diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2007-02-19 16:48:03 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2007-02-19 16:48:03 +0800 |
commit | e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4 (patch) | |
tree | 592bec4bd6baa9f3ff9500842ed84594968037ff | |
parent | c237b391d7c62d2552b15e65b1ee03b6d2e68146 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar.gz gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar.bz2 gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar.lz gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar.xz gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.tar.zst gsoc2013-evolution-e967d29ae506df708accba99385a663c394d70f4.zip |
updated vi.po
svn path=/trunk/; revision=33227
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4292 |
2 files changed, 2153 insertions, 2143 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 77da2df030..bf88b598f5 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2007-02-19 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2007-02-18 Priit Laes <plaes@svn.gnome.org> * et.po: Updated Estonian translation by Ivar Smolin <okul@linux.ee>. @@ -4,11 +4,11 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 Gnome HEAD\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: evolution 1.4 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-02 02:40+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2007-01-05 16:13+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2007-02-13 03:18+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2007-02-19 15:04+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -40,7 +40,7 @@ msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:31 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:12 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13 msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -110,33 +110,31 @@ msgstr "Đi tới ngày" msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" -#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July -#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." -#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:151 -#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 +#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July +#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." +#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:151 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 #, c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." -#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July -#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." -#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 -#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:152 +#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July +#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." +#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:152 msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." -#.To translators: First %s is the week, for example "July 10th - -#.July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work -#.week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." +#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - +#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work +#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:162 #, c-format msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" -#.To translators: First %s is the day, for example "Thursday July -#.13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for -#.example "It has %d event/events." or "It has no events." +#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July +#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for +#. example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:168 #, c-format msgid "Day View: %s. %s" @@ -155,12 +153,12 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" -#.strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, -#.%b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. -#.strftime format %a = abbreviated weekday name, -#.%d = day of month, %b = abbreviated month name. -#.You can change the order but don't change the -#.specifiers or add anything. +#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, +#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. +#. strftime format %a = abbreviated weekday name, +#. %d = day of month, %b = abbreviated month name. +#. You can change the order but don't change the +#. specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:710 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1315 @@ -190,11 +188,11 @@ msgstr "%a %d %b %Y" msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" -#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#.Don't use any other specifiers. -#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated -#.month name. You can change the order but don't -#.change the specifiers or add anything. +#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. +#. Don't use any other specifiers. +#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated +#. month name. You can change the order but don't +#. change the specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:736 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1319 @@ -248,7 +246,7 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" msgid "popup" msgstr "bật lên" -#.action name +#. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" @@ -265,7 +263,7 @@ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" msgid "toggle" msgstr "bật tắt" -#.action name +#. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152 msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" @@ -342,7 +340,8 @@ msgstr "bật" msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" -msgstr "Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn có muốn thêm một thẻ mới với cùng " +msgstr "" +"Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn có muốn thêm một thẻ mới với cùng " "địa chỉ bằng mọi giá không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 @@ -362,7 +361,8 @@ msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." -msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " +msgstr "" +"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." @@ -379,7 +379,8 @@ msgid "" "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." -msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " +msgstr "" +"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " "Contacts (liên lạc cá nhân)." @@ -400,9 +401,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." -#.Unknown error +#. Unknown error #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1976 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1957 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá bỏ liên lạc" @@ -424,7 +425,8 @@ msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "Some features may not work properly with your current server" -msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "" +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." @@ -440,7 +442,8 @@ msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." -msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " +msgstr "" +"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." @@ -460,7 +463,8 @@ msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tì msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." -msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " +msgstr "" +"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 @@ -487,7 +491,8 @@ msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " +msgstr "" +"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " "thay vào đó không?" @@ -496,7 +501,8 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" -msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "" +"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -509,11 +515,11 @@ msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các tha #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " +msgstr "" +"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:511 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 ../mail/em-vfolder-rule.c:511 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:9 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 @@ -536,13 +542,13 @@ msgstr "Đổ_i cỡ" msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" -#.For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." +#. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "{0}" msgstr "{0}" -#.For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") +#. For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 msgid "{1}" msgstr "{1}" @@ -551,13 +557,13 @@ msgstr "{1}" msgid "Default Sync Address:" msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1241 -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1242 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1317 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1318 msgid "Could not load addressbook" msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1310 -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1313 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1395 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1398 msgid "Could not read pilot's Address application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" @@ -577,11 +583,10 @@ msgstr "Chứng nhận" msgid "Configure autocomplete here" msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" -#.Create the contacts group +#. Create the contacts group #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1332 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:272 -#: ../calendar/gui/migration.c:402 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:272 ../calendar/gui/migration.c:402 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:575 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" @@ -618,45 +623,37 @@ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" -#.create the local source group -#.On This Computer is always first and Search Folders is always last +#. create the local source group +#. On This Computer is always first and Search Folders is always last #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:139 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:483 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:231 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:195 -#: ../calendar/gui/migration.c:476 -#: ../calendar/gui/migration.c:572 -#: ../calendar/gui/migration.c:1080 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:191 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:199 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:201 -#: ../mail/mail-component.c:300 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:195 ../calendar/gui/migration.c:476 +#: ../calendar/gui/migration.c:572 ../calendar/gui/migration.c:1080 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:191 ../mail/em-folder-tree-model.c:199 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:201 ../mail/mail-component.c:300 #: ../mail/mail-vfolder.c:223 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" -#.Create the default Person addressbook -#.Create the default Person calendar -#.Create the default Person task list -#.Create the default Person addressbook -#.orange +#. Create the default Person addressbook +#. Create the default Person calendar +#. Create the default Person task list +#. Create the default Person addressbook +#. orange #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:147 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:491 #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:602 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:241 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:203 -#: ../calendar/gui/migration.c:486 -#: ../calendar/gui/migration.c:580 -#: ../calendar/gui/migration.c:1088 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:199 -#: ../filter/filter-label.c:123 -#: ../mail/em-migrate.c:1055 -#: ../mail/mail-config.glade.h:106 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:203 ../calendar/gui/migration.c:486 +#: ../calendar/gui/migration.c:580 ../calendar/gui/migration.c:1088 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:199 ../filter/filter-label.c:123 +#: ../mail/em-migrate.c:1055 ../mail/mail-config.glade.h:106 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#.Create the LDAP source group +#. Create the LDAP source group #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:157 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:501 msgid "On LDAP Servers" @@ -715,15 +712,14 @@ msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngo #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:368 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:379 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:390 -#: ../mail/em-folder-properties.c:222 -#: ../mail/mail-config.glade.h:86 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2051 +#: ../mail/em-folder-properties.c:222 ../mail/mail-config.glade.h:86 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2087 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:985 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:570 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:572 #: ../mail/importers/pine-importer.c:392 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" @@ -738,13 +734,12 @@ msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17 -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:995 -#: ../mail/em-folder-browser.c:854 +#: ../mail/em-folder-browser.c:852 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" @@ -758,14 +753,12 @@ msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:73 -#: ../calendar/gui/migration.c:155 -#: ../mail/em-migrate.c:1202 +#: ../calendar/gui/migration.c:155 ../mail/em-migrate.c:1202 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:125 -#: ../calendar/gui/migration.c:202 -#: ../mail/em-migrate.c:1243 +#: ../calendar/gui/migration.c:202 ../mail/em-migrate.c:1243 #, c-format msgid "Migrating `%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »" @@ -784,7 +777,8 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -793,7 +787,8 @@ msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" +msgstr "" +"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -802,7 +797,8 @@ msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" +msgstr "" +"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -811,7 +807,8 @@ msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." -msgstr "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " +msgstr "" +"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." @@ -840,21 +837,16 @@ msgstr "Thư mục tên này đã có" msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" -#.FIXME: need to disable for undeletable folders +#. FIXME: need to disable for undeletable folders #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:957 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:986 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:990 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:584 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1302 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1720 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:918 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:453 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:444 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2077 -#: ../mail/em-folder-view.c:1149 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:16 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1720 ../calendar/gui/e-memo-table.c:918 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:453 ../calendar/gui/tasks-component.c:444 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2077 ../mail/em-folder-view.c:1148 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 ../ui/evolution-memos.xml.h:16 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá bỏ" @@ -865,8 +857,7 @@ msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:961 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:585 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:454 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:445 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:454 ../calendar/gui/tasks-component.c:445 msgid "_Properties..." msgstr "Tài _sản..." @@ -879,12 +870,12 @@ msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:197 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:508 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:513 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:204 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:488 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:493 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" @@ -895,19 +886,22 @@ msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" -msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "" +"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." -msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "" +"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4 msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " +msgstr "" +"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " "thử, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5 @@ -1010,7 +1004,8 @@ msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." -msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." +msgstr "" +"Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" @@ -1025,8 +1020,8 @@ msgstr "Đăn_g nhập:" msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#.the Mailer. It will not use an encrypted connection. +#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#. the Mailer. It will not use an encrypted connection. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 #: ../mail/em-account-editor.c:304 msgid "No encryption" @@ -1036,9 +1031,9 @@ msgstr "Không mật mã" msgid "One" msgstr "Một" -#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#.the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this -#.abbreviation. +#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this +#. abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 #: ../mail/em-account-editor.c:312 msgid "SSL encryption" @@ -1065,21 +1060,24 @@ msgid "" "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " "search. If this is not modified, by default search will be performed on " "objectclass of the type \"person\"." -msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " +msgstr "" +"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 @@ -1087,7 +1085,8 @@ msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." @@ -1099,9 +1098,9 @@ msgstr "Phụ" msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" -#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#.the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by -#.this abbreviation. +#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by +#. this abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 #: ../mail/em-account-editor.c:308 msgid "TLS encryption" @@ -1112,7 +1111,8 @@ msgid "" "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " "root of the directory tree." -msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " +msgstr "" +"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " "bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 @@ -1121,7 +1121,8 @@ msgid "" "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." -msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " +msgstr "" +"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." @@ -1129,7 +1130,8 @@ msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây msgid "" "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" "\"." -msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" +msgstr "" +"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" "ldap.côngtytôi.com.vn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 @@ -1143,14 +1145,16 @@ msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." -msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" +msgstr "" +"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. " #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "" "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " "list. It is for display purposes only. " -msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " +msgstr "" +"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " "dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 @@ -1158,7 +1162,8 @@ msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." -msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " +msgstr "" +"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." @@ -1228,8 +1233,7 @@ msgstr "thẻ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 -#: ../filter/filter.glade.h:16 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 ../filter/filter.glade.h:16 #: ../mail/em-account-editor.c:2054 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:286 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563 @@ -1290,7 +1294,7 @@ msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:552 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:567 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2419 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2423 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" @@ -1328,14 +1332,13 @@ msgstr "Thông tin cá nhân" msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" -#.red +#. red #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:238 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:57 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:585 -#: ../filter/filter-label.c:122 -#: ../mail/em-migrate.c:1054 +#: ../filter/filter-label.c:122 ../mail/em-migrate.c:1054 #: ../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" @@ -1469,10 +1472,8 @@ msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:522 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:181 -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1821 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1312 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1313 -#: ../widgets/text/e-text.c:3625 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1823 ../widgets/text/e-entry.c:1265 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1266 ../widgets/text/e-text.c:3625 #: ../widgets/text/e-text.c:3626 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" @@ -2483,8 +2484,7 @@ msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:130 -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 -#: ../mail/message-list.etspec.h:8 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 ../mail/message-list.etspec.h:8 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:497 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:400 msgid "Location" @@ -2551,43 +2551,44 @@ msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:562 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2414 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2418 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2794 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2798 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2795 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2799 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3099 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3103 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" -msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" +msgstr "" +"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3103 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3107 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có dạng thức không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3110 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3114 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có dạng thức không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3125 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3136 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3129 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3140 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3151 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3155 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." @@ -2616,14 +2617,16 @@ msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:325 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:330 @@ -2631,14 +2634,16 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:333 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 @@ -2794,7 +2799,7 @@ msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dướ #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:167 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:296 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:384 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:230 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:232 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:107 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:508 msgid "Book" @@ -2829,7 +2834,8 @@ msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" msgid "" "The changed email or name of this contact already\n" "exists in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" +msgstr "" +"Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" "đã có trong thư mục này. Bạn có muốn thêm nữa không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 @@ -2844,22 +2850,23 @@ msgstr "Liên lạc gốc:" msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n" +msgstr "" +"Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n" "trong thư mục này. Bạn có muốn thêm nữa nữa?" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:178 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:180 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:60 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:179 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:176 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:178 msgid "Name begins with" msgstr "Tên bắt đầu bằng" @@ -2875,7 +2882,7 @@ msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:303 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:391 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:244 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:246 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:114 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:515 msgid "Query" @@ -2890,10 +2897,8 @@ msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:311 #: ../widgets/table/e-table.c:3337 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:825 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1235 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1236 -#: ../widgets/text/e-text.c:3489 -#: ../widgets/text/e-text.c:3490 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1209 ../widgets/text/e-entry.c:1210 +#: ../widgets/text/e-text.c:3489 ../widgets/text/e-text.c:3490 msgid "Model" msgstr "Mô hình" @@ -2901,123 +2906,115 @@ msgstr "Mô hình" msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:237 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:239 msgid "Source" msgstr "Nguồn" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:251 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:253 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:487 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:500 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:841 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2151 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:843 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2132 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 msgid "Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:964 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:968 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1119 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1280 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1698 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:901 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1698 ../calendar/gui/e-memo-table.c:901 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:970 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:967 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:971 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:970 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:974 msgid "_Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:971 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:975 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:972 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:976 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:973 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:977 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:974 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:978 msgid "Send _Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:975 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:976 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:980 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:983 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:980 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:984 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:983 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:8 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:987 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 ../ui/evolution-editor.xml.h:8 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:984 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:988 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:583 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:463 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1288 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1705 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:909 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:452 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:443 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3153 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1002 -#: ../mail/em-folder-view.c:1135 -#: ../mail/message-list.c:1920 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:17 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:15 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1705 ../calendar/gui/e-memo-table.c:909 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:452 ../calendar/gui/tasks-component.c:443 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3179 ../mail/em-folder-tree.c:1002 +#: ../mail/em-folder-view.c:1134 ../mail/message-list.c:1922 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13 ../ui/evolution-editor.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 ../ui/evolution-memos.xml.h:15 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:23 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:985 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:989 msgid "P_aste" msgstr "_Dán" -#.All, unmatched, separator -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1667 +#. All, unmatched, separator +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1671 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:428 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" -#.FIXME: Allow range selection in table views, as in minicard view -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1869 +#. FIXME: Allow range selection in table views, as in minicard view +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1867 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1923 msgid "Print cards" msgstr "In các thẻ" -#.E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1976 +#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1957 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" @@ -3065,7 +3062,7 @@ msgstr "Điện thoại công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:785 -#: ../smime/lib/e-cert.c:827 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:425 ../smime/lib/e-cert.c:827 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" @@ -3160,7 +3157,7 @@ msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:498 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:511 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:725 msgid "Role" @@ -3171,12 +3168,12 @@ msgstr "Vai trò" msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" -#.Translators: This is a vcard standard and stands for the type of -#.phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" -#.(familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications -#.Device for Deaf". However, you probably want to leave this -#.abbreviation unchanged unless you know that there is actually a -#.different and established translation for this in your language. +#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of +#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" +#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications +#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this +#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a +#. different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" @@ -3199,40 +3196,32 @@ msgstr "Chỗ Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:150 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:96 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1436 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1437 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:96 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1436 ../widgets/misc/e-reflow.c:1437 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:516 #: ../widgets/table/e-table-col.c:98 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:656 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:658 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:967 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:968 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:630 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3022 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3023 -#: ../widgets/text/e-text.c:3667 -#: ../widgets/text/e-text.c:3668 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3024 ../widgets/table/e-table-item.c:3025 +#: ../widgets/text/e-text.c:3667 ../widgets/text/e-text.c:3668 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:157 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:108 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:109 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1444 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1445 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:108 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:109 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1444 ../widgets/misc/e-reflow.c:1445 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:523 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:663 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:665 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:960 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:961 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:623 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3028 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3029 -#: ../widgets/text/e-text.c:3675 -#: ../widgets/text/e-text.c:3676 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3030 ../widgets/table/e-table-item.c:3031 +#: ../widgets/text/e-text.c:3675 ../widgets/text/e-text.c:3676 msgid "Height" msgstr "Cao" @@ -3268,7 +3257,8 @@ msgid "" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" @@ -3281,7 +3271,8 @@ msgid "" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" @@ -3292,7 +3283,8 @@ msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." @@ -3301,7 +3293,8 @@ msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." @@ -3329,18 +3322,16 @@ msgstr "Đã chọn" msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 -#: ../mail/em-popup.c:620 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 ../mail/em-popup.c:620 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:175 -#: ../mail/em-folder-view.c:2534 +#: ../mail/em-folder-view.c:2544 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:176 -#: ../mail/em-popup.c:621 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:176 ../mail/em-popup.c:621 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." @@ -3391,9 +3382,9 @@ msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2305 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:569 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:397 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:428 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:533 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:402 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:433 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:546 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:381 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:410 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:5 @@ -3444,99 +3435,98 @@ msgstr "Trang chủ" msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Mạng" -#.E_BOOK_ERROR_OK +#. E_BOOK_ERROR_OK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:50 msgid "Success" msgstr "Thành công" -#.E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG -#.E_BOOK_ERROR_BUSY +#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG +#. E_BOOK_ERROR_BUSY #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52 msgid "Backend busy" msgstr "Hậu phương quá bận" -#.E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE +#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 msgid "Repository offline" msgstr "Kho ngoại tuyến" -#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK +#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 msgid "Address Book does not exist" msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" -#.E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT +#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55 msgid "No Self Contact defined" msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" -#.E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED -#.E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED -#.E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED +#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED +#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED +#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" -#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND +#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 msgid "Contact not found" msgstr "Không tìm thấy liên lạc" -#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS +#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60 msgid "Contact ID already exists" msgstr "ID Liên lạc đã có" -#.E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED +#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61 msgid "Protocol not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" -#.E_BOOK_ERROR_CANCELLED +#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:234 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:349 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:664 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:463 -#: ../calendar/gui/print.c:2385 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:463 ../calendar/gui/print.c:2516 msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" -#.E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL +#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 msgid "Could not cancel" msgstr "Không thể thôi" -#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED +#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:433 msgid "Authentication Failed" msgstr "Việc xác thực bị lỗi" -#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED +#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần thiết xác thực" -#.E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE +#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66 msgid "TLS not Available" msgstr "Không có TLS" -#.E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION -#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE +#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION +#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" -#.E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE +#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 msgid "Not available in offline mode" msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" -#.E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION +#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 msgid "Invalid server version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" @@ -3546,7 +3536,8 @@ msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the addressbook once in online mode to download its contents" -msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " +msgstr "" +"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." @@ -3555,14 +3546,16 @@ msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này kh msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " "exists and that you have permission to access it." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " "bạn có quyền truy cập vào nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:117 @@ -3570,14 +3563,16 @@ msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " "Evolution package." -msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " +msgstr "" +"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:124 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:147 @@ -3586,7 +3581,8 @@ msgid "" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this addressbook." -msgstr "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" +msgstr "" +"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" "của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3597,7 +3593,8 @@ msgid "" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this addressbook." -msgstr "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" +msgstr "" +"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3645,26 +3642,29 @@ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" msgid "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" "Do you really want to display this contact?" -msgid_plural "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" +msgid_plural "" +"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" -msgstr[0] "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" +msgstr[0] "" +"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" -#.For Translators only: "it" refers to the filename %s. +#. For Translators only: "it" refers to the filename %s. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:324 #, c-format msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" -msgstr "%s đã có.\n" +msgstr "" +"%s đã có.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:328 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#.more than one, finding the total number of contacts might -#.* hit performance while saving large number of contacts +#. more than one, finding the total number of contacts might +#. * hit performance while saving large number of contacts #. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:375 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:378 @@ -3673,7 +3673,7 @@ msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch -#.This is a filename. Translators take note. +#. This is a filename. Translators take note. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:426 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" @@ -3758,8 +3758,7 @@ msgstr "Xem Cây GTK" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:312 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:677 #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:264 -#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1252 -#: ../shell/shell.error.xml.h:6 +#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1252 ../shell/shell.error.xml.h:6 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." @@ -3809,12 +3808,12 @@ msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" msgid "Print envelope" msgstr "In phong bì" -#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:849 +#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:852 msgid "Print contacts" msgstr "In các liên lạc" -#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:939 -#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:967 +#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:878 +#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:905 msgid "Print contact" msgstr "In liên lạc" @@ -3861,9 +3860,9 @@ msgstr "Dạng thức" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:495 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:91 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:649 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:651 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:91 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1913 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1895 #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" @@ -3965,7 +3964,7 @@ msgstr "Phần:" msgid "Shading" msgstr "Bóng" -#.FIXME: Take care of i18n +#. FIXME: Take care of i18n #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:956 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:231 @@ -4047,7 +4046,8 @@ msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " +msgstr "" +"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch @@ -4062,7 +4062,8 @@ msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 msgid "" "The number of cards in one output file in asychronous mode, default size 100." -msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: kích " +msgstr "" +"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: kích " "cỡ mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 @@ -4072,7 +4073,8 @@ msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." -msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " +msgstr "" +"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 @@ -4107,14 +4109,16 @@ msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin." msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " "idea of what your appointment is about." -msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " +msgstr "" +"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " "of what your task is about." -msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " +msgstr "" +"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 @@ -4245,13 +4249,15 @@ msgstr "Không thể tải bộ sửa." msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." -msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " +msgstr "" +"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." -msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." +msgstr "" +"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "Error loading calendar" @@ -4269,53 +4275,61 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ" msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the journal has been deleted." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "nhật ký đã được xoá bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." -msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." +msgstr "" +"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." -msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " +msgstr "" +"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." -msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." -msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "Some features may not work properly with your current server." -msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "" +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." @@ -4383,7 +4397,8 @@ msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" +msgstr "" +"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" @@ -4394,7 +4409,8 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." -msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "" +"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -4402,7 +4418,8 @@ msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không msgid "" "You have a read-only calendar source selected. Change to Calendar View and " "highlight a calendar that can accept appointments." -msgstr "Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " +msgstr "" +"Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " "sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 @@ -4419,25 +4436,27 @@ msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "" +"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " +msgstr "" +"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "" +"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:23 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 ../ui/evolution-editor.xml.h:23 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" @@ -4446,8 +4465,7 @@ msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 -#: ../mail/mail.error.xml.h:135 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" @@ -4460,8 +4478,7 @@ msgstr "_Gửi thông báo" msgid "{0}." msgstr "{0}." -#: ../calendar/common/authentication.c:49 -#: ../calendar/gui/e-pub-utils.c:323 +#: ../calendar/common/authentication.c:49 ../calendar/gui/e-pub-utils.c:323 #: ../smime/gui/component.c:50 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" @@ -4470,27 +4487,27 @@ msgstr "Gõ mật khẩu" msgid "Split Multi-Day Events:" msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1432 -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1433 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:854 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:855 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1038 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1039 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1506 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1507 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:932 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:933 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1108 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1109 msgid "Could not start evolution-data-server" msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1529 -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1532 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1614 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1617 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:937 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:940 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1026 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1029 msgid "Could not read pilot's Memo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:976 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:979 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1073 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1076 msgid "Could not write pilot's Memo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." @@ -4498,18 +4515,18 @@ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." msgid "Default Priority:" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1112 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1115 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1192 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1195 msgid "Could not read pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1151 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1154 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1237 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1240 msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2042 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2078 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" @@ -4555,28 +4572,22 @@ msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:323 -#: ../calendar/gui/e-memos.c:1084 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1637 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:531 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1008 -#: ../calendar/gui/memos-control.c:340 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:323 ../calendar/gui/e-memos.c:1084 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1637 ../calendar/gui/memos-component.c:531 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1008 ../calendar/gui/memos-control.c:340 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:526 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1348 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1509 -#: ../calendar/gui/print.c:1840 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:526 ../calendar/gui/e-tasks.c:1348 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1509 ../calendar/gui/print.c:1949 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:522 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1013 -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:483 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1013 ../calendar/gui/tasks-control.c:483 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:741 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:581 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:398 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:534 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:403 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:547 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" @@ -4603,8 +4614,7 @@ msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 -#: ../filter/filter.glade.h:15 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 ../filter/filter.glade.h:15 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:287 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564 msgid "hours" @@ -4620,7 +4630,7 @@ msgstr "Thời điểm đầu:" msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" -#.Location +#. Location #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1619 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1625 @@ -4635,20 +4645,15 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 -#: ../filter/filter.glade.h:11 -#: ../mail/mail-config.glade.h:160 +#: ../filter/filter.glade.h:11 ../mail/mail-config.glade.h:160 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:14 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:18 -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:17 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:14 ../ui/evolution-editor.xml.h:18 +#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 ../ui/evolution-memos.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:48 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:24 -#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 +#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 #: ../ui/evolution.xml.h:41 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -4691,7 +4696,8 @@ msgid "" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." -msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" +msgstr "" +"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." @@ -4705,7 +4711,8 @@ msgid "" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" -msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " +msgstr "" +"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" @@ -4728,29 +4735,26 @@ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" -#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408 +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" +#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408 #: ../calendar/gui/misc.c:113 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" -#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:72 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:414 +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" +#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:72 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:414 #: ../calendar/gui/misc.c:119 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" -#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" -#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:76 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420 +#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" +#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") +#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:76 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420 #: ../calendar/gui/misc.c:123 #, c-format msgid "%d second" @@ -4780,7 +4784,8 @@ msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." -msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" +msgstr "" +"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." @@ -4868,7 +4873,8 @@ msgstr "Giờ báo động cuối cùng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28 msgid "List of server URLs for free/busy publishing." -msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng kiểu máy phục vụ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." +msgstr "" +"Danh sách các địa chỉ Mạng kiểu máy phục vụ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29 msgid "Marcus Bains Line" @@ -4914,14 +4920,16 @@ msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 @@ -4934,21 +4942,24 @@ msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và l msgid "" "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " "pane, in pixels." -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " +msgstr "" +"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " "ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 @@ -5018,7 +5029,8 @@ msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." -msgstr "Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " +msgstr "" +"Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." @@ -5026,7 +5038,8 @@ msgstr "Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phụ msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." -msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +msgstr "" +"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:63 @@ -5038,6 +5051,7 @@ msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65 +#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:110 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" @@ -5045,7 +5059,8 @@ msgstr "Múi giờ" msgid "" "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " "(transparent) and 1 (opaque)." -msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " +msgstr "" +"Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " "(đục)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67 @@ -5059,7 +5074,8 @@ msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." +msgstr "" +"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 msgid "Week start" @@ -5085,18 +5101,21 @@ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." -msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " +msgstr "" +"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:77 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." -msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " +msgstr "" +"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:78 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." -msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." +msgstr "" +"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:79 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." @@ -5108,7 +5127,8 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:81 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:82 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" @@ -5116,17 +5136,20 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/s #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:83 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:84 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:85 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." -msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +msgstr "" +"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:86 @@ -5135,7 +5158,8 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:87 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:88 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." @@ -5194,11 +5218,8 @@ msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:119 -#: ../calendar/gui/print.c:2522 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:20 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 ../ui/evolution-calendar.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 ../ui/evolution-memos.xml.h:11 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:14 msgid "Print" msgstr "In" @@ -5208,7 +5229,8 @@ msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." -msgstr "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " +msgstr "" +"Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " "chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354 @@ -5218,32 +5240,28 @@ msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:359 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11 -#: ../filter/filter.glade.h:14 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 +#: ../filter/filter.glade.h:14 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:565 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38 msgid "days" msgstr "ngày" -#.Create the On the web source group -#.Create the LDAP source group -#.Create the Webcal source group -#.Create the LDAP source group +#. Create the On the web source group +#. Create the LDAP source group +#. Create the Webcal source group +#. Create the LDAP source group #: ../calendar/gui/calendar-component.c:260 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:222 -#: ../calendar/gui/migration.c:506 -#: ../calendar/gui/migration.c:599 -#: ../calendar/gui/migration.c:1107 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:222 ../calendar/gui/migration.c:506 +#: ../calendar/gui/migration.c:599 ../calendar/gui/migration.c:1107 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:218 msgid "On The Web" msgstr "Trên Mạng" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:278 -#: ../calendar/gui/migration.c:405 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:278 ../calendar/gui/migration.c:405 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" -#.Create the weather group +#. Create the weather group #: ../calendar/gui/calendar-component.c:284 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100 msgid "Weather" @@ -5346,8 +5364,7 @@ msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 -#: ../shell/e-shell.c:1273 +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 ../shell/e-shell.c:1273 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" @@ -5431,8 +5448,8 @@ msgstr "sau" msgid "before" msgstr "trước" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 msgid "day(s)" @@ -5496,7 +5513,8 @@ msgid "" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" -msgstr "60 phút\n" +msgstr "" +"60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" @@ -5506,7 +5524,8 @@ msgstr "60 phút\n" #, no-c-format msgid "" "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>" -msgstr "<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " +msgstr "" +"<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " "địa chỉ thư.</i>" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 @@ -5559,7 +5578,8 @@ msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" -msgstr "Phút\n" +msgstr "" +"Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" @@ -5578,7 +5598,8 @@ msgid "" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" -msgstr "Thứ Hai\n" +msgstr "" +"Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" @@ -5592,7 +5613,7 @@ msgstr "Thứ Hai\n" msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" -#.Sunday +#. Sunday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 msgid "S_un" msgstr "_CN" @@ -5625,7 +5646,7 @@ msgstr "Chủ Nhật" msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" -#.Thursday +#. Thursday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 msgid "T_hu" msgstr "T_5" @@ -5661,7 +5682,7 @@ msgstr "Thứ Ba" msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" -#.A weekday like "Monday" follows +#. A weekday like "Monday" follows #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" @@ -5690,7 +5711,7 @@ msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" -#.Friday +#. Friday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 msgid "_Fri" msgstr "T_6" @@ -5699,7 +5720,7 @@ msgstr "T_6" msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" -#.Monday +#. Monday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 msgid "_Mon" msgstr "T_2" @@ -5708,7 +5729,7 @@ msgstr "T_2" msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" -#.Saturday +#. Saturday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 msgid "_Sat" msgstr "T_7" @@ -5721,12 +5742,12 @@ msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" -#.Tuesday +#. Tuesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:68 msgid "_Tue" msgstr "T_3" -#.Wednesday +#. Wednesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:70 msgid "_Wed" msgstr "T_4" @@ -5805,8 +5826,7 @@ msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14 -#: ../filter/filter.glade.h:21 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 +#: ../filter/filter.glade.h:21 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:566 msgid "weeks" msgstr "tuần" @@ -5826,7 +5846,8 @@ msgstr "Mục nhật ký này bị xoá bỏ." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" -msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " +msgstr "" +"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 @@ -5849,7 +5870,8 @@ msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " +msgstr "" +"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 @@ -5862,60 +5884,48 @@ msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 -#: ../calendar/gui/print.c:2280 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 ../calendar/gui/print.c:2392 msgid " to " msgstr " tới " -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 -#: ../calendar/gui/print.c:2284 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2396 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 -#: ../calendar/gui/print.c:2286 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2398 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 -#: ../calendar/gui/print.c:2291 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2403 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 -#: ../calendar/gui/print.c:2293 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 ../calendar/gui/print.c:2405 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2889 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209 ../composer/e-msg-composer.c:2915 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" -#.translators, this count will always be >1 +#. translators, this count will always be >1 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:214 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2894 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3090 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393 ../composer/e-msg-composer.c:2920 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3116 #, c-format msgid "Attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3154 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1003 -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1031 -#: ../mail/message-list.c:1921 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464 ../composer/e-msg-composer.c:3180 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1003 ../mail/em-folder-utils.c:368 +#: ../mail/em-folder-view.c:1030 ../mail/message-list.c:1923 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3156 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1005 -#: ../mail/message-list.c:1923 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466 ../composer/e-msg-composer.c:3182 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1005 ../mail/message-list.c:1925 msgid "Cancel _Drag" msgstr "Thôi _kéo" @@ -5923,8 +5933,7 @@ msgstr "Thôi _kéo" msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:966 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2502 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:966 ../composer/e-msg-composer.c:2528 #, c-format msgid "<b>%d</b> Attachment" msgid_plural "<b>%d</b> Attachments" @@ -5943,7 +5952,7 @@ msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1896 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1199 #: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:470 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3652 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3685 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 @@ -5952,21 +5961,19 @@ msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1121 #: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:471 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3653 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2081 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3686 ../mail/em-folder-tree.c:2081 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 msgid "_Properties" msgstr "Tài _sản" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1123 #: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:473 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3655 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3688 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1554 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2299 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2300 msgid "Show Attachments" msgstr "Hiện các đồ đính kèm" @@ -6015,10 +6022,8 @@ msgid "No summary" msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2777 -#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:307 -#: ../mail/em-utils.c:406 -#: ../mail/em-utils.c:438 -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:350 +#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:307 ../mail/em-utils.c:406 +#: ../mail/em-utils.c:438 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:350 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" @@ -6214,23 +6219,19 @@ msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" -#.an empty string is the same as 'None' +#. an empty string is the same as 'None' #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2960 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:656 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2294 -#: ../filter/filter-rule.c:889 -#: ../mail/em-account-editor.c:701 -#: ../mail/em-account-editor.c:1421 -#: ../mail/em-account-prefs.c:475 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 ../composer/e-msg-composer.c:2312 +#: ../filter/filter-rule.c:890 ../mail/em-account-editor.c:701 +#: ../mail/em-account-editor.c:1421 ../mail/em-account-prefs.c:475 #: ../mail/em-junk-hook.c:78 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1739 -#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1507 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1775 +#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1507 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1721 msgid "None" msgstr "Không" @@ -6283,15 +6284,15 @@ msgstr "_Báo động" msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16 msgid "for" msgstr "trong" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:25 msgid "until" @@ -6332,18 +6333,17 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Member" msgstr "Thành viên" -#.To translators: RSVP means "please reply" +#. To translators: RSVP means "please reply" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:510 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:523 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 msgid "RSVP" msgstr "Trả lời trước" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:521 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 -#: ../mail/em-filter-i18n.h:63 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:534 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 ../mail/em-filter-i18n.h:63 #: ../mail/message-list.etspec.h:16 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" @@ -6369,8 +6369,7 @@ msgstr "Bộ tổ chức:" msgid "Organizer:" msgstr "Tổ chức:" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:220 -#: ../calendar/gui/print.c:2321 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:220 ../calendar/gui/print.c:2452 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" @@ -6379,12 +6378,9 @@ msgstr "Ghi nhớ" msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1021 -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:850 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 -#: ../mail/message-list.etspec.h:18 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1021 ../mail/em-format-html.c:1490 +#: ../mail/em-format-quote.c:200 ../mail/em-format.c:850 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 ../mail/message-list.etspec.h:18 msgid "To" msgstr "Cho" @@ -6484,92 +6480,92 @@ msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:932 msgid "on" msgstr "vào" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or -#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:996 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" -#.TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") -#.* Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or -#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") +#. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1002 msgid "second" msgstr "giây" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or -#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1007 msgid "third" msgstr "thứ ba" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or -#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1012 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or -#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 msgid "last" msgstr "cuối cùng" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" -#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#.* on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1051 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" -#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#.* on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1057 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" -#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#.* on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1063 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" -#.For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' -#.(dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or -#.the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' +#. (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or +#. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1086 msgid "day" msgstr "ngày" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' -#.* (dropdown menu options are in [square brackets])." +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1226 msgid "on the" @@ -6612,32 +6608,32 @@ msgstr "<b>Xem thử</b>" msgid "<b>Recurrence</b>" msgstr "<b>Định kỳ</b>" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 msgid "Every" msgstr "Mỗi" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19 msgid "forever" msgstr "mãi mãi" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:22 msgid "month(s)" msgstr "tháng" -#.TRANSLATORS: Entire string is for example: -#.'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: +#. 'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:28 msgid "week(s)" msgstr "tuần" @@ -6663,25 +6659,21 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>" msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" -#.Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current -#.timezone. +#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current +#. timezone. #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:231 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:347 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:662 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:462 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:923 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 -#: ../calendar/gui/print.c:2382 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:462 ../calendar/gui/e-itip-control.c:923 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 +#: ../calendar/gui/print.c:2513 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:387 -#: ../mail/message-list.c:1032 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:387 ../mail/message-list.c:1034 msgid "High" msgstr "Cao" @@ -6690,23 +6682,20 @@ msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:345 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:660 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:735 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:461 -#: ../calendar/gui/print.c:2379 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:461 ../calendar/gui/print.c:2510 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:254 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389 -#: ../mail/message-list.c:1030 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389 ../mail/message-list.c:1032 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:252 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:388 -#: ../mail/message-list.c:1031 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:388 +#: ../mail/message-list.c:1033 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -6714,8 +6703,7 @@ msgstr "Chuẩn" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:238 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:343 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:460 -#: ../calendar/gui/print.c:2376 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:460 ../calendar/gui/print.c:2507 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" @@ -6826,14 +6814,14 @@ msgstr "Tên _người dùng:" msgid "_Weekly" msgstr "Hàng t_uần" -#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:396 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" -#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:402 #, c-format msgid "%d week" @@ -6844,72 +6832,70 @@ msgstr[0] "%d tuần" msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." -#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" +#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:478 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" -#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" +#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:483 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" -#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a sound" +#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:490 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" -#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" +#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:501 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" -#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" +#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:506 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" -#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a sound" +#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:513 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" -#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" +#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:537 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" -#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#.* "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates +#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:545 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:72 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:70 -#: ../mail/em-folder-view.c:2902 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:70 ../mail/em-folder-view.c:2912 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:155 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:155 -#: ../filter/filter-rule.c:804 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:155 ../filter/filter-rule.c:804 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" @@ -6924,8 +6910,7 @@ msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1191 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 #: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2 -#: ../mail/mail-config.glade.h:68 -#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 +#: ../mail/mail-config.glade.h:68 ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" @@ -6944,8 +6929,8 @@ msgstr "Tóm tắt:" msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" -#.write status -#.Status +#. write status +#. Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:224 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1159 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:269 @@ -6957,21 +6942,17 @@ msgstr "Trạng thái:" msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:255 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:314 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:321 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:365 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:255 ../calendar/gui/e-cal-model.c:314 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:321 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:365 msgid "Public" msgstr "Công cộng" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:256 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:323 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:256 ../calendar/gui/e-cal-model.c:323 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:366 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:325 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 ../calendar/gui/e-cal-model.c:325 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:367 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" @@ -6987,8 +6968,7 @@ msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" @@ -7009,43 +6989,36 @@ msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" -msgstr "Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" +msgstr "" +"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:764 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "No" msgstr "Không" -#.This is the default filename used for temporary file creation -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:327 -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:107 -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:124 -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:171 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1176 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 +#. This is the default filename used for temporary file creation +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:327 ../calendar/gui/e-cal-popup.c:107 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:124 ../calendar/gui/e-cal-popup.c:171 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1176 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 -#: ../mail/em-utils.c:1213 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 ../mail/em-utils.c:1213 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:240 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1764 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1800 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:68 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:710 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63 @@ -7060,35 +7033,27 @@ msgstr "Lặp lại" msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177 -#: ../mail/em-popup.c:412 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177 ../mail/em-popup.c:412 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2145 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193 ../mail/em-format-html-display.c:2146 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:222 -#: ../mail/em-popup.c:437 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:222 ../mail/em-popup.c:437 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:276 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1282 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1699 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:903 -#: ../mail/em-folder-view.c:1145 -#: ../mail/em-popup.c:554 -#: ../mail/em-popup.c:565 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:276 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1282 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1699 ../calendar/gui/e-memo-table.c:903 +#: ../mail/em-folder-view.c:1144 ../mail/em-popup.c:554 ../mail/em-popup.c:565 msgid "_Save As..." msgstr "_Lưu dạng..." -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:277 -#: ../mail/em-popup.c:555 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:277 ../mail/em-popup.c:555 #: ../mail/em-popup.c:566 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" @@ -7097,8 +7062,7 @@ msgstr "Đặt làm _nền" msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu vùng chọn" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:399 -#: ../mail/em-popup.c:776 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:399 ../mail/em-popup.c:776 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng %s..." @@ -7148,21 +7112,18 @@ msgid "100%" msgstr "100%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:704 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:675 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:482 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:675 ../calendar/gui/e-memo-table.c:482 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:957 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:803 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:659 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:803 ../calendar/gui/e-memo-table.c:659 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1106 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1248 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:798 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1349 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1248 ../calendar/gui/e-memo-table.c:798 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1351 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." @@ -7171,55 +7132,42 @@ msgstr "Lưu dạng..." msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1281 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:902 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1281 ../calendar/gui/e-memo-table.c:902 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Mạng" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1283 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1684 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1700 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:904 -#: ../mail/em-folder-view.c:1146 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1700 ../calendar/gui/e-memo-table.c:904 +#: ../mail/em-folder-view.c:1145 #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 ../ui/evolution-memos.xml.h:20 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1287 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1704 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:908 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:1 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1704 ../calendar/gui/e-memo-table.c:908 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 +#: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 ../ui/evolution-tasks.xml.h:1 msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1289 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1706 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:910 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:22 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:19 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:28 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1706 ../calendar/gui/e-memo-table.c:910 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 ../ui/evolution-editor.xml.h:22 +#: ../ui/evolution-memos.xml.h:19 ../ui/evolution-tasks.xml.h:28 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1293 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1293 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1294 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:914 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1294 ../calendar/gui/e-memo-table.c:914 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" @@ -7254,8 +7202,7 @@ msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 -#: ../mail/mail-send-recv.c:656 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:656 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" @@ -7300,7 +7247,7 @@ msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" -#.FIXME: hook in this somehow +#. FIXME: hook in this somehow #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691 msgid "_Current View" msgstr "Ô _xem hiện thời" @@ -7337,10 +7284,8 @@ msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1716 -#: ../mail/em-folder-view.c:1140 -#: ../mail/em-popup.c:559 -#: ../mail/em-popup.c:570 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1716 ../mail/em-folder-view.c:1139 +#: ../mail/em-popup.c:559 ../mail/em-popup.c:570 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" @@ -7349,8 +7294,7 @@ msgstr "Trả lời _mọi người" msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1722 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1722 ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xoá bỏ lần này" @@ -7358,37 +7302,36 @@ msgstr "_Xoá bỏ lần này" msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" -#.To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" +#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2175 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" -#.With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value +#. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2179 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" -#.To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2195 -#: ../calendar/gui/print.c:2349 +#. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2195 ../calendar/gui/print.c:2481 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" -#.To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" +#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2226 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" -#.strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. +#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:116 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" -#.strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. +#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:119 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" @@ -7399,46 +7342,42 @@ msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "\n" "%s" -msgstr "Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" +msgstr "" +"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" "\n" "%s" -#.TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry -#.* to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. -#.* a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" +#. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry +#. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. +#. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" #. #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:807 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" -#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, -#.%B = full month name. Don't use any other specifiers. -#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of -#.month, %B = full month name. You can change the -#.order but don't change the specifiers or add -#.anything. +#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, +#. %B = full month name. Don't use any other specifiers. +#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of +#. month, %B = full month name. You can change the +#. order but don't change the specifiers or add +#. anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1311 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2089 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:310 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524 -#: ../calendar/gui/print.c:1538 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524 ../calendar/gui/print.c:1643 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" -#.String to use in 12-hour time format for times in the morning. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:746 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1089 -#: ../calendar/gui/e-week-view.c:503 -#: ../calendar/gui/print.c:858 +#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:746 ../calendar/gui/e-day-view.c:1089 +#: ../calendar/gui/e-week-view.c:503 ../calendar/gui/print.c:952 msgid "am" msgstr "sáng" -#.String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1092 -#: ../calendar/gui/e-week-view.c:506 -#: ../calendar/gui/print.c:860 +#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 ../calendar/gui/e-day-view.c:1092 +#: ../calendar/gui/e-week-view.c:506 ../calendar/gui/print.c:954 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" @@ -7446,96 +7385,96 @@ msgstr "chiều/tối" msgid "Yes. (Complex Recurrence)" msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" -#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#.day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#.Every %d day/days" -#.For Translators : 'Every day' is event Recurring every day -#.For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit +#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#. day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#. Every %d day/days" +#. For Translators : 'Every day' is event Recurring every day +#. For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:775 #, c-format msgid "Every day" msgid_plural "Every %d days" msgstr[0] "Mỗi %d ngày" -#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#.week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#.Every %d week/weeks" -#.For Translators : 'Every week' is event Recurring every week -#.For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit +#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#. week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#. Every %d week/weeks" +#. For Translators : 'Every week' is event Recurring every week +#. For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:785 #, c-format msgid "Every week" msgid_plural "Every %d weeks" msgstr[0] "Mỗi %d tuần" -#.For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname) -#.For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit +#. For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname) +#. For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:789 #, c-format msgid "Every week on " msgid_plural "Every %d weeks on " msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " -#.For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' +#. For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:798 msgid " and " msgstr " và " -#.For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' +#. For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:806 #, c-format msgid "The %s day of " msgstr "Ngày %s " -#.For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.' -#.eg,third monday of every month +#. For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.' +#. eg,third monday of every month #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:821 #, c-format msgid "The %s %s of " msgstr "%s %s của " -#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#.month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#.Every %d month/months" -#.For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' -#.For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.' -#.%d is a digit +#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#. month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#. Every %d month/months" +#. For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' +#. For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.' +#. %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:834 #, c-format msgid "every month" msgid_plural "every %d months" msgstr[0] "mỗi %d tháng" -#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#.year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#.Every %d year/years" -#.For Translators : 'Every year' is event Recurring every year -#.For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit +#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#. year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#. Every %d year/years" +#. For Translators : 'Every year' is event Recurring every year +#. For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:843 #, c-format msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" msgstr[0] "Mỗi %d năm" -#.For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit -#.For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit +#. For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit +#. For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:856 #, c-format msgid "a total of %d time" msgid_plural " a total of %d times" msgstr[0] "tổng cộng giờ %d" -#.For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' +#. For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:866 msgid ", ending on " msgstr ", kết thúc vào " -#.For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date +#. For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:888 msgid "Starts" msgstr "Bắt đầu" -#.For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date +#. For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:902 msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" @@ -7545,20 +7484,17 @@ msgstr "Kết thúc" msgid "Due" msgstr "Đến hạn" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:976 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1033 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:976 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1033 msgid "iCalendar Information" msgstr "Thông tin iCalendar" -#.Title +#. Title #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:993 msgid "iCalendar Error" msgstr "Lỗi iCalendar" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1065 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1081 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1092 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1065 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1081 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1092 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:343 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 @@ -7568,36 +7504,33 @@ msgstr "Lỗi iCalendar" msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" -#.Describe what the user can do +#. Describe what the user can do #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1116 msgid "" "<br> Please review the following information, and then select an action from " "the menu below." -msgstr "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " +msgstr "" +"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " "dưới." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1164 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:687 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1752 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1788 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1168 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:690 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1755 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1168 ../calendar/gui/itip-utils.c:690 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1791 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1172 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:693 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:722 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1758 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:693 ../calendar/gui/itip-utils.c:722 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1794 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -7605,12 +7538,14 @@ msgstr "Bị từ chối" msgid "" "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " "calendars" -msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." +msgstr "" +"Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1258 msgid "" "The task has been canceled, however it could not be found in your task lists" -msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " +msgstr "" +"Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " "của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1337 @@ -7636,7 +7571,7 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." msgid "Meeting Proposal" msgstr "Đề nghị cuộc họp" -#.FIXME Whats going on here? +#. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1353 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing meeting." @@ -7673,8 +7608,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một cuộc họp." msgid "Meeting Cancelation" msgstr "Hủy họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1385 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1385 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1502 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." @@ -7707,7 +7641,7 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." msgid "Task Proposal" msgstr "Đề nghị Tác vụ" -#.FIXME Whats going on here? +#. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1430 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing task." @@ -7805,7 +7739,8 @@ msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1974 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" -msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự nhé?" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1986 @@ -7817,17 +7752,15 @@ msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2006 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1104 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1108 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2030 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2078 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2030 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2078 msgid "Item sent!\n" msgstr "Mục đã được gửi.\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2082 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2082 msgid "The item could not be sent!\n" msgstr "Không thể gửi mục này.\n" @@ -7865,10 +7798,8 @@ msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2377 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:710 -#: ../mail/mail-send-recv.c:451 -#: ../mail/mail-send-recv.c:504 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2377 ../calendar/gui/itip-utils.c:710 +#: ../mail/mail-send-recv.c:451 ../mail/mail-send-recv.c:504 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" @@ -7902,7 +7833,6 @@ msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" @@ -7914,114 +7844,105 @@ msgstr "Người dự tùy chọn" msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 +msgid "Attendees" +msgstr "Người dự" + #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:99 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:99 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:758 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:101 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:101 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:7 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:167 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:103 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:103 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:761 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:771 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:410 msgid "Tentative" msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:208 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:696 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1761 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1797 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" -#.The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:471 +#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:484 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" -#.This is a strftime() format string %A = full weekday name, -#.%B = full month name, %d = month day, %Y = full year. +#. This is a strftime() format string %A = full weekday name, +#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:464 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2111 msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" -#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday -#.name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, -#.%m = month number, %d = month day, %Y = full year. +#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday +#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. +#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, +#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:468 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2144 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" -#.This is a strftime() format string %m = month number, -#.%d = month day, %Y = full year. +#. This is a strftime() format string %m = month number, +#. %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:472 msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 -#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:11 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 ../designs/OOA/ooa.glade.h:11 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" @@ -8089,8 +8010,7 @@ msgstr "Thời điểm _cuối:" msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "_Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1070 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1070 ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" @@ -8098,14 +8018,14 @@ msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" msgid "Memo sort" msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/e-memos.c:724 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:837 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:724 ../calendar/gui/e-tasks.c:837 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2771 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" -msgstr "Lỗi khi « %s »:\n" +msgstr "" +"Lỗi khi « %s »:\n" " %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:772 @@ -8117,8 +8037,7 @@ msgstr "Đang tải ghi nhớ..." msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." -#: ../calendar/gui/e-memos.c:1026 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1240 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:1026 ../calendar/gui/e-tasks.c:1240 msgid "Deleting selected objects..." msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng đã chọn..." @@ -8148,12 +8067,11 @@ msgstr "Đang xoá hẳn..." msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" -#.strftime format %d = day of month, %B = full -#.month name. You can change the order but don't -#.change the specifiers or add anything. +#. strftime format %d = day of month, %B = full +#. month name. You can change the order but don't +#. change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:327 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:541 -#: ../calendar/gui/print.c:1522 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:541 ../calendar/gui/print.c:1624 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" @@ -8253,8 +8171,7 @@ msgstr "Tháng Chín" msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:412 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:461 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:412 ../calendar/gui/itip-utils.c:461 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:563 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." @@ -8263,23 +8180,19 @@ msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:649 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:772 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:649 ../calendar/gui/itip-utils.c:772 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:651 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:774 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:651 ../calendar/gui/itip-utils.c:774 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:653 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:776 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:653 ../calendar/gui/itip-utils.c:776 msgid "Journal information" msgstr "Thông tin nhật ký" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:655 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:794 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:655 ../calendar/gui/itip-utils.c:794 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" @@ -8322,8 +8235,7 @@ msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:529 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:520 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:529 ../calendar/gui/tasks-component.c:520 #: ../mail/mail-component.c:562 #, c-format msgid ", %d selected" @@ -8393,7 +8305,8 @@ msgid "" "Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " "bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -8404,274 +8317,266 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " "1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." -#.FIXME: set proper domain/code -#: ../calendar/gui/migration.c:770 -#: ../calendar/gui/migration.c:938 +#. FIXME: set proper domain/code +#: ../calendar/gui/migration.c:770 ../calendar/gui/migration.c:938 msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" -msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" -#.FIXME: domain/code +#. FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:799 #, c-format msgid "Unable to migrate calendar `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." -#.FIXME: domain/code +#. FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:967 #, c-format msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:1211 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:399 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:430 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:535 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:404 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:435 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:548 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" -#: ../calendar/gui/print.c:574 +#: ../calendar/gui/print.c:654 msgid "1st" msgstr "mồng 1" -#: ../calendar/gui/print.c:574 +#: ../calendar/gui/print.c:654 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" -#: ../calendar/gui/print.c:574 +#: ../calendar/gui/print.c:654 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" -#: ../calendar/gui/print.c:574 +#: ../calendar/gui/print.c:654 msgid "4th" msgstr "mồng 4" -#: ../calendar/gui/print.c:574 +#: ../calendar/gui/print.c:654 msgid "5th" msgstr "mồng 5" -#: ../calendar/gui/print.c:575 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "6th" msgstr "mồng 6" -#: ../calendar/gui/print.c:575 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "7th" msgstr "mồng 7" -#: ../calendar/gui/print.c:575 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "8th" msgstr "mồng 8" -#: ../calendar/gui/print.c:575 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "9th" msgstr "mồng 9" -#: ../calendar/gui/print.c:575 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "10th" msgstr "mồng 10" -#: ../calendar/gui/print.c:576 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "11th" msgstr "11" -#: ../calendar/gui/print.c:576 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "12th" msgstr "12" -#: ../calendar/gui/print.c:576 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "13th" msgstr "13" -#: ../calendar/gui/print.c:576 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "14th" msgstr "14" -#: ../calendar/gui/print.c:576 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "15th" msgstr "15" -#: ../calendar/gui/print.c:577 +#: ../calendar/gui/print.c:657 msgid "16th" msgstr "16" -#: ../calendar/gui/print.c:577 +#: ../calendar/gui/print.c:657 msgid "17th" msgstr "17" -#: ../calendar/gui/print.c:577 +#: ../calendar/gui/print.c:657 msgid "18th" msgstr "18" -#: ../calendar/gui/print.c:577 +#: ../calendar/gui/print.c:657 msgid "19th" msgstr "19" -#: ../calendar/gui/print.c:577 +#: ../calendar/gui/print.c:657 msgid "20th" msgstr "20" -#: ../calendar/gui/print.c:578 +#: ../calendar/gui/print.c:658 msgid "21st" msgstr "21" -#: ../calendar/gui/print.c:578 +#: ../calendar/gui/print.c:658 msgid "22nd" msgstr "22" -#: ../calendar/gui/print.c:578 +#: ../calendar/gui/print.c:658 msgid "23rd" msgstr "23" -#: ../calendar/gui/print.c:578 +#: ../calendar/gui/print.c:658 msgid "24th" msgstr "24" -#: ../calendar/gui/print.c:578 +#: ../calendar/gui/print.c:658 msgid "25th" msgstr "25" -#: ../calendar/gui/print.c:579 +#: ../calendar/gui/print.c:659 msgid "26th" msgstr "26" -#: ../calendar/gui/print.c:579 +#: ../calendar/gui/print.c:659 msgid "27th" msgstr "27" -#: ../calendar/gui/print.c:579 +#: ../calendar/gui/print.c:659 msgid "28th" msgstr "28" -#: ../calendar/gui/print.c:579 +#: ../calendar/gui/print.c:659 msgid "29th" msgstr "29" -#: ../calendar/gui/print.c:579 +#: ../calendar/gui/print.c:659 msgid "30th" msgstr "30" -#: ../calendar/gui/print.c:580 +#: ../calendar/gui/print.c:660 msgid "31st" msgstr "31" -#.Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=Thursday -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=Thursday +#: ../calendar/gui/print.c:735 msgid "Su" msgstr "CN" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:735 msgid "Mo" msgstr "T2" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:735 msgid "Tu" msgstr "T3" -#: ../calendar/gui/print.c:655 +#: ../calendar/gui/print.c:735 msgid "We" msgstr "T4" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:736 msgid "Th" msgstr "T5" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:736 msgid "Fr" msgstr "T6" -#: ../calendar/gui/print.c:656 +#: ../calendar/gui/print.c:736 msgid "Sa" msgstr "T7" -#.Day -#: ../calendar/gui/print.c:1936 +#. Day +#: ../calendar/gui/print.c:2047 msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" msgstr "Ngày đã chọn (%a %d %b %Y)" -#: ../calendar/gui/print.c:1961 -#: ../calendar/gui/print.c:1965 +#: ../calendar/gui/print.c:2072 ../calendar/gui/print.c:2076 msgid "%a %b %d" msgstr "%a %d %b" -#: ../calendar/gui/print.c:1962 +#: ../calendar/gui/print.c:2073 msgid "%a %d %Y" msgstr "%a %d %Y" -#: ../calendar/gui/print.c:1966 -#: ../calendar/gui/print.c:1968 -#: ../calendar/gui/print.c:1969 +#: ../calendar/gui/print.c:2077 ../calendar/gui/print.c:2079 +#: ../calendar/gui/print.c:2080 msgid "%a %b %d %Y" msgstr "%a %d %b %Y" -#: ../calendar/gui/print.c:1973 +#: ../calendar/gui/print.c:2084 #, c-format msgid "Selected week (%s - %s)" msgstr "Tuần đã chọn (%s - %s)" -#.Month -#: ../calendar/gui/print.c:1981 +#. Month +#: ../calendar/gui/print.c:2092 msgid "Selected month (%b %Y)" msgstr "Tháng đã chọn (%b %Y)" -#.Year -#: ../calendar/gui/print.c:1988 +#. Year +#: ../calendar/gui/print.c:2099 msgid "Selected year (%Y)" msgstr "Năm đã chọn (%Y)" -#: ../calendar/gui/print.c:2317 +#: ../calendar/gui/print.c:2448 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/print.c:2319 +#: ../calendar/gui/print.c:2450 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/gui/print.c:2341 +#: ../calendar/gui/print.c:2472 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2392 +#: ../calendar/gui/print.c:2523 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2409 +#: ../calendar/gui/print.c:2540 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2421 +#: ../calendar/gui/print.c:2552 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" -#: ../calendar/gui/print.c:2433 +#: ../calendar/gui/print.c:2564 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "Địa chỉ Mạng: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2447 +#: ../calendar/gui/print.c:2577 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2458 +#: ../calendar/gui/print.c:2588 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " -#: ../calendar/gui/print.c:2601 -#: ../calendar/gui/print.c:2691 -#: ../calendar/gui/print.c:2820 -#: ../mail/em-format-html-print.c:178 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: ../calendar/gui/print.c:2636 +#: ../calendar/gui/print.c:2654 ../calendar/gui/print.c:2723 msgid "Print Item" msgstr "In mục" @@ -8740,7 +8645,8 @@ msgid "" "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" -msgstr "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " +msgstr "" +"Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " "bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá bỏ những tác vụ này sao?" @@ -8753,7 +8659,7 @@ msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" -#.The first letter of each day of the week starting with Sunday +#. The first letter of each day of the week starting with Sunday #: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319 msgid "SMTWTFS" msgstr "C234567" @@ -8796,9 +8702,9 @@ msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #. -#.* These are the timezone names from the Olson timezone data. -#.* We only place them here so gettext picks them up for translation. -#.* Don't include in any C files. +#. * These are the timezone names from the Olson timezone data. +#. * We only place them here so gettext picks them up for translation. +#. * Don't include in any C files. #. #: ../calendar/zones.h:7 msgid "Africa/Abidjan" @@ -10350,18 +10256,15 @@ msgstr "Thanh đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:203 #: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:297 #: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:313 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:241 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:256 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:439 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:456 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:241 ../widgets/misc/e-attachment.c:256 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:439 ../widgets/misc/e-attachment.c:456 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: %s" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:195 #: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:305 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:249 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:448 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:249 ../widgets/misc/e-attachment.c:448 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." @@ -10394,25 +10297,25 @@ msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #. -#.* Reply-To: -#.* -#.* Create this before we call create_from_optionmenu, -#.* because that causes from_changed to be called, which -#.* expects the reply_to fields to be initialized. +#. * Reply-To: +#. * +#. * Create this before we call create_from_optionmenu, +#. * because that causes from_changed to be called, which +#. * expects the reply_to fields to be initialized. #. #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:635 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #. -#.* From +#. * From #. #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:642 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" #. -#.* Subject +#. * Subject #. #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:649 msgid "S_ubject:" @@ -10442,12 +10345,13 @@ msgstr "_Bcc:" msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message." -msgstr "Bí mật Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " +msgstr "" +"Bí mật Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " "xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gửi thư rác ăn cấp các " "địa chỉ ấy nhé)." #. -#.* Post-To +#. * Post-To #. #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:674 msgid "_Post To:" @@ -10469,81 +10373,79 @@ msgstr "Đính _kèm" msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đồ đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:828 +#: ../composer/e-msg-composer.c:830 msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" -msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." +msgstr "" +"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:835 +#: ../composer/e-msg-composer.c:837 msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" -msgstr "Không thể mật mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản " +msgstr "" +"Không thể mật mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản " "này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1295 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2531 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1297 ../composer/e-msg-composer.c:2557 msgid "Hide _Attachment Bar" msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1298 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2534 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3898 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1300 ../composer/e-msg-composer.c:2560 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3931 msgid "Show _Attachment Bar" msgstr "Hiện th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1330 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1364 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1332 ../composer/e-msg-composer.c:1366 #: ../plugins/mail-remote/e-corba-utils.c:135 msgid "Unknown reason" msgstr "Không biết sao" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1402 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1404 msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1410 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1412 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1689 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1691 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" -#.NB: This function is never used anymore -#: ../composer/e-msg-composer.c:1724 +#. NB: This function is never used anymore +#: ../composer/e-msg-composer.c:1726 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2174 -#: ../mail/em-account-editor.c:606 -#: ../mail/em-account-editor.c:651 -#: ../mail/em-account-editor.c:718 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2192 ../mail/em-account-editor.c:606 +#: ../mail/em-account-editor.c:651 ../mail/em-account-editor.c:718 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2277 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2295 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2545 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3780 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3783 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2571 ../composer/e-msg-composer.c:3813 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3816 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" -#: ../composer/e-msg-composer.c:5007 +#: ../composer/e-msg-composer.c:5040 msgid "" "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)</" "b>" -msgstr "<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" +msgstr "" +"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" "b>" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " -msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 @@ -10560,8 +10462,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ thư tên « {0} » mà bạn đang so msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 -#: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 ../e-util/e-system.error.xml.h:1 #: ../mail/mail.error.xml.h:19 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1} »." @@ -10571,7 +10472,8 @@ msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." -msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá bỏ thư ấy hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư ấy " +msgstr "" +"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá bỏ thư ấy hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư ấy " "vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 @@ -10614,19 +10516,22 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." -msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " +msgstr "" +"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." -msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " +msgstr "" +"Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " "trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "" "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." -msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " +msgstr "" +"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 @@ -10635,7 +10540,8 @@ msgid "" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." -msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" +msgstr "" +"Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." @@ -10675,12 +10581,11 @@ msgstr "_Lưu thư" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 -#: ../shell/main.c:524 +#: ../shell/main.c:523 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:575 +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 ../shell/e-shell-window-commands.c:574 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" @@ -10702,7 +10607,8 @@ msgid "" "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " -msgstr "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" +msgstr "" +"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " @@ -10722,7 +10628,8 @@ msgid "" "<small>The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" +msgstr "" +"<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:8 @@ -10763,7 +10670,8 @@ msgid "" "receipt when a message you\n" "sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests " "a receipt from you.</small>" -msgstr "<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc " +msgstr "" +"<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc " "thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác " "yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>" @@ -10795,18 +10703,15 @@ msgstr "Trừ khi gửi thư ấy cho hộp thư chung, không phải cho tôi r msgid "" "When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution " "do?" -msgstr "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm " +msgstr "" +"Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm " "gì vậy?" -#: ../e-util/e-error.c:86 -#: ../e-util/e-error.c:87 -#: ../e-util/e-error.c:129 +#: ../e-util/e-error.c:86 ../e-util/e-error.c:87 ../e-util/e-error.c:129 msgid "Evolution Error" msgstr "Lỗi Evolution" -#: ../e-util/e-error.c:88 -#: ../e-util/e-error.c:89 -#: ../e-util/e-error.c:127 +#: ../e-util/e-error.c:88 ../e-util/e-error.c:89 ../e-util/e-error.c:127 msgid "Evolution Warning" msgstr "Cảnh báo Evolution" @@ -10818,7 +10723,7 @@ msgstr "Thông tin Evolution" msgid "Evolution Query" msgstr "Truy vấn Evolution" -#.setup a dummy error +#. setup a dummy error #: ../e-util/e-error.c:454 #, c-format msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" @@ -10844,8 +10749,7 @@ msgstr "Tập tin « {0} » đã có." msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" -#: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 -#: ../mail/mail.error.xml.h:134 +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" @@ -10899,12 +10803,11 @@ msgstr[0] "%d năm trước" msgid "<click here to select a date>" msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" -#: ../filter/filter-datespec.c:288 -#: ../filter/filter-datespec.c:299 +#: ../filter/filter-datespec.c:288 ../filter/filter-datespec.c:299 msgid "now" msgstr "bây giờ" -#.strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) +#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/filter-datespec.c:295 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" @@ -10913,34 +10816,28 @@ msgstr "%d-%b-%Y" msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" -#: ../filter/filter-file.c:296 -#: ../filter/filter-file.c:302 +#: ../filter/filter-file.c:296 ../filter/filter-file.c:302 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../filter/filter-label.c:121 -#: ../mail/em-filter-i18n.h:26 -#: ../mail/em-migrate.c:1053 -#: ../mail/mail-config.glade.h:92 +#: ../filter/filter-label.c:121 ../mail/em-filter-i18n.h:26 +#: ../mail/em-migrate.c:1053 ../mail/mail-config.glade.h:92 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" -#.forest green -#: ../filter/filter-label.c:124 -#: ../mail/em-migrate.c:1056 +#. forest green +#: ../filter/filter-label.c:124 ../mail/em-migrate.c:1056 #: ../mail/mail-config.glade.h:147 msgid "To Do" msgstr "Cần làm" -#.blue -#: ../filter/filter-label.c:125 -#: ../mail/em-migrate.c:1057 +#. blue +#: ../filter/filter-label.c:125 ../mail/em-migrate.c:1057 #: ../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Later" msgstr "Sau đó" -#: ../filter/filter-part.c:532 -#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 +#: ../filter/filter-part.c:532 ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" @@ -10961,37 +10858,35 @@ msgid "If any criteria are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa" #: ../filter/filter-rule.c:868 -msgid "Find items:" -msgstr "Tìm mục:" +msgid "_Find items:" +msgstr "_Tìm mục:" -#: ../filter/filter-rule.c:889 +#: ../filter/filter-rule.c:890 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" -#: ../filter/filter-rule.c:889 +#: ../filter/filter-rule.c:890 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" -#: ../filter/filter-rule.c:889 +#: ../filter/filter-rule.c:890 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" -#: ../filter/filter-rule.c:889 +#: ../filter/filter-rule.c:890 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../filter/filter-rule.c:892 msgid "Include threads" msgstr "Gồm các nhánh" -#: ../filter/filter-rule.c:986 -#: ../filter/filter.glade.h:3 +#: ../filter/filter-rule.c:987 ../filter/filter.glade.h:3 #: ../mail/em-utils.c:311 msgid "Incoming" msgstr "Đến vào" -#: ../filter/filter-rule.c:986 -#: ../mail/em-utils.c:312 +#: ../filter/filter-rule.c:987 ../mail/em-utils.c:312 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" @@ -11005,7 +10900,8 @@ msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." -msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." +msgstr "" +"Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." @@ -11015,8 +10911,7 @@ msgstr "Thiếu ngày." msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." -#: ../filter/filter.error.xml.h:6 -#: ../mail/mail.error.xml.h:73 +#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." @@ -11056,21 +10951,24 @@ msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 @@ -11085,8 +10983,7 @@ msgstr "trước" msgid "months" msgstr "tháng" -#: ../filter/filter.glade.h:18 -#: ../mail/mail-config.glade.h:181 +#: ../filter/filter.glade.h:18 ../mail/mail-config.glade.h:181 msgid "seconds" msgstr "giây" @@ -11121,7 +11018,8 @@ msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "" "Configure mail preferences, including security and message display, here" -msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." +msgstr "" +"Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" @@ -11155,14 +11053,11 @@ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." -#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 -#: ../mail/em-folder-view.c:524 +#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 ../mail/em-folder-view.c:523 #: ../mail/importers/elm-importer.c:341 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1903 -#: ../mail/importers/pine-importer.c:387 -#: ../mail/mail-component.c:580 -#: ../mail/mail-component.c:581 -#: ../mail/mail-component.c:722 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:387 ../mail/mail-component.c:580 +#: ../mail/mail-component.c:581 ../mail/mail-component.c:722 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" @@ -11193,13 +11088,13 @@ msgid "" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" -#: ../mail/em-account-editor.c:482 -#: ../mail/em-filter-folder-element.c:237 +#: ../mail/em-account-editor.c:482 ../mail/em-filter-folder-element.c:237 #: ../mail/em-vfolder-rule.c:511 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" @@ -11208,13 +11103,11 @@ msgstr "Chọn thư mục" msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:1812 -#: ../mail/mail-config.glade.h:91 +#: ../mail/em-account-editor.c:1812 ../mail/mail-config.glade.h:91 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" -#: ../mail/em-account-editor.c:1861 -#: ../mail/mail-config.glade.h:119 +#: ../mail/em-account-editor.c:1861 ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" @@ -11222,64 +11115,54 @@ msgstr "Nhận Thư" msgid "Automatically check for _new mail every" msgstr "Tự độ_ng kiểm tra thư mới mỗi" -#: ../mail/em-account-editor.c:2227 -#: ../mail/mail-config.glade.h:131 +#: ../mail/em-account-editor.c:2227 ../mail/mail-config.glade.h:131 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2286 -#: ../mail/mail-config.glade.h:67 +#: ../mail/em-account-editor.c:2286 ../mail/mail-config.glade.h:67 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#.Security settings -#: ../mail/em-account-editor.c:2352 -#: ../mail/mail-config.glade.h:125 +#. Security settings +#: ../mail/em-account-editor.c:2352 ../mail/mail-config.glade.h:125 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:317 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#.Most sections for this is auto-generated fromt the camel config -#: ../mail/em-account-editor.c:2389 -#: ../mail/em-account-editor.c:2480 +#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config +#: ../mail/em-account-editor.c:2389 ../mail/em-account-editor.c:2480 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" -#: ../mail/em-account-editor.c:2390 -#: ../mail/em-account-editor.c:2481 +#: ../mail/em-account-editor.c:2390 ../mail/em-account-editor.c:2481 msgid "Checking for New Mail" msgstr "Kiểm tra tìm Thư Mới" -#: ../mail/em-account-editor.c:2832 -#: ../mail/mail-config.glade.h:33 +#: ../mail/em-account-editor.c:2832 ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" -#: ../mail/em-account-editor.c:2832 -#: ../mail/mail-config.glade.h:80 +#: ../mail/em-account-editor.c:2832 ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" -#: ../mail/em-account-prefs.c:331 -#: ../mail/em-account-prefs.c:376 +#: ../mail/em-account-prefs.c:331 ../mail/em-account-prefs.c:376 #: ../mail/em-account-prefs.c:409 msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: ../mail/em-account-prefs.c:331 -#: ../mail/em-account-prefs.c:376 +#: ../mail/em-account-prefs.c:331 ../mail/em-account-prefs.c:376 #: ../mail/em-account-prefs.c:411 msgid "Enable" msgstr "Bật" -#.translators: default account indicator +#. translators: default account indicator #: ../mail/em-account-prefs.c:466 msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" -#.g_object_set((GObject *)renderer, "activatable", TRUE, NULL); -#: ../mail/em-account-prefs.c:519 -#: ../mail/em-composer-prefs.c:930 +#. g_object_set((GObject *)renderer, "activatable", TRUE, NULL); +#: ../mail/em-account-prefs.c:519 ../mail/em-composer-prefs.c:930 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:205 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:493 msgid "Enabled" @@ -11293,8 +11176,7 @@ msgstr "Tên tài khoản" msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:311 -#: ../mail/em-composer-prefs.c:437 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:311 ../mail/em-composer-prefs.c:437 #: ../mail/mail-config.c:1033 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" @@ -11311,8 +11193,7 @@ msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" -#: ../mail/em-composer-utils.c:874 -#: ../mail/em-format-quote.c:389 +#: ../mail/em-composer-utils.c:874 ../mail/em-format-quote.c:389 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" @@ -11320,21 +11201,22 @@ msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" -#.Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. -#.* each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available -#.* variables, see em-composer-utils.c:1514 +#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. +#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available +#. * variables, see em-composer-utils.c:1514 #: ../mail/em-composer-utils.c:1712 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" -msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" +msgstr "" +"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-filter-editor.c:155 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" -#.Automatically generated. Do not edit. +#. Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" @@ -11372,10 +11254,9 @@ msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:11 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:5 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:6 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:777 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 ../ui/evolution-calendar.xml.h:5 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 ../ui/evolution-memos.xml.h:6 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:6 msgid "Delete" msgstr "Xoá bỏ" @@ -11468,8 +11349,7 @@ msgstr "không phải" msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:35 -#: ../mail/mail-config.glade.h:94 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:35 ../mail/mail-config.glade.h:94 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 msgid "Junk" msgstr "Rác" @@ -11478,8 +11358,7 @@ msgstr "Rác" msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm tra Rác" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:37 -#: ../widgets/misc/e-expander.c:190 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:37 ../widgets/misc/e-expander.c:190 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -11519,13 +11398,11 @@ msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:47 -#: ../mail/message-tag-followup.c:81 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:47 ../mail/message-tag-followup.c:81 msgid "Read" msgstr "Đọc" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:48 -#: ../mail/message-list.etspec.h:11 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:48 ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" @@ -11553,13 +11430,11 @@ msgstr "trả gửi dưới" msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:55 -#: ../mail/message-list.etspec.h:12 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:55 ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Score" msgstr "Điểm" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 -#: ../mail/message-list.etspec.h:13 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" @@ -11591,12 +11466,9 @@ msgstr "bắt đầu bằng" msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 -#: ../mail/em-format-html.c:1660 -#: ../mail/em-format-quote.c:313 -#: ../mail/em-format.c:853 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 -#: ../mail/message-list.etspec.h:17 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 ../mail/em-format-html.c:1661 +#: ../mail/em-format-quote.c:313 ../mail/em-format.c:853 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 ../mail/message-list.etspec.h:17 #: ../mail/message-tag-followup.c:336 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 #: ../smime/lib/e-cert.c:1132 @@ -11607,67 +11479,67 @@ msgstr "Chủ đề" msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" -#.and now for the action area +#. and now for the action area #: ../mail/em-filter-rule.c:488 msgid "<b>Then</b>" msgstr "<b>Rồi</b>" -#: ../mail/em-folder-browser.c:170 +#: ../mail/em-folder-browser.c:168 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." -#: ../mail/em-folder-browser.c:192 +#: ../mail/em-folder-browser.c:190 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" -#: ../mail/em-folder-browser.c:193 +#: ../mail/em-folder-browser.c:191 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:195 +#: ../mail/em-folder-browser.c:193 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" -#: ../mail/em-folder-browser.c:202 +#: ../mail/em-folder-browser.c:200 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:203 +#: ../mail/em-folder-browser.c:201 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" -#: ../mail/em-folder-browser.c:204 +#: ../mail/em-folder-browser.c:202 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" -#: ../mail/em-folder-browser.c:205 +#: ../mail/em-folder-browser.c:203 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-folder-browser.c:206 +#: ../mail/em-folder-browser.c:204 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" -#: ../mail/em-folder-browser.c:207 +#: ../mail/em-folder-browser.c:205 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải Rác" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1030 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1028 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1074 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1072 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" -#.TODO: can this be done in a loop? -#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 +#. TODO: can this be done in a loop? +#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:150 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư :" -#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 +#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:163 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" @@ -11690,60 +11562,52 @@ msgstr "Tạo" msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:203 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:205 -#: ../mail/mail-vfolder.c:911 -#: ../mail/mail-vfolder.c:984 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:203 ../mail/em-folder-tree-model.c:205 +#: ../mail/mail-vfolder.c:911 ../mail/mail-vfolder.c:984 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" -#.UNMATCHED is always last -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:209 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:211 +#. UNMATCHED is always last +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:209 ../mail/em-folder-tree-model.c:211 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:484 -#: ../mail/mail-component.c:152 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:484 ../mail/mail-component.c:152 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" -#.translators: standard local mailbox names -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:487 -#: ../mail/mail-component.c:151 +#. translators: standard local mailbox names +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:487 ../mail/mail-component.c:151 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:587 msgid "Inbox" msgstr "Hộp Đến" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:490 -#: ../mail/mail-component.c:153 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:490 ../mail/mail-component.c:153 msgid "Outbox" msgstr "Hộp Đi" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:492 -#: ../mail/mail-component.c:154 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:492 ../mail/mail-component.c:154 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:818 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 ../mail/em-folder-tree-model.c:818 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." -#.Translators: This is the string used for displaying the -#.* folder names in folder trees. "%s" will be replaced by -#.* the folder's name and "%u" will be replaced with the -#.* number of unread messages in the folder. -#.* -#.* Most languages should translate this as "%s (%u)". The -#.* languages that use localized digits (like Persian) may -#.* need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages -#.* (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional -#.* formatting codes to take care of the cases the folder -#.* name appears in either direction. -#.* -#.* Do not translate the "folder-display|" part. Remove it -#.* from your translation. +#. Translators: This is the string used for displaying the +#. * folder names in folder trees. "%s" will be replaced by +#. * the folder's name and "%u" will be replaced with the +#. * number of unread messages in the folder. +#. * +#. * Most languages should translate this as "%s (%u)". The +#. * languages that use localized digits (like Persian) may +#. * need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages +#. * (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional +#. * formatting codes to take care of the cases the folder +#. * name appears in either direction. +#. * +#. * Do not translate the "folder-display|" part. Remove it +#. * from your translation. #. #: ../mail/em-folder-tree.c:366 #, c-format @@ -11764,14 +11628,12 @@ msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:886 -#: ../mail/message-list.c:1825 +#: ../mail/em-folder-tree.c:886 ../mail/message-list.c:1827 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:888 -#: ../mail/message-list.c:1827 +#: ../mail/em-folder-tree.c:888 ../mail/message-list.c:1829 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." @@ -11780,29 +11642,23 @@ msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1000 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1000 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 msgid "_Copy to Folder" msgstr "_Chép vào thư mục" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1001 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1001 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Move to Folder" msgstr "Chu_yển vào thư mục" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1706 -#: ../mail/mail-ops.c:1060 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1706 ../mail/mail-ops.c:1060 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2065 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:24 -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:29 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2065 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:24 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:29 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:56 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:59 ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 #: ../ui/evolution.xml.h:53 msgid "_View" msgstr "_Xem" @@ -11819,18 +11675,16 @@ msgstr "_Chép..." msgid "_Move..." msgstr "Chu_yển..." -#.FIXME: need to disable for nochildren folders +#. FIXME: need to disable for nochildren folders #: ../mail/em-folder-tree.c:2075 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2078 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2078 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2083 -#: ../mail/mail.error.xml.h:131 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2083 ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _Rác" @@ -11839,16 +11693,14 @@ msgstr "Đổ _Rác" msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1031 -#: ../mail/em-folder-view.c:1046 +#: ../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:1030 +#: ../mail/em-folder-view.c:1045 #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:139 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1046 +#: ../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:1045 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" @@ -11870,166 +11722,158 @@ msgstr "Tạo thư mục" msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" -#: ../mail/em-folder-view.c:967 -#: ../mail/mail.error.xml.h:66 +#: ../mail/em-folder-view.c:966 ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:968 -#: ../mail/mail.error.xml.h:119 +#: ../mail/em-folder-view.c:967 ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." -#: ../mail/em-folder-view.c:1139 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 +#: ../mail/em-folder-view.c:1138 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1141 -#: ../mail/em-popup.c:561 -#: ../mail/em-popup.c:572 +#: ../mail/em-folder-view.c:1140 ../mail/em-popup.c:561 ../mail/em-popup.c:572 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" -#: ../mail/em-folder-view.c:1144 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 +#: ../mail/em-folder-view.c:1143 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1150 +#: ../mail/em-folder-view.c:1149 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá bỏ" -#: ../mail/em-folder-view.c:1151 +#: ../mail/em-folder-view.c:1150 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1152 +#: ../mail/em-folder-view.c:1151 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1155 +#: ../mail/em-folder-view.c:1154 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" -#: ../mail/em-folder-view.c:1156 +#: ../mail/em-folder-view.c:1155 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-view.c:1157 +#: ../mail/em-folder-view.c:1156 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1158 +#: ../mail/em-folder-view.c:1157 msgid "Mark as Un_important" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1159 +#: ../mail/em-folder-view.c:1158 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1160 +#: ../mail/em-folder-view.c:1159 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1161 +#: ../mail/em-folder-view.c:1160 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1163 +#: ../mail/em-folder-view.c:1162 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" -#.Note that we don't show this here, since by default a 'None' date -#.is not permitted. -#: ../mail/em-folder-view.c:1164 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:475 +#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date +#. is not permitted. +#: ../mail/em-folder-view.c:1163 ../widgets/misc/e-dateedit.c:475 msgid "_None" msgstr "_Không có" -#: ../mail/em-folder-view.c:1169 +#: ../mail/em-folder-view.c:1168 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" -#: ../mail/em-folder-view.c:1170 +#: ../mail/em-folder-view.c:1169 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "Xó_a cờ" -#: ../mail/em-folder-view.c:1173 +#: ../mail/em-folder-view.c:1172 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:1174 +#: ../mail/em-folder-view.c:1173 msgid "Search Folder from _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1175 +#: ../mail/em-folder-view.c:1174 msgid "Search Folder from Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1176 +#: ../mail/em-folder-view.c:1175 msgid "Search Folder from _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1177 +#: ../mail/em-folder-view.c:1176 msgid "Search Folder from Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-folder-view.c:1181 +#: ../mail/em-folder-view.c:1180 msgid "Filter on Sub_ject" msgstr "Lọc theo _Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1182 +#: ../mail/em-folder-view.c:1181 msgid "Filter on Sen_der" msgstr "Lọc theo Người _gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1183 +#: ../mail/em-folder-view.c:1182 msgid "Filter on Re_cipients" msgstr "Lọc theo Người _nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1184 +#: ../mail/em-folder-view.c:1183 msgid "Filter on _Mailing List" msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" -#.default charset used in mail view -#: ../mail/em-folder-view.c:2035 -#: ../mail/em-folder-view.c:2079 +#. default charset used in mail view +#: ../mail/em-folder-view.c:2034 ../mail/em-folder-view.c:2078 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/em-folder-view.c:2178 +#: ../mail/em-folder-view.c:2183 ../mail/em-folder-view.c:2189 #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/print-message/print-message.c:87 msgid "Print Message" msgstr "In thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:2338 +#: ../mail/em-folder-view.c:2348 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." -#: ../mail/em-folder-view.c:2536 +#: ../mail/em-folder-view.c:2546 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" -#: ../mail/em-folder-view.c:2537 +#: ../mail/em-folder-view.c:2547 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2538 +#: ../mail/em-folder-view.c:2548 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2895 +#: ../mail/em-folder-view.c:2905 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" -#: ../mail/em-folder-view.c:2900 +#: ../mail/em-folder-view.c:2910 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" -#.message-search popup match count string +#. message-search popup match count string #: ../mail/em-format-html-display.c:514 #, c-format msgid "Matches: %d" @@ -12039,304 +11883,288 @@ msgstr "Khớp: %d" msgid "Fi_nd:" msgstr "_Tìm:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:685 -msgid "Fo_rward" -msgstr "Chu_yển tiếp" +#. gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5); +#: ../mail/em-format-html-display.c:681 +msgid "_Previous" +msgstr "_Lùi" + +#: ../mail/em-format-html-display.c:686 +msgid "_Next" +msgstr "_Kế" -#: ../mail/em-format-html-display.c:690 +#: ../mail/em-format-html-display.c:691 msgid "M_atch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" -#: ../mail/em-format-html-display.c:937 -#: ../mail/em-format-html.c:618 +#: ../mail/em-format-html-display.c:938 ../mail/em-format-html.c:619 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" -#: ../mail/em-format-html-display.c:937 +#: ../mail/em-format-html-display.c:938 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:938 -#: ../mail/em-format-html.c:619 +#: ../mail/em-format-html-display.c:939 ../mail/em-format-html.c:620 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html-display.c:938 +#: ../mail/em-format-html-display.c:939 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:939 -#: ../mail/em-format-html.c:620 +#: ../mail/em-format-html-display.c:940 ../mail/em-format-html.c:621 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html-display.c:939 +#: ../mail/em-format-html-display.c:940 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." -msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." +msgstr "" +"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." -#: ../mail/em-format-html-display.c:940 +#: ../mail/em-format-html-display.c:941 msgid "Valid signature, cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:940 +#: ../mail/em-format-html-display.c:941 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:946 -#: ../mail/em-format-html.c:627 +#: ../mail/em-format-html-display.c:947 ../mail/em-format-html.c:628 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mật mã" -#: ../mail/em-format-html-display.c:946 +#: ../mail/em-format-html-display.c:947 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." -msgstr "Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " +msgstr "" +"Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " "truyền qua Mạng." -#: ../mail/em-format-html-display.c:947 -#: ../mail/em-format-html.c:628 +#: ../mail/em-format-html-display.c:948 ../mail/em-format-html.c:629 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:947 +#: ../mail/em-format-html-display.c:948 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." -msgstr "Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó " +msgstr "" +"Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó " "khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." -#: ../mail/em-format-html-display.c:948 -#: ../mail/em-format-html.c:629 +#: ../mail/em-format-html-display.c:949 ../mail/em-format-html.c:630 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" -#: ../mail/em-format-html-display.c:948 +#: ../mail/em-format-html-display.c:949 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 -#: ../mail/em-format-html.c:630 +#: ../mail/em-format-html-display.c:950 ../mail/em-format-html.c:631 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 +#: ../mail/em-format-html-display.c:950 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." -msgstr "Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " +msgstr "" +"Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " "nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " -#: ../mail/em-format-html-display.c:1050 -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1051 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1065 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1066 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1384 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1385 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1392 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1393 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1395 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1396 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1455 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1456 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1456 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1457 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1457 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1458 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1458 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1459 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1899 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2504 -#: ../mail/mail-config.glade.h:44 -#: ../mail/message-list.etspec.h:1 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1900 ../mail/em-format-html-display.c:2505 +#: ../mail/mail-config.glade.h:44 ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2106 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2107 msgid "Select folder to save all attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu mọi đính kèm..." -#: ../mail/em-format-html-display.c:2153 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2154 msgid "_Save Selected..." msgstr "_Lưu vùng chọn..." -#.Cant i put in the number of attachments here ? -#: ../mail/em-format-html-display.c:2220 +#. Cant i put in the number of attachments here ? +#: ../mail/em-format-html-display.c:2221 #, c-format msgid "%d at_tachment" msgid_plural "%d at_tachments" msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2227 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2305 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2228 ../mail/em-format-html-display.c:2306 msgid "S_ave" msgstr "_Lưu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2238 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2239 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u hết" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2301 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2302 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2432 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2477 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2433 ../mail/em-format-html-display.c:2478 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2434 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2435 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2496 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2497 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2565 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2566 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to handle. You can " "view it unformatted or with an external text editor." -msgstr "Evolution không thể vẽ lá thư này vì nó quá lớn xử lý được. Bạn vẫn còn có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." +msgstr "" +"Evolution không thể vẽ lá thư này vì nó quá lớn xử lý được. Bạn vẫn còn có " +"khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." -#: ../mail/em-format-html-print.c:130 +#: ../mail/em-format-html-print.c:141 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" -#: ../mail/em-format-html.c:483 -#: ../mail/em-format-html.c:485 +#: ../mail/em-format-html.c:484 ../mail/em-format-html.c:486 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." -#: ../mail/em-format-html.c:621 +#: ../mail/em-format-html.c:622 msgid "Valid signature but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." -#: ../mail/em-format-html.c:892 +#: ../mail/em-format-html.c:893 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." -#: ../mail/em-format-html.c:922 +#: ../mail/em-format-html.c:923 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:933 +#: ../mail/em-format-html.c:934 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" -#: ../mail/em-format-html.c:935 +#: ../mail/em-format-html.c:936 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:956 +#: ../mail/em-format-html.c:957 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:967 +#: ../mail/em-format-html.c:968 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" -#: ../mail/em-format-html.c:1194 +#: ../mail/em-format-html.c:1195 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:848 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:85 -#: ../mail/message-list.etspec.h:7 -#: ../mail/message-tag-followup.c:332 +#: ../mail/em-format-html.c:1490 ../mail/em-format-quote.c:200 +#: ../mail/em-format.c:848 ../mail/em-mailer-prefs.c:85 +#: ../mail/message-list.etspec.h:7 ../mail/message-tag-followup.c:332 msgid "From" msgstr "Từ" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:849 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:86 +#: ../mail/em-format-html.c:1490 ../mail/em-format-quote.c:200 +#: ../mail/em-format.c:849 ../mail/em-mailer-prefs.c:86 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:851 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:88 +#: ../mail/em-format-html.c:1490 ../mail/em-format-quote.c:200 +#: ../mail/em-format.c:851 ../mail/em-mailer-prefs.c:88 msgid "Cc" msgstr "Cc" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:852 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:89 +#: ../mail/em-format-html.c:1490 ../mail/em-format-quote.c:200 +#: ../mail/em-format.c:852 ../mail/em-mailer-prefs.c:89 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" -#.pseudo-header -#: ../mail/em-format-html.c:1664 -#: ../mail/em-format-quote.c:322 +#. pseudo-header +#: ../mail/em-format-html.c:1665 ../mail/em-format-quote.c:322 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1045 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" -#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day -#: ../mail/em-format-html.c:1691 +#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day +#: ../mail/em-format-html.c:1692 msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>" msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>" -#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day -#: ../mail/em-format-html.c:1694 +#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day +#: ../mail/em-format-html.c:1695 msgid "<I> (%R %Z)</I>" msgstr "<I> (%R %Z)</I>" -#: ../mail/em-format-html.c:1704 -#: ../mail/em-format-quote.c:329 -#: ../mail/em-format.c:854 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:91 -#: ../mail/message-list.etspec.h:2 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:341 +#: ../mail/em-format-html.c:1705 ../mail/em-format-quote.c:329 +#: ../mail/em-format.c:854 ../mail/em-mailer-prefs.c:91 +#: ../mail/message-list.etspec.h:2 ../widgets/misc/e-dateedit.c:341 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:363 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: ../mail/em-format-html.c:1727 -#: ../mail/em-format.c:855 +#: ../mail/em-format-html.c:1728 ../mail/em-format.c:855 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:92 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" @@ -12346,14 +12174,11 @@ msgstr "Nhóm tin" msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" -#: ../mail/em-format.c:1158 -#: ../mail/em-format.c:1306 -#: ../mail/em-format.c:1608 +#: ../mail/em-format.c:1158 ../mail/em-format.c:1306 ../mail/em-format.c:1608 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." -#: ../mail/em-format.c:1288 -#: ../mail/em-format.c:1444 +#: ../mail/em-format.c:1288 ../mail/em-format.c:1444 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." @@ -12365,13 +12190,11 @@ msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/mật mã" msgid "Unsupported signature format" msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ" -#: ../mail/em-format.c:1471 -#: ../mail/em-format.c:1537 +#: ../mail/em-format.c:1471 ../mail/em-format.c:1537 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" -#: ../mail/em-format.c:1471 -#: ../mail/em-format.c:1537 +#: ../mail/em-format.c:1471 ../mail/em-format.c:1537 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." @@ -12397,7 +12220,8 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " +msgstr "" +"Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -12432,8 +12256,7 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" -#: ../mail/em-migrate.c:2578 -#: ../mail/em-migrate.c:2590 +#: ../mail/em-migrate.c:2578 ../mail/em-migrate.c:2590 #, c-format msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" @@ -12447,16 +12270,15 @@ msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: % msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." -msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" +msgstr "" +"Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." -#: ../mail/em-popup.c:557 -#: ../mail/em-popup.c:568 +#: ../mail/em-popup.c:557 ../mail/em-popup.c:568 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-popup.c:558 -#: ../mail/em-popup.c:569 +#: ../mail/em-popup.c:558 ../mail/em-popup.c:569 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" @@ -12465,24 +12287,24 @@ msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" msgid "_Add to Address Book" msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:582 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:603 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:612 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:633 msgid "Subscribed" msgstr "Đã đăng ký" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:616 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:637 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#.FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:814 +#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:835 msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:835 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:856 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." @@ -12494,8 +12316,7 @@ msgstr "Đừng hiện thư này lần nữa." msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" -#: ../mail/em-utils.c:404 -#: ../mail/em-utils.c:436 +#: ../mail/em-utils.c:404 ../mail/em-utils.c:436 msgid "message" msgstr "thư" @@ -12507,7 +12328,7 @@ msgstr "Lưu thư..." msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" -#.Drop filename for messages from a mailbox +#. Drop filename for messages from a mailbox #: ../mail/em-utils.c:1104 #, c-format msgid "Messages from %s" @@ -12561,7 +12382,8 @@ msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." -msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " +msgstr "" +"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11 @@ -12642,7 +12464,8 @@ msgid "" "by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side " "bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to " "that folder." -msgstr "Hiệu lực tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " +msgstr "" +"Hiệu lực tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " "gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản " "gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." @@ -12666,13 +12489,15 @@ msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." -msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." +msgstr "" +"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35 msgid "" "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " "vertically." -msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " +msgstr "" +"Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " "dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36 @@ -12680,7 +12505,8 @@ msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." -msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " +msgstr "" +"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " "MIME của GNOME." @@ -12708,7 +12534,8 @@ msgstr "Danh sách các tài khoản" msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " +msgstr "" +"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." @@ -12720,12 +12547,14 @@ msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." -msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " +msgstr "" +"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45 msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" -msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." +msgstr "" +"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." @@ -12740,7 +12569,8 @@ msgid "" "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " "load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " "load images off the net" -msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" +msgstr "" +"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" "1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n" "2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" @@ -12842,7 +12672,8 @@ msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không mu #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " +msgstr "" +"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 @@ -12887,7 +12718,8 @@ msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." -msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư." +msgstr "" +"Hiển thị mọi thư bị xoá bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84 msgid "Show deleted messages in the message-list" @@ -12897,7 +12729,8 @@ msgstr "Hiển thị thư bị xoá bỏ trong danh sách các thư." msgid "" "Show the email of the sender in the messages composite column in the message " "list" -msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" +msgstr "" +"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88 msgid "Show the sender email in the messages column in the message list" @@ -12947,7 +12780,9 @@ msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" msgid "" "This decides the max size of the text part that can be formatted under " "evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB." -msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." +msgstr "" +"Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " +"evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100 msgid "" @@ -12955,7 +12790,8 @@ msgid "" "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." -msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " +msgstr "" +"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." @@ -12964,7 +12800,8 @@ msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đ msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." -msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " +msgstr "" +"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102 @@ -13067,7 +12904,8 @@ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" +msgstr "" +"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:127 @@ -13109,8 +12947,7 @@ msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:262 -#: ../mail/importers/mail-importer.c:233 -#: ../shell/e-shell-importer.c:529 +#: ../mail/importers/mail-importer.c:233 ../shell/e-shell-importer.c:529 #, c-format msgid "Importing `%s'" msgstr "Đang nhập « %s »..." @@ -13150,7 +12987,8 @@ msgid "" "Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" "of priorities. Check the imported filters to make sure\n" "everything still works as intended." -msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dựa vào độ ưu tiên thư,\n" +msgstr "" +"Một số bộ lọc Netscape của bạn dựa vào độ ưu tiên thư,\n" "mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n" "cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n" "đã gán vào nó.\n" @@ -13167,7 +13005,8 @@ msgid "" "the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" "feature, which is not supported in Evolution.\n" "These filters will be dropped." -msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" +msgstr "" +"Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" "« Bỏ qua nhánh » hay « Theo dõi nhánh » mà trình\n" "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." @@ -13178,7 +13017,8 @@ msgid "" "which is not supported in Evolution. Those filters\n" "were modified to test whether that string is or is not\n" "contained in the message body." -msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" +msgstr "" +"Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" "nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n" "mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n" "các bộ lọc ấy để kiểm tra nếu thân thư\n" @@ -13204,7 +13044,8 @@ msgstr "Bộ lọc thư" msgid "" "Evolution has found Netscape mail files.\n" "Would you like them to be imported into Evolution?" -msgstr "Evolution đã tìm một số tập tin thư dạng Netscape.\n" +msgstr "" +"Evolution đã tìm một số tập tin thư dạng Netscape.\n" "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" #: ../mail/importers/pine-importer.c:229 @@ -13224,8 +13065,7 @@ msgstr "Nhập thư từ Pine" msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" -#: ../mail/mail-autofilter.c:243 -#: ../mail/mail-autofilter.c:282 +#: ../mail/mail-autofilter.c:243 ../mail/mail-autofilter.c:282 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" @@ -13318,22 +13158,22 @@ msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" -#.red +#. red #: ../mail/mail-config.c:86 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" -#.orange +#. orange #: ../mail/mail-config.c:87 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" -#.forest green +#. forest green #: ../mail/mail-config.c:88 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" -#.blue +#. blue #: ../mail/mail-config.c:89 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" @@ -13559,7 +13399,8 @@ msgid "" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" +msgstr "" +"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" @@ -13579,7 +13420,8 @@ msgstr "Luôn ký _số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:70 msgid "Do not format text contents in mails if the text si_ze exceeds" -msgstr "Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" +msgstr "" +"Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 msgid "Do not quote original message" @@ -13704,14 +13546,16 @@ msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." -msgstr "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." #: ../mail/mail-config.glade.h:112 @@ -13719,7 +13563,8 @@ msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." -msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " +msgstr "" +"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." @@ -13835,7 +13680,8 @@ msgstr "Kiể_u : " msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." -msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " +msgstr "" +"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." #: ../mail/mail-config.glade.h:144 @@ -13843,7 +13689,8 @@ msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " -msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +msgstr "" +"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." @@ -13852,11 +13699,11 @@ msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" +msgstr "" +"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." -#: ../mail/mail-config.glade.h:150 -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 +#: ../mail/mail-config.glade.h:150 ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" @@ -13869,7 +13716,8 @@ msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " -msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." @@ -13929,7 +13777,7 @@ msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" -#.If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation +#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation #: ../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" @@ -13990,8 +13838,7 @@ msgstr "Mọi thư mục cục bộ" msgid "Case _sensitive" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 -#: ../mail/message-tags.glade.h:1 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 ../mail/message-tags.glade.h:1 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" @@ -14003,8 +13850,7 @@ msgstr "_Tìm:" msgid "Find in Message" msgstr "Tìm trong thư" -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 -#: ../mail/message-tag-followup.c:297 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 ../mail/message-tag-followup.c:297 #: ../mail/message-tags.glade.h:2 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" @@ -14033,31 +13879,30 @@ msgstr "Thông tin Bảo mật" msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 -#: ../mail/message-tags.glade.h:3 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:3 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." -msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" +msgstr "" +"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 -#: ../mail/message-tags.glade.h:5 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 ../mail/message-tags.glade.h:5 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" -#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25 -#: ../mail/message-tags.glade.h:6 +#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25 ../mail/message-tags.glade.h:6 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 msgid "_Tick this to accept the license agreement" -msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " +msgstr "" +"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." #: ../mail/mail-folder-cache.c:858 @@ -14073,19 +13918,19 @@ msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." -#.sending mail, filtering failed +#. sending mail, filtering failed #: ../mail/mail-ops.c:566 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" -#: ../mail/mail-ops.c:578 -#: ../mail/mail-ops.c:607 +#: ../mail/mail-ops.c:578 ../mail/mail-ops.c:607 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #: ../mail/mail-ops.c:624 @@ -14103,8 +13948,7 @@ msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." -#: ../mail/mail-ops.c:763 -#: ../mail/mail-send-recv.c:652 +#: ../mail/mail-ops.c:763 ../mail/mail-send-recv.c:652 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." @@ -14164,8 +14008,7 @@ msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." msgid "Refreshing folder" msgstr "Đang cập nhật thư mục..." -#: ../mail/mail-ops.c:1614 -#: ../mail/mail-ops.c:1665 +#: ../mail/mail-ops.c:1614 ../mail/mail-ops.c:1665 msgid "Expunging folder" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..." @@ -14200,20 +14043,21 @@ msgstr[0] "Đang lưu %d thư..." msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" -msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2085 msgid "Saving attachment" msgstr "Đang lưu đính kèm..." -#: ../mail/mail-ops.c:2098 -#: ../mail/mail-ops.c:2104 +#: ../mail/mail-ops.c:2098 ../mail/mail-ops.c:2104 #, c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" +msgstr "" +"Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2114 @@ -14251,8 +14095,7 @@ msgstr "Thôi _hết" msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:453 -#: ../mail/mail-send-recv.c:506 +#: ../mail/mail-send-recv.c:453 ../mail/mail-send-recv.c:506 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." @@ -14359,7 +14202,8 @@ msgid "" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." -msgstr "Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" +msgstr "" +"Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " "hoặc thoát." @@ -14368,7 +14212,8 @@ msgstr "Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send the " "receipt notification to {0}?" -msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" +msgstr "" +"Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" @@ -14380,7 +14225,8 @@ msgstr "Chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." -msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." +msgstr "" +"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" @@ -14393,7 +14239,8 @@ msgstr "Bạn có muốn xoá bỏ tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "" "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" -msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá bỏ các ủy nhiệm của nó không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá bỏ các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" @@ -14403,13 +14250,15 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong mọi thư mục không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục « {0} » " +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục « {0} » " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 @@ -14418,7 +14267,8 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" @@ -14489,7 +14339,8 @@ msgid "" "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " "license." -msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " +msgstr "" +"Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 @@ -14520,7 +14371,8 @@ msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." -msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " +msgstr "" +"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 @@ -14591,7 +14443,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những t msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn xoá bỏ thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục " +msgstr "" +"Nếu bạn xoá bỏ thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục " "con của nó sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 @@ -14602,7 +14455,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá bỏ " +msgstr "" +"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá bỏ " "hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:62 @@ -14613,7 +14467,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá bỏ ho msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." -msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " +msgstr "" +"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 @@ -14634,7 +14489,8 @@ msgid "" "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." -msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" +msgstr "" +"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " @@ -14676,7 +14532,8 @@ msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." -msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " +msgstr "" +"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 @@ -14685,7 +14542,8 @@ msgid "" "HTML email:\n" "{0}\n" "Send anyway?" -msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " +msgstr "" +"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}\n" "Vẫn muốn gửi không?" @@ -14708,7 +14566,8 @@ msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." -msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." +msgstr "" +"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "Read receipt requested." @@ -14716,7 +14575,8 @@ msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn xoá bỏ thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Search Folders automatically updated." @@ -14734,7 +14594,8 @@ msgstr "Chữ ký đã có" msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." -msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá bỏ chúng " +msgstr "" +"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá bỏ chúng " "vì trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:93 @@ -14745,7 +14606,8 @@ msgid "" "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " -msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " +msgstr "" +"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " @@ -14761,7 +14623,8 @@ msgid "" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" +msgstr "" +"Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" @@ -14774,7 +14637,8 @@ msgid "" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n" +msgstr "" +"Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" @@ -14788,14 +14652,16 @@ msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." -msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " +msgstr "" +"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:109 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" -msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" +msgstr "" +"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "" @@ -14806,7 +14672,8 @@ msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nà msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." -msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " +msgstr "" +"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:112 @@ -14817,7 +14684,8 @@ msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." -msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " +msgstr "" +"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:114 @@ -14828,7 +14696,8 @@ msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" -msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " +msgstr "" +"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:116 @@ -14868,7 +14737,8 @@ msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." -msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" +msgstr "" +"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." @@ -14897,81 +14767,74 @@ msgstr "_Xoá hẳn" msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" -#: ../mail/message-list.c:1020 +#: ../mail/message-list.c:1022 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1021 +#: ../mail/message-list.c:1023 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" -#: ../mail/message-list.c:1022 +#: ../mail/message-list.c:1024 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" -#: ../mail/message-list.c:1023 +#: ../mail/message-list.c:1025 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1024 +#: ../mail/message-list.c:1026 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" -#: ../mail/message-list.c:1028 +#: ../mail/message-list.c:1030 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" -#: ../mail/message-list.c:1029 +#: ../mail/message-list.c:1031 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" -#: ../mail/message-list.c:1033 +#: ../mail/message-list.c:1035 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" -#: ../mail/message-list.c:1034 +#: ../mail/message-list.c:1036 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" -#: ../mail/message-list.c:1467 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:57 +#: ../mail/message-list.c:1469 ../widgets/table/e-cell-date.c:57 msgid "?" msgstr "?" -#.strftime format of a time, -#.in 12-hour format, without seconds. -#: ../mail/message-list.c:1474 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:202 +#. strftime format of a time, +#. in 12-hour format, without seconds. +#: ../mail/message-list.c:1476 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:202 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:72 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1483 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:82 +#: ../mail/message-list.c:1485 ../widgets/table/e-cell-date.c:82 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1495 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:94 +#: ../mail/message-list.c:1497 ../widgets/table/e-cell-date.c:94 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1503 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 +#: ../mail/message-list.c:1505 ../widgets/table/e-cell-date.c:102 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1505 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:104 +#: ../mail/message-list.c:1507 ../widgets/table/e-cell-date.c:104 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" -#: ../mail/message-list.c:2261 -#: ../mail/message-list.etspec.h:9 +#: ../mail/message-list.c:2263 ../mail/message-list.etspec.h:9 msgid "Messages" msgstr "Thư" -#: ../mail/message-list.c:3652 +#: ../mail/message-list.c:3654 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." @@ -15020,8 +14883,7 @@ msgstr "Theo dõi tiếp" msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" -#: ../mail/message-tag-followup.c:79 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 +#: ../mail/message-tag-followup.c:79 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" @@ -15029,13 +14891,11 @@ msgstr "Chuyển tiếp" msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" -#: ../mail/message-tag-followup.c:82 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 +#: ../mail/message-tag-followup.c:82 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" -#: ../mail/message-tag-followup.c:83 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 +#: ../mail/message-tag-followup.c:83 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" @@ -15079,7 +14939,8 @@ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." -msgstr "Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " +msgstr "" +"Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " "bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 @@ -15120,9 +14981,10 @@ msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." -msgstr "Bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." +msgstr "" +"Bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." -#.the path to the shared library +#. the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 msgid "Backup and restore plugin" msgstr "Bổ sung lưu trữ và phục hồi" @@ -15139,13 +15001,12 @@ msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều c msgid "Restore Settings..." msgstr "Phục hồi thiết lập..." -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:447 -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:456 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:447 ../plugins/bbdb/bbdb.c:456 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" -#.Enable BBDB checkbox +#. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:471 msgid "" "_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" @@ -15159,18 +15020,19 @@ msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" -#.Enable Gaim Checkbox +#. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:507 msgid "" "Periodically synchronize contact information and images from gaim buddy list" -msgstr "Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách " +msgstr "" +"Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách " "người bạn Gaim" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:513 msgid "Select Address book for Gaim buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Gaim" -#.Synchronize now button. +#. Synchronize now button. #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:524 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" @@ -15180,7 +15042,8 @@ msgid "" "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." -msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " +msgstr "" +"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " "của bạn." @@ -15190,8 +15053,7 @@ msgid "BBDB" msgstr "BBDB" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:64 -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:68 +#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:64 ../plugins/caldav/caldav-source.c:68 msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" @@ -15284,7 +15146,8 @@ msgstr "Lịch Thời tiết" msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." -msgstr "Một bổ sung thử ra mà biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép bạn " +msgstr "" +"Một bổ sung thử ra mà biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép bạn " "sao chép điều vào bảng nháp." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 @@ -15298,7 +15161,8 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." -msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." +msgstr "" +"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." @@ -15310,7 +15174,8 @@ msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" -msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " +msgstr "" +"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" #: ../plugins/default-source/default-source.c:82 @@ -15344,17 +15209,18 @@ msgstr "Tên thư _mục:" msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" -#.i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism +#. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:63 msgid "Secure Password" msgstr "Mật khẩu bảo mật" -#.i18n: "NTLM" probably doesn't translate +#. i18n: "NTLM" probably doesn't translate #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:66 msgid "" "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " "authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " "bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 @@ -15365,7 +15231,8 @@ msgstr "Mật khẩu chữ thô" msgid "" "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " "password authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " "chữ thô (không mã hoá)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 @@ -15376,7 +15243,8 @@ msgstr "Ở ngoại văn phòng" msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." -msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" +msgstr "" +"Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276 @@ -15389,7 +15257,7 @@ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" -#.Change Password +#. Change Password #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328 msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" @@ -15399,7 +15267,7 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" -#.Delegation Assistant +#. Delegation Assistant #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335 msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" @@ -15408,12 +15276,12 @@ msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" msgid "Delegation Assitant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" -#.Miscelleneous settings +#. Miscelleneous settings #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:349 msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" -#.Folder Size +#. Folder Size #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" @@ -15443,23 +15311,37 @@ msgstr "Kiểu xác thực" msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" +# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:949 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:213 +#, c-format +msgid "%s KB" +msgstr "%s KB" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:951 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:215 +msgid "0 KB" +msgstr "0 KB" + #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:191 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:166 msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." -msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " +msgstr "" +"Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." -#.User entered a wrong existing -#.* password. Prompt him again. +#. User entered a wrong existing +#. * password. Prompt him again. #. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115 msgid "" "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" -msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " +msgstr "" +"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " "mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 @@ -15480,7 +15362,8 @@ msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." -msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " +msgstr "" +"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " "giờ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:663 @@ -15488,10 +15371,10 @@ msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổ msgid "Your password will expire in the next %d days" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" -#.Custom +#. Custom #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:144 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:580 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1572 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1554 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" @@ -15550,12 +15433,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." msgid "Author (read, create)" msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" -#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. +#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" -#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts. +#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5 msgid "Co_ntacts:" msgstr "Liê_n lạc:" @@ -15580,7 +15463,8 @@ msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." -msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" +msgstr "" +"Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." @@ -15588,12 +15472,12 @@ msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" msgid "_Delegate can see private items" msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" -#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox. +#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17 msgid "_Inbox:" msgstr "Hộp _Đến" -#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. +#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:19 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" @@ -15722,6 +15606,56 @@ msgstr "Vai trò : " msgid "No, Don't Change Status" msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:1 +msgid "<b>Message Settings</b>" +msgstr "<b>Thiết lập Thông điệp</b>" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:2 +msgid "<b>Tracking Options</b>" +msgstr "<b>Tùy chọn Theo dõi</b>" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:3 +msgid "Exchange - Send Options" +msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:4 +msgid "I_mportance: " +msgstr "_Quan trọng: " + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:5 +msgid "" +"Normal\n" +"High\n" +"Low" +msgstr "" +"Bình thường\n" +"Cao\n" +"Thấp" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:8 +msgid "" +"Normal\n" +"Personal\n" +"Private\n" +"Confidential" +msgstr "" +"Bình thường\n" +"Cá nhân\n" +"Riêng tư\n" +"Bí mật" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:12 +msgid "Request a _delivery receipt for this message" +msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:13 +msgid "Request a _read receipt for this message" +msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:14 +msgid "_Sensitivity: " +msgstr "Độ _nhạy cảm: " + #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144 msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" @@ -15742,7 +15676,8 @@ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" msgid "" "A plugin that handles a collection of Exchange account specific operations " "and features." -msgstr "Bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." +msgstr "" +"Bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2 msgid "Exchange Operations" @@ -15764,7 +15699,8 @@ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." msgid "" "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after " "restarting Evolution." -msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " +msgstr "" +"Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 @@ -15780,7 +15716,8 @@ msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." -msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" +msgstr "" +"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." @@ -15847,7 +15784,8 @@ msgid "" "\n" "{0}\n" " " -msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" +msgstr "" +"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" @@ -15890,7 +15828,8 @@ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." -msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " +msgstr "" +"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " "thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 @@ -15911,7 +15850,8 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, r #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No Global Catalog server configured for this account." -msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." +msgstr "" +"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." @@ -15957,7 +15897,8 @@ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." msgid "" "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." -msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" +msgstr "" +"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:59 @@ -15967,7 +15908,8 @@ msgid "" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." -msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" +msgstr "" +"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" "\n" @@ -16021,21 +15963,24 @@ msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng l msgid "" "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some " "mail." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " "cách xoá bỏ một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " "receive mail now." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " "gửi hoặc nhận thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you " "clear up some space by deleting some mail." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá bỏ một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 @@ -16079,7 +16024,7 @@ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:429 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:434 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" @@ -16091,6 +16036,39 @@ msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch groupwise và liên lạc." msgid "Groupwise Account Setup" msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise" +#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:215 +#, c-format +msgid "" +"The user '%s' has shared a folder with you\n" +"\n" +"Message from '%s'\n" +"\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"\n" +"Click 'Forward' to install the shared folder\n" +"\n" +msgstr "" +"Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" +"\n" +"Thông báo từ '%s'\n" +"\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"\n" +"Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n" +"\n" + +#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:220 +msgid "Install the shared folder" +msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" + +#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:222 +msgid "Shared Folder Installation" +msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" + #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Rác" @@ -16142,6 +16120,7 @@ msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào mọi thư Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:15 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:8 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19 msgid "Send Options" @@ -16261,9 +16240,9 @@ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" -#.To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise -#.* feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity -#.* without knowing his password, for example if that other person is on vacation +#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise +#. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity +#. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:516 msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." @@ -16277,6 +16256,7 @@ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:322 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:760 msgid "Users" msgstr "Người dùng" @@ -16292,6 +16272,43 @@ msgstr "Thư mục _chung mới..." msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:765 +msgid "Add " +msgstr "Thêm " + +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:771 +msgid "Modify" +msgstr "Sửa đổi" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:118 +msgid "Message Status" +msgstr "Trạng thái thư" + +#. Subject +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:132 +msgid "<b>Subject</b> :" +msgstr "<b>Chủ đề</b> :" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:144 +msgid "<b>From</b> :" +msgstr "<b>Từ</b> :" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:157 +msgid "<b>Creation date</b> :" +msgstr "<b>Ngày tạo</b> :" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:177 +msgid "<b>Recipients </b>" +msgstr "<b>Người nhận</b>" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:181 +msgid "<b>Action</b>" +msgstr "<b>Hành động</b>" + +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:185 +msgid "<b>Date and Time</b>" +msgstr "<b>Ngày và Giờ</b>" + #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:242 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." @@ -16304,6 +16321,67 @@ msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:133 +msgid "Custom Header" +msgstr "Dòng đầu tự chọn" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:245 +msgid "Custom Headers" +msgstr "Dòng đầu tự chọn" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:252 +msgid "IMAP Headers" +msgstr "Dòng đầu IMAP" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:1 +msgid "<b>Custom Headers</b>" +msgstr "<b>Dòng đầu tự chọn</b>" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:2 +msgid "<b>IMAP Headers </b>" +msgstr "<b>Dòng đầu IMAP</b>" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:3 +msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" +msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:4 +msgid "Fetch A_ll Headers" +msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:5 +msgid "" +"Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " +"standard headers. \n" +"You can ignore this if you choose \"All Headers\"." +msgstr "" +"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" +"Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7 +msgid "" +"Select your IMAP Header Preferences. \n" +"The more headers you have the more time it will take to download." +msgstr "" +"Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" +"Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9 +msgid "" +"_Basic Headers - (Fastest) \n" +"Use this if you do not have filters based on mailing lists" +msgstr "" +"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" +"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" + +#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 +msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts." +msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP." + +#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 +msgid "IMAP Features" +msgstr "Tính năng IMAP" + #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:83 msgid "_Import to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" @@ -16329,7 +16407,7 @@ msgstr "Chọn Lịch" msgid "_Import" msgstr "_Nhập" -#.the path to the shared library +#. the path to the shared library #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:2 msgid "Import to Calendar" msgstr "Nhập vào Lịch" @@ -16338,6 +16416,17 @@ msgstr "Nhập vào Lịch" msgid "Imports ICS attachments to calendar." msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:62 +msgid "" +"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Search for a iPod failed</span>\n" +"\n" +"Evolution could not find a iPod to synchronize with.Either it is not " +"connected to the system or it is not powered on." +msgstr "" +"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tìm iPod thất bại</span>\n" +"\n" +"Evolution không thể tìm thấy iPod để đồng bộ. Hoặc là nó chưa được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." + #: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:137 #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:149 msgid "iCalendar format (.ics)" @@ -16363,11 +16452,11 @@ msgstr "Không có thư mục xuất." msgid "" "The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has been " "correctly set up and try again." -msgstr "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod rồi " +msgstr "" +"Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod rồi " "thử lại." -#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:174 -#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:202 +#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:174 ../plugins/ipod-sync/sync.c:202 msgid "Could not export data!" msgstr "Không thể xuất dữ liệu." @@ -16427,254 +16516,255 @@ msgstr "Không tìm thấy mục nhập nhật ký trong nhật ký nào" msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:801 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tách mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:857 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:859 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:868 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:871 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:872 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:875 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:877 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:882 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:885 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:975 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:982 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:986 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:984 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:988 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1069 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1073 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1096 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1104 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1227 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1231 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1228 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1232 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." -msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " +msgstr "" +"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1263 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1281 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1359 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1267 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1285 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1363 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1264 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1282 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1360 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1268 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1286 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1364 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" -msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " +msgstr "" +"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1293 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1297 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1294 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1298 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." -#.Delete message after acting -#.FIXME Need a schema for this -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2067 +#. Delete message after acting +#. FIXME Need a schema for this +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá bỏ thư sau hành động" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2077 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2109 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2113 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2145 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" -#.Source selector -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2092 +#. Source selector +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2128 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" -#.strftime format of a weekday and a date. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:188 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 +#. strftime format of a weekday and a date. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:188 ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#.strftime format of a time, -#.in 24-hour format, without seconds. +#. strftime format of a time, +#. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:193 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#.strftime format of a time, -#.in 24-hour format. +#. strftime format of a time, +#. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:197 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#.strftime format of a time, -#.in 12-hour format. +#. strftime format of a time, +#. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:206 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#.strftime format of a weekday and a date. +#. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:216 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" -#.strftime format of a time, -#.in 24-hour format, without seconds. +#. strftime format of a time, +#. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:221 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" -#.strftime format of a time, -#.in 24-hour format. +#. strftime format of a time, +#. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:225 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" -#.strftime format of a time, -#.in 12-hour format, without seconds. +#. strftime format of a time, +#. in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:230 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" -#.strftime format of a time, -#.in 12-hour format. +#. strftime format of a time, +#. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:234 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#.strftime format of a weekday. +#. strftime format of a weekday. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:253 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" -#.strftime format of a weekday and a -#.time, in 24-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday and a +#. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:258 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" -#.strftime format of a weekday and a -#.time, in 24-hour format. +#. strftime format of a weekday and a +#. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:262 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" -#.strftime format of a weekday and a -#.time, in 12-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday and a +#. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:267 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" -#.strftime format of a weekday and a -#.time, in 12-hour format. +#. strftime format of a weekday and a +#. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:271 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" -#.strftime format of a weekday and a date -#.without a year. +#. strftime format of a weekday and a date +#. without a year. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:280 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" -#.strftime format of a weekday, a date -#.without a year and a time, -#.in 24-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday, a date +#. without a year and a time, +#. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:286 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" -#.strftime format of a weekday, a date without a year -#.and a time, in 24-hour format. +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. and a time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:290 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" -#.strftime format of a weekday, a date without a year -#.and a time, in 12-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. and a time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:295 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" -#.strftime format of a weekday, a date without a year -#.and a time, in 12-hour format. +#. strftime format of a weekday, a date without a year +#. and a time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" -#.strftime format of a weekday and a date. +#. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" -#.strftime format of a weekday, a date and a -#.time, in 24-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:310 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" -#.strftime format of a weekday, a date and a -#.time, in 24-hour format. +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" -#.strftime format of a weekday, a date and a -#.time, in 12-hour format, without seconds. +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:319 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" -#.strftime format of a weekday, a date and a -#.time, in 12-hour format. +#. strftime format of a weekday, a date and a +#. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:323 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" @@ -16852,7 +16942,7 @@ msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chun msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:" msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" -#.Everything gets the open button +#. Everything gets the open button #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:755 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" @@ -16892,12 +16982,12 @@ msgstr "Ướ_m" msgid "_Accept all" msgstr "_Chấp nhận hết" -#.FIXME Is this really the right button? +#. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:778 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" -#.FIXME Is this really the right button? +#. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:782 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" @@ -16906,17 +16996,17 @@ msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" -#.Start time +#. Start time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:944 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" -#.End time +#. End time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:953 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" -#.Comment +#. Comment #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:969 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1019 msgid "Comment:" @@ -16950,7 +17040,8 @@ msgstr "Bộ định dạng Itip" msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}"?" -msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " +msgstr "" +"« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 @@ -16960,7 +17051,8 @@ msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" -msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 @@ -17059,7 +17151,8 @@ msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "" "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)." -msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" +msgstr "" +"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 msgid "_Post message to list" @@ -17084,7 +17177,8 @@ msgid "" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." -msgstr "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ Mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " +msgstr "" +"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ Mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." @@ -17105,7 +17199,8 @@ msgstr "Không cho phép gửi thư" msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." -msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " +msgstr "" +"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 @@ -17118,7 +17213,8 @@ msgid "" "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" -msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " +msgstr "" +"Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" "Dòng đầu: {0}" @@ -17128,7 +17224,8 @@ msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" -msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" +msgstr "" +"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" @@ -17246,7 +17343,7 @@ msgstr "Thông báo Thư Mới" msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." msgstr "Một bổ sung quản lý bổ sung nào bật hay tắt." -#.Setup the ui +#. Setup the ui #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:180 msgid "Plugin Manager" @@ -17272,7 +17369,8 @@ msgstr "Mô tả" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:193 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" -msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" +msgstr "" +"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:202 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:262 @@ -17285,12 +17383,13 @@ msgid "" "disable HTML messages.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" -msgstr "Một bổ sung thử ra mà biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn tắt " +msgstr "" +"Một bổ sung thử ra mà biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn tắt " "dạng thức thư HTML.\n" "\n" "Bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" -#.but then we also need to create our own section frame +#. but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" @@ -17320,10 +17419,8 @@ msgid "Gives an option to print mail from composer" msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:1 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:12 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 ../ui/evolution-memos.xml.h:12 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:15 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" @@ -17373,7 +17470,8 @@ msgid "" "Daily\n" "Weekly\n" "Manual (via Actions menu)" -msgstr "Hàng ngày\n" +msgstr "" +"Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" @@ -17398,7 +17496,8 @@ msgid "" "WebDAV (HTTP)\n" "Secure WebDAV (HTTPS)\n" "Custom Location" -msgstr "SSH\n" +msgstr "" +"SSH\n" "FTP công\n" "FTP (đang nhập)\n" "chia sẻ Windows\n" @@ -17422,7 +17521,8 @@ msgstr "_Xuất dạng:" msgid "" "iCal\n" "Free/Busy" -msgstr "iCal\n" +msgstr "" +"iCal\n" "Rảnh/Bận" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:102 @@ -17433,7 +17533,8 @@ msgstr "Spamassassin (sẵn có)" msgid "" "Filters junk messages using Spamassassin. This plugin requires Spamassassin " "to be installed." -msgstr "Lọc thư rác bằng Spamassassin (nên bổ sung cần đến Spamassassin đã được cài " +msgstr "" +"Lọc thư rác bằng Spamassassin (nên bổ sung cần đến Spamassassin đã được cài " "đặt)." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 @@ -17444,8 +17545,9 @@ msgstr "Bổ sung rác Spamassassin" msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." msgstr "Một bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." -#.the path to the shared library +#. the path to the shared library #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 +#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:334 msgid "Save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" @@ -17466,15 +17568,14 @@ msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME:" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:367 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:12 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:19 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:12 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 msgid "Save" msgstr "Lưu" #. -#.* Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. -#.* It lets you define the formatting of the date in the csv-file. -#.* +#. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. +#. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file. +#. * #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" @@ -17564,10 +17665,10 @@ msgid "_Save to Disk" msgstr "_Lưu vào đĩa" #. -#.* Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. -#.* It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. -#.* Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd -#.* +#. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. +#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. +#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd +#. * #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" @@ -17619,12 +17720,17 @@ msgid "" "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " -msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." +#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:136 +msgid "Importing files" +msgstr "Nhập tập tin" + #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:138 #: ../shell/e-shell-importer.c:149 msgid "Please select the information that you would like to import:" @@ -17653,7 +17759,7 @@ msgstr "Nhánh theo Chủ đề" msgid "Thread messages by subject" msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" -#.Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog +#. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" msgstr "Trở về tạo nhánh thư theo _chủ đề" @@ -17675,8 +17781,8 @@ msgid "Evolution Test component" msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1 -msgid "A GNOME Print description of the current printer settings" -msgstr "Mô tả In GNOME của thiết lập máy in hiện có" +msgid "A string description of the current printer settings" +msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2 msgid "Configuration version" @@ -17709,105 +17815,106 @@ msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +msgstr "" +"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10 -msgid "Printer settings" -msgstr "Thiết lập máy in" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 -#: ../shell/main.c:472 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 ../shell/main.c:472 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." -msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." -msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." -msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " +msgstr "" +"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " "thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " "sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." -msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " +msgstr "" +"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:25 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:26 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:25 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:27 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:26 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." -msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " +msgstr "" +"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:28 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:27 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:29 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:28 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:30 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:29 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" @@ -17839,7 +17946,8 @@ msgid "" "\n" "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " "to work it out." -msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " +msgstr "" +"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " @@ -17855,7 +17963,8 @@ msgid "" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" -msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" +msgstr "" +"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" @@ -17864,8 +17973,7 @@ msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" -#: ../shell/e-shell-importer.c:297 -#: ../shell/e-shell-importer.c:300 +#: ../shell/e-shell-importer.c:297 ../shell/e-shell-importer.c:300 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" @@ -17903,49 +18011,54 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #: ../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " +msgstr "" +"Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " "được dành riêng." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:71 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:76 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:79 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:84 #, c-format msgid "Error executing %s." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:127 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:132 msgid "Bug buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:130 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:135 msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." -#.The translator-credits string is for translators to list -#.* per language credits for translation, displayed in the -#.* about box -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:561 +#. The translator-credits string is for translators to list +#. * per-language credits for translation, displayed in the +#. * about dialog. +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:565 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:806 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:576 +msgid "Evolution Website" +msgstr "Trang Web Evolution" + +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:782 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:819 -#: ../ui/evolution.xml.h:55 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:795 ../ui/evolution.xml.h:55 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:832 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:808 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window.c:381 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " +msgstr "" +"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " "tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:389 @@ -17954,7 +18067,8 @@ msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:396 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " +msgstr "" +"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " "tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:796 @@ -17967,14 +18081,12 @@ msgid "Uknown system error." msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#: ../shell/e-shell.c:831 -#: ../shell/e-shell.c:832 +#: ../shell/e-shell.c:831 ../shell/e-shell.c:832 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" -#: ../shell/e-shell.c:1263 -#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 +#: ../shell/e-shell.c:1263 ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 msgid "OK" msgstr "Được" @@ -18041,11 +18153,12 @@ msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." -msgstr "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." -#.Preview/Alpha/Beta version warning message +#. Preview/Alpha/Beta version warning message #: ../shell/main.c:234 #, no-c-format msgid "" @@ -18064,7 +18177,8 @@ msgid "" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" -msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" +msgstr "" +"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" @@ -18085,7 +18199,8 @@ msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản d msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" -msgstr "Xin cám ơn\n" +msgstr "" +"Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:265 @@ -18116,16 +18231,17 @@ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt tải bổ sung nào." -#: ../shell/main.c:517 +#: ../shell/main.c:516 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" -#: ../shell/main.c:528 +#: ../shell/main.c:527 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" -msgstr "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" +msgstr "" +"%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" @@ -18149,7 +18265,8 @@ msgstr "Evolution không thể khởi chạy." msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." -msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " +msgstr "" +"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 @@ -18171,7 +18288,8 @@ msgid "" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" -msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" +msgstr "" +"Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá bỏ dữ liệu cũ " @@ -18188,7 +18306,8 @@ msgid "" "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to keep " "this data, then you may manually remove the contents of "" "evolution" at your convenience.\n" -msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" +msgstr "" +"Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục <evolution> sẽ " "bị gỡ bỏ hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội " @@ -18205,7 +18324,8 @@ msgid "" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you " "can continue." -msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " +msgstr "" +"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " @@ -18216,7 +18336,8 @@ msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" -msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "" +"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." @@ -18227,7 +18348,8 @@ msgid "" "{0}\n" "\n" "Click help for details." -msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "" +"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" @@ -18251,7 +18373,8 @@ msgid "" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" -msgstr "{1}\n" +msgstr "" +"{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" @@ -18261,7 +18384,8 @@ msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" -msgstr "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" +msgstr "" +"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cây:" @@ -18270,7 +18394,8 @@ msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" -msgstr "Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây " +msgstr "" +"Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:158 @@ -18278,7 +18403,8 @@ msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" -msgstr "Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " +msgstr "" +"Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:136 @@ -18301,8 +18427,7 @@ msgstr "Tên chứng nhận" msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:285 -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:285 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37 #: ../smime/lib/e-cert.c:570 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" @@ -18325,7 +18450,7 @@ msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" msgid "Enter the password for `%s'" msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" -#.we're setting the password initially +#. we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:70 msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" @@ -18334,13 +18459,14 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" -#.FIXME: add serial no, validity date, uses +#. FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "Phát hành cho:\n" +msgstr "" +"Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 @@ -18348,7 +18474,8 @@ msgstr "Phát hành cho:\n" msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "Phát hành bởi:\n" +msgstr "" +"Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 @@ -18407,11 +18534,11 @@ msgstr "Lưu trữ hết" msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." -msgstr "Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " +msgstr "" +"Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 -#: ../smime/lib/e-cert.c:1077 +#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 ../smime/lib/e-cert.c:1077 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" @@ -18487,13 +18614,11 @@ msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 -#: ../smime/lib/e-cert.c:819 +#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:819 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" -#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 -#: ../smime/lib/e-cert.c:823 +#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:823 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" @@ -18503,11 +18628,13 @@ msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." +msgstr "" +"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." +msgstr "" +"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." @@ -18538,17 +18665,16 @@ msgstr "Chứng nhận của bạn" msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cây CA" -#.XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. +#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. #: ../smime/lib/e-cert-db.c:676 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" -#: ../smime/lib/e-cert.c:239 -#: ../smime/lib/e-cert.c:249 +#: ../smime/lib/e-cert.c:239 ../smime/lib/e-cert.c:249 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" -#.x509 certificate usage types +#. x509 certificate usage types #: ../smime/lib/e-cert.c:425 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" @@ -18626,13 +18752,11 @@ msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:810 -#: ../smime/lib/e-cert.c:859 +#: ../smime/lib/e-cert.c:810 ../smime/lib/e-cert.c:859 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:831 -#: ../smime/lib/e-cert.c:843 +#: ../smime/lib/e-cert.c:831 ../smime/lib/e-cert.c:843 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" @@ -18676,8 +18800,7 @@ msgstr "Người ký CRL" msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:941 -#: ../smime/lib/e-cert.c:944 +#: ../smime/lib/e-cert.c:941 ../smime/lib/e-cert.c:944 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" @@ -18691,8 +18814,7 @@ msgstr "Phần mở rộng" msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1092 -#: ../smime/lib/e-cert.c:1212 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1092 ../smime/lib/e-cert.c:1212 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" @@ -18748,8 +18870,8 @@ msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị tr msgid "Default subject for the message." msgstr "Chủ đề mặc định cho thư." -#.This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't -#.* found, so just bail completely. +#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't +#. * found, so just bail completely. #. #: ../tools/killev.c:61 #, c-format @@ -18778,8 +18900,7 @@ msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:2 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 ../ui/evolution-memos.xml.h:2 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:2 msgid "Copy" msgstr "Chép" @@ -18792,8 +18913,7 @@ msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang thư mục khác..." msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép nội dung của thư mục đã chọn sang thư mục khác" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" @@ -18806,14 +18926,12 @@ msgid "Create a new addressbook folder" msgstr "Tạo thư mục sổ địa chỉ mới" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:4 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ../ui/evolution-memos.xml.h:4 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:4 msgid "Cut" msgstr "Cắt" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" @@ -18850,14 +18968,12 @@ msgid "Move to Folder..." msgstr "Chuyển sang thư mục..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:8 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:8 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:8 ../ui/evolution-memos.xml.h:8 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:11 msgid "Paste" msgstr "Dán" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" @@ -18885,14 +19001,12 @@ msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn là vCard" msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 -#: ../widgets/text/e-text.c:2727 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 ../widgets/text/e-text.c:2727 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35 -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:11 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:13 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:11 ../ui/evolution-editor.xml.h:13 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:6 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" @@ -18933,8 +19047,7 @@ msgstr "Ngưng tải" msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:45 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:38 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:45 ../ui/evolution-calendar.xml.h:38 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:21 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" @@ -18963,8 +19076,7 @@ msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." msgid "_Move Folder Contacts To" msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 -#: ../ui/evolution.xml.h:47 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 ../ui/evolution.xml.h:47 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" @@ -19024,8 +19136,7 @@ msgstr "Danh sách" msgid "Month" msgstr "Tháng" -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 +#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:201 msgid "Next" msgstr "Kế" @@ -19034,8 +19145,7 @@ msgstr "Kế" msgid "Previews the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch cần in" -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:19 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 +#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:19 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 msgid "Previous" msgstr "Lùi" @@ -19044,8 +19154,7 @@ msgstr "Lùi" msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" @@ -19105,8 +19214,7 @@ msgstr "Tuần làm việc" msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:7 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ../ui/evolution-editor.xml.h:7 msgid "Copy selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" @@ -19114,8 +19222,7 @@ msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" msgid "Copy selection to clipboard" msgstr "Chép vùng chọn sang bảng nháp" -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:9 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 ../ui/evolution-editor.xml.h:9 msgid "Cut selected text to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" @@ -19127,18 +19234,15 @@ msgstr "Cắt vùng chọn sang bảng nháp" msgid "Paste from clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:10 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:10 ../ui/evolution-editor.xml.h:11 msgid "Paste text from the clipboard" msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp" -#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:12 -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:14 +#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:12 ../ui/evolution-editor.xml.h:14 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:1 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:1 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:1 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:1 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" @@ -19159,46 +19263,38 @@ msgid "Click here to view help available" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #. -#.<cmd name="FileSave" _label="Save" -#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" -#.accel="*Ctrl*s"/> +#. <cmd name="FileSave" _label="Save" +#. _tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" +#. accel="*Ctrl*s"/> #. -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:6 -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:3 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:10 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:10 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:11 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16 msgid "I_nsert" msgstr "Chè_n" -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:15 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:15 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:16 -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 -#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46 ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:19 -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:25 -#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 -#: ../ui/evolution.xml.h:42 +#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 ../ui/evolution.xml.h:42 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../ui/evolution-editor.xml.h:20 -#: ../ui/evolution.xml.h:44 +#: ../ui/evolution-editor.xml.h:20 ../ui/evolution.xml.h:44 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" @@ -19214,20 +19310,17 @@ msgstr "Sự kiện nguyên ngày" msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:1 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:1 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1 msgid "Classify as Confidential" msgstr "Phân loại là Tin tưởng" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:2 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:2 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:2 msgid "Classify as Private" msgstr "Phân loại là Riêng" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:3 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:3 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:3 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" @@ -19236,8 +19329,7 @@ msgstr "Phân loại là Công" msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" @@ -19245,8 +19337,7 @@ msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:4 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:4 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" @@ -19255,8 +19346,7 @@ msgstr "_Công" msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:13 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:13 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" @@ -19264,38 +19354,31 @@ msgstr "Trường _Vai trò" msgid "Show time as _busy" msgstr "Hiện giờ là _bận" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12 msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trả lời trước" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:5 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:5 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" @@ -19312,20 +19395,17 @@ msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" msgid "_Alarms" msgstr "_Báo động" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:6 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:6 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:7 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:7 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:19 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:8 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:8 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:20 msgid "_Confidential" msgstr "_Tin tưởng" @@ -19334,14 +19414,12 @@ msgstr "_Tin tưởng" msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 -#: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:9 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:9 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:21 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 msgid "_RSVP" msgstr "T_rả lời trước" @@ -19349,13 +19427,11 @@ msgstr "T_rả lời trước" msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:34 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:34 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" -#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:35 -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:26 +#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:35 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:26 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" @@ -19383,8 +19459,7 @@ msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _Rác" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" @@ -19393,7 +19468,7 @@ msgstr "Thư _mục" msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" -#.Alphabetical by name, yo +#. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ ra mọi thư mục" @@ -19447,7 +19522,7 @@ msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #. -#.<menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/> +#. <menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/> #. #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:27 msgid "_Subscriptions" @@ -19477,7 +19552,7 @@ msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" -#.Alphabetical by name, yo +#. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" @@ -19571,8 +19646,7 @@ msgstr "Danh sách thư theo nhánh" msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 msgid "_Message" msgstr "_Thư" @@ -19585,7 +19659,7 @@ msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" -#.Alphabetical by name, yo +#. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 msgid "Add Sender to Address Book" msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" @@ -20022,13 +20096,11 @@ msgstr "Thu _phóng" msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 -#: ../ui/evolution.xml.h:4 +#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ../ui/evolution.xml.h:4 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 -#: ../ui/evolution.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ../ui/evolution.xml.h:17 msgid "Main toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" @@ -20069,9 +20141,9 @@ msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #. -#.<cmd name="FileSave" _label="Save" -#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" -#.accel="*Ctrl*s"/> +#. <cmd name="FileSave" _label="Save" +#. _tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" +#. accel="*Ctrl*s"/> #. #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 @@ -20103,152 +20175,161 @@ msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư b msgid "HT_ML" msgstr "HT_ML" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:12 +msgid "Insert Send options" +msgstr "Chèn tùy chọn gửi" + +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mật mã PGP" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ ký PGP" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 msgid "R_equest Read Receipt" msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:18 msgid "S/MIME Encrypt" msgstr "Mật mã S/MIME" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:18 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:19 msgid "S/MIME Sign" msgstr "Chữ ký S/MIME" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:21 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:21 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu nháp" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 msgid "Save _Draft" msgstr "Lưu _nháp" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26 msgid "Save in folder..." msgstr "Lưu vào thư mục..." -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:28 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:28 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:29 msgid "Save the message in a specified folder" msgstr "Lưu thư vào thư mục xác định" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:29 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 msgid "Send" msgstr "Gửi" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:23 msgid "Send the mail in HTML format" msgstr "Gửi thư dạng HTML" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42 msgid "Toggles whether the To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:45 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:45 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 msgid "_Delete all" msgstr "_Xoá bỏ hết" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:48 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 msgid "_From Field" msgstr "Trường _From (Từ)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 msgid "_Post-To Field" msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:56 msgid "_Security" msgstr "_Bảo mật" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55 +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:57 +#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23 +msgid "_Send Options" +msgstr "Tùy chọn _Gửi" + +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:58 msgid "_To Field" msgstr "Trường To (Cho)" @@ -20265,7 +20346,7 @@ msgid "Save and Close" msgstr "Lưu và Đóng" #. -#.<menuitem name="FileSave" verb="" _label="_Save"/> +#. <menuitem name="FileSave" verb="" _label="_Save"/> #. #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 msgid "Save and _Close" @@ -20315,10 +20396,6 @@ msgstr "Chi tiết trạng thái" msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" -#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23 -msgid "_Send Options" -msgstr "Tùy chọn _Gửi" - #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24 msgid "_Status Details" msgstr "Chi tiết t_rạng thái" @@ -20393,7 +20470,8 @@ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" -msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" +msgstr "" +"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" @@ -20479,10 +20557,10 @@ msgstr "Hiện thông tin về Evolution" msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" -#.<menuitem name="HelpFAQ" verb="" -#._label="Evolution _FAQ"/> +#. <menuitem name="HelpFAQ" verb="" +#. _label="Evolution _FAQ"/> #. -#.<separator/> +#. <separator/> #: ../ui/evolution.xml.h:33 msgid "Submit _Bug Report" msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" @@ -20627,7 +20705,7 @@ msgstr "Với ngày đến _hạn" msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" -#.Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list. +#. Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list. #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:211 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:402 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:404 @@ -20657,7 +20735,8 @@ msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." -msgstr "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" +msgstr "" +"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:76 @@ -20686,7 +20765,7 @@ msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:39 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1927 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1909 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:222 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:223 msgid "Table" @@ -20708,7 +20787,7 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới" msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" -#.bonobo displays this string so it must be in locale +#. bonobo displays this string so it must be in locale #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:350 msgid "Custom View" @@ -20755,13 +20834,13 @@ msgstr "Kiểu ô xem:" msgid "Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" -#.Translators: These are the first characters of each day of the -#.week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. +#. Translators: These are the first characters of each day of the +#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:416 msgid "MTWTFSS" msgstr "234567C" -#.This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. +#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1089 #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1743 msgid "%B %Y" @@ -20772,10 +20851,8 @@ msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:457 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:458 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1284 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1285 -#: ../widgets/text/e-text.c:3581 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:458 ../widgets/text/e-entry.c:1237 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1238 ../widgets/text/e-text.c:3581 #: ../widgets/text/e-text.c:3582 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô đầy" @@ -20783,23 +20860,17 @@ msgstr "Màu tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:464 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:465 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:471 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:472 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1291 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1292 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1298 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1299 -#: ../widgets/text/e-text.c:3588 -#: ../widgets/text/e-text.c:3589 -#: ../widgets/text/e-text.c:3596 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:472 ../widgets/text/e-entry.c:1244 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1245 ../widgets/text/e-entry.c:1251 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1252 ../widgets/text/e-text.c:3588 +#: ../widgets/text/e-text.c:3589 ../widgets/text/e-text.c:3596 #: ../widgets/text/e-text.c:3597 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:478 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:479 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1305 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1306 -#: ../widgets/text/e-text.c:3603 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:479 ../widgets/text/e-entry.c:1258 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1259 ../widgets/text/e-text.c:3603 #: ../widgets/text/e-text.c:3604 msgid "Fill stipple" msgstr "Chấm lên tô đầy" @@ -20824,24 +20895,21 @@ msgstr "Y1" msgid "Y2" msgstr "Y2" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:102 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1429 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:102 ../widgets/misc/e-reflow.c:1429 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3017 msgid "Minimum width" msgstr "Rộng tối thiểu" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1430 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 ../widgets/misc/e-reflow.c:1430 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:975 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3016 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3018 msgid "Minimum Width" msgstr "Rộng tối thiểu" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115 #: ../widgets/misc/e-expander.c:206 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" @@ -20911,14 +20979,12 @@ msgstr "Tây Âu" msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" -#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 -#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95 +#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:96 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" -#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97 -#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:98 +#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:98 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:99 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100 msgid "Simplified" @@ -20985,15 +21051,13 @@ msgstr "Bâ_y giờ" msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" -#.This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute. -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1438 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1765 +#. This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute. +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1438 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1765 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" -#.This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string. -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1441 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1768 +#. This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string. +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1441 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1768 msgid "%I:%M %p" msgstr "%I:%M %p" @@ -21039,13 +21103,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" -#: ../widgets/misc/e-expander.c:223 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3312 +#: ../widgets/misc/e-expander.c:223 ../widgets/table/e-tree.c:3312 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#: ../widgets/misc/e-expander.c:224 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3313 +#: ../widgets/misc/e-expander.c:224 ../widgets/table/e-tree.c:3313 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" @@ -21057,14 +21119,13 @@ msgstr "Dấu cách chỉ báo" msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" -#.FIXME: get the toplevel window... -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:129 -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:170 -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:717 +#. FIXME: get the toplevel window... +#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:129 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:170 +#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:291 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:727 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" -#.FIXME: get the toplevel window... +#. FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:218 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" @@ -21077,18 +21138,15 @@ msgstr "Việc tìm _kiếm" msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100 -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:111 +#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:111 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:112 +#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:112 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:102 -#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:113 +#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:102 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:113 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." @@ -21120,7 +21178,8 @@ msgstr "Bản đồ Thế giới" msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should select the timezone from the below combo box instead." -msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " +msgstr "" +"Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 @@ -21135,18 +21194,15 @@ msgstr "Đồng bộ mục ghi riêng:" msgid "Sync Categories:" msgstr "Đồng bộ các loại:" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1451 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1451 ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 msgid "Empty message" msgstr "Thư rỗng" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1458 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1458 ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 msgid "Reflow model" msgstr "Mẫu thông lượng lại" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1465 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1465 ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" @@ -21166,28 +21222,26 @@ msgstr "_Xoá" msgid "Item ID" msgstr "ID mục" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:862 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1249 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1250 -#: ../widgets/text/e-text.c:3503 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:862 ../widgets/text/e-entry.c:1223 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1224 ../widgets/text/e-text.c:3503 #: ../widgets/text/e-text.c:3504 msgid "Text" msgstr "Chữ" -#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose -#.to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... +#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose +#. to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:996 msgid "Sho_w: " msgstr "_Hiện: " -#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters -#.the term to search for +#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters +#. the term to search for #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1013 msgid "Sear_ch: " msgstr "Tìm _kiếm: " -#.To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: -#.Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account +#. To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: +#. Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1025 msgid " i_n " msgstr " tro_ng " @@ -21258,7 +21312,8 @@ msgstr "Tùy chọn ch_ung" msgid "" "None\n" "Mail Receipt" -msgstr "Không có\n" +msgstr "" +"Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 @@ -21269,7 +21324,8 @@ msgid "" "Secret\n" "Top Secret\n" "For Your Eyes Only" -msgstr "Chuẩn\n" +msgstr "" +"Chuẩn\n" "Sở hữu\n" "Mật\n" "Rất mật\n" @@ -21290,7 +21346,8 @@ msgid "" "High\n" "Standard\n" "Low" -msgstr "Chưa định nghĩa\n" +msgstr "" +"Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" @@ -21344,14 +21401,14 @@ msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") +#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:209 #, c-format msgid "%s (...)" msgstr "%s (...)" -#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); -#.%d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete +#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); +#. %d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:215 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" @@ -21385,35 +21442,35 @@ msgstr "danh sách bật lên" msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:396 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:389 msgid "Selected Column" msgstr "Cột đã chọn" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:403 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:396 msgid "Focused Column" msgstr "Cột có tiêu điểm" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:410 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:403 msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1793 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1795 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột đã gạch ngang" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1800 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1802 msgid "Underline Column" msgstr "Cột đã gạch dưới" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1807 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1809 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1814 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1816 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1828 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1830 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" @@ -21428,7 +21485,7 @@ msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:3 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1593 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1575 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" @@ -21439,7 +21496,7 @@ msgstr "Xoá hết" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1593 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1575 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" @@ -21506,13 +21563,11 @@ msgstr "_Sắp xếp..." msgid "State" msgstr "Tính trạng" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:349 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:349 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" @@ -21537,16 +21592,16 @@ msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:77 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:635 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:637 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:77 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1892 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1874 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:84 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:642 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:644 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:84 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1906 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1888 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" @@ -21562,7 +21617,8 @@ msgstr "Bộ chọn trường" msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." -msgstr "Để thêm một cột vào bảng,\n" +msgstr "" +"Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:345 @@ -21581,8 +21637,7 @@ msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:898 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:574 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2973 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2974 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2975 ../widgets/table/e-table-item.c:2976 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Các màu hàng xen kẽ" @@ -21590,10 +21645,8 @@ msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:905 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2980 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2981 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3265 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3266 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2982 ../widgets/table/e-table-item.c:2983 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3265 ../widgets/table/e-tree.c:3266 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" @@ -21601,10 +21654,8 @@ msgstr "Lưới vẽ ngang" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:912 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2987 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2988 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3271 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3272 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2989 ../widgets/table/e-table-item.c:2990 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3271 ../widgets/table/e-tree.c:3272 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" @@ -21612,10 +21663,8 @@ msgstr "Lưới vẽ dọc" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:919 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2994 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2995 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3277 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3278 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2996 ../widgets/table/e-table-item.c:2997 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3277 ../widgets/table/e-tree.c:3278 msgid "Draw focus" msgstr "Tiêu điểm vẽ" @@ -21623,8 +21672,7 @@ msgstr "Tiêu điểm vẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:926 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:602 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3001 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3002 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3003 ../widgets/table/e-table-item.c:3004 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" @@ -21632,8 +21680,7 @@ msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:933 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:616 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2966 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2967 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2968 ../widgets/table/e-table-item.c:2969 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" @@ -21641,10 +21688,8 @@ msgstr "Mô hình lựa chọn" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:940 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3008 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3009 -#: ../widgets/table/e-table.c:3309 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3259 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3010 ../widgets/table/e-table-item.c:3011 +#: ../widgets/table/e-table.c:3309 ../widgets/table/e-tree.c:3259 #: ../widgets/table/e-tree.c:3260 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" @@ -21653,10 +21698,8 @@ msgstr "Ngưỡng dài" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:947 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3042 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3043 -#: ../widgets/table/e-table.c:3316 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3291 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3044 ../widgets/table/e-table-item.c:3045 +#: ../widgets/table/e-table.c:3316 ../widgets/table/e-tree.c:3291 #: ../widgets/table/e-tree.c:3292 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" @@ -21668,92 +21711,86 @@ msgstr "Độ cao hàng không đổi" msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1471 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1453 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1491 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1473 msgid "Sort Ascending" msgstr "Sắp xếp tăng dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1492 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1474 msgid "Sort Descending" msgstr "Sắp xếp giảm dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1493 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1475 msgid "Unsort" msgstr "Hủy sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1495 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Group By This Field" msgstr "Nhóm lại theo trường này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1496 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478 msgid "Group By Box" msgstr "Nhóm lại theo hộp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1498 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480 msgid "Remove This Column" msgstr "Bỏ cột này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1499 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481 msgid "Add a Column..." msgstr "Thêm cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1501 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483 msgid "Alignment" msgstr "Canh dòng" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1502 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Best Fit" msgstr "Vừa nhất" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1503 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1485 msgid "Format Columns..." msgstr "Định dạng cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1505 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487 msgid "Customize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1554 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1536 msgid "Sort By" msgstr "Sắp xếp theo" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1899 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1263 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1264 -msgid "Fontset" -msgstr "Bộ phông chữ" +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1881 +msgid "Font Description" +msgstr "Mô tả phông chữ" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1920 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1902 #: ../widgets/table/e-table-sorter.c:175 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1934 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1916 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:221 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:222 msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2952 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2953 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2954 ../widgets/table/e-table-item.c:2955 msgid "Table header" msgstr "Phần đầu bảng" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2959 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2960 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2961 ../widgets/table/e-table-item.c:2962 msgid "Table model" msgstr "Mô hình bảng" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3035 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3036 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3037 ../widgets/table/e-table-item.c:3038 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" -#: ../widgets/table/e-table.c:3323 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3298 +#: ../widgets/table/e-table.c:3323 ../widgets/table/e-tree.c:3298 #: ../widgets/table/e-tree.c:3299 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" @@ -21762,8 +21799,7 @@ msgstr "Luôn tìm kiếm" msgid "Use click to add" msgstr "Nhấn để thêm" -#: ../widgets/table/e-tree.c:3284 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3285 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3284 ../widgets/table/e-tree.c:3285 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" @@ -21787,102 +21823,67 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc." msgid "This should test the minicard canvas item" msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1242 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1243 -#: ../widgets/text/e-text.c:3496 -#: ../widgets/text/e-text.c:3497 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1216 ../widgets/text/e-entry.c:1217 +#: ../widgets/text/e-text.c:3496 ../widgets/text/e-text.c:3497 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1256 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1257 -msgid "Font" -msgstr "Phông chữ" - -#: ../widgets/text/e-entry.c:1270 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1271 -msgid "GDKFont" -msgstr "Phông chữ GDK" - -#: ../widgets/text/e-entry.c:1277 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1278 -#: ../widgets/text/e-text.c:3532 -#: ../widgets/text/e-text.c:3533 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1230 ../widgets/text/e-entry.c:1231 +#: ../widgets/text/e-text.c:3532 ../widgets/text/e-text.c:3533 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1319 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1320 -#: ../widgets/text/e-text.c:3632 -#: ../widgets/text/e-text.c:3633 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1272 ../widgets/text/e-entry.c:1273 +#: ../widgets/text/e-text.c:3632 ../widgets/text/e-text.c:3633 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1326 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1327 -#: ../widgets/text/e-text.c:3639 -#: ../widgets/text/e-text.c:3640 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1279 ../widgets/text/e-entry.c:1280 +#: ../widgets/text/e-text.c:3639 ../widgets/text/e-text.c:3640 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1333 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1334 -#: ../widgets/text/e-text.c:3646 -#: ../widgets/text/e-text.c:3647 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1286 ../widgets/text/e-entry.c:1287 +#: ../widgets/text/e-text.c:3646 ../widgets/text/e-text.c:3647 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1340 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1341 -#: ../widgets/text/e-text.c:3653 -#: ../widgets/text/e-text.c:3654 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1293 ../widgets/text/e-entry.c:1294 +#: ../widgets/text/e-text.c:3653 ../widgets/text/e-text.c:3654 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1347 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1348 -#: ../widgets/text/e-text.c:3660 -#: ../widgets/text/e-text.c:3661 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1300 ../widgets/text/e-entry.c:1301 +#: ../widgets/text/e-text.c:3660 ../widgets/text/e-text.c:3661 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1354 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1355 -#: ../widgets/text/e-text.c:3689 -#: ../widgets/text/e-text.c:3690 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1307 ../widgets/text/e-entry.c:1308 +#: ../widgets/text/e-text.c:3689 ../widgets/text/e-text.c:3690 msgid "Allow newlines" msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1361 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1362 -#: ../widgets/text/e-text.c:3682 -#: ../widgets/text/e-text.c:3683 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1314 ../widgets/text/e-entry.c:1315 +#: ../widgets/text/e-text.c:3682 ../widgets/text/e-text.c:3683 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1368 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1369 -#: ../widgets/text/e-text.c:3696 -#: ../widgets/text/e-text.c:3697 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1321 ../widgets/text/e-entry.c:1322 +#: ../widgets/text/e-text.c:3696 ../widgets/text/e-text.c:3697 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1375 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1376 -#: ../widgets/text/e-text.c:3703 -#: ../widgets/text/e-text.c:3704 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1328 ../widgets/text/e-entry.c:1329 +#: ../widgets/text/e-text.c:3703 ../widgets/text/e-text.c:3704 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1382 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1383 -#: ../widgets/text/e-text.c:3710 -#: ../widgets/text/e-text.c:3711 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1335 ../widgets/text/e-entry.c:1336 +#: ../widgets/text/e-text.c:3710 ../widgets/text/e-text.c:3711 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1389 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1390 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1342 ../widgets/text/e-entry.c:1343 msgid "Emulate label resize" msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" @@ -21890,67 +21891,72 @@ msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" -#: ../widgets/text/e-text.c:3510 -#: ../widgets/text/e-text.c:3511 +#: ../widgets/text/e-text.c:3510 ../widgets/text/e-text.c:3511 msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#: ../widgets/text/e-text.c:3517 -#: ../widgets/text/e-text.c:3518 +#: ../widgets/text/e-text.c:3517 ../widgets/text/e-text.c:3518 msgid "Strikeout" msgstr "Gạch xoá" -#: ../widgets/text/e-text.c:3524 -#: ../widgets/text/e-text.c:3525 +#: ../widgets/text/e-text.c:3524 ../widgets/text/e-text.c:3525 msgid "Anchor" msgstr "Neo" -#: ../widgets/text/e-text.c:3539 -#: ../widgets/text/e-text.c:3540 +#: ../widgets/text/e-text.c:3539 ../widgets/text/e-text.c:3540 msgid "Clip Width" msgstr "Rộng trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3546 -#: ../widgets/text/e-text.c:3547 +#: ../widgets/text/e-text.c:3546 ../widgets/text/e-text.c:3547 msgid "Clip Height" msgstr "Cao trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3553 -#: ../widgets/text/e-text.c:3554 +#: ../widgets/text/e-text.c:3553 ../widgets/text/e-text.c:3554 msgid "Clip" msgstr "Trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3560 -#: ../widgets/text/e-text.c:3561 +#: ../widgets/text/e-text.c:3560 ../widgets/text/e-text.c:3561 msgid "Fill clip rectangle" msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3567 -#: ../widgets/text/e-text.c:3568 +#: ../widgets/text/e-text.c:3567 ../widgets/text/e-text.c:3568 msgid "X Offset" msgstr "Hiệu số X" -#: ../widgets/text/e-text.c:3574 -#: ../widgets/text/e-text.c:3575 +#: ../widgets/text/e-text.c:3574 ../widgets/text/e-text.c:3575 msgid "Y Offset" msgstr "Hiệu số Y" -#: ../widgets/text/e-text.c:3610 -#: ../widgets/text/e-text.c:3611 +#: ../widgets/text/e-text.c:3610 ../widgets/text/e-text.c:3611 msgid "Text width" msgstr "Rộng văn bản" -#: ../widgets/text/e-text.c:3617 -#: ../widgets/text/e-text.c:3618 +#: ../widgets/text/e-text.c:3617 ../widgets/text/e-text.c:3618 msgid "Text height" msgstr "Cao văn bản" -#: ../widgets/text/e-text.c:3717 -#: ../widgets/text/e-text.c:3718 +#: ../widgets/text/e-text.c:3717 ../widgets/text/e-text.c:3718 msgid "IM Context" msgstr "Ngữ cảnh IM" -#: ../widgets/text/e-text.c:3724 -#: ../widgets/text/e-text.c:3725 +#: ../widgets/text/e-text.c:3724 ../widgets/text/e-text.c:3725 msgid "Handle Popup" -msgstr "Móc kéo bật lên"
\ No newline at end of file +msgstr "Móc kéo bật lên" + +#~ msgid "Print Preview" +#~ msgstr "Xem thử bản in" + +#~ msgid "Fo_rward" +#~ msgstr "Chu_yển tiếp" + +#~ msgid "Printer settings" +#~ msgstr "Thiết lập máy in" + +#~ msgid "Fontset" +#~ msgstr "Bộ phông chữ" + +#~ msgid "Font" +#~ msgstr "Phông chữ" + +#~ msgid "GDKFont" +#~ msgstr "Phông chữ GDK" |