diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-01 19:18:18 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-01 19:18:18 +0800 |
commit | caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0 (patch) | |
tree | fe7332aae22585123de0947c549b963cf0202994 | |
parent | fb9c3f46e85deaa8dab58032a216a6f037ae459f (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar.gz gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar.bz2 gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar.lz gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar.xz gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.tar.zst gsoc2013-evolution-caff4060d5542aec79b8e27d0a35f8097c5fdfc0.zip |
Updated Vietnamese translation
-rw-r--r-- | po/vi.po | 45 |
1 files changed, 23 insertions, 22 deletions
@@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" "POT-Creation-Date: 2012-08-24 22:06+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-01 18:12+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-01 18:18+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -99,6 +99,8 @@ msgid "" "This will permanently remove the address book "{0}" from the " "server. Are you sure you want to proceed?" msgstr "" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn sổ địa chỉ "{0}" khỏi máy chủ. " +"Bạn có chắc muốn tiếp tục?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 @@ -715,7 +717,7 @@ msgstr "Xoá địa chỉ thư khỏi danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:9 msgid "Insert email addresses from Address Book" -msgstr "" +msgstr "Chèn địa chỉ email từ sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:10 msgid "_Select..." @@ -2019,6 +2021,8 @@ msgid "" "This will permanently remove the calendar "{0}" from the server. " "Are you sure you want to proceed?" msgstr "" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn lịch "{0}" khỏi máy chủ. Bạn có " +"chắc muốn tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Delete remote task list "{0}"?" @@ -2029,6 +2033,8 @@ msgid "" "This will permanently remove the task list "{0}" from the server. " "Are you sure you want to proceed?" msgstr "" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách tác vụ "{0}" khỏi máy " +"chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 msgid "Delete remote memo list "{0}"?" @@ -2039,6 +2045,8 @@ msgid "" "This will permanently remove the memo list "{0}" from the server. " "Are you sure you want to proceed?" msgstr "" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách ghi nhớ "{0}" khỏi " +"máy chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" @@ -8647,20 +8655,19 @@ msgid "Sound filename to be played." msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:14 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgid "" "Sound file to be played when new messages arrive, if \"notify-sound-play-file" "\" is \"true\"." msgstr "" -"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." +"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu bật \"notify-sound-play-file" +"\"." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:15 -#, fuzzy #| msgid "Beep or play sound file." msgid "Whether to play a sound file." -msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." +msgstr "Có phát tập tin âm thanh không." #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17 msgid "Use sound theme" @@ -8680,10 +8687,9 @@ msgid "Whether to show suppressed HTML output" msgstr "Có hiện đầu ra HTML bị chặn không" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.publish-calendar.gschema.xml.in.h:1 -#, fuzzy #| msgid "List of server URLs for free/busy publishing." msgid "List of Destinations for publishing" -msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." +msgstr "Danh sách các địa chỉ chủ để công bố" #: ../data/org.gnome.evolution.plugin.templates.gschema.xml.in.h:1 msgid "" @@ -11775,7 +11781,7 @@ msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:549 msgid "Automatically update on any _source folder change" -msgstr "" +msgstr "Tự động cập nhật khi bất kỳ thư mục _nguồn nào thay đổi" #: ../mail/em-vfolder-editor-rule.c:561 msgid "All local folders" @@ -14136,7 +14142,6 @@ msgid "Search Scope:" msgstr "Phạm vi tìm:" #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:777 -#, fuzzy #| msgid "" #| "The search scope defines how deep you would like the search to extend " #| "down the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all " @@ -14149,8 +14154,8 @@ msgid "" "the entries one level beneath your search base." msgstr "" "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " -"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " -"tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." +"kiếm \"Subtree\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"One " +"level\" sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../modules/book-config-ldap/evolution-book-config-ldap.c:786 msgid "Search Filter:" @@ -14258,7 +14263,7 @@ msgstr "Nhập mật khẩu Google cho người dùng '%s'." #: ../modules/cal-config-google/e-google-chooser.c:525 msgid "User declined to provide a password" -msgstr "" +msgstr "Người dùng từ chối cung cấp mật khẩu" #: ../modules/cal-config-local/evolution-cal-config-local.c:161 msgid "Use an existing iCalendar (ics) file" @@ -14696,7 +14701,7 @@ msgstr "Tìm _tiếp" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1457 msgid "Find next occurrence of the current search string" -msgstr "" +msgstr "Tìm lần xuất hiện kế" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1462 msgid "Find _previous" @@ -14704,7 +14709,7 @@ msgstr "Tìm _ngược" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1464 msgid "Find previous occurrence of the current search string" -msgstr "" +msgstr "Tìm lần xuất hiện trước" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1469 msgid "Stop _running search" @@ -14712,7 +14717,7 @@ msgstr "Dùng _chạy tìm kiếm" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1471 msgid "Stop currently running search" -msgstr "" +msgstr "Dùng tìm kiếm" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1476 msgid "Show _Only This Calendar" @@ -15349,14 +15354,11 @@ msgid "_Basic Headers (fastest)" msgstr "Dòng đầu cơ bản (nhanh nhất)" #: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:271 -#, fuzzy #| msgid "" #| "_Basic Headers (Fastest) \n" #| "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgid "Use this if you are not filtering any mailing lists." -msgstr "" -"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" -"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" +msgstr "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung." #: ../modules/imap-features/e-mail-config-imap-headers-page.c:281 msgid "Basic and _Mailing List Headers (default)" @@ -17164,10 +17166,9 @@ msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:196 -#, fuzzy #| msgid "Address book source" msgid "Addressbook Contact" -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" +msgstr "Liên lạc sổ địa chỉ" #: ../modules/vcard-inline/e-mail-formatter-vcard-inline.c:202 msgid "Display the part as an addressbook contact" |