aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2011-10-01 18:38:13 +0800
committerNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2011-10-01 18:38:13 +0800
commitc3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67 (patch)
tree07ac5f6b08457bc93fcf740fb493fc0eb6f5f9a7
parentd58d259aa0cfb513ea165cedd558561890656d65 (diff)
downloadgsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar.gz
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar.bz2
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar.lz
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar.xz
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.tar.zst
gsoc2013-evolution-c3c89abb72511d8b10b83ed78a9fb26eb5128b67.zip
po/vi: import from Damned Lies
-rw-r--r--po/vi.po11597
1 files changed, 5660 insertions, 5937 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7589e6b953..fb9b3bede7 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,13 +3,14 @@
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
+#: ../shell/main.c:570
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
-"product=evolution\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-08 13:33+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-03-06 19:58+0700\n"
+"product=evolution&keywords=I18N+L10N\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-09-25 16:23+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-10-01 20:38+1000\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -24,8 +25,8 @@ msgid ""
"'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a "
"different address book from the side bar in the Contacts view."
msgstr ""
-"« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ địa "
-"chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc."
+"« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ "
+"địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
msgid ""
@@ -36,22 +37,38 @@ msgstr ""
"chỉ chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would "
+#| "you like to add it anyway?"
+msgid ""
+"A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like "
+"to add it anyway?"
+msgstr ""
+"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. "
+"Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?"
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
+msgid "Add with duplicates"
+msgstr ""
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
msgid "Address '{0}' already exists."
msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
msgid "Cannot add new contact"
msgstr "Không thể thêm liên lạc mới"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không thể di chuyển liên lạc."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
msgid "Category editor not available."
msgstr "Không có bộ sửa phân loại."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
@@ -61,19 +78,15 @@ msgstr ""
"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
"hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
msgid "Could not remove address book."
msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
-#| msgid ""
-#| "Currently you can access only GroupWise System Address Book from "
-#| "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once, to get your "
-#| "GroupWise Frequent Contacts and GroupWise Personal Contacts folders."
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
msgid ""
"Currently you can only access the GroupWise System Address Book from "
"Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your "
@@ -84,53 +97,65 @@ msgstr ""
"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục "
"GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
msgid "Delete address book '{0}'?"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:49
-#| msgid "Do not delete"
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:45
msgid "Do _Not Delete"
msgstr "Đừng _xoá"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
msgid "Error saving {0} to {1}: {2}"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi."
-#. Unknown error
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1280
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1278
msgid "Failed to delete contact"
msgstr "Lỗi xoá liên lạc"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
msgid "GroupWise Address book creation:"
msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
+#, fuzzy
+#| msgid "{0} is already in the list"
+msgid "List '{0}' is already in this contact list."
+msgstr "{0} đã có trong danh sách."
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
+msgid "Skip duplicates"
+msgstr ""
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
+msgid "Some addresses already exist in this contact list."
+msgstr ""
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
msgid "Some features may not work properly with your current server"
msgstr ""
"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly."
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
msgid ""
"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?"
msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
@@ -140,15 +165,15 @@ msgstr ""
"hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được "
"hỗ trợ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
msgid "This address book could not be opened."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
msgid "This address book server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
msgid ""
"This address book server might be unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
@@ -156,31 +181,31 @@ msgstr ""
"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc "
"bị ngắt kết nối."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
msgid "This address book will be removed permanently."
msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
msgid "Unable to open address book"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
msgid "Unable to save {0}."
msgstr "Không thể lưu « {0} »."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36
msgid "Would you like to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one address book to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
@@ -189,7 +214,7 @@ msgstr ""
"nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay "
"thế không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to "
@@ -199,50 +224,60 @@ msgstr ""
"gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng "
"cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The name or email address of this contact already exists\n"
+#| "in this folder. Would you like to add it anyway?"
+msgid ""
+"You are trying to add addresses that are part of this list already. Would "
+"you like to add them anyway?"
+msgstr ""
+"Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n"
+"trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?"
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40
msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book."
msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
#. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại "
"Evolution."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 ../mail/em-vfolder-rule.c:603
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:4
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:9
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 ../mail/em-vfolder-rule.c:618
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46
msgid "_Do not save"
msgstr "_Không lưu"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:47
msgid "_Resize"
msgstr "Đổ_i cỡ"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:48
msgid "_Use as it is"
msgstr "_Dùng như thế"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:583
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2084
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:715
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2104
msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"
@@ -252,53 +287,50 @@ msgstr "Kỷ niệm"
#. * which, so long as it has an icon. We're just interested in
#. * the directory components.
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:2
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2083 ../capplet/anjal-settings-main.c:123
-#: ../shell/main.c:133
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:714
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2103 ../capplet/anjal-settings-main.c:79
+#: ../shell/main.c:140
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"
#. Translators: an accessibility name
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4
-#| msgid "Blog"
msgid "Blog:"
msgstr "Blog:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:3
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:1
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Loại.."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6
-#| msgid "_Calendar:"
msgid "Calendar:"
msgstr "Lịch:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7
-#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:957
+#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:991
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:8
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:592
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:607
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2607
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:654
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:676
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2925
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ sửa liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:298
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:386
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:517
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:525
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:811
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:409 ../smime/lib/e-cert.c:832
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:633
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:641
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1019
+#: ../smime/lib/e-cert.c:837
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10
-#| msgid "_Free/Busy:"
msgid "Free/Busy:"
msgstr "Rảnh/Bận:"
@@ -307,13 +339,14 @@ msgid "Full _Name..."
msgstr "Họ tê_n..."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:70
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:78
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1323
+#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:295
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13
-#| msgid "_Home Page:"
msgid "Home Page:"
msgstr "Trang chủ:"
@@ -322,7 +355,6 @@ msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15
-#| msgid "<b>Instant Messaging</b>"
msgid "Instant Messaging"
msgstr "Tin nhắn"
@@ -336,7 +368,6 @@ msgstr "Địa chỉ thư tín"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:11
-#| msgid "Miscelleneous"
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
@@ -345,18 +376,14 @@ msgid "Nic_kname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:20
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:260
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:423
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:448
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:563
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:21
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:71
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:460
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1789
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:199
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:79
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:409
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1806
msgid "Other"
msgstr "Khác"
@@ -369,24 +396,23 @@ msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24
-#| msgid "_Video Chat:"
msgid "Video Chat:"
msgstr "Trò chuyện ảnh động:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25
-#| msgid "<b>Web Addresses</b>"
msgid "Web Addresses"
msgstr "Địa chỉ Web"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26
-#| msgid "addresses"
msgid "Web addresses"
msgstr "Địa chỉ Web"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:69
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:569
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:77
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:694
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1320
+#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:303
msgid "Work"
msgstr "Chỗ làm"
@@ -407,14 +433,13 @@ msgid "_Birthday:"
msgstr "Ngày _sinh:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32
-#| msgid "Blog"
msgid "_Blog:"
msgstr "_Blog:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:887
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1922
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:710
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1963
msgid "_Calendar:"
msgstr "_Lịch:"
@@ -493,74 +518,74 @@ msgid "_Zip/Postal Code:"
msgstr "Mã _bưu điện:"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:170
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:539
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:171
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:542
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:658
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:172
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:544
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:660
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:173
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:545
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:661
msgid "Gadu-Gadu"
msgstr "Gadu-Gadu"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:174
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:659
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:175
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:541
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:657
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:540
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:656
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:546
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:662
msgid "Skype"
msgstr "Skype"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:211
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:368
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:220
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:469
msgid "Error adding contact"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:225
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:235
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:239
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:250
msgid "Error removing contact"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:602
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2602
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:670
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2919
#, c-format
msgid "Contact Editor - %s"
msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3025
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3398
msgid "Please select an image for this contact"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3026
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3399
msgid "_No image"
msgstr "Khô_ng có ảnh"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3299
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3730
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
@@ -568,43 +593,43 @@ msgstr ""
"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3303
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3735
#, c-format
msgid "'%s' has an invalid format"
msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3310
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3743
#, c-format
msgid "%s'%s' has an invalid format"
msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3325
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3336
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3756
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3770
#, c-format
msgid "%s'%s' is empty"
msgstr "%s« %s » là rỗng"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3350
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3785
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:355
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:437
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:358
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:440
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa đầy"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:433
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:488
msgid "_Full name"
msgstr "_Họ tên"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:444
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:499
msgid "E_mail"
msgstr "_Thư"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:455
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:510
msgid "_Select Address Book"
msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ"
@@ -674,12 +699,11 @@ msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:659
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:742
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2
-#| msgid "_Members"
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
@@ -692,7 +716,7 @@ msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5
-#: ../mail/mail-config.ui.h:157
+#: ../mail/mail-config.ui.h:163
msgid "_Select..."
msgstr "_Chọn..."
@@ -700,44 +724,48 @@ msgstr "_Chọn..."
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:753
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:865
msgid "Contact List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:907
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1322
-msgid "_Members"
-msgstr "Thành _viên"
-
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1160
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1440
msgid "Error adding list"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1174
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1455
msgid "Error modifying list"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1188
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1470
msgid "Error removing list"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách"
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1601
+msgid "_Members"
+msgstr "Thành _viên"
+
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:2
+#. Translators: Heading of the contact which has same name or email address in this folder already.
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:3
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:3
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:5
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would "
+#| "you like to add it anyway?"
msgid ""
-"The name or email of this contact already exists in this folder. Would you "
-"like to add it anyway?"
+"The name or email of this contact already exists in this folder. Would you "
+"like to save the changes anyway?"
msgstr ""
"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. "
"Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?"
@@ -759,141 +787,106 @@ msgstr ""
"trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:6
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:244
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:332
msgid "_Merge"
msgstr "T_rộn"
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:169
-#: ../addressbook/util/addressbook.c:245 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7
-#, c-format
-msgid "Cancelled"
-msgstr "Bị thôi"
-
-#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:227
+#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:315
msgid "Merge Contact"
msgstr "Trộn liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:920
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1691
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:774
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:973
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1059
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1727
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987
msgid "Any field contains"
msgstr "Trường nào chứa"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:927
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1066
msgid "Email begins with"
msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:934
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1073
msgid "Name contains"
msgstr "Tên chứa"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:149
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:157
msgid "No contacts"
msgstr "Không có liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:153
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:161
#, c-format
msgid "%d contact"
msgid_plural "%d contacts"
msgstr[0] "%d liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:327
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:357
msgid "Error getting book view"
msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:740
-#| msgid "Search Filter"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:771
msgid "Search Interrupted"
msgstr "Tìm kiếm bị ngắt"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:150
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:158
msgid "Error modifying card"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:628
-#| msgid "Cut selected text to the clipboard"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:624
msgid "Cut selected contacts to the clipboard"
msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:634
-#| msgid "Copy selected text to the clipboard"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:630
msgid "Copy selected contacts to the clipboard"
msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:640
-#| msgid "Paste tasks from the clipboard"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:636
msgid "Paste contacts from the clipboard"
msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:646
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:745
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:642
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:877
msgid "Delete selected contacts"
msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:652
-#| msgid "Select all contacts"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:648
msgid "Select all visible contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1298
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete these contact lists?"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1326
msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1302
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete these contact lists?"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1330
msgid "Are you sure you want to delete this contact list?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1306
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1334
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete contact list (%s)?"
msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1312
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete these contacts?"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1340
msgid "Are you sure you want to delete these contacts?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1316
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete these contacts?"
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1344
msgid "Are you sure you want to delete this contact?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1348
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "Are you sure you want\n"
-#| "to delete contact (%s)?"
msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?"
-#. Translators: This is shown for more than 5 contacts.
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1477
+#. Translators: This is shown for > 5 contacts.
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1504
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
-#| "Do you really want to display this contact?"
-#| msgid_plural ""
-#| "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
-#| "Do you really want to display all of these contacts?"
msgid ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
@@ -904,16 +897,16 @@ msgstr[0] ""
"Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1484
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1512
msgid "_Don't Display"
msgstr "Đừ_ng hiện"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1485
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1513
msgid "Display _All Contacts"
msgstr "Hiện _mọi liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:560
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:685
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
@@ -942,7 +935,7 @@ msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:5
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1
@@ -950,7 +943,7 @@ msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:555
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:680
msgid "Company"
msgstr "Công ty"
@@ -999,22 +992,22 @@ msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:559
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:684
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:580
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:712
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:532
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:648
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:739
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
@@ -1043,13 +1036,13 @@ msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:571
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:610
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:584
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:716
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
@@ -1079,7 +1072,7 @@ msgstr "Đơn vị"
msgid "Web Site"
msgstr "Chỗ Web"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:186
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:192
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -1089,7 +1082,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang tìm kiếm các Liên lạc..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:189
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:195
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -1103,7 +1096,7 @@ msgstr ""
"\n"
"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:192
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -1117,7 +1110,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:196
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:202
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -1127,7 +1120,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:204
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -1137,147 +1130,140 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100
msgid "Work Email"
msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101
msgid "Home Email"
msgstr "Địa chỉ thư ở nhà"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:103
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:808
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:819
msgid "Other Email"
msgstr "Địa chỉ thư khác"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:95
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:104
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:184
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:97
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:106
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:187
msgid "evolution address book"
msgstr "sổ địa chỉ Evolution"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:33
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:34
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:37
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:167
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:170
#, c-format
msgid "current address book folder %s has %d card"
msgid_plural "current address book folder %s has %d cards"
msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:31
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:34
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:153
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:156
msgid "Contact List: "
msgstr "Danh sách liên lạc: "
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:154
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:157
msgid "Contact: "
msgstr "Liên lạc: "
-#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:180
+#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:183
msgid "evolution minicard"
msgstr "thẻ tí tị evolution"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:182
msgid "Copy _Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:176
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:395
-#| msgid "Copy selected messages to the clipboard"
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:184
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:432
msgid "Copy the email address to the clipboard"
msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:181
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:400
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:189
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:437
msgid "_Send New Message To..."
msgstr "_Gửi thư mới cho..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:183
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:402
-#| msgid "Send e-mail message to mailing list?"
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:191
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:439
msgid "Send a mail message to this address"
msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:258
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:260
-msgid "(map)"
-msgstr "(bản đồ)"
-
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:278
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:289
-msgid "map"
-msgstr "bản đồ"
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:215
+#, fuzzy
+#| msgid "Open"
+msgid "Open map"
+msgstr "Mở"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:415
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:778
-msgid "List Members"
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556
+#, fuzzy
+#| msgid "List Members"
+msgid "List Members:"
msgstr "Thành viên danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:681
msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:557
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:682
msgid "Profession"
msgstr "Nghề nghiệp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:558
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:683
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:561
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:686
msgid "Video Chat"
msgstr "Trò chuyện ảnh động"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:562
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:376
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:218
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:247
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:497
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:421
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:446
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:561
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:687
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:513
+#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:294
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1
-#: ../widgets/misc/e-send-options.c:499
+#: ../widgets/misc/e-send-options.c:528
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:563
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:127
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:354
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:688
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:123
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:350
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6
msgid "Free/Busy"
msgstr "Rảnh/Bận"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:564
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:579
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:689
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:711
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:565
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:690
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:566
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:581
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:691
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:713
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:576
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:708
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:577
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:709
msgid "Web Log"
msgstr "Nhật ký Web"
@@ -1285,38 +1271,42 @@ msgstr "Nhật ký Web"
#. Create the default Person calendar
#. Create the default Person memo list
#. Create the default Person task list
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:586
-#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:366
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:116
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:143
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:132
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:159
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:116
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:117
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:116
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:126
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:718
+#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:385
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:120
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:144
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:138
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:165
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:122
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:120
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:122
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:132
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:796
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:986
+msgid "List Members"
+msgstr "Thành viên danh sách"
+
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1004
msgid "Job Title"
msgstr "Tên nghề"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:833
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1041
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:842
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1050
msgid "Blog"
msgstr "Nhật ký Web"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1011
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:852
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1248
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:980
#, c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:120
msgid ""
"This address book cannot be opened. This either means this book is not "
"marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please "
@@ -1326,7 +1316,7 @@ msgstr ""
"dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ "
"địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
#, c-format
msgid ""
"This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists "
@@ -1335,7 +1325,7 @@ msgstr ""
"Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và "
"đặt quyền hạn cho phép truy cập."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:111
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To "
"use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed."
@@ -1343,7 +1333,7 @@ msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng "
"LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:120
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
msgid ""
"This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI "
"was entered, or the server is unreachable."
@@ -1351,11 +1341,11 @@ msgstr ""
"Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc "
"không thể tiếp cận máy chủ."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:128
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:178
msgid "Detailed error message:"
msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
@@ -1369,7 +1359,7 @@ msgstr ""
"hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n"
"phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:159
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:216
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"configured for this address book. Please make your search\n"
@@ -1383,161 +1373,175 @@ msgstr ""
"phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này."
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:167
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:224
#, c-format
-#| msgid "The backend for this address book was unable to parse this query."
msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s"
msgstr ""
-"Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này. %"
-"s"
+"Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này. "
+"%s"
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:172
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:229
#, c-format
-#| msgid "The backend for this address book refused to perform this query."
msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s"
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s"
#. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:177
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:235
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:241
#, c-format
-#| msgid "This query did not complete successfully."
msgid "This query did not complete successfully. %s"
msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s"
# Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch
#. This is a filename. Translators take note.
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:202
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:263
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:242
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:308
msgid "Select Address Book"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371
msgid "list"
msgstr "danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:441
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:552
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:443
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:554
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:446
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:557
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:448
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:559
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:39
+#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:38
msgid "Card View"
msgstr "Xem thẻ"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:721
-#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:519
-#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:278
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:325
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:764 ../shell/shell.error.xml.h:6
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:748
+#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:546
+#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:280
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:413
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:902
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941 ../shell/shell.error.xml.h:6
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1021
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1072
msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1022
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1073
msgid "Outlook CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1030
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1081
msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1031
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1082
msgid "Mozilla CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1039
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1090
msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)"
msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)"
-#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1040
+#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1091
msgid "Evolution CSV and Tab Importer"
msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution"
-#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:757
+#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:796
msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)"
-#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:758
+#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:797
msgid "Evolution LDIF importer"
msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
-#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:646
+#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:658
msgid "vCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)"
-#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:647
+#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:659
msgid "Evolution vCard Importer"
msgstr "Bộ nhập vCard Evolution"
#. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view
#. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL)
-#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:746
+#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:719
#, c-format
-#| msgid "Page"
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:643
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:678
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:48
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:654
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:689
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:53
msgid "Can not open file"
msgstr "Không thể mở tập tin"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:42
-msgid "Couldn't get list of address books"
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Couldn't get list of address books"
+msgid "Couldn't get list of address books: %s"
msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:70
-msgid "failed to open book"
-msgstr "việc mở sổ bị lỗi"
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2923
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:938
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1759 ../em-format/em-format.c:2324
+#: ../mail/em-folder-tree.c:678 ../mail/mail-ops.c:658
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 ../plugins/face/face.c:174
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:314
+msgid "Unknown error"
+msgstr "Lỗi lạ"
+
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Failed to load the calendar '%s'"
+msgid "Failed to open client '%s': %s"
+msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:59
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "Specify the output file instead of standard output"
msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "OUTPUTFILE"
msgstr "TẬP_TIN_XUẤT"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:64
msgid "List local address book folders"
msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:66
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:67
msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu "
"phẩy)"
# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:67
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:68
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "[vcard|csv]"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:70
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:71
msgid "Export in asynchronous mode"
msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:73
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:74
msgid ""
"The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size "
"100."
@@ -1545,58 +1549,33 @@ msgstr ""
"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ "
"mặc định là 100."
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:75
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:76
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:137
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:139
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
msgstr ""
"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử "
"dụng đúng."
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:151
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
msgid "Only support csv or vcard format."
msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)."
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:160
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:162
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:168
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:170
msgid "In normal mode, there is no need for the size option."
msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
-#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:199
+#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:201
msgid "Unhandled error"
msgstr "Lỗi không được quản lý"
-#: ../addressbook/util/addressbook.c:103
-msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
-msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
-
-#: ../addressbook/util/addressbook.c:215
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:526
-msgid "Failed to authenticate.\n"
-msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n"
-
-#: ../addressbook/util/addressbook.c:222
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:506
-#, c-format
-msgid "Enter password for %s (user %s)"
-msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-
-#: ../addressbook/util/addressbook.c:230
-#: ../calendar/common/authentication.c:53
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1770
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:922
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:439
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:332
-#: ../smime/gui/component.c:49
-msgid "Enter password"
-msgstr "Gõ mật khẩu"
-
#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
msgid ""
@@ -1612,13 +1591,10 @@ msgid ""
"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a "
"different calendar that can accept appointments."
msgstr ""
-"« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác mà "
-"có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
+"« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác "
+"mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5
-#| msgid ""
-#| "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients "
-#| "an idea of what your appointment is about."
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of "
"what your appointment is about."
@@ -1627,9 +1603,6 @@ msgstr ""
"sơ lược về cuộc hẹn này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6
-#| msgid ""
-#| "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an "
-#| "idea of what your task is about."
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your "
"task is about."
@@ -1682,7 +1655,6 @@ msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17
-#| msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?"
@@ -1707,25 +1679,24 @@ msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:187
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:191
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:193
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:197
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this memo?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:190
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:194
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26
-#| msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?"
msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?"
@@ -1734,7 +1705,6 @@ msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28
-#| msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?"
msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?"
@@ -1803,7 +1773,6 @@ msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ"
#. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such;
#. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
-#| msgid "Error on '{0}'"
msgid "Error on {0}: {1}"
msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}"
@@ -1912,7 +1881,6 @@ msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:66
-#| msgid "Would you like to save your changes to this memo?"
msgid "Would you like to save your changes to this meeting?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?"
@@ -1964,7 +1932,6 @@ msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:77
-#| msgid "You have changed this task, but not yet saved it."
msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại."
@@ -1993,11 +1960,11 @@ msgstr ""
"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:83
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 ../composer/e-composer-actions.c:271
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 ../composer/e-composer-actions.c:317
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
@@ -2006,7 +1973,7 @@ msgid "_Save Changes"
msgstr "_Lưu thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:86
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 ../mail/mail.error.xml.h:156
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:165
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5
msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"
@@ -2015,24 +1982,32 @@ msgstr "_Gửi"
msgid "_Send Notice"
msgstr "_Gửi thông báo"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:101
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:107
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:116
-#| msgid "hours"
-#| msgid_plural "hours"
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:120
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:286
+#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:133
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1190
+#, fuzzy
+#| msgid "day"
+msgid "day"
+msgid_plural "days"
+msgstr[0] "ngày"
+
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:313
msgid "Start time"
msgstr "Thời điểm đầu:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:3
msgid "Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn"
@@ -2042,9 +2017,9 @@ msgstr "Hủy tất _cả"
#. Location
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1598
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1604
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1044
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1739
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1749
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1052
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
@@ -2052,7 +2027,7 @@ msgstr "Địa điểm:"
msgid "Snooze _time:"
msgstr "_Thời gian chờ ngắn:"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:882
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:919
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:5
msgid "_Dismiss"
msgstr "_Hủy"
@@ -2061,56 +2036,65 @@ msgstr "_Hủy"
msgid "_Snooze"
msgstr "_Chờ tí"
+#. Translators: This is the last part of the sentence:
+#. * "Purge events older than <<spin-button>> days"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../e-util/e-plugin-util.c:454
+#: ../filter/filter.ui.h:14 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:350
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:387
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30
+msgid "days"
+msgstr "ngày"
+
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:427
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:453
#: ../filter/filter.ui.h:15
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:375
-#| msgid "hours"
-#| msgid_plural "hours"
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:386
msgid "hours"
msgstr "giờ"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9
msgid "location of appointment"
msgstr "địa điểm cuộc hẹn"
#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 ../e-util/e-plugin-util.c:426
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 ../e-util/e-plugin-util.c:452
#: ../filter/filter.ui.h:17 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:374
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:385
msgid "minutes"
msgstr "phút"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1457
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1581
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1588
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1720
msgid "No summary available."
msgstr "Không có tóm tắt"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1466
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1468
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1597
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1599
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1476
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1607
msgid "No location information available."
msgstr "Không có thông tin về địa điểm."
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1519
-#, c-format
-#| msgid "You have %d alarms"
-msgid "You have %d alarm"
-msgid_plural "You have %d alarms"
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1653
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "You have %d alarm"
+#| msgid_plural "You have %d alarms"
+msgid "You have %d reminder"
+msgid_plural "You have %d reminders"
msgstr[0] "Bạn có %d báo động"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1698
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1731
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1853
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1888
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1702
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1857
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
@@ -2122,7 +2106,7 @@ msgstr ""
"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n"
"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường."
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1737
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1894
#, c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
@@ -2139,25 +2123,25 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1752
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1909
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:44
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:45
msgid "invalid time"
msgstr "Thời gian không hợp lệ"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:69 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:406
-#: ../calendar/gui/misc.c:116
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:71 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:405
+#: ../calendar/gui/misc.c:118
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:75 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:412
-#: ../calendar/gui/misc.c:122
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:411
+#: ../calendar/gui/misc.c:124
#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
@@ -2166,31 +2150,26 @@ msgstr[0] "%d phút"
#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment"
#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:418
-#: ../calendar/gui/misc.c:126
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:417
+#: ../calendar/gui/misc.c:128
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
-#: ../calendar/gui/cal-editor-utils.c:105
-#| msgid "Invalid contact."
-msgid "Invalid object"
-msgstr "Đối tượng không hợp"
-
-#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:117
+#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:116
msgid "Day View"
msgstr "Xem ngày"
-#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:120
+#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:119
msgid "Work Week View"
msgstr "Xem tuần làm việc"
-#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:123
+#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:122
msgid "Week View"
msgstr "Xem tuần"
-#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:126
+#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:125
msgid "Month View"
msgstr "Xem tháng"
@@ -2219,16 +2198,16 @@ msgstr "Loại"
msgid "Classification"
msgstr "Phân loại"
-#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:240
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:780 ../calendar/gui/e-task-table.c:495
+#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:243
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:774 ../calendar/gui/e-task-table.c:504
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68
-#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:524
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:71
+#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:526
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
@@ -2250,9 +2229,9 @@ msgstr "Tồn tại"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 ../mail/message-list.etspec.h:9
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:835
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:863
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
@@ -2261,21 +2240,21 @@ msgstr "Địa chỉ"
msgid "Organizer"
msgstr "Bộ tổ chức:"
-#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:239
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:778 ../calendar/gui/e-task-table.c:494
+#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:772 ../calendar/gui/e-task-table.c:503
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
-#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:238
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:769 ../calendar/gui/e-cal-model.c:776
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:493 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13
+#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:763 ../calendar/gui/e-cal-model.c:770
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:502 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:321
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:342
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:317
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:338
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4
msgid "Recurrence"
msgstr "Định kỳ"
@@ -2285,7 +2264,7 @@ msgstr "Định kỳ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:363
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
@@ -2314,58 +2293,64 @@ msgstr "bằng"
msgid "is not"
msgstr "không phải"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:626
-msgid "Edit Alarm"
-msgstr "Sửa Báo động"
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:636
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "Edit Reminder"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:817
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:827
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:447
msgid "Pop up an alert"
msgstr "Bật lên báo động"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:818
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:828
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:443
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:819
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:829
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:455
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:820
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:830
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:451
msgid "Send an email"
msgstr "Gửi thư"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:1
-msgid "Add Alarm"
-msgstr "Thêm Báo động"
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "Add Reminder"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:364
-#| msgid "Alarms"
-msgid "Alarm"
-msgstr "Báo động"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3
msgid "Custom _message"
msgstr "Thư tự _chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4
-msgid "Custom alarm sound"
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3
+#, fuzzy
+#| msgid "Custom alarm sound"
+msgid "Custom reminder sound"
msgstr "Âm thanh báo động tự chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4
msgid "Mes_sage:"
msgstr "_Thư:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6 ../mail/mail-config.ui.h:72
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5 ../mail/mail-config.ui.h:75
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:360
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "Reminder"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
+
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7
-#| msgid "<b>Repeat</b>"
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"
@@ -2386,7 +2371,9 @@ msgid "_Program:"
msgstr "_Chương trình:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:12
-msgid "_Repeat the alarm"
+#, fuzzy
+#| msgid "_Repeat the alarm"
+msgid "_Repeat the reminder"
msgstr "_Lặp lại báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:13
@@ -2405,20 +2392,11 @@ msgstr "trước"
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
-#. Translators: This is the last part of the sentence:
-#. * "Purge events older than <<spin-button>> days"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../e-util/e-plugin-util.c:428
-#: ../filter/filter.ui.h:14 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:336
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:376
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30
-msgid "days"
-msgstr "ngày"
-
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:18
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
-#. This is part of the sentence: 'Repeat the alarm %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers.
+#. This is part of the sentence: 'Repeat the reminder %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers.
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:20
msgid "extra times every"
msgstr "lần thêm nữa mỗi"
@@ -2435,7 +2413,7 @@ msgstr "phút"
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:242
+#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:245
msgid "Action/Trigger"
msgstr "Hành động/Gây ra"
@@ -2444,468 +2422,479 @@ msgid "A_dd"
msgstr "_Thêm"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:1
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9
-msgid "Alarms"
-msgstr "Báo động"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "Reminders"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:159
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:169
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:175
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:513
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:185
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:530
msgid "_Type:"
msgstr "_Kiểu:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:232 ../mail/mail-config.ui.h:150
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:248 ../mail/mail-config.ui.h:155
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:26
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:10
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2
-#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:285
+#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:284
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:276
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:300
msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:278
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:302
msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:280
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:304
msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:352
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:350
+#, fuzzy
+#| msgid "Shared Folder Notification"
+msgid "Sh_ow reminder notifications"
+msgstr "Thông báo thư mục chia sẻ"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:425
msgid "Colo_r:"
msgstr "Mà_u:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:375
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:386
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:397
-#: ../mail/em-folder-properties.c:200 ../mail/mail-config.ui.h:51
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1015
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2818
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:448
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:471
+#: ../mail/em-folder-properties.c:235 ../mail/mail-config.ui.h:52
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1080
+#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:228
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3045
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:387
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:461
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:40
msgid "Task List"
msgstr "Danh sách tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:398
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:472
msgid "Memo List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:483
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564
msgid "Calendar Properties"
msgstr "Thuộc tính Lịch"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:483
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:539
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624
msgid "Task List Properties"
msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:539
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624
msgid "New Task List"
msgstr "Danh sách Tác vụ mới"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:595
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684
msgid "Memo List Properties"
msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:595
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684
msgid "New Memo List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới"
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:59
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62
msgid "This event has been deleted."
msgstr "Sự kiện này bị xoá."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:63
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66
msgid "This task has been deleted."
msgstr "Tác vụ này bị xoá."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:67
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:70
msgid "This memo has been deleted."
msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:76
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn sao không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:78
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:81
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:83
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86
msgid "This event has been changed."
msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:87
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90
msgid "This task has been changed."
msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:91
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:94
msgid "This memo has been changed."
msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:100
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:102
+#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:105
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:448
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:461
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:267
-#| msgid "Save attachments"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:273
msgid "Could not save attachments"
msgstr "Không thể lưu đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:543
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:613
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:658
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:741
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:665
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:748
#, c-format
msgid "Meeting - %s"
msgstr "Cuộc họp - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:667
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:750
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:673
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:756
#, c-format
msgid "Assigned Task - %s"
msgstr "Tác vụ đã gán - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:675
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:758
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Tác vụ - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:680
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:763
#, c-format
msgid "Memo - %s"
msgstr "Ghi nhớ — %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:696
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:779
msgid "No Summary"
msgstr "Không có bản tóm tắt"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:817
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900
msgid "Keep original item?"
msgstr "Giữ mục gốc ?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1013
-msgid "Click here to close the current window"
-msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1101
+#, fuzzy
+#| msgid "Close the current file"
+msgid "Close the current window"
+msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1020 ../mail/e-mail-browser.c:139
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1434
-#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:118 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:555
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:412 ../widgets/misc/e-web-view.c:1065
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1108 ../mail/e-mail-browser.c:141
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1455
+#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:117 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:555
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:459 ../widgets/misc/e-web-view.c:1306
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép vùng chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1027 ../mail/e-mail-browser.c:146
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1441
-#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:111 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:550
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1059
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1115 ../mail/e-mail-browser.c:148
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462
+#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:110 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:550
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1300
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1034
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448
-#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:132 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565
-#| msgid "Cut the selection"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1122
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1469
+#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:131 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565
msgid "Delete the selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1041
-msgid "Click here to view help available"
-msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1129
+#, fuzzy
+#| msgid "View"
+msgid "View help"
+msgstr "Xem"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1048 ../mail/e-mail-browser.c:153
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1483
-#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:125 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:560
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1071
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1136 ../mail/e-mail-browser.c:155
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497
+#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:124 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:560
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:1312
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1069
-msgid "Click here to save the current window"
-msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1157
+#, fuzzy
+#| msgid "Save Current View"
+msgid "Save current changes"
+msgstr "Lưu ô xem hiện thời"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1076 ../mail/e-mail-browser.c:160
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1553
-#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:139 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:570
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:162
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574
+#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:138 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:570
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1083
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171
msgid "_Classification"
msgstr "_Phân loại"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1090
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6 ../filter/filter.ui.h:10
-#: ../mail/e-mail-browser.c:174
+#: ../mail/e-mail-browser.c:176
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1581
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602
#: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1097 ../mail/e-mail-browser.c:167
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1588
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1185 ../mail/e-mail-browser.c:169
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1609
#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:221
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1104
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1595
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1616
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1111
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1199
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1118
-#: ../composer/e-composer-actions.c:301
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1206
+#: ../composer/e-composer-actions.c:340
msgid "_Options"
msgstr "Tù_y chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 ../mail/e-mail-browser.c:181
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1630 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1213 ../mail/e-mail-browser.c:183
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1651 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1135
-#: ../composer/e-composer-actions.c:257
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1223
+#: ../composer/e-composer-actions.c:289
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đồ đính _kèm.."
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1137
-msgid "Click here to attach a file"
-msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin"
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1225
+#: ../composer/e-composer-actions.c:291
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:439
+msgid "Attach a file"
+msgstr "Đính kèm tập tin"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1145
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1233
msgid "_Categories"
msgstr "_Loại"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1147
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1235
msgid "Toggles whether to display categories"
msgstr "Bật tắt hiển thị các loại"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1153
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1241
msgid "Time _Zone"
msgstr "_Múi giờ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1155
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1243
msgid "Toggles whether the time zone is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1252
msgid "Pu_blic"
msgstr "_Công"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1166
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1254
msgid "Classify as public"
msgstr "Phân loại là Công"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1259
msgid "_Private"
msgstr "_Riêng"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1173
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1261
msgid "Classify as private"
msgstr "Phân loại là Riêng"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1266
msgid "_Confidential"
msgstr "_Mật"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1180
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1268
msgid "Classify as confidential"
msgstr "Phân loại Mật"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1188
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276
msgid "R_ole Field"
msgstr "Trường _Vai trò"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1190
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1278
msgid "Toggles whether the Role field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1196
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1284
msgid "_RSVP"
msgstr "_Vui lòng hồi âm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1198
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1286
msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1204
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1292
msgid "_Status Field"
msgstr "Trường T_rạng thái"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1206
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1294
msgid "Toggles whether the Status field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1212
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300
msgid "_Type Field"
msgstr "_Trường Kiểu"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1214
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302
msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1238
-#: ../composer/e-composer-private.c:70
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326
+#: ../composer/e-composer-private.c:77
msgid "Recent _Documents"
msgstr "Tài liệu _vừa mở"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1923
-#: ../composer/e-composer-actions.c:461
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2059
+#: ../composer/e-composer-actions.c:508
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2252
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2415
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3382
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2397
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2560
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3549
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3346
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:64
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3513
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:67
msgid "attachment"
msgstr "đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3414
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3581
msgid "Unable to use current version!"
msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời."
-#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:92
-msgid "Could not open source"
-msgstr "Không thể mở nguồn."
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:100
+#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:114
msgid "Could not open destination"
msgstr "Không thể mở đích."
-#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:109
+#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:130
msgid "Destination is read only"
msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:210
+#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:164
+#, fuzzy
+#| msgid "Cannot create a new event"
+msgid "Cannot create object"
+msgstr "Không thể tạo sự kiện mới"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:193
+msgid "Could not open source"
+msgstr "Không thể mở nguồn."
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:214
msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:213
-#| msgid "P_ercent complete:"
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:217
msgid "_Retract comment"
msgstr "_Rút lại ý kiến"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:56
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
#, c-format
-#| msgid "The event could not be deleted due to an error"
msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61
#, c-format
-#| msgid "The task could not be deleted due to an error"
msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:64
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:65
#, c-format
-#| msgid "The memo could not be deleted due to an error"
msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi dbus: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:69
#, c-format
-#| msgid "The item could not be deleted due to an error"
msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s"
msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi dbus: %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:75
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền."
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:78
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền."
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:81
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:82
msgid "The memo could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền."
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:84
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:85
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền."
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93
#, c-format
-#| msgid "The event could not be deleted due to an error"
msgid "The event could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:96
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:97
#, c-format
-#| msgid "The task could not be deleted due to an error"
msgid "The task could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:100
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:101
#, c-format
-#| msgid "The memo could not be deleted due to an error"
msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi: %s"
#. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
-#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:104
+#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:105
#, c-format
-#| msgid "The item could not be deleted due to an error"
msgid "The item could not be deleted due to an error: %s"
msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi: %s"
@@ -2921,231 +2910,233 @@ msgstr "Ủy nhiệm cho:"
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người ủy nhiệm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:216
-msgid "_Alarms"
-msgstr "_Báo động"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:212
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "_Reminders"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:218
-msgid "Click here to set or unset alarms for this event"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214
+#, fuzzy
+#| msgid "Click here to set or unset alarms for this event"
+msgid "Set or unset reminders for this event"
msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:226
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:222
msgid "Show Time as _Busy"
msgstr "Hiện giờ là _Bận"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:224
msgid "Toggles whether to show time as busy"
msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:237
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:233
msgid "_Recurrence"
msgstr "Định _kỳ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:235
msgid "Make this a recurring event"
msgstr "Đặt là sự kiện lặp"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:244
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2
-#: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:212
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:240
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22
msgid "Send Options"
msgstr "Tùy chọn Gửi"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:246
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:128
msgid "Insert advanced send options"
msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:254
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:250
msgid "All _Day Event"
msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:256
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:252
msgid "Toggles whether to have All Day Event"
msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:265
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:261
msgid "_Free/Busy"
msgstr "Rảnh/_Bận"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:267
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:263
msgid "Query free / busy information for the attendees"
msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3140
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:314 ../calendar/gui/print.c:3310
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:388
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:3
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:148
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161
msgid "Attendees"
msgstr "Người dự"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:585
-#| msgid "Print this message"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:582
msgid "Print this event"
msgstr "In sự kiện này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:771
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:558
msgid "Event's start time is in the past"
msgstr "Thời điểm bắt đầu sự kiện trong quá khứ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:812
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:635
msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only"
msgstr "Không thể sửa sự kiện vì lịch được chọn là chỉ đọc"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:816
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:639
msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa hoàn toàn sự kiện vì bạn không phải người tổ chức"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2784
-msgid "This event has alarms"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:651
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080
+#, fuzzy
+#| msgid "This event has alarms"
+msgid "This event has reminders"
msgstr "Nó có báo động."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:895
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:718
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:7
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:942
-msgid "_Delegatees"
-msgstr "Người ủ_y nhiệm"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:944
-msgid "Atte_ndees"
-msgstr "Người _dự"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1159
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1263
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1162
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1266
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1333
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:689
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:909
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1439
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:708
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:819
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1343
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1449
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1366
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1472
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1373
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1479
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1537
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:730
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:971
-msgid "The organizer selected no longer has an account."
-msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại."
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1543
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:736
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:977
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1644
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:749
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một bộ tổ chức."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1568
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1001
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1678
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:907
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2658
-#, c-format
-msgid "Unable to open the calendar '%s'."
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1885
+msgid "_Delegatees"
+msgstr "Người ủ_y nhiệm"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1887
+msgid "Atte_ndees"
+msgstr "Người _dự"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2921
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unable to open the calendar '%s'."
+msgid "Unable to open the calendar '%s': %s"
msgstr "Không thể mở lịch « %s »."
#. Translators: This string is used when we are creating an Event
-#. (meeting or appointment) on behalf of some other user
+#. * (meeting or appointment) on behalf of some other user
#. Translators: This string is used when we are creating a Memo
-#. on behalf of some other user
+#. * on behalf of some other user
#. Translators: This string is used when we are creating a Task
-#. on behalf of some other user
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2702
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:949
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1791
+#. * on behalf of some other user
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2998
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1012
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1838
#, c-format
msgid "You are acting on behalf of %s"
msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3013
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3325
#, c-format
msgid "%d day before appointment"
msgid_plural "%d days before appointment"
msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3019
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3331
#, c-format
msgid "%d hour before appointment"
msgid_plural "%d hours before appointment"
msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3025
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3337
#, c-format
msgid "%d minute before appointment"
msgid_plural "%d minutes before appointment"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3044
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3356
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#. Translators: "None" for "No alarm set"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3050
+#. Translators: "None" for "No reminder set"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3362
+#, fuzzy
#| msgid "None"
-msgctxt "cal-alarms"
+msgctxt "cal-reminders"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564
msgid "Atte_ndees..."
msgstr "Người _dự..."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6
-msgid "Custom Alarm:"
-msgstr "Báo động tự chọn:"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:5
+#, fuzzy
+#| msgid "Custom Header"
+msgid "Custom Reminder:"
+msgstr "Dòng đầu tự chọn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:7
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6
msgid "Event Description"
msgstr "Mô tả sự kiện"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:9
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10
-msgid "_Alarm"
-msgstr "_Báo động"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8
-#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:349
+#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:347
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:361
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:381
msgid "_Location:"
msgstr "Địa điể_m:"
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder!"
+msgid "_Reminder"
+msgstr "••• Nhắc nhở •••"
+
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14
-#| msgid "Summary:"
msgid "_Summary:"
msgstr "_Tóm tắt:"
@@ -3153,71 +3144,123 @@ msgstr "_Tóm tắt:"
msgid "_Time:"
msgstr "_Giờ:"
-#. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
+#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17
-#| msgid "1 day before appointment"
msgctxt "eventpage"
msgid "1 day before appointment"
msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
-#. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
+#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19
-#| msgid "1 hour before appointment"
msgctxt "eventpage"
msgid "1 hour before appointment"
msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
-#. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
+#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21
-#| msgid "15 minutes before appointment"
msgctxt "eventpage"
msgid "15 minutes before appointment"
msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
#. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23
-#| msgid "for"
msgctxt "eventpage"
msgid "for"
msgstr "trong"
#. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ]
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25
-#| msgid "until"
msgctxt "eventpage"
msgid "until"
msgstr "tới khi"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3144
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:1
+msgid "April"
+msgstr "Tháng Tư"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:2
+msgid "August"
+msgstr "Tháng Tám"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:3
+msgid "December"
+msgstr "Tháng Chạp"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:4
+msgid "February"
+msgstr "Tháng Hai"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:5
+msgid "January"
+msgstr "Tháng Giêng"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:6
+msgid "July"
+msgstr "Tháng Bảy"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:7
+msgid "June"
+msgstr "Tháng Sáu"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:8
+msgid "March"
+msgstr "Tháng Ba"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:9
+msgid "May"
+msgstr "Tháng Năm"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:10
+msgid "November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:11
+msgid "October"
+msgstr "Tháng Mười"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:12
+msgid "Select Date"
+msgstr "Chọn ngày"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1363
+msgid "Select _Today"
+msgstr "Chọn _hôm nay"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14
+msgid "September"
+msgstr "Tháng Chín"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:105 ../calendar/gui/print.c:3314
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:159
-#| msgid "Print the list of memos"
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:156
msgid "Print this memo"
msgstr "In bản ghi nhớ này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:341
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:405
msgid "Memo's start date is in the past"
msgstr "Ngày bắt đầu bản ghi nhớ trong quá khứ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:379
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:442
msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only"
msgstr "Không thể sửa ghi nhớ vì danh sách ghi nhớ được chọn là chỉ đọc"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:383
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:446
msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa hoàn toàn ghi nhớ vì bạn không phải người tổ chức"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:910
-#, c-format
-msgid "Unable to open memos in '%s'."
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:936
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unable to open memos in '%s'."
+msgid "Unable to open memos in '%s': %s"
msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »."
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1081 ../em-format/em-format-quote.c:282
-#: ../em-format/em-format.c:1052 ../mail/em-format-html.c:2401
-#: ../mail/em-format-html.c:2460 ../mail/em-format-html.c:2484
-#: ../mail/message-list.etspec.h:20 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1144 ../em-format/em-format-quote.c:319
+#: ../em-format/em-format.c:1062 ../mail/em-format-html.c:2592
+#: ../mail/em-format-html.c:2657 ../mail/em-format-html.c:2681
+#: ../mail/message-list.etspec.h:20 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74
msgid "To"
msgstr "Cho"
@@ -3236,62 +3279,64 @@ msgid "T_o:"
msgstr "Đế_n:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:7
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:428
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:333
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9
-msgid "_Group:"
-msgstr "_Nhóm:"
+#, fuzzy
+#| msgid "_Last:"
+msgid "_List:"
+msgstr "_Họ:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:56
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:57
#, c-format
msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?"
msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:60
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:61
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:64
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:65
#, c-format
msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:91
msgid "This Instance Only"
msgstr "Chỉ lần này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95
msgid "This and Prior Instances"
msgstr "Lần này và những lần trước"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:101
msgid "This and Future Instances"
msgstr "Lần này và những lần sau này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105
+#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:106
msgid "All Instances"
msgstr "Mọi lần"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:569
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:575
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:901
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:964
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:941
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1004
msgid "End time of the recurrence was before event's start"
msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:971
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034
msgid "on"
msgstr "vào"
@@ -3299,7 +3344,7 @@ msgstr "vào"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1029
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097
msgid "first"
msgstr "thứ nhắt"
@@ -3308,7 +3353,7 @@ msgstr "thứ nhắt"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1103
msgid "second"
msgstr "giây"
@@ -3316,7 +3361,7 @@ msgstr "giây"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1108
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
@@ -3324,7 +3369,7 @@ msgstr "thứ ba"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1113
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
@@ -3332,8 +3377,7 @@ msgstr "thứ tư"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050
-#| msgid "Width"
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1118
msgid "fifth"
msgstr "thứ năm"
@@ -3341,13 +3385,13 @@ msgstr "thứ năm"
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or
#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1055
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets]).
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1079
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1147
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
@@ -3355,7 +3399,7 @@ msgstr "Ngày khác"
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1085
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1153
msgid "1st to 10th"
msgstr "ngày mồng 1 đến 10"
@@ -3363,7 +3407,7 @@ msgstr "ngày mồng 1 đến 10"
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1091
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1159
msgid "11th to 20th"
msgstr "ngày 11 đến 20"
@@ -3371,48 +3415,41 @@ msgstr "ngày 11 đến 20"
#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
#. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1165
msgid "21st to 31st"
msgstr "ngày 21 đến 31"
-#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]'
-#. (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
-#. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1122
-msgid "day"
-msgstr "ngày"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1191
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1124
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1192
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1125
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1193
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:49
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1126
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:42
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1194
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1127
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1128
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:26
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1129
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:36
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
@@ -3420,31 +3457,31 @@ msgstr "Chủ Nhật"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]'
#. * (dropdown menu options are in [square brackets])."
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1251
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1321
msgid "on the"
msgstr "vào"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1425
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1496
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2132
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2214
msgid "Add exception"
msgstr "Thêm ngoại lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2173
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2255
msgid "Could not get a selection to modify."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2179
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2261
msgid "Modify exception"
msgstr "Sửa đổi ngoại lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2223
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2305
msgid "Could not get a selection to delete."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2357
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2439
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
@@ -3453,12 +3490,10 @@ msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2
-#| msgid "<b>Exceptions</b>"
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:79
-#| msgid "Preview:"
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:82
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
@@ -3468,78 +3503,72 @@ msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8
-#| msgid "day(s)"
msgctxt "recurrpage"
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10
-#| msgid "for"
msgctxt "recurrpage"
msgid "for"
msgstr "trong"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12
-#| msgid "forever"
msgctxt "recurrpage"
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14
-#| msgid "month(s)"
msgctxt "recurrpage"
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16
-#| msgid "until"
msgctxt "recurrpage"
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18
-#| msgid "week(s)"
msgctxt "recurrpage"
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20
-#| msgid "year(s)"
msgctxt "recurrpage"
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:193
-msgid "Send my alarms with this event"
+#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:198
+#, fuzzy
+#| msgid "Send my alarms with this event"
+msgid "Send my reminders with this event"
msgstr "Gửi các báo động mình cùng với sự kiện này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:195
-#| msgid "Notify new messages for _Inbox only"
+#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:200
msgid "Notify new attendees _only"
msgstr "Chỉ thông báo cho người tham dự _mới"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:356
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:378
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:351
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:373
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn tất sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:489
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:488
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:298
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:442
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:716 ../calendar/gui/e-task-table.c:214
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:229 ../calendar/gui/e-task-table.c:593
-#: ../calendar/gui/print.c:3230 ../mail/em-sync-stream.c:152
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:440
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:725 ../calendar/gui/e-task-table.c:219
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:234 ../calendar/gui/e-task-table.c:606
+#: ../calendar/gui/print.c:3400 ../mail/em-sync-stream.c:152
#: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202
#, c-format
msgid "Canceled"
@@ -3547,59 +3576,59 @@ msgstr "Bị thôi"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:295
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:440
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:714
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:232
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:212 ../calendar/gui/e-task-table.c:227
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:592 ../calendar/gui/print.c:3227
-#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:367
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:297
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:438
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:723
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:206 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:229
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:217 ../calendar/gui/e-task-table.c:232
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:605 ../calendar/gui/print.c:3397
+#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:516 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14
-#: ../mail/message-list.c:1226 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:319
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:526 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14
+#: ../mail/message-list.c:1274 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13
msgid "High"
msgstr "Cao"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:292
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:438
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:712
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:789 ../calendar/gui/e-task-table.c:210
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:225 ../calendar/gui/e-task-table.c:591
-#: ../calendar/gui/print.c:3224
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:294
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:436
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:721
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:799 ../calendar/gui/e-task-table.c:215
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:230 ../calendar/gui/e-task-table.c:604
+#: ../calendar/gui/print.c:3394
msgid "In Progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:518 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16
-#: ../mail/message-list.c:1224 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:323
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:528 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16
+#: ../mail/message-list.c:1272 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:13
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:319
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1524 ../calendar/gui/e-task-table.c:517
-#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/message-list.c:1225
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1578 ../calendar/gui/e-task-table.c:527
+#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/message-list.c:1273
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. To Translators: This is task status
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:15
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:302
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:436
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:710 ../calendar/gui/e-task-table.c:208
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:223 ../calendar/gui/e-task-table.c:590
-#: ../calendar/gui/print.c:3221 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:434
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:719 ../calendar/gui/e-task-table.c:213
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:228 ../calendar/gui/e-task-table.c:603
+#: ../calendar/gui/print.c:3391 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
@@ -3612,11 +3641,11 @@ msgid "Stat_us:"
msgstr "T_rạng thái:"
#. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form:
-#. Status: Accepted: X Declined: Y ...
+#. * Status: Accepted: X Declined: Y ...
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1837
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:596
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1854
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:635
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 ../mail/em-filter-i18n.h:72
#: ../mail/message-list.etspec.h:17
@@ -3625,7 +3654,7 @@ msgstr "Trạng thái"
#. To Translators: This is task priority
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:20
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:519 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:529 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
@@ -3652,54 +3681,51 @@ msgid "Click to change or view the status details of the task"
msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:126
-#: ../plugins/groupwise-features/mail-send-options.c:200
msgid "_Send Options"
msgstr "Tùy chọn _Gửi"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:331 ../calendar/gui/print.c:3142
-#: ../widgets/misc/e-send-options.c:503
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:321 ../calendar/gui/print.c:3312
+#: ../widgets/misc/e-send-options.c:535
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:334
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:324
msgid "Task Details"
msgstr "Chi tiết tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:376
-#| msgid "Print the list of tasks"
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:366
msgid "Print this task"
msgstr "In tác vụ này"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:345
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:251
msgid "Task's start date is in the past"
msgstr "Ngày bắt đầu tác vụ trong quá khứ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:346
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:252
msgid "Task's due date is in the past"
msgstr "Ngày đến hạn tác vụ trong quá khứ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:381
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:286
msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only"
msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:385
-#| msgid ""
-#| "This message cannot be sent because you have not specified any recipients"
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:290
msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer"
msgstr "Không thể sửa tác vụ này vì bạn không phải người tổ chức."
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:436
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:341
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4
msgid "Organi_zer:"
msgstr "_Tổ chức:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:882
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:801
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1748
-#, c-format
-msgid "Unable to open tasks in '%s'."
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1757
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unable to open tasks in '%s'."
+msgid "Unable to open tasks in '%s': %s"
msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2
@@ -3715,123 +3741,122 @@ msgid "Time zone:"
msgstr "Múi giờ:"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:394
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:393
#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"
#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:399
#, c-format
msgid "%d week"
msgid_plural "%d weeks"
msgstr[0] "%d tuần"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:461
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Không biết hành động cần thực hiện."
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:475
#, c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:480
#, c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:487
#, c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:499
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:498
#, c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:504
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:503
#, c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:511
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:510
#, c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM"
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:535
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:534
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates
-#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:543
+#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:542
#, c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:192 ../filter/e-filter-rule.c:674
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194 ../filter/e-filter-rule.c:671
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:198
-#| msgid "Categories"
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:200
msgid "Categories:"
msgstr "Loại:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:261
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:263
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:275
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:277
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
#. Status
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:288
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1075
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:290
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1083
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:315
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:340 ../mail/mail-config.ui.h:36
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:342 ../mail/mail-config.ui.h:37
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:371
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:373
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang Web:"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:368
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388
msgid "Created"
msgstr "Đã tạo"
@@ -3842,7 +3867,6 @@ msgstr "Ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4
-#| msgid "Modified"
msgid "Last modified"
msgstr "Sửa lần cuối"
@@ -3851,17 +3875,17 @@ msgstr "Sửa lần cuối"
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:187
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:568
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:188
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:580
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:190
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:549 ../calendar/gui/e-task-table.c:569
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:191
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547 ../calendar/gui/e-task-table.c:581
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:665
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
@@ -3872,45 +3896,44 @@ msgstr ""
"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)"
#. Translators: "None" for task's status
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:708
-#| msgid "None"
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:717
msgctxt "cal-task-status"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1064 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1530
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:187
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:181 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:191
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1029
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1053
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1064 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1530
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:188
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:193
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:782 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:163
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 ../calendar/gui/print.c:1073
-#: ../calendar/gui/print.c:1090 ../e-util/e-charset.c:52
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:98
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:457
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2485
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:776 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:171
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234 ../calendar/gui/print.c:1151
+#: ../calendar/gui/print.c:1168 ../e-util/e-charset.c:52
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:102
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:469
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2697
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1526
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1580
msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1528
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1582
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:2608
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:2937
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s..."
@@ -3938,7 +3961,7 @@ msgstr "Ngày đến hạn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
@@ -3947,114 +3970,112 @@ msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:559
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:598
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:7
-#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:582
+#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:584
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:430
-#| msgid "Cut selected text to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:420
msgid "Cut selected events to the clipboard"
msgstr "Cắt sự kiện đã chọn vào bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:436
-#| msgid "Copy selected text to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:426
msgid "Copy selected events to the clipboard"
msgstr "Chép sự kiện đã chọn sang bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:442
-#| msgid "Paste text from the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:432
msgid "Paste events from the clipboard"
msgstr "Dán sự kiện từ bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:448
-#| msgid "Delete selected memos"
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:438
msgid "Delete selected events"
msgstr "Xoá các sự kiện đã chọn"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:467 ../calendar/gui/e-memo-table.c:187
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:265
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:457 ../calendar/gui/e-memo-table.c:182
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:269
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1078
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:650 ../calendar/gui/e-memo-table.c:862
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1104
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1784
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:199
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2473
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1801
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:214
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2685
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1785
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:200
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:226
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2479
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1802
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:215
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:200 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:223
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2691
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1786
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:201
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:228
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1803
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:216
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:202 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:225
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:546
msgid "Tentative"
msgstr "Tạm chấp nhận"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1787
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:230
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2482
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1804
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:217
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:204 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:227
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2694
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1788
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1805
msgid "Needs action"
msgstr "Cần hành vi"
#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
-#. To Translators: It will display "Organizer: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1932 ../calendar/gui/e-memo-table.c:538
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:753
+#. To Translators: It will display
+#. * "Organizer: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1949 ../calendar/gui/e-memo-table.c:539
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:770
#, c-format
msgid "Organizer: %s <%s>"
msgstr "Tổ chức: %s <%s>"
#. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value
-#. With SunOne accounts, there may be no ':' in organiser.value
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1936 ../calendar/gui/e-memo-table.c:543
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:756
+#. With SunOne accounts, there may be no ':' in
+#. * organizer.value.
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1953 ../calendar/gui/e-memo-table.c:544
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:774
#, c-format
msgid "Organizer: %s"
msgstr "Tổ chức: %s"
#. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1952 ../calendar/gui/print.c:3176
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1969 ../calendar/gui/print.c:3346
#, c-format
msgid "Location: %s"
msgstr "Địa điểm: %s"
#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1983
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2000
#, c-format
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Giờ: %s %s"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
-#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:160
+#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:156
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
-#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:163
+#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:159
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:171
+#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:167
#, c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
@@ -4067,83 +4088,82 @@ msgstr ""
#. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g.
#. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions"
#.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:761
+#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:809
#, c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
-#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:782
+#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:830
msgid "Show the second time zone"
msgstr "Hiện múi giờ thứ hai"
#. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view
-#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:799
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:175
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:224
-#| msgid "None"
+#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:847
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:77
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:179
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:231
msgctxt "cal-second-zone"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:826
+#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:879
#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:319
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:251
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:258
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
-#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
+#. * %B = full month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
-#. month, %B = full month name. You can change the
-#. order but don't change the specifiers or add
-#. anything.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:877 ../calendar/gui/e-day-view.c:1802
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:214 ../calendar/gui/print.c:1847
+#. * month, %B = full month name. You can change the
+#. * order but don't change the specifiers or add
+#. * anything.
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:848 ../calendar/gui/e-day-view.c:1819
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:215 ../calendar/gui/print.c:1968
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
-#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
+#. * %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
-#. %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. You can change the order but don't change the
-#. specifiers or add anything.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:881 ../calendar/gui/e-day-view.c:1819
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:223
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:203
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1005
+#. * %d = day of month, %b = abbreviated month name.
+#. * You can change the order but don't change the
+#. * specifiers or add anything.
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:852 ../calendar/gui/e-day-view.c:1836
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:224
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1054
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. Don't use any other specifiers.
+#. * Don't use any other specifiers.
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:885 ../calendar/gui/e-day-view.c:1835
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:237
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:233
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1041
+#. * month name. You can change the order but don't
+#. * change the specifiers or add anything.
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:856 ../calendar/gui/e-day-view.c:1852
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:238
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1090
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1005 ../calendar/gui/e-week-view.c:760
-#: ../calendar/gui/print.c:904 ../calendar/gui/print.c:920
-#: ../calendar/gui/print.c:2341 ../calendar/gui/print.c:2358
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1019 ../calendar/gui/e-week-view.c:757
+#: ../calendar/gui/print.c:977 ../calendar/gui/print.c:996
+#: ../calendar/gui/print.c:2484 ../calendar/gui/print.c:2504
msgid "am"
msgstr "sáng"
#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1008 ../calendar/gui/e-week-view.c:763
-#: ../calendar/gui/print.c:906 ../calendar/gui/print.c:922
-#: ../calendar/gui/print.c:2343 ../calendar/gui/print.c:2360
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1022 ../calendar/gui/e-week-view.c:760
+#: ../calendar/gui/print.c:982 ../calendar/gui/print.c:998
+#: ../calendar/gui/print.c:2489 ../calendar/gui/print.c:2506
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
#. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2609
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2636
#, c-format
msgid "Week %d"
msgstr "Tuần %d"
@@ -4164,167 +4184,174 @@ msgstr "Người dự tùy chọn"
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:131
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1023 ../calendar/gui/print.c:1069
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:174
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:111 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:128
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1047 ../calendar/gui/print.c:1147
msgid "Individual"
msgstr "Riêng lẻ"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:133
-#: ../calendar/gui/print.c:1070 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:175
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:113 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:130
+#: ../calendar/gui/print.c:1148 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:135
-#: ../calendar/gui/print.c:1071
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:115 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:132
+#: ../calendar/gui/print.c:1149
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:162
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:137
-#: ../calendar/gui/print.c:1072
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:117 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134
+#: ../calendar/gui/print.c:1150
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:173
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166
-#: ../calendar/gui/print.c:1086
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:188
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:146 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:163
+#: ../calendar/gui/print.c:1164
msgid "Chair"
msgstr "Chủ trì"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:174
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1026 ../calendar/gui/print.c:1087
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:189
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:148 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:165
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1050 ../calendar/gui/print.c:1165
msgid "Required Participant"
msgstr "Người dự cần thiết"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:175
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:170
-#: ../calendar/gui/print.c:1088
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:190
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:150 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:167
+#: ../calendar/gui/print.c:1166
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người dự tùy chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172
-#: ../calendar/gui/print.c:1089
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:191
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:152 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:169
+#: ../calendar/gui/print.c:1167
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:198
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1036
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:213
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1060
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:539
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:578
msgid "Attendee "
msgstr "Người dự "
#. To translators: RSVP means "please reply"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:584
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:623
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
msgid "RSVP"
msgstr "Vui lòng hồi âm"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:231
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1760
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1876
#, c-format
msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s"
msgstr ""
"Nhập mật khẩu để truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s với tư cách "
"người dùng %s"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1767
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1886
#, c-format
-#| msgid "Failed to create pipe: %s"
msgid "Failure reason: %s"
msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s"
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1891
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:957
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:460
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:345
+#: ../smime/gui/component.c:53
+msgid "Enter password"
+msgstr "Gõ mật khẩu"
+
#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
-#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:434
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2397
+#. * %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:445
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2379
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
-#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
+#. * name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
-#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:438
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2428
+#. * %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:449
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2410
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
#. This is a strftime() format string %m = month number,
-#. %d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:442
+#. * %d = month day, %Y = full year.
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:453
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:550
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
msgid "Out of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:551
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:549
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:587
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:585
msgid "O_ptions"
msgstr "Tù_y chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:605
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:603
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:616
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:614
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:632
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:630
msgid "_Update free/busy"
msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:647
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:645
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:665
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:663
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự động chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:680
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:678
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:698
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:696
msgid "_All people and resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:708
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:706
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi _người và một tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:718
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:716
msgid "_Required people"
msgstr "Người _cần thiết"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:727
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:725
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:776
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:774
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:816
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:814
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
@@ -4352,51 +4379,47 @@ msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:419
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:420
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:473
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:218
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:289
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:439
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:293
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:458
msgid "Memos"
msgstr "Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:500 ../calendar/gui/e-task-table.c:717
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:501 ../calendar/gui/e-task-table.c:733
msgid "* No Summary *"
msgstr "* Không có bản tóm tắt *"
#. Translators: This is followed by an event's start date/time
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:585 ../calendar/gui/e-task-table.c:797
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:588 ../calendar/gui/e-task-table.c:817
msgid "Start: "
msgstr "Bắt đầu: "
#. Translators: This is followed by an event's due date/time
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:604 ../calendar/gui/e-task-table.c:815
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:607 ../calendar/gui/e-task-table.c:835
msgid "Due: "
msgstr "Đến hạn: "
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:720
-#| msgid "Cut selected messages to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726
msgid "Cut selected memos to the clipboard"
msgstr "Cắt các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726
-#| msgid "Copy selected messages to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732
msgid "Copy selected memos to the clipboard"
msgstr "Chép các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732
-#| msgid "Paste memo from the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:738
msgid "Paste memos from the clipboard"
msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:738
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:572
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:586
msgid "Delete selected memos"
msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744
-#| msgid "Select all visible messages"
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:750
msgid "Select all visible memos"
msgstr "Chọn mọi ghi nhớ đang hiện"
@@ -4405,50 +4428,44 @@ msgid "Click to add a memo"
msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ"
#. Translators: "%d%%" is the percentage of a task done.
-#. %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign.
-#. Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100%
+#. * %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign.
+#. * Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100%
#.
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:544
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:555
#, c-format
-#| msgid "%d %b %Y"
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:636 ../calendar/gui/print.c:2140
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:81
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:828
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:652 ../calendar/gui/print.c:2273
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:85
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1043
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41
#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:434
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:241
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:444
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:437
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:422
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:562
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:12
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:448
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:456
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:943
-#| msgid "Cut selected text to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:968
msgid "Cut selected tasks to the clipboard"
msgstr "Cắt tác vụ đã chọn vào bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:949
-#| msgid "Copy selected text to the clipboard"
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:974
msgid "Copy selected tasks to the clipboard"
msgstr "Chép tác vụ đã chọn sang bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:955
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:980
msgid "Paste tasks from the clipboard"
msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:961
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:696
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:986
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:710
msgid "Delete selected tasks"
msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn"
-#: ../calendar/gui/e-task-table.c:967
-#| msgid "Select all visible messages"
+#: ../calendar/gui/e-task-table.c:992
msgid "Select all visible tasks"
msgstr "Chọn mọi tác vụ đang hiện"
@@ -4457,67 +4474,69 @@ msgid "Select Timezone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#. strftime format %d = day of month, %B = full
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:231 ../calendar/gui/print.c:1828
+#. * month name. You can change the order but don't
+#. * change the specifiers or add anything.
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:232 ../calendar/gui/print.c:1949
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:286
-msgid "It has alarms."
-msgstr "Nó có báo động."
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:290
+#, fuzzy
+#| msgid "It has recurrences."
+msgid "It has reminders."
+msgstr "Nó có nhiều lần."
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:289
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:293
msgid "It has recurrences."
msgstr "Nó có nhiều lần."
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:292
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:296
msgid "It is a meeting."
msgstr "Nó là cuộc họp."
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:298
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:303
#, c-format
msgid "Calendar Event: Summary is %s."
msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s."
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:300
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:306
msgid "Calendar Event: It has no summary."
msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt."
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:322
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:328
msgid "calendar view event"
msgstr "sự kiện xem lịch"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:551
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:557
msgid "Grab Focus"
msgstr "Bắt tiêu điểm"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:305
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:315
msgid "New Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:306
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:316
msgid "New All Day Event"
msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:307
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:317
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:308
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:318
msgid "Go to Today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
-#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:309
+#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:319
msgid "Go to Date"
msgstr "Đi tới ngày"
-#: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:308
-#: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:340
+#: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:318
+#: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:344
msgid "a table to view and select the current time range"
msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có"
-#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:150
+#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:151
#, c-format
msgid "It has %d event."
msgid_plural "It has %d events."
@@ -4525,7 +4544,7 @@ msgstr[0] "Nó có %d sự kiện."
#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
-#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:153
+#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:154
msgid "It has no events."
msgstr "Nó không có sự kiện."
@@ -4553,150 +4572,93 @@ msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc"
msgid "calendar view for one or more days"
msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày"
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:49
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:57
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:860
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:50
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:58
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:200
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1001
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:201
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1050
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:205
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:210
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:212
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1008
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1014
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1017
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:206
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:213
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1057
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1063
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1066
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:229
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:235
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:241
-#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:243
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1034
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1045
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1052
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1055
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:230
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:236
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242
+#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:244
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1083
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1094
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1104
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:147
+#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:150
msgid "Jump button"
msgstr "Nút nhảy"
-#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:156
+#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:159
msgid "Click here, you can find more events."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa"
-#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:158
+#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:159
#, c-format
msgid "Month View: %s. %s"
msgstr "Xem tháng: %s. %s"
-#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:162
+#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:163
#, c-format
msgid "Week View: %s. %s"
msgstr "Xem tuần: %s. %s"
-#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:196
+#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:197
msgid "calendar view for a month"
msgstr "ô xem lịch cho một tháng"
-#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:198
+#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:199
msgid "calendar view for one or more weeks"
msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần"
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2201
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2250
msgid "Purging"
msgstr "Đang tẩy..."
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:1
-msgid "April"
-msgstr "Tháng Tư"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:2
-msgid "August"
-msgstr "Tháng Tám"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:3
-msgid "December"
-msgstr "Tháng Chạp"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:4
-msgid "February"
-msgstr "Tháng Hai"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:5
-msgid "January"
-msgstr "Tháng Giêng"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:6
-msgid "July"
-msgstr "Tháng Bảy"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:7
-msgid "June"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:8
-msgid "March"
-msgstr "Tháng Ba"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:9
-msgid "May"
-msgstr "Tháng Năm"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:10
-msgid "November"
-msgstr "Tháng Mười Một"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:11
-msgid "October"
-msgstr "Tháng Mười"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:12
-msgid "Select Date"
-msgstr "Chọn ngày"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:13
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1316
-msgid "Select _Today"
-msgstr "Chọn _hôm nay"
-
-#: ../calendar/gui/goto-dialog.ui.h:14
-msgid "September"
-msgstr "Tháng Chín"
-
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:407 ../calendar/gui/itip-utils.c:458
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:550
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:511 ../calendar/gui/itip-utils.c:566
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:669
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức."
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:450
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:558
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:631 ../calendar/gui/itip-utils.c:782
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:755 ../calendar/gui/itip-utils.c:916
msgid "Event information"
msgstr "Thông tin sự kiện"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:634 ../calendar/gui/itip-utils.c:785
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:758 ../calendar/gui/itip-utils.c:919
msgid "Task information"
msgstr "Thông tin tác vụ"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:637 ../calendar/gui/itip-utils.c:788
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:761 ../calendar/gui/itip-utils.c:922
msgid "Memo information"
msgstr "Thông tin ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:640 ../calendar/gui/itip-utils.c:806
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:764 ../calendar/gui/itip-utils.c:940
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Thông tin rảnh/bận"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:643
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:767
msgid "Calendar information"
msgstr "Thông tin lịch"
@@ -4704,7 +4666,7 @@ msgstr "Thông tin lịch"
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Accepted: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:677
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:804
msgctxt "Meeting"
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
@@ -4713,7 +4675,7 @@ msgstr "Đã chấp nhận"
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Tentatively Accepted: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:684
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:811
msgctxt "Meeting"
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm chấp nhận"
@@ -4725,7 +4687,7 @@ msgstr "Tạm chấp nhận"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Declined: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:691 ../calendar/gui/itip-utils.c:739
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:818 ../calendar/gui/itip-utils.c:866
msgctxt "Meeting"
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
@@ -4734,7 +4696,7 @@ msgstr "Bị từ chối"
#. * line of a meeting request or update email.
#. * The full subject line would be:
#. * "Delegated: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:698
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:825
msgctxt "Meeting"
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
@@ -4742,7 +4704,7 @@ msgstr "Ủy nhiệm"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Updated: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:711
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:838
msgctxt "Meeting"
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
@@ -4750,7 +4712,7 @@ msgstr "Đã cập nhật"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Cancel: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:718
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:845
msgctxt "Meeting"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
@@ -4758,7 +4720,7 @@ msgstr "Thôi"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Refresh: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:725
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:852
msgctxt "Meeting"
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
@@ -4766,241 +4728,254 @@ msgstr "Cập nhật"
#. Translators: This is part of the subject line of a
#. * meeting request or update email. The full subject
#. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name".
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:732
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:859
msgctxt "Meeting"
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:803
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:937
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:811
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:945
msgid "iCalendar information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:831
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:970
msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other."
msgstr ""
"Không thể đặt trước tài nguyên, sự kiện mới có thể xung đột với các sự kiện "
"khác."
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:833
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:974
msgid "Unable to book a resource, error: "
msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: "
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:986
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1137
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy."
-#: ../calendar/gui/print.c:542
+#: ../calendar/gui/print.c:581
msgid "1st"
msgstr "mồng 1"
-#: ../calendar/gui/print.c:542
+#: ../calendar/gui/print.c:581
msgid "2nd"
msgstr "mồng 2"
-#: ../calendar/gui/print.c:542
+#: ../calendar/gui/print.c:581
msgid "3rd"
msgstr "mồng 3"
-#: ../calendar/gui/print.c:542
+#: ../calendar/gui/print.c:581
msgid "4th"
msgstr "mồng 4"
-#: ../calendar/gui/print.c:542
+#: ../calendar/gui/print.c:581
msgid "5th"
msgstr "mồng 5"
-#: ../calendar/gui/print.c:543
+#: ../calendar/gui/print.c:582
msgid "6th"
msgstr "mồng 6"
-#: ../calendar/gui/print.c:543
+#: ../calendar/gui/print.c:582
msgid "7th"
msgstr "mồng 7"
-#: ../calendar/gui/print.c:543
+#: ../calendar/gui/print.c:582
msgid "8th"
msgstr "mồng 8"
-#: ../calendar/gui/print.c:543
+#: ../calendar/gui/print.c:582
msgid "9th"
msgstr "mồng 9"
-#: ../calendar/gui/print.c:543
+#: ../calendar/gui/print.c:582
msgid "10th"
msgstr "mồng 10"
-#: ../calendar/gui/print.c:544
+#: ../calendar/gui/print.c:583
msgid "11th"
msgstr "11"
-#: ../calendar/gui/print.c:544
+#: ../calendar/gui/print.c:583
msgid "12th"
msgstr "12"
-#: ../calendar/gui/print.c:544
+#: ../calendar/gui/print.c:583
msgid "13th"
msgstr "13"
-#: ../calendar/gui/print.c:544
+#: ../calendar/gui/print.c:583
msgid "14th"
msgstr "14"
-#: ../calendar/gui/print.c:544
+#: ../calendar/gui/print.c:583
msgid "15th"
msgstr "15"
-#: ../calendar/gui/print.c:545
+#: ../calendar/gui/print.c:584
msgid "16th"
msgstr "16"
-#: ../calendar/gui/print.c:545
+#: ../calendar/gui/print.c:584
msgid "17th"
msgstr "17"
-#: ../calendar/gui/print.c:545
+#: ../calendar/gui/print.c:584
msgid "18th"
msgstr "18"
-#: ../calendar/gui/print.c:545
+#: ../calendar/gui/print.c:584
msgid "19th"
msgstr "19"
-#: ../calendar/gui/print.c:545
+#: ../calendar/gui/print.c:584
msgid "20th"
msgstr "20"
-#: ../calendar/gui/print.c:546
+#: ../calendar/gui/print.c:585
msgid "21st"
msgstr "21"
-#: ../calendar/gui/print.c:546
+#: ../calendar/gui/print.c:585
msgid "22nd"
msgstr "22"
-#: ../calendar/gui/print.c:546
+#: ../calendar/gui/print.c:585
msgid "23rd"
msgstr "23"
-#: ../calendar/gui/print.c:546
+#: ../calendar/gui/print.c:585
msgid "24th"
msgstr "24"
-#: ../calendar/gui/print.c:546
+#: ../calendar/gui/print.c:585
msgid "25th"
msgstr "25"
-#: ../calendar/gui/print.c:547
+#: ../calendar/gui/print.c:586
msgid "26th"
msgstr "26"
-#: ../calendar/gui/print.c:547
+#: ../calendar/gui/print.c:586
msgid "27th"
msgstr "27"
-#: ../calendar/gui/print.c:547
+#: ../calendar/gui/print.c:586
msgid "28th"
msgstr "28"
-#: ../calendar/gui/print.c:547
+#: ../calendar/gui/print.c:586
msgid "29th"
msgstr "29"
-#: ../calendar/gui/print.c:547
+#: ../calendar/gui/print.c:586
msgid "30th"
msgstr "30"
-#: ../calendar/gui/print.c:548
+#: ../calendar/gui/print.c:587
msgid "31st"
msgstr "31"
-#: ../calendar/gui/print.c:605
+#. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday
+#: ../calendar/gui/print.c:644
msgid "Su"
msgstr "CN"
-#: ../calendar/gui/print.c:605
+#: ../calendar/gui/print.c:644
msgid "Mo"
msgstr "T2"
-#: ../calendar/gui/print.c:605
+#: ../calendar/gui/print.c:644
msgid "Tu"
msgstr "T3"
-#: ../calendar/gui/print.c:605
+#: ../calendar/gui/print.c:644
msgid "We"
msgstr "T4"
-#: ../calendar/gui/print.c:606
+#: ../calendar/gui/print.c:645
msgid "Th"
msgstr "T5"
-#: ../calendar/gui/print.c:606
+#: ../calendar/gui/print.c:645
msgid "Fr"
msgstr "T6"
-#: ../calendar/gui/print.c:606
+#: ../calendar/gui/print.c:645
msgid "Sa"
msgstr "T7"
-#: ../calendar/gui/print.c:2969
+#. Translators: This is part of "START to END" text,
+#. * where START and END are date/times.
+#: ../calendar/gui/print.c:3139
msgid " to "
msgstr " tới "
-#: ../calendar/gui/print.c:2979
+#. Translators: This is part of "START to END
+#. * (Completed COMPLETED)", where COMPLETED is a
+#. * completed date/time.
+#: ../calendar/gui/print.c:3149
msgid " (Completed "
msgstr " (Hoàn tất "
-#: ../calendar/gui/print.c:2985
+#. Translators: This is part of "Completed COMPLETED",
+#. * where COMPLETED is a completed date/time.
+#: ../calendar/gui/print.c:3155
msgid "Completed "
msgstr "Hoàn tất "
-#: ../calendar/gui/print.c:2995
+#. Translators: This is part of "START (Due DUE)",
+#. * where START and DUE are dates/times.
+#: ../calendar/gui/print.c:3165
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
-#: ../calendar/gui/print.c:3002
+#. Translators: This is part of "Due DUE",
+#. * where DUE is a date/time due the event
+#. * should be finished.
+#: ../calendar/gui/print.c:3172
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
-#: ../calendar/gui/print.c:3167
+#: ../calendar/gui/print.c:3337
#, c-format
msgid "Summary: %s"
msgstr "Tóm tắt: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:3194
+#: ../calendar/gui/print.c:3364
msgid "Attendees: "
msgstr "Người dự:"
-#: ../calendar/gui/print.c:3237
+#: ../calendar/gui/print.c:3407
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:3252
+#: ../calendar/gui/print.c:3422
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:3270
+#: ../calendar/gui/print.c:3440
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i"
-#: ../calendar/gui/print.c:3281
+#: ../calendar/gui/print.c:3451
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:3294
+#: ../calendar/gui/print.c:3464
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Loại: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:3305
+#: ../calendar/gui/print.c:3475
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
@@ -5009,6 +4984,10 @@ msgstr "Liên lạc: "
msgid "% Completed"
msgstr "% hoàn tất"
+#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7
+msgid "Cancelled"
+msgstr "Bị thôi"
+
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15
msgid "In progress"
msgstr "Đang tiến hành"
@@ -5021,211 +5000,187 @@ msgstr "trên"
msgid "is less than"
msgstr "dưới"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:84
msgid "Appointments and Meetings"
msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:350
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1958
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:435
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:868
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2170
msgid "Opening calendar"
msgstr "Đang mở lịch..."
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:493
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:583
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:584
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:582
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:674
msgid "Reminder!"
msgstr "••• Nhắc nhở •••"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:662
-#| msgid "vCalendar files (.vcf)"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:758
msgid "vCalendar files (.vcs)"
msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:663
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:759
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:823
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1038
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:861
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1078
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243
-#| msgctxt "New"
-#| msgid "M_eeting"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464
msgctxt "iCalImp"
msgid "Meeting"
msgstr "Cuộc họp"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243
-#| msgid "Sent"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464
msgctxt "iCalImp"
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:929
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1244
-#| msgid "Task"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1149
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1465
msgctxt "iCalImp"
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:932
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1245
-#| msgid "Memo"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1152
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1466
msgctxt "iCalImp"
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941
-#| msgid "It has recurrences."
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1161
msgctxt "iCalImp"
msgid "has recurrences"
msgstr "có lặp lại"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:946
-#| msgid "This and Prior Instances"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1166
msgctxt "iCalImp"
msgid "is an instance"
msgstr "là một thể hiện"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:951
-#| msgid "It has alarms."
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1171
+#, fuzzy
+#| msgid "Sh_ow a reminder"
msgctxt "iCalImp"
-msgid "has alarms"
-msgstr "có báo động"
+msgid "has reminders"
+msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:956
-#| msgid "%s attachment"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1176
msgctxt "iCalImp"
msgid "has attachments"
msgstr "có đính kèm"
#. Translators: Appointment's classification
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:969
-#| msgid "Public"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1189
msgctxt "iCalImp"
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#. Translators: Appointment's classification
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:972
-#| msgid "Private"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1192
msgctxt "iCalImp"
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#. Translators: Appointment's classification
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:975
-#| msgid "Confidential"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1195
msgctxt "iCalImp"
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#. Translators: Appointment's classification section name
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:979
-#| msgid "Classification"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1199
msgctxt "iCalImp"
msgid "Classification"
msgstr "Phân loại"
#. Translators: Appointment's summary
#. Translators: Column header for a component summary
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:984
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1284
-#| msgid "Summary"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1204
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505
msgctxt "iCalImp"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#. Translators: Appointment's location
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:990
-#| msgid "Location"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1210
msgctxt "iCalImp"
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
#. Translators: Appointment's start time
#. Translators: Column header for a component start date/time
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:998
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1280
-#| msgid "Start"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1218
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1501
msgctxt "iCalImp"
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1009
-#| msgid "Due"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1229
msgctxt "iCalImp"
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
#. Translators: Appointment's end time
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1021
-#| msgid "End"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1241
msgctxt "iCalImp"
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#. Translators: Appointment's categories
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1031
-#| msgid "Categories"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1251
msgctxt "iCalImp"
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion)
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1055
-#| msgid "Completed"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1275
msgctxt "iCalImp"
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#. Translators: Appointment's URL
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1063
-#| msgid "URL"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1283
msgctxt "iCalImp"
msgid "URL"
msgstr "URL"
#. Translators: Appointment's organizer
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1074
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077
-#| msgid "Organizer"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1294
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1297
msgctxt "iCalImp"
msgid "Organizer"
msgstr "Tổ chức"
#. Translators: Appointment's attendees
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1097
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1100
-#| msgid "Attendees"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1317
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1320
msgctxt "iCalImp"
msgid "Attendees"
msgstr "Người dự"
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1114
-#| msgid "Description"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1334
msgctxt "iCalImp"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo
-#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1276
-#| msgid "Type"
+#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1497
msgctxt "iCalImp"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -6779,145 +6734,152 @@ msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:163
+#: ../composer/e-composer-actions.c:208
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu dạng..."
-#: ../composer/e-composer-actions.c:259
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:380
-msgid "Attach a file"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#: ../composer/e-composer-actions.c:264
+#: ../composer/e-composer-actions.c:296
#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:207
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:266
+#: ../composer/e-composer-actions.c:298
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:273
+#: ../composer/e-composer-actions.c:303
+msgid "New _Message"
+msgstr "Thư _mới"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:305
+msgid "Open New Message window"
+msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:312 ../shell/e-shell-window-actions.c:1511
+msgid "Configure Evolution"
+msgstr "Cấu hình Evolution"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:319
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:278
+#: ../composer/e-composer-actions.c:324
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
-#: ../composer/e-composer-actions.c:280
+#: ../composer/e-composer-actions.c:326
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:285
-msgid "New _Message"
-msgstr "Thư _mới"
-
-#: ../composer/e-composer-actions.c:287
-msgid "Open New Message window"
-msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới"
-
-#: ../composer/e-composer-actions.c:294
+#: ../composer/e-composer-actions.c:333
msgid "Character _Encoding"
msgstr "Bảng mã _Ký tự"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:311
+#: ../composer/e-composer-actions.c:350
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
-#: ../composer/e-composer-actions.c:318
+#: ../composer/e-composer-actions.c:357
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:325
+#: ../composer/e-composer-actions.c:364
msgid "Save as _Draft"
msgstr "Lưu _bản nháp"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:327
+#: ../composer/e-composer-actions.c:366
msgid "Save as draft"
msgstr "Lưu dạng nháp"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:332 ../composer/e-composer-private.c:318
+#: ../composer/e-composer-actions.c:371 ../composer/e-composer-private.c:352
msgid "S_end"
msgstr "_Gửi"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:334
+#: ../composer/e-composer-actions.c:373
msgid "Send this message"
msgstr "Gửi thư này"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:342
+#: ../composer/e-composer-actions.c:381
msgid "PGP _Encrypt"
msgstr "_Mật mã PGP"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:344
+#: ../composer/e-composer-actions.c:383
msgid "Encrypt this message with PGP"
msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:350
+#: ../composer/e-composer-actions.c:389
msgid "PGP _Sign"
msgstr "_Ký PGP"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:352
+#: ../composer/e-composer-actions.c:391
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:358
+#: ../composer/e-composer-actions.c:397
+msgid "_Picture Gallery"
+msgstr ""
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:399
+msgid "Show a collection of pictures that you can drag to your message"
+msgstr ""
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:405
msgid "_Prioritize Message"
msgstr "Ư_u tiên hoá thư"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:360
+#: ../composer/e-composer-actions.c:407
msgid "Set the message priority to high"
msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:366
+#: ../composer/e-composer-actions.c:413
msgid "Re_quest Read Receipt"
msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:368
+#: ../composer/e-composer-actions.c:415
msgid "Get delivery notification when your message is read"
msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:374
+#: ../composer/e-composer-actions.c:421
msgid "S/MIME En_crypt"
msgstr "Mật mã _S/MIME"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:376
+#: ../composer/e-composer-actions.c:423
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:382
+#: ../composer/e-composer-actions.c:429
msgid "S/MIME Sig_n"
msgstr "Ký S/MIM_E"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:384
+#: ../composer/e-composer-actions.c:431
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:390
+#: ../composer/e-composer-actions.c:437
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:392
+#: ../composer/e-composer-actions.c:439
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:398
+#: ../composer/e-composer-actions.c:445
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:400
+#: ../composer/e-composer-actions.c:447
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:406
+#: ../composer/e-composer-actions.c:453
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:408
+#: ../composer/e-composer-actions.c:455
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
-#: ../composer/e-composer-actions.c:464
+#: ../composer/e-composer-actions.c:514
msgid "Save Draft"
msgstr "Lưu bản nháp"
@@ -6937,35 +6899,35 @@ msgstr ""
"Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh "
"sách người nhận thư này"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1006
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1021
msgid "Fr_om:"
msgstr "_Từ:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1015
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1030
msgid "_Reply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1019
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1034
msgid "_To:"
msgstr "Đế_n:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1024
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1039
msgid "_Cc:"
msgstr "_Cc:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1029
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1044
msgid "_Bcc:"
msgstr "_Bcc:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1034
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1049
msgid "_Post To:"
msgstr "_Gửi tới:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1038
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1053
msgid "S_ubject:"
msgstr "C_hủ đề:"
-#: ../composer/e-composer-header-table.c:1047
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:1062
msgid "Si_gnature:"
msgstr "Chữ _ký:"
@@ -6977,39 +6939,34 @@ msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ"
msgid "Click here to select folders to post to"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi"
-#: ../composer/e-composer-private.c:217
-#| msgid "Copy the selection"
+#: ../composer/e-composer-private.c:249
msgid "Undo the last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
-#: ../composer/e-composer-private.c:221
-#| msgid "Send Latest Information"
+#: ../composer/e-composer-private.c:253
msgid "Redo the last undone action"
msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại"
-#: ../composer/e-composer-private.c:225
-#| msgid "Search filter"
+#: ../composer/e-composer-private.c:257
msgid "Search for text"
msgstr "Tìm chuỗi"
-#: ../composer/e-composer-private.c:229
-#| msgid "Search for an iPod failed"
+#: ../composer/e-composer-private.c:261
msgid "Search for and replace text"
msgstr "Tìm và thay thế văn bản"
-#: ../composer/e-composer-private.c:338
-#| msgid "Save Draft"
+#: ../composer/e-composer-private.c:372
msgid "Save draft"
msgstr "Lưu bản nháp"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:784
+#: ../composer/e-msg-composer.c:812
#, c-format
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
msgstr ""
"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:793
+#: ../composer/e-msg-composer.c:821
#, c-format
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
@@ -7017,18 +6974,16 @@ msgid ""
msgstr ""
"Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1675 ../composer/e-msg-composer.c:2014
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1699 ../composer/e-msg-composer.c:2083
msgid "Compose Message"
msgstr "Viết thư"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:4085
-#| msgid ""
-#| "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be "
-#| "edited.)</b>"
+#: ../composer/e-msg-composer.c:4228
msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited."
-msgstr "Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được."
+msgstr ""
+"Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:4790
+#: ../composer/e-msg-composer.c:4933
msgid "Untitled Message"
msgstr "Thư không tên"
@@ -7045,17 +7000,14 @@ msgid "All accounts have been removed."
msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3
-#| msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder."
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục nháp."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4
-#| msgid "An error occurred while printing"
msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder."
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục gửi đi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5
-#| msgid "An error occurred while printing"
msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?"
msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?"
@@ -7129,19 +7081,15 @@ msgstr ""
"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19
-#| msgid "Saving message to folder"
msgid "Saving message to Outbox."
msgstr "Đang lưu thư vào hộp thư gửi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
-#| msgid ""
-#| "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
msgstr ""
"Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi đi."
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:117
-#| msgid "Bad regular expression &quot;{0}&quot;."
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:124
msgid "The reported error was &quot;{0}&quot;."
msgstr "Lỗi được thông báo là &quot;{0}&quot;."
@@ -7156,7 +7104,6 @@ msgid "The reported error was &quot;{0}&quot;. The message has not been sent."
msgstr "Lỗi được báo cáo là &quot;{0}&quot;. Thư chưa được gửi đi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24
-#| msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
msgid "You cannot attach the file &quot;{0}&quot; to this message."
msgstr "Không thể đính kèm tập tin &quot;{0}&quot; vào thư này."
@@ -7164,144 +7111,123 @@ msgstr "Không thể đính kèm tập tin &quot;{0}&quot; vào thư này."
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư."
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26
+#, fuzzy
+#| msgid "An error occurred while printing"
+msgid "Your message was sent, but an error occurred during post-processing."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi in."
+
#. Response codes were chosen somewhat arbitrarily.
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28
msgid "_Continue Editing"
msgstr "_Cứ soạn thảo"
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30
msgid "_Do not Recover"
msgstr "Đừ_ng phục hồi"
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31
msgid "_Recover"
msgstr "_Phục hồi"
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32
msgid "_Save Draft"
msgstr "_Lưu bản nháp"
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32
-#| msgid "_Save to Disk"
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33
msgid "_Save to Outbox"
msgstr "_Lưu vào hộp thư gửi"
-#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34
+#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:35
msgid "_Try Again"
msgstr "_Thử lại"
-#: ../capplet/anjal-settings-main.c:223
-msgid "Run Anjal in a window"
-msgstr "Chạy Anjal trong cửa sổ"
-
-#: ../capplet/anjal-settings-main.c:224
-#| msgid "Mark as _default memo list"
-msgid "Make Anjal the default email client"
-msgstr "Chọn Anjal là trình đọc thư mặc định"
-
#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets
-#: ../capplet/anjal-settings-main.c:231
+#: ../capplet/anjal-settings-main.c:154
msgid "ID of the socket to embed in"
msgstr "ID của socket cần nhúng vào"
-#: ../capplet/anjal-settings-main.c:232
-#| msgid "sort"
+#: ../capplet/anjal-settings-main.c:155
msgid "socket"
msgstr "socket"
-#: ../capplet/anjal-settings-main.c:245
-#| msgid "Default Mail Client "
-msgid "Anjal email client"
-msgstr "Trình đọc thư Anjal"
-
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:73
-#| msgid "Please choose another name."
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:77
msgid "Please enter your full name."
msgstr "Hãy nhập họ tên."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:74
-#| msgid "Using email address"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:78
msgid "Please enter your email address."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:75
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:79
msgid "The email address you have entered is invalid."
msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:76
-#| msgid "Enter password."
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:80
msgid "Please enter your password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:255
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:66
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:259
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:67
msgid "CalDAV"
msgstr "CalDAV"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:359
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:56
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:81
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:361
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:413
+#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:287
+#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:359
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:55
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:87
msgid "Google"
msgstr "Google"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:463
-#| msgid "Personal"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:480
msgid "Personal details:"
msgstr "Chi tiết cá nhân:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:470
-#| msgid "_Name:"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:487
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:479
-#| msgid "Email address"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:496
msgid "Email address:"
msgstr "Địa chỉ thư:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:489
-#| msgid "Details"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:506
msgid "Details:"
msgstr "Chi tiết:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:497
-#| msgid "Receiving Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:514
msgid "Receiving"
msgstr "Nhận Thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:504
-#| msgid "Server _Type: "
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:521
msgid "Server type:"
msgstr "Kiểu máy chủ:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:513
-#| msgid "Server Message:"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:530
msgid "Server address:"
msgstr "Địa chỉ máy chủ:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:522
-#| msgid "Us_ername:"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:539
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:531
-#| msgid "No encryption"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548
msgid "Use encryption:"
msgstr "Không mã hoá"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:536
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:571
-#| msgid "Never"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:553
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:588
msgid "never"
msgstr "không bao giờ"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548
-#| msgid "Ascending"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:565
msgid "Sending"
msgstr "Gửi thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:590
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:607
msgid ""
"To use the email application you'll need to setup an account. Put your email "
"address and password in below and we'll try and work out all the settings. "
@@ -7312,7 +7238,7 @@ msgstr ""
"còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin chi tiết về máy "
"chủ."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:592
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:609
msgid ""
"Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please "
"enter them below. We've tried to make a start with the details you just "
@@ -7322,12 +7248,11 @@ msgstr ""
"nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước đâu, "
"nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:594
-#| msgid "You may only configure a single Exchange account."
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:611
msgid "You can specify more options to configure the account."
msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:596
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613
msgid ""
"Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses "
"but you should check them over to make sure."
@@ -7335,11 +7260,11 @@ msgstr ""
"Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. "
"Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:597
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
msgid "You can specify your default settings for your account."
msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:598
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
msgid ""
"Time to check things over before we try and connect to the server and fetch "
"your mail."
@@ -7347,116 +7272,100 @@ msgstr ""
"Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy thư "
"mới về."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613
-#: ../mail/em-account-editor.c:2094 ../mail/em-account-editor.c:2215
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630
+#: ../mail/em-account-editor.c:2289 ../mail/em-account-editor.c:2425
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613
-#| msgid "Receiving Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630
msgid "Next - Receiving mail"
msgstr "Kế tiếp - Nhận thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#| msgid "Receiving Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631
msgid "Receiving mail"
msgstr "Nhận thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
-#| msgid "Sending Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632
msgid "Next - Sending mail"
msgstr "Kế tiếp - Gửi thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#| msgid "Identity"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631
msgid "Back - Identity"
msgstr "Quay lại - Định danh"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#| msgid "Receiving Options"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631
msgid "Next - Receiving options"
msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
-#| msgid "Receiving Options"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632
msgid "Receiving options"
msgstr "Tùy chọn nhận"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#| msgid "Receiving Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634
msgid "Back - Receiving mail"
msgstr "Quay lại - Nhận thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#| msgid "Sending Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634
msgid "Sending mail"
msgstr "Gửi thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
-#| msgid "Delete account?"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635
msgid "Next - Review account"
msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#| msgid "Defaults"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634
msgid "Next - Defaults"
msgstr "Kế tiếp - Mặc định"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#| msgid "Receiving Options"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634
msgid "Back - Receiving options"
msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
-#: ../mail/em-account-editor.c:3043
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635
+#: ../mail/em-account-editor.c:3377
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
-#| msgid "Sending Email"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635
msgid "Back - Sending mail"
msgstr "Quay lại - Gửi thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#| msgid "Delete account?"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637
msgid "Review account"
msgstr "Kiểm lại tài khoản"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#| msgid "Fiji"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637
msgid "Finish"
msgstr "Hoàn tất"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#| msgid "Ascending"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637
msgid "Back - Sending"
msgstr "Quay lại - Gửi thư"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:725
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:760
msgid "Setup Google contacts with Evolution"
msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:726
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:761
msgid "Setup Google calendar with Evolution"
msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:731
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766
msgid "You may need to enable IMAP access."
msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:739
-#| msgid "Backing Evolution accounts and settings"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:774
msgid "Google account settings:"
msgstr "Thiết lập tài khoản Google:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:800
msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution"
msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:770
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:804
msgid ""
"Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the "
"calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not "
@@ -7465,90 +7374,77 @@ msgstr ""
"Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc "
"này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng."
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:777
-#| msgid "Backing Evolution accounts and settings"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:813
msgid "Yahoo account settings:"
msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:791
-#| msgid "Calendar Message"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:827
msgid "Yahoo Calendar name:"
msgstr "Tên lịch Yahoo:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1063
-#| msgid "Pass_word:"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1098
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1132
-#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:266
-#| msgid "Close"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1150
+#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:254
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thẻ"
-#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1142
-#| msgid "Account Editor"
+#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1160
msgid "Account Wizard"
msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản"
-#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:212
-#| msgid "Evolution Account Assistant"
+#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:215
msgid "Evolution account assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#. create the local source group
-#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:358 ../mail/e-mail-migrate.c:677
-#: ../mail/e-mail-store.c:225 ../mail/em-folder-tree-model.c:148
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:151 ../mail/em-folder-tree-model.c:154
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:163
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:165 ../mail/mail-vfolder.c:218
-#: ../mail/message-list.c:1709
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:96
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:135
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:107
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:148
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:96
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:106
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:96
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:115
+#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:377 ../mail/e-mail-local.c:81
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:750 ../mail/em-folder-tree-model.c:153
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:159
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:161 ../mail/em-folder-tree-model.c:168
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:170
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:100
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:136
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:113
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:154
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:102
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:109
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:102
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:121
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy này"
-#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:145
+#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:150
#, c-format
-#| msgid "Modify"
msgid "Modify %s..."
msgstr "Đang sửa %s..."
-#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:147
-#| msgid "Add IM Account"
+#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:152
msgid "Add a new account"
msgstr "Thêm tài khoản mới"
-#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:183
-#| msgid "Account Management"
+#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:188
msgid "Account management"
msgstr "Quản lý tài khoản"
-#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:276
-#| msgid "Junk Settings"
+#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:264
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1
-#| msgid "Calendar information"
msgid "Calendar event notifications"
msgstr "Thông tin lịch"
#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2
-#| msgid "Evolution Elm importer"
msgid "Evolution Alarm Notify"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
-#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:959
+#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:999
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215
-#: ../shell/e-shell-window-private.c:253
+#: ../shell/e-shell-window-private.c:257
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
@@ -7556,7 +7452,7 @@ msgstr "Evolution"
msgid "Evolution Mail and Calendar"
msgstr "Thư tín và Lịch Evolution"
-#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 ../shell/e-shell-window-actions.c:652
+#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 ../shell/e-shell-window-actions.c:654
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)"
@@ -7565,48 +7461,44 @@ msgid "Manage your email, contacts and schedule"
msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc"
#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1
-#| msgid "Configure your email accounts here"
msgid "Configure email accounts"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư"
#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2
-#| msgid "Junk Mail Settings"
msgid "Email Settings"
msgstr "Thiết lập thư"
#. Translators: This is a cancelled activity.
-#: ../e-util/e-activity.c:226
+#: ../e-util/e-activity.c:227
#, c-format
-#| msgid "Cancelled"
msgid "%s (cancelled)"
msgstr "%s (bị huỷ)"
#. Translators: This is a completed activity.
-#: ../e-util/e-activity.c:229
+#: ../e-util/e-activity.c:230
#, c-format
-#| msgid "%s (%d%% complete)"
msgid "%s (completed)"
msgstr "%s (hoàn tất)"
#. Translators: This is an activity waiting to run.
-#: ../e-util/e-activity.c:232
+#: ../e-util/e-activity.c:233
#, c-format
msgid "%s (waiting)"
msgstr "%s (đang chờ)"
#. Translators: This is a running activity which
#. * the user has requested to cancel.
-#: ../e-util/e-activity.c:236
+#: ../e-util/e-activity.c:237
#, c-format
msgid "%s (cancelling)"
msgstr "%s (đang huỷ)"
-#: ../e-util/e-activity.c:238
+#: ../e-util/e-activity.c:239
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
-#: ../e-util/e-activity.c:243
+#: ../e-util/e-activity.c:244
#, c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
@@ -7689,84 +7581,142 @@ msgid "Visual"
msgstr "Trực quan"
#. strftime format of a weekday and a date.
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:199
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1794
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:206
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1856
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191
-#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:311
+#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:307
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#. strftime format of a weekday and a date.
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:210 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:212
-#| msgid "Yesterday %l:%M %p"
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:219
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
-#. Translators: %a is a strftime modifier, the abbreviated week day name, for example "Next Tue".
-#. ngettext is used to be able to define different translations for different days of week, where
-#. necessary. Index is between 1 and 7 inclusive, meaning 1 .. Monday, 2 .. Tuesday, ..., 7 .. Sunday
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:218
-#, c-format
-#| msgid "Next"
-msgid "Next %a"
-msgid_plural "Next %a"
-msgstr[0] "%a tới"
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:227
+#, fuzzy
+#| msgid "Next %a"
+#| msgid_plural "Next %a"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Mon"
+msgstr "%a tới"
+
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:233
+#, fuzzy
+#| msgid "Next _Thread"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Tue"
+msgstr "_Nhánh kế"
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:295 ../e-util/e-datetime-format.c:305
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:314
-#| msgid "_Use system defaults"
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:239
+#, fuzzy
+#| msgid "Next _Thread"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Wed"
+msgstr "_Nhánh kế"
+
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:245
+#, fuzzy
+#| msgid "Next _Thread"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Thu"
+msgstr "_Nhánh kế"
+
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:251
+#, fuzzy
+#| msgid "Next %a"
+#| msgid_plural "Next %a"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Fri"
+msgstr "%a tới"
+
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:257
+#, fuzzy
+#| msgid "Next %a"
+#| msgid_plural "Next %a"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Sat"
+msgstr "%a tới"
+
+#. Translators: This is used for abbreviated days in the future.
+#. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid
+#. * repeated translation of the abbreviated day name.
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:263
+#, fuzzy
+#| msgid "Next %a"
+#| msgid_plural "Next %a"
+msgctxt "DateFmt"
+msgid "Next Sun"
+msgstr "%a tới"
+
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:350 ../e-util/e-datetime-format.c:360
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:369
msgid "Use locale default"
msgstr "Dùng thiết lập ngôn ngữ mặc định"
-#: ../e-util/e-datetime-format.c:510
-#| msgid "Format"
+#: ../e-util/e-datetime-format.c:574
msgid "Format:"
msgstr "Định dạng:"
-#: ../e-util/e-file-utils.c:152
-#| msgid "Unknown type"
+#: ../e-util/e-file-utils.c:151
msgid "(Unknown Filename)"
msgstr "(Tên tập tin không biết)"
#. Translators: The string value is the basename of a file.
-#: ../e-util/e-file-utils.c:156
+#: ../e-util/e-file-utils.c:155
#, c-format
-#| msgid "Pinging %s"
msgid "Writing \"%s\""
msgstr "Đang ghi \"%s\""
#. Translators: The first string value is the basename of a
#. * remote file, the second string value is the hostname.
-#: ../e-util/e-file-utils.c:161
+#: ../e-util/e-file-utils.c:160
#, c-format
-#| msgid "Copying `%s' to `%s'"
msgid "Writing \"%s\" to %s"
msgstr "Đang ghi \"%s\" vào %s"
-#: ../e-util/e-plugin-util.c:429 ../filter/filter.ui.h:22
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377
+#: ../e-util/e-plugin-util.c:455 ../filter/filter.ui.h:22
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:388
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
-#: ../e-util/e-print.c:157
+#: ../e-util/e-print.c:161
msgid "An error occurred while printing"
msgstr "Gặp lỗi trong khi in."
-#: ../e-util/e-print.c:164
+#: ../e-util/e-print.c:168
msgid "The printing system reported the following details about the error:"
msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó:"
-#: ../e-util/e-print.c:170
+#: ../e-util/e-print.c:174
msgid ""
"The printing system did not report any additional details about the error."
msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó."
-#: ../e-util/e-signature.c:707
+#: ../e-util/e-signature.c:708
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự động phát sinh"
@@ -7790,230 +7740,221 @@ msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
msgid "File exists \"{0}\"."
msgstr "Tập tin « {0} » đã có."
-#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:155
+#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:164
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
-#: ../e-util/e-util.c:154
+#: ../e-util/e-util.c:117
msgid "Could not open the link."
msgstr "Không thể mở liên kết."
-#: ../e-util/e-util.c:201
+#: ../e-util/e-util.c:164
msgid "Could not display help for Evolution."
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution."
-#: ../e-util/gconf-bridge.c:1281
+#: ../e-util/gconf-bridge.c:1332
#, c-format
msgid "GConf error: %s"
msgstr "Lỗi GConf: %s"
-#: ../e-util/gconf-bridge.c:1292
+#: ../e-util/gconf-bridge.c:1343
msgid "All further errors shown only on terminal."
msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối."
-#: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1050
-#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:329 ../mail/message-list.etspec.h:7
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73
+#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1060
+#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:325 ../mail/message-list.etspec.h:7
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72
msgid "From"
msgstr "Từ"
-#: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1051
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74
+#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1061
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời cho"
-#: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1053
-#: ../mail/em-format-html.c:2402 ../mail/em-format-html.c:2464
-#: ../mail/em-format-html.c:2487 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76
+#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1063
+#: ../mail/em-format-html.c:2593 ../mail/em-format-html.c:2661
+#: ../mail/em-format-html.c:2684 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
-#: ../em-format/em-format-quote.c:282 ../em-format/em-format.c:1054
-#: ../mail/em-format-html.c:2403 ../mail/em-format-html.c:2468
-#: ../mail/em-format-html.c:2490 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77
+#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1064
+#: ../mail/em-format-html.c:2594 ../mail/em-format-html.c:2665
+#: ../mail/em-format-html.c:2687 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
-#: ../em-format/em-format-quote.c:426 ../em-format/em-format.c:1055
-#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:334 ../mail/em-filter-i18n.h:74
-#: ../mail/message-list.etspec.h:18 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78
-#: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:2
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1140
+#: ../em-format/em-format-quote.c:464 ../em-format/em-format.c:1065
+#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:330 ../mail/em-filter-i18n.h:74
+#: ../mail/message-list.etspec.h:18 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1151
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#. pseudo-header
-#: ../em-format/em-format-quote.c:437 ../mail/em-format-html.c:2584
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1117
+#: ../em-format/em-format-quote.c:475 ../mail/em-format-html.c:2786
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1028
msgid "Mailer"
msgstr "Trình thư"
-#: ../em-format/em-format-quote.c:518 ../mail/em-composer-utils.c:1141
+#: ../em-format/em-format-quote.c:565 ../mail/em-composer-utils.c:1203
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━"
-#: ../em-format/em-format.c:1056 ../mail/message-list.etspec.h:2
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:79 ../widgets/misc/e-dateedit.c:529
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:551
+#: ../em-format/em-format.c:1066 ../mail/message-list.etspec.h:2
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 ../widgets/misc/e-dateedit.c:523
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:545
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
-#: ../em-format/em-format.c:1057 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80
+#: ../em-format/em-format.c:1067 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:79
msgid "Newsgroups"
msgstr "Nhóm tin"
-#: ../em-format/em-format.c:1058 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:81
+#: ../em-format/em-format.c:1068 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80
#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2
msgid "Face"
msgstr "Mặt"
-#: ../em-format/em-format.c:1455
+#: ../em-format/em-format.c:1472
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đính kèm"
-#: ../em-format/em-format.c:1547
+#: ../em-format/em-format.c:1583
msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao."
-#: ../em-format/em-format.c:1729 ../em-format/em-format.c:1926
+#: ../em-format/em-format.c:1777 ../em-format/em-format.c:2005
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn."
-#: ../em-format/em-format.c:1739
+#: ../em-format/em-format.c:1788
msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted"
-#: ../em-format/em-format.c:1759
+#: ../em-format/em-format.c:1808
msgid "Could not parse PGP/MIME message"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME"
-#: ../em-format/em-format.c:1760
+#: ../em-format/em-format.c:1809
msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ"
-#: ../em-format/em-format.c:1951
+#: ../em-format/em-format.c:2030
msgid "Unsupported signature format"
msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ"
-#: ../em-format/em-format.c:1964 ../em-format/em-format.c:2137
+#: ../em-format/em-format.c:2043 ../em-format/em-format.c:2225
msgid "Error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký"
-#: ../em-format/em-format.c:1965 ../em-format/em-format.c:2124
-#: ../em-format/em-format.c:2138
+#: ../em-format/em-format.c:2044 ../em-format/em-format.c:2210
+#: ../em-format/em-format.c:2226
msgid "Unknown error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
-#: ../em-format/em-format.c:2229
-#| msgid "Could not parse PGP message"
+#: ../em-format/em-format.c:2318
msgid "Could not parse PGP message: "
msgstr "Không thể phân tích thư PGP:"
-#: ../em-format/em-format.c:2235 ../mail/mail-ops.c:624
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1408 ../plugins/face/face.c:169
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:100
-msgid "Unknown error"
-msgstr "Lỗi lạ"
-
#. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations.
#. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:70
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:66
#, c-format
msgid "1 second ago"
msgid_plural "%d seconds ago"
msgstr[0] "%d giây trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:71
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:67
#, c-format
msgid "1 second in the future"
msgid_plural "%d seconds in the future"
msgstr[0] "%d giây sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:72
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:68
#, c-format
msgid "1 minute ago"
msgid_plural "%d minutes ago"
msgstr[0] "%d phút trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:73
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:69
#, c-format
msgid "1 minute in the future"
msgid_plural "%d minutes in the future"
msgstr[0] "%d phút sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:74
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:70
#, c-format
msgid "1 hour ago"
msgid_plural "%d hours ago"
msgstr[0] "%d giờ trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:75
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:71
#, c-format
msgid "1 hour in the future"
msgid_plural "%d hours in the future"
msgstr[0] "%d giờ sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:76
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:72
#, c-format
msgid "1 day ago"
msgid_plural "%d days ago"
msgstr[0] "%d ngày trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:77
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:73
#, c-format
msgid "1 day in the future"
msgid_plural "%d days in the future"
msgstr[0] "%d ngày sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:78
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:74
#, c-format
msgid "1 week ago"
msgid_plural "%d weeks ago"
msgstr[0] "%d tuần trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:79
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:75
#, c-format
msgid "1 week in the future"
msgid_plural "%d weeks in the future"
msgstr[0] "%d tuần sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:80
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:76
#, c-format
msgid "1 month ago"
msgid_plural "%d months ago"
msgstr[0] "%d tháng trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:81
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:77
#, c-format
msgid "1 month in the future"
msgid_plural "%d months in the future"
msgstr[0] "%d tháng sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:82
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:78
#, c-format
msgid "1 year ago"
msgid_plural "%d years ago"
msgstr[0] "%d năm trước"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:83
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:79
#, c-format
msgid "1 year in the future"
msgid_plural "%d years in the future"
msgstr[0] "%d năm sau"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:133
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:129
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:136 ../filter/e-filter-datespec.c:147
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:158
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:132 ../filter/e-filter-datespec.c:143
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:154
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
-#: ../filter/e-filter-datespec.c:143
+#: ../filter/e-filter-datespec.c:139
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
@@ -8021,67 +7962,68 @@ msgstr "%d-%b-%Y"
msgid "Select a time to compare against"
msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
-#: ../filter/e-filter-file.c:188
-#| msgid "Choose a file"
+#: ../filter/e-filter-file.c:190
msgid "Choose a File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:669
+#: ../filter/e-filter-rule.c:666
msgid "R_ule name:"
msgstr "Tên q_uy tắc:"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:699
+#: ../filter/e-filter-rule.c:696
msgid "Find items that meet the following conditions"
msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:724
+#: ../filter/e-filter-rule.c:721
msgid "If all conditions are met"
msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:725
+#: ../filter/e-filter-rule.c:722
msgid "If any conditions are met"
msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:728
+#: ../filter/e-filter-rule.c:725
msgid "_Find items:"
msgstr "_Tìm mục:"
#. Translators: "None" for not including threads;
#. * part of "Include threads: None"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:757
+#: ../filter/e-filter-rule.c:754
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:758
+#: ../filter/e-filter-rule.c:755
msgid "All related"
msgstr "Mọi thứ liên quan"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:759 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19
+#: ../filter/e-filter-rule.c:756 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19
msgid "Replies"
msgstr "Trả lời"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:760
+#: ../filter/e-filter-rule.c:757
msgid "Replies and parents"
msgstr "Trả lời và mẹ"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:761
+#: ../filter/e-filter-rule.c:758
msgid "No reply or parent"
msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:764
-msgid "I_nclude threads"
+#: ../filter/e-filter-rule.c:761
+#, fuzzy
+#| msgid "I_nclude threads"
+msgid "I_nclude threads:"
msgstr "Gồm các _nhánh"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:789
+#: ../filter/e-filter-rule.c:786
msgid "A_dd Condition"
msgstr "Thêm điề_u kiện"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:1136 ../filter/filter.ui.h:2
-#: ../mail/em-utils.c:317
+#: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../filter/filter.ui.h:2
+#: ../mail/em-utils.c:321
msgid "Incoming"
msgstr "Gửi đến"
-#: ../filter/e-filter-rule.c:1136 ../mail/em-utils.c:318
+#: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../mail/em-utils.c:322
msgid "Outgoing"
msgstr "Gửi đi"
@@ -8114,7 +8056,7 @@ msgstr "Thiếu ngày."
msgid "Missing file name."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
-#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:83
+#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:90
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
@@ -8170,7 +8112,7 @@ msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm hiện thời, khi lọc."
-#: ../filter/filter.ui.h:11 ../mail/em-filter-editor.c:193
+#: ../filter/filter.ui.h:11 ../mail/em-filter-editor.c:194
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc Lọc"
@@ -8207,65 +8149,261 @@ msgstr "thời điểm bạn chọn"
msgid "years"
msgstr "năm"
-#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:93 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:98
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1053 ../mail/mail-config.ui.h:13
-#: ../mail/message-list.etspec.h:1 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:131
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:136
+#. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None"
+#: ../mail/em-account-editor.c:863 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:75
+msgctxt "mail-signature"
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:946
+msgid "Never"
+msgstr "Không bao giờ"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:947
+msgid "Always"
+msgstr "Luôn luôn"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:948
+msgid "Ask for each message"
+msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
+
+#. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ...
+#: ../mail/em-account-editor.c:1833 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131
+msgctxt "mail-receiving"
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2237
+#, fuzzy
+#| msgid "_File:"
+msgid "Fil_e:"
+msgstr "_Tập tin:"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2237 ../mail/mail-config.ui.h:157
+msgid "_Path:"
+msgstr "Đường _dẫn:"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2286
+msgid "Mail Configuration"
+msgstr "Cấu hình Thư"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2287
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
+#| "\n"
+#| "Click \"Forward\" to begin."
+msgid ""
+"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
+"\n"
+"Click \"Continue\" to begin."
+msgstr ""
+"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
+"\n"
+"Hãy nhấn \"Tiếp\" để bắt đầu."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2290
+msgid ""
+"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
+"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
+"information in email you send."
+msgstr ""
+"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » "
+"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư "
+"bạn cần gửi."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2292 ../mail/em-account-editor.c:2484
+msgid "Receiving Email"
+msgstr "Nhận Thư"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2293
+msgid "Please configure the following account settings."
+msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2295 ../mail/em-account-editor.c:3081
+msgid "Sending Email"
+msgstr "Gửi Thư"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2296
+msgid ""
+"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
+"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
+msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
+"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2298 ../mail/mail-config.ui.h:1
+msgid "Account Information"
+msgstr "Thông tin tài khoản"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2299
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
+#| "This name will be used for display purposes only."
+msgid ""
+"Please enter a descriptive name for this account below.\n"
+"This name will be used for display purposes only."
+msgstr ""
+"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
+"Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2303
+msgid "Done"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2304
+msgid ""
+"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
+"\n"
+"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n"
+"\n"
+"Click \"Apply\" to save your settings."
+msgstr ""
+"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
+"\n"
+"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
+"\n"
+"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2843
+msgid "Check for _new messages every"
+msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:2851
+msgid "minu_tes"
+msgstr "phú_t"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:3520 ../mail/mail-config.ui.h:101
+msgid "Security"
+msgstr "Bảo mật"
+
+#. Most sections for this is auto-generated from the camel config
+#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config
+#: ../mail/em-account-editor.c:3575 ../mail/em-account-editor.c:3658
+msgid "Receiving Options"
+msgstr "Tùy chọn Nhận"
+
+#: ../mail/em-account-editor.c:3576 ../mail/em-account-editor.c:3659
+msgid "Checking for New Messages"
+msgstr "Kiểm tra có Thư Mới"
+
+#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:90 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:95
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1416 ../mail/mail-config.ui.h:14
+#: ../mail/message-list.etspec.h:1 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:128
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:133
msgid "Attachment"
msgid_plural "Attachments"
msgstr[0] "Đính kèm"
-#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:633
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:624
-#| msgid "Month View"
+#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:608
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:623
msgid "Icon View"
msgstr "Khung xem biểu tượng"
-#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:635
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:626
-#| msgid "_List View"
+#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:610
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:625
msgid "List View"
msgstr "Khung Xem danh sách"
-#: ../mail/e-mail-browser.c:132 ../shell/e-shell-window-actions.c:1406
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1413
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1420
+#: ../mail/e-mail-browser.c:134 ../shell/e-shell-window-actions.c:1427
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1434
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1441
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: ../mail/e-mail-browser.c:289
-#| msgid "Subject"
+#: ../mail/e-mail-browser.c:293
msgid "(No Subject)"
msgstr "(Không chủ đề)"
#: ../mail/e-mail-display.c:66
-#| msgid "_Add to Address Book"
msgid "_Add to Address Book..."
msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..."
#: ../mail/e-mail-display.c:73
-#| msgid "_To this Address"
msgid "_To This Address"
msgstr "_Cho địa chỉ này"
#: ../mail/e-mail-display.c:80
-#| msgid "_From this Address"
msgid "_From This Address"
msgstr "_Từ địa chỉ này"
+#: ../mail/e-mail-display.c:87
+#, fuzzy
+#| msgid "_Send To..."
+msgid "Send _Reply To..."
+msgstr "_Gửi cho..."
+
#: ../mail/e-mail-display.c:89
-#| msgid "Create _Search Folder"
+#, fuzzy
+#| msgid "Send a mail message to this address"
+msgid "Send a reply message to this address"
+msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này"
+
+#: ../mail/e-mail-display.c:96
msgid "Create Search _Folder"
msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm"
-#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:88
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:111
#, c-format
-#| msgid "Saving message to folder"
msgid "Saving message to folder '%s'"
msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'"
-#: ../mail/e-mail-label-dialog.c:225
-#| msgid "Label _Name:"
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:274
+msgid "Forwarded messages"
+msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:391
+#, fuzzy
+#| msgid "Checks selected messages for duplicates"
+msgid "Scanning messages for duplicates"
+msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp"
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:584
+#, c-format
+msgid "Retrieving %d message"
+msgid_plural "Retrieving %d messages"
+msgstr[0] "Đang lấy %d thư..."
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:834
+#, c-format
+msgid "Removing folder '%s'"
+msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'"
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:968
+#, c-format
+msgid "File \"%s\" has been removed."
+msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ."
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:972
+#, fuzzy
+#| msgid "File \"%s\" has been removed."
+msgid "File has been removed."
+msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ."
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1031
+msgid "Removing attachments"
+msgstr "Đang xoá đính kèm"
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1195
+#, c-format
+msgid "Saving %d message"
+msgid_plural "Saving %d messages"
+msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
+
+#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1539 ../mail/em-folder-utils.c:613
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Invalid folder: %s"
+msgid "Invalid folder URI '%s'"
+msgstr "Thư mục không hợp lệ: %s"
+
+#. Label + combo box has a 12px left margin so it's
+#. * aligned with the junk mail options above it.
+#: ../mail/e-mail-junk-options.c:252
+msgid "Junk filtering software:"
+msgstr ""
+
+#: ../mail/e-mail-label-dialog.c:223
msgid "_Label name:"
msgstr "Tê_n nhãn:"
@@ -8294,7 +8432,7 @@ msgid "_Later"
msgstr "_Sau này"
#: ../mail/e-mail-label-manager.c:165
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:616
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:684
msgid "Add Label"
msgstr "Thêm nhãn"
@@ -8302,76 +8440,72 @@ msgstr "Thêm nhãn"
msgid "Edit Label"
msgstr "Sửa nhãn"
-#: ../mail/e-mail-label-manager.c:349
-#| msgid ""
-#| "Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu."
+#: ../mail/e-mail-label-manager.c:350
msgid ""
"Note: Underscore in the label name is used\n"
"as mnemonic identifier in menu."
msgstr "Ghi chú: gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn."
-#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:86
+#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:88
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:96
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:66
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1297
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:7
-#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:334
-#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:90
+#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:98
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:69
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1358
+#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:347
+#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:92
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ../mail/e-mail-local.c:35 ../mail/em-folder-properties.c:285
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:766 ../mail/em-folder-tree.c:2986
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1099
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1110
+#: ../mail/e-mail-local.c:41 ../mail/em-folder-properties.c:312
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:720
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1066
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1077
msgid "Inbox"
msgstr "Hộp thư nhận"
-#: ../mail/e-mail-local.c:36 ../mail/e-mail-migrate.c:1007
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:758
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1097
+#: ../mail/e-mail-local.c:42 ../mail/em-folder-tree-model.c:713
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1064
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
-#: ../mail/e-mail-local.c:37 ../mail/em-folder-tree-model.c:770
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1101
+#: ../mail/e-mail-local.c:43 ../mail/em-folder-tree-model.c:724
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1068
msgid "Outbox"
msgstr "Hộp thư gửi"
-#: ../mail/e-mail-local.c:38 ../mail/e-mail-migrate.c:1000
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:772
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1103
+#: ../mail/e-mail-local.c:44 ../mail/em-folder-tree-model.c:728
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1070
msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"
-#: ../mail/e-mail-local.c:39 ../mail/em-folder-tree-model.c:761
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1105
+#: ../mail/e-mail-local.c:45 ../mail/em-folder-tree-model.c:716
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1072
#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2
-#: ../plugins/templates/templates.c:581
+#: ../plugins/templates/templates.c:1034 ../plugins/templates/templates.c:1312
+#: ../plugins/templates/templates.c:1322
msgid "Templates"
msgstr "Mẫu"
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:131
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:134
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang nâng cấp..."
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:164
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:169
msgid "Migration"
msgstr "Nâng cấp"
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:204
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:210
#, c-format
msgid "Migrating '%s':"
msgstr "Đang nâng cấp « %s »:"
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:657
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:728
msgid "Migrating Folders"
msgstr "Nâng cấp Thư mục"
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:658
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:729
msgid ""
"The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to SQLite "
"since Evolution 2.24.\n"
@@ -8383,781 +8517,727 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..."
-#: ../mail/e-mail-migrate.c:1147
+#: ../mail/e-mail-migrate.c:1527
#, c-format
-#| msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s"
-#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:565
-#| msgid "Please select a user."
+#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:621
msgid "Please select a folder"
msgstr "Hãy chọn một thư mục."
-#. XXX e-error should provide a widget layout and API suitable
-#. * for packing additional widgets to the right of the alert
-#. * icon. But for now, screw it.
-#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:111
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:576
-#| msgid "Do not ask me again."
-msgid "Do not ask me again"
-msgstr "Đừng hỏi nữa."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:309 ../mail/em-filter-i18n.h:11
+#: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-filter-i18n.h:11
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:309 ../mail/em-folder-utils.c:421
+#: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-folder-utils.c:487
msgid "C_opy"
msgstr "Ché_p"
-#. Translators: %s is replaced with a folder name
-#. %d with count of duplicate messages.
-#: ../mail/e-mail-reader.c:510
-#, c-format
-msgid ""
-"Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to delete "
-"it?"
-msgid_plural ""
-"Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to delete "
-"them?"
-msgstr[0] ""
-"Thư mục '%s' chứ %d thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:969 ../mail/em-filter-i18n.h:51
+#: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:969 ../mail/em-folder-utils.c:421
+#: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-folder-utils.c:487
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
-#. Check buttons
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1248 ../mail/e-mail-reader.c:1404
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1446
-#| msgid "Do not ask me again."
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1175 ../mail/e-mail-reader.c:1363
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1403
msgid "_Do not ask me again."
msgstr "Đừng _hỏi nữa."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1451
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1409
msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists."
msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1558
-#| msgid "_Save Message"
-msgid "Save Message"
-msgid_plural "Save Messages"
-msgstr[0] "Lưu thư"
-
-#. Translators: This is a part of a suggested file name
-#. * used when saving a message or multiple messages to an
-#. * mbox format, when the first message doesn't have a
-#. * Subject. The extension ".mbox" is appended to this
-#. * string, thus it will be something like "Message.mbox"
-#. * at the end.
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1579
-#: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:1
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:3
-#| msgid "Message"
-msgid "Message"
-msgid_plural "Messages"
-msgstr[0] "Thư"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1853
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1775
msgid "A_dd Sender to Address Book"
msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1855
-#| msgid "Add Sender to Address Book"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1777
msgid "Add sender to address book"
msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1860
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1782
msgid "Check for _Junk"
msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1862
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1784
msgid "Filter the selected messages for junk status"
msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1867
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1789
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "_Chép vào thư mục..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1869
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1791
msgid "Copy selected messages to another folder"
msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1874
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1796
msgid "_Delete Message"
msgstr "_Xoá thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1876
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1798
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1881
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1803
msgid "Filter on Mailing _List..."
msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1883
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1805
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1888
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1810
msgid "Filter on _Recipients..."
msgstr "Lọc theo Người _nhận..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1890
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1812
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1895
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1817
msgid "Filter on Se_nder..."
msgstr "Lọc theo Người _gửi..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1897
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1819
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1902
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1824
msgid "Filter on _Subject..."
msgstr "Lọc theo _Chủ đề..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1904
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1826
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1909
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1831
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1911
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1833
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1916
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1838
msgid "_Find in Message..."
msgstr "_Tìm trong thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1918
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1840
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
msgstr "Tìm đoạn trong nội dung thư đã hiển thị"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1923
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1845
msgid "_Clear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1925
-#| msgid "Undelete the selected messages"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1847
msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages"
msgstr "Bỏ cờ Tiếp-theo khỏi thư được chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1930
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1852
msgid "_Flag Completed"
msgstr "Cờ _hoàn tất"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1932
-#| msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1854
msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages"
msgstr "Đặt cờ tiếp-theo sang hoàn tất cho thư được chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1937
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1859
msgid "Follow _Up..."
msgstr "_Tiếp theo..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1939
-#| msgid "Flag selected messages for follow-up"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1861
msgid "Flag the selected messages for follow-up"
msgstr "Đặt cờ tiếp-theo cho thư được chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1944
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1866
msgid "_Attached"
msgstr "Gửi _kèm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1946 ../mail/e-mail-reader.c:1953
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1868 ../mail/e-mail-reader.c:1875
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1951
-#| msgid "_Forward as iCalendar"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1873
msgid "Forward As _Attached"
msgstr "Chuyển dạng đính _kèm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1958
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1880
msgid "_Inline"
msgstr "Trực t_iếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1960 ../mail/e-mail-reader.c:1967
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1882 ../mail/e-mail-reader.c:1889
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong nội dung thư mới"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1965
-#| msgid "_Forward style:"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1887
msgid "Forward As _Inline"
msgstr "Chuyển dạng _inline"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1972
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1894
msgid "_Quoted"
msgstr "Trích _dẫn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1974 ../mail/e-mail-reader.c:1981
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1896 ../mail/e-mail-reader.c:1903
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1979
-#| msgid "_Forward style:"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1901
msgid "Forward As _Quoted"
msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1986
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1908
msgid "_Load Images"
msgstr "Tải ả_nh"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1988
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1910
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1993
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1915
msgid "_Important"
msgstr "_Quan trọng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:1995
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1917
msgid "Mark the selected messages as important"
msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2000
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1922
msgid "_Junk"
msgstr "_Thư rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2002
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1924
msgid "Mark the selected messages as junk"
msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2007
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1929
msgid "_Not Junk"
msgstr "Khô_ng phải rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2009
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1931
msgid "Mark the selected messages as not being junk"
msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2014
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1936
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2016
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1938
msgid "Mark the selected messages as having been read"
msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2021
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1943
msgid "Uni_mportant"
msgstr "_Không quan trọng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2023
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1945
msgid "Mark the selected messages as unimportant"
msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2028
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1950
msgid "_Unread"
msgstr "_Chưa đọc"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2030
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1952
msgid "Mark the selected messages as not having been read"
msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2035
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1957
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Sửa dạng thư mới..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2037
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1959
msgid "Open the selected messages in the composer for editing"
msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2042
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1964
msgid "Compose _New Message"
msgstr "Viết thư _mới"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2044
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1966
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ viết thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2049
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1971
msgid "_Open in New Window"
msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2051
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1973
msgid "Open the selected messages in a new window"
msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2056
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1978
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "Ch_uyển sang thư mục..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2058
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1980
msgid "Move selected messages to another folder"
msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2063
-#| msgid "Switch to %s"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1985
msgid "_Switch to Folder"
msgstr "_Chuyển sang thư mục"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2065
-#| msgid "Install the shared folder"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1987
msgid "Display the parent folder"
msgstr "Hiện thư mục cha"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2070
-#| msgid "Switch to %s"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1992
msgid "Switch to _next tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ _kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2072
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1994
msgid "Switch to the next tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2077
-#| msgid "Switch to %s"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:1999
msgid "Switch to _previous tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ _trước"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2079
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2001
msgid "Switch to the previous tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2084
-#| msgid "Close the current file"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2006
msgid "Cl_ose current tab"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2086
-#| msgid "Close the current file"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2008
msgid "Close current tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2091
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2013
msgid "_Next Message"
msgstr "Thư _kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2093
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2015
msgid "Display the next message"
msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2098
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2020
msgid "Next _Important Message"
msgstr "Thư _quan trọng kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2100
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2022
msgid "Display the next important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2105
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2027
msgid "Next _Thread"
msgstr "_Nhánh kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2107
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2029
msgid "Display the next thread"
msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2112
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2034
msgid "Next _Unread Message"
msgstr "Thư _chưa đọc kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2114
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2036
msgid "Display the next unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2119
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2041
msgid "_Previous Message"
msgstr "Thư t_rước"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2121
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2043
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thư trước đó"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2126
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2048
msgid "Pr_evious Important Message"
msgstr "Thư quan trọng t_rước"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2128
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2050
msgid "Display the previous important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2133
-#| msgid "Previous"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2055
msgid "Previous T_hread"
msgstr "Mạch thư _trước"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2135
-#| msgid "Display the previous message"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2057
msgid "Display the previous thread"
msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2140
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2062
msgid "P_revious Unread Message"
msgstr "Thư chưa đọc t_rước"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2142
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2064
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2149
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2071
msgid "Print this message"
msgstr "In thư này"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2156
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2078
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem thử thư cần in"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2161
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2083
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2163
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2085
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2168
-#| msgid "No Attachment"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2090
msgid "Remo_ve Attachments"
msgstr "_Bỏ đính kèm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2170
-#| msgid "Save attachments"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2092
msgid "Remove attachments"
msgstr "Lưu đính kèm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2175
-#| msgid "Hide S_elected Messages"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2097
msgid "Remove Du_plicate Messages"
msgstr "Xoá các thư trùng lắp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2177
-#| msgid "Mark the selected messages for deletion"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2099
msgid "Checks selected messages for duplicates"
msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2182 ../mail/mail.error.xml.h:102
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1463
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2104 ../mail/mail.error.xml.h:109
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1510
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:177
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2184
-#| msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2106
msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2189 ../mail/mail.error.xml.h:103
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2111 ../mail/mail.error.xml.h:110
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _Hộp thư chung"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2191
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2113
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2196
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2118
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:184
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2198
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2120
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2203
-#| msgid "Save as..."
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2125
msgid "_Save as mbox..."
msgstr "Lưu dạng _mbox..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2205
-#| msgid "Save the selected messages as a text file"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2127
msgid "Save selected messages as an mbox file"
msgstr "Lưu các thư được chọn vào tập tin dạng mbox"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2210
-msgid "Search Folder from Mailing _List..."
-msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2212
-#| msgid "Create a Search Folder for this mailing list"
-msgid "Create a search folder for this mailing list"
-msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2217
-msgid "Search Folder from Recipien_ts..."
-msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2219
-#| msgid "Create a Search Folder for these recipients"
-msgid "Create a search folder for these recipients"
-msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2224
-msgid "Search Folder from Sen_der..."
-msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2226
-#| msgid "Create a Search Folder for this sender"
-msgid "Create a search folder for this sender"
-msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2231
-msgid "Search Folder from S_ubject..."
-msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2233
-#| msgid "Create a Search Folder for this subject"
-msgid "Create a search folder for this subject"
-msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này"
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2238
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2132
msgid "_Message Source"
msgstr "_Mã nguồn thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2240
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2134
msgid "Show the raw email source of the message"
msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2252
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2146
msgid "_Undelete Message"
msgstr "_Hủy xoá thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2254
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2148
msgid "Undelete the selected messages"
msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2259
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2153
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2261
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2155
msgid "Reset the text to its original size"
msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2266
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2160
msgid "_Zoom In"
msgstr "_Phóng to"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2268
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2162
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng kích cỡ chữ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2273
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2167
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2275
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2169
msgid "Decrease the text size"
msgstr "Giảm kích cỡ chữ"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2282
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2176
msgid "Create R_ule"
msgstr "Tạo q_uy tắc"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2289
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2183
msgid "Ch_aracter Encoding"
msgstr "Bộ _ký tự"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2296
-#| msgid "F_orward As..."
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2190
msgid "F_orward As"
msgstr "Chuyển tiếp _dạng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2303
-#| msgid "_Reply"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2197
msgid "_Group Reply"
msgstr "T_rả lời nhóm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2310
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2204
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2317
-#| msgid "Mar_k as"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2211
msgid "Mar_k As"
msgstr "Đánh _dấu là"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2324
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2218
msgid "_Message"
msgstr "_Thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2331
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2225
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2356
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2235
+msgid "Search Folder from Mailing _List..."
+msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..."
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2237
+msgid "Create a search folder for this mailing list"
+msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này"
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2242
+msgid "Search Folder from Recipien_ts..."
+msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..."
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2244
+msgid "Create a search folder for these recipients"
+msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này"
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2249
+msgid "Search Folder from Sen_der..."
+msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..."
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2251
+msgid "Create a search folder for this sender"
+msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này"
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2256
+msgid "Search Folder from S_ubject..."
+msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..."
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2258
+msgid "Create a search folder for this subject"
+msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này"
+
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2281
msgid "Mark for Follo_w Up..."
msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..."
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2364
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2289
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2368
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2293
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu _Thư rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2372
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2297
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đá_nh dấu Khác rác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2376
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2301
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2380
-#| msgid "Mark as Un_important"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2305
msgid "Mark as Uni_mportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2384
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2309
msgid "Mark as _Unread"
msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2428
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2353
msgid "_Caret Mode"
msgstr "_Chế độ con nháy"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2430
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2355
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần nội dung các thư đã hiển thị"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2436
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2361
msgid "All Message _Headers"
msgstr "Các dòng đầu t_hư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2438
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2363
msgid "Show messages with all email headers"
msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2670
-msgid "Unable to retrieve message"
-msgstr "Không thể nhận thư."
-
-#: ../mail/e-mail-reader.c:2731 ../mail/mail-ops.c:2044
+#: ../mail/e-mail-reader.c:2659
#, c-format
-#| msgid "Retrieving message %s"
msgid "Retrieving message '%s'"
msgstr "Đang lấy thư '%s'"
#. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because
-#. other user means other calendars subscribed
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3344 ../mail/mail-config.ui.h:31
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:304
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:538
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:674
+#. * other user means other calendars subscribed
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3246 ../mail/mail-config.ui.h:32
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:316
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:565
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:704
#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:253
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3524
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3415
#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:170
msgid "_Forward"
msgstr "Chuyển t_iếp"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3525
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3416
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3544
-#| msgid "Group Items By"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3435
msgid "Group Reply"
msgstr "Trả lời nhóm"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3545
-#| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3436
msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients"
msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung, hoặc cho tất cả mọi người"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3590 ../mail/em-filter-i18n.h:14
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:744
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3489 ../mail/em-filter-i18n.h:14
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3623
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1309
-#: ../widgets/misc/e-calendar.c:196
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3522
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1356
+#: ../widgets/misc/e-calendar.c:202
msgid "Next"
msgstr "Kế"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3627
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1302
-#: ../widgets/misc/e-calendar.c:172
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3526
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1349
+#: ../widgets/misc/e-calendar.c:178
msgid "Previous"
msgstr "Lùi"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:3637 ../mail/mail-dialogs.ui.h:16
+#: ../mail/e-mail-reader.c:3535 ../mail/mail-dialogs.ui.h:17
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
-#: ../mail/e-mail-reader.c:4274
+#: ../mail/e-mail-reader.c:4205
#, c-format
-#| msgid "Folder"
msgid "Folder '%s'"
msgstr "Thư mục '%s'"
-#: ../mail/e-mail-session.c:644
+#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:145
+#, fuzzy
+#| msgid "Do not ask me again"
+msgid "Do not warn me again"
+msgstr "Đừng hỏi nữa."
+
+#. Translators: %s is replaced with a folder
+#. * name %u with count of duplicate messages.
+#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:670
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to "
+#| "delete it?"
+#| msgid_plural ""
+#| "Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to "
+#| "delete them?"
+msgid ""
+"Folder '%s' contains %u duplicate message. Are you sure you want to delete "
+"it?"
+msgid_plural ""
+"Folder '%s' contains %u duplicate messages. Are you sure you want to delete "
+"them?"
+msgstr[0] ""
+"Thư mục '%s' chứ %d thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?"
+
+#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1047
+msgid "Save Message"
+msgid_plural "Save Messages"
+msgstr[0] "Lưu thư"
+
+#. Translators: This is part of a suggested file name
+#. * used when saving a message or multiple messages to
+#. * mbox format, when the first message doesn't have a
+#. * subject. The extension ".mbox" is appended to the
+#. * string; for example "Message.mbox".
+#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1068
+msgid "Message"
+msgid_plural "Messages"
+msgstr[0] "Thư"
+
+#: ../mail/e-mail-session.c:870
#, c-format
msgid "Enter Passphrase for %s"
msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s"
-#: ../mail/e-mail-session.c:646
+#: ../mail/e-mail-session.c:874
msgid "Enter Passphrase"
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu"
-#: ../mail/e-mail-session.c:649
+#: ../mail/e-mail-session.c:878
#, c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s"
-#: ../mail/e-mail-session.c:651
+#: ../mail/e-mail-session.c:882
msgid "Enter Password"
msgstr "Gõ mật khẩu"
-#: ../mail/e-mail-session.c:696
+#: ../mail/e-mail-session.c:933
#, c-format
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này."
-#: ../mail/e-mail-session.c:864
+#: ../mail/e-mail-session.c:1046
#, c-format
msgid ""
"No destination address provided, forward of the message has been cancelled."
msgstr ""
"Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi."
-#: ../mail/e-mail-session.c:873
+#: ../mail/e-mail-session.c:1055
#, c-format
msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled."
msgstr ""
"Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này "
"đã bị thôi."
-#: ../mail/e-mail-session.c:1262 ../mail/mail-ops.c:1220
-#, c-format
-#| msgid "Opening folder %s"
-msgid "Opening folder '%s'"
-msgstr "Đang mở thư mục '%s'"
-
-#: ../mail/e-mail-session.c:1278
-#, c-format
-#| msgid "Invalid folder: `%s'"
-msgid "Invalid folder: %s"
-msgstr "Thư mục không hợp lệ: %s"
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:419
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Expunging and storing account '%s'"
+msgid "Cannot get transport for account '%s'"
+msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..."
-#: ../mail/e-mail-session-utils.c:477 ../mail/mail-ops.c:605
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:508 ../mail/mail-ops.c:634
#, c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s"
-#: ../mail/e-mail-session-utils.c:501 ../mail/e-mail-session-utils.c:535
-#: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:653
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:532 ../mail/e-mail-session-utils.c:566
+#: ../mail/mail-ops.c:653 ../mail/mail-ops.c:687
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "Failed to append to %s: %s\n"
-#| "Appending to local `Sent' folder instead."
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local 'Sent' folder instead."
@@ -9165,205 +9245,45 @@ msgstr ""
"Lỗi nối thêm vào %s: %s\n"
"Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'."
-#: ../mail/e-mail-session-utils.c:555 ../mail/mail-ops.c:673
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:586 ../mail/mail-ops.c:707
#, c-format
-#| msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s"
msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s"
-#: ../mail/e-mail-session-utils.c:761 ../mail/mail-ops.c:774
-#: ../mail/mail-ops.c:866
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:797 ../mail/mail-ops.c:810
+#: ../mail/mail-ops.c:906
msgid "Sending message"
msgstr "Đang gửi thư"
-#: ../mail/e-mail-session-utils.c:832
+#: ../mail/e-mail-session-utils.c:873
#, c-format
-#| msgid "Unsubscribing from folder \"%s\""
msgid "Unsubscribing from folder '%s'"
msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'"
-#: ../mail/e-mail-store-utils.c:39
+#: ../mail/e-mail-store-utils.c:168
#, c-format
-#| msgid "Disconnecting from %s"
msgid "Disconnecting from '%s'"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'"
-#: ../mail/e-mail-store-utils.c:130
+#: ../mail/e-mail-store-utils.c:259
#, c-format
-#| msgid "Reconnecting to %s"
msgid "Reconnecting to '%s'"
msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'"
-#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:295
+#: ../mail/e-mail-store-utils.c:334
+#, c-format
+msgid "Preparing account '%s' for offline"
+msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến"
+
+#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:291
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
-#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#. the Mailer. It will not use an encrypted connection.
-#: ../mail/em-account-editor.c:566 ../mail/mail-config.ui.h:69
-#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:9
-msgid "No encryption"
-msgstr "Không mã hoá"
-
-#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by
-#. this abbreviation.
-#: ../mail/em-account-editor.c:570 ../mail/mail-config.ui.h:124
-#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20
-msgid "TLS encryption"
-msgstr "Mật mã TLS"
-
-#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this
-#. abbreviation.
-#: ../mail/em-account-editor.c:574 ../mail/mail-config.ui.h:91
-#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12
-msgid "SSL encryption"
-msgstr "Mật mã SSL"
-
-#. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None"
-#: ../mail/em-account-editor.c:842 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:79
-#| msgid "None"
-msgctxt "mail-signature"
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:923
-msgid "Never"
-msgstr "Không bao giờ"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:924
-msgid "Always"
-msgstr "Luôn luôn"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:925
-msgid "Ask for each message"
-msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
-
-#. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ...
-#: ../mail/em-account-editor.c:1707 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131
-#| msgid "None"
-msgctxt "mail-receiving"
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2091
-msgid "Mail Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2092
-#| msgid ""
-#| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
-#| "\n"
-#| "Click \"Forward\" to begin. "
-msgid ""
-"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
-"\n"
-"Click \"Forward\" to begin."
-msgstr ""
-"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn \"Tiếp\" để bắt đầu."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2095
-msgid ""
-"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
-"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
-"information in email you send."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » "
-"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư "
-"bạn cần gửi."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2097 ../mail/em-account-editor.c:2259
-msgid "Receiving Email"
-msgstr "Nhận Thư"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2098
-#| msgid "Please select among the following options"
-msgid "Please configure the following account settings."
-msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2100 ../mail/em-account-editor.c:2758
-msgid "Sending Email"
-msgstr "Gửi Thư"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2101
-msgid ""
-"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
-"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
-"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2103
-msgid "Account Management"
-msgstr "Quản lý Tài khoản"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2104
-msgid ""
-"Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
-"This name will be used for display purposes only."
-msgstr ""
-"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
-"Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2108
-msgid "Done"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2109
-#| msgid ""
-#| "Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
-#| "\n"
-#| "You are now ready to send and receive email \n"
-#| "using Evolution. \n"
-#| "\n"
-#| "Click \"Apply\" to save your settings."
-msgid ""
-"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
-"\n"
-"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n"
-"\n"
-"Click \"Apply\" to save your settings."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
-"\n"
-"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2572
-msgid "Check for _new messages every"
-msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2580
-msgid "minu_tes"
-msgstr "phú_t"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:2862
-#| msgid "Please select an image for this contact"
-msgid "Please select a folder from the current account."
-msgstr "Hãy chọn thư mục từ tài khoản hiện tại."
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:3171 ../mail/mail-config.ui.h:98
-msgid "Security"
-msgstr "Bảo mật"
-
-#. Most sections for this is auto-generated from the camel config
-#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config
-#: ../mail/em-account-editor.c:3216 ../mail/em-account-editor.c:3284
-msgid "Receiving Options"
-msgstr "Tùy chọn Nhận"
-
-#: ../mail/em-account-editor.c:3217 ../mail/em-account-editor.c:3285
-msgid "Checking for New Messages"
-msgstr "Kiểm tra có Thư Mới"
-
-#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
-#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
-#. * variables, see mail/em-composer-utils.c:attribvars array
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1136
+#. Note to translators: this is the attribution string used
+#. * when quoting messages. Each ${Variable} gets replaced
+#. * with a value. To see a full list of available variables,
+#. * see mail/em-composer-utils.c:attribvars array.
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1197
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
@@ -9371,36 +9291,35 @@ msgstr ""
"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:"
"${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1146
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1208
msgid "-----Original Message-----"
msgstr "━━━Thư gốc━━━"
-#. Translators: First %s is an email address, second %s is the subject of the email, third %s is the date
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1804
+#. Translators: First %s is an email address, second %s
+#. * is the subject of the email, third %s is the date.
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1992
#, c-format
msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read."
msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc."
-#. Translators: %s is the subject of the email message
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1854
+#: ../mail/em-composer-utils.c:2052
#, c-format
-#| msgid "Mail Notification Properties"
msgid "Delivery Notification for: \"%s\""
msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho: \"%s\""
-#: ../mail/em-composer-utils.c:2272
+#: ../mail/em-composer-utils.c:2592
msgid "an unknown sender"
msgstr "người gửi lạ"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:2696
+#: ../mail/em-composer-utils.c:2998
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gửi đến"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:2697
+#: ../mail/em-composer-utils.c:2999
msgid "Choose folders to post the message to."
msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư."
-#: ../mail/em-filter-folder-element.c:337
+#: ../mail/em-filter-folder-element.c:241
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
@@ -9486,7 +9405,6 @@ msgid "Follow Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
-#| msgid "Forward"
msgid "Forward to"
msgstr "Chuyển đến"
@@ -9518,7 +9436,7 @@ msgstr "chưa đặt"
msgid "is set"
msgstr "đã đặt"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:41 ../mail/mail-config.ui.h:60
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:41 ../mail/mail-config.ui.h:63
msgid "Junk"
msgstr "Thư rác"
@@ -9555,7 +9473,6 @@ msgid "Message is not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
-#| msgid "Message contains"
msgid "Message Location"
msgstr "Vị trí thư"
@@ -9568,7 +9485,7 @@ msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#. Past tense, as in "has been read".
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../mail/mail-dialogs.ui.h:15
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../mail/mail-dialogs.ui.h:16
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
@@ -9649,201 +9566,256 @@ msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
#. and now for the action area
-#: ../mail/em-filter-rule.c:539
+#: ../mail/em-filter-rule.c:561
msgid "Then"
msgstr "Rồi"
-#: ../mail/em-filter-rule.c:570
+#: ../mail/em-filter-rule.c:592
msgid "Add Ac_tion"
msgstr "Thêm _hành động"
-#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
-#: ../mail/em-folder-properties.c:124
+#: ../mail/em-folder-properties.c:145
msgid "Unread messages:"
msgid_plural "Unread messages:"
msgstr[0] "Thư chưa đọc:"
-#. TODO: can this be done in a loop?
-#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
-#: ../mail/em-folder-properties.c:128
+#: ../mail/em-folder-properties.c:156
msgid "Total messages:"
msgid_plural "Total messages:"
msgstr[0] "Tổng số thư:"
-#: ../mail/em-folder-properties.c:146
+#: ../mail/em-folder-properties.c:177
#, c-format
msgid "Quota usage (%s):"
msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):"
-#: ../mail/em-folder-properties.c:148
+#: ../mail/em-folder-properties.c:179
#, c-format
msgid "Quota usage"
msgstr "Sử dụng hạn ngạch"
-#: ../mail/em-folder-properties.c:290
+#: ../mail/em-folder-properties.c:317
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính thư mục"
-#: ../mail/em-folder-selection-button.c:81
+#: ../mail/em-folder-selection-button.c:79
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
-#: ../mail/em-folder-selector.c:262
+#: ../mail/em-folder-selector.c:436
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
-#: ../mail/em-folder-selector.c:266
+#: ../mail/em-folder-selector.c:442
msgid "Folder _name:"
msgstr "Tê_n thư mục:"
-#. load store to mail component
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:149 ../mail/em-folder-tree-model.c:152
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:158 ../mail/em-folder-tree-model.c:160
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:167 ../mail/em-folder-tree-model.c:169
-#: ../mail/mail-vfolder.c:1140 ../mail/mail-vfolder.c:1216
-msgid "Search Folders"
-msgstr "Thư mục tìm kiếm"
-
-#. UNMATCHED is always last.
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:174 ../mail/em-folder-tree-model.c:176
-msgid "UNMATCHED"
-msgstr "KHÔNG KHỚP"
-
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:836 ../mail/em-folder-tree-model.c:1113
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: ../mail/em-folder-tree.c:201
-#, c-format
-msgid "Scanning folders in \"%s\""
-msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..."
-
-#: ../mail/em-folder-tree.c:629
+#: ../mail/em-folder-tree.c:647
msgid "Folder names cannot contain '/'"
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1191
+#: ../mail/em-folder-tree.c:768
#, c-format
-#| msgctxt "folder-display"
-#| msgid "%s (%u)"
msgctxt "folder-display"
msgid "%s (%u%s)"
msgstr "%s (%u%s)"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1427
+#: ../mail/em-folder-tree.c:1590
msgid "Mail Folder Tree"
msgstr "Cây thư mục thư"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1788 ../mail/em-folder-utils.c:90
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2069 ../mail/em-folder-utils.c:115
#, c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1792 ../mail/em-folder-utils.c:92
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2072 ../mail/em-folder-utils.c:117
#, c-format
msgid "Copying folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1801 ../mail/message-list.c:2214
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2079 ../mail/message-list.c:2303
#, c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1805 ../mail/message-list.c:2216
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2083 ../mail/message-list.c:2305
#, c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1824
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2102
#, c-format
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:422
-#| msgid "_Move Folder To..."
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:154 ../mail/em-folder-tree-model.c:157
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:163 ../mail/em-folder-tree-model.c:165
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:172 ../mail/em-folder-tree-model.c:174
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1125 ../mail/mail-vfolder.c:1239
+msgid "Search Folders"
+msgstr "Thư mục tìm kiếm"
+
+#. UNMATCHED is always last.
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:179 ../mail/em-folder-tree-model.c:181
+msgid "UNMATCHED"
+msgstr "KHÔNG KHỚP"
+
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:790 ../mail/em-folder-tree-model.c:1075
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang nạp..."
+
+#: ../mail/em-folder-utils.c:488
msgid "Move Folder To"
msgstr "Chuyển thư mục đến"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:422
-#| msgid "_Copy Folder To..."
+#: ../mail/em-folder-utils.c:488
msgid "Copy Folder To"
msgstr "Chép thư mục vào"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:571
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:138
-#, c-format
-#| msgid "Creating folder `%s'"
-msgid "Creating folder '%s'"
-msgstr "Đang tạo thư mục '%s'"
-
-#: ../mail/em-folder-utils.c:745
-#| msgid "Create folder"
+#: ../mail/em-folder-utils.c:590
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:746
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:178
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:353
+#: ../mail/em-folder-utils.c:591
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:88 ../mail/em-format-html.c:1604
+#: ../mail/em-format-html.c:166
+msgid "Formatting message"
+msgstr "Đang định dạng thư..."
+
+#: ../mail/em-format-html.c:378
+msgid "Formatting Message..."
+msgstr "Đang định dạng thư..."
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1562 ../mail/em-format-html.c:1572
+#, c-format
+msgid "Retrieving '%s'"
+msgstr "Đang nhận '%s'"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1723 ../mail/em-format-html-display.c:89
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:88
+#: ../mail/em-format-html.c:1724 ../mail/em-format-html-display.c:90
+msgid "Valid signature"
+msgstr "Chữ ký hợp lệ"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1725 ../mail/em-format-html-display.c:91
+msgid "Invalid signature"
+msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1726 ../mail/em-format-html-display.c:92
+msgid "Valid signature, but cannot verify sender"
+msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1727 ../mail/em-format-html-display.c:93
+msgid "Signature exists, but need public key"
+msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1733 ../mail/em-format-html-display.c:100
+msgid "Unencrypted"
+msgstr "Không mã hoá"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1734 ../mail/em-format-html-display.c:101
+msgid "Encrypted, weak"
+msgstr "Mật mã yếu"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1735 ../mail/em-format-html-display.c:102
+msgid "Encrypted"
+msgstr "Mật mã"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:1736 ../mail/em-format-html-display.c:103
+msgid "Encrypted, strong"
+msgstr "Mật mã mạnh"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2136
+msgid "Unknown external-body part."
+msgstr ""
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2146
+msgid "Malformed external-body part."
+msgstr ""
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2177
+#, c-format
+msgid "Pointer to FTP site (%s)"
+msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2188
+#, c-format
+msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
+msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2190
+#, c-format
+msgid "Pointer to local file (%s)"
+msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2211
+#, c-format
+msgid "Pointer to remote data (%s)"
+msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2226
+#, c-format
+msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
+msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)"
+
+#. Translators: "From:" is preceding a new mail
+#. * sender address, like "From: user@example.com"
+#: ../mail/em-format-html.c:2934
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "From %s:"
+msgid "From: %s"
+msgstr "Từ %s:"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:2956
+#, fuzzy
+#| msgid "(No Subject)"
+msgid "(no subject)"
+msgstr "(Không chủ đề)"
+
+#: ../mail/em-format-html.c:3032
+#, c-format
+msgid "This message was sent by %s on behalf of %s"
+msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s"
+
+#: ../mail/em-format-html-display.c:89
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:89 ../mail/em-format-html.c:1605
-msgid "Valid signature"
-msgstr "Chữ ký hợp lệ"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:89
+#: ../mail/em-format-html-display.c:90
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:90 ../mail/em-format-html.c:1606
-msgid "Invalid signature"
-msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:90
+#: ../mail/em-format-html-display.c:91
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
msgstr ""
"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:91 ../mail/em-format-html.c:1607
-msgid "Valid signature, but cannot verify sender"
-msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:91
+#: ../mail/em-format-html-display.c:92
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:92 ../mail/em-format-html.c:1608
-msgid "Signature exists, but need public key"
-msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:92
+#: ../mail/em-format-html-display.c:93
msgid ""
"This message is signed with a signature, but there is no corresponding "
"public key."
msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:99 ../mail/em-format-html.c:1614
-msgid "Unencrypted"
-msgstr "Không mã hoá"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:99
+#: ../mail/em-format-html-display.c:100
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
@@ -9851,11 +9823,7 @@ msgstr ""
"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong "
"khi truyền qua Internet."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:100 ../mail/em-format-html.c:1615
-msgid "Encrypted, weak"
-msgstr "Mật mã yếu"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:100
+#: ../mail/em-format-html-display.c:101
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be "
"difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
@@ -9865,22 +9833,14 @@ msgstr ""
"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như "
"thế."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:101 ../mail/em-format-html.c:1616
-msgid "Encrypted"
-msgstr "Mật mã"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:101
+#: ../mail/em-format-html-display.c:102
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
msgstr ""
"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:102 ../mail/em-format-html.c:1617
-msgid "Encrypted, strong"
-msgstr "Mật mã mạnh"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:102
+#: ../mail/em-format-html-display.c:103
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
@@ -9889,15 +9849,15 @@ msgstr ""
"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn "
"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
-#: ../mail/em-format-html-display.c:238 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47
+#: ../mail/em-format-html-display.c:241 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem chứng nhận"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:251
+#: ../mail/em-format-html-display.c:254
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:506
+#: ../mail/em-format-html-display.c:566
msgid ""
"Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can "
"view it unformatted or with an external text editor."
@@ -9906,29 +9866,46 @@ msgstr ""
"có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản "
"bên ngoài."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:749
-#| msgid "Completed On"
+#: ../mail/em-format-html-display.c:756
+#, fuzzy
+#| msgid "Save Message"
+#| msgid_plural "Save Messages"
+msgid "Save Image"
+msgstr "Lưu thư"
+
+#: ../mail/em-format-html-display.c:804
+#, fuzzy
+#| msgid "Save Message..."
+msgid "Save _Image..."
+msgstr "Lưu thư..."
+
+#: ../mail/em-format-html-display.c:806
+#, fuzzy
+#| msgid "Save the current file"
+msgid "Save the image to a file"
+msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
+
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1034
msgid "Completed on"
msgstr "Hoàn tất vào"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:757
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1046
msgid "Overdue:"
msgstr "Quá hạn:"
-#. To Translators: the "by" is part of the string, like "Follow-up by Tuesday, January 13, 2009"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:761
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1054
msgid "by"
msgstr "vào"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:978 ../mail/em-format-html-display.c:1025
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1335 ../mail/em-format-html-display.c:1386
msgid "View _Unformatted"
msgstr "Xem _không định dạng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:980
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1337
msgid "Hide _Unformatted"
msgstr "Ẩn _không định dạng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1045
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1408
msgid "O_pen With"
msgstr "Mở _bằng"
@@ -9937,134 +9914,67 @@ msgstr "Mở _bằng"
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
-#: ../mail/em-format-html.c:165
-msgid "Formatting message"
-msgstr "Đang định dạng thư..."
-
-#: ../mail/em-format-html.c:364
-msgid "Formatting Message..."
-msgstr "Đang định dạng thư..."
-
-#: ../mail/em-format-html.c:1448 ../mail/em-format-html.c:1458
-#, c-format
-#| msgid "Retrieving `%s'"
-msgid "Retrieving '%s'"
-msgstr "Đang nhận '%s'"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:1979
-msgid "Unknown external-body part."
-msgstr ""
-
-#: ../mail/em-format-html.c:1987
-msgid "Malformed external-body part."
-msgstr ""
-
-#: ../mail/em-format-html.c:2017
-#, c-format
-msgid "Pointer to FTP site (%s)"
-msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:2028
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:2030
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:2051
-#, c-format
-msgid "Pointer to remote data (%s)"
-msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:2062
-#, c-format
-msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
-msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)"
-
-#. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is
-#. different from the one listed in From field.
-#: ../mail/em-format-html.c:2762
-#, c-format
-#| msgid "This message was sent by <b>%s</b> on behalf of <b>%s</b>"
-msgid "This message was sent by %s on behalf of %s"
-msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s"
-
#: ../mail/em-html-stream.c:82 ../mail/em-html-stream.c:104
#: ../mail/em-html-stream.c:122
#, c-format
-#| msgid "No summary available."
msgid "No HTML stream available"
msgstr "Không có luồng HTML"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1107
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1162
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Đăng ký thư mục"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1146
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1201
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1161
-#| msgid "Save Search"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1216
msgid "Clear Search"
msgstr "Xoá tìm kiếm"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1179
-#| msgid "does not contain"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1234
msgid "Sho_w items that contain:"
msgstr "_Hiện mục chứa:"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1218
-#| msgid "Subscribe to Other User's Folder"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1273
msgid "Subscribe to the selected folder"
msgstr "Đăng ký thư mục được chọn"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1219
-#| msgid "Subscribed"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1274
msgid "Su_bscribe"
msgstr "Đăng _ký"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1230
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1161
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1285
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1222
msgid "Unsubscribe from the selected folder"
msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1231
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1286
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1220
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "Hủ_y đăng ký"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1242
-#| msgid "All local folders"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1297
msgid "Collapse all folders"
msgstr "Thu gọn mọi thư mục"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1243
-#| msgid "Collapse All _Threads"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1298
msgid "C_ollapse All"
msgstr "_Thu gọn hết"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1253
-#| msgid "E_xpand All Threads"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1308
msgid "Expand all folders"
msgstr "_Mở mọi thư mục"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1254
-#| msgid "E_xpand All Threads"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1309
msgid "E_xpand All"
msgstr "_Mở bung hết"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1264
-#| msgid "Refresh the folder"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1319
msgid "Refresh the folder list"
msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
-#: ../mail/em-subscription-editor.c:1276
-#| msgid "Cancel the current mail operation"
+#: ../mail/em-subscription-editor.c:1331
msgid "Stop the current operation"
msgstr "Hủy thao tác hiện thời"
@@ -10072,23 +9982,22 @@ msgstr "Hủy thao tác hiện thời"
#. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual
#. * count of messages. If you need a '%' in your text, then
#. * write it doubled, like '%%'.
-#: ../mail/em-utils.c:101
+#: ../mail/em-utils.c:102
#, c-format
-#| msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?"
msgid "Are you sure you want to open %d message at once?"
msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả %d thư cùng lúc không?"
-#: ../mail/em-utils.c:153
+#: ../mail/em-utils.c:158
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154
msgid "_Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
-#: ../mail/em-utils.c:327
+#: ../mail/em-utils.c:333
msgid "Message Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
-#: ../mail/em-utils.c:883
+#: ../mail/em-utils.c:918
#, c-format
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
@@ -10097,8 +10006,7 @@ msgstr "Thừ từ %s"
msgid "Search _Folders"
msgstr "_Thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/em-vfolder-rule.c:603
-#| msgid "Folder"
+#: ../mail/em-vfolder-rule.c:618
msgid "Add Folder"
msgstr "Thêm thư mục"
@@ -10121,17 +10029,14 @@ msgid "\"Filter Editor\" window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4
-#| msgid "Folder Subscriptions"
msgid "\"Folder Subscriptions\" window height"
msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5
-#| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state"
msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state"
msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6
-#| msgid "Folder Subscriptions"
msgid "\"Folder Subscriptions\" window width"
msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\""
@@ -10170,7 +10075,7 @@ msgid "Always request read receipt"
msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1
msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar."
msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái."
@@ -10183,8 +10088,6 @@ msgstr ""
"trong cửa sổ đang xem không."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16
-#| msgid "Attached message"
-#| msgid_plural "%d attached messages"
msgid "Attribute message."
msgstr ""
@@ -10197,12 +10100,10 @@ msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19
-#| msgid "Check for _new messages every"
msgid "Check for new messages in all active accounts"
msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20
-#| msgid "Check for _new messages every"
msgid "Check for new messages on start"
msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động"
@@ -10318,19 +10219,25 @@ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn,"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44
msgid ""
+"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or "
+"expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed"
+msgstr ""
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45
+msgid ""
"Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address "
"book only"
msgstr ""
"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục "
"bộ hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46
msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email"
msgstr ""
"Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, "
"hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47
msgid ""
"Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it "
"shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It "
@@ -10343,13 +10250,13 @@ msgstr ""
"chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền "
"nốt."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48
msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk"
msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay "
"không."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49
msgid ""
"Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option "
"is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk "
@@ -10359,7 +10266,7 @@ msgstr ""
"không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ "
"kiểm tra có thư rác."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50
msgid ""
"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" "
"lines in the \"Messages\" column in vertical view."
@@ -10367,87 +10274,85 @@ msgstr ""
"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « "
"Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51
msgid "Directory for loading/attaching files to composer."
msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52
msgid "Directory for saving mail component files."
msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53
msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar"
msgstr ""
"Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu "
"chấm lửng"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54
msgid "Display only message texts not exceeding certain size"
msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54
-#| msgid "Could not save signature file."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55
msgid "Do not add signature delimiter"
msgstr "Không thêm phân cách chữ ký"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57
msgid "Empty Junk folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59
msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61
msgid ""
"Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images "
"annoying and prefer to see a static image instead."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63
msgid "Enable or disable magic space bar"
msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63
-#| msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64
msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages."
msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65
msgid "Enable or disable type ahead search feature"
msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66
msgid "Enable search folders"
msgstr "Bật thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67
msgid "Enable search folders on startup."
msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68
msgid ""
"Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder "
"names."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69
msgid ""
"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list "
"and folders."
@@ -10455,36 +10360,29 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách "
"thư và các thư mục."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70
msgid ""
"Enable to display only message texts not exceeding size defined in "
"'message_text_part_limit' key."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71
msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71
-#| msgid ""
-#| "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message "
-#| "list and folders."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72
msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 ../mail/mail-config.ui.h:44
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 ../mail/mail-config.ui.h:45
msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way"
msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74
-#| msgid ""
-#| "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail does, to "
-#| "let them understand localized file names sent by Evolution, because they "
-#| "do not follow the RFC 2231, but uses incorrect RFC 2047 standard."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75
msgid ""
"Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let "
"them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, "
@@ -10496,39 +10394,38 @@ msgstr ""
"gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC "
"2047 không đúng."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76
msgid "Flush Outbox after filtering"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76
-#| msgid "Forwarded message"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77
msgid "Forward message."
msgstr "Chuyển thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78
msgid "Group Reply replies to list"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81
msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection"
msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82
msgid ""
"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if "
"they really want to do it."
msgstr ""
"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, "
"any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer "
@@ -10539,20 +10436,19 @@ msgstr ""
"phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng "
"để hiển thị nội dung."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84
msgid "Ignore list Reply-To:"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84
-#| msgid ""
-#| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
-#| "as the user resizes the window vertically."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85
msgid ""
"Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the "
"user resizes the window vertically."
-msgstr "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
+msgstr ""
+"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập "
+"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
@@ -10564,7 +10460,7 @@ msgstr ""
"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
@@ -10576,7 +10472,7 @@ msgstr ""
"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88
msgid ""
"Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as "
"the user resizes the window vertically."
@@ -10584,7 +10480,7 @@ msgstr ""
"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
@@ -10603,7 +10499,7 @@ msgstr ""
"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không "
"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
@@ -10622,7 +10518,7 @@ msgstr ""
"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không "
"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
@@ -10641,7 +10537,7 @@ msgstr ""
"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không "
"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92
msgid ""
"Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this "
@@ -10654,7 +10550,7 @@ msgstr ""
"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không "
"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
@@ -10666,7 +10562,7 @@ msgstr ""
"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
@@ -10678,7 +10574,7 @@ msgstr ""
"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates "
@@ -10690,7 +10586,7 @@ msgstr ""
"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96
msgid ""
"Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as "
"the user resizes the window horizontally."
@@ -10698,7 +10594,7 @@ msgstr ""
"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật "
"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97
msgid ""
"Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the "
"'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through "
@@ -10706,7 +10602,7 @@ msgid ""
"replying."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from "
"a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from "
@@ -10716,7 +10612,7 @@ msgstr ""
"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm "
"kiếm."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages "
@@ -10730,7 +10626,7 @@ msgstr ""
"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm "
"kiếm."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is "
@@ -10742,52 +10638,65 @@ msgstr ""
"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không, trước khi "
"vào chế độ ngoại tuyến."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101
msgid ""
"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending "
"a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list "
"sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages "
+#| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing "
+#| "it from the search results."
+msgid ""
+"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send "
+"a message to recipients not entered as mail addresses"
+msgstr ""
+"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm "
+"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm "
+"kiếm."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103
#, fuzzy
#| msgid "Last time empty junk was run"
msgid "Last time Empty Junk was run"
msgstr "Lần cuối cùng đã đổ thư mục thư rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104
#, fuzzy
#| msgid "Last time empty trash was run"
msgid "Last time Empty Trash was run"
msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103
-#| msgid "Mayotte"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu bố cục"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30
msgid "Level beyond which the message should be logged."
msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107
msgid "List of Labels and their associated colors"
msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108
msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers"
msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109
msgid "List of accepted licenses"
msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110
msgid "List of accounts"
msgstr "Danh sách các tài khoản"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
@@ -10796,15 +10705,15 @@ msgstr ""
"ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/"
"accounts."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113
msgid "List of dictionary language codes used for spell checking."
msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
@@ -10812,15 +10721,15 @@ msgstr ""
"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy "
"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115
msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116
msgid "Load images for HTML messages over HTTP"
msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117
msgid ""
"Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - "
"Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from "
@@ -10831,322 +10740,330 @@ msgstr ""
"1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n"
"2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118
msgid "Log filter actions"
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120
-#| msgid "Uniform row height"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122
msgid "Mail browser height"
msgstr "Chiều cao trình duyệt thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123
msgid "Mail browser maximized"
msgstr "Trình duyệt thư to tối đa"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122
-#| msgid "Email begins with"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124
msgid "Mail browser width"
msgstr "Độ rộng trình duyệt thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129
msgid "Message text limit for display"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130
msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")"
msgstr ""
"Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây "
"đủ, \"source\" - mã nguồn)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131
msgid "Minimum days between emptying the junk on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133
msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135
msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC"
msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134
-#| msgid "-----Original Message-----"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136
msgid "Original message."
msgstr "Thư gốc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137
+msgid "Path where picture gallery should search for its content"
+msgstr ""
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138
msgid ""
"Possible values are: never - to never close browser window always - to "
"always close browser window ask - (or any other value) will ask user"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n"
+#| "{0}"
+msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses"
+msgstr ""
+"Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n"
+"{0}"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143
msgid "Prompt when deleting messages in search folder"
msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144
#, fuzzy
#| msgid "Prompt while marking multiple messages"
msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies"
msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145
#, fuzzy
#| msgid "Prompt while marking multiple messages"
msgid "Prompt when replying privately to list messages"
msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146
#, fuzzy
#| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
msgid "Prompt when replying to many recipients"
msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149
msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
msgstr ""
"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho "
"(CC)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153
msgid "Prompt while marking multiple messages"
msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154
msgid "Put personalized signatures at the top of replies"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155
#, fuzzy
#| msgid "Start _typing at the bottom on replying"
msgid "Put the cursor at the bottom of replies"
msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156
msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images."
msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158
msgid "Run junk test on incoming mail."
msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159
msgid "Save directory"
msgstr "Thư mục lưu"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160
msgid "Search for the sender photo in local address books"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163
msgid "Sender email-address column in the message list"
msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164
msgid "Server synchronization interval"
msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165
msgid ""
"Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your "
"signature when composing a mail."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166
msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167
msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168
msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169
msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup"
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170
#, fuzzy
#| msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages"
msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message"
msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168
-#| msgid "Collapse all message threads"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172
msgid "Show all message headers"
msgstr "Hiện hết dòng đầu thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169
-#| msgid "Select all the text in a message"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173
msgid "Show all the headers when viewing a messages."
msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173
-#| msgid "_Show image animations"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177
msgid "Show image animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178
msgid "Show original \"Date\" header value."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179
msgid "Show photo of the sender"
msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180
msgid ""
"Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from "
"the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181
msgid ""
"Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from "
"the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182
msgid ""
"Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from "
"the View menu when a news account is chosen."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183
msgid ""
"Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled "
"from the View menu when a news account is chosen."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184
msgid ""
"Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled "
"from the View menu when a mail account is chosen."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185
msgid ""
"Show the email-address of the sender in a separate column in the message "
"list."
msgstr ""
"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186
msgid ""
"Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone "
"differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred "
"format and local time zone."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187
msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane."
msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188
msgid ""
"Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending "
"replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. "
@@ -11157,41 +11074,45 @@ msgid ""
"Post: header, if there is one."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190
msgid "Spell checking color"
msgstr "Màu kiểm tra chính tả"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191
msgid "Spell checking languages"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192
+msgid "State of message headers in paned view"
+msgstr ""
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193
msgid "Terminal font"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194
msgid "The default plugin for Junk hook"
msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195
#, fuzzy
#| msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch."
msgid ""
"The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)."
msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196
#, fuzzy
#| msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
msgid ""
"The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)."
msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the "
@@ -11199,33 +11120,33 @@ msgid ""
"message list."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198
msgid "The terminal font for mail display."
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199
msgid ""
"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the "
"forwarded message follows."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200
msgid ""
"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying "
"that the original message follows."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201
msgid ""
"The text that is inserted when replying to a message, attributing the "
"message to the original author."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202
msgid "The variable width font for mail display."
msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203
msgid ""
"This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. "
"\"2\" for debug messages."
@@ -11235,7 +11156,7 @@ msgstr ""
" • 1\t\tcảnh báo\n"
" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This decides the max size of the text part that can be formatted under "
@@ -11248,7 +11169,7 @@ msgstr ""
"Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới "
"Evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205
msgid ""
"This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins "
"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back "
@@ -11258,7 +11179,7 @@ msgstr ""
"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế "
"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206
msgid ""
"This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects "
"the mail in the list and removes the preview for that folder."
@@ -11267,7 +11188,7 @@ msgstr ""
"Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư "
"mục đó."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is &lt;"
@@ -11279,7 +11200,7 @@ msgstr ""
"&lt;header enabled&gt;\n"
"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208
msgid ""
"This option is related to the key lookup_addressbook and is used to "
"determine whether to look up addresses in local address book only to exclude "
@@ -11290,11 +11211,11 @@ msgstr ""
"cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên "
"lạc đã biết."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209
msgid "This option would help in improving the speed of fetching."
msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210
msgid ""
"This sets the number of addresses to show in default message list view, "
"beyond which a '...' is shown."
@@ -11302,15 +11223,19 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, "
"ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "This setting specifies whether the threads should be in expanded or "
+#| "collapsed state by default. Evolution requires a restart."
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be in expanded or "
-"collapsed state by default. Evolution requires a restart."
+"collapsed state by default. Requires a restart to apply."
msgstr ""
"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. "
"Evolution cần thiết khởi chạy lại."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest "
"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a "
@@ -11319,94 +11244,85 @@ msgstr ""
"Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong "
"mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213
+msgid ""
+"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture "
+"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the "
+"set path is not pointing to the existent folder."
+msgstr ""
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215
msgid "Timeout for marking message as seen"
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216
msgid "Timeout for marking message as seen."
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218
msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling."
msgstr ""
"Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213
-msgid "Use SpamAssassin daemon and client"
-msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin"
-
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214
-msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)."
-msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)."
-
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219
msgid "Use custom fonts"
msgstr "Dùng phông chữ tự chọn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220
msgid "Use custom fonts for displaying mail."
msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217
-msgid "Use only local spam tests."
-msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ."
-
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218
-msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
-msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)."
-
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221
msgid ""
"Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a "
"message. This determines whether the cursor is placed at the top of the "
"message or the bottom."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222
msgid ""
"Users get all up in arms over where their signature should go when replying "
"to a message. This determines whether the signature is placed at the top of "
"the message or the bottom."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223
msgid "Variable width font"
msgstr "Phông chữ rộng biến"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224
msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default."
msgstr ""
"Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225
msgid ""
"Whether check for new messages in all active accounts regardless of the "
"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is "
"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226
msgid ""
"Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also "
"sending messages from Outbox."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227
msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar."
msgstr ""
"Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong "
"khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
@@ -11414,139 +11330,134 @@ msgstr ""
"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-"
"To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229
msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread"
msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230
msgid ""
"Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen "
"only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately "
"one minute after the last action invocation."
msgstr ""
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:231
msgid "Width of the message-list pane"
msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:232
msgid "Width of the message-list pane."
msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư."
-#: ../mail/importers/elm-importer.c:178
+#: ../mail/importers/elm-importer.c:181
msgid "Importing Elm data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..."
-#: ../mail/importers/elm-importer.c:339 ../mail/importers/pine-importer.c:415
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1045
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:5
-#: ../widgets/misc/e-send-options.c:500
+#: ../mail/importers/elm-importer.c:351 ../mail/importers/pine-importer.c:458
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1051
+#: ../widgets/misc/e-send-options.c:520
msgid "Mail"
msgstr "Thư tín"
-#: ../mail/importers/elm-importer.c:380
+#: ../mail/importers/elm-importer.c:396
msgid "Evolution Elm importer"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
-#: ../mail/importers/elm-importer.c:381
+#: ../mail/importers/elm-importer.c:397
msgid "Import mail from Elm."
msgstr "Đang nhập thư từ Elm"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:127
-#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:227
-#| msgid "Destination folder:"
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:138
+#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:250
msgid "_Destination folder:"
msgstr "_Thư mục đích:"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:133
-#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:316
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:145
+#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:260
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:460
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:134
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:316
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:146
+#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:261
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:461
msgid "Select folder to import into"
msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:403
-#| msgid "Subject"
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:433
msgctxt "mboxImp"
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:408
-#| msgid "From"
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:438
msgctxt "mboxImp"
msgid "From"
msgstr "Từ"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:452
-#: ../shell/e-shell-utils.c:253
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:482
+#: ../shell/e-shell-utils.c:221
msgid "Berkeley Mailbox (mbox)"
msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)"
-#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:453
+#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:483
msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders"
msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox"
-#: ../mail/importers/mail-importer.c:65
+#: ../mail/importers/mail-importer.c:64
msgid "Importing mailbox"
msgstr "Đang nhập hộp thư..."
#. Destination folder, was set in our widget
-#: ../mail/importers/mail-importer.c:149
-#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:568
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:587
+#: ../mail/importers/mail-importer.c:153
+#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:610
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:648
#, c-format
-#| msgid "Importing `%s'"
msgid "Importing '%s'"
msgstr "Đang nhập '%s'"
-#: ../mail/importers/mail-importer.c:308
+#: ../mail/importers/mail-importer.c:316
#, c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét %s..."
-#: ../mail/importers/pine-importer.c:223
+#: ../mail/importers/pine-importer.c:260
msgid "Importing Pine data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..."
-#: ../mail/importers/pine-importer.c:420
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1016
+#: ../mail/importers/pine-importer.c:463
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1081
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
-#: ../mail/importers/pine-importer.c:462
+#: ../mail/importers/pine-importer.c:509
msgid "Evolution Pine importer"
msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution"
-#: ../mail/importers/pine-importer.c:463
+#: ../mail/importers/pine-importer.c:510
msgid "Import mail from Pine."
msgstr "Nhập thư từ Pine"
-#: ../mail/mail-autofilter.c:70
+#: ../mail/mail-autofilter.c:72
#, c-format
msgid "Mail to %s"
msgstr "Gửi thư chơ %s"
-#: ../mail/mail-autofilter.c:233 ../mail/mail-autofilter.c:272
+#: ../mail/mail-autofilter.c:228 ../mail/mail-autofilter.c:271
#, c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
-#: ../mail/mail-autofilter.c:256
+#: ../mail/mail-autofilter.c:254
#, c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là %s"
-#: ../mail/mail-autofilter.c:291
+#: ../mail/mail-autofilter.c:295
#, c-format
msgid "%s mailing list"
msgstr "Hộp thư chung %s"
-#: ../mail/mail-autofilter.c:382
+#: ../mail/mail-autofilter.c:404
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
@@ -11555,7 +11466,7 @@ msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#. * folder. For more than one filter rule is each of
#. * them on a separate line, with four spaces in front
#. * of its name, without quotes.
-#: ../mail/mail-autofilter.c:480
+#: ../mail/mail-autofilter.c:507
#, c-format
msgid ""
"The filter rule \"%s\" has been modified to account for the deleted folder\n"
@@ -11569,11 +11480,6 @@ msgstr[0] ""
"%s đã bị thay đổi vì thư mục bị xoá\n"
"\"%s\"."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:1
-#| msgid "No Information"
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài khoản"
-
#: ../mail/mail-config.ui.h:2
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "Thêm chữ _ký mới..."
@@ -11582,469 +11488,482 @@ msgstr "Thêm chữ _ký mới..."
msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:4
+msgid ""
+"All new emails with header that matches given content will be automatically "
+"filtered as junk"
+msgstr ""
+
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
-#: ../mail/mail-config.ui.h:5
+#: ../mail/mail-config.ui.h:6
msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list"
msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:6
+#: ../mail/mail-config.ui.h:7
msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages"
msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:7
+#: ../mail/mail-config.ui.h:8
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:8
+#: ../mail/mail-config.ui.h:9
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:9
+#: ../mail/mail-config.ui.h:10
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:10
+#: ../mail/mail-config.ui.h:11
msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages"
msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:11
+#: ../mail/mail-config.ui.h:12
msgid "Always request rea_d receipt"
msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:12
+#: ../mail/mail-config.ui.h:13
msgid "Apply the same _view settings to all folders"
msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:14
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1023
+#: ../mail/mail-config.ui.h:15
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1088
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:15
+#: ../mail/mail-config.ui.h:16
msgid "Automatically insert _emoticon images"
msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:16
+#: ../mail/mail-config.ui.h:17
msgid "C_haracter set:"
msgstr "Bộ _ký tự:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:17
+#: ../mail/mail-config.ui.h:18
msgid "Ch_eck for Supported Types"
msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:18
+#: ../mail/mail-config.ui.h:19
msgid "Check cu_stom headers for junk"
msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:19
-#| msgid "Check for _new messages every"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:20
msgid "Check for new _messages on start"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:20
-#| msgid "Check for _new messages every"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:21
msgid "Check for new messa_ges in all active accounts"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:21
+#: ../mail/mail-config.ui.h:22
msgid "Check incoming _messages for junk"
msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:22
+#: ../mail/mail-config.ui.h:23
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:23
+#: ../mail/mail-config.ui.h:24
msgid "Cle_ar"
msgstr "Xó_a"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:24
+#: ../mail/mail-config.ui.h:25
msgid "Clea_r"
msgstr "X_oá"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:25
+#: ../mail/mail-config.ui.h:26
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "_Màu từ gõ sai:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:26
-#| msgid "Compose Message"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:27
msgid "Composing Messages"
msgstr "Viết thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:27
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:157
+#: ../mail/mail-config.ui.h:28
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:161
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:28
+#: ../mail/mail-config.ui.h:29
msgid "Confirm _when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:29
-#| msgid "Configuration"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:30
msgid "Confirmations"
msgstr "Xác nhận"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:30
-#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:155
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11
-#| msgid "Date/Time"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:31
+#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:188
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10
msgid "Date/Time Format"
msgstr "Định dạng thời gian"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:32
-#| msgid "Default Priority:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:33
msgid "Default Behavior"
msgstr "Hành vi mặc định"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:33
+#: ../mail/mail-config.ui.h:34
msgid "Default character e_ncoding:"
msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:34
-#| msgid "Delete"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:35
msgid "Delete Mail"
msgstr "Xoá thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:35
+#: ../mail/mail-config.ui.h:36
msgid "Delete junk messages on e_xit"
msgstr "_Xoá thư rác khi thoát"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:37
+#: ../mail/mail-config.ui.h:38
msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)"
msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:38
-#| msgid "All Message _Headers"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:39
msgid "Displayed Message Headers"
msgstr "Dòng đầu thư được hiện"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:39
+#: ../mail/mail-config.ui.h:40
msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book"
msgstr ""
"Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:40
+#: ../mail/mail-config.ui.h:41
msgid "Do not quote"
msgstr "Đừng trích dẫn"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:41
+#: ../mail/mail-config.ui.h:42
msgid "Drafts _Folder:"
msgstr "Hộp _Nháp:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:42
+#: ../mail/mail-config.ui.h:43
msgid "Email _Address:"
msgstr "Đị_a chỉ thư:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:43
+#: ../mail/mail-config.ui.h:44
msgid "Empty trash folders on e_xit"
msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:45
+#: ../mail/mail-config.ui.h:46
msgid "Encry_ption certificate:"
msgstr "Chứng nhận _mã hoá:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:46
+#: ../mail/mail-config.ui.h:47
msgid "Encrypt out_going messages (by default)"
msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:47
+#: ../mail/mail-config.ui.h:48
msgid "F_all back to threading messages by subject"
msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:48
-#| msgid "Fix_ed width Font:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:49
msgid "Fix_ed Width Font:"
msgstr "Phông độ rộng cố định:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:49
+#: ../mail/mail-config.ui.h:50
msgid "Format messages in _HTML"
msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:50
+#: ../mail/mail-config.ui.h:51
msgid "Full Nam_e:"
msgstr "_Họ tên:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:52
+#: ../mail/mail-config.ui.h:53
msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible"
msgstr "Trả lời nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:53
+#: ../mail/mail-config.ui.h:54
msgid "HTML Messages"
msgstr "Thư HTML"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:54
+#: ../mail/mail-config.ui.h:55
msgid "H_TTP Proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:55
+#: ../mail/mail-config.ui.h:56
+#, fuzzy
+#| msgid "Sender contains"
+msgid "Header content"
+msgstr "Người gửi chứa"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:57
+#, fuzzy
+#| msgid "Header Name:"
+msgid "Header name"
+msgstr "Tên dòng đầu:"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:58
msgid "Headers"
msgstr "Dòng đầu"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:56
+#: ../mail/mail-config.ui.h:59
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:57
+#: ../mail/mail-config.ui.h:60
msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists"
msgstr "Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:58
+#: ../mail/mail-config.ui.h:61
msgid "Inline"
msgstr "Trực tiếp"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:59
+#: ../mail/mail-config.ui.h:62
msgid "Inline (Outlook style)"
msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:61 ../mail/message-list.etspec.h:8
+#: ../mail/mail-config.ui.h:64 ../mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:62
+#: ../mail/mail-config.ui.h:65
msgid "Languages Table"
msgstr "Bảng Ngôn ngữ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:63
-#| msgid "_Load Images"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:66
msgid "Loading Images"
msgstr "Đang nạp ảnh"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:64
+#: ../mail/mail-config.ui.h:67
msgid "Mail Headers Table"
msgstr "Bảng dòng đầu thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:65
+#: ../mail/mail-config.ui.h:68
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:66
-#| msgid "Messages"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:69
msgid "Message Display"
msgstr "Hiển thị thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:67
-#| msgid "Message Retract"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:70
msgid "Message Receipts"
msgstr "Người nhận thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:68
+#: ../mail/mail-config.ui.h:71
msgid "No _Proxy for:"
msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:70
+#: ../mail/mail-config.ui.h:72 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:9
+msgid "No encryption"
+msgstr "Không mã hoá"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:73
msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found."
msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:71
+#: ../mail/mail-config.ui.h:74
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10
-#| msgid "Personal Information"
msgid "Optional Information"
msgstr "Thông tin tuỳ chọn"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:73
+#: ../mail/mail-config.ui.h:76
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:74
+#: ../mail/mail-config.ui.h:77
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:75
+#: ../mail/mail-config.ui.h:78
msgid "Pass_word:"
msgstr "Mật k_hẩu:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:76
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23
+#: ../mail/mail-config.ui.h:79
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:77
+#: ../mail/mail-config.ui.h:80
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:78
-#| msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:81
msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:80
-#| msgid "Junk Settings"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:83
msgid "Proxy Settings"
msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:81
+#: ../mail/mail-config.ui.h:84
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:82
+#: ../mail/mail-config.ui.h:85
msgid "Re_member password"
msgstr "Nhớ _mật khẩu"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:83
+#: ../mail/mail-config.ui.h:86
msgid "Re_ply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:84
+#: ../mail/mail-config.ui.h:87
msgid "Remember _password"
msgstr "Nhớ _mật khẩu"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:85
-#| msgid "Replies and parents"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:88
msgid "Replies and Forwards"
msgstr "Trả lời và chuyển tiếp"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:86
-#| msgid "Server Information"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:89
msgid "Required Information"
msgstr "Thông tin bắt buộc"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:87
+#: ../mail/mail-config.ui.h:90
msgid "SHA1"
msgstr "SHA1"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:88
+#: ../mail/mail-config.ui.h:91
msgid "SHA256"
msgstr "SHA256"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:89
+#: ../mail/mail-config.ui.h:92
msgid "SHA384"
msgstr "SHA384"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:90
+#: ../mail/mail-config.ui.h:93
msgid "SHA512"
msgstr "SHA512"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:92
-#| msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:94 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12
+msgid "SSL encryption"
+msgstr "Mật mã SSL"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:95
msgid "SSL is not supported in this build of Evolution"
msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:93
+#: ../mail/mail-config.ui.h:96
msgid "S_earch for sender photograph only in local address books"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:94
+#: ../mail/mail-config.ui.h:97
msgid "S_elect..."
msgstr "_Chọn..."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:95
+#: ../mail/mail-config.ui.h:98
msgid "S_end message receipts:"
msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:96
+#: ../mail/mail-config.ui.h:99
msgid "S_tandard Font:"
msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:97
+#: ../mail/mail-config.ui.h:100
msgid "Secure MIME (S/MIME)"
msgstr "Secure MIME (S/MIME)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:99
+#: ../mail/mail-config.ui.h:102
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:100
+#: ../mail/mail-config.ui.h:103
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:101
-#| msgid "<b>Sender Photograph</b>"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:104
msgid "Sender Photograph"
msgstr "Ảnh người gửi"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
-#: ../mail/mail-config.ui.h:103
-#| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:106
msgid "Sending a _private reply to a mailing list message"
msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
-#: ../mail/mail-config.ui.h:105
-#| msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:108
+#, fuzzy
+#| msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined"
+msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses"
+msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc"
+
+#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
+#: ../mail/mail-config.ui.h:110
msgid "Sending a message with an _empty subject line"
msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
-#: ../mail/mail-config.ui.h:107
-#| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:112
msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined"
msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc"
#. This is in the context of: Ask for confirmation before...
-#: ../mail/mail-config.ui.h:109
+#: ../mail/mail-config.ui.h:114
msgid "Sending a reply to a large _number of recipients"
msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:110
+#: ../mail/mail-config.ui.h:115
msgid "Sent _Messages Folder:"
msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:111
+#: ../mail/mail-config.ui.h:116
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:112
-#| msgid "Server Information"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:117
msgid "Server Configuration"
msgstr "Cấu hình máy chủ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:113
-#| msgid "Server _Type: "
+#: ../mail/mail-config.ui.h:118
msgid "Server _Type:"
msgstr "_Kiểu máy chủ:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:114
-#| msgid "Sig_ning certificate:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:119
+#, fuzzy
+#| msgid "Add Custom Junk Header"
+msgid "Set custom junk header"
+msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:120
msgid "Si_gning algorithm:"
msgstr "_Thuật toán ký tên:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:115
-#| msgid "Signatures"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:121
msgid "Sig_natures"
msgstr "Chữ _ký"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:116
+#: ../mail/mail-config.ui.h:122
msgid "Sig_ning certificate:"
msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:117
+#: ../mail/mail-config.ui.h:123
msgid "Signat_ure:"
msgstr "Chữ _ký:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:118
+#: ../mail/mail-config.ui.h:124
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:119
-#| msgid "Sig_ning certificate:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:125
msgid "Signing _algorithm:"
msgstr "_Thuật toán ký tên:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:120
-#| msgid "Local Folders"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:126
msgid "Special Folders"
msgstr "Thư mục đặc biệt"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:121
+#: ../mail/mail-config.ui.h:127
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:122
+#: ../mail/mail-config.ui.h:128
msgid "Start _typing at the bottom on replying"
msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:123
-#| msgid "Start: "
+#: ../mail/mail-config.ui.h:129
msgid "Start up"
msgstr "Khởi động"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:125
-#| msgid "T_ype: "
+#: ../mail/mail-config.ui.h:130 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20
+msgid "TLS encryption"
+msgstr "Mật mã TLS"
+
+#: ../mail/mail-config.ui.h:131
msgid "T_ype:"
msgstr "Kiể_u:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:126
+#: ../mail/mail-config.ui.h:132
msgid ""
"The list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
@@ -12052,7 +11971,7 @@ msgstr ""
"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ "
"điển."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:127
+#: ../mail/mail-config.ui.h:133
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
@@ -12063,7 +11982,7 @@ msgstr ""
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"chỉ cho mục đích hiển thị."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:130
+#: ../mail/mail-config.ui.h:136
msgid ""
"To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation "
"before taking the following checkmarked actions:"
@@ -12071,7 +11990,7 @@ msgstr ""
"Để tránh sự cố thư tín dễ xấu hổ, hỏi xác nhận trước khi thực hiện những "
"hành động được đánh dấu sau:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:131
+#: ../mail/mail-config.ui.h:137
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
@@ -12079,149 +11998,137 @@ msgstr ""
"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »."
-#: ../mail/mail-config.ui.h:133
+#: ../mail/mail-config.ui.h:139
msgid "Us_ername:"
msgstr "Tên n_gười dùng:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:134
+#: ../mail/mail-config.ui.h:140
msgid "Use Authe_ntication"
msgstr "_Xác thực"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:135
-#| msgid "User_name:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:141
msgid "User _Name:"
msgstr "Tê_n người dùng:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:136
+#: ../mail/mail-config.ui.h:142
msgid "_Add Signature"
msgstr "_Thêm chữ ký"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:137
+#: ../mail/mail-config.ui.h:143
msgid "_Always load images from the Internet"
msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:138
+#: ../mail/mail-config.ui.h:144
msgid "_Authentication Type"
msgstr "Kiểu _xác thực"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:139
-msgid "_Default junk plugin:"
-msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:"
-
-#: ../mail/mail-config.ui.h:140
+#: ../mail/mail-config.ui.h:145
msgid "_Direct connection to the Internet"
msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:141
+#: ../mail/mail-config.ui.h:146
msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:142
+#: ../mail/mail-config.ui.h:147
msgid "_Forward style:"
msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:143
-#| msgid "Current Folder"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:148
msgid "_Junk Folder:"
msgstr "Thư mục thư _rác:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:144
-#| msgid "_Keep Signature above the original message on replying"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:149
msgid "_Keep signature above the original message on replying"
msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:145
-#| msgid "Language"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:150
msgid "_Languages"
msgstr "_Ngôn ngữ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:146
-#| msgid "_Load images in messages from contacts"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:151
msgid "_Load images only in messages from contacts"
msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:147
+#: ../mail/mail-config.ui.h:152
msgid "_Lookup in local address book only"
msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:148
+#: ../mail/mail-config.ui.h:153
msgid "_Make this my default account"
msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:149
+#: ../mail/mail-config.ui.h:154
msgid "_Manual proxy configuration:"
msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:151
+#: ../mail/mail-config.ui.h:156
msgid "_Never load images from the Internet"
msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:152
-msgid "_Path:"
-msgstr "Đường _dẫn:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27
+msgid "_Port:"
+msgstr "_Cổng:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:153
+#: ../mail/mail-config.ui.h:159
msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them"
msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:154
+#: ../mail/mail-config.ui.h:160
msgid "_Reply style:"
msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:155
+#: ../mail/mail-config.ui.h:161
msgid "_Script:"
msgstr "Tập _lệnh:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:156
+#: ../mail/mail-config.ui.h:162
msgid "_Secure HTTP Proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29
+#: ../mail/mail-config.ui.h:164 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation
-#: ../mail/mail-config.ui.h:160
-#| msgid "Show animated images as animations."
+#: ../mail/mail-config.ui.h:166
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:161
+#: ../mail/mail-config.ui.h:167
msgid "_Show the photograph of sender in the message preview"
msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:162
-#| msgid "Drafts _Folder:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:168
msgid "_Trash Folder:"
msgstr "Thư mục _rác:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:163
-msgid "_Use Secure Connection:"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:169 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31
+msgid "_Use secure connection:"
msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:164
+#: ../mail/mail-config.ui.h:170
msgid "_Use system defaults"
msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:165
+#: ../mail/mail-config.ui.h:171
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:166 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48
-#| msgid "am"
+#: ../mail/mail-config.ui.h:172 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48
msgid "a"
msgstr "a"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:167 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49
+#: ../mail/mail-config.ui.h:173 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49
msgid "b"
msgstr "b"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:168
+#: ../mail/mail-config.ui.h:174
msgid "color"
msgstr "màu"
-#: ../mail/mail-config.ui.h:169
+#: ../mail/mail-config.ui.h:175
msgid "description"
msgstr "mô tả"
@@ -12241,66 +12148,64 @@ msgstr "Mọi thư mục cục bộ"
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:5
+#. Translators: Flag Completed
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6
msgid "Co_mpleted"
msgstr "_Hoàn tất"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6
-#| msgid "Edit Signature"
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7
msgid "Digital Signature"
msgstr "Chữ ký điện tử"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Đừng chuyển tiếp"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8
-#| msgid "Encrypt"
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9
msgid "Encryption"
msgstr "Mật mã hoá"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10
msgid "Follow-Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11
msgid "For Your Information"
msgstr "Cho bạn biết tin tức này"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13
msgid "License Agreement"
msgstr "Điều kiện Quyền phép"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:14
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19
-#| msgid "Search Folder source"
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20
msgid "Search Folder Sources"
msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin Bảo mật"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22
msgid "Specific folders"
msgstr "Thư mục riêng"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
@@ -12308,25 +12213,25 @@ msgstr ""
"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »."
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:24
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25
msgid "_Accept License"
msgstr "_Chấp nhận Bản quyền"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26
msgid "_Due By:"
msgstr "Đến _hạn:"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ:"
-#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27
+#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:28
msgid "_Tick this to accept the license agreement"
msgstr ""
"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền "
"này."
-#: ../mail/mail-folder-cache.c:792
+#: ../mail/mail-folder-cache.c:779
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang « ping » %s..."
@@ -12335,218 +12240,136 @@ msgstr "Đang « ping » %s..."
msgid "Filtering Selected Messages"
msgstr "Đang lọc các thư đã chọn"
-#: ../mail/mail-ops.c:226
+#: ../mail/mail-ops.c:205
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư..."
-#: ../mail/mail-ops.c:785
+#: ../mail/mail-ops.c:821
#, c-format
msgid "Sending message %d of %d"
msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..."
-#: ../mail/mail-ops.c:831
+#: ../mail/mail-ops.c:869
#, c-format
msgid "Failed to send %d of %d messages"
msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi."
-#: ../mail/mail-ops.c:833 ../mail/mail-send-recv.c:788
+#: ../mail/mail-ops.c:873 ../mail/mail-send-recv.c:837
msgid "Canceled."
msgstr "Bị thôi."
-#: ../mail/mail-ops.c:835 ../mail/mail-send-recv.c:790
+#: ../mail/mail-ops.c:875 ../mail/mail-send-recv.c:839
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
-#: ../mail/mail-ops.c:941
+#: ../mail/mail-ops.c:985
#, c-format
-#| msgid "Moving messages to %s"
msgid "Moving messages to '%s'"
msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'"
-#: ../mail/mail-ops.c:941
+#: ../mail/mail-ops.c:986
#, c-format
-#| msgid "Copying messages to %s"
msgid "Copying messages to '%s'"
msgstr "Đang chép thư vào '%s'"
-#: ../mail/mail-ops.c:1062
-#, c-format
-#| msgid "Scanning folders in \"%s\""
-msgid "Scanning folders in '%s'"
-msgstr "Đang quét các thư mục trong '%s'"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:1178
-msgid "Forwarded messages"
-msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:1295
-#, c-format
-#| msgid "Retrieving quota information for folder %s"
-msgid "Retrieving quota information for folder '%s'"
-msgstr "Đang lấy thông hạn ngạch của thư mục '%s'"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:1370
-#, c-format
-#| msgid "Opening store %s"
-msgid "Opening store '%s'"
-msgstr "Đang mở kho '%s'"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:1446
-#, c-format
-#| msgid "Removing folder %s"
-msgid "Removing folder '%s'"
-msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:1585
+#: ../mail/mail-ops.c:1104
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1654
+#: ../mail/mail-ops.c:1179
#, c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1655
+#: ../mail/mail-ops.c:1180
#, c-format
msgid "Storing account '%s'"
msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1713
+#: ../mail/mail-ops.c:1242
#, c-format
-#| msgid "Refreshing folder"
msgid "Refreshing folder '%s'"
msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'"
-#: ../mail/mail-ops.c:1877
+#: ../mail/mail-ops.c:1432
#, c-format
-#| msgid "Expunging folder"
msgid "Expunging folder '%s'"
msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'"
-#: ../mail/mail-ops.c:1949
+#: ../mail/mail-ops.c:1517
#, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1950
-msgid "Local Folders"
-msgstr "Thư mục cục bộ"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2123
-#, c-format
-msgid "Retrieving %d message"
-msgid_plural "Retrieving %d messages"
-msgstr[0] "Đang lấy %d thư..."
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2216
-#, c-format
-msgid "Saving %d message"
-msgid_plural "Saving %d messages"
-msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2312
+#: ../mail/mail-ops.c:1619
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "Error saving messages to: %s:\n"
-#| " %s"
-msgid "Error saving messages to: %s:\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2387
-#, c-format
-msgid "Preparing account '%s' for offline"
-msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2478
-msgid "Checking Service"
-msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..."
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2558
-#, c-format
-#| msgid "Disconnecting from %s"
msgid "Disconnecting %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
-#: ../mail/mail-ops.c:2615
-#, c-format
-#| msgid "Saving attachment"
-msgid "Removing attachments"
-msgstr "Đang xoá đính kèm"
-
-#: ../mail/mail-ops.c:2662
-#, c-format
-#| msgid "All accounts have been removed."
-msgid "File \"%s\" has been removed."
-msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ."
-
-#: ../mail/mail-send-recv.c:190
+#: ../mail/mail-send-recv.c:198
msgid "Canceling..."
msgstr "Đang thôi..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:435
+#: ../mail/mail-send-recv.c:454
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và Nhận Thư"
-#: ../mail/mail-send-recv.c:452
+#: ../mail/mail-send-recv.c:470
msgid "Cancel _All"
msgstr "Thôi _tất cả"
-#: ../mail/mail-send-recv.c:569
+#: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:979
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:569 ../mail/mail-send-recv.c:653
+#: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:691
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:903
+#: ../mail/mail-send-recv.c:959
#, c-format
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..."
-#: ../mail/mail-tools.c:69
+#: ../mail/mail-tools.c:72
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not create spool directory `%s': %s"
msgid "Could not create spool directory '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s"
-#: ../mail/mail-tools.c:102
+#: ../mail/mail-tools.c:106
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'"
msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'"
msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »"
-#: ../mail/mail-tools.c:214
+#: ../mail/mail-tools.c:215
#, c-format
msgid "Forwarded message - %s"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s"
-#: ../mail/mail-tools.c:216
+#: ../mail/mail-tools.c:217
msgid "Forwarded message"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:86
+#: ../mail/mail-vfolder.c:92
#, c-format
msgid "Setting up Search Folder: %s"
msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:235
-#, c-format
-msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'"
+#: ../mail/mail-vfolder.c:232
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'"
+msgid "Updating Search Folders for '%s' : %s"
msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:242
-#, c-format
-msgid "Updating Search Folders for '%s'"
-msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »"
-
#. Translators: The first %s is name of the affected
#. * search folder(s), the second %s is the URI of the
#. * removed folder. For more than one search folder is
#. * each of them on a separate line, with four spaces
#. * in front of its name, without quotes.
-#: ../mail/mail-vfolder.c:709
+#: ../mail/mail-vfolder.c:678
#, c-format
msgid ""
"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted "
@@ -12560,26 +12383,23 @@ msgstr[0] ""
"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n"
"\"%s\""
-#: ../mail/mail-vfolder.c:1273
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1314
msgid "Edit Search Folder"
msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:1380
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1423
msgid "New Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm mới"
#: ../mail/mail.error.xml.h:1
-#| msgid "Check Junk Failed"
msgid "\"Check Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:2
-#| msgid "Report Junk Failed"
msgid "\"Report Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi thông báo thư rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:3
-#| msgid "Report Not Junk Failed"
msgid "\"Report Not Junk\" Failed"
msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác"
@@ -12719,7 +12539,6 @@ msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:32
-#| msgid "Cannot open source \"{1}\""
msgid "Cannot open source \"{1}\"."
msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"."
@@ -12772,7 +12591,6 @@ msgstr ""
"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
#: ../mail/mail.error.xml.h:43
-#| msgid "Close this window"
msgid "Close message window."
msgstr "Đóng cửa sổ."
@@ -12780,42 +12598,19 @@ msgstr "Đóng cửa sổ."
msgid "Could not save signature file."
msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:45
-msgid ""
-"Default local store has been changed from mbox to maildir format. Do you "
-"want to migrate now ?\n"
-"\n"
-"A mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can "
-"delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure there "
-"is enough space if you choose to migrate."
-msgstr ""
-"Kho lưu cục bộ mặc định đã thay đổi từ dạng mbox sang maildir. Bạn có muốn "
-"chuyển qua maildir không?\n"
-"\n"
-"Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể "
-"xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ "
-"vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi."
-
-#: ../mail/mail.error.xml.h:48
-msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?"
-msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?"
-
-#: ../mail/mail.error.xml.h:50
-#| msgid "Do not disable"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:46
msgid "Do _Not Disable"
msgstr "Đừng _tắt"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:51
-#| msgid "Do _not Send"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:47
msgid "Do _Not Send"
msgstr "Đừ_ng gửi"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:52
-#| msgid "_Do not Synchronize"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:48
msgid "Do _Not Synchronize"
msgstr "Đừ_ng đồng bộ"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:53
+#: ../mail/mail.error.xml.h:49
msgid ""
"Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline "
"usage?"
@@ -12823,60 +12618,127 @@ msgstr ""
"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến "
"không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:54
+#: ../mail/mail.error.xml.h:50
msgid "Do you want to mark all messages as read?"
msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:55
+#: ../mail/mail.error.xml.h:51
msgid "Do you wish to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:56
+#: ../mail/mail.error.xml.h:52
msgid "Enter password."
msgstr "Hãy gõ mật khẩu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:57
+#: ../mail/mail.error.xml.h:53
msgid "Error loading filter definitions."
msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:58
+#: ../mail/mail.error.xml.h:54
msgid "Error while performing operation."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác."
#. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed.
#. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail",
#. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file.
-#: ../mail/mail.error.xml.h:62
+#: ../mail/mail.error.xml.h:58
msgid "Error while {0}."
msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:59
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Default local store has been changed from mbox to maildir format. Do you "
+#| "want to migrate now ?\n"
+#| "\n"
+#| "A mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can "
+#| "delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure "
+#| "there is enough space if you choose to migrate."
+msgid ""
+"Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local "
+"mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you "
+"want to migrate now?\n"
+"\n"
+"An mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can "
+"delete the account after ensuring the data is safely migrated. Please make "
+"sure there is enough disk space if you choose to migrate now."
+msgstr ""
+"Kho lưu cục bộ mặc định đã thay đổi từ dạng mbox sang maildir. Bạn có muốn "
+"chuyển qua maildir không?\n"
+"\n"
+"Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể "
+"xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ "
+"vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:62
+msgid "Evolution's local mail format has changed."
+msgstr ""
+
#: ../mail/mail.error.xml.h:63
-#| msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?"
+#, fuzzy
+#| msgid "_Download Messages for Offline Usage"
+msgid "Failed to download messages for offline viewing."
+msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:64
+#, fuzzy
+#| msgid "Remove duplicate messages?"
+msgid "Failed to find duplicate messages."
+msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:65
+#, fuzzy
+#| msgid "failed to open book"
+msgid "Failed to open folder."
+msgstr "việc mở sổ bị lỗi"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:66
+#, fuzzy
+#| msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
+msgid ""
+"Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms."
+msgstr "Đang truy vấn máy chủ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:67
+#, fuzzy
+#| msgid "View image attachments directly in mail messages."
+msgid "Failed to remove attachments from messages."
+msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:68
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to retrieve message"
+msgid "Failed to retrieve messages."
+msgstr "Không thể nhận thư."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:69
+#, fuzzy
+#| msgid "Failed to send %d of %d messages"
+msgid "Failed to save messages to disk."
+msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:70
msgid "Failed to unsubscribe from folder."
msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:64
+#: ../mail/mail.error.xml.h:71
msgid "File exists but cannot overwrite it."
msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:65
+#: ../mail/mail.error.xml.h:72
msgid "File exists but is not a regular file."
msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn."
#. Translators: {0} is replaced with a folder name
-#: ../mail/mail.error.xml.h:67
-#| msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:74
msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message."
msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:68
+#: ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:69
-#| msgid ""
-#| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
-#| "will be deleted permanently."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents "
"will be deleted permanently."
@@ -12884,19 +12746,16 @@ msgstr ""
"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh "
"viễn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:70
-#| msgid ""
-#| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
-#| "will be deleted permanently."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:77
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:71
+#: ../mail/mail.error.xml.h:78
msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:72
+#: ../mail/mail.error.xml.h:79
msgid ""
"If you proceed, the account information and\n"
"all proxy information will be deleted permanently."
@@ -12904,11 +12763,11 @@ msgstr ""
"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá "
"hoàn toàn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:74
+#: ../mail/mail.error.xml.h:81
msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:75
+#: ../mail/mail.error.xml.h:82
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
@@ -12916,71 +12775,79 @@ msgstr ""
"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại "
"trình Evolution."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:76
+#: ../mail/mail.error.xml.h:83
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:77
+#: ../mail/mail.error.xml.h:84
msgid "Invalid authentication"
msgstr "Xác thực không hợp lệ"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:78
+#: ../mail/mail.error.xml.h:85
msgid "Mail Deletion Failed"
msgstr "Lỗi xoá thư"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:79
+#: ../mail/mail.error.xml.h:86
msgid "Mail filters automatically updated."
msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:80
+#: ../mail/mail.error.xml.h:87
msgid ""
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
msgstr ""
-"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-To) "
-"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, "
-"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác "
-"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
-"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
+"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-"
+"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu "
+"ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư "
+"rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người "
+"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:81
-#| msgid "Create a new folder for storing mail"
-msgid "Migrate local mbox folders to maildir"
-msgstr "Chuyển thư mục cục bộ dạng mbox sang dạng maildir"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:88
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual "
+#| "message from one of your local or remote folders.\n"
+#| "Do you really want to do this?"
+msgid ""
+"Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search "
+"Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which "
+"they physically reside. Do you really want to delete these messages?"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi "
+"một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n"
+"Bạn thực sự muốn làm như thế không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:82
+#: ../mail/mail.error.xml.h:89
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:84
-#| msgid "Never"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:91
msgid "N_ever"
msgstr "_Không bao giờ"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:85
-#| msgid "Unfinished messages found"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:92
msgid "No duplicate messages found."
msgstr "Không thấy thư trùng lắp."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:86
+#: ../mail/mail.error.xml.h:93
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:87
+#: ../mail/mail.error.xml.h:94
msgid "Opening too many messages at once may take a long time."
msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:88
+#: ../mail/mail.error.xml.h:95
msgid "Please check your account settings and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:89
+#: ../mail/mail.error.xml.h:96
msgid "Please enable the account or send using another account."
msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:90
+#: ../mail/mail.error.xml.h:97
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
@@ -12988,7 +12855,7 @@ msgstr ""
"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:91
+#: ../mail/mail.error.xml.h:98
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
@@ -12998,67 +12865,63 @@ msgstr ""
"HTML:\n"
"{0}"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:93
+#: ../mail/mail.error.xml.h:100
msgid "Please provide an unique name to identify this signature."
msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:94
+#: ../mail/mail.error.xml.h:101
msgid "Please wait."
msgstr "Vui lòng chờ..."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:95
+#: ../mail/mail.error.xml.h:102
msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"."
msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:96
+#: ../mail/mail.error.xml.h:103
msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
msgstr "Đang truy vấn máy chủ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:97
+#: ../mail/mail.error.xml.h:104
msgid "Read receipt requested."
msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:98
+#: ../mail/mail.error.xml.h:105
msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?"
msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:99
-#| msgid "Cannot delete folder \"{0}\"."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:106
msgid "Really delete folder \"{0}\"?"
msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:100
-#| msgid "Remove the delegate %s?"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:107
msgid "Remove duplicate messages?"
msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:101
-#| msgid "_Private"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:108
msgid "Reply _Privately"
msgstr "Trả lời _riêng"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:104
+#: ../mail/mail.error.xml.h:111
msgid "Search Folders automatically updated."
msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:105
+#: ../mail/mail.error.xml.h:112
msgid "Send private reply?"
msgstr "Gửi riêng chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:106
-#| msgid "Sender or Recipients"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:113
msgid "Send reply to all recipients?"
msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:107
+#: ../mail/mail.error.xml.h:114
msgid "Signature Already Exists"
msgstr "Chữ ký đã có"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:108
+#: ../mail/mail.error.xml.h:115
msgid "Synchronize folders locally for offline usage?"
msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:109
+#: ../mail/mail.error.xml.h:116
msgid ""
"System folders are required for Evolution to function correctly and cannot "
"be renamed, moved, or deleted."
@@ -13066,7 +12929,7 @@ msgstr ""
"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì "
"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:110
+#: ../mail/mail.error.xml.h:117
msgid ""
"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
"\n"
@@ -13084,7 +12947,7 @@ msgstr ""
"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:113
+#: ../mail/mail.error.xml.h:120
msgid ""
"The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n"
"{0}"
@@ -13092,7 +12955,7 @@ msgstr ""
"Người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n"
"{0}"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:115
+#: ../mail/mail.error.xml.h:122
msgid ""
"The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n"
"{0}"
@@ -13100,11 +12963,17 @@ msgstr ""
"Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n"
"{0}"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:118
+#: ../mail/mail.error.xml.h:125
msgid "The script file must exist and be executable."
msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:119
+#: ../mail/mail.error.xml.h:126
+#, fuzzy
+#| msgid "Text message part limit"
+msgid "These messages are not copies."
+msgstr "Hạn chế phần văn bản thư"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:127
msgid ""
"This folder may have been added implicitly,\n"
"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required."
@@ -13112,19 +12981,19 @@ msgstr ""
"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để "
"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:121
+#: ../mail/mail.error.xml.h:129
msgid ""
"This message cannot be sent because the account you chose to send with is "
"not enabled"
msgstr ""
"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:122
+#: ../mail/mail.error.xml.h:130
msgid ""
"This message cannot be sent because you have not specified any recipients"
msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:123
+#: ../mail/mail.error.xml.h:131
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
@@ -13132,11 +13001,11 @@ msgstr ""
"Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ "
"xác thực nào."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:124
+#: ../mail/mail.error.xml.h:132
msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:125
+#: ../mail/mail.error.xml.h:133
msgid ""
"This will mark all messages as read in the selected folder and its "
"subfolders."
@@ -13144,18 +13013,15 @@ msgstr ""
"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong "
"mọi thư mục con của nó."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:126
-#| msgid ""
-#| "This will mark all messages as read in the selected folder and its "
-#| "subfolders."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:134
msgid "This will mark all messages as read in the selected folder."
msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:127
+#: ../mail/mail.error.xml.h:135
msgid "Unable to connect to the GroupWise server."
msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:128
+#: ../mail/mail.error.xml.h:136
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
@@ -13163,33 +13029,29 @@ msgstr ""
"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của "
"hệ thống thay thế chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:129
+#: ../mail/mail.error.xml.h:137
msgid "Unable to read license file."
msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:130
+#: ../mail/mail.error.xml.h:138
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to retrieve message"
+msgid "Unable to retrieve message."
+msgstr "Không thể nhận thư."
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:139
msgid "Use _Default"
msgstr "_Dùng mặc định"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:131
+#: ../mail/mail.error.xml.h:140
msgid "Use default drafts folder?"
msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:132
-msgid ""
-"Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual "
-"message from one of your local or remote folders.\n"
-"Do you really want to do this?"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n"
-"Bạn thực sự muốn làm như thế không?"
-
-#: ../mail/mail.error.xml.h:134
-#| msgid "Would you like to accept it?"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:141
msgid "Would you like to close the message window?"
msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:135
+#: ../mail/mail.error.xml.h:142
msgid ""
"You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, "
"but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are "
@@ -13199,7 +13061,7 @@ msgstr ""
"chuyển hướng trả lời riêng này về hộp thư chung. Bạn có chắc muốn tiếp tục "
"không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:136
+#: ../mail/mail.error.xml.h:143
msgid ""
"You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are "
"replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to "
@@ -13208,10 +13070,7 @@ msgstr ""
"Bạn đang trả lời cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng bạn đang chỉ trả "
"lời riêng cho người gửi. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:137
-#| msgid ""
-#| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
-#| "sure you want to do this ?"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:144
msgid ""
"You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you "
"sure you want to reply to ALL of them?"
@@ -13219,31 +13078,31 @@ msgstr ""
"Bạn chuẩn bị trả lời cho rất nhiều người nhận. Bạn có chắc muốn trả lời cho "
"TẤT CẢ họ chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:138
+#: ../mail/mail.error.xml.h:145
msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail."
msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:139
+#: ../mail/mail.error.xml.h:146
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:140
+#: ../mail/mail.error.xml.h:147
msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:141
+#: ../mail/mail.error.xml.h:148
msgid "You may not create two accounts with the same name."
msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:142
+#: ../mail/mail.error.xml.h:149
msgid "You must name this Search Folder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:143
+#: ../mail/mail.error.xml.h:150
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:144
+#: ../mail/mail.error.xml.h:151
msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local "
@@ -13254,142 +13113,160 @@ msgstr ""
"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n"
"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:146
+#: ../mail/mail.error.xml.h:153
msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy chủ « {0} » với tư cách « {0} »."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:147
-#| msgid "Always"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:154
msgid "_Always"
msgstr "_Luôn luôn"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:148
+#: ../mail/mail.error.xml.h:155
msgid "_Append"
msgstr "_Nối thêm"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:149
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:5
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:600
+#: ../mail/mail.error.xml.h:156
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619
msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:150
+#: ../mail/mail.error.xml.h:157
msgid "_Discard changes"
msgstr "_Hủy các thay đổi"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:151
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1054
+#: ../mail/mail.error.xml.h:158
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1122
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:152
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
+#: ../mail/mail.error.xml.h:159
+#, fuzzy
+#| msgid "Evolution"
+msgid "_Exit Evolution"
+msgstr "Evolution"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:160
msgid "_Expunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:153
-#| msgid "No"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:161
+#, fuzzy
+#| msgid "Migration"
+msgid "_Migrate Now"
+msgstr "Nâng cấp"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:162
msgid "_No"
msgstr "_Không"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:154
+#: ../mail/mail.error.xml.h:163
msgid "_Open Messages"
msgstr "_Mở các thư"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:157
-#| msgid "Send Receipt"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:166
msgid "_Send Receipt"
msgstr "_Gửi biên nhận"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:158
-#| msgid "Synchronize"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:167
msgid "_Synchronize"
msgstr "Đồng _bộ"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:159
-#| msgid "Yes"
+#: ../mail/mail.error.xml.h:168
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
-#: ../mail/message-list.c:1213
+#: ../mail/mail.error.xml.h:169
+msgid "{0}"
+msgstr "{0}"
+
+#: ../mail/message-list.c:1261
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
-#: ../mail/message-list.c:1214
+#: ../mail/message-list.c:1262
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
-#: ../mail/message-list.c:1215
+#: ../mail/message-list.c:1263
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
-#: ../mail/message-list.c:1216
+#: ../mail/message-list.c:1264
msgid "Forwarded"
msgstr "Đã chuyển tiếp"
-#: ../mail/message-list.c:1217
+#: ../mail/message-list.c:1265
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thư chưa xem"
-#: ../mail/message-list.c:1218
+#: ../mail/message-list.c:1266
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thư"
-#: ../mail/message-list.c:1222
+#: ../mail/message-list.c:1270
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
-#: ../mail/message-list.c:1223
+#: ../mail/message-list.c:1271
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
-#: ../mail/message-list.c:1227
+#: ../mail/message-list.c:1275
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
-#: ../mail/message-list.c:1228
+#: ../mail/message-list.c:1276
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
-#: ../mail/message-list.c:1837 ../widgets/table/e-cell-date.c:46
+#: ../mail/message-list.c:1909 ../widgets/table/e-cell-date.c:51
msgid "?"
msgstr "?"
#. strftime format of a time,
-#. in 12-hour format, without seconds.
-#: ../mail/message-list.c:1844 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205
+#. * in 12-hour format, without seconds.
+#: ../mail/message-list.c:1916 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1853
+#: ../mail/message-list.c:1925
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1865
+#: ../mail/message-list.c:1937
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1873
+#: ../mail/message-list.c:1945
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1875
+#: ../mail/message-list.c:1947
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: ../mail/message-list.c:2642
+#: ../mail/message-list.c:2752
msgid "Select all visible messages"
msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ"
-#: ../mail/message-list.c:2800 ../mail/message-list.etspec.h:10
+#: ../mail/message-list.c:2912 ../mail/message-list.etspec.h:10
msgid "Messages"
msgstr "Thư"
+#. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column
+#: ../mail/message-list.c:4160
+#, fuzzy
+#| msgid "Follow-Up"
+msgid "Follow-up"
+msgstr "Theo dõi tiếp"
+
#. there is some info why the message list is empty, let it be something useful
-#: ../mail/message-list.c:4468 ../mail/message-list.c:4892
+#: ../mail/message-list.c:4675 ../mail/message-list.c:5098
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thư..."
-#: ../mail/message-list.c:4707
+#: ../mail/message-list.c:4912
msgid ""
"No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-"
">Clear menu item or change it."
@@ -13397,7 +13274,7 @@ msgstr ""
"Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch "
"trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó."
-#: ../mail/message-list.c:4709
+#: ../mail/message-list.c:4914
msgid "There are no messages in this folder."
msgstr "Không có thư trong thư mục này."
@@ -13426,7 +13303,7 @@ msgid "Sent Messages"
msgstr "Thư đã gửi"
#: ../mail/message-list.etspec.h:16
-#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:570
+#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:572
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
@@ -13435,36 +13312,35 @@ msgid "Subject - Trimmed"
msgstr "Chủ đề — Gọn"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:1
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1491
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1562
msgid "Body contains"
msgstr "Nội dung chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:2
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1498
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1569
msgid "Message contains"
msgstr "Thư chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:3
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1505
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1576
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:4
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1512
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gửi chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:5
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1519
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1590
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:6
-#| msgid "Subject or Sender contains"
msgid "Subject or Addresses contains"
msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:207
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL."
@@ -13472,7 +13348,7 @@ msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn "
"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL."
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports TLS."
@@ -13480,7 +13356,7 @@ msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn "
"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS."
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:213
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
@@ -13490,16 +13366,15 @@ msgstr ""
"trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo "
"mật."
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:612
-#| msgid "Birthdays & Anniversaries"
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:641
msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar"
msgstr "Dùng _lịch Sinh nhật và Kỷ niệm"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:648
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:683
msgid "Copy _book content locally for offline operation"
msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:756
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:798
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
@@ -13509,7 +13384,7 @@ msgstr ""
"danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn "
"để biết dùng cổng nào."
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:830
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:879
msgid ""
"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP "
@@ -13519,7 +13394,7 @@ msgstr ""
"pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy chủ "
"LDAP. "
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:905
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:962
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
@@ -13530,29 +13405,29 @@ msgstr ""
"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ "
"tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi."
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1021
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1086
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy chủ"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1026
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1091
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1027
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:54
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1092
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:58
msgid "Searching"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1029
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1094
msgid "Downloading"
msgstr "Tải về"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1235
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1309
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
-#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1237
+#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1311
msgid "New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ mới"
@@ -13561,7 +13436,6 @@ msgid "Autocomplete length"
msgstr "Độ dài tự động gõ xong"
#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2
-#| msgid "Contact Print Test"
msgid "Contact layout style"
msgstr "Kiểu bố cục liên lạc"
@@ -13570,7 +13444,6 @@ msgid "Contact preview pane position (horizontal)"
msgstr ""
#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4
-#| msgid "Month view vertical pane position"
msgid "Contact preview pane position (vertical)"
msgstr "Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc"
@@ -13595,7 +13468,6 @@ msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically."
msgstr ""
#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9
-#| msgid "Save in address book"
msgid "Primary address book"
msgstr "Sổ địa chỉ chính"
@@ -13604,16 +13476,22 @@ msgid "Show autocompleted name with an address"
msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ"
#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11
+#, fuzzy
+#| msgid "Show Animations"
+msgid "Show maps"
+msgstr "Hiện hoạt cảnh"
+
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12
msgid "Show preview pane"
msgstr "Hiện ô Xem thử"
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13
msgid ""
"The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the "
"\"Contacts\" view."
msgstr ""
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14
msgid ""
"The layout style determines where to place the preview pane in relation to "
"the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the "
@@ -13621,21 +13499,21 @@ msgid ""
"contact list."
msgstr ""
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15
msgid ""
"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to "
"autocomplete."
msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất."
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog."
msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18
msgid ""
"Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted "
"contact in the entry."
@@ -13643,360 +13521,370 @@ msgstr ""
"Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc "
"tự động điền nốt, hay không."
-#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:19
+#, fuzzy
+#| msgid "Whether to show the preview pane."
+msgid "Whether to show maps in preview pane."
+msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không."
+
+#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:20
msgid "Whether to show the preview pane."
msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không."
#. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list
-#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:161
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1138
-#| msgid "Table model"
+#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:194
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1049
msgid "_Table column:"
msgstr "_Cột bảng:"
-#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:164
+#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:197
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động gõ xong"
-#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:167
+#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:200
msgid "Always _show address of the autocompleted contact"
msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt"
#. Create the LDAP source group
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:98
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:153
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:102
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:154
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "Trên máy chủ LDAP"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:280
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:302
msgctxt "New"
msgid "_Contact"
msgstr "Liên lạ_c"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:282
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:773
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:304
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:905
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:287
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:309
msgctxt "New"
msgid "Contact _List"
msgstr "Danh sách _liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:289
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:780
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:311
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:912
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:297
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:319
msgctxt "New"
msgid "Address _Book"
msgstr "_Sổ địa chỉ"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:299
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:703
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:321
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:835
msgid "Create a new address book"
msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới"
#. Create the contacts group
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:316
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:401
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:109
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:59
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:338
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:405
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:115
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:63
+#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:366
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:325
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:348
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
#. Translators: This is a save dialog title
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:263
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:549
-#| msgid "Save as vCard..."
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:387
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:683
msgid "Save as vCard"
msgstr "Lưu dạng vCard"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:680
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:812
msgid "Co_py All Contacts To..."
msgstr "Ché_p các liên lạc sang..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:682
-#| msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:814
msgid "Copy the contacts of the selected address book to another"
msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687
-#| msgid "Del_ete Address Book"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:819
msgid "D_elete Address Book"
msgstr "_Xoá sổ địa chỉ"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:689
-#| msgid "Delete the selected folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:821
msgid "Delete the selected address book"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ đã chọn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:694
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:826
msgid "Mo_ve All Contacts To..."
msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:696
-#| msgid "Move the contacts of the selected folder into another folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:828
msgid "Move the contacts of the selected address book to another"
msgstr "Chuyển các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:701
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:833
msgid "_New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ _mới"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:708
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:840
msgid "Address _Book Properties"
msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:710
-#| msgid "Change the properties of the selected folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:842
msgid "Show properties of the selected address book"
msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:715
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:626
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:750
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1138
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:847
+#, fuzzy
+#| msgid "Address Book"
+msgid "Address Book _Map"
+msgstr "Sổ địa chỉ"
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:849
+#, fuzzy
+#| msgid "Copy the contacts of the selected address book to another"
+msgid "Show map with all contacts from selected address book"
+msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác"
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:854
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1405
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1199
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổ_i tên..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:717
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:856
msgid "Rename the selected address book"
msgstr "Đổi tên sổ địa chỉ đã chọn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:722
-#| msgid "S_ave Address Book As VCard"
-msgid "S_ave Address Book as vCard"
-msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard"
-
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:724
-#| msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard"
-msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard"
-msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard"
-
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:731
-#| msgid "Stop Loading"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:863
msgid "Stop loading"
msgstr "Ngưng nạp"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:736
-#| msgid "_Copy Contact to..."
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:868
msgid "_Copy Contact To..."
msgstr "_Chép liên lạc sang..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:738
-#| msgid "Copy selected contacts to another folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:870
msgid "Copy selected contacts to another address book"
msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:743
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:875
msgid "_Delete Contact"
msgstr "_Xoá Liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:750
-#| msgid "_Forward Contact..."
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:882
msgid "_Find in Contact..."
msgstr "_Tìm liên lạc..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:752
-#| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:884
msgid "Search for text in the displayed contact"
msgstr "Tìm nội dung trong liên lạc đang xem"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:757
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:889
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:759
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:891
msgid "Send selected contacts to another person"
msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:764
-#| msgid "_Move Contact to..."
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896
msgid "_Move Contact To..."
msgstr "Chu_yển liên lạc sang..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:766
-#| msgid "Move selected contacts to another folder"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:898
msgid "Move selected contacts to another address book"
msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:771
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:903
msgid "_New Contact..."
msgstr "Liê_n lạc mới..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:778
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:910
msgid "New Contact _List..."
msgstr "Danh sách _liên lạc mới..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:785
-#| msgctxt "New"
-#| msgid "_Contact"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:917
msgid "_Open Contact"
msgstr "Mở liên lạ_c"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:787
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:919
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:792
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:924
msgid "_Send Message to Contact..."
msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..."
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:794
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:926
msgid "Send a message to the selected contacts"
msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:801
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1500
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:808
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:933
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1540
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:822
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:808
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:663
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:815
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1303
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:940
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:677
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:829
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1357
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:817
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1517
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:676
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:828
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:949
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1557
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:690
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:842
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:821
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
-#. Translators: This is an action label
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:830
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:976
-msgid "_Save as vCard..."
-msgstr "Lưu dạng _vCard..."
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957
+#, fuzzy
+#| msgid "Address Book"
+msgid "Address Book Map"
+msgstr "Sổ địa chỉ"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:858
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:989
msgid "Contact _Preview"
msgstr "_Xem thử liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:860
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:991
msgid "Show contact preview window"
msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:879
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:733
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:897
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1401
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:997
+#, fuzzy
+#| msgid "Show as list"
+msgid "Show _Maps"
+msgstr "Xem dạng danh sách"
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:999
+#, fuzzy
+#| msgid "Show contact preview window"
+msgid "Show maps in contact preview window"
+msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc"
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1018
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:747
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:911
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1472
msgid "_Classic View"
msgstr "Xem _chuẩn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881
-#| msgid "Show message preview below the message list"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1020
msgid "Show contact preview below the contact list"
msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên dưới danh sách liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:886
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:740
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:904
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1408
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1025
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:754
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:918
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1479
msgid "_Vertical View"
msgstr "Xem _dọc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888
-#| msgid "Show contact preview window"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1027
msgid "Show contact preview alongside the contact list"
msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:750
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:921
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1035
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1696
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:764
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935
msgid "Any Category"
msgstr "Loại nào"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:903
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1674
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:757
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:956
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1042
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1710
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:771
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:970
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:913
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1684
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:767
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:966
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1484
-#: ../shell/e-shell-content.c:613
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1052
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1720
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1555
+#: ../shell/e-shell-content.c:666
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:946
-#| msgid "Print selected contacts"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1085
msgid "Print all shown contacts"
msgstr "In mọi liên lạc đang xem"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953
-#| msgid "Previews the contacts to be printed"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1092
msgid "Preview the contacts to be printed"
msgstr "Xem thử trước khi in liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:960
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1099
msgid "Print selected contacts"
msgstr "In các liên lạc đã chọn"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:978
-#| msgid "Save selected contacts as a VCard"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1114
+msgid "S_ave Address Book as vCard"
+msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard"
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1116
+msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard"
+msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard"
+
+#. Translators: This is an action label
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1122
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1132
+msgid "_Save as vCard..."
+msgstr "Lưu dạng _vCard..."
+
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1124
msgid "Save selected contacts as a vCard"
msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:345
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:349
msgid "_Forward Contacts"
msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:347
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:351
msgid "_Forward Contact"
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:378
-#| msgid "Send _Message to Contacts"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382
msgid "_Send Message to Contacts"
msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:380
-#| msgid "Send _Message to List"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:384
msgid "_Send Message to List"
msgstr "_Gửi thư cho danh sách"
-#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382
-#| msgid "Send _Message to Contact"
+#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:386
msgid "_Send Message to Contact"
msgstr "_Gửi thư cho liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:143
+#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:149
msgid "Multiple vCards"
msgstr "Nhiều vCard"
-#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:151
+#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:157
#, c-format
msgid "vCard for %s"
msgstr "vCard cho %s"
-#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:163
-#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:190
+#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:169
+#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:196
#, c-format
msgid "Contact information"
msgstr "Thông tin liên lạc"
-#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:192
+#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:198
#, c-format
msgid "Contact information for %s"
msgstr "Thông tin liên lạc cho %s"
@@ -14083,10 +13971,6 @@ msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
msgid "_Login method:"
msgstr "Cách đăn_g nhập:"
-#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27
-msgid "_Port:"
-msgstr "_Cổng:"
-
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:28
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
@@ -14095,19 +13979,52 @@ msgstr "_Phạm vi tìm:"
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
-#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31
-msgid "_Use secure connection:"
-msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
-
#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:32
msgid "cards"
msgstr "thẻ"
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:146
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
+msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): "
+msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s"
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:164
+msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: "
+msgstr ""
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:213
+msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message"
+msgstr ""
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:312
+msgid "Bogofilter Options"
+msgstr "Tùy chọn Bogofilter"
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:321
+msgid "Convert message text to _Unicode"
+msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode"
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:477
+#, fuzzy
+#| msgid "Bogofilter Options"
+msgid "Bogofilter"
+msgstr "Tùy chọn Bogofilter"
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1
+msgid "Convert mail messages to Unicode"
+msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode"
+
+#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:2
+msgid ""
+"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from "
+"different character sets."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác "
+"đến từ các bộ ký tự khác nhau."
+
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2
#, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</"
-#| "i>"
msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address."
msgstr ""
"%u và %d sẽ được thay thế bằng người dùng và tên miền từng từ địa chỉ thư."
@@ -14117,69 +14034,65 @@ msgid "(Shown in a Day View)"
msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4
-#| msgid "minutes"
msgid "05 minutes"
msgstr "05 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5
-#| msgid "minutes"
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6
-#| msgid "minutes"
msgid "15 minutes"
msgstr "15 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7
-#| msgid "minutes"
msgid "30 minutes"
msgstr "30 phút"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8
-#| msgid "minutes"
msgid "60 minutes"
msgstr "60 phút"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10
-#| msgid "Alarms"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9
msgid "Alerts"
msgstr "Báo động"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc:"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13
-#| msgid "Day"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14
-#| msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13
msgid "Default Free/Busy Server"
msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16
-#| msgid "Show display alarms in notification tray"
-msgid "Display alarms in _notification area only"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15
+#, fuzzy
+#| msgid "Display alarms in _notification area only"
+msgid "Display reminders in _notification area only"
msgstr "Hiển thị báo động trong _khay thông báo"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20
-#| msgid "hours"
-#| msgid_plural "hours"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21
-#| msgid "minutes"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22
+#, fuzzy
+#| msgid "Publishing Location"
+msgid "Publishing Information"
+msgstr "Địa điểm Xuất bản"
+
#. Sunday
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25
msgid "S_un"
@@ -14194,7 +14107,9 @@ msgid "Se_cond zone:"
msgstr "Múi thứ _hai:"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29
-msgid "Select the calendars for alarm notification"
+#, fuzzy
+#| msgid "Select the calendars for alarm notification"
+msgid "Select the calendars for reminder notification"
msgstr "Chọn những lịch cần dùng tính năng báo động"
#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment"
@@ -14212,7 +14127,6 @@ msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar"
msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch"
#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35
-#| msgid "Show week _numbers in date navigator"
msgid "Show week _numbers"
msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần"
@@ -14225,251 +14139,249 @@ msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:"
msgid "T_hu"
msgstr "T_5"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:42
msgid "Template:"
msgstr "Mẫu:"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:606
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:592
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46
msgid "Time format:"
msgstr "Định dạng giờ:"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47
-#| msgid "Show the second time zone"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48
msgid "Use s_ystem time zone"
msgstr "Dùng _múi giờ hệ thống"
#. A weekday like "Monday" follows
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:50
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51
msgid "Wee_k starts on:"
msgstr "Tuần _bắt đầu:"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1643
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1679
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57
msgid "_Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu:"
#. Friday
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:59
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60
msgid "_Fri"
msgstr "T_6"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)"
#. Monday
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:62
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63
msgid "_Mon"
msgstr "T_2"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:64
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Tác vụ _quá hạn:"
#. Saturday
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:65
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:66
msgid "_Sat"
msgstr "T_7"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:66
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67
msgid "_Show appointment end times in week and month view"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:68
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
#. Tuesday
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:69
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:70
msgid "_Tue"
msgstr "T_3"
#. Wednesday
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:71
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:72
msgid "_Wed"
msgstr "T_4"
#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:73
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74
msgid "before every anniversary/birthday"
msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh"
#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:75
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76
msgid "before every appointment"
msgstr "trước mỗi cuộc hẹn"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1
-msgid "Alarm programs"
-msgstr "Chương trình báo động"
-
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2
msgid "Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3
msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4
msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6
-#| msgid "Birthdays & Anniversaries"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5
msgid "Birthday and anniversary reminder"
msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7
-#| msgid "Birthdays & Anniversaries"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6
msgid "Birthday and anniversary reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8
-#| msgid "Birthdays & Anniversaries"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7
msgid "Birthday and anniversary reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9
-msgid "Calendars to run alarms for"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8
+#, fuzzy
+#| msgid "Calendars to run alarms for"
+msgid "Calendars to run reminders for"
msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9
msgid ""
"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)."
msgstr ""
"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10
msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View."
msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11
msgid "Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12
msgid "Confirm expunge"
msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13
msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated."
msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14
msgid "Default appointment reminder"
msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15
msgid "Default reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16
msgid "Default reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18
-msgid "Directory for saving alarm audio files"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17
+#, fuzzy
+#| msgid "Directory for saving alarm audio files"
+msgid "Directory for saving reminder audio files"
msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin âm thanh báo động"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18
msgid "Free/busy server URLs"
msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19
msgid "Free/busy template URL"
msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20
msgid "Hide completed tasks"
msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21
msgid "Hide task units"
msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22
msgid "Hide task value"
msgstr "Ẩn giá trị tác vụ"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23
msgid "Horizontal pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24
msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25
msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26
msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window."
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27
msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window."
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes."
msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30
-msgid "Last alarm time"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29
+#, fuzzy
+#| msgid "Last alarm time"
+msgid "Last reminder time"
msgstr "Giờ báo động cuối cùng"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31
msgid "List of recently used second time zones in a Day View."
msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32
msgid "List of server URLs for free/busy publishing."
msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33
msgid "Marcus Bains Line"
msgstr "Dòng Marcus Bains"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34
msgid "Marcus Bains Line Color - Day View"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35
msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36
msgid ""
"Maximum number of recently used timezones to remember in a "
"'day_second_zones' list."
@@ -14477,59 +14389,57 @@ msgstr ""
"Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « "
"day_second_zones »."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37
msgid "Maximum number of recently used timezones to remember."
msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39
-#| msgid "_Reply style:"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38
msgid "Memo layout style"
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39
msgid "Memo preview pane position (horizontal)"
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41
-#| msgid "Month view vertical pane position"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40
msgid "Memo preview pane position (vertical)"
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41
msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59."
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42
msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59."
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43
msgid "Month view horizontal pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44
msgid "Month view vertical pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45
#, fuzzy
#| msgid "Number of units for determining a default reminder."
msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46
msgid "Number of units for determining a default reminder."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47
msgid "Number of units for determining when to hide tasks."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48
msgid "Overdue tasks color"
msgstr "Màu của tác vụ quá hạn"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the "
"task list when not in the month view, in pixels."
@@ -14537,7 +14447,7 @@ msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
@@ -14545,25 +14455,25 @@ msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ "
"khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51
msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically."
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52
msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally."
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53
msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically."
msgstr ""
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date "
"navigator calendar."
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
@@ -14571,7 +14481,7 @@ msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
"việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list when not in the month view, in pixels."
@@ -14579,36 +14489,42 @@ msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58
-#| msgid "Print this calendar"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57
msgid "Primary calendar"
msgstr "Lịch chính"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59
-#| msgid "New memo list"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58
msgid "Primary memo list"
msgstr "Danh sách ghi nhớ chính"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60
-#| msgid "New task list"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59
msgid "Primary task list"
msgstr "Danh sách tác vụ chính"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61
-msgid "Programs that are allowed to be run by alarms."
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60
+#, fuzzy
+#| msgid "Programs that are allowed to be run by alarms."
+msgid "Programs that are allowed to be run by reminders."
msgstr "Chương trình mà báo động có thể chạy."
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61
msgid "Recently used second time zones in a Day View"
msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày"
-#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63
-#| msgid "Recurrence date is invalid"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62
msgid "Recurrent Events in Italic"
msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng"
+#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63
+#, fuzzy
+#| msgid "Reminder Notes"
+msgid "Reminder programs"
+msgstr "Chú thích Nhắc nhớ"
+
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64
-msgid "Save directory for alarm audio"
+#, fuzzy
+#| msgid "Save directory for alarm audio"
+msgid "Save directory for reminder audio"
msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động"
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65
@@ -14637,7 +14553,9 @@ msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar."
msgstr ""
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71
-msgid "Show display alarms in notification tray"
+#, fuzzy
+#| msgid "Show display alarms in notification tray"
+msgid "Show display reminders in notification tray"
msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo"
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72
@@ -14645,12 +14563,10 @@ msgid "Show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73
-#| msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgid "Show the memo preview pane"
msgstr ""
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74
-#| msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgid "Show the task preview pane"
msgstr ""
@@ -14765,7 +14681,9 @@ msgid "Time divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94
-msgid "Time the last alarm ran, in time_t."
+#, fuzzy
+#| msgid "Time the last alarm ran, in time_t."
+msgid "Time the last reminder ran, in time_t."
msgstr "Giờ đã báo động cuối cùng, theo time_t"
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95
@@ -14822,7 +14740,9 @@ msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)."
msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)."
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105
-msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms."
+#, fuzzy
+#| msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms."
+msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders."
msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không."
#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106
@@ -14934,123 +14854,127 @@ msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
msgid "Workday start minute"
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
-#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:259
+#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:312
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22
-#| msgid "Import"
msgid "I_mport"
msgstr "_Nhập"
-#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:343
-#| msgid "Select Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:393
msgid "Select a Calendar"
msgstr "Chọn Lịch"
-#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:370
-#| msgid "Select Task List"
+#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:420
msgid "Select a Task List"
msgstr "Chọn Danh sách tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:380
-#| msgid "Import to Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:430
msgid "I_mport to Calendar"
msgstr "_Nhập vào Lịch"
-#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:387
-#| msgid "_Import to Tasks"
+#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:437
msgid "I_mport to Tasks"
msgstr "_Nhập vào Tác vụ"
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:461
+#, fuzzy
+#| msgid "Selected Calendars for Alarms"
+msgid "Selected Calendars for Reminders"
+msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động"
+
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:863
+msgid "Ti_me and date:"
+msgstr "N_gày giờ:"
+
+#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:864
+msgid "_Date only:"
+msgstr "Chỉ _ngày:"
+
#. Create the Webcal source group
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:111
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:192
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:98
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:149
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:98
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:158
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:117
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:198
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:104
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:152
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:104
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:164
msgid "On The Web"
msgstr "Trên Web"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:113
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:120
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:119
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:127
msgid "Weather"
msgstr "Thời tiết"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:200
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:62
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:206
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:66
msgid "Birthdays & Anniversaries"
msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:425
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:439
msgctxt "New"
msgid "_Appointment"
msgstr "Cuộc _hẹn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:427
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1437
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:441
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:432
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:446
msgctxt "New"
msgid "All Day A_ppointment"
msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:434
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:448
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:439
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:453
msgctxt "New"
msgid "M_eeting"
msgstr "Cuộc họ_p"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:441
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:455
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:449
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:463
msgctxt "New"
msgid "Cale_ndar"
msgstr "Lịc_h"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:451
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1332
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:465
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo lịch mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:754
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2809
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:788
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Tác vụ và Lịch"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:217
-#| msgid "Loading Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:184
msgid "Loading calendars"
msgstr "Đang nạp lịch"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:641
-#| msgid "_New Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:755
msgid "_New Calendar..."
msgstr "Lịch _mới<..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:658
-#| msgid "Calendar Source Selector"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:772
msgid "Calendar Selector"
msgstr "Bộ chọn lịch"
#. Translators: The string field is a URI.
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1001
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1123
#, c-format
-#| msgid "Opening calendar"
msgid "Opening calendar at %s"
msgstr "Đang mở lịch tại %s"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:218
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:247
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:306
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:320
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
@@ -15061,335 +14985,309 @@ msgstr ""
#. Translators: This is the first part of the sentence:
#. * "Purge events older than <<spin-button>> days"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:323
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:337
msgid "Purge events older than"
msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:534
-#| msgid "Copying items"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:564
msgid "Copying Items"
msgstr "Đang chép"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:804
-#| msgid "Moving items"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:848
msgid "Moving Items"
msgstr "Đang di chuyển"
#. Translators: Default filename part saving an event to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1131
-#| msgid "Sent"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1175
msgid "event"
msgstr "sự kiện"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1133
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:216
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:283
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:510
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:627
-#| msgid "_Forward as iCalendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1177
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:219
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:286
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:524
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:641
msgid "Save as iCalendar"
msgstr "_Lưu dạng iCalendar"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1288
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1335
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605
msgid "_Copy..."
msgstr "_Chép..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1295
-#| msgid "Select Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1342
msgid "D_elete Calendar"
msgstr "_Xoá Lịch"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1297
-#| msgid "Delete the selected folder"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1344
msgid "Delete the selected calendar"
msgstr "Xoá lịch đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1304
-#| msgid "Go back"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1351
msgid "Go Back"
msgstr "Quay lại"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1311
-#| msgid "Go forward"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358
msgid "Go Forward"
msgstr "Đi tiếp"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1318
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365
msgid "Select today"
msgstr "Chọn hôm nay"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1323
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1370
msgid "Select _Date"
msgstr "Chọn _ngày"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1325
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372
msgid "Select a specific date"
msgstr "Chọn ngày xác định"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1330
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1377
msgid "_New Calendar"
msgstr "Lịch _mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1344
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:799
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1391
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:813
msgid "Purg_e"
msgstr "_Tẩy"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1346
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393
msgid "Purge old appointments and meetings"
msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1351
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:619
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:743
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1398
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757
msgid "Re_fresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1353
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400
msgid "Refresh the selected calendar"
msgstr "Cập nhật lịch được chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1360
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407
msgid "Rename the selected calendar"
msgstr "Đổi tên lịch được chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365
-#| msgid "Show _only this Calendar"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1412
msgid "Show _Only This Calendar"
msgstr "Chỉ hiện lịch _này"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1419
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào Lịch..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1426
msgid "_Delegate Meeting..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1386
-#| msgid "Delete the appointment"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1433
msgid "_Delete Appointment"
msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1388
-#| msgid "Delete the appointment"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1435
msgid "Delete selected appointments"
msgstr "Xoá cuộc hẹn được chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393
-#| msgid "Delete this _Occurrence"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1440
msgid "Delete This _Occurrence"
msgstr "_Xoá lần này"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1395
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1442
msgid "Delete this occurrence"
msgstr "Xoá lần này"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400
-#| msgid "Delete _All Occurrences"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1447
msgid "Delete All Occ_urrences"
msgstr "Xó_a mọi lần"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1402
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1449
msgid "Delete all occurrences"
msgstr "Xoá mọi lần"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407
-#| msgid "New All Day _Event"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1454
msgid "New All Day _Event..."
msgstr "Sự _kiện trọn ngày mới..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1409
-#| msgid "Create a new all-day appointment"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1456
msgid "Create a new all day event"
msgstr "Tạo cuộc hẹn trọn ngày mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1414
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:250
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:323
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:584
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:708
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1461
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:253
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:326
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1421
-#| msgid "New _Meeting"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1468
msgid "New _Meeting..."
msgstr "Cuộc _họp mới..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1423
-#| msgid "Create a new meeting request"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470
msgid "Create a new meeting"
msgstr "Tạo cuộc họp mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1428
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1475
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "Chuyển _vào Lịch..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1435
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1482
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹ_n mới..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1442
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1489
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1449
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1496
msgid "_Open Appointment"
msgstr "_Mở Cuộc hẹn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1451
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1498
msgid "View the current appointment"
msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1456
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1503
msgid "_Reply"
msgstr "T_rả lời"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:278
-#| msgid "Save as vCard..."
-msgid "Save as iCalendar..."
-msgstr "Lưu dạng iCalendar..."
-
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1477
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1517
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch c_uộc họp..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1479
-#| msgid "Purge old appointments and meetings"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1519
msgid "Converts an appointment to a meeting"
msgstr "Chuyển các cuộc hẹn thành họp"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484
-#| msgid "New _Appointment..."
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1524
msgid "Conv_ert to Appointment..."
msgstr "Chuyển sang cuộc hẹ_n..."
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1486
-#| msgid "%s at the end of the appointment"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1526
msgid "Converts a meeting to an appointment"
msgstr "Chuyển cuộc họp thành cuộc hẹn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1491
-#| msgid "_Quit"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1531
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1615
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1651
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1617
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1622
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1658
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1624
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660
msgid "Show as list"
msgstr "Xem dạng danh sách"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1629
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1665
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1631
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1667
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1636
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1672
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1638
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1674
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1645
-#| msgid "Show one week"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1681
msgid "Show one work week"
msgstr "Xem một tuần làm việc"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1689
msgid "Active Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn hoạt động"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1667
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1703
msgid "Next 7 Days' Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1698
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1734
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:795
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:994
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1705
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1741
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:802
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1001
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1753
msgid "Print this calendar"
msgstr "In lịch này"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1724
-#| msgid "Previews the calendar to be printed"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760
msgid "Preview the calendar to be printed"
msgstr "Xem thử lịch trước khi in"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1797
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1782
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:294
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:381
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:843
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1042
+msgid "_Save as iCalendar..."
+msgstr "Lưu dạng _iCalendar..."
+
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1859
msgid "Go To"
msgstr "Đi tới"
#. Translators: Default filename part saving a memo to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:214
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:508
-#| msgid "Memo"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:217
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:522
msgid "memo"
msgstr "ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:257
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640
-#| msgid "New memo"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:260
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:654
msgid "New _Memo"
msgstr "_Ghi nhớ mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:259
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:287
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:642
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:262
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:300
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:656
msgid "Create a new memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:264
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:647
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:267
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:661
msgid "_Open Memo"
msgstr "_Mở ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:266
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:649
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:269
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:663
msgid "View the selected memo"
msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:271
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:358
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:654
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:792
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:274
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:361
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:668
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:806
msgid "Open _Web Page"
msgstr "Mở trang _Web"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:290
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814
-#| msgid "View the selected memo"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:286
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:828
msgid "Print the selected memo"
msgstr "In ghi nhớ đã chọn"
@@ -15397,276 +15295,228 @@ msgstr "In ghi nhớ đã chọn"
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
#. Translators: Default filename part saving a task to a file when
#. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:281
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:625
-#| msgid "Task"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:284
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:639
msgid "task"
msgstr "tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:316
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:687
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:319
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán Tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:330
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:333
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:332
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:766
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:335
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:780
msgid "Mark selected tasks as complete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:337
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:340
msgid "_Mark as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:339
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:773
-#| msgid "Mark selected tasks as complete"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:342
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:787
msgid "Mark selected tasks as incomplete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:344
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:347
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:792
msgid "New _Task"
msgstr "_Tác vụ mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:346
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:286
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:780
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:349
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:299
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:794
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo tác vụ mới"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:351
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:785
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:354
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:799
msgid "_Open Task"
msgstr "_Mở tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:353
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:787
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:356
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:801
msgid "View the selected task"
msgstr "Xem tác vụ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:365
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:829
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1028
-#| msgid "_Forward as iCalendar..."
-msgid "_Save as iCalendar..."
-msgstr "Lưu dạng _iCalendar..."
-
-#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:377
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013
-#| msgid "View the selected task"
+#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:373
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1027
msgid "Print the selected task"
msgstr "In tác vụ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:437
-msgid "Selected Calendars for Alarms"
-msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động"
-
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:836
-#| msgid "D_ue date:"
-msgid "Ti_me and date:"
-msgstr "N_gày giờ:"
-
-#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:837
-#| msgid "_Date completed:"
-msgid "_Date only:"
-msgstr "Chỉ _ngày:"
-
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:285
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:298
msgctxt "New"
msgid "Mem_o"
msgstr "_Ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:292
-#| msgctxt "New"
-#| msgid "_Shared memo"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:305
msgctxt "New"
msgid "_Shared Memo"
msgstr "Ghi nhớ ch_ung"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:294
-#| msgid "Create a shared new memo"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:307
msgid "Create a new shared memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ chung mới"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:302
-#| msgid "Memo List"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:315
msgctxt "New"
msgid "Memo Li_st"
msgstr "Danh sách ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:304
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:607
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:317
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621
msgid "Create a new memo list"
msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:225
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:179
msgid "Loading memos"
msgstr "Đang nạp ghi nhớ..."
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:594
-#| msgid "Memo Source Selector"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:696
msgid "Memo List Selector"
msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ"
#. Translators: The string field is a URI.
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:899
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:1009
#, c-format
msgid "Opening memos at %s"
msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..."
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:218
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:233
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246
msgid "Print Memos"
msgstr "In ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:570
-#| msgid "_Delete Message"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:584
msgid "_Delete Memo"
msgstr "_Xoá ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:577
-#| msgid "_Find in Message..."
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591
msgid "_Find in Memo..."
msgstr "_Tìm bản ghi nhớ..."
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:579
-#| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:593
msgid "Search for text in the displayed memo"
msgstr "Tìm nội dung trong bản ghi nhớ đang xem"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598
-#| msgid "_New Memo List"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:612
msgid "D_elete Memo List"
msgstr "_Xoá danh sách ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:600
-#| msgid "Delete selected memos"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:614
msgid "Delete the selected memo list"
msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:619
msgid "_New Memo List"
msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621
-#| msgid "Delete selected memos"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:635
msgid "Refresh the selected memo list"
msgstr "Cập nhật danh sách ghi nhớ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:628
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:642
msgid "Rename the selected memo list"
msgstr "Đổi tên danh sách ghi nhớ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633
-#| msgid "Show _only this Memo List"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:647
msgid "Show _Only This Memo List"
msgstr "Chỉ hiện danh sách ghi nhớ _này"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:712
-#| msgid "_Preview"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:726
msgid "Memo _Preview"
msgstr "_Xem trước bản ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:714
-#| msgid "Show preview pane"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:728
msgid "Show memo preview pane"
msgstr "Khung xem thử"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:735
-#| msgid "Show message preview below the message list"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:749
msgid "Show memo preview below the memo list"
msgstr "Hiển thị khung xem ghi nhớ bên dưới danh sách ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:742
-#| msgid "Show message preview below the message list"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:756
msgid "Show memo preview alongside the memo list"
msgstr "Hiện khung xem ghi nhớ bên cạnh danh sách ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:800
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814
msgid "Print the list of memos"
msgstr "In danh sách các ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:807
-#| msgid "Previews the list of memos to be printed"
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:821
msgid "Preview the list of memos to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách ghi nhớ trước khi in"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:420
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:227
+msgid "Delete Memos"
+msgstr "Xoá ghi nhớ"
+
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:229
+msgid "Delete Memo"
+msgstr "Xoá ghi nhớ"
+
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424
#, c-format
msgid "%d memo"
msgid_plural "%d memos"
msgstr[0] "%d ghi nhớ"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:575
+#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:585
#, c-format
-#| msgid ", %d selected"
-#| msgid_plural ", %d selected"
msgid "%d selected"
msgstr "%d đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:223
-#| msgid "_Delete Message"
-msgid "Delete Memos"
-msgstr "Xoá ghi nhớ"
-
-#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:225
-#| msgid "Delegate To"
-msgid "Delete Memo"
-msgstr "Xoá ghi nhớ"
-
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:284
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:297
msgctxt "New"
msgid "_Task"
msgstr "_Tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:291
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:304
msgctxt "New"
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Tác vụ đã _gán"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:293
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:306
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:301
-#| msgid "Task List"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:314
msgctxt "New"
msgid "Tas_k List"
msgstr "Danh sách _tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:303
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:731
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:316
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:225
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:179
msgid "Loading tasks"
msgstr "Đang nạp tác vụ..."
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:594
-#| msgid "Task Source Selector"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:696
msgid "Task List Selector"
msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ"
#. Translators: The string field is a URI.
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:899
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:1010
#, c-format
msgid "Opening tasks at %s"
msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..."
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:241
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:256
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269
msgid "Print Tasks"
msgstr "In tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:569
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:583
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
@@ -15678,583 +15528,558 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:694
-#| msgid "_Delete"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:590
+msgid "Do not ask me again"
+msgstr "Đừng hỏi nữa."
+
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:708
msgid "_Delete Task"
msgstr "_Xoá tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701
-#| msgid "_Find in Message..."
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715
msgid "_Find in Task..."
msgstr "_Tìm tác vụ..."
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:703
-#| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:717
msgid "Search for text in the displayed task"
msgstr "Tìm nội dung trong tác vụ đang xem"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715
-#| msgid "_Copy..."
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729
msgid "Copy..."
msgstr "Chép..."
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722
-#| msgid "Select Task List"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:736
msgid "D_elete Task List"
msgstr "_Xoá danh sách tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:724
-#| msgid "Delete selected tasks"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:738
msgid "Delete the selected task list"
msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:743
msgid "_New Task List"
msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745
-#| msgid "Delete selected tasks"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:759
msgid "Refresh the selected task list"
msgstr "Cập nhật danh sách tác vụ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:752
-#| msgid "Rename the selected folder"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:766
msgid "Rename the selected task list"
msgstr "Đổi tên danh sách tác vụ đã chọn"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757
-#| msgid "Show _only this Task List"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771
msgid "Show _Only This Task List"
msgstr "Chỉ hiện danh sách tác vụ _này"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771
-#| msgid "_Mark as Incomplete"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:785
msgid "Mar_k as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:801
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:815
msgid "Delete completed tasks"
msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:876
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:890
msgid "Task _Preview"
msgstr "_Xem thử tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:878
-#| msgid "Show preview pane"
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:892
msgid "Show task preview pane"
msgstr "Hiện khung xem trước"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:899
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:913
#, fuzzy
#| msgid "Show message preview below the message list"
msgid "Show task preview below the task list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:906
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:920
#, fuzzy
#| msgid "Show message preview below the message list"
msgid "Show task preview alongside the task list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:914
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:928
msgid "Active Tasks"
msgstr "Tác vụ hoạt động"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:928
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:942
msgid "Completed Tasks"
msgstr "Tác vụ hoàn tất"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:949
msgid "Next 7 Days' Tasks"
msgstr "Tác vụ 7 ngày kế"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:942
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:956
msgid "Overdue Tasks"
msgstr "Tác vụ quá hạn"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:949
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:963
msgid "Tasks with Attachments"
msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:999
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013
msgid "Print the list of tasks"
msgstr "In danh sách các tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1006
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1020
#, fuzzy
#| msgid "Previews the list of tasks to be printed"
msgid "Preview the list of tasks to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:468
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:362
+msgid "Delete Tasks"
+msgstr "Xoá tác vụ"
+
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:364
+msgid "Delete Task"
+msgstr "Xoá tác vụ"
+
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:472
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xoá hẳn..."
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:571
+#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:581
#, c-format
msgid "%d task"
msgid_plural "%d tasks"
msgstr[0] "%d tác vụ"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:358
-#| msgid "Completed Tasks"
-msgid "Delete Tasks"
-msgstr "Xoá tác vụ"
+#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:219
+msgid "Evolution Account Assistant"
+msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-#: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:360
-#| msgid "Delegate To"
-msgid "Delete Task"
-msgstr "Xoá tác vụ"
+#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:268
+msgid "Account Editor"
+msgstr "Bộ sửa tài khoản"
#. Translators: This is only for multiple messages.
-#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:380
+#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:384
#, c-format
-#| msgid "Attached message"
-#| msgid_plural "%d attached messages"
msgid "%d attached messages"
msgstr "%d thư đính kèm"
-#. Translators: "None" for a junk hook name,
-#. * when the junk plugin is not enabled.
-#: ../modules/mail/e-mail-junk-hook.c:94
-#| msgid "None"
-msgctxt "mail-junk-hook"
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:170
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:195
msgctxt "New"
msgid "_Mail Message"
msgstr "Bài _thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:172
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:197
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Viết thư mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:180
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:205
msgctxt "New"
msgid "Mail _Folder"
msgstr "Thư _mục thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:182
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:207
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:481
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:412
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:489
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:420
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Tùy thích thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:497
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:428
msgid "Composer Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:505
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:436
msgid "Network Preferences"
msgstr "Tùy thích Mạng"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1047
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:954
-#| msgid "Disable Account"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1115
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:960
msgid "_Disable Account"
msgstr "_Tắt tài khoản"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1049
-#| msgid "Disable Account"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1117
msgid "Disable this account"
msgstr "Tắt tài khoản này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1056
-#| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1124
msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra khỏi mọi thư mục"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1061
-msgid "C_reate Search Folder From Search..."
-msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..."
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1068
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1129
msgid "_Download Messages for Offline Usage"
msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1070
-#| msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1131
msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage"
msgstr "Tải về các thư của tài khoản và thư mục có đánh dấu ngoại tuyến"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1075
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1136
msgid "Fl_ush Outbox"
msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1082
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1143
msgid "_Copy Folder To..."
msgstr "_Chép thư mục vào..."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1084
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1145
msgid "Copy the selected folder into another folder"
msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1091
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1152
msgid "Permanently remove this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1096
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1157
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1098
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1103
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1164
msgid "Mar_k All Messages as Read"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1105
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1166
msgid "Mark all messages in the folder as read"
msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1110
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1171
msgid "_Move Folder To..."
msgstr "Chu_yển thư mục sang..."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1112
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1173
msgid "Move the selected folder into another folder"
msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1117
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1178
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1119
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1180
msgid "Create a new folder for storing mail"
msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1126
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1187
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1133
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1194
msgid "Refresh the folder"
msgstr "Cập nhật thư mục"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1140
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1201
msgid "Change the name of this folder"
msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1145
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1206
msgid "Select Message _Thread"
msgstr "Chọn nhánh _thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1147
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1208
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1152
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1213
msgid "Select Message S_ubthread"
msgstr "Chọn nhánh _phụ thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1154
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1215
msgid "Select all replies to the currently selected message"
msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1166
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1227
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1168
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1229
#, fuzzy
#| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1173
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1234
msgid "_New Label"
msgstr "_Nhãn mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1182
-#| msgid "None"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1243
msgid "N_one"
msgstr "_Không"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1196
-#| msgid "_Subscriptions..."
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1257
msgid "_Manage Subscriptions"
msgstr "_Quản lý đăng ký"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1198
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1282
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1203
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1224
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1264
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1285
msgid "Send / _Receive"
msgstr "Gửi / _Nhận"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1205
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1210
-#| msgid "_Decline all"
-msgid "R_eceive all"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271
+#, fuzzy
+#| msgid "R_eceive all"
+msgid "R_eceive All"
msgstr "_Nhận hết"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1212
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273
msgid "Receive new items from all accounts"
msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1217
-#| msgid "_Send"
-msgid "_Send all"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278
+#, fuzzy
+#| msgid "_Send all"
+msgid "_Send All"
msgstr "_Gửi hết"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1219
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280
#, fuzzy
#| msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgid "Send queued items in all accounts"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1245
-#: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:314
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1306
+#: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:310
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1247
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1308
msgid "Cancel the current mail operation"
msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1252
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1313
msgid "Collapse All _Threads"
msgstr "_Thu gọn mọi nhánh"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1254
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1315
msgid "Collapse all message threads"
msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1320
msgid "E_xpand All Threads"
msgstr "_Dãn ra mọi nhánh"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1261
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1322
msgid "Expand all message threads"
msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1327
msgid "_Message Filters"
msgstr "Bộ _lọc thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1268
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1329
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273
-msgid "Search F_olders"
-msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục"
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1275
-#, fuzzy
-#| msgid "Create or edit Search Folder definitions"
-msgid "Create or edit search folder definitions"
-msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm"
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1334
msgid "_Subscriptions..."
msgstr "_Sự đăng ký..."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1289
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1343
msgid "F_older"
msgstr "Thư _mục"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1296
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1350
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1367
+msgid "C_reate Search Folder From Search..."
+msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..."
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374
+msgid "Search F_olders"
+msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục"
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1376
+#, fuzzy
+#| msgid "Create or edit Search Folder definitions"
+msgid "Create or edit search folder definitions"
+msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm"
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1407
msgid "_New Folder..."
msgstr "Thư mục _mới..."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1364
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1435
msgid "Show Message _Preview"
msgstr "Hiện ô _xem thử thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1366
-#| msgid "Show message preview window"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1437
msgid "Show message preview pane"
msgstr "Hiện khung xem thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1372
-#| msgid "Hide _Deleted Messages"
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1443
msgid "Show _Deleted Messages"
msgstr "Hiện các thư đã _xoá"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1445
#, fuzzy
#| msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgid "Show deleted messages with a line through them"
msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư."
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1380
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1451
msgid "_Group By Threads"
msgstr "Nhóm lại theo _nhánh"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1382
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1453
#, fuzzy
#| msgid "Threaded Message list"
msgid "Threaded message list"
msgstr "Danh sách thư theo nhánh"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1403
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1474
msgid "Show message preview below the message list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1410
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1481
#, fuzzy
#| msgid "Show message preview below the message list"
msgid "Show message preview alongside the message list"
msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1418
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1489
msgid "All Messages"
msgstr "Mọi thư"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1425
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1496
msgid "Important Messages"
msgstr "Thư quan trọng"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1432
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1503
msgid "Last 5 Days' Messages"
msgstr "Thư trong 5 ngày trước"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1439
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1510
msgid "Messages Not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1446
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1517
msgid "Messages with Attachments"
msgstr "Thư có đồ đính kèm"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1453
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1524
msgid "No Label"
msgstr "Không có nhãn"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1460
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1531
msgid "Read Messages"
msgstr "Thư đã đọc"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1467
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1538
msgid "Recent Messages"
msgstr "Thư gần đây"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1474
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1545
msgid "Unread Messages"
msgstr "Thư chưa đọc"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1526
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1597
#, fuzzy
#| msgid "Subject or Sender contains"
msgid "Subject or Addresses contain"
msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1536
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1607
msgid "All Accounts"
msgstr "Mọi tài khoản"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1543
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1614
msgid "Current Account"
msgstr "Tài khoản hiện thời"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1550
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1621
msgid "Current Folder"
msgstr "Thư mục hiện thời"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1030
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:563
+msgid "All Account Search"
+msgstr "Tìm trong mọi tài khoản"
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:736
+msgid "Account Search"
+msgstr "Tìm trong tài khoản"
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:958
+msgid "Proxy _Logout"
+msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm"
+
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:997
#, c-format
msgid "%d selected, "
msgid_plural "%d selected, "
msgstr[0] "%d đã chọn, "
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1041
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1008
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
msgstr[0] "%d bị xoá"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1047
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1054
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1014
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1021
#, c-format
msgid "%d junk"
msgid_plural "%d junk"
msgstr[0] "%d thư rác"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1060
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1027
#, c-format
msgid "%d draft"
msgid_plural "%d drafts"
msgstr[0] "%d nháp"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1066
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1033
#, c-format
msgid "%d unsent"
msgid_plural "%d unsent"
msgstr[0] "%d chưa gửi"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1072
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1039
#, c-format
msgid "%d sent"
msgid_plural "%d sent"
msgstr[0] "%d đã gửi"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1084
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1051
#, c-format
msgid "%d unread, "
msgid_plural "%d unread, "
msgstr[0] "%d chưa đọc, "
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1087
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1054
#, c-format
msgid "%d total"
msgid_plural "%d total"
msgstr[0] "%d tổng cộng"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1107
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1074
#, fuzzy
#| msgid "Task"
msgid "Trash"
msgstr "Tác vụ"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1461
+#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1542
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gửi / Nhận"
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:564
-msgid "All Account Search"
-msgstr "Tìm trong mọi tài khoản"
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:747
-msgid "Account Search"
-msgstr "Tìm trong tài khoản"
-
-#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:952
-msgid "Proxy _Logout"
-msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm"
-
-#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:219
-msgid "Evolution Account Assistant"
-msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-
-#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:268
-msgid "Account Editor"
-msgstr "Bộ sửa tài khoản"
-
#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:495
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:357
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:831
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:361
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:857
#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:224
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
@@ -16263,70 +16088,38 @@ msgstr "Bật"
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:91
msgid "Every time"
msgstr "Mọi lần"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:93
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:94
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:93
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:95
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:94
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:177
-msgid "Add Custom Junk Header"
-msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn"
-
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:185
-msgid "Header Name:"
-msgstr "Tên dòng đầu:"
-
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:186
-msgid "Header Value Contains:"
-msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:"
-
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:286
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:293
msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:290
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:297
msgid "Contains Value"
msgstr "Chứa giá trị"
-#. May be a better text
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:693 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:764
-#, c-format
-msgid "%s plugin is available and the binary is installed."
-msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt."
-
-#. May be a better text
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:701 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:773
-#, c-format
-msgid ""
-"%s plugin is not available. Please check whether the package is installed."
-msgstr ""
-"Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa."
-
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:737
-#, fuzzy
-#| msgid "No Junk plugin available"
-msgid "No junk plugin available"
-msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác"
-
#. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1140
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1051
#, fuzzy
#| msgid "Table header"
msgid "_Date header:"
msgstr "Phần đầu bảng"
-#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1141
+#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1052
#, fuzzy
#| msgid "Show _Original Size"
msgid "Show _original header value"
@@ -16343,7 +16136,6 @@ msgstr ""
"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không."
#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146
-#| msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?"
msgid "Do you want to make Evolution your default email client?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn "
@@ -16354,14 +16146,10 @@ msgid "Click 'Work Online' to return to online mode."
msgstr "Nhấn Trực tuyến' để trở về trực tuyến."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2
-#| msgid ""
-#| "Evolution is currently offline.\n"
-#| "Click on this button to work online."
msgid "Evolution is currently offline due to a network outage."
msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì đứt mạng."
#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3
-#| msgid "Evolution is in the process of going offline."
msgid "Evolution is currently offline."
msgstr "Evolution hiện đang ngoại tuyến."
@@ -16371,36 +16159,62 @@ msgid ""
"established."
msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết nối mạng."
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:67
+#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:374
+msgid ""
+"Cannot find a corresponding account in the org.gnome.OnlineAccounts service "
+"from which to obtain an authentication token."
+msgstr ""
+
+#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:461
+#, fuzzy
+#| msgid "Other"
+msgid "OAuth"
+msgstr "Khác"
+
+#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:463
+msgid ""
+"This option will connect to the server by way of the GNOME Online Accounts "
+"service"
+msgstr ""
+
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:70
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác giả"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:251
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:256
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:267
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:271
msgid "Note: Some changes will not take effect until restart"
msgstr ""
"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:296
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:300
msgid "Overview"
msgstr "Toàn cảnh"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:365
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:448
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:369
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:452
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:486
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:490
msgid "_Plugins"
msgstr "_Phần bổ sung"
-#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:487
+#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:491
msgid "Enable and disable plugins"
msgstr "Bật và tắt phần bổ sung"
+#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1
+msgid "Python Test Plugin"
+msgstr "Phần bổ sung Thử Python"
+
+#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2
+msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader."
+msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin."
+
# Name? Tên?
#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1
msgid "Hello Python"
@@ -16410,48 +16224,100 @@ msgstr "Hello Python"
msgid "Python Plugin Loader tests"
msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python"
-#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1
-msgid "Python Test Plugin"
-msgstr "Phần bổ sung Thử Python"
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:191
+#, c-format
+msgid "Failed to spawn SpamAssassin (%s): "
+msgstr ""
-#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2
-msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader."
-msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin."
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:214
+#, fuzzy
+#| msgid "Filter junk messages using SpamAssassin."
+msgid "Failed to stream mail message content to SpamAssassin: "
+msgstr "Lọc ra thư rác bằng SpamAssassin."
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:233
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Failed to send %d of %d messages"
+msgid "Failed to write '%s' to SpamAssassin: "
+msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi."
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:261
+msgid "Failed to read output from SpamAssassin: "
+msgstr ""
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:316
+msgid "SpamAssassin either crashed or failed to process a mail message"
+msgstr ""
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:835
+msgid "SpamAssassin Options"
+msgstr "Tùy chọn SpamAssassin"
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:850
+msgid "I_nclude remote tests"
+msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa"
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:864
+#, fuzzy
+#| msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower"
+msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower."
+msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:276
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:399
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1073
+#, fuzzy
+#| msgid "SpamAssassin Options"
+msgid "SpamAssassin"
+msgstr "Tùy chọn SpamAssassin"
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1
+msgid "Use SpamAssassin daemon and client"
+msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin"
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:2
+msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)."
+msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)."
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:3
+msgid "Use only local spam tests."
+msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ."
+
+#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:4
+msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
+msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)."
+
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:280
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:396
msgid "Please select the information that you would like to import:"
msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:308
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:555
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:312
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:552
#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ %s:"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:319
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:416
-#| msgid "Importing files"
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:323
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:421
msgid "Importing Files"
msgstr "Nhập tập tin"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:394
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:399
msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue."
msgstr ""
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:412
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:417
msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue."
msgstr ""
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:482
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:497
msgid "Evolution Setup Assistant"
msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:488
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:503
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng"
-#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:493
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:508
msgid ""
"Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect "
"to your email accounts, and to import files from other applications. \n"
@@ -16464,6 +16330,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục."
+#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:613
+#, fuzzy
+#| msgid "Loading..."
+msgid "Loading accounts..."
+msgstr "Đang nạp..."
+
#: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1
#, fuzzy
#| msgid "List local address book folders"
@@ -16478,15 +16350,16 @@ msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ"
msgid ""
"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message "
"body"
-msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội dung thư"
+msgstr ""
+"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội "
+"dung thư"
-#. Check buttons
-#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:117
+#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128
msgid "_Do not show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
-#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:451
-#: ../plugins/templates/templates.c:411
+#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:464
+#: ../plugins/templates/templates.c:462
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
@@ -16503,7 +16376,9 @@ msgid "Message has no attachments"
msgstr "Thư không có đồ đính kèm"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3
-msgid "_Add attachment..."
+#, fuzzy
+#| msgid "_Add attachment..."
+msgid "_Add Attachment..."
msgstr "_Thêm đồ đính kèm..."
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4
@@ -16519,7 +16394,6 @@ msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message."
msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư."
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1
-#| msgid "Inline"
msgid "Inline Audio"
msgstr "Tiếng trực tiếp"
@@ -16527,36 +16401,36 @@ msgstr "Tiếng trực tiếp"
msgid "Play audio attachments directly in mail messages."
msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư."
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:183
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:192
#, fuzzy
#| msgid "Select name of the Evolution backup file"
-msgid "Select name of the Evolution back up file"
+msgid "Select name of the Evolution backup file"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:216
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:225
#, fuzzy
#| msgid "_Restart Evolution after backup"
-msgid "_Restart Evolution after back up"
+msgid "_Restart Evolution after backup"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:242
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251
#, fuzzy
#| msgid "Select name of the Evolution backup file to restore"
-msgid "Select name of the Evolution back up file to restore"
+msgid "Select name of the Evolution backup file to restore"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:255
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:264
msgid "_Restart Evolution after restore"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:323
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:337
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, "
#| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n"
#| "It also restores all your personal settings, mail filters etc."
msgid ""
-"You can restore Evolution from your back up. It can restore all the Mails, "
+"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, "
"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal "
"settings, mail filters etc."
msgstr ""
@@ -16564,162 +16438,163 @@ msgstr ""
"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n"
"Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v."
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:330
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:344
#, fuzzy
#| msgid "_Restore Evolution from the backup file"
-msgid "_Restore Evolution from the back up file"
+msgid "_Restore Evolution from the backup file"
msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:337
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:351
msgid "Please select an Evolution Archive to restore:"
msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:340
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:354
msgid "Choose a file to restore"
msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:348
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:362
#, fuzzy
#| msgid "Restore from backup"
-msgid "Restore from back up"
+msgid "Restore from backup"
msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:386
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:402
#, fuzzy
#| msgid "Backing up Evolution Data"
msgid "_Back up Evolution Data..."
msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:388
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:404
#, fuzzy
#| msgid "Backup and restore Evolution data and settings"
msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file"
msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:393
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:409
#, fuzzy
#| msgid "Restoring Evolution Data"
msgid "R_estore Evolution Data..."
msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:395
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:411
#, fuzzy
#| msgid "Backup and restore Evolution data and settings"
msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file"
msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:79
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:77
#, fuzzy
#| msgid "Backup Evolution directory"
msgid "Back up Evolution directory"
msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:81
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:79
msgid "Restore Evolution directory"
msgstr "Thư mục phục hồi Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:83
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:81
#, fuzzy
#| msgid "Check Evolution Backup"
msgid "Check Evolution Back up"
msgstr "Kiểm tra kho sao lưu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:85
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:83
msgid "Restart Evolution"
msgstr "Khởi chạy lại Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:87
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:85
msgid "With Graphical User Interface"
msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:289
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:399
+#. FIXME Will the versioned setting always work?
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:299
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:418
msgid "Shutting down Evolution"
msgstr "Đang tắt trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:296
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:308
msgid "Backing Evolution accounts and settings"
msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:304
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:318
msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)"
msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:317
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:331
#, fuzzy
#| msgid "Backup complete"
msgid "Back up complete"
msgstr "Việc sao lưu hoàn tất"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:322
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:496
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:338
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:527
msgid "Restarting Evolution"
msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:403
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:424
#, fuzzy
#| msgid "Backup current Evolution data"
msgid "Back up current Evolution data"
msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:409
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:432
#, fuzzy
#| msgid "Extracting files from backup"
msgid "Extracting files from back up"
msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:466
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:491
msgid "Loading Evolution settings"
msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:481
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:508
#, fuzzy
#| msgid "Removing temporary backup files"
msgid "Removing temporary back up files"
msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:491
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:520
msgid "Ensuring local sources"
msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:678
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:707
#, c-format
msgid "Backing up to the folder %s"
msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:683
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:712
#, c-format
msgid "Restoring from the folder %s"
msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s"
#. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:705
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:736
#, fuzzy
#| msgid "Evolution Backup"
msgid "Evolution Back up"
msgstr "Sao lưu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:705
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:736
msgid "Evolution Restore"
msgstr "Phục hồi Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:746
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:774
msgid "Backing up Evolution Data"
msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:747
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:775
msgid "Please wait while Evolution is backing up your data."
msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn."
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:749
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:777
msgid "Restoring Evolution Data"
msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:750
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:778
msgid "Please wait while Evolution is restoring your data."
msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn."
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:768
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:796
msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account."
msgstr ""
"Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong "
@@ -16801,39 +16676,39 @@ msgstr ""
"liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập "
"hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu."
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:685 ../plugins/bbdb/bbdb.c:694
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:686 ../plugins/bbdb/bbdb.c:695
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1
msgid "Automatic Contacts"
msgstr "Liên lạc Tự động"
#. Enable BBDB checkbox
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:709
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:710
#, fuzzy
#| msgid "_Auto-create address book entries when replying to messages"
msgid "Create _address book entries when sending mails"
msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi hồi âm thư"
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:715
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:716
msgid "Select Address book for Automatic Contacts"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động"
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:730
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:731
msgid "Instant Messaging Contacts"
msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc"
#. Enable Gaim Checkbox
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:745
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:746
#, fuzzy
#| msgid "Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list"
msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list"
msgstr "Đồng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin"
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:751
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:752
msgid "Select Address book for Pidgin buddy list"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin"
#. Synchronize now button.
-#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:762
+#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:763
msgid "Synchronize with _buddy list now"
msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ"
@@ -16858,73 +16733,15 @@ msgstr ""
"Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng "
"điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn."
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:163
-#, c-format
-msgid "Bogofilter is not available. Please install it first."
-msgstr "Bogofilter không có. Vui lòng cài Bogofilter đã."
-
-#. For Translators: The first %s stands for the executable full path with a file name, the second is the error message itself.
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:167
-#, c-format
-msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
-msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:196
-#, c-format
-msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..."
-msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:198
-#, c-format
-msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..."
-msgstr "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..."
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:221
-#, c-format
-msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d."
-msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:406
-msgid "Convert message text to _Unicode"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:1
-msgid "Convert mail messages to Unicode"
-msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:2
-msgid ""
-"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from "
-"different character sets."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác "
-"đến từ các bộ ký tự khác nhau."
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
-#| msgid "Bogofilter junk plugin"
-msgid "Bogofilter Junk Filter"
-msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:2
-msgid "Bogofilter Options"
-msgstr "Tùy chọn Bogofilter"
-
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:3
-#, fuzzy
-#| msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
-msgid "Filter junk messages using Bogofilter."
-msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter."
-
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:205
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:214
msgid "Authentication failed. Server requires correct login."
msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng."
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:207
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:216
msgid "Given URL cannot be found."
msgstr "Không tìm thấy URL đã cho."
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220
#, c-format
msgid ""
"Server returned unexpected data.\n"
@@ -16933,33 +16750,31 @@ msgstr ""
"Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n"
"%d - %s"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:341
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:665
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:360
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:694
#, fuzzy
#| msgid "Failed to update delegates:"
msgid "Failed to parse server response."
msgstr "Không thể cập nhật người ủy nhiệm:"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:435
-#| msgid "Ends"
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:454
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:457
-#| msgid "New calendar"
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:476
msgid "User's calendars"
msgstr "Lịch người dùng"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:566
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:734
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:588
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:763
#, fuzzy
#| msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgid "Failed to get server URL."
msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi."
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:732
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:773
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1432
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:761
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:802
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1493
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "\n"
@@ -16971,29 +16786,29 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang tìm kiếm các Liên lạc..."
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:771
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:800
#, fuzzy
#| msgid "Unable to find any calendars"
msgid "Could not find any user calendar."
msgstr "Không tìm thấy lịch nào"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:903
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:938
#, c-format
msgid "Previous attempt failed: %s"
msgstr "Lần thử trước thất bại: %s"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:905
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:940
#, c-format
msgid "Previous attempt failed with code %d"
msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:910
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:945
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Enter password for %s (user %s)"
msgid "Enter password for user %s on server %s"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:969
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1008
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "Cannot create output file: %s:\n"
@@ -17004,7 +16819,7 @@ msgstr ""
" %s"
#. fetch content
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1215
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1266
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "\n"
@@ -17016,72 +16831,75 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang tìm kiếm các Liên lạc..."
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1264
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:255
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1325
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:261
msgid "Server _handles meeting invitations"
msgstr "Máy chủ _xử lý thư mời họp"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1271
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1332
#, fuzzy
#| msgid "Local Calendars"
msgid "List of available calendars:"
msgstr "Lịch cục bộ"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1309
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1370
#, fuzzy
#| msgid "Sort"
msgid "Supports"
msgstr "Sắp xếp"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1336
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:254
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1397
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:259
#, fuzzy
#| msgid "New email"
-msgid "User e-_mail:"
+msgid "User e_mail:"
msgstr "Thư mới"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1408
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Failed to create pipe: %s"
msgid "Failed to create thread: %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1517
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1585
#, c-format
msgid "Server URL '%s' is not a valid URL"
msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ"
-#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1523
+#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1591
msgid "Browse for a CalDAV calendar"
msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV"
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:235
-#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:100
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:240
+#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:107
msgid "_URL:"
msgstr "_URL:"
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:242
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:348
-msgid "Use _SSL"
-msgstr "Dùng _SSL"
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247
+#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:145
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:359
+#, fuzzy
+#| msgid "_Use secure connection:"
+msgid "Use _secure connection"
+msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:244
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:326
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:638
-#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:260
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:249
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:669
+#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:269
msgid "User_name:"
msgstr "Tê_n người dùng:"
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:257
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:264
msgid "Brows_e server for a calendar"
msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ"
-#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:275
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:194
-#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:119
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:398
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:366
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:645
+#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:204
+#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:129
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:421
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:675
msgid "Re_fresh:"
msgstr "Cậ_p nhật:"
@@ -17090,41 +16908,36 @@ msgid "Add CalDAV support to Evolution."
msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution."
#: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2
-#| msgid "CalDAV sources"
msgid "CalDAV Support"
msgstr "Nguồn CalDAV"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:128
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:134
#, fuzzy
#| msgid "Custom Header Options"
msgid "_Customize options"
msgstr "Tùy chọn dòng đầu tự chọn"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:147
-#| msgid "File name:"
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:153
msgid "File _name:"
msgstr "_Tên tập tin:"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:151
-#| msgid "Choose a file"
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:157
msgid "Choose calendar file"
msgstr "Chọn tập tin lịch"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:199
-#| msgid "Open"
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:209
msgid "On open"
msgstr "Lúc mở"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:200
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:210
msgid "On file change"
msgstr "Lúc tập tin thay đổi"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:201
-#| msgid "Personal"
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:211
msgid "Periodically"
msgstr "Định kỳ"
-#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:216
+#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:228
msgid "Force read _only"
msgstr "Buộc là _chỉ đọc"
@@ -17136,11 +16949,7 @@ msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution."
msgid "Local Calendars"
msgstr "Lịch cục bộ"
-#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:134
-msgid "_Secure connection"
-msgstr "Kết nối _bảo mật"
-
-#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:194
+#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:207
msgid "Userna_me:"
msgstr "Tê_n người dùng:"
@@ -17154,63 +16963,62 @@ msgstr "Thêm lịch web vào Evolution."
msgid "Web Calendars"
msgstr "Lịch"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:63
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65
msgid "Weather: Fog"
msgstr "Thời tiết: sương mù"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:64
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66
msgid "Weather: Cloudy"
msgstr "Thời tiết: nhiều mây"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67
msgid "Weather: Cloudy Night"
msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68
msgid "Weather: Overcast"
msgstr "Thời tiết: u ám"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69
msgid "Weather: Showers"
msgstr "Thời tiết: mưa rào"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:70
msgid "Weather: Snow"
msgstr "Thời tiết: tuyết"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:71
msgid "Weather: Sunny"
msgstr "Thời tiết: trời có nắng"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:70
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:72
msgid "Weather: Clear Night"
msgstr "Thời tiết: đêm rõ"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:71
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:73
msgid "Weather: Thunderstorms"
msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:225
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:239
msgid "Select a location"
msgstr "Chọn địa điểm"
#. Translators: "None" location for a weather calendar
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:331
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:376
-#| msgid "None"
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:350
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:398
msgctxt "weather-cal-location"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:451
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:477
msgid "_Units:"
msgstr "Đơn _vị"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:460
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:486
msgid "Metric (Celsius, cm, etc)"
msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)"
-#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:463
+#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:489
msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)"
msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)"
@@ -17222,34 +17030,7 @@ msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution."
msgid "Weather Calendars"
msgstr "Lịch Thời tiết"
-#: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:55
-#: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:201
-#| msgid "Contacts: "
-msgid "Contacts map"
-msgstr "Bản đồ liên lạc"
-
-#: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:56
-#, fuzzy
-#| msgid "Send a message to the selected contacts"
-msgid "Show a map of all the contacts"
-msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn"
-
-#: ../plugins/contacts-map/org-gnome-contacts-map.eplug.xml.h:1
-msgid "Add a map showing the location of contacts when possible."
-msgstr ""
-
-#: ../plugins/contacts-map/org-gnome-contacts-map.eplug.xml.h:2
-#| msgid "No contacts"
-msgid "Map for contacts"
-msgstr "Bản đồ liên lạc"
-
-#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233
-#, fuzzy
-#| msgid "Select folder to import into"
-msgid "Select folder to import OE folder into"
-msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
-
-#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:252
+#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:284
#, fuzzy
#| msgid "Importing Outlook data"
msgid "Importing Outlook Express data"
@@ -17273,25 +17054,25 @@ msgstr "Nhập PST Outlook"
msgid "Outlook Express 5/6 personal folders (.dbx)"
msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)"
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:83
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:168
msgid "Mark as _default address book"
msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định"
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:96
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:182
#, fuzzy
#| msgid "Show autocompleted name with an address"
msgid "A_utocomplete with this address book"
msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ"
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:105
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:191
msgid "Mark as _default calendar"
msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định"
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:106
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:192
msgid "Mark as _default task list"
msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định"
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:107
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:193
msgid "Mark as _default memo list"
msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định"
@@ -17318,66 +17099,64 @@ msgstr ""
"của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định "
"giới bằng dấu chấm phẩy « ; »."
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:319
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:322
#, fuzzy
#| msgid "Security:"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Security:"
msgstr "Bảo mật:"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:323
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326
#, fuzzy
#| msgid "Personal"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:324
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327
#, fuzzy
#| msgid "Unclassified"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:325
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328
#, fuzzy
#| msgid "Protected"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Protected"
msgstr "Đã bảo vệ"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326
-#| msgid "Confidential"
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:329
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:330
#, fuzzy
#| msgid "Secret"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Secret"
msgstr "Mật"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:331
#, fuzzy
#| msgid "Top secret"
msgctxt "email-custom-header-Security"
msgid "Top secret"
msgstr "Tối mật"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:394
-#| msgid "None"
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:388
msgctxt "email-custom-header"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:586
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:584
msgid "_Custom Header"
msgstr "Dòng đầu tự _chọn"
#. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:845
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:847
msgid ""
"The format for specifying a Custom Header key value is:\n"
"Name of the Custom Header key values separated by \";\"."
@@ -17386,12 +17165,12 @@ msgstr ""
"(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n"
"Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »."
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:899
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:901
msgid "Key"
msgstr "Khoá"
-#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:915
-#: ../plugins/templates/templates.c:417
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:917
+#: ../plugins/templates/templates.c:468
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
@@ -17415,7 +17194,7 @@ msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer"
msgstr ""
#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2
-#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:128
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:132
msgid "Automatically launch when a new mail is edited"
msgstr ""
@@ -17427,11 +17206,11 @@ msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định"
msgid "The default command that must be used as the editor."
msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo."
-#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:117
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:121
msgid "Command to be executed to launch the editor: "
msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo:"
-#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:118
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:122
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "For Emacs use \"xemacs\"\n"
@@ -17443,8 +17222,8 @@ msgstr ""
"Đối với Emacs, dùng « xemacs »\n"
"Đối với VI, dùng « gvim »."
-#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:384
-#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:386
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:402
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:404
#, fuzzy
#| msgid "Compose in _External Editor"
msgid "Compose in External Editor"
@@ -17481,7 +17260,6 @@ msgstr ""
"của bạn. Hãy thử lại sau."
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4
-#| msgid "External Editor"
msgid "External editor still running"
msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài vẫn đang chạy"
@@ -17509,28 +17287,27 @@ msgid ""
"should be set before checking this, otherwise nothing happens."
msgstr ""
-#: ../plugins/face/face.c:286
+#: ../plugins/face/face.c:292
#, fuzzy
-#| msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes"
-msgid "Select a png picture (the best 48*48 of size < 720 bytes)"
-msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte"
+#| msgid "Select a File"
+msgid "Select a Face Picture"
+msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../plugins/face/face.c:296
+#: ../plugins/face/face.c:302
#, fuzzy
#| msgid "Importing files"
msgid "Image files"
msgstr "Nhập tập tin"
-#: ../plugins/face/face.c:355
+#: ../plugins/face/face.c:359
msgid "_Insert Face picture by default"
msgstr "Mặc định _chèn ảnh chân dung"
-#: ../plugins/face/face.c:366
+#: ../plugins/face/face.c:370
msgid "Load new _Face picture"
msgstr "_Nạp ảnh chân dung"
-#: ../plugins/face/face.c:422
-#| msgid "Include:"
+#: ../plugins/face/face.c:429
msgid "Include _Face"
msgstr "_Gồm ảnh chân dung"
@@ -17574,19 +17351,18 @@ msgstr "Không thể gửi mục này.\n"
msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}"
msgstr "Tập tin bạn chọn không giống như ảnh .png hợp lệ. Lỗi: {0}"
-#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:314
-#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:236
-#| msgid "_Server:"
+#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:325
+#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:245
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:438
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:459
#, c-format
msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars."
msgstr ""
"Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký."
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:549
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576
#, c-format
msgid ""
"Cannot read data from Google server.\n"
@@ -17595,17 +17371,17 @@ msgstr ""
"Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n"
"%s"
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:549
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:736
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:955
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi lạ."
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:649
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:679
msgid "Cal_endar:"
msgstr "_Lịch:"
-#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:684
+#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:714
#, fuzzy
#| msgid "Retrieve _list"
msgid "Retrieve _List"
@@ -17616,476 +17392,10 @@ msgid "Add Google Calendars to Evolution."
msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution."
#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2
-#| msgid "Gnome Calendar"
msgid "Google Calendars"
msgstr "Lịch Google"
-#: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:447
-msgid "Checklist"
-msgstr "Danh sách kiểm"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:112
-msgid "New _Shared Folder..."
-msgstr "Thư mục _chung mới..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:119
-msgid "_Proxy Login..."
-msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:170
-msgid "Junk Mail Settings..."
-msgstr "Thiết lập Thư rác.."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:177
-msgid "Track Message Status..."
-msgstr "Theo dõi trạng thái thư..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:183
-msgid "Retract Mail"
-msgstr "Hủy bỏ thư"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:331
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:338
-msgid "Accept Tentatively"
-msgstr "Chấp nhận tạm"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:345
-msgid "Decline"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/gw-ui.c:352
-#, fuzzy
-#| msgid "_Delegate Meeting..."
-msgid "Rese_nd Meeting..."
-msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:178
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:353
-msgid "Create folder"
-msgstr "Tạo thư mục"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:230
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid ""
-#| "The user '%s' has shared a folder with you\n"
-#| "\n"
-#| "Message from '%s'\n"
-#| "\n"
-#| "\n"
-#| "%s\n"
-#| "\n"
-#| "\n"
-#| "Click 'Forward' to install the shared folder\n"
-#| "\n"
-msgid ""
-"The user '%s' has shared a folder with you\n"
-"\n"
-"Message from '%s'\n"
-"\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Click 'Apply' to install the shared folder\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
-"\n"
-"Thông báo từ '%s'\n"
-"\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n"
-"\n"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:242
-msgid "Install the shared folder"
-msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:246
-msgid "Shared Folder Installation"
-msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:82
-msgid "Junk Settings"
-msgstr "Thiết lập Thư rác"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:96
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:3
-msgid "Junk Mail Settings"
-msgstr "Thiết lập Thư rác"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:1
-msgid "Email:"
-msgstr "Thư điện tử:"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:2
-#, fuzzy
-#| msgid "_Junk List"
-msgid "Junk List:"
-msgstr "Danh sách _Thư rác"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:6
-msgid "_Enable"
-msgstr "_Bật"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:7
-msgid "_Junk List"
-msgstr "Danh sách _Thư rác"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:8
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:12
-#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21
-msgid "_Remove"
-msgstr "_Gỡ bỏ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:81
-msgid "Message Retract"
-msgstr "Rút lui thư"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:90
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
-#| "sure you want to do this ?"
-msgid ""
-"Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
-"sure you want to do this?"
-msgstr ""
-"Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn có "
-"chắc làm như thế không?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:111
-msgid "Message retracted successfully"
-msgstr "Thư đã được hủy bỏ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/mail-send-options.c:202
-msgid "Insert Send options"
-msgstr "Chèn tùy chọn gửi"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:3
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:6
-msgid "The participants will receive the following notification.\n"
-msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1
-msgid "Add Send Options to GroupWise messages"
-msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
-#| msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts."
-msgid "Fine-tune your GroupWise accounts."
-msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2
-msgid "GroupWise Features"
-msgstr "Tính năng GroupWise"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract.error.xml.h:1
-msgid "Message retract failed"
-msgstr "Lỗi hủy bỏ thư"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract.error.xml.h:2
-msgid "The server did not allow the selected message to be retracted."
-msgstr "Máy chủ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:1
-msgid "Account &quot;{0}&quot; already exists. Please check your folder tree."
-msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:2
-msgid "Account Already Exists"
-msgstr "Tài khoản đã có"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:3
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:1
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:1
-msgid "Invalid user"
-msgstr "Người dùng không hợp lệ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:4
-msgid ""
-"Proxy login as &quot;{0}&quot; was unsuccessful. Please check your email "
-"address and try again."
-msgstr ""
-"Lỗi đăng nhập qua máy chủ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ thư "
-"điện tử và thử lại."
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:3
-msgid "Proxy access cannot be given to user &quot;{0}&quot;"
-msgstr ""
-"Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy chủ ủy nhiệm."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:4
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:2
-msgid "Specify User"
-msgstr "Ghi rõ người dùng"
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:6
-msgid "You have already given proxy permissions to this user."
-msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm."
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:8
-msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights."
-msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:3
-msgid "You cannot share this folder with the specified user &quot;{0}&quot;"
-msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:4
-msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list"
-msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:1
-#, fuzzy
-#| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
-msgid "Do you want to resend the meeting?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:2
-#, fuzzy
-#| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
-msgid "Do you want to resend the recurring meeting?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:3
-#, fuzzy
-#| msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
-msgid "Do you want to retract the original item?"
-msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:4
-#, fuzzy
-#| msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
-msgid "The original will be removed from the recipient's mailbox."
-msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:5
-msgid "This is a recurring meeting"
-msgstr "Đây là cuộc họp lặp"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:6
-msgid "This will create a new meeting using the existing meeting details."
-msgstr ""
-
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:7
-msgid ""
-"This will create a new meeting with the existing meeting details. The "
-"recurrence rule needs to be re-entered."
-msgstr ""
-
-#. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting")
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:9
-msgid "Would you like to accept it?"
-msgstr "Muốn chấp nhận ?"
-
-#. Translators: "it" is a "recurring meeting" (string refers to "This is a recurring meeting")
-#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-process-meeting.error.xml.h:11
-msgid "Would you like to decline it?"
-msgstr "Muốn từ chối ?"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:1
-msgid "C_ustomize notification message"
-msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:2
-msgid "Con_tacts..."
-msgstr "L_iên lạc..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:4
-msgid "Shared Folder Notification"
-msgstr "Thông báo thư mục chia sẻ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:8
-#, fuzzy
-#| msgid "Users"
-msgid "Users:"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:11
-msgid "_Not Shared"
-msgstr "Khô_ng chia sẻ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:13
-msgid "_Shared With..."
-msgstr "Chia sẻ _với..."
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:1
-msgid "Access Rights"
-msgstr "Quyền truy cập"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:2
-msgid "Add/Edit"
-msgstr "Thêm/Sửa"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:4
-msgid "Con_tacts"
-msgstr "_Liên lạc"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:6
-msgid "Modify _folders/options/rules/"
-msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:8
-msgid "Read items marked _private"
-msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:9
-msgid "Reminder Notes"
-msgstr "Chú thích Nhắc nhớ"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:10
-msgid "Subscribe to my _alarms"
-msgstr "Đăng ký với _báo động tôi"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:11
-msgid "Subscribe to my _notifications"
-msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:13
-msgid "_Write"
-msgstr "_Ghi"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.ui.h:14
-msgid "permission to read|_Read"
-msgstr "Đọ_c"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.ui.h:1
-msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.ui.h:1
-#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:243
-#, fuzzy
-#| msgid "Account name"
-msgid "Account Name"
-msgstr "Tên tài khoản"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.ui.h:2
-msgid "Proxy Login"
-msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:208
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:251
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:494
-#: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:84
-#, c-format
-msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
-msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698
-msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online."
-msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến."
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:704
-msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
-msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật."
-
-#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:709
-#, fuzzy
-#| msgid "Proxy"
-msgctxt "GW"
-msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:935
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:692
-msgid "Add User"
-msgstr "Thêm người dùng"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:214
-msgid "Advanced send options"
-msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:316
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:727
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:317
-msgid "Enter the users and set permissions"
-msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:418
-msgid "Sharing"
-msgstr "Dùng chung"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:530
-msgid "Custom Notification"
-msgstr "Thông báo tự chọn"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:732
-msgid "Add "
-msgstr "Thêm "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:738
-msgid "Modify"
-msgstr "Sửa đổi"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:125
-msgid "Message Status"
-msgstr "Trạng thái thư"
-
-#. Subject
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:139
-msgid "Subject:"
-msgstr "Chủ đề:"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:153
-msgid "From:"
-msgstr "Từ:"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:168
-msgid "Creation date:"
-msgstr "Ngày tạo:"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:208
-msgid "Recipient: "
-msgstr "Người nhận: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:215
-msgid "Delivered: "
-msgstr "Phát: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:221
-msgid "Opened: "
-msgstr "Mở: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:226
-msgid "Accepted: "
-msgstr "Chấp nhận: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:231
-msgid "Deleted: "
-msgstr "Xoá: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:236
-msgid "Declined: "
-msgstr "Từ chối: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:241
-msgid "Completed: "
-msgstr "Xong: "
-
-#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:246
-msgid "Undelivered: "
-msgstr "Chưa phát: "
-
#: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1
-#| msgid "Inline"
msgid "Inline Image"
msgstr "Ảnh trực tiếp"
@@ -18093,12 +17403,12 @@ msgstr "Ảnh trực tiếp"
msgid "View image attachments directly in mail messages."
msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư."
-#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:329
+#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:337
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:2
msgid "Custom Headers"
msgstr "Dòng đầu tự chọn"
-#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:342
+#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:349
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:5
msgid "IMAP Headers"
msgstr "Dòng đầu IMAP"
@@ -18125,15 +17435,18 @@ msgstr ""
"Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về."
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "_Basic Headers - (Fastest) \n"
+#| "Use this if you do not have filters based on mailing lists"
msgid ""
-"_Basic Headers - (Fastest) \n"
+"_Basic Headers (Fastest) \n"
"Use this if you do not have filters based on mailing lists"
msgstr ""
"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n"
"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung"
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10
-#| msgid "Fetch A_ll Headers"
msgid "_Fetch All Headers"
msgstr "Lấy _mọi dòng đầu"
@@ -18146,19 +17459,19 @@ msgid "IMAP Features"
msgstr "Tính năng IMAP"
#. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name,
-#. the second '%s' with an error message
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:485
+#. * the second '%s' with an error message
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:499
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Failed to load the calendar '%s'"
msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)"
msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:654
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:659
#, c-format
msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting"
msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:690
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:683
#, c-format
msgid "Found the appointment in the calendar '%s'"
msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »"
@@ -18179,116 +17492,115 @@ msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào"
msgid "Unable to find this memo in any memo list"
msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880
-#| msgid "Opening calendar"
-msgid "Opening the calendar. Please wait.."
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1082
+#, fuzzy
+#| msgid "Opening the calendar. Please wait.."
+msgid "Opening the calendar. Please wait..."
msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:883
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1085
msgid "Searching for an existing version of this appointment"
msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1166
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1362
msgid "Unable to parse item"
msgstr "Không thể phân tích mục"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1451
#, c-format
msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s"
msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1267
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1463
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as accepted"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1271
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1467
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as tentative"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1276
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1472
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as declined"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1281
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1477
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as canceled"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1375
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1579
#, c-format
msgid "Organizer has removed the delegate %s "
msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s "
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1382
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1586
msgid "Sent a cancelation notice to the delegate"
msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1384
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1588
msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate"
msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1495
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1700
msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1524
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1729
#, c-format
msgid "Unable to update attendee. %s"
msgstr "Không cập nhật được người dự. %s"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1528
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1733
msgid "Attendee status updated"
msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1532
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1737
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1554
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1759
msgid "Meeting information sent"
msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1557
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1762
msgid "Task information sent"
msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1560
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1765
msgid "Memo information sent"
msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1569
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1774
msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1572
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1777
msgid "Unable to send task information, the task does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1575
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1780
msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại"
#. Translators: This is a default filename for a calendar.
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1640
-#| msgid "Calendars"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1846
msgid "calendar.ics"
msgstr "calendar.ics"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1645
-#| msgid "New Calendar"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1851
msgid "Save Calendar"
msgstr "Lưu lịch"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1703
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1714
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1914
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1925
msgid "The calendar attached is not valid"
msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1704
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1715
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1915
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1926
msgid ""
"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid "
"iCalendar."
@@ -18296,15 +17608,15 @@ msgstr ""
"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar "
"hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1755
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1783
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1892
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1966
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1994
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103
msgid "The item in the calendar is not valid"
msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1756
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1784
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1893
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1967
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1995
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2104
msgid ""
"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, "
"tasks or free/busy information"
@@ -18312,92 +17624,97 @@ msgstr ""
"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác "
"vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1797
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2008
msgid "The calendar attached contains multiple items"
msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1798
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2009
msgid ""
"To process all of these items, the file should be saved and the calendar "
"imported"
msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2460
-#| msgid "None"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2672
msgctxt "cal-itip"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2476
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2688
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm đã chấp nhận"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2594
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2806
msgid "This meeting recurs"
msgstr "Cuộc họp này lặp lại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2597
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2809
msgid "This task recurs"
msgstr "Tác vụ này lặp lại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2600
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2812
msgid "This memo recurs"
msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3036
+#, fuzzy
+#| msgid "Meeting Information"
+msgid "Meeting Invitations"
+msgstr "Tin tức cuộc họp"
+
#. Delete message after acting
#. FIXME Need a schema for this
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2834
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3061
msgid "_Delete message after acting"
msgstr "_Xoá thư sau hành động"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2844
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2877
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3071
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3104
msgid "Conflict Search"
msgstr "Tìm kiếm xung đột"
#. Source selector
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2859
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3086
msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts"
msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau"
#. strftime format of a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
+#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196
msgid "Today %H:%M"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
-#. in 24-hour format.
+#. * in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200
msgid "Today %H:%M:%S"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
-#. in 12-hour format.
+#. * in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:209
msgid "Today %l:%M:%S %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
+#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224
msgid "Tomorrow %H:%M"
msgstr "Ngày mai %H:%M"
#. strftime format of a time,
-#. in 24-hour format.
+#. * in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228
msgid "Tomorrow %H:%M:%S"
msgstr "Ngày mai %H:%M:%S"
#. strftime format of a time,
-#. in 12-hour format, without seconds.
+#. * in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233
msgid "Tomorrow %l:%M %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
-#. in 12-hour format.
+#. * in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:237
msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p"
@@ -18410,56 +17727,56 @@ msgid "%A"
msgstr "%A"
#. strftime format of a weekday and a
-#. time, in 24-hour format, without seconds.
+#. * time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261
msgid "%A %H:%M"
msgstr "%A %H:%M"
#. strftime format of a weekday and a
-#. time, in 24-hour format.
+#. * time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265
msgid "%A %H:%M:%S"
msgstr "%A %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday and a
-#. time, in 12-hour format, without seconds.
+#. * time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270
msgid "%A %l:%M %p"
msgstr "%A %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday and a
-#. time, in 12-hour format.
+#. * time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274
msgid "%A %l:%M:%S %p"
msgstr "%A %l:%M:%S %p"
#. strftime format of a weekday and a date
-#. without a year.
+#. * without a year.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:283
msgid "%A, %B %e"
msgstr "%A, %B %e"
#. strftime format of a weekday, a date
-#. without a year and a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
+#. * without a year and a time,
+#. * in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289
msgid "%A, %B %e %H:%M"
msgstr "%A, %B %e %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
-#. and a time, in 24-hour format.
+#. * and a time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293
msgid "%A, %B %e %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
-#. and a time, in 12-hour format, without seconds.
+#. * and a time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298
msgid "%A, %B %e %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
-#. and a time, in 12-hour format.
+#. * and a time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:302
msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
@@ -18470,98 +17787,97 @@ msgid "%A, %B %e, %Y"
msgstr "%A, %B %e, %Y"
#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format, without seconds.
+#. * time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format.
+#. * time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format, without seconds.
+#. * time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format.
+#. * time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:326
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:538
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:364
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:453
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:540
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:455
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:542
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544
#, c-format
-#| msgid "Please respond on behalf of <b>%s</b>"
msgid "Please respond on behalf of %s"
msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:371
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:459
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:546
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Received on behalf of <b>%s</b>"
msgid "Received on behalf of %s"
msgstr "Nhận được thay mặt cho <b>%s</b>"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:"
msgid "%s through %s has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:"
msgid "%s has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:"
msgid "%s has delegated the following meeting to you:"
msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:"
msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:"
msgid "%s requests your presence at the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:392
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:"
msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:396
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:"
msgid "%s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:398
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the "
@@ -18571,7 +17887,7 @@ msgid ""
"meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:402
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following "
@@ -18579,97 +17895,97 @@ msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:"
msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has sent back the following meeting response:"
msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời về cuộc họp:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:408
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:"
msgid "%s has sent back the following meeting response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following meeting:"
msgid "%s through %s has canceled the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:414
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following meeting."
msgid "%s has canceled the following meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:416
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has proposed the following meeting changes."
msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes."
msgid "%s has proposed the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:"
msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:426
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes."
msgid "%s has declined the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:"
msgid "%s through %s has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:466
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has published the following task:"
msgid "%s has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tác vụ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:469
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:471
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:"
msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:472
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:"
msgid "%s through %s has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:"
msgid "%s has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:480
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:"
msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:484
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:"
msgid "%s wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:486
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the "
@@ -18679,7 +17995,7 @@ msgid ""
"assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following "
@@ -18688,212 +18004,206 @@ msgid ""
"%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s has sent back the following assigned task response:"
msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời tác vụ đã gán:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:"
msgid "%s has sent back the following assigned task response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:498
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:500
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following assigned task:"
msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:500
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:502
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following assigned task:"
msgid "%s has canceled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:504
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:506
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "<b>%s</b> through %s has proposed the following task assignment changes:"
msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:506
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:508
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:"
msgid "%s has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:510
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:512
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:"
msgid "%s through %s has declined the following assigned task:"
msgstr "«<b>%s</b>» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:512
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:514
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:"
msgid "%s has declined the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:549
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:551
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following memo:"
msgid "%s through %s has published the following memo:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:551
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:553
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has published the following memo:"
msgid "%s has published the following memo:"
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản bản ghi nhớ này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:556
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:558
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing memo:"
msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:558
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:560
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing memo:"
msgid "%s wishes to add to an existing memo:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:562
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:564
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following shared memo:"
msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:564
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:566
#, fuzzy, c-format
#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:"
msgid "%s has canceled the following shared memo:"
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:688
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:690
msgid "All day:"
msgstr "Trọn ngày:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698
-#| msgid "Sta_rt date:"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700
msgid "Start day:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
#. Start time
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1054
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1062
msgid "Start time:"
msgstr "Thời điểm đầu:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710
-#| msgid "%d day"
-#| msgid_plural "%d days"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712
msgid "End day:"
msgstr "Ngày kết thúc:"
#. End time
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1065
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1073
msgid "End time:"
msgstr "Thời điểm kết thúc:"
#. Everything gets the open button
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:843
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848
msgid "_Open Calendar"
msgstr "_Mở Lịch"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:849
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:876
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:864
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:886
msgid "_Decline"
msgstr "_Từ chối"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:850
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:867
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:883
-#| msgid "Accept"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:888
msgid "A_ccept"
msgstr "_Chấp nhận"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858
msgid "_Decline all"
msgstr "_Từ chối tất cả"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859
msgid "_Tentative all"
msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:877
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:865
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:887
msgid "_Tentative"
msgstr "Tạm chấp _nhận"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855
-#| msgid "_Accept all"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860
msgid "A_ccept all"
msgstr "C_hấp nhận tất cả"
#. FIXME Is this really the right button?
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:866
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:871
msgid "_Send Information"
msgstr "_Gửi thông tin"
#. FIXME Is this really the right button?
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:870
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:875
msgid "_Update Attendee Status"
msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:873
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
#. Comment
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1085
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1139
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1093
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1147
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1124
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1132
msgid "Send _reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1154
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1162
msgid "Send _updates to attendees"
msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1163
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1171
msgid "_Apply to all instances"
msgstr "Á_p dụng cho mọi lần"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1172
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1180
msgid "Show time as _free"
msgstr "Hiện giờ là _rảnh"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1175
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1183
msgid "_Preserve my reminder"
msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình"
#. To Translators: This is a check box to inherit a reminder.
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1181
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1189
msgid "_Inherit reminder"
msgstr "Kế thừa gh_i nhớ"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1924
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1965
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Tác vụ:"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1926
-#| msgid "_Memos"
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1967
msgid "_Memos:"
msgstr "Ghi _nhớ:"
@@ -18933,18 +18243,10 @@ msgid "Beep or play sound file."
msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2
-msgid "Enable D-Bus messages."
-msgstr "Bật thông điệp D-Bus."
-
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3
msgid "Enable icon in notification area."
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4
-msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive."
-msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
-
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3
msgid ""
"If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages "
"arrive."
@@ -18952,15 +18254,15 @@ msgstr ""
"Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư "
"mới."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4
msgid "Notify new messages for Inbox only."
msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5
msgid "Play sound when new messages arrive."
msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới"
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode."
@@ -18968,43 +18270,34 @@ msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode."
msgstr ""
"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9
-msgid "Popup message together with the icon."
-msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng."
-
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7
msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive."
msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8
msgid "Sound file name to be played."
msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9
msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode."
msgstr ""
"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:13
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10
#, fuzzy
#| msgid "Use underline"
msgid "Use sound theme"
msgstr "Dùng gạch chân"
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:14
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11
msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive."
msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới."
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:15
-msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive."
-msgstr ""
-"Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới."
-
-#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:16
+#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12
msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only."
msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không."
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:390
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:391
#, c-format
msgid ""
"You have received %d new message\n"
@@ -19016,73 +18309,69 @@ msgstr[0] ""
"Bạn đã nhận %d thư mới\n"
"trong %s."
-#. Translators: "From:" is preceding a new mail
-#. * sender address, like "From: user@example.com"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "From %s:"
-msgid "From: %s"
-msgstr "Từ %s:"
-
#. Translators: "Subject:" is preceding a new mail
#. * subject, like "Subject: It happened again"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:415
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:416
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Subject:"
msgid "Subject: %s"
msgstr "Chủ đề:"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:425
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427
#, c-format
msgid "You have received %d new message."
msgid_plural "You have received %d new messages."
msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới."
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:438
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:446
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:449
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:436
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:444
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:447
msgid "New email"
msgstr "Thư mới"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:498
-msgid "Show icon in _notification area"
-msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo"
-
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:528
-msgid "Popup _message together with the icon"
-msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng"
+#. Translators: The '%s' is a mail
+#. * folder name. (e.g. "Show Inbox")
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:468
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Show Fields"
+msgid "Show %s"
+msgstr "Hiện trường"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:715
-msgid "_Play sound when new messages arrive"
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:673
+#, fuzzy
+#| msgid "_Play sound when new messages arrive"
+msgid "_Play sound when a new message arrives"
msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:745
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:703
msgid "_Beep"
msgstr "Kêu _bíp"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:758
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:716
#, fuzzy
#| msgid "Use underline"
msgid "Use sound _theme"
msgstr "Dùng gạch chân"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:777
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:735
#, fuzzy
#| msgid "Play _sound file"
msgid "Play _file:"
msgstr "Phát tập tin â_m thanh"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:788
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:744
msgid "Select sound file"
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:846
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:801
msgid "Notify new messages for _Inbox only"
msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:855
-msgid "Generate a _D-Bus message"
-msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus"
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:811
+#, fuzzy
+#| msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive."
+msgid "Show _notification when a new message arrives"
+msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ."
#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1
msgid "Mail Notification"
@@ -19095,117 +18384,81 @@ msgid "Notifies you when new mail messages arrive."
msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới"
#. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe <john.doe@myco.example>"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:157
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:238
#, c-format
msgid "Created from a mail by %s"
msgstr ""
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:489
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:603
#, c-format
msgid ""
"Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the "
"old event?"
msgstr ""
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:492
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:606
#, c-format
msgid ""
"Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the "
"old task?"
msgstr ""
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:495
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:609
#, c-format
msgid ""
"Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the "
"old memo?"
msgstr ""
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:515
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:626
+#, c-format
msgid ""
-"Selected calendar contains some events for the given mails already. Would "
-"you like to create new events anyway?"
+"You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to "
+"add them all?"
msgstr ""
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:521
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:629
+#, c-format
msgid ""
-"Selected task list contains some tasks for the given mails already. Would "
-"you like to create new tasks anyway?"
+"You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to "
+"add them all?"
msgstr ""
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:527
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:632
+#, c-format
msgid ""
-"Selected memo list contains some memos for the given mails already. Would "
-"you like to create new memos anyway?"
+"You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to "
+"add them all?"
msgstr ""
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:548
-msgid ""
-"Selected calendar contains an event for the given mail already. Would you "
-"like to create new event anyway?"
-msgid_plural ""
-"Selected calendar contains events for the given mails already. Would you "
-"like to create new events anyway?"
-msgstr[0] ""
-
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:557
-msgid ""
-"Selected task list contains a task for the given mail already. Would you "
-"like to create new task anyway?"
-msgid_plural ""
-"Selected task list contains tasks for the given mails already. Would you "
-"like to create new tasks anyway?"
-msgstr[0] ""
-
-#. Translators: Codewise it is impossible to provide separate strings for all
-#. combinations of singular and plural. Please translate it in the way that you
-#. feel is most appropriate for your language.
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:566
-msgid ""
-"Selected memo list contains a memo for the given mail already. Would you "
-"like to create new memo anyway?"
-msgid_plural ""
-"Selected memo list contains memos for the given mails already. Would you "
-"like to create new memos anyway?"
-msgstr[0] ""
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:651
+#, fuzzy
+#| msgid "Do you wish to overwrite it?"
+msgid "Do you wish to continue converting remaining mails?"
+msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:625
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:726
#, fuzzy
#| msgid "No Summary"
msgid "[No Summary]"
msgstr "Không có bản tóm tắt"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:636
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:738
msgid "Invalid object returned from a server"
msgstr ""
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:707
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:788
#, fuzzy, c-format
#| msgid "An error occurred while printing"
msgid "An error occurred during processing: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi in."
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:736
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813
#, c-format
msgid "Cannot open calendar. %s"
msgstr "Không thể mở lịch: %s"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:743
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:820
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other "
@@ -19216,14 +18469,14 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:746
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:823
msgid ""
"Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other "
"source, please."
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:749
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:826
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other "
@@ -19234,55 +18487,61 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:955
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Cannot open source \"{2}\"."
msgid "Cannot get source list. %s"
msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »."
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1074
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1138
+#, fuzzy
+#| msgid "No description available."
+msgid "No writable calendar is available."
+msgstr "Không có mô tả."
+
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1230
#, fuzzy
#| msgid "_Create new view"
msgid "Create an _Event"
msgstr "Tạ_o ô xem mới"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1076
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1232
#, fuzzy
#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgid "Create a new event from the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1081
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1237
#, fuzzy
#| msgid "Create a new memo"
msgid "Create a Mem_o"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1083
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1239
#, fuzzy
#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgid "Create a new memo from the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1088
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1244
#, fuzzy
#| msgid "Create a new task"
msgid "Create a _Task"
msgstr "Tạo tác vụ mới"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1090
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1246
#, fuzzy
#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgid "Create a new task from the selected message"
msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1098
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1254
#, fuzzy
#| msgid "New _Meeting"
msgid "Create a _Meeting"
msgstr "Cuộc _họp mới"
-#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1100
+#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1256
#, fuzzy
#| msgid "Create a new meeting request"
msgid "Create a new meeting from the selected message"
@@ -19294,57 +18553,57 @@ msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
msgid "Convert a mail message to a task."
msgstr "Chuyển đổi thư đã chọn sang tác vụ mới"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:294
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:346
msgid "Get List _Archive"
msgstr "Lấy _kho hộp"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:296
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:348
msgid "Get an archive of the list this message belongs to"
msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:301
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:353
msgid "Get List _Usage Information"
msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:303
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:355
msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to"
msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:308
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:360
msgid "Contact List _Owner"
msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:310
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:362
msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to"
msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này."
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:315
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:367
msgid "_Post Message to List"
msgstr "_Gửi thư cho hộp"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:317
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:369
msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:322
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:374
msgid "_Subscribe to List"
msgstr "Đăng _ký với hộp"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:324
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:376
msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:329
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:381
msgid "_Unsubscribe from List"
msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:331
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:383
#, fuzzy
#| msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to"
msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to"
msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này"
-#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:338
+#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:390
msgid "Mailing _List"
msgstr "_Hộp thư chung"
@@ -19450,19 +18709,19 @@ msgstr ""
"Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục "
"hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?"
-#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:196
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:215
#, fuzzy
#| msgid "Current Folder and _Subfolders"
msgid "In Current Folder and _Subfolders"
msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on"
-#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:210
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:229
#, fuzzy
#| msgid "Current _Folder Only"
msgid "In Current _Folder Only"
msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời"
-#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:447
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:575
msgid "Mark Me_ssages as Read"
msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc"
@@ -19482,7 +18741,6 @@ msgid "Plain Text Mode"
msgstr "Chế độ chữ thô"
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3
-#| msgid "Prefer plain-text"
msgid "Prefer Plain Text"
msgstr "Ưu tiên văn bản thô"
@@ -19490,52 +18748,42 @@ msgstr "Ưu tiên văn bản thô"
msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content."
msgstr ""
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:225
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:251
msgid "Show HTML if present"
msgstr "Hiển thị HTML nếu có"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:225
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:252
msgid "Let Evolution choose the best part to show."
msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất."
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226
-#| msgid "Show HTML if present"
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:255
msgid "Show plain text if present"
msgstr "Hiện văn bản thô nếu có"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:256
msgid ""
"Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best "
"part to show."
msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn."
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227
-#| msgid "Only ever show PLAIN"
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:260
msgid "Only ever show plain text"
msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:261
msgid ""
"Always show plain text part and make attachments from other parts, if "
"requested."
msgstr ""
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:274
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:313
msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments"
msgstr ""
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:294
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:333
msgid "HTML _Mode"
msgstr "Chế độ HT_ML"
-#: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1
-msgid "Evolution Profiler"
-msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution"
-
-#: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:2
-msgid "Profile data events in Evolution (for developers only)."
-msgstr ""
-
#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1
msgid "Import Outlook messages from PST file"
msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST"
@@ -19548,42 +18796,38 @@ msgstr "Nhập PST Outlook"
msgid "Outlook personal folders (.pst)"
msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)"
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:311
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:450
msgid "_Mail"
msgstr "_Thư tín"
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:323
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:469
msgid "Destination folder:"
msgstr "Thư mục đích:"
-#. Address book
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:329
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:475
msgid "_Address Book"
msgstr "Sổ đị_a chỉ"
-#. Appointments
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:336
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:476
msgid "A_ppointments"
msgstr "C_uộc hẹn"
-#. Tasks
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:342 ../views/tasks/galview.xml.h:3
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:477 ../views/tasks/galview.xml.h:3
msgid "_Tasks"
msgstr "_Tác vụ"
-#. Journal
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:348
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478
msgid "_Journal entries"
msgstr "Mục nhập Nhật _ký"
-#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:363
+#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:585
msgid "Importing Outlook data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook"
#: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:146
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:154
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:156
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:147
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:155
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:157
msgid "Calendar Publishing"
msgstr "Xuất bản lịch"
@@ -19597,62 +18841,59 @@ msgstr "Địa điểm"
msgid "Publish calendars to the web."
msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Web"
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:212
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:453
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:216
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:471
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not open source"
msgid "Could not open %s:"
msgstr "Không thể mở nguồn."
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:214
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:218
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not parse PGP message: Unknown error"
msgid "Could not open %s: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP: lỗi không rõ"
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:234
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:238
#, c-format
msgid "There was an error while publishing to %s:"
msgstr ""
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:236
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:240
#, c-format
msgid "Publishing to %s finished successfully"
msgstr ""
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:280
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:288
#, c-format
msgid "Mount of %s failed:"
msgstr ""
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:600
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:743
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:767
msgid "Are you sure you want to remove this location?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?"
#. To Translators: This is shown to a user when creation of a new thread,
-#. where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't
-#. ever happen, and if so, then something is really wrong.
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1055
-#| msgid "Could not create message."
+#. * where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't
+#. * ever happen, and if so, then something is really wrong.
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1099
msgid "Could not create publish thread."
msgstr ""
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1063
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1107
msgid "_Publish Calendar Information"
msgstr "_Xuất bản thông tin lịch"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2
-#| msgid "Custom Notification"
msgid "Custom Location"
msgstr "Vị trí tự chọn"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3
-#| msgid "Day"
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
@@ -19661,10 +18902,6 @@ msgid "FTP (with login)"
msgstr "FTP (cần đăng nhập)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9
-#| msgid ""
-#| "Daily\n"
-#| "Weekly\n"
-#| "Manual (via Actions menu)"
msgid "Manual (via Actions menu)"
msgstr "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)"
@@ -19673,7 +18910,6 @@ msgid "P_ort:"
msgstr "_Cổng:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12
-#| msgid "Public"
msgid "Public FTP"
msgstr "FTP Công cộng"
@@ -19698,27 +18934,22 @@ msgid "Service _type:"
msgstr "_Kiểu dịch vụ:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18
-#| msgid "Source"
msgid "Sources"
msgstr "Nguồn"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19
-#| msgid "Time _zone:"
msgid "Time _duration:"
msgstr ""
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20
-#| msgid "WebDAV"
msgid "WebDAV (HTTP)"
msgstr "WebDAV (HTTP)"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21
-#| msgid "Week"
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22
-#| msgid "_Window"
msgid "Windows share"
msgstr ""
@@ -19743,176 +18974,117 @@ msgid "_Username:"
msgstr "Tên _người dùng:"
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31
-#| msgid "Call"
msgid "iCal"
msgstr "iCal"
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:69
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:82
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:95
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:92
#, c-format
msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists"
msgstr ""
-#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:481
+#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:518
msgid "New Location"
msgstr "Địa chỉ mới"
-#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:483
+#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:520
msgid "Edit Location"
msgstr "Sửa địa chỉ"
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:128
-#, c-format
-msgid "SpamAssassin not found, code: %d"
-msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:136
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:144
-#, c-format
-msgid "Failed to create pipe: %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:183
-#, c-format
-msgid "Error after fork: %s"
-msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:241
-#, c-format
-msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..."
-msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:243
-#, c-format
-msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..."
-msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..."
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:252
-#, c-format
-msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d"
-msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:519
-#, c-format
-#| msgid "SpamAssassin is not available."
-msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first."
-msgstr "SpamAssassin không có. Hãy cài SpamAssassin trước."
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:940
-msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower"
-msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:948
-msgid "I_nclude remote tests"
-msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1
-#| msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
-msgid "Filter junk messages using SpamAssassin."
-msgstr "Lọc ra thư rác bằng SpamAssassin."
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2
-#| msgid "SpamAssassin junk plugin"
-msgid "SpamAssassin Junk Filter"
-msgstr "Bộ thư rác SpamAssassin"
-
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:3
-msgid "SpamAssassin Options"
-msgstr "Tùy chọn SpamAssassin"
-
-#.
-#. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function.
-#. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file.
-#. *
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:161
+#. Translators: the %F %T is the third argument for a
+#. * strftime function. It lets you define the formatting
+#. * of the date in the csv-file.
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:168
msgid "%F %T"
msgstr "%F %T"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:362
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382
msgid "UID"
msgstr "UID"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:364
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384
msgid "Description List"
msgstr "Danh sách mô tả"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:365
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385
msgid "Categories List"
msgstr "Danh sách Loại"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:366
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386
msgid "Comment List"
msgstr "Danh sách Ghi chú"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:369
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389
msgid "Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:370
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393
msgid "percent Done"
msgstr "Phần trăm xong"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395
msgid "URL"
msgstr "URL"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396
msgid "Attendees List"
msgstr "Danh sách người dự"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:530
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:573
#, fuzzy
#| msgid "Advanced options for the CSV format"
msgid "A_dvanced options for the CSV format"
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:537
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:581
#, fuzzy
#| msgid "Prepend a header"
msgid "Prepend a _header"
msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:546
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590
#, fuzzy
#| msgid "Value delimiter:"
msgid "_Value delimiter:"
msgstr "Dấu định giới giá trị:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:553
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601
#, fuzzy
#| msgid "Record delimiter:"
msgid "_Record delimiter:"
msgstr "Dấu định giới mục ghi:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:560
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:612
#, fuzzy
#| msgid "Encapsulate values with:"
msgid "_Encapsulate values with:"
msgstr "Bao giá trị bằng:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:582
-msgid "Comma separated value format (.csv)"
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:638
+#, fuzzy
+#| msgid "Comma separated value format (.csv)"
+msgid "Comma separated values (.csv)"
msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)"
-#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:162
-msgid "iCalendar format (.ics)"
-msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
+#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:173 ../shell/e-shell-utils.c:225
+msgid "iCalendar (.ics)"
+msgstr "iCalendar (.ics)"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1
msgid "Save Selected"
@@ -19929,36 +19101,37 @@ msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file.
#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd
#. *
-#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:147
+#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:156
msgid "%FT%T"
msgstr "%FT%T"
-#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:369
-msgid "RDF format (.rdf)"
+#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:389
+#, fuzzy
+#| msgid "RDF format (.rdf)"
+msgid "RDF (.rdf)"
msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)"
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:120
-#| msgid "Format"
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:127
msgid "_Format:"
msgstr "Định _dạng:"
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:189
msgid "Select destination file"
msgstr "Chọn tập tin đích"
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:334
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:344
#, fuzzy
#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk."
msgid "Save the selected calendar to disk"
msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:365
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:375
#, fuzzy
#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk."
msgid "Save the selected memo list to disk"
msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:396
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:406
#, fuzzy
#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk."
msgid "Save the selected task list to disk"
@@ -19968,22 +19141,26 @@ msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
msgid ""
"List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a "
"message body."
-msgstr "Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội dung thư."
+msgstr ""
+"Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội "
+"dung thư."
#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1
-msgid "Drafts based template plugin"
-msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp"
+msgid ""
+"Drafts based template plugin. You can use variables like $ORIG[subject], "
+"$ORIG[from], $ORIG[to] or $ORIG[body], which will be replaced by values from "
+"an email you are replying to."
+msgstr ""
-#: ../plugins/templates/templates.c:631
-#| msgid "No title"
+#: ../plugins/templates/templates.c:1094
msgid "No Title"
msgstr "Không tên"
-#: ../plugins/templates/templates.c:741
+#: ../plugins/templates/templates.c:1195
msgid "Save as _Template"
msgstr "Lưu dạng _mẫu"
-#: ../plugins/templates/templates.c:743
+#: ../plugins/templates/templates.c:1197
msgid "Save as Template"
msgstr "Lưu làm mẫu"
@@ -19992,12 +19169,10 @@ msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook."
msgstr ""
#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2
-#| msgid "TNEF Attachment decoder"
msgid "TNEF Decoder"
msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF"
#: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1
-#| msgid "Multiple vCards"
msgid "Inline vCards"
msgstr ""
@@ -20005,36 +19180,30 @@ msgstr ""
msgid "Show vCards directly in mail messages."
msgstr ""
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:195
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:280
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:207
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:292
msgid "Show Full vCard"
msgstr "Hiện toàn vCard"
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:198
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:210
msgid "Show Compact vCard"
msgstr "Hiện vCard tóm gọn"
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:259
-#| msgid "There is one other contact."
-#| msgid_plural "There are %d other contacts."
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:271
msgid "There is one other contact."
msgstr "Có %d liên lạc khác."
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:268
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:280
#, c-format
-#| msgid "There is one other contact."
-#| msgid_plural "There are %d other contacts."
msgid "There is %d other contact."
msgid_plural "There are %d other contacts."
msgstr[0] "Có %d liên lạc khác."
-#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:289
-#| msgid "Save in address book"
+#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:301
msgid "Save in Address Book"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
#: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1
-#| msgid "WebDAV contacts"
msgid "Add WebDAV contacts to Evolution."
msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution."
@@ -20046,11 +19215,11 @@ msgstr "Liên lạc WebDAV"
msgid "WebDAV"
msgstr "WebDAV"
-#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:248
+#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:257
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
-#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:274
+#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:283
msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)"
msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)"
@@ -20071,12 +19240,10 @@ msgid "Default sidebar width"
msgstr "Độ rộng khung lề mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5
-#| msgid "Default window state"
msgid "Default window X coordinate"
msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6
-#| msgid "Default window state"
msgid "Default window Y coordinate"
msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ"
@@ -20093,7 +19260,6 @@ msgid "Default window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10
-#| msgid "Enable search folders"
msgid "Enable express mode"
msgstr "Bật tìm nhanh"
@@ -20139,12 +19305,10 @@ msgstr ""
"keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19
-#| msgid "Insert Attachment"
msgid "Initial attachment view"
msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20
-#| msgid "Install the shared folder"
msgid "Initial file chooser folder"
msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu"
@@ -20218,7 +19382,7 @@ msgstr "Hiện khung lề"
msgid "Skip development warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 ../shell/main.c:371
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 ../shell/main.c:314
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến"
@@ -20235,12 +19399,10 @@ msgstr ""
"2.6.0 »)."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38
-#| msgid "The default width for the main window, in pixels."
msgid "The default X coordinate for the main window."
msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39
-#| msgid "The default width for the main window, in pixels."
msgid "The default Y coordinate for the main window."
msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính."
@@ -20336,7 +19498,9 @@ msgid "Use HTTP proxy"
msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55
-msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying."
+#, fuzzy
+#| msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying."
+msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying."
msgstr ""
"Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP."
@@ -20381,11 +19545,11 @@ msgstr "Kiểu nút cửa sổ"
msgid "Window buttons are visible"
msgstr "Hiển thị nút cửa sổ"
-#: ../shell/e-shell-content.c:674 ../shell/e-shell-content.c:675
+#: ../shell/e-shell-content.c:729 ../shell/e-shell-content.c:730
msgid "Searches"
msgstr "Việc tìm kiếm"
-#: ../shell/e-shell-content.c:717
+#: ../shell/e-shell-content.c:773
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
@@ -20393,340 +19557,313 @@ msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
#. * allows the user to filter the current view. Examples of
#. * items that appear in the combo box are "Unread Messages",
#. * "Important Messages", or "Active Appointments".
-#: ../shell/e-shell-searchbar.c:941
-#| msgid "Sho_w: "
+#: ../shell/e-shell-searchbar.c:938
msgid "Sho_w:"
msgstr "_Hiện:"
#. Translators: This is part of the quick search interface.
#. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
-#: ../shell/e-shell-searchbar.c:974
-#| msgid "Sear_ch: "
+#: ../shell/e-shell-searchbar.c:971
msgid "Sear_ch:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Translators: This is part of the quick search interface.
#. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
-#: ../shell/e-shell-searchbar.c:1037
-#| msgid " i_n "
+#: ../shell/e-shell-searchbar.c:1034
msgid "i_n"
msgstr " tro_ng "
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
-#: ../shell/e-shell-utils.c:255
-#| msgid "vCard (.vcf, .gcrd)"
+#: ../shell/e-shell-utils.c:223
msgid "vCard (.vcf)"
msgstr "vCard (.vcf)"
-#: ../shell/e-shell-utils.c:257
-#| msgid "iCalendar files (.ics)"
-msgid "iCalendar (.ics)"
-msgstr "iCalendar (.ics)"
-
-#: ../shell/e-shell-utils.c:278
-#| msgid "All files"
+#: ../shell/e-shell-utils.c:246
msgid "All Files (*)"
msgstr "Mọi tập tin (*)"
-#: ../shell/e-shell-view.c:297
+#: ../shell/e-shell-view.c:296
msgid "Saving user interface state"
msgstr ""
#. The translator-credits string is for translators to list
#. * per-language credits for translation, displayed in the
#. * about dialog.
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:643
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:645
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:654
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:656
msgid "Evolution Website"
msgstr "Trang Web Evolution"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1216
-#| msgid "Bug buddy is not installed."
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:902
+#, fuzzy
+#| msgid "Categories List"
+msgid "Categories Editor"
+msgstr "Danh sách Loại"
+
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1237
msgid "Bug Buddy is not installed."
msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1218
-#| msgid "Bug buddy could not be run."
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1239
msgid "Bug Buddy could not be run."
msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1399
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1420
msgid "Show information about Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1404
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1418
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1439
msgid "_Close Window"
msgstr "Đóng _cửa sổ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425
-#| msgid "A_ppointments"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1427
-#| msgid "Open Other User's Folder"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448
msgid "Open the Evolution User Guide"
msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng Evolution"
-# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453
-msgid "Evolution _FAQ"
-msgstr "_Hỏi Đáp Evolution"
-
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1455
-msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage"
-msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp"
-
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474
msgid "_Forget Passwords"
msgstr "_Quên các mật khẩu"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462
-#| msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476
msgid "Forget all remembered passwords"
msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481
msgid "I_mport..."
msgstr "_Nhập..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1469
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1483
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa sổ _mới"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476
-#| msgid "Create a new window displaying this folder"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490
msgid "Create a new window displaying this view"
msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị khung xem này"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490
-#| msgid "Configuration"
-msgid "Configure Evolution"
-msgstr "Cấu hình Evolution"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502
+#, fuzzy
+#| msgid "_Available Categories:"
+msgid "Available Cate_gories"
+msgstr "_Loại sẵn có:"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1495
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504
+#, fuzzy
+#| msgid "_Available Categories:"
+msgid "Manage available categories"
+msgstr "_Loại sẵn có:"
+
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516
msgid "_Quick Reference"
msgstr "Tham khảo _nhanh"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497
-#| msgid "Change Evolution's settings"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518
msgid "Show Evolution's shortcut keys"
msgstr "Hiện phím tắt Evolution"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát khỏi chương trình"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530
msgid "_Advanced Search..."
msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1511
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532
msgid "Construct a more advanced search"
msgstr ""
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518
-#| msgid "Cancel the current mail operation"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539
msgid "Clear the current search parameters"
msgstr "Huỷ tham số tìm kiếm hiện tại"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1523
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525
-#| msgid "Manage your email, contacts and schedule"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546
msgid "Manage your saved searches"
msgstr "Quản lý tìm kiếm đã lưu"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1553
msgid "Click here to change the search type"
msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
#. Block the default Ctrl+F.
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539
-#| msgid "Cancel the current mail operation"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560
msgid "Execute the current search parameters"
msgstr "Thực hiện tham số tìm kiếm hiện tại"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546
-#| msgid "Save the current file"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567
msgid "Save the current search parameters"
msgstr "Lưu thm số tìm kiếm hiện tại"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558
-#| msgid "Submit _Bug Report"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579
msgid "Submit _Bug Report..."
msgstr "Gửi _báo cáo lỗi..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1581
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567
-#| msgid "Start in offline mode"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1588
msgid "Put Evolution into offline mode"
msgstr "Đặt Evolution vào chế độ ngoại tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574
-#| msgid "Start in online mode"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1595
msgid "Put Evolution into online mode"
msgstr "Đưa Evolution trở lại chế độ trực tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1623
msgid "Lay_out"
msgstr "_Bố trí"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1609
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1630
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1616
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1637
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1623
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1644
msgid "_Switcher Appearance"
msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1637
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1658
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1666
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1687
msgid "Show Side _Bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1668
-#| msgid "Show Side _Bar"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1689
msgid "Show the side bar"
msgstr "Hiện khung lề"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1674
-#| msgid "Show Animations"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1695
msgid "Show _Buttons"
msgstr "Hiện _nút"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1676
-#| msgid "Show the second time zone"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1697
msgid "Show the switcher buttons"
msgstr "Hiện nút chuyển"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1682
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1703
msgid "Show _Status Bar"
msgstr "Hiện thanh t_rạng thái"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1684
-#| msgid "Show _Status Bar"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1705
msgid "Show the status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1690
-#| msgid "Show _Toolbar"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1711
msgid "Show _Tool Bar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1692
-#| msgid "Show _Toolbar"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1713
msgid "Show the tool bar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1714
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735
msgid "_Icons Only"
msgstr "Chỉ _hình"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1716
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1737
msgid "Display window buttons with icons only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1721
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1742
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1723
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1744
msgid "Display window buttons with text only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1728
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1749
msgid "Icons _and Text"
msgstr "Hình _và nhãn"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1730
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1751
msgid "Display window buttons with icons and text"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1756
msgid "Tool_bar Style"
msgstr "_Kiểu thanh công cụ"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1737
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1758
msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting"
msgstr ""
"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1745
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1766
msgid "Define Views..."
msgstr "Xác định ô xem..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1747
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1768
msgid "Create or edit views"
msgstr "Tạo hay sửa ô xem"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1752
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1773
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu ô xem tự chọn..."
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1754
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1775
msgid "Save current custom view"
msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1761
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1782
msgid "C_urrent View"
msgstr "Ô _xem hiện thời"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1771
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1792
msgid "Custom View"
msgstr "Ô xem tự chọn"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1773
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1794
msgid "Current view is a customized view"
msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1783
-#| msgid "Set up the page settings for your current printer"
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1804
msgid "Change the page settings for your current printer"
msgstr "Thay đổi thiết lập trang cho máy in hiện thời tại"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2168
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2194
#, c-format
msgid "Switch to %s"
msgstr "Chuyển sang %s"
-#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2381
+#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2414
msgid "Execute these search parameters"
msgstr ""
@@ -20737,26 +19874,24 @@ msgstr ""
msgid "%s - Evolution"
msgstr "%s - Evolution"
-#: ../shell/e-shell-window.c:434
+#: ../shell/e-shell-window.c:442
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: ../shell/e-shell.c:247
-#| msgid "Preparing account '%s' for offline"
+#: ../shell/e-shell.c:361
msgid "Preparing to go offline..."
msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..."
-#: ../shell/e-shell.c:300
-#| msgid "Preparing account '%s' for offline"
+#: ../shell/e-shell.c:414
msgid "Preparing to go online..."
msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..."
-#: ../shell/e-shell.c:362
+#: ../shell/e-shell.c:476
msgid "Preparing to quit..."
msgstr "Đang chuẩn bị thoát..."
#. Preview/Alpha/Beta version warning message
-#: ../shell/main.c:191
+#: ../shell/main.c:195
#, no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
@@ -20792,7 +19927,7 @@ msgstr ""
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
-#: ../shell/main.c:215
+#: ../shell/main.c:219
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
@@ -20800,65 +19935,63 @@ msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
-#: ../shell/main.c:222
+#: ../shell/main.c:226
msgid "Do not tell me again"
msgstr "Đừng nhắc lại lần nữa"
-#. Translators: Do NOT translate the five component names, they MUST remain in English!
-#: ../shell/main.c:367
+#. Translators: Do NOT translate the five component
+#. * names, they MUST remain in English!
+#: ../shell/main.c:308
msgid ""
"Start Evolution showing the specified component. Available options are "
"'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'"
msgstr ""
-#: ../shell/main.c:369
+#: ../shell/main.c:312
msgid "Apply the given geometry to the main window"
msgstr "Áp dụng toạ độ cho cửa sổ chính"
-#: ../shell/main.c:373
+#: ../shell/main.c:316
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến"
-#: ../shell/main.c:375
+#: ../shell/main.c:318
msgid "Ignore network availability"
msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng"
-#: ../shell/main.c:377
-#| msgid "Start in online mode"
+#: ../shell/main.c:320
msgid "Start in \"express\" mode"
msgstr "Bắt đầu chế độ \"tốc hành\""
-#: ../shell/main.c:380
-#| msgid "Forcibly shut down all Evolution components"
+#: ../shell/main.c:323
msgid "Forcibly shut down Evolution"
msgstr "Buộc kết thúc Evolution"
-#: ../shell/main.c:383
+#: ../shell/main.c:326
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
-#: ../shell/main.c:385
+#: ../shell/main.c:328
msgid "Disable loading of any plugins."
msgstr "Tắt nạp phần bổ sung."
-#: ../shell/main.c:387
+#: ../shell/main.c:330
msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks."
msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ."
-#: ../shell/main.c:391
+#: ../shell/main.c:334
msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments."
msgstr ""
-#: ../shell/main.c:393
-#| msgid "Restarting Evolution"
+#: ../shell/main.c:336
msgid "Request a running Evolution process to quit"
msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution đang chạy phải thoát"
-#: ../shell/main.c:557 ../shell/main.c:565
+#: ../shell/main.c:512 ../shell/main.c:520
msgid "- The Evolution PIM and Email Client"
msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution"
-#: ../shell/main.c:627
+#: ../shell/main.c:583
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
@@ -20871,11 +20004,8 @@ msgstr ""
"được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh '%s --help' (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
-#: ../shell/main.c:633
+#: ../shell/main.c:589
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
-#| " Use %s --help for more information.\n"
msgid ""
"%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n"
" Run '%s --help' for more information.\n"
@@ -20895,7 +20025,6 @@ msgid "Cannot upgrade directly from version {0}"
msgstr "Xoá dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:3
-#| msgid "Continue"
msgid "Continue Anyway"
msgstr "Vẫn tiếp"
@@ -20915,7 +20044,6 @@ msgstr ""
"được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:7
-#| msgid "_Quit"
msgid "Quit Now"
msgstr "Thoát ngay"
@@ -20946,102 +20074,97 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
-#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:60
-#| msgctxt "New"
-#| msgid "_Test"
+#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:56
msgctxt "New"
msgid "_Test Item"
msgstr "Mục _kiểm thử"
-#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:62
+#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:58
msgid "Create a new test item"
msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
-#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:70
+#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:66
#, fuzzy
#| msgid "Resource"
msgctxt "New"
msgid "Test _Source"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:72
+#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:68
#, fuzzy
#| msgid "Create a new test item"
msgid "Create a new test source"
msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:165
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:166
#, c-format
msgid "File is not a valid .desktop file"
msgstr "Không phải tập tin .desktop hợp lệ"
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:188
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:189
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
msgstr "Phiên bản tập tin desktop không được hỗ trợ '%s'"
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:957
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:959
#, c-format
-#| msgid "Scanning %s"
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang bắt đầu %s"
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1098
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1102
#, c-format
msgid "Application does not accept documents on command line"
msgstr ""
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1166
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1170
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
msgstr ""
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1365
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1370
#, c-format
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
msgstr ""
-#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1386
+#: ../smclient/eggdesktopfile.c:1391
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Editor not launchable"
msgid "Not a launchable item"
msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo"
-#: ../smclient/eggsmclient.c:227
+#: ../smclient/eggsmclient.c:226
#, fuzzy
#| msgid "_Direct connection to the Internet"
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet"
-#: ../smclient/eggsmclient.c:230
+#: ../smclient/eggsmclient.c:229
#, fuzzy
#| msgid "Set up Pilot configuration"
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
-#: ../smclient/eggsmclient.c:230
+#: ../smclient/eggsmclient.c:229
msgid "FILE"
msgstr "TẬP-TIN"
-#: ../smclient/eggsmclient.c:233
+#: ../smclient/eggsmclient.c:232
msgid "Specify session management ID"
msgstr ""
-#: ../smclient/eggsmclient.c:233
-#| msgid "UID"
+#: ../smclient/eggsmclient.c:232
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#: ../smclient/eggsmclient.c:254
+#: ../smclient/eggsmclient.c:253
msgid "Session management options:"
msgstr ""
-#: ../smclient/eggsmclient.c:255
-#| msgid "_Show image animations"
+#: ../smclient/eggsmclient.c:254
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiện mọi tuỳ chọn quản lý phiên làm việc"
-#: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104
+#: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:107
#, c-format
msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
@@ -21052,7 +20175,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Sửa đổi thiết lập tin cậy:"
-#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:144
+#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:146
msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
@@ -21061,7 +20184,7 @@ msgstr ""
"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy "
"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
-#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:148
+#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:150
msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
@@ -21070,90 +20193,135 @@ msgstr ""
"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
"không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:148
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:460
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:697
-msgid "Select a certificate to import..."
-msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
-
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:157
-msgid "All PKCS12 files"
-msgstr "Mọi tập tin PKCS12"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:73 ../smime/gui/certificate-manager.c:92
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:112
+msgid "Certificate Name"
+msgstr "Tên chứng nhận"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:163
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:475
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:711
-msgid "All files"
-msgstr "Mọi tập tin"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:74 ../smime/gui/certificate-manager.c:94
+#, fuzzy
+#| msgid "Or_ganization:"
+msgid "Issued To Organization"
+msgstr "Tổ _chức:"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:182
-#| msgid "Imported Certificate"
-msgid "Failed to import user's certificate"
-msgstr ""
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:75 ../smime/gui/certificate-manager.c:95
+#, fuzzy
+#| msgid "Organizational Unit (OU)"
+msgid "Issued To Organizational Unit"
+msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:352
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:574
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:808
-msgid "Certificate Name"
-msgstr "Tên chứng nhận"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:76 ../smime/gui/certificate-manager.c:96
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:114 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32
+#: ../smime/lib/e-cert.c:569
+msgid "Serial Number"
+msgstr "Số sản xuất"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:361
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:592
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:77 ../smime/gui/certificate-manager.c:97
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:115
msgid "Purposes"
msgstr "Mục đích"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:370 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32
-#: ../smime/lib/e-cert.c:566
-msgid "Serial Number"
-msgstr "Số sản xuất"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:78 ../smime/gui/certificate-manager.c:98
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:116 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23
+msgid "Issued By"
+msgstr "Phát hành bởi"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:378
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:79 ../smime/gui/certificate-manager.c:99
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:117
+#, fuzzy
+#| msgid "Or_ganization:"
+msgid "Issued By Organization"
+msgstr "Tổ _chức:"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:80
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:100
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:118
+#, fuzzy
+#| msgid "Organizational Unit (OU)"
+msgid "Issued By Organizational Unit"
+msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:81
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:101
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:119
+#, fuzzy
+#| msgid "Issuer"
+msgid "Issued"
+msgstr "Nhà phát hành"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:82
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:102
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:120
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:469
-msgid "All email certificate files"
-msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:83
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:103
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:121 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:29
+msgid "SHA1 Fingerprint"
+msgstr "Vân tay SHA1"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:502
-#| msgid "Failed to delete contact"
-msgid "Failed to import contact's certificate"
-msgstr ""
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:84
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:104
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:122 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26
+msgid "MD5 Fingerprint"
+msgstr "Vân tay MD5"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:93
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:113
+#, fuzzy
+#| msgid "Email _Address:"
+msgid "Email Address"
+msgstr "Đị_a chỉ thư:"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:575
+msgid "Select a certificate to import..."
+msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:588
+msgid "All files"
+msgstr "Mọi tập tin"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:583
-msgid "E-Mail Address"
-msgstr "Địa chỉ thư"
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:623
+#, fuzzy
+#| msgid "Failed to authenticate.\n"
+msgid "Failed to import certificate"
+msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:706
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:991
+msgid "All PKCS12 files"
+msgstr "Mọi tập tin PKCS12"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1009
+msgid "All email certificate files"
+msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử"
+
+#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1027
msgid "All CA certificate files"
msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)"
-#: ../smime/gui/certificate-manager.c:737
-msgid "Failed to import certificate authority's certificate"
-msgstr ""
-
-#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:338
+#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:345
#, c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
-#: ../smime/gui/component.c:46
+#: ../smime/gui/component.c:50
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Enter the password for `%s'"
msgid "Enter the password for '%s'"
msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'"
#. we're setting the password initially
-#: ../smime/gui/component.c:69
+#: ../smime/gui/component.c:76
msgid "Enter new password for certificate database"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
-#: ../smime/gui/component.c:71
+#: ../smime/gui/component.c:78
msgid "Enter new password"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới"
#. FIXME: add serial no, validity date, uses
-#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:116
+#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:118
#, c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
@@ -21162,7 +20330,7 @@ msgstr ""
"Phát hành cho:\n"
" Chủ đề: %s\n"
-#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:117
+#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:119
#, c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
@@ -21171,7 +20339,7 @@ msgstr ""
"Phát hành bởi:\n"
" Chủ đề: %s\n"
-#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:169
+#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:172
msgid "Select certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận"
@@ -21184,7 +20352,6 @@ msgid "Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyền"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3
-#| msgid "Backup All"
msgid "Backup _All"
msgstr "Sao _lưu tất cả"
@@ -21196,7 +20363,7 @@ msgstr ""
"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1086
+#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1097
msgid "Certificate"
msgstr "Chứng nhận"
@@ -21205,12 +20372,10 @@ msgid "Certificate Authority Trust"
msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7
-#| msgid "<b>Certificate Fields</b>"
msgid "Certificate Fields"
msgstr "Trường chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8
-#| msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
msgid "Certificate Hierarchy"
msgstr "Cây chứng nhận"
@@ -21251,33 +20416,21 @@ msgid "Expires On"
msgstr "Hết hạn vào"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19
-#| msgid "Field Name"
msgid "Field Value"
msgstr "Giá trị trường"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20
-#| msgid "MD5 Fingerprint"
msgid "Fingerprints"
msgstr "Vân tay"
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23
-#| msgid "Issued On"
-msgid "Issued By"
-msgstr "Phát hành bởi"
-
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24
msgid "Issued On"
msgstr "Phát hành vào"
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25
-#| msgid "Issued On"
msgid "Issued To"
msgstr "Phát hành cho"
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26
-msgid "MD5 Fingerprint"
-msgstr "Vân tay MD5"
-
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:27
msgid "Organization (O)"
msgstr "Tổ chức (T)"
@@ -21286,15 +20439,11 @@ msgstr "Tổ chức (T)"
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:29
-msgid "SHA1 Fingerprint"
-msgstr "Vân tay SHA1"
-
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 ../smime/lib/e-cert.c:824
+#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 ../smime/lib/e-cert.c:829
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr "Chứng nhận khách SSL"
-#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:828
+#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:833
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL"
@@ -21325,7 +20474,6 @@ msgid "Trust this CA to identify websites."
msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện chỗ Web."
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38
-#| msgid "<b>Validity</b>"
msgid "Validity"
msgstr "Độ hợp lệ"
@@ -21348,7 +20496,6 @@ msgstr "Chứng nhận của bạn"
#. This is a verb, as in "make a backup".
#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44
-#| msgid "Backup"
msgid "_Backup"
msgstr "Sao _lưu"
@@ -21356,7 +20503,7 @@ msgstr "Sao _lưu"
msgid "_Edit CA Trust"
msgstr "_Sửa tính tin cậy CA"
-#: ../smime/lib/e-cert-db.c:906
+#: ../smime/lib/e-cert-db.c:912
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Chứng nhận này đã có"
@@ -21365,195 +20512,194 @@ msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#. x509 certificate usage types
-#: ../smime/lib/e-cert.c:414
+#: ../smime/lib/e-cert.c:417
msgid "Sign"
msgstr "Ký nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:415
+#: ../smime/lib/e-cert.c:418
msgid "Encrypt"
msgstr "Mật mã hoá"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:527
+#: ../smime/lib/e-cert.c:530
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:542
+#: ../smime/lib/e-cert.c:545
msgid "Version 1"
msgstr "Phiên bản 1"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:545
+#: ../smime/lib/e-cert.c:548
msgid "Version 2"
msgstr "Phiên bản 2"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:548
+#: ../smime/lib/e-cert.c:551
msgid "Version 3"
msgstr "Phiên bản 3"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:630
+#: ../smime/lib/e-cert.c:634
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:633
+#: ../smime/lib/e-cert.c:637
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:636
+#: ../smime/lib/e-cert.c:640
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:639
-#| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
+#: ../smime/lib/e-cert.c:643
msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-256 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:642
-#| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
+#: ../smime/lib/e-cert.c:646
msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-384 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:645
-#| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
+#: ../smime/lib/e-cert.c:649
msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-512 với mã hoá RSA"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:672
+#: ../smime/lib/e-cert.c:676
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr "Mật mã RSA PKCS #1"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:675
+#: ../smime/lib/e-cert.c:679
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:678
+#: ../smime/lib/e-cert.c:682
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:681
+#: ../smime/lib/e-cert.c:685
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:693
+#: ../smime/lib/e-cert.c:697
#, c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:744
+#: ../smime/lib/e-cert.c:749
msgid "Algorithm Identifier"
msgstr "Bộ nhận diện thuật toán"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:752
+#: ../smime/lib/e-cert.c:757
msgid "Algorithm Parameters"
msgstr "Tham số thuật toán"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:774
+#: ../smime/lib/e-cert.c:779
msgid "Subject Public Key Info"
msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:779
+#: ../smime/lib/e-cert.c:784
msgid "Subject Public Key Algorithm"
msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:794
+#: ../smime/lib/e-cert.c:799
msgid "Subject's Public Key"
msgstr "Khoá công nhà nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:815 ../smime/lib/e-cert.c:864
+#: ../smime/lib/e-cert.c:820 ../smime/lib/e-cert.c:870
msgid "Error: Unable to process extension"
msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:836 ../smime/lib/e-cert.c:848
+#: ../smime/lib/e-cert.c:841 ../smime/lib/e-cert.c:853
msgid "Object Signer"
msgstr "Bộ ký nhận đối tượng"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:840
+#: ../smime/lib/e-cert.c:845
msgid "SSL Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:844
+#: ../smime/lib/e-cert.c:849
msgid "Email Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:872
+#: ../smime/lib/e-cert.c:878
msgid "Signing"
msgstr "Ký nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:876
+#: ../smime/lib/e-cert.c:882
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không từ chối"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:880
+#: ../smime/lib/e-cert.c:886
msgid "Key Encipherment"
msgstr "Mật mã hoá khoá"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:884
+#: ../smime/lib/e-cert.c:890
msgid "Data Encipherment"
msgstr "Mật mã hoá dữ liệu"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:888
+#: ../smime/lib/e-cert.c:894
msgid "Key Agreement"
msgstr "Chấp thuận khoá"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:892
+#: ../smime/lib/e-cert.c:898
msgid "Certificate Signer"
msgstr "Người ký chứng nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:896
+#: ../smime/lib/e-cert.c:902
msgid "CRL Signer"
msgstr "Người ký CRL"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:944
+#: ../smime/lib/e-cert.c:951
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:946 ../smime/lib/e-cert.c:949
+#: ../smime/lib/e-cert.c:953 ../smime/lib/e-cert.c:956
msgid "Not Critical"
msgstr "Không nghiêm trọng"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:970
+#: ../smime/lib/e-cert.c:977
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#. Translators: This string is used in Certificate details for fields like Issuer
-#. or Subject, which shows the field name on the left and its respective value
-#. on the right, both as stored in the certificate itself. You probably do not
-#. need to change this string, unless changing the order of name and value.
-#. As a result example: "OU = VeriSign Trust Network"
-#.
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1045
+#. Translators: This string is used in Certificate
+#. * details for fields like Issuer or Subject, which
+#. * shows the field name on the left and its respective
+#. * value on the right, both as stored in the
+#. * certificate itself. You probably do not need to
+#. * change this string, unless changing the order of
+#. * name and value. As a result example:
+#. * "OU = VeriSign Trust Network"
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1055
#, c-format
msgid "%s = %s"
msgstr "%s = %s"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1100 ../smime/lib/e-cert.c:1223
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1111 ../smime/lib/e-cert.c:1234
msgid "Certificate Signature Algorithm"
msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1109
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1120
msgid "Issuer"
msgstr "Nhà phát hành"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1164
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1175
msgid "Issuer Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1183
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1194
msgid "Subject Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận"
-#: ../smime/lib/e-cert.c:1229
+#: ../smime/lib/e-cert.c:1240
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
-#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:250
+#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:256
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
-#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:251
+#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:257
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
-#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:353
+#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:363
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
@@ -21634,7 +20780,7 @@ msgstr "Với t_rạng thái"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:439
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:441
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:443
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:779
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:789
msgid "UTC"
msgstr "Giờ thế giới"
@@ -21643,7 +20789,6 @@ msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:3
-#| msgid "Time Zone"
msgid "Time Zones"
msgstr "Múi giờ"
@@ -21661,18 +20806,17 @@ msgstr ""
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:7
-#| msgid "Selection Mode"
msgid "_Selection"
msgstr "_Chọn"
-#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:346
+#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:359
#: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4
#, no-c-format
msgid "Define Views for %s"
msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s"
-#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:354
-#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:356
+#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:367
+#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:369
msgid "Define Views"
msgstr "Định nghĩa ô xem"
@@ -21681,11 +20825,11 @@ msgstr "Định nghĩa ô xem"
msgid "Define Views for \"%s\""
msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »"
-#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:113
+#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:111
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:276
+#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:283
msgid "Save Current View"
msgstr "Lưu ô xem hiện thời"
@@ -21697,7 +20841,7 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới"
msgid "_Replace existing view"
msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có"
-#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:106
+#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:108
msgid "Define New View"
msgstr "Xác định ô xem mới"
@@ -21713,141 +20857,141 @@ msgstr "Kiểu ô xem"
msgid "Type of view:"
msgstr "Kiểu ô xem:"
-#: ../widgets/misc/e-account-manager.c:355
+#: ../widgets/misc/e-account-manager.c:353
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
+#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:243
+#, fuzzy
+#| msgid "Account name"
+msgid "Account Name"
+msgstr "Tên tài khoản"
+
#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:274
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:307
+#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:308
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:332
-#| msgid "F_ilename:"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:330
msgid "_Filename:"
msgstr "Tên tập t_in:"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:367
+#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:365
#, fuzzy
#| msgid "MIME Type"
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:375
-#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:533
+#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:373
+#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:559
msgid "_Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:100
+#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:95
#, fuzzy
#| msgid "Set as _Background"
msgid "Could not set as background"
msgstr "Đặt làm _nền"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:152
+#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:145
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:90
+#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:93
#, fuzzy
#| msgid "Could not open the link."
msgid "Could not send attachment"
msgid_plural "Could not send attachments"
msgstr[0] "Không thể mở liên kết."
-#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:132
-#| msgid "Send To:"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:135
msgid "_Send To..."
msgstr "_Gửi cho..."
-#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:134
+#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:137
#, fuzzy
#| msgid "Select folder to save selected attachments..."
msgid "Send the selected attachments somewhere"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..."
-#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:506
-#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:545
-#| msgid "Loading..."
+#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:162
+#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:547
msgid "Loading"
msgstr "Nạp"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:518
-#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:557
-#| msgid "Shading"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:174
+#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:559
msgid "Saving"
msgstr "Lưu"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:100
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:97
msgid "Hide Attachment _Bar"
msgstr "Ẩn thanh đính _kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:102
-#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:640
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:99
+#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:639
msgid "Show Attachment _Bar"
msgstr "Hiện thanh đính _kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:521
-#| msgid "Attachment"
-#| msgid_plural "Attachments"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:547
msgid "Add Attachment"
msgstr "Thêm đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:524
+#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:550
msgid "A_ttach"
msgstr "Đính _kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:587
-#| msgid "Save attachments"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:613
msgid "Save Attachment"
msgid_plural "Save Attachments"
msgstr[0] "Lưu đính kèm"
#. Translators: Default attachment filename.
-#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:616
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1786 ../widgets/misc/e-attachment.c:2328
-#| msgid "attachment"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:642
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1810 ../widgets/misc/e-attachment.c:2352
msgid "attachment.dat"
msgstr "attachment.dat"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:352
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:404
+msgid "Open With Other Application..."
+msgstr ""
+
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:411
msgid "S_ave All"
msgstr "Lư_u tất cả"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:378
-#| msgid "_Add attachment..."
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:437
msgid "A_dd Attachment..."
msgstr "_Thêm đính kèm..."
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:402
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:461
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:409
-#| msgid "S_ave All"
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:468
msgid "Hid_e All"
msgstr "Ẩ_n tất cả"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:416
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:475
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:423
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:482
#, fuzzy
#| msgid "_View Inline"
msgid "Vie_w All Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:740
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:803
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Open in %s..."
-msgid "Open with \"%s\""
+msgid "Open With \"%s\""
msgstr "Mở bằng %s..."
-#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:743
+#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:806
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Save attachment as"
msgid "Open this attachment in %s"
@@ -21857,74 +21001,71 @@ msgstr "Lưu đính kèm dạng"
#. * message when, for example, attaching it to a composer. When the
#. * message to be attached has also filled Subject, then this text is
#. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is.
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:997
-#| msgid "Attached message"
-#| msgid_plural "%d attached messages"
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:998
msgid "Attached message"
msgstr "Thư đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1829 ../widgets/misc/e-attachment.c:2630
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1853 ../widgets/misc/e-attachment.c:2654
msgid "A load operation is already in progress"
msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1837 ../widgets/misc/e-attachment.c:2638
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1861 ../widgets/misc/e-attachment.c:2662
msgid "A save operation is already in progress"
msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1929
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1953
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not load address book"
msgid "Could not load '%s'"
msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1932
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1956
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not open the link."
msgid "Could not load the attachment"
msgstr "Không thể mở liên kết."
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2208
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2232
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not open source"
msgid "Could not open '%s'"
msgstr "Không thể mở nguồn."
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2211
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2235
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not open the link."
msgid "Could not open the attachment"
msgstr "Không thể mở liên kết."
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2646
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2670
#, fuzzy
#| msgid "Attachment Reminder"
msgid "Attachment contents not loaded"
msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2722
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Could not execute '%s': %s\n"
msgid "Could not save '%s'"
msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2725
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2749
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Select folder to save all attachments"
msgid "Could not save the attachment"
msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm"
#. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com"
-#: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:362
-#| msgid "Click to open %s"
+#: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:387
msgid "Ctrl-click to open a link"
msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết"
#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
-#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1259
+#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1249
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
-#: ../widgets/misc/e-calendar.c:220
+#: ../widgets/misc/e-calendar.c:226
msgid "Month Calendar"
msgstr "Lịch tháng"
@@ -21932,98 +21073,103 @@ msgstr "Lịch tháng"
msgid "Character Encoding"
msgstr "Bảng mã Ký tự"
-#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:122
+#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:119
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng"
-#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:341
+#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:339
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:507
+#: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:355
+#, fuzzy
+#| msgid "Contacts map"
+msgid "Contacts Map"
+msgstr "Bản đồ liên lạc"
+
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:501
msgid "Date and Time"
msgstr "Ngày và Giờ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:528
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:522
msgid "Text entry to input date"
msgstr "Trường nhập ngày"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:550
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:544
msgid "Click this button to show a calendar"
msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:605
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:591
msgid "Drop-down combination box to select time"
msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:677
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:663
msgid "No_w"
msgstr "Bâ_y giờ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:683
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:669
msgid "_Today"
msgstr "Hô_m nay"
#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
-#. is not permitted.
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:691
+#. * is not permitted.
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:677
msgid "_None"
msgstr "_Không có"
#. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when
#. * there is no date set.
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1698 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1930
-#| msgid "None"
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1688 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1921
msgctxt "date"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1825
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1815
msgid "Invalid Date Value"
msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1869
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1859
msgid "Invalid Time Value"
msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:252
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:249
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list."
msgstr ""
"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách."
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:269
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:266
msgid "F_ilename:"
msgstr "Tên tập t_in:"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:279
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:276
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:293
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:468
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:290
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:465
msgid "File _type:"
msgstr "Kiểu _tập tin:"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:336
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:912
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:333
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:913
msgid "Choose the destination for this import"
msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:361
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:358
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:369
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:366
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:377
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:374
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:529
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:526
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Evolution checked for settings to import from the following\n"
@@ -22041,40 +21187,37 @@ msgstr ""
"hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n"
#. Install a custom "Cancel Import" button.
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:769
-#| msgid "_Import"
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:768
msgid "_Cancel Import"
msgstr "_Huỷ nhập"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:911
-#| msgid "Preview the message to be printed"
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:912
msgid "Preview data to be imported"
msgstr "Xem thử trước khi nhập"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:917
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:930
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1280
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1346
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1355
-#| msgid "Important"
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:918
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:931
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1276
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1352
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1361
msgid "Import Data"
msgstr "Nhập dữ liệu"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:925
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:926
msgid "Select what type of file you want to import from the list."
msgstr "Chọn loại tập tin bạn muốn nhập từ danh sách."
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1270
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1304
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1266
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1301
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1287
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1334
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1283
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1339
msgid "Import Location"
msgstr "Địa điểm nhập"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1298
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1294
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
@@ -22089,29 +21232,29 @@ msgstr ""
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1312
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1311
msgid "Importer Type"
msgstr "Kiểu bộ nhập"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1320
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1321
msgid "Select Information to Import"
msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1327
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1330
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1341
+#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1347
#, fuzzy
#| msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution."
msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. "
-#: ../widgets/misc/e-map.c:752
+#: ../widgets/misc/e-map.c:883
msgid "World Map"
msgstr "Bản đồ Thế giới"
-#: ../widgets/misc/e-map.c:754
+#: ../widgets/misc/e-map.c:886
msgid ""
"Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users "
"should instead select the timezone from the drop-down combination box below."
@@ -22150,17 +21293,16 @@ msgstr ""
"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến.\n"
"Nhấn vào cái nút này để làm việc trực tuyến."
-#: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:281
+#: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:279
msgid "Evolution Preferences"
msgstr "Tùy thích Evolution"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:82
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:81
#, c-format
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp: %d"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:563
-#| msgid "Close this window"
msgid "Close the find bar"
msgstr "Đóng thanh tìm kiếm"
@@ -22169,7 +21311,6 @@ msgid "Fin_d:"
msgstr "Tì_m:"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:583
-#| msgid "Always search"
msgid "Clear the search"
msgstr "Xoá tìm kiếm"
@@ -22190,7 +21331,6 @@ msgid "Find the next occurrence of the phrase"
msgstr "Tìm cái kế tiếp"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:645
-#| msgid "M_atch case"
msgid "Mat_ch case"
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
@@ -22202,7 +21342,7 @@ msgstr "Đã đến trang cuối, quay lại trang đầu"
msgid "Reached top of page, continued from bottom"
msgstr "Đã đến trang đầu, quay lại trang cuối"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.c:516
+#: ../widgets/misc/e-send-options.c:552
msgid "When de_leted:"
msgstr "Khi đã _xoá:"
@@ -22219,36 +21359,30 @@ msgid "Deli_vered and opened"
msgstr "Đã phát _và mở"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5
-#| msgid "<b>Delivery Options</b>"
msgid "Delivery Options"
msgstr "Tùy chọn gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6
-#| msgid "_Until:"
msgctxt "ESendOptions"
msgid "_Until"
msgstr "Đến _khi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7
-#| msgid "_After:"
msgctxt "ESendOptionsAfter"
msgid "_After"
msgstr "_Sau"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8
-#| msgid "days"
msgctxt "ESendOptionsAfter"
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9
-#| msgid "Wi_thin"
msgctxt "ESendOptionsWithin"
msgid "Wi_thin"
msgstr "Tr_ong vòng"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10
-#| msgid "days"
msgctxt "ESendOptionsWithin"
msgid "days"
msgstr "ngày"
@@ -22262,14 +21396,10 @@ msgid "Gene_ral Options"
msgstr "Tùy chọn ch_ung"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15
-#| msgid ""
-#| "None\n"
-#| "Mail Receipt"
msgid "Mail Receipt"
msgstr "Biên nhận thư"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17
-#| msgid "Priority"
msgid "Proprietary"
msgstr ""
@@ -22278,7 +21408,6 @@ msgid "R_eply requested"
msgstr "Yêu cầu t_rả lời"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20
-#| msgid "<b>Return Notification</b>"
msgid "Return Notification"
msgstr ""
@@ -22291,7 +21420,6 @@ msgid "Sta_tus Tracking"
msgstr "Theo dõi _trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24
-#| msgid "S_tandard Font:"
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
@@ -22302,7 +21430,6 @@ msgid "Status Tracking"
msgstr "Theo dõi trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26
-#| msgid "Top secret"
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
@@ -22323,7 +21450,6 @@ msgid "_All information"
msgstr "_Mọi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32
-#| msgid "_Classification"
msgid "_Classification:"
msgstr "_Phân loại:"
@@ -22349,14 +21475,13 @@ msgstr "Khi đã _mở:"
#. Translators: Used in send options dialog
#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40
-#| msgid "None"
msgctxt "send-options"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:138
-#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:563
-#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:355
+#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:564
+#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:372
#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:219
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
@@ -22365,29 +21490,27 @@ msgstr "Không tên"
msgid "_Save and Close"
msgstr "_Lưu và Đóng"
-#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:430
+#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:431
msgid "Edit Signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
-#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:445
+#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:446
msgid "_Signature Name:"
msgstr "Tên chữ _ký:"
-#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:300
-#| msgid "Add signature script"
+#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:317
msgid "Add Signature Script"
msgstr "Thêm script chữ ký"
-#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:365
-#| msgid "Edit Signature"
+#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:382
msgid "Edit Signature Script"
msgstr "Sửa script chữ ký"
-#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:583
+#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:602
msgid "Add _Script"
msgstr "Thêm _Script"
-#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:269
+#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:268
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "The output of this script will be used as your\n"
@@ -22403,12 +21526,11 @@ msgstr ""
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"chỉ cho mục đích hiển thị."
-#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:314
-#| msgid "_Script:"
+#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:313
msgid "S_cript:"
msgstr "S_cript:"
-#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:345
+#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:344
#, fuzzy
#| msgid "The script file must exist and be executable."
msgid "Script file must be executable."
@@ -22418,119 +21540,126 @@ msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được."
msgid "Click here to go to URL"
msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:373
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:410
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:375
-#| msgid "Copy selected text to the clipboard"
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:412
msgid "Copy the link to the clipboard"
msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:383
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:420
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:385
-#| msgid "_Open Link in Browser"
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:422
msgid "Open the link in a web browser"
msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:393
-#| msgid "Copy _Email Address"
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:430
msgid "_Copy Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:422 ../widgets/misc/e-web-view.c:1077
-#| msgid "Select all the text in a message"
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:447
+#, fuzzy
+#| msgid "_No image"
+msgid "_Copy Image"
+msgstr "Khô_ng có ảnh"
+
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:449
+#, fuzzy
+#| msgid "Copy the link to the clipboard"
+msgid "Copy the image to the clipboard"
+msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp"
+
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:469 ../widgets/misc/e-web-view.c:1318
msgid "Select all text and images"
msgstr "Chọn toàn bộ hình và chữ"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:854 ../widgets/misc/e-web-view.c:856
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:858
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:982 ../widgets/misc/e-web-view.c:984
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:986
#, c-format
msgid "Click to call %s"
msgstr "Nhấn để gọi %s"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:860
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:988
msgid "Click to hide/unhide addresses"
msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ"
-#: ../widgets/misc/e-web-view.c:862
+#: ../widgets/misc/e-web-view.c:990
#, c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
-#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:299
-#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:308
+#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:306
+#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:315
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
-#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:311
+#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:318
#, c-format
msgid "Calendar: from %s to %s"
msgstr "Lịch: từ %s đến %s"
-#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:347
+#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:354
msgid "evolution calendar item"
msgstr "mục lịch evolution"
-#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177
+#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:187
msgid "popup list"
msgstr "danh sách tự mở"
-#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:303
+#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:299
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
#. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a date table cell
-#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:320
-#| msgid "None"
+#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:316
msgctxt "table-date"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:328
+#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:324
msgid "OK"
msgstr "OK"
-#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:872
+#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:868
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s"
-#: ../widgets/table/e-cell-percent.c:76
+#: ../widgets/table/e-cell-percent.c:80
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó"
-#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:595
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:58
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:135
+#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:607
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:143
msgid "click to add"
msgstr "nhấn để thêm"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 ../widgets/table/e-table-config.c:427
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435
msgid "(Ascending)"
msgstr "(Tăng dần)"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 ../widgets/table/e-table-config.c:427
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435
msgid "(Descending)"
msgstr "(Giảm dần)"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:392
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:400
msgid "Not sorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:433
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:441
msgid "No grouping"
msgstr "Chưa nhóm lại"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:654
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:666
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11
msgid "Show Fields"
msgstr "Hiện trường"
-#: ../widgets/table/e-table-config.c:674
+#: ../widgets/table/e-table-config.c:686
msgid "Available Fields"
msgstr "Trường có sẵn"
@@ -22539,7 +21668,7 @@ msgid "A_vailable Fields:"
msgstr "Trường có _sẵn:"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1668
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
@@ -22552,7 +21681,7 @@ msgid "Clear _All"
msgstr "_Xoá tất cả"
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:5
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1668
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
@@ -22600,6 +21729,10 @@ msgstr "T_rường đã hiện..."
msgid "_Group By..."
msgstr "_Nhóm lại theo..."
+#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21
+msgid "_Remove"
+msgstr "_Gỡ bỏ"
+
#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:22
msgid "_Show field in View"
msgstr "_Hiện trường trong ô xem"
@@ -22612,12 +21745,11 @@ msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:"
msgid "_Sort..."
msgstr "_Sắp xếp..."
-#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:117
-#| msgid "Add a C_olumn..."
+#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:119
msgid "Add a Column"
msgstr "Thêm cột"
-#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:151
+#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:153
msgid ""
"To add a column to your table, drag it into\n"
"the location in which you want it to appear."
@@ -22626,129 +21758,738 @@ msgstr ""
"hãy kéo nó vào vị trí đã định."
#. Translators: This text is used as a special row when an ETable
-#. has turned on grouping on a column, which has set a title.
-#. The first %s is replaced with a column title.
-#. The second %s is replaced with an actual group value.
-#. Finally the %d is replaced with count of items in this group.
-#. Example: "Family name: Smith (13 items)"
+#. * has turned on grouping on a column, which has set a title.
+#. * The first %s is replaced with a column title.
+#. * The second %s is replaced with an actual group value.
+#. * Finally the %d is replaced with count of items in this group.
+#. * Example: "Family name: Smith (13 items)"
#.
-#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:354
+#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:361
#, c-format
-#| msgid "%s : %s (%d item)"
-#| msgid_plural "%s : %s (%d items)"
msgid "%s: %s (%d item)"
msgid_plural "%s: %s (%d items)"
msgstr[0] "%s: %s (%d mục)"
#. Translators: This text is used as a special row when an ETable
-#. has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title.
-#. The %s is replaced with an actual group value.
-#. The %d is replaced with count of items in this group.
-#. Example: "Smith (13 items)"
+#. * has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title.
+#. * The %s is replaced with an actual group value.
+#. * The %d is replaced with count of items in this group.
+#. * Example: "Smith (13 items)"
#.
-#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:366
+#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:373
#, c-format
msgid "%s (%d item)"
msgid_plural "%s (%d items)"
msgstr[0] "%s (%d mục)"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1512
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1557
msgid "Customize Current View"
msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1533
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579
msgid "Sort _Ascending"
msgstr "Sắp xếp _tăng dần"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1536
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582
msgid "Sort _Descending"
msgstr "Sắp xếp _giảm dần"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1539
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1585
msgid "_Unsort"
msgstr "_Hủy sắp xếp"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1542
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1588
msgid "Group By This _Field"
msgstr "Nhóm lại theo t_rường này"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1545
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1591
msgid "Group By _Box"
msgstr "Nhóm lại theo _hộp"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1549
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1595
msgid "Remove This _Column"
msgstr "Bỏ _cột này"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1552
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1598
msgid "Add a C_olumn..."
msgstr "Thê_m cột..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1556
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1602
msgid "A_lignment"
msgstr "Chỉnh c_anh"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1559
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1605
msgid "B_est Fit"
msgstr "_Vừa nhất"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1562
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1608
msgid "Format Column_s..."
msgstr "Định _dạng cột..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1566
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1612
msgid "Custo_mize Current View..."
msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1625
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1674
msgid "_Sort By"
msgstr "_Sắp xếp theo"
#. Custom
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1643
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1692
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
#. Translators: description of a "popup" action
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:126
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125
msgid "popup a child"
msgstr "bật lên một điều con"
#. Translators: description of a "toggle" action
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:174
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:178
msgid "toggle the cell"
msgstr "bật/tắt ô này"
#. Translators: description of an "expand" action
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:212
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:214
msgid "expands the row in the ETree containing this cell"
msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này"
#. Translators: description of a "collapse" action
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:219
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:221
msgid "collapses the row in the ETree containing this cell"
msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này"
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:119
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:123
msgid "Table Cell"
msgstr "Ô bảng"
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:67
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:72
msgid "click"
msgstr "nhấn"
-#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:154
+#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:158
msgid "sort"
msgstr "sắp"
-#: ../widgets/text/e-text.c:2289
+#: ../widgets/text/e-text.c:2327
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#: ../widgets/text/e-text.c:2301
+#: ../widgets/text/e-text.c:2339
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách nhập"
+#~ msgid "(map)"
+#~ msgstr "(bản đồ)"
+
+#~ msgid "map"
+#~ msgstr "bản đồ"
+
+#~ msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
+#~ msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
+
+#~ msgid "Enter password for %s (user %s)"
+#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
+
+#~| msgid "Invalid contact."
+#~ msgid "Invalid object"
+#~ msgstr "Đối tượng không hợp"
+
+#~ msgid "Edit Alarm"
+#~ msgstr "Sửa Báo động"
+
+#~ msgid "Add Alarm"
+#~ msgstr "Thêm Báo động"
+
+#~| msgid "Alarms"
+#~ msgid "Alarm"
+#~ msgstr "Báo động"
+
+#~ msgid "Alarms"
+#~ msgstr "Báo động"
+
+#~ msgid "Click here to close the current window"
+#~ msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời"
+
+#~ msgid "Click here to view help available"
+#~ msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn"
+
+#~ msgid "Click here to save the current window"
+#~ msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời"
+
+#~ msgid "Click here to attach a file"
+#~ msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin"
+
+#~ msgid "_Alarms"
+#~ msgstr "_Báo động"
+
+#~ msgid "The organizer selected no longer has an account."
+#~ msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại."
+
+#~| msgid "None"
+#~ msgctxt "cal-alarms"
+#~ msgid "None"
+#~ msgstr "Không"
+
+#~ msgid "Custom Alarm:"
+#~ msgstr "Báo động tự chọn:"
+
+#~ msgid "_Alarm"
+#~ msgstr "_Báo động"
+
+#~ msgid "_Group:"
+#~ msgstr "_Nhóm:"
+
+#~ msgid "It has alarms."
+#~ msgstr "Nó có báo động."
+
+#~| msgid "It has alarms."
+#~ msgctxt "iCalImp"
+#~ msgid "has alarms"
+#~ msgstr "có báo động"
+
+#~ msgid "Run Anjal in a window"
+#~ msgstr "Chạy Anjal trong cửa sổ"
+
+#~| msgid "Mark as _default memo list"
+#~ msgid "Make Anjal the default email client"
+#~ msgstr "Chọn Anjal là trình đọc thư mặc định"
+
+#~| msgid "Default Mail Client "
+#~ msgid "Anjal email client"
+#~ msgstr "Trình đọc thư Anjal"
+
+#~| msgid "Opening folder %s"
+#~ msgid "Opening folder '%s'"
+#~ msgstr "Đang mở thư mục '%s'"
+
+#~ msgid "Account Management"
+#~ msgstr "Quản lý Tài khoản"
+
+#~| msgid "Please select an image for this contact"
+#~ msgid "Please select a folder from the current account."
+#~ msgstr "Hãy chọn thư mục từ tài khoản hiện tại."
+
+#~ msgid "Scanning folders in \"%s\""
+#~ msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..."
+
+#~| msgid "Creating folder `%s'"
+#~ msgid "Creating folder '%s'"
+#~ msgstr "Đang tạo thư mục '%s'"
+
+#~ msgid "_Default junk plugin:"
+#~ msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:"
+
+#~ msgid "_Use Secure Connection:"
+#~ msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
+
+#~| msgid "Scanning folders in \"%s\""
+#~ msgid "Scanning folders in '%s'"
+#~ msgstr "Đang quét các thư mục trong '%s'"
+
+#~| msgid "Retrieving quota information for folder %s"
+#~ msgid "Retrieving quota information for folder '%s'"
+#~ msgstr "Đang lấy thông hạn ngạch của thư mục '%s'"
+
+#~| msgid "Opening store %s"
+#~ msgid "Opening store '%s'"
+#~ msgstr "Đang mở kho '%s'"
+
+#~ msgid "Local Folders"
+#~ msgstr "Thư mục cục bộ"
+
+#~| msgid ""
+#~| "Error saving messages to: %s:\n"
+#~| " %s"
+#~ msgid "Error saving messages to: %s:\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
+
+#~ msgid "Checking Service"
+#~ msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..."
+
+#~ msgid "Updating Search Folders for '%s'"
+#~ msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »"
+
+#~ msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?"
+#~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?"
+
+#~| msgid "Create a new folder for storing mail"
+#~ msgid "Migrate local mbox folders to maildir"
+#~ msgstr "Chuyển thư mục cục bộ dạng mbox sang dạng maildir"
+
+#~ msgid "Alarm programs"
+#~ msgstr "Chương trình báo động"
+
+#~| msgid "Save as vCard..."
+#~ msgid "Save as iCalendar..."
+#~ msgstr "Lưu dạng iCalendar..."
+
+#~| msgid "None"
+#~ msgctxt "mail-junk-hook"
+#~ msgid "None"
+#~ msgstr "Không"
+
+#~ msgid "Header Value Contains:"
+#~ msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:"
+
+#~ msgid "%s plugin is available and the binary is installed."
+#~ msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt."
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa."
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "No Junk plugin available"
+#~ msgid "No junk plugin available"
+#~ msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác"
+
+#~ msgid "Bogofilter is not available. Please install it first."
+#~ msgstr "Bogofilter không có. Vui lòng cài Bogofilter đã."
+
+#~ msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
+#~ msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s"
+
+#~ msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..."
+#~ msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
+
+#~ msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..."
+
+#~ msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d."
+#~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Bogofilter junk plugin"
+#~ msgid "Bogofilter Junk Filter"
+#~ msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
+#~ msgid "Filter junk messages using Bogofilter."
+#~ msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter."
+
+#~ msgid "Use _SSL"
+#~ msgstr "Dùng _SSL"
+
+#~ msgid "_Secure connection"
+#~ msgstr "Kết nối _bảo mật"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Send a message to the selected contacts"
+#~ msgid "Show a map of all the contacts"
+#~ msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn"
+
+#~| msgid "No contacts"
+#~ msgid "Map for contacts"
+#~ msgstr "Bản đồ liên lạc"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Select folder to import into"
+#~ msgid "Select folder to import OE folder into"
+#~ msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes"
+#~ msgid "Select a png picture (the best 48*48 of size < 720 bytes)"
+#~ msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte"
+
+#~ msgid "Checklist"
+#~ msgstr "Danh sách kiểm"
+
+#~ msgid "New _Shared Folder..."
+#~ msgstr "Thư mục _chung mới..."
+
+#~ msgid "_Proxy Login..."
+#~ msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..."
+
+#~ msgid "Junk Mail Settings..."
+#~ msgstr "Thiết lập Thư rác.."
+
+#~ msgid "Track Message Status..."
+#~ msgstr "Theo dõi trạng thái thư..."
+
+#~ msgid "Retract Mail"
+#~ msgstr "Hủy bỏ thư"
+
+#~ msgid "Accept"
+#~ msgstr "Chấp nhận"
+
+#~ msgid "Accept Tentatively"
+#~ msgstr "Chấp nhận tạm"
+
+#~ msgid "Decline"
+#~ msgstr "Từ chối"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "_Delegate Meeting..."
+#~ msgid "Rese_nd Meeting..."
+#~ msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
+
+#~ msgid "Create folder"
+#~ msgstr "Tạo thư mục"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid ""
+#~| "The user '%s' has shared a folder with you\n"
+#~| "\n"
+#~| "Message from '%s'\n"
+#~| "\n"
+#~| "\n"
+#~| "%s\n"
+#~| "\n"
+#~| "\n"
+#~| "Click 'Forward' to install the shared folder\n"
+#~| "\n"
+#~ msgid ""
+#~ "The user '%s' has shared a folder with you\n"
+#~ "\n"
+#~ "Message from '%s'\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "Click 'Apply' to install the shared folder\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
+#~ "\n"
+#~ "Thông báo từ '%s'\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid "Install the shared folder"
+#~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
+
+#~ msgid "Shared Folder Installation"
+#~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
+
+#~ msgid "Junk Settings"
+#~ msgstr "Thiết lập Thư rác"
+
+#~ msgid "Junk Mail Settings"
+#~ msgstr "Thiết lập Thư rác"
+
+#~ msgid "Email:"
+#~ msgstr "Thư điện tử:"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "_Junk List"
+#~ msgid "Junk List:"
+#~ msgstr "Danh sách _Thư rác"
+
+#~ msgid "_Enable"
+#~ msgstr "_Bật"
+
+#~ msgid "_Junk List"
+#~ msgstr "Danh sách _Thư rác"
+
+#~ msgid "Message Retract"
+#~ msgstr "Rút lui thư"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid ""
+#~| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
+#~| "sure you want to do this ?"
+#~ msgid ""
+#~ "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
+#~ "sure you want to do this?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn "
+#~ "có chắc làm như thế không?"
+
+#~ msgid "Message retracted successfully"
+#~ msgstr "Thư đã được hủy bỏ"
+
+#~ msgid "Insert Send options"
+#~ msgstr "Chèn tùy chọn gửi"
+
+#~ msgid "The participants will receive the following notification.\n"
+#~ msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
+
+#~ msgid "Add Send Options to GroupWise messages"
+#~ msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts."
+#~ msgid "Fine-tune your GroupWise accounts."
+#~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise."
+
+#~ msgid "GroupWise Features"
+#~ msgstr "Tính năng GroupWise"
+
+#~ msgid "Message retract failed"
+#~ msgstr "Lỗi hủy bỏ thư"
+
+#~ msgid "The server did not allow the selected message to be retracted."
+#~ msgstr "Máy chủ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Account &quot;{0}&quot; already exists. Please check your folder tree."
+#~ msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục."
+
+#~ msgid "Account Already Exists"
+#~ msgstr "Tài khoản đã có"
+
+#~ msgid "Invalid user"
+#~ msgstr "Người dùng không hợp lệ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Proxy login as &quot;{0}&quot; was unsuccessful. Please check your email "
+#~ "address and try again."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi đăng nhập qua máy chủ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ "
+#~ "thư điện tử và thử lại."
+
+#~ msgid "Proxy access cannot be given to user &quot;{0}&quot;"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy chủ ủy nhiệm."
+
+#~ msgid "Specify User"
+#~ msgstr "Ghi rõ người dùng"
+
+#~ msgid "You have already given proxy permissions to this user."
+#~ msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm."
+
+#~ msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm."
+
+#~ msgid "You cannot share this folder with the specified user &quot;{0}&quot;"
+#~ msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »"
+
+#~ msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list"
+#~ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
+#~ msgid "Do you want to resend the meeting?"
+#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
+#~ msgid "Do you want to resend the recurring meeting?"
+#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
+#~ msgid "Do you want to retract the original item?"
+#~ msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
+#~ msgid "The original will be removed from the recipient's mailbox."
+#~ msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?"
+
+#~ msgid "This is a recurring meeting"
+#~ msgstr "Đây là cuộc họp lặp"
+
+#~ msgid "Would you like to accept it?"
+#~ msgstr "Muốn chấp nhận ?"
+
+#~ msgid "Would you like to decline it?"
+#~ msgstr "Muốn từ chối ?"
+
+#~ msgid "C_ustomize notification message"
+#~ msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo"
+
+#~ msgid "Con_tacts..."
+#~ msgstr "L_iên lạc..."
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Users"
+#~ msgid "Users:"
+#~ msgstr "Người dùng"
+
+#~ msgid "_Not Shared"
+#~ msgstr "Khô_ng chia sẻ"
+
+#~ msgid "_Shared With..."
+#~ msgstr "Chia sẻ _với..."
+
+#~ msgid "Access Rights"
+#~ msgstr "Quyền truy cập"
+
+#~ msgid "Add/Edit"
+#~ msgstr "Thêm/Sửa"
+
+#~ msgid "Con_tacts"
+#~ msgstr "_Liên lạc"
+
+#~ msgid "Modify _folders/options/rules/"
+#~ msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/"
+
+#~ msgid "Read items marked _private"
+#~ msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng"
+
+#~ msgid "Subscribe to my _alarms"
+#~ msgstr "Đăng ký với _báo động tôi"
+
+#~ msgid "Subscribe to my _notifications"
+#~ msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi"
+
+#~ msgid "_Write"
+#~ msgstr "_Ghi"
+
+#~ msgid "permission to read|_Read"
+#~ msgstr "Đọ_c"
+
+#~ msgid "Proxy"
+#~ msgstr "Ủy nhiệm"
+
+#~ msgid "Proxy Login"
+#~ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
+
+#~ msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
+#~ msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
+
+#~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online."
+#~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến."
+
+#~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
+#~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật."
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Proxy"
+#~ msgctxt "GW"
+#~ msgid "Proxy"
+#~ msgstr "Ủy nhiệm"
+
+#~ msgid "Add User"
+#~ msgstr "Thêm người dùng"
+
+#~ msgid "Advanced send options"
+#~ msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao"
+
+#~ msgid "Users"
+#~ msgstr "Người dùng"
+
+#~ msgid "Enter the users and set permissions"
+#~ msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
+
+#~ msgid "Sharing"
+#~ msgstr "Dùng chung"
+
+#~ msgid "Custom Notification"
+#~ msgstr "Thông báo tự chọn"
+
+#~ msgid "Add "
+#~ msgstr "Thêm "
+
+#~ msgid "Modify"
+#~ msgstr "Sửa đổi"
+
+#~ msgid "Message Status"
+#~ msgstr "Trạng thái thư"
+
+#~ msgid "Subject:"
+#~ msgstr "Chủ đề:"
+
+#~ msgid "From:"
+#~ msgstr "Từ:"
+
+#~ msgid "Creation date:"
+#~ msgstr "Ngày tạo:"
+
+#~ msgid "Recipient: "
+#~ msgstr "Người nhận: "
+
+#~ msgid "Delivered: "
+#~ msgstr "Phát: "
+
+#~ msgid "Opened: "
+#~ msgstr "Mở: "
+
+#~ msgid "Accepted: "
+#~ msgstr "Chấp nhận: "
+
+#~ msgid "Deleted: "
+#~ msgstr "Xoá: "
+
+#~ msgid "Declined: "
+#~ msgstr "Từ chối: "
+
+#~ msgid "Completed: "
+#~ msgstr "Xong: "
+
+#~ msgid "Undelivered: "
+#~ msgstr "Chưa phát: "
+
+#~ msgid "Enable D-Bus messages."
+#~ msgstr "Bật thông điệp D-Bus."
+
+#~ msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive."
+#~ msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
+
+#~ msgid "Popup message together with the icon."
+#~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng."
+
+#~ msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới."
+
+#~ msgid "Show icon in _notification area"
+#~ msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo"
+
+#~ msgid "Popup _message together with the icon"
+#~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng"
+
+#~ msgid "Generate a _D-Bus message"
+#~ msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus"
+
+#~ msgid "Evolution Profiler"
+#~ msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution"
+
+#~ msgid "SpamAssassin not found, code: %d"
+#~ msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d"
+
+#~ msgid "Failed to create pipe: %s"
+#~ msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s"
+
+#~ msgid "Error after fork: %s"
+#~ msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s"
+
+#~ msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..."
+#~ msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
+
+#~ msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..."
+#~ msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..."
+
+#~ msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d"
+#~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d"
+
+#~| msgid "SpamAssassin is not available."
+#~ msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first."
+#~ msgstr "SpamAssassin không có. Hãy cài SpamAssassin trước."
+
+#~| msgid "SpamAssassin junk plugin"
+#~ msgid "SpamAssassin Junk Filter"
+#~ msgstr "Bộ thư rác SpamAssassin"
+
+#~ msgid "iCalendar format (.ics)"
+#~ msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
+
+#~ msgid "Drafts based template plugin"
+#~ msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp"
+
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
+#~ msgid "Evolution _FAQ"
+#~ msgstr "_Hỏi Đáp Evolution"
+
+#~ msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage"
+#~ msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp"
+
+#~ msgid "E-Mail Address"
+#~ msgstr "Địa chỉ thư"
+
#~ msgid "search bar"
#~ msgstr "thanh tìm"
@@ -22795,9 +22536,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Server Version"
#~ msgstr "Phiên bản máy chủ"
-#~ msgid "{0}"
-#~ msgstr "{0}"
-
#~ msgid "{1}"
#~ msgstr "{1}"
@@ -24496,9 +24234,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
#~ msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp."
-#~ msgid "Meeting Information"
-#~ msgstr "Tin tức cuộc họp"
-
#~ msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
#~ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp."
@@ -25124,9 +24859,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "message"
#~ msgstr "thư"
-#~ msgid "Save Message..."
-#~ msgstr "Lưu thư..."
-
#~ msgid "Add address"
#~ msgstr "Thêm địa chỉ"
@@ -25164,8 +24896,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than "
#~ "vertically."
#~ msgstr ""
-#~ "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều "
-#~ "dọc."
+#~ "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo "
+#~ "chiều dọc."
#~ msgid "Message Window default height"
#~ msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
@@ -25182,9 +24914,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Subscribe dialog default width"
#~ msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
-#~ msgid "Text message part limit"
-#~ msgstr "Hạn chế phần văn bản thư"
-
#~ msgid "Thread the message list."
#~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư."
@@ -25974,7 +25703,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Cannot access the \"Exchange settings\" tab in offline mode."
#~ msgstr ""
-#~ "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại tuyến."
+#~ "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại "
+#~ "tuyến."
#~ msgid "Cannot change password due to configuration problems."
#~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình."
@@ -25989,8 +25719,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect "
#~ "after restarting Evolution."
#~ msgstr ""
-#~ "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động "
-#~ "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution."
+#~ "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác "
+#~ "động chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution."
#~ msgid "Could not authenticate to server."
#~ msgstr "Không thể xác thực tới máy chủ."
@@ -26227,9 +25957,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "{0} is already a delegate"
#~ msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm."
-#~ msgid "{0} is already in the list"
-#~ msgstr "{0} đã có trong danh sách."
-
#~ msgid "Subscribe to Other User's Tasks"
#~ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác"
@@ -26329,8 +26056,9 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable "
#~ "the service and rerun this program, or contact your system administrator."
#~ msgstr ""
-#~ "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này "
-#~ "và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
+#~ "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ "
+#~ "này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ "
+#~ "thống."
#~ msgid ""
#~ "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is "
@@ -26674,8 +26402,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgstr ""
#~ "Các phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu vào một vị trí khác.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution » "
-#~ "sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ "
+#~ "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution "
+#~ "» sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ "
#~ "nội dung « evolution » vào một lúc thuận tiện.\n"
#~ msgid ""
@@ -26737,9 +26465,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Edit"
#~ msgstr "Hiệu chỉnh"
-#~ msgid "View"
-#~ msgstr "Xem"
-
#~ msgid "Shutting down %s (%s)\n"
#~ msgstr "Đang tắt %s (%s)\n"
@@ -27140,9 +26865,6 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Item(s) belong to these _categories:"
#~ msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:"
-#~ msgid "_Available Categories:"
-#~ msgstr "_Loại sẵn có:"
-
#~ msgid "categories"
#~ msgstr "loại"
@@ -27383,7 +27105,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?"
#~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?"
+#~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con "
+#~ "không?"
#~ msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?"
#~ msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?"
@@ -27435,8 +27158,8 @@ msgstr "Cách nhập"
#~ msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
#~ msgstr ""
-#~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, "
-#~ "được dành riêng."
+#~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc "
+#~ "biệt, được dành riêng."
#~ msgid "Error opening the FAQ webpage."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp."