diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-01 18:55:25 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-01 18:55:25 +0800 |
commit | fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13 (patch) | |
tree | ddda5444a44fbd92081309fbca50ae1b7835b618 /po | |
parent | c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar.gz gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar.bz2 gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar.lz gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar.xz gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.tar.zst gsoc2013-evolution-fa1793d22f234c5ff161638bc99f939c3040ba13.zip |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 205 |
1 files changed, 70 insertions, 135 deletions
@@ -1,6 +1,6 @@ # Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2011. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # #: ../shell/main.c:570 @@ -10,8 +10,8 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N\n" "POT-Creation-Date: 2011-09-25 16:23+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2011-10-01 20:38+1000\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"PO-Revision-Date: 2011-10-01 20:53+1000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -128,14 +128,13 @@ msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 -#, fuzzy #| msgid "{0} is already in the list" msgid "List '{0}' is already in this contact list." -msgstr "{0} đã có trong danh sách." +msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "Skip duplicates" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua trùng lắp" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "Some addresses already exist in this contact list." @@ -6817,11 +6816,11 @@ msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:397 msgid "_Picture Gallery" -msgstr "" +msgstr "Phòng trưng bày ả_nh" #: ../composer/e-composer-actions.c:399 msgid "Show a collection of pictures that you can drag to your message" -msgstr "" +msgstr "Hiện bộ sưu tập ảnh bạn có thể kéo thả vào thư của mình" #: ../composer/e-composer-actions.c:405 msgid "_Prioritize Message" @@ -7601,75 +7600,68 @@ msgstr "Hôm qua" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:227 -#, fuzzy #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Mon" -msgstr "%a tới" +msgstr "Thứ hai tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:233 -#, fuzzy #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Tue" -msgstr "_Nhánh kế" +msgstr "Thứ ba tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:239 -#, fuzzy #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Wed" -msgstr "_Nhánh kế" +msgstr "Thứ tư tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:245 -#, fuzzy #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Thu" -msgstr "_Nhánh kế" +msgstr "Thứ năm tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:251 -#, fuzzy #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Fri" -msgstr "%a tới" +msgstr "Thứ sáu tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:257 -#, fuzzy #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sat" -msgstr "%a tới" +msgstr "Thứ bảy tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:263 -#, fuzzy #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sun" -msgstr "%a tới" +msgstr "Chủ nhật tới" #: ../e-util/e-datetime-format.c:350 ../e-util/e-datetime-format.c:360 #: ../e-util/e-datetime-format.c:369 @@ -8009,10 +8001,9 @@ msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" #: ../filter/e-filter-rule.c:761 -#, fuzzy #| msgid "I_nclude threads" msgid "I_nclude threads:" -msgstr "Gồm các _nhánh" +msgstr "Gồm các _nhánh:" #: ../filter/e-filter-rule.c:786 msgid "A_dd Condition" @@ -8174,7 +8165,6 @@ msgid "None" msgstr "Không" #: ../mail/em-account-editor.c:2237 -#, fuzzy #| msgid "_File:" msgid "Fil_e:" msgstr "_Tập tin:" @@ -8329,16 +8319,14 @@ msgid "_From This Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:87 -#, fuzzy #| msgid "_Send To..." msgid "Send _Reply To..." -msgstr "_Gửi cho..." +msgstr "Gửi _trả lời cho..." #: ../mail/e-mail-display.c:89 -#, fuzzy #| msgid "Send a mail message to this address" msgid "Send a reply message to this address" -msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" +msgstr "Gửi thư trả lời đến địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:96 msgid "Create Search _Folder" @@ -8354,10 +8342,9 @@ msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:391 -#, fuzzy #| msgid "Checks selected messages for duplicates" msgid "Scanning messages for duplicates" -msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp" +msgstr "Quét thư tìm trùng lắp" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:584 #, c-format @@ -8376,10 +8363,9 @@ msgid "File \"%s\" has been removed." msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:972 -#, fuzzy #| msgid "File \"%s\" has been removed." msgid "File has been removed." -msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." +msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ." #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1031 msgid "Removing attachments" @@ -8392,16 +8378,16 @@ msgid_plural "Saving %d messages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1539 ../mail/em-folder-utils.c:613 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Invalid folder: %s" msgid "Invalid folder URI '%s'" -msgstr "Thư mục không hợp lệ: %s" +msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" #. Label + combo box has a 12px left margin so it's #. * aligned with the junk mail options above it. #: ../mail/e-mail-junk-options.c:252 msgid "Junk filtering software:" -msgstr "" +msgstr "Phần mềm lọc thư rác:" #: ../mail/e-mail-label-dialog.c:223 msgid "_Label name:" @@ -9148,15 +9134,14 @@ msgid "Folder '%s'" msgstr "Thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:145 -#, fuzzy #| msgid "Do not ask me again" msgid "Do not warn me again" -msgstr "Đừng hỏi nữa." +msgstr "Đừng cảnh báo nữa" #. Translators: %s is replaced with a folder #. * name %u with count of duplicate messages. #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:670 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to " #| "delete it?" @@ -9170,7 +9155,7 @@ msgid_plural "" "Folder '%s' contains %u duplicate messages. Are you sure you want to delete " "them?" msgstr[0] "" -"Thư mục '%s' chứ %d thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?" +"Thư mục '%s' chứ %u thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1047 msgid "Save Message" @@ -9225,10 +9210,10 @@ msgstr "" "đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session-utils.c:419 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Expunging and storing account '%s'" msgid "Cannot get transport for account '%s'" -msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." +msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:508 ../mail/mail-ops.c:634 #, c-format @@ -9768,16 +9753,15 @@ msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #. * sender address, like "From: user@example.com" #: ../mail/em-format-html.c:2934 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "From %s:" msgid "From: %s" -msgstr "Từ %s:" +msgstr "Từ: %s" #: ../mail/em-format-html.c:2956 -#, fuzzy #| msgid "(No Subject)" msgid "(no subject)" -msgstr "(Không chủ đề)" +msgstr "(không chủ đề)" #: ../mail/em-format-html.c:3032 #, c-format @@ -9867,23 +9851,20 @@ msgstr "" "bên ngoài." #: ../mail/em-format-html-display.c:756 -#, fuzzy #| msgid "Save Message" #| msgid_plural "Save Messages" msgid "Save Image" -msgstr "Lưu thư" +msgstr "Lưu ảnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:804 -#, fuzzy #| msgid "Save Message..." msgid "Save _Image..." -msgstr "Lưu thư..." +msgstr "Lưu ả_nh..." #: ../mail/em-format-html-display.c:806 -#, fuzzy #| msgid "Save the current file" msgid "Save the image to a file" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời" +msgstr "Lưu ảnh vào tập tin" #: ../mail/em-format-html-display.c:1034 msgid "Completed on" @@ -10011,10 +9992,9 @@ msgid "Add Folder" msgstr "Thêm thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 -#, fuzzy #| msgid "Default window height" msgid "\"Filter Editor\" window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" +msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 #, fuzzy @@ -11681,16 +11661,14 @@ msgid "H_TTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" #: ../mail/mail-config.ui.h:56 -#, fuzzy #| msgid "Sender contains" msgid "Header content" -msgstr "Người gửi chứa" +msgstr "Nội dung dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:57 -#, fuzzy #| msgid "Header Name:" msgid "Header name" -msgstr "Tên dòng đầu:" +msgstr "Tên dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:58 msgid "Headers" @@ -11910,10 +11888,9 @@ msgid "Server _Type:" msgstr "_Kiểu máy chủ:" #: ../mail/mail-config.ui.h:119 -#, fuzzy #| msgid "Add Custom Junk Header" msgid "Set custom junk header" -msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn" +msgstr "Đặt dòng đầu thư rác tự chọn" #: ../mail/mail-config.ui.h:120 msgid "Si_gning algorithm:" @@ -12687,10 +12664,9 @@ msgid "Failed to find duplicate messages." msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:65 -#, fuzzy #| msgid "failed to open book" msgid "Failed to open folder." -msgstr "việc mở sổ bị lỗi" +msgstr "Lỗi mở thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 #, fuzzy @@ -13141,20 +13117,18 @@ msgstr "Đổ _rác" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../mail/mail.error.xml.h:159 -#, fuzzy #| msgid "Evolution" msgid "_Exit Evolution" -msgstr "Evolution" +msgstr "_Thoát Evolution" #: ../mail/mail.error.xml.h:160 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:161 -#, fuzzy #| msgid "Migration" msgid "_Migrate Now" -msgstr "Nâng cấp" +msgstr "_Chuyển đổi bây giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:162 msgid "_No" @@ -13256,10 +13230,9 @@ msgstr "Thư" #. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column #: ../mail/message-list.c:4160 -#, fuzzy #| msgid "Follow-Up" msgid "Follow-up" -msgstr "Theo dõi tiếp" +msgstr "Tiếp-theo" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful #: ../mail/message-list.c:4675 ../mail/message-list.c:5098 @@ -13476,10 +13449,9 @@ msgid "Show autocompleted name with an address" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 -#, fuzzy #| msgid "Show Animations" msgid "Show maps" -msgstr "Hiện hoạt cảnh" +msgstr "Hiện bản đồ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 msgid "Show preview pane" @@ -13637,10 +13609,9 @@ msgid "Show properties of the selected address book" msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:847 -#, fuzzy #| msgid "Address Book" msgid "Address Book _Map" -msgstr "Sổ địa chỉ" +msgstr "_Bản đồ sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:849 #, fuzzy @@ -13749,10 +13720,9 @@ msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957 -#, fuzzy #| msgid "Address Book" msgid "Address Book Map" -msgstr "Sổ địa chỉ" +msgstr "Bản đồ sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:989 msgid "Contact _Preview" @@ -13763,10 +13733,9 @@ msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:997 -#, fuzzy #| msgid "Show as list" msgid "Show _Maps" -msgstr "Xem dạng danh sách" +msgstr "Hiện _bản đồ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:999 #, fuzzy @@ -14006,10 +13975,9 @@ msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:477 -#, fuzzy #| msgid "Bogofilter Options" msgid "Bogofilter" -msgstr "Tùy chọn Bogofilter" +msgstr "Bogofilter" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail messages to Unicode" @@ -14088,10 +14056,9 @@ msgid "Minutes" msgstr "Phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22 -#, fuzzy #| msgid "Publishing Location" msgid "Publishing Information" -msgstr "Địa điểm Xuất bản" +msgstr "Thông tin công bố" #. Sunday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 @@ -14519,7 +14486,7 @@ msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" #, fuzzy #| msgid "Reminder Notes" msgid "Reminder programs" -msgstr "Chú thích Nhắc nhớ" +msgstr "Chương trình nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 #, fuzzy @@ -15830,7 +15797,6 @@ msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271 -#, fuzzy #| msgid "R_eceive all" msgid "R_eceive All" msgstr "_Nhận hết" @@ -15840,7 +15806,6 @@ msgid "Receive new items from all accounts" msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278 -#, fuzzy #| msgid "_Send all" msgid "_Send All" msgstr "_Gửi hết" @@ -16068,10 +16033,9 @@ msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1074 -#, fuzzy #| msgid "Task" msgid "Trash" -msgstr "Tác vụ" +msgstr "Sọt rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1542 msgid "Send / Receive" @@ -16114,16 +16078,14 @@ msgstr "Chứa giá trị" #. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1051 -#, fuzzy #| msgid "Table header" msgid "_Date header:" -msgstr "Phần đầu bảng" +msgstr "Dòng dầu _Date:" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1052 -#, fuzzy #| msgid "Show _Original Size" msgid "Show _original header value" -msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" +msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc" #: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" @@ -16166,10 +16128,9 @@ msgid "" msgstr "" #: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:461 -#, fuzzy #| msgid "Other" msgid "OAuth" -msgstr "Khác" +msgstr "OAuth" #: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:463 msgid "" @@ -16264,10 +16225,9 @@ msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower." msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1073 -#, fuzzy #| msgid "SpamAssassin Options" msgid "SpamAssassin" -msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" +msgstr "SpamAssassin" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" @@ -16331,10 +16291,9 @@ msgstr "" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:613 -#, fuzzy #| msgid "Loading..." msgid "Loading accounts..." -msgstr "Đang nạp..." +msgstr "Đang nạp tài khoản..." #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 #, fuzzy @@ -16376,10 +16335,9 @@ msgid "Message has no attachments" msgstr "Thư không có đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 -#, fuzzy #| msgid "_Add attachment..." msgid "_Add Attachment..." -msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." +msgstr "Đính kèm trong thư..." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 msgid "_Edit Message" @@ -16387,7 +16345,7 @@ msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 msgid "Attachment Reminder" -msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" +msgstr "Nhắc nhở đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message." @@ -16453,16 +16411,14 @@ msgid "Choose a file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:362 -#, fuzzy #| msgid "Restore from backup" msgid "Restore from backup" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:402 -#, fuzzy #| msgid "Backing up Evolution Data" msgid "_Back up Evolution Data..." -msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" +msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:404 #, fuzzy @@ -16775,16 +16731,12 @@ msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:761 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:802 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1493 -#, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Searching for the Contacts..." msgid "Searching for user's calendars..." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Đang tìm kiếm các Liên lạc..." +msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:800 #, fuzzy @@ -16843,17 +16795,15 @@ msgid "List of available calendars:" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1370 -#, fuzzy #| msgid "Sort" msgid "Supports" -msgstr "Sắp xếp" +msgstr "Hỗ trợ" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1397 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:259 -#, fuzzy #| msgid "New email" msgid "User e_mail:" -msgstr "Thư mới" +msgstr "E_mail người dùng:" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 #, fuzzy, c-format @@ -16878,10 +16828,9 @@ msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:145 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:359 -#, fuzzy #| msgid "_Use secure connection:" msgid "Use _secure connection" -msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:249 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337 @@ -16912,10 +16861,9 @@ msgid "CalDAV Support" msgstr "Nguồn CalDAV" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:134 -#, fuzzy #| msgid "Custom Header Options" msgid "_Customize options" -msgstr "Tùy chọn dòng đầu tự chọn" +msgstr "Tuỳ chọn _riêng" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:153 msgid "File _name:" @@ -16958,10 +16906,9 @@ msgid "Add web calendars to Evolution." msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 -#, fuzzy #| msgid "Calendars" msgid "Web Calendars" -msgstr "Lịch" +msgstr "Lịch Web" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 msgid "Weather: Fog" @@ -17100,32 +17047,28 @@ msgstr "" "giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:322 -#, fuzzy #| msgid "Security:" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326 -#, fuzzy #| msgid "Personal" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327 -#, fuzzy #| msgid "Unclassified" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Unclassified" -msgstr "Xem chung" +msgstr "Chưa phân loại" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328 -#, fuzzy #| msgid "Protected" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Protected" -msgstr "Đã bảo vệ" +msgstr "Được bảo vệ" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:329 msgctxt "email-custom-header-Security" @@ -17133,14 +17076,12 @@ msgid "Confidential" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:330 -#, fuzzy #| msgid "Secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:331 -#, fuzzy #| msgid "Top secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Top secret" @@ -17288,16 +17229,14 @@ msgid "" msgstr "" #: ../plugins/face/face.c:292 -#, fuzzy #| msgid "Select a File" msgid "Select a Face Picture" -msgstr "Chọn tập tin" +msgstr "Chọn ảnh chân dung" #: ../plugins/face/face.c:302 -#, fuzzy #| msgid "Importing files" msgid "Image files" -msgstr "Nhập tập tin" +msgstr "Tập tin ảnh" #: ../plugins/face/face.c:359 msgid "_Insert Face picture by default" @@ -17330,10 +17269,9 @@ msgid "Invalid Image Size" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:3 -#, fuzzy #| msgid "_No image" msgid "Not an image" -msgstr "Khô_ng có ảnh" +msgstr "Không có ảnh" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:4 #, fuzzy @@ -17382,7 +17320,6 @@ msgid "Cal_endar:" msgstr "_Lịch:" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:714 -#, fuzzy #| msgid "Retrieve _list" msgid "Retrieve _List" msgstr "_Lấy danh sách" @@ -17493,7 +17430,6 @@ msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1082 -#, fuzzy #| msgid "Opening the calendar. Please wait.." msgid "Opening the calendar. Please wait..." msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." @@ -17656,10 +17592,9 @@ msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3036 -#, fuzzy #| msgid "Meeting Information" msgid "Meeting Invitations" -msgstr "Tin tức cuộc họp" +msgstr "Thư mời họp" #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this @@ -21041,7 +20976,7 @@ msgstr "Không thể mở liên kết." #, fuzzy #| msgid "Attachment Reminder" msgid "Attachment contents not loaded" -msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" +msgstr "Nhắc nhở đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746 #, fuzzy, c-format |