diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 24 |
2 files changed, 16 insertions, 12 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 34c29be551..b76700b985 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2007-07-02 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2007-07-01 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> * vi.po: Updated Vietnamese translation. @@ -1,6 +1,6 @@ # Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002-2004. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" @@ -867,7 +867,7 @@ msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../calendar/gui/memos-component.c:459 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:450 msgid "_Properties..." -msgstr "Tài _sản..." +msgstr "_Thuộc tính..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1349 msgid "Contact Source Selector" @@ -5778,7 +5778,7 @@ msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:477 msgid "Calendar Properties" -msgstr "Tài sản Lịch" +msgstr "Thuộc tính Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:479 msgid "New Calendar" @@ -5936,7 +5936,7 @@ msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 msgid "_Properties" -msgstr "Tài _sản" +msgstr "_Thuộc tính" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 #: ../composer/e-msg-composer.c:3701 @@ -11437,7 +11437,7 @@ msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:323 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 msgid "Folder Properties" -msgstr "Tài sản thư mục" +msgstr "Thuộc tính thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:123 msgid "<click here to select a folder>" @@ -12819,7 +12819,7 @@ msgid "" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " -"sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n" +"sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." @@ -13416,7 +13416,7 @@ msgstr "Độ rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Font Properties" -msgstr "Tài sản phông chữ" +msgstr "Thuộc tính phông chữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:84 msgid "Format messages in _HTML" @@ -15238,11 +15238,11 @@ msgstr "Đơn _vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:659 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" -msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)" +msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:660 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" -msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)" +msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Provides core functionality for weather calendars." @@ -19019,11 +19019,11 @@ msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:1 msgid "Address _Book Properties" -msgstr "Tài sản _Sổ địa chỉ" +msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 msgid "Change the properties of the selected folder" -msgstr "Thay đổi tài sản của thư mục đã chọn" +msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 msgid "Co_py All Contacts To..." @@ -19735,7 +19735,7 @@ msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2 msgid "Change the properties of this folder" -msgstr "Thay đổi tài sản của thư mục này" +msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 msgid "Collapse All _Threads" |