytnef to decode tnef attachments." msgid "A simple plugin which uses yTNEF to decode TNEF attachments." msgstr "Phần mở rộng đơn giản mà sử dụng yTNEF để giải mã tập tin đính kèm dạng TNEF." #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 msgid "TNEF Attachment decoder" msgstr "Bộ giải mã đồ đính kèm TNEF" #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1 #| msgid "A plugin to setup google calendar." msgid "A plugin to setup WebDAV contacts." msgstr "Phần bổ sung để thiết lập các liên lạc WebDAV." #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 #| msgid "No contacts" msgid "WebDAV contacts" msgstr "Liên lạc WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:96 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:107 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:336 #| msgid "_URL:" msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:363 msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Shell" msgstr "Trình bao Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Shell Config factory" msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution" #: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Test" msgstr "Kiểm tra Evolution" #: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Test component" msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 msgid "Authenticate proxy server connections" msgstr "Xác thực kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 msgid "Automatic proxy configuration URL" msgstr "URL tự động cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 msgid "Default window state" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 msgid "HTTP proxy password" msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 msgid "HTTP proxy username" msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 #| msgid "" #| "If true, then connections to the proxy server require authentication. The " #| "username/password combo is defined by \"/apps/evolution/shell/" #| "network_config/authentication_user\" and locally stored password in ." #| "gnome2_private/." msgid "If true, then connections to the proxy server require authentication. The username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." msgstr "Đúng thì mỗi kết nối tới máy phục vụ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 msgid "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 msgid "Non-proxy hosts" msgstr "Máy khác ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 msgid "Proxy configuration mode" msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 msgid "SOCKS proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "SOCKS proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "Secure HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Secure HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 msgid "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig url\" respectively." msgstr "" "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n" " • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n" " • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n" " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 #: ../shell/main.c:483 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level (for example \"2.6.0\")." msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 msgid "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level (for example \"2.6.0\")." msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 msgid "The machine name to proxy HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 msgid "The machine name to proxy socks through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37 msgid "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/http_host\" that you proxy through." msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38 msgid "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/secure_host\" that you proxy through." msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39 msgid "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/socks_host\" that you proxy through." msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40 msgid "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", \"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined by the GNOME toolbar setting." msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), \"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41 msgid "This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains (using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." msgstr "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải qua máy phục vụ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền (dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy (cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « 192.168.0.0/24 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 msgid "URL that provides proxy configuration values." msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 msgid "Use HTTP proxy" msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51 msgid "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối Hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối Hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 msgid "Click OK to close these connections and go offline" msgstr "Nhấn nút OK để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-importer.c:131 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" #: ../shell/e-shell-importer.c:134 #| msgid "" #| "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what " #| "type of file it is from the list.\n" #| "\n" #| "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will " #| "attempt to work it out." msgid "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type of file it is from the list." msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách." #: ../shell/e-shell-importer.c:138 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" #: ../shell/e-shell-importer.c:144 msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following\n" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" msgstr "" "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" #: ../shell/e-shell-importer.c:282 msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../shell/e-shell-importer.c:287 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/e-shell-importer.c:296 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" #: ../shell/e-shell-importer.c:332 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" #: ../shell/e-shell-importer.c:335 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" #: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:313 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #. To translators: This is the window title and %s is the #. component name. Most translators will want to keep it as is. #: ../shell/e-shell-view.c:47 #: ../shell/e-shell-window.c:328 #, c-format msgid "%s - Evolution" msgstr "%s - Evolution" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:75 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:83 #, c-format msgid "Error executing %s." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:139 msgid "Bug buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:142 msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. #: ../shell/e-shell-window-commands.c:942 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome " #: ../shell/e-shell-window-commands.c:953 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:1170 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:1183 #: ../ui/evolution.xml.h:57 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:1196 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window.c:377 #| msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." msgid "" "Evolution is currently online.\n" "Click on this button to work offline." msgstr "" "Evolution hiện thời đang trực tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:384 msgid "Evolution is in the process of going offline." msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:391 #| msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." msgid "" "Evolution is currently offline.\n" "Click on this button to work online." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến.\n" "Nhấn vào cái nút này để làm việc trực tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:787 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../shell/e-shell.c:640 msgid "Unknown system error." msgstr "Lỗi hệ thống không rõ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../shell/e-shell.c:838 #: ../shell/e-shell.c:839 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" #: ../shell/e-shell.c:1261 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:313 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../shell/e-shell.c:1263 msgid "Invalid arguments" msgstr "Đối số không hợp lệ" #: ../shell/e-shell.c:1265 msgid "Cannot register on OAF" msgstr "Không thể đăng ký với OAF" #: ../shell/e-shell.c:1267 msgid "Configuration Database not found" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:678 #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:688 #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:693 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../shell/test/evolution-test-component.c:105 msgid "New Test" msgstr "Kiểm tra mới" #: ../shell/test/evolution-test-component.c:106 #| msgid "_Test" msgctxt "New" msgid "_Test" msgstr "_Thử" #: ../shell/test/evolution-test-component.c:107 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../shell/import.glade.h:1 msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " #: ../shell/import.glade.h:2 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" #: ../shell/import.glade.h:3 msgid "Import File" msgstr "Nhập tập tin" #: ../shell/import.glade.h:4 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" #: ../shell/import.glade.h:5 msgid "Importer Type" msgstr "Kiểu bộ nhập" #: ../shell/import.glade.h:6 #| msgid "Select folder to import into" msgid "Select Information to Import" msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào" #: ../shell/import.glade.h:7 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/import.glade.h:8 msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." msgstr "" "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." #. Preview/Alpha/Beta version warning message #: ../shell/main.c:221 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" "\n" "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" "\n" "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" "this version, and install version %s instead.\n" "\n" "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" "This product comes with no warranty and is not intended for\n" "individuals prone to violent fits of anger.\n" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" msgstr "" "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" "hoặc chưa làm việc đúng.\n" "\n" "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" "\n" "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại .\n" "Sản phẩm này không bảo đảm gì cả.\n" "\n" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" #: ../shell/main.c:245 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:252 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" #: ../shell/main.c:481 msgid "Start Evolution activating the specified component" msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ" #: ../shell/main.c:485 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:488 msgid "Forcibly shut down all Evolution components" msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" #: ../shell/main.c:492 msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" #: ../shell/main.c:495 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:497 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." #: ../shell/main.c:499 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." #: ../shell/main.c:586 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../shell/main.c:614 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:2 #| msgid "Restart Evolution" msgid "Cannot start Evolution" msgstr "Không thể khởi chạy Evolution" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 msgid "Continue" msgstr "Tiếp" #: ../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "Delete old data from version {0}?" msgstr "Xoá dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "Evolution can not start." msgstr "Evolution không thể khởi chạy." #: ../shell/shell.error.xml.h:6 msgid "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be reprompted next time they are needed." msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:8 msgid "Insufficient disk space for upgrade." msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp." #: ../shell/shell.error.xml.h:9 msgid "Really delete old data?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá dữ liệu cũ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:10 msgid "" "The entire contents of the "evolution" directory are about to be permanently removed.\n" "\n" "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and calendar data is present, and that this version of Evolution operates correctly before deleting this old data.\n" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution without manual intervention.\n" msgstr "" "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ này.\n" "\n" "Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có khả năng đặc biệt cấp cao.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:16 #| msgid "" #| "The previous version of evolution stored its data in a different " #| "location.\n" #| "\n" #| "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" #| "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " #| "keep this data, then you may manually remove the contents of "" #| "evolution" at your convenience.\n" msgid "" "The previous version of Evolution stored its data in a different location.\n" "\n" "If you choose to remove this data, the entire contents of the "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to keep this data, then you may manually remove the contents of "evolution" at your convenience.\n" msgstr "" "Các phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu vào một vị trí khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution » sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội dung « evolution » vào một lúc thuận tiện.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:20 msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" #: ../shell/shell.error.xml.h:21 msgid "" "Upgrading your data and settings will require up to {0} of disk space, but you only have {1} available.\n" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you can continue." msgstr "" "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của mình trước khi có thể tiếp tục lại." #: ../shell/shell.error.xml.h:24 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" msgstr "" "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:27 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Click help for details." msgstr "" "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:32 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../shell/shell.error.xml.h:33 msgid "_Keep Data" msgstr "_Giữ dữ liệu" #: ../shell/shell.error.xml.h:34 msgid "_Remind Me Later" msgstr "_Nhắc nhở lần sau" #: ../shell/shell.error.xml.h:35 msgid "" "{1}\n" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old data.\n" msgstr "" "{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:102 #, c-format msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "" "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:151 msgid "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise indicated here" msgstr "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:155 msgid "Because you do not trust the certificate authority that issued this certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate unless otherwise indicated here" msgstr "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:137 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:380 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:604 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:146 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:151 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:394 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:618 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:271 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:480 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:702 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:280 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:498 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:289 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37 #: ../smime/lib/e-cert.c:553 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:297 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:389 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:489 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:613 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:338 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #: ../smime/gui/component.c:46 #, c-format msgid "Enter the password for `%s'" msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" #. we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:69 msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #: ../smime/gui/component.c:71 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #. FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:117 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:118 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:170 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1 msgid "" msgstr "" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2 msgid "Certificate Fields" msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3 msgid "Certificate Hierarchy" msgstr "Cây chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4 msgid "Field Value" msgstr "Giá trị trường" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5 msgid "Fingerprints" msgstr "Vân tay" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6 msgid "Issued By" msgstr "Phát hành bởi" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7 msgid "Issued To" msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8 msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9 msgid "Validity" msgstr "Độ hợp lệ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10 msgid "Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11 msgid "Backup" msgstr "Lưu trữ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12 msgid "Backup All" msgstr "Lưu trữ tất cả" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13 msgid "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate and its policy and procedures (if available)." msgstr "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 #: ../smime/lib/e-cert.c:1060 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15 msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16 msgid "Certificate details" msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17 msgid "Certificates Table" msgstr "Bảng chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18 msgid "Common Name (CN)" msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19 msgid "Contact Certificates" msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22 msgid "Dummy window only" msgstr "Chỉ cửa sổ giả" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:23 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24 msgid "Email Certificate Trust Settings" msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25 msgid "Email Recipient Certificate" msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26 msgid "Email Signer Certificate" msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:29 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30 msgid "Issued On" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Vân tay MD5" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32 msgid "Organization (O)" msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33 msgid "Organizational Unit (OU)" msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 #: ../smime/lib/e-cert.c:802 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 #: ../smime/lib/e-cert.c:806 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38 msgid "Trust the authenticity of this certificate" msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện chỗ Web." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:42 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44 msgid "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45 msgid "You have certificates on file that identify these people:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" #. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. #: ../smime/lib/e-cert-db.c:656 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" #: ../smime/lib/e-cert.c:222 #: ../smime/lib/e-cert.c:232 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #. x509 certificate usage types #: ../smime/lib/e-cert.c:408 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:409 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:514 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../smime/lib/e-cert.c:529 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../smime/lib/e-cert.c:532 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" #: ../smime/lib/e-cert.c:535 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" #: ../smime/lib/e-cert.c:617 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:620 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:623 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:650 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" #: ../smime/lib/e-cert.c:653 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:656 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" #: ../smime/lib/e-cert.c:659 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:671 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" #: ../smime/lib/e-cert.c:722 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:730 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:752 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:757 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:772 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:793 #: ../smime/lib/e-cert.c:842 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" #: ../smime/lib/e-cert.c:814 #: ../smime/lib/e-cert.c:826 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" #: ../smime/lib/e-cert.c:818 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" #: ../smime/lib/e-cert.c:822 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/lib/e-cert.c:850 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:854 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" #: ../smime/lib/e-cert.c:858 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:862 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" #: ../smime/lib/e-cert.c:866 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:870 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:874 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" #: ../smime/lib/e-cert.c:922 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:924 #: ../smime/lib/e-cert.c:927 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:948 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../smime/lib/e-cert.c:1019 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" #: ../smime/lib/e-cert.c:1075 #: ../smime/lib/e-cert.c:1195 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1084 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1138 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1157 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1200 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:249 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:249 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:348 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't #. * found, so just bail completely. #. #: ../tools/killev.c:61 #, c-format msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" #: ../tools/killev.c:76 #, c-format msgid "Shutting down %s (%s)\n" msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:1 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 msgid "Change the properties of the selected folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:2 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:2 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:7 #| msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..." msgid "Copy selected contacts to another folder" msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép nội dung của thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 msgid "Copy to Folder..." msgstr "Chép vào thư mục..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11 #| msgid "Create a new addressbook folder" msgid "Create a new address book folder" msgstr "Tạo một thư mục sổ địa chỉ mới" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:4 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:4 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:14 msgid "Del_ete Address Book" msgstr "_Xoá Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:17 msgid "Delete the selected folder" msgstr "Xoá thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18 msgid "Forward Contact" msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20 #| msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..." msgid "Move selected contacts to another folder" msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 msgid "Move the contacts of the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển các liên lạc của thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22 msgid "Move to Folder..." msgstr "Chuyển sang thư mục..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:8 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:11 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 msgid "Previews the contacts to be printed" msgstr "Xem thử liên lạc cần in" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 msgid "Rename the selected folder" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 msgid "S_ave Address Book As VCard" msgstr "Lưu Sổ đị_a chỉ dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 msgid "Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 #| msgid "Save selected contacts as a VCard." msgid "Save selected contacts as a VCard" msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33 msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 #: ../widgets/text/e-text.c:2724 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _tất cả" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 msgid "Select all contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37 #| msgid "Send a message to the selected contacts." msgid "Send a message to the selected contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:38 msgid "Send message to contact" msgstr "Gửi thư cho liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:39 #| msgid "Send selected contacts to another person." msgid "Send selected contacts to another person" msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:40 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41 msgid "St_op" msgstr "_Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:42 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 msgid "Stop Loading" msgstr "Ngưng nạp" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:44 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:45 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:21 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:47 msgid "_Copy Contact to..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:48 msgid "_Copy Folder Contacts To" msgstr "_Chép Liên lạc Thư mục vào..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:50 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:52 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:53 msgid "_Move Contact to..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:54 msgid "_Move Folder Contacts To" msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 #: ../ui/evolution.xml.h:49 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:60 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:61 msgid "_Save Contact as VCard..." msgstr "_Lưu Liên lạc dạng vCard..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:62 msgid "_Save Folder Contacts As VCard" msgstr "_Lưu Liên lạc Thư mục dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:63 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6 msgid "Delete _all Occurrences" msgstr "Xoá _mọi lần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7 msgid "Delete all occurrences" msgstr "Xoá mọi lần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8 msgid "Delete the appointment" msgstr "Xoá cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá lần này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12 msgid "Go back" msgstr "Lùi lại" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:13 msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:14 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:15 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:195 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:18 msgid "Previews the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch cần in" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:19 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:171 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 msgid "Show as list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:33 msgid "Show the working week" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 msgid "View the debug console for log messages" msgstr "Xem bàn giao tiếp gỡ lỗi để tìm thông điệp ghi lưu" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:37 msgid "Week" msgstr "Tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:38 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 msgid "_Debug Logs" msgstr "Bản ghi _gỡ lỗi" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:45 msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5 msgid "Create or edit Search Folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:7 msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline" msgstr "Tải về các thư của tài khoản/thư mục có nhãn đọc ngoại tuyến" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" #. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "Show message preview side-by-side with the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 msgid "Show message preview window" msgstr "Hiện ô xem thử thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy phục vụ từ xa" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:20 msgid "_Classic View" msgstr "Xem _chuẩn" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:21 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:25 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:26 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:27 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:28 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #. #. #. #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32 #| msgid "_Subscriptions" msgid "_Subscriptions..." msgstr "_Sự đăng ký..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:33 msgid "_Vertical View" msgstr "Xem _dọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" #. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 msgid "Hide S_elected Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 msgid "Hide _Deleted Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _xoá" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 msgid "Hide _Read Messages" msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 msgid "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" msgstr "Ẩn các thư đã xoá thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 msgid "Mark all messages in the folder as read" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 msgid "Paste message(s) from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 msgid "Select Message S_ubthread" msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 msgid "Select _All Messages" msgstr "Chọn _mọi thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 msgid "Select all replies to the currently selected message" msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 msgid "Show Hidde_n Messages" msgstr "Hiện thư bị ẩ_n" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:31 msgid "Show messages that have been temporarily hidden" msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 msgid "Temporarily hide the selected messages" msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 msgid "Threaded Message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:36 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:37 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" #. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 msgid "Add Sender to Address Book" msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13 msgid "Copy selected messages to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo q_uy tắc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15 msgid "Create a Search Folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16 msgid "Create a Search Folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17 msgid "Create a Search Folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18 msgid "Create a Search Folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:23 msgid "Cut selected messages to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 msgid "F_orward As..." msgstr "Chuyển t_iếp dạng..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 msgid "Flag selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ trên các thư đã chọn để theo dõi tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 msgid "Follow _Up..." msgstr "Th_eo dõi tiếp..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong thân thư mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 msgid "Mar_k as" msgstr "_Nhãn là" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:59 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 msgid "Paste messages from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68 msgid "Pos_t New Message to Folder" msgstr "Gửi thư mới _tới thư mục" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 msgid "Post a Repl_y" msgstr "Gửi t_rả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70 msgid "Post a message to a Public folder" msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 msgid "Post a reply to a message in a Public folder" msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 msgid "Save the selected messages as a text file" msgstr "Lưu các thư dạng tập tin văn bản" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 msgid "Select _All Text" msgstr "Chọn t_oàn bộ thân" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92 msgid "Select all the text in a message" msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 #: ../ui/evolution.xml.h:27 msgid "Set up the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" #. Translators: "Read" as in "has been read" (evolution-mail-message.xml) #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128 msgid "_Save Message..." msgstr "_Lưu thư..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:130 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:131 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:132 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 #: ../ui/evolution.xml.h:18 msgid "Main toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:3 msgid "Copy selected memo" msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:5 msgid "Cut selected memo" msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:7 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:9 msgid "Paste memo from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:10 msgid "Previews the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:13 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:14 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:18 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3 msgid "Copy selected tasks" msgstr "Chép các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5 msgid "Cut selected tasks" msgstr "Cắt các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9 msgid "Mar_k as Complete" msgstr "Nhãn _hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13 msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 msgid "Show task preview window" msgstr "Hiện ô xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:19 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:27 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" #: ../ui/evolution.xml.h:1 msgid "About Evolution..." msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #: ../ui/evolution.xml.h:2 msgid "Change Evolution's settings" msgstr "Đổi thiết lập Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:3 msgid "Change the visibility of the toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:5 msgid "Create a new window displaying this folder" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" #: ../ui/evolution.xml.h:8 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:9 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../ui/evolution.xml.h:10 msgid "Evolution _FAQ" msgstr "_Hỏi Đáp Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:11 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: ../ui/evolution.xml.h:12 msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:13 msgid "Hide window buttons" msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:14 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." #: ../ui/evolution.xml.h:15 msgid "Icons _and Text" msgstr "Hình _và nhãn" #: ../ui/evolution.xml.h:16 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #: ../ui/evolution.xml.h:17 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" #: ../ui/evolution.xml.h:19 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" #: ../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage" msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp" #: ../ui/evolution.xml.h:21 msgid "Page Set_up..." msgstr "Thiết lậ_p trang..." #: ../ui/evolution.xml.h:22 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích..." #: ../ui/evolution.xml.h:23 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:24 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../ui/evolution.xml.h:26 msgid "Set up Pilot configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" #: ../ui/evolution.xml.h:28 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../ui/evolution.xml.h:29 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:30 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:31 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:32 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:33 msgid "Submit _Bug Report" msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:34 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" #: ../ui/evolution.xml.h:35 msgid "Toggle whether we are working offline." msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #: ../ui/evolution.xml.h:36 msgid "Tool_bar Style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:37 msgid "View/Hide the Side Bar" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" #: ../ui/evolution.xml.h:38 msgid "View/Hide the Status Bar" msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:39 #| msgid "Work Offline" msgid "Work _Offline" msgstr "Ng_oại tuyến" #: ../ui/evolution.xml.h:40 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../ui/evolution.xml.h:41 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:44 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:45 msgid "_Frequently Asked Questions" msgstr "_Các câu hỏi thường gặp" #: ../ui/evolution.xml.h:47 msgid "_Hide Buttons" msgstr "Ẩ_n nút" #: ../ui/evolution.xml.h:48 msgid "_Icons Only" msgstr "Chỉ _hình" #: ../ui/evolution.xml.h:50 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" #: ../ui/evolution.xml.h:51 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../ui/evolution.xml.h:52 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" #: ../ui/evolution.xml.h:53 msgid "_Synchronization Options..." msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." #: ../ui/evolution.xml.h:54 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../ui/evolution.xml.h:56 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 msgid "By _Company" msgstr "Theo _Công ty" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 #: ../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" msgstr "Xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" msgstr "X_em tuần" #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" msgstr "Xem _tuần làm việc" #: ../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As Sent Folder for Wi_de View" msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Th_eo thư mục đã gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 msgid "By S_tatus" msgstr "Theo _trạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo _người gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 msgid "By Su_bject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "By _Follow Up Flag" msgstr "Theo cờ the_o dõi tiếp" #: ../views/mail/galview.xml.h:7 msgid "For _Wide View" msgstr "Cho ô xem _rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:8 msgid "_Messages" msgstr "_Thư" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" #. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list. #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:234 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:431 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:433 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:435 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:784 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1 msgid "Time Zones" msgstr "Múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 msgid "_Selection" msgstr "Vùng _chọn" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 msgid "Timezone drop-down combination box" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." msgstr "" "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:76 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:185 msgid "Collection" msgstr "Tập hợp" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:358 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:366 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:368 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:2 #, no-c-format msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:37 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1921 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:215 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:216 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:225 msgid "Instance" msgstr "Lần" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:283 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:1 msgid "_Create new view" msgstr "Tạ_o ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" #. bonobo displays this string so it must be in locale #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:581 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:367 msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:582 msgid "Save Custom View" msgstr "Lưu ô xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:586 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:391 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:304 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:328 #, c-format msgid "Select View: %s" msgstr "Chọn ô xem: %s" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:372 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:377 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:382 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:396 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:70 msgid "Factory" msgstr "Bộ tạo" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:105 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:1 msgid "Name of new view:" msgstr "Tên ô xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1132 msgid "Attachment Bar" msgstr "Thanh đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:290 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:305 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:590 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:607 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: %s" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:298 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:599 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:1 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:3 msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4 msgid "MIME type:" msgstr "Dạng MIME:" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:5 msgid "Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1267 msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:220 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:454 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:455 #: ../widgets/text/e-text.c:3644 #: ../widgets/text/e-text.c:3645 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:461 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:462 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:468 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:469 #: ../widgets/text/e-text.c:3651 #: ../widgets/text/e-text.c:3652 #: ../widgets/text/e-text.c:3659 #: ../widgets/text/e-text.c:3660 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:475 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:476 #: ../widgets/text/e-text.c:3666 #: ../widgets/text/e-text.c:3667 msgid "Fill stipple" msgstr "Chấm lên tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:482 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:483 msgid "X1" msgstr "X1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:489 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:490 msgid "X2" msgstr "X2" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:496 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:497 msgid "Y1" msgstr "Y1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:503 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:504 msgid "Y2" msgstr "Y2" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:91 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1417 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:999 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:644 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3070 msgid "Minimum width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:92 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1418 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:1000 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:645 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3071 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:104 #: ../widgets/misc/e-expander.c:206 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:289 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:846 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" #: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:77 msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:57 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:58 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:59 msgid "Central European" msgstr "Trung Âu" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:60 msgid "Chinese" msgstr "Trung Quốc" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:61 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:62 msgid "Greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:65 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:66 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:67 msgid "Turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:68 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:69 msgid "Western European" msgstr "Tây Âu" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:70 msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:89 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:90 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:91 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:92 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:93 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95 msgid "Simplified" msgstr "Đơn giản" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:98 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:101 msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:170 #, c-format msgid "Unknown character set: %s" msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:215 msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:230 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:337 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:599 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:303 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:324 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:346 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:388 msgid "Drop-down combination box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:464 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:470 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1635 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1664 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-expander.c:182 msgid "Expanded" msgstr "Đã bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:183 msgid "Whether or not the expander is expanded" msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" #: ../widgets/misc/e-expander.c:191 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:198 msgid "Use underline" msgstr "Dùng gạch chân" #: ../widgets/misc/e-expander.c:199 msgid "If set, an underline in the text indicates the next character should be used for the mnemonic accelerator key" msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." #: ../widgets/misc/e-expander.c:207 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con" #: ../widgets/misc/e-expander.c:216 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: ../widgets/misc/e-expander.c:217 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" #: ../widgets/misc/e-expander.c:223 #: ../widgets/table/e-tree.c:3390 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:224 #: ../widgets/table/e-tree.c:3391 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:232 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Dấu cách chỉ báo" #: ../widgets/misc/e-expander.c:233 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" #. FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:126 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:179 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:307 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:749 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" #. FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:230 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:267 msgid "_Searches" msgstr "Việc tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:269 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:104 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:115 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:105 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:116 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:106 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:117 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:107 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:108 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:109 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:110 msgid "Current Message" msgstr "Thư hiện thời" #: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:169 msgid "Choose Image" msgstr "Chọn ảnh" #: ../widgets/misc/e-map.c:627 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" #: ../widgets/misc/e-map.c:629 msgid "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users should instead select the timezone from the drop-down combination box below." msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:106 #| msgid "Inline" msgid "Online" msgstr "T_rực tuyến" #: ../widgets/misc/e-online-button.c:107 msgid "The button state is online" msgstr "Tình trạng nút là trực tuyến" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:102 msgid "Sync with:" msgstr "Đồng bộ hoá với:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:110 msgid "Sync Private Records:" msgstr "Đồng bộ hoá mục ghi riêng:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:119 msgid "Sync Categories:" msgstr "Đồng bộ hoá các loại:" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1439 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1440 msgid "Empty message" msgstr "Thư rỗng" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1446 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1447 msgid "Reflow model" msgstr "Mẫu thông lượng lại" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1453 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1454 msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:337 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:470 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:472 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:337 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:470 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:472 msgid "Click here to change the search type" msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:603 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:609 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:610 msgid "_Clear" msgstr "_Dọn" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:865 msgid "Item ID" msgstr "Mã số mục" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:872 #: ../widgets/text/e-text.c:3566 #: ../widgets/text/e-text.c:3567 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose #. to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1003 msgid "Sho_w: " msgstr "_Hiện: " #. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters #. the term to search for #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1020 msgid "Sear_ch: " msgstr "Tìm _kiếm: " #. To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: #. Search: | | in | Current Folder/All Accounts/Current Account #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1032 msgid " i_n " msgstr " tro_ng " #: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:594 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:806 msgid "Cursor Row" msgstr "Hàng con trỏ" #: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:601 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:813 msgid "Cursor Column" msgstr "Cột con trỏ" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:209 msgid "Sorter" msgstr "Bộ sắp xếp" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:216 msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:224 msgid "Cursor Mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/misc/e-send-options.c:522 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi đã _xoá :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1 msgid "Delivery Options" msgstr "Tùy chọn Phát" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3 msgid "Return Notification" msgstr "Trở về Thông báo" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4 msgid "Status Tracking" msgstr "Theo dõi Trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5 msgid "A_uto-delete sent item" msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7 msgid "Creat_e a sent item to track information" msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8 msgid "Deli_vered and opened" msgstr "Đã phát _và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9 msgid "Gene_ral Options" msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10 msgid "" "None\n" "Mail Receipt" msgstr "" "Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 msgid "" "Normal\n" "Proprietary\n" "Confidential\n" "Secret\n" "Top Secret\n" "For Your Eyes Only" msgstr "" "Chuẩn\n" "Sở hữu\n" "Mật\n" "Rất mật\n" "Tối mật\n" "Chỉ cho bạn xem" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18 msgid "R_eply requested" msgstr "Yêu cầu t_rả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:20 msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:21 msgid "" "Undefined\n" "High\n" "Standard\n" "Low" msgstr "" "Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25 msgid "When acce_pted:" msgstr "Khi đã chấ_p nhận" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26 msgid "When co_mpleted:" msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27 msgid "When decli_ned:" msgstr "Khi _bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28 msgid "Wi_thin" msgstr "Ở tr_ong" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29 msgid "_After:" msgstr "_Sau :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30 msgid "_All information" msgstr "_Mọi thông tin" #. To translators: This means Delay the message delivery for some time #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32 msgid "_Delay message delivery" msgstr "Phát t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33 msgid "_Delivered" msgstr "Đã _gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35 msgid "_Set expiration date" msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36 msgid "_Until:" msgstr "Đến _khi:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:37 msgid "_When convenient" msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38 msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:252 #, c-format msgid "%s (...)" msgstr "%s (...)" #. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); #. %d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:258 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:105 msgid "Click here to go to URL" msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:1 msgid "Edit Master Category List..." msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..." #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2 msgid "Item(s) belong to these _categories:" msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3 msgid "_Available Categories:" msgstr "_Loại sẵn có:" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4 msgid "categories" msgstr "loại" #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:170 msgid "popup list" msgstr "danh sách tự mở" #: ../widgets/table/e-cell-date.c:62 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:360 msgid "Selected Column" msgstr "Cột đã chọn" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:367 msgid "Focused Column" msgstr "Cột có tiêu điểm" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:374 msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1794 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột đã gạch đè" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1801 msgid "Underline Column" msgstr "Cột đã gạch dưới" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1808 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1815 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1829 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" #: ../widgets/table/e-table-config.c:152 msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: ../widgets/table/e-table-config.c:385 #: ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:385 #: ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:392 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.c:433 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:643 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:11 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" #: ../widgets/table/e-table-config.c:664 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:1 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:3 msgid "Clear All" msgstr "Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4 msgid "Clear _All" msgstr "_Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:8 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:9 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:12 msgid "Show _field in View" msgstr "Hiện t_rường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:13 msgid "Show field i_n View" msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:14 msgid "Show field in _View" msgstr "Hiện trường trong ô _xem" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:16 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:20 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:22 msgid "_Show field in View" msgstr "_Hiện trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:23 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:24 msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:67 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:633 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:66 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1886 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:74 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:640 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:73 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1900 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:116 msgid "Add a column..." msgstr "Thêm cột..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1 msgid "Field Chooser" msgstr "Bộ chọn trường" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." msgstr "" "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:344 #, c-format msgid "%s : %s (%d item)" msgid_plural "%s : %s (%d items)" msgstr[0] "%s : %s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:350 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:922 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:923 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:582 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3028 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3029 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:929 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:930 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:589 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3035 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3036 #: ../widgets/table/e-tree.c:3343 #: ../widgets/table/e-tree.c:3344 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:936 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:937 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:596 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3042 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3043 #: ../widgets/table/e-tree.c:3349 #: ../widgets/table/e-tree.c:3350 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:943 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:944 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:602 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:603 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3049 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3050 #: ../widgets/table/e-tree.c:3355 #: ../widgets/table/e-tree.c:3356 msgid "Draw focus" msgstr "Tiêu điểm vẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:950 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:951 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:610 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3056 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3057 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:957 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:958 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:623 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:624 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3022 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:964 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:965 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:616 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:617 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3063 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3064 #: ../widgets/table/e-table.c:3326 #: ../widgets/table/e-tree.c:3337 #: ../widgets/table/e-tree.c:3338 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:971 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:972 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:658 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:659 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3097 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3098 #: ../widgets/table/e-table.c:3333 #: ../widgets/table/e-tree.c:3369 #: ../widgets/table/e-tree.c:3370 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:978 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:979 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:652 msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1452 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1473 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1474 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1476 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1479 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1482 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1486 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1542 msgid "_Sort By" msgstr "_Sắp xếp theo" #. Custom #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1560 msgid "_Custom" msgstr "Tự _chọn" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1893 msgid "Font Description" msgstr "Mô tả phông chữ" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1914 #: ../widgets/table/e-table-sorter.c:172 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1928 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:225 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:226 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../widgets/table/e-table-item.c:3007 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3008 msgid "Table header" msgstr "Phần đầu bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:3014 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3015 msgid "Table model" msgstr "Mô hình bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:3090 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3091 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" #: ../widgets/table/e-table.c:3340 #: ../widgets/table/e-tree.c:3376 #: ../widgets/table/e-tree.c:3377 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #: ../widgets/table/e-table.c:3347 msgid "Use click to add" msgstr "Nhấn để thêm" #: ../widgets/table/e-tree.c:3362 #: ../widgets/table/e-tree.c:3363 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" #: ../widgets/table/e-tree.c:3383 msgid "Retro Look" msgstr "Vẻ cũ" #: ../widgets/table/e-tree.c:3384 msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" #: ../widgets/text/e-text.c:2736 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #: ../widgets/text/e-text.c:3559 #: ../widgets/text/e-text.c:3560 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #: ../widgets/text/e-text.c:3573 #: ../widgets/text/e-text.c:3574 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: ../widgets/text/e-text.c:3580 #: ../widgets/text/e-text.c:3581 msgid "Strikeout" msgstr "Gạch xoá" #: ../widgets/text/e-text.c:3587 #: ../widgets/text/e-text.c:3588 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #: ../widgets/text/e-text.c:3595 #: ../widgets/text/e-text.c:3596 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: ../widgets/text/e-text.c:3602 #: ../widgets/text/e-text.c:3603 msgid "Clip Width" msgstr "Rộng trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3609 #: ../widgets/text/e-text.c:3610 msgid "Clip Height" msgstr "Cao trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3616 #: ../widgets/text/e-text.c:3617 msgid "Clip" msgstr "Trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3623 #: ../widgets/text/e-text.c:3624 msgid "Fill clip rectangle" msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3630 #: ../widgets/text/e-text.c:3631 msgid "X Offset" msgstr "Hiệu số X" #: ../widgets/text/e-text.c:3637 #: ../widgets/text/e-text.c:3638 msgid "Y Offset" msgstr "Hiệu số Y" #: ../widgets/text/e-text.c:3673 #: ../widgets/text/e-text.c:3674 msgid "Text width" msgstr "Rộng văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3680 #: ../widgets/text/e-text.c:3681 msgid "Text height" msgstr "Cao văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3695 #: ../widgets/text/e-text.c:3696 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" #: ../widgets/text/e-text.c:3702 #: ../widgets/text/e-text.c:3703 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" #: ../widgets/text/e-text.c:3709 #: ../widgets/text/e-text.c:3710 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../widgets/text/e-text.c:3716 #: ../widgets/text/e-text.c:3717 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" #: ../widgets/text/e-text.c:3723 #: ../widgets/text/e-text.c:3724 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" #: ../widgets/text/e-text.c:3745 #: ../widgets/text/e-text.c:3746 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" #: ../widgets/text/e-text.c:3752 #: ../widgets/text/e-text.c:3753 msgid "Allow newlines" msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" #: ../widgets/text/e-text.c:3759 #: ../widgets/text/e-text.c:3760 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" #: ../widgets/text/e-text.c:3766 #: ../widgets/text/e-text.c:3767 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" #: ../widgets/text/e-text.c:3773 #: ../widgets/text/e-text.c:3774 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" #. Translators: Input Method Context #: ../widgets/text/e-text.c:3781 #: ../widgets/text/e-text.c:3783 msgid "IM Context" msgstr "Ngữ cảnh IM" #: ../widgets/text/e-text.c:3789 #: ../widgets/text/e-text.c:3790 msgid "Handle Popup" msgstr "Móc kéo bật lên" #~ msgid "_Properties..." #~ msgstr "_Thuộc tính..." #~ msgid "" #~ "We were unable to open this addressbook. This either means you have " #~ "entered an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " #~ "URI, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #~ msgid "Contact Print Style Editor Test" #~ msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #~ msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." #~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." #~ msgid "This should test the contact print style editor widget" #~ msgstr "" #~ "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." #~ msgid "Contact Print Test" #~ msgstr "Kiểm thử In liên lạc" #~ msgid "This should test the contact print code" #~ msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #~ msgid "" #~ "'{0}' is a read-only calendar source. Change Calendar to one that can " #~ "accept appointments." #~ msgstr "" #~ "« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi Lịch sáng một lịch có " #~ "khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #~ msgid "D_escription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "De_scription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "Updating query" #~ msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." #~ msgid "Upcoming Appointments" #~ msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" #~ msgid "_Save Message" #~ msgstr "_Lưu thư" #~ msgid "A_dd Filter Criteria" #~ msgstr "Thê_m tiêu chuẩn lọc" #~ msgid "folder-display|%s (%u)" #~ msgstr "%s (%u)" #~ msgid "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ." #~ msgid "" #~ "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server. The " #~ "actual value cannot be less than 30 seconds." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ. Giá trị tối thiểu là 30 giây." #~ msgid "" #~ "The selected folder does not have enough permissions to create the file" #~ msgstr "Thư mục đã chọn không có quyền tạo tập tin đó." #~ msgid "Weather: Partly Cloudy" #~ msgstr "Thời tiết: phần mây" #~ msgid "Custom Header Options" #~ msgstr "Tùy chọn dòng đầu tự chọn" #~ msgid "button-user" #~ msgstr "người dùng nút" #~ msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?" #~ msgstr "" #~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?" #~ msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?" #~ msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #~ msgid "Mark All Messages as Read" #~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #~ msgid "Mark calendar offline" #~ msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" #~ msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." #~ msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #~ msgid "There is no configuration option for this plugin." #~ msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." #~ msgid "A plugin that manages the Startup wizard." #~ msgstr "Phần bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." #~ msgid "Startup wizard" #~ msgstr "Đồ thuật khởi chạy" #~ msgid "A string description of the current printer settings." #~ msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại." #~ msgid "Decides whether the crash detection should be run or not." #~ msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phát hiện sự sụp đổ, hay không" #~ msgid "Skip recovery warning dialog" #~ msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi" #~ msgid "Whether crash detection should be done or not" #~ msgstr "Có nên phát hiện sự sụp đổ, hay không." #~ msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped." #~ msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không." #~ msgid "No folder name specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." #~ msgid "Folder name cannot contain the Return character." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #~ msgid "'.' and '..' are reserved folder names." #~ msgstr "" #~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " #~ "được dành riêng." #~ msgid "Error opening the FAQ webpage." #~ msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp." #~ msgid "Select Importers" #~ msgstr "Chọn bộ nhập" #~ msgid "Evolution Crash Detection" #~ msgstr "Phát hiện sự sụp đổ Evolution" #~ msgid "Ig_nore" #~ msgstr "Bỏ _qua" #~ msgid "" #~ "Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n" #~ "run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n" #~ "You can restore the preview panes from the View menu.\n" #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n" #~ "Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n" #~ "Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n" #~ msgid "_Do not show this message again" #~ msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #~ msgid "All Day Event" #~ msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #~ msgid "Send _Options" #~ msgstr "Tù_y chọn Gửi" #~ msgid "Re_fresh..." #~ msgstr "Cậ_p nhật..." #~ msgid "Show messages in the normal style" #~ msgstr "Hiển thị thư theo cách bình thường" #~ msgid "Status Details" #~ msgstr "Chi tiết trạng thái" #~ msgid "Time Zone" #~ msgstr "Múi giờ" #~ msgid "%u byte" #~ msgid_plural "%u bytes" #~ msgstr[0] "%u byte"