diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 14461 |
1 files changed, 7441 insertions, 7020 deletions
@@ -3,16 +3,17 @@ # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2012. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # -#: ../shell/main.c:570 +#: ../shell/main.c:555 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" -"POT-Creation-Date: 2012-03-01 07:53+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-05-29 15:57+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-08-22 11:29+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-23 11:05+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -84,41 +85,60 @@ msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:63 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "Do _Not Delete" msgstr "Đừng _xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 +#, fuzzy +#| msgid "Delete address book '{0}'?" +msgid "Delete remote address book "{0}"?" +msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 +msgid "" +"This will permanently remove the address book "{0}" from the " +"server. Are you sure you want to proceed?" +msgstr "" + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 +#, fuzzy +#| msgid "Delegated From" +msgid "_Delete From Server" +msgstr "Được ủy nhiệm từ" + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ sửa phân loại." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "Unable to open address book" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 msgid "" "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " "changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "" "You are attempting to move a contact from one address book to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" @@ -127,48 +147,48 @@ msgstr "" "nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay " "thế không?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "_Do not save" msgstr "_Không lưu" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu « {0} »." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." #. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" @@ -176,35 +196,35 @@ msgstr "" "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " "chỉ chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 ../mail/em-vfolder-rule.c:601 -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:391 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 msgid "Some addresses already exist in this contact list." msgstr "Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 msgid "" "You are trying to add addresses that are part of this list already. Would " "you like to add them anyway?" msgstr "" "Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 msgid "Skip duplicates" msgstr "Bỏ qua trùng lắp" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 msgid "Add with duplicates" msgstr "Thêm trùng lắp" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 msgid "List '{0}' is already in this contact list." msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42 msgid "" "A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like " "to add it anyway?" @@ -212,51 +232,21 @@ msgstr "" "Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn " "muốn thêm nó chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 -msgid "Some features may not work properly with your current server" -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 -msgid "" -"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " -"problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " -"a supported version" -msgstr "" -"Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " -"gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " -"cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ." - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42 -msgid "GroupWise Address book creation:" -msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" - #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 -msgid "" -"Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " -"Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " -"GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." -msgstr "" -"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " -"Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " -"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục " -"GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1258 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1264 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45 msgid "Cannot add new contact" msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" #. For Translators: {0} is the name of the address book source -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:48 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:47 msgid "" "'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a " "different address book from the side bar in the Contacts view." @@ -265,9 +255,9 @@ msgstr "" "địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:628 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:650 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2911 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:625 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:647 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2935 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" @@ -304,12 +294,11 @@ msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9 -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:392 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:647 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1055 +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:396 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:611 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:973 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 -#: ../smime/lib/e-cert.c:811 +#: ../smime/lib/e-cert.c:810 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" @@ -322,7 +311,7 @@ msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12 -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:990 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:1002 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" @@ -331,9 +320,9 @@ msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:718 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:722 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:22 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1980 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1842 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" @@ -350,6 +339,7 @@ msgid "Home Page:" msgstr "Trang chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18 +#: ../modules/cal-config-google/evolution-cal-config-google.c:98 msgid "Calendar:" msgstr "Lịch:" @@ -424,8 +414,8 @@ msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:37 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:729 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2076 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:706 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2150 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" @@ -435,9 +425,8 @@ msgstr "Kỷ niệm" #. * which, so long as it has an icon. We're just interested in #. * the directory components. #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:38 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:728 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2075 ../capplet/anjal-settings-main.c:83 -#: ../shell/main.c:133 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:705 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2149 ../shell/main.c:129 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" @@ -475,27 +464,27 @@ msgid "_Address:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:47 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:196 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:82 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1360 -#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:296 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:193 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:399 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:75 +#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:298 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:48 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:195 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:81 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:708 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1357 -#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:304 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:192 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:396 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:74 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:687 +#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:306 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:49 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:83 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:421 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3471 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:194 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:76 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:384 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3570 msgid "Other" msgstr "Khác" @@ -508,74 +497,79 @@ msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:669 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:172 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:614 msgid "AIM" msgstr "AIM" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:672 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:173 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:617 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:674 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:174 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:619 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:675 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:175 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:620 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:673 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:618 msgid "MSN" msgstr "MSN" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:671 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:616 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:670 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:615 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:676 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:621 msgid "Skype" msgstr "Skype" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:220 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:488 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:622 +msgid "Twitter" +msgstr "" + +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:217 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:497 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:235 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:232 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:250 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:247 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:644 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2905 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:641 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2929 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3386 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3411 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3387 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3412 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3714 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3745 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" @@ -583,28 +577,28 @@ msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3720 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3751 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3727 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3758 #, c-format msgid "'%s' cannot be a future date" msgstr "'%s' không thể là ngày trong tương lai" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3735 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3766 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3748 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3762 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3779 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3793 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3777 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3808 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." @@ -616,15 +610,15 @@ msgstr "Thêm nhanh liên lạc" msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:492 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:491 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:503 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:502 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:514 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:513 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" @@ -694,7 +688,7 @@ msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:768 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:764 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" @@ -715,27 +709,40 @@ msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7 -#: ../mail/mail-config.ui.h:156 +msgid "Add an email to the List" +msgstr "" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:8 +#, fuzzy +#| msgid "Copy the email address to the clipboard" +msgid "Remove an email address from the List" +msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:9 +msgid "Insert email addresses from Address Book" +msgstr "" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:10 msgid "_Select..." msgstr "_Chọn..." -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:891 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:887 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1409 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1412 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1523 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1531 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1538 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1546 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1553 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1561 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" @@ -762,7 +769,7 @@ msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:2 -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:338 +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:342 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" @@ -782,195 +789,179 @@ msgstr "Liên lạc gốc:" msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:320 +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:324 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1077 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1072 msgid "Name contains" msgstr "Tên chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1070 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1065 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:26 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1063 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1734 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1058 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1798 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:813 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1012 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:97 -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:106 +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:93 +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:102 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:189 msgid "evolution address book" msgstr "sổ địa chỉ Evolution" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:191 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:162 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:193 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:432 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:164 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:296 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:429 msgid "Copy the email address to the clipboard" msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:437 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:169 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:301 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:434 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:200 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:439 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:171 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:303 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:436 msgid "Send a mail message to this address" msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:227 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1097 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:973 +#, c-format +msgid "Click to mail %s" +msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:154 msgid "Open map" msgstr "Mở bản đồ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:542 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:570 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:549 msgid "List Members:" msgstr "Thành viên danh sách:" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:662 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:613 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:694 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:666 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 msgid "Company" msgstr "Công ty" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:695 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:667 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:696 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:668 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:697 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:669 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:698 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:670 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:699 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:671 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:40 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:700 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:672 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:701 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:469 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:528 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:302 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:673 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:217 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:246 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:548 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:546 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:702 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:674 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:127 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:354 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:703 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:725 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:675 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:702 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:704 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:676 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:705 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:727 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:677 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:704 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:722 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:700 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:723 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:701 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Web" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:726 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:703 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:730 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:707 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" -#. Create the default Person addressbook -#. Create the default Person calendar -#. Create the default Person memo list -#. Create the default Person task list -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:732 -#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:385 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:126 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:144 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:144 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:165 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:132 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:123 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:128 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:132 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:717 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:753 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:741 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1022 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:937 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1040 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:958 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1077 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:999 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1086 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:1009 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Web" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1285 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:980 -#, c-format -msgid "Click to mail %s" -msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" - -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:120 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:124 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " @@ -980,7 +971,7 @@ msgstr "" "dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ " "địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:143 #, c-format msgid "" "This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists " @@ -989,7 +980,7 @@ msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và " "đặt quyền hạn cho phép truy cập." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:156 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To " "use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed." @@ -997,7 +988,7 @@ msgstr "" "Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng " "LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:165 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI " "was entered, or the server is unreachable." @@ -1005,11 +996,11 @@ msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc " "không thể tiếp cận máy chủ." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:178 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:173 msgid "Detailed error message:" msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:216 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:210 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" @@ -1023,7 +1014,7 @@ msgstr "" "hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:223 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:217 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "configured for this address book. Please make your search\n" @@ -1037,7 +1028,7 @@ msgstr "" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:231 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:225 #, c-format msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s" msgstr "" @@ -1045,63 +1036,63 @@ msgstr "" "%s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:236 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:230 #, c-format msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s" msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:236 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:242 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:248 #, c-format msgid "This query did not complete successfully. %s" msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:270 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:264 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:316 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:315 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:390 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:397 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:575 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:586 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:577 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:588 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:580 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:591 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:582 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:593 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:163 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:164 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:167 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:168 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contacts" msgstr[0] "%d liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:363 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:371 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:752 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:805 msgid "Search Interrupted" msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" @@ -1109,55 +1100,55 @@ msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:640 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:644 msgid "Cut selected contacts to the clipboard" msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:646 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:650 msgid "Copy selected contacts to the clipboard" msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:652 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:656 msgid "Paste contacts from the clipboard" msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:658 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:662 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:876 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:664 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:668 msgid "Select all visible contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1306 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1312 msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1310 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1316 msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1314 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1326 msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1324 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1330 msgid "Are you sure you want to delete this contact?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1328 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1334 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?" #. Translators: This is shown for > 5 contacts. -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1484 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1490 #, c-format msgid "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" @@ -1169,11 +1160,11 @@ msgstr[0] "" "Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1492 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1498 msgid "_Don't Display" msgstr "Đừ_ng hiện" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1493 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1499 msgid "Display _All Contacts" msgstr "Hiện _mọi liên lạc" @@ -1288,7 +1279,7 @@ msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:653 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:657 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Role" msgstr "Vai trò" @@ -1339,20 +1330,20 @@ msgid "current address book folder %s has %d card" msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:98 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:93 msgid "Work Email" msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:99 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:94 msgid "Home Email" msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:795 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:95 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:775 msgid "Other Email" msgstr "Địa chỉ thư khác" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:193 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:188 msgid "" "\n" "\n" @@ -1362,7 +1353,7 @@ msgstr "" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:196 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:191 msgid "" "\n" "\n" @@ -1376,7 +1367,7 @@ msgstr "" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:199 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:194 msgid "" "\n" "\n" @@ -1390,7 +1381,7 @@ msgstr "" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:203 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198 msgid "" "\n" "\n" @@ -1400,7 +1391,7 @@ msgstr "" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:205 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:200 msgid "" "\n" "\n" @@ -1414,97 +1405,91 @@ msgstr "" msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:748 -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:546 -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:280 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:415 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:905 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:944 ../shell/shell.error.xml.h:1 +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:746 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:544 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:279 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:446 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:939 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:978 ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1075 -#| msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1084 msgid "Outlook Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "Liên lạc Outlook kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1076 -#| msgid "Outlook CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1085 msgid "Outlook Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập Liên lạc Outlook CSV và Tab" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1084 -#| msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1093 msgid "Mozilla Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "Liên lạc Mozilla kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1085 -#| msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1094 msgid "Mozilla Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập Liên lạc Mozilla CSV và Tab" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1093 -#| msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1102 msgid "Evolution Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "Liên lạc Evolution kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1094 -#| msgid "Evolution CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1103 msgid "Evolution Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập Liên lạc Evolution CSV và Tab" -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:796 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:805 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:797 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:806 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:657 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:667 msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:658 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:668 msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view #. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL) -#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:723 +#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:717 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:62 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:64 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65 msgid "List local address book folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:67 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:68 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "" "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:68 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:69 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:71 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:72 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:74 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:75 msgid "" "The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size " "100." @@ -1512,67 +1497,50 @@ msgstr "" "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ " "mặc định là 100." -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:76 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:77 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:139 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:149 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "" "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:163 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:162 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:172 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:170 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:180 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:201 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:213 msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:654 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:689 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:53 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:653 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:688 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:46 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 -#, c-format -msgid "Couldn't get list of address books: %s" -msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s" - -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:951 ../em-format/em-format.c:2330 -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:640 ../mail/em-folder-tree.c:678 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:221 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1478 ../plugins/face/face.c:174 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1485 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1855 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:317 -msgid "Unknown error" -msgstr "Lỗi lạ" - -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:74 #, c-format msgid "Failed to open client '%s': %s" msgstr "Lỗi mở trình khác '%s': %s" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:109 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:108 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:122 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:121 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" @@ -1580,13 +1548,13 @@ msgstr[0] "giờ" #. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' #. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:135 -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1191 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:134 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:331 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:330 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu" @@ -1595,86 +1563,88 @@ msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2 +msgid "Dismiss _All" +msgstr "Hủy tất _cả" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 msgid "_Snooze" msgstr "_Chờ tí" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 ../e-util/e-alert-dialog.c:164 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 +#: ../libevolution-utils/e-alert-dialog.c:162 msgid "_Dismiss" msgstr "_Hủy" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1755 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1765 +#: ../modules/cal-config-weather/evolution-cal-config-weather.c:191 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1460 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1569 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 +msgid "location of appointment" +msgstr "địa điểm cuộc hẹn" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 msgid "Snooze _time:" msgstr "_Thời gian chờ ngắn:" #. Translators: This is the last part of the sentence: #. * "Purge events older than <<spin-button>> days" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 ../e-util/e-plugin-util.c:454 -#: ../filter/filter.ui.h:8 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:350 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:390 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 ../filter/filter.ui.h:8 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:353 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6 +#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:143 msgid "days" msgstr "ngày" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:18 ../e-util/e-plugin-util.c:453 -#: ../filter/filter.ui.h:7 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:388 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:18 ../filter/filter.ui.h:7 +#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:141 msgid "hours" msgstr "giờ" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 ../e-util/e-plugin-util.c:452 -#: ../filter/filter.ui.h:6 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:386 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 ../filter/filter.ui.h:6 +#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:527 +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 +#: ../widgets/misc/e-interval-chooser.c:139 msgid "minutes" msgstr "phút" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 -msgid "location of appointment" -msgstr "địa điểm cuộc hẹn" - -#. Location -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1758 -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1768 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1051 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10 -msgid "Dismiss _All" -msgstr "Hủy tất _cả" - -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1607 -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1739 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1604 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1736 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1616 -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1618 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1613 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1615 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1626 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1623 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1672 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1669 #, c-format msgid "You have %d reminder" msgid_plural "You have %d reminders" msgstr[0] "Bạn có %d nhắc nhở" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1872 -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1907 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1865 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1900 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1876 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1869 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" @@ -1686,7 +1656,7 @@ msgstr "" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1913 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1906 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " @@ -1703,25 +1673,25 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" -#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1928 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1921 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." -#: ../calendar/alarm-notify/util.c:45 +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:44 msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" -#: ../calendar/alarm-notify/util.c:71 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:371 -#: ../calendar/gui/misc.c:116 +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:70 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:370 +#: ../calendar/gui/misc.c:96 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" -#: ../calendar/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:377 -#: ../calendar/gui/misc.c:122 +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:76 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:376 +#: ../calendar/gui/misc.c:102 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" @@ -1730,8 +1700,8 @@ msgstr[0] "%d phút" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#: ../calendar/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:383 -#: ../calendar/gui/misc.c:126 +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:80 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:382 +#: ../calendar/gui/misc.c:106 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" @@ -1957,6 +1927,7 @@ msgstr "" "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 ../composer/e-composer-actions.c:316 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3078 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" @@ -2045,10 +2016,46 @@ msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 +#, fuzzy +#| msgid "The reported error was "{0}"." +msgid "Delete remote calendar "{0}"?" +msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 +msgid "" +"This will permanently remove the calendar "{0}" from the server. " +"Are you sure you want to proceed?" +msgstr "" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 +#, fuzzy +#| msgid "Delete task list '{0}'?" +msgid "Delete remote task list "{0}"?" +msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 +msgid "" +"This will permanently remove the task list "{0}" from the server. " +"Are you sure you want to proceed?" +msgstr "" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 +#, fuzzy +#| msgid "The reported error was "{0}"." +msgid "Delete remote memo list "{0}"?" +msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 +msgid "" +"This will permanently remove the memo list "{0}" from the server. " +"Are you sure you want to proceed?" +msgstr "" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " "what your appointment is about." @@ -2056,11 +2063,11 @@ msgstr "" "Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " "sơ lược về cuộc hẹn này." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " "task is about." @@ -2068,24 +2075,24 @@ msgstr "" "Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " "sơ lược về tác vụ này." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:80 msgid "Cannot create a new event" msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar from the side bar in the Calendar view." @@ -2093,12 +2100,12 @@ msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " "trong khung lề của ô xem Lịch." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar that can accept appointments." @@ -2106,54 +2113,48 @@ msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " "mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 -#| msgid "Cannot save event" +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:86 msgid "Cannot save task" msgstr "Không thể lưu tác vụ" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:88 msgid "" "'{0}' does not support assigned tasks, please select a different task list." msgstr "" "'{0}' không hỗ trợ tác vụ được gán, vui lòng chọn danh mục tác vụ khác." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:89 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:90 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:91 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:92 msgid "The memo list is not marked for offline usage." msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." #. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; #. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:88 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:95 msgid "Error on {0}: {1}" msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:89 -msgid "Some features may not work properly with your current server." -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:96 +#, fuzzy +#| msgid "Cannot perform the operation." +msgid "Could not perform this operation." +msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:90 -msgid "" -"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " -"problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " -"a supported version." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:97 ../mail/mail.error.xml.h:167 +msgid "You must be working online to complete this operation." msgstr "" -"Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " -"gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " -"cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:88 msgid "Day View" @@ -2175,7 +2176,7 @@ msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" @@ -2216,20 +2217,20 @@ msgstr "bằng" msgid "is not" msgstr "không phải" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:800 ../calendar/gui/e-cal-model.c:807 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:558 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:240 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:829 ../calendar/gui/e-cal-model.c:836 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:555 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 msgid "Public" msgstr "Công cộng" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:809 ../calendar/gui/e-task-table.c:559 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:838 ../calendar/gui/e-task-table.c:556 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:243 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:811 ../calendar/gui/e-task-table.c:560 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:840 ../calendar/gui/e-task-table.c:557 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7 msgid "Confidential" msgstr "Mật" @@ -2247,9 +2248,9 @@ msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 ../mail/message-list.etspec.h:14 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:861 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:870 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" @@ -2259,7 +2260,9 @@ msgid "Category" msgstr "Loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 ../mail/em-filter-i18n.h:5 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53 +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:198 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:5 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" @@ -2285,7 +2288,6 @@ msgid "Occurs" msgstr "Xảy ra" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 -#| msgid "is less than" msgid "Less Than" msgstr "ít hơn" @@ -2294,7 +2296,6 @@ msgid "Exactly" msgstr "Chính xác" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:23 -#| msgid "Korean" msgid "More Than" msgstr "nhiều hơn" @@ -2313,22 +2314,22 @@ msgid "Edit Reminder" msgstr "Sửa nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:823 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:413 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:412 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:824 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:409 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:825 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:421 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:826 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:417 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:416 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" @@ -2382,7 +2383,7 @@ msgstr "_Lặp lại nhắc nhở" msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../mail/mail-config.ui.h:32 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../mail/mail-config.ui.h:25 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -2418,7 +2419,7 @@ msgstr "Đối _số:" msgid "Send To:" msgstr "Gửi cho:" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:242 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:241 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" @@ -2432,88 +2433,6 @@ msgstr "Nhắc nhở" msgid "A_dd" msgstr "_Thêm" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:169 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:185 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:529 -msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:264 ../mail/mail-config.ui.h:9 -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2 -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:286 -msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:316 -msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" -msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:318 -msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" -msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:320 -msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" -msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:368 -msgid "Sh_ow reminder notifications" -msgstr "_Hiện thông báo nhắc nhở" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:445 -msgid "Colo_r:" -msgstr "Mà_u:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:468 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:480 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:491 -#: ../mail/em-folder-properties.c:257 ../mail/mail-config.ui.h:25 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1114 -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:240 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3240 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:481 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 -msgid "Task List" -msgstr "Danh sách tác vụ" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:492 -msgid "Memo List" -msgstr "Danh sách Ghi nhớ" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:584 -msgid "Calendar Properties" -msgstr "Thuộc tính Lịch" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:584 -msgid "New Calendar" -msgstr "Lịch mới" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:644 -msgid "Task List Properties" -msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:644 -msgid "New Task List" -msgstr "Danh sách Tác vụ mới" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:704 -msgid "Memo List Properties" -msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" - -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:704 -msgid "New Memo List" -msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" - #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." @@ -2562,238 +2481,253 @@ msgstr "" msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:279 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:278 msgid "Could not save attachments" msgstr "Không thể lưu đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:625 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:629 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:753 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:763 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:760 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:770 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:762 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:772 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:768 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:778 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:770 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:780 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:775 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:785 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:791 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:801 msgid "No Summary" msgstr "Không có bản tóm tắt" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:912 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:922 msgid "Keep original item?" msgstr "Giữ mục gốc ?" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1157 msgid "Close the current window" msgstr "Đóng cửa sổhiện thời" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1132 ../mail/e-mail-browser.c:137 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:134 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:121 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:558 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:459 ../widgets/misc/e-web-view.c:1306 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:323 ../widgets/misc/e-web-view.c:1423 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:456 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1299 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1139 ../mail/e-mail-browser.c:144 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 ../mail/e-mail-browser.c:141 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:114 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:553 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1300 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1417 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1293 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1146 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:135 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:568 msgid "Delete the selection" msgstr "Xoá vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1153 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1185 msgid "View help" msgstr "Xem trợ giúp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1160 ../mail/e-mail-browser.c:151 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192 ../mail/e-mail-browser.c:148 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:128 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:563 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1312 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1429 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1305 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1181 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1213 msgid "Save current changes" msgstr "Lưu thay đổi hiện thời" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1188 ../mail/e-mail-browser.c:158 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1218 +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:294 +#, fuzzy +#| msgid "_Save and Close" +msgid "Save and Close" +msgstr "_Lưu và Đóng" + +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1220 +#, fuzzy +#| msgid "Save current changes" +msgid "Save current changes and close editor" +msgstr "Lưu thay đổi hiện thời" + +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1227 ../mail/e-mail-browser.c:155 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:142 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:573 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1195 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1234 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1202 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1241 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:19 ../filter/filter.ui.h:16 -#: ../mail/e-mail-browser.c:172 +#: ../mail/e-mail-browser.c:169 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1614 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1209 ../mail/e-mail-browser.c:165 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1621 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:225 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1248 ../mail/e-mail-browser.c:162 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593 +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:299 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1216 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1628 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1255 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1600 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1223 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1262 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1230 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1269 #: ../composer/e-composer-actions.c:339 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1237 ../mail/e-mail-browser.c:179 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1663 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 ../mail/e-mail-browser.c:176 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1635 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1247 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1286 #: ../composer/e-composer-actions.c:288 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1249 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1288 #: ../composer/e-composer-actions.c:290 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:414 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1257 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1296 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1259 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1298 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1265 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1304 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1267 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1306 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1315 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1278 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1317 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1283 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1322 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1285 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1324 msgid "Classify as private" msgstr "Phân loại là Riêng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1290 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1329 msgid "_Confidential" msgstr "_Mật" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1292 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1331 msgid "Classify as confidential" msgstr "Phân loại Mật" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1339 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1341 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1308 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1347 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1310 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1349 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1316 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1355 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1318 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1357 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1324 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1363 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1365 msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2047 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2114 #: ../composer/e-composer-actions.c:507 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2393 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2556 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3548 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2463 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2647 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3651 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3512 -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:66 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3615 +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:118 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3580 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3683 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:438 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:439 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" @@ -2948,13 +2882,13 @@ msgstr "Rảnh/_Bận" msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3327 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3324 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:388 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:24 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:162 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" @@ -2962,115 +2896,102 @@ msgstr "Người dự" msgid "Print this event" msgstr "In sự kiện này" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:566 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:570 msgid "Event's start time is in the past" msgstr "Thời điểm bắt đầu sự kiện trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:643 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:647 msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only" msgstr "Không thể sửa sự kiện vì lịch được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:647 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:651 msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn sự kiện vì bạn không phải người tổ chức" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:659 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3101 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:663 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3143 msgid "This event has reminders" msgstr "Sự kiện này có nhắc nhở" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:726 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:730 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Tổ chức:" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1285 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1301 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1288 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1304 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1461 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:723 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:840 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1477 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:732 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:852 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1471 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1487 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1494 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1510 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1501 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1517 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1664 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:762 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:893 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1680 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:771 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:905 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1698 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:927 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1714 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:939 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1905 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1921 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1907 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1923 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2941 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2998 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s': %s" msgstr "Không thể mở lịch \"%s\": %s" -#. Translators: This string is used when we are creating an Event -#. * (meeting or appointment) on behalf of some other user -#. Translators: This string is used when we are creating a Memo -#. * on behalf of some other user -#. Translators: This string is used when we are creating a Task -#. * on behalf of some other user -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3019 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1025 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1858 -#, c-format -msgid "You are acting on behalf of %s" -msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" - -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3361 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3423 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3367 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3429 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3373 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3435 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3392 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3454 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #. Translators: "None" for "No reminder set" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3398 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3460 msgctxt "cal-reminders" msgid "None" msgstr "Không" @@ -3106,7 +3027,6 @@ msgid "1 day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11 -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:381 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" @@ -3201,11 +3121,11 @@ msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1363 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1406 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3331 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3328 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" @@ -3213,38 +3133,53 @@ msgstr "Ghi nhớ" msgid "Print this memo" msgstr "In bản ghi nhớ này" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:423 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:429 msgid "Memo's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu bản ghi nhớ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:460 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:465 msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only" msgstr "Không thể sửa ghi nhớ vì danh sách ghi nhớ được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:464 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:469 msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn ghi nhớ vì bạn không phải người tổ chức" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:949 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:981 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s': %s" msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong '%s': %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1156 ../em-format/em-format.c:1065 -#: ../em-format/em-format-quote.c:318 ../mail/em-format-html.c:2669 -#: ../mail/em-format-html.c:2734 ../mail/em-format-html.c:2758 -#: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:983 +#: ../em-format/e-mail-parser-application-mbox.c:111 +#: ../em-format/e-mail-parser-application-smime.c:107 +#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-encrypted.c:94 +#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-signed.c:96 +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:122 +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:147 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:720 ../mail/e-mail-reader.c:1727 +#: ../mail/em-folder-tree.c:675 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4524 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4875 ../plugins/face/face.c:174 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:317 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi lạ" + +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1173 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1370 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:180 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:203 ../mail/em-filter-i18n.h:77 +#: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:69 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:3 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:342 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:346 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9 msgid "_List:" msgstr "_Danh sách:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:4 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:350 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:354 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2 msgid "Organi_zer:" msgstr "_Tổ chức:" @@ -3299,21 +3234,21 @@ msgstr "Lần này và những lần sau này" msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:576 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:574 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:965 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:969 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1009 msgid "End time of the recurrence was before event's start" msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1039 msgid "on" msgstr "vào" @@ -3321,7 +3256,7 @@ msgstr "vào" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1098 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1102 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" @@ -3330,7 +3265,7 @@ msgstr "thứ nhắt" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1104 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1108 msgid "second" msgstr "giây" @@ -3338,7 +3273,7 @@ msgstr "giây" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1109 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1113 msgid "third" msgstr "thứ ba" @@ -3346,7 +3281,7 @@ msgstr "thứ ba" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1114 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1118 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" @@ -3354,7 +3289,7 @@ msgstr "thứ tư" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1119 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123 msgid "fifth" msgstr "thứ năm" @@ -3362,13 +3297,13 @@ msgstr "thứ năm" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1124 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1128 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1148 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1152 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" @@ -3376,7 +3311,7 @@ msgstr "Ngày khác" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1154 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1158 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" @@ -3384,7 +3319,7 @@ msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1160 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1164 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" @@ -3392,41 +3327,41 @@ msgstr "ngày 11 đến 20" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1166 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1170 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1192 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:1 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1193 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1194 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1198 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1199 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1200 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1201 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1198 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1202 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" @@ -3434,31 +3369,31 @@ msgstr "Chủ Nhật" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1322 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1326 msgid "on the" msgstr "vào" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1501 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1505 msgid "occurrences" msgstr "lần" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2217 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2221 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2258 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2262 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2264 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2268 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2308 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2312 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2447 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2451 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" @@ -3516,7 +3451,7 @@ msgstr "Mỗi" msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 ../mail/mail-config.ui.h:27 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" @@ -3539,79 +3474,77 @@ msgstr "Trang Web" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:326 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:582 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 -#: ../mail/message-list.c:1285 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:345 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:579 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 +#: ../mail/message-list.c:1275 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 msgid "High" msgstr "Cao" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:328 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1623 ../calendar/gui/e-task-table.c:583 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 ../mail/message-list.c:1284 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:347 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1655 ../calendar/gui/e-task-table.c:580 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 ../mail/message-list.c:1274 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:330 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:584 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 -#: ../mail/message-list.c:1283 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:349 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:581 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 +#: ../mail/message-list.c:1273 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:585 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:582 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:311 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:490 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:775 ../calendar/gui/e-task-table.c:230 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:245 ../calendar/gui/e-task-table.c:659 -#: ../calendar/gui/print.c:3408 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:331 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:489 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:774 ../calendar/gui/e-task-table.c:227 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:242 ../calendar/gui/e-task-table.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:3405 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:12 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:301 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:492 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:777 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:855 ../calendar/gui/e-task-table.c:232 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:247 ../calendar/gui/e-task-table.c:660 -#: ../calendar/gui/print.c:3411 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:491 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:776 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:854 ../calendar/gui/e-task-table.c:229 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:244 ../calendar/gui/e-task-table.c:657 +#: ../calendar/gui/print.c:3408 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:14 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:494 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:779 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:214 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:234 ../calendar/gui/e-task-table.c:249 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:661 ../calendar/gui/print.c:3414 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:324 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:493 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:778 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:232 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:231 ../calendar/gui/e-task-table.c:246 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:658 ../calendar/gui/print.c:3411 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:307 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:496 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:781 ../calendar/gui/e-task-table.c:236 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:251 ../calendar/gui/e-task-table.c:662 -#: ../calendar/gui/print.c:3417 ../mail/em-sync-stream.c:152 -#: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202 -#, c-format +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:327 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:495 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:780 ../calendar/gui/e-task-table.c:233 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:248 ../calendar/gui/e-task-table.c:659 +#: ../calendar/gui/print.c:3414 ../mail/mail-send-recv.c:879 msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" @@ -3619,8 +3552,8 @@ msgstr "Bị thôi" #. * Status: Accepted: X Declined: Y ... #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3522 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:680 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3624 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:684 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 ../mail/em-filter-i18n.h:74 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 @@ -3660,48 +3593,47 @@ msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:321 ../calendar/gui/print.c:3329 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:186 ../calendar/gui/print.c:3326 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:553 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:324 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:307 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:368 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:351 msgid "Print this task" msgstr "In tác vụ này" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:254 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:259 msgid "Task's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu tác vụ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:255 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:260 msgid "Task's due date is in the past" msgstr "Ngày đến hạn tác vụ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:289 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:293 msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:293 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:297 msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa tác vụ này vì bạn không phải người tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:297 -#| msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:301 msgid "" "Task cannot be edited, because the selected task list does not support " "assigned tasks" msgstr "" "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn không hỗ trợ gán tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:822 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:834 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1777 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1813 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s': %s" msgstr "Không thể mở tác vụ trong '%s': %s" @@ -3804,14 +3736,14 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:50 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:58 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1084 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:48 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:56 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1118 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:201 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1050 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:199 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1085 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" @@ -3821,30 +3753,30 @@ msgstr "%A %d %b %Y" #. * %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. * You can change the order but don't change the #. * specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204 ../calendar/gui/e-day-view.c:1850 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:837 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:202 ../calendar/gui/e-day-view.c:1853 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:835 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:231 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1054 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1089 msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:206 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:209 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:213 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1057 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1063 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1066 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1092 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1098 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:230 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:236 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:228 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:240 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:244 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1083 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1094 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1104 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1118 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1129 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1136 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1139 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" @@ -3853,10 +3785,10 @@ msgstr "%d %b %Y" #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated #. * month name. You can change the order but don't #. * change the specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234 ../calendar/gui/e-day-view.c:1866 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:841 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:232 ../calendar/gui/e-day-view.c:1869 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:839 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:245 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1090 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1125 msgid "%d %b" msgstr "%d %b" @@ -3869,75 +3801,75 @@ msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:359 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:358 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:365 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:364 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:427 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:426 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:441 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:440 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:446 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:445 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:453 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:464 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:463 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:469 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:468 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:475 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:499 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:508 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:507 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" @@ -3960,42 +3892,49 @@ msgstr "ô xem lịch cho một tháng" msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:201 ../filter/e-filter-rule.c:691 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237 ../filter/e-filter-rule.c:748 +#: ../mail/e-mail-config-page.c:126 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:207 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:245 msgid "Categories:" msgstr "Loại:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:246 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:276 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:256 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:270 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:284 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:284 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:295 +#, fuzzy +#| msgid "End Date" +msgid "End Date:" +msgstr "Ngày kết thúc" + +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:306 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" -#. Status -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:297 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1082 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1463 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1578 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:324 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:343 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:349 ../mail/mail-config.ui.h:159 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:367 +#: ../mail/e-mail-config-service-page.c:672 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:380 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:397 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Web:" @@ -4008,10 +3947,10 @@ msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:640 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:644 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 -#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:139 +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:157 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:586 msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -4020,7 +3959,7 @@ msgstr "Kiểu" msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 ../mail/mail-send-recv.c:881 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" @@ -4035,14 +3974,14 @@ msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" @@ -4052,37 +3991,37 @@ msgstr "Đã tạo" msgid "Last modified" msgstr "Sửa lần cuối" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:427 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:434 msgid "Cut selected events to the clipboard" msgstr "Cắt sự kiện đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:433 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:440 msgid "Copy selected events to the clipboard" msgstr "Chép sự kiện đã chọn sang bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:439 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:446 msgid "Paste events from the clipboard" msgstr "Dán sự kiện từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:445 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:452 msgid "Delete selected events" msgstr "Xoá các sự kiện đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:464 ../calendar/gui/e-memo-table.c:198 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:286 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:472 ../calendar/gui/e-memo-table.c:195 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:283 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:660 ../calendar/gui/e-memo-table.c:878 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1161 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:631 ../calendar/gui/e-memo-table.c:875 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1158 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" #. To Translators: It will display #. * "Organizer: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1918 ../calendar/gui/e-memo-table.c:555 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:827 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1992 ../calendar/gui/e-memo-table.c:552 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:824 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" @@ -4090,20 +4029,20 @@ msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #. With SunOne accounts, there may be no ':' in #. * organizer.value. -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1922 ../calendar/gui/e-memo-table.c:560 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:831 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1996 ../calendar/gui/e-memo-table.c:557 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:828 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1938 ../calendar/gui/print.c:3363 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2012 ../calendar/gui/print.c:3360 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1969 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2043 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" @@ -4117,86 +4056,86 @@ msgstr "Ngày bắt đầu" msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:813 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:196 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:144 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:179 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:242 ../calendar/gui/print.c:1162 -#: ../calendar/gui/print.c:1179 ../e-util/e-charset.c:52 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:842 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:186 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:200 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 ../calendar/gui/print.c:1159 +#: ../calendar/gui/print.c:1176 ../e-util/e-charset.c:52 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3462 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5962 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:101 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:475 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2885 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1625 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1657 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1627 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1659 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1629 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1146 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1062 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1661 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1145 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:210 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:181 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:191 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1075 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1629 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1146 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1661 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1145 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:211 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:193 msgid "No" msgstr "Không" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3021 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3114 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3466 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:206 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:229 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2873 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3565 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:222 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5950 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3467 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:219 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:231 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2879 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3566 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:223 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:226 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5956 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3468 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:220 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:210 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:233 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3567 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:224 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:228 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561 msgid "Tentative" msgstr "Tạm chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3469 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:221 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:212 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:235 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2882 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3568 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:225 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:230 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5959 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3470 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3569 msgid "Needs action" msgstr "Cần hành vi" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:157 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:636 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:633 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:160 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:562 ../calendar/gui/e-task-table.c:637 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:562 ../calendar/gui/e-task-table.c:634 msgid "Busy" msgstr "Bận" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:721 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:720 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" @@ -4207,22 +4146,22 @@ msgstr "" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #. Translators: "None" for task's status -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:773 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:772 msgctxt "cal-task-status" msgid "None" msgstr "Không" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:163 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:162 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:166 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:165 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:174 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:173 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" @@ -4232,16 +4171,16 @@ msgstr "" "%s" #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1022 ../calendar/gui/e-week-view.c:774 -#: ../calendar/gui/print.c:988 ../calendar/gui/print.c:1007 -#: ../calendar/gui/print.c:2498 ../calendar/gui/print.c:2518 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1027 ../calendar/gui/e-week-view.c:773 +#: ../calendar/gui/print.c:985 ../calendar/gui/print.c:1004 +#: ../calendar/gui/print.c:2495 ../calendar/gui/print.c:2515 msgid "am" msgstr "sáng" #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1025 ../calendar/gui/e-week-view.c:777 -#: ../calendar/gui/print.c:993 ../calendar/gui/print.c:1009 -#: ../calendar/gui/print.c:2503 ../calendar/gui/print.c:2520 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1030 ../calendar/gui/e-week-view.c:776 +#: ../calendar/gui/print.c:990 ../calendar/gui/print.c:1006 +#: ../calendar/gui/print.c:2500 ../calendar/gui/print.c:2517 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" @@ -4251,13 +4190,13 @@ msgstr "chiều/tối" #. * month, %B = full month name. You can change the #. * order but don't change the specifiers or add #. * anything. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1833 ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:833 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:222 ../calendar/gui/print.c:1982 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1836 ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:831 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:222 ../calendar/gui/print.c:1979 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2650 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2671 #, c-format msgid "Week %d" msgstr "Tuần %d" @@ -4268,131 +4207,129 @@ msgstr "Tuần %d" #. * day view, e.g. a day is displayed in #. * 24 "60 minute divisions" or #. * 48 "30 minute divisions". -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:791 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:790 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:816 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:815 msgid "Show the second time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:833 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:179 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:231 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:832 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:185 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:237 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18 msgctxt "cal-second-zone" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:867 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:866 #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:322 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:262 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:268 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:68 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:66 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:68 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:119 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1056 ../calendar/gui/print.c:1158 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:131 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1069 ../calendar/gui/print.c:1155 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:121 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 -#: ../calendar/gui/print.c:1159 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:133 +#: ../calendar/gui/print.c:1156 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:123 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 -#: ../calendar/gui/print.c:1160 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:184 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:135 +#: ../calendar/gui/print.c:1157 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:125 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:142 -#: ../calendar/gui/print.c:1161 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:185 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:137 +#: ../calendar/gui/print.c:1158 msgid "Room" msgstr "Phòng" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:154 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:171 -#: ../calendar/gui/print.c:1175 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:196 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 +#: ../calendar/gui/print.c:1172 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:156 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:173 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1059 ../calendar/gui/print.c:1176 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:197 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1072 ../calendar/gui/print.c:1173 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:158 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:175 -#: ../calendar/gui/print.c:1177 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:198 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:170 +#: ../calendar/gui/print.c:1174 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:195 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:160 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:177 -#: ../calendar/gui/print.c:1178 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:199 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172 +#: ../calendar/gui/print.c:1175 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:217 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:204 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:227 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1069 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:221 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1082 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:615 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:619 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #. To translators: RSVP means "please reply" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:667 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:671 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:216 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:239 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1887 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1906 #, c-format msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s" msgstr "" "Nhập mật khẩu để truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s với tư cách " "người dùng %s" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1897 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1916 #, c-format msgid "Failure reason: %s" msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1902 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:958 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:458 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:339 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1921 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:335 #: ../smime/gui/component.c:54 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" @@ -4481,47 +4418,46 @@ msgstr "Tên chung" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:436 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:474 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:293 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:459 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:433 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:476 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:248 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:306 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:517 ../calendar/gui/e-task-table.c:790 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:514 ../calendar/gui/e-task-table.c:787 msgid "* No Summary *" msgstr "* Không có bản tóm tắt *" #. Translators: This is followed by an event's start date/time -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:604 ../calendar/gui/e-task-table.c:874 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:601 ../calendar/gui/e-task-table.c:871 msgid "Start: " msgstr "Bắt đầu: " #. Translators: This is followed by an event's due date/time -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:623 ../calendar/gui/e-task-table.c:892 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:620 ../calendar/gui/e-task-table.c:889 msgid "Due: " msgstr "Đến hạn: " -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:742 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:739 msgid "Cut selected memos to the clipboard" msgstr "Cắt các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:748 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:745 msgid "Copy selected memos to the clipboard" msgstr "Chép các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:754 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:751 msgid "Paste memos from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:760 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:586 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:757 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:611 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:766 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:763 msgid "Select all visible memos" msgstr "Chọn mọi ghi nhớ đang hiện" @@ -4533,41 +4469,40 @@ msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #. * %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign. #. * Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100% #. -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:611 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:608 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:708 ../calendar/gui/print.c:2287 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:85 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1048 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:705 ../calendar/gui/print.c:2284 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:84 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1082 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:435 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:448 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:457 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:437 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:271 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:461 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1025 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1022 msgid "Cut selected tasks to the clipboard" msgstr "Cắt tác vụ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1031 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1028 msgid "Copy selected tasks to the clipboard" msgstr "Chép tác vụ đã chọn sang bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1037 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1034 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1043 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:710 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1040 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:735 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1049 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1046 msgid "Select all visible tasks" msgstr "Chọn mọi tác vụ đang hiện" @@ -4578,40 +4513,40 @@ msgstr "Chọn múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. * month name. You can change the order but don't #. * change the specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:239 ../calendar/gui/print.c:1963 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:239 ../calendar/gui/print.c:1960 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2253 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2315 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:571 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:684 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:650 ../calendar/gui/itip-utils.c:706 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:563 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:698 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:770 ../calendar/gui/itip-utils.c:931 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:906 ../calendar/gui/itip-utils.c:1067 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:773 ../calendar/gui/itip-utils.c:934 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:909 ../calendar/gui/itip-utils.c:1070 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:776 ../calendar/gui/itip-utils.c:937 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:912 ../calendar/gui/itip-utils.c:1073 msgid "Memo information" msgstr "Thông tin ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:779 ../calendar/gui/itip-utils.c:955 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:915 ../calendar/gui/itip-utils.c:1091 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:782 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:918 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" @@ -4619,7 +4554,7 @@ msgstr "Thông tin lịch" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Accepted: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:955 msgctxt "Meeting" msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" @@ -4628,7 +4563,7 @@ msgstr "Đã chấp nhận" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Tentatively Accepted: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:826 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:962 msgctxt "Meeting" msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm chấp nhận" @@ -4640,7 +4575,7 @@ msgstr "Tạm chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Declined: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:833 ../calendar/gui/itip-utils.c:881 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:969 ../calendar/gui/itip-utils.c:1017 msgctxt "Meeting" msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -4649,7 +4584,7 @@ msgstr "Bị từ chối" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Delegated: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:840 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:976 msgctxt "Meeting" msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" @@ -4657,7 +4592,7 @@ msgstr "Ủy nhiệm" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Updated: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:853 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:989 msgctxt "Meeting" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" @@ -4665,7 +4600,7 @@ msgstr "Đã cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Cancel: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:860 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:996 msgctxt "Meeting" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" @@ -4673,7 +4608,7 @@ msgstr "Thôi" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Refresh: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:867 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1003 msgctxt "Meeting" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" @@ -4681,254 +4616,254 @@ msgstr "Cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:874 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1010 msgctxt "Meeting" msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:952 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1088 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:960 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1096 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:987 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1123 msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other." msgstr "" "Không thể đặt trước tài nguyên, sự kiện mới có thể xung đột với các sự kiện " "khác." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:991 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1127 msgid "Unable to book a resource, error: " msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: " -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1156 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1306 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." -#: ../calendar/gui/print.c:592 +#: ../calendar/gui/print.c:589 msgid "1st" msgstr "mồng 1" -#: ../calendar/gui/print.c:592 +#: ../calendar/gui/print.c:589 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" -#: ../calendar/gui/print.c:592 +#: ../calendar/gui/print.c:589 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" -#: ../calendar/gui/print.c:592 +#: ../calendar/gui/print.c:589 msgid "4th" msgstr "mồng 4" -#: ../calendar/gui/print.c:592 +#: ../calendar/gui/print.c:589 msgid "5th" msgstr "mồng 5" -#: ../calendar/gui/print.c:593 +#: ../calendar/gui/print.c:590 msgid "6th" msgstr "mồng 6" -#: ../calendar/gui/print.c:593 +#: ../calendar/gui/print.c:590 msgid "7th" msgstr "mồng 7" -#: ../calendar/gui/print.c:593 +#: ../calendar/gui/print.c:590 msgid "8th" msgstr "mồng 8" -#: ../calendar/gui/print.c:593 +#: ../calendar/gui/print.c:590 msgid "9th" msgstr "mồng 9" -#: ../calendar/gui/print.c:593 +#: ../calendar/gui/print.c:590 msgid "10th" msgstr "mồng 10" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:591 msgid "11th" msgstr "11" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:591 msgid "12th" msgstr "12" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:591 msgid "13th" msgstr "13" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:591 msgid "14th" msgstr "14" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:591 msgid "15th" msgstr "15" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "16th" msgstr "16" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "17th" msgstr "17" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "18th" msgstr "18" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "19th" msgstr "19" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "20th" msgstr "20" -#: ../calendar/gui/print.c:596 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "21st" msgstr "21" -#: ../calendar/gui/print.c:596 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "22nd" msgstr "22" -#: ../calendar/gui/print.c:596 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "23rd" msgstr "23" -#: ../calendar/gui/print.c:596 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "24th" msgstr "24" -#: ../calendar/gui/print.c:596 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "25th" msgstr "25" -#: ../calendar/gui/print.c:597 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "26th" msgstr "26" -#: ../calendar/gui/print.c:597 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "27th" msgstr "27" -#: ../calendar/gui/print.c:597 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "28th" msgstr "28" -#: ../calendar/gui/print.c:597 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "29th" msgstr "29" -#: ../calendar/gui/print.c:597 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "30th" msgstr "30" -#: ../calendar/gui/print.c:598 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "31st" msgstr "31" #. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:652 msgid "Su" msgstr "CN" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:652 msgid "Mo" msgstr "T2" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:652 msgid "Tu" msgstr "T3" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:652 msgid "We" msgstr "T4" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:653 msgid "Th" msgstr "T5" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:653 msgid "Fr" msgstr "T6" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:653 msgid "Sa" msgstr "T7" #. Translators: This is part of "START to END" text, #. * where START and END are date/times. -#: ../calendar/gui/print.c:3156 +#: ../calendar/gui/print.c:3153 msgid " to " msgstr " tới " #. Translators: This is part of "START to END #. * (Completed COMPLETED)", where COMPLETED is a #. * completed date/time. -#: ../calendar/gui/print.c:3166 +#: ../calendar/gui/print.c:3163 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #. Translators: This is part of "Completed COMPLETED", #. * where COMPLETED is a completed date/time. -#: ../calendar/gui/print.c:3172 +#: ../calendar/gui/print.c:3169 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #. Translators: This is part of "START (Due DUE)", #. * where START and DUE are dates/times. -#: ../calendar/gui/print.c:3182 +#: ../calendar/gui/print.c:3179 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #. Translators: This is part of "Due DUE", #. * where DUE is a date/time due the event #. * should be finished. -#: ../calendar/gui/print.c:3189 +#: ../calendar/gui/print.c:3186 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " -#: ../calendar/gui/print.c:3354 +#: ../calendar/gui/print.c:3351 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3381 +#: ../calendar/gui/print.c:3378 msgid "Attendees: " msgstr "Người dự:" -#: ../calendar/gui/print.c:3424 +#: ../calendar/gui/print.c:3421 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3439 +#: ../calendar/gui/print.c:3436 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3457 +#: ../calendar/gui/print.c:3454 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" -#: ../calendar/gui/print.c:3468 +#: ../calendar/gui/print.c:3465 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3481 +#: ../calendar/gui/print.c:3478 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3492 +#: ../calendar/gui/print.c:3489 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " @@ -4953,185 +4888,185 @@ msgstr "trên" msgid "is less than" msgstr "dưới" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:84 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:83 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:437 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:870 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2499 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:468 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:905 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5564 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:585 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:616 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:617 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:676 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:760 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:791 msgid "vCalendar files (.vcs)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:761 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:792 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1041 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1075 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1085 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1119 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1153 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1471 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1187 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505 msgctxt "iCalImp" msgid "Meeting" msgstr "Cuộc họp" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1153 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1471 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1187 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505 msgctxt "iCalImp" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1156 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1472 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1190 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1506 msgctxt "iCalImp" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1159 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1473 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1193 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1507 msgctxt "iCalImp" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1168 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1202 msgctxt "iCalImp" msgid "has recurrences" msgstr "có lặp lại" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1173 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1207 msgctxt "iCalImp" msgid "is an instance" msgstr "là một thể hiện" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1178 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1212 msgctxt "iCalImp" msgid "has reminders" msgstr "có nhắc nhở" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1183 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1217 msgctxt "iCalImp" msgid "has attachments" msgstr "có đính kèm" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1196 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1230 msgctxt "iCalImp" msgid "Public" msgstr "Công cộng" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1199 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1233 msgctxt "iCalImp" msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1202 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1236 msgctxt "iCalImp" msgid "Confidential" msgstr "Mật" #. Translators: Appointment's classification section name -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1206 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1240 msgctxt "iCalImp" msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's summary #. Translators: Column header for a component summary -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1211 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1512 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1245 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1546 msgctxt "iCalImp" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. Translators: Appointment's location -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1217 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1251 msgctxt "iCalImp" msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #. Translators: Appointment's start time #. Translators: Column header for a component start date/time -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1225 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1508 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1259 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1542 msgctxt "iCalImp" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1236 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1270 msgctxt "iCalImp" msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #. Translators: Appointment's end time -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1248 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1282 msgctxt "iCalImp" msgid "End" msgstr "Kết thúc" #. Translators: Appointment's categories -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1258 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1292 msgctxt "iCalImp" msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion) -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1282 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1316 msgctxt "iCalImp" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Appointment's URL -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1290 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1324 msgctxt "iCalImp" msgid "URL" msgstr "URL" #. Translators: Appointment's organizer -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1301 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1304 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1335 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1338 msgctxt "iCalImp" msgid "Organizer" msgstr "Tổ chức" #. Translators: Appointment's attendees -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1324 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1327 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1358 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1361 msgctxt "iCalImp" msgid "Attendees" msgstr "Người dự" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1341 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1375 msgctxt "iCalImp" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1504 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1538 msgctxt "iCalImp" msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -6684,321 +6619,12 @@ msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" -#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets -#: ../capplet/anjal-settings-main.c:161 -msgid "ID of the socket to embed in" -msgstr "ID của socket cần nhúng vào" - -#: ../capplet/anjal-settings-main.c:162 -msgid "socket" -msgstr "socket" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:77 -msgid "Please enter your full name." -msgstr "Hãy nhập họ tên." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:78 -msgid "Please enter your email address." -msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:79 -msgid "The email address you have entered is invalid." -msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:80 -msgid "Please enter your password." -msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn." - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:282 -#: ../mail/em-account-editor.c:5436 ../plugins/caldav/caldav-source.c:67 -msgid "CalDAV" -msgstr "CalDAV" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:376 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:421 -#: ../mail/em-account-editor.c:5307 ../mail/em-account-editor.c:5364 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:295 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:369 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:55 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:87 -msgid "Google" -msgstr "Google" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:497 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:601 -#: ../mail/em-account-editor.c:4840 ../mail/em-account-editor.c:4875 -#| msgid "Always" -msgid "Always (SSL)" -msgstr "Luôn luôn (SSL)" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:500 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:604 -#: ../mail/em-account-editor.c:4843 ../mail/em-account-editor.c:4878 -#| msgid "Whenever Possible" -msgid "When possible (TLS)" -msgstr "Khi nào có thể (TLS)" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:503 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:607 -#: ../mail/em-account-editor.c:1752 ../mail/em-account-editor.c:4846 -#: ../mail/em-account-editor.c:4881 -msgid "Never" -msgstr "Không bao giờ" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:511 -msgid "Personal details:" -msgstr "Chi tiết cá nhân:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:518 ../mail/mail-config.ui.h:180 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:527 ../mail/mail-config.ui.h:181 -msgid "Email address:" -msgstr "Địa chỉ thư:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:537 ../mail/mail-config.ui.h:182 -msgid "Details:" -msgstr "Chi tiết:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:545 ../mail/mail-config.ui.h:183 -msgid "Receiving" -msgstr "Nhận Thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:552 ../mail/mail-config.ui.h:185 -msgid "Server type:" -msgstr "Kiểu máy chủ:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:561 ../mail/mail-config.ui.h:186 -msgid "Server address:" -msgstr "Địa chỉ máy chủ:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:570 ../mail/mail-config.ui.h:187 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:579 -msgid "Use encryption:" -msgstr "Không mã hoá" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:612 ../mail/mail-config.ui.h:184 -msgid "Sending" -msgstr "Gửi thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:655 -msgid "" -"To use the email application you'll need to setup an account. Put your email " -"address and password in below and we'll try and work out all the settings. " -"If we can't do it automatically you'll need your server details as well." -msgstr "" -"Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa chỉ " -"thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các thiết lập " -"còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin chi tiết về máy " -"chủ." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:657 -msgid "" -"Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please " -"enter them below. We've tried to make a start with the details you just " -"entered but you may need to change them." -msgstr "" -"Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng " -"nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước đâu, " -"nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:659 -msgid "You can specify more options to configure the account." -msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:661 -msgid "" -"Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses " -"but you should check them over to make sure." -msgstr "" -"Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. " -"Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:662 -msgid "You can specify your default settings for your account." -msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:663 -msgid "" -"Time to check things over before we try and connect to the server and fetch " -"your mail." -msgstr "" -"Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy thư " -"mới về." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:678 -#: ../mail/em-account-editor.c:2955 ../mail/em-account-editor.c:3094 -msgid "Identity" -msgstr "Nhân dạng" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:678 -msgid "Next - Receiving mail" -msgstr "Kế tiếp - Nhận thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 -msgid "Receiving mail" -msgstr "Nhận thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 -msgid "Next - Sending mail" -msgstr "Kế tiếp - Gửi thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 -msgid "Back - Identity" -msgstr "Quay lại - Định danh" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 -msgid "Next - Receiving options" -msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 -msgid "Receiving options" -msgstr "Tùy chọn nhận" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 -msgid "Back - Receiving mail" -msgstr "Quay lại - Nhận thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 -msgid "Sending mail" -msgstr "Gửi thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 -msgid "Next - Review account" -msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 -msgid "Next - Defaults" -msgstr "Kế tiếp - Mặc định" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 -msgid "Back - Receiving options" -msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 -#: ../mail/em-account-editor.c:4107 -msgid "Defaults" -msgstr "Mặc định" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 -msgid "Back - Sending mail" -msgstr "Quay lại - Gửi thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 -msgid "Review account" -msgstr "Kiểm lại tài khoản" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 -msgid "Finish" -msgstr "Hoàn tất" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 -msgid "Back - Sending" -msgstr "Quay lại - Gửi thư" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:855 -msgid "Setup Google contacts with Evolution" -msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:856 -msgid "Setup Google calendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:861 -#: ../mail/em-account-editor.c:4935 -msgid "You may need to enable IMAP access." -msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:869 -#: ../mail/em-account-editor.c:4912 -msgid "Google account settings:" -msgstr "Thiết lập tài khoản Google:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:895 -msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:899 -#: ../mail/em-account-editor.c:4982 -msgid "" -"Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the " -"calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not " -"correct." -msgstr "" -"Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc " -"này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng." - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:908 -#: ../mail/em-account-editor.c:4967 -msgid "Yahoo account settings:" -msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:922 -msgid "Yahoo Calendar name:" -msgstr "Tên lịch Yahoo:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1119 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu:" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1173 -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:262 -msgid "Close Tab" -msgstr "Đóng thẻ" - -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1185 -msgid "Account Wizard" -msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản" - -#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:212 -msgid "Evolution account assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" - -#. create the local source group -#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:377 -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:534 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:106 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:136 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:119 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:154 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:112 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:112 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:108 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:121 -msgid "On This Computer" -msgstr "Trên máy này" - -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:152 -#, c-format -msgid "Modify %s..." -msgstr "Đang sửa %s..." - -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:154 -msgid "Add a new account" -msgstr "Thêm tài khoản mới" - -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:194 -msgid "Account management" -msgstr "Quản lý tài khoản" - -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:274 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - #: ../composer/e-composer-actions.c:208 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:295 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:211 +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:285 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" @@ -7014,7 +6640,7 @@ msgstr "Thư _mới" msgid "Open New Message window" msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" -#: ../composer/e-composer-actions.c:311 ../shell/e-shell-window-actions.c:1523 +#: ../composer/e-composer-actions.c:311 ../shell/e-shell-window-actions.c:1495 msgid "Configure Evolution" msgstr "Cấu hình Evolution" @@ -7050,7 +6676,7 @@ msgstr "Lưu _bản nháp" msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" -#: ../composer/e-composer-actions.c:370 ../composer/e-composer-private.c:317 +#: ../composer/e-composer-actions.c:370 ../composer/e-composer-private.c:325 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" @@ -7142,15 +6768,15 @@ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" msgid "Save Draft" msgstr "Lưu bản nháp" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:42 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:43 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:44 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:45 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." -#: ../composer/e-composer-header-table.c:47 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:48 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message" @@ -7158,74 +6784,59 @@ msgstr "" "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh " "sách người nhận thư này" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:779 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:849 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:788 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:856 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:792 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:861 msgid "_To:" msgstr "Đế_n:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:797 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:867 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:802 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:873 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:807 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:878 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:811 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:882 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:820 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:890 +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:466 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" -#: ../composer/e-composer-name-header.c:145 +#: ../composer/e-composer-name-header.c:215 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" -#: ../composer/e-composer-post-header.c:135 +#: ../composer/e-composer-post-header.c:184 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" -#: ../composer/e-composer-private.c:215 -msgid "Undo the last action" -msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" - -#: ../composer/e-composer-private.c:219 -msgid "Redo the last undone action" -msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại" - -#: ../composer/e-composer-private.c:223 -msgid "Search for text" -msgstr "Tìm chuỗi" - -#: ../composer/e-composer-private.c:227 -msgid "Search for and replace text" -msgstr "Tìm và thay thế văn bản" - -#: ../composer/e-composer-private.c:337 +#: ../composer/e-composer-private.c:345 msgid "Save draft" msgstr "Lưu bản nháp" -#: ../composer/e-msg-composer.c:813 +#: ../composer/e-msg-composer.c:856 #, c-format msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "" "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:822 +#: ../composer/e-msg-composer.c:865 #, c-format msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " @@ -7233,16 +6844,16 @@ msgid "" msgstr "" "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1609 ../composer/e-msg-composer.c:1996 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1545 ../composer/e-msg-composer.c:1954 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" -#: ../composer/e-msg-composer.c:4163 +#: ../composer/e-msg-composer.c:4198 msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited." msgstr "" "Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được." -#: ../composer/e-msg-composer.c:4867 +#: ../composer/e-msg-composer.c:4875 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" @@ -7369,7 +6980,7 @@ msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Nhiều khả năng thư c msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?" msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:157 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:152 msgid "The reported error was "{0}"." msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." @@ -7408,13 +7019,13 @@ msgid "Calendar event notifications" msgstr "Thông tin lịch" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:941 +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:936 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215 #: ../shell/e-shell-window-private.c:243 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 ../shell/e-shell-window-actions.c:654 +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 ../shell/e-shell-window-actions.c:651 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" @@ -7435,8 +7046,6 @@ msgid "Configure email accounts" msgstr "Cấu hình tài khoản thư" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:1 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:21 -#| msgid "Calendar information" msgid "Enable address formatting" msgstr "Bật định dạng địa chỉ" @@ -7447,24 +7056,20 @@ msgid "" msgstr "Có định dạng thư theo chuẩn quốc gia của nơi nhận không" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:3 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:4 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "" "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " "autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:5 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "Show autocompleted name with an address" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:6 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 msgid "" "Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted " "contact in the entry." @@ -7473,22 +7078,18 @@ msgstr "" "tự động điền nốt, hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:7 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:8 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:9 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 msgid "Contact layout style" msgstr "Kiểu bố cục liên lạc" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:10 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " @@ -7500,37 +7101,30 @@ msgstr "" "\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách liên lạc." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:11 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13 msgid "Contact preview pane position (horizontal)" msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước (ngang)" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:12 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14 msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally." msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước khi định hướng ngang." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:13 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15 msgid "Contact preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước (dọc)" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:14 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16 msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước khi định hướng dọc." #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:15 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:19 msgid "Show maps" msgstr "Hiện bản đồ" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:16 -#| msgid "Whether to show maps in preview pane." msgid "Whether to show maps in preview pane" msgstr "Có hiển thị bản đồ trong khung xem trước không" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:17 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 msgid "Primary address book" msgstr "Sổ địa chỉ chính" @@ -7543,22 +7137,18 @@ msgstr "" "khung trình bày \"Liên lạc\"" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:19 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:20 -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:1 -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail messages to Unicode" msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" #: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:2 -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:2 msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." @@ -7567,35 +7157,27 @@ msgstr "" "đến từ các bộ ký tự khác nhau." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:1 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:123 msgid "Save directory for reminder audio" msgstr "Thư mục lưu âm thanh nhắc nhở" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:2 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:124 msgid "Directory for saving reminder audio files" msgstr "Thư mục lưu các tập tin âm thanh nhắc nhở" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:3 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 msgid "Birthday and anniversary reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:4 -#| msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder" msgstr "" "Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:5 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 msgid "Birthday and anniversary reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:6 -#| msgid "" -#| "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " -#| "\"days\"." msgid "" "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " "\"days\"" @@ -7604,14 +7186,10 @@ msgstr "" "\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:7 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:8 -#| msgid "" -#| "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " -#| "Sunday in the space of one weekday." msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday" @@ -7620,90 +7198,68 @@ msgstr "" "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:9 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:10 -#| msgid "" -#| "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:11 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:12 -#| msgid "" -#| "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:13 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:14 -#| msgid "" -#| "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " -#| "navigator calendar." msgid "" "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " "navigator calendar" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:15 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:16 -#| msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:17 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:18 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:19 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:20 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:21 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:22 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:23 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "The second timezone for a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:24 -#| msgid "" -#| "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " -#| "used in a 'timezone' key." msgid "" "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " "used in a 'timezone' key" @@ -7712,24 +7268,18 @@ msgstr "" "này tương tự với giá trị dùng trong một khoá \"timezone\" (múi giờ)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:25 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "Recently used second time zones in a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:26 -#| msgid "List of recently used second time zones in a Day View." msgid "List of recently used second time zones in a Day View" msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:27 -#| msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." msgid "Maximum number of recently used timezones to remember" msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:28 -#| msgid "" -#| "Maximum number of recently used timezones to remember in a " -#| "'day_second_zones' list." msgid "" "Maximum number of recently used timezones to remember in a 'day-second-" "zones' list" @@ -7738,113 +7288,91 @@ msgstr "" "\"day_second_zones\"" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:29 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:30 -#| msgid "Number of units for determining a default reminder." msgid "Number of units for determining a default reminder" msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:31 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:32 -#| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"" msgstr "" "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " "\"days\" (ngày)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:33 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:34 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:35 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:36 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:37 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:38 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" "sự kiện hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:39 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:40 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:41 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:42 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:43 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:44 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:45 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:46 -#| msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view" msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:47 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:48 -#| msgid "" -#| "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days" -#| "\"." msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"" msgstr "" @@ -7852,24 +7380,18 @@ msgstr "" "\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:49 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:50 -#| msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgid "Number of units for determining when to hide tasks" msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:51 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:52 -#| msgid "" -#| "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and " -#| "the task list when not in the month view, in pixels." msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels" @@ -7878,63 +7400,49 @@ msgstr "" "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:53 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:111 msgid "Last reminder time" msgstr "Lần nhắc cuối" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:54 -#| msgid "Time the last reminder ran, in time_t." msgid "Time the last reminder ran, in time_t" msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:55 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:56 -#| msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View" msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:57 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:58 -#| msgid "" -#| "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgid "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)" msgstr "" "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:59 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:60 -#| msgid "" -#| "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the " -#| "calendar." msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar" msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 msgid "Memo preview pane position (horizontal)" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:62 -#| msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally" msgstr "Vị trí khung tác vụ xem trước khi định hướng ngang" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:63 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Memo layout style" msgstr "Kiểu bố trỉ bản ghi nhớ" @@ -7946,7 +7454,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:65 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 msgid "Memo preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí khung ghi nhớ xem trước (dọc)" @@ -7955,14 +7462,10 @@ msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically" msgstr "Vị trí khung ghi nhớ xem trước khi định hướng dọc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:67 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:68 -#| msgid "" -#| "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " -#| "calendar and task list in the month view, in pixels." msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels" @@ -7971,32 +7474,26 @@ msgstr "" "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:69 -#| msgid "Scroll Month View by a week" msgid "Scroll Month View by a week, not by a month" msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần, không theo tháng" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:70 -#| msgid "Scroll Month View by a week" msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month" msgstr "Có cuộn trình bày tháng theo tuần, không theo tháng, không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:71 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:114 msgid "Reminder programs" msgstr "Chương trình nhắc nhở" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:72 -#| msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." msgid "Programs that are allowed to be run by reminders" msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:73 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:116 msgid "Show display reminders in notification tray" msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:74 -#| msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders" msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không" @@ -8009,7 +7506,6 @@ msgid "Name of the preferred New toolbar button item" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:77 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 msgid "Primary calendar" msgstr "Lịch chính" @@ -8020,7 +7516,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:79 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 msgid "Primary memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" @@ -8031,7 +7526,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:81 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Primary task list" msgstr "Danh sách tác vụ chính" @@ -8042,15 +7536,11 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:83 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:120 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:85 #, no-c-format -#| msgid "" -#| "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by " -#| "the user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain" @@ -8060,106 +7550,76 @@ msgstr "" "địa chỉ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:86 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 msgid "Recurrent Events in Italic" msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:87 -#| msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar" msgstr "Hiện ngày với sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:88 -#| msgid "Delete the selected calendar" -msgid "List of selected calendars" -msgstr "Danh sách lịch đã chọn" +msgid "Search range for time-based searching in years" +msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:89 -#| msgid "List of available calendars:" -msgid "List of calendars to load" -msgstr "Danh sách lịch để nạp" +msgid "" +"How many years can the time-based search go forward or backward from " +"currently selected day when searching for another occurrence; default is ten " +"years" +msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:90 -#| msgid "Delete the selected memo list" -msgid "List of selected memo lists" -msgstr "Danh sách ghi nhớ đã chọn" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:91 -msgid "List of memo lists to load" -msgstr "Danh sách ghi nhớ để nạp" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92 -#| msgid "Delete the selected task list" -msgid "List of selected task lists" -msgstr "Danh sách tác vụ đã chọn" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93 -msgid "List of task lists to load" -msgstr "Danh sách tác vụ để nạp" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95 -#| msgid "" -#| "Whether to display the end time of events in the week and month views." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:91 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views" msgstr "" "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:96 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92 msgid "Show the memo preview pane" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:97 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93 msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:98 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94 msgid "Show the task preview pane" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:99 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95 msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:100 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:107 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:96 msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:101 -#| msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:97 msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar" msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:102 -#| msgid "Vertical pane position" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:98 msgid "Vertical position for the tag pane" msgstr "Vị trí dọc của khung thẻ" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:103 -#| msgid "T_asks due today:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:99 msgid "Highlight tasks due today" msgstr "Tô sáng tác vụ đến hạn" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:100 msgid "" "Whether highlight tasks due today with a special color (task-due-today-color)" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:101 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106 -#| msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:102 msgid "" "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format. Used " "together with task-due-today-highlight" @@ -8167,50 +7627,43 @@ msgstr "" "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, dạng \"#rrggbb\". Dùng với task-due-" "today-highlight" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:107 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:103 msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:108 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104 msgid "Task layout style" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:109 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:110 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106 msgid "Task preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:111 -#| msgid "Contact preview pane position (vertical)" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:107 msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically" msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước theo hướng ngang" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:112 -#| msgid "_Overdue tasks:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:108 msgid "Highlight overdue tasks" msgstr "Tô sáng tác vụ quá hạn" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:113 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:109 msgid "" "Whether highlight overdue tasks with a special color (task-overdue-color)" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:114 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:110 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:115 -#| msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:111 msgid "" "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format. Used " "together with task-overdue-highlight." @@ -8218,25 +7671,19 @@ msgstr "" "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, dạng \"#rrggbb\". Dùng với task-overdue-" "highlight." -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:116 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:112 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:117 -#| msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:113 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes" msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:118 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:114 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:119 -#| msgid "" -#| "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " -#| "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:115 msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olson timezone database location like \"America/New York\"" @@ -8244,126 +7691,94 @@ msgstr "" "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như \"Asia/Hanoi\" (Châu Á/Hà nội)" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:120 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:116 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:121 -#| msgid "" -#| "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:117 msgid "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm" msgstr "" "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:122 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:118 msgid "Birthday and anniversary reminder" msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:123 -#| msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:119 msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries" msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:124 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:120 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:125 -#| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:121 msgid "Whether to set a default reminder for appointments" msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:126 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:122 msgid "Use system timezone" msgstr "Dùng múi giờ hệ thống" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:127 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:123 msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:128 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:124 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:129 -#| msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:125 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)" msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:130 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:126 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:131 -#| msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:127 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated" msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:1 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 -msgid "Configuration version" -msgstr "Phiên bản cấu hình" +#, fuzzy +#| msgid "Evolution Restore" +msgid "Previous Evolution version" +msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:2 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 msgid "" -"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " -"(for example \"2.6.0\")." +"The most recently used version of Evolution, expressed as \"major.minor.micro" +"\". This is used for data and settings migration from older to newer " +"versions." msgstr "" -"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " -"2.6.0 »)." #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:3 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 -msgid "Last upgraded configuration version" -msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" - -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:4 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 -msgid "" -"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" -"configuration level (for example \"2.6.0\")." -msgstr "" -"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" -"nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." - -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:5 -#| msgid "Enable and disable plugins" msgid "List of disabled plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung bị tắt" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:6 +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:4 msgid "The list of disabled plugins in Evolution" msgstr "Danh sách phần bổ sung bị tắt trong Evolution" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7 -#| msgid "Default window X coordinate" +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:5 msgid "The window's X coordinate" msgstr "Toạ độ X của cửa sổ" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8 -#| msgid "Default window Y coordinate" +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:6 msgid "The window's Y coordinate" msgstr "Toạ độ Y của cửa sổ" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:9 +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7 msgid "The window's width in pixels" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:10 -#| msgid "Default window height" +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8 msgid "The window's height in pixels" msgstr "Chiều cao (theo điểm) của cửa sổ" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:11 -#| msgid "Whether or not the window should be maximized." +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:9 msgid "Whether the window is maximized" msgstr "Cửa sổ có phóng tối đa không" @@ -8384,29 +7799,24 @@ msgid "Whether tasks from Gnome Calendar have been imported or not" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:1 -#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:2 -#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "" "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:3 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:4 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:5 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "Path where picture gallery should search for its content" msgstr "" @@ -8418,37 +7828,30 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:7 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:8 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:9 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:10 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:11 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 msgid "Automatic emoticon recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:12 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:13 -#| msgid "Attribute message." msgid "Attribute message" msgstr "Thông điệp thuộc tính" @@ -8459,7 +7862,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:15 -#| msgid "Forward message." msgid "Forward message" msgstr "Thư chuyển" @@ -8470,7 +7872,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:17 -#| msgid "Original message." msgid "Original message" msgstr "Thư gốc" @@ -8481,12 +7882,10 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:19 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 msgid "Group Reply replies to list" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:20 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "" "Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " "'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " @@ -8495,12 +7894,10 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:21 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "Put the cursor at the bottom of replies" msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:22 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 msgid "" "Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " "message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " @@ -8508,132 +7905,104 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:23 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "Always request read receipt" msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:24 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." msgstr "" "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:25 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:26 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:27 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 msgid "Spell checking color" msgstr "Màu kiểm tra chính tả" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:28 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." msgstr "" "Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:29 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Spell checking languages" msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:30 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:31 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Bcc\" khi gửi thư" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:32 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "" "Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:33 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Cc\" khi gửi thư" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:34 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "" "Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:35 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:36 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " "from the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:37 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" msgstr "Hiện trường \"From\" (từ) khi gửi thư" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:38 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "" "Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " "the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:39 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" msgstr "Hiện trường \"Reply To\" (trả lời cho) khi gửi thư" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:40 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " "from the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:41 -#| msgid "_Keep signature above the original message on replying" msgid "Digitally sign replies when the original message is signed" msgstr "Ký điện tử thư trả lời nếu thư gốc cũng ký" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:42 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "" "Automatically enable PGP or S/MIME signatures when replying to a message " "which is also PGP or S/MIME signed." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:43 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 -#| msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" msgid "Encode filenames in an Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu Outlook/GMail" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:44 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 -#| msgid "" -#| "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " -#| "them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, " -#| "because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " -#| "standard." msgid "" "Encode filenames in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " "them display correctly filenames with UTF-8 letters sent by Evolution, " @@ -8646,12 +8015,10 @@ msgstr "" "2047 không đúng." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:45 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 msgid "Put personalized signatures at the top of replies" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:46 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "" "Users get all up in arms over where their signature should go when replying " "to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " @@ -8659,24 +8026,20 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:47 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "Do not add signature delimiter" msgstr "Không thêm phân cách chữ ký" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:48 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 msgid "" "Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " "signature when composing a mail." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:49 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 msgid "Ignore list Reply-To:" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:50 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "" "Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " "replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " @@ -8699,12 +8062,28 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:53 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 +msgid "Save file format for drag-and-drop operation" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:54 +msgid "Can be either 'mbox' or 'pdf'." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:55 +msgid "Save name format for drag-and-drop operation" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:56 +msgid "" +"Can be either 2 to use current date and time or any other value for sent " +"date of the message. This has a meaning only when dropping just one message." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:57 msgid "Show image animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:54 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:58 msgid "" "Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images " "annoying and prefer to see a static image instead." @@ -8712,39 +8091,33 @@ msgstr "" "Bật ảnh động trong thư HTML. Nhiều người dùng không thích ảnh động và chọn " "ảnh tĩnh thay thế." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:55 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:59 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:56 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:60 msgid "" "Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder " "names." msgstr "Bật thanh tìm kiếm bên để cho phép tìm tương tác với tên thư mục." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:57 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:61 msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" msgstr "" "Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu " "chấm lửng" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:58 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:62 msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." msgstr "" "Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong " "khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:59 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:63 msgid "Enable or disable magic space bar" msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:60 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:64 msgid "" "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " "and folders." @@ -8752,63 +8125,51 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " "thư và các thư mục." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:61 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65 msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:62 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66 msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:63 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:64 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:68 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:69 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:70 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:71 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:68 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:72 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:69 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:73 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:70 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:74 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:71 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:75 msgid "Load images for HTML messages over HTTP" msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:72 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:76 msgid "" "Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - " "Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from " @@ -8819,33 +8180,27 @@ msgstr "" "1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" "2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:73 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:77 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:74 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:78 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:75 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:79 msgid "Show all message headers" msgstr "Hiện hết dòng đầu thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:76 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:80 msgid "Show all the headers when viewing a messages." msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:77 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:81 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:78 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:82 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" @@ -8857,33 +8212,27 @@ msgstr "" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:79 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:83 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:80 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:84 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:81 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:85 msgid "Search for the sender photo in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:82 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:86 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:83 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:87 msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:84 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:88 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, " "any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer " @@ -8894,45 +8243,34 @@ msgstr "" "phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng " "để hiển thị nội dung." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:85 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:89 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:86 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:90 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:87 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 -#| msgid "Timeout for marking message as seen" +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:91 msgid "Timeout for marking messages as seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư là đã xem" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:88 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 -#| msgid "Timeout for marking message as seen." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:92 msgid "Timeout in milliseconds for marking messages as seen." msgstr "Thời hạn (theo mili giây) đánh dấu thư là đã xem." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:89 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:93 msgid "Sender email-address column in the message list" msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:90 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:94 msgid "" "Show the email-address of the sender in a separate column in the message " "list." msgstr "" "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:91 -#| msgid "" -#| "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject" -#| "\" lines in the \"Messages\" column in vertical view." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:95 msgid "" "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " "lines in the \"Messages\" column in vertical view" @@ -8940,8 +8278,7 @@ msgstr "" "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " "Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:92 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:96 msgid "" "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " "lines in the \"Messages\" column in vertical view." @@ -8949,43 +8286,31 @@ msgstr "" "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " "Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:93 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:97 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:94 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:98 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:95 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 -#| msgid "All local folders" -msgid "Enable local folders" -msgstr "Bật mọi thư mục cục bộ" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:96 -msgid "Whether to show local folders (On This Computer) in a folder tree" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:97 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 -msgid "Enable search folders" +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:99 +#, fuzzy +#| msgid "Enable search folders" +msgid "Enable Unmatched search folder" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:98 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 -msgid "Enable search folders on startup." -msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:100 +msgid "" +"Enable Unmatched search folder within Search Folders. It does nothing if " +"Search Folders are disabled." +msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:99 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:101 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:100 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:102 msgid "" "This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects " "the mail in the list and removes the preview for that folder." @@ -8994,25 +8319,19 @@ msgstr "" "Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư " "mục đó." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:101 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:103 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:102 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:104 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:103 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:105 msgid "State of message headers in paned view" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:104 -#| msgid "" -#| "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " -#| "expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:106 msgid "" "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " "expanded by default. \"0\" = expanded and \"1\" = collapsed" @@ -9020,23 +8339,19 @@ msgstr "" "Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " "\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:105 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:107 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:106 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:108 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:107 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:109 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu bố cục" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:108 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " @@ -9044,43 +8359,35 @@ msgid "" "message list." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:109 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:112 msgid "The variable width font for mail display." msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:113 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:112 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:114 msgid "The terminal font for mail display." msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:113 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:115 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:114 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:116 msgid "Use custom fonts for displaying mail." msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:115 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:117 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:116 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:118 msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." @@ -9088,41 +8395,11 @@ msgstr "" "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:117 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 -msgid "Display only message texts not exceeding certain size" -msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:118 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 -msgid "" -"Enable to display only message texts not exceeding size defined in " -"'message_text_part_limit' key." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:119 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 -msgid "Message text limit for display" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:120 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 -msgid "" -"This decides the max size of the message text that will be displayed under " -"Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). This value " -"is used only when 'force_message_limit' key is activated." -msgstr "" -"Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo KB. " -"Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá " -"'force_message_limit' được bật." - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:121 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:122 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:120 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." @@ -9130,13 +8407,11 @@ msgstr "" "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:123 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:121 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:124 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:122 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." @@ -9144,15 +8419,11 @@ msgstr "" "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:125 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:123 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:126 -#| msgid "" -#| "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " -#| "collapsed state by default. Requires a restart to apply." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:124 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Evolution requires a restart." @@ -9160,13 +8431,11 @@ msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " "Cần chạy Evolution lại." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:127 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:125 msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:128 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:126 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " "message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " @@ -9175,12 +8444,11 @@ msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " "mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:129 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:127 msgid "Sort accounts alphabetically in a folder tree" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:130 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:128 msgid "" "Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to " "true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This " @@ -9188,89 +8456,67 @@ msgid "" "given by a user" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:131 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:129 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:132 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:130 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:133 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:131 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:134 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:132 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:135 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:133 msgid "Flush Outbox after filtering" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:136 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:134 msgid "" "Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " "only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " "one minute after the last action invocation." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:137 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:135 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:138 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 -msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" -msgstr "" -"Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây " -"đủ, \"source\" - mã nguồn)" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:139 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:136 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:140 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:137 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:141 -#| msgid "Prompt when replying to many recipients" +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:138 msgid "Prompt when emptying the trash" msgstr "Hỏi khi đổ rác" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:142 -#| msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:139 msgid "Prompt the user when he or she tries to empty the trash." msgstr "Nhắc người dùng khi đổ rác." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:143 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:140 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:144 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:141 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:145 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:142 msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses" msgstr "Hỏi trước khi gửi đến người nhận không được nhập vào như địa chỉ thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:146 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:143 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send " "a message to recipients not entered as mail addresses" @@ -9278,60 +8524,50 @@ msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho người " "nhận không phải địa chỉ thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:147 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:144 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:148 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:145 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "" "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:149 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:146 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:150 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:147 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:151 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:148 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:152 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:149 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." msgstr "" "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:153 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:150 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:154 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:151 msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages." msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:155 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:152 msgid "Prompt when deleting messages in search folder" msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:156 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:153 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from " "a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from " @@ -9341,13 +8577,35 @@ msgstr "" "kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " "kiếm." +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:154 +msgid "Asks whether to copy a folder by drag & drop in the folder tree" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:155 +msgid "" +"Possible values are: 'never' - do not allow copy with drag & drop of " +"folders in folder tree, 'always' - allow copy with drag & drop of " +"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will " +"ask user." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:156 +msgid "Asks whether to move a folder by drag & drop in the folder tree" +msgstr "" + #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:157 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 +msgid "" +"Possible values are: 'never' - do not allow move with drag & drop of " +"folders in folder tree, 'always' - allow move with drag & drop of " +"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will " +"ask user." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:158 msgid "Prompt when replying privately to list messages" msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:158 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:159 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "private reply to a message which arrived via a mailing list." @@ -9355,26 +8613,22 @@ msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho " "một thông điệp đến từ hộp thư chung." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:159 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:160 msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:160 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " "a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " "sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162 msgid "Prompt when replying to many recipients" msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:163 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "reply to many people." @@ -9382,8 +8636,7 @@ msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho nhiều " "người/" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:163 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:164 msgid "" "Asks whether to close the message window when the user forwards or replies " "to the message shown in the window" @@ -9391,57 +8644,46 @@ msgstr "" "Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư " "trong cửa sổ đang xem không." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:164 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:165 msgid "" "Possible values are: 'never' - to never close browser window, 'always' - to " "always close browser window or 'ask' - (or any other value) will ask user." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:165 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:166 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:166 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:167 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:167 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:168 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:168 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:169 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:169 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:170 msgid "Last time Empty Trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đổ rác" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:170 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:171 msgid "" "The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:171 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:125 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:172 msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:172 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:126 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:173 msgid "Level beyond which the message should be logged." msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:173 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:174 msgid "" "This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. " "\"2\" for debug messages." @@ -9451,26 +8693,22 @@ msgstr "" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:174 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175 msgid "Show original \"Date\" header value." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176 msgid "" "Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " "differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " "format and local time zone." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:177 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:177 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:178 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." @@ -9478,54 +8716,44 @@ msgstr "" "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:178 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:179 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:179 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:180 msgid "Run junk test on incoming mail." msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:180 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:181 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:181 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:182 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:182 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:183 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:183 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:184 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:184 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:185 msgid "Last time Empty Junk was run" msgstr "Lần cuối cùng đổ thư mục thư rác" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:185 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:186 msgid "" "The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:186 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:187 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:187 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:188 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " "enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " @@ -9535,15 +8763,13 @@ msgstr "" "lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " "bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:188 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:189 msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, " "hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:189 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:190 msgid "" "Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it " "shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It " @@ -9556,8 +8782,7 @@ msgstr "" "chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền " "nốt." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:190 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:191 msgid "" "Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address " "book only" @@ -9565,8 +8790,7 @@ msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục " "bộ hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:191 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:192 msgid "" "This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " "determine whether to look up addresses in local address book only to exclude " @@ -9577,15 +8801,13 @@ msgstr "" "cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên " "lạc đã biết." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:192 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:193 msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" msgstr "" "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " "không." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:193 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:194 msgid "" "Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option " "is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk " @@ -9595,13 +8817,11 @@ msgstr "" "không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ " "kiểm tra có thư rác." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:194 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:195 msgid "Custom headers to use while checking for junk." msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:195 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:196 msgid "" "Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string " "in the format \"headername=value\"." @@ -9609,59 +8829,52 @@ msgstr "" "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những " "mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:196 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:197 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:197 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:198 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:198 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:199 msgid "Directory for saving mail component files." msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:199 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:200 msgid "Composer load/attach directory" msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:200 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:201 msgid "Directory for loading/attaching files to composer." msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:201 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:202 msgid "Check for new messages on start" msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:202 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:203 msgid "" "Whether to check for new messages when Evolution is started. This includes " "also sending messages from Outbox." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:203 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:204 msgid "Check for new messages in all active accounts" msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:204 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:205 msgid "" "Whether to check for new messages in all active accounts regardless of the " "account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " "started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." msgstr "" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:205 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:239 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:206 msgid "Server synchronization interval" msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:206 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:240 +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:207 msgid "" "Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail " "server. The interval must be at least 30 seconds." @@ -9669,8 +8882,14 @@ msgstr "" "Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " "vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 +#. Translators: This is the a list of words for the attach reminder plugin to look +#. for in a message body. Please use any number of words here in your language that might +#. indicate that an attachment should have been attached to the message. +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:4 +msgid "['attachment','attaching','attached','enclosed']" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " "body" @@ -9678,7 +8897,7 @@ msgstr "" "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội " "dung thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:2 +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " "body." @@ -9687,66 +8906,88 @@ msgstr "" "thư." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:1 -#| msgid "Address Book Properties" msgid "Address book source" msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:2 -#| msgid "Select Address book for Automatic Contacts" -msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" +#, fuzzy +#| msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" +msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts." msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:3 -#| msgid "Automatic Contacts" -msgid "Auto sync GAIM contacts" +#, fuzzy +#| msgid "Auto sync GAIM contacts" +msgid "Auto sync Pidgin contacts" msgstr "Liên lạc tự động đồng bộ GAIM" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:4 -msgid "Whether GAIM contacts should be automaticall synced" +msgid "Whether Pidgin contacts should be automatically synced." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:5 -#| msgid "Invalid contact." msgid "Enable autocontacts" msgstr "Bật liên lạc tự động" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:6 msgid "" -"Whether contacts should be automatically added to the user's addressbook" +"Whether contacts should be automatically added to the user's address book." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:7 -#| msgid "Address Book Properties" -msgid "GAIM address book source" +#, fuzzy +#| msgid "GAIM address book source" +msgid "Pidgin address book source" msgstr "Nguồn sổ địa chỉ GAIM" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:8 -msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts from GAIM" -msgstr "" +#, fuzzy +#| msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" +msgid "" +"Address book to use for storing automatically synced contacts from Pidgin." +msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:9 -msgid "GAIM check interval" +#, fuzzy +#| msgid "GAIM check interval" +msgid "Pidgin check interval" msgstr "Nhịp kiểm tra GAIM" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:10 -msgid "Check interval for GAIM syncing of contacts" +#, fuzzy +#| msgid "Check interval for GAIM syncing of contacts" +msgid "Check interval for Pidgin syncing of contacts." msgstr "Kiểm tra định kỳ đồng bộ liên lạc GAIM" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:11 -msgid "GAIM last sync MD5" +#, fuzzy +#| msgid "GAIM last sync MD5" +msgid "Pidgin last sync MD5" msgstr "MD5 đồng bộ GAIM lần cuối" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:12 -msgid "GAIM last sync time" +#, fuzzy +#| msgid "GAIM last sync MD5" +msgid "Pidgin last sync MD5." +msgstr "MD5 đồng bộ GAIM lần cuối" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:13 +#, fuzzy +#| msgid "GAIM last sync time" +msgid "Pidgin last sync time" +msgstr "Thời gian đồng bộ GAIM lần cuối" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:14 +#, fuzzy +#| msgid "GAIM last sync time" +msgid "Pidgin last sync time." msgstr "Thời gian đồng bộ GAIM lần cuối" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 msgid "List of Custom Headers" msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:2 -#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 msgid "" "The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing " "message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the " @@ -9758,40 +8999,33 @@ msgstr "" "giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 msgid "Default External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:2 -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 msgid "The default command that must be used as the editor." msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:3 -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:3 #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:125 msgid "Automatically launch when a new mail is edited" msgstr "Tự động chạy khi sửa thư mới" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:4 -#| msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer." msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:1 msgid "Insert Face picture by default" msgstr "Chèn ảnh chân dung mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:2 -#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:2 msgid "" "Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " "should be set before checking this, otherwise nothing happens." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:1 -#| msgid "_Delete Message" msgid "Delete processed" msgstr "" @@ -9800,12 +9034,10 @@ msgid "Whether to delete processed iTip objects" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 msgid "Notify new messages for Inbox only." msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:2 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không." @@ -9818,12 +9050,10 @@ msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:5 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 msgid "Enable icon in notification area." msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:6 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." @@ -9837,59 +9067,66 @@ msgstr "" "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:9 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 -msgid "Play sound when new messages arrive." -msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" +#, fuzzy +#| msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." +msgid "Enable audible notifications when new messages arrive." +msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:10 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 -msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." -msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." +msgid "" +"Whether to make a sound of any kind when new messages arrive. If \"false\", " +"the \"notify-sound-beep\", \"notify-sound-file\", \"notify-sound-play-file\" " +"and \"notify-sound-use-theme\" keys are disregarded." +msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:11 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 -msgid "Beep or play sound file." -msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." +#, fuzzy +#| msgid "Whether to show the preview pane." +msgid "Whether to emit a beep." +msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:12 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 -msgid "" -"If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " -"arrive." -msgstr "" -"Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " -"mới." +#, fuzzy +#| msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." +msgid "Whether to emit a beep when new messages arrive." +msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:13 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 -#| msgid "Sound file name to be played." msgid "Sound filename to be played." msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:14 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 -msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." +msgid "" +"Sound file to be played when new messages arrive, if \"notify-sound-play-file" +"\" is \"true\"." msgstr "" "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:15 -#| msgid "FILE" -msgid "FIXME" -msgstr "FIXME" +#, fuzzy +#| msgid "Beep or play sound file." +msgid "Whether to play a sound file." +msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:16 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 +msgid "" +"Whether to play a sound file when new messages arrive. The name of the sound " +"file is given by the 'notify-sound-file' key." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17 msgid "Use sound theme" msgstr "Dùng âm thanh chủ đề" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17 -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:18 msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "" "Tập tin âm thanh chủ đề khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:1 -#| msgid "Use custom fonts for displaying mail." msgid "Mode to use when displaying mails" msgstr "Chế độ cần dùng khi hiển thị thư" @@ -9901,12 +9138,22 @@ msgid "" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:3 -#| msgid "Whether to show the preview pane." msgid "Whether to show suppressed HTML output" msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không" +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "List of server URLs for free/busy publishing." +msgid "List of Destinations for publishing" +msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:2 +msgid "" +"The key specifies the list of destinations to where publish calendars. Each " +"values specifies an XML with setup for publishing to one destination." +msgstr "" + #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.templates.gschema.xml.in.h:1 -#: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 msgid "" "List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " "message body." @@ -9915,12 +9162,10 @@ msgstr "" "dung thư." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:1 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:2 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "" @@ -9928,12 +9173,10 @@ msgstr "" "không." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:3 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "Initial attachment view" msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:4 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "" "Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " "View." @@ -9947,26 +9190,21 @@ msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu" msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs." msgstr "Thư mục ban đầu cho hộp thoại GtkFileChooser." -#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:7 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 ../shell/main.c:316 +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:7 ../shell/main.c:311 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:8 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "" "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:9 -#| msgid "Opening folder '%s'" msgid "Offline folder paths" msgstr "Đường dẫn thư mục ngoại tuyến" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:10 -#| msgid "" -#| "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage." msgstr "" @@ -9974,32 +9212,26 @@ msgstr "" "ngoại tuyến." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:11 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:61 msgid "Enable express mode" msgstr "Bật tìm nhanh" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:12 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:62 msgid "Flag that enables a much simplified user interface." msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:13 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:14 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:15 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:16 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " @@ -10010,181 +9242,461 @@ msgstr "" "thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:17 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:18 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:19 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:20 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:21 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:22 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:23 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:24 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:25 -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:1 -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:2 -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:2 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:3 -#| msgid "Failed to read output from SpamAssassin: " msgid "Socket path for SpamAssassin" msgstr "Đường dẫn socket cho SpamAssassin" #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:4 -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:3 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:5 -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:4 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:6 -#| msgid "SpamAssassin Options" msgid "SpamAssassin client binary" msgstr "Chương trình khách SpamAssassin" #: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:7 -#| msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgid "SpamAssassin daemon binary" msgstr "Chương trình daemon SpamAssassin" -#: ../em-format/em-format.c:1063 ../em-format/em-format-quote.c:318 -#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:327 ../mail/message-list.etspec.h:5 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:70 +#: ../em-format/e-mail-formatter-attachment.c:363 +#: ../mail/message-list.etspec.h:4 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:101 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:106 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:176 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:181 +msgid "Attachment" +msgid_plural "Attachments" +msgstr[0] "Đính kèm" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-attachment.c:369 +#, fuzzy +#| msgctxt "iCalImp" +#| msgid "has attachments" +msgid "Display as attachment" +msgstr "có đính kèm" + +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1368 ../mail/e-mail-tag-editor.c:327 +#: ../mail/message-list.etspec.h:5 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:67 msgid "From" msgstr "Từ" -#: ../em-format/em-format.c:1064 ../em-format/em-format-quote.c:318 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:71 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1369 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:68 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" -#: ../em-format/em-format.c:1066 ../em-format/em-format-quote.c:318 -#: ../mail/em-format-html.c:2670 ../mail/em-format-html.c:2738 -#: ../mail/em-format-html.c:2761 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1371 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:182 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:205 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:70 msgid "Cc" msgstr "Cc" -#: ../em-format/em-format.c:1067 ../em-format/em-format-quote.c:318 -#: ../mail/em-format-html.c:2671 ../mail/em-format-html.c:2742 -#: ../mail/em-format-html.c:2764 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1372 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:184 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:207 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:71 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" -#: ../em-format/em-format.c:1068 ../em-format/em-format-quote.c:465 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1373 +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-headers.c:165 #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:332 ../mail/em-filter-i18n.h:76 -#: ../mail/message-list.etspec.h:6 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 -#: ../smime/lib/e-cert.c:1126 +#: ../mail/message-list.etspec.h:6 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1125 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#: ../em-format/em-format.c:1069 ../mail/message-list.etspec.h:7 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76 ../widgets/misc/e-dateedit.c:526 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1374 ../mail/message-list.etspec.h:7 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 ../widgets/misc/e-dateedit.c:526 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:548 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: ../em-format/em-format.c:1070 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1375 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" -#: ../em-format/em-format.c:1071 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 +#: ../em-format/e-mail-formatter.c:1376 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 msgid "Face" msgstr "Ảnh chân dung" -#: ../em-format/em-format.c:1474 +#. Translators: "From:" is preceding a new mail +#. * sender address, like "From: user@example.com" +#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:114 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:396 #, c-format -msgid "%s attachment" -msgstr "%s đính kèm" +msgid "From: %s" +msgstr "Từ: %s" -#: ../em-format/em-format.c:1588 -msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." +#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:134 +#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:139 +msgid "(no subject)" +msgstr "(không chủ đề)" -#: ../em-format/em-format.c:1782 ../em-format/em-format.c:2010 -msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." -msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." +#: ../em-format/e-mail-formatter-headers.c:340 +#, c-format +msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" +msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" -#: ../em-format/em-format.c:1793 -msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" -msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" +#: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:152 +#, fuzzy +#| msgid "Save Image" +msgid "Regular Image" +msgstr "Lưu ảnh" -#: ../em-format/em-format.c:1813 -msgid "Could not parse PGP/MIME message" -msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" +#: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:158 +#, fuzzy +#| msgid "Display the next message" +msgid "Display part as an image" +msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" -#: ../em-format/em-format.c:1814 -msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" +#: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:237 +#, fuzzy +#| msgid "message" +msgid "RFC822 message" +msgstr "thư" -#: ../em-format/em-format.c:2035 -msgid "Unsupported signature format" -msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" +#: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:243 +#, fuzzy +#| msgid "Formatting message" +msgid "Format part as an RFC822 message" +msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../em-format/em-format.c:2048 ../em-format/em-format.c:2230 -msgid "Error verifying signature" -msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" +#: ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53 +#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:99 +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1255 +#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:209 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:352 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:91 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: ../em-format/em-format.c:2049 ../em-format/em-format.c:2215 -#: ../em-format/em-format.c:2231 -msgid "Unknown error verifying signature" -msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." +#: ../em-format/e-mail-formatter-print.c:53 ../mail/message-list.etspec.h:10 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:574 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" -#: ../em-format/em-format.c:2324 -msgid "Could not parse PGP message: " -msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" +#. Add encryption/signature header +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:130 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:642 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:207 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:131 +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:147 +#, fuzzy +#| msgid "Assigned" +msgid "GPG signed" +msgstr "Đã gán" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:152 +#, fuzzy +#| msgid "Unencrypted" +msgid "GPG encrpyted" +msgstr "Không mã hoá" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:158 +#, fuzzy +#| msgid "S/MIME Sig_n" +msgid "S/MIME signed" +msgstr "Ký S/MIM_E" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:164 +#, fuzzy +#| msgid "S/MIME En_crypt" +msgid "S/MIME encrpyted" +msgstr "Mật mã _S/MIME" #. pseudo-header -#: ../em-format/em-format-quote.c:476 ../mail/em-format-html.c:2863 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1046 +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-headers.c:176 +#: ../em-format/e-mail-formatter-utils.c:316 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1121 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" -#: ../em-format/em-format-quote.c:566 ../mail/em-composer-utils.c:1221 -msgid "-------- Forwarded Message --------" -msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-enriched.c:102 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-enriched.c:115 +msgid "Richtext" +msgstr "" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-enriched.c:108 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-enriched.c:121 +msgid "Display part as enriched text" +msgstr "" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:104 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:340 +msgid "HTML" +msgstr "" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:110 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:346 +#, fuzzy +#| msgid "For_mat messages in HTML" +msgid "Format part as HTML" +msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:123 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:182 +#, fuzzy +#| msgid "Plain Text Mode" +msgid "Plain Text" +msgstr "Chế độ chữ thô" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:129 +#: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:188 +#, fuzzy +#| msgid "Only ever show plain text" +msgid "Format part as plain text" +msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:65 +msgid "Unsigned" +msgstr "Chưa ký" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:65 +msgid "" +"This message is not signed. There is no guarantee that this message is " +"authentic." +msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:66 +msgid "Valid signature" +msgstr "Chữ ký hợp lệ" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:66 +msgid "" +"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " +"message is authentic." +msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:67 +msgid "Invalid signature" +msgstr "Chữ ký không hợp lệ" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:67 +msgid "" +"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " +"in transit." +msgstr "" +"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:68 +msgid "Valid signature, but cannot verify sender" +msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:68 +msgid "" +"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " +"cannot be verified." +msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:69 +msgid "Signature exists, but need public key" +msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:69 +msgid "" +"This message is signed with a signature, but there is no corresponding " +"public key." +msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:76 +msgid "Unencrypted" +msgstr "Không mã hoá" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:76 +msgid "" +"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " +"the Internet." +msgstr "" +"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " +"khi truyền qua Internet." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:77 +msgid "Encrypted, weak" +msgstr "Mật mã yếu" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:77 +msgid "" +"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " +"difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " +"message in a practical amount of time." +msgstr "" +"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " +"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " +"thế." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:78 +msgid "Encrypted" +msgstr "Mật mã" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:78 +msgid "" +"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " +"the content of this message." +msgstr "" +"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:79 +msgid "Encrypted, strong" +msgstr "Mật mã mạnh" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:79 +msgid "" +"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " +"very difficult for an outsider to view the content of this message in a " +"practical amount of time." +msgstr "" +"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " +"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:190 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:43 +msgid "_View Certificate" +msgstr "_Xem chứng nhận" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-secure-button.c:205 +msgid "This certificate is not viewable" +msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-source.c:139 +#, fuzzy +#| msgid "Sources" +msgid "Source" +msgstr "Nguồn" + +#: ../em-format/e-mail-formatter-source.c:145 +msgid "Display source of a MIME part" +msgstr "" + +#: ../em-format/e-mail-parser-application-mbox.c:108 +#, c-format +msgid "Error parsing MBOX part: %s" +msgstr "" + +#: ../em-format/e-mail-parser-application-smime.c:104 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not parse PGP/MIME message" +msgid "Could not parse S/MIME message: %s" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" + +#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-encrypted.c:91 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not parse PGP message: " +msgid "Could not parse PGP message: %s" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" + +#: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-signed.c:93 +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:144 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Error verifying signature" +msgid "Error verifying signature: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:86 +#, fuzzy +#| msgid "Malformed external-body part." +msgid "Malformed external-body part" +msgstr "Phần external-body hư." + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:118 +#, c-format +msgid "Pointer to FTP site (%s)" +msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:129 +#, c-format +msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" +msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:131 +#, c-format +msgid "Pointer to local file (%s)" +msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:150 +#, c-format +msgid "Pointer to remote data (%s)" +msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" + +#: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:167 +#, c-format +msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" +msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" + +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:81 +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:95 +msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." +msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." + +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:99 +msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" +msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" + +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:119 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not parse PGP/MIME message" +msgid "Could not parse PGP/MIME message: %s" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" + +#: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:129 +msgid "Unsupported signature format" +msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" + +#: ../em-format/e-mail-part-utils.c:493 +#, c-format +msgid "%s attachment" +msgstr "%s đính kèm" #. Translators: This is a cancelled activity. #: ../e-util/e-activity.c:248 @@ -10300,14 +9812,14 @@ msgstr "Trực quan" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:206 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1863 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:194 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1927 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:235 #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:307 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. strftime format of a weekday and a date. -#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:222 +#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:263 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" @@ -10397,12 +9909,6 @@ msgstr "Đang ghi \"%s\"" msgid "Writing \"%s\" to %s" msgstr "Đang ghi \"%s\" vào %s" -#: ../e-util/e-plugin-util.c:455 ../filter/filter.ui.h:9 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:392 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 -msgid "weeks" -msgstr "tuần" - #: ../e-util/e-print.c:161 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." @@ -10417,7 +9923,6 @@ msgid "" msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 -#| msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." msgid "A file named \"{0}\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Thư mục tên \"{0}\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" @@ -10427,7 +9932,6 @@ msgid "" msgstr "Tập tin đã có trong \"{0}\". Thay nó nghĩa là ghi đè nội dung." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 -#| msgid "_Reply" msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" @@ -10443,115 +9947,139 @@ msgstr "Vì « {1} »." msgid "Cannot open file \"{0}\"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." -#: ../e-util/e-util.c:245 +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "Could not read signature file "{0}"." +msgid "Failed to remove data source "{0}"." +msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." + +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:61 +#, fuzzy +#| msgid "The reported error was "{0}"." +msgid "The reported error was "{1}"." +msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." + +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:9 +#, fuzzy +#| msgid "Could not save to autosave file "{0}"." +msgid "Failed to update data source "{0}"." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." + +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:10 +#, fuzzy +#| msgid "Bad regular expression "{0}"." +msgid "Failed to delete resource "{0}"." +msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." + +#: ../e-util/e-util.c:243 msgid "Could not open the link." msgstr "Không thể mở liên kết." -#: ../e-util/e-util.c:292 +#: ../e-util/e-util.c:290 msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." #. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations. #. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array -#: ../filter/e-filter-datespec.c:70 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:69 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:71 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:70 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:72 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:71 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:73 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:72 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:74 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:73 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:75 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:74 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:76 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:75 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:77 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:76 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:78 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:77 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:79 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:78 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:80 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:79 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:81 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:82 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:83 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:133 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:132 msgid "<click here to select a date>" msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:136 ../filter/e-filter-datespec.c:147 -#: ../filter/e-filter-datespec.c:158 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:135 ../filter/e-filter-datespec.c:146 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:157 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) -#: ../filter/e-filter-datespec.c:143 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:142 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:290 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:289 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" @@ -10559,72 +10087,81 @@ msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" msgid "Choose a File" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../filter/e-filter-rule.c:686 +#: ../filter/e-filter-rule.c:741 msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" -#: ../filter/e-filter-rule.c:718 -msgid "Find items that meet the following conditions" +#: ../filter/e-filter-rule.c:791 +#, fuzzy +#| msgid "Find items that meet the following conditions" +msgid "all the following conditions" msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" -#: ../filter/e-filter-rule.c:743 -msgid "If all conditions are met" -msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" - -#: ../filter/e-filter-rule.c:744 -msgid "If any conditions are met" -msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" +#: ../filter/e-filter-rule.c:792 +#, fuzzy +#| msgid "Find items that meet the following conditions" +msgid "any of the following conditions" +msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" -#: ../filter/e-filter-rule.c:747 -msgid "_Find items:" +#: ../filter/e-filter-rule.c:798 +#, fuzzy +#| msgid "_Find items:" +msgid "_Find items which match:" msgstr "_Tìm mục:" +#: ../filter/e-filter-rule.c:820 +msgid "Find items that meet the following conditions" +msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" + #. Translators: "None" for not including threads; #. * part of "Include threads: None" #. protocol: #. name: -#: ../filter/e-filter-rule.c:776 ../libemail-engine/camel-null-store.c:28 +#: ../filter/e-filter-rule.c:835 ../libemail-engine/camel-null-store.c:28 +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:139 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:616 +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-combo-box.c:369 msgid "None" msgstr "Không" -#: ../filter/e-filter-rule.c:777 +#: ../filter/e-filter-rule.c:836 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" -#: ../filter/e-filter-rule.c:778 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 +#: ../filter/e-filter-rule.c:837 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" -#: ../filter/e-filter-rule.c:779 +#: ../filter/e-filter-rule.c:838 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" -#: ../filter/e-filter-rule.c:780 +#: ../filter/e-filter-rule.c:839 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" -#: ../filter/e-filter-rule.c:783 +#: ../filter/e-filter-rule.c:842 msgid "I_nclude threads:" msgstr "Gồm các _nhánh:" -#: ../filter/e-filter-rule.c:808 +#: ../filter/e-filter-rule.c:919 msgid "A_dd Condition" msgstr "Thêm điề_u kiện" -#: ../filter/e-filter-rule.c:1162 ../filter/filter.ui.h:1 -#: ../mail/em-utils.c:306 +#: ../filter/e-filter-rule.c:1236 ../filter/filter.ui.h:1 +#: ../mail/em-utils.c:302 msgid "Incoming" msgstr "Gửi đến" -#: ../filter/e-filter-rule.c:1162 ../mail/em-utils.c:307 +#: ../filter/e-filter-rule.c:1236 ../mail/em-utils.c:303 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" -#: ../filter/e-rule-editor.c:274 +#: ../filter/e-rule-editor.c:273 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" -#: ../filter/e-rule-editor.c:367 +#: ../filter/e-rule-editor.c:366 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" @@ -10637,12 +10174,10 @@ msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 -#| msgid "Missing file name." msgid "Missing filename." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 -#| msgid "You must specify a file name." msgid "You must specify a filename." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." @@ -10659,7 +10194,7 @@ msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." -#: ../filter/filter.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:103 +#: ../filter/filter.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:100 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." @@ -10687,10 +10222,14 @@ msgstr "thời điểm bạn chọn" msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" -#: ../filter/filter.ui.h:5 +#: ../filter/filter.ui.h:5 ../mail/mail-config.ui.h:78 msgid "seconds" msgstr "giây" +#: ../filter/filter.ui.h:9 ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 +msgid "weeks" +msgstr "tuần" + #: ../filter/filter.ui.h:10 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8 msgid "months" @@ -10712,7 +10251,7 @@ msgstr "sau" msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:" -#: ../filter/filter.ui.h:15 ../mail/em-filter-editor.c:165 +#: ../filter/filter.ui.h:15 ../mail/em-filter-editor.c:166 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" @@ -10744,152 +10283,149 @@ msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:109 +#: ../libemail-engine/e-mail-authenticator.c:182 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Invalid authentication" +msgid "Invalid authentication result code (%d)" +msgstr "Xác thực không hợp lệ" + +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:112 #, c-format msgid "Saving message to folder '%s'" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:270 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:565 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:378 -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:627 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:675 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:926 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:472 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:769 msgid "Scanning messages for duplicates" msgstr "Quét thư tìm trùng lắp" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:875 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1177 #, c-format msgid "Removing folder '%s'" msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1009 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1314 #, c-format msgid "File \"%s\" has been removed." msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1013 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1318 msgid "File has been removed." msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ." -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1072 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1377 msgid "Removing attachments" msgstr "Đang xoá đính kèm" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1234 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1541 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" -#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1588 ../mail/em-folder-utils.c:624 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1897 ../mail/em-folder-utils.c:613 #, c-format msgid "Invalid folder URI '%s'" msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:106 ../mail/em-folder-properties.c:333 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:719 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1095 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1106 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:116 ../mail/em-folder-properties.c:333 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:765 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1034 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1045 msgid "Inbox" msgstr "Hộp thư nhận" #. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_INBOX -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:107 ../mail/em-folder-tree-model.c:712 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1093 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:117 ../mail/em-folder-tree-model.c:758 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1032 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_DRAFTS -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:108 ../mail/em-folder-tree-model.c:723 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1097 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:118 ../mail/em-folder-tree-model.c:769 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1036 msgid "Outbox" msgstr "Hộp thư gửi" #. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_OUTBOX -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:109 ../mail/em-folder-tree-model.c:727 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1099 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:119 ../mail/em-folder-tree-model.c:773 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1038 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_SENT -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:110 ../mail/em-folder-tree-model.c:715 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1101 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:120 ../mail/em-folder-tree-model.c:761 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1040 #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 -#: ../plugins/templates/templates.c:1041 ../plugins/templates/templates.c:1341 -#: ../plugins/templates/templates.c:1351 +#: ../plugins/templates/templates.c:1048 ../plugins/templates/templates.c:1345 +#: ../plugins/templates/templates.c:1355 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:929 -#, c-format -msgid "Enter Passphrase for %s" -msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" - -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:933 -msgid "Enter Passphrase" -msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1319 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "User canceled operation." +msgid "User cancelled operation" +msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:937 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1489 #, c-format -msgid "Enter Password for %s" -msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" - -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:941 -msgid "Enter Password" -msgstr "Gõ mật khẩu" +msgid "%s authentication failed" +msgstr "Lỗi xác thực %s" -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:992 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1534 #, c-format -msgid "User canceled operation." -msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." +msgid "No data source found for UID '%s'" +msgstr "" -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1111 -#, c-format +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1585 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "No destination address provided, forward of the message has been " +#| "cancelled." msgid "" -"No destination address provided, forward of the message has been cancelled." +"No destination address provided, forwarding of the message has been " +"cancelled." msgstr "" "Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1120 -#, c-format -msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1598 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." +msgid "No identity found to use, forwarding of the message has been cancelled." msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " "đã bị thôi." -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1274 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:540 #, c-format -#| msgid "Authentication Failed" -msgid "%s authentication failed" -msgstr "Lỗi xác thực %s" - -#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1348 -#, c-format -#| msgid "Your password has expired." -msgid "No password was provided" -msgstr "Chưa cung cấp mật khẩu" +msgid "No mail service found with UID '%s'" +msgstr "" -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:416 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:549 #, c-format -msgid "Cannot get transport for account '%s'" -msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" +msgid "UID '%s' is not a mail transport" +msgstr "" -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:505 -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:616 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:641 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:698 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:531 -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:565 -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:635 ../libemail-engine/mail-ops.c:671 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:670 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:704 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:715 ../libemail-engine/mail-ops.c:751 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" @@ -10898,231 +10434,660 @@ msgstr "" "Lỗi nối thêm vào %s: %s\n" "Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'." -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:585 -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:693 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:724 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:773 #, c-format msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s" -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:795 -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:821 ../libemail-engine/mail-ops.c:922 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:954 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:905 ../libemail-engine/mail-ops.c:1007 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" -#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:869 -#, c-format -msgid "Unsubscribing from folder '%s'" -msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" - -#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:169 +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:171 #, c-format msgid "Disconnecting from '%s'" msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" -#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:260 +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:263 #, c-format msgid "Reconnecting to '%s'" msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" -#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:335 +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:340 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" -#: ../libemail-engine/mail-folder-cache.c:882 +#: ../libemail-engine/mail-folder-cache.c:885 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:87 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:94 msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:209 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:216 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:832 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:916 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." -#. Translators: The string is distinguished by total -#. * count of messages to be sent. Failed messages is -#. * always more than zero. -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:883 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:968 #, c-format -#| msgid "Failed to send %d of %d messages" msgid "Failed to send a message" msgid_plural "Failed to send %d of %d messages" msgstr[0] "Lỗi gửi %d/%d thư" -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:889 ../mail/mail-send-recv.c:885 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:974 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:891 ../mail/mail-send-recv.c:887 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:976 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1003 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1088 #, c-format msgid "Moving messages to '%s'" msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'" -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1004 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1089 #, c-format msgid "Copying messages to '%s'" msgstr "Đang chép thư vào '%s'" -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1121 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1207 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1194 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1281 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1195 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1282 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1257 -#, c-format -msgid "Refreshing folder '%s'" -msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'" - -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1475 -#, c-format -msgid "Expunging folder '%s'" -msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'" - -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1568 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1356 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." -#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1664 -#, c-format -msgid "Disconnecting %s" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" - #: ../libemail-engine/mail-tools.c:71 #, c-format msgid "Could not create spool directory '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu (spool) '%s': %s" -#: ../libemail-engine/mail-tools.c:112 +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:111 #, c-format msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox '%s'" -#: ../libemail-engine/mail-tools.c:224 +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:229 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" -#: ../libemail-engine/mail-tools.c:226 +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:231 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" -#: ../libemail-utils/e-signature.c:710 -msgid "Autogenerated" -msgstr "Tự động phát sinh" +#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:130 +#, c-format +msgid "Setting up Search Folder: %s" +msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" + +#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:283 +#, c-format +msgid "Updating Search Folders for '%s' - %s" +msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s' - %s" + +#. Translators: The first %s is name of the affected +#. * search folder(s), the second %s is the URI of the +#. * removed folder. For more than one search folder is +#. * each of them on a separate line, with four spaces +#. * in front of its name, without quotes. +#: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:648 +#, c-format +msgid "" +"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " +"folder\n" +"\"%s\"." +msgid_plural "" +"The following Search Folders\n" +"%s have been modified to account for the deleted folder\n" +"\"%s\"." +msgstr[0] "" +"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n" +"\"%s\"" -#: ../mail/e-mail-account-manager.c:405 -#| msgid "Use _Default" +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:446 msgid "_Restore Default" msgstr "_Phục hồi mặc định" -#: ../mail/e-mail-account-manager.c:418 +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:459 msgid "You can drag and drop account names to reorder them." msgstr "Bạn có thể kéo thả tên tài khoản để thay đổi thứ tự." -#: ../mail/e-mail-account-manager.c:463 +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:504 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:85 -#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:509 +#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:505 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:360 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:855 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:864 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:105 +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:109 msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" -#. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because -#. * other user means other calendars subscribed -#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:116 ../mail/e-mail-reader.c:3439 -#: ../mail/mail-config.ui.h:51 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:316 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:558 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:695 +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:134 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:333 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:472 ../mail/e-mail-reader.c:3655 +#: ../mail/mail-config.ui.h:44 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:102 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:107 -#: ../mail/message-list.etspec.h:4 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:176 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:181 -msgid "Attachment" -msgid_plural "Attachments" -msgstr[0] "Đính kèm" +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:194 +#, c-format +msgid "No mail exchanger record for '%s'" +msgstr "" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:619 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:703 -msgid "Icon View" -msgstr "Khung xem biểu tượng" +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:201 +#, c-format +msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" +msgstr "" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:621 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:705 -msgid "List View" -msgstr "Khung Xem danh sách" +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:208 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Error removing list" +msgid "Error resolving '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" + +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:264 +#, c-format +msgid "No authoritative name server for '%s'" +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:661 +#, fuzzy +#| msgid "No password was provided" +msgid "No email address provided" +msgstr "Chưa cung cấp mật khẩu" -#: ../mail/e-mail-backend.c:661 -#| msgid "Unknown action to be performed" +#: ../mail/e-mail-autoconfig.c:670 +#, fuzzy +#| msgid "Using email address" +msgid "Missing domain in email address" +msgstr "Dùng địa chỉ thư" + +#: ../mail/e-mail-backend.c:734 msgid "Unknown background operation" msgstr "Thao tác ngầm lạ" -#: ../mail/e-mail-browser.c:130 ../shell/e-shell-window-actions.c:1439 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453 +#: ../mail/e-mail-browser.c:127 ../shell/e-shell-window-actions.c:1418 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1432 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: ../mail/e-mail-browser.c:289 +#: ../mail/e-mail-browser.c:284 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không chủ đề)" -#: ../mail/e-mail-display.c:68 +#: ../mail/e-mail-config-assistant.c:501 +msgid "Evolution Account Assistant" +msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" + +#: ../mail/e-mail-config-auth-check.c:348 +#, fuzzy +#| msgid "Ch_eck for Supported Types" +msgid "Check for Supported Types" +msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" + +#: ../mail/e-mail-config-confirm-page.c:157 +msgid "" +"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" +"\n" +"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" +"\n" +"Click \"Apply\" to save your settings." +msgstr "" +"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" +"\n" +"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" +"\n" +"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." + +#: ../mail/e-mail-config-confirm-page.c:169 +msgid "Done" +msgstr "Hoàn tất" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:539 +msgid "Special Folders" +msgstr "Thư mục đặc biệt" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:548 +#, fuzzy +#| msgid "Sent _Messages Folder:" +msgid "Draft Messages _Folder:" +msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:558 +#, fuzzy +#| msgid "Choose folders to post the message to." +msgid "Choose a folder for saving draft messages." +msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:572 +msgid "Sent _Messages Folder:" +msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:582 +#, fuzzy +#| msgid "Choose folders to post the message to." +msgid "Choose a folder for saving sent messages." +msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:596 +#, fuzzy +#| msgid "_Restore Default" +msgid "_Restore Defaults" +msgstr "_Phục hồi mặc định" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:610 +msgid "Use a Real Folder for _Trash:" +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:611 +#, fuzzy +#| msgid "Choose folders to post the message to." +msgid "Choose a folder for deleted messages." +msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:620 +msgid "Use a Real Folder for _Junk:" +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:621 +#, fuzzy +#| msgid "Choose folders to post the message to." +msgid "Choose a folder for junk messages." +msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:638 +msgid "Composing Messages" +msgstr "Viết thư" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:647 +msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" +msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:672 +msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" +msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:707 +msgid "Message Receipts" +msgstr "Người nhận thư" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:716 +msgid "S_end message receipts:" +msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:741 +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:747 +msgid "Always" +msgstr "Luôn luôn" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:753 +msgid "Ask for each message" +msgstr "Hỏi cho mỗi thư" + +#: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:824 +msgid "Defaults" +msgstr "Mặc định" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:254 +msgid "" +"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " +"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " +"information in email you send." +msgstr "" +"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " +"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " +"bạn cần gửi." + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:282 +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:324 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài khoản" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:291 +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:333 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" +#| "For example: \"Work\" or \"Personal\"" +msgid "" +"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" +"For example, \"Work\" or \"Personal\"." +msgstr "" +"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" +"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:299 +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:341 +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2 +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:417 +msgid "_Name:" +msgstr "Tê_n:" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:336 +msgid "Required Information" +msgstr "Thông tin bắt buộc" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:345 +msgid "Full Nam_e:" +msgstr "_Họ tên:" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:372 +msgid "Email _Address:" +msgstr "Đị_a chỉ thư:" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:409 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 +msgid "Optional Information" +msgstr "Thông tin tuỳ chọn" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:417 +msgid "Re_ply-To:" +msgstr "T_rả lời cho:" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:444 +msgid "Or_ganization:" +msgstr "Tổ _chức:" + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:499 +msgid "Add Ne_w Signature..." +msgstr "Thêm chữ _ký mới..." + +#: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:640 +msgid "Identity" +msgstr "Nhân dạng" + +#: ../mail/e-mail-config-lookup-page.c:68 +#, fuzzy +#| msgid "Loading accounts..." +msgid "Looking up account details..." +msgstr "Đang nạp tài khoản..." + +#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:485 +#, fuzzy +#| msgid "Checking for new mail" +msgid "Checking for New Mail" +msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." + +#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:501 +msgid "Check for _new messages every" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" + +#: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:700 +msgid "Receiving Options" +msgstr "Tùy chọn Nhận" + +#: ../mail/e-mail-config-receiving-page.c:50 +msgid "Receiving Email" +msgstr "Nhận Thư" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:260 +#: ../mail/em-folder-properties.c:257 ../mail/mail-config.ui.h:19 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:91 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:268 +msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" +msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:290 +#, fuzzy +#| msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" +msgid "Pretty Good Privacy (OpenPGP)" +msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:298 +#, fuzzy +#| msgid "PGP/GPG _Key ID:" +msgid "OpenPGP _Key ID:" +msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:320 +msgid "Si_gning algorithm:" +msgstr "_Thuật toán ký tên:" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:336 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:475 ../mail/mail-config.ui.h:45 +msgid "SHA1" +msgstr "SHA1" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:339 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:478 ../mail/mail-config.ui.h:46 +msgid "SHA256" +msgstr "SHA256" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:342 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:481 ../mail/mail-config.ui.h:47 +msgid "SHA384" +msgstr "SHA384" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:345 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:484 ../mail/mail-config.ui.h:48 +msgid "SHA512" +msgstr "SHA512" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:361 +msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" +msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:373 +msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" +msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:385 +msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" +msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:409 +msgid "Secure MIME (S/MIME)" +msgstr "Secure MIME (S/MIME)" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:417 +msgid "Sig_ning certificate:" +msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:441 +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:547 +#, fuzzy +#| msgid "Selected" +msgid "Select" +msgstr "Đã chọn" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:459 +msgid "Signing _algorithm:" +msgstr "_Thuật toán ký tên:" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:500 +#, fuzzy +#| msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" +msgid "Always sign outgoing messages when using this account" +msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:523 +#, fuzzy +#| msgid "Encry_ption certificate:" +msgid "Encryption certificate:" +msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:565 +#, fuzzy +#| msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" +msgid "Always encrypt outgoing messages when using this account" +msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" + +#: ../mail/e-mail-config-security-page.c:585 +#, fuzzy +#| msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" +msgid "Always encrypt to myself when sending encrypted messages" +msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" + +#: ../mail/e-mail-config-sending-page.c:50 +msgid "Sending Email" +msgstr "Gửi Thư" + +#: ../mail/e-mail-config-service-page.c:640 +msgid "Server _Type:" +msgstr "_Kiểu máy chủ:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:142 +msgid "SSL" +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:145 +msgid "TLS" +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:307 +msgid "" +"This is a summary of the settings which will be used to access your mail." +msgstr "Đây là tóm tắt thiết lập được dùng để truy cập thư của bạn." + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:372 +#, fuzzy +#| msgid "Personal Details:" +msgid "Personal Details" +msgstr "Chi tiết cá nhân:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:381 +#, fuzzy +#| msgid "Full Nam_e:" +msgid "Full Name:" +msgstr "_Họ tên:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:395 +#, fuzzy +#| msgid "Email _Address:" +msgid "Email Address:" +msgstr "Đị_a chỉ thư:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:409 +msgid "Receiving" +msgstr "Nhận Thư" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:421 +msgid "Sending" +msgstr "Gửi thư" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:433 +#, fuzzy +#| msgid "Server _Type:" +msgid "Server Type:" +msgstr "_Kiểu máy chủ:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:454 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:602 +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:244 +#, fuzzy +#| msgid "_Server:" +msgid "Server:" +msgstr "_Máy chủ:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:475 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:691 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:496 +#, fuzzy +#| msgctxt "email-custom-header-Security" +#| msgid "Security:" +msgid "Security:" +msgstr "Bảo mật:" + +#: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:787 +msgid "Account Summary" +msgstr "Tóm tắt tài khoản" + +#: ../mail/e-mail-config-welcome-page.c:157 +msgid "" +"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" +"\n" +"Click \"Continue\" to begin." +msgstr "" +"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" +"\n" +"Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu." + +#: ../mail/e-mail-config-welcome-page.c:167 +#: ../modules/startup-wizard/e-startup-assistant.c:150 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng" + +#: ../mail/e-mail-config-window.c:329 +msgid "Account Editor" +msgstr "Bộ sửa tài khoản" + +#: ../mail/e-mail-display.c:119 msgid "_Add to Address Book..." msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..." -#: ../mail/e-mail-display.c:75 +#: ../mail/e-mail-display.c:126 msgid "_To This Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:82 +#: ../mail/e-mail-display.c:133 msgid "_From This Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:89 +#: ../mail/e-mail-display.c:140 msgid "Send _Reply To..." msgstr "Gửi _trả lời cho..." -#: ../mail/e-mail-display.c:91 +#: ../mail/e-mail-display.c:142 msgid "Send a reply message to this address" msgstr "Gửi thư trả lời đến địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:98 +#: ../mail/e-mail-display.c:149 msgid "Create Search _Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" +#: ../mail/e-mail-display.c:159 +msgid "Save _Image..." +msgstr "Lưu ả_nh..." + +#: ../mail/e-mail-display.c:161 +msgid "Save the image to a file" +msgstr "Lưu ảnh vào tập tin" + #. Label + combo box has a 12px left margin so it's #. * aligned with the junk mail options above it. #: ../mail/e-mail-junk-options.c:252 @@ -11158,7 +11123,7 @@ msgid "_Later" msgstr "_Sau này" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:170 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:736 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:718 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" @@ -11176,641 +11141,697 @@ msgstr "Ghi chú: gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." msgid "Color" msgstr "Màu" -#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:99 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1359 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:352 -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:92 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:1269 +#: ../mail/e-mail-migrate.c:332 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s" -#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:627 +#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:269 msgid "Please select a folder" msgstr "Hãy chọn một thư mục." -#: ../mail/e-mail-reader.c:314 ../mail/em-filter-i18n.h:11 +#: ../mail/e-mail-printer.c:124 +#, c-format +msgid "Page %d of %d" +msgstr "Trang %d trên %d" + +#: ../mail/e-mail-printer.c:549 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:217 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:246 +msgid "Print" +msgstr "In" + +#: ../mail/e-mail-printer.c:555 +#, fuzzy +#| msgid "Header name" +msgid "Header Name" +msgstr "Tên dòng đầu" + +#: ../mail/e-mail-printer.c:561 +#, fuzzy +#| msgid "Header name" +msgid "Header Value" +msgstr "Tên dòng đầu" + +#: ../mail/e-mail-printer.c:615 ../mail/mail-config.ui.h:102 +msgid "Headers" +msgstr "Dòng đầu" + +#: ../mail/e-mail-reader.c:349 +msgid "Save Image" +msgstr "Lưu ảnh" + +#: ../mail/e-mail-reader.c:431 ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:314 ../mail/em-folder-utils.c:488 +#: ../mail/e-mail-reader.c:431 ../mail/em-folder-utils.c:492 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" -#: ../mail/e-mail-reader.c:841 ../mail/em-filter-i18n.h:53 +#: ../mail/e-mail-reader.c:965 ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:841 ../mail/em-folder-utils.c:488 +#: ../mail/e-mail-reader.c:965 ../mail/em-folder-utils.c:492 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1202 ../mail/e-mail-reader.c:1384 -#: ../mail/e-mail-reader.c:1424 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1313 ../mail/e-mail-reader.c:1495 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1535 msgid "_Do not ask me again." msgstr "Đừng _hỏi nữa." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1430 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1541 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1795 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1726 +#, fuzzy +#| msgid "Failed to retrieve messages." +msgid "Failed to retrieve message:" +msgstr "Lỗi nhận thư." + +#: ../mail/e-mail-reader.c:1772 ../mail/e-mail-reader.c:2862 +#, c-format +msgid "Retrieving message '%s'" +msgstr "Đang lấy thư '%s'" + +#: ../mail/e-mail-reader.c:1949 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1797 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1951 msgid "Add sender to address book" msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1802 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1956 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1804 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1958 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1809 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1963 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1811 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1965 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1816 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1970 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1818 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1972 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1823 -msgid "Filter on Mailing _List..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:1977 +#, fuzzy +#| msgid "Filter on Mailing _List..." +msgid "Create a Filter Rule for Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1825 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1979 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1830 -msgid "Filter on _Recipients..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:1984 +#, fuzzy +#| msgid "Filter on _Recipients..." +msgid "Create a Filter Rule for _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1832 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1986 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1837 -msgid "Filter on Se_nder..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:1991 +#, fuzzy +#| msgid "Filter on Se_nder..." +msgid "Create a Filter Rule for Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1839 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1993 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1844 -msgid "Filter on _Subject..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:1998 +#, fuzzy +#| msgid "Filter on _Subject..." +msgid "Create a Filter Rule for _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1846 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2000 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1851 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2005 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1853 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2007 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1858 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2012 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1860 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2014 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong nội dung thư đã hiển thị" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1865 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2019 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1867 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2021 msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages" msgstr "Bỏ cờ Tiếp-theo khỏi thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1872 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2026 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1874 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2028 msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo sang hoàn tất cho thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1879 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2033 msgid "Follow _Up..." msgstr "_Tiếp theo..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1881 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2035 msgid "Flag the selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo cho thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1886 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2040 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1888 ../mail/e-mail-reader.c:1895 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2042 ../mail/e-mail-reader.c:2049 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1893 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2047 msgid "Forward As _Attached" msgstr "Chuyển dạng đính _kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1900 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2054 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1902 ../mail/e-mail-reader.c:1909 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2056 ../mail/e-mail-reader.c:2063 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong nội dung thư mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1907 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2061 msgid "Forward As _Inline" msgstr "Chuyển dạng _inline" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1914 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2068 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1916 ../mail/e-mail-reader.c:1923 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2070 ../mail/e-mail-reader.c:2077 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1921 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2075 msgid "Forward As _Quoted" msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1928 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2082 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1930 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2084 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1935 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2089 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1937 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2091 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1942 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2096 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1944 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2098 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1949 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2103 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1951 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2105 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1956 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2110 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1958 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2112 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1963 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2117 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1965 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2119 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1970 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2124 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1972 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2126 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1977 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2131 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1979 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2133 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1984 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2138 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1986 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2140 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1991 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2145 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1993 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2147 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1998 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2152 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2000 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2154 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2005 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2159 msgid "_Switch to Folder" msgstr "_Chuyển sang thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2007 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2161 msgid "Display the parent folder" msgstr "Hiện thư mục cha" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2012 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2166 msgid "Switch to _next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2014 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2168 msgid "Switch to the next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2019 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2173 msgid "Switch to _previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _trước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2021 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2175 msgid "Switch to the previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2026 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2180 msgid "Cl_ose current tab" msgstr "Đón_g tập tin hiện thời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2028 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2182 msgid "Close current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2033 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2187 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2035 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2189 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2040 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2194 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2042 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2196 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2047 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2201 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2049 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2203 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2054 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2208 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2056 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2210 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2061 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2215 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2063 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2217 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2068 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2222 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2070 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2224 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2075 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2229 msgid "Previous T_hread" msgstr "Mạch thư _trước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2077 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2231 msgid "Display the previous thread" msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2082 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2236 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2084 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2238 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2091 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2245 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2098 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2252 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2103 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2257 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2105 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2259 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2110 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2264 msgid "Remo_ve Attachments" msgstr "_Bỏ đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2112 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2266 msgid "Remove attachments" msgstr "Lưu đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2117 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2271 msgid "Remove Du_plicate Messages" msgstr "Xoá các thư _trùng lắp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2119 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2273 msgid "Checks selected messages for duplicates" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2124 ../mail/mail.error.xml.h:27 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1510 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:181 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2278 ../mail/mail.error.xml.h:27 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1574 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:182 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2126 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2280 msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2131 ../mail/mail.error.xml.h:25 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2285 ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2133 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2287 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2138 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:188 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2292 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:189 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2140 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2294 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2145 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2299 msgid "_Save as mbox..." msgstr "Lưu dạng _mbox..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2147 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2301 msgid "Save selected messages as an mbox file" msgstr "Lưu các thư được chọn vào tập tin dạng mbox" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2152 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2306 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2154 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2308 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2166 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2320 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2168 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2322 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2173 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2327 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2175 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2329 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2180 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2334 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2182 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2336 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2187 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2341 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2189 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2343 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2196 -msgid "Create R_ule" -msgstr "Tạo q_uy tắc" +#: ../mail/e-mail-reader.c:2350 +msgid "Cre_ate" +msgstr "" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2203 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2357 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2210 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2364 msgid "F_orward As" msgstr "Chuyển tiếp _dạng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2217 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2371 msgid "_Group Reply" msgstr "T_rả lời nhóm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2224 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2378 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2231 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2385 msgid "Mar_k As" msgstr "Đánh _dấu là" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2238 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2392 msgid "_Message" msgstr "_Thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2245 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2399 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2255 -msgid "Search Folder from Mailing _List..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:2409 +#, fuzzy +#| msgid "Search Folder from Mailing _List..." +msgid "Create a Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2257 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2411 msgid "Create a search folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2262 -msgid "Search Folder from Recipien_ts..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:2416 +#, fuzzy +#| msgid "Search Folder from Recipien_ts..." +msgid "Create a Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2264 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2418 msgid "Create a search folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2269 -msgid "Search Folder from Sen_der..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:2423 +#, fuzzy +#| msgid "Search Folder from Sen_der..." +msgid "Create a Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2271 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2425 msgid "Create a search folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2276 -msgid "Search Folder from S_ubject..." +#: ../mail/e-mail-reader.c:2430 +#, fuzzy +#| msgid "Search Folder from S_ubject..." +msgid "Create a Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2278 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2432 msgid "Create a search folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2301 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2455 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2309 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2463 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2313 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2467 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2317 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2471 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2321 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2475 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2325 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2479 msgid "Mark as Uni_mportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2329 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2483 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2373 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2527 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2375 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2529 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần nội dung các thư đã hiển thị" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2381 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2535 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2383 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2537 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2712 -#, c-format -msgid "Retrieving message '%s'" -msgstr "Đang lấy thư '%s'" +#: ../mail/e-mail-reader.c:2868 +#, fuzzy +#| msgid "Retrieving %d message" +#| msgid_plural "Retrieving %d messages" +msgid "Retrieving message" +msgstr "Đang lấy %d thư..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:3632 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:174 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3851 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:175 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3633 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3852 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3652 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3871 msgid "Group Reply" msgstr "Trả lời nhóm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3653 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3872 msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung, hoặc cho tất cả mọi người" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3710 ../mail/em-filter-i18n.h:14 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3929 ../mail/em-filter-i18n.h:14 msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3743 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1356 -#: ../widgets/misc/e-calendar.c:202 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3962 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1399 msgid "Next" msgstr "Kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3747 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1349 -#: ../widgets/misc/e-calendar.c:178 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3966 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1392 msgid "Previous" msgstr "Lùi" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3756 ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3975 ../mail/mail-dialogs.ui.h:15 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:4457 +#: ../mail/e-mail-reader.c:4705 #, c-format msgid "Folder '%s'" msgstr "Thư mục '%s'" -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:146 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:154 msgid "Do not warn me again" msgstr "Đừng cảnh báo nữa" +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:954 +#, fuzzy +#| msgid "Print" +msgid "Printing" +msgstr "In" + #. Translators: %s is replaced with a folder #. * name %u with count of duplicate messages. -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:641 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1136 #, c-format msgid "" "Folder '%s' contains %u duplicate message. Are you sure you want to delete " @@ -11821,7 +11842,7 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "Thư mục '%s' chứ %u thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?" -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1020 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1541 msgid "Save Message" msgid_plural "Save Messages" msgstr[0] "Lưu thư" @@ -11831,160 +11852,33 @@ msgstr[0] "Lưu thư" #. * mbox format, when the first message doesn't have a #. * subject. The extension ".mbox" is appended to the #. * string; for example "Message.mbox". -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1041 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1562 msgid "Message" msgid_plural "Messages" msgstr[0] "Thư" +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:2017 +#, fuzzy +#| msgid "Saving %d message" +#| msgid_plural "Saving %d messages" +msgid "Parsing message" +msgstr "Đang lưu %d thư" + +#: ../mail/e-mail-request.c:152 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" +msgid "Failed to load part '%s'" +msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" + #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:293 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" -#: ../mail/e-mail-ui-session.c:534 ../mail/mail-vfolder.c:1115 -msgid "Search Folders" -msgstr "Thư mục tìm kiếm" - -#. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" -#: ../mail/em-account-editor.c:1660 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:79 -msgctxt "mail-signature" -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: ../mail/em-account-editor.c:1753 -msgid "Always" -msgstr "Luôn luôn" - -#: ../mail/em-account-editor.c:1754 -msgid "Ask for each message" -msgstr "Hỏi cho mỗi thư" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2912 ../mail/mail-config.ui.h:164 -msgid "_Path:" -msgstr "Đường _dẫn:" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2915 -msgid "Fil_e:" -msgstr "_Tập tin:" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2952 -msgid "Mail Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2953 -msgid "" -"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" -"\n" -"Click \"Continue\" to begin." -msgstr "" -"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu." - -#: ../mail/em-account-editor.c:2956 -msgid "" -"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " -"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " -"information in email you send." -msgstr "" -"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " -"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " -"bạn cần gửi." - -#: ../mail/em-account-editor.c:2958 ../mail/em-account-editor.c:3167 -msgid "Receiving Email" -msgstr "Nhận Thư" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2959 -msgid "Please configure the following account settings." -msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau." - -#: ../mail/em-account-editor.c:2961 ../mail/em-account-editor.c:3786 -msgid "Sending Email" -msgstr "Gửi Thư" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2962 -msgid "" -"Please enter information about the way you will send mail. If you are not " -"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " -"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." - -#: ../mail/em-account-editor.c:2964 -#| msgid "Account Search" -msgid "Account Summary" -msgstr "Tóm tắt tài khoản" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2965 -msgid "" -"This is a summary of the settings which will be used to access your mail." -msgstr "Đây là tóm tắt thiết lập được dùng để truy cập thư của bạn." - -#: ../mail/em-account-editor.c:2969 -msgid "Done" -msgstr "Hoàn tất" - -#: ../mail/em-account-editor.c:2970 -msgid "" -"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" -"\n" -"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" -"\n" -"Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" -"\n" -"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." - -#: ../mail/em-account-editor.c:3533 -msgid "Check for _new messages every" -msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" - -#: ../mail/em-account-editor.c:3541 -msgid "minu_tes" -msgstr "phú_t" - -#: ../mail/em-account-editor.c:4259 ../mail/mail-config.ui.h:166 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" - -#. Most sections for this is auto-generated from the camel config -#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config -#: ../mail/em-account-editor.c:4314 ../mail/em-account-editor.c:4416 -msgid "Receiving Options" -msgstr "Tùy chọn Nhận" - -#: ../mail/em-account-editor.c:4315 ../mail/em-account-editor.c:4417 -msgid "Checking for New Messages" -msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" - -#: ../mail/em-account-editor.c:4920 -#| msgid "Setup Google contacts with Evolution" -msgid "Setup Google con_tacts with Evolution" -msgstr "Thiết lập _liên lạc Google với Evolution" - -#: ../mail/em-account-editor.c:4927 -#| msgid "Setup Google calendar with Evolution" -msgid "Setup Google ca_lendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lị_ch Google với Evolution" - -#: ../mail/em-account-editor.c:4975 -#| msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" -msgid "Setup _Yahoo calendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lịch _Yahoo với Evolution" - -#: ../mail/em-account-editor.c:5000 -#| msgid "Yahoo Calendar name:" -msgid "Yahoo Calen_dar name:" -msgstr "Tên lịc_h Yahoo:" - #. Note to translators: this is the attribution string used #. * when quoting messages. Each ${Variable} gets replaced #. * with a value. To see a full list of available variables, #. * see mail/em-composer-utils.c:attribvars array. -#: ../mail/em-composer-utils.c:1215 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1282 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" @@ -11992,23 +11886,27 @@ msgstr "" "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1226 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1288 +msgid "-------- Forwarded Message --------" +msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" + +#: ../mail/em-composer-utils.c:1293 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" -#: ../mail/em-composer-utils.c:2453 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2573 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" -#: ../mail/em-composer-utils.c:2848 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2991 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" -#: ../mail/em-composer-utils.c:2849 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2992 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." -#: ../mail/em-filter-folder-element.c:243 +#: ../mail/em-filter-editor-folder-element.c:158 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" @@ -12062,7 +11960,6 @@ msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 -#| msgid "does not end with" msgid "does not have words" msgstr "không chứa từ" @@ -12103,7 +12000,6 @@ msgid "Forward to" msgstr "Chuyển đến" #: ../mail/em-filter-i18n.h:31 -#| msgid "Password:" msgid "has words" msgstr "chứa từ" @@ -12135,7 +12031,7 @@ msgstr "chưa đặt" msgid "is set" msgstr "đã đặt" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:43 ../mail/mail-config.ui.h:114 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:43 ../mail/mail-config.ui.h:109 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" @@ -12184,7 +12080,7 @@ msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #. Past tense, as in "has been read". -#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 ../mail/mail-dialogs.ui.h:14 msgid "Read" msgstr "Đọc" @@ -12260,21 +12156,20 @@ msgstr "bắt đầu bằng" msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:77 -#| msgid "Unselected Column" +#: ../mail/em-filter-i18n.h:78 msgid "Unset Color" msgstr "Bỏ màu" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:78 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:79 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area -#: ../mail/em-filter-rule.c:527 +#: ../mail/em-filter-rule.c:583 msgid "Then" msgstr "Rồi" -#: ../mail/em-filter-rule.c:558 +#: ../mail/em-filter-rule.c:648 msgid "Add Ac_tion" msgstr "Thêm _hành động" @@ -12306,395 +12201,154 @@ msgstr "Thuộc tính thư mục" msgid "<click here to select a folder>" msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" -#: ../mail/em-folder-selector.c:389 +#: ../mail/em-folder-selector.c:390 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" -#: ../mail/em-folder-selector.c:395 +#: ../mail/em-folder-selector.c:396 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" -#: ../mail/em-folder-tree.c:647 +#: ../mail/em-folder-tree.c:644 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../mail/em-folder-tree.c:783 +#: ../mail/em-folder-tree.c:780 #, c-format msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u%s)" msgstr "%s (%u%s)" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1606 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1605 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2097 ../mail/em-folder-utils.c:115 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2132 ../mail/em-folder-utils.c:115 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2100 ../mail/em-folder-utils.c:117 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2135 ../mail/em-folder-utils.c:117 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2107 ../mail/message-list.c:2304 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2142 ../mail/message-list.c:2301 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2111 ../mail/message-list.c:2306 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2146 ../mail/message-list.c:2303 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2130 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2165 #, c-format msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #. UNMATCHED is always last. -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:161 ../mail/em-folder-tree-model.c:163 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:158 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:789 ../mail/em-folder-tree-model.c:1077 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:849 ../mail/em-folder-tree-model.c:1134 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:489 +#: ../mail/em-folder-utils.c:493 msgid "Move Folder To" msgstr "Chuyển thư mục đến" -#: ../mail/em-folder-utils.c:489 +#: ../mail/em-folder-utils.c:493 msgid "Copy Folder To" msgstr "Chép thư mục vào" -#: ../mail/em-folder-utils.c:601 +#: ../mail/em-folder-utils.c:590 msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:602 +#: ../mail/em-folder-utils.c:591 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" -#: ../mail/em-format-html.c:178 -msgid "Formatting message" -msgstr "Đang định dạng thư..." - -#: ../mail/em-format-html.c:393 -msgid "Formatting Message..." -msgstr "Đang định dạng thư..." - -#: ../mail/em-format-html.c:1640 ../mail/em-format-html.c:1654 -#, c-format -msgid "Retrieving '%s'" -msgstr "Đang nhận '%s'" - -#: ../mail/em-format-html.c:1805 ../mail/em-format-html-display.c:97 -msgid "Unsigned" -msgstr "Chưa ký" - -#: ../mail/em-format-html.c:1806 ../mail/em-format-html-display.c:98 -msgid "Valid signature" -msgstr "Chữ ký hợp lệ" - -#: ../mail/em-format-html.c:1807 ../mail/em-format-html-display.c:99 -msgid "Invalid signature" -msgstr "Chữ ký không hợp lệ" - -#: ../mail/em-format-html.c:1808 ../mail/em-format-html-display.c:100 -msgid "Valid signature, but cannot verify sender" -msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" - -#: ../mail/em-format-html.c:1809 ../mail/em-format-html-display.c:101 -msgid "Signature exists, but need public key" -msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" - -#: ../mail/em-format-html.c:1815 ../mail/em-format-html-display.c:108 -msgid "Unencrypted" -msgstr "Không mã hoá" - -#: ../mail/em-format-html.c:1816 ../mail/em-format-html-display.c:109 -msgid "Encrypted, weak" -msgstr "Mật mã yếu" - -#: ../mail/em-format-html.c:1817 ../mail/em-format-html-display.c:110 -msgid "Encrypted" -msgstr "Mật mã" - -#: ../mail/em-format-html.c:1818 ../mail/em-format-html-display.c:111 -msgid "Encrypted, strong" -msgstr "Mật mã mạnh" - -#: ../mail/em-format-html.c:2213 -msgid "Unknown external-body part." -msgstr "Phần external-body lạ." - -#: ../mail/em-format-html.c:2223 -msgid "Malformed external-body part." -msgstr "Phần external-body hư." - -#: ../mail/em-format-html.c:2254 -#, c-format -msgid "Pointer to FTP site (%s)" -msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" - -#: ../mail/em-format-html.c:2265 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" - -#: ../mail/em-format-html.c:2267 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s)" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" - -#: ../mail/em-format-html.c:2288 -#, c-format -msgid "Pointer to remote data (%s)" -msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" - -#: ../mail/em-format-html.c:2303 -#, c-format -msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" -msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" - -#. Translators: "From:" is preceding a new mail -#. * sender address, like "From: user@example.com" -#: ../mail/em-format-html.c:3011 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:395 -#, c-format -msgid "From: %s" -msgstr "Từ: %s" - -#: ../mail/em-format-html.c:3033 -msgid "(no subject)" -msgstr "(không chủ đề)" - -#: ../mail/em-format-html.c:3109 -#, c-format -msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" -msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:97 -msgid "" -"This message is not signed. There is no guarantee that this message is " -"authentic." -msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:98 -msgid "" -"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " -"message is authentic." -msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:99 -msgid "" -"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " -"in transit." -msgstr "" -"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:100 -msgid "" -"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " -"cannot be verified." -msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:101 -msgid "" -"This message is signed with a signature, but there is no corresponding " -"public key." -msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:108 -msgid "" -"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " -"the Internet." -msgstr "" -"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " -"khi truyền qua Internet." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:109 -msgid "" -"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " -"difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " -"message in a practical amount of time." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " -"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " -"thế." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:110 -msgid "" -"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " -"the content of this message." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:111 -msgid "" -"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " -"very difficult for an outsider to view the content of this message in a " -"practical amount of time." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " -"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " - -#: ../mail/em-format-html-display.c:259 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:43 -msgid "_View Certificate" -msgstr "_Xem chứng nhận" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:274 -msgid "This certificate is not viewable" -msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:589 -msgid "" -"Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can " -"view it unformatted or with an external text editor." -msgstr "" -"Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " -"có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản " -"bên ngoài." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:773 -msgid "Save Image" -msgstr "Lưu ảnh" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:821 -msgid "Save _Image..." -msgstr "Lưu ả_nh..." - -#: ../mail/em-format-html-display.c:823 -msgid "Save the image to a file" -msgstr "Lưu ảnh vào tập tin" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1024 -msgid "Completed on" -msgstr "Hoàn tất vào" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1036 -msgid "Overdue:" -msgstr "Quá hạn:" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1044 -msgid "by" -msgstr "vào" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1325 ../mail/em-format-html-display.c:1376 -msgid "View _Unformatted" -msgstr "Xem _không định dạng" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1327 -msgid "Hide _Unformatted" -msgstr "Ẩn _không định dạng" - -#: ../mail/em-format-html-display.c:1398 -msgid "O_pen With" -msgstr "Mở _bằng" - -#. Translators: Name of an Attachment button for a11y object -#: ../mail/em-format-html-display.c:1407 -#| msgid "Attachment" -#| msgid_plural "Attachments" -msgctxt "Button" -msgid "Attachment" -msgstr "Đính kèm" - -#: ../mail/em-format-html-print.c:157 -#, c-format -msgid "Page %d of %d" -msgstr "Trang %d trên %d" - -#: ../mail/em-html-stream.c:82 ../mail/em-html-stream.c:104 -#: ../mail/em-html-stream.c:122 -#, c-format -msgid "No HTML stream available" -msgstr "Không có luồng HTML" - -#: ../mail/em-subscription-editor.c:870 -#| msgid "Su_bscribe" +#: ../mail/em-subscription-editor.c:869 msgid "_Subscribe" msgstr "Đăng _ký" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:879 -#| msgid "Su_bscribe" +#: ../mail/em-subscription-editor.c:878 msgid "Su_bscribe To Shown" msgstr "Đăng _ký cái đang hiện" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:887 -#| msgid "_Subscribe to list" +#: ../mail/em-subscription-editor.c:886 msgid "Subscribe To _All" msgstr "Đăng _ký tất cả" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:987 ../mail/em-subscription-editor.c:1840 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1292 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:986 ../mail/em-subscription-editor.c:1847 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1338 msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:996 -#| msgid "Unsubscribe Folders" +#: ../mail/em-subscription-editor.c:995 msgid "Unsu_bscribe From Hidden" msgstr "_Bỏ đăng ký những cái ẩn" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1004 -#| msgid "Unsubscribe from \"%s\"" +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1003 msgid "Unsubscribe From _All" msgstr "Bỏ đăng ký _tất cả" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1675 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1682 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1715 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1722 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1730 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1737 msgid "Clear Search" msgstr "Xoá tìm kiếm" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1748 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1755 msgid "Sho_w items that contain:" msgstr "_Hiện mục chứa:" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1793 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1800 msgid "Subscribe to the selected folder" msgstr "Đăng ký thư mục được chọn" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1794 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1801 msgid "Su_bscribe" msgstr "Đăng _ký" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1839 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1294 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1846 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1340 msgid "Unsubscribe from the selected folder" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1879 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1886 msgid "Collapse all folders" msgstr "Thu gọn mọi thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1880 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1887 msgid "C_ollapse All" msgstr "_Thu gọn hết" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1890 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1897 msgid "Expand all folders" msgstr "Mở mọi thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1891 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1898 msgid "E_xpand All" msgstr "_Mở bung hết" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1901 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1908 msgid "Refresh the folder list" msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1913 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1920 msgid "Stop the current operation" msgstr "Hủy thao tác hiện thời" @@ -12702,22 +12356,22 @@ msgstr "Hủy thao tác hiện thời" #. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual #. * count of messages. If you need a '%' in your text, then #. * write it doubled, like '%%'. -#: ../mail/em-utils.c:110 +#: ../mail/em-utils.c:106 #, c-format msgid "Are you sure you want to open %d message at once?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả %d thư cùng lúc không?" -#: ../mail/em-utils.c:166 +#: ../mail/em-utils.c:162 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154 msgid "_Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." -#: ../mail/em-utils.c:318 +#: ../mail/em-utils.c:314 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" -#: ../mail/em-utils.c:978 +#: ../mail/em-utils.c:1067 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" @@ -12726,395 +12380,91 @@ msgstr "Thừ từ %s" msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:601 +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:391 msgid "Add Folder" msgstr "Thêm thư mục" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 -msgid "Digitally sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)" -msgstr "Ký điện tử cho thư nếu thư gốc cũng được ký (PGP hoặc S/MIME)" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 -msgid "Composer Window default width" -msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 -msgid "Default width of the Composer Window." -msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 -msgid "Composer Window default height" -msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 -msgid "Default height of the Composer Window." -msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 -msgid "Attribute message." -msgstr "Thông điệp thuộc tính." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 -msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message, attributing the " -"message to the original author." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 -msgid "Forward message." -msgstr "Chuyển thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 -msgid "" -"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " -"forwarded message follows." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 -msgid "Original message." -msgstr "Thư gốc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 -msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " -"that the original message follows." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 -msgid "" -"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " -"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " -"set path is not pointing to the existent folder." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 -msgid "Whether to show local folders (On This Computer) in a folder tree." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 -msgid "" -"This setting specifies whether the threads should be in expanded or " -"collapsed state by default. Requires a restart to apply." -msgstr "" -"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " -"Evolution cần thiết khởi chạy lại." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 -msgid "" -"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " -"expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" -msgstr "" -"Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " -"\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 -msgid "" -"Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to " -"true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This " -"Computer and Search folders, otherwise accounts are sorted based on an order " -"given by a user." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 -msgid "Mail browser width" -msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 -msgid "Default width of the mail browser window." -msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 -msgid "Mail browser height" -msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 -msgid "Default height of the mail browser window." -msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 -msgid "Mail browser maximized" -msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 -msgid "Default maximized state of the mail browser window." -msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" -msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 -msgid "" -"Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " -"the user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao ban đầu của cửa \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" -msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value " -"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -"particular value is not used by Evolution since the \"Folder Subscriptions\" " -"window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị " -"này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " -"trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " -"không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" -msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 -msgid "" -"Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " -"the user resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập " -"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 -msgid "Default reply style" -msgstr "Kiểu trả lời mặc định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 -msgid "" -"Possible values are: never - to never close browser window always - to " -"always close browser window ask - (or any other value) will ask user" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207 -msgid "List of accounts" -msgstr "Danh sách các tài khoản" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208 -msgid "" -"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "" -"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " -"ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" -"accounts." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209 -msgid "List of accepted licenses" -msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210 -msgid "List of protocol names whose license has been accepted." -msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213 -msgid "\"Filter Editor\" window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214 -msgid "" -"Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " -"user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập " -"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215 -msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216 -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " -"when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " -"value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot be " -"maximized. This key exists only as an implementation detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ " -"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " -"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " -"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217 -msgid "\"Filter Editor\" window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218 -msgid "" -"Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the user " -"resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220 -msgid "" -"Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also " -"sending messages from Outbox." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222 -msgid "" -"Whether check for new messages in all active accounts regardless of the " -"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " -"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" -msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224 -msgid "" -"Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " -"the user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226 -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " -"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -"particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail" -"\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " -"detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " -"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " -"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " -"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" -msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228 -msgid "" -"Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " -"the user resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229 -msgid "\"Search Folder Editor\" window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230 -msgid "" -"Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " -"the user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:231 -msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\"" +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:517 +msgid "Search Folder Sources" +msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:232 -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " -"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -"particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor\" " -"window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:549 +msgid "Automatically update on any _source folder change" msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị " -"này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " -"trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " -"không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:233 -msgid "\"Search Folder Editor\" window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:234 -msgid "" -"Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " -"the user resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập " -"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:561 +msgid "All local folders" +msgstr "Mọi thư mục cục bộ" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:235 -msgid "Drag'n'drop export format" -msgstr "" +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:562 +msgid "All active remote folders" +msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:236 -msgid "" -"Define the email export format when doing drag'n'drop. Possible values are " -"mbox or pdf" -msgstr "" +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:563 +msgid "All local and active remote folders" +msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:237 -msgid "Format of the drag'n'drop export filename" -msgstr "" +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:564 +msgid "Specific folders" +msgstr "Thư mục riêng" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:238 -msgid "" -"Exported filename will be YYYYmmDDHHMMSS_email_title Possible values: 1 (: " -"email sent date), 2 (: drag'n'drop date)" -msgstr "" +#: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:602 +#, fuzzy +#| msgid "Create subfolders" +msgid "include subfolders" +msgstr "Tạo thư mục con" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:181 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:179 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." -#: ../mail/importers/elm-importer.c:353 ../mail/importers/pine-importer.c:460 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1042 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:332 ../mail/importers/pine-importer.c:423 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1074 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:538 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:400 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:379 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:401 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:380 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:142 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:260 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:255 msgid "_Destination folder:" msgstr "_Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:148 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:266 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:557 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:261 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:570 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:149 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:267 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:558 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:262 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:571 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:438 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:439 msgctxt "mboxImp" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:443 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:444 msgctxt "mboxImp" msgid "From" msgstr "Từ" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:487 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:488 #: ../shell/e-shell-utils.c:195 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:488 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:489 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" @@ -13124,8 +12474,8 @@ msgstr "Đang nhập hộp thư..." #. Destination folder, was set in our widget #: ../mail/importers/mail-importer.c:153 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:621 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:770 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:616 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:784 #, c-format msgid "Importing '%s'" msgstr "Đang nhập '%s'" @@ -13135,20 +12485,19 @@ msgstr "Đang nhập '%s'" msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." -#: ../mail/importers/pine-importer.c:262 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:251 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." -#: ../mail/importers/pine-importer.c:467 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1115 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:430 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" -#: ../mail/importers/pine-importer.c:515 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:478 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" -#: ../mail/importers/pine-importer.c:516 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:479 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" @@ -13216,98 +12565,74 @@ msgid "Header content" msgstr "Nội dung dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:5 -msgid "_Add Signature" -msgstr "_Thêm chữ ký" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:6 -msgid "" -"The output of this script will be used as your\n" -"signature. The name you specify will be used\n" -"for display purposes only. " -msgstr "" -"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" -"như là chữ ký bạn.\n" -"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" -"chỉ cho mục đích hiển thị." - -#: ../mail/mail-config.ui.h:10 -msgid "_Script:" -msgstr "Tập _lệnh:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:11 msgid "Default Behavior" msgstr "Hành vi mặc định" -#: ../mail/mail-config.ui.h:12 -#| msgid "Format messages in _HTML" +#: ../mail/mail-config.ui.h:6 msgid "For_mat messages in HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" -#: ../mail/mail-config.ui.h:13 +#: ../mail/mail-config.ui.h:7 msgid "Automatically insert _emoticon images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" -#: ../mail/mail-config.ui.h:14 +#: ../mail/mail-config.ui.h:8 msgid "Always request rea_d receipt" msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" -#: ../mail/mail-config.ui.h:15 -#| msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" +#: ../mail/mail-config.ui.h:9 msgid "Encode filenames in an _Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng _Outlook/GMail" -#: ../mail/mail-config.ui.h:16 -#| msgid "Ch_aracter Encoding" +#: ../mail/mail-config.ui.h:10 msgid "Ch_aracter encoding:" msgstr "Bộ _ký tự:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:17 +#: ../mail/mail-config.ui.h:11 msgid "Replies and Forwards" msgstr "Trả lời và chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-config.ui.h:18 +#: ../mail/mail-config.ui.h:12 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:19 +#: ../mail/mail-config.ui.h:13 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:20 +#: ../mail/mail-config.ui.h:14 msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" -#: ../mail/mail-config.ui.h:21 +#: ../mail/mail-config.ui.h:15 msgid "_Keep signature above the original message on replying" msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời" -#: ../mail/mail-config.ui.h:22 -#| msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists" +#: ../mail/mail-config.ui.h:16 msgid "Ig_nore Reply-To: for mailing lists" msgstr "_Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung" -#: ../mail/mail-config.ui.h:23 -#| msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible" +#: ../mail/mail-config.ui.h:17 msgid "Gro_up Reply goes only to mailing list, if possible" msgstr "Trả lời _nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể" -#: ../mail/mail-config.ui.h:24 +#: ../mail/mail-config.ui.h:18 msgid "Digitally _sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)" msgstr "_Ký điện tử cho thư nếu thư gốc cũng được ký (PGP hoặc S/MIME)" -#: ../mail/mail-config.ui.h:26 +#: ../mail/mail-config.ui.h:20 msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ _ký" -#: ../mail/mail-config.ui.h:28 +#: ../mail/mail-config.ui.h:21 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" -#: ../mail/mail-config.ui.h:29 +#: ../mail/mail-config.ui.h:22 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:30 +#: ../mail/mail-config.ui.h:23 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." @@ -13315,28 +12640,28 @@ msgstr "" "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." -#: ../mail/mail-config.ui.h:31 +#: ../mail/mail-config.ui.h:24 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:33 +#: ../mail/mail-config.ui.h:26 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:34 +#: ../mail/mail-config.ui.h:27 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:35 +#: ../mail/mail-config.ui.h:28 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" -#: ../mail/mail-config.ui.h:36 +#: ../mail/mail-config.ui.h:29 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" -#: ../mail/mail-config.ui.h:37 +#: ../mail/mail-config.ui.h:30 msgid "" "To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation " "before taking the following checkmarked actions:" @@ -13345,587 +12670,292 @@ msgstr "" "hành động được đánh dấu sau:" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:39 +#: ../mail/mail-config.ui.h:32 msgid "Sending a message with an _empty subject line" msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:41 +#: ../mail/mail-config.ui.h:34 msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:43 +#: ../mail/mail-config.ui.h:36 msgid "Sending a _private reply to a mailing list message" msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:45 +#: ../mail/mail-config.ui.h:38 msgid "Sending a reply to a large _number of recipients" msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:47 +#: ../mail/mail-config.ui.h:40 msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list" msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:49 +#: ../mail/mail-config.ui.h:42 msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses" msgstr "Gửi thư đến người nhận không xác định trong phần địa chỉ thư" -#: ../mail/mail-config.ui.h:50 +#: ../mail/mail-config.ui.h:43 msgid "Confirmations" msgstr "Xác nhận" -#: ../mail/mail-config.ui.h:52 -msgid "SHA1" -msgstr "SHA1" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:53 -msgid "SHA256" -msgstr "SHA256" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:54 -msgid "SHA384" -msgstr "SHA384" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:55 -msgid "SHA512" -msgstr "SHA512" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:56 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 +#: ../mail/mail-config.ui.h:49 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 msgid "a" msgstr "a" -#: ../mail/mail-config.ui.h:57 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 +#: ../mail/mail-config.ui.h:50 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 msgid "b" msgstr "b" -#: ../mail/mail-config.ui.h:58 -#| msgid "Attachment" -#| msgid_plural "Attachments" +#: ../mail/mail-config.ui.h:51 msgctxt "ReplyForward" msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" -#: ../mail/mail-config.ui.h:59 -#| msgid "Inline (Outlook style)" +#: ../mail/mail-config.ui.h:52 msgctxt "ReplyForward" msgid "Inline (Outlook style)" msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" -#: ../mail/mail-config.ui.h:60 -#| msgid "Quoted" +#: ../mail/mail-config.ui.h:53 msgctxt "ReplyForward" msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" -#: ../mail/mail-config.ui.h:61 -#| msgid "Do not quote" +#: ../mail/mail-config.ui.h:54 msgctxt "ReplyForward" msgid "Do not quote" msgstr "Đừng trích dẫn" -#: ../mail/mail-config.ui.h:62 -#| msgid "Inline" +#: ../mail/mail-config.ui.h:55 msgctxt "ReplyForward" msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" -#: ../mail/mail-config.ui.h:63 +#: ../mail/mail-config.ui.h:56 msgid "Proxy Settings" msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm" -#: ../mail/mail-config.ui.h:64 +#: ../mail/mail-config.ui.h:57 msgid "_Use system defaults" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" -#: ../mail/mail-config.ui.h:65 +#: ../mail/mail-config.ui.h:58 msgid "_Direct connection to the Internet" msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" -#: ../mail/mail-config.ui.h:66 +#: ../mail/mail-config.ui.h:59 msgid "_Manual proxy configuration:" msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:67 +#: ../mail/mail-config.ui.h:60 msgid "H_TTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:68 +#: ../mail/mail-config.ui.h:61 msgid "_Secure HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:69 -#| msgid "SOCKS proxy port" +#: ../mail/mail-config.ui.h:62 msgid "SOC_KS Proxy:" msgstr "Cổng ủy nhiệm SOC_KS:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:70 +#: ../mail/mail-config.ui.h:63 msgid "No _Proxy for:" msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:71 +#: ../mail/mail-config.ui.h:64 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:608 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:72 +#: ../mail/mail-config.ui.h:65 msgid "Use Authe_ntication" msgstr "_Xác thực" -#: ../mail/mail-config.ui.h:73 +#: ../mail/mail-config.ui.h:66 msgid "Us_ername:" msgstr "Tên n_gười dùng:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:74 +#: ../mail/mail-config.ui.h:67 msgid "Pass_word:" msgstr "Mật k_hẩu:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:75 +#: ../mail/mail-config.ui.h:68 msgid "Start up" msgstr "Khởi động" -#: ../mail/mail-config.ui.h:76 +#: ../mail/mail-config.ui.h:69 msgid "Check for new _messages on start" msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động" -#: ../mail/mail-config.ui.h:77 +#: ../mail/mail-config.ui.h:70 msgid "Check for new messa_ges in all active accounts" msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động" -#: ../mail/mail-config.ui.h:78 +#: ../mail/mail-config.ui.h:71 msgid "Message Display" msgstr "Hiển thị thư" -#: ../mail/mail-config.ui.h:79 +#: ../mail/mail-config.ui.h:72 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" -#: ../mail/mail-config.ui.h:80 +#: ../mail/mail-config.ui.h:73 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:81 +#: ../mail/mail-config.ui.h:74 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" -#: ../mail/mail-config.ui.h:82 +#: ../mail/mail-config.ui.h:75 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" -#: ../mail/mail-config.ui.h:83 +#: ../mail/mail-config.ui.h:76 msgid "Fix_ed Width Font:" msgstr "Phông độ rộng _cố định:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:84 +#: ../mail/mail-config.ui.h:77 +msgid "_Mark messages as read after" +msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:79 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" -#: ../mail/mail-config.ui.h:85 +#: ../mail/mail-config.ui.h:80 msgid "color" msgstr "màu" -#: ../mail/mail-config.ui.h:86 +#: ../mail/mail-config.ui.h:81 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:87 +#: ../mail/mail-config.ui.h:82 msgid "Apply the same _view settings to all folders" msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" -#: ../mail/mail-config.ui.h:88 +#: ../mail/mail-config.ui.h:83 msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" -#: ../mail/mail-config.ui.h:89 +#: ../mail/mail-config.ui.h:84 msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá thư" -#: ../mail/mail-config.ui.h:90 +#: ../mail/mail-config.ui.h:85 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" -#: ../mail/mail-config.ui.h:91 +#: ../mail/mail-config.ui.h:86 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation -#: ../mail/mail-config.ui.h:93 +#: ../mail/mail-config.ui.h:88 msgid "_Show animated images" msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh" -#: ../mail/mail-config.ui.h:94 +#: ../mail/mail-config.ui.h:89 msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" -#: ../mail/mail-config.ui.h:95 +#: ../mail/mail-config.ui.h:90 msgid "Loading Images" msgstr "Đang nạp ảnh" -#: ../mail/mail-config.ui.h:96 +#: ../mail/mail-config.ui.h:91 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" -#: ../mail/mail-config.ui.h:97 +#: ../mail/mail-config.ui.h:92 msgid "_Load images only in messages from contacts" msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết" -#: ../mail/mail-config.ui.h:98 +#: ../mail/mail-config.ui.h:93 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" -#: ../mail/mail-config.ui.h:99 +#: ../mail/mail-config.ui.h:94 msgid "HTML Messages" msgstr "Thư HTML" -#: ../mail/mail-config.ui.h:100 ../mail/message-list.etspec.h:19 +#: ../mail/mail-config.ui.h:95 ../mail/message-list.etspec.h:19 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#: ../mail/mail-config.ui.h:101 +#: ../mail/mail-config.ui.h:96 msgid "Sender Photograph" msgstr "Ảnh người gửi" -#: ../mail/mail-config.ui.h:102 +#: ../mail/mail-config.ui.h:97 msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" -#: ../mail/mail-config.ui.h:103 +#: ../mail/mail-config.ui.h:98 msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:104 +#: ../mail/mail-config.ui.h:99 msgid "Displayed Message Headers" msgstr "Dòng đầu thư được hiện" -#: ../mail/mail-config.ui.h:105 +#: ../mail/mail-config.ui.h:100 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" -#: ../mail/mail-config.ui.h:106 -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:188 +#: ../mail/mail-config.ui.h:101 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:90 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54 msgid "Date/Time Format" msgstr "Định dạng thời gian" -#: ../mail/mail-config.ui.h:107 -msgid "Headers" -msgstr "Dòng đầu" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:108 +#: ../mail/mail-config.ui.h:103 msgid "Check incoming _messages for junk" msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" -#: ../mail/mail-config.ui.h:109 +#: ../mail/mail-config.ui.h:104 msgid "Delete junk messages on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" -#: ../mail/mail-config.ui.h:110 +#: ../mail/mail-config.ui.h:105 msgid "Check cu_stom headers for junk" msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" -#: ../mail/mail-config.ui.h:111 +#: ../mail/mail-config.ui.h:106 msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" msgstr "" "Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" -#: ../mail/mail-config.ui.h:112 +#: ../mail/mail-config.ui.h:107 msgid "_Lookup in local address book only" msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:113 +#: ../mail/mail-config.ui.h:108 msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." -#: ../mail/mail-config.ui.h:115 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:3 +#: ../mail/mail-config.ui.h:110 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:3 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:237 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:161 msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" -#: ../mail/mail-config.ui.h:116 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:1 +#: ../mail/mail-config.ui.h:111 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:1 msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" -#: ../mail/mail-config.ui.h:117 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 +#: ../mail/mail-config.ui.h:112 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" -#: ../mail/mail-config.ui.h:118 -msgid "Special Folders" -msgstr "Thư mục đặc biệt" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:119 -msgid "Drafts _Folder:" -msgstr "Hộp _Nháp:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:120 -msgid "Sent _Messages Folder:" -msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:121 -msgid "_Trash Folder:" -msgstr "Thư mục _rác:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:122 -msgid "_Junk Folder:" -msgstr "Thư mục thư _rác:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:123 -msgid "Composing Messages" -msgstr "Viết thư" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:124 -msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" -msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:125 -msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" -msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:126 -msgid "Message Receipts" -msgstr "Người nhận thư" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:127 -msgid "S_end message receipts:" -msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:128 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài khoản" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:129 -msgid "" -"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" -"For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "" -"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" -"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." - -#: ../mail/mail-config.ui.h:131 -msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin bắt buộc" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:132 -msgid "Email _Address:" -msgstr "Đị_a chỉ thư:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:133 -msgid "Full Nam_e:" -msgstr "_Họ tên:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:134 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 -msgid "Optional Information" -msgstr "Thông tin tuỳ chọn" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:135 -msgid "Signat_ure:" -msgstr "Chữ _ký:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:136 -msgid "Add Ne_w Signature..." -msgstr "Thêm chữ _ký mới..." - -#: ../mail/mail-config.ui.h:137 -msgid "Or_ganization:" -msgstr "Tổ _chức:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:138 -msgid "Re_ply-To:" -msgstr "T_rả lời cho:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:139 -msgid "_Make this my default account" -msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:140 -msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" -msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:141 -msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" -msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:142 -msgid "PGP/GPG _Key ID:" -msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:143 -msgid "Si_gning algorithm:" -msgstr "_Thuật toán ký tên:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:144 -msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:145 -msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" -msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:146 -msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" -msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:147 -msgid "Secure MIME (S/MIME)" -msgstr "Secure MIME (S/MIME)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:148 -msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" -msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:149 -msgid "Encrypt out_going messages (by default)" -msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:150 -msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" -msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:151 -msgid "Encry_ption certificate:" -msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:152 -msgid "Sig_ning certificate:" -msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:153 -msgid "S_elect..." -msgstr "_Chọn..." - -#: ../mail/mail-config.ui.h:154 -msgid "Clea_r" -msgstr "X_oá" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:155 -msgid "Signing _algorithm:" -msgstr "_Thuật toán ký tên:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:157 -msgid "Cle_ar" -msgstr "Xó_a" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:158 -msgid "Server _Type:" -msgstr "_Kiểu máy chủ:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:160 -msgid "description" -msgstr "mô tả" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:161 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:160 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:162 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 -msgid "_Server:" -msgstr "_Máy chủ:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:163 ../plugins/caldav/caldav-source.c:249 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:660 -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:272 -msgid "User_name:" -msgstr "Tê_n người dùng:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:165 -msgid "Mailbox location" -msgstr "Địa điểm hộp thư" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:167 -msgid "_Use secure connection:" -msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:168 -msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" -msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:169 -msgid "_Authentication Type" -msgstr "Kiểu _xác thực" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:170 -msgid "Ch_eck for Supported Types" -msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:171 -msgid "Re_member password" -msgstr "Nhớ _mật khẩu" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:172 -msgid "Server Configuration" -msgstr "Cấu hình máy chủ" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:173 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 -msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:174 -msgid "Ser_ver requires authentication" -msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:175 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1122 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:176 -msgid "T_ype:" -msgstr "Kiể_u:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:177 -msgid "User _Name:" -msgstr "Tê_n người dùng:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:178 -msgid "Remember _password" -msgstr "Nhớ _mật khẩu" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:179 -#| msgid "Personal details:" -msgid "Personal Details:" -msgstr "Chi tiết cá nhân:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:188 -#| msgid "Encryption" -msgid "Encryption:" -msgstr "Mật mã hoá:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:189 -#| msgid "None" -msgid "none" -msgstr "không" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:190 -#| msgid "Label" -msgid "label" -msgstr "nhãn" - #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:1 -msgid "Search Folder Sources" -msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:2 -msgid "All local folders" -msgstr "Mọi thư mục cục bộ" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 -msgid "All active remote folders" -msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 -msgid "All local and active remote folders" -msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:5 -msgid "Specific folders" -msgstr "Thư mục riêng" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." @@ -13933,74 +12963,74 @@ msgstr "" "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ:" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #. Translators: Flag Completed -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7 msgid "Call" msgstr "Gọi" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:14 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:15 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 msgid "Review" msgstr "Xem lại" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền phép" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:24 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "" "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin Bảo mật" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 msgid "Digital Signature" msgstr "Chữ ký điện tử" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:28 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã hoá" @@ -14204,7 +13234,7 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:39 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1187 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1233 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" @@ -14288,14 +13318,26 @@ msgstr "" "trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:60 +#, fuzzy +#| msgid "Could not read signature file "{0}"." +msgid "Failed to expunge folder "{0}"." +msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:62 +#, fuzzy +#| msgid "Could not read signature file "{0}"." +msgid "Failed to refresh folder "{0}"." +msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:63 msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:61 +#: ../mail/mail.error.xml.h:64 msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:62 +#: ../mail/mail.error.xml.h:65 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents " "will be deleted permanently." @@ -14303,20 +13345,20 @@ msgstr "" "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh " "viễn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:64 +#: ../mail/mail.error.xml.h:67 msgid "Really delete folder \"{0}\"?" msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:65 +#: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:66 +#: ../mail/mail.error.xml.h:69 msgid "These messages are not copies." msgstr "Nhưng thư này không phải bản sao." -#: ../mail/mail.error.xml.h:67 +#: ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "" "Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search " "Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which " @@ -14326,63 +13368,63 @@ msgstr "" "thư mục tìm kiếm nghĩa là xoá thư gốc. Bạn có thật sự muốn xoá những thư này " "không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:68 +#: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:69 +#: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." -#: ../mail/mail.error.xml.h:70 +#: ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:71 +#: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:72 +#: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "Cannot open target \"{2}\"." msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:73 +#: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:74 +#: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Cannot create folder \"{0}\"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:75 +#: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Cannot open source \"{1}\"." msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"." -#: ../mail/mail.error.xml.h:76 +#: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." -#: ../mail/mail.error.xml.h:77 +#: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:78 +#: ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." -#: ../mail/mail.error.xml.h:79 +#: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:80 +#: ../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:81 +#: ../mail/mail.error.xml.h:84 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:82 +#: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." @@ -14390,53 +13432,29 @@ msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:84 +#: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "" "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:85 +#: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:86 +#: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Do _Not Disable" msgstr "Đừng _tắt" -#: ../mail/mail.error.xml.h:87 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:617 +#: ../mail/mail.error.xml.h:90 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:626 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" -#: ../mail/mail.error.xml.h:88 -msgid "Could not save signature file." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:89 -msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." -msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:90 -msgid "The script file must exist and be executable." -msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." - #: ../mail/mail.error.xml.h:91 -msgid "Do you wish to save your changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:92 -msgid "This signature has been changed, but has not been saved." -msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:93 -msgid "_Discard changes" -msgstr "_Hủy các thay đổi" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." -#: ../mail/mail.error.xml.h:95 +#: ../mail/mail.error.xml.h:92 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." @@ -14444,39 +13462,39 @@ msgstr "" "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." -#: ../mail/mail.error.xml.h:97 +#: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:98 +#: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." -#: ../mail/mail.error.xml.h:99 +#: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." -#: ../mail/mail.error.xml.h:100 +#: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." -#: ../mail/mail.error.xml.h:101 +#: ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:102 +#: ../mail/mail.error.xml.h:99 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:104 +#: ../mail/mail.error.xml.h:101 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." -#: ../mail/mail.error.xml.h:105 +#: ../mail/mail.error.xml.h:102 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:106 +#: ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " @@ -14487,11 +13505,11 @@ msgstr "" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." -#: ../mail/mail.error.xml.h:108 +#: ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:109 +#: ../mail/mail.error.xml.h:106 msgid "" "A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" "\n" @@ -14503,23 +13521,23 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, " "hoặc thoát." -#: ../mail/mail.error.xml.h:112 +#: ../mail/mail.error.xml.h:109 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: ../mail/mail.error.xml.h:113 +#: ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" -#: ../mail/mail.error.xml.h:114 +#: ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "_Append" msgstr "_Nối thêm" -#: ../mail/mail.error.xml.h:115 +#: ../mail/mail.error.xml.h:112 msgid "Evolution's local mail format has changed." msgstr "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi." -#: ../mail/mail.error.xml.h:116 +#: ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "" "Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local " "mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you " @@ -14538,19 +13556,19 @@ msgstr "" "vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi." # Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../mail/mail.error.xml.h:119 +#: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "_Exit Evolution" msgstr "_Thoát Evolution" -#: ../mail/mail.error.xml.h:120 +#: ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "_Migrate Now" msgstr "_Chuyển đổi bây giờ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:121 +#: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." -#: ../mail/mail.error.xml.h:122 +#: ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "" "Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You " "will not be able to use this provider until you can accept its license." @@ -14558,32 +13576,24 @@ msgstr "" "Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." -#: ../mail/mail.error.xml.h:123 +#: ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:124 +#: ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Đang truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." -#: ../mail/mail.error.xml.h:125 +#: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "" "Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Lỗi truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." -#: ../mail/mail.error.xml.h:126 -msgid "Unable to connect to the GroupWise server." -msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:127 -msgid "Please check your account settings and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:128 +#: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:129 +#: ../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" @@ -14591,23 +13601,23 @@ msgstr "" "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " "không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:130 +#: ../mail/mail.error.xml.h:125 msgid "Do _Not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:131 +#: ../mail/mail.error.xml.h:126 msgid "_Synchronize" msgstr "Đồng _bộ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:132 +#: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:133 +#: ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "This will mark all messages as read in the selected folder." msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:134 +#: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." @@ -14615,294 +13625,300 @@ msgstr "" "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." -#: ../mail/mail.error.xml.h:135 +#: ../mail/mail.error.xml.h:130 msgid "Close message window." msgstr "Đóng cửa sổ." -#: ../mail/mail.error.xml.h:136 +#: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "Would you like to close the message window?" msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:137 +#: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "_Yes" msgstr "_Có" -#: ../mail/mail.error.xml.h:138 +#: ../mail/mail.error.xml.h:133 msgid "_No" msgstr "_Không" -#: ../mail/mail.error.xml.h:139 +#: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "_Always" msgstr "_Luôn luôn" -#: ../mail/mail.error.xml.h:140 +#: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "N_ever" msgstr "_Không bao giờ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:141 -msgid "Signature Already Exists" -msgstr "Chữ ký đã có" +#: ../mail/mail.error.xml.h:136 +#, fuzzy +#| msgid "Copying folder %s" +msgid "Copy folder in folder tree." +msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:142 -msgid "" -"A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different " -"name." -msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." +#: ../mail/mail.error.xml.h:137 +#, fuzzy +#| msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" +msgid "Are you sure you want to copy folder '{0}' to folder '{1}'?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:143 -msgid "Blank Signature" -msgstr "Chữ ký trống" +#: ../mail/mail.error.xml.h:138 +#, fuzzy +#| msgid "Moving folder %s" +msgid "Move folder in folder tree." +msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:144 -msgid "Please provide an unique name to identify this signature." -msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." +#: ../mail/mail.error.xml.h:139 +#, fuzzy +#| msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" +msgid "Are you sure you want to to move folder '{0}' to folder '{1}'?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:145 +#: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" msgstr "" "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" -#: ../mail/mail.error.xml.h:146 +#: ../mail/mail.error.xml.h:141 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." -#: ../mail/mail.error.xml.h:147 +#: ../mail/mail.error.xml.h:142 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" -#: ../mail/mail.error.xml.h:148 +#: ../mail/mail.error.xml.h:143 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." -#: ../mail/mail.error.xml.h:149 +#: ../mail/mail.error.xml.h:144 msgid "\"Check Junk\" Failed" msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" -#: ../mail/mail.error.xml.h:150 +#: ../mail/mail.error.xml.h:145 msgid "\"Report Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư rác" -#: ../mail/mail.error.xml.h:151 +#: ../mail/mail.error.xml.h:146 msgid "\"Report Not Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác" -#: ../mail/mail.error.xml.h:152 +#: ../mail/mail.error.xml.h:147 msgid "Remove duplicate messages?" msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:153 +#: ../mail/mail.error.xml.h:148 msgid "No duplicate messages found." msgstr "Không thấy thư trùng lắp." #. Translators: {0} is replaced with a folder name -#: ../mail/mail.error.xml.h:155 +#: ../mail/mail.error.xml.h:150 msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp." -#: ../mail/mail.error.xml.h:156 -msgid "Failed to unsubscribe from folder." +#: ../mail/mail.error.xml.h:151 +#, fuzzy +#| msgid "Could not save to autosave file "{0}"." +msgid "Failed to disconnect account "{0}"." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:153 +#, fuzzy +#| msgid "Failed to unsubscribe from folder." +msgid "Failed to unsubscribe from folder "{0}"." msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:158 +#: ../mail/mail.error.xml.h:154 msgid "Unable to retrieve message." msgstr "Không thể nhận thư." -#: ../mail/mail.error.xml.h:159 +#: ../mail/mail.error.xml.h:155 msgid "{0}" msgstr "{0}" -#: ../mail/mail.error.xml.h:160 +#: ../mail/mail.error.xml.h:156 msgid "Failed to open folder." msgstr "Lỗi mở thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:161 +#: ../mail/mail.error.xml.h:157 msgid "Failed to find duplicate messages." msgstr "Lỗi tìm thư trùng lắp." -#: ../mail/mail.error.xml.h:162 +#: ../mail/mail.error.xml.h:158 msgid "Failed to retrieve messages." msgstr "Lỗi nhận thư." -#: ../mail/mail.error.xml.h:163 +#: ../mail/mail.error.xml.h:159 msgid "Failed to remove attachments from messages." msgstr "Lỗi bỏ đính kèm khỏi thư." -#: ../mail/mail.error.xml.h:164 +#: ../mail/mail.error.xml.h:160 msgid "Failed to download messages for offline viewing." msgstr "Lỗi tải thư về để đọc ngoại tuyến." -#: ../mail/mail.error.xml.h:165 +#: ../mail/mail.error.xml.h:161 msgid "Failed to save messages to disk." msgstr "Lỗi lưu thư vào đĩa." -#: ../mail/mail.error.xml.h:166 +#: ../mail/mail.error.xml.h:162 msgid "Hidden file is attached." msgstr "Tập tin ẩn được đính kèm." -#: ../mail/mail.error.xml.h:167 +#: ../mail/mail.error.xml.h:163 msgid "" "The attachment named {0} is a hidden file and may contain sensitive data. " "Please review it before sending." msgstr "" -#: ../mail/mail-send-recv.c:207 +#: ../mail/mail.error.xml.h:164 +#, fuzzy +#| msgid "Print this calendar" +msgid "Printing failed." +msgstr "In lịch này" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:165 +#, fuzzy +#| msgid "The reported error was "{0}"." +msgid "The printer replied "{0}"." +msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:166 +#, fuzzy +#| msgid "Cannot perform the operation." +msgid "Could not perform this operation on {0}." +msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." + +#: ../mail/mail-send-recv.c:203 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:534 +#: ../mail/mail-send-recv.c:547 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" -#: ../mail/mail-send-recv.c:550 +#: ../mail/mail-send-recv.c:563 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _tất cả" -#: ../mail/mail-send-recv.c:650 ../mail/mail-send-recv.c:1029 +#: ../mail/mail-send-recv.c:656 ../mail/mail-send-recv.c:1040 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:650 ../mail/mail-send-recv.c:736 +#: ../mail/mail-send-recv.c:656 ../mail/mail-send-recv.c:737 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:1009 +#: ../mail/mail-send-recv.c:1020 #, c-format msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." -#: ../mail/mail-vfolder.c:82 -#, c-format -msgid "Setting up Search Folder: %s" -msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" - -#: ../mail/mail-vfolder.c:219 -#, c-format -#| msgid "Updating Search Folders for '%s' : %s" -msgid "Updating Search Folders for '%s' - %s" -msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s' - %s" - -#. Translators: The first %s is name of the affected -#. * search folder(s), the second %s is the URI of the -#. * removed folder. For more than one search folder is -#. * each of them on a separate line, with four spaces -#. * in front of its name, without quotes. -#: ../mail/mail-vfolder.c:562 -#, c-format -msgid "" -"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " -"folder\n" -"\"%s\"." -msgid_plural "" -"The following Search Folders\n" -"%s have been modified to account for the deleted folder\n" -"\"%s\"." -msgstr[0] "" -"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n" -"\"%s\"" +#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:79 +msgid "Search Folders" +msgstr "Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/mail-vfolder.c:1195 +#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:159 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/mail-vfolder.c:1306 +#: ../mail/mail-vfolder-ui.c:280 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" -#: ../mail/message-list.c:1272 +#: ../mail/message-list.c:1262 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1273 +#: ../mail/message-list.c:1263 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" -#: ../mail/message-list.c:1274 +#: ../mail/message-list.c:1264 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" -#: ../mail/message-list.c:1275 +#: ../mail/message-list.c:1265 msgid "Forwarded" msgstr "Đã chuyển tiếp" -#: ../mail/message-list.c:1276 +#: ../mail/message-list.c:1266 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1277 +#: ../mail/message-list.c:1267 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" -#: ../mail/message-list.c:1281 +#: ../mail/message-list.c:1271 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" -#: ../mail/message-list.c:1282 +#: ../mail/message-list.c:1272 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" -#: ../mail/message-list.c:1286 +#: ../mail/message-list.c:1276 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" -#: ../mail/message-list.c:1287 +#: ../mail/message-list.c:1277 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" -#: ../mail/message-list.c:1909 ../widgets/table/e-cell-date.c:51 +#: ../mail/message-list.c:1900 ../widgets/table/e-cell-date.c:51 msgid "?" msgstr "?" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format, without seconds. -#: ../mail/message-list.c:1916 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:208 +#: ../mail/message-list.c:1907 ../modules/itip-formatter/itip-view.c:249 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1925 +#: ../mail/message-list.c:1916 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1937 +#: ../mail/message-list.c:1928 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1945 +#: ../mail/message-list.c:1936 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1947 +#: ../mail/message-list.c:1938 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" -#: ../mail/message-list.c:2752 +#: ../mail/message-list.c:2769 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" -#: ../mail/message-list.c:2888 ../mail/message-list.etspec.h:17 +#: ../mail/message-list.c:2907 ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Messages" msgstr "Thư" #. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column -#: ../mail/message-list.c:4101 +#: ../mail/message-list.c:4132 msgid "Follow-up" msgstr "Tiếp-theo" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful -#: ../mail/message-list.c:4638 ../mail/message-list.c:5058 +#: ../mail/message-list.c:4634 ../mail/message-list.c:5038 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." -#: ../mail/message-list.c:4875 +#: ../mail/message-list.c:4868 msgid "" -"No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-" -">Clear menu item or change it." +"No message satisfies your search criteria. Change search criteria by " +"selecting a new Show message filter from the drop down list above or by " +"running a new search either by clearing it with Search->Clear menu item or " +"by changing the query above." msgstr "" -"Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch " -"trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó." -#: ../mail/message-list.c:4877 +#: ../mail/message-list.c:4873 msgid "There are no messages in this folder." msgstr "Không có thư trong thư mục này." @@ -14914,11 +13930,6 @@ msgstr "Đã đặt cờ" msgid "Received" msgstr "Đã nhận" -#: ../mail/message-list.etspec.h:10 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:574 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" - #: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" @@ -14944,504 +13955,383 @@ msgid "Subject or Addresses contains" msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1652 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1698 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1645 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1691 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1666 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1712 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1659 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1705 msgid "Sender contains" msgstr "Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1638 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1684 msgid "Body contains" msgstr "Nội dung chứa" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:204 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " -"server if your LDAP server supports SSL." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " -"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL." - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:206 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " -"server if your LDAP server supports TLS." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " -"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS." - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:208 -msgid "" -"Selecting this option means that your server does not support either SSL or " -"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " -"vulnerable to security exploits." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không hỗ " -"trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " -"mật." - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:649 -msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" -msgstr "Dùng _lịch Sinh nhật và Kỷ niệm" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:693 -msgid "Copy _book content locally for offline operation" -msgstr "Sao chép cục bộ nội dung _sổ để thao tác ngoại tuyến" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:812 -msgid "" -"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " -"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " -"port you should specify." -msgstr "" -"Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. Một " -"danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn " -"để biết dùng cổng nào." - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:898 -msgid "" -"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " -"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " -"server." -msgstr "" -"Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương " -"pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy chủ " -"LDAP. " - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:987 -msgid "" -"The search scope defines how deep you would like the search to extend down " -"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " -"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " -"one level beneath your base." -msgstr "" -"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " -"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " -"tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1120 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy chủ" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1125 -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1126 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:58 -msgid "Searching" -msgstr "Tìm kiếm" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1128 -msgid "Downloading" -msgstr "Tải về" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1346 -msgid "Address Book Properties" -msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" - -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1348 -msgid "New Address Book" -msgstr "Sổ địa chỉ mới" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 -msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" -msgstr "" -"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " -"xong." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 -msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." -msgstr "" -"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " -"xong." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the " -"\"Contacts\" view." -msgstr "" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:20 -msgid "Whether to show maps in preview pane." -msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:22 -msgid "" -"Whether addresses should be formatted according to standard in their " -"destination country." -msgstr "" - #. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:194 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1067 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:96 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1143 msgid "_Table column:" msgstr "_Cột bảng:" -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:197 -#| msgid "Free/Busy information" +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:99 msgid "Address formatting" msgstr "Định dạng địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:200 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:102 msgid "_Format address according to standard of its destination country" msgstr "" -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:209 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:111 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:212 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:114 msgid "Always _show address of the autocompleted contact" msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt" -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:149 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:148 msgid "Multiple vCards" msgstr "Nhiều vCard" -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:157 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:156 #, c-format msgid "vCard for %s" msgstr "vCard cho %s" -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:169 -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:196 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:168 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:195 #, c-format msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:198 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:197 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" -#. Create the LDAP source group -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:108 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:154 -msgid "On LDAP Servers" -msgstr "Trên máy chủ LDAP" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:229 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:131 +msgid "New Address Book" +msgstr "Sổ địa chỉ mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:309 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:238 msgctxt "New" msgid "_Contact" msgstr "Liên lạ_c" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:311 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:909 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:240 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:904 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:316 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:245 msgctxt "New" msgid "Contact _List" msgstr "Danh sách _liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:318 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:916 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:247 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:911 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:326 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:255 msgctxt "New" msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:328 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:839 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:257 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:834 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" -#. Create the contacts group -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:345 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:402 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:121 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:63 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:376 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:274 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:356 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:356 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:285 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:204 +msgid "Address Book Properties" +msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" + #. Translators: This is a save dialog title -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:391 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:386 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:682 msgid "Save as vCard" msgstr "Lưu dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:816 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:811 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:818 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:813 msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:823 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:818 msgid "D_elete Address Book" msgstr "_Xoá sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:825 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:820 msgid "Delete the selected address book" msgstr "Xoá sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:830 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:825 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:832 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:827 msgid "Move the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chuyển các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:837 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:832 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:844 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:839 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:846 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:841 msgid "Show properties of the selected address book" msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:851 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:846 msgid "Address Book _Map" msgstr "_Bản đồ sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:853 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:848 msgid "Show map with all contacts from selected address book" msgstr "Hiện bản đồ với mọi liên lạc từ sổ địa chỉ được chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:858 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1405 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:853 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1448 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:665 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:789 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1317 msgid "_Rename..." msgstr "Đổ_i tên..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:860 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:855 msgid "Rename the selected address book" msgstr "Đổi tên sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:867 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:862 msgid "Stop loading" msgstr "Ngưng nạp" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:872 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:867 msgid "_Copy Contact To..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:874 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:869 msgid "Copy selected contacts to another address book" msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:879 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:874 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:886 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881 msgid "_Find in Contact..." msgstr "_Tìm liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:883 msgid "Search for text in the displayed contact" msgstr "Tìm nội dung trong liên lạc đang xem" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:893 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:895 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:890 msgid "Send selected contacts to another person" msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:900 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:895 msgid "_Move Contact To..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:902 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:897 msgid "Move selected contacts to another address book" msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:907 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:902 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:914 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:909 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:921 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:916 msgid "_Open Contact" msgstr "Mở liên lạ_c" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:923 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:918 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:928 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:923 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:930 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:925 msgid "Send a message to the selected contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:937 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1540 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:822 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:932 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1604 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:847 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:944 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:677 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:829 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1429 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:939 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:702 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:854 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1475 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1557 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:690 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:842 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:948 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1621 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:715 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:867 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1194 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:952 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1240 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:961 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:956 msgid "Address Book Map" msgstr "Bản đồ sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:993 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:988 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:995 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:990 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1001 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:996 msgid "Show _Maps" msgstr "Hiện _bản đồ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1003 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:998 msgid "Show maps in contact preview window" msgstr "Hiện bản đồ trong ô xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1022 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:747 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:911 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1548 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1017 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:772 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:936 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1601 msgid "_Classic View" msgstr "Trình bày _cổ điển" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1024 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1019 msgid "Show contact preview below the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên dưới danh sách liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1029 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:754 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:918 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1555 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1024 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:779 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:943 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1608 msgid "_Vertical View" msgstr "Trình bày theo chiều _dọc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1031 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1026 msgid "Show contact preview alongside the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1039 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1696 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:764 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1034 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:789 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:960 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1046 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:771 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:970 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1041 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1781 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:796 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:995 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1056 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1727 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1631 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1051 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1791 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:806 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1005 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1677 #: ../shell/e-shell-content.c:664 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1089 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1084 msgid "Print all shown contacts" msgstr "In mọi liên lạc đang xem" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1096 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1091 msgid "Preview the contacts to be printed" msgstr "Xem thử trước khi in liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1103 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1098 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1118 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1113 msgid "S_ave Address Book as vCard" msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1120 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1115 msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard" #. Translators: This is an action label -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1126 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1136 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1121 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1131 msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1128 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1123 msgid "Save selected contacts as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:346 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:300 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:348 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:302 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:379 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:333 msgid "_Send Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:381 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:335 msgid "_Send Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:383 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:337 msgid "_Send Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" @@ -15450,10 +14340,12 @@ msgid "Anonymously" msgstr "Nặc danh" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:674 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:6 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:677 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" @@ -15471,13 +14363,17 @@ msgstr "Phụ" msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:181 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:113 +msgid "_Port:" +msgstr "_Cổng:" + #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:14 -#| msgid "_Server:" msgid "Ser_ver:" msgstr "_Máy chủ:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:15 -#| msgid "_Use secure connection:" msgid "Use secure _connection:" msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" @@ -15502,7 +14398,6 @@ msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:21 -#| msgid "Search _filter:" msgid "S_earch filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm:" @@ -15529,8 +14424,7 @@ msgid "5" msgstr "5" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:30 -#| msgid "contact" -#| msgid_plural "contacts" +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:830 msgid "contacts" msgstr "liên lạc" @@ -15547,366 +14441,594 @@ msgstr "Ngưỡng tải _về:" msgid "B_rowse this book until limit reached" msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:145 -#, c-format -msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): " -msgstr "Lỗi chạy Bogofilter (%s): " +#: ../modules/audio-inline/e-mail-formatter-audio-inline.c:310 +msgid "Audio Player" +msgstr "" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:163 -msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: " -msgstr "Lỗi truyền nội dung thư cho Bogofilter: " +#: ../modules/audio-inline/e-mail-formatter-audio-inline.c:316 +msgid "Play the attachment in embedded audio player" +msgstr "" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:212 -msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message" -msgstr "Bogofilter hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư" +#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:167 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " +#| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " +#| "settings, mail filters etc." +msgid "" +"You can restore Evolution from a backup file.\n" +"\n" +"This will restore all your personal data, settings mail filters, etc." +msgstr "" +"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " +"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc. Cũng phục hồi các thiết " +"lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:311 -msgid "Bogofilter Options" -msgstr "Tùy chọn Bogofilter" +#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:182 +#, fuzzy +#| msgid "Restore from backup" +msgid "_Restore from a backup file:" +msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:320 -msgid "Convert message text to _Unicode" -msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" +#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:193 +#, fuzzy +#| msgid "Choose a file to restore" +msgid "Choose a backup file to restore" +msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:476 -msgid "Bogofilter" -msgstr "Bogofilter" +#. Keep the title identical to EMailConfigRestorePage +#. * so it's only shown once in the assistant sidebar. +#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:313 +#: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-ready-page.c:57 +#, fuzzy +#| msgid "Restore from backup" +msgid "Restore from Backup" +msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " -"\"Calendar\" view." -msgstr "" +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:217 +msgid "Select name of the Evolution backup file" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 -msgid "" -"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " -"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." -msgstr "" -"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " -"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:250 +msgid "_Restart Evolution after backup" +msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 -msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution." -msgstr "" +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:277 +msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 -msgid "" -"Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " -"used in a 'timezone' key." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " -"này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:290 +msgid "_Restart Evolution after restore" +msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 -msgid "List of recently used second time zones in a Day View." -msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:308 +msgid "_Back up Evolution Data..." +msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 -msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." -msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:310 +msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" +msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 -msgid "" -"Maximum number of recently used timezones to remember in a " -"'day_second_zones' list." -msgstr "" -"Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " -"day_second_zones »." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:315 +msgid "R_estore Evolution Data..." +msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 -msgid "" -"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." -msgstr "" -"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" -"tối) hay không." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-restore.c:317 +msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" +msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 -msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." -msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:83 +msgid "Back up Evolution directory" +msgstr "Thư mục sao lưu Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 -msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." -msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:85 +msgid "Restore Evolution directory" +msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 -msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." -msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:87 +msgid "Check Evolution Back up" +msgstr "Kiểm tra bản sao Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 -msgid "" -"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " -"task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " -"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:89 +msgid "Restart Evolution" +msgstr "Khởi chạy lại Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 -msgid "Vertical pane position" -msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:91 +msgid "With Graphical User Interface" +msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 -msgid "" -"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " -"calendar and task list when not in the month view, in pixels." +#. FIXME Will the versioned setting always work? +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:315 +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:469 +msgid "Shutting down Evolution" +msgstr "Đang tắt trình Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:324 +msgid "Backing Evolution accounts and settings" +msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:341 +msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" +msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:357 +msgid "Back up complete" +msgstr "Sao lưu hoàn tất" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:364 +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:654 +msgid "Restarting Evolution" +msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:475 +msgid "Back up current Evolution data" +msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:483 +msgid "Extracting files from back up" +msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:570 +msgid "Loading Evolution settings" +msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:624 +msgid "Removing temporary back up files" +msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:636 +msgid "Reloading registry service" msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " -"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 -msgid "" -"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " -"calendar and task list in the month view, in pixels." +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:861 +msgid "Evolution Back Up" +msgstr "Sao lưu Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:862 +#, c-format +msgid "Backing up to the folder %s" +msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:866 +msgid "Evolution Restore" +msgstr "Phục hồi Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:867 +#, c-format +msgid "Restoring from the folder %s" +msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:935 +msgid "Backing up Evolution Data" +msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:936 +msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." +msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:938 +msgid "Restoring Evolution Data" +msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:939 +msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." +msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." + +#: ../modules/backup-restore/evolution-backup-tool.c:957 +msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " -"khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." +"Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong " +"tài khoản của bạn." + +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 +msgid "Invalid Evolution backup file" +msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" + +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 +msgid "Please select a valid backup file to restore." +msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." + +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 +msgid "Are you sure you want to close Evolution?" +msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 msgid "" -"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " -"calendar and task list in the month view, in pixels." +"To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please " +"make sure that you save any unsaved data before proceeding." msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " -"việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." +"Để sao lưu dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " +"liệu trước khi tiếp tục." + +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 +msgid "Close and Back up Evolution" +msgstr "Đóng và sao lưu Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 msgid "" -"Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " -"navigator calendar." -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." +"Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" +msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list." +"To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " +"make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete " +"all your current Evolution data and settings and restore them from your " +"backup." msgstr "" +"Để phục hồi dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " +"liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập " +"hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 -msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window." -msgstr "" +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 +msgid "Close and Restore Evolution" +msgstr "Đóng và phục hồi Evolution" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 -msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally." -msgstr "" +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 +msgid "Insufficient Permissions" +msgstr "Không đủ quyền" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 -msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically." -msgstr "" +#: ../modules/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 +msgid "The selected folder is not writable." +msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list." -msgstr "" +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:149 +#, c-format +msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): " +msgstr "Lỗi chạy Bogofilter (%s): " -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 -msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window." -msgstr "" +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:167 +msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: " +msgstr "Lỗi truyền nội dung thư cho Bogofilter: " + +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:216 +msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message" +msgstr "Bogofilter hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư" + +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:318 +msgid "Bogofilter Options" +msgstr "Tùy chọn Bogofilter" + +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:327 +msgid "Convert message text to _Unicode" +msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 -msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically." +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:483 +msgid "Bogofilter" +msgstr "Bogofilter" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:442 +#, fuzzy +#| msgid "S_tandard Font:" +msgid "Standard LDAP Port" +msgstr "Phông chữ _chuẩn:" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:448 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:619 +msgid "LDAP over SSL (deprecated)" msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 -msgid "" -"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " -"Sunday in the space of one weekday." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:454 +msgid "Microsoft Global Catalog" msgstr "" -"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " -"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 -msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:460 +msgid "Microsoft Global Catalog over SSL" msgstr "" -"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " -"không." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 -msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." -msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." +#. Page 1 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:564 +#, fuzzy +#| msgid "Reconnecting to '%s'" +msgid "Connecting to LDAP" +msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:581 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy chủ" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 -msgid "" -"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:622 +msgid "StartTLS (recommended)" msgstr "" -"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 -msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." -msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:624 +msgid "Encryption:" +msgstr "Mật mã hoá:" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:648 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:258 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:182 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:671 +#, fuzzy +#| msgid "Anonymously" +msgid "Anonymous" +msgstr "Nặc danh" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:679 +#, fuzzy +#| msgid "Input Methods" +msgid "Method:" +msgstr "Cách nhập" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:684 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " +#| "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " +#| "server." msgid "" -"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." +"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " +"setting this to \"Using email address\" requires anonymous access to your " +"LDAP server." msgstr "" -"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" +"Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương " +"pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy chủ " +"LDAP. " -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 -msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar." +#. Page 2 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:699 +msgid "Using LDAP" msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " -"\"Memos\" view." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:716 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:116 +msgid "Searching" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:738 +#, fuzzy +#| msgid "Search _base:" +msgid "Search Base:" +msgstr "Cơ _sở tìm:" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:743 +msgid "Find Possible Search Bases" +msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:768 +#, fuzzy +#| msgid "Log Level" +msgid "One Level" +msgstr "Mức ghi lưu" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:770 +msgid "Subtree" msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:772 +#, fuzzy +#| msgid "_Search scope:" +msgid "Search Scope:" +msgstr "_Phạm vi tìm:" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:777 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "The search scope defines how deep you would like the search to extend " +#| "down the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all " +#| "entries below your search base. A search scope of \"one\" will only " +#| "include the entries one level beneath your base." msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " -"\"Tasks\" view." +"The search scope defines how deep you would like the search to extend down " +"the directory tree. A search scope of \"Subtree\" will include all entries " +"below your search base. A search scope of \"One Level\" will only include " +"the entries one level beneath your search base." msgstr "" +"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " +"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " +"tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 -msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." -msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:786 +#, fuzzy +#| msgid "Search Filter" +msgid "Search Filter:" +msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 -msgid "" -"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:798 +msgid "Downloading" +msgstr "Tải về" + +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:819 +msgid "Limit:" msgstr "" -"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" -"\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 -msgid "Number of units for determining when to hide tasks." -msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." +#: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:835 +#, fuzzy +#| msgid "B_rowse this book until limit reached" +msgid "Browse until limit is reached" +msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 -msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." -msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" +#: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:134 +#: ../modules/cal-config-webcal/evolution-cal-config-webcal.c:133 +msgid "URL:" +msgstr "URL:" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 -msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." -msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" +#: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:144 +#, fuzzy +#| msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" +msgid "Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" +msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 -msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." -msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:417 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "GConf error: %s" +msgid "HTTP Error: %s" +msgstr "Lỗi GConf: %s" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 -msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." -msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:447 +#, fuzzy +#| msgid "Could not parse PGP message: " +msgid "Could not parse response" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:96 -msgid "Whether to set a default reminder for appointments." -msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:456 +#, fuzzy +#| msgid "Empty message" +msgid "Empty response" +msgstr "Thư rỗng" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:98 -msgid "Number of units for determining a default reminder." -msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:464 +#, fuzzy +#| msgid "Send _reply to sender" +msgid "Unexpected reply from server" +msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 -msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "" -"Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " -"\"days\" (ngày)." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1051 +#, fuzzy +#| msgid "Could not find any user calendar." +msgid "Could not locate user's calendars" +msgstr "Không tìm thấy lịch người dùng." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:102 -msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." -msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1275 +#, fuzzy +#| msgid "_Path:" +msgid "Path" +msgstr "Đường _dẫn:" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:104 -msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." -msgstr "" -"Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:264 +#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-dialog.c:200 +#, fuzzy +#| msgid "Choose calendar file" +msgid "Choose a Calendar" +msgstr "Chọn tập tin lịch" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106 -msgid "" -"Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " -"\"days\"." -msgstr "" -"Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " -"\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:267 +#, fuzzy +#| msgid "New Memo List" +msgid "Choose a Memo List" +msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:108 -msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." -msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." +#: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:270 +#, fuzzy +#| msgid "Select a Task List" +msgid "Choose a Task List" +msgstr "Chọn Danh sách tác vụ" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:109 -msgid "Scroll Month View by a week" -msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:269 +#, fuzzy +#| msgid "_Calendars" +msgid "Find Calendars" +msgstr "_Lịch" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:110 -msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month." -msgstr "" +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:272 +#, fuzzy +#| msgid "Memo List" +msgid "Find Memo Lists" +msgstr "Danh sách Ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:112 -msgid "Time the last reminder ran, in time_t." -msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:275 +#, fuzzy +#| msgid "Task List" +msgid "Find Task Lists" +msgstr "Danh sách tác vụ" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:113 -msgid "Calendars to run reminders for" -msgstr "Lịch cần được nhắc nhở" +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:293 +#, fuzzy +#| msgid "_Path:" +msgid "Path:" +msgstr "Đường _dẫn:" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:115 -msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." -msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:299 +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử:" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:117 -msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." -msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." +#: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:304 +#, fuzzy +#| msgid "Server _handles meeting invitations" +msgid "Server handles meeting invitations" +msgstr "Máy chủ _xử lý thư mời họp" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:118 -msgid "Free/busy server URLs" -msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận" +#: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:73 +#, fuzzy +#| msgid "Look up in address books" +msgid "Choose which address books to use." +msgstr "Tra tìm trong các sổ địa chỉ" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:119 -msgid "List of server URLs for free/busy publishing." -msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." +#: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:203 +#, fuzzy +#| msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" +msgid "Use in Birthdays & Anniversaries calendar" +msgstr "Dùng _lịch Sinh nhật và Kỷ niệm" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:122 -#, no-c-format -msgid "" -"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " -"user part of the mail address and %d is replaced by the domain." +#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-button.c:127 +#, fuzzy +#| msgid "D_elete Calendar" +msgid "Default User Calendar" +msgstr "_Xoá Lịch" + +#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:508 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Enter the password for '%s'" +msgid "Enter Google password for user '%s'." +msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'" + +#: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:525 +msgid "User declined to provide a password" msgstr "" -"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " -"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " -"địa chỉ." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:127 -msgid "" -"This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " -"debug messages." +#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:161 +msgid "Use an existing iCalendar (ics) file" msgstr "" -"Có ba giá trị có thể:\n" -" • 0\t\tlỗi\n" -" • 1\t\tcảnh báo\n" -" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:316 +#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:186 +#, fuzzy +#| msgid "iCalendar (.ics)" +msgid "iCalendar File" +msgstr "iCalendar (.ics)" + +#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:198 +#, fuzzy +#| msgid "Choose calendar file" +msgid "Choose an iCalendar file" +msgstr "Chọn tập tin lịch" + +#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:201 +#, fuzzy +#| msgid "_File:" +msgid "File:" +msgstr "_Tập tin:" + +#: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:216 +#, fuzzy +#| msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" +msgid "Allow Evolution to update the file" +msgstr "Cho Evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" + +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:323 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32 msgid "I_mport" msgstr "_Nhập" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:397 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:409 msgid "Select a Calendar" msgstr "Chọn Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:424 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:436 msgid "Select a Task List" msgstr "Chọn Danh sách tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:434 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:446 msgid "I_mport to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:441 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:453 msgid "I_mport to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:467 -msgid "Selected Calendars for Reminders" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:407 +#, fuzzy +#| msgid "Selected Calendars for Reminders" +msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Lịch được chọn cho nhắc nhở" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:891 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:829 msgid "Ti_me and date:" msgstr "N_gày giờ:" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:892 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:830 msgid "_Date only:" msgstr "Chỉ _ngày:" @@ -15972,7 +15094,7 @@ msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1679 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1743 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" @@ -16064,13 +15186,15 @@ msgstr "_Cuộn khung xem tháng theo tuần" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 +msgid "Task List" +msgstr "Danh sách tác vụ" + #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57 -#| msgid "T_asks due today:" msgid "Highlight t_asks due today" msgstr "Tô sáng tác vụ hết hạn vào hôm n_ay" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:59 -#| msgid "_Overdue tasks:" msgid "Highlight _overdue tasks" msgstr "Tô sáng tác vụ _quá hạn" @@ -16124,92 +15248,72 @@ msgstr "" msgid "Publishing Information" msgstr "Thông tin công bố" -#. Create the Webcal source group -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:123 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:198 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:114 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:155 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:110 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:164 -msgid "On The Web" -msgstr "Trên Web" - -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:125 -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:127 -msgid "Weather" -msgstr "Thời tiết" - -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:212 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:66 -msgid "Birthdays & Anniversaries" -msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" - -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:451 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:278 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:192 +msgid "New Calendar" +msgstr "Lịch mới" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:287 msgctxt "New" msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:453 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:289 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1548 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:458 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:294 msgctxt "New" msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:460 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:296 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:465 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:301 msgctxt "New" msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:467 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:303 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:475 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:311 msgctxt "New" msgid "Cale_ndar" msgstr "Lịc_h" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:477 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:313 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1422 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:800 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:597 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:190 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:211 msgid "Loading calendars" msgstr "Đang nạp lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:761 -msgid "_New Calendar..." -msgstr "Lịch _mới<..." - -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:778 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:731 msgid "Calendar Selector" msgstr "Bộ chọn lịch" -#. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1114 -#, c-format -msgid "Opening calendar at %s" +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1090 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Opening calendar at %s" +msgid "Opening calendar '%s'" msgstr "Đang mở lịch tại %s" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261 -msgid "Print" -msgstr "In" +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:292 +msgid "Calendar Properties" +msgstr "Thuộc tính Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:320 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:323 msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " @@ -16220,542 +15324,616 @@ msgstr "" #. Translators: This is the first part of the sentence: #. * "Purge events older than <<spin-button>> days" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:337 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:340 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:564 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:591 msgid "Copying Items" msgstr "Đang chép" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:848 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:885 msgid "Moving Items" msgstr "Đang di chuyển" #. Translators: Default filename part saving an event to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1175 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1218 msgid "event" msgstr "sự kiện" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1177 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:219 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:286 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:524 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:641 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1220 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:231 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:298 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:549 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:666 msgid "Save as iCalendar" msgstr "Lưu dạng iCalendar" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1335 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1378 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:630 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1342 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1385 msgid "D_elete Calendar" msgstr "_Xoá Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1344 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1387 msgid "Delete the selected calendar" msgstr "Xoá lịch đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1351 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1394 msgid "Go Back" msgstr "Quay lại" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1401 msgid "Go Forward" msgstr "Đi tiếp" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1408 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1370 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1413 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1415 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1377 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1420 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1391 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:813 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1434 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:838 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1436 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1398 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1441 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:658 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:782 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1443 msgid "Refresh the selected calendar" msgstr "Cập nhật lịch được chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1450 msgid "Rename the selected calendar" msgstr "Đổi tên lịch được chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1412 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1455 +msgid "Find _next" +msgstr "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1457 +#, fuzzy +#| msgid "Find the next occurrence of the phrase" +msgid "Find next occurrence of the current search string" +msgstr "Tìm cái kế tiếp" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1462 +#, fuzzy +#| msgid "_Previous" +msgid "Find _previous" +msgstr "_Lùi" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1464 +#, fuzzy +#| msgid "Find the previous occurrence of the phrase" +msgid "Find previous occurrence of the current search string" +msgstr "Tìm cái trước đó" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1469 +msgid "Stop _running search" +msgstr "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1471 +msgid "Stop currently running search" +msgstr "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1476 msgid "Show _Only This Calendar" msgstr "Chỉ hiện lịch _này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1419 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1483 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1426 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1490 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1433 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1497 msgid "_Delete Appointment" msgstr "_Xoá cuộc hẹn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1435 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1499 msgid "Delete selected appointments" msgstr "Xoá cuộc hẹn được chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1440 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1504 msgid "Delete This _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1442 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1506 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá lần này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1447 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1511 msgid "Delete All Occ_urrences" msgstr "Xó_a mọi lần" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1449 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1513 msgid "Delete all occurrences" msgstr "Xoá mọi lần" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1454 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1518 msgid "New All Day _Event..." msgstr "Sự _kiện trọn ngày mới..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1456 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1520 msgid "Create a new all day event" msgstr "Tạo cuộc hẹn trọn ngày mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1461 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:253 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:326 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1525 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:265 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:338 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:623 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:747 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1468 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1532 msgid "New _Meeting..." msgstr "Cuộc _họp mới..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1534 msgid "Create a new meeting" msgstr "Tạo cuộc họp mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1475 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1539 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1482 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1546 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1489 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1553 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1496 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1560 msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1498 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1562 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1503 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1567 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1517 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1581 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1519 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1583 msgid "Converts an appointment to a meeting" msgstr "Chuyển các cuộc hẹn thành họp" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1524 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1588 msgid "Conv_ert to Appointment..." msgstr "Chuyển sang cuộc hẹ_n..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1526 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1590 msgid "Converts a meeting to an appointment" msgstr "Chuyển cuộc họp thành cuộc hẹn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1531 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1595 msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1651 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1715 msgid "Day" msgstr "Ngày" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1658 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1722 msgid "List" msgstr "Danh sách" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1724 msgid "Show as list" msgstr "Xem dạng danh sách" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1665 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1729 msgid "Month" msgstr "Tháng" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1667 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1731 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1672 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1736 msgid "Week" msgstr "Tuần" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1674 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1738 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1681 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1745 msgid "Show one work week" msgstr "Xem một tuần làm việc" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1689 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1753 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1703 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1767 msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1710 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1774 msgid "Occurs Less Than 5 Times" msgstr "Xảy ra ít hơn 5 lần" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1741 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:795 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:994 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1805 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:820 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1019 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1748 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:802 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1001 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1812 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:827 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1026 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1824 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1767 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1831 msgid "Preview the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch trước khi in" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1789 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:294 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:381 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:843 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1042 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1853 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:306 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:393 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:868 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1067 msgid "_Save as iCalendar..." msgstr "Lưu dạng _iCalendar..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1866 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1930 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #. Translators: Default filename part saving a memo to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:217 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:522 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:229 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:547 msgid "memo" msgstr "ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:260 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:654 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:272 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:679 msgid "New _Memo" msgstr "_Ghi nhớ mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:262 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:310 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:656 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:274 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:204 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:681 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:267 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:661 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:279 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:686 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:269 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:663 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:281 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:688 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:274 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:361 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:668 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:806 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:286 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:373 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:693 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:831 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Web" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:286 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:828 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:298 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:853 msgid "Print the selected memo" msgstr "In ghi nhớ đã chọn" +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1477 +#, fuzzy +#| msgid "Print this event" +msgid "Searching next matching event" +msgstr "In sự kiện này" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1478 +msgid "Searching previous matching event" +msgstr "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1499 +#, c-format +msgid "Cannot find matching event in the next %d year" +msgid_plural "Cannot find matching event in the next %d years" +msgstr[0] "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1503 +#, c-format +msgid "Cannot find matching event in the previous %d year" +msgid_plural "Cannot find matching event in the previous %d years" +msgstr[0] "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1528 +msgid "Cannot search with no active calendar" +msgstr "" + #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:284 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:639 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:296 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:664 msgid "task" msgstr "tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:319 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:331 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:726 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:333 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:345 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:803 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:335 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:780 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:347 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:805 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:340 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:352 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:342 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:787 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:354 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:812 msgid "Mark selected tasks as incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa hoàn tất" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:347 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:792 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:359 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:817 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:349 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:305 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:794 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:361 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:201 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:819 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:354 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:799 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:366 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:824 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:356 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:801 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:368 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:826 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:373 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1027 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:385 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1052 msgid "Print the selected task" msgstr "In tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:308 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:193 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:217 +msgid "New Memo List" +msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" + +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:202 msgctxt "New" msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:315 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:209 msgctxt "New" msgid "_Shared Memo" msgstr "Ghi nhớ ch_ung" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:317 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:211 msgid "Create a new shared memo" msgstr "Tạo ghi nhớ chung mới" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:325 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:219 msgctxt "New" msgid "Memo Li_st" msgstr "Danh sách ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:327 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:221 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:646 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:186 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:206 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:703 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:663 msgid "Memo List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ" -#. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:1001 -#, c-format -msgid "Opening memos at %s" +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:975 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Opening memos at %s" +msgid "Opening memo list '%s'" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:248 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:584 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:289 +msgid "Memo List Properties" +msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" + +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:609 msgid "_Delete Memo" msgstr "_Xoá ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:616 msgid "_Find in Memo..." msgstr "_Tìm bản ghi nhớ..." -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:593 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:618 msgid "Search for text in the displayed memo" msgstr "Tìm nội dung trong bản ghi nhớ đang xem" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:612 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:637 msgid "D_elete Memo List" msgstr "_Xoá danh sách ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:614 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:639 msgid "Delete the selected memo list" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:619 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:644 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:635 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:660 msgid "Refresh the selected memo list" msgstr "Cập nhật danh sách ghi nhớ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:642 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:667 msgid "Rename the selected memo list" msgstr "Đổi tên danh sách ghi nhớ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:647 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:672 msgid "Show _Only This Memo List" msgstr "Chỉ hiện danh sách ghi nhớ _này" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:726 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:751 msgid "Memo _Preview" msgstr "_Xem trước bản ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:728 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:753 msgid "Show memo preview pane" msgstr "Khung xem thử" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:749 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:774 msgid "Show memo preview below the memo list" msgstr "Hiển thị khung xem ghi nhớ bên dưới danh sách ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:756 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781 msgid "Show memo preview alongside the memo list" msgstr "Hiện khung xem ghi nhớ bên cạnh danh sách ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:839 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:821 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:846 msgid "Preview the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách ghi nhớ trước khi in" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:227 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:236 msgid "Delete Memos" msgstr "Xoá ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:229 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:238 msgid "Delete Memo" msgstr "Xoá ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:609 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:432 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:613 #, c-format msgid "%d selected" msgstr "%d đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:303 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:190 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:240 +msgid "New Task List" +msgstr "Danh sách Tác vụ mới" + +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:199 msgctxt "New" msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:310 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:206 msgctxt "New" msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:312 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:208 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:320 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:216 msgctxt "New" msgid "Tas_k List" msgstr "Danh sách _tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:322 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:218 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:770 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:186 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:206 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:703 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:663 msgid "Task List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ" -#. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:1002 -#, c-format -msgid "Opening tasks at %s" +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:975 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Opening tasks at %s" +msgid "Opening task list '%s'" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:271 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:583 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:312 +msgid "Task List Properties" +msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" + +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:608 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" @@ -16767,580 +15945,1482 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:590 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:615 msgid "Do not ask me again" msgstr "Đừng hỏi nữa." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:708 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:733 msgid "_Delete Task" msgstr "_Xoá tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:740 msgid "_Find in Task..." msgstr "_Tìm tác vụ..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:717 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:742 msgid "Search for text in the displayed task" msgstr "Tìm nội dung trong tác vụ đang xem" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:754 msgid "Copy..." msgstr "Chép..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:736 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:761 msgid "D_elete Task List" msgstr "_Xoá danh sách tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:738 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:763 msgid "Delete the selected task list" msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:743 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:768 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:759 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:784 msgid "Refresh the selected task list" msgstr "Cập nhật danh sách tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:766 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:791 msgid "Rename the selected task list" msgstr "Đổi tên danh sách tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:796 msgid "Show _Only This Task List" msgstr "Chỉ hiện danh sách tác vụ _này" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:785 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:810 msgid "Mar_k as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:815 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:840 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:890 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:915 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:892 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:917 msgid "Show task preview pane" msgstr "Hiện khung xem trước" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:913 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:938 msgid "Show task preview below the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên dưới danh sách công việc" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:920 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:945 msgid "Show task preview alongside the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên cạnh danh sách công việc" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:928 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:953 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:942 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:967 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:949 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:974 msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:956 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:981 msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:963 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:988 msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1038 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1020 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1045 msgid "Preview the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:362 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:371 msgid "Delete Tasks" msgstr "Xoá tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:364 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:373 msgid "Delete Task" msgstr "Xoá tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:498 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:502 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:605 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:609 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:389 +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:225 +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:395 +msgid "IMAP Headers" +msgstr "Dòng đầu IMAP" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:233 +msgid "" +"Select a predefined set of IMAP headers to fetch.\n" +"Note, larger sets of headers take longer to download." +msgstr "" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:243 +msgid "_Fetch All Headers" +msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:257 +#, fuzzy +#| msgid "Mail Headers Table" +msgid "_Basic Headers (fastest)" +msgstr "Bảng dòng đầu thư" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:271 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "_Basic Headers (Fastest) \n" +#| "Use this if you do not have filters based on mailing lists" +msgid "Use this if you are not filtering any mailing lists." +msgstr "" +"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" +"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:281 +#, fuzzy +#| msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" +msgid "Basic and _Mailing List Headers (default)" +msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:330 +msgid "Custom Headers" +msgstr "Dòng đầu tự chọn" + +#: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:338 +msgid "" +"Specify any extra headers to fetch in addition to the predefined set of " +"headers selected above." +msgstr "" + +#: ../modules/itip-formatter/e-mail-formatter-itip.c:137 +msgid "ITIP" +msgstr "" + +#: ../modules/itip-formatter/e-mail-formatter-itip.c:143 +msgid "Display part as an invitation" +msgstr "" + +#. strftime format of a time, +#. * in 24-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:240 +msgid "Today %H:%M" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#. strftime format of a time, +#. * in 24-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:244 +msgid "Today %H:%M:%S" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#. strftime format of a time, +#. * in 12-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:253 +msgid "Today %l:%M:%S %p" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#. strftime format of a time, +#. * in 24-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:268 +msgid "Tomorrow %H:%M" +msgstr "Ngày mai %H:%M" + +#. strftime format of a time, +#. * in 24-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:272 +msgid "Tomorrow %H:%M:%S" +msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" + +#. strftime format of a time, +#. * in 12-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:277 +msgid "Tomorrow %l:%M %p" +msgstr "Ngày mai %l:%M %p" + +#. strftime format of a time, +#. * in 12-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:281 +msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" +msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#. strftime format of a weekday. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:300 +#, c-format +msgid "%A" +msgstr "%A" + +#. strftime format of a weekday and a +#. * time, in 24-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:305 +msgid "%A %H:%M" +msgstr "%A %H:%M" + +#. strftime format of a weekday and a +#. * time, in 24-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:309 +msgid "%A %H:%M:%S" +msgstr "%A %H:%M:%S" + +#. strftime format of a weekday and a +#. * time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:314 +msgid "%A %l:%M %p" +msgstr "%A %l:%M %p" + +#. strftime format of a weekday and a +#. * time, in 12-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:318 +msgid "%A %l:%M:%S %p" +msgstr "%A %l:%M:%S %p" + +#. strftime format of a weekday and a date +#. * without a year. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:327 +msgid "%A, %B %e" +msgstr "%A, %e %B" + +#. strftime format of a weekday, a date +#. * without a year and a time, +#. * in 24-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:333 +msgid "%A, %B %e %H:%M" +msgstr "%A, %e %B %H:%M" + +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. * and a time, in 24-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:337 +msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" +msgstr "%A, %e %B %H:%M:%S" + +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. * and a time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:342 +msgid "%A, %B %e %l:%M %p" +msgstr "%A, %e %B %l:%M %p" + +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. * and a time, in 12-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:346 +msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" +msgstr "%A, %e %B %l:%M:%S %p" + +#. strftime format of a weekday and a date. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:352 +msgid "%A, %B %e, %Y" +msgstr "%A, %e %B, %Y" + +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. * time, in 24-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:357 +msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" +msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M" + +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. * time, in 24-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:361 +msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" +msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M:%S" + +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. * time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:366 +msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" +msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M %p" + +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. * time, in 12-hour format. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:370 +msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" +msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M:%S %p" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:408 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:409 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:498 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:499 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:588 +msgid "An unknown person" +msgstr "Người lạ" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:413 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:503 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:592 +#, c-format +msgid "Please respond on behalf of %s" +msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:415 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:505 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:594 +#, c-format +msgid "Received on behalf of %s" +msgstr "Nhận thay mặt cho %s" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:420 +#, c-format +msgid "%s through %s has published the following meeting information:" +msgstr "%s thông qua %s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:422 +#, c-format +msgid "%s has published the following meeting information:" +msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:427 +#, c-format +msgid "%s has delegated the following meeting to you:" +msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp sau cho bạn:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:430 +#, c-format +msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" +msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:432 +#, c-format +msgid "%s requests your presence at the following meeting:" +msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:438 +#, c-format +msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" +msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:440 +#, c-format +msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" +msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:444 +#, c-format +msgid "" +"%s through %s wishes to receive the latest information for the following " +"meeting:" +msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:446 +#, c-format +msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" +msgstr "%s> muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:450 +#, c-format +msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" +msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:452 +#, c-format +msgid "%s has sent back the following meeting response:" +msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:456 +#, c-format +msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" +msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:458 +#, c-format +msgid "%s has canceled the following meeting:" +msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:462 +#, c-format +msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." +msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:464 +#, c-format +msgid "%s has proposed the following meeting changes:" +msgstr "%s> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:468 +#, c-format +msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" +msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:470 +#, c-format +msgid "%s has declined the following meeting changes:" +msgstr "%s> đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:510 +#, c-format +msgid "%s through %s has published the following task:" +msgstr "%s thông qua %s đã công bố tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:512 +#, c-format +msgid "%s has published the following task:" +msgstr "%s đã công bố tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:517 +#, c-format +msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" +msgstr "%s yêu cầu phân công %s cho tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:520 +#, c-format +msgid "%s through %s has assigned you a task:" +msgstr "%s thông qua %s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:522 +#, c-format +msgid "%s has assigned you a task:" +msgstr "%s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:528 +#, c-format +msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" +msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:530 +#, c-format +msgid "%s wishes to add to an existing task:" +msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:534 +#, c-format +msgid "" +"%s through %s wishes to receive the latest information for the following " +"assigned task:" +msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:536 +#, c-format +msgid "" +"%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" +msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:540 +#, c-format +msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" +msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:542 +#, c-format +msgid "%s has sent back the following assigned task response:" +msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:546 +#, c-format +msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" +msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:548 +#, c-format +msgid "%s has canceled the following assigned task:" +msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:552 +#, c-format +msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" +msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:554 +#, c-format +msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" +msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:558 +#, c-format +msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" +msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:560 +#, c-format +msgid "%s has declined the following assigned task:" +msgstr "%s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:599 +#, c-format +msgid "%s through %s has published the following memo:" +msgstr "%s thông qua %s đã công bố bản ghi nhớ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:601 +#, c-format +msgid "%s has published the following memo:" +msgstr "%s đã công bố bản ghi nhớ sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:606 +#, c-format +msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" +msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:608 +#, c-format +msgid "%s wishes to add to an existing memo:" +msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:612 +#, c-format +msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" +msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:614 +#, c-format +msgid "%s has canceled the following shared memo:" +msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:687 +msgid "All day:" +msgstr "Trọn ngày:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:693 +msgid "Start day:" +msgstr "Ngày bắt đầu:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:693 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1461 +msgid "Start time:" +msgstr "Thời điểm đầu:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:702 +msgid "End day:" +msgstr "Ngày kết thúc:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:702 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1462 +msgid "End time:" +msgstr "Thời điểm kết thúc:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1010 +msgid "_Open Calendar" +msgstr "_Mở Lịch" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1013 +msgid "_Decline all" +msgstr "_Từ chối tất cả" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1016 +msgid "_Decline" +msgstr "_Từ chối" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1019 +msgid "_Tentative all" +msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1022 +msgid "_Tentative" +msgstr "Tạm chấp _nhận" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1025 +msgid "A_ccept all" +msgstr "C_hấp nhận tất cả" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1028 +msgid "A_ccept" +msgstr "_Chấp nhận" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1031 +msgid "_Send Information" +msgstr "_Gửi thông tin" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1034 +msgid "_Update Attendee Status" +msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1037 +msgid "_Update" +msgstr "_Cập nhật" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1464 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1512 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1581 +msgid "Comment:" +msgstr "Ghi chú:" + +#. RSVP area +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1500 +#, fuzzy +#| msgid "Send _reply to sender" +msgid "Send reply to sender" +msgstr "T_rả lời người gửi" + +#. Updates +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1515 +msgid "Send _updates to attendees" +msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" + +#. The recurrence check button +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1518 +msgid "_Apply to all instances" +msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1519 +msgid "Show time as _free" +msgstr "Hiện giờ là _rảnh" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1520 +msgid "_Preserve my reminder" +msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1521 +msgid "_Inherit reminder" +msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1845 +msgid "_Tasks:" +msgstr "_Tác vụ:" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1848 +msgid "_Memos:" +msgstr "Ghi _nhớ:" + +#. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name, +#. * the second '%s' with an error message +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3493 +#, c-format +msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" +msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3652 +#, c-format +msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" +msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3679 +#, c-format +msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" +msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3774 +msgid "Unable to find any calendars" +msgstr "Không tìm thấy lịch nào" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3782 +msgid "Unable to find this meeting in any calendar" +msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3787 +msgid "Unable to find this task in any task list" +msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3792 +msgid "Unable to find this memo in any memo list" +msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4132 +msgid "Opening the calendar. Please wait..." +msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4137 +msgid "Searching for an existing version of this appointment" +msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4523 +#, c-format +msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" +msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4538 +#, c-format +msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4543 +#, c-format +msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4549 +#, c-format +msgid "Sent to calendar '%s' as declined" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4555 +#, c-format +msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4576 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5016 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5123 +msgid "Saving changes to the calendar. Please wait..." +msgstr "Đang lưu thay đổi của lịch. Vui lòng chờ..." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4617 +msgid "Unable to parse item" +msgstr "Không thể phân tích mục" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4807 +#, c-format +msgid "Organizer has removed the delegate %s " +msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4822 +msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" +msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4826 +msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" +msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4874 +#, c-format +msgid "Unable to update attendee. %s" +msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4882 +msgid "Attendee status updated" +msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4905 +msgid "The meeting is invalid and cannot be updated" +msgstr "Cuộc họp không hợp lệ và không thể cập nhật" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4981 +msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" +msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5053 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5093 +msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" +msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5156 +msgid "Meeting information sent" +msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5161 +msgid "Task information sent" +msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5166 +msgid "Memo information sent" +msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5177 +msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5182 +msgid "Unable to send task information, the task does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5187 +msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" + +#. Translators: This is a default filename for a calendar. +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5252 +msgid "calendar.ics" +msgstr "calendar.ics" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5257 +msgid "Save Calendar" +msgstr "Lưu lịch" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5310 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5323 +msgid "The calendar attached is not valid" +msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5311 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5324 +msgid "" +"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " +"iCalendar." +msgstr "" +"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " +"hợp lệ." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5366 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5396 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5496 +msgid "The item in the calendar is not valid" +msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5367 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5397 +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5497 +msgid "" +"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " +"tasks or free/busy information" +msgstr "" +"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " +"vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5412 +msgid "The calendar attached contains multiple items" +msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5413 +msgid "" +"To process all of these items, the file should be saved and the calendar " +"imported" +msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5937 +msgctxt "cal-itip" +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5953 +msgid "Tentatively Accepted" +msgstr "Tạm đã chấp nhận" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6096 +msgid "This meeting recurs" +msgstr "Cuộc họp này lặp lại" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6099 +msgid "This task recurs" +msgstr "Tác vụ này lặp lại" + +#: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:6102 +msgid "This memo recurs" +msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" + +#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 +msgid "" +"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" +msgstr "" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +"người dự không?" + +#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 +msgid "This meeting has been delegated" +msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." + +#: ../modules/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 +msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" +msgstr "" +"'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?" + +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:82 +msgid "Meeting Invitations" +msgstr "Thư mời họp" + +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:108 +msgid "_Delete message after acting" +msgstr "_Xoá thư sau hành động" + +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:122 +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:153 +msgid "Conflict Search" +msgstr "Tìm kiếm xung đột" + +#. Source selector +#: ../modules/itip-formatter/plugin/config-ui.c:137 +msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" +msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" + +#: ../modules/itip-formatter/plugin/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 +msgid "Itip Formatter" +msgstr "Bộ định dạng Itip" + +#: ../modules/itip-formatter/plugin/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 +msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." +msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:252 +#, fuzzy +#| msgid "Google sources" +msgid "Google Features" +msgstr "Nguồn Google" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:261 +#, fuzzy +#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." +msgid "Add Google Ca_lendar to this account" +msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:269 +#, fuzzy +#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." +msgid "Add Google Con_tacts to this account" +msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:277 +#, fuzzy +#| msgid "You may need to enable IMAP access." +msgid "You may need to enable IMAP access" +msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP." + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:246 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:292 +#, fuzzy +#| msgid "Save directory" +msgid "Mail _Directory:" +msgstr "Thư mục lưu" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:247 +#, fuzzy +#| msgid "Choose a file to restore" +msgid "Choose a MH mail directory" +msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:269 +msgid "Local Delivery _File:" +msgstr "" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:270 +#, fuzzy +#| msgid "Choose calendar file" +msgid "Choose a local delivery file" +msgstr "Chọn tập tin lịch" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:293 +#, fuzzy +#| msgid "Choose a file to restore" +msgid "Choose a Maildir mail directory" +msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:315 +#, fuzzy +#| msgid "_File:" +msgid "Spool _File:" +msgstr "_Tập tin:" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:316 +#, fuzzy +#| msgid "Choose a File" +msgid "Choose a mbox spool file" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:338 +#, fuzzy +#| msgid "Save directory" +msgid "Spool _Directory:" +msgstr "Thư mục lưu" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:339 +#, fuzzy +#| msgid "Choose a file to restore" +msgid "Choose a mbox spool directory" +msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:149 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:82 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:160 +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:167 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:100 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 +msgid "_Server:" +msgstr "_Máy chủ:" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:193 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:229 +msgid "User_name:" +msgstr "Tê_n người dùng:" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:226 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:150 +#, fuzzy +#| msgid "Encryption:" +msgid "Encryption _method:" +msgstr "Mật mã hoá:" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:241 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:165 +#, fuzzy +#| msgid "_Secure connection" +msgid "STARTTLS after connecting" +msgstr "Kết nối _bảo mật" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:245 +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:169 +msgid "SSL on a dedicated port" +msgstr "" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:125 +msgid "Ser_ver requires authentication" +msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:211 +msgid "T_ype:" +msgstr "Kiể_u:" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:247 +#, fuzzy +#| msgid "IMAP Features" +msgid "Yahoo! Features" +msgstr "Tính năng IMAP" + +#: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:256 +#, fuzzy +#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." +msgid "Add Yahoo! Ca_lendar and Tasks to this account" +msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." + +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:390 #, c-format -#| msgid "%d attached messages" msgid "%d attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:230 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:244 msgctxt "New" msgid "_Mail Message" msgstr "Bài _thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:232 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:246 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:240 -#| msgid "Mail Accounts" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:254 msgctxt "New" msgid "Mail Acco_unt" msgstr "_Tài khoản thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:242 -#| msgid "Create a new mail folder" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:256 msgid "Create a new mail account" msgstr "Tạo tài khoản thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:247 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:261 msgctxt "New" msgid "Mail _Folder" msgstr "Thư _mục thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:249 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:263 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:464 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:561 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:473 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:570 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:482 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:579 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:491 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:588 msgid "Network Preferences" msgstr "Tùy thích Mạng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:725 -msgid "Evolution Account Assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" - -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:771 -msgid "Account Editor" -msgstr "Bộ sửa tài khoản" +#. Translators: The first item in the list, to be able to set rule: [Label] [is/is-not] [None] +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:890 +#, fuzzy +#| msgid "None" +msgctxt "label" +msgid "None" +msgstr "Không" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1180 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:947 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1226 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:975 msgid "_Disable Account" msgstr "_Tắt tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1182 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1228 msgid "Disable this account" msgstr "Tắt tài khoản này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1189 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1235 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra khỏi mọi thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1196 -#| msgid "Change the properties of this folder" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1242 msgid "Edit properties of this account" msgstr "Thay đổi thuộc tính tài khoản này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1201 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1247 msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1203 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1249 msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage" msgstr "Tải về các thư của tài khoản và thư mục có đánh dấu ngoại tuyến" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1208 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1254 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1215 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1261 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1217 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1263 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1224 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1270 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1229 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1275 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1231 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1277 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1236 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1282 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1238 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1284 msgid "Mark all messages in the folder as read" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1243 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1289 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1245 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1291 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1250 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1296 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1252 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1298 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1305 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1312 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1319 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1324 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1326 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1285 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1331 msgid "Select Message S_ubthread" msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1287 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1333 msgid "Select all replies to the currently selected message" msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1299 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1345 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1301 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1347 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts" msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá ở mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1306 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1352 msgid "_New Label" msgstr "_Nhãn mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1315 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1361 msgid "N_one" msgstr "_Không" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1329 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1375 msgid "_Manage Subscriptions" msgstr "_Quản lý đăng ký" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1331 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1408 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1377 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1454 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1357 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1382 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1403 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1338 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1384 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1343 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1389 msgid "R_eceive All" msgstr "_Nhận hết" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1345 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1391 msgid "Receive new items from all accounts" msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1350 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1396 msgid "_Send All" msgstr "_Gửi hết" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1352 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1398 msgid "Send queued items in all accounts" msgstr "Gửi thư trong hàng đợi gửi ở mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1378 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1424 #: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:313 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1380 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1426 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1385 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1431 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1387 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1433 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1392 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1438 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1394 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1440 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1399 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1445 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1401 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1447 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1406 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1452 msgid "_Subscriptions..." msgstr "_Sự đăng ký..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1415 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1461 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1422 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1468 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1439 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1485 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1446 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1492 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1448 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1494 msgid "Create or edit search folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1483 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1529 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1511 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1557 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1513 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1559 msgid "Show message preview pane" msgstr "Hiện khung xem thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1519 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1565 msgid "Show _Deleted Messages" msgstr "Hiện các thư đã _xoá" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1521 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1567 msgid "Show deleted messages with a line through them" msgstr "Hiển thị thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1527 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1573 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1529 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1575 msgid "Threaded message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1550 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1581 +msgid "_Unmatched Folder Enabled" +msgstr "" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583 +#, fuzzy +#| msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" +msgid "Toggles whether Unmatched search folder is enabled" +msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1603 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1557 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1610 msgid "Show message preview alongside the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên cạnh danh sách thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1565 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1618 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1572 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1625 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1579 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1632 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1586 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1639 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1593 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1646 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1600 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1653 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1607 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1660 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1614 -msgid "Recent Messages" -msgstr "Thư gần đây" - -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1621 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1667 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1673 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1719 msgid "Subject or Addresses contain" msgstr "Chủ đề hoặc địa chỉ chứa" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1683 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1729 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1690 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1736 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1697 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1743 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:560 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:613 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:721 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:710 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:945 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:973 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1023 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:962 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1034 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:973 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1040 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1047 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:979 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:986 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1053 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:992 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1059 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:998 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1065 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1004 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1077 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1016 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1080 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1019 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1103 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1042 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1579 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1458 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" -#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:513 +#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:509 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:89 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:86 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:90 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:87 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:91 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:88 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:89 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:293 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:318 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:297 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:322 msgid "Contains Value" msgstr "Chứa giá trị" #. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1069 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1145 msgid "_Date header:" msgstr "Dòng dầu _Date:" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1070 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1146 msgid "Show _original header value" msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc" @@ -17352,27 +17432,24 @@ msgstr "" #. Translators: First %s is an email address, second %s #. * is the subject of the email, third %s is the date. -#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:258 +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:323 #, c-format msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read." msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc." #. Translators: %s is the subject of the email message. -#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:324 +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:390 #, c-format -#| msgid "Delivery Notification for: \"%s\"" msgid "Delivery Notification for \"%s\"" msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho \"%s\"" -#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:449 +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:543 #, c-format -#| msgid "S_end message receipts:" msgid "Send a read receipt to '%s'" msgstr "Gửi thông báo đã đọc thư cho '%s'" #. name doesn't matter -#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:454 -#| msgid "Do _Not Send" +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:548 msgid "_Notify Sender" msgstr "_Thông báo cho người gửi" @@ -17402,7 +17479,7 @@ msgid "" "established." msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết nối mạng." -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:388 +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:417 msgid "" "Cannot find a corresponding account in the org.gnome.OnlineAccounts service " "from which to obtain an authentication token." @@ -17410,11 +17487,11 @@ msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản tương ứng trong dịch vụ org.gnome.OnlineAccounts để " "lấy thẻ xác thực." -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:475 +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:504 msgid "OAuth" msgstr "OAuth" -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:477 +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:506 msgid "" "This option will connect to the server by way of the GNOME Online Accounts " "service" @@ -17450,428 +17527,554 @@ msgstr "_Phần bổ sung" msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" -#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1 -msgid "Python Test Plugin" -msgstr "Phần bổ sung Thử Python" +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:140 +#, fuzzy +#| msgid "Display the next message" +msgid "Display plain text version" +msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:142 +#, fuzzy +#| msgid "Display the next important message" +msgid "Display plain text version of multipart/alternative message" +msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:148 +msgid "Display HTML version" +msgstr "" + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:150 +#, fuzzy +#| msgid "Display the previous important message" +msgid "Display HTML version of multipart/alternative message" +msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" -#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2 -msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." -msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:82 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:46 +msgid "Show HTML if present" +msgstr "Hiển thị HTML nếu có" -#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1 -msgid "Python Plugin Loader tests" -msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:83 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:47 +msgid "Let Evolution choose the best part to show." +msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất." -# Name? Tên? -#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 -msgid "Hello Python" -msgstr "Hello Python" +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:86 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:50 +msgid "Show plain text if present" +msgstr "Hiện văn bản thô nếu có" + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:87 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:51 +msgid "" +"Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best " +"part to show." +msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn." + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:91 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:55 +msgid "Only ever show plain text" +msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô" + +#: ../modules/prefer-plain/e-mail-parser-prefer-plain.c:92 +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:56 +msgid "" +"Always show plain text part and make attachments from other parts, if " +"requested." +msgstr "Luôn hiện phần văn bản thô và coi phần khác là đính kèm nếu yêu cầu." + +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:107 +msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments" +msgstr "Hiện _nội dung HTML dạng đính kèm" + +#: ../modules/prefer-plain/plugin/config-ui.c:129 +msgid "HTML _Mode" +msgstr "Chế độ HT_ML" + +#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 +msgid "Prefer Plain Text" +msgstr "Ưu tiên văn bản thô" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:190 +#. but then we also need to create our own section frame +#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 +msgid "Plain Text Mode" +msgstr "Chế độ chữ thô" + +#: ../modules/prefer-plain/plugin/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4 +msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content." +msgstr "Xem thư dạng văn bản thô thậm chí khi chứa HTML." + +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:192 #, c-format msgid "Failed to spawn SpamAssassin (%s): " msgstr "Lỗi chạy SpamAssassin (%s): " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:213 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:215 msgid "Failed to stream mail message content to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi chuyển nội dung thư (dạng luồng) qua SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:232 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:234 #, c-format msgid "Failed to write '%s' to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi ghi '%s' vào SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:260 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:262 msgid "Failed to read output from SpamAssassin: " msgstr "Lỗi đọc kết quả từ SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:315 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:317 msgid "SpamAssassin either crashed or failed to process a mail message" msgstr "SpamAssassin hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:834 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:885 msgid "SpamAssassin Options" msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:849 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:900 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:863 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:914 msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower." msgstr "Việc này làm SpamAssasin đáng tin hơn, nhưng chậm hơn." -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1072 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1123 msgid "SpamAssassin" msgstr "SpamAssassin" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:283 +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:204 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:403 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:315 +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:233 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:559 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:326 -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:424 +#. Keep the title identical to EMailConfigImportPage +#. * so it's only shown once in the assistant sidebar. +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-page.c:264 +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:342 msgid "Importing Files" msgstr "Nhập tập tin" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:402 -#| msgid "I_mportance: " +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:261 msgid "Import cancelled." msgstr "Huỷ nhập." -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:420 -#| msgid "Update complete\n" +#: ../modules/startup-wizard/e-mail-config-import-progress-page.c:278 msgid "Import complete." msgstr "Hoàn tất nhập." -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:494 -msgid "Evolution Setup Assistant" -msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" - -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:500 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:505 +#: ../modules/startup-wizard/e-startup-assistant.c:154 +#, fuzzy #| msgid "" #| "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to " #| "connect to your email accounts, and to import files from other " -#| "applications. \n" -#| "\n" -#| "Please click the \"Forward\" button to continue. " +#| "applications." msgid "" -"Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " -"to your email accounts, and to import files from other applications." +"Welcome to Evolution.\n" +"\n" +"The next few screens will allow Evolution to connect to your email accounts, " +"and to import files from other applications." msgstr "" "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép Evolution kết " "nối với các tài khoản thư của bạn, và để nhập các tập tin từ các ứng dụng " "khác." -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:613 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:242 msgid "Loading accounts..." msgstr "Đang nạp tài khoản..." -#: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 -msgid "Local Address Books" -msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" +#: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:95 +#, fuzzy +#| msgid "Format Column_s..." +msgid "_Format as..." +msgstr "Định _dạng cột..." -#: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 -msgid "Add local address books to Evolution." -msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution." +#: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:103 +#, fuzzy +#| msgid "_Languages" +msgid "_Other languages" +msgstr "_Ngôn ngữ" -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:136 -msgid "_Do not show this message again." -msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." +#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:329 +#, fuzzy +#| msgid "Text height" +msgid "Text Highlight" +msgstr "Cao văn bản" -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:484 -#: ../plugins/templates/templates.c:462 -msgid "Keywords" -msgstr "Từ khoá" +#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:335 +msgid "Syntax highlighting of mail parts" +msgstr "" -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 -msgid "Message has no attachments" -msgstr "Thư không có đồ đính kèm" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:32 +#, fuzzy +#| msgid "Plain Text Mode" +msgid "_Plain text" +msgstr "Chế độ chữ thô" -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 -msgid "" -"Evolution has found some keywords that suggest that this message should " -"contain an attachment, but cannot find one." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:38 +msgid "_Assembler" msgstr "" -"Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " -"chưa có." -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 -msgid "_Add Attachment..." -msgstr "Đính _kèm..." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:43 +msgid "_Bash" +msgstr "" -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 -msgid "_Edit Message" -msgstr "_Sửa thư" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:54 +msgid "_C/C++" +msgstr "" -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 -msgid "Attachment Reminder" -msgstr "Nhắc nhở đính kèm" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:63 +msgid "_C#" +msgstr "" -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 -msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message." -msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:68 +msgid "_Cascade Style Sheet" +msgstr "" -#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 -msgid "Inline Audio" -msgstr "Tiếng trực tiếp" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:73 +msgid "_HTML" +msgstr "" -#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 -msgid "Play audio attachments directly in mail messages." -msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:81 +msgid "_Java" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:77 -msgid "Back up Evolution directory" -msgstr "Thư mục sao lưu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:87 +#, fuzzy +#| msgid "_Script:" +msgid "_JavaScript" +msgstr "Tập _lệnh:" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:79 -msgid "Restore Evolution directory" -msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:93 +msgid "_Patch/diff" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:81 -msgid "Check Evolution Back up" -msgstr "Kiểm tra bản sao Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:99 +#, fuzzy +#| msgid "_Personal" +msgid "_Perl" +msgstr "_Riêng" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:83 -msgid "Restart Evolution" -msgstr "Khởi chạy lại Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:110 +msgid "_PHP" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:85 -msgid "With Graphical User Interface" -msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" +# Name? Tên? +#: ../modules/text-highlight/languages.c:123 +#, fuzzy +#| msgid "Hello Python" +msgid "_Python" +msgstr "Hello Python" -#. FIXME Will the versioned setting always work? -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:308 -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:432 -msgid "Shutting down Evolution" -msgstr "Đang tắt trình Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:128 +msgid "_Ruby" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:317 -msgid "Backing Evolution accounts and settings" -msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:135 +msgid "_Tcl/Tk" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:329 -msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" -msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:141 +msgid "_TeX/LaTeX" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:345 -msgid "Back up complete" -msgstr "Sao lưu hoàn tất" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:147 +msgid "_Vala" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:352 -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:570 -msgid "Restarting Evolution" -msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:152 +#, fuzzy +#| msgid "Visual" +msgid "_Visual Basic" +msgstr "Trực quan" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:438 -msgid "Back up current Evolution data" -msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:159 +msgid "_XML" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:446 -msgid "Extracting files from back up" -msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:177 +#, fuzzy +#| msgid "_Actions" +msgid "_ActionScript" +msgstr "_Hành động" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:515 -msgid "Loading Evolution settings" -msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:182 +msgid "_ADA95" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:551 -msgid "Removing temporary back up files" -msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:189 +msgid "_ALGOL 68" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:563 -msgid "Ensuring local sources" -msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:194 +msgid "(_G)AWK" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:767 -#| msgid "Evolution Back up" -msgid "Evolution Back Up" -msgstr "Sao lưu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:199 +msgid "_COBOL" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:768 -#, c-format -msgid "Backing up to the folder %s" -msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:204 +msgid "_DOS Batch" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:772 -msgid "Evolution Restore" -msgstr "Phục hồi Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:209 +msgid "_D" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:773 -#, c-format -msgid "Restoring from the folder %s" -msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:214 +msgid "_Erlang" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:841 -msgid "Backing up Evolution Data" -msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:219 +msgid "_FORTRAN 77" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:842 -msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." -msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:225 +msgid "_FORTRAN 90" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:844 -msgid "Restoring Evolution Data" -msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:230 +msgid "_F#" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:845 -msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." -msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:235 +#, fuzzy +#| msgid "_No" +msgid "_Go" +msgstr "_Không" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:863 -msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:240 +msgid "_Haskell" msgstr "" -"Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong " -"tài khoản của bạn." -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:225 -msgid "Select name of the Evolution backup file" -msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:245 +msgid "_JSP" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:258 -msgid "_Restart Evolution after backup" -msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:250 +#, fuzzy +#| msgid "_List:" +msgid "_Lisp" +msgstr "_Danh sách:" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:285 -msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" -msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:258 +msgid "_Lotus" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:298 -msgid "_Restart Evolution after restore" -msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:263 +msgid "_Lua" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:385 -msgid "" -"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " -"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " -"settings, mail filters etc." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:268 +msgid "_Maple" msgstr "" -"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " -"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc. Cũng phục hồi các thiết " -"lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:395 -msgid "_Restore Evolution from the backup file" -msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:273 +msgid "_Matlab" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:405 -msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" -msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:278 +msgid "_Maya" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:409 -msgid "Choose a file to restore" -msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:283 +msgid "_Oberon" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:423 -msgid "Restore from backup" -msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:288 +#, fuzzy +#| msgid "Object Signer" +msgid "_Objective C" +msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:470 -msgid "_Back up Evolution Data..." -msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:294 +msgid "_OCaml" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:472 -msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" -msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:299 +msgid "_Octave" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:477 -msgid "R_estore Evolution Data..." -msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:304 +#, fuzzy +#| msgid "Object Signer" +msgid "_Object Script" +msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:479 -msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" -msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:309 +#, fuzzy +#| msgid "_Paste" +msgid "_Pascal" +msgstr "_Dán" -#. the path to the shared library -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 -msgid "Back up and Restore" -msgstr "Sao lưu và phục hồi" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:314 +msgid "_POV-Ray" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 -msgid "Back up and restore your Evolution data and settings." -msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập Evolution." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:319 +#, fuzzy +#| msgid "_Program:" +msgid "_Prolog" +msgstr "_Chương trình:" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 -#| msgid "Invalid Evolution back up file" -msgid "Invalid Evolution backup file" -msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:324 +#, fuzzy +#| msgid "_Script:" +msgid "_PostScript" +msgstr "Tập _lệnh:" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 -#| msgid "Please select a valid back up file to restore." -msgid "Please select a valid backup file to restore." -msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:329 +msgid "_R" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 -msgid "Are you sure you want to close Evolution?" -msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:334 +msgid "_RPM Spec" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 -msgid "" -"To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please " -"make sure that you save any unsaved data before proceeding." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:339 +msgid "_Scala" msgstr "" -"Để sao lưu dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " -"liệu trước khi tiếp tục." -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 -msgid "Close and Back up Evolution" -msgstr "Đóng và sao lưu Evolution" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:344 +msgid "_Smalltalk" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 -#| msgid "" -#| "Are you sure you want to restore Evolution from the selected back up file?" -msgid "" -"Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" -msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" +#: ../modules/text-highlight/languages.c:350 +msgid "_TCSH" +msgstr "" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 -#| msgid "" -#| "To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " -#| "make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will " -#| "delete all your current Evolution data and settings and restore them from " -#| "your back up." +#: ../modules/text-highlight/languages.c:355 +msgid "_VHDL" +msgstr "" + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:118 +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:201 +#, fuzzy +#| msgid "Show Full vCard" +msgid "Show F_ull vCard" +msgstr "Hiện toàn vCard" + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:121 +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:219 +#, fuzzy +#| msgid "Show Compact vCard" +msgid "Show Com_pact vCard" +msgstr "Hiện vCard tóm gọn" + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:145 +#, fuzzy +#| msgid "Save in Address Book" +msgid "Save _To Addressbook" +msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:165 +msgid "There is one other contact." +msgstr "Có %d liên lạc khác." + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:171 +#, c-format +msgid "There is %d other contact." +msgid_plural "There are %d other contacts." +msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:196 +#, fuzzy +#| msgid "Address book source" +msgid "Addressbok Contact" +msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" + +#: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:202 +msgid "Display the part as an addressbook contact" +msgstr "" + +#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:88 +#, fuzzy +#| msgid "_Select..." +msgid "_Inspect..." +msgstr "_Chọn..." + +#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:90 +msgid "Inspect the HTML content (debugging feature)" +msgstr "" + +#: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:102 +#, fuzzy +#| msgid "Evolution Website" +msgid "Evolution Web Inspector" +msgstr "Trang Web Evolution" + +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128 +msgid "_Do not show this message again." +msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." + +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:590 +#: ../plugins/templates/templates.c:469 +msgid "Keywords" +msgstr "Từ khoá" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 +msgid "Message has no attachments" +msgstr "Thư không có đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "" -"To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " -"make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete " -"all your current Evolution data and settings and restore them from your " -"backup." +"Evolution has found some keywords that suggest that this message should " +"contain an attachment, but cannot find one." msgstr "" -"Để phục hồi dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " -"liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập " -"hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu." +"Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " +"chưa có." -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 -msgid "Close and Restore Evolution" -msgstr "Đóng và phục hồi Evolution" +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 +msgid "_Add Attachment..." +msgstr "Đính _kèm..." -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 -msgid "Insufficient Permissions" -msgstr "Không đủ quyền" +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 +msgid "_Edit Message" +msgstr "_Sửa thư" -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 -msgid "The selected folder is not writable." -msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 +msgid "Attachment Reminder" +msgstr "Nhắc nhở đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 +msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message." +msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư." -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:668 ../plugins/bbdb/bbdb.c:677 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:650 ../plugins/bbdb/bbdb.c:659 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #. Enable BBDB checkbox -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:692 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:674 msgid "Create _address book entries when sending mails" msgstr "Tạo mục mới trong _sổ địa chỉ khi gửi thư" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:700 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:682 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:717 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:699 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:732 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:714 msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgstr "Đồ_ng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:740 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:722 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" #. Synchronize now button. -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:753 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:735 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" @@ -17893,263 +18096,7 @@ msgstr "" "Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng " "điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:215 -msgid "Authentication failed. Server requires correct login." -msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:217 -msgid "Given URL cannot be found." -msgstr "Không tìm thấy URL đã cho." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:221 -#, c-format -msgid "" -"Server returned unexpected data.\n" -"%d - %s" -msgstr "" -"Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n" -"%d - %s" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:361 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:695 -msgid "Failed to parse server response." -msgstr "Lỗi phân tích phản hồi từ máy chủ." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:455 -msgid "Events" -msgstr "Sự kiện" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:477 -msgid "User's calendars" -msgstr "Lịch người dùng" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:589 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:764 -msgid "Failed to get server URL." -msgstr "Lỗi lấy URL máy chủ." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:762 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:803 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1502 -msgid "Searching for user's calendars..." -msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:801 -msgid "Could not find any user calendar." -msgstr "Không tìm thấy lịch người dùng." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:939 -#, c-format -msgid "Previous attempt failed: %s" -msgstr "Lần thử trước thất bại: %s" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:941 -#, c-format -msgid "Previous attempt failed with code %d" -msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:946 -#, c-format -msgid "Enter password for user %s on server %s" -msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s (trên máy chủ %s)" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1009 -#, c-format -msgid "Cannot create soup message for URL '%s'" -msgstr "Không thể tạo thông điệp soup cho URL '%s'" - -#. fetch content -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1267 -msgid "Searching folder content..." -msgstr "Đang tìm kiếm nội dung thư mục..." - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1326 -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:261 -msgid "Server _handles meeting invitations" -msgstr "Máy chủ _xử lý thư mời họp" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1333 -msgid "List of available calendars:" -msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1371 -msgid "Supports" -msgstr "Hỗ trợ" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1402 -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:259 -msgid "User e_mail:" -msgstr "E_mail người dùng:" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1478 -#, c-format -msgid "Failed to create thread: %s" -msgstr "Lỗi tạo nhánh: %s" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1599 -#, c-format -msgid "Server URL '%s' is not a valid URL" -msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ" - -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1609 -msgid "Browse for a CalDAV calendar" -msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV" - -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:240 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:109 -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:260 -msgid "_URL:" -msgstr "_URL:" - -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:149 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:359 -msgid "Use _secure connection" -msgstr "Dùng kết nối _bảo mật" - -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:264 -msgid "Brows_e server for a calendar" -msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ" - -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:207 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:132 -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:421 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:666 -msgid "Re_fresh:" -msgstr "Cậ_p nhật:" - -#: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 -msgid "CalDAV Support" -msgstr "Nguồn CalDAV" - -#: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 -msgid "Add CalDAV support to Evolution." -msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:136 -#| msgid "_Customize options" -msgid "C_ustomize options" -msgstr "Tuỳ chọn _riêng" - -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:155 -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:333 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:273 -msgid "F_ilename:" -msgstr "Tên tập t_in:" - -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:160 -msgid "Choose calendar file" -msgstr "Chọn tập tin lịch" - -#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:213 -msgid "On open" -msgstr "Lúc mở" - -#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:215 -msgid "On file change" -msgstr "Lúc tập tin thay đổi" - -#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:217 -msgid "Periodically" -msgstr "Định kỳ" - -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:238 -msgid "Force read _only" -msgstr "Buộc là _chỉ đọc" - -#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 -msgid "Local Calendars" -msgstr "Lịch cục bộ" - -#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 -msgid "Add local calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:214 -msgid "Userna_me:" -msgstr "Tê_n người dùng:" - -#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 -msgid "Web Calendars" -msgstr "Lịch Web" - -#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 -msgid "Add web calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 -msgid "Weather: Fog" -msgstr "Thời tiết: sương mù" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 -msgid "Weather: Cloudy" -msgstr "Thời tiết: nhiều mây" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67 -msgid "Weather: Cloudy Night" -msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68 -msgid "Weather: Overcast" -msgstr "Thời tiết: u ám" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69 -msgid "Weather: Showers" -msgstr "Thời tiết: mưa rào" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:70 -msgid "Weather: Snow" -msgstr "Thời tiết: tuyết" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:71 -msgid "Weather: Sunny" -msgstr "Thời tiết: trời có nắng" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:72 -msgid "Weather: Clear Night" -msgstr "Thời tiết: đêm rõ" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:73 -msgid "Weather: Thunderstorms" -msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:239 -msgid "Select a location" -msgstr "Chọn địa điểm" - -#. Translators: "None" location for a weather calendar -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:350 -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:398 -msgctxt "weather-cal-location" -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:477 -msgid "_Units:" -msgstr "Đơn _vị:" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:486 -msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" -msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" - -#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:489 -msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" -msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" - -#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 -msgid "Weather Calendars" -msgstr "Lịch Thời tiết" - -#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 -msgid "Add weather calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution." - -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:292 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:287 msgid "Importing Outlook Express data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook Express" @@ -18165,80 +18112,52 @@ msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook Express 5/6 (.dbx)" msgid "Import Outlook Express messages from DBX file" msgstr "Nhập thư Outlook Express từ tập tin DBX" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:169 -msgid "Mark as _default address book" -msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" - -#: ../plugins/default-source/default-source.c:183 -msgid "A_utocomplete with this address book" -msgstr "_Tự động điền sổ địa chỉ" - -#: ../plugins/default-source/default-source.c:192 -msgid "Mark as _default calendar" -msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" - -#: ../plugins/default-source/default-source.c:193 -msgid "Mark as _default task list" -msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" - -#: ../plugins/default-source/default-source.c:194 -msgid "Mark as _default memo list" -msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" - -#: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1 -msgid "Default Sources" -msgstr "Nguồn mặc định" - -#: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:2 -msgid "Mark your preferred address book and calendar as default." -msgstr "Đánh dấu sổ địa chỉ và lịch yêu thích làm mặc định." - -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:301 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:291 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:305 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:295 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:306 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:296 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Unclassified" msgstr "Chưa phân loại" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:307 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:297 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Protected" msgstr "Được bảo vệ" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:308 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:298 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Confidential" msgstr "Mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:309 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:299 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Secret" msgstr "Mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:310 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:300 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Top secret" msgstr "Tối mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:367 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:357 msgctxt "email-custom-header" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:540 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:530 msgid "_Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự _chọn" #. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:803 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:799 msgid "" "The format for specifying a Custom Header key value is:\n" "Name of the Custom Header key values separated by \";\"." @@ -18247,12 +18166,12 @@ msgstr "" "(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n" "Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:857 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:851 msgid "Key" msgstr "Khoá" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:873 -#: ../plugins/templates/templates.c:470 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:867 +#: ../plugins/templates/templates.c:477 msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -18269,18 +18188,11 @@ msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." msgid "Email Custom Header" msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:4 -msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" -msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư" - #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:114 msgid "Command to be executed to launch the editor: " msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo:" #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:115 -#| msgid "" -#| "For Emacs use \"xemacs\"\n" -#| "For VI use \"gvim -f\"" msgid "" "For XEmacs use \"xemacs\"\n" "For Vim use \"gvim -f\"" @@ -18385,48 +18297,6 @@ msgstr "Không có ảnh" msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}" msgstr "Tập tin bạn chọn không giống như ảnh .png hợp lệ. Lỗi: {0}" -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:325 -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:248 -msgid "Server" -msgstr "Máy chủ" - -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:457 -#, c-format -msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." -msgstr "" -"Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký." - -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:569 -#, c-format -msgid "" -"Cannot read data from Google server.\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n" -"%s" - -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:569 -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:840 -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1103 -msgid "Unknown error." -msgstr "Lỗi lạ." - -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:670 -msgid "Cal_endar:" -msgstr "_Lịch:" - -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:707 -msgid "Retrieve _List" -msgstr "_Lấy danh sách" - -#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 -msgid "Google Calendars" -msgstr "Lịch Google" - -#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 -msgid "Add Google Calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." - #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline Image" msgstr "Ảnh trực tiếp" @@ -18435,835 +18305,55 @@ msgstr "Ảnh trực tiếp" msgid "View image attachments directly in mail messages." msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư." -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:334 -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10 -msgid "Custom Headers" -msgstr "Dòng đầu tự chọn" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:356 -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:7 -msgid "IMAP Headers" -msgstr "Dòng đầu IMAP" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:1 -msgid "" -"Select your IMAP Header Preferences. \n" -"The more headers you have the more time it will take to download." -msgstr "" -"Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" -"Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:3 -msgid "_Fetch All Headers" -msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:4 -msgid "" -"_Basic Headers (Fastest) \n" -"Use this if you do not have filters based on mailing lists" -msgstr "" -"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" -"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:6 -msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" -msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8 -msgid "" -"Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " -"standard headers. \n" -"You can ignore this if you choose \"All Headers\"." -msgstr "" -"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" -"Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." - -#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 -msgid "IMAP Features" -msgstr "Tính năng IMAP" - -#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 -msgid "Fine-tune your IMAP accounts." -msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn." - -#. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name, -#. * the second '%s' with an error message -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:505 -#, c-format -msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" -msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:665 -#, c-format -msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" -msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:689 -#, c-format -msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" -msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:802 -msgid "Unable to find any calendars" -msgstr "Không tìm thấy lịch nào" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:809 -msgid "Unable to find this meeting in any calendar" -msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:813 -msgid "Unable to find this task in any task list" -msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:817 -msgid "Unable to find this memo in any memo list" -msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1119 -msgid "Opening the calendar. Please wait..." -msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1122 -msgid "Searching for an existing version of this appointment" -msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1484 -#, c-format -msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" -msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1498 -#, c-format -msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1502 -#, c-format -msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1507 -#, c-format -msgid "Sent to calendar '%s' as declined" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1512 -#, c-format -msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1581 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1974 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2065 -#| msgid "Opening the calendar. Please wait..." -msgid "Saving changes to the calendar. Please wait..." -msgstr "Đang lưu thay đổi của lịch. Vui lòng chờ..." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1620 -msgid "Unable to parse item" -msgstr "Không thể phân tích mục" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1800 -#, c-format -msgid "Organizer has removed the delegate %s " -msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1807 -msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" -msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1809 -msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" -msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1855 -#, c-format -msgid "Unable to update attendee. %s" -msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1861 -msgid "Attendee status updated" -msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1881 -#| msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" -msgid "The meeting is invalid and cannot be updated" -msgstr "Cuộc họp không hợp lệ và không thể cập nhật" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1947 -msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" -msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2004 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2042 -msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" -msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2086 -msgid "Meeting information sent" -msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2089 -msgid "Task information sent" -msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2092 -msgid "Memo information sent" -msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2101 -msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" -msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2104 -msgid "Unable to send task information, the task does not exist" -msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2107 -msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" -msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" - -#. Translators: This is a default filename for a calendar. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2173 -msgid "calendar.ics" -msgstr "calendar.ics" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2178 -msgid "Save Calendar" -msgstr "Lưu lịch" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2241 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2252 -msgid "The calendar attached is not valid" -msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2242 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2253 -msgid "" -"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " -"iCalendar." -msgstr "" -"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " -"hợp lệ." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2293 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2321 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2432 -msgid "The item in the calendar is not valid" -msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2294 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2322 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2433 -msgid "" -"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " -"tasks or free/busy information" -msgstr "" -"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " -"vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2335 -msgid "The calendar attached contains multiple items" -msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2336 -msgid "" -"To process all of these items, the file should be saved and the calendar " -"imported" -msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2860 -msgctxt "cal-itip" -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2876 -msgid "Tentatively Accepted" -msgstr "Tạm đã chấp nhận" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2994 -msgid "This meeting recurs" -msgstr "Cuộc họp này lặp lại" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2997 -msgid "This task recurs" -msgstr "Tác vụ này lặp lại" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3000 -msgid "This memo recurs" -msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3231 -msgid "Meeting Invitations" -msgstr "Thư mời họp" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3257 -msgid "_Delete message after acting" -msgstr "_Xoá thư sau hành động" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3271 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3304 -msgid "Conflict Search" -msgstr "Tìm kiếm xung đột" - -#. Source selector -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3286 -msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" -msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" - -#. strftime format of a time, -#. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:199 -msgid "Today %H:%M" -msgstr "Hôm nay %l:%M %p" - -#. strftime format of a time, -#. * in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:203 -msgid "Today %H:%M:%S" -msgstr "Hôm nay %l:%M %p" - -#. strftime format of a time, -#. * in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:212 -msgid "Today %l:%M:%S %p" -msgstr "Hôm nay %l:%M %p" - -#. strftime format of a time, -#. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:227 -msgid "Tomorrow %H:%M" -msgstr "Ngày mai %H:%M" - -#. strftime format of a time, -#. * in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:231 -msgid "Tomorrow %H:%M:%S" -msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" - -#. strftime format of a time, -#. * in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:236 -msgid "Tomorrow %l:%M %p" -msgstr "Ngày mai %l:%M %p" - -#. strftime format of a time, -#. * in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:240 -msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" -msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#. strftime format of a weekday. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:259 -#, c-format -msgid "%A" -msgstr "%A" - -#. strftime format of a weekday and a -#. * time, in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:264 -msgid "%A %H:%M" -msgstr "%A %H:%M" - -#. strftime format of a weekday and a -#. * time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:268 -msgid "%A %H:%M:%S" -msgstr "%A %H:%M:%S" - -#. strftime format of a weekday and a -#. * time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:273 -msgid "%A %l:%M %p" -msgstr "%A %l:%M %p" - -#. strftime format of a weekday and a -#. * time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:277 -msgid "%A %l:%M:%S %p" -msgstr "%A %l:%M:%S %p" - -#. strftime format of a weekday and a date -#. * without a year. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:286 -msgid "%A, %B %e" -msgstr "%A, %e %B" - -#. strftime format of a weekday, a date -#. * without a year and a time, -#. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:292 -msgid "%A, %B %e %H:%M" -msgstr "%A, %e %B %H:%M" - -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. * and a time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:296 -msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" -msgstr "%A, %e %B %H:%M:%S" - -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. * and a time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:301 -msgid "%A, %B %e %l:%M %p" -msgstr "%A, %e %B %l:%M %p" - -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. * and a time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305 -msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" -msgstr "%A, %e %B %l:%M:%S %p" - -#. strftime format of a weekday and a date. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:311 -msgid "%A, %B %e, %Y" -msgstr "%A, %e %B, %Y" - -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. * time, in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:316 -msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" -msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M" - -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. * time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:320 -msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" -msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M:%S" - -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. * time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:325 -msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" -msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M %p" - -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. * time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:329 -msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" -msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M:%S %p" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:455 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:543 -msgid "An unknown person" -msgstr "Người lạ" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:460 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:547 -#, c-format -msgid "Please respond on behalf of %s" -msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:549 -#, c-format -msgid "Received on behalf of %s" -msgstr "Nhận thay mặt cho %s" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:379 -#, c-format -msgid "%s through %s has published the following meeting information:" -msgstr "%s thông qua %s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 -#, c-format -msgid "%s has published the following meeting information:" -msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 -#, c-format -msgid "%s has delegated the following meeting to you:" -msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp sau cho bạn:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:389 -#, c-format -msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" -msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:391 -#, c-format -msgid "%s requests your presence at the following meeting:" -msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:397 -#, c-format -msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" -msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:399 -#, c-format -msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" -msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:403 -#, c-format -msgid "" -"%s through %s wishes to receive the latest information for the following " -"meeting:" -msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:405 -#, c-format -msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" -msgstr "%s> muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:409 -#, c-format -msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" -msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:411 -#, c-format -msgid "%s has sent back the following meeting response:" -msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:415 -#, c-format -msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" -msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 -#, c-format -#| msgid "%s has canceled the following meeting." -msgid "%s has canceled the following meeting:" -msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:421 -#, c-format -msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." -msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:423 -#, c-format -#| msgid "%s has proposed the following meeting changes." -msgid "%s has proposed the following meeting changes:" -msgstr "%s> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:427 -#, c-format -msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" -msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:429 -#, c-format -#| msgid "%s has declined the following meeting changes." -msgid "%s has declined the following meeting changes:" -msgstr "%s> đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:467 -#, c-format -msgid "%s through %s has published the following task:" -msgstr "%s thông qua %s đã công bố tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:469 -#, c-format -msgid "%s has published the following task:" -msgstr "%s đã công bố tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 -#, c-format -msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" -msgstr "%s yêu cầu phân công %s cho tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:477 -#, c-format -msgid "%s through %s has assigned you a task:" -msgstr "%s thông qua %s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:479 -#, c-format -msgid "%s has assigned you a task:" -msgstr "%s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:485 -#, c-format -msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" -msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:487 -#, c-format -msgid "%s wishes to add to an existing task:" -msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:491 -#, c-format -msgid "" -"%s through %s wishes to receive the latest information for the following " -"assigned task:" -msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:493 -#, c-format -msgid "" -"%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" -msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:497 -#, c-format -msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" -msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:499 -#, c-format -msgid "%s has sent back the following assigned task response:" -msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:503 -#, c-format -msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" -msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:505 -#, c-format -msgid "%s has canceled the following assigned task:" -msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:509 -#, c-format -msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" -msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:511 -#, c-format -msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" -msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:515 -#, c-format -msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" -msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:517 -#, c-format -msgid "%s has declined the following assigned task:" -msgstr "%s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:554 -#, c-format -msgid "%s through %s has published the following memo:" -msgstr "%s thông qua %s đã công bố bản ghi nhớ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:556 -#, c-format -msgid "%s has published the following memo:" -msgstr "%s đã công bố bản ghi nhớ sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:561 -#, c-format -msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" -msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:563 -#, c-format -msgid "%s wishes to add to an existing memo:" -msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:567 -#, c-format -msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" -msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:569 -#, c-format -msgid "%s has canceled the following shared memo:" -msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:693 -msgid "All day:" -msgstr "Trọn ngày:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:703 -msgid "Start day:" -msgstr "Ngày bắt đầu:" - -#. Start time -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:703 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1061 -msgid "Start time:" -msgstr "Thời điểm đầu:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:715 -msgid "End day:" -msgstr "Ngày kết thúc:" - -#. End time -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:715 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1072 -msgid "End time:" -msgstr "Thời điểm kết thúc:" - -#. Everything gets the open button -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:851 -msgid "_Open Calendar" -msgstr "_Mở Lịch" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:857 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:867 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:884 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:889 -msgid "_Decline" -msgstr "_Từ chối" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:863 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:870 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:886 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:891 -msgid "A_ccept" -msgstr "_Chấp nhận" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 -msgid "_Decline all" -msgstr "_Từ chối tất cả" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862 -msgid "_Tentative all" -msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:868 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:885 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890 -msgid "_Tentative" -msgstr "Tạm chấp _nhận" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:863 -msgid "A_ccept all" -msgstr "C_hấp nhận tất cả" - -#. FIXME Is this really the right button? -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:874 -msgid "_Send Information" -msgstr "_Gửi thông tin" - -#. FIXME Is this really the right button? -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878 -msgid "_Update Attendee Status" -msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881 -msgid "_Update" -msgstr "_Cập nhật" - -#. Comment -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1092 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1148 -msgid "Comment:" -msgstr "Ghi chú:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1131 -msgid "Send _reply to sender" -msgstr "T_rả lời người gửi" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1171 -msgid "Send _updates to attendees" -msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1180 -msgid "_Apply to all instances" -msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1191 -msgid "Show time as _free" -msgstr "Hiện giờ là _rảnh" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1194 -msgid "_Preserve my reminder" -msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" - -#. To Translators: This is a check box to inherit a reminder. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1200 -msgid "_Inherit reminder" -msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1982 -msgid "_Tasks:" -msgstr "_Tác vụ:" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1984 -msgid "_Memos:" -msgstr "Ghi _nhớ:" - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 -msgid "Itip Formatter" -msgstr "Bộ định dạng Itip" - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 -msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." -msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 -msgid "" -"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" -msgstr "" -"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " -"người dự không?" - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 -msgid "This meeting has been delegated" -msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 -msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" -msgstr "" -"'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:350 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:365 msgid "Get List _Archive" msgstr "Lấy _kho hộp" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:352 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:367 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:357 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:372 msgid "Get List _Usage Information" msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:359 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:374 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:364 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:379 msgid "Contact List _Owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:366 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:381 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:371 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:386 msgid "_Post Message to List" msgstr "_Gửi thư cho hộp" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:373 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:388 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:378 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:393 msgid "_Subscribe to List" msgstr "Đăng _ký với hộp" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:380 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:395 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:385 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:400 msgid "_Unsubscribe from List" msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:387 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:402 msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:394 +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:409 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hộp thư chung" @@ -19354,69 +18444,58 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu: {0}" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:384 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:385 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:421 #, c-format -msgid "" -"You have received %d new message\n" -"in %s." -msgid_plural "" -"You have received %d new messages\n" -"in %s." -msgstr[0] "" -"Bạn đã nhận %d thư mới\n" -"trong %s." +msgid "You have received %d new message." +msgid_plural "You have received %d new messages." +msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." #. Translators: "Subject:" is preceding a new mail #. * subject, like "Subject: It happened again" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:409 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:410 #, c-format msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:420 -#, c-format -msgid "You have received %d new message." -msgid_plural "You have received %d new messages." -msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." - -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:429 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:437 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:440 -msgid "New email" -msgstr "Thư mới" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427 +#, fuzzy +#| msgid "Restarting Evolution" +msgid "New email in Evolution" +msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #. Translators: The '%s' is a mail #. * folder name. (e.g. "Show Inbox") -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:461 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:458 #, c-format msgid "Show %s" msgstr "Hiện %s" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:661 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:658 msgid "_Play sound when a new message arrives" msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:693 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:690 msgid "_Beep" msgstr "Kêu _bíp" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:706 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:703 msgid "Use sound _theme" msgstr "Dùng âm thanh _chủ đề" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:725 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:722 msgid "Play _file:" msgstr "Phát _tập tin:" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:734 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:731 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:790 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:787 msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:800 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:797 msgid "Show _notification when a new message arrives" msgstr "_Hiển thị thông báo khi nhận thư mới" @@ -19429,12 +18508,12 @@ msgid "Notifies you when new mail messages arrive." msgstr "Thông báo bạn khi nhận thư mới." #. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe <john.doe@myco.example>" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:243 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:239 #, c-format msgid "Created from a mail by %s" msgstr "Tạo từ thư bởi %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:618 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:622 #, c-format msgid "" "Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the " @@ -19442,7 +18521,7 @@ msgid "" msgstr "" "Lịch được chọn đã chứa sự kiện '%s' rồi. Bạn có muốn sửa sự kiện cũ không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:621 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:625 #, c-format msgid "" "Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the " @@ -19451,7 +18530,7 @@ msgstr "" "Danh sách tác vụ được chọn đã chứa tác vụ '%s' rồi. Bạn có muốn sửa tác vụ " "cũ không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:624 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:628 #, c-format msgid "" "Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the " @@ -19461,11 +18540,8 @@ msgstr "" "nhớ cũ không?" #. Translators: Note there are always more than 10 mails selected -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:643 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:647 #, c-format -#| msgid "" -#| "You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want " -#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to " "add them all?" @@ -19477,11 +18553,8 @@ msgstr[0] "" "không?" #. Translators: Note there are always more than 10 mails selected -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:649 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:653 #, c-format -#| msgid "" -#| "You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want " -#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to " "add them all?" @@ -19493,11 +18566,8 @@ msgstr[0] "" "không?" #. Translators: Note there are always more than 10 mails selected -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:655 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:659 #, c-format -#| msgid "" -#| "You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want " -#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to " "add them all?" @@ -19508,29 +18578,33 @@ msgstr[0] "" "Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang ghi nhớ. Bạn có thực sự muốn chuyển hết " "không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:676 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:680 msgid "Do you wish to continue converting remaining mails?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chuyển đổi phần còn lại không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:751 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:755 msgid "[No Summary]" msgstr "[Không tóm tắt]" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:763 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:767 msgid "Invalid object returned from a server" msgstr "Máy chủ trả về đối tượng không hợp lệ." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:815 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:819 #, c-format msgid "An error occurred during processing: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý: %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:840 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:844 #, c-format msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:847 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:844 +msgid "Unknown error." +msgstr "Lỗi lạ." + +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:851 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create event there. Select other " "source, please." @@ -19538,14 +18612,14 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo sự kiện ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:850 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:854 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:853 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:857 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other " "source, please." @@ -19553,44 +18627,41 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo bản ghi nhớ ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1103 -#, c-format -msgid "Cannot get source list. %s" -msgstr "Không thể lấy danh sách nguồn. %s" - -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1164 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1186 msgid "No writable calendar is available." msgstr "Không có lịch ghi được." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1258 -msgid "Create an _Event" -msgstr "Tạo _sự kiện mới" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1270 +#, fuzzy +#| msgid "Create a new appointment" +msgid "Create an _Appointment" +msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1260 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1272 msgid "Create a new event from the selected message" msgstr "Tạo sự kiện mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1265 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1277 msgid "Create a Mem_o" msgstr "Tạo _ghi nhớ mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1267 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1279 msgid "Create a new memo from the selected message" msgstr "Tạo ghi nhớ mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1272 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1284 msgid "Create a _Task" msgstr "Tạo _tác vụ mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1274 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1286 msgid "Create a new task from the selected message" msgstr "Tạo tác vụ mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1282 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1294 msgid "Create a _Meeting" msgstr "Tạo cuộc _họp mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1284 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1296 msgid "Create a new meeting from the selected message" msgstr "Tạo cuộc họp mới từ thư được chọn" @@ -19610,15 +18681,15 @@ msgstr "" "Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục " "hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:216 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:185 msgid "In Current Folder and _Subfolders" msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:230 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:199 msgid "In Current _Folder Only" msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:576 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:545 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" @@ -19630,55 +18701,6 @@ msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc" msgid "Mark all messages in a folder as read." msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư trong thư mục này" -#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 -msgid "Prefer Plain Text" -msgstr "Ưu tiên văn bản thô" - -#. but then we also need to create our own section frame -#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 -msgid "Plain Text Mode" -msgstr "Chế độ chữ thô" - -#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4 -msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content." -msgstr "Xem thư dạng văn bản thô thậm chí khi chứa HTML." - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:250 -msgid "Show HTML if present" -msgstr "Hiển thị HTML nếu có" - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:251 -msgid "Let Evolution choose the best part to show." -msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất." - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:254 -msgid "Show plain text if present" -msgstr "Hiện văn bản thô nếu có" - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:255 -msgid "" -"Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best " -"part to show." -msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn." - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:259 -msgid "Only ever show plain text" -msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô" - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:260 -msgid "" -"Always show plain text part and make attachments from other parts, if " -"requested." -msgstr "Luôn hiện phần văn bản thô và coi phần khác là đính kèm nếu yêu cầu." - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:311 -msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments" -msgstr "Hiện _nội dung HTML dạng đính kèm" - -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:333 -msgid "HTML _Mode" -msgstr "Chế độ HT_ML" - #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1 msgid "Outlook PST import" msgstr "Nhập PST Outlook" @@ -19691,38 +18713,37 @@ msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" msgid "Import Outlook messages from PST file" msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:543 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:555 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:571 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:584 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:581 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:594 msgid "_Address Book" msgstr "Sổ đị_a chỉ" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:586 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:599 msgid "A_ppointments" msgstr "C_uộc hẹn" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:591 ../views/tasks/galview.xml.h:1 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:604 ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:596 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:609 msgid "_Journal entries" msgstr "Mục nhập Nhật _ký" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:707 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:721 msgid "Importing Outlook data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:147 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:155 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:157 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:145 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:152 msgid "Calendar Publishing" msgstr "Công bố lịch" @@ -19734,49 +18755,49 @@ msgstr "Địa điểm" msgid "Publish calendars to the web." msgstr "Cho phép công bố lịch trên web." -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:218 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:469 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:211 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:463 #, c-format msgid "Could not open %s:" msgstr "Không thể mở %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:220 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:213 #, c-format msgid "Could not open %s: Unknown error" msgstr "Không thể mở %s: lỗi lạ" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:240 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:233 #, c-format msgid "There was an error while publishing to %s:" msgstr "Lỗi công bố đến %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:242 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:235 #, c-format msgid "Publishing to %s finished successfully" msgstr "Hoàn tất tốt đẹp công bố đến %s" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:286 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:279 #, c-format msgid "Mount of %s failed:" msgstr "Lỗi gắn kết %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:617 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:626 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:765 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:774 msgid "Are you sure you want to remove this location?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?" #. To Translators: This is shown to a user when creation of a new thread, #. * where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't #. * ever happen, and if so, then something is really wrong. -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1099 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1104 msgid "Could not create publish thread." msgstr "Không thể tạo nhánh công bố." -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1107 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1112 msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Công bố thông tin lịch" @@ -19797,7 +18818,6 @@ msgid "Manual (via Actions menu)" msgstr "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9 -#| msgid "Secure FTP (SSH)" msgid "Secure FTP (SFTP)" msgstr "FTP An toàn (SFTP)" @@ -19869,100 +18889,100 @@ msgstr "_Nhớ mật khẩu" msgid "Publishing Location" msgstr "Địa điểm công bố" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:94 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:91 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:97 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:95 #, c-format msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists" msgstr "Không thể công bố lịch: Backend lịch không còn tồn tại" -#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:521 +#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:539 msgid "New Location" msgstr "Địa chỉ mới" -#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:523 +#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:541 msgid "Edit Location" msgstr "Sửa địa chỉ" #. Translators: the %F %T is the third argument for a #. * strftime function. It lets you define the formatting #. * of the date in the csv-file. -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:168 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:161 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371 msgid "UID" msgstr "UID" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:379 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:380 msgid "End" msgstr "Kết thúc" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:381 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384 msgid "URL" msgstr "URL" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:573 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:562 msgid "A_dvanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn _cấp cao cho định dạng CSV" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:581 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:570 msgid "Prepend a _header" msgstr "Thêm _dòng đầu vào đầu" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:579 msgid "_Value delimiter:" msgstr "Dấu phân cách _giá trị:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590 msgid "_Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục _ghi:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:612 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601 msgid "_Encapsulate values with:" msgstr "_Bao giá trị bằng:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:638 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:627 msgid "Comma separated values (.csv)" msgstr "Giá trị cách nhau bằng dấu phẩy (.csv)" -#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:175 ../shell/e-shell-utils.c:199 +#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:165 ../shell/e-shell-utils.c:199 msgid "iCalendar (.ics)" msgstr "iCalendar (.ics)" @@ -19979,31 +18999,31 @@ msgstr "Lưu lịch hay danh sách tác vụ vào đĩa." #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:152 +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:146 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:387 +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:377 msgid "RDF (.rdf)" msgstr "RDF (.rdf)" -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:127 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:123 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:189 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:185 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:344 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:340 msgid "Save the selected calendar to disk" msgstr "Lưu lịch đã chọn vào đĩa." -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:375 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:371 msgid "Save the selected memo list to disk" msgstr "Lưu bản ghi nhớ đã chọn vào đĩa." -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:406 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:402 msgid "Save the selected task list to disk" msgstr "Lưu danh sách tác vụ đã chọn vào đĩa." @@ -20017,273 +19037,27 @@ msgstr "" "[subject], $ORIG[from], $ORIG[to] hoặc $ORIG[body], những biến này sẽ được " "thay thế bằng giá trị từ thư bạn định gửi trả lời." -#: ../plugins/templates/templates.c:1105 +#: ../plugins/templates/templates.c:1112 msgid "No Title" msgstr "Không tên" -#: ../plugins/templates/templates.c:1217 +#: ../plugins/templates/templates.c:1221 msgid "Save as _Template" msgstr "Lưu làm _mẫu" -#: ../plugins/templates/templates.c:1219 +#: ../plugins/templates/templates.c:1223 msgid "Save as Template" msgstr "Lưu làm mẫu" -#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 -msgid "TNEF Decoder" -msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF" - -#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 -msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." -msgstr "Giải mã đính kèm TNEF (winmail.data) từ Microsoft Office." - -#: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1 -msgid "Inline vCards" -msgstr "vCard nhúng" - -#: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:2 -msgid "Show vCards directly in mail messages." -msgstr "Hiện vCard trực tiếp trong thư." - -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:208 -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:293 -msgid "Show Full vCard" -msgstr "Hiện toàn vCard" - -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:211 -msgid "Show Compact vCard" -msgstr "Hiện vCard tóm gọn" - -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:272 -msgid "There is one other contact." -msgstr "Có %d liên lạc khác." - -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:281 -#, c-format -msgid "There is %d other contact." -msgid_plural "There are %d other contacts." -msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." - -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:302 -msgid "Save in Address Book" -msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" - -#: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1 -msgid "WebDAV contacts" -msgstr "Liên lạc WebDAV" - -#: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 -msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." -msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution." - -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:69 -msgid "WebDAV" -msgstr "WebDAV" - -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:286 -msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" -msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 -msgid "" -"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "" -"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " -"ngoại tuyến." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 -msgid "Default window Y coordinate" -msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 -msgid "The default Y coordinate for the main window." -msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 -msgid "Default window X coordinate" -msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 -msgid "The default X coordinate for the main window." -msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 -msgid "Default window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 -msgid "The default width for the main window, in pixels." -msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 -msgid "Default window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 -msgid "The default height for the main window, in pixels." -msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 -msgid "Default window state" -msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 -msgid "Whether or not the window should be maximized." -msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 -msgid "Proxy configuration mode" -msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 -msgid "" -"Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 " -"representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy " -"configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig url" -"\" respectively." -msgstr "" -"Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n" -" • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n" -" • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n" -" • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" -" • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37 -msgid "HTTP proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38 -msgid "" -"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"http_host\" that you proxy through." -msgstr "" -"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39 -msgid "HTTP proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40 -msgid "The machine name to proxy HTTP through." -msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41 -msgid "Secure HTTP proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42 -msgid "" -"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"secure_host\" that you proxy through." -msgstr "" -"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 -msgid "Secure HTTP proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 -msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." -msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 -msgid "SOCKS proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 -msgid "" -"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"socks_host\" that you proxy through." -msgstr "" -"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 -msgid "SOCKS proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48 -msgid "The machine name to proxy socks through." -msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49 -msgid "Use HTTP proxy" -msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50 -msgid "" -"Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." -msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51 -msgid "Authenticate proxy server connections" -msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52 -msgid "" -"If true, then connections to the proxy server require authentication. The " -"username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either " -"gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." -msgstr "" -"Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " -"dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" -"authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-" -"keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53 -msgid "HTTP proxy username" -msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54 -msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying." -msgstr "" -"Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55 -msgid "HTTP proxy password" -msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56 -msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." -msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:57 -msgid "Non-proxy hosts" -msgstr "Máy khác ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:58 -msgid "" -"This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " -"than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains " -"(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and " -"IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." -msgstr "" -"Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải " -"qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền " -"(dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy " -"(cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « " -"192.168.0.0/24 »)." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:59 -msgid "Automatic proxy configuration URL" -msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:60 -msgid "URL that provides proxy configuration values." -msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." - -#: ../shell/e-shell.c:312 +#: ../shell/e-shell.c:313 msgid "Preparing to go offline..." msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..." -#: ../shell/e-shell.c:365 +#: ../shell/e-shell.c:366 msgid "Preparing to go online..." msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..." -#: ../shell/e-shell.c:436 +#: ../shell/e-shell.c:437 msgid "Preparing to quit..." msgstr "Đang chuẩn bị thoát..." @@ -20324,304 +19098,295 @@ msgstr "vCard (.vcf)" msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" -#: ../shell/e-shell-view.c:303 +#: ../shell/e-shell-view.c:304 msgid "Saving user interface state" msgstr "Lưu trạng thái giao diện người dùng" #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:645 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:642 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:656 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:653 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:914 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:891 msgid "Categories Editor" msgstr "Trình điều chỉnh phân loại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1249 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1228 msgid "Bug Buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1251 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1230 msgid "Bug Buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1432 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1411 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1437 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1451 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1416 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1430 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1458 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1437 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1439 msgid "Open the Evolution User Guide" msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1486 -msgid "_Forget Passwords" -msgstr "_Quên các mật khẩu" - -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488 -msgid "Forget all remembered passwords" -msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ" - -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1493 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1465 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1495 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1500 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1472 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 msgid "Create a new window displaying this view" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị khung xem này" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1514 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1486 msgid "Available Cate_gories" msgstr "_Phân loại hiện có" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488 msgid "Manage available categories" msgstr "Quản lý phân loại hiện có" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1528 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1500 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502 msgid "Show Evolution's shortcut keys" msgstr "Hiện phím tắt Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1542 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1514 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516 msgid "Construct a more advanced search" msgstr "Thực hiện tìm kiếm nâng cao" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1551 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1523 msgid "Clear the current search parameters" msgstr "Huỷ tham số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1556 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1528 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530 msgid "Manage your saved searches" msgstr "Quản lý tìm kiếm đã lưu" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537 msgid "Click here to change the search type" msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1570 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1542 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #. Block the default Ctrl+F. -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 msgid "Execute the current search parameters" msgstr "Thực hiện tham số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1577 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1549 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1551 msgid "Save the current search parameters" msgstr "Lưu thm số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1591 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1563 msgid "Submit _Bug Report..." msgstr "Gửi _báo cáo lỗi..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1598 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1570 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1600 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572 msgid "Put Evolution into offline mode" msgstr "Đặt Evolution vào chế độ ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1605 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1577 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1607 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579 msgid "Put Evolution into online mode" msgstr "Đưa Evolution trở lại chế độ trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1635 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1607 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1642 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1614 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1649 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1621 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1656 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1628 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1670 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1642 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1699 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1671 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1701 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1673 msgid "Show the side bar" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1707 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1679 msgid "Show _Buttons" msgstr "Hiện _nút" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1709 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1681 msgid "Show the switcher buttons" msgstr "Hiện nút chuyển" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1715 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1687 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1717 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1689 msgid "Show the status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1723 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1695 msgid "Show _Tool Bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1725 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1697 msgid "Show the tool bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1747 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1719 msgid "_Icons Only" msgstr "Chỉ _hình" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1749 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1721 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1754 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1726 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1756 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1728 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1761 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1733 msgid "Icons _and Text" msgstr "Hình _và nhãn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1763 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1768 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1740 msgid "Tool_bar Style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1770 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1742 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "" "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1778 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1750 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1780 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1752 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1785 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1757 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1787 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1759 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1794 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1766 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1804 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1776 msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1806 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1778 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1816 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1788 msgid "Change the page settings for your current printer" msgstr "Thay đổi thiết lập trang cho máy in hiện thời tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2206 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2178 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2327 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2299 #, c-format -#| msgid "Select View: %s" msgid "Select view: %s" msgstr "Chọn kiểu trình bày: %s" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2428 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2400 msgid "Execute these search parameters" msgstr "Thực thi những tham số tìm kiếm này" -#: ../shell/e-shell-window.c:494 +#: ../shell/e-shell-window.c:497 msgid "New" msgstr "Mới" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #. Translators: This is used for the main window title. -#: ../shell/e-shell-window-private.c:577 +#: ../shell/e-shell-window-private.c:585 #, c-format msgid "%s - Evolution" msgstr "%s - Evolution" #. Preview/Alpha/Beta version warning message -#: ../shell/main.c:188 +#: ../shell/main.c:184 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" @@ -20657,7 +19422,7 @@ msgstr "" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" -#: ../shell/main.c:212 +#: ../shell/main.c:208 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" @@ -20665,13 +19430,13 @@ msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" -#: ../shell/main.c:219 +#: ../shell/main.c:214 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nhắc lại lần nữa" #. Translators: Do NOT translate the five component #. * names, they MUST remain in English! -#: ../shell/main.c:310 +#: ../shell/main.c:305 msgid "" "Start Evolution showing the specified component. Available options are " "'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'" @@ -20680,48 +19445,47 @@ msgstr "" "'mail' (thư), 'calendar' (lịch), 'contacts' (sổ địa chỉ), 'tasks' (tác vụ) " "và 'memos' (ghi nhớ)" -#: ../shell/main.c:314 +#: ../shell/main.c:309 msgid "Apply the given geometry to the main window" msgstr "Áp dụng toạ độ cho cửa sổ chính" -#: ../shell/main.c:318 +#: ../shell/main.c:313 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" -#: ../shell/main.c:320 +#: ../shell/main.c:315 msgid "Ignore network availability" msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng" -#: ../shell/main.c:322 +#: ../shell/main.c:317 msgid "Start in \"express\" mode" msgstr "Bắt đầu chế độ \"tốc hành\"" -#: ../shell/main.c:325 +#: ../shell/main.c:320 msgid "Forcibly shut down Evolution" msgstr "Buộc kết thúc Evolution" -#: ../shell/main.c:328 +#: ../shell/main.c:323 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." -#: ../shell/main.c:330 +#: ../shell/main.c:325 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." -#: ../shell/main.c:334 -#| msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments." +#: ../shell/main.c:329 msgid "Import URIs or filenames given as rest of arguments." msgstr "URI hoặc tên tập tin nhập làm phần còn lại của đối số." -#: ../shell/main.c:336 +#: ../shell/main.c:331 msgid "Request a running Evolution process to quit" msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution đang chạy phải thoát" -#: ../shell/main.c:510 ../shell/main.c:518 +#: ../shell/main.c:504 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" -#: ../shell/main.c:583 +#: ../shell/main.c:569 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" @@ -20731,7 +19495,7 @@ msgstr "" "được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh %s --help (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" -#: ../shell/main.c:589 +#: ../shell/main.c:575 #, c-format msgid "" "%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n" @@ -20775,22 +19539,6 @@ msgid "" "upgrading to Evolution 3." msgstr "" -#: ../shell/shell.error.xml.h:11 -msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" -msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" - -#: ../shell/shell.error.xml.h:12 -msgid "" -"Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " -"reprompted next time they are needed." -msgstr "" -"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " -"được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." - -#: ../shell/shell.error.xml.h:13 -msgid "_Forget" -msgstr "_Quên" - #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:52 msgctxt "New" msgid "_Test Item" @@ -20899,7 +19647,7 @@ msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:80 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:100 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:118 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 -#: ../smime/lib/e-cert.c:543 +#: ../smime/lib/e-cert.c:542 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" @@ -20956,27 +19704,27 @@ msgstr "Vân tay MD5" msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:584 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:589 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:597 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:602 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:632 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:637 msgid "Failed to import certificate" msgstr "Lỗi nhập chứng nhận" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1006 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1013 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1023 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1030 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1040 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1047 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" @@ -21040,11 +19788,11 @@ msgstr "" msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 ../smime/lib/e-cert.c:803 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 ../smime/lib/e-cert.c:802 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 ../smime/lib/e-cert.c:807 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 ../smime/lib/e-cert.c:806 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" @@ -21108,6 +19856,10 @@ msgstr "Trường chứng nhận" msgid "Field Value" msgstr "Giá trị trường" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" @@ -21151,19 +19903,16 @@ msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39 -#| msgid "Trust this CA to identify websites." msgid "Trust this CA to identify _websites." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện trang _web." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:40 -#| msgid "Trust this CA to identify email users." msgid "Trust this CA to identify _email users." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện người dùng _thư " "điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:41 -#| msgid "Trust this CA to identify software developers." msgid "Trust this CA to identify _software developers." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này trong việc nhận diện người phát triển " @@ -21177,7 +19926,7 @@ msgstr "" "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 ../smime/lib/e-cert.c:1072 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 ../smime/lib/e-cert.c:1071 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" @@ -21201,153 +19950,153 @@ msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:202 ../smime/lib/e-cert.c:214 +#: ../smime/lib/e-cert.c:201 ../smime/lib/e-cert.c:213 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #. x509 certificate usage types -#: ../smime/lib/e-cert.c:391 +#: ../smime/lib/e-cert.c:390 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:392 +#: ../smime/lib/e-cert.c:391 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:504 +#: ../smime/lib/e-cert.c:503 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#: ../smime/lib/e-cert.c:519 +#: ../smime/lib/e-cert.c:518 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" -#: ../smime/lib/e-cert.c:522 +#: ../smime/lib/e-cert.c:521 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" -#: ../smime/lib/e-cert.c:525 +#: ../smime/lib/e-cert.c:524 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" -#: ../smime/lib/e-cert.c:608 +#: ../smime/lib/e-cert.c:607 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:611 +#: ../smime/lib/e-cert.c:610 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:614 +#: ../smime/lib/e-cert.c:613 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:617 +#: ../smime/lib/e-cert.c:616 msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-256 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:620 +#: ../smime/lib/e-cert.c:619 msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-384 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:623 +#: ../smime/lib/e-cert.c:622 msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-512 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:650 +#: ../smime/lib/e-cert.c:649 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" -#: ../smime/lib/e-cert.c:653 +#: ../smime/lib/e-cert.c:652 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:656 +#: ../smime/lib/e-cert.c:655 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" -#: ../smime/lib/e-cert.c:659 +#: ../smime/lib/e-cert.c:658 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:671 +#: ../smime/lib/e-cert.c:670 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" -#: ../smime/lib/e-cert.c:723 +#: ../smime/lib/e-cert.c:722 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" -#: ../smime/lib/e-cert.c:731 +#: ../smime/lib/e-cert.c:730 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" -#: ../smime/lib/e-cert.c:753 +#: ../smime/lib/e-cert.c:752 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:758 +#: ../smime/lib/e-cert.c:757 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:773 +#: ../smime/lib/e-cert.c:772 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:794 ../smime/lib/e-cert.c:844 +#: ../smime/lib/e-cert.c:793 ../smime/lib/e-cert.c:843 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:815 ../smime/lib/e-cert.c:827 +#: ../smime/lib/e-cert.c:814 ../smime/lib/e-cert.c:826 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:819 +#: ../smime/lib/e-cert.c:818 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" -#: ../smime/lib/e-cert.c:823 +#: ../smime/lib/e-cert.c:822 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" -#: ../smime/lib/e-cert.c:852 +#: ../smime/lib/e-cert.c:851 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:856 +#: ../smime/lib/e-cert.c:855 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" -#: ../smime/lib/e-cert.c:860 +#: ../smime/lib/e-cert.c:859 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:864 +#: ../smime/lib/e-cert.c:863 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" -#: ../smime/lib/e-cert.c:868 +#: ../smime/lib/e-cert.c:867 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:872 +#: ../smime/lib/e-cert.c:871 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:876 +#: ../smime/lib/e-cert.c:875 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" -#: ../smime/lib/e-cert.c:925 +#: ../smime/lib/e-cert.c:924 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:927 ../smime/lib/e-cert.c:930 +#: ../smime/lib/e-cert.c:926 ../smime/lib/e-cert.c:929 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:951 +#: ../smime/lib/e-cert.c:950 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" @@ -21360,44 +20109,44 @@ msgstr "Phần mở rộng" #. * change this string, unless changing the order of #. * name and value. As a result example: #. * "OU = VeriSign Trust Network" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1030 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1029 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1086 ../smime/lib/e-cert.c:1209 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1085 ../smime/lib/e-cert.c:1208 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1095 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1094 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1150 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1149 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1169 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1168 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1215 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1214 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert-db.c:859 +#: ../smime/lib/e-cert-db.c:860 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:199 +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:200 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:200 +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:201 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:306 +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:307 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" @@ -21527,7 +20276,7 @@ msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:289 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:288 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" @@ -21555,77 +20304,86 @@ msgstr "Kiểu ô xem:" msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:306 -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:315 +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:308 +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:317 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:318 +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:320 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:354 +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:356 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../widgets/misc/e-alert-bar.c:120 -#| msgid "Send this message" msgid "Close this message" msgstr "Đóng thư này" +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:658 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:703 +msgid "Icon View" +msgstr "Khung xem biểu tượng" + +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:660 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:705 +msgid "List View" +msgstr "Khung Xem danh sách" + #. To Translators: This text is set as a description of an attached #. * message when, for example, attaching it to a composer. When the #. * message to be attached has also filled Subject, then this text is #. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is. -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1000 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:966 msgid "Attached message" msgstr "Thư đính kèm" #. Translators: Default attachment filename. -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1811 ../widgets/misc/e-attachment.c:2349 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1829 ../widgets/misc/e-attachment.c:2384 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:525 msgid "attachment.dat" msgstr "attachment.dat" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1854 ../widgets/misc/e-attachment.c:2651 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1874 ../widgets/misc/e-attachment.c:2686 msgid "A load operation is already in progress" msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1862 ../widgets/misc/e-attachment.c:2659 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1882 ../widgets/misc/e-attachment.c:2694 msgid "A save operation is already in progress" msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1954 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1989 #, c-format msgid "Could not load '%s'" msgstr "Không thể nạp '%s'" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1957 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1992 #, c-format msgid "Could not load the attachment" msgstr "Không thể nạp đồ đính kèm." -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2230 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2265 #, c-format msgid "Could not open '%s'" msgstr "Không thể mở '%s'" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2233 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2268 #, c-format msgid "Could not open the attachment" msgstr "Không thể mở đồ đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2667 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2702 msgid "Attachment contents not loaded" msgstr "Nhắc nhở đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2743 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2778 #, c-format msgid "Could not save '%s'" msgstr "Không thể lưu '%s'" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2781 #, c-format msgid "Could not save the attachment" msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm" @@ -21634,6 +20392,11 @@ msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm" msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:333 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:273 +msgid "F_ilename:" +msgstr "Tên tập t_in:" + #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:368 msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" @@ -21734,20 +20497,122 @@ msgstr "Mở bằng \"%s\"" msgid "Open this attachment in %s" msgstr "Mở đồ đính kèm bằng %s" +#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:98 +#, fuzzy +#| msgid "Mark as _default address book" +msgid "Mark as default address book" +msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" + +#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:103 +#, fuzzy +#| msgid "A_utocomplete with this address book" +msgid "Autocomplete with this address book" +msgstr "_Tự động điền sổ địa chỉ" + +#: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:277 +#, fuzzy +#| msgid "Copy _book content locally for offline operation" +msgid "Copy book content locally for offline operation" +msgstr "Sao chép cục bộ nội dung _sổ để thao tác ngoại tuyến" + #. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com" -#: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:387 +#: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:389 msgid "Ctrl-click to open a link" msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết" -#: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 +#: ../widgets/misc/e-calendar.c:187 +#, fuzzy +#| msgid "Previous" +msgid "Previous month" +msgstr "Lùi" + +#: ../widgets/misc/e-calendar.c:211 +#, fuzzy +#| msgctxt "DateFmt" +#| msgid "Next Mon" +msgid "Next month" +msgstr "Thứ hai tới" + +#: ../widgets/misc/e-calendar.c:233 +#, fuzzy +#| msgid "Previous" +msgid "Previous year" +msgstr "Lùi" + +#: ../widgets/misc/e-calendar.c:254 +#, fuzzy +#| msgctxt "DateFmt" +#| msgid "Next Tue" +msgid "Next year" +msgstr "Thứ ba tới" + +#: ../widgets/misc/e-calendar.c:278 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" +#. This is a strftime() format. %B = Month name. +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1283 +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:2136 +msgctxt "CalItem" +msgid "%B" +msgstr "" + +#. This is a strftime() format. %Y = Year. +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1285 +msgctxt "CalItem" +msgid "%Y" +msgstr "" + #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. -#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1269 +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1322 +#, fuzzy +#| msgid "%B %Y" +msgctxt "CalItem" msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:170 +#, fuzzy +#| msgid "Mark as _default calendar" +msgid "Mark as default calendar" +msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:173 +#, fuzzy +#| msgid "Mark as _default task list" +msgid "Mark as default task list" +msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:176 +#, fuzzy +#| msgid "Mark as _default memo list" +msgid "Mark as default memo list" +msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:201 +#, fuzzy +#| msgid "Colo_r:" +msgid "Color:" +msgstr "Mà_u:" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:406 +#, fuzzy +#| msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" +msgid "Copy calendar contents locally for offline operation" +msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:410 +#, fuzzy +#| msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" +msgid "Copy task list contents locally for offline operation" +msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" + +#: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:414 +#, fuzzy +#| msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" +msgid "Copy memo list contents locally for offline operation" +msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" + #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:100 msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" @@ -21760,7 +20625,7 @@ msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:355 +#: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:356 msgid "Contacts Map" msgstr "Bản đồ liên lạc" @@ -21796,16 +20661,16 @@ msgstr "_Không có" #. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when #. * there is no date set. -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1694 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1927 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1697 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1930 msgctxt "date" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1821 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1824 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1865 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1868 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" @@ -21909,6 +20774,63 @@ msgstr "Chọn tập tin" msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution." msgstr "Nhấn \"Áp dụng\" để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-combo-box.c:378 +msgid "Autogenerated" +msgstr "Tự động phát sinh" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:287 +#, fuzzy +#| msgid "_Close" +msgid "Close" +msgstr "Đón_g" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:292 +msgid "_Save and Close" +msgstr "_Lưu và Đóng" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:506 +msgid "Edit Signature" +msgstr "Sửa chữ ký" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:526 +msgid "_Signature Name:" +msgstr "Tên chữ _ký:" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:572 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:337 +msgid "Add _Script" +msgstr "Thêm _Script" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:421 +msgid "Add Signature Script" +msgstr "Thêm script chữ ký" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-manager.c:491 +msgid "Edit Signature Script" +msgstr "Sửa script chữ ký" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:395 +msgid "" +"The output of this script will be used as your\n" +"signature. The name you specify will be used\n" +"for display purposes only." +msgstr "" +"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +"như là chữ ký bạn.\n" +"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" +"chỉ cho mục đích hiển thị." + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:446 +msgid "S_cript:" +msgstr "S_cript:" + +#: ../widgets/misc/e-mail-signature-script-dialog.c:477 +msgid "Script file must be executable." +msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được." + #: ../widgets/misc/e-map.c:886 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" @@ -21940,48 +20862,49 @@ msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì mạng không sẵn s msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:85 -#, c-format -msgid "Matches: %d" +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:79 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Matches: %d" +msgid "Matches: %u" msgstr "Khớp: %d" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:566 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:527 msgid "Close the find bar" msgstr "Đóng thanh tìm kiếm" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:574 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:535 msgid "Fin_d:" msgstr "Tì_m:" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:586 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:547 msgid "Clear the search" msgstr "Xoá tìm kiếm" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:610 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:616 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:577 msgid "Find the previous occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái trước đó" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:629 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:590 msgid "_Next" msgstr "_Kế" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:635 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:596 msgid "Find the next occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái kế tiếp" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:648 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:609 msgid "Mat_ch case" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:676 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:637 msgid "Reached bottom of page, continued from top" msgstr "Đã đến trang cuối, quay lại trang đầu" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:698 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:659 msgid "Reached top of page, continued from bottom" msgstr "Đã đến trang đầu, quay lại trang cuối" @@ -22120,107 +21043,156 @@ msgstr "Thông báo trả về" msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:142 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:567 -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:376 -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:223 -msgid "Unnamed" -msgstr "Không tên" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:671 ../widgets/misc/e-source-config.c:675 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu:" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:218 -msgid "_Save and Close" -msgstr "_Lưu và Đóng" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:683 ../widgets/misc/e-source-config.c:687 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:434 -msgid "Edit Signature" -msgstr "Sửa chữ ký" +#. Translators: This is the first of a sequence of widgets: +#. * "Refresh every [NUMERIC_ENTRY] [TIME_UNITS_COMBO]" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1285 +#, fuzzy +#| msgid "Refresh the folder" +msgid "Refresh every" +msgstr "Cập nhật thư mục" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:449 -msgid "_Signature Name:" -msgstr "Tên chữ _ký:" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1315 +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1343 +#, fuzzy +#| msgid "Use _secure connection" +msgid "Use a secure connection" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:321 -msgid "Add Signature Script" -msgstr "Thêm script chữ ký" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1357 +#, fuzzy +#| msgid "Imported Certificate" +msgid "Ignore invalid SSL certificate" +msgstr "Chứng nhận đã nhập" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:386 -msgid "Edit Signature Script" -msgstr "Sửa script chữ ký" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1394 +msgid "User" +msgstr "Người dùng" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:605 -msgid "Add _Script" -msgstr "Thêm _Script" +#. no suggestions. Put something in the menu anyway... +#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:351 +#, fuzzy +#| msgid "(no subject)" +msgid "(no suggestions)" +msgstr "(không chủ đề)" -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:270 -msgid "" -"The output of this script will be used as your\n" -"signature. The name you specify will be used\n" -"for display purposes only." +#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:375 +#, fuzzy +#| msgid "_Move..." +msgid "More..." +msgstr "Chu_yển..." + +#. + Add to Dictionary +#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:444 +#, c-format +msgid "Add \"%s\" to Dictionary" msgstr "" -"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" -"như là chữ ký bạn.\n" -"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" -"chỉ cho mục đích hiển thị." -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:315 -msgid "S_cript:" -msgstr "S_cript:" +#. - Ignore All +#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:487 +#, fuzzy +#| msgid "Ignore" +msgid "Ignore All" +msgstr "Bỏ qua" -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:346 -msgid "Script file must be executable." -msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được." +#: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:513 +msgid "Spelling Suggestions" +msgstr "" #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:78 msgid "Click here to go to URL" msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:410 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:274 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:407 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:412 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:276 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:409 msgid "Copy the link to the clipboard" msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:420 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:284 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:417 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:422 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:286 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:419 msgid "Open the link in a web browser" msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:430 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:294 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:427 msgid "_Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:447 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:311 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:444 msgid "_Copy Image" msgstr "_Chép ảnh" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:449 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:313 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:446 msgid "Copy the image to the clipboard" msgstr "Chép ảnh sang bảng nháp" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:469 ../widgets/misc/e-web-view.c:1318 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:333 ../widgets/misc/e-web-view.c:1435 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:466 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1311 msgid "Select all text and images" msgstr "Chọn toàn bộ hình và chữ" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:982 ../widgets/misc/e-web-view.c:984 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:986 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1099 ../widgets/misc/e-web-view.c:1101 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1103 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:975 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:977 +#: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:979 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:988 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1105 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:981 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:990 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1107 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:983 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:1 +msgid "Do you wish to save your changes?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:2 +msgid "This signature has been changed, but has not been saved." +msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:3 +msgid "_Discard changes" +msgstr "_Hủy các thay đổi" + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:4 +msgid "Blank Signature" +msgstr "Chữ ký trống" + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:5 +msgid "Please provide an unique name to identify this signature." +msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:6 +#, fuzzy +#| msgid "Could not save signature file." +msgid "Could not load signature." +msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." + +#: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "Could not save signature file." +msgid "Could not save signature." +msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." + #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:187 msgid "popup list" msgstr "danh sách tự mở" @@ -22249,7 +21221,7 @@ msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:610 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:609 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:143 msgid "click to add" @@ -22362,7 +21334,7 @@ msgstr "_Nhóm lại theo..." msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:153 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:152 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." @@ -22381,7 +21353,7 @@ msgstr "Thêm cột" #. * Finally the %d is replaced with count of items in this group. #. * Example: "Family name: Smith (13 items)" #. -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:361 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:360 #, c-format msgid "%s: %s (%d item)" msgid_plural "%s: %s (%d items)" @@ -22393,7 +21365,7 @@ msgstr[0] "%s: %s (%d mục)" #. * The %d is replaced with count of items in this group. #. * Example: "Smith (13 items)" #. -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:373 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:372 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" @@ -22488,14 +21460,1529 @@ msgstr "nhấn" msgid "sort" msgstr "sắp" -#: ../widgets/text/e-text.c:2338 +#: ../widgets/text/e-text.c:2074 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#: ../widgets/text/e-text.c:2351 +#: ../widgets/text/e-text.c:2087 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" +#~ msgid "Some features may not work properly with your current server" +#~ msgstr "" +#~ "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " +#~ "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded " +#~ "to a supported version" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " +#~ "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " +#~ "nâng cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ." + +#~ msgid "GroupWise Address book creation:" +#~ msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" + +#~ msgid "" +#~ "Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " +#~ "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " +#~ "GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." +#~ msgstr "" +#~ "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " +#~ "Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " +#~ "các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư " +#~ "mục GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." + +#~ msgid "Couldn't get list of address books: %s" +#~ msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s" + +#~ msgid "Some features may not work properly with your current server." +#~ msgstr "" +#~ "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " +#~ "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded " +#~ "to a supported version." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " +#~ "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " +#~ "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." + +#~ msgid "_Type:" +#~ msgstr "_Kiểu:" + +#~ msgid "Sh_ow reminder notifications" +#~ msgstr "_Hiện thông báo nhắc nhở" + +#~ msgid "You are acting on behalf of %s" +#~ msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" + +#~ msgid "ID of the socket to embed in" +#~ msgstr "ID của socket cần nhúng vào" + +#~ msgid "socket" +#~ msgstr "socket" + +#~ msgid "Please enter your full name." +#~ msgstr "Hãy nhập họ tên." + +#~ msgid "Please enter your email address." +#~ msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư." + +#~ msgid "The email address you have entered is invalid." +#~ msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ." + +#~ msgid "Please enter your password." +#~ msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn." + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#~ msgid "CalDAV" +#~ msgstr "CalDAV" + +#~ msgid "Google" +#~ msgstr "Google" + +#~| msgid "Always" +#~ msgid "Always (SSL)" +#~ msgstr "Luôn luôn (SSL)" + +#~| msgid "Whenever Possible" +#~ msgid "When possible (TLS)" +#~ msgstr "Khi nào có thể (TLS)" + +#~ msgid "Personal details:" +#~ msgstr "Chi tiết cá nhân:" + +#~ msgid "Email address:" +#~ msgstr "Địa chỉ thư:" + +#~ msgid "Details:" +#~ msgstr "Chi tiết:" + +#~ msgid "Server type:" +#~ msgstr "Kiểu máy chủ:" + +#~ msgid "Server address:" +#~ msgstr "Địa chỉ máy chủ:" + +#~ msgid "Use encryption:" +#~ msgstr "Không mã hoá" + +#~ msgid "" +#~ "To use the email application you'll need to setup an account. Put your " +#~ "email address and password in below and we'll try and work out all the " +#~ "settings. If we can't do it automatically you'll need your server details " +#~ "as well." +#~ msgstr "" +#~ "Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa " +#~ "chỉ thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các " +#~ "thiết lập còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin " +#~ "chi tiết về máy chủ." + +#~ msgid "" +#~ "Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. " +#~ "Please enter them below. We've tried to make a start with the details you " +#~ "just entered but you may need to change them." +#~ msgstr "" +#~ "Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng " +#~ "nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước " +#~ "đâu, nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại." + +#~ msgid "You can specify more options to configure the account." +#~ msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản." + +#~ msgid "" +#~ "Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some " +#~ "guesses but you should check them over to make sure." +#~ msgstr "" +#~ "Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. " +#~ "Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn." + +#~ msgid "You can specify your default settings for your account." +#~ msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "Time to check things over before we try and connect to the server and " +#~ "fetch your mail." +#~ msgstr "" +#~ "Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy " +#~ "thư mới về." + +#~ msgid "Next - Receiving mail" +#~ msgstr "Kế tiếp - Nhận thư" + +#~ msgid "Receiving mail" +#~ msgstr "Nhận thư" + +#~ msgid "Next - Sending mail" +#~ msgstr "Kế tiếp - Gửi thư" + +#~ msgid "Back - Identity" +#~ msgstr "Quay lại - Định danh" + +#~ msgid "Next - Receiving options" +#~ msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận" + +#~ msgid "Receiving options" +#~ msgstr "Tùy chọn nhận" + +#~ msgid "Back - Receiving mail" +#~ msgstr "Quay lại - Nhận thư" + +#~ msgid "Sending mail" +#~ msgstr "Gửi thư" + +#~ msgid "Next - Review account" +#~ msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản" + +#~ msgid "Next - Defaults" +#~ msgstr "Kế tiếp - Mặc định" + +#~ msgid "Back - Receiving options" +#~ msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận" + +#~ msgid "Back - Sending mail" +#~ msgstr "Quay lại - Gửi thư" + +#~ msgid "Review account" +#~ msgstr "Kiểm lại tài khoản" + +#~ msgid "Finish" +#~ msgstr "Hoàn tất" + +#~ msgid "Back - Sending" +#~ msgstr "Quay lại - Gửi thư" + +#~ msgid "Setup Google contacts with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" + +#~ msgid "Setup Google calendar with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" + +#~ msgid "Google account settings:" +#~ msgstr "Thiết lập tài khoản Google:" + +#~ msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" + +#~ msgid "" +#~ "Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form " +#~ "the calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it " +#~ "is not correct." +#~ msgstr "" +#~ "Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc " +#~ "này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng." + +#~ msgid "Yahoo account settings:" +#~ msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:" + +#~ msgid "Yahoo Calendar name:" +#~ msgstr "Tên lịch Yahoo:" + +#~ msgid "Password:" +#~ msgstr "Mật khẩu:" + +#~ msgid "Close Tab" +#~ msgstr "Đóng thẻ" + +#~ msgid "Account Wizard" +#~ msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản" + +#~ msgid "Evolution account assistant" +#~ msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" + +#~ msgid "On This Computer" +#~ msgstr "Trên máy này" + +#~ msgid "Modify %s..." +#~ msgstr "Đang sửa %s..." + +#~ msgid "Add a new account" +#~ msgstr "Thêm tài khoản mới" + +#~ msgid "Account management" +#~ msgstr "Quản lý tài khoản" + +#~ msgid "Settings" +#~ msgstr "Thiết lập" + +#~ msgid "Undo the last action" +#~ msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" + +#~ msgid "Redo the last undone action" +#~ msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại" + +#~ msgid "Search for text" +#~ msgstr "Tìm chuỗi" + +#~ msgid "Search for and replace text" +#~ msgstr "Tìm và thay thế văn bản" + +#~| msgid "Delete the selected calendar" +#~ msgid "List of selected calendars" +#~ msgstr "Danh sách lịch đã chọn" + +#~| msgid "List of available calendars:" +#~ msgid "List of calendars to load" +#~ msgstr "Danh sách lịch để nạp" + +#~| msgid "Delete the selected memo list" +#~ msgid "List of selected memo lists" +#~ msgstr "Danh sách ghi nhớ đã chọn" + +#~ msgid "List of memo lists to load" +#~ msgstr "Danh sách ghi nhớ để nạp" + +#~| msgid "Delete the selected task list" +#~ msgid "List of selected task lists" +#~ msgstr "Danh sách tác vụ đã chọn" + +#~ msgid "List of task lists to load" +#~ msgstr "Danh sách tác vụ để nạp" + +#~ msgid "Configuration version" +#~ msgstr "Phiên bản cấu hình" + +#~ msgid "" +#~ "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration " +#~ "level (for example \"2.6.0\")." +#~ msgstr "" +#~ "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. " +#~ "« 2.6.0 »)." + +#~ msgid "Last upgraded configuration version" +#~ msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" + +#~ msgid "" +#~ "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" +#~ "configuration level (for example \"2.6.0\")." +#~ msgstr "" +#~ "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình " +#~ "lớn/nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." + +#~| msgid "All local folders" +#~ msgid "Enable local folders" +#~ msgstr "Bật mọi thư mục cục bộ" + +#~ msgid "Enable search folders on startup." +#~ msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." + +#~ msgid "Display only message texts not exceeding certain size" +#~ msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định" + +#~ msgid "" +#~ "This decides the max size of the message text that will be displayed " +#~ "under Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). " +#~ "This value is used only when 'force_message_limit' key is activated." +#~ msgstr "" +#~ "Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo " +#~ "KB. Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá " +#~ "'force_message_limit' được bật." + +#~ msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" +#~ msgstr "" +#~ "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu " +#~ "đây đủ, \"source\" - mã nguồn)" + +#~ msgid "Play sound when new messages arrive." +#~ msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" + +#~ msgid "" +#~ "If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " +#~ "arrive." +#~ msgstr "" +#~ "Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " +#~ "mới." + +#~| msgid "FILE" +#~ msgid "FIXME" +#~ msgstr "FIXME" + +#~ msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" +#~ msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." + +#~ msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" +#~ msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" + +#~ msgid "Unknown error verifying signature" +#~ msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." + +#~ msgid "If all conditions are met" +#~ msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" + +#~ msgid "If any conditions are met" +#~ msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" + +#~ msgid "Enter Passphrase for %s" +#~ msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" + +#~ msgid "Enter Passphrase" +#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" + +#~ msgid "Enter Password for %s" +#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" + +#~ msgid "Enter Password" +#~ msgstr "Gõ mật khẩu" + +#~ msgid "Cannot get transport for account '%s'" +#~ msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" + +#~ msgid "Unsubscribing from folder '%s'" +#~ msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" + +#~ msgid "Refreshing folder '%s'" +#~ msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'" + +#~ msgid "Expunging folder '%s'" +#~ msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'" + +#~ msgid "Disconnecting %s" +#~ msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" + +#~ msgid "Create R_ule" +#~ msgstr "Tạo q_uy tắc" + +#~ msgctxt "mail-signature" +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không" + +#~ msgid "Fil_e:" +#~ msgstr "_Tập tin:" + +#~ msgid "Mail Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình Thư" + +#~ msgid "Please configure the following account settings." +#~ msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau." + +#~ msgid "" +#~ "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " +#~ "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi " +#~ "quản trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." + +#~ msgid "minu_tes" +#~ msgstr "phú_t" + +#~ msgid "Checking for New Messages" +#~ msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" + +#~| msgid "Setup Google contacts with Evolution" +#~ msgid "Setup Google con_tacts with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập _liên lạc Google với Evolution" + +#~| msgid "Setup Google calendar with Evolution" +#~ msgid "Setup Google ca_lendar with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập lị_ch Google với Evolution" + +#~| msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" +#~ msgid "Setup _Yahoo calendar with Evolution" +#~ msgstr "Thiết lập lịch _Yahoo với Evolution" + +#~| msgid "Yahoo Calendar name:" +#~ msgid "Yahoo Calen_dar name:" +#~ msgstr "Tên lịc_h Yahoo:" + +#~ msgid "Formatting Message..." +#~ msgstr "Đang định dạng thư..." + +#~ msgid "Retrieving '%s'" +#~ msgstr "Đang nhận '%s'" + +#~ msgid "Unknown external-body part." +#~ msgstr "Phần external-body lạ." + +#~ msgid "" +#~ "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can " +#~ "view it unformatted or with an external text editor." +#~ msgstr "" +#~ "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn " +#~ "còn có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn " +#~ "bản bên ngoài." + +#~ msgid "Completed on" +#~ msgstr "Hoàn tất vào" + +#~ msgid "Overdue:" +#~ msgstr "Quá hạn:" + +#~ msgid "by" +#~ msgstr "vào" + +#~ msgid "View _Unformatted" +#~ msgstr "Xem _không định dạng" + +#~ msgid "Hide _Unformatted" +#~ msgstr "Ẩn _không định dạng" + +#~ msgid "O_pen With" +#~ msgstr "Mở _bằng" + +#~| msgid "Attachment" +#~| msgid_plural "Attachments" +#~ msgctxt "Button" +#~ msgid "Attachment" +#~ msgstr "Đính kèm" + +#~ msgid "No HTML stream available" +#~ msgstr "Không có luồng HTML" + +#~ msgid "Digitally sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)" +#~ msgstr "Ký điện tử cho thư nếu thư gốc cũng được ký (PGP hoặc S/MIME)" + +#~ msgid "Composer Window default width" +#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" + +#~ msgid "Default width of the Composer Window." +#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," + +#~ msgid "Composer Window default height" +#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" + +#~ msgid "Default height of the Composer Window." +#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." + +#~ msgid "Attribute message." +#~ msgstr "Thông điệp thuộc tính." + +#~ msgid "Forward message." +#~ msgstr "Chuyển thư." + +#~ msgid "Original message." +#~ msgstr "Thư gốc." + +#~ msgid "" +#~ "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " +#~ "collapsed state by default. Requires a restart to apply." +#~ msgstr "" +#~ "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc " +#~ "định. Evolution cần thiết khởi chạy lại." + +#~ msgid "" +#~ "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " +#~ "expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" +#~ msgstr "" +#~ "Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " +#~ "\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ." + +#~ msgid "Mail browser width" +#~ msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" + +#~ msgid "Default width of the mail browser window." +#~ msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư." + +#~ msgid "Mail browser height" +#~ msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" + +#~ msgid "Default height of the mail browser window." +#~ msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư." + +#~ msgid "Mail browser maximized" +#~ msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" + +#~ msgid "Default maximized state of the mail browser window." +#~ msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư." + +#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" +#~ msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window vertically." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều cao ban đầu của cửa \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập " +#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." + +#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" +#~ msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value " +#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " +#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Folder Subscriptions" +#~ "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " +#~ "detail." +#~ msgstr "" +#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá " +#~ "trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú " +#~ "rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và " +#~ "Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết " +#~ "thực hiện." + +#~ msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" +#~ msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window horizontally." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ " +#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." + +#~ msgid "Default reply style" +#~ msgstr "Kiểu trả lời mặc định" + +#~ msgid "List of accounts" +#~ msgstr "Danh sách các tài khoản" + +#~ msgid "" +#~ "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list " +#~ "contains strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/" +#~ "accounts." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh " +#~ "sách ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/" +#~ "evolution/mail/accounts." + +#~ msgid "List of accepted licenses" +#~ msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" + +#~ msgid "List of protocol names whose license has been accepted." +#~ msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." + +#~ msgid "\"Filter Editor\" window height" +#~ msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " +#~ "user resizes the window vertically." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ " +#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." + +#~ msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" +#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " +#~ "when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " +#~ "value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot " +#~ "be maximized. This key exists only as an implementation detail." +#~ msgstr "" +#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này " +#~ "cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " +#~ "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư " +#~ "» không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." + +#~ msgid "\"Filter Editor\" window width" +#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " +#~ "user resizes the window horizontally." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " +#~ "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." + +#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" +#~ msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" + +#~ msgid "" +#~ "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window vertically." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập " +#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." + +#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" +#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" + +#~ msgid "" +#~ "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " +#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " +#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " +#~ "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " +#~ "implementation detail." +#~ msgstr "" +#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này " +#~ "cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " +#~ "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư " +#~ "» không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." + +#~ msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" +#~ msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" + +#~ msgid "" +#~ "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window horizontally." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập " +#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." + +#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window height" +#~ msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window vertically." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập " +#~ "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." + +#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" +#~ msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " +#~ "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " +#~ "particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor" +#~ "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " +#~ "detail." +#~ msgstr "" +#~ "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá " +#~ "trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú " +#~ "rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và " +#~ "Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết " +#~ "thực hiện." + +#~ msgid "\"Search Folder Editor\" window width" +#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\"" + +#~ msgid "" +#~ "Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates " +#~ "as the user resizes the window horizontally." +#~ msgstr "" +#~ "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ " +#~ "cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." + +#~ msgid "_Add Signature" +#~ msgstr "_Thêm chữ ký" + +#~ msgid "" +#~ "The output of this script will be used as your\n" +#~ "signature. The name you specify will be used\n" +#~ "for display purposes only. " +#~ msgstr "" +#~ "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +#~ "như là chữ ký bạn.\n" +#~ "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" +#~ "chỉ cho mục đích hiển thị." + +#~ msgid "Drafts _Folder:" +#~ msgstr "Hộp _Nháp:" + +#~ msgid "_Trash Folder:" +#~ msgstr "Thư mục _rác:" + +#~ msgid "_Junk Folder:" +#~ msgstr "Thư mục thư _rác:" + +#~ msgid "Signat_ure:" +#~ msgstr "Chữ _ký:" + +#~ msgid "_Make this my default account" +#~ msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" + +#~ msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" +#~ msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" + +#~ msgid "Encrypt out_going messages (by default)" +#~ msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" + +#~ msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" +#~ msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" + +#~ msgid "S_elect..." +#~ msgstr "_Chọn..." + +#~ msgid "Clea_r" +#~ msgstr "X_oá" + +#~ msgid "Cle_ar" +#~ msgstr "Xó_a" + +#~ msgid "description" +#~ msgstr "mô tả" + +#~ msgid "Mailbox location" +#~ msgstr "Địa điểm hộp thư" + +#~ msgid "_Use secure connection:" +#~ msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" + +#~ msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" +#~ msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL" + +#~ msgid "_Authentication Type" +#~ msgstr "Kiểu _xác thực" + +#~ msgid "Re_member password" +#~ msgstr "Nhớ _mật khẩu" + +#~ msgid "Server Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình máy chủ" + +#~ msgid "User _Name:" +#~ msgstr "Tê_n người dùng:" + +#~ msgid "Remember _password" +#~ msgstr "Nhớ _mật khẩu" + +#~| msgid "None" +#~ msgid "none" +#~ msgstr "không" + +#~| msgid "Label" +#~ msgid "label" +#~ msgstr "nhãn" + +#~ msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." +#~ msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." + +#~ msgid "The script file must exist and be executable." +#~ msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." + +#~ msgid "Unable to connect to the GroupWise server." +#~ msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được." + +#~ msgid "Please check your account settings and try again." +#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." + +#~ msgid "Signature Already Exists" +#~ msgstr "Chữ ký đã có" + +#~ msgid "" +#~ "A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a " +#~ "different name." +#~ msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." + +#~ msgid "" +#~ "No message satisfies your search criteria. Either clear search with " +#~ "Search->Clear menu item or change it." +#~ msgstr "" +#~ "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch " +#~ "trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi " +#~ "đó." + +#~ msgid "" +#~ "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " +#~ "server if your LDAP server supports SSL." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của " +#~ "bạn nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL." + +#~ msgid "" +#~ "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " +#~ "server if your LDAP server supports TLS." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của " +#~ "bạn nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS." + +#~ msgid "" +#~ "Selecting this option means that your server does not support either SSL " +#~ "or TLS. This means that your connection will be insecure, and that you " +#~ "will be vulnerable to security exploits." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " +#~ "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng " +#~ "bảo mật." + +#~ msgid "" +#~ "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect " +#~ "to. A list of standard ports has been provided. Ask your system " +#~ "administrator what port you should specify." +#~ msgstr "" +#~ "Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " +#~ "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống " +#~ "của bạn để biết dùng cổng nào." + +#~ msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" +#~ msgstr "" +#~ "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ " +#~ "gõ xong." + +#~ msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." +#~ msgstr "" +#~ "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ " +#~ "gõ xong." + +#~ msgid "Whether to show maps in preview pane." +#~ msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không." + +#~ msgid "On LDAP Servers" +#~ msgstr "Trên máy chủ LDAP" + +#~ msgid "" +#~ "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " +#~ "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." +#~ msgstr "" +#~ "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +#~ "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." + +#~ msgid "" +#~ "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " +#~ "used in a 'timezone' key." +#~ msgstr "" +#~ "Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá " +#~ "trị này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." + +#~ msgid "List of recently used second time zones in a Day View." +#~ msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." + +#~ msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." +#~ msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." + +#~ msgid "" +#~ "Maximum number of recently used timezones to remember in a " +#~ "'day_second_zones' list." +#~ msgstr "" +#~ "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " +#~ "day_second_zones »." + +#~ msgid "" +#~ "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +#~ "tối) hay không." + +#~ msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." +#~ msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." + +#~ msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." +#~ msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." + +#~ msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." +#~ msgstr "" +#~ "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" + +#~ msgid "" +#~ "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and " +#~ "the task list when not in the month view, in pixels." +#~ msgstr "" +#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +#~ "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "Vertical pane position" +#~ msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" + +#~ msgid "" +#~ "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " +#~ "calendar and task list when not in the month view, in pixels." +#~ msgstr "" +#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +#~ "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "" +#~ "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " +#~ "calendar and task list in the month view, in pixels." +#~ msgstr "" +#~ "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác " +#~ "vụ khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "" +#~ "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " +#~ "calendar and task list in the month view, in pixels." +#~ msgstr "" +#~ "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " +#~ "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "" +#~ "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " +#~ "navigator calendar." +#~ msgstr "" +#~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." + +#~ msgid "" +#~ "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " +#~ "Sunday in the space of one weekday." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày " +#~ "Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." + +#~ msgid "" +#~ "Whether to display the end time of events in the week and month views." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều " +#~ "hay không." + +#~ msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." +#~ msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." + +#~ msgid "" +#~ "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the " +#~ "calendar." +#~ msgstr "" +#~ "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." + +#~ msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." +#~ msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" + +#~ msgid "" +#~ "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." +#~ msgstr "" +#~ "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc " +#~ "định)" + +#~ msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." +#~ msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." + +#~ msgid "" +#~ "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days" +#~ "\"." +#~ msgstr "" +#~ "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" +#~ "\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." + +#~ msgid "Number of units for determining when to hide tasks." +#~ msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." + +#~ msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." +#~ msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" + +#~ msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." +#~ msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" + +#~ msgid "" +#~ "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." +#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." + +#~ msgid "" +#~ "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." +#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." + +#~ msgid "Whether to set a default reminder for appointments." +#~ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." + +#~ msgid "Number of units for determining a default reminder." +#~ msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." + +#~ msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." +#~ msgstr "" +#~ "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " +#~ "\"days\" (ngày)." + +#~ msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." +#~ msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." + +#~ msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." +#~ msgstr "" +#~ "Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." + +#~ msgid "" +#~ "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " +#~ "\"days\"." +#~ msgstr "" +#~ "Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " +#~ "\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." + +#~ msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." +#~ msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." + +#~ msgid "Scroll Month View by a week" +#~ msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" + +#~ msgid "Time the last reminder ran, in time_t." +#~ msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." + +#~ msgid "Calendars to run reminders for" +#~ msgstr "Lịch cần được nhắc nhở" + +#~ msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." +#~ msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." + +#~ msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." +#~ msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." + +#~ msgid "Free/busy server URLs" +#~ msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận" + +#~ msgid "" +#~ "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by " +#~ "the user part of the mail address and %d is replaced by the domain." +#~ msgstr "" +#~ "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay " +#~ "thế bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng " +#~ "miền của địa chỉ." + +#~ msgid "" +#~ "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " +#~ "debug messages." +#~ msgstr "" +#~ "Có ba giá trị có thể:\n" +#~ " • 0\t\tlỗi\n" +#~ " • 1\t\tcảnh báo\n" +#~ " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." + +#~ msgid "On The Web" +#~ msgstr "Trên Web" + +#~ msgid "Weather" +#~ msgstr "Thời tiết" + +#~ msgid "Birthdays & Anniversaries" +#~ msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" + +#~ msgid "_New Calendar..." +#~ msgstr "Lịch _mới<..." + +#~ msgid "Recent Messages" +#~ msgstr "Thư gần đây" + +#~ msgid "Python Test Plugin" +#~ msgstr "Phần bổ sung Thử Python" + +#~ msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." +#~ msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." + +#~ msgid "Python Plugin Loader tests" +#~ msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" + +#~ msgid "Evolution Setup Assistant" +#~ msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" + +#~ msgid "Local Address Books" +#~ msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" + +#~ msgid "Add local address books to Evolution." +#~ msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution." + +#~ msgid "Inline Audio" +#~ msgstr "Tiếng trực tiếp" + +#~ msgid "Play audio attachments directly in mail messages." +#~ msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư." + +#~ msgid "Ensuring local sources" +#~ msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" + +#~ msgid "_Restore Evolution from the backup file" +#~ msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" + +#~ msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" +#~ msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" + +#~ msgid "Back up and Restore" +#~ msgstr "Sao lưu và phục hồi" + +#~ msgid "Back up and restore your Evolution data and settings." +#~ msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập Evolution." + +#~ msgid "Authentication failed. Server requires correct login." +#~ msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng." + +#~ msgid "Given URL cannot be found." +#~ msgstr "Không tìm thấy URL đã cho." + +#~ msgid "" +#~ "Server returned unexpected data.\n" +#~ "%d - %s" +#~ msgstr "" +#~ "Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n" +#~ "%d - %s" + +#~ msgid "Failed to parse server response." +#~ msgstr "Lỗi phân tích phản hồi từ máy chủ." + +#~ msgid "Events" +#~ msgstr "Sự kiện" + +#~ msgid "User's calendars" +#~ msgstr "Lịch người dùng" + +#~ msgid "Failed to get server URL." +#~ msgstr "Lỗi lấy URL máy chủ." + +#~ msgid "Searching for user's calendars..." +#~ msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..." + +#~ msgid "Previous attempt failed: %s" +#~ msgstr "Lần thử trước thất bại: %s" + +#~ msgid "Previous attempt failed with code %d" +#~ msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d" + +#~ msgid "Enter password for user %s on server %s" +#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s (trên máy chủ %s)" + +#~ msgid "Cannot create soup message for URL '%s'" +#~ msgstr "Không thể tạo thông điệp soup cho URL '%s'" + +#~ msgid "Searching folder content..." +#~ msgstr "Đang tìm kiếm nội dung thư mục..." + +#~ msgid "List of available calendars:" +#~ msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:" + +#~ msgid "Supports" +#~ msgstr "Hỗ trợ" + +#~ msgid "User e_mail:" +#~ msgstr "E_mail người dùng:" + +#~ msgid "Failed to create thread: %s" +#~ msgstr "Lỗi tạo nhánh: %s" + +#~ msgid "Server URL '%s' is not a valid URL" +#~ msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ" + +#~ msgid "Browse for a CalDAV calendar" +#~ msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV" + +#~ msgid "_URL:" +#~ msgstr "_URL:" + +#~ msgid "Brows_e server for a calendar" +#~ msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ" + +#~ msgid "Re_fresh:" +#~ msgstr "Cậ_p nhật:" + +#~ msgid "CalDAV Support" +#~ msgstr "Nguồn CalDAV" + +#~ msgid "Add CalDAV support to Evolution." +#~ msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution." + +#~| msgid "_Customize options" +#~ msgid "C_ustomize options" +#~ msgstr "Tuỳ chọn _riêng" + +#~ msgid "On open" +#~ msgstr "Lúc mở" + +#~ msgid "On file change" +#~ msgstr "Lúc tập tin thay đổi" + +#~ msgid "Periodically" +#~ msgstr "Định kỳ" + +#~ msgid "Force read _only" +#~ msgstr "Buộc là _chỉ đọc" + +#~ msgid "Local Calendars" +#~ msgstr "Lịch cục bộ" + +#~ msgid "Add local calendars to Evolution." +#~ msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution." + +#~ msgid "Userna_me:" +#~ msgstr "Tê_n người dùng:" + +#~ msgid "Web Calendars" +#~ msgstr "Lịch Web" + +#~ msgid "Add web calendars to Evolution." +#~ msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." + +#~ msgid "Weather: Fog" +#~ msgstr "Thời tiết: sương mù" + +#~ msgid "Weather: Cloudy" +#~ msgstr "Thời tiết: nhiều mây" + +#~ msgid "Weather: Cloudy Night" +#~ msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây" + +#~ msgid "Weather: Overcast" +#~ msgstr "Thời tiết: u ám" + +#~ msgid "Weather: Showers" +#~ msgstr "Thời tiết: mưa rào" + +#~ msgid "Weather: Snow" +#~ msgstr "Thời tiết: tuyết" + +#~ msgid "Weather: Sunny" +#~ msgstr "Thời tiết: trời có nắng" + +#~ msgid "Weather: Clear Night" +#~ msgstr "Thời tiết: đêm rõ" + +#~ msgid "Weather: Thunderstorms" +#~ msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" + +#~ msgid "Select a location" +#~ msgstr "Chọn địa điểm" + +#~ msgctxt "weather-cal-location" +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không" + +#~ msgid "_Units:" +#~ msgstr "Đơn _vị:" + +#~ msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" +#~ msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" + +#~ msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" +#~ msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" + +#~ msgid "Weather Calendars" +#~ msgstr "Lịch Thời tiết" + +#~ msgid "Add weather calendars to Evolution." +#~ msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution." + +#~ msgid "Default Sources" +#~ msgstr "Nguồn mặc định" + +#~ msgid "Mark your preferred address book and calendar as default." +#~ msgstr "Đánh dấu sổ địa chỉ và lịch yêu thích làm mặc định." + +#~ msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" +#~ msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư" + +#~ msgid "Server" +#~ msgstr "Máy chủ" + +#~ msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." +#~ msgstr "" +#~ "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng " +#~ "ký." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot read data from Google server.\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n" +#~ "%s" + +#~ msgid "Cal_endar:" +#~ msgstr "_Lịch:" + +#~ msgid "Retrieve _List" +#~ msgstr "_Lấy danh sách" + +#~ msgid "Google Calendars" +#~ msgstr "Lịch Google" + +#~ msgid "" +#~ "Select your IMAP Header Preferences. \n" +#~ "The more headers you have the more time it will take to download." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" +#~ "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." + +#~ msgid "" +#~ "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " +#~ "standard headers. \n" +#~ "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." +#~ msgstr "" +#~ "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" +#~ "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." + +#~ msgid "Fine-tune your IMAP accounts." +#~ msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "You have received %d new message\n" +#~ "in %s." +#~ msgid_plural "" +#~ "You have received %d new messages\n" +#~ "in %s." +#~ msgstr[0] "" +#~ "Bạn đã nhận %d thư mới\n" +#~ "trong %s." + +#~ msgid "New email" +#~ msgstr "Thư mới" + +#~ msgid "Cannot get source list. %s" +#~ msgstr "Không thể lấy danh sách nguồn. %s" + +#~ msgid "Create an _Event" +#~ msgstr "Tạo _sự kiện mới" + +#~ msgid "TNEF Decoder" +#~ msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF" + +#~ msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." +#~ msgstr "Giải mã đính kèm TNEF (winmail.data) từ Microsoft Office." + +#~ msgid "Inline vCards" +#~ msgstr "vCard nhúng" + +#~ msgid "Show vCards directly in mail messages." +#~ msgstr "Hiện vCard trực tiếp trong thư." + +#~ msgid "WebDAV contacts" +#~ msgstr "Liên lạc WebDAV" + +#~ msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." +#~ msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution." + +#~ msgid "WebDAV" +#~ msgstr "WebDAV" + +#~ msgid "" +#~ "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +#~ "ngoại tuyến." + +#~ msgid "Default window Y coordinate" +#~ msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" + +#~ msgid "The default Y coordinate for the main window." +#~ msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính." + +#~ msgid "Default window X coordinate" +#~ msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" + +#~ msgid "The default X coordinate for the main window." +#~ msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính." + +#~ msgid "Default window width" +#~ msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" + +#~ msgid "The default width for the main window, in pixels." +#~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "Default window height" +#~ msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" + +#~ msgid "The default height for the main window, in pixels." +#~ msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." + +#~ msgid "Default window state" +#~ msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" + +#~ msgid "Whether or not the window should be maximized." +#~ msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." + +#~ msgid "Proxy configuration mode" +#~ msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" + +#~ msgid "" +#~ "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 " +#~ "representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy " +#~ "configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig " +#~ "url\" respectively." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n" +#~ " • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n" +#~ " • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n" +#~ " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" +#~ " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." + +#~ msgid "HTTP proxy port" +#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" + +#~ msgid "" +#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "http_host\" that you proxy through." +#~ msgstr "" +#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." + +#~ msgid "HTTP proxy host name" +#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" + +#~ msgid "The machine name to proxy HTTP through." +#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." + +#~ msgid "Secure HTTP proxy port" +#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" + +#~ msgid "" +#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "secure_host\" that you proxy through." +#~ msgstr "" +#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." + +#~ msgid "Secure HTTP proxy host name" +#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" + +#~ msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." +#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." + +#~ msgid "SOCKS proxy port" +#~ msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" + +#~ msgid "" +#~ "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "socks_host\" that you proxy through." +#~ msgstr "" +#~ "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." + +#~ msgid "SOCKS proxy host name" +#~ msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" + +#~ msgid "The machine name to proxy socks through." +#~ msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." + +#~ msgid "Use HTTP proxy" +#~ msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" + +#~ msgid "" +#~ "Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the " +#~ "Internet." +#~ msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." + +#~ msgid "Authenticate proxy server connections" +#~ msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm" + +#~ msgid "" +#~ "If true, then connections to the proxy server require authentication. The " +#~ "username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from " +#~ "either gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." +#~ msgstr "" +#~ "Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " +#~ "dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" +#~ "authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME " +#~ "(gnome-keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." + +#~ msgid "HTTP proxy username" +#~ msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" + +#~ msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying." +#~ msgstr "" +#~ "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." + +#~ msgid "HTTP proxy password" +#~ msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" + +#~ msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." +#~ msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." + +#~ msgid "Non-proxy hosts" +#~ msgstr "Máy khác ủy nhiệm" + +#~ msgid "" +#~ "This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " +#~ "than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, " +#~ "domains (using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses " +#~ "(both IPv4 and IPv6) and network addresses with a netmask (something like " +#~ "192.168.0.0/24)." +#~ msgstr "" +#~ "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không " +#~ "phải qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên " +#~ "máy, miền (dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa " +#~ "chỉ IP của máy (cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng " +#~ "(tương tự với « 192.168.0.0/24 »)." + +#~ msgid "Automatic proxy configuration URL" +#~ msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm" + +#~ msgid "URL that provides proxy configuration values." +#~ msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." + +#~ msgid "_Forget Passwords" +#~ msgstr "_Quên các mật khẩu" + +#~ msgid "Forget all remembered passwords" +#~ msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ" + +#~ msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" +#~ msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" + +#~ msgid "" +#~ "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will " +#~ "be reprompted next time they are needed." +#~ msgstr "" +#~ "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ " +#~ "lại được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." + +#~ msgid "_Forget" +#~ msgstr "_Quên" + #~ msgid "Recent _Documents" #~ msgstr "Tài liệu _vừa mở" @@ -22520,9 +23007,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "File exists \"{0}\"." #~ msgstr "Tập tin « {0} » đã có." -#~ msgid "GConf error: %s" -#~ msgstr "Lỗi GConf: %s" - #~ msgid "All further errors shown only on terminal." #~ msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." @@ -22591,9 +23075,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "File _name:" #~ msgstr "_Tên tập tin:" -#~ msgid "URL:" -#~ msgstr "URL:" - #~ msgid "Send the debugging output of all components to a file." #~ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." @@ -22794,9 +23275,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Use _SSL" #~ msgstr "Dùng _SSL" -#~ msgid "_Secure connection" -#~ msgstr "Kết nối _bảo mật" - #, fuzzy #~| msgid "Send a message to the selected contacts" #~ msgid "Show a map of all the contacts" @@ -22898,9 +23376,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Junk Mail Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thư rác" -#~ msgid "Email:" -#~ msgstr "Thư điện tử:" - #, fuzzy #~| msgid "_Junk List" #~ msgid "Junk List:" @@ -23353,10 +23828,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " #~ "thử, theo điểm ảnh." -#~| msgid "_Lookup in local addressbook only" -#~ msgid "Look up in address books" -#~ msgstr "Tra tìm trong các sổ địa chỉ" - #~ msgid "3268" #~ msgstr "3268" @@ -23392,9 +23863,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgstr "" #~ "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ." -#~ msgid "Find Possible Search Bases" -#~ msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" - #~ msgid "" #~ "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " #~ "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at " @@ -24303,9 +24771,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Adapter" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp" -#~ msgid "Selected" -#~ msgstr "Đã chọn" - #~ msgid "Has Cursor" #~ msgstr "Có con trỏ" @@ -24551,9 +25016,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Memo_s" #~ msgstr "Ghi _nhớ" -#~ msgid "_Calendars" -#~ msgstr "_Lịch" - #~ msgid "Evolution Calendar alarm notification service" #~ msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" @@ -24834,9 +25296,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "C_ut" #~ msgstr "Cắ_t" -#~ msgid "_Paste" -#~ msgstr "_Dán" - #~ msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" #~ msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" @@ -25202,9 +25661,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "_From Field" #~ msgstr "Trường _From (Từ)" -#~ msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" -#~ msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" - #~ msgid "_Post-To Field" #~ msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" @@ -25314,9 +25770,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Log Messages:" #~ msgstr "Thông điệp ghi lưu:" -#~ msgid "Log Level" -#~ msgstr "Mức ghi lưu" - #~ msgid "Error" #~ msgstr "Lỗi" @@ -25416,9 +25869,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Open in _New Window" #~ msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" -#~ msgid "_Move..." -#~ msgstr "Chu_yển..." - #~| msgid "Create _Search Folder" #~ msgid "_Unread Search Folder" #~ msgstr "Thư mục Tìm kiếm C_hưa đọc" @@ -25547,17 +25997,9 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "No server has been selected" #~ msgstr "Chưa chọn máy chủ." -#~ msgid "message" -#~ msgstr "thư" - #~ msgid "Add address" #~ msgstr "Thêm địa chỉ" -#~| msgid "Allows evolution to display text part of limited size" -#~ msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" -#~ msgstr "" -#~ "Cho Evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" - #~ msgid "Default height of the message window." #~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư." @@ -25806,9 +26248,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "_Automatic proxy configuration URL:" #~ msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:" -#~ msgid "_Mark messages as read after" -#~ msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" - #~ msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " #~ msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " @@ -26210,9 +26649,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Folder Size" #~ msgstr "Cỡ thư mục" -#~ msgid "User" -#~ msgstr "Người dùng" - #~ msgid "Exchange Folder Tree" #~ msgstr "Cây thư mục Exchange" @@ -26284,9 +26720,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Create items" #~ msgstr "Tạo mục" -#~ msgid "Create subfolders" -#~ msgstr "Tạo thư mục con" - #~ msgid "Delete Any Items" #~ msgstr "Xoá mọi mục" @@ -26390,9 +26823,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Cannot display folders." #~ msgstr "Không thể hiển thị thư mục." -#~ msgid "Cannot perform the operation." -#~ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." - #~ msgid "" #~ "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect " #~ "after restarting Evolution." @@ -26671,9 +27101,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts." #~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập Lịch Google và Liên lạc Google." -#~ msgid "Google sources" -#~ msgstr "Nguồn Google" - #~| msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." #~ msgid "A plugin to setup GroupWise calendar and contacts sources." #~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch và liên lạc GroupWise." @@ -27456,9 +27883,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Sync Categories:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá các loại:" -#~ msgid "Empty message" -#~ msgstr "Thư rỗng" - #~ msgid "Reflow model" #~ msgstr "Mẫu thông lượng lại" @@ -27657,9 +28081,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Text width" #~ msgstr "Rộng văn bản" -#~ msgid "Text height" -#~ msgstr "Cao văn bản" - #~ msgid "Use ellipsis" #~ msgstr "Dùng dấu chấm lửng" |