diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 102 |
1 files changed, 45 insertions, 57 deletions
@@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" "POT-Creation-Date: 2012-09-01 11:25+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-05 18:21+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-05 18:38+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -7424,10 +7424,9 @@ msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61 -#, fuzzy #| msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgid "Memo preview pane position (horizontal)" -msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" +msgstr "Vị trí ô xem trước bản ghi nhớ (ngang)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:62 msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally" @@ -7435,10 +7434,9 @@ msgstr "Vị trí khung tác vụ xem trước khi định hướng ngang" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:63 msgid "Memo layout style" -msgstr "Kiểu bố trỉ bản ghi nhớ" +msgstr "Kiểu bố trí bản ghi nhớ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:64 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The layout style determines where to place the preview pane in relation " #| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below " @@ -7449,9 +7447,9 @@ msgid "" "the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list" msgstr "" -"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách liên lạc. " -"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách liên lạc. " -"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách liên lạc." +"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách ghi nhớ. " +"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách ghi nhớ. " +"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách ghi nhớ." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:65 msgid "Memo preview pane position (vertical)" @@ -7510,7 +7508,6 @@ msgid "Primary calendar" msgstr "Lịch chính" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:78 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of " #| "the \"Contacts\" view" @@ -7518,15 +7515,14 @@ msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " "\"Calendar\" view" msgstr "" -"UID của sổ địa chỉ được chọn (hoặc \"sổ địa chỉ chính\") ở khung bên trong " -"khung trình bày \"Liên lạc\"" +"UID của lịch được chọn (hoặc \"lịch chính\") ở khung bên trong khung trình " +"bày \"Lịch\"" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:79 msgid "Primary memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:80 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of " #| "the \"Contacts\" view" @@ -7534,15 +7530,14 @@ msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " "\"Memos\" view" msgstr "" -"UID của sổ địa chỉ được chọn (hoặc \"sổ địa chỉ chính\") ở khung bên trong " -"khung trình bày \"Liên lạc\"" +"UID của danh sách ghi nhớ được chọn (hoặc \"danh sách chính\") ở khung bên " +"trong khung trình bày \"Ghi nhớ\"" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:81 msgid "Primary task list" msgstr "Danh sách tác vụ chính" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:82 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of " #| "the \"Contacts\" view" @@ -7550,8 +7545,8 @@ msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " "\"Tasks\" view" msgstr "" -"UID của sổ địa chỉ được chọn (hoặc \"sổ địa chỉ chính\") ở khung bên trong " -"khung trình bày \"Liên lạc\"" +"UID của danh sách công việc được chọn (hoặc \"danh sách chính\") ở khung bên " +"trong khung trình bày \"Công việc\"" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:83 msgid "Free/busy template URL" @@ -7597,20 +7592,18 @@ msgstr "" "không" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92 -#, fuzzy #| msgid "Show memo preview pane" msgid "Show the memo preview pane" -msgstr "Khung xem thử" +msgstr "Hiện khung xem thử ghi nhớ" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93 msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window" msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94 -#, fuzzy #| msgid "Show task preview pane" msgid "Show the task preview pane" -msgstr "Hiện khung xem trước" +msgstr "Hiện khung xem thử công việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95 msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window" @@ -7654,13 +7647,11 @@ msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104 -#, fuzzy #| msgid "Memo layout style" msgid "Task layout style" -msgstr "Kiểu bố trỉ bản ghi nhớ" +msgstr "Kiểu bố trí công việc" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The layout style determines where to place the preview pane in relation " #| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below " @@ -7671,9 +7662,9 @@ msgid "" "the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list" msgstr "" -"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách liên lạc. " -"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách liên lạc. " -"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách liên lạc." +"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách công việc. " +"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách công việc. " +"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách công việc." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106 msgid "Task preview pane position (vertical)" @@ -7802,10 +7793,9 @@ msgid "The window's Y coordinate" msgstr "Toạ độ Y của cửa sổ" #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7 -#, fuzzy #| msgid "The window's height in pixels" msgid "The window's width in pixels" -msgstr "Chiều cao (theo điểm) của cửa sổ" +msgstr "Chiều rộng (theo điểm) của cửa sổ" #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8 msgid "The window's height in pixels" @@ -8048,10 +8038,9 @@ msgstr "" "2047 không đúng." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:45 -#, fuzzy #| msgid "Put the cursor at the bottom of replies" msgid "Put personalized signatures at the top of replies" -msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" +msgstr "Đặt chữ ký ở đầu phần trả lời" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:46 msgid "" @@ -8161,16 +8150,14 @@ msgstr "" "thư và các thư mục." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65 -#, fuzzy #| msgid "Apply the same _view settings to all folders" msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" -msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" +msgstr "Bật dùng cùng thiết lập xem cho mọi thư mục" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66 -#, fuzzy #| msgid "Apply the same _view settings to all folders" msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." -msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" +msgstr "Bật dùng cùng thiết lập xem cho mọi thư mục." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" @@ -8389,7 +8376,6 @@ msgid "Layout style" msgstr "Kiểu bố cục" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The layout style determines where to place the preview pane in relation " #| "to the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below " @@ -8401,9 +8387,9 @@ msgid "" "message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " "message list." msgstr "" -"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách liên lạc. " -"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách liên lạc. " -"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách liên lạc." +"Kiểu bố cục quyết định nơi đặt khung xem trước so với danh sách thư. " +"\"0\" (trình bày cổ điển) đặt khung xem trước bên dưới danh sách thư. " +"\"1\" (trình bày dọc) đặt khung xem trước kế bên danh sách thư." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111 msgid "Variable width font" @@ -8664,7 +8650,6 @@ msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161 -#, fuzzy #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " #| "private reply to a message which arrived via a mailing list." @@ -8673,8 +8658,9 @@ msgid "" "a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " "sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" msgstr "" -"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho " -"một thông điệp đến từ hộp thư chung." +"Nó bật/tắt tính năng nhắc cảnh báo liên tục rằng việc gửi thư trả lời riêng " +"tư cho một thông điệp đến từ hộp thư chung, nhưng hộp thư chung đặt dòng đầu " +"Reply-To: để tái định hướng câu trả lời về hộp thư chung." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162 msgid "Prompt when replying to many recipients" @@ -8746,10 +8732,9 @@ msgstr "" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175 -#, fuzzy #| msgid "Show _original header value" msgid "Show original \"Date\" header value." -msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc" +msgstr "Hiện giá trị dòng đầu \"Date\" gốc." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176 msgid "" @@ -8941,7 +8926,7 @@ msgstr "" #. indicate that an attachment should have been attached to the message. #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:4 msgid "['attachment','attaching','attached','enclosed']" -msgstr "" +msgstr "['attachment','attaching','attached','enclosed','đính','kèm','gắn','gửi']" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:5 msgid "" @@ -9064,10 +9049,9 @@ msgid "Delete processed" msgstr "Xoá đã xử lý" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "Whether to show suppressed HTML output" msgid "Whether to delete processed iTip objects" -msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không" +msgstr "Có xoá đối tượng iTip đã xử lý không" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:1 msgid "Notify new messages for Inbox only." @@ -9476,7 +9460,7 @@ msgstr "" #: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-enriched.c:108 #: ../em-format/e-mail-formatter-text-enriched.c:121 msgid "Display part as enriched text" -msgstr "" +msgstr "Hiện phần dạng richtext" #: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:104 #: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:340 @@ -10580,7 +10564,7 @@ msgstr "" #: ../mail/e-mail-autoconfig.c:201 #, c-format msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" -msgstr "" +msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'" #: ../mail/e-mail-autoconfig.c:208 #, c-format @@ -13654,15 +13638,15 @@ msgstr "Không thể thực hiện thao tác này trên {0}." #: ../mail/mail-send-recv.c:203 msgid "Canceling..." -msgstr "Đang thôi..." +msgstr "Đang huỷ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:547 msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và Nhận Thư" +msgstr "Gửi và nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:563 msgid "Cancel _All" -msgstr "Thôi _tất cả" +msgstr "Thôi _hết" #: ../mail/mail-send-recv.c:656 ../mail/mail-send-recv.c:1040 msgid "Updating..." @@ -13675,7 +13659,7 @@ msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:1020 #, c-format msgid "Checking for new mail" -msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." +msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" #: ../mail/mail-vfolder-ui.c:79 msgid "Search Folders" @@ -13780,6 +13764,10 @@ msgid "" "running a new search either by clearing it with Search->Clear menu item or " "by changing the query above." msgstr "" +"Không có thư nào thoả mãn tiêu chí tìm đưa ra. Hãy thay đổi tiêu chí tìm " +"kiếm bằng cách chọn Hiện bộ lọc thư mới từ danh sách thả xuống ở trên hoặc " +"tìm mới bằng cách xoá trắng bằng trình đơn Tìm/Xoá hoặc thay đổi câu truy " +"vấn." #: ../mail/message-list.c:4873 msgid "There are no messages in this folder." @@ -13854,7 +13842,7 @@ msgstr "Định dạng địa chỉ" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:102 msgid "_Format address according to standard of its destination country" -msgstr "" +msgstr "Đị_nh dạng địa chỉ theo chuẩn của quốc gia nhận" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:111 msgid "Autocompletion" @@ -14310,7 +14298,7 @@ msgstr "Trình phát nhạc" #: ../modules/audio-inline/e-mail-formatter-audio-inline.c:316 msgid "Play the attachment in embedded audio player" -msgstr "" +msgstr "Phát đính kèm âm thanh bằng trình phát nhúng" #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:167 msgid "" @@ -17410,7 +17398,7 @@ msgstr "Tô sáng văn bản" #: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:348 msgid "Syntax highlighting of mail parts" -msgstr "" +msgstr "Tô sáng cú pháp mọi phần thư" #: ../modules/text-highlight/languages.c:32 msgid "_Plain text" @@ -17659,7 +17647,7 @@ msgstr "Liên lạc sổ địa chỉ" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:202 msgid "Display the part as an addressbook contact" -msgstr "" +msgstr "Hiện phần dạng liên lạc" #: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:88 msgid "_Inspect..." |