diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-01 19:12:48 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-01 19:12:48 +0800 |
commit | fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f (patch) | |
tree | 5cba7fd6c35ac0addaef3875cfd035e0fdee01eb /po | |
parent | 8153c8062502f57c7aa1a568319bb3594f8e7103 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar.gz gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar.bz2 gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar.lz gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar.xz gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.tar.zst gsoc2013-evolution-fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f.zip |
po/vi: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 753 |
1 files changed, 39 insertions, 714 deletions
@@ -9,8 +9,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" -"POT-Creation-Date: 2012-08-22 11:29+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-08-23 12:50+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-08-24 22:06+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-01 18:12+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -18,6 +18,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-DamnedLies-Scope: partial\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1 @@ -90,7 +91,6 @@ msgid "Do _Not Delete" msgstr "Đừng _xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 -#| msgid "Delete address book '{0}'?" msgid "Delete remote address book "{0}"?" msgstr "Xoá sổ địa chỉ ở xa "{0}" không?" @@ -102,7 +102,6 @@ msgstr "" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 -#| msgid "Delegated From" msgid "_Delete From Server" msgstr "_Xoá từ máy chủ" @@ -711,7 +710,6 @@ msgid "Add an email to the List" msgstr "Thêm email vào danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:8 -#| msgid "Copy the email address to the clipboard" msgid "Remove an email address from the List" msgstr "Xoá địa chỉ thư khỏi danh sách" @@ -836,7 +834,7 @@ msgid "Send a mail message to this address" msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1097 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:973 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1102 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:973 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" @@ -2013,7 +2011,6 @@ msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 -#| msgid "The reported error was "{0}"." msgid "Delete remote calendar "{0}"?" msgstr "Xoá lịch ở xa "{0}" chứ?" @@ -2024,7 +2021,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 -#| msgid "Delete task list '{0}'?" msgid "Delete remote task list "{0}"?" msgstr "Xoá danh sách tác vụ ở xa "{0}" không?" @@ -2035,7 +2031,6 @@ msgid "" msgstr "" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 -#| msgid "The reported error was "{0}"." msgid "Delete remote memo list "{0}"?" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ ở xa "{0}" không?" @@ -2141,7 +2136,6 @@ msgid "Error on {0}: {1}" msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:96 -#| msgid "Cannot perform the operation." msgid "Could not perform this operation." msgstr "Không thể thực hiện thao tác này." @@ -2526,7 +2520,7 @@ msgstr "Đóng cửa sổhiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:134 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:121 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:558 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:323 ../widgets/misc/e-web-view.c:1423 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:323 ../widgets/misc/e-web-view.c:1428 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:456 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1299 msgid "Copy the selection" @@ -2535,7 +2529,7 @@ msgstr "Chép vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 ../mail/e-mail-browser.c:141 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:114 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:553 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1417 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1293 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1422 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1293 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" @@ -2552,7 +2546,7 @@ msgstr "Xem trợ giúp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192 ../mail/e-mail-browser.c:148 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:128 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:563 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1429 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1305 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1434 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1305 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" @@ -2562,12 +2556,10 @@ msgstr "Lưu thay đổi hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1218 #: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:294 -#| msgid "_Save and Close" msgid "Save and Close" msgstr "Lưu và đóng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1220 -#| msgid "Save current changes" msgid "Save current changes and close editor" msgstr "Lưu thay đổi hiện thời và đóng trình soạn thảo" @@ -3901,7 +3893,6 @@ msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:295 -#| msgid "End Date" msgid "End Date:" msgstr "Ngày kết thúc:" @@ -7424,10 +7415,6 @@ msgid "" msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61 -msgid "Memo preview pane position (horizontal)" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:62 msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally" msgstr "Vị trí khung tác vụ xem trước khi định hướng ngang" @@ -7436,13 +7423,6 @@ msgstr "Vị trí khung tác vụ xem trước khi định hướng ngang" msgid "Memo layout style" msgstr "Kiểu bố trỉ bản ghi nhớ" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:64 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:65 msgid "Memo preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí khung ghi nhớ xem trước (dọc)" @@ -7487,44 +7467,18 @@ msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo" msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders" msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:75 -msgid "Preferred New button item" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:76 -msgid "Name of the preferred New toolbar button item" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:77 msgid "Primary calendar" msgstr "Lịch chính" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:78 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " -"\"Calendar\" view" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:79 msgid "Primary memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:80 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " -"\"Memos\" view" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:81 msgid "Primary task list" msgstr "Danh sách tác vụ chính" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:82 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " -"\"Tasks\" view" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:83 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" @@ -7547,17 +7501,6 @@ msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar" msgstr "Hiện ngày với sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:88 -msgid "Search range for time-based searching in years" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:89 -msgid "" -"How many years can the time-based search go forward or backward from " -"currently selected day when searching for another occurrence; default is ten " -"years" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:90 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" @@ -7568,22 +7511,6 @@ msgstr "" "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92 -msgid "Show the memo preview pane" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93 -msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94 -msgid "Show the task preview pane" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95 -msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:96 msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày" @@ -7600,11 +7527,6 @@ msgstr "Vị trí dọc của khung thẻ" msgid "Highlight tasks due today" msgstr "Tô sáng tác vụ đến hạn" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:100 -msgid "" -"Whether highlight tasks due today with a special color (task-due-today-color)" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:101 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" @@ -7621,17 +7543,6 @@ msgstr "" msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104 -msgid "Task layout style" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106 msgid "Task preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)" @@ -7644,11 +7555,6 @@ msgstr "Vị trí khung liên lạc xem trước theo hướng ngang" msgid "Highlight overdue tasks" msgstr "Tô sáng tác vụ quá hạn" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:109 -msgid "" -"Whether highlight overdue tasks with a special color (task-overdue-color)" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:110 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" @@ -7711,10 +7617,6 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha msgid "Use system timezone" msgstr "Dùng múi giờ hệ thống" -#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:123 -msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:124 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" @@ -7732,17 +7634,9 @@ msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated" msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc" #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:1 -#| msgid "Evolution Restore" msgid "Previous Evolution version" msgstr "Phiên bản Evolution trước" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:2 -msgid "" -"The most recently used version of Evolution, expressed as \"major.minor.micro" -"\". This is used for data and settings migration from older to newer " -"versions." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:3 msgid "List of disabled plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung bị tắt" @@ -7759,10 +7653,6 @@ msgstr "Toạ độ X của cửa sổ" msgid "The window's Y coordinate" msgstr "Toạ độ Y của cửa sổ" -#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7 -msgid "The window's width in pixels" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8 msgid "The window's height in pixels" msgstr "Chiều cao (theo điểm) của cửa sổ" @@ -7771,22 +7661,6 @@ msgstr "Chiều cao (theo điểm) của cửa sổ" msgid "Whether the window is maximized" msgstr "Cửa sổ có phóng tối đa không" -#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:1 -msgid "Gnome Calendar's calendar import done" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:2 -msgid "Whether calendar from Gnome Calendar has been imported or not" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:3 -msgid "Gnome Calendar's tasks import done" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:4 -msgid "Whether tasks from Gnome Calendar have been imported or not" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." @@ -7805,17 +7679,6 @@ msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:5 -msgid "Path where picture gallery should search for its content" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:6 -msgid "" -"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " -"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " -"set path is not pointing to the existent folder" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:7 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" @@ -7844,55 +7707,22 @@ msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh msgid "Attribute message" msgstr "Thông điệp thuộc tính" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:14 -msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message, attributing the " -"message to the original author" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:15 msgid "Forward message" msgstr "Thư chuyển" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:16 -msgid "" -"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " -"forwarded message follows" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:17 msgid "Original message" msgstr "Thư gốc" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:18 -msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " -"that the original message follows" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:19 msgid "Group Reply replies to list" msgstr "Trả lời nhóm đến danh sách" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:20 -msgid "" -"Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " -"'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " -"which you happened to receive the copy of the message to which you're " -"replying." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:21 msgid "Put the cursor at the bottom of replies" msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:22 -msgid "" -"Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " -"message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " -"message or the bottom." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:23 msgid "Always request read receipt" msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" @@ -7931,62 +7761,26 @@ msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Bcc\" khi gửi thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:32 -msgid "" -"Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " -"the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:33 msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Cc\" khi gửi thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:34 -msgid "" -"Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " -"the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:35 msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:36 -msgid "" -"Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " -"from the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:37 msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" msgstr "Hiện trường \"From\" (từ) khi gửi thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:38 -msgid "" -"Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " -"the View menu when a news account is chosen." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:39 msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" msgstr "Hiện trường \"Reply To\" (trả lời cho) khi gửi thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:40 -msgid "" -"Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " -"from the View menu when a news account is chosen." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:41 msgid "Digitally sign replies when the original message is signed" msgstr "Ký điện tử thư trả lời nếu thư gốc cũng ký" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:42 -msgid "" -"Automatically enable PGP or S/MIME signatures when replying to a message " -"which is also PGP or S/MIME signed." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:43 msgid "Encode filenames in an Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu Outlook/GMail" @@ -8003,71 +7797,10 @@ msgstr "" "gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC " "2047 không đúng." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:45 -msgid "Put personalized signatures at the top of replies" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:46 -msgid "" -"Users get all up in arms over where their signature should go when replying " -"to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " -"the message or the bottom." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:47 msgid "Do not add signature delimiter" msgstr "Không thêm phân cách chữ ký" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:48 -msgid "" -"Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " -"signature when composing a mail." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:49 -msgid "Ignore list Reply-To:" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:50 -msgid "" -"Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " -"replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " -"Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, " -"so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply " -"action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action " -"it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-" -"Post: header, if there is one." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:51 -msgid "List of localized 'Re'" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:52 -msgid "" -"Comma-separated list of localized 'Re' abbreviations to skip in a subject " -"text when replying to a message, as an addition to the standard \"Re\" " -"prefix. An example is 'SV,AV'." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:53 -msgid "Save file format for drag-and-drop operation" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:54 -msgid "Can be either 'mbox' or 'pdf'." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:55 -msgid "Save name format for drag-and-drop operation" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:56 -msgid "" -"Can be either 2 to use current date and time or any other value for sent " -"date of the message. This has a meaning only when dropping just one message." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:57 msgid "Show image animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" @@ -8114,14 +7847,6 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " "thư và các thư mục." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65 -msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66 -msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư \"Xem thử\"." @@ -8284,16 +8009,9 @@ msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:99 -#| msgid "Enable search folders" msgid "Enable Unmatched search folder" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm không khớp" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:100 -msgid "" -"Enable Unmatched search folder within Search Folders. It does nothing if " -"Search Folders are disabled." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:101 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" @@ -8315,10 +8033,6 @@ msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:105 -msgid "State of message headers in paned view" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:106 msgid "" "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " @@ -8339,14 +8053,6 @@ msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." msgid "Layout style" msgstr "Kiểu bố cục" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " -"message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " -"message list." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" @@ -8432,18 +8138,6 @@ msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " "mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:127 -msgid "Sort accounts alphabetically in a folder tree" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:128 -msgid "" -"Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to " -"true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This " -"Computer and Search folders, otherwise accounts are sorted based on an order " -"given by a user" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:129 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" @@ -8460,17 +8154,6 @@ msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:133 -msgid "Flush Outbox after filtering" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:134 -msgid "" -"Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " -"only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " -"one minute after the last action invocation." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:135 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" @@ -8565,30 +8248,6 @@ msgstr "" "kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " "kiếm." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:154 -msgid "Asks whether to copy a folder by drag & drop in the folder tree" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:155 -msgid "" -"Possible values are: 'never' - do not allow copy with drag & drop of " -"folders in folder tree, 'always' - allow copy with drag & drop of " -"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will " -"ask user." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:156 -msgid "Asks whether to move a folder by drag & drop in the folder tree" -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:157 -msgid "" -"Possible values are: 'never' - do not allow move with drag & drop of " -"folders in folder tree, 'always' - allow move with drag & drop of " -"folders in folder tree without asking, or 'ask' - (or any other value) will " -"ask user." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:158 msgid "Prompt when replying privately to list messages" msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung" @@ -8605,13 +8264,6 @@ msgstr "" msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161 -msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " -"a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " -"sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162 msgid "Prompt when replying to many recipients" msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" @@ -8632,12 +8284,6 @@ msgstr "" "Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư " "trong cửa sổ đang xem không." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:165 -msgid "" -"Possible values are: 'never' - to never close browser window, 'always' - to " -"always close browser window or 'ask' - (or any other value) will ask user." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:166 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" @@ -8681,17 +8327,6 @@ msgstr "" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175 -msgid "Show original \"Date\" header value." -msgstr "" - -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176 -msgid "" -"Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " -"differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " -"format and local time zone." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:177 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" @@ -8841,23 +8476,10 @@ msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo. msgid "Check for new messages on start" msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:203 -msgid "" -"Whether to check for new messages when Evolution is started. This includes " -"also sending messages from Outbox." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:204 msgid "Check for new messages in all active accounts" msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động" -#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:205 -msgid "" -"Whether to check for new messages in all active accounts regardless of the " -"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " -"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:206 msgid "Server synchronization interval" msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ" @@ -8870,13 +8492,6 @@ msgstr "" "Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " "vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." -#. Translators: This is the a list of words for the attach reminder plugin to look -#. for in a message body. Please use any number of words here in your language that might -#. indicate that an attachment should have been attached to the message. -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:4 -msgid "['attachment','attaching','attached','enclosed']" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " @@ -8898,66 +8513,47 @@ msgid "Address book source" msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:2 -#| msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts." msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:3 -#| msgid "Auto sync GAIM contacts" msgid "Auto sync Pidgin contacts" msgstr "Liên lạc tự động đồng bộ Pidgin" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:4 -msgid "Whether Pidgin contacts should be automatically synced." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:5 msgid "Enable autocontacts" msgstr "Bật liên lạc tự động" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:6 -msgid "" -"Whether contacts should be automatically added to the user's address book." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:7 -#| msgid "GAIM address book source" msgid "Pidgin address book source" msgstr "Nguồn sổ địa chỉ Pidgin" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:8 -#| msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" msgid "" "Address book to use for storing automatically synced contacts from Pidgin." msgstr "Sổ địa chỉ để lưu liên lạc đồng bộ tự động từ Pidgin." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:9 -#| msgid "GAIM check interval" msgid "Pidgin check interval" msgstr "Nhịp kiểm tra Pidgin" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:10 -#| msgid "Check interval for GAIM syncing of contacts" msgid "Check interval for Pidgin syncing of contacts." msgstr "Kiểm tra định kỳ đồng bộ liên lạc Pidgin." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:11 -#| msgid "GAIM last sync MD5" msgid "Pidgin last sync MD5" msgstr "MD5 đồng bộ Pidgin lần cuối" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:12 -#| msgid "GAIM last sync MD5" msgid "Pidgin last sync MD5." msgstr "MD5 đồng bộ Pidgin lần cuối." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:13 -#| msgid "GAIM last sync time" msgid "Pidgin last sync time" msgstr "Thời gian đồng bộ Pidgin lần cuối" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:14 -#| msgid "GAIM last sync time" msgid "Pidgin last sync time." msgstr "Thời gian đồng bộ Pidgin lần cuối." @@ -8997,20 +8593,10 @@ msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình so msgid "Insert Face picture by default" msgstr "Chèn ảnh chân dung mặc định" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:2 -msgid "" -"Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " -"should be set before checking this, otherwise nothing happens." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:1 msgid "Delete processed" msgstr "Xoá đã xử lý" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:2 -msgid "Whether to delete processed iTip objects" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:1 msgid "Notify new messages for Inbox only." msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." @@ -9045,24 +8631,14 @@ msgstr "" "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:9 -#| msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgid "Enable audible notifications when new messages arrive." msgstr "Bật thông báo âm thanh khi nhận thư mới." -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:10 -msgid "" -"Whether to make a sound of any kind when new messages arrive. If \"false\", " -"the \"notify-sound-beep\", \"notify-sound-file\", \"notify-sound-play-file\" " -"and \"notify-sound-use-theme\" keys are disregarded." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:11 -#| msgid "Whether to show the preview pane." msgid "Whether to emit a beep." msgstr "Có kêu bíp không." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:12 -#| msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." msgid "Whether to emit a beep when new messages arrive." msgstr "Có nên kêu bíp khi nhận thư mới không." @@ -9086,12 +8662,6 @@ msgstr "" msgid "Whether to play a sound file." msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:16 -msgid "" -"Whether to play a sound file when new messages arrive. The name of the sound " -"file is given by the 'notify-sound-file' key." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17 msgid "Use sound theme" msgstr "Dùng âm thanh chủ đề" @@ -9105,13 +8675,6 @@ msgstr "" msgid "Mode to use when displaying mails" msgstr "Chế độ cần dùng khi hiển thị thư" -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:2 -msgid "" -"The mode to use for displaying mails. \"normal\" makes Evolution choose the " -"best part to show, \"prefer_plain\" makes it use the text part, if present, " -"and \"only_plain\" forces Evolution to only show plain text" -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:3 msgid "Whether to show suppressed HTML output" msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không" @@ -9122,12 +8685,6 @@ msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không" msgid "List of Destinations for publishing" msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." -#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:2 -msgid "" -"The key specifies the list of destinations to where publish calendars. Each " -"values specifies an XML with setup for publishing to one destination." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.templates.gschema.xml.in.h:1 msgid "" "List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " @@ -9151,12 +8708,6 @@ msgstr "" msgid "Initial attachment view" msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu" -#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:4 -msgid "" -"Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " -"View." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:5 msgid "Initial file chooser folder" msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu" @@ -9190,10 +8741,6 @@ msgstr "" msgid "Enable express mode" msgstr "Bật tìm nhanh" -#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:12 -msgid "Flag that enables a much simplified user interface." -msgstr "" - #: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:13 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" @@ -9290,8 +8837,6 @@ msgid_plural "Attachments" msgstr[0] "Đính kèm" #: ../em-format/e-mail-formatter-attachment.c:369 -#| msgctxt "iCalImp" -#| msgid "has attachments" msgid "Display as attachment" msgstr "Hiện dạng đính kèm" @@ -9360,22 +8905,18 @@ msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" #: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:152 -#| msgid "Save Image" msgid "Regular Image" msgstr "Ảnh thường" #: ../em-format/e-mail-formatter-image.c:158 -#| msgid "Display the next message" msgid "Display part as an image" msgstr "Hiện phần dạng ảnh" #: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:237 -#| msgid "message" msgid "RFC822 message" msgstr "Thư RFC822" #: ../em-format/e-mail-formatter-message-rfc822.c:243 -#| msgid "Formatting message" msgid "Format part as an RFC822 message" msgstr "Định dạng phần dạng thư RFC822" @@ -9403,22 +8944,18 @@ msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:147 -#| msgid "Assigned" msgid "GPG signed" msgstr "Đã ký GPG" #: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:152 -#| msgid "Unencrypted" msgid "GPG encrpyted" msgstr "Đã mã hoá GPG" #: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:158 -#| msgid "S/MIME Sig_n" msgid "S/MIME signed" msgstr "Đã ký S/MIME" #: ../em-format/e-mail-formatter-print-headers.c:164 -#| msgid "S/MIME En_crypt" msgid "S/MIME encrpyted" msgstr "Đã mã hoá S/MIME" @@ -9446,19 +8983,16 @@ msgstr "HTML" #: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-html.c:110 #: ../em-format/e-mail-formatter-text-html.c:346 -#| msgid "For_mat messages in HTML" msgid "Format part as HTML" msgstr "Định dạng phần dạng HTML" #: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:123 #: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:182 -#| msgid "Plain Text Mode" msgid "Plain Text" msgstr "Văn bản thô" #: ../em-format/e-mail-formatter-quote-text-plain.c:129 #: ../em-format/e-mail-formatter-text-plain.c:188 -#| msgid "Only ever show plain text" msgid "Format part as plain text" msgstr "Định dạng phần dạng văn bản thô" @@ -9573,7 +9107,6 @@ msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" #: ../em-format/e-mail-formatter-source.c:139 -#| msgid "Sources" msgid "Source" msgstr "Nguồn" @@ -9588,25 +9121,21 @@ msgstr "Lỗi phân tích phần MBOX: %s" #: ../em-format/e-mail-parser-application-smime.c:104 #, c-format -#| msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgid "Could not parse S/MIME message: %s" msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME: %s" #: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-encrypted.c:91 #, c-format -#| msgid "Could not parse PGP message: " msgid "Could not parse PGP message: %s" msgstr "Không thể phân tích thư PGP: %s" #: ../em-format/e-mail-parser-inlinepgp-signed.c:93 #: ../em-format/e-mail-parser-multipart-signed.c:144 #, c-format -#| msgid "Error verifying signature" msgid "Error verifying signature: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký: %s" #: ../em-format/e-mail-parser-message-external.c:86 -#| msgid "Malformed external-body part." msgid "Malformed external-body part" msgstr "Phần external-body hư" @@ -9646,7 +9175,6 @@ msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" #: ../em-format/e-mail-parser-multipart-encrypted.c:119 #, c-format -#| msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgid "Could not parse PGP/MIME message: %s" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: %s" @@ -9909,22 +9437,18 @@ msgid "Cannot open file \"{0}\"." msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 -#| msgid "Could not read signature file "{0}"." msgid "Failed to remove data source "{0}"." msgstr "Lỗi loại bỏ nguồn dữ liệu "{0}"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:61 -#| msgid "The reported error was "{0}"." msgid "The reported error was "{1}"." msgstr "Thông báo lỗi là "{1}"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:9 -#| msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgid "Failed to update data source "{0}"." msgstr "Lỗi cập nhận nguồn dữ liệu "{0}"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:10 -#| msgid "Bad regular expression "{0}"." msgid "Failed to delete resource "{0}"." msgstr "Lỗi xoá tài nguyên "{0}"." @@ -10049,17 +9573,14 @@ msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" #: ../filter/e-filter-rule.c:791 -#| msgid "Find items that meet the following conditions" msgid "all the following conditions" msgstr "mọi điều kiện sau" #: ../filter/e-filter-rule.c:792 -#| msgid "Find items that meet the following conditions" msgid "any of the following conditions" msgstr "bất kỳ điều kiện sau" #: ../filter/e-filter-rule.c:798 -#| msgid "_Find items:" msgid "_Find items which match:" msgstr "_Tìm mục khớp:" @@ -10240,7 +9761,6 @@ msgstr "" #: ../libemail-engine/e-mail-authenticator.c:182 #, c-format -#| msgid "Invalid authentication" msgid "Invalid authentication result code (%d)" msgstr "Mã lỗi xác thực không hợp lệ (%d)" @@ -10329,7 +9849,6 @@ msgstr "Mẫu" #: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1319 #, c-format -#| msgid "User canceled operation." msgid "User cancelled operation" msgstr "Thao tác bị huỷ bởi người dùng" @@ -10345,9 +9864,6 @@ msgstr "Không có nguồn dữ liệu cho UID '%s'" #: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1585 #, c-format -#| msgid "" -#| "No destination address provided, forward of the message has been " -#| "cancelled." msgid "" "No destination address provided, forwarding of the message has been " "cancelled." @@ -10356,7 +9872,6 @@ msgstr "" #: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1598 #, c-format -#| msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." msgid "No identity found to use, forwarding of the message has been cancelled." msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " @@ -10567,7 +10082,6 @@ msgstr "" #: ../mail/e-mail-autoconfig.c:208 #, c-format -#| msgid "Error removing list" msgid "Error resolving '%s'" msgstr "Lỗi phân giải '%s'" @@ -10577,12 +10091,10 @@ msgid "No authoritative name server for '%s'" msgstr "" #: ../mail/e-mail-autoconfig.c:661 -#| msgid "No password was provided" msgid "No email address provided" msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ email" #: ../mail/e-mail-autoconfig.c:670 -#| msgid "Using email address" msgid "Missing domain in email address" msgstr "Thiếu tên miền trong địa chỉ email" @@ -10605,7 +10117,6 @@ msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #: ../mail/e-mail-config-auth-check.c:348 -#| msgid "Ch_eck for Supported Types" msgid "Check for Supported Types" msgstr "Kiểm tra kiểu được hỗ trợ" @@ -10632,12 +10143,10 @@ msgid "Special Folders" msgstr "Thư mục đặc biệt" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:548 -#| msgid "Sent _Messages Folder:" msgid "Draft Messages _Folder:" msgstr "Thư _mục nháp:" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:558 -#| msgid "Choose folders to post the message to." msgid "Choose a folder for saving draft messages." msgstr "Hãy chọn thư mục lưu thư nháp." @@ -10646,12 +10155,10 @@ msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:582 -#| msgid "Choose folders to post the message to." msgid "Choose a folder for saving sent messages." msgstr "Hãy chọn thư mục lưu thư đã gửi." #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:596 -#| msgid "_Restore Default" msgid "_Restore Defaults" msgstr "_Phục hồi mặc định" @@ -10660,7 +10167,6 @@ msgid "Use a Real Folder for _Trash:" msgstr "Dùng thư mục thực làm _sọt rác:" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:611 -#| msgid "Choose folders to post the message to." msgid "Choose a folder for deleted messages." msgstr "Hãy chọn thư mục chứa thư đã xoá." @@ -10669,7 +10175,6 @@ msgid "Use a Real Folder for _Junk:" msgstr "Dùng thư mục thực cho thư _rác:" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:621 -#| msgid "Choose folders to post the message to." msgid "Choose a folder for junk messages." msgstr "Hãy chọn thư mục chứa thư rác." @@ -10726,9 +10231,6 @@ msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:291 #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:333 -#| msgid "" -#| "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" -#| "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example, \"Work\" or \"Personal\"." @@ -10778,12 +10280,10 @@ msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../mail/e-mail-config-lookup-page.c:68 -#| msgid "Loading accounts..." msgid "Looking up account details..." msgstr "Đang tra cứu chi tiết tài khoản..." #: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:485 -#| msgid "Checking for new mail" msgid "Checking for New Mail" msgstr "Kiểm tra thư mới" @@ -10813,12 +10313,10 @@ msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:290 -#| msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgid "Pretty Good Privacy (OpenPGP)" msgstr "Pretty Good Privacy (OpenPGP)" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:298 -#| msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgid "OpenPGP _Key ID:" msgstr "Mã số _khoá OpenPGP:" @@ -10868,7 +10366,6 @@ msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:441 #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:547 -#| msgid "Selected" msgid "Select" msgstr "Chọn" @@ -10877,22 +10374,18 @@ msgid "Signing _algorithm:" msgstr "_Thuật toán ký tên:" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:500 -#| msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgid "Always sign outgoing messages when using this account" msgstr "Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:523 -#| msgid "Encry_ption certificate:" msgid "Encryption certificate:" msgstr "Chứng nhận mã hoá:" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:565 -#| msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgid "Always encrypt outgoing messages when using this account" msgstr "Luôn mã hoá các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:585 -#| msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" msgid "Always encrypt to myself when sending encrypted messages" msgstr "Luôn luôn mật mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" @@ -10918,17 +10411,14 @@ msgid "" msgstr "Đây là tóm tắt thiết lập được dùng để truy cập thư của bạn." #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:372 -#| msgid "Personal Details:" msgid "Personal Details" msgstr "Chi tiết cá nhân" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:381 -#| msgid "Full Nam_e:" msgid "Full Name:" msgstr "Họ tên:" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:395 -#| msgid "Email _Address:" msgid "Email Address:" msgstr "Địa chỉ thư:" @@ -10941,14 +10431,12 @@ msgid "Sending" msgstr "Gửi thư" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:433 -#| msgid "Server _Type:" msgid "Server Type:" msgstr "Kiểu máy chủ:" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:454 #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:602 #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:244 -#| msgid "_Server:" msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" @@ -10958,8 +10446,6 @@ msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:496 -#| msgctxt "email-custom-header-Security" -#| msgid "Security:" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" @@ -11092,12 +10578,10 @@ msgid "Print" msgstr "In" #: ../mail/e-mail-printer.c:555 -#| msgid "Header name" msgid "Header Name" msgstr "Tên dòng đầu" #: ../mail/e-mail-printer.c:561 -#| msgid "Header name" msgid "Header Value" msgstr "Giá trị dòng đầu" @@ -11135,7 +10619,6 @@ msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung." #: ../mail/e-mail-reader.c:1726 -#| msgid "Failed to retrieve messages." msgid "Failed to retrieve message:" msgstr "Lỗi nhận thư:" @@ -11177,7 +10660,6 @@ msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:1977 -#| msgid "Filter on Mailing _List..." msgid "Create a Filter Rule for Mailing _List..." msgstr "Tạo luật _lọc cho hộp thư chung..." @@ -11186,7 +10668,6 @@ msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1984 -#| msgid "Filter on _Recipients..." msgid "Create a Filter Rule for _Recipients..." msgstr "Tạo luật lọc cho người _nhận..." @@ -11195,7 +10676,6 @@ msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1991 -#| msgid "Filter on Se_nder..." msgid "Create a Filter Rule for Se_nder..." msgstr "Tạo luật lọc theo người _gửi..." @@ -11204,7 +10684,6 @@ msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1998 -#| msgid "Filter on _Subject..." msgid "Create a Filter Rule for _Subject..." msgstr "Tạo luật lọc theo _chủ đề..." @@ -11612,7 +11091,6 @@ msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2409 -#| msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgid "Create a Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ _hộp thư chung..." @@ -11621,7 +11099,6 @@ msgid "Create a search folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2416 -#| msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgid "Create a Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ người _nhận..." @@ -11630,7 +11107,6 @@ msgid "Create a search folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2423 -#| msgid "Search Folder from Sen_der..." msgid "Create a Search Folder from Sen_der..." msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ người _gửi..." @@ -11639,7 +11115,6 @@ msgid "Create a search folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2430 -#| msgid "Search Folder from S_ubject..." msgid "Create a Search Folder from S_ubject..." msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ _chủ đề..." @@ -11692,8 +11167,6 @@ msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2868 -#| msgid "Retrieving %d message" -#| msgid_plural "Retrieving %d messages" msgid "Retrieving message" msgstr "Lấy thư" @@ -11742,7 +11215,6 @@ msgid "Do not warn me again" msgstr "Đừng cảnh báo nữa" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:954 -#| msgid "Print" msgid "Printing" msgstr "In" @@ -11775,14 +11247,11 @@ msgid_plural "Messages" msgstr[0] "Thư" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:2017 -#| msgid "Saving %d message" -#| msgid_plural "Saving %d messages" msgid "Parsing message" msgstr "Phân tích thư" #: ../mail/e-mail-request.c:152 #, c-format -#| msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" msgid "Failed to load part '%s'" msgstr "Lỗi nạp phần '%s'" @@ -12325,7 +11794,6 @@ msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" #: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:602 -#| msgid "Create subfolders" msgid "include subfolders" msgstr "bao gồm thư mục con" @@ -13233,12 +12701,10 @@ msgstr "" "trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:60 -#| msgid "Could not read signature file "{0}"." msgid "Failed to expunge folder "{0}"." msgstr "Lỗi xoá dọn thư mục "{0}"." #: ../mail/mail.error.xml.h:62 -#| msgid "Could not read signature file "{0}"." msgid "Failed to refresh folder "{0}"." msgstr "Lỗi nạp lại thư mục "{0}"." @@ -13563,22 +13029,18 @@ msgid "N_ever" msgstr "_Không bao giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:136 -#| msgid "Copying folder %s" msgid "Copy folder in folder tree." msgstr "Chép thư mục trong cây thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:137 -#| msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" msgid "Are you sure you want to copy folder '{0}' to folder '{1}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn chép thư mục '{0}' sang thư mục '{1}' không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:138 -#| msgid "Moving folder %s" msgid "Move folder in folder tree." msgstr "Chuyển thư mục trong cây thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:139 -#| msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgid "Are you sure you want to to move folder '{0}' to folder '{1}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn chuyển thư mục '{0}' sang thư mục '{1}' không?" @@ -13627,12 +13089,10 @@ msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:151 -#| msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgid "Failed to disconnect account "{0}"." msgstr "Lỗi ngắt kết nối tài khoản "{0}"." #: ../mail/mail.error.xml.h:153 -#| msgid "Failed to unsubscribe from folder." msgid "Failed to unsubscribe from folder "{0}"." msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục "{0}"." @@ -13679,17 +13139,14 @@ msgid "" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:164 -#| msgid "Print this calendar" msgid "Printing failed." msgstr "Lỗi in." #: ../mail/mail.error.xml.h:165 -#| msgid "The reported error was "{0}"." msgid "The printer replied "{0}"." msgstr "Máy in trả lời "{0}"." #: ../mail/mail.error.xml.h:166 -#| msgid "Cannot perform the operation." msgid "Could not perform this operation on {0}." msgstr "Không thể thực hiện thao tác này trên {0}." @@ -14354,10 +13811,6 @@ msgid "Play the attachment in embedded audio player" msgstr "" #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:167 -#| msgid "" -#| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " -#| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " -#| "settings, mail filters etc." msgid "" "You can restore Evolution from a backup file.\n" "\n" @@ -14368,12 +13821,10 @@ msgstr "" "Nó có thể phục hồi tất cả dữ liệu cá nhân, các thiết lập thư..." #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:182 -#| msgid "Restore from backup" msgid "_Restore from a backup file:" msgstr "_Phục hồi từ tập tin sao lưu" #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:193 -#| msgid "Choose a file to restore" msgid "Choose a backup file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần sao lưu để phục hồi" @@ -14381,7 +13832,6 @@ msgstr "Chọn tập tin cần sao lưu để phục hồi" #. * so it's only shown once in the assistant sidebar. #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-page.c:313 #: ../modules/backup-restore/e-mail-config-restore-ready-page.c:57 -#| msgid "Restore from backup" msgid "Restore from Backup" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" @@ -14598,7 +14048,6 @@ msgid "Bogofilter" msgstr "Bogofilter" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:442 -#| msgid "S_tandard Font:" msgid "Standard LDAP Port" msgstr "Cổng LDAP chuẩn" @@ -14617,7 +14066,6 @@ msgstr "" #. Page 1 #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:564 -#| msgid "Reconnecting to '%s'" msgid "Connecting to LDAP" msgstr "Đang kết nối đến LDAP" @@ -14640,20 +14088,14 @@ msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:671 -#| msgid "Anonymously" msgid "Anonymous" msgstr "Nặc danh" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:679 -#| msgid "Input Methods" msgid "Method:" msgstr "Phương thức:" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:684 -#| msgid "" -#| "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " -#| "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " -#| "server." msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Using email address\" requires anonymous access to your " @@ -14674,7 +14116,6 @@ msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:738 -#| msgid "Search _base:" msgid "Search Base:" msgstr "Cơ sở tìm:" @@ -14683,7 +14124,6 @@ msgid "Find Possible Search Bases" msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:768 -#| msgid "Log Level" msgid "One Level" msgstr "Một mức" @@ -14692,7 +14132,6 @@ msgid "Subtree" msgstr "Cây con" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:772 -#| msgid "_Search scope:" msgid "Search Scope:" msgstr "Phạm vi tìm:" @@ -14714,7 +14153,6 @@ msgstr "" "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:786 -#| msgid "Search Filter" msgid "Search Filter:" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm:" @@ -14727,84 +14165,69 @@ msgid "Limit:" msgstr "Giới hạn:" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:835 -#| msgid "B_rowse this book until limit reached" msgid "Browse until limit is reached" msgstr "Duyệt đến khi chạm giới hạn" #: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:134 -#: ../modules/cal-config-webcal/evolution-cal-config-webcal.c:133 +#: ../modules/cal-config-webcal/evolution-cal-config-webcal.c:130 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../modules/book-config-webdav/evolution-book-config-webdav.c:144 -#| msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgid "Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgstr "Tránh dùng IfMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:417 #, c-format -#| msgid "GConf error: %s" msgid "HTTP Error: %s" msgstr "Lỗi HTTP: %s" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:447 -#| msgid "Could not parse PGP message: " msgid "Could not parse response" msgstr "Không thể phân tích phản hồi" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:456 -#| msgid "Empty message" msgid "Empty response" msgstr "Phản hồi rỗng" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:464 -#| msgid "Send _reply to sender" msgid "Unexpected reply from server" msgstr "Phản hồi không mong đợi từ máy chủ" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1051 -#| msgid "Could not find any user calendar." msgid "Could not locate user's calendars" msgstr "Không thể định vị lịch người dùng" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser.c:1275 -#| msgid "_Path:" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:264 #: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-dialog.c:200 -#| msgid "Choose calendar file" msgid "Choose a Calendar" msgstr "Chọn lịch" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:267 -#| msgid "New Memo List" msgid "Choose a Memo List" msgstr "Chọn danh sách ghi nhớ" #: ../modules/cal-config-caldav/e-caldav-chooser-dialog.c:270 -#| msgid "Select a Task List" msgid "Choose a Task List" msgstr "Chọn danh sách tác vụ" #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:269 -#| msgid "_Calendars" msgid "Find Calendars" msgstr "Tìm lịch" #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:272 -#| msgid "Memo List" msgid "Find Memo Lists" msgstr "Tìm danh sách ghi nhớ" #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:275 -#| msgid "Task List" msgid "Find Task Lists" msgstr "Tìm danh sách tác vụ" #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:293 -#| msgid "_Path:" msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn:" @@ -14813,28 +14236,23 @@ msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử:" #: ../modules/cal-config-caldav/evolution-cal-config-caldav.c:304 -#| msgid "Server _handles meeting invitations" msgid "Server handles meeting invitations" msgstr "Máy chủ xử lý thư mời họp" #: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:73 -#| msgid "Look up in address books" msgid "Choose which address books to use." msgstr "Chọn sổ địa chỉ muốn dùng." #: ../modules/cal-config-contacts/evolution-cal-config-contacts.c:203 -#| msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" msgid "Use in Birthdays & Anniversaries calendar" msgstr "Dùng trong lịch Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser-button.c:127 -#| msgid "D_elete Calendar" msgid "Default User Calendar" msgstr "Lịch người dùng mặc định" #: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:508 #, c-format -#| msgid "Enter the password for '%s'" msgid "Enter Google password for user '%s'." msgstr "Nhập mật khẩu Google cho người dùng '%s'." @@ -14847,22 +14265,18 @@ msgid "Use an existing iCalendar (ics) file" msgstr "Dùng tập tin iCalendar đã có" #: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:186 -#| msgid "iCalendar (.ics)" msgid "iCalendar File" msgstr "Tập tin iCalendar" #: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:198 -#| msgid "Choose calendar file" msgid "Choose an iCalendar file" msgstr "Chọn tập tin iCalendar" #: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:201 -#| msgid "_File:" msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:216 -#| msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" msgid "Allow Evolution to update the file" msgstr "Cho phép Evolution cập nhật tập tin" @@ -14888,7 +14302,6 @@ msgid "I_mport to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:407 -#| msgid "Selected Calendars for Reminders" msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Lịch được chọn cho nhắc nhở" @@ -15173,7 +14586,6 @@ msgstr "Bộ chọn lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1090 #, c-format -#| msgid "Opening calendar at %s" msgid "Opening calendar '%s'" msgstr "Đang mở lịch '%s'" @@ -15283,17 +14695,14 @@ msgid "Find _next" msgstr "Tìm _tiếp" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1457 -#| msgid "Find the next occurrence of the phrase" msgid "Find next occurrence of the current search string" msgstr "" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1462 -#| msgid "_Previous" msgid "Find _previous" msgstr "Tìm _ngược" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1464 -#| msgid "Find the previous occurrence of the phrase" msgid "Find previous occurrence of the current search string" msgstr "" @@ -15530,7 +14939,6 @@ msgid "Print the selected memo" msgstr "In ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1477 -#| msgid "Print this event" msgid "Searching next matching event" msgstr "" @@ -15652,7 +15060,6 @@ msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:975 #, c-format -#| msgid "Opening memos at %s" msgid "Opening memo list '%s'" msgstr "Đang mở danh sách ghi nhớ '%s'" @@ -15784,7 +15191,6 @@ msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:975 #, c-format -#| msgid "Opening tasks at %s" msgid "Opening task list '%s'" msgstr "Đang mở danh sách tác vụ '%s'" @@ -15939,7 +15345,6 @@ msgid "_Fetch All Headers" msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" #: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:257 -#| msgid "Mail Headers Table" msgid "_Basic Headers (fastest)" msgstr "Dòng đầu cơ bản (nhanh nhất)" @@ -15954,7 +15359,6 @@ msgstr "" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:281 -#| msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" msgid "Basic and _Mailing List Headers (default)" msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (mặc định)" @@ -16406,7 +15810,6 @@ msgstr "Ghi chú:" #. RSVP area #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1500 -#| msgid "Send _reply to sender" msgid "Send reply to sender" msgstr "Gửi trả lời cho người gửi" @@ -16688,33 +16091,27 @@ msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." #: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:252 -#| msgid "Google sources" msgid "Google Features" msgstr "Tính năng Google" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:261 -#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." msgid "Add Google Ca_lendar to this account" msgstr "Thêm _lịch Google vào tài khoản này" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:269 -#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." msgid "Add Google Con_tacts to this account" msgstr "Thêm _liên lạc Google vào tài khoản này" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-google-summary.c:277 -#| msgid "You may need to enable IMAP access." msgid "You may need to enable IMAP access" msgstr "Bạn có thể cần bật truy cập IMAP" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:246 #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:292 -#| msgid "Save directory" msgid "Mail _Directory:" msgstr "Thư mục _thư" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:247 -#| msgid "Choose a file to restore" msgid "Choose a MH mail directory" msgstr "Chọn thư mục thư dạng MH" @@ -16723,32 +16120,26 @@ msgid "Local Delivery _File:" msgstr "" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:270 -#| msgid "Choose calendar file" msgid "Choose a local delivery file" msgstr "" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:293 -#| msgid "Choose a file to restore" msgid "Choose a Maildir mail directory" msgstr "Chọn thư mục thư dạng Maildir" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:315 -#| msgid "_File:" msgid "Spool _File:" msgstr "_Tập tin Spool:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:316 -#| msgid "Choose a File" msgid "Choose a mbox spool file" msgstr "Chọn tập tin spool mbox" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:338 -#| msgid "Save directory" msgid "Spool _Directory:" msgstr "_Thư mục Spool:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-local-accounts.c:339 -#| msgid "Choose a file to restore" msgid "Choose a mbox spool directory" msgstr "Chọn thư mục spool mbox" @@ -16771,13 +16162,11 @@ msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:226 #: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:150 -#| msgid "Encryption:" msgid "Encryption _method:" msgstr "_Cách mật mã hoá:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-remote-accounts.c:241 #: ../modules/mail-config/e-mail-config-smtp-backend.c:165 -#| msgid "_Secure connection" msgid "STARTTLS after connecting" msgstr "STARTTLS sau khi kết nối" @@ -16795,12 +16184,10 @@ msgid "T_ype:" msgstr "Kiể_u:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:247 -#| msgid "IMAP Features" msgid "Yahoo! Features" msgstr "Tính năng Yahoo!" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-yahoo-summary.c:256 -#| msgid "Add Google Calendars to Evolution." msgid "Add Yahoo! Ca_lendar and Tasks to this account" msgstr "Thêm _lịch Yahoo! vào tài khoản này" @@ -16855,7 +16242,6 @@ msgstr "Tùy thích Mạng" #. Translators: The first item in the list, to be able to set rule: [Label] [is/is-not] [None] #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:890 -#| msgid "None" msgctxt "label" msgid "None" msgstr "Không" @@ -17101,7 +16487,6 @@ msgid "_Unmatched Folder Enabled" msgstr "" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583 -#| msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" msgid "Toggles whether Unmatched search folder is enabled" msgstr "Bật tắt thư mục tìm không khớp" @@ -17371,12 +16756,10 @@ msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" #: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:140 -#| msgid "Display the next message" msgid "Display plain text version" msgstr "Hiện phiên bản văn bản thô" #: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:142 -#| msgid "Display the next important message" msgid "Display plain text version of multipart/alternative message" msgstr "Hiện phiên bản văn bản thô của thư multipart/alternative" @@ -17385,7 +16768,6 @@ msgid "Display HTML version" msgstr "Hiện phiên bản HTML" #: ../modules/prefer-plain/e-mail-display-popup-prefer-plain.c:150 -#| msgid "Display the previous important message" msgid "Display HTML version of multipart/alternative message" msgstr "Hiện phiên bản HTML của thư multipart/alternative" @@ -17509,10 +16891,6 @@ msgid "Import complete." msgstr "Hoàn tất nhập." #: ../modules/startup-wizard/e-startup-assistant.c:154 -#| msgid "" -#| "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to " -#| "connect to your email accounts, and to import files from other " -#| "applications." msgid "" "Welcome to Evolution.\n" "\n" @@ -17529,26 +16907,22 @@ msgid "Loading accounts..." msgstr "Đang nạp tài khoản..." #: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:95 -#| msgid "Format Column_s..." msgid "_Format as..." msgstr "Định _dạng là..." #: ../modules/text-highlight/e-mail-display-popup-text-highlight.c:103 -#| msgid "_Languages" msgid "_Other languages" msgstr "Ngôn ngữ _khác" -#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:329 -#| msgid "Text height" +#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:342 msgid "Text Highlight" msgstr "Tô sáng văn bản" -#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:335 +#: ../modules/text-highlight/e-mail-formatter-text-highlight.c:348 msgid "Syntax highlighting of mail parts" msgstr "" #: ../modules/text-highlight/languages.c:32 -#| msgid "Plain Text Mode" msgid "_Plain text" msgstr "_Văn bản thô" @@ -17581,7 +16955,6 @@ msgid "_Java" msgstr "_Java" #: ../modules/text-highlight/languages.c:87 -#| msgid "_Script:" msgid "_JavaScript" msgstr "_JavaScript" @@ -17590,7 +16963,6 @@ msgid "_Patch/diff" msgstr "_Bản vá (patch/diff)" #: ../modules/text-highlight/languages.c:99 -#| msgid "_Personal" msgid "_Perl" msgstr "_Perl" @@ -17600,7 +16972,6 @@ msgstr "_PHP" # Name? Tên? #: ../modules/text-highlight/languages.c:123 -#| msgid "Hello Python" msgid "_Python" msgstr "_Python" @@ -17621,7 +16992,6 @@ msgid "_Vala" msgstr "_Vala" #: ../modules/text-highlight/languages.c:152 -#| msgid "Visual" msgid "_Visual Basic" msgstr "_Visual Basic" @@ -17630,7 +17000,6 @@ msgid "_XML" msgstr "_XML" #: ../modules/text-highlight/languages.c:177 -#| msgid "_Actions" msgid "_ActionScript" msgstr "_ActionScript" @@ -17675,7 +17044,6 @@ msgid "_F#" msgstr "_F#" #: ../modules/text-highlight/languages.c:235 -#| msgid "_No" msgid "_Go" msgstr "_Go" @@ -17688,7 +17056,6 @@ msgid "_JSP" msgstr "_JSP" #: ../modules/text-highlight/languages.c:250 -#| msgid "_List:" msgid "_Lisp" msgstr "_Lisp" @@ -17717,7 +17084,6 @@ msgid "_Oberon" msgstr "_Oberon" #: ../modules/text-highlight/languages.c:288 -#| msgid "Object Signer" msgid "_Objective C" msgstr "_Objective C" @@ -17730,12 +17096,10 @@ msgid "_Octave" msgstr "_Octave" #: ../modules/text-highlight/languages.c:304 -#| msgid "Object Signer" msgid "_Object Script" msgstr "_Object Script" #: ../modules/text-highlight/languages.c:309 -#| msgid "_Paste" msgid "_Pascal" msgstr "_Pascal" @@ -17744,12 +17108,10 @@ msgid "_POV-Ray" msgstr "_POV-Ray" #: ../modules/text-highlight/languages.c:319 -#| msgid "_Program:" msgid "_Prolog" msgstr "_Prolog" #: ../modules/text-highlight/languages.c:324 -#| msgid "_Script:" msgid "_PostScript" msgstr "_PostScript" @@ -17779,18 +17141,15 @@ msgstr "_VHDL" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:118 #: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:201 -#| msgid "Show Full vCard" msgid "Show F_ull vCard" msgstr "Hiện vCard _hoàn chỉnh" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:121 #: ../modules/vcard-inline/e-mail-parser-vcard-inline.c:219 -#| msgid "Show Compact vCard" msgid "Show Com_pact vCard" msgstr "Hiện vCard _gọn" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:145 -#| msgid "Save in Address Book" msgid "Save _To Addressbook" msgstr "_Lưu vào sổ địa chỉ" @@ -17805,16 +17164,16 @@ msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:196 +#, fuzzy #| msgid "Address book source" -msgid "Addressbok Contact" -msgstr "" +msgid "Addressbook Contact" +msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:202 msgid "Display the part as an addressbook contact" msgstr "" #: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:88 -#| msgid "_Select..." msgid "_Inspect..." msgstr "" @@ -17823,7 +17182,6 @@ msgid "Inspect the HTML content (debugging feature)" msgstr "" #: ../modules/web-inspector/evolution-web-inspector.c:102 -#| msgid "Evolution Website" msgid "Evolution Web Inspector" msgstr "" @@ -18277,7 +17635,6 @@ msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427 -#| msgid "Restarting Evolution" msgid "New email in Evolution" msgstr "Thư mới trong Evolution" @@ -18449,7 +17806,6 @@ msgid "No writable calendar is available." msgstr "Không có lịch ghi được." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1270 -#| msgid "Create a new appointment" msgid "Create an _Appointment" msgstr "Tạo cuộc _hẹn" @@ -19355,24 +18711,6 @@ msgid "" "upgrading to Evolution 3." msgstr "" -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:52 -msgctxt "New" -msgid "_Test Item" -msgstr "Mục _kiểm thử" - -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:54 -msgid "Create a new test item" -msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" - -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:62 -msgctxt "New" -msgid "Test _Source" -msgstr "_Nguồn kiểm tra" - -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:64 -msgid "Create a new test source" -msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" - #: ../smclient/eggdesktopfile.c:166 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" @@ -20314,17 +19652,14 @@ msgid "Open this attachment in %s" msgstr "Mở đồ đính kèm bằng %s" #: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:98 -#| msgid "Mark as _default address book" msgid "Mark as default address book" msgstr "Đánh dấu là sổ địa chỉ mặc định" #: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:103 -#| msgid "A_utocomplete with this address book" msgid "Autocomplete with this address book" msgstr "Tự động điền với sổ địa chỉ này" #: ../widgets/misc/e-book-source-config.c:277 -#| msgid "Copy _book content locally for offline operation" msgid "Copy book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến" @@ -20334,24 +19669,18 @@ msgid "Ctrl-click to open a link" msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:187 -#| msgid "Previous" msgid "Previous month" msgstr "Tháng trước" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:211 -#| msgctxt "DateFmt" -#| msgid "Next Mon" msgid "Next month" msgstr "Tháng sau" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:233 -#| msgid "Previous" msgid "Previous year" msgstr "Năm ngoái" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:254 -#| msgctxt "DateFmt" -#| msgid "Next Tue" msgid "Next year" msgstr "Năm sau" @@ -20374,43 +19703,35 @@ msgstr "%Y" #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1322 -#| msgid "%B %Y" msgctxt "CalItem" msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:170 -#| msgid "Mark as _default calendar" msgid "Mark as default calendar" msgstr "Đánh dấu là lịch mặc định" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:173 -#| msgid "Mark as _default task list" msgid "Mark as default task list" msgstr "Đánh dấu là danh sách tác vụ mặc định" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:176 -#| msgid "Mark as _default memo list" msgid "Mark as default memo list" msgstr "Đánh dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:201 -#| msgid "Colo_r:" msgid "Color:" msgstr "Màu:" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:406 -#| msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgid "Copy calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tuyến" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:410 -#| msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgid "Copy task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tuyến" #: ../widgets/misc/e-cal-source-config.c:414 -#| msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgid "Copy memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tuyến" @@ -20580,7 +19901,6 @@ msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../widgets/misc/e-mail-signature-editor.c:287 -#| msgid "_Close" msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -20664,7 +19984,6 @@ msgstr "Tùy thích Evolution" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:79 #, c-format -#| msgid "Matches: %d" msgid "Matches: %u" msgstr "Khớp: %u" @@ -20843,44 +20162,39 @@ msgstr "Thông báo trả về" msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:671 ../widgets/misc/e-source-config.c:675 +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:675 ../widgets/misc/e-source-config.c:679 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:683 ../widgets/misc/e-source-config.c:687 +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:687 ../widgets/misc/e-source-config.c:691 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #. Translators: This is the first of a sequence of widgets: #. * "Refresh every [NUMERIC_ENTRY] [TIME_UNITS_COMBO]" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1285 -#| msgid "Refresh the folder" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1289 msgid "Refresh every" msgstr "Cập nhật mỗi" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1315 -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1343 -#| msgid "Use _secure connection" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1319 +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1347 msgid "Use a secure connection" msgstr "Dùng kết nối an toàn" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1357 -#| msgid "Imported Certificate" +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1361 msgid "Ignore invalid SSL certificate" msgstr "Bỏ qua chứng nhận SSL không hợp lệ" -#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1394 +#: ../widgets/misc/e-source-config.c:1398 msgid "User" msgstr "Người dùng" #. no suggestions. Put something in the menu anyway... #: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:351 -#| msgid "(no subject)" msgid "(no suggestions)" msgstr "(không gợi ý)" #: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:375 -#| msgid "_Move..." msgid "More..." msgstr "Nữa..." @@ -20892,7 +20206,6 @@ msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển" #. - Ignore All #: ../widgets/misc/e-spell-entry.c:487 -#| msgid "Ignore" msgid "Ignore All" msgstr "Bỏ qua tất cả" @@ -20932,25 +20245,25 @@ msgstr "_Chép ảnh" msgid "Copy the image to the clipboard" msgstr "Chép ảnh sang bảng nháp" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:333 ../widgets/misc/e-web-view.c:1435 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:333 ../widgets/misc/e-web-view.c:1440 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:466 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:1311 msgid "Select all text and images" msgstr "Chọn toàn bộ hình và chữ" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1099 ../widgets/misc/e-web-view.c:1101 -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1103 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:975 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1104 ../widgets/misc/e-web-view.c:1106 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1108 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:975 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:977 #: ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:979 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1105 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:981 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1110 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:981 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" -#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1107 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:983 +#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1112 ../widgets/misc/e-web-view-gtkhtml.c:983 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" @@ -20976,12 +20289,10 @@ msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:6 -#| msgid "Could not save signature file." msgid "Could not load signature." msgstr "Không thể nạp chữ ký." #: ../widgets/misc/widgets.error.xml.h:7 -#| msgid "Could not save signature file." msgid "Could not save signature." msgstr "Không thể lưu chữ ký." @@ -21260,6 +20571,20 @@ msgstr "Chọn tất cả" msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" +#~ msgctxt "New" +#~ msgid "_Test Item" +#~ msgstr "Mục _kiểm thử" + +#~ msgid "Create a new test item" +#~ msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" + +#~ msgctxt "New" +#~ msgid "Test _Source" +#~ msgstr "_Nguồn kiểm tra" + +#~ msgid "Create a new test source" +#~ msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" + #~ msgid "Some features may not work properly with your current server" #~ msgstr "" #~ "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." |