# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc.
# This file is distributed under the same license as the evolution package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evolution VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-12-07 17:06-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-23 08:29+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:272
msgid "Default Sync Address:"
msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1150
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1151
#, fuzzy
msgid "Could not load addressbook"
msgstr "Không thể nạp %s: %s"
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1214
#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1217
msgid "Could not read pilot's Address application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Autocompletion"
msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Certificates"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Configure autocomple here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
#. Fix me *
#. can not get name, should be a bug of e-book.Anyway, should set a default name.
#.
#. name = e_book_get_name (book);
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:51
#: mail/importers/netscape-importer.c:1844 shell/e-shortcuts.c:1088
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook"
msgstr "Sửa Sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
msgstr "Factory popup địa chỉ của Sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook address viewer"
msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook card viewer"
msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook folder viewer"
msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
#, fuzzy
msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Evolution folder settings configuration control"
msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
msgid "Manager your S/Mime certificates here"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:145
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
#, fuzzy
msgid "New Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:146
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:147
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:910
#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:403
#: filter/libfilter-i18n.h:10 mail/em-account-prefs.c:236
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:148
#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:401
#, fuzzy
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:217
#, fuzzy
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới:"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:218
msgid "_Contact"
msgstr "_Liên lạc"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:219
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:224
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225
#, fuzzy
msgid "Contact _List"
msgstr "_Danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:375
#: calendar/gui/calendar-component.c:834 calendar/gui/tasks-component.c:764
msgid "On This Computer"
msgstr ""
#. orange
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385
#: calendar/gui/calendar-component.c:842 calendar/gui/migration.c:123
#: calendar/gui/migration.c:146 calendar/gui/tasks-component.c:772
#: filter/filter-label.c:123 mail/mail-config.c:65 mail/mail-config.glade.h:86
#: shell/e-config-upgrade.c:1456
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#. red
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:392
#: calendar/gui/calendar-component.c:849 filter/filter-label.c:122
#: mail/mail-config.c:64 mail/mail-config.glade.h:133
#: shell/e-config-upgrade.c:1455
msgid "Work"
msgstr "Công việc"
#. Create the LDAP source group
#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:400
#, fuzzy
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "LDAP Server"
#. FIXME: parent
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:244
#, fuzzy
msgid "Could not create a directory for the new addressbook."
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:416
msgid "Failed to connect to LDAP server"
msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:440
msgid "Failed to authenticate with LDAP server"
msgstr "Lỗi xác thực với LDAP server"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:468
msgid "Could not perform query on Root DSE"
msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:792
msgid "The server responded with no supported search bases"
msgstr "Server trả lời không hỗ trợ cơ sở tìm kiếm"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1203
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information"
msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1225
msgid "Error retrieving schema information"
msgstr "Lỗi nhận thông tin schema"
#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1233
msgid "Server did not respond with valid schema information"
msgstr "Server không trả lời bằng schema hợp lệ"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:500
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. Please check that the\n"
"path exists and that you have permission to access it."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại\n"
"hay không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:507
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either\n"
"means you have entered an incorrect URI, or the LDAP server\n"
"is unreachable."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n"
"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do LDAP server \n"
"không hoạt động."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:512
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support\n"
"compiled in to it. If you want to use LDAP in Evolution\n"
"you must compile the program from the CVS sources after\n"
"retrieving OpenLDAP from the link below.\n"
msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP.\n"
"Nếu bạn muốn dùng LDAP trong Evolution, bạn phải biên dịch\n"
"lại chương trình từ mã nguồn sau khi nhận OpenLDAP từ địa chỉ\n"
"dưới đây.\n"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:521
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either\n"
"means you have entered an incorrect URI, or the server\n"
"is unreachable."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n"
"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do server không\n"
"hoạt động."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:539
msgid "Unable to open addressbook"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:600
msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
msgstr "Truy cập vô danh tới LDAP server"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:670
msgid "Failed to authenticate.\n"
msgstr "Lỗi xác thực.\n"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:676
#, c-format
msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:802
msgid "Name begins with"
msgstr "Tên bắt đầu bằng"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:803
msgid "Email begins with"
msgstr "Thư bắt đầu bằng"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:804
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52
msgid "Category is"
msgstr "Phân loại "
#. We attach subitems below
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:805
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:48
msgid "Any field contains"
msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:806
msgid "Advanced..."
msgstr "Nâng cao..."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:927
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của server\n"
"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n"
"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số server thư\n"
"mục cho sổ địa chỉ này."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:933
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
"preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn server hoặc giới hạn\n"
"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n"
"tăng giới hạn thời gian trong thông số server thư mục cho sổ địa chỉ này."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:939
msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:942
msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này."
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:945
msgid "This query did not complete successfully."
msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
#. All, unmatched, separator
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:982
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:353
msgid "Any Category"
msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
#: addressbook/gui/component/addressbook.c:1063
#, fuzzy
msgid "UID of the contacts source that the view will display"
msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
msgid "EFolderList xml for the list of completion uris"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
msgid ""
"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to "
"autocomplete"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
#: mail/mail-config.glade.h:1
msgid "\n"
msgstr "\n"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
msgid " S_how Supported Bases "
msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ "
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:6
#: mail/mail-search.glade.h:1 mail/message-tags.glade.h:1
#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:1
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
msgid "1:00"
msgstr "1:00"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
msgid "2:30"
msgstr "2:30"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
msgid "3268"
msgstr "3268"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
msgid "389"
msgstr "389"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
msgid "5:00"
msgstr "5:00"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
msgid "636"
msgstr "636"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
#, fuzzy
msgid "Addressbook Creation Assistant"
msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
msgid "Addressbook Sources"
msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 mail/mail-account-gui.c:66
#: mail/mail-config.glade.h:15
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
msgid "Anonymously"
msgstr "Vô danh"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
#, fuzzy
msgid ""
"Congratulations, you are finished setting up this addressbook.\n"
"\n"
"Please click the \"Finish\" button to save the settings you have entered "
"here."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
"để truy cập thư mục này.\n"
"\n"
"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
msgid "Distinguished _name:"
msgstr "Tên _phân biệt:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
#, fuzzy
msgid "Edit LDAP Server"
msgstr "LDAP Server"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
#, fuzzy
msgid "Email address:"
msgstr "Địa chỉ _email:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server"
msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server"
msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với server"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:27
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
#, fuzzy
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 mail/mail-account-gui.c:68
#: mail/mail-config.glade.h:76
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid ""
"Now, you must specify how you want to connect to the LDAP server. The SSL "
"(Secure Sockets Layer)\n"
"and TLS (Transport Layer Security) protocols are used by some servers to "
"cryptographically protect\n"
"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses "
"these protocols."
msgstr ""
"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n"
"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n"
"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n"
"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
msgid "One"
msgstr "Một"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
msgid "S_earch scope: "
msgstr "_Phạm vị tìm: "
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:396 calendar/gui/e-cal-view.c:589
#: calendar/gui/gnome-cal.c:585
msgid "Searching"
msgstr "Đang tìm"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
msgid "Selected:"
msgstr "Đã chọn:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if\n"
"your LDAP server supports SSL or TLS."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới LDAP server của\n"
"bạn nếu LDAP server của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
"you are in a \n"
"insecure environment. For example, if you and your LDAP server are behind a "
"firewall\n"
"at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS because your connection "
"is already\n"
"secure."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn\n"
"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và LDAP server của bạn nằm\n"
"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì\n"
"kết nối đã đủ an toàn rồi."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This \n"
"means that your connection will be insecure, and that you will be vulnerable "
"to security\n"
"exploits. "
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là server của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều\n"
"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, không bảo mật."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
msgid ""
"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
"LDAP\n"
"searches, and for creating and editing contacts. "
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
#, fuzzy
msgid ""
"Specifying a display name and group is the first step in setting up an "
"addressbook."
msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
msgid "Step 1: Folder Characteristics"
msgstr ""
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
#, fuzzy
msgid "Step 2: Server Information"
msgstr "Bước 1: Thông tin server"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
#, fuzzy
msgid "Step 3: Connecting to Server"
msgstr "Bước 2: Kết nối tới server"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
#, fuzzy
msgid "Step 4: Searching the Directory"
msgstr "Bước 3: Tìm thư mục"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
msgid "Sub"
msgstr "Con"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
msgid ""
"The options on this page control how many entries should be included in "
"your\n"
"searches, and how long a search should take. Ask your system administrator "
"if you\n"
"need to change these options."
msgstr ""
"Tùy chọn trên trang này quyết định có bao nhiêu mục nên được thêm vào tìm\n"
"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n"
"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will \n"
"begin. If you leave this blank, the search will begin at the root of the "
"directory tree."
msgstr ""
"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ\n"
"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the \n"
"directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base.\n"
"A search scope of \"one\" will only include the entries one level beneath "
"your base.\n"
msgstr ""
"Phạm vi tìm cho biết mức tìm kiếm trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm \"con"
"\" sẽ\n"
"bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"một\" sẽ chỉ tìm những "
"mục\n"
"nằm trong cơ sở tìm.\n"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:63
#, fuzzy
msgid ""
"This assistant will help you create a new addressbook. \n"
"\n"
"Depending on the type of addressbook you create, additional\n"
"parameters may be required. Please contact your system\n"
"administrator if you need help finding this information."
msgstr ""
"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
"Directory Access Protocol).\n"
"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
"thông tin này."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:68
msgid ""
"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
"\"."
msgstr "Đây là tên đầy đủ của LDAP server. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:69
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to "
"be \n"
"too large will slow down your addressbook."
msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:71
msgid ""
"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
"server."
msgstr ""
"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới LDAP server. "
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:72
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list.\n"
"It is for display purposes only. "
msgstr ""
"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
"Evolution.\n"
"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:74
#, fuzzy
msgid ""
"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for "
"display purposes only. "
msgstr ""
"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
"Evolution.\n"
"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:75
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. "
"A \n"
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator\n"
"what port you should specify."
msgstr ""
"Đây là số hiệu cổng của LDAP server mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách\n"
"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết\n"
"dùng cổng nào."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:78
msgid "This option controls how long a search will be run."
msgstr "Tùy chọn này điểu khiển tìm kiếm sẽ chạy trong bao lâu."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:79
msgid "U_se SSL/TLS:"
msgstr "_Dùng SSL/TLS:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:80
msgid "Using distinguished name (DN)"
msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:81
msgid "Using email address"
msgstr "Dùng địa chỉ email"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:82 mail/mail-account-gui.c:67
#: mail/mail-config.glade.h:132
msgid "Whenever Possible"
msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:83
#, fuzzy
msgid ""
"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this "
"is to provide its name and your\n"
"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure "
"of this information."
msgstr ""
"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và "
"thông\n"
"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n"
"chắc về những thông tin này."
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:85
msgid "_Display name:"
msgstr "Tên _hiển thị:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:86
msgid "_Download limit:"
msgstr "_Ngưỡng tải về:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:87 filter/filter.glade.h:14
#: mail/mail-config.glade.h:146 ui/evolution-addressbook.xml.h:33
#: ui/evolution-calendar.xml.h:37 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10
#: ui/evolution-tasks.xml.h:19
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:88
msgid "_Log in method:"
msgstr "Cách đăng _nhập:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:89
msgid "_Port number:"
msgstr "_Số hiệu cổng:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:90
msgid "_Search base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:91
msgid "_Server name:"
msgstr "Tên Ser_ver:"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:92
msgid "_Timeout (minutes):"
msgstr "Thời _hạn (phút):"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:93
msgid "cards"
msgstr "card"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:94
msgid "connecting-tab"
msgstr "connecting-tab"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:95
msgid "general-tab"
msgstr "general-tab"
#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:96
msgid "searching-tab"
msgstr "searching-tab"
#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook name selection interface"
msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:205
msgid "Remove All"
msgstr "Loại bỏ tất cả"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:212
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:694
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:444
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219
#, fuzzy
msgid "View Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219
#, fuzzy
msgid "View Contact Info"
msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:226
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:336
msgid "Send HTML Mail?"
msgstr "Gửi thư HTML"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:328
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1002
msgid "Add to Contacts"
msgstr "Thêm vào liên lạc"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:354
msgid "Unnamed Contact"
msgstr "Liên lạc vô danh"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:518
msgid "Select Contacts from Addressbook"
msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
msgid "Select Names"
msgstr "Chọn tên"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
msgid "Selected Contacts:"
msgstr "Liên lạc được chọn:"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
msgid "Show Contacts"
msgstr "Hiện liên lạc"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
msgid ""
"Type a name into the entry, or\n"
"select one from the list below:"
msgstr ""
"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n"
"danh sách bên dưới:"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8
msgid "_Category:"
msgstr "_Phân loại:"
#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:9
msgid "_Folder:"
msgstr "_thư mục:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
#, fuzzy
msgid " B_usiness:"
msgstr "Kinh doanh"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "A_ddress..."
msgstr "Đị_a chỉ.."
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
msgid "A_ssistant's name:"
msgstr "Tên p_hụ tá:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
msgid "Anni_versary:"
msgstr "_Kỷ niệm"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
msgid "Birthda_y:"
msgstr "Ngày _sinh:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "Blog address:"
msgstr "Địa chỉ _email:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
#, fuzzy
msgid "Business fa_x:"
msgstr "Fax Kinh doanh"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
msgid "Collaboration"
msgstr "Hợp tác"
#. Construct the app
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1343
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
msgid "D_epartment:"
msgstr "Cơ _quan:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:200 mail/mail-security.glade.h:1
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:19
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
msgid "F_ree/Busy URL:"
msgstr "URL rảnh/bận:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
#, fuzzy
msgid "File a_s:"
msgstr "Tập tin _là:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
msgid "Full _Name..."
msgstr "Tên đầ_y đủ..."
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
msgid ""
"If this person publishes free/busy or other calendar information on the "
"Internet, enter the address\n"
"of that information here."
msgstr ""
"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
msgid "New phone type"
msgstr "Kiểu điện thoại mới"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
msgid "No_tes:"
msgstr "_Ghi chú:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
msgid "Organi_zation:"
msgstr "Tổ _chức:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
msgid "P_rofession:"
msgstr "_Nghề nghiệp:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
#, fuzzy
msgid "Primary _email:"
msgstr "Email chính"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
msgid "S_pouse:"
msgstr "_Vợ/Chồng:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
msgid "Wants to receive _HTML mail"
msgstr "Muốn nhậm _HTML mail"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
#, fuzzy
msgid "_Business:"
msgstr "Kinh doanh"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
#, fuzzy
msgid "_Categories..."
msgstr "_Phân loại.."
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:633 calendar/gui/e-cal-view.c:1223
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1254 calendar/gui/e-calendar-table.c:1009
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1027 mail/em-folder-tree.c:1501
#: mail/em-folder-view.c:705 ui/evolution-addressbook.xml.h:32
#: ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/evolution-comp-editor.xml.h:17
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:14 ui/evolution-mail-message.xml.h:110
#: ui/evolution-tasks.xml.h:18
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
#, fuzzy
msgid "_Home:"
msgstr "Nhà"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
msgid "_Job title:"
msgstr "Tên n_ghề:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
#, fuzzy
msgid "_Manager's name:"
msgstr "Tên người _quản lý:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
#, fuzzy
msgid "_Mobile:"
msgstr "Di động"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
msgid "_Nickname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
msgid "_Office:"
msgstr "_Văn phòng:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
msgid "_Public Calendar URL:"
msgstr "URL Lịch _công cộng:"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
#, fuzzy
msgid "_This is the mailing address"
msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail"
#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
msgid "_Web page address:"
msgstr "Địa chỉ _Web:"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:102
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:212
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:183
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:474
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182
msgid "Editable"
msgstr "Có thể sửa"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:135
msgid "United States"
msgstr "Mỹ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
msgid "Afghanistan"
msgstr "Afghanistan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
msgid "Albania"
msgstr "Albani"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
msgid "Algeria"
msgstr "Algêri"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
msgid "American Samoa"
msgstr "Samoa (Mỹ)"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
msgid "Andorra"
msgstr "Andorra"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
msgid "Angola"
msgstr "Ăngôla"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
msgid "Antarctica"
msgstr "Antarctica"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
msgid "Antigua And Barbuda"
msgstr "Antigua Và Barbuda"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
msgid "Argentina"
msgstr "Achentina"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
msgid "Armenia"
msgstr "Armenia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
msgid "Aruba"
msgstr "Aruba"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Azerbaijan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
msgid "Bahamas"
msgstr "Bahamas"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
msgid "Bahrain"
msgstr "Bahrain"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băngladét"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
msgid "Barbados"
msgstr "Barbados"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
msgid "Belarus"
msgstr "Belarus"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
msgid "Belize"
msgstr "Belize"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
msgid "Benin"
msgstr "Benin"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
msgid "Bermuda"
msgstr "Bermuda"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
msgid "Bhutan"
msgstr "Butan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
msgid "Bolivia"
msgstr "Bolivia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
msgid "Bosnia And Herzegowina"
msgstr "Bosnia Và Herzegowina"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Đảo Bouvet"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
msgid "Brazil"
msgstr "Brazil"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bungari"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Burkina Faso"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
msgid "Burundi"
msgstr "Burundi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
msgid "Cambodia"
msgstr "Campuchia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
msgid "Cameroon"
msgstr "Camơrun"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
msgid "Canada"
msgstr "Canada"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cape Verde"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Đảo cayman"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
msgid "Chad"
msgstr "Chad"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
msgid "Chile"
msgstr "Chi Lê"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Giáng sinh"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Đảo Cocos (Keeling)"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
msgid "Colombia"
msgstr "Côlômbia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
msgid "Congo"
msgstr "Côngô"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
msgid "Cook Islands"
msgstr "Đảo Cook"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cote d'Ivoire"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
msgid "Croatia"
msgstr "Croátia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
msgid "Cuba"
msgstr "Cuba"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
msgid "Cyprus"
msgstr "Cyprus"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng hoà Séc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
msgid "Djibouti"
msgstr "Djibouti"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng hòa Dominica"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Timo"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
msgid "Ecuador"
msgstr "Ecuador"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
msgid "Eritrea"
msgstr "Eritrea"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
msgid "Estonia"
msgstr "Estonia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Đảo Falkland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Đảo Faroe"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
msgid "French Guiana"
msgstr "Guiana (Pháp)"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
msgid "French Polynesia"
msgstr "Polynesia (Pháp)"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
msgid "Gabon"
msgstr "Gabon"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
msgid "Gambia"
msgstr "Gambia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
msgid "Georgia"
msgstr "Georgia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
msgid "Ghana"
msgstr "Gana"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gibraltar"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
msgid "Greenland"
msgstr "Greenland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
msgid "Grenada"
msgstr "Grenada"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
msgid "Guam"
msgstr "Guam"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
msgid "Guatemala"
msgstr "Guatemala"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
msgid "Guinea"
msgstr "Guinea"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
msgid "Guinea-bissau"
msgstr "Guinea-bissau"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
msgid "Guyana"
msgstr "Guyana"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
msgid "Haiti"
msgstr "Haiti"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
msgid "Heard And McDonald Islands"
msgstr "Đảo Heard Và MacDonald"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
msgid "Holy See"
msgstr "Holy See"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
msgid "Honduras"
msgstr "Honduras"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hồng Kông"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
msgid "Hungary"
msgstr "Hungari"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
msgid "Iceland"
msgstr "Iceland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
msgid "Ireland"
msgstr "Ireland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
msgid "Israel"
msgstr "Israel"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
msgid "Jamaica"
msgstr "Jamaica"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
msgid "Jordan"
msgstr "Jordan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Kazakhstan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
msgid "Kenya"
msgstr "Kenia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
msgid "Korea, Republic Of"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
msgid "Kuwait"
msgstr "Cô oét"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Kyrgyzstan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
msgid "Latvia"
msgstr "Latvia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
msgid "Lebanon"
msgstr "Lebanon"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
msgid "Lesotho"
msgstr "Lesotho"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
msgid "Liberia"
msgstr "Liberia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
msgid "Macau"
msgstr "Ma Cao"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
msgid "Macedonia"
msgstr "Macedonia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
msgid "Madagascar"
msgstr "Madagascar"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
msgid "Malaysia"
msgstr "Malaysia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
msgid "Maldives"
msgstr "Maldives"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
msgid "Mali"
msgstr "Mali"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
msgid "Malta"
msgstr "Malta"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Đảo Marshall"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
msgid "Martinique"
msgstr "Martinique"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
msgid "Mauritania"
msgstr "Mauritania"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
msgid "Mauritius"
msgstr "Mauritius"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
msgid "Mexico"
msgstr "Mexico"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
msgid "Micronesia"
msgstr "Micronesia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
msgid "Moldova, Republic Of"
msgstr "Cộng Hòa Moldova"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
msgid "Mongolia"
msgstr "Mongolia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
msgid "Montserrat"
msgstr "Montserrat"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
msgid "Morocco"
msgstr "Morocco"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
msgid "Mozambique"
msgstr "Mozambique"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
msgid "Myanmar"
msgstr "Mianma"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
msgid "Namibia"
msgstr "Namibia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
msgid "Nepal"
msgstr "Nêpan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
msgid "Netherlands"
msgstr "Hà Lan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "Netherlands Antilles"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
msgid "New Caledonia"
msgstr "New Caledonia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Dilân"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
msgid "Nicaragua"
msgstr "Nicaragoa"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
msgid "Niger"
msgstr "Niger"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigiơria"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
msgid "Niue"
msgstr "Niue"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Norfolk"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Đảo Nam Marian"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
msgid "Oman"
msgstr "Ôman"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
msgid "Palau"
msgstr "Palau"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Lãnh thổ Palestin"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
msgid "Panama"
msgstr "Panama"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Papua New Guinea"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
msgid "Paraguay"
msgstr "Paragoay"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
msgid "Peru"
msgstr "Pêru"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
msgid "Philippines"
msgstr "Philíppin"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pitcairn"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Puerto Rico"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
msgid "Reunion"
msgstr "Reunion"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
msgid "Romania"
msgstr "Rumani"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
msgid "Rwanda"
msgstr "Rwanda"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
msgid "Saint Kitts And Nevis"
msgstr "Saint Kitts Và Nevis"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
msgid "Saint Vincent And The Grena-dines"
msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
msgid "Samoa"
msgstr "Samoa"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
msgid "Sao Tome And Principe"
msgstr "Sao Tome Và Principe"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "Ả Rập Saudi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
msgid "Senegal"
msgstr "Senegal"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
msgid "Seychelles"
msgstr "Seychelles"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Sierra Leone"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
msgid "Singapore"
msgstr "Singapore"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
msgid "Slovenia"
msgstr "Slovenia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Đảo Solomon"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
msgid "Somalia"
msgstr "Xômali"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Sri Lanka"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
msgid "St. Helena"
msgstr "St. Helena"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
msgid "St. Pierre And Miquelon"
msgstr "St. Pierre Và Miquelon"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
msgid "Sudan"
msgstr "Su Đăng"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
msgid "Suriname"
msgstr "Suriname"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
msgid "Swaziland"
msgstr "Swaziland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy Điển"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tajikistan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
msgid "Tanzania, United Republic Of"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
msgid "Togo"
msgstr "Togo"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
msgid "Trinidad And Tobago"
msgstr "Trinidad Và Tobago"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Turkmenistan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
msgid "Turks And Caicos Islands"
msgstr "Đảo Turks và Caicos"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tuvalu"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
msgid "Uganda"
msgstr "Uganda"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
msgid "Ukraine"
msgstr "Ucraina"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
msgid "United Arab Emirates"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr ""
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
msgid "Uruguay"
msgstr "Uruguay"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
msgid "Uzbekistan"
msgstr "Uzbekistan"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
msgid "Venezuela"
msgstr "Venezuela"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
msgid "Viet Nam"
msgstr "Việt Nam"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
msgid "Virgin Islands, British"
msgstr "Đảo Virgin, Anh"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
msgid "Virgin Islands, U.S."
msgstr "Đảo Virgin, Mỹ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
msgid "Wallis And Futuna Islands"
msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sahara"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
msgid "Yemen"
msgstr "Yemen"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
msgid "Zambia"
msgstr "Zambia"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:162
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:460
msgid "Book"
msgstr "Sách"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:169
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:189
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198
#, fuzzy
msgid "Is New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205
msgid "Writable Fields"
msgstr "Trường có thể ghi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:219
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:855
msgid "Category editor not available."
msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại."
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:863
msgid "This contact belongs to these categories:"
msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1034
msgid "Save Contact as VCard"
msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1074
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contacts?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1077
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete this contact?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1780
msgid "Business"
msgstr "Kinh doanh"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1781
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1782
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2284
#, c-format
msgid "Could not find widget for a field: `%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:290
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:293
#, fuzzy
msgid "_Edit Full"
msgstr "Sửa toàn bộ"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:311
#, fuzzy
msgid "_Full Name:"
msgstr "_Họ và tên:"
#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:317
#, fuzzy
msgid "E-_mail:"
msgstr ""
"\n"
"E-mail:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
msgid "Address _2:"
msgstr "Địa chỉ _2:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Ci_ty:"
msgstr "Thành p_hố:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
msgid "Countr_y:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "Full Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
msgid "_Address:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
msgid "_PO Box:"
msgstr "Hộp thư _bưu điện:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
msgid "_State/Province:"
msgstr "_Tỉnh/Bang:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
msgid "_ZIP Code:"
msgstr "Mã ZIP:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
msgid "Dr."
msgstr "TS."
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
msgid "Esq."
msgstr "Esq."
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
msgid "I"
msgstr "I"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
msgid "II"
msgstr "II"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
msgid "III"
msgstr "III"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
msgid "Jr."
msgstr "Con."
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
msgid "Ms."
msgstr "Cô"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
msgid "_First:"
msgstr "_Tên:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
msgid "_Last:"
msgstr "_Họ:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
msgid "_Middle:"
msgstr "Tên _lót:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố:"
#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
msgid "contact-list-editor"
msgstr "contact-list-editor"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176
msgid "Is New List"
msgstr "Là danh sách mới"
#. Construct the app
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:272
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:502
msgid "Save List as VCard"
msgstr "Lưu danh sách bằng VCard"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The changed email or name of this contact already\n"
"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n"
"Bạn có muốn thêm nữa không?"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "New Contact:"
msgstr "Liên lạc mới:"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
msgid "Original Contact:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n"
"Bạn có muốn thêm nó nữa?"
#. FIXME: get the toplevel window...
#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:116
#: widgets/misc/e-filter-bar.c:148
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
#, fuzzy
msgid "No contacts"
msgstr "Hiện liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
#, fuzzy
msgid "1 contact"
msgstr "Liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:154
#, fuzzy, c-format
msgid "%d contacts"
msgstr "Liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:184
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:467
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:448
msgid "Error getting book view"
msgstr "Lỗi dùng book view"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399
msgid "Model"
msgstr "Kiểu"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:114
msgid "Error modifying card"
msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:191
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:17
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:249
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:399
#: mail/importers/pine-importer.c:577
msgid "Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:674
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:894
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1653
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19
msgid "Save as VCard"
msgstr "Lưu là VCard"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:881
msgid "New Contact..."
msgstr "Liên lạc mới..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:882
msgid "New Contact List..."
msgstr "Danh sách liên lạc mới..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:885
msgid "Go to Folder..."
msgstr "Đi tới thư mục..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:886
msgid "Import..."
msgstr "Nhập..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888
msgid "Search for Contacts..."
msgstr "Tìm liên lạc..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:889
msgid "Addressbook Sources..."
msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:891
msgid "Pilot Settings..."
msgstr "Thiết lập pilot..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:895
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10
msgid "Forward Contact"
msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:896
msgid "Send Message to Contact"
msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:897 calendar/gui/print.c:2452
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-comp-editor.xml.h:8
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:5 ui/evolution-mail-message.xml.h:78
#: ui/my-evolution.xml.h:1
msgid "Print"
msgstr "In"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:899
msgid "Print Envelope"
msgstr "In phong bì"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:903
msgid "Copy to folder..."
msgstr "Chép vào thư mục..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:904
msgid "Move to folder..."
msgstr "Chuyển tới thư mục..."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:907
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#. create the dialog
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:908
#: calendar/gui/calendar-component.c:429
#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:135
#: calendar/gui/tasks-component.c:400 ui/evolution-addressbook.xml.h:2
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ui/evolution-tasks.xml.h:2
msgid "Copy"
msgstr "Sao chép"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:909
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:10
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:914
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1192
msgid "Current View"
msgstr "Khung xem hiện thời"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099
#, c-format
msgid ""
"The addressbook backend for\n"
"%s\n"
"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
"Backend sổ địa chỉ cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại."
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
msgid "Assistant Phone"
msgstr "Điện thoại phụ tá"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
msgid "Business Fax"
msgstr "Fax Kinh doanh"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại kinh doanh"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
msgid "Business Phone 2"
msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
msgid "Callback Phone"
msgstr "Số gọi lại"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
msgid "Company Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:216
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:217
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:218
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348 smime/lib/e-cert.c:769
msgid "Email"
msgstr "Email"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:460
msgid "Email 2"
msgstr "Email 2"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:470
msgid "Email 3"
msgstr "Email 3"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
msgid "Family Name"
msgstr "Tên gia đình"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
msgid "File As"
msgstr "Tập tin là"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
#, fuzzy
msgid "Given Name"
msgstr "Tên trường"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
msgid "Home Fax"
msgstr "Fax ở Nhà"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại nhà"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại nhà 2"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
#, fuzzy
msgid "ISDN Phone"
msgstr "Điện thoại"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
#, fuzzy
msgid "Journal"
msgstr "Jordan"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
msgid "Other Fax"
msgstr "Fax khác"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
msgid "Pager"
msgstr "Bộ dàn trang"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
msgid "Primary Phone"
msgstr "Điện thoại chính"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:256
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
#, fuzzy
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTY/TDD"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
msgid "Telex"
msgstr "Telex"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
#, fuzzy
msgid "Unit"
msgstr "Unst"
#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
msgid "Web Site"
msgstr "Web Site"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:145
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
msgid "Has Focus"
msgstr "Nhận focus"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
msgid "Field Name"
msgstr "Tên trường"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
msgid "Text Model"
msgstr "Kiểu chữ"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
msgid "Max field name length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126
msgid "Column Width"
msgstr "Độ rộng cột"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:142
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view.\n"
"\n"
"Double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:145
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:453
msgid "Adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:175
msgid "Has Cursor"
msgstr "Có con trỏ"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:93
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:114
#, fuzzy
msgid "Map It"
msgstr "Mayport"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324
#, fuzzy
msgid "List Members"
msgstr "Thành viên"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:214
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:344
#, fuzzy
msgid "Job Title"
msgstr "Tên n_ghề:"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:221
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:222
#, fuzzy
msgid "Work Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:223
msgid "Other Address"
msgstr "Địa chỉ khác"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:227
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:375
#, fuzzy
msgid "Home page"
msgstr "Fax ở Nhà"
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:228
#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:383
#, fuzzy
msgid "Blog"
msgstr "Bologna"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:43
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:44
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:306
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:403
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:536
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543 shell/e-shell.c:1011
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi lại"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:45
msgid "Repository offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:46
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:47
#, fuzzy
msgid "Contact not found"
msgstr "Không có card"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:48
#, fuzzy
msgid "Contact ID already exists"
msgstr "Card ID đã tồn tại"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:50
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:325 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:600
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:478 calendar/gui/e-tasks.c:213
#: calendar/gui/print.c:2320 camel/camel-service.c:734
#: camel/camel-service.c:772 camel/camel-service.c:856
#: camel/camel-service.c:896 camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:453
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:530
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
msgid "Authentication Failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
msgid "Authentication Required"
msgstr "Yêu cầu xác thực"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
msgid "TLS not Available"
msgstr "Không có TLS"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
msgid "Addressbook does not exist"
msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55
msgid "Other error"
msgstr "Lỗi khác"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:82
msgid "Do you want to save changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:84
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
msgid "Error adding list"
msgstr "Lỗi khi thêm danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:457
#, fuzzy
msgid "Error adding contact"
msgstr "Lỗi khi thêm card"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112
msgid "Error modifying list"
msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112
#, fuzzy
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122
msgid "Error removing list"
msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:415
#, fuzzy
msgid "Error removing contact"
msgstr "Lỗi khi loại bỏ card"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:204
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
msgstr ""
"Việc mở %d card sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị mọi tấm card này không?"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:230
#, c-format
msgid ""
"%s already exists\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"%s đã tồn tại.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:234
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:270
#, c-format
msgid "Error saving %s: %s"
msgstr "Lỗi lưu %s: %s"
#. This is a filename. Translators take note.
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:307
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:376
msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:513
#, fuzzy
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển Card tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:515
#, fuzzy
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép Card tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:518
#, fuzzy
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các Card tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:520
#, fuzzy
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các Card tới"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:706
msgid "Multiple VCards"
msgstr "Nhiều VCard"
#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:714
#, c-format
msgid "VCard for %s"
msgstr "VCard cho %s"
#.
#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
#. * contact.
#.
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:188
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:450
msgid "Primary Email"
msgstr "Email chính"
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:586
msgid "Select an Action"
msgstr "Chọn hành động"
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:594
#, c-format
msgid "Create a new contact \"%s\""
msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\""
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:610
#, c-format
msgid "Add address to existing contact \"%s\""
msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\""
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:888
msgid "Querying Addressbook..."
msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..."
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:972
msgid "Edit Contact Info"
msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1027
msgid "Merge E-Mail Address"
msgstr "Trộn địa chỉ email"
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:140
#, fuzzy, c-format
msgid "and %d other contacts."
msgstr "và %d card khác."
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:142
#, fuzzy
msgid "and one other contact."
msgstr "và một card khác."
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:225
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:275
#, fuzzy
msgid "Show Full VCard"
msgstr "Hiện toàn bộ _header"
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:229
#, fuzzy
msgid "Show Compact VCard"
msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:280
msgid "Save in addressbook"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24
msgid "Card View"
msgstr "Cửa sổ card"
#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25
msgid "GTK Tree View"
msgstr "GTK Tree View"
#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:106
msgid "Reflow Test"
msgstr ""
#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:107
#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
#: addressbook/printing/test-print.c:53
#, fuzzy
msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
msgstr "Copyright 1999, 2000, 2001 Ximian, Inc."
#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:109
msgid "This should test the reflow canvas item"
msgstr ""
#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
msgid "Print envelope"
msgstr "In phong bì"
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1003
#, fuzzy
msgid "Print contacts"
msgstr "In liên lạc được chọn"
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1069
#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1096
#, fuzzy
msgid "Print contact"
msgstr "In liên lạc được chọn"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
msgid "10 pt. Tahoma"
msgstr "10 pt. Tahoma"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
msgid "8 pt. Tahoma"
msgstr "8 pt. Tahoma"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
msgid "Blank forms at end:"
msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
msgid "Body"
msgstr "Thân"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
msgid "Bottom:"
msgstr "Đáy:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
msgid "Dimensions:"
msgstr "Kích thước:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
msgid "F_ont..."
msgstr "F_ont..."
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
msgid "Fonts"
msgstr "Font"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
msgid "Footer:"
msgstr "Footer:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
msgid "Header"
msgstr "Header"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
msgid "Header/Footer"
msgstr "Header/Footer"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
msgid "Headings"
msgstr "Tiêu đề"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
msgid "Headings for each letter"
msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
msgid "Immediately follow each other"
msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
msgid "Include:"
msgstr "Bao gồm:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
msgid "Letter tabs on side"
msgstr ""
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
msgid "Margins"
msgstr "Biên"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 mail/mail-config.glade.h:81
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
msgid "Page Setup:"
msgstr "Thiết lập trang:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
msgid "Paper source:"
msgstr "Nguồn giấy:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
msgid "Print using gray shading"
msgstr "In bóng xám"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
msgid "Reverse on even pages"
msgstr "Để nguyên trang chẵn"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
msgid "Sections:"
msgstr "Phần:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
msgid "Start on a new page"
msgstr "Bắt đầu trang mới"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
msgid "Style name:"
msgstr "Tên kiểu:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
msgid "Top:"
msgstr "Đỉnh:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
msgid "_Font..."
msgstr "_Font..."
#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
#, fuzzy
msgid "Contact Print Style Editor Test"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
msgid "This should test the contact print style editor widget"
msgstr ""
#: addressbook/printing/test-print.c:52
#, fuzzy
msgid "Contact Print Test"
msgstr "_Danh sách liên lạc"
#: addressbook/printing/test-print.c:55
msgid "This should test the contact print code"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:629
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:667
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:58
#, fuzzy
msgid "Can not open file"
msgstr "Không thể mở thông điệp"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:78
#, fuzzy
msgid "Can not load URI"
msgstr "Không có card"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
msgid "Specify the output file instead of standard output"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
msgid "OUTPUTFILE"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
#, fuzzy
msgid "List local addressbook folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
#, fuzzy
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "card"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Export in asynchronous mode "
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid ""
"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100."
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid "NUMBER"
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
msgid "Only support csv or vcard format."
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
msgid "In normal mode, there should not need size option."
msgstr ""
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
#, fuzzy
msgid "Impossible internal error."
msgstr "Lỗi nội tại"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
msgid "Error loading default addressbook."
msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định."
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
msgid "Input File"
msgstr "Tập tin input"
#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
msgid "No filename provided."
msgstr "Chưa có tên tập tin."
#: addressbook/util/eab-destination.c:675
msgid "Unnamed List"
msgstr "Danh sách vô danh"
#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:206
msgid "Split Multi-Day Events:"
msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:"
#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1320
#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:857
msgid "Could not start wombat server"
msgstr "Không thể khởi động wombat server"
#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1321
#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:858
msgid "Could not start wombat"
msgstr "Không thể khởi động wombat"
#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1436
#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1439
msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot"
#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:206
msgid "Default Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:945
#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:948
msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Calendars"
msgstr "Lịch"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây "
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar configuration control"
msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar viewer"
msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar/Task editor"
msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
#, fuzzy
msgid "Evolution Tasks viewer"
msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
#, fuzzy
msgid "Evolution's Calendar component"
msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
#, fuzzy
msgid "Evolution's Tasks component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
#: calendar/gui/e-tasks.c:1082 calendar/gui/print.c:1796
#: calendar/gui/tasks-control.c:486
#: calendar/importers/icalendar-importer.c:716
#: mail/importers/netscape-importer.c:1845 shell/e-shortcuts.c:1087
msgid "Tasks"
msgstr "Công việc"
#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
msgstr "Factory Dịch vụ báo động"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:212
msgid "Starting:"
msgstr "Bắt đầu:"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:214
msgid "Ending:"
msgstr "Kết thúc:"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:253
msgid "Evolution Alarm"
msgstr "Báo động Evolution"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:346
#, c-format
msgid "Alarm on %s"
msgstr "Báo động khi %s"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
msgid "C_lose"
msgstr "Đón_g"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
msgid "Snoo_ze"
msgstr "Ngủ"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
msgid "Snooze time (minutes)"
msgstr "Thời gian ngủ (phút)"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4
msgid "_Edit appointment"
msgstr "_Sửa cuộc hẹn"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:875
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:893
#, c-format
msgid ""
"Alarm on %s\n"
"%s\n"
"Starting at %s\n"
"Ending at %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:980
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1004
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:984
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
"configured to send an email. Evolution will display\n"
"a normal reminder dialog box instead."
msgstr ""
"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc lịch thông qua thư \n"
"điện tử, nhưng bộ nhắc nhở này đã được cấu hình để\n"
"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n"
"hộp thoại nhắc nhở thông thường:"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1010
#, c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
"configured to run the following program:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Are you sure you want to run this program?"
msgstr ""
"Bộ nhắc lịch Evolution giống như cái cò súng. Bộ nhắc này được cấu hình để "
"chạy chương trình sau:\n"
"\n"
"\t%s\n"
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1024
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:157
msgid "Could not initialize Bonobo"
msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:160
msgid "Could not initialize gnome-vfs"
msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs"
#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:169
msgid "Could not create the alarm notify service factory"
msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo"
#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:37 calendar/gui/e-tasks.c:111
msgid "invalid time"
msgstr "thời gian không hợp lệ"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
msgid "Allocate less space to weekend appointments"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Calendars to run alarms for"
msgstr "Lỗi iCalendar"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Color of tasks that are due today"
msgstr "Màu công việc trong ngày"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
#, fuzzy
msgid "Color of tasks that are overdue"
msgstr "Màu công việc trong ngày"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
msgid "Days that are work days"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
msgid "Default timezone for meetings"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
msgid "Hour the workday ends on"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
msgid "Hour the workday starts on"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
msgid "Minute the workday ends on"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
msgid "Minute the workday starts on"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
msgid "Number of units for default reminder"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
msgid "Number of units for determining when to hide tasks"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
msgid "Position of the horizontal pane"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
msgid "Position of the horizontal pane in the month view"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
msgid "Position of the vertical pane"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
msgid "Position of the vertical pane in the month view"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
msgid "Position of the vertical pane in the task view"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
msgid "Programs that can run as part of alarms"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
#, fuzzy
msgid "Show where events end in week and month views"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
#, fuzzy
msgid "The view showing when the calendar starts"
msgstr "Xem trước lịch cần in"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
msgid "Time last alarm ran"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
msgid "Units for determining when to hide tasks"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
#, fuzzy
msgid "Units of default reminder"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới với bộ _nhắc nhở mặc định"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
msgid "Weekday the week starts on"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
#, fuzzy
msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion"
msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
#, fuzzy
msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged"
msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
#, fuzzy
msgid "Whether to hide completed tasks"
msgstr "Xoá công việc được chọn"
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
msgid "Whether to set a default reminder for events"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm"
msgstr ""
#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
#, fuzzy
msgid "Whether to show week numbers in date navigator"
msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51
msgid "Comment contains"
msgstr "Ghi chú chứa"
#: calendar/gui/cal-search-bar.c:357 mail/mail-ops.c:1134
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:370
#, fuzzy
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:376
#, fuzzy
msgid "Purge events older than"
msgstr "trả về nhỏ hơn"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:381
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:10 filter/filter.glade.h:17
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:450
msgid "%A %d %B %Y"
msgstr "%A %d %B %Y"
#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
#: calendar/gui/calendar-commands.c:453 calendar/gui/e-day-view-top-item.c:692
#: calendar/gui/e-day-view.c:1359 calendar/gui/e-week-view-main-item.c:325
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:455 calendar/gui/calendar-commands.c:460
#: calendar/gui/calendar-commands.c:462
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: calendar/gui/calendar-commands.c:479 calendar/gui/calendar-commands.c:485
#: calendar/gui/calendar-commands.c:491 calendar/gui/calendar-commands.c:493
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
#. strftime format %d = day of month, %B = full
#. month name. You can change the order but don't
#. change the specifiers or add anything.
#: calendar/gui/calendar-commands.c:483
#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 calendar/gui/print.c:1517
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
#: calendar/gui/calendar-component.c:368
#, c-format
msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-component.c:408
#, fuzzy
msgid "Rename this calendar to"
msgstr "In lịch"
#: calendar/gui/calendar-component.c:428
#, fuzzy
msgid "New Calendar"
msgstr "New Caledonia"
#: calendar/gui/calendar-component.c:632
msgid "New appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:633
msgid "_Appointment"
msgstr "_Cuộc hẹn"
#: calendar/gui/calendar-component.c:634
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:639
msgid "New meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:640
#, fuzzy
msgid "M_eeting"
msgstr "Cuộc họp"
#: calendar/gui/calendar-component.c:641
#, fuzzy
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:646
#, fuzzy
msgid "New all day appointment"
msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:647
msgid "All _Day Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn n_guyên ngày"
#: calendar/gui/calendar-component.c:648
#, fuzzy
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#: calendar/gui/calendar-component.c:715
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-component.c:727
msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
msgstr ""
#. create the remote source group
#: calendar/gui/calendar-component.c:858
msgid "On The Web"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:190
#, c-format
msgid "backend_go_offline(): %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:212
#, c-format
msgid "backend_go_online(): %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
msgid "Day View"
msgstr "Khung ngày"
#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121
msgid "Work Week View"
msgstr "Khung tuần làm việc"
#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124
msgid "Week View"
msgstr "Khung tuần"
#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127
msgid "Month View"
msgstr "Khung tháng"
#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:130
#, fuzzy
msgid "List View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:451
msgid "Error while opening the calendar"
msgstr "Lỗi mở server lịch"
#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:462
msgid "Method not supported when opening the calendar"
msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ"
#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:468
msgid "Permission denied to open the calendar"
msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:516
#, c-format
msgid "open_client(): %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/control-factory.c:133
#, c-format
msgid "Could not open the folder in '%s'"
msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'"
#: calendar/gui/control-factory.c:179
msgid "The URI that the calendar will display"
msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
#: calendar/gui/control-factory.c:186
msgid "The type of view to show"
msgstr "Loại khung xem cần hiển thị"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:466
msgid "Audio Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động âm thanh"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:475
msgid "Message Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:484
#, fuzzy
msgid "Email Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động thư"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:493
msgid "Program Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động chương trình"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:509
msgid "Unknown Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động lạ"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:2
msgid "Alarm Repeat"
msgstr "Lặp báo động"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Message to Display:"
msgstr "Thông điệp hiển thị"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Message to Send"
msgstr "Thân thông điệp"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:5
msgid "Play sound:"
msgstr "Phát âm thanh:"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:6
msgid "Repeat the alarm"
msgstr "Lặp báo động"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:7
msgid "Run program:"
msgstr "Chạy chương trình:"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:8
#, fuzzy
msgid "Send To:"
msgstr "Gửi"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:9
msgid "With these arguments:"
msgstr "Với tham số này:"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:11 smime/gui/smime-ui.glade.h:47
msgid "dialog1"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:12
msgid "extra times every"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:13 filter/filter.glade.h:18
msgid "hours"
msgstr "giờ"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:14 filter/filter.glade.h:19
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.c:798
msgid "Action/Trigger"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:1
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2
msgid "Basics"
msgstr "Cơ bản"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:2
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
msgid "Date/Time:"
msgstr "Ngày/Giờ:"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:3 calendar/gui/e-alarm-list.c:465
msgid "Display a message"
msgstr "Hiện thông điệp"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:4 calendar/gui/e-alarm-list.c:461
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:5
msgid "Reminders"
msgstr "Bộ nhắc nhở"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:6 calendar/gui/e-alarm-list.c:473
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "Send an Email"
msgstr "Gửi thư"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:8
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
#: calendar/gui/e-itip-control.c:983 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
#: calendar/gui/e-tasks.c:168
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:9
msgid "_Options..."
msgstr "_Tùy chọn..."
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:10
msgid "after"
msgstr "sau khi"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:11
msgid "before"
msgstr "trước khi"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:12
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:14
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:13
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:14
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:15 mail/mail-config.glade.h:180
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:16
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
msgid "05 minutes"
msgstr "05 phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
msgid "15 minutes"
msgstr "15 phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
msgid "30 minutes"
msgstr "30 phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
msgid "60 minutes"
msgstr "60 phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 mail/mail-config.glade.h:14
msgid "Alerts"
msgstr "Báo động"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
msgid "Calendar and Tasks Settings"
msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
msgid "Color for overdue tasks"
msgstr "Màu công việc quá hạn"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
msgid "Color for tasks due today"
msgstr "Màu công việc trong ngày"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1048
#: calendar/gui/e-itip-control.c:607
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1044
#: calendar/gui/e-itip-control.c:603
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1049
#: calendar/gui/e-itip-control.c:608
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
msgid "Sh_ow a reminder"
msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
msgid "Show week _numbers in date navigator"
msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050
#: calendar/gui/e-itip-control.c:602
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
msgid "T_asks due today:"
msgstr "_Công việc trong ngày:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
msgid "T_hu"
msgstr "_Năm"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
msgid "Task List"
msgstr "Danh sách công việc"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1047
#: calendar/gui/e-itip-control.c:606
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
msgid "Time format:"
msgstr "Dạng thức thời gian:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045
#: calendar/gui/e-itip-control.c:604
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
msgid "W_eek starts:"
msgstr "Tuần _bắt đầu:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046
#: calendar/gui/e-itip-control.c:605
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
#: ui/evolution-calendar.xml.h:33
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM)"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
msgid "_Compress weekends in month view"
msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
msgid "_Display"
msgstr "_Hiển thị"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
msgid "_Fri"
msgstr "_Sáu"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
#: mail/mail-config.glade.h:151
msgid "_General"
msgstr "_Chung"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
msgid "_Mon"
msgstr "_Hai"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Công việc _quá hạn:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
msgid "_Sat"
msgstr "Bả_y"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
msgid "_Show appointment end times in week and month views"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
msgid "_Tue"
msgstr "_Ba"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
msgid "_Wed"
msgstr "_Tư"
#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
msgid "before every appointment"
msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:57
msgid ""
"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation "
"notice?"
msgstr ""
"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện "
"này không?"
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:60
msgid "Are you sure you want to cancel and delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xoá cuộc họp này?"
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:66
msgid ""
"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation "
"notice?"
msgstr ""
"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy "
"công việc này không?"
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:69
msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?"
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:75
msgid ""
"The journal entry being deleted is published, would you like to send a "
"cancellation notice?"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:78
msgid "Are you sure you want to cancel and delete this journal entry?"
msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa mục nhật ký này?"
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:58
msgid "This event has been deleted."
msgstr "Sự kiện đã bị xóa."
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62
msgid "This task has been deleted."
msgstr "Công việc đã bị xóa."
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66
msgid "This journal entry has been deleted."
msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa"
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:75
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn?"
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:82
msgid "This event has been changed."
msgstr "Sự kiện này đã thay đổi."
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86
msgid "This task has been changed."
msgstr "Công việc này đã thay đổi."
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90
msgid "This journal entry has been changed."
msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi."
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:99
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn?"
#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:409
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2229
msgid " to "
msgstr " tới "
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2233
msgid " (Completed "
msgstr " (Đã hoàn thành "
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2235
msgid "Completed "
msgstr "Đã hoàn thành "
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2240
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2242
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:335
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:786
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:823
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa cuộc hẹn"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:791
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:828
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:794
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:831
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Công việc - %s"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:797
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:834
#, c-format
msgid "Journal entry - %s"
msgstr "Mục nhật ký - %s"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:808
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:844
msgid "No summary"
msgstr "Không có tóm tắt"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1274 calendar/gui/e-cal-view.c:979
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1141 composer/e-msg-composer.c:1138
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu là..."
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1377
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1427
#, fuzzy
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr ""
"Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến qua đường email"
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1455
#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1464
msgid "Unable to obtain current version!"
msgstr "Không thể lấy phiên bản hiện thời!"
#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:141
#, fuzzy
msgid "Select destination source"
msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:95
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the appointment `%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn `%s'?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:98
msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:104
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the task `%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc `%s'?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:107
msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:113
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the journal entry `%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ky1 `%s'?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:116
msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:131
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %d appointments?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d cuộc hẹn?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:136
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %d tasks?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d công việc?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:141
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %d journal entries?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d mục nhật ký?"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:52
msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55
msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:58
msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61
#, fuzzy
msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể gửi!\n"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:71
#, fuzzy
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74
msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:84
#, fuzzy
msgid "The event could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể gửi!\n"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:87
#, fuzzy
msgid "The task could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể gửi!\n"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:90
#, fuzzy
msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93
#, fuzzy
msgid "The item could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể gửi!\n"
#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
msgid "Addressbook..."
msgstr "Sổ địa chỉ..."
#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
msgid "Delegate To:"
msgstr "Ủy nhiệm cho:"
#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người đại diện"
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:200 calendar/gui/print.c:2266
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:207
msgid "Reminder"
msgstr "Bộ nhắc nhở"
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214
msgid "Recurrence"
msgstr "Đệ quy"
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:221
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:294
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:438
msgid "Scheduling"
msgstr "Lập lịch biểu"
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:297
#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:441 ui/evolution-event-editor.xml.h:6
msgid "Meeting"
msgstr "Cuộc họp"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:599 calendar/gui/dialogs/task-page.c:503
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:609
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:632
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:639
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
msgid "A_ll day event"
msgstr "Sự kiện _mọi ngày"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
msgid "B_usy"
msgstr "_Bận"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Phân loại.."
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5
msgid "Classification"
msgstr "Phân loại"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "Co_nfidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
msgid "Date & Time"
msgstr "Ngày & giờ"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
msgid "F_ree"
msgstr "_Rảnh"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
msgid "L_ocation:"
msgstr "Đị_a điểm"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
msgid "Pri_vate"
msgstr "_Riêng tư"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8
msgid "Pu_blic"
msgstr "_Công cộng"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
msgid "Show Time As"
msgstr "Hiện thời gian là"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
msgid "Su_mmary:"
msgstr "Tó_m tắt:"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
#. an empty string is the same as 'None'
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:310
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:592 composer/e-msg-composer.c:2050
#: mail/em-account-prefs.c:448 mail/em-folder-view.c:714
#: mail/mail-account-gui.c:1259 mail/mail-account-gui.c:1783
#: mail/mail-config.glade.h:78
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:194
#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:445
#: widgets/misc/e-dateedit.c:1482 widgets/misc/e-dateedit.c:1597
msgid "None"
msgstr "Không"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:415
msgid "The organizer selected no longer has an account."
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:421
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một tổ chức."
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:436
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:629
msgid "_Delegate To..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cho..."
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:240
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
msgid "Attendee"
msgstr "Người tham dự"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
msgid "Click here to add an attendee"
msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
msgid "Delegated From"
msgstr "Được ủy nhiệm từ"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
msgid "Delegated To"
msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1110 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:263
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
msgid "RSVP"
msgstr "RSVP"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:270
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 filter/libfilter-i18n.h:37
#: mail/message-list.etspec.h:12
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
msgid "Organizer:"
msgstr "Tổ chức:"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
msgid "_Change Organizer"
msgstr "Đổ_i tổ chức"
#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417
msgid "_Invite Others..."
msgstr "_Mời người khác..."
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:102
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:46
#, c-format
msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:116
#, c-format
msgid ""
"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar "
"from"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:125
#, fuzzy, c-format
msgid "The source location '%s' is not well-formed."
msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:138
#, c-format
msgid "The source location '%s' is not a webcal source."
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:155
#, fuzzy
msgid "Could not create cache for new calendar"
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:174
#, fuzzy
msgid "Could not create directory for new calendar"
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:254
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:131
#, fuzzy
msgid "A group must be selected"
msgstr "Phải chọn một tổ chức."
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Calendar options</b>"
msgstr "Thông tin lịch"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Add New Calendar"
msgstr "New Caledonia"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Calendar Group"
msgstr "Lỗi iCalendar"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "Calendar Location"
msgstr "Thông tin lịch"
#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "Calendar Name"
msgstr "Lịch"
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:56
#, fuzzy
msgid "Could not create directory for new task list"
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Task List Options</b>"
msgstr "Thông tin lịch"
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Add New Task List"
msgstr "Danh sách công việc"
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Task List Group"
msgstr "Danh sách công việc"
#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "Task List Name"
msgstr "Danh sách công việc"
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:50
msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58
msgid ""
"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:72
msgid "This Instance Only"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:76
#, fuzzy
msgid "This and Prior Instances"
msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:82
#, fuzzy
msgid "This and Future Instances"
msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:87
#, fuzzy
msgid "All Instances"
msgstr "Alliance"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:542
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:816
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:927
msgid "on"
msgstr "lúc"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988
msgid "first"
msgstr "đầu tiên"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989
msgid "second"
msgstr "thứ hai"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:991
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1015
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043
msgid "day"
msgstr "ngày"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1180
msgid "on the"
msgstr "lúc"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1366
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2334
#, fuzzy
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ:"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
msgid "A_dd"
msgstr "T_hêm"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
msgid "Recurrence Rule"
msgstr "Quy tắc truy hồi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
msgid "_Custom recurrence"
msgstr "Truy hồi tự _chọn"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
msgid "_Modify"
msgstr "_Thay đổi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
msgid "_No recurrence"
msgstr "_Không truy hồi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
msgid "_Remove"
msgstr "_Loại bỏ"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
msgid "_Simple recurrence"
msgstr "Truy hồi đơ_n"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:15
msgid "for"
msgstr "cho"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:17
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:18
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:20
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:53
#, fuzzy
msgid ""
"This event has been changed, but has not been saved.\n"
"\n"
"Do you wish to save your changes?"
msgstr ""
"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:57 composer/e-msg-composer.c:1555
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:62
#, fuzzy
msgid "Save Event"
msgstr "Sự kiện lịch"
#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:57
msgid "The meeting information has been created. Send it?"
msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?"
#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:60
msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?"
msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:67
msgid "The task assignment information has been created. Send it?"
msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?"
#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:71
msgid "The task information has changed. Send an updated version?"
msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:404
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn thành sai"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
#, fuzzy, no-c-format
msgid "% _Complete"
msgstr "% hoàn tất"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:323 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:598
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:477 calendar/gui/e-meeting-model.c:289
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:312 calendar/gui/e-meeting-store.c:187
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:210 calendar/gui/e-tasks.c:210
#: calendar/gui/print.c:2317
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn thành"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:402 calendar/gui/e-tasks.c:231
#: mail/message-list.c:916
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:321 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:596
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 calendar/gui/e-calendar-table.c:476
#: calendar/gui/e-tasks.c:207 calendar/gui/print.c:2314
msgid "In Progress"
msgstr "Đang làm"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:404 calendar/gui/e-tasks.c:235
#: mail/message-list.c:914
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
#: calendar/gui/e-cal-model.c:835 calendar/gui/e-calendar-table.c:403
#: calendar/gui/e-tasks.c:233 mail/message-list.c:915
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:319 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:594
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:475 calendar/gui/e-tasks.c:217
#: calendar/gui/print.c:2311
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:405
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa biết"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
#, fuzzy
msgid "_Date Completed:"
msgstr "Ngày hoàn thành:"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
msgid "_Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
msgid "_Status:"
msgstr "_Trạng thái:"
#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
#, fuzzy
msgid "_Web Page:"
msgstr "Địa chỉ _Web:"
#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:193
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:207
#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:270
#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:407
msgid "Assignment"
msgstr "Phân công"
#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:476
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:536
msgid "Due date is before start date!"
msgstr ""
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
msgid "Con_fidential"
msgstr "Tin tưởn_g"
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-itip-control.c:1038
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 calendar/gui/e-tasks.c:247
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:44
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả"
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9
msgid "Sta_rt Date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu:"
#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
msgid "_Due Date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:397
#, c-format
msgid "%d days"
msgstr "%d ngày"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400
msgid "1 day"
msgstr "1 ngày"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405
#, c-format
msgid "%d weeks"
msgstr "%d tuần"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:408
msgid "1 week"
msgstr "1 tuần"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:413
#, c-format
msgid "%d hours"
msgstr "%d giờ"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:416
msgid "1 hour"
msgstr "1 giờ"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:421
#, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d phút"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:424
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:429
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr "%d giây"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:432
msgid "1 second"
msgstr "1 giây"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:469
msgid "Send an email"
msgstr "Gửi thư"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:479
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Hành động khác cần thực hiện"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491
#, c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494
#, c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499
#, c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:508
#, c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:511
#, c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:516
#, c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:540
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s tại %s"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:546
#, c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho loại trigger lạ"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:262 calendar/gui/e-cal-model.c:283
#: calendar/gui/e-cal-model.c:290 calendar/gui/e-calendar-table.c:380
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:263 calendar/gui/e-cal-model.c:292
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:381
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:264 calendar/gui/e-cal-model.c:294
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:382
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
#, fuzzy
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:15 mail/mail-security.glade.h:5
#: shell/e-shortcuts.c:1083
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 mail/mail-config.glade.h:178
msgid "color"
msgstr "màu"
#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7
#, fuzzy
msgid "component"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:163 calendar/gui/e-calendar-table.c:454
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:166 calendar/gui/e-calendar-table.c:455
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275
msgid "N"
msgstr "B"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275
msgid "S"
msgstr "N"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277 smime/lib/e-cert.c:624
msgid "E"
msgstr "Đ"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277
msgid "W"
msgstr "T"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:546
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
msgstr ""
"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 calendar/gui/e-meeting-model.c:261
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:271 calendar/gui/e-meeting-model.c:529
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:782 calendar/gui/e-meeting-store.c:159
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 calendar/gui/e-meeting-model.c:273
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:783 calendar/gui/e-meeting-store.c:171
msgid "No"
msgstr "Không"
#. This is the default filename used for temporary file creation
#: calendar/gui/e-cal-model.c:296 calendar/gui/e-cal-model.c:299
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1023 calendar/gui/e-itip-control.c:1239
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:144
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158 calendar/gui/e-meeting-model.c:217
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:252 calendar/gui/e-meeting-model.c:317
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:754 calendar/gui/e-meeting-model.c:770
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:115 calendar/gui/e-meeting-store.c:150
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:215 camel/camel-gpg-context.c:1654
#: camel/camel-gpg-context.c:1705 camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1952
#: shell/e-component-registry.c:164 widgets/misc/e-charset-picker.c:60
msgid "Unknown"
msgstr "Lạ"
#: calendar/gui/e-cal-model.c:837
msgid "Recurring"
msgstr "Đệ quy"
#: calendar/gui/e-cal-model.c:839
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:610 calendar/gui/e-calendar-table.c:723
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:717 calendar/gui/e-calendar-table.c:1347
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật đối tượng"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1177 calendar/gui/e-cal-view.c:1262
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1178 calendar/gui/e-cal-view.c:1264
msgid "New All Day _Event"
msgstr "Sự _kiện mọi ngày mới"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1179 calendar/gui/e-cal-view.c:1266
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1180 calendar/gui/e-cal-view.c:1268
msgid "New Task"
msgstr "Công việc mới"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1184 calendar/gui/e-cal-view.c:1207
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1274 calendar/gui/e-calendar-table.c:992
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1034 ui/evolution-addressbook.xml.h:38
#: ui/evolution-calendar.xml.h:39 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:122
#: ui/evolution-tasks.xml.h:21 ui/my-evolution.xml.h:6
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1188 calendar/gui/e-cal-view.c:1214
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1272 calendar/gui/e-calendar-table.c:998
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1032 ui/evolution-addressbook.xml.h:37
#: ui/evolution-calendar.xml.h:38 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120 ui/evolution-tasks.xml.h:20
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1194 calendar/gui/e-cal-view.c:1258
#: ui/evolution-calendar.xml.h:14
msgid "Go to _Today"
msgstr "Đi tới ngày _hôm nay"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1195 calendar/gui/e-cal-view.c:1260
msgid "_Go to Date..."
msgstr "Đi tới _ngày..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1199 ui/evolution-calendar.xml.h:40
msgid "_Publish Free/Busy Information"
msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1205 calendar/gui/e-cal-view.c:1270
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:989 calendar/gui/e-calendar-table.c:1030
#: mail/em-folder-view.c:680 shell/e-shortcuts-view.c:422
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1206 calendar/gui/e-cal-view.c:1276
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:991 calendar/gui/e-calendar-table.c:1036
#: mail/em-folder-view.c:682 mail/em-popup.c:590 mail/em-popup.c:646
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126
msgid "_Save As..."
msgstr "Lư_u là..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1212 calendar/gui/e-cal-view.c:1252
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:996 calendar/gui/e-calendar-table.c:1025
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1
#: ui/evolution-tasks.xml.h:1
msgid "C_ut"
msgstr "_Cắt"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1213 calendar/gui/e-cal-view.c:1250
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:997 calendar/gui/e-calendar-table.c:1023
#: mail/em-folder-tree.c:1496 ui/evolution-addressbook.xml.h:30
#: ui/evolution-calendar.xml.h:35 ui/evolution-composer-entries.xml.h:7
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:107 ui/evolution-tasks.xml.h:17
msgid "_Copy"
msgstr "_Sao chép"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1218
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1219
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "_Chuyển như iCalendar..."
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1224 calendar/gui/e-cal-view.c:1255
msgid "Delete this _Occurrence"
msgstr "_Xóa lần này"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1225 calendar/gui/e-cal-view.c:1256
msgid "Delete _All Occurrences"
msgstr "Xóa _mọi lần"
#: calendar/gui/e-cal-view.c:1278 ui/evolution.xml.h:30
msgid "_Settings..."
msgstr "T_hiết lập..."
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424
msgid "0%"
msgstr "0%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425
msgid "10%"
msgstr "10%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426
msgid "20%"
msgstr "20%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427
msgid "30%"
msgstr "30%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428
msgid "40%"
msgstr "40%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:430
msgid "60%"
msgstr "60%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:431
msgid "70%"
msgstr "70%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:432
msgid "80%"
msgstr "80%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:433
msgid "90%"
msgstr "90%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:434
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:990
#, fuzzy
msgid "Open _Web Page"
msgstr "_Mở thông điệp"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1002
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán công việc"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1003
msgid "_Forward as iCalendar"
msgstr "_Chuyển như iCalendar"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1004
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1005
msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1010 calendar/gui/e-calendar-table.c:1028
msgid "_Delete Selected Tasks"
msgstr "Xóa côn_g việc được chọn"
#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1430
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm công việc"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
#, no-c-format
msgid "% Complete"
msgstr "% hoàn tất"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 camel/camel-filter-driver.c:1167
#: camel/camel-filter-driver.c:1262 mail/mail-send-recv.c:576
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn tất"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
msgid "Completion Date"
msgstr "Ngày hoàn tất"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
msgid "Due Date"
msgstr "Ngày đến hạn"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11
msgid "Geographical Position"
msgstr "Vị trí địa lý"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:16
msgid "Task sort"
msgstr "Loại công việc"
#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:18
msgid "URL"
msgstr "URL"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180
#: e-util/e-time-utils.c:393
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175
#: e-util/e-time-utils.c:402
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125
#, c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n"
"\n"
"%s"
#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532
#, c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:688 calendar/gui/e-day-view.c:1342
#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:316 calendar/gui/print.c:1533
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
#. Don't use any other specifiers.
#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:696 calendar/gui/e-day-view.c:1375
#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:339
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
#: calendar/gui/e-day-view.c:596 calendar/gui/e-week-view.c:325
#: calendar/gui/print.c:818
msgid "am"
msgstr "am"
#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
#: calendar/gui/e-day-view.c:599 calendar/gui/e-week-view.c:328
#: calendar/gui/print.c:820
msgid "pm"
msgstr "pm"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:139
#, c-format
msgid "start_calendar_server(): %s"
msgstr ""
#: calendar/gui/e-itip-control.c:636
msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
msgstr "Có. (Truy hồi phức)"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:648
msgid "Every day"
msgstr "Mỗi ngày"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:650
#, c-format
msgid "Every %d days"
msgstr "Mỗi %d ngày"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:656
msgid "Every week"
msgstr "Mỗi tuần"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:658
#, c-format
msgid "Every %d weeks"
msgstr "Mỗi %d tuần"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:661
msgid "Every week on "
msgstr "Mỗi tuần lúc "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:663
#, c-format
msgid "Every %d weeks on "
msgstr "Mỗi %d tuần lúc "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:671
msgid " and "
msgstr " và "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:678
#, c-format
msgid "The %s day of "
msgstr "%s ngày của "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:691
#, c-format
msgid "The %s %s of "
msgstr "%s %s của "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:696
msgid "every month"
msgstr "mỗi tháng"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:701
#, c-format
msgid "every %d months"
msgstr "mỗi %d tháng"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:707
msgid "Every year"
msgstr "mỗi năm"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:709
#, c-format
msgid "Every %d years"
msgstr "Mỗi %d năm"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:721
#, c-format
msgid " a total of %d times"
msgstr " tổng cộng %d lần"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:730
msgid ", ending on "
msgstr ", kết thúc lúc "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:754
msgid "<b>Starts:</b> "
msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
#: calendar/gui/e-itip-control.c:764
msgid "<b>Ends:</b> "
msgstr "<b>Kết thúc:</b>"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:784
msgid "<b>Completed:</b> "
msgstr "<b>Hoàn tất:</b>"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:794
msgid "<b>Due:</b> "
msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:831 calendar/gui/e-itip-control.c:884
msgid "iCalendar Information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
#. Title
#: calendar/gui/e-itip-control.c:846
msgid "iCalendar Error"
msgstr "Lỗi iCalendar"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:915 calendar/gui/e-itip-control.c:931
#: calendar/gui/e-itip-control.c:942 calendar/gui/e-itip-control.c:959
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
#. Describe what the user can do
#: calendar/gui/e-itip-control.c:966
msgid ""
"<br> Please review the following information, and then select an action from "
"the menu below."
msgstr ""
"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:981
msgid "<i>None</i>"
msgstr "<i>Không</i>"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:992
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#. write status
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1006 calendar/gui/e-tasks.c:203
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1011 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:281 calendar/gui/e-meeting-model.c:304
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:796 calendar/gui/e-meeting-store.c:179
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:202 calendar/gui/itip-utils.c:418
msgid "Accepted"
msgstr "Chấp nhận"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1015 calendar/gui/itip-utils.c:421
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1019 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:283 calendar/gui/e-meeting-model.c:306
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:797 calendar/gui/e-meeting-store.c:181
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:204 calendar/gui/itip-utils.c:424
#: calendar/gui/itip-utils.c:450
msgid "Declined"
msgstr "Từ chối"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1078 calendar/gui/e-itip-control.c:1106
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1132 calendar/gui/e-itip-control.c:1145
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1158 calendar/gui/e-itip-control.c:1171
msgid "Choose an action:"
msgstr "Chọn hành động:"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1079
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1080 calendar/gui/e-itip-control.c:1111
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134 calendar/gui/e-itip-control.c:1147
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1160 calendar/gui/e-itip-control.c:1173
#: shell/e-shell.c:1001 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108
msgid "Tentatively accept"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133
msgid "Send Free/Busy Information"
msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146
msgid "Update respondent status"
msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159
msgid "Send Latest Information"
msgstr "Gửi thông tin mới nhất"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1172 calendar/gui/itip-utils.c:438
#: mail/mail-send-recv.c:386 mail/mail-send-recv.c:438
#: shell/e-shell-startup-wizard.c:788 ui/evolution-mail-global.xml.h:1
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1261
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1262
msgid "Meeting Information"
msgstr "Thông tin cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1267
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1269
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270
msgid "Meeting Proposal"
msgstr "Đề nghị cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1274
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1275
msgid "Meeting Update"
msgstr "Cập nhật cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1280
msgid "Meeting Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1288
msgid "Meeting Reply"
msgstr "Trả lời họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1296
msgid "Meeting Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1303 calendar/gui/e-itip-control.c:1370
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1405
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1304
msgid "Bad Meeting Message"
msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published task information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329
msgid "Task Information"
msgstr "Thông tin công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1336
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1337
msgid "Task Proposal"
msgstr "Đề nghị công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1341
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1342
msgid "Task Update"
msgstr "Cập nhật công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347
msgid "Task Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355
msgid "Task Reply"
msgstr "Trả lời công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1362
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363
msgid "Task Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1371
msgid "Bad Task Message"
msgstr "Thông điệp lạ về công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1390
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1391
msgid "Free/Busy Information"
msgstr "Thông tin bận/rảnh"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1395
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1396
msgid "Free/Busy Request"
msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1400
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1401
msgid "Free/Busy Reply"
msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1406
msgid "Bad Free/Busy Message"
msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1482
msgid "The message does not appear to be properly formed"
msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1550
msgid "The message contains only unsupported requests."
msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1581 calendar/gui/e-itip-control.c:1587
msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
msgstr "Đồ đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1612
msgid "The attachment has no viewable calendar items"
msgstr "Đồ đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1851
msgid "Calendar file could not be updated!\n"
msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1853
msgid "Update complete\n"
msgstr "Hoàn tất cập nhật\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1883 calendar/gui/e-itip-control.c:1955
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899 calendar/gui/e-itip-control.c:1937
msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1909
msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham "
"dự nhé?"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1921
msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1940
msgid "There was an error on the CORBA system\n"
msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1943
msgid "Object could not be found\n"
msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1946
msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n"
msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949
msgid "Attendee status updated\n"
msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1952
msgid "Attendee status could not be updated!\n"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:1990
msgid "Removal Complete"
msgstr "Hoàn tất loại bỏ"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:2024 calendar/gui/e-itip-control.c:2072
msgid "Item sent!\n"
msgstr "Đã gửi!\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:2026 calendar/gui/e-itip-control.c:2076
msgid "The item could not be sent!\n"
msgstr "Không thể gửi!\n"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:2170
msgid "Select Calendar Folder"
msgstr "Chọn thư mục lịch"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:2176
msgid "Select Tasks Folder"
msgstr "Chọn thư mục công việc"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "%P %%"
msgstr "%P %%"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
msgid "--to--"
msgstr "--tới--"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
msgid "Calendar Message"
msgstr "Thông điệp lịch"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
msgid "Loading Calendar"
msgstr "Đang nạp lịch"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
msgid "Loading calendar..."
msgstr "Đang nạp lịch..."
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
msgid "Server Message:"
msgstr "Thông điệp server:"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
msgid "date-end"
msgstr "ngày kết thúc"
#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
msgid "date-start"
msgstr "ngày bắt đầu"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62 calendar/gui/e-meeting-model.c:77
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:63
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:456 calendar/gui/e-meeting-model.c:78
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:1635
msgid "Required Participants"
msgstr "Người tham dự yêu cầu"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 calendar/gui/e-meeting-model.c:79
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 calendar/gui/e-meeting-model.c:80
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:140 calendar/gui/e-meeting-model.c:192
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:209 calendar/gui/e-meeting-model.c:525
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:750 calendar/gui/e-meeting-store.c:90
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759
msgid "Individual"
msgstr "Cá nhân"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:141 calendar/gui/e-meeting-model.c:194
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:211 calendar/gui/e-meeting-model.c:751
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:92 calendar/gui/e-meeting-store.c:109
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:142 calendar/gui/e-meeting-model.c:196
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:213 calendar/gui/e-meeting-model.c:752
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:94 calendar/gui/e-meeting-store.c:111
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:143 calendar/gui/e-meeting-model.c:198
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:215 calendar/gui/e-meeting-model.c:753
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:96 calendar/gui/e-meeting-store.c:113
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 calendar/gui/e-meeting-model.c:227
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:244 calendar/gui/e-meeting-model.c:766
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:125 calendar/gui/e-meeting-store.c:142
msgid "Chair"
msgstr "Ghế"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:155 calendar/gui/e-meeting-model.c:229
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:246 calendar/gui/e-meeting-model.c:527
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:767 calendar/gui/e-meeting-store.c:127
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762
msgid "Required Participant"
msgstr "Người tham dự yêu cầu"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:156 calendar/gui/e-meeting-model.c:231
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:248 calendar/gui/e-meeting-model.c:768
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:129 calendar/gui/e-meeting-store.c:146
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-model.c:233
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:250 calendar/gui/e-meeting-model.c:769
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:131 calendar/gui/e-meeting-store.c:148
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 calendar/gui/e-meeting-model.c:279
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:302 calendar/gui/e-meeting-model.c:535
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:795 calendar/gui/e-meeting-store.c:177
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 calendar/gui/e-meeting-model.c:285
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:308 calendar/gui/e-meeting-model.c:798
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:183 calendar/gui/e-meeting-store.c:206
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398
msgid "Tentative"
msgstr "Có thể làm"
#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 calendar/gui/e-meeting-model.c:287
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:310 calendar/gui/e-meeting-model.c:799
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:185 calendar/gui/e-meeting-store.c:208
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: calendar/gui/e-meeting-model.c:291 calendar/gui/e-meeting-model.c:314
#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2060
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2093 e-util/e-time-utils.c:203
#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
#. This is a strftime() format string %m = month number,
#. %d = month day, %Y = full year.
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238
#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1606
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11
msgid "Out of Office"
msgstr "Không chính thức"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:440
msgid "_Options"
msgstr "_Tùy chọn"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:457
msgid "Show _Only Working Hours"
msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:467
msgid "Show _Zoomed Out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:482
msgid "_Update Free/Busy"
msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:497
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:515
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự chọn"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:530
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547
msgid "_All People and Resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:556
msgid "All _People and One Resource"
msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:565
msgid "_Required People"
msgstr "Người _yêu cầu"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:574
msgid "Required People and _One Resource"
msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:593
msgid "Meeting _start time:"
msgstr "Lúc _bắt đầu cuộc họp:"
#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613
msgid "Meeting _end time:"
msgstr "Lúc _kết thúc cuộc họp:"
#: calendar/gui/e-tasks.c:181
#, fuzzy
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu:"
#: calendar/gui/e-tasks.c:197
#, fuzzy
msgid "Due Date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
#. write priority
#: calendar/gui/e-tasks.c:225
#, fuzzy
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
#. URL
#: calendar/gui/e-tasks.c:281
#, fuzzy
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang"
#: calendar/gui/e-tasks.c:710 calendar/gui/tasks-control.c:200
#, c-format
msgid "Could not load the tasks in `%s'"
msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'"
#: calendar/gui/e-tasks.c:725
#, c-format
msgid "The method required to load `%s' is not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
#: calendar/gui/e-tasks.c:739 calendar/gui/gnome-cal.c:1765
#, c-format
msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'"
msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'"
#: calendar/gui/e-tasks.c:800 calendar/gui/gnome-cal.c:1979
#, c-format
msgid ""
"Error on %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Lỗi tại %s:\n"
" %s"
#: calendar/gui/e-tasks.c:958
msgid "Completing tasks..."
msgstr "Đang hoàn tất công việc..."
#: calendar/gui/e-tasks.c:981
msgid "Deleting selected objects..."
msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..."
#: calendar/gui/e-tasks.c:1006
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xóa"
#: calendar/gui/gnome-cal.c:1604 mail/importers/netscape-importer.c:1843
#: shell/e-shortcuts.c:1086
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: calendar/gui/gnome-cal.c:1737
#, c-format
msgid "Could not open the folder in `%s'"
msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'"
#: calendar/gui/gnome-cal.c:1751
#, c-format
msgid "The method required to open `%s' is not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'"
#: calendar/gui/gnome-cal.c:1808
#, c-format
msgid "Adding alarms for %s"
msgstr "Đang thêm báo động cho %s"
#: calendar/gui/gnome-cal.c:2000
#, c-format
msgid ""
"The task backend for\n"
"%s\n"
" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
"Backend công việc cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
#: calendar/gui/gnome-cal.c:2008
#, c-format
msgid ""
"The calendar backend for\n"
"%s\n"
" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
"Backend lịch cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
#: calendar/gui/gnome-cal.c:2848
#, fuzzy
msgid "Purging"
msgstr "Turin"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
msgid "December"
msgstr "Tháng Mười Hai"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
msgid "Go To Date"
msgstr "Tới ngày"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
msgid "Go To Today"
msgstr "Tới ngày hôm nay"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
msgid "January"
msgstr "Tháng Một"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: calendar/gui/itip-utils.c:267 calendar/gui/itip-utils.c:315
#: calendar/gui/itip-utils.c:347
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một tổ chức."
#: calendar/gui/itip-utils.c:302
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
#: calendar/gui/itip-utils.c:390 calendar/gui/itip-utils.c:499
msgid "Event information"
msgstr "Thông tin sự kiện"
#: calendar/gui/itip-utils.c:392 calendar/gui/itip-utils.c:501
msgid "Task information"
msgstr "Thông tin công việc"
#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503
msgid "Journal information"
msgstr "Thông tin nhật ký"
#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:521
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Thông tin rảnh/bận"
#: calendar/gui/itip-utils.c:398
msgid "Calendar information"
msgstr "Thông tin lịch"
#: calendar/gui/itip-utils.c:434
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
#: calendar/gui/itip-utils.c:442
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: calendar/gui/itip-utils.c:446
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
#: calendar/gui/itip-utils.c:517
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)"
#: calendar/gui/itip-utils.c:527
msgid "iCalendar information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
#: calendar/gui/itip-utils.c:667
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện."
#: calendar/gui/print.c:476
msgid "1st"
msgstr "1"
#: calendar/gui/print.c:476
msgid "2nd"
msgstr "2"
#: calendar/gui/print.c:476
msgid "3rd"
msgstr "3"
#: calendar/gui/print.c:476
msgid "4th"
msgstr "4"
#: calendar/gui/print.c:476
msgid "5th"
msgstr "5"
#: calendar/gui/print.c:477
msgid "6th"
msgstr "6"
#: calendar/gui/print.c:477
msgid "7th"
msgstr "7"
#: calendar/gui/print.c:477
msgid "8th"
msgstr "8"
#: calendar/gui/print.c:477
msgid "9th"
msgstr "9"
#: calendar/gui/print.c:477
msgid "10th"
msgstr "10"
#: calendar/gui/print.c:478
msgid "11th"
msgstr "11"
#: calendar/gui/print.c:478
msgid "12th"
msgstr "12"
#: calendar/gui/print.c:478
msgid "13th"
msgstr "13"
#: calendar/gui/print.c:478
msgid "14th"
msgstr "14"
#: calendar/gui/print.c:478
msgid "15th"
msgstr "15"
#: calendar/gui/print.c:479
msgid "16th"
msgstr "16"
#: calendar/gui/print.c:479
msgid "17th"
msgstr "17"
#: calendar/gui/print.c:479
msgid "18th"
msgstr "18"
#: calendar/gui/print.c:479
msgid "19th"
msgstr "19"
#: calendar/gui/print.c:479
msgid "20th"
msgstr "20"
#: calendar/gui/print.c:480
msgid "21st"
msgstr "21"
#: calendar/gui/print.c:480
msgid "22nd"
msgstr "22"
#: calendar/gui/print.c:480
msgid "23rd"
msgstr "23"
#: calendar/gui/print.c:480
msgid "24th"
msgstr "24"
#: calendar/gui/print.c:480
msgid "25th"
msgstr "25"
#: calendar/gui/print.c:481
msgid "26th"
msgstr "26"
#: calendar/gui/print.c:481
msgid "27th"
msgstr "27"
#: calendar/gui/print.c:481
msgid "28th"
msgstr "28"
#: calendar/gui/print.c:481
msgid "29th"
msgstr "29"
#: calendar/gui/print.c:481
msgid "30th"
msgstr "30"
#: calendar/gui/print.c:482
msgid "31st"
msgstr "31"
#: calendar/gui/print.c:556
msgid "Su"
msgstr "CN"
#: calendar/gui/print.c:556
msgid "Mo"
msgstr "Hai"
#: calendar/gui/print.c:556
msgid "Tu"
msgstr "Ba"
#: calendar/gui/print.c:556
msgid "We"
msgstr "Tư"
#: calendar/gui/print.c:557
msgid "Th"
msgstr "Năm"
#: calendar/gui/print.c:557
msgid "Fr"
msgstr "Sáu"
#: calendar/gui/print.c:557
msgid "Sa"
msgstr "Bảy"
#. Day
#: calendar/gui/print.c:1891
msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
#: calendar/gui/print.c:1916 calendar/gui/print.c:1920
msgid "%a %b %d"
msgstr "%a %d %b"
#: calendar/gui/print.c:1917
msgid "%a %d %Y"
msgstr "%a %d %Y"
#: calendar/gui/print.c:1921 calendar/gui/print.c:1923
#: calendar/gui/print.c:1924
msgid "%a %b %d %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: calendar/gui/print.c:1928
#, c-format
msgid "Selected week (%s - %s)"
msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
#. Month
#: calendar/gui/print.c:1936
msgid "Selected month (%b %Y)"
msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
#. Year
#: calendar/gui/print.c:1943
msgid "Selected year (%Y)"
msgstr "Năm được chọn (%Y)"
#: calendar/gui/print.c:2268
msgid "Task"
msgstr "Công việc"
#: calendar/gui/print.c:2327
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
#: calendar/gui/print.c:2344
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
#: calendar/gui/print.c:2356
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
#: calendar/gui/print.c:2368
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: calendar/gui/print.c:2382
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Phân loại: %s"
#: calendar/gui/print.c:2393
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
#: calendar/gui/print.c:2531 calendar/gui/print.c:2617
#: calendar/gui/tasks-control.c:563 mail/em-format-html-print.c:147
msgid "Print Preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: calendar/gui/print.c:2565
msgid "Print Item"
msgstr "In một mục"
#: calendar/gui/print.c:2638
msgid "Print Setup"
msgstr "Thiết lập in"
#: calendar/gui/tasks-component.c:338
#, c-format
msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
#: calendar/gui/tasks-component.c:378
#, fuzzy
msgid "Rename this task list to"
msgstr "Đổi tên lối tắt"
#: calendar/gui/tasks-component.c:398
#, fuzzy
msgid "New Task List"
msgstr "Danh sách công việc"
#: calendar/gui/tasks-component.c:590
msgid "New task"
msgstr "Công việc mới"
#: calendar/gui/tasks-component.c:591
msgid "_Task"
msgstr "Nhiệm _vụ"
#: calendar/gui/tasks-component.c:592
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo công việc mới"
#: calendar/gui/tasks-component.c:659
#, c-format
msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
msgstr ""
#: calendar/gui/tasks-component.c:671
msgid "There is no calendar available for creating tasks"
msgstr ""
#: calendar/gui/tasks-control.c:148
msgid "The URI of the tasks folder to display"
msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị"
#: calendar/gui/tasks-control.c:447
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
#: calendar/gui/tasks-control.c:450
msgid "Do not ask me again."
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
#: calendar/gui/tasks-control.c:592
msgid "Print Tasks"
msgstr "In công việc"
#: calendar/gui/weekday-picker.c:268
msgid "SMTWTFS"
msgstr "CHBTNSB"
#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4
#, fuzzy
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Thông điệp lịch"
#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5
msgid "vCalendar files (.vcf)"
msgstr ""
#: calendar/importers/icalendar-importer.c:469
msgid "Reminder!!"
msgstr "Bộ nhắc nhở!!"
#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734
msgid ""
"Evolution has found Gnome Calendar files.\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n"
"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
#: calendar/importers/icalendar-importer.c:741
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
#.
#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
#. * Don't include in any C files.
#.
#: calendar/zones.h:7
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
#: calendar/zones.h:8
msgid "Africa/Accra"
msgstr "Châu Phi/Accra"
#: calendar/zones.h:9
msgid "Africa/Addis_Ababa"
msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
#: calendar/zones.h:10
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
#: calendar/zones.h:11
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
#: calendar/zones.h:12
msgid "Africa/Bamako"
msgstr "Châu Phi/Bamako"
#: calendar/zones.h:13
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
#: calendar/zones.h:14
msgid "Africa/Banjul"
msgstr "Châu Phi/Banjul"
#: calendar/zones.h:15
msgid "Africa/Bissau"
msgstr "Châu Phi/Bissau"
#: calendar/zones.h:16
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
#: calendar/zones.h:17
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
#: calendar/zones.h:18
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
#: calendar/zones.h:19
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
#: calendar/zones.h:20
msgid "Africa/Casablanca"
msgstr "Châu Phi/Casablanca"
#: calendar/zones.h:21
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
#: calendar/zones.h:22
msgid "Africa/Conakry"
msgstr "Châu Phi/Conakry"
#: calendar/zones.h:23
msgid "Africa/Dakar"
msgstr "Châu Phi/Dakar"
#: calendar/zones.h:24
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
#: calendar/zones.h:25
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
#: calendar/zones.h:26
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
#: calendar/zones.h:27
msgid "Africa/El_Aaiun"
msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
#: calendar/zones.h:28
msgid "Africa/Freetown"
msgstr "Châu Phi/Freetown"
#: calendar/zones.h:29
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
#: calendar/zones.h:30
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
#: calendar/zones.h:31
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
#: calendar/zones.h:32
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
#: calendar/zones.h:33
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
#: calendar/zones.h:34
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
#: calendar/zones.h:35
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
#: calendar/zones.h:36
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
#: calendar/zones.h:37
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
#: calendar/zones.h:38
msgid "Africa/Lome"
msgstr "Châu Phi/Lome"
#: calendar/zones.h:39
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
#: calendar/zones.h:40
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
#: calendar/zones.h:41
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
#: calendar/zones.h:42
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
#: calendar/zones.h:43
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
#: calendar/zones.h:44
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
#: calendar/zones.h:45
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
#: calendar/zones.h:46
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
#: calendar/zones.h:47
msgid "Africa/Monrovia"
msgstr "Châu Phi/Monrovia"
#: calendar/zones.h:48
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
#: calendar/zones.h:49
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
#: calendar/zones.h:50
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
#: calendar/zones.h:51
msgid "Africa/Nouakchott"
msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
#: calendar/zones.h:52
msgid "Africa/Ouagadougou"
msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
#: calendar/zones.h:53
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
#: calendar/zones.h:54
msgid "Africa/Sao_Tome"
msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
#: calendar/zones.h:55
msgid "Africa/Timbuktu"
msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
#: calendar/zones.h:56
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
#: calendar/zones.h:57
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
#: calendar/zones.h:58
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
#: calendar/zones.h:59
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
#: calendar/zones.h:60
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
#: calendar/zones.h:61
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
#: calendar/zones.h:62
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
#: calendar/zones.h:63
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
#: calendar/zones.h:64
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
#: calendar/zones.h:65
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
#: calendar/zones.h:66
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
#: calendar/zones.h:67
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
#: calendar/zones.h:68
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
#: calendar/zones.h:69
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
#: calendar/zones.h:70
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
#: calendar/zones.h:71
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
#: calendar/zones.h:72
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
#: calendar/zones.h:73
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
#: calendar/zones.h:74
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
#: calendar/zones.h:75
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
#: calendar/zones.h:76
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
#: calendar/zones.h:77
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
#: calendar/zones.h:78
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
#: calendar/zones.h:79
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
#: calendar/zones.h:80
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
#: calendar/zones.h:81
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
#: calendar/zones.h:82
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
#: calendar/zones.h:83
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
#: calendar/zones.h:84
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
#: calendar/zones.h:85
msgid "America/Danmarkshavn"
msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
#: calendar/zones.h:86
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
#: calendar/zones.h:87
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
#: calendar/zones.h:88
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
#: calendar/zones.h:89
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
#: calendar/zones.h:90
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
#: calendar/zones.h:91
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
#: calendar/zones.h:92
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
#: calendar/zones.h:93
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
#: calendar/zones.h:94
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
#: calendar/zones.h:95
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
#: calendar/zones.h:96
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
#: calendar/zones.h:97
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
#: calendar/zones.h:98
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
#: calendar/zones.h:99
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
#: calendar/zones.h:100
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
#: calendar/zones.h:101
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
#: calendar/zones.h:102
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
#: calendar/zones.h:103
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
#: calendar/zones.h:104
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
#: calendar/zones.h:105
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
#: calendar/zones.h:106
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
#: calendar/zones.h:107
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
#: calendar/zones.h:108
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
#: calendar/zones.h:109
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
#: calendar/zones.h:110
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
#: calendar/zones.h:111
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
#: calendar/zones.h:112
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
#: calendar/zones.h:113
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
#: calendar/zones.h:114
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Jamaica"
#: calendar/zones.h:115
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
#: calendar/zones.h:116
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
#: calendar/zones.h:117
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
#: calendar/zones.h:118
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
#: calendar/zones.h:119
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
#: calendar/zones.h:120
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Lima"
#: calendar/zones.h:121
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
#: calendar/zones.h:122
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
#: calendar/zones.h:123
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
#: calendar/zones.h:124
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
#: calendar/zones.h:125
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
#: calendar/zones.h:126
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
#: calendar/zones.h:127
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
#: calendar/zones.h:128
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
#: calendar/zones.h:129
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
#: calendar/zones.h:130
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
#: calendar/zones.h:131
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City"
#: calendar/zones.h:132
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
#: calendar/zones.h:133
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
#: calendar/zones.h:134
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
#: calendar/zones.h:135
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montreal"
#: calendar/zones.h:136
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
#: calendar/zones.h:137
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
#: calendar/zones.h:138
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
#: calendar/zones.h:139
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
#: calendar/zones.h:140
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
#: calendar/zones.h:141
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
#: calendar/zones.h:142
msgid "America/North_Dakota/Center"
msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
#: calendar/zones.h:143
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
#: calendar/zones.h:144
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
#: calendar/zones.h:145
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
#: calendar/zones.h:146
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
#: calendar/zones.h:147
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
#: calendar/zones.h:148
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
#: calendar/zones.h:149
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
#: calendar/zones.h:150
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
#: calendar/zones.h:151
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
#: calendar/zones.h:152
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
#: calendar/zones.h:153
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
#: calendar/zones.h:154
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
#: calendar/zones.h:155
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
#: calendar/zones.h:156
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
#: calendar/zones.h:157
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
#: calendar/zones.h:158
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
#: calendar/zones.h:159
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
#: calendar/zones.h:160
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
#: calendar/zones.h:161
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
#: calendar/zones.h:162
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
#: calendar/zones.h:163
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
#: calendar/zones.h:164
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
#: calendar/zones.h:165
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
#: calendar/zones.h:166
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
#: calendar/zones.h:167
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
#: calendar/zones.h:168
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
#: calendar/zones.h:169
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
#: calendar/zones.h:170
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
#: calendar/zones.h:171
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
#: calendar/zones.h:172
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
#: calendar/zones.h:173
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
#: calendar/zones.h:174
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
#: calendar/zones.h:175
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
#: calendar/zones.h:176
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
#: calendar/zones.h:177
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
#: calendar/zones.h:178
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
#: calendar/zones.h:179
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
#: calendar/zones.h:180
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
#: calendar/zones.h:181
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
#: calendar/zones.h:182
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
#: calendar/zones.h:183
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
#: calendar/zones.h:184
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
#: calendar/zones.h:185
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
#: calendar/zones.h:186
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
#: calendar/zones.h:187
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
#: calendar/zones.h:188
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
#: calendar/zones.h:189
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
#: calendar/zones.h:190
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
#: calendar/zones.h:191
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
#: calendar/zones.h:192
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
#: calendar/zones.h:193
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
#: calendar/zones.h:194
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
#: calendar/zones.h:195
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
#: calendar/zones.h:196
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
#: calendar/zones.h:197
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
#: calendar/zones.h:198
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
#: calendar/zones.h:199
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
#: calendar/zones.h:200
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
#: calendar/zones.h:201
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Brunei"
#: calendar/zones.h:202
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
#: calendar/zones.h:203
msgid "Asia/Choibalsan"
msgstr "Châu Á/Choibalsan"
#: calendar/zones.h:204
msgid "Asia/Chongqing"
msgstr "Châu Á/Chongqing"
#: calendar/zones.h:205
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
#: calendar/zones.h:206
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
#: calendar/zones.h:207
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
#: calendar/zones.h:208
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
#: calendar/zones.h:209
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
#: calendar/zones.h:210
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
#: calendar/zones.h:211
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
#: calendar/zones.h:212
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
#: calendar/zones.h:213
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hong_Kong"
#: calendar/zones.h:214
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
#: calendar/zones.h:215
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
#: calendar/zones.h:216
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
#: calendar/zones.h:217
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
#: calendar/zones.h:218
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
#: calendar/zones.h:219
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
#: calendar/zones.h:220
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
#: calendar/zones.h:221
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
#: calendar/zones.h:222
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
#: calendar/zones.h:223
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
#: calendar/zones.h:224
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
#: calendar/zones.h:225
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
#: calendar/zones.h:226
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
#: calendar/zones.h:227
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
#: calendar/zones.h:228
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Kuwait"
#: calendar/zones.h:229
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
#: calendar/zones.h:230
msgid "Asia/Macau"
msgstr "Châu Á/Ma cao"
#: calendar/zones.h:231
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
#: calendar/zones.h:232
msgid "Asia/Makassar"
msgstr "Châu Á/Makassar"
#: calendar/zones.h:233
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
#: calendar/zones.h:234
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
#: calendar/zones.h:235
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
#: calendar/zones.h:236
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
#: calendar/zones.h:237
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
#: calendar/zones.h:238
msgid "Asia/Oral"
msgstr "Châu Á/Oral"
#: calendar/zones.h:239
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
#: calendar/zones.h:240
msgid "Asia/Pontianak"
msgstr "Châu Á/Pontianak"
#: calendar/zones.h:241
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
#: calendar/zones.h:242
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
#: calendar/zones.h:243
msgid "Asia/Qyzylorda"
msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
#: calendar/zones.h:244
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
#: calendar/zones.h:245
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
#: calendar/zones.h:246
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài Gòn"
#: calendar/zones.h:247
msgid "Asia/Sakhalin"
msgstr "Châu Á/Sakhalin"
#: calendar/zones.h:248
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
#: calendar/zones.h:249
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
#: calendar/zones.h:250
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
#: calendar/zones.h:251
msgid "Asia/Singapore"
msgstr "Châu Á/Singapore"
#: calendar/zones.h:252
msgid "Asia/Taipei"
msgstr "Châu Á/Taipei"
#: calendar/zones.h:253
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
#: calendar/zones.h:254
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
#: calendar/zones.h:255
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
#: calendar/zones.h:256
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
#: calendar/zones.h:257
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
#: calendar/zones.h:258
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
#: calendar/zones.h:259
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
#: calendar/zones.h:260
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
#: calendar/zones.h:261
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
#: calendar/zones.h:262
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
#: calendar/zones.h:263
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
#: calendar/zones.h:264
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
#: calendar/zones.h:265
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
#: calendar/zones.h:266
msgid "Atlantic/Azores"
msgstr "Atlantic/Azores"
#: calendar/zones.h:267
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
#: calendar/zones.h:268
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
#: calendar/zones.h:269
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
#: calendar/zones.h:270
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
#: calendar/zones.h:271
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
#: calendar/zones.h:272
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
#: calendar/zones.h:273
msgid "Atlantic/Reykjavik"
msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
#: calendar/zones.h:274
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
#: calendar/zones.h:275
msgid "Atlantic/St_Helena"
msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
#: calendar/zones.h:276
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
#: calendar/zones.h:277
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
#: calendar/zones.h:278
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
#: calendar/zones.h:279
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
#: calendar/zones.h:280
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
#: calendar/zones.h:281
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
#: calendar/zones.h:282
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
#: calendar/zones.h:283
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
#: calendar/zones.h:284
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
#: calendar/zones.h:285
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
#: calendar/zones.h:286
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
#: calendar/zones.h:287
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
#: calendar/zones.h:288
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
#: calendar/zones.h:289
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
#: calendar/zones.h:290
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
#: calendar/zones.h:291
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
#: calendar/zones.h:292
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
#: calendar/zones.h:293
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
#: calendar/zones.h:294
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
#: calendar/zones.h:295
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
#: calendar/zones.h:296
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
#: calendar/zones.h:297
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
#: calendar/zones.h:298
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
#: calendar/zones.h:299
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
#: calendar/zones.h:300
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
#: calendar/zones.h:301
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
#: calendar/zones.h:302
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
#: calendar/zones.h:303
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
#: calendar/zones.h:304
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
#: calendar/zones.h:305
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
#: calendar/zones.h:306
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
#: calendar/zones.h:307
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
#: calendar/zones.h:308
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
#: calendar/zones.h:309
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
#: calendar/zones.h:310
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Malta"
#: calendar/zones.h:311
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
#: calendar/zones.h:312
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
#: calendar/zones.h:313
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
#: calendar/zones.h:314
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
#: calendar/zones.h:315
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
#: calendar/zones.h:316
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
#: calendar/zones.h:317
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
#: calendar/zones.h:318
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
#: calendar/zones.h:319
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
#: calendar/zones.h:320
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
#: calendar/zones.h:321
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
#: calendar/zones.h:322
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
#: calendar/zones.h:323
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
#: calendar/zones.h:324
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
#: calendar/zones.h:325
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
#: calendar/zones.h:326
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
#: calendar/zones.h:327
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
#: calendar/zones.h:328
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
#: calendar/zones.h:329
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
#: calendar/zones.h:330
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
#: calendar/zones.h:331
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
#: calendar/zones.h:332
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
#: calendar/zones.h:333
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
#: calendar/zones.h:334
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
#: calendar/zones.h:335
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
#: calendar/zones.h:336
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
#: calendar/zones.h:337
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
#: calendar/zones.h:338
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
#: calendar/zones.h:339
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
#: calendar/zones.h:340
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
#: calendar/zones.h:341
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
#: calendar/zones.h:342
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
#: calendar/zones.h:343
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
#: calendar/zones.h:344
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
#: calendar/zones.h:345
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
#: calendar/zones.h:346
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
#: calendar/zones.h:347
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
#: calendar/zones.h:348
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
#: calendar/zones.h:349
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
#: calendar/zones.h:350
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
#: calendar/zones.h:351
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
#: calendar/zones.h:352
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
#: calendar/zones.h:353
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
#: calendar/zones.h:354
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
#: calendar/zones.h:355
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
#: calendar/zones.h:356
msgid "Pacific/Fiji"
msgstr "Thái Bình Dương/Fiji"
#: calendar/zones.h:357
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
#: calendar/zones.h:358
msgid "Pacific/Galapagos"
msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos"
#: calendar/zones.h:359
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
#: calendar/zones.h:360
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
#: calendar/zones.h:361
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
#: calendar/zones.h:362
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
#: calendar/zones.h:363
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
#: calendar/zones.h:364
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
#: calendar/zones.h:365
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
#: calendar/zones.h:366
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
#: calendar/zones.h:367
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
#: calendar/zones.h:368
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
#: calendar/zones.h:369
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
#: calendar/zones.h:370
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
#: calendar/zones.h:371
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
#: calendar/zones.h:372
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
#: calendar/zones.h:373
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
#: calendar/zones.h:374
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
#: calendar/zones.h:375
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
#: calendar/zones.h:376
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
#: calendar/zones.h:377
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
#: calendar/zones.h:378
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
#: calendar/zones.h:379
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
#: calendar/zones.h:380
msgid "Pacific/Saipan"
msgstr "Thái Bình Dương/Saipan"
#: calendar/zones.h:381
msgid "Pacific/Tahiti"
msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti"
#: calendar/zones.h:382
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
#: calendar/zones.h:383
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
#: calendar/zones.h:384
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
#: calendar/zones.h:385
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
#: calendar/zones.h:386
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
#: calendar/zones.h:387
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
#: camel/camel-cipher-context.c:101
msgid "Signing is not supported by this cipher"
msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên"
#: camel/camel-cipher-context.c:140
msgid "Verifying is not supported by this cipher"
msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh"
#: camel/camel-cipher-context.c:180
msgid "Encryption is not supported by this cipher"
msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa"
#: camel/camel-cipher-context.c:219
msgid "Decryption is not supported by this cipher"
msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã"
#: camel/camel-cipher-context.c:254
msgid "You may not import keys with this cipher"
msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này"
#: camel/camel-cipher-context.c:284
msgid "You may not export keys with this cipher"
msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này"
#: camel/camel-data-cache.c:133
msgid "Unable to create cache path"
msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache"
#: camel/camel-data-cache.c:370
#, c-format
msgid "Could not remove cache entry: %s: %s"
msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s"
#: camel/camel-disco-diary.c:185
#, c-format
msgid ""
"Could not write log entry: %s\n"
"Further operations on this server will not be replayed when you\n"
"reconnect to the network."
msgstr ""
"Không thể ghi log entry: %s\n"
"Các thao tác sau nữa trên server này sẽ không được thực hiện lại\n"
"khi bạn kết nối vào mạng lần sau."
#: camel/camel-disco-diary.c:248
#, c-format
msgid ""
"Could not open `%s':\n"
"%s\n"
"Changes made to this folder will not be resynchronized."
msgstr ""
"Không thể mở `%s':\n"
"%s\n"
"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ."
#: camel/camel-disco-diary.c:282
msgid "Resynchronizing with server"
msgstr "Đang tái đồng bộ với server"
#: camel/camel-disco-folder.c:90
msgid "Downloading new messages for offline mode"
msgstr ""
#: camel/camel-disco-folder.c:351
#, c-format
msgid "Preparing folder '%s' for offline"
msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến"
#: camel/camel-disco-store.c:367
msgid "You must be working online to complete this operation"
msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này."
#: camel/camel-filter-driver.c:667 camel/camel-filter-search.c:513
#: camel/camel-process.c:48
#, c-format
msgid "Failed to create pipe to '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
#: camel/camel-filter-driver.c:711 camel/camel-filter-search.c:549
#: camel/camel-process.c:90
#, c-format
msgid "Failed to create create child process '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
#: camel/camel-filter-driver.c:754
#, c-format
msgid "Invalid message stream received from %s: %s"
msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s"
#: camel/camel-filter-driver.c:934 camel/camel-filter-driver.c:943
msgid "Syncing folders"
msgstr "Đồng bộ thư mục"
#: camel/camel-filter-driver.c:1032 camel/camel-filter-driver.c:1405
#, c-format
msgid "Error parsing filter: %s: %s"
msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s"
#: camel/camel-filter-driver.c:1041 camel/camel-filter-driver.c:1411
#, c-format
msgid "Error executing filter: %s: %s"
msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s"
#: camel/camel-filter-driver.c:1108
msgid "Unable to open spool folder"
msgstr "Không thể mở thư mục spool"
#: camel/camel-filter-driver.c:1117
msgid "Unable to process spool folder"
msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
#: camel/camel-filter-driver.c:1132
#, c-format
msgid "Getting message %d (%d%%)"
msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)"
#: camel/camel-filter-driver.c:1136
msgid "Cannot open message"
msgstr "Không thể mở thông điệp"
#: camel/camel-filter-driver.c:1137 camel/camel-filter-driver.c:1149
#, c-format
msgid "Failed on message %d"
msgstr "Lỗi trên thông điệp %d"
#: camel/camel-filter-driver.c:1163 camel/camel-filter-driver.c:1257
msgid "Syncing folder"
msgstr "Đang đồng bộ thư mục"
#: camel/camel-filter-driver.c:1224
#, c-format
msgid "Getting message %d of %d"
msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d"
#: camel/camel-filter-driver.c:1239
#, c-format
msgid "Failed at message %d of %d"
msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d"
#: camel/camel-filter-search.c:136
msgid "Failed to retrieve message"
msgstr "Lỗi nhận thông điệp"
#: camel/camel-filter-search.c:386
msgid "Invalid arguments to (system-flag)"
msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)"
#: camel/camel-filter-search.c:401
msgid "Invalid arguments to (user-tag)"
msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)"
#: camel/camel-filter-search.c:670 camel/camel-filter-search.c:678
#, c-format
msgid "Error executing filter search: %s: %s"
msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s"
#: camel/camel-folder-search.c:348
#, c-format
msgid ""
"Cannot parse search expression: %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n"
"%s"
#: camel/camel-folder-search.c:358
#, c-format
msgid ""
"Error executing search expression: %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n"
"%s"
#: camel/camel-folder-search.c:569 camel/camel-folder-search.c:598
msgid "(match-all) requires a single bool result"
msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn"
#: camel/camel-folder-search.c:650
#, c-format
msgid "Performing query on unknown header: %s"
msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s"
#: camel/camel-folder.c:586
#, c-format
msgid "Unsupported operation: append message: for %s"
msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s"
#: camel/camel-folder.c:1164
#, c-format
msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s"
msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s"
#: camel/camel-folder.c:1204
#, c-format
msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s"
msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s"
#: camel/camel-folder.c:1322
msgid "Moving messages"
msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
#: camel/camel-folder.c:1322
msgid "Copying messages"
msgstr "Đang chép thông điệp"
#: camel/camel-folder.c:1572
#, fuzzy
msgid "Filtering new message(s)"
msgstr "Đang nhận %d thông điệp"
#: camel/camel-gpg-context.c:703
#, c-format
msgid ""
"Unexpected GnuPG status message encountered:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n"
"\n"
"%s"
#: camel/camel-gpg-context.c:717
msgid "Failed to parse gpg userid hint."
msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID."
#: camel/camel-gpg-context.c:742
msgid "Failed to parse gpg passphrase request."
msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG."
#: camel/camel-gpg-context.c:750
#, c-format
msgid ""
"You need a passphrase to unlock the key for\n"
"user: \"%s\""
msgstr ""
"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n"
"dùng: \"%s\""
#: camel/camel-gpg-context.c:770 camel/camel-gpg-context.c:1260
#: camel/camel-gpg-context.c:1417 camel/camel-gpg-context.c:1497
#: camel/camel-gpg-context.c:1604 mail/mail-send-recv.c:572
msgid "Cancelled."
msgstr "Đã hủy"
#: camel/camel-gpg-context.c:788
msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given."
msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai."
#: camel/camel-gpg-context.c:794
#, c-format
msgid "Unexpected response from GnuPG: %s"
msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:806
msgid "No data provided"
msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu"
#: camel/camel-gpg-context.c:844
msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified."
msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận."
#: camel/camel-gpg-context.c:1121
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Failed to GPG %s: %s\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"GPG gặp lỗi %s: %s\n"
"\n"
"%.*s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1126
#, c-format
msgid "Failed to GPG %s: %s\n"
msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n"
#: camel/camel-gpg-context.c:1239 camel/camel-smime-context.c:406
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not generate signing data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1253 camel/camel-gpg-context.c:1653
#: camel/camel-gpg-context.c:1704
#, c-format
msgid "Failed to execute gpg: %s"
msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1277 camel/camel-gpg-context.c:1409
#: camel/camel-gpg-context.c:1490 camel/camel-gpg-context.c:1513
#: camel/camel-gpg-context.c:1597 camel/camel-gpg-context.c:1621
#: camel/camel-gpg-context.c:1675 camel/camel-gpg-context.c:1726
msgid "Failed to execute gpg."
msgstr "Lỗi thực hiện GPG."
#: camel/camel-gpg-context.c:1296
msgid "This is a digitally signed message part"
msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
#: camel/camel-gpg-context.c:1376 camel/camel-gpg-context.c:1385
#: camel/camel-smime-context.c:701 camel/camel-smime-context.c:712
#: camel/camel-smime-context.c:719
#, fuzzy
msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format"
msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1392
#, c-format
msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s"
msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1473
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not generate encrypting data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
#: camel/camel-gpg-context.c:1531
#, fuzzy
msgid "This is a digitally encrypted message part"
msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
#: camel/camel-gpg-context.c:1628 camel/camel-smime-context.c:974
#, fuzzy
msgid "Encrypted content"
msgstr "Nội dung phần thân index"
#: camel/camel-gpg-context.c:1632
#, fuzzy
msgid "Unable to parse message content"
msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
#: camel/camel-lock-client.c:100
#, c-format
msgid "Cannot build locking helper pipe: %s"
msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s"
#: camel/camel-lock-client.c:113
#, c-format
msgid "Cannot fork locking helper: %s"
msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s"
#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214
#, c-format
msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper"
msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)"
#: camel/camel-lock-client.c:204
#, c-format
msgid "Could not lock '%s'"
msgstr "Không thể khóa '%s'"
#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113
#, c-format
msgid "Could not create lock file for %s: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s"
#: camel/camel-lock.c:154
#, c-format
msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later."
msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau."
#: camel/camel-lock.c:209
#, c-format
msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s"
msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s"
#: camel/camel-lock.c:272
#, c-format
msgid "Failed to get lock using flock(2): %s"
msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s"
#: camel/camel-movemail.c:107
#, c-format
msgid "Could not check mail file %s: %s"
msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s"
#: camel/camel-movemail.c:120
#, c-format
msgid "Could not open mail file %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s"
#: camel/camel-movemail.c:128
#, c-format
msgid "Could not open temporary mail file %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s"
#: camel/camel-movemail.c:157
#, c-format
msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s"
msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
#: camel/camel-movemail.c:187
#, c-format
msgid "Could not create pipe: %s"
msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
#: camel/camel-movemail.c:199
#, c-format
msgid "Could not fork: %s"
msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s"
#: camel/camel-movemail.c:237
#, c-format
msgid "Movemail program failed: %s"
msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s"
#: camel/camel-movemail.c:238
msgid "(Unknown error)"
msgstr "(Lỗi lạ)"
#: camel/camel-movemail.c:261
#, c-format
msgid "Error reading mail file: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s"
#: camel/camel-movemail.c:272
#, c-format
msgid "Error writing mail temp file: %s"
msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s"
#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532
#, c-format
msgid "Error copying mail temp file: %s"
msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s"
#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244
msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error"
msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức"
#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257
msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure"
msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai"
#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724
msgid "parse error"
msgstr "lỗi phân tích"
#: camel/camel-provider.c:132
#, c-format
msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system."
msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun."
#: camel/camel-provider.c:141
#, c-format
msgid "Could not load %s: %s"
msgstr "Không thể nạp %s: %s"
#: camel/camel-provider.c:149
#, c-format
msgid "Could not load %s: No initialization code in module."
msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun"
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35
msgid "Anonymous"
msgstr "Vô danh"
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37
msgid "This option will connect to the server using an anonymous login."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cách đang nhập vô danh."
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87
msgid "Authentication failed."
msgstr "xác thực thất bại."
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121
#, c-format
msgid ""
"Invalid email address trace information:\n"
"%s"
msgstr ""
"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n"
"%s"
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133
#, c-format
msgid ""
"Invalid opaque trace information:\n"
"%s"
msgstr ""
"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n"
"%s"
#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145
#, c-format
msgid ""
"Invalid trace information:\n"
"%s"
msgstr ""
"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n"
"%s"
#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35
msgid "CRAM-MD5"
msgstr "CRAM-MD5"
#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37
msgid ""
"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if "
"the server supports it."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu "
"server có hỗ trợ."
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48
msgid "DIGEST-MD5"
msgstr "DIGEST-MD5"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50
msgid ""
"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, "
"if the server supports it."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu "
"server có hỗ trợ."
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813
msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n"
msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822
msgid "Server challenge invalid\n"
msgstr "Server challenge không hợp lệ\n"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828
msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n"
msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850
msgid "Server response did not contain authorization data\n"
msgstr "Hồi đáp của server không chứa dữ liệu để xác thực\n"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868
msgid "Server response contained incomplete authorization data\n"
msgstr "Hồi đáp của server chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n"
#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878
msgid "Server response does not match\n"
msgstr "Tín hiệu trả lời của server không khớp\n"
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:48
msgid "GSSAPI"
msgstr "GSSAPI"
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:50
msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cơ chế xác minh Kerberos 5."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:148
msgid ""
"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is "
"unrecognized by the implementation."
msgstr ""
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:153
msgid "The provided target_name parameter was ill-formed."
msgstr "Tham số target_name sai dạng thức."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:156
msgid ""
"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type "
"of name."
msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160
msgid ""
"The input_token contains different channel bindings to those specified via "
"the input_chan_bindings parameter."
msgstr ""
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:165
msgid ""
"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not "
"be verified."
msgstr ""
"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
"nhận."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169
msgid ""
"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the "
"credential handle did not reference any credentials."
msgstr ""
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:174
#, fuzzy
msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context."
msgstr ""
"Chỉ ra rằng handle ngữ cảnh được cung cấp không tham chiếu đến một ngữ cảnh "
"hợp lệ."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:177
#, fuzzy
msgid "The consistency checks performed on the input_token failed."
msgstr ""
"Chỉ ra rằng thao tác kiểm tra đồng bộ được thực hiện trên input_token đã "
"thất bại."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:180
msgid "The consistency checks performed on the credential failed."
msgstr ""
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:183
msgid "The referenced credentials have expired."
msgstr ""
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:189 camel/camel-sasl-gssapi.c:238
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:274 camel/camel-sasl-gssapi.c:289
#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1217
msgid "Bad authentication response from server."
msgstr "Trả lời xác thực từ server sai."
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:213
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to resolve host `%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
#: camel/camel-sasl-gssapi.c:299
msgid "Unsupported security layer."
msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ."
#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41
msgid "Kerberos 4"
msgstr "Kerberos 4"
#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43
msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối server bằng cơ chế xác minh Kerberos 4."
#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162
#, c-format
msgid ""
"Could not get Kerberos ticket:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể lấy vé Kerberos:\n"
"%s"
#: camel/camel-sasl-login.c:32
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"
#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34
msgid "This option will connect to the server using a simple password."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu đơn giản."
#: camel/camel-sasl-login.c:127
msgid "Unknown authentication state."
msgstr "Trạng thái xác thực lạ."
#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31
msgid "NTLM / SPA"
msgstr "NTLM / SPA"
#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33
msgid ""
"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure "
"Password Authentication."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server trên Windows dùng NTLM / SPA"
#: camel/camel-sasl-plain.c:32
msgid "PLAIN"
msgstr "THÔ"
#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36
msgid "POP before SMTP"
msgstr "POP trước SMTP"
#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38
msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP"
msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP"
#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103
msgid "POP Source URI"
msgstr "URI của POP"
#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:107
msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport"
msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ"
#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:112
msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source"
msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP"
#: camel/camel-search-private.c:114
#, c-format
msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s"
msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s"
#: camel/camel-service.c:278
#, c-format
msgid "URL '%s' needs a username component"
msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng"
#: camel/camel-service.c:286
#, c-format
msgid "URL '%s' needs a host component"
msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ"
#: camel/camel-service.c:294
#, c-format
msgid "URL '%s' needs a path component"
msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn"
#: camel/camel-service.c:739
#, c-format
msgid "Resolving: %s"
msgstr "Đang phân giải: %s"
#: camel/camel-service.c:770 camel/camel-service.c:894
#, c-format
msgid "Failure in name lookup: %s"
msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s"
#: camel/camel-service.c:791 camel/camel-service.c:915
#, fuzzy, c-format
msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s"
msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
#: camel/camel-service.c:804
#, c-format
msgid "Host lookup failed: %s: host not found"
msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ"
#: camel/camel-service.c:807
#, c-format
msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason"
msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ"
#: camel/camel-service.c:861
msgid "Resolving address"
msgstr "Đang phân giải địa chỉ"
#: camel/camel-service.c:930
msgid "Host lookup failed: host not found"
msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ"
#: camel/camel-service.c:933
msgid "Host lookup failed: unknown reason"
msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
#: camel/camel-session.c:75
msgid "Virtual folder email provider"
msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo"
#: camel/camel-session.c:77
msgid "For reading mail as a query of another set of folders"
msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác"
#: camel/camel-session.c:352 camel/camel-session.c:402
#, c-format
msgid "No provider available for protocol `%s'"
msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
#: camel/camel-session.c:525
#, c-format
msgid ""
"Could not create directory %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục %s:\n"
"%s"
#: camel/camel-smime-context.c:96
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter security pass-phrase for `%s'"
msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn cho %s"
#: camel/camel-smime-context.c:501
#, fuzzy
msgid "Unverified"
msgstr "Chưa biết"
#: camel/camel-smime-context.c:503
#, fuzzy
msgid "Good signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: camel/camel-smime-context.c:505
#, fuzzy
msgid "Bad signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: camel/camel-smime-context.c:507
msgid "Content tampered with or altered in transit"
msgstr ""
#: camel/camel-smime-context.c:509
#, fuzzy
msgid "Signing certificate not found"
msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
#: camel/camel-smime-context.c:511
#, fuzzy
msgid "Signing certificate not trusted"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: camel/camel-smime-context.c:513
msgid "Signature algorithm unknown"
msgstr ""
#: camel/camel-smime-context.c:515
msgid "Siganture algorithm unsupported"
msgstr ""
#: camel/camel-smime-context.c:517
#, fuzzy
msgid "Malformed signature"
msgstr "Lưu chữ ký"
#: camel/camel-smime-context.c:519
#, fuzzy
msgid "Processing error"
msgstr "Lỗi phân tích"
#: camel/camel-smime-context.c:634
#, fuzzy, c-format
msgid "Signer: %s <%s>: %s\n"
msgstr "Server: %s, Kiểu: %s"
#: camel/camel-store.c:217
msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store"
msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
#: camel/camel-store.c:273
msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store"
msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
#: camel/camel-store.c:791 mail/importers/netscape-importer.c:1842
#: mail/mail-ops.c:1119
msgid "Trash"
msgstr "Rác"
#: camel/camel-store.c:793 mail/mail-ops.c:1125
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46
#, fuzzy
msgid "Junk"
msgstr "Tháng Sáu"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568
msgid "Unable to get issuer's certificate"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570
msgid "Unable to get Certificate Revocation List"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572
msgid "Unable to decrypt certificate signature"
msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574
msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576
msgid "Unable to decode issuer's public key"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578
msgid "Certificate signature failure"
msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580
msgid "Certificate Revocation List signature failure"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582
msgid "Certificate not yet valid"
msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584
msgid "Certificate has expired"
msgstr "Chứng nhận quá hạn"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586
msgid "CRL not yet valid"
msgstr "CRL chưa hợp lệ"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588
msgid "CRL has expired"
msgstr "CRL quá hạn"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593
msgid "Error in CRL"
msgstr "Lỗi trong CRL"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597
msgid "Zero-depth self-signed certificate"
msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599
msgid "Self-signed certificate in chain"
msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601
msgid "Unable to get issuer's certificate locally"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603
msgid "Unable to verify leaf signature"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605
msgid "Certificate chain too long"
msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607
msgid "Certificate Revoked"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609
msgid "Invalid Certificate Authority (CA)"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611
msgid "Path length exceeded"
msgstr "Đường dẫn quá dài"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613
msgid "Invalid purpose"
msgstr "Mục đích không hợp lệ"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615
msgid "Certificate untrusted"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617
msgid "Certificate rejected"
msgstr "Chứng nhận bị từ chối"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620
msgid "Subject/Issuer mismatch"
msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622
msgid "AKID/SKID mismatch"
msgstr "Không khớp AKID/SKID"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624
msgid "AKID/Issuer serial mismatch"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626
msgid "Key usage does not support certificate signing"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629
msgid "Error in application verification"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:831
#, c-format
msgid ""
"Issuer: %s\n"
"Subject: %s\n"
"Fingerprint: %s\n"
"Signature: %s"
msgstr ""
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837
msgid "GOOD"
msgstr "TỐT"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837
msgid "BAD"
msgstr "XẤU"
#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704
#, c-format
msgid ""
"Bad certificate from %s:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Do you wish to accept anyway?"
msgstr ""
"Chứng nhận sai từ %s:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?"
#. construct our user prompt
#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:841
#, c-format
msgid ""
"SSL Certificate check for %s:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Do you wish to accept?"
msgstr ""
"Kiểm tra chứng nhận SSL cho %s:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:885
#, c-format
msgid ""
"Certificate problem: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
"Vấn đề chứng nhận: %s\n"
"Đối tượng: %s"
#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:937
#, c-format
msgid ""
"Bad certificate domain: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
"Vùng chứng nhận sai: %s\n"
"Đối tượng: %s"
#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:955
#, c-format
msgid ""
"Certificate expired: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
"Đối tượng: %s"
#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:972
#, c-format
msgid ""
"Certificate revocation list expired: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
#: camel/camel-url.c:290 mail/mail-tools.c:138
#, c-format
msgid "Could not parse URL `%s'"
msgstr "Không thể phân tích URL `%s'"
#: camel/camel-vee-folder.c:611
#, c-format
msgid "Error storing `%s': %s"
msgstr "Lỗi lưu `%s': %s"
#: camel/camel-vee-folder.c:649
#, c-format
msgid "No such message %s in %s"
msgstr "Không có thông điệp %s trong %s"
#: camel/camel-vee-folder.c:812 camel/camel-vee-folder.c:818
msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder"
msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo"
#: camel/camel-vee-store.c:278
#, c-format
msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation"
msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
#: camel/camel-vee-store.c:299
#, c-format
msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder"
msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy"
#: camel/camel-vee-store.c:312
#, c-format
msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
#: camel/camel-vee-store.c:320
#, c-format
msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:221
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:260
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:450
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2816
msgid "Operation cancelled"
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:305
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2819
#, c-format
msgid "Server unexpectedly disconnected: %s"
msgstr "Server đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
#. for imap ALERT codes, account user@host
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:323
#, c-format
msgid ""
"Alert from IMAP server %s@%s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n"
"%s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:392
#, c-format
msgid "Unexpected response from IMAP server: %s"
msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:402
#, c-format
msgid "IMAP command failed: %s"
msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:460
msgid "Server response ended too soon."
msgstr "Tính hiệu trả lời của server kết thúc quá sớm."
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:652
#, c-format
msgid "IMAP server response did not contain %s information"
msgstr "Tín hiệu trả lời của IMAP server không chứa thông tin %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:688
#, c-format
msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s"
msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ IMAP server: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:223
#, c-format
msgid "Could not create directory %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:242
#, c-format
msgid "Could not load summary for %s"
msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:308
msgid "Folder was destroyed and recreated on server."
msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên server."
#. Check UIDs and flags of all messages we already know of.
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:550
msgid "Scanning for changed messages"
msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1886
#, c-format
msgid "Unable to retrieve message: %s"
msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:224
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:233
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:210
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:219
#, c-format
msgid ""
"Cannot get message: %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể lấy thông điệp: %s\n"
" %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200
msgid "No such message"
msgstr "Không có thông điệp như vậy"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1946
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2542
msgid "This message is not currently available"
msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2206
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2276
msgid "Fetching summary information for new messages"
msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới"
#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2580
msgid "Could not find message body in FETCH response."
msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH"
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155
#, c-format
msgid "Could not open cache directory: %s"
msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372
#, c-format
msgid "Failed to cache message %s: %s"
msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417
#, c-format
msgid "Failed to cache %s: %s"
msgstr "Lỗi cache %s: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43
#, fuzzy
msgid "Connection to Server"
msgstr "Đang kết nối tới server..."
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45
#, fuzzy
msgid "Use custom command to connect to server"
msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:47
#, fuzzy
msgid "Command:"
msgstr ""
"\n"
"Ghi chú: "
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52
msgid "Check for new messages in all folders"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57
msgid "Show only subscribed folders"
msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59
msgid "Override server-supplied folder namespace"
msgstr ""
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61
msgid "Namespace"
msgstr "Vùng tên"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64
msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server"
msgstr ""
"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên server "
"này"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66
#, fuzzy
msgid "Automatically synchronize remote mail locally"
msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:72
msgid "IMAP"
msgstr "IMAP"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:74
msgid "For reading and storing mail on IMAP servers."
msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server."
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:89
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:265
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:85
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:91
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67
msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:459
#, c-format
msgid "IMAP server %s"
msgstr "IMAP server %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:461
#, c-format
msgid "IMAP service for %s on %s"
msgstr "dịch vụ IMAP cho %s trên %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:582
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:602
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:236
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:131
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285
#, c-format
msgid "Could not connect to %s (port %d): %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:584
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:179
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271
#, fuzzy
msgid "SSL unavailable"
msgstr "Không có TLS"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:599
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:831
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:233
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:128
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:146
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:194
msgid "Connection cancelled"
msgstr "Kết nối bị hủy bỏ"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:665
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:696
#, c-format
msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s"
msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:666
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:230
msgid "SSL/TLS extension not supported."
msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS."
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:697
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:271
msgid "SSL negotiations failed"
msgstr "Thương lượng SSL thất bại"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:834
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not connect with command \"%s\": %s"
msgstr "Không thể kết nối tới server: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1247
#, c-format
msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s"
msgstr "IMAP server %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1257
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486
#, c-format
msgid "No support for authentication type %s"
msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1280
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:349
#, c-format
msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s"
msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1294
msgid "You didn't enter a password."
msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1323
#, c-format
msgid ""
"Unable to authenticate to IMAP server.\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể xác thực IMAP server.\n"
"%s\n"
"\n"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1670
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1812
#, c-format
msgid "No such folder %s"
msgstr "Không có thư mục %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2013
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" is invalid because it containes the character \"%c\""
msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\""
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2025
#, c-format
msgid "Unknown parent folder: %s"
msgstr "Thư mục cha lạ: %s"
#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2061
msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders"
msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con"
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38
msgid "Message storage"
msgstr "Kho lưu thông điệp"
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47
#, fuzzy
msgid "IMAP+"
msgstr "IMAP"
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49
msgid ""
"Experimental IMAP 4(.1) client\n"
"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n"
"\n"
" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n"
msgstr ""
#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:333
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not connect to POP server on %s"
msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s"
#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179
#, fuzzy
msgid "Index message body data"
msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
#. $HOME relative path + protocol string
#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:382
#, c-format
msgid "~%s (%s)"
msgstr "~%s (%s)"
#. /var/spool/mail relative path + protocol
#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:386
#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:389
#, c-format
msgid "mailbox:%s (%s)"
msgstr "Hộp thư: %s (%s)"
#. a full path + protocol
#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:393
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43
msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)"
msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49
msgid "MH-format mail directories"
msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50
msgid "For storing local mail in MH-like mail directories."
msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH."
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65
msgid "Local delivery"
msgstr "Gửi cục bộ"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66
msgid ""
"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into "
"folders managed by Evolution."
msgstr ""
"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản "
"lý."
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94
msgid "Apply filters to new messages in INBOX"
msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83
msgid "Maildir-format mail directories"
msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84
msgid "For storing local mail in maildir directories."
msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir."
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95
msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format"
msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101
msgid "Standard Unix mbox spool or directory"
msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn"
#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102
msgid ""
"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n"
"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders."
msgstr ""
"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n"
"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt."
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:138
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:227
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:305
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116
#, c-format
msgid "Store root %s is not an absolute path"
msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:145
#, c-format
msgid "Store root %s is not a regular directory"
msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:154
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:170
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:238
#, c-format
msgid "Cannot get folder: %s: %s"
msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:186
msgid "Local stores do not have an inbox"
msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:198
#, c-format
msgid "Local mail file %s"
msgstr "Tập tin mail cục bộ %s"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:307
#, c-format
msgid "Could not rename folder %s to %s: %s"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:364
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:475
#, c-format
msgid "Could not rename '%s': %s"
msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:387
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:258
#, c-format
msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s"
msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-local-store.c:397
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270
#, c-format
msgid "Could not delete folder index file `%s': %s"
msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:398
#, c-format
msgid "Could not save summary: %s: %s"
msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:457
msgid "Unable to add message to summary: unknown reason"
msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ"
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:183
msgid "Maildir append message cancelled"
msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy"
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:186
#, c-format
msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s"
msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:234
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:220
msgid "Invalid message contents"
msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ"
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:106
#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:202
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163
#, c-format
msgid ""
"Could not open folder `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể mở thư mục `%s':\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:110
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:157
#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:209
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167
#, c-format
msgid "Folder `%s' does not exist."
msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại."
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:117
#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:216
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172
#, c-format
msgid ""
"Could not create folder `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục `%s':\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:132
#, c-format
msgid "`%s' is not a maildir directory."
msgstr "`%s' không phải là thư mục dạng Maildir."
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:167
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:205
#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:252
#, c-format
msgid "Could not delete folder `%s': %s"
msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:169
msgid "not a maildir directory"
msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir"
#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:335
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:286
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:316
#, c-format
msgid "Could not scan folder `%s': %s"
msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:417
#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:548
#, c-format
msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s"
msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:541
msgid "Checking folder consistency"
msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục"
#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:644
msgid "Checking for new messages"
msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới"
#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:733
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:337
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:510
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:601
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137
msgid "Storing folder"
msgstr "Đang lưu thư mục"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225
#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148
#, c-format
msgid "Cannot create folder lock on %s: %s"
msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284
#, c-format
msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344
msgid "Mail append cancelled"
msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347
#, c-format
msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s"
msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:435
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:466
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:474
#, c-format
msgid ""
"Cannot get message: %s from folder %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
" %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467
msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted."
msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi."
#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475
msgid "Message construction failed: Corrupt mailbox?"
msgstr "Lỗi khởi tạo thông điệp: Hộp thư đã bị hỏng?"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:149
#, c-format
msgid ""
"Could not open file `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể mở tập tin `%s':\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:166
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Could not create directory `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục %s:\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:178
#, c-format
msgid ""
"Could not create file `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạp tập tin `%s':\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:188
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:229
#, c-format
msgid "`%s' is not a regular file."
msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường."
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:210
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:221
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:244
#, c-format
msgid ""
"Could not delete folder `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể xóa thư mục `%s':\n"
"%s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236
#, c-format
msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted."
msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa."
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:311
#, fuzzy
msgid "Cannot create a folder by this name."
msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:324
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot create directory `%s': %s."
msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:338
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot create folder: %s: %s"
msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:340
#, fuzzy
msgid "Folder already exists"
msgstr "Card ID đã tồn tại"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:409
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:428
#, fuzzy
msgid "The new folder name is illegal."
msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:343
#, c-format
msgid "Could not open folder: %s: %s"
msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:391
#, c-format
msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:447
#, c-format
msgid "Cannot check folder: %s: %s"
msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:515
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:606
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142
#, c-format
msgid "Could not open file: %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:527
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162
#, c-format
msgid "Cannot open temporary mailbox: %s"
msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:540
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:704
#, c-format
msgid "Could not close source folder %s: %s"
msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:549
#, c-format
msgid "Could not close temp folder: %s"
msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:560 mail/em-folder-tree.c:1285
#, c-format
msgid "Could not rename folder: %s"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:644
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:652
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:845
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:853
msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync"
msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:779
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334
#, c-format
msgid "Unknown error: %s"
msgstr "Lỗi lạ: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:814
#, c-format
msgid "Could not store folder: %s"
msgstr "Không thể lưu thư mục: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:908
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:934
#, c-format
msgid "Error writing to temp mailbox: %s"
msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s"
#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:925
#, c-format
msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174
msgid "MH append message cancelled"
msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy"
#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177
#, c-format
msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s"
msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:229
#, c-format
msgid "`%s' is not a directory."
msgstr "`%s' không phải là thư mục."
#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244
#, c-format
msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s"
msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122
#, c-format
msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s"
msgstr "Không thể mở spool `%s': %s"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134
#, c-format
msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory"
msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153
#, c-format
msgid "Folder `%s/%s' does not exist."
msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180
#, c-format
msgid "`%s' is not a mailbox file."
msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư."
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197
msgid "Store does not support an INBOX"
msgstr "Store không hỗ trợ INBOX"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
#, c-format
msgid "Spool mail file %s"
msgstr "Tập tin spool %s"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
#, c-format
msgid "Spool folder tree %s"
msgstr ""
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217
msgid "Spool folders cannot be renamed"
msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool"
#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225
msgid "Spool folders cannot be deleted"
msgstr "Không thể xóa thư mục spool"
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195
#, c-format
msgid "Could not sync temporary folder %s: %s"
msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211
#, c-format
msgid "Could not sync spool folder %s: %s"
msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s"
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261
#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274
#, c-format
msgid ""
"Could not sync spool folder %s: %s\n"
"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'"
msgstr ""
"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n"
"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44
#, c-format
msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s"
msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64
msgid "Server rejected username"
msgstr "Server từ chối tên người dùng"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70
msgid "Failed to send username to server"
msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho server"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79
msgid "Server rejected username/password"
msgstr "Server từ chối tên người dùng/mật khẩu"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:114
#, c-format
msgid "Internal error: uid in invalid format: %s"
msgstr ""
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:155
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:161
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512
#, c-format
msgid "Cannot get message %s: %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:159
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509
msgid "User cancelled"
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:45
msgid "Could not get group list from server."
msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ server."
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:98
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:107
#, c-format
msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s"
msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:158
#, c-format
msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s"
msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41
msgid "USENET news"
msgstr "USENET news"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43
msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups."
msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:149
#, c-format
msgid "Could not read greeting from %s: %s"
msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:161
#, c-format
msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s"
msgstr "NNTP server %s trả về mã lỗi %d: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:260
#, c-format
msgid "USENET News via %s"
msgstr "USENET News thông qua %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:267
msgid ""
"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext "
"password."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ xác thực với NNTP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:237
#, c-format
msgid "No such folder: %s"
msgstr "Không có thư mục %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:241
#, c-format
msgid "Could not get group: %s"
msgstr "Không thể lấy nhóm: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:347
#, c-format
msgid "NNTP Command failed: %s"
msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:407
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:508
#, c-format
msgid "%s: Scanning new messages"
msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:523
#, c-format
msgid "Unknown server response: %s"
msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s"
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:569
msgid "Use cancel"
msgstr ""
#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:571
#, c-format
msgid "Operation failed: %s"
msgstr "Thao tác thất bại: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
msgid "Retrieving POP summary"
msgstr "Đang nhậm tóm tắt POP"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
#, c-format
msgid "Cannot get POP summary: %s"
msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308
msgid "Expunging deleted messages"
msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa "
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404
#, c-format
msgid "No message with uid %s"
msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s"
#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button
#. returns the proper exception code. Sigh.
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411
#, c-format
msgid "Retrieving POP message %d"
msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
msgid "Unknown reason"
msgstr "Nguyên nhân lạ"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
msgid "Leave messages on server"
msgstr "Xóa thông điệp khỏi server"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
#, c-format
msgid "Delete after %s day(s)"
msgstr "Xoá sau %s ngày"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46
msgid "Disable support for all POP3 extensions"
msgstr ""
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:84
msgid "POP"
msgstr "POP"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56
msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers."
msgstr "Để kết nối và tải thư về từ POP server."
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73
msgid ""
"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This "
"is the only option supported by many POP servers."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu thô (không mã hóa). Đây "
"là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều server."
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83
msgid ""
"This option will connect to the POP server using an encrypted password via "
"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that "
"claim to support it."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua "
"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên "
"server tuyên bố có hỗ trợ."
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:197
#, c-format
msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s"
msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s (cổng %d): %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:229
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:258
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:270
#, c-format
msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s"
msgstr "Lỗi kết nối tới POP server %s trong chế độ an toàn: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:368
#, c-format
msgid "Could not connect to POP server %s"
msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:409
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:519
#, c-format
msgid ""
"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication "
"mechanism."
msgstr ""
"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:425
#, c-format
msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s"
msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với POP server %s: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:437
#, c-format
msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error"
msgstr "Không thể đăng nhập vào POP server %s: lỗi giao thức SASL"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456
#, c-format
msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s"
msgstr "Không thể xác thực tại POP server: %s: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:478
#, c-format
msgid "%sPlease enter the POP password for %s@%s"
msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s@%s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:533
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540
#, c-format
msgid ""
"Unable to connect to POP server %s.\n"
"Error sending password: %s"
msgstr ""
"Không thể kết nối tới POP server %s.\n"
"Lỗi gửi mật khẩu: %s"
#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:639
#, c-format
msgid "No such folder `%s'."
msgstr "Không có thư mục `%s'."
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36
#: mail/mail-config.glade.h:109
msgid "Sendmail"
msgstr "Sendmail"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38
msgid ""
"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local "
"system."
msgstr ""
"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này."
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113
msgid "Could not parse recipient list"
msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144
#, c-format
msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent"
msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165
#, c-format
msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent"
msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205
#, c-format
msgid "Could not send message: %s"
msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233
#, c-format
msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent."
msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail."
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240
#, c-format
msgid "Could not execute %s: mail not sent."
msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail."
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245
#, c-format
msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent."
msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail."
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259
msgid "sendmail"
msgstr "sendmail"
#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261
msgid "Mail delivery via the sendmail program"
msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:101
msgid "SMTP"
msgstr "SMTP"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39
msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP.\n"
msgstr "Để gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP.\n"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174
msgid "Syntax error, command unrecognized"
msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176
msgid "Syntax error in parameters or arguments"
msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178
msgid "Command not implemented"
msgstr "Lệnh chưa được thi công"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180
msgid "Command parameter not implemented"
msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182
msgid "System status, or system help reply"
msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184
msgid "Help message"
msgstr "Thông điệp trợ giúp"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186
msgid "Service ready"
msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188
msgid "Service closing transmission channel"
msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190
msgid "Service not available, closing transmission channel"
msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192
msgid "Requested mail action okay, completed"
msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194
msgid "User not local; will forward to <forward-path>"
msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196
msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable"
msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198
msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable"
msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200
msgid "Requested action aborted: error in processing"
msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202
msgid "User not local; please try <forward-path>"
msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204
msgid "Requested action not taken: insufficient system storage"
msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206
msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation"
msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208
msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed"
msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210
msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>"
msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212
msgid "Transaction failed"
msgstr "Giao dịch thất bại"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216
msgid "A password transition is needed"
msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218
msgid "Authentication mechanism is too weak"
msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220
msgid "Encryption required for requested authentication mechanism"
msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222
msgid "Temporary authentication failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224
msgid "Authentication required"
msgstr "Yêu cầu xác thực"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308
msgid "Welcome response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382
#, c-format
msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s"
msgstr "Lỗi kết nối tới SMTP server %s trong chế độ không an toàn: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344
msgid "server does not appear to support SSL"
msgstr "server có lẽ không hỗ trợ SSL"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
#, c-format
msgid "STARTTLS request timed out: %s"
msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
msgid "STARTTLS response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
#, c-format
msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s."
msgstr "SMTP server %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514
#, c-format
msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s@%s"
msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s@%s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533
#, c-format
msgid ""
"Unable to authenticate to SMTP server.\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể xác thực SMTP server.\n"
"%s\n"
"\n"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:666
#, c-format
msgid "SMTP server %s"
msgstr "SMTP server %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:668
#, c-format
msgid "SMTP mail delivery via %s"
msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:686
msgid "Cannot send message: sender address not valid."
msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:691 mail/mail-ops.c:632
msgid "Sending message"
msgstr "Đang gửi thông điệp"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:706
msgid "Cannot send message: no recipients defined."
msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:715
msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients"
msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:880
msgid "SMTP Greeting"
msgstr "Chào hỏi của SMTP"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:929
#, c-format
msgid "HELO request timed out: %s"
msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951
msgid "HELO response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp HELO"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017
msgid "SMTP Authentication"
msgstr "xác thực SMTP"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023
msgid "Error creating SASL authentication object."
msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1052
#, c-format
msgid "AUTH request timed out: %s"
msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1061
msgid "AUTH request failed."
msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại."
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1122
msgid "Bad authentication response from server.\n"
msgstr "Trả lời xác thực từ server sai.\n"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1147
#, c-format
msgid "MAIL FROM request timed out: %s: mail not sent"
msgstr "Quá hạn yêu cầu MAIL FROM: %s: chưa gửi mail"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1167
msgid "MAIL FROM response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1191
#, c-format
msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent"
msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1213
#, c-format
msgid "RCPT TO <%s> failed"
msgstr "RCPT TO <%s> thất bại"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1252
#, c-format
msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent"
msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
#.
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1272
msgid "DATA response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp DATA"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1313
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336
#, c-format
msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent"
msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1356
msgid "DATA termination response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1379
#, c-format
msgid "RSET request timed out: %s"
msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1399
msgid "RSET response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp RSET"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1422
#, c-format
msgid "QUIT request timed out: %s"
msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s"
#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1442
msgid "QUIT response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:103
#, c-format
msgid "%.0fK"
msgstr "%.0fK"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
#, c-format
msgid "%.0fM"
msgstr "%.0fM"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109
#, c-format
msgid "%.0fG"
msgstr "%.0fG"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:300 mail/em-utils.c:1380
msgid "attachment"
msgstr "đồ đính kèm"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:445
msgid "Remove selected items from the attachment list"
msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đồ đính kèm"
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:475
msgid "Add attachment..."
msgstr "Thêm đồ đính kèm..."
#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:476
msgid "Attach a file to the message"
msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
#: composer/e-msg-composer-attachment.c:168
#: composer/e-msg-composer-attachment.c:184
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: %s"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s"
#: composer/e-msg-composer-attachment.c:176
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường"
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đồ đính kèm"
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
msgid "MIME type:"
msgstr "Kiểu MIME:"
#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
#: composer/e-msg-composer-select-file.c:66
msgid "Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đồ đính kèm"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:287
#, fuzzy
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
msgstr ""
"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n"
"khi có thể biên soạn thư."
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:480
msgid "Click here for the address book"
msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ"
#.
#. * Reply-To:
#. *
#. * Create this before we call create_from_optionmenu,
#. * because that causes from_changed to be called, which
#. * expects the reply_to fields to be initialized.
#.
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:510
msgid "Reply-To:"
msgstr "Trả lời cho:"
#.
#. * From
#.
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:516
msgid "From:"
msgstr "Từ:"
#.
#. * Subject
#.
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:522
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:531
msgid "To:"
msgstr "Tới:"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:532
msgid "Enter the recipients of the message"
msgstr "Nhập người nhận thông điệp"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:535
msgid "Cc:"
msgstr "CC:"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:536
msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:539
msgid "Bcc:"
msgstr "Bcc:"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:540
msgid ""
"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
"appearing in the recipient list of the message."
msgstr ""
"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong "
"danh sách người nhận."
#.
#. * Post-To
#.
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547
msgid "Post To:"
msgstr "Gửi tới:"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gửi đến"
#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548
#, fuzzy
msgid "Choose a folder to post the message to."
msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
#: composer/e-msg-composer-select-file.c:119
msgid "Attach file(s)"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: composer/e-msg-composer.c:651
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for from account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
#: composer/e-msg-composer.c:657
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for from "
"account"
msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa"
#: composer/e-msg-composer.c:788
#, c-format
msgid ""
"Error while reading file %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi đọc tập tin %s:\n"
"%s"
#: composer/e-msg-composer.c:1153
msgid "File exists, overwrite?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại, ghi đè chứ?"
#: composer/e-msg-composer.c:1164 composer/e-msg-composer.c:1180
#, c-format
msgid "Error saving file: %s"
msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s"
#: composer/e-msg-composer.c:1204
#, c-format
msgid "Error loading file: %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s"
#: composer/e-msg-composer.c:1242
#, c-format
msgid "Error accessing file: %s"
msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s"
#: composer/e-msg-composer.c:1250
msgid "Unable to retrieve message from editor"
msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
#: composer/e-msg-composer.c:1257
#, c-format
msgid ""
"Unable to seek on file: %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tìm trong tập tin: %s\n"
"%s"
#: composer/e-msg-composer.c:1264
#, c-format
msgid ""
"Unable to truncate file: %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cắt tập tin: %s\n"
"%s"
#: composer/e-msg-composer.c:1273
#, c-format
msgid ""
"Unable to copy file descriptor: %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chép bộ mô tả tập tin: %s\n"
"%s"
#: composer/e-msg-composer.c:1282
#, c-format
msgid ""
"Error autosaving message: %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
" %s"
#: composer/e-msg-composer.c:1386
msgid ""
"Ximian Evolution has found unsaved files from a previous session.\n"
"Would you like to try to recover them?"
msgstr ""
"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n"
"Bạn có muốn phục hồi chúng không?"
#: composer/e-msg-composer.c:1550
#, c-format
msgid ""
"The message \"%s\" has not been sent.\n"
"\n"
"Do you wish to save your changes?"
msgstr ""
"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi?"
#: composer/e-msg-composer.c:1559
msgid "Warning: Modified Message"
msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi"
#: composer/e-msg-composer.c:1592
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: composer/e-msg-composer.c:2011
msgid "Signature:"
msgstr "Chữ ký:"
#: composer/e-msg-composer.c:2051 mail/mail-account-gui.c:1260
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự phát sinh"
#: composer/e-msg-composer.c:2231 composer/e-msg-composer.c:2929
#: composer/e-msg-composer.c:2930
msgid "Compose a message"
msgstr "Biên soạn thông điệp"
#: composer/e-msg-composer.c:2961
msgid ""
"Could not create composer window:\n"
"Unable to activate address selector control."
msgstr ""
"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ."
#: composer/e-msg-composer.c:2991
msgid ""
"Could not create composer window:\n"
"Unable to activate HTML editor component.\n"
"Please make sure you have the correct version\n"
"of gtkhtml and libgtkhtml installed.\n"
msgstr ""
"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n"
"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n"
#: composer/e-msg-composer.c:3061
msgid ""
"Could not create composer window:\n"
"Unable to activate HTML editor component."
msgstr ""
"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML."
#: composer/e-msg-composer.c:4071
msgid ""
"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
"<b>"
msgstr ""
"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu "
"chỉnh)</b>"
#: data/evolution.desktop.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "The Ximian Evolution Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
#: data/evolution.desktop.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Ximian Evolution (Unstable)"
msgstr "Ximian Evolution"
#: data/evolution.keys.in.h:1
msgid "address card"
msgstr "card địa chỉ"
#: data/evolution.keys.in.h:2
msgid "calendar information"
msgstr "thông tin lịch"
#: default_user/searches.xml.h:1
msgid "Body contains"
msgstr "Phần thân chứa"
#: default_user/searches.xml.h:2
msgid "Body does not contain"
msgstr "Phân thân không chứa"
#: default_user/searches.xml.h:3
msgid "Body or subject contains"
msgstr "Phần thân và chủ đề chứa"
#: default_user/searches.xml.h:4
msgid "Message contains"
msgstr "Thông điệp chứa"
#: default_user/searches.xml.h:5
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
#: default_user/searches.xml.h:6
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gửi chứa"
#: default_user/searches.xml.h:7
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
#: default_user/searches.xml.h:8
msgid "Subject does not contain"
msgstr "Chủ đề không chứa"
#: default_user/vfolders.xml.h:1
msgid "Important mail (local)"
msgstr ""
#: default_user/vfolders.xml.h:2
msgid "Unread mail (local)"
msgstr ""
#: designs/OOA/ooa.glade.h:1
msgid ""
"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
"\n"
"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
msgstr ""
"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n"
"\n"
"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:4
msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:5
msgid "<b>Status:</b>"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
#: designs/OOA/ooa.glade.h:6
msgid ""
"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
"who sends\n"
"mail to you while you are out of the office.</small>"
msgstr ""
"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những "
"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:8
msgid "I am currently in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:9
msgid "I am currently out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:10
msgid "No, Don't Change Status"
msgstr "Không, đừng đổi"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:12
msgid "Out of Office Assistant"
msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
#: designs/OOA/ooa.glade.h:13
msgid "Yes, Change Status"
msgstr "Có, đổi trạng thái"
#: designs/read_receipts/read.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: designs/read_receipts/read.glade.h:2
msgid "<b>Receiving Email</b>"
msgstr "<b>Đang nhận email</b>"
#: designs/read_receipts/read.glade.h:3
msgid "<b>Sending Email:</b>"
msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
#: designs/read_receipts/read.glade.h:4
msgid ""
"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
"receipt when a message you\n"
"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
"a receipt from you.</small>"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:6
msgid "Always send back a read reciept"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:7
msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:8
msgid "Never send back a read receipt"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:9
msgid "Read Receipts"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:10
msgid "Request a read receipt for all messages I send"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:11
msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
msgstr ""
#: designs/read_receipts/read.glade.h:12
msgid ""
"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
"do?"
msgstr ""
#: e-util/e-dialog-utils.c:247
msgid ""
"A file by that name already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Tập tin với tên này đã có rồi.\n"
"Ghi đè tập tin này?"
#: e-util/e-dialog-utils.c:249
msgid "Overwrite file?"
msgstr "Ghi đè tập tin?"
#: e-util/e-passwords.c:357
msgid "Remember this password"
msgstr "Nhớ mật khẩu này"
#: e-util/e-passwords.c:359
msgid "Remember this password for the remainder of this session"
msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
#: e-util/e-pilot-settings.c:93
msgid "Sync Private Records:"
msgstr ""
#: e-util/e-pilot-settings.c:102
msgid "Sync Categories:"
msgstr "Phân loại Sync:"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 12-hour format, without minutes or seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:195
msgid "%a %m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 24-hour format, without minutes or seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:200
msgid "%a %m/%d/%Y %H"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:211
msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:215
msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
#. without seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:220
msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
#. without seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:225
msgid "%m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
#. without minutes or seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:230
msgid "%m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
#. without minutes or seconds.
#: e-util/e-time-utils.c:235
msgid "%m/%d/%Y %H"
msgstr "%d/%m/%Y %H"
#. strptime format for a time of day, in 12-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438
msgid "%I:%M:%S %p"
msgstr "%I:%M:%S %p"
#. strptime format for a time of day, in 24-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430
msgid "%H:%M:%S"
msgstr "%H:%M:%S"
#. strptime format for time of day, without seconds,
#. in 12-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435
#: widgets/misc/e-dateedit.c:1416 widgets/misc/e-dateedit.c:1641
msgid "%I:%M %p"
msgstr "%I:%M %p"
#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427
#: widgets/misc/e-dateedit.c:1413 widgets/misc/e-dateedit.c:1638
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
#: e-util/e-time-utils.c:356
msgid "%I %p"
msgstr "%I %p"
#: filter/filter-datespec.c:65
#, fuzzy
msgid "1 second ago"
msgstr "1 giây"
#: filter/filter-datespec.c:65
#, fuzzy, c-format
msgid "%d seconds ago"
msgstr "%d giây"
#: filter/filter-datespec.c:66
#, fuzzy
msgid "1 minute ago"
msgstr "1 phút"
#: filter/filter-datespec.c:66
#, fuzzy, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "%d phút"
#: filter/filter-datespec.c:67
#, fuzzy
msgid "1 hour ago"
msgstr "1 giờ"
#: filter/filter-datespec.c:67
#, fuzzy, c-format
msgid "%d hours ago"
msgstr "%d giờ"
#: filter/filter-datespec.c:68
#, fuzzy
msgid "1 day ago"
msgstr "1 ngày"
#: filter/filter-datespec.c:68
#, fuzzy, c-format
msgid "%d days ago"
msgstr "%d %s trước"
#: filter/filter-datespec.c:69
#, fuzzy
msgid "1 week ago"
msgstr "1 tuần"
#: filter/filter-datespec.c:69
#, fuzzy, c-format
msgid "%d weeks ago"
msgstr "%d tuần"
#: filter/filter-datespec.c:70
#, fuzzy
msgid "1 month ago"
msgstr "tháng"
#: filter/filter-datespec.c:70
#, fuzzy, c-format
msgid "%d months ago"
msgstr "%d %s trước"
#: filter/filter-datespec.c:71
msgid "1 year ago"
msgstr ""
#: filter/filter-datespec.c:71
#, fuzzy, c-format
msgid "%d years ago"
msgstr "%d %s trước"
#: filter/filter-datespec.c:176
msgid "You must choose a date."
msgstr "Bạn phải chọn ngày."
#: filter/filter-datespec.c:275
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
#: filter/filter-datespec.c:278 filter/filter-datespec.c:289
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
#: filter/filter-datespec.c:285
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
#: filter/filter-datespec.c:406
msgid "Select a time to compare against"
msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu"
#: filter/filter-editor.c:114 filter/filter.glade.h:4
msgid "Filter Rules"
msgstr "Quy tắc bộ lọc"
#: filter/filter-file.c:166
msgid "You must specify a file name."
msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
#: filter/filter-file.c:184
#, c-format
msgid "File '%s' does not exist or is not a regular file."
msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
#: filter/filter-file.c:299
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#. and now for the action area
#: filter/filter-filter.c:491
msgid "Then"
msgstr "Thì"
#: filter/filter-folder.c:153
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
#: filter/filter-folder.c:242 filter/vfolder-rule.c:459
#: mail/mail-account-gui.c:1099
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: filter/filter-input.c:191
#, c-format
msgid ""
"Error in regular expression '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi trong biểu thức chính quy '%s':\n"
"%s"
#: filter/filter-label.c:121 filter/libfilter-i18n.h:17 mail/mail-config.c:63
#: mail/mail-config.glade.h:64 shell/e-config-upgrade.c:1454
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#. forest green
#: filter/filter-label.c:124 mail/mail-config.c:66
#: mail/mail-config.glade.h:123 shell/e-config-upgrade.c:1457
msgid "To Do"
msgstr "Cần làm"
#. blue
#: filter/filter-label.c:125 mail/mail-config.c:67 mail/mail-config.glade.h:68
#: shell/e-config-upgrade.c:1458
msgid "Later"
msgstr "Sau đó"
#: filter/filter-part.c:531
msgid "Test"
msgstr "Kiểm tra"
#: filter/filter-rule.c:219
msgid "You must name this filter."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
#: filter/filter-rule.c:751
msgid "Rule name: "
msgstr "Tên quy tắt: "
#: filter/filter-rule.c:755
msgid "Untitled"
msgstr "Vô danh"
#: filter/filter-rule.c:772
msgid "If"
msgstr "Nếu"
#: filter/filter-rule.c:791
msgid "Execute actions"
msgstr "Thực hiện hành động"
#: filter/filter-rule.c:795
msgid "if all criteria are met"
msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
#: filter/filter-rule.c:800
msgid "if any criteria are met"
msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa"
#: filter/filter-rule.c:895
msgid "incoming"
msgstr "vào"
#: filter/filter-rule.c:895
msgid "outgoing"
msgstr "ra"
#: filter/filter.glade.h:1
msgid "Compare against"
msgstr "Đối chiếu"
#: filter/filter.glade.h:2
msgid "Edit Filters"
msgstr "Sửa bộ lọc"
#: filter/filter.glade.h:3
msgid "Edit VFolders"
msgstr "Sửa VFolder"
#: filter/filter.glade.h:5
msgid "Incoming"
msgstr "Vào"
#: filter/filter.glade.h:6
msgid "Outgoing"
msgstr "Ra"
#: filter/filter.glade.h:7
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
msgstr ""
"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
#: filter/filter.glade.h:9
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n"
"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy."
#: filter/filter.glade.h:11
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy."
#: filter/filter.glade.h:13 filter/vfolder-editor.c:114
msgid "Virtual Folders"
msgstr "Thư mục ảo"
#: filter/filter.glade.h:15
msgid "a time relative to the current time"
msgstr "thời điểm so với hiện thời"
#: filter/filter.glade.h:16
msgid "ago"
msgstr "trước"
#: filter/filter.glade.h:20
msgid "months"
msgstr "tháng"
#: filter/filter.glade.h:21 mail/mail-config.glade.h:181
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: filter/filter.glade.h:22
msgid "specific folders only"
msgstr "chỉ chọn thư mục"
#: filter/filter.glade.h:23
msgid "the current time"
msgstr "thời điểm hiện thời"
#: filter/filter.glade.h:24
msgid "the time you specify"
msgstr "thời điểm bạn chọn"
#: filter/filter.glade.h:25
msgid "vFolder Sources"
msgstr "Nguồn VFolder"
#: filter/filter.glade.h:26
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
#: filter/filter.glade.h:27
msgid "with all active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
#: filter/filter.glade.h:28
msgid "with all local and active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
#: filter/filter.glade.h:29
msgid "with all local folders"
msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
#: filter/filter.glade.h:30
msgid "years"
msgstr "năm"
#. Automatically generated. Do not edit.
#: filter/libfilter-i18n.h:2
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
#: filter/libfilter-i18n.h:3
msgid "Assign Color"
msgstr "Gán màu"
#: filter/libfilter-i18n.h:4
msgid "Assign Score"
msgstr "Gán điểm"
#: filter/libfilter-i18n.h:5
msgid "Attachments"
msgstr "Đồ đính kèm"
#: filter/libfilter-i18n.h:6
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
#: filter/libfilter-i18n.h:7
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
#: filter/libfilter-i18n.h:8
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
#: filter/libfilter-i18n.h:9
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gửi"
#: filter/libfilter-i18n.h:11
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xóa"
#: filter/libfilter-i18n.h:12
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
#: filter/libfilter-i18n.h:13
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
#: filter/libfilter-i18n.h:14
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
#: filter/libfilter-i18n.h:15
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
#: filter/libfilter-i18n.h:16
msgid "Follow Up"
msgstr ""
#: filter/libfilter-i18n.h:18 mail/em-folder-view.c:713
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: filter/libfilter-i18n.h:19
msgid "Mailing list"
msgstr "Mailing list"
#: filter/libfilter-i18n.h:20
msgid "Message Body"
msgstr "Thân thông điệp"
#: filter/libfilter-i18n.h:21
msgid "Message Header"
msgstr "Đầu thông điệp"
#: filter/libfilter-i18n.h:22
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
#: filter/libfilter-i18n.h:23
msgid "Pipe Message to Shell Command"
msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn"
#: filter/libfilter-i18n.h:24
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: filter/libfilter-i18n.h:25 mail/message-tag-followup.c:68
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
#: filter/libfilter-i18n.h:26
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
#: filter/libfilter-i18n.h:27
msgid "Regex Match"
msgstr "Khớp Regex"
#: filter/libfilter-i18n.h:28
msgid "Replied to"
msgstr "Trả lời cho"
#: filter/libfilter-i18n.h:29 filter/score-rule.c:184 filter/score-rule.c:186
#: mail/message-list.etspec.h:10
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
#: filter/libfilter-i18n.h:30
msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"
#: filter/libfilter-i18n.h:31
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
#: filter/libfilter-i18n.h:32
msgid "Shell Command"
msgstr "Lệnh shell"
#: filter/libfilter-i18n.h:33
msgid "Size (kB)"
msgstr "Kích thước (kB)"
#: filter/libfilter-i18n.h:34
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
#: filter/libfilter-i18n.h:35
#, fuzzy
msgid "Spam"
msgstr "Bụi nước"
#: filter/libfilter-i18n.h:36
msgid "Specific header"
msgstr "Header xác định"
#: filter/libfilter-i18n.h:38
msgid "Stop Processing"
msgstr "Dừng tiến trình"
#: filter/libfilter-i18n.h:39 mail/em-format-html.c:1438 mail/em-format.c:678
#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:305
#: smime/lib/e-cert.c:1074
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#: filter/libfilter-i18n.h:40
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
#: filter/libfilter-i18n.h:41
msgid "contains"
msgstr "chứa"
#: filter/libfilter-i18n.h:42
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
#: filter/libfilter-i18n.h:43
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
#: filter/libfilter-i18n.h:44
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
#: filter/libfilter-i18n.h:45
msgid "does not return"
msgstr "không trả về"
#: filter/libfilter-i18n.h:46
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
#: filter/libfilter-i18n.h:47
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
#: filter/libfilter-i18n.h:48
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
#: filter/libfilter-i18n.h:49
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
#: filter/libfilter-i18n.h:50
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
#: filter/libfilter-i18n.h:51
msgid "is after"
msgstr "sau"
#: filter/libfilter-i18n.h:52
msgid "is before"
msgstr "trước"
#: filter/libfilter-i18n.h:53
msgid "is greater than"
msgstr "lớn hơn"
#: filter/libfilter-i18n.h:54
msgid "is less than"
msgstr "nhỏ hơn"
#: filter/libfilter-i18n.h:55
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
#: filter/libfilter-i18n.h:56
msgid "is not"
msgstr "không phải"
#: filter/libfilter-i18n.h:57
msgid "is"
msgstr "bằng"
#: filter/libfilter-i18n.h:58
msgid "returns greater than"
msgstr "trả về lớn hơn"
#: filter/libfilter-i18n.h:59
msgid "returns less than"
msgstr "trả về nhỏ hơn"
#: filter/libfilter-i18n.h:60
msgid "returns"
msgstr "trả về"
#: filter/libfilter-i18n.h:61
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
#: filter/libfilter-i18n.h:62
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
#: filter/rule-context.c:684 filter/rule-editor.c:241 filter/rule-editor.c:326
#: mail/mail-vfolder.c:915
#, c-format
msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another."
msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác."
#: filter/rule-editor.c:170
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"
#: filter/rule-editor.c:291
msgid "Add Rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
#: filter/rule-editor.c:373
msgid "Edit Rule"
msgstr "Sửa quy tắc"
#: filter/rule-editor.c:692
msgid "Rule name"
msgstr "Tên quy tắt"
#: filter/score-editor.c:114
msgid "Score Rules"
msgstr "Tính điểm quy tắc"
#: filter/vfolder-rule.c:209
msgid "You must name this vfolder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho vfolder này."
#: filter/vfolder-rule.c:223
msgid "You need to to specify at least one folder as a source."
msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn."
#: filter/vfolder-rule.c:539
msgid "VFolder source"
msgstr "Nguồn VFolder"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
msgid "Composer Preferences"
msgstr "Thông số bộ soạn thảo"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
msgid ""
"Configure mail preferences, including security and message display, here"
msgstr ""
"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở "
"đây."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
msgid "Configure your email accounts here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail"
msgstr "Evolution"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail component"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail composer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail composer configuration control"
msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail folder viewer"
msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
#, fuzzy
msgid "Evolution Mail preferences control"
msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-browser.c:783
#: mail/importers/elm-importer.c:526 mail/importers/netscape-importer.c:2085
#: mail/importers/pine-importer.c:572
msgid "Mail"
msgstr "Thư"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:71
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Thông số thư"
#: mail/em-account-prefs.c:233
msgid "Are you sure you want to delete this account?"
msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?"
#: mail/em-account-prefs.c:241
msgid "Don't delete"
msgstr "Không xóa"
#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356
#: mail/em-account-prefs.c:397 mail/em-composer-prefs.c:675
#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356
#: mail/em-account-prefs.c:399 mail/em-composer-prefs.c:675
#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#. translators: default account indicator
#: mail/em-account-prefs.c:439
msgid "[Default]"
msgstr "[Mặc định]"
#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which
#. has "activatable" set.
#: mail/em-account-prefs.c:487 mail/em-composer-prefs.c:708
#: mail/em-composer-prefs.c:854
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
#: mail/em-account-prefs.c:493
msgid "Account name"
msgstr "Tên tài _khoản:"
#: mail/em-account-prefs.c:495
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
#: mail/em-composer-prefs.c:226 mail/em-composer-prefs.c:349
#: mail/mail-config.c:1250
msgid "Unnamed"
msgstr "Vô danh"
#: mail/em-composer-prefs.c:334
msgid "You must specify a valid script name."
msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ."
#: mail/em-composer-prefs.c:392 mail/em-composer-prefs.c:454
msgid "[script]"
msgstr "[script]"
#: mail/em-composer-prefs.c:858
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: mail/em-composer-prefs.c:900
msgid "Add script signature"
msgstr "Thêm chữ ký tay"
#: mail/em-composer-prefs.c:920
msgid "Signature(s)"
msgstr "Chữ ký"
#: mail/em-composer-utils.c:123
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You are sending an HTML-formatted message. Please make sure that\n"
"the following recipients are willing and able to receive HTML mail:\n"
"%sSend anyway?"
msgstr ""
"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n"
"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n"
#: mail/em-composer-utils.c:137
msgid ""
"This message has no subject.\n"
"Really send?"
msgstr ""
"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n"
"Bạn thật sự muốn gửi chứ?"
#: mail/em-composer-utils.c:153
msgid ""
"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's "
"addresses, this message will contain only Bcc recipients."
msgstr ""
"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong "
"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc."
#: mail/em-composer-utils.c:157
msgid "This message contains only Bcc recipients."
msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc."
#: mail/em-composer-utils.c:162
msgid ""
"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an "
"Apparently-To header.\n"
"Send anyway?"
msgstr ""
"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n"
"Apparently-To.\n"
"Gửi bất kỳ giá nào?"
#: mail/em-composer-utils.c:301
msgid "You must specify recipients in order to send this message."
msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này."
#: mail/em-composer-utils.c:543
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account.\n"
"Would you like to use the default drafts folder?"
msgstr ""
"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này.\n"
"Bạn có muốn dùng thư mục Nháp mặc định?"
#: mail/em-folder-browser.c:128
msgid "Create _Virtual Folder From Search..."
msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..."
#: mail/em-folder-selection-button.c:116
#: shell/evolution-folder-selector-button.c:100
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
#: mail/em-folder-selector.c:137 shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:318
msgid "Create New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: mail/em-folder-selector.c:137 mail/em-folder-tree.c:1091
#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:4
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
#: mail/em-folder-selector.c:263
#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Folder _name:"
msgstr "Tên thư mục:"
#: mail/em-folder-tree-model.c:559 mail/em-utils.c:1943
#, c-format
msgid "Could not create temporary directory: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
#: mail/em-folder-tree-model.c:568
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create temporary mbox store: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
#: mail/em-folder-tree-model.c:577
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create temporary mbox folder: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s"
#: mail/em-folder-tree-model.c:592
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s"
msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
#: mail/em-folder-tree-model.c:771 mail/em-folder-tree-model.c:1001
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: mail/em-folder-tree.c:969 mail/em-folder-tree.c:1056
#, c-format
msgid "%s"
msgstr ""
#: mail/em-folder-tree.c:985 mail/em-folder-tree.c:998
#: mail/em-folder-view.c:590 mail/em-folder-view.c:604
#: shell/e-shell-importer.c:1060
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: mail/em-folder-tree.c:1091
#, fuzzy
msgid "Create folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: mail/em-folder-tree.c:1179
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not delete folder: %s"
msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
#: mail/em-folder-tree.c:1200
#, fuzzy, c-format
msgid "Really delete folder \"%s\" and all of its subfolders?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?"
#: mail/em-folder-tree.c:1210 shell/e-shell-folder-commands.c:416
#, c-format
msgid "Delete \"%s\""
msgstr "Xoá \"%s\""
#: mail/em-folder-tree.c:1244 shell/e-shell-folder-commands.c:534
#, c-format
msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:"
#: mail/em-folder-tree.c:1248 shell/e-shell-folder-commands.c:541
#, fuzzy
msgid "Rename Folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
#: mail/em-folder-tree.c:1272 shell/e-shell-folder-commands.c:554
#, c-format
msgid "A folder named \"%s\" already exists. Please use a different name."
msgstr ""
#: mail/em-folder-tree.c:1370
#, fuzzy
msgid "Folder properties"
msgstr "Thuộc tính font"
#. TODO: maybe we want some basic properties here, like message counts/approximate size/etc
#: mail/em-folder-tree.c:1376
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: mail/em-folder-tree.c:1384
#, fuzzy
msgid "Folder Name"
msgstr "Tên thư _mục:"
#: mail/em-folder-tree.c:1491 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49 ui/evolution.xml.h:32
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: mail/em-folder-tree.c:1492
#, fuzzy
msgid "Open in _New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: mail/em-folder-tree.c:1497
#, fuzzy
msgid "_Move"
msgstr "Di chuyển"
#: mail/em-folder-tree.c:1500
#, fuzzy
msgid "_New Folder..."
msgstr "Thư mục mớ_i"
#: mail/em-folder-tree.c:1502 shell/e-shortcuts-view.c:427
msgid "_Rename"
msgstr "Đổi tên"
#: mail/em-folder-tree.c:1505 ui/evolution-mail-list.xml.h:27
msgid "_Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 },
#: mail/em-folder-view.c:681 mail/em-popup.c:589
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..."
#: mail/em-folder-view.c:683
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: mail/em-folder-view.c:686 ui/evolution-mail-message.xml.h:124
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
#: mail/em-folder-view.c:687 mail/em-popup.c:650
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:86
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _danh sách"
#: mail/em-folder-view.c:688 mail/em-popup.c:651
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:85
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
#: mail/em-folder-view.c:689 mail/em-popup.c:653
msgid "_Forward"
msgstr "_Chuyển tiếp"
#: mail/em-folder-view.c:692
msgid "Follo_w Up..."
msgstr ""
#: mail/em-folder-view.c:693
msgid "Fla_g Completed"
msgstr ""
#: mail/em-folder-view.c:694
msgid "Cl_ear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
#: mail/em-folder-view.c:697 ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu đã đọ_c"
#: mail/em-folder-view.c:698
msgid "Mark as _Unread"
msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
#: mail/em-folder-view.c:699
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
#: mail/em-folder-view.c:700
msgid "_Mark as Unimportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
#: mail/em-folder-view.c:701 ui/evolution-mail-message.xml.h:52
#, fuzzy
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
#: mail/em-folder-view.c:702 ui/evolution-mail-message.xml.h:53
#, fuzzy
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
#: mail/em-folder-view.c:706
msgid "U_ndelete"
msgstr ""
#: mail/em-folder-view.c:709
msgid "Mo_ve to Folder..."
msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
#: mail/em-folder-view.c:710 ui/evolution-addressbook.xml.h:31
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "C_hép vào thư mục..."
#: mail/em-folder-view.c:718
msgid "Add Sender to Address_book"
msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
#: mail/em-folder-view.c:721
msgid "Appl_y Filters"
msgstr "Áp dụng _bộ lọc"
#: mail/em-folder-view.c:724
msgid "Crea_te Rule From Message"
msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
#: mail/em-folder-view.c:725
msgid "VFolder on _Subject"
msgstr "VFolder trên _chủ đề"
#: mail/em-folder-view.c:726
msgid "VFolder on Se_nder"
msgstr "VFolder trên _người gửi"
#: mail/em-folder-view.c:727
msgid "VFolder on _Recipients"
msgstr "VFolder trên n_gười nhận"
#: mail/em-folder-view.c:728
msgid "VFolder on Mailing _List"
msgstr "VFolder trên Mailing _List"
#: mail/em-folder-view.c:730
#, fuzzy
msgid "VFolder on Thread"
msgstr "VFolder trên _người gửi"
#: mail/em-folder-view.c:734
msgid "Filter on Sub_ject"
msgstr "Lọc theo _chủ đề"
#: mail/em-folder-view.c:735
msgid "Filter on Sen_der"
msgstr "Lọc theo _người gửi"
#: mail/em-folder-view.c:736
msgid "Filter on Re_cipients"
msgstr "Lọc theo n_gười nhận"
#: mail/em-folder-view.c:737
msgid "Filter on _Mailing List"
msgstr "Lọc _Mailing list"
#: mail/em-folder-view.c:739
#, fuzzy
msgid "Filter on Thread"
msgstr "Lọc theo _người gửi"
#. default charset used in mail view
#: mail/em-folder-view.c:1511 mail/em-folder-view.c:1549
#: mail/mail-config.glade.h:40
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: mail/em-folder-view.c:1583
msgid "Print Message"
msgstr "In thông điệp"
#: mail/em-folder-view.c:1825
#, fuzzy
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "Sao chép vị trí liên kết"
#. message-search popup match count string
#: mail/em-format-html-display.c:368
#, fuzzy, c-format
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp:"
#: mail/em-format-html-display.c:597 mail/em-format-html.c:564
#, fuzzy
msgid "Unsigned"
msgstr "Đã gán"
#: mail/em-format-html-display.c:597
#, fuzzy
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee the sender of the message "
"is authentic."
msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
#: mail/em-format-html-display.c:598 mail/em-format-html.c:565
#, fuzzy
msgid "Valid signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: mail/em-format-html-display.c:598
msgid ""
"This message is signed and is valid, the sender of this message is very "
"likely who they claim to be."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:599 mail/em-format-html.c:566
#, fuzzy
msgid "Invalid signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: mail/em-format-html-display.c:599
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:600 mail/em-format-html.c:567
msgid "Valid signature, cannot verify sender"
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:600
#, fuzzy
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr ""
"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
"nhận."
#: mail/em-format-html-display.c:606 mail/em-format-html.c:573
#, fuzzy
msgid "Unencrypted"
msgstr "Đã ngắt"
#: mail/em-format-html-display.c:606
msgid ""
"This message is not encrypted. It's content may be viewed in transit across "
"The Internet."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:607 mail/em-format-html.c:574
msgid "Encrypted, weak"
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:607
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:608 mail/em-format-html.c:575
#, fuzzy
msgid "Encrypted"
msgstr "Mã hóa PGP"
#: mail/em-format-html-display.c:608
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:609 mail/em-format-html.c:576
msgid "Encrypted, strong"
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:609
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
msgstr ""
#: mail/em-format-html-display.c:779 mail/em-format-html.c:645
#, fuzzy
msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
#: mail/em-format-html-display.c:814 mail/em-format-html.c:1042
#: mail/em-format.c:1196
#, fuzzy
msgid "Unsupported signature format"
msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
#: mail/em-format-html-display.c:822 mail/em-format-html.c:1050
#, fuzzy
msgid "Unknown error verifying signature"
msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
#: mail/em-format-html-display.c:917
#, fuzzy
msgid "_View Inline"
msgstr "Xem Inline"
#: mail/em-format-html-display.c:918
#, fuzzy
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩn"
#: mail/em-format-html-print.c:99
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: mail/em-format-html.c:457 mail/em-format-html.c:459
#, fuzzy, c-format
msgid "Retrieving `%s'"
msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
#: mail/em-format-html.c:826
msgid "Malformed external-body part."
msgstr ""
#: mail/em-format-html.c:856
#, c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
#: mail/em-format-html.c:867
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\""
#: mail/em-format-html.c:869
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
#: mail/em-format-html.c:890
#, c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)"
#: mail/em-format-html.c:901
#, c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")"
#: mail/em-format-html.c:1029
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
#: mail/em-format-html.c:1141
#, fuzzy
msgid "Formatting message"
msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
#: mail/em-format-html.c:1423 mail/em-format.c:673
#: mail/message-list.etspec.h:7 mail/message-tag-followup.c:301
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: mail/em-format-html.c:1425 mail/em-format.c:674
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời cho"
#: mail/em-format-html.c:1427 mail/em-format.c:675
#: mail/message-list.etspec.h:14
msgid "To"
msgstr "Tới"
#: mail/em-format-html.c:1429 mail/em-format.c:676
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
#: mail/em-format-html.c:1431 mail/em-format.c:677
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
#: mail/em-format-html.c:1450
msgid "Mailer"
msgstr ""
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
#: mail/em-format-html.c:1477
msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
msgstr ""
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
#: mail/em-format-html.c:1480
msgid "<I> (%R %Z)</I>"
msgstr ""
#: mail/em-format-html.c:1491 mail/em-format.c:679
#: mail/message-list.etspec.h:2
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: mail/em-format.c:892
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đồ đính kèm"
#: mail/em-format.c:1185
#, fuzzy
msgid "Session not initialised"
msgstr "Không thể khởi động GNOME"
#: mail/em-format.c:1210
msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic."
msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực."
#: mail/em-format.c:1212
msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic."
msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
#: mail/em-junk-filter.c:72
msgid "Spamassassin (built-in)"
msgstr ""
#: mail/em-migrate.c:120
#, fuzzy
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang chờ..."
#: mail/em-migrate.c:128
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
#: mail/em-migrate.c:161
#, fuzzy, c-format
msgid "Migrating `%s':"
msgstr "Đang \"ping\" %s"
#: mail/em-migrate.c:627
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to migrate `%s': %s"
msgstr "Lỗi cache %s: %s"
#: mail/em-migrate.c:653 mail/em-migrate.c:670
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create directory `%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
#: mail/em-migrate.c:682
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to open store for `%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
#: mail/em-popup.c:599
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu là..."
#: mail/em-popup.c:647
msgid "Set as _Background"
msgstr ""
#: mail/em-popup.c:649
#, fuzzy
msgid "_Reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
#: mail/em-popup.c:697
#, fuzzy
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: mail/em-popup.c:698
#, fuzzy
msgid "Se_nd message to..."
msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
#: mail/em-popup.c:699
#, fuzzy
msgid "_Add to Addressbook"
msgstr "Têm sổ địa chỉ"
#: mail/em-popup.c:805
#, c-format
msgid "Open in %s..."
msgstr "Mở bằng %s..."
#: mail/em-subscribe-editor.c:583
#, fuzzy
msgid "This store does not support subscriptions, or the are not enabled."
msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
#: mail/em-subscribe-editor.c:612
#, fuzzy
msgid "Subscribed"
msgstr "Đăng ký"
#: mail/em-subscribe-editor.c:616
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
#: mail/em-subscribe-editor.c:803
msgid "Please select a server."
msgstr "Vui lòng chọn một server."
#: mail/em-subscribe-editor.c:824
msgid "No server has been selected"
msgstr "Chưa chọn server"
#: mail/em-utils.c:93
msgid "Don't show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa."
#: mail/em-utils.c:275
#, c-format
msgid ""
"Error loading filter information:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi nạp thông tin bộ lọc:\n"
"%s"
#: mail/em-utils.c:284
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: mail/em-utils.c:491
#, fuzzy
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
#: mail/em-utils.c:1044
msgid "an unknown sender"
msgstr "người gửi lạ"
#. translators: attribution string used when quoting messages,
#. it must contain a single single %%+05d followed by a single '%%s'
#: mail/em-utils.c:1054
#, fuzzy
msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:"
msgstr "Vào ngày %a, %d/%m/%Y lúc %H:%M, %s viết rằng:"
#: mail/em-utils.c:1330
#, c-format
msgid ""
"Cannot save to `%s'\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể lưu vào `%s'\n"
" %s"
#: mail/em-utils.c:1335
#, c-format
msgid ""
"`%s' already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"`%s' đã tồn tại.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: mail/em-utils.c:1378
#, fuzzy
msgid "message"
msgstr "Thông báo"
#: mail/em-utils.c:1435
#, fuzzy
msgid "Save Message..."
msgstr "Lưu thông điệp là..."
#: mail/em-utils.c:1473
#, fuzzy
msgid "Add address"
msgstr "Địa chỉ"
#: mail/em-utils.c:2262
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%"
"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
"\n"
"Really erase these messages?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
#: mail/em-utils.c:2288
#, fuzzy
msgid ""
"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. "
"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
"\n"
"Really erase these messages?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động _xác định liên kết"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Automatic smiley recognition"
msgstr "Tự động _xác định liên kết"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
msgid "Citation highlight colour"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
msgid "Citation highlight colour."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Default charset in which to compose messages"
msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
#, fuzzy
msgid "Default charset in which to compose messages."
msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
#, fuzzy
msgid "Default charset in which to display messages"
msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
#, fuzzy
msgid "Default charset in which to display messages."
msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
#, fuzzy
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
#, fuzzy
msgid "Default reply style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
#, fuzzy
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
#, fuzzy
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
#, fuzzy
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
msgid "List of Labels and their associated colours"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
#, fuzzy
msgid "List of accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:colour where colour uses the HTML hex encoding."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
msgid "Load images for HTML messages over http"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
msgid ""
"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - "
"Always load images off the net"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
#, fuzzy
msgid "Log filter actions"
msgstr "Thực hiện hành động"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
msgid "New Mail Notify sound file"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
msgid "New Mail Notify type"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
#, fuzzy
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
#, fuzzy
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
msgid "Run junk test on incoming mail"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
msgid "S3kr3t 0pt10n"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
msgid "S3kr3t 0pt10n."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
#, fuzzy
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
#, fuzzy
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
#, fuzzy
msgid "Show Animations"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
#, fuzzy
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
#, fuzzy
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
#, fuzzy
msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgstr "Khung xem thử"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
msgid "Show the \"Preview\" pane."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
#, fuzzy
msgid "Sound file to play when new mail arrives."
msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
#, fuzzy
msgid "Spell check inline"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
#, fuzzy
msgid "Terminal font"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
msgid "The terminal font for mail display"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
#, fuzzy
msgid "The variable width font for mail display"
msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
#, fuzzy
msgid "Thread the message list."
msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
#, fuzzy
msgid "Thread the message-list"
msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
msgid "Timeout for marking message as Seen"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
msgid "Timeout for marking message as Seen."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
#, fuzzy
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
msgid "Use custom fonts"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
msgid "Use custom fonts for displaying mail"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
#, fuzzy
msgid "Variable width font"
msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
msgid "View/Bcc menu item is checked"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
msgid "View/Bcc menu item is checked."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
msgid "View/Cc menu item is checked"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
msgid "View/Cc menu item is checked."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
msgid "View/From menu item is checked"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
msgid "View/From menu item is checked."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
msgid "View/PostTo menu item is checked"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
msgid "View/PostTo menu item is checked."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
msgstr ""
#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
msgstr ""
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Elm_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Elm importer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution mbox importer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:2
msgid "MBox (mbox)"
msgstr ""
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Netscape_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Netscape Mail importer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Outlook Express 4 importer"
msgstr ""
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:2
msgid "Outlook Express 4 (.mbx)"
msgstr ""
#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Pine_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Evolution Pine importer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#: mail/importers/elm-importer.c:105
msgid "Evolution is importing your old Elm mail"
msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)"
#: mail/importers/elm-importer.c:106 mail/importers/netscape-importer.c:1238
#: mail/importers/pine-importer.c:115
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
#: mail/importers/elm-importer.c:108 mail/importers/netscape-importer.c:1240
#: mail/importers/pine-importer.c:117
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ"
#: mail/importers/elm-importer.c:157 mail/importers/netscape-importer.c:1759
#: mail/importers/pine-importer.c:288
#, c-format
msgid "Importing %s as %s"
msgstr "Đang nhập %s như là %s"
#: mail/importers/elm-importer.c:392 mail/importers/netscape-importer.c:1887
#: mail/importers/pine-importer.c:425
#, c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét %s"
#: mail/importers/elm-importer.c:547
msgid ""
"Evolution has found Elm mail files\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n"
"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
#: mail/importers/elm-importer.c:568
msgid "Elm"
msgstr "Elm"
#: mail/importers/netscape-importer.c:75
#, c-format
msgid "Priority Filter \"%s\""
msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\""
#: mail/importers/netscape-importer.c:663
msgid ""
"Some of your Netscape email filters are based on\n"
"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
"Instead, Evolution provides scores in the range of\n"
"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n"
"accordingly.\n"
"\n"
"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n"
"was added that converts Netscape's email priorities into\n"
"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
"everything still works as intended."
msgstr ""
#: mail/importers/netscape-importer.c:687
msgid ""
"Some of your Netscape email filters use\n"
"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
"feature, which is not supported in Evolution.\n"
"These filters will be dropped."
msgstr ""
#: mail/importers/netscape-importer.c:704
msgid ""
"Some of your Netscape email filters test the\n"
"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
"were modified to test whether that string is or is not\n"
"contained in the message body."
msgstr ""
#: mail/importers/netscape-importer.c:1237
msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
#: mail/importers/netscape-importer.c:1995
msgid "Scanning mail filters"
msgstr "Đang quét bộ lọc thư"
#: mail/importers/netscape-importer.c:2006 mail/importers/pine-importer.c:520
msgid "Scanning directory"
msgstr "Đang quét thư mục"
#: mail/importers/netscape-importer.c:2015 shell/e-shell-startup-wizard.c:563
msgid "Starting import"
msgstr "Đang nhập"
#: mail/importers/netscape-importer.c:2090
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: mail/importers/netscape-importer.c:2095
msgid "Mail Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
#: mail/importers/netscape-importer.c:2119
msgid ""
"Evolution has found Netscape mail files.\n"
"Would you like them to be imported into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
#: mail/importers/pine-importer.c:114
msgid "Evolution is importing your old Pine data"
msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine"
#: mail/importers/pine-importer.c:599
msgid ""
"Evolution has found Pine mail files.\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n"
"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
#: mail/importers/pine-importer.c:618
msgid "Pine"
msgstr "Pine"
#: mail/local-config.glade.h:1
msgid "Current store format:"
msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:"
#: mail/local-config.glade.h:2
msgid "Index body contents"
msgstr "Nội dung phần thân index"
#: mail/local-config.glade.h:3
msgid "New store format:"
msgstr "Dạng thức lưu mới:"
#: mail/local-config.glade.h:4
msgid ""
"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n"
"(such as lack of disk space) may not be automatically\n"
"recoverable. Please use this feature with care."
msgstr ""
"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n"
"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n"
"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n"
"tính năng này."
#: mail/local-config.glade.h:7
msgid "maildir"
msgstr "maildir"
#: mail/local-config.glade.h:8
msgid "mbox"
msgstr "mbox"
#: mail/local-config.glade.h:9
msgid "mh"
msgstr "mh"
#: mail/mail-account-editor.c:102
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
#. give our dialog an OK button and title
#: mail/mail-account-editor.c:155
msgid "Evolution Account Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
#: mail/mail-account-gui.c:756 mail/mail-config.glade.h:153
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: mail/mail-account-gui.c:760 mail/mail-config.glade.h:127
msgid "User_name:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: mail/mail-account-gui.c:764 mail/mail-config.glade.h:162
msgid "_Path:"
msgstr "Đường _dẫn:"
#: mail/mail-account-gui.c:1970
msgid "You may not create two accounts with the same name."
msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên."
#: mail/mail-autofilter.c:74
#, c-format
msgid "Mail to %s"
msgstr "Gửi thư tới %s"
#: mail/mail-autofilter.c:260
#, c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là %s"
#: mail/mail-autofilter.c:276
#, c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
#: mail/mail-autofilter.c:293
#, c-format
msgid "%s mailing list"
msgstr "%s mailing list"
#: mail/mail-autofilter.c:317
#, fuzzy, c-format
msgid "Replies to %s"
msgstr "Trả lời cho"
#: mail/mail-autofilter.c:370
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#: mail/mail-autofilter.c:419
msgid "The following filter rule(s):\n"
msgstr "Quy tắc lọc sau:\n"
#: mail/mail-autofilter.c:425
#, c-format
msgid ""
"Used the removed folder:\n"
" '%s'\n"
"And have been updated."
msgstr ""
#: mail/mail-component.c:214
msgid "On this Computer"
msgstr ""
#: mail/mail-component.c:379
msgid "New Mail Message"
msgstr "Thông điệp thư mới"
#: mail/mail-component.c:380
msgid "_Mail Message"
msgstr "Thông điệp thư"
#: mail/mail-component.c:381
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Biên soạn thông điệp mới"
#: mail/mail-component.c:472
#, c-format
msgid ""
"The following error occured while migrating your mail data:\n"
"%s"
msgstr ""
#: mail/mail-config-druid.c:367 mail/mail-config.glade.h:63
msgid "Identity"
msgstr "Thực thể"
#: mail/mail-config-druid.c:369
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
msgstr ""
"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên "
"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn "
"cần gửi."
#: mail/mail-config-druid.c:375 mail/mail-config-druid.c:382
#, fuzzy
msgid "Receiving Mail"
msgstr "_Nhận thư"
#: mail/mail-config-druid.c:377
msgid ""
"Please enter information about your incoming mail server below. If you are "
"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
msgstr ""
"Vui lòng nhập thông tin về server nhận thư (incoming mail server) bên dưới. "
"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
#: mail/mail-config-druid.c:384
msgid "Please select among the following options"
msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau"
#: mail/mail-config-druid.c:387
#, fuzzy
msgid "Sending Mail"
msgstr "Đan_g gửi thư"
#: mail/mail-config-druid.c:389
msgid ""
"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
msgstr ""
"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
#: mail/mail-config-druid.c:394 mail/mail-config.glade.h:10
msgid "Account Management"
msgstr "Bộ quản lý tài khoản"
#: mail/mail-config-druid.c:396
msgid ""
"You are almost done with the mail configuration process. The identity, "
"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided "
"will be grouped together to make an Evolution mail account. Please enter a "
"name for this account in the space below. This name will be used for display "
"purposes only."
msgstr ""
"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, server "
"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để "
"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào "
"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi."
#: mail/mail-config.c:1090
msgid "Checking Service"
msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ"
#: mail/mail-config.c:1168 mail/mail-config.c:1172
msgid "Connecting to server..."
msgstr "Đang kết nối tới server..."
#: mail/mail-config.glade.h:3
msgid " _Check for supported types "
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:4
msgid "(SSL is not supported in this build of Evolution)"
msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)"
#: mail/mail-config.glade.h:5
msgid "(SSL is not supported in this build of evolution)"
msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)"
#: mail/mail-config.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail"
msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
#: mail/mail-config.glade.h:8
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
#: mail/mail-config.glade.h:9
msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin tài khoản"
#: mail/mail-config.glade.h:11
msgid "Add Sc_ript"
msgstr "Thêm _script"
#: mail/mail-config.glade.h:12
msgid "Add new signature..."
msgstr "Lưu chữ ký mới..."
#: mail/mail-config.glade.h:13
msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail"
msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
#: mail/mail-config.glade.h:16
msgid "Always _blind carbon-copy (Bcc) to:"
msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:"
#: mail/mail-config.glade.h:17
msgid "Always _carbon-copy (Cc) to:"
msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:"
#: mail/mail-config.glade.h:18
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:19
msgid "Attach original message"
msgstr "Đính kèm thông điệp gốc"
#: mail/mail-config.glade.h:20 mail/message-list.etspec.h:1
msgid "Attachment"
msgstr "Đồ đính kèm"
#: mail/mail-config.glade.h:21
msgid "Authentication"
msgstr "xác thực"
#: mail/mail-config.glade.h:22
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Baltic (ISO-8859-13)"
#: mail/mail-config.glade.h:23
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
msgstr "Baltic (ISO-8859-4)"
#: mail/mail-config.glade.h:24
msgid "C_haracter set:"
msgstr "Bảng mã:"
#: mail/mail-config.glade.h:25
msgid "C_olors"
msgstr "_Màu sắc"
#: mail/mail-config.glade.h:26
#, fuzzy
msgid "Check _Incoming Mail"
msgstr "Kiểm tra thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:27
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
#: mail/mail-config.glade.h:28
msgid "Checking for New Mail"
msgstr "Kiểm tra thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:29
msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:30
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "Màu từ gõ _sai:"
#: mail/mail-config.glade.h:31
msgid "Composing Messages"
msgstr "Đang soạn thông điệp"
#: mail/mail-config.glade.h:32
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#: mail/mail-config.glade.h:33
msgid ""
"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
"\n"
"You are now ready to send and receive email \n"
"using Evolution. \n"
"\n"
"Click \"Apply\" to save your settings."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n"
"\n"
"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
#: mail/mail-config.glade.h:39
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:41
msgid "Default Behavior"
msgstr "Hành vi mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:42
msgid "Default character _encoding:"
msgstr "_Bảng mã mặc định:"
#: mail/mail-config.glade.h:43
msgid "Deleting Mail"
msgstr "Đang xóa thư"
#: mail/mail-config.glade.h:45
#, fuzzy
msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
#: mail/mail-config.glade.h:46
msgid "Do not quote original message"
msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc"
#: mail/mail-config.glade.h:47
msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:48 shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:1
msgid "Done"
msgstr "Xong"
#: mail/mail-config.glade.h:49
msgid "Drafts _folder:"
msgstr "Thư mục _nháp:"
#: mail/mail-config.glade.h:50
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
#: mail/mail-config.glade.h:51
msgid "Email Accounts"
msgstr "Tài khoản email"
#: mail/mail-config.glade.h:52
msgid "Email _address:"
msgstr "Địa chỉ _email:"
#: mail/mail-config.glade.h:53
msgid "Empty _trash folders on exit"
msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
#: mail/mail-config.glade.h:54
#, fuzzy
msgid "Encry_ption certificate:"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: mail/mail-config.glade.h:55
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#: mail/mail-config.glade.h:56
msgid "Execute Command..."
msgstr "Thực hiện lệnh..."
#: mail/mail-config.glade.h:57
msgid "Fi_xed -width:"
msgstr "Độ rộng _cứng:"
#: mail/mail-config.glade.h:58
#, fuzzy
msgid "Filter Options"
msgstr "<< Ít tùy chọn hơn"
#: mail/mail-config.glade.h:59
msgid "Font Properties"
msgstr "Thuộc tính font"
#: mail/mail-config.glade.h:60
msgid "Format messages in _HTML"
msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML"
#: mail/mail-config.glade.h:61
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng"
#: mail/mail-config.glade.h:62
msgid "IMAPv4 "
msgstr "IMAPv4 "
#: mail/mail-config.glade.h:65
msgid "Inline"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:66
msgid "Kerberos "
msgstr "Kerberos "
#: mail/mail-config.glade.h:67
msgid "Labels and Colors"
msgstr "Nhãn và màu"
#: mail/mail-config.glade.h:69
msgid "Loading Images"
msgstr "Đang nạp ảnh"
#: mail/mail-config.glade.h:70
msgid "Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình thư"
#: mail/mail-config.glade.h:72
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
#: mail/mail-config.glade.h:73
msgid "Message Composer"
msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp"
#: mail/mail-config.glade.h:74
msgid "Message Display"
msgstr "Hiển thị thông điệp"
#: mail/mail-config.glade.h:75
#, fuzzy
msgid "Message Fonts"
msgstr "Thông điệp chứa"
#: mail/mail-config.glade.h:77
msgid "New Mail Notification"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:79
msgid ""
"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
"first time"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:80
msgid "Optional Information"
msgstr "Thông tin tùy chọn"
#: mail/mail-config.glade.h:82
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
#: mail/mail-config.glade.h:83
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:"
#: mail/mail-config.glade.h:87
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
#: mail/mail-config.glade.h:88
msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
#: mail/mail-config.glade.h:89
msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
#: mail/mail-config.glade.h:90
msgid "Printed Fonts"
msgstr "Font in"
#: mail/mail-config.glade.h:91
msgid "Qmail maildir "
msgstr "Qmail maildir "
#: mail/mail-config.glade.h:92
msgid "Quote original message"
msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc"
#: mail/mail-config.glade.h:93
msgid "Quoted"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:94
msgid "Re_member this password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
#: mail/mail-config.glade.h:95
msgid "Re_ply-To:"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:96
msgid "Receiving Email"
msgstr "Đang nhận email"
#: mail/mail-config.glade.h:97
msgid "Receiving _Options"
msgstr "Tùy chọn _nhận"
#: mail/mail-config.glade.h:98
msgid "Remember this _password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
#: mail/mail-config.glade.h:99
msgid "Required Information"
msgstr "Thông tin yêu cầu"
#: mail/mail-config.glade.h:100
msgid "Restore Defaults"
msgstr "Phục hồi mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:102
msgid "S_ecurity"
msgstr "_Bảo mật"
#: mail/mail-config.glade.h:103
msgid "Secure MIME (S/MIME)"
msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)"
#: mail/mail-config.glade.h:104
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn font HTML độ rộng cứng"
#: mail/mail-config.glade.h:105
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
msgstr "Chọn font html độ rộng cứng để in"
#: mail/mail-config.glade.h:106
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi"
#: mail/mail-config.glade.h:107
msgid "Select HTML variable width font for printing"
msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
#: mail/mail-config.glade.h:108
msgid "Sending Email"
msgstr "Đang gửi email"
#: mail/mail-config.glade.h:110
msgid "Sent _messages folder:"
msgstr "Thư mục thông điệp đã gửi:"
#: mail/mail-config.glade.h:111
msgid "Sent and Draft Messages"
msgstr "Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp"
#: mail/mail-config.glade.h:112
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực"
#: mail/mail-config.glade.h:113
msgid "Server Configuration"
msgstr "Cấu hình server"
#: mail/mail-config.glade.h:114
msgid "Server _Type: "
msgstr "_Kiểu server:"
#: mail/mail-config.glade.h:115
#, fuzzy
msgid "Si_gning certificate:"
msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
#: mail/mail-config.glade.h:116
msgid "Specify _filename:"
msgstr "Xác định _tên tập tin:"
#: mail/mail-config.glade.h:117
msgid "Spell _Checking"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: mail/mail-config.glade.h:118
msgid "Standard Unix mbox"
msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn"
#: mail/mail-config.glade.h:119
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only. "
msgstr ""
"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n"
"hiển thị."
#: mail/mail-config.glade.h:122
msgid ""
"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The "
"list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
msgstr ""
"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để "
"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt."
#: mail/mail-config.glade.h:124
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
msgstr ""
"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\""
#: mail/mail-config.glade.h:126
msgid "Use _Daemon"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:128
msgid "V_ariable-width:"
msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
#: mail/mail-config.glade.h:129
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
"Click \"Forward\" to begin. "
msgstr ""
"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu."
#: mail/mail-config.glade.h:134
msgid "_Add Signature"
msgstr "Thêm chữ _ký"
#: mail/mail-config.glade.h:135
msgid "_Always load images off the net"
msgstr "_Luôn nạp ảnh từ mạng"
#: mail/mail-config.glade.h:136
msgid "_Always sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
#: mail/mail-config.glade.h:137
msgid "_Authentication Type: "
msgstr "_Loại xác thực: "
#: mail/mail-config.glade.h:138
msgid "_Authentication type: "
msgstr "_Loại xác thực: "
#: mail/mail-config.glade.h:139
#, fuzzy
msgid "_Automatically check for new mail every"
msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:140
msgid "_Automatically insert smiley images"
msgstr "_Tự động chèn ảnh smiley"
#: mail/mail-config.glade.h:141
msgid "_Beep when new mail arrives"
msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:142
msgid "_Confirm when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xóa thư mục"
#: mail/mail-config.glade.h:143
msgid "_Default signature:"
msgstr "_Chữ ký mặc định:"
#: mail/mail-config.glade.h:144
msgid "_Defaults"
msgstr "_Mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:145
msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:147
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: mail/mail-config.glade.h:148
msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:149
msgid "_Forward style:"
msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:"
#: mail/mail-config.glade.h:150
msgid "_Full name:"
msgstr "_Họ và tên:"
#: mail/mail-config.glade.h:152
msgid "_HTML Mail"
msgstr "Thư _HTML"
#: mail/mail-config.glade.h:154
msgid "_Identity"
msgstr "_Thực thể"
#: mail/mail-config.glade.h:155
#, fuzzy
msgid "_Junk"
msgstr "Tháng Sáu"
#: mail/mail-config.glade.h:156
msgid "_Load images if sender is in addressbook"
msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ"
#: mail/mail-config.glade.h:157
msgid "_Local Tests Only"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:158
msgid "_Make this my default account"
msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:159
msgid "_Mark messages as read after"
msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau"
#: mail/mail-config.glade.h:160
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
#: mail/mail-config.glade.h:161
msgid "_Never load images off the net"
msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ mạng"
#: mail/mail-config.glade.h:163
msgid "_Play sound file when new mail arrives"
msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới"
#: mail/mail-config.glade.h:164
msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
#: mail/mail-config.glade.h:165
msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
#: mail/mail-config.glade.h:166
msgid "_Receiving Mail"
msgstr "_Nhận thư"
#: mail/mail-config.glade.h:167
msgid "_Reply style:"
msgstr "_Phong cách trả lời:"
#: mail/mail-config.glade.h:168
msgid "_Restore defaults"
msgstr "Phục hồi _mặc định"
#: mail/mail-config.glade.h:169
msgid "_Script:"
msgstr "_Script:"
#: mail/mail-config.glade.h:170
#, fuzzy
msgid "_Select..."
msgstr "Xóa..."
#: mail/mail-config.glade.h:171
msgid "_Sending Mail"
msgstr "Đan_g gửi thư"
#: mail/mail-config.glade.h:172
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
#: mail/mail-config.glade.h:173
msgid "_Signatures"
msgstr "_Chữ ký"
#: mail/mail-config.glade.h:174
#, fuzzy
msgid "_Standard Font:"
msgstr "Sand Point"
#: mail/mail-config.glade.h:175
#, fuzzy
msgid "_Terminal Font:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: mail/mail-config.glade.h:176
msgid "_Use secure connection (SSL):"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):"
#: mail/mail-config.glade.h:177
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr ""
#: mail/mail-config.glade.h:179
msgid "description"
msgstr "mô tả"
#: mail/mail-folder-cache.c:776
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang \"ping\" %s"
#: mail/mail-mt.c:260
#, c-format
msgid ""
"Error while '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi '%s':\n"
"%s"
#: mail/mail-mt.c:263
#, c-format
msgid ""
"Error while performing operation:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi đang thực hiện thao tác:\n"
"%s"
#: mail/mail-mt.c:903
msgid "Working"
msgstr "Đang làm việc"
#: mail/mail-ops.c:88
msgid "Filtering Folder"
msgstr "Đang lọc thư mục"
#: mail/mail-ops.c:264
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư"
#: mail/mail-ops.c:558
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
#: mail/mail-ops.c:579
#, c-format
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local `Sent' folder instead."
msgstr ""
#: mail/mail-ops.c:588
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
#: mail/mail-ops.c:630
#, c-format
msgid "Sending \"%s\""
msgstr "Đang gửi \"%s\""
#: mail/mail-ops.c:748
#, c-format
msgid "Sending message %d of %d"
msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d"
#: mail/mail-ops.c:767
#, c-format
msgid "Failed on message %d of %d"
msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d"
#: mail/mail-ops.c:769
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
#: mail/mail-ops.c:863
msgid "Saving message to folder"
msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục"
#: mail/mail-ops.c:944
#, c-format
msgid "Moving messages to %s"
msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s"
#: mail/mail-ops.c:944
#, c-format
msgid "Copying messages to %s"
msgstr "Đang chép thông điệp vào %s"
#: mail/mail-ops.c:1057
#, c-format
msgid "Scanning folders in \"%s\""
msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\""
#: mail/mail-ops.c:1260
msgid "Forwarded messages"
msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
#: mail/mail-ops.c:1303
#, c-format
msgid "Opening folder %s"
msgstr "Đang mở thư mục %s"
#: mail/mail-ops.c:1375
#, c-format
msgid "Opening store %s"
msgstr "Đang mở kho %s"
#: mail/mail-ops.c:1453
#, c-format
msgid "Removing folder %s"
msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s"
#: mail/mail-ops.c:1547
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang lưu thư mục %s"
#: mail/mail-ops.c:1598
msgid "Refreshing folder"
msgstr "Đang cập nhật thư mục"
#: mail/mail-ops.c:1634 mail/mail-ops.c:1685
msgid "Expunging folder"
msgstr "Đang bỏ thư mục"
#: mail/mail-ops.c:1682
#, fuzzy, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang nhập %s như là %s"
#: mail/mail-ops.c:1683
msgid "Local Folders"
msgstr "Thư mục cục bộ"
#: mail/mail-ops.c:1766
#, c-format
msgid "Retrieving message %s"
msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
#: mail/mail-ops.c:1838
#, c-format
msgid "Retrieving %d message(s)"
msgstr "Đang nhận %d thông điệp"
#: mail/mail-ops.c:1922
#, c-format
msgid "Saving %d messsage(s)"
msgstr "Đang lưu %d thông điệp"
#: mail/mail-ops.c:1970
#, c-format
msgid ""
"Unable to create output file: %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
" %s"
#: mail/mail-ops.c:1998
#, c-format
msgid ""
"Error saving messages to: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n"
" %s"
#: mail/mail-ops.c:2069
msgid "Saving attachment"
msgstr "Đang lưu đồ đính kèm"
#: mail/mail-ops.c:2086
#, c-format
msgid ""
"Cannot create output file: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin output: %s:\n"
" %s"
#: mail/mail-ops.c:2116
#, c-format
msgid "Could not write data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
#: mail/mail-ops.c:2264
#, c-format
msgid "Disconnecting from %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
#: mail/mail-ops.c:2264
#, c-format
msgid "Reconnecting to %s"
msgstr "Đang tái kết nối tới %s"
#: mail/mail-ops.c:2366
msgid "Changing junk status"
msgstr ""
#: mail/mail-search.glade.h:2
msgid "Case Sensitive"
msgstr "Phân biệt hoa/thường"
#: mail/mail-search.glade.h:3
msgid "Find in Message"
msgstr "Tìm trong thông điệp"
#: mail/mail-search.glade.h:4
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: mail/mail-search.glade.h:5
msgid "Search"
msgstr "Tìm"
#: mail/mail-security.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Digital Signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: mail/mail-security.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Encryption"
msgstr "Ngoại lệ"
#: mail/mail-security.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin tài khoản"
#: mail/mail-send-recv.c:146
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy bỏ..."
#: mail/mail-send-recv.c:253
#, c-format
msgid "Server: %s, Type: %s"
msgstr "Server: %s, Kiểu: %s"
#: mail/mail-send-recv.c:255
#, c-format
msgid "Path: %s, Type: %s"
msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s"
#: mail/mail-send-recv.c:257
#, c-format
msgid "Type: %s"
msgstr "Kiểu: %s"
#: mail/mail-send-recv.c:306
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và nhận thư"
#: mail/mail-send-recv.c:307
#, fuzzy
msgid "Cancel _All"
msgstr "Hủy tất cả"
#: mail/mail-send-recv.c:388
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhập..."
#: mail/mail-send-recv.c:388 mail/mail-send-recv.c:440
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
#: mail/mail-session.c:234
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
#: mail/mail-session.c:267
#, c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
#: mail/mail-session.c:269
msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"
#: mail/mail-session.c:292
msgid "_Remember this password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
#: mail/mail-session.c:293
msgid "_Remember this password for the remainder of this session"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
#: mail/mail-signature-editor.c:80
#, c-format
msgid "Could not save signature file: %s"
msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
#: mail/mail-signature-editor.c:226
msgid ""
"This signature has been changed, but hasn't been saved.\n"
"\n"
"Do you wish to save your changes?"
msgstr ""
"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: mail/mail-signature-editor.c:229
msgid "_Discard changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
#: mail/mail-signature-editor.c:233
msgid "Save signature"
msgstr "Lưu chữ ký"
#: mail/mail-signature-editor.c:382
msgid "Edit signature"
msgstr "Sửa chữ ký"
#: mail/mail-signature-editor.c:422
msgid "Enter a name for this signature."
msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
#: mail/mail-signature-editor.c:425
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: mail/mail-tools.c:271
#, c-format
msgid "Forwarded message - %s"
msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s"
#: mail/mail-tools.c:273
msgid "Forwarded message"
msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
#: mail/mail-tools.c:313
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid folder: `%s'"
msgstr "Đang mở thư mục %s"
#: mail/mail-vfolder.c:87
#, c-format
msgid "Setting up vfolder: %s"
msgstr "Thiết lập vfolder: %s"
#: mail/mail-vfolder.c:205
#, c-format
msgid "Updating vfolders for uri: %s"
msgstr "Đang cập nhật vfolder cho URI: %s"
#: mail/mail-vfolder.c:463
#, c-format
msgid ""
"The following vFolder(s):\n"
"%sUsed the removed folder:\n"
" '%s'\n"
"And have been updated."
msgstr ""
#: mail/mail-vfolder.c:774
msgid "VFolders"
msgstr "VFolders"
#: mail/mail-vfolder.c:833
msgid "vFolders"
msgstr "vFolders"
#: mail/mail-vfolder.c:872
msgid "Edit VFolder"
msgstr "Sửa VFolder"
#: mail/mail-vfolder.c:892
#, c-format
msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist."
msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại."
#: mail/mail-vfolder.c:964
msgid "New VFolder"
msgstr "VFolder mới"
#: mail/message-list.c:904
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
#: mail/message-list.c:905
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
#: mail/message-list.c:906
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
#: mail/message-list.c:907
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem"
#: mail/message-list.c:908
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thông điệp"
#: mail/message-list.c:912
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: mail/message-list.c:913
msgid "Lower"
msgstr "Thấp"
#: mail/message-list.c:917
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
#: mail/message-list.c:918
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
#: mail/message-list.c:1241
msgid "?"
msgstr "?"
#: mail/message-list.c:1248
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#: mail/message-list.c:1257
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
#: mail/message-list.c:1269
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: mail/message-list.c:1277
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
#: mail/message-list.c:1279
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: mail/message-list.c:3082
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp"
#: mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
#: mail/message-list.etspec.h:4
msgid "Flag Status"
msgstr "Trạng thái cờ"
#: mail/message-list.etspec.h:5
msgid "Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
#: mail/message-list.etspec.h:6
msgid "Follow Up Flag"
msgstr ""
#: mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Original Location"
msgstr "Địa điểm gốc"
#: mail/message-list.etspec.h:9
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
#: mail/message-list.etspec.h:11
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: mail/message-tag-followup.c:62
msgid "Call"
msgstr ""
#: mail/message-tag-followup.c:63
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Không chuyển tiếp"
#: mail/message-tag-followup.c:64
msgid "Follow-Up"
msgstr ""
#: mail/message-tag-followup.c:65
msgid "For Your Information"
msgstr "Về thông tin của bạn"
#: mail/message-tag-followup.c:66 ui/evolution-mail-message.xml.h:40
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
#: mail/message-tag-followup.c:67
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
#: mail/message-tag-followup.c:69 ui/evolution-mail-message.xml.h:83
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
#: mail/message-tag-followup.c:70 ui/evolution-mail-message.xml.h:84
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
#: mail/message-tag-followup.c:71
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
#: mail/message-tag-followup.c:281 mail/message-tags.glade.h:3
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr ""
#: mail/message-tags.glade.h:2
msgid "C_ompleted"
msgstr "_Hoàn tất"
#: mail/message-tags.glade.h:4
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
msgstr ""
#: mail/message-tags.glade.h:6
msgid "_Due by:"
msgstr "Đến _hạn:"
#: mail/message-tags.glade.h:7
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ:"
#: mail/subscribe-dialog.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Quản lý đăng ký"
#: mail/subscribe-dialog.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "None Selected"
msgstr "Đã chọn"
#: mail/subscribe-dialog.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "S_erver:"
msgstr "_mỗi"
#: mail/subscribe-dialog.glade.h:4
msgid "_Subscribe"
msgstr "Đăng _ký"
#: mail/subscribe-dialog.glade.h:5
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "_Bỏ đăng ký"
#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
msgid "Configure special folders and offline folder behavior here"
msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây"
#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Evolution Shell"
msgstr "Vỏ bọc Evolution"
#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:4
msgid "Folder Settings"
msgstr "Thư lập thư mục"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
#, fuzzy
msgid "480"
msgstr "380"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Default shortcut group"
msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Default width of the folder bar pane"
msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
#, fuzzy
msgid "Default width of the shortcut bar pane"
msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
#, fuzzy
msgid "Default window height"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Default window width"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
#, fuzzy
msgid "Evolution configuration version"
msgstr "Giao diện cấu hình mail."
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
msgid ""
"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online "
"mode."
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
msgid ""
"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is "
"not displayed."
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
msgid "Path to the default calendar folder"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
#, fuzzy
msgid "Path to the default contacts folder"
msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
#, fuzzy
msgid "Path to the default mail folder"
msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15
#, fuzzy
msgid "Path to the default tasks folder"
msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16
msgid "Physical URI to the default calendar folder"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17
msgid "Physical URI to the default contacts folder"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18
msgid "Physical URI to the default mail folder"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19
#, fuzzy
msgid "Physical URI to the default tasks folder"
msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20
msgid "Whether Evolution should start up in offline mode"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21
#, fuzzy
msgid "Whether to show the folder bar"
msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22
#, fuzzy
msgid "Whether to show the shortcut bar"
msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt"
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23
msgid "Whether to skip the development warning dialog"
msgstr ""
#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24
#, fuzzy
msgid "mail"
msgstr "Email"
#: shell/e-setup.c:144
msgid "Could not update files correctly"
msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn"
#: shell/e-setup.c:165
#, c-format
msgid ""
"Cannot create the directory\n"
"%s\n"
"Error: %s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục\n"
"%s\n"
"Lỗi: %s"
#: shell/e-setup.c:176
#, c-format
msgid ""
"An error occurred in copying files into\n"
"`%s'."
msgstr ""
"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n"
"`%s'."
#: shell/e-setup.c:242
#, c-format
msgid ""
"The file `%s' is not a directory.\n"
"Please move it in order to allow installation\n"
"of the Evolution user files."
msgstr ""
"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n"
"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng "
"của Evolution."
#: shell/e-setup.c:251
#, c-format
msgid ""
"The directory `%s' exists but is not the\n"
"Evolution directory. Please move it in order\n"
"to allow installation of the Evolution user files."
msgstr ""
"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng "
"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng."
#: shell/e-shell-about-box.c:45
msgid "Brought to you by"
msgstr "Được mang lại bởi"
#: shell/e-shell-config-autocompletion.c:110
msgid "Extra Completion folders"
msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng"
#: shell/e-shell-config-default-folders.c:149
msgid "Select Default Folder"
msgstr "Chọn thư mục mặc định"
#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:70
msgid "Default Folders"
msgstr "Thư mục mặc định"
#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:73
msgid "Offline Folders"
msgstr "Đang lọc thư mục"
#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:76
msgid "Autocompletion Folders"
msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:140
#, c-format
msgid "Cannot copy folder: %s"
msgstr "Không thể sao chép thư mục: %s"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:142
#, c-format
msgid "Cannot move folder: %s"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục: %s"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:188
msgid "Cannot move a folder over itself."
msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó."
#: shell/e-shell-folder-commands.c:190
msgid "Cannot copy a folder over itself."
msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó."
#: shell/e-shell-folder-commands.c:204
msgid "Cannot move a folder into one of its descendants."
msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
#: shell/e-shell-folder-commands.c:319
#, c-format
msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:"
msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:323
#, fuzzy
msgid "Copy Folder"
msgstr "Chép thư mục"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:363
#, c-format
msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:"
msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:367
#, fuzzy
msgid "Move Folder"
msgstr "Chuyển thư mục"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:391
#, c-format
msgid ""
"Cannot delete folder:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể xóa thư mục:\n"
"%s"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:405
#, c-format
msgid "Really delete folder \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:489
#, c-format
msgid ""
"Cannot rename folder:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đổi tên thư mục:\n"
"%s"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:547
#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:180
#, c-format
msgid "The specified folder name is not valid: %s"
msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
#: shell/e-shell-folder-commands.c:584
msgid "Selected folder does not belong to another user"
msgstr ""
#: shell/e-shell-folder-commands.c:587
#, c-format
msgid ""
"Cannot remove folder:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể loại bỏ thư mục:\n"
"%s"
#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:137
#, c-format
msgid ""
"Cannot create the specified folder:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục đã cho:\n"
"%s"
#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
msgid "(Untitled)"
msgstr "(Không tựa)"
#: shell/e-shell-importer.c:138
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
#: shell/e-shell-importer.c:141
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list.\n"
"\n"
"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
"to work it out."
msgstr ""
"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới "
"đây.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
"cách hoạt động."
#: shell/e-shell-importer.c:147 shell/e-shell-startup-wizard.c:731
msgid "Please select the information that you would like to import:"
msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:"
#: shell/e-shell-importer.c:150
msgid ""
"Evolution checked for settings to import from the following\n"
"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n"
"that could be imported where found. If you would like to\n"
"try again, please click the \"Back\" button.\n"
msgstr ""
#: shell/e-shell-importer.c:218 shell/e-shell-importer.c:249
#, c-format
msgid ""
"Importing %s\n"
"Importing item %d."
msgstr ""
"Đang nhập %s\n"
"Đang nhập mục %d."
#: shell/e-shell-importer.c:322
msgid "Select importer"
msgstr "Chọn bộ nhập"
#: shell/e-shell-importer.c:463
#, c-format
msgid "File %s does not exist"
msgstr "Tập tin %s không tồn tại"
#: shell/e-shell-importer.c:464 shell/e-shell-importer.c:481
#: shell/e-shell-importer.c:523
msgid "Evolution Error"
msgstr "Lỗi Evolution"
#: shell/e-shell-importer.c:480
#, c-format
msgid ""
"There is no importer that is able to handle\n"
"%s"
msgstr ""
"Không có bộ nhập nào có thể xử lý\n"
"%s"
#: shell/e-shell-importer.c:489
msgid "Importing"
msgstr "Đang nhập"
#: shell/e-shell-importer.c:496
#, c-format
msgid ""
"Importing %s.\n"
"Starting %s"
msgstr ""
"Đang nhập %s.\n"
"Đang khởi động %s"
#: shell/e-shell-importer.c:508
#, c-format
msgid "Error starting %s"
msgstr "Lỗi khởi động %s"
#: shell/e-shell-importer.c:522
#, c-format
msgid "Error loading %s"
msgstr "Lỗi nạp %s"
#: shell/e-shell-importer.c:539
#, c-format
msgid ""
"Importing %s\n"
"Importing item 1."
msgstr ""
"Đang nhập %s\n"
"Đang nhập mục 1."
#: shell/e-shell-importer.c:593
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: shell/e-shell-importer.c:642
#, fuzzy
msgid "_Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: shell/e-shell-importer.c:647
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: shell/e-shell-importer.c:657
#, fuzzy
msgid "File _type:"
msgstr "Kiểu tập tin:"
#: shell/e-shell-importer.c:683
#, fuzzy
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
#: shell/e-shell-importer.c:686
#, fuzzy
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập tập tin đơn"
#: shell/e-shell-importer.c:754 shell/e-shell-startup-wizard.c:560
msgid ""
"Please wait...\n"
"Scanning for existing setups"
msgstr ""
"Vui lòng chờ...\n"
"Đang quét tìm thiết lập hiện có"
#: shell/e-shell-importer.c:757
msgid "Starting Intelligent Importers"
msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh"
#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:686
#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ %s:"
#: shell/e-shell-importer.c:1061
msgid "Select a destination folder for importing this data"
msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
#: shell/e-shell-importer.c:1190
#, fuzzy
msgid "_Import"
msgstr "Nhập"
#: shell/e-shell-offline-handler.c:596
msgid "Closing connections..."
msgstr "Đang đóng kết nối..."
#: shell/e-shell-settings-dialog.c:346
msgid "Evolution Settings"
msgstr "Thiết lập Evolution"
#. It would be nice to insensitivize the OK button appropriately
#. instead of doing this, but unfortunately we can't do this for the
#. Bonobo control.
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:281
#, fuzzy
msgid "Please select a user."
msgstr "Vui lòng chọn một server."
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:387
msgid "Opening Folder"
msgstr "Đang mở thư mục"
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:393
#, c-format
msgid "Opening Folder \"%s\""
msgstr "Đang mở thư mục \"%s\""
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:398
#, c-format
msgid "in \"%s\" ..."
msgstr "trong \"%s\" ..."
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:482
#, c-format
msgid "Could not open shared folder: %s."
msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:535
msgid "Cannot find the specified shared folder."
msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định."
#: shell/e-shell-startup-wizard.c:778
msgid ""
"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that "
"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant "
"again before using Evolution.\n"
"\n"
"Do you want to quit using the Assistant now?"
msgstr ""
#: shell/e-shell-startup-wizard.c:789
#, fuzzy
msgid "Quit Assistant"
msgstr "Phụ tá"
#: shell/e-shell-utils.c:116
msgid "No folder name specified."
msgstr "Chưa có tên thư mục."
#: shell/e-shell-utils.c:123
msgid "Folder name cannot contain the Return character."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
#: shell/e-shell-utils.c:129
#, fuzzy
msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
#: shell/e-shell-utils.c:135
#, fuzzy
msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
#: shell/e-shell-utils.c:141
msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng."
#: shell/e-shell-view-menu.c:89 shell/e-shell-window-commands.c:58
msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
#: shell/e-shell-view-menu.c:97 shell/e-shell-window-commands.c:66
#, c-format
msgid "Error executing %s."
msgstr "Lỗi thực hiện %s."
#: shell/e-shell-view-menu.c:193 shell/e-shell-window-commands.c:120
msgid "Bug buddy is not installed."
msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt."
#: shell/e-shell-view-menu.c:201 shell/e-shell-window-commands.c:128
msgid "Bug buddy could not be run."
msgstr "Không thể chạy Bug buddy"
#: shell/e-shell-view-menu.c:247 shell/e-shell-window-commands.c:170
msgid "About Ximian Evolution"
msgstr "Về Ximian Evolution"
#: shell/e-shell-view-menu.c:502
msgid "Go to folder..."
msgstr "Đi tới thư mục..."
#: shell/e-shell-view-menu.c:503
msgid "Select the folder that you want to open"
msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở"
#: shell/e-shell-view-menu.c:617
msgid "Create New Shortcut"
msgstr "Tạo lối tắt mới"
#: shell/e-shell-view-menu.c:618
msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:"
msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:"
#: shell/e-shell-view-menu.c:769 shell/e-shell-window-commands.c:314
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
#: shell/e-shell-view-menu.c:782 shell/e-shell-window-commands.c:327
#: ui/evolution.xml.h:34
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
#: shell/e-shell-view-menu.c:795 shell/e-shell-window-commands.c:340
#: ui/evolution.xml.h:20
msgid "Work Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: shell/e-shell-window.c:324
msgid ""
"Ximian Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
msgstr ""
"Ximian Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang "
"ngoại tuyến."
#: shell/e-shell-window.c:331
msgid "Ximian Evolution is in the process of going offline."
msgstr "Ximian Volution đang trong tiến trình chuyển sang ngoại tuyến."
#: shell/e-shell-window.c:337
msgid ""
"Ximian Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
msgstr ""
"Ximian Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
#: shell/e-shell.c:1003
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
#: shell/e-shell.c:1005
msgid "Cannot register on OAF"
msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
#: shell/e-shell.c:1007
msgid "Configuration Database not found"
msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
#: shell/e-shell.c:1009
msgid "Generic error"
msgstr "Lỗi chung chung"
#: shell/e-shortcuts-view.c:80
#, fuzzy
msgid "Create New Shortcut Group"
msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
#: shell/e-shortcuts-view.c:81
msgid "Group name:"
msgstr "Tên nhóm:"
#: shell/e-shortcuts-view.c:179
#, c-format
msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?"
#: shell/e-shortcuts-view.c:222
msgid "Rename Shortcut Group"
msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt"
#: shell/e-shortcuts-view.c:223
msgid "Rename selected shortcut group to:"
msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt đã chọn thành:"
#: shell/e-shortcuts-view.c:255
msgid "_Small Icons"
msgstr "_Biểu tượng nhỏ"
#: shell/e-shortcuts-view.c:256
msgid "Show the shortcuts as small icons"
msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng nhỏ"
#: shell/e-shortcuts-view.c:258
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: shell/e-shortcuts-view.c:259
msgid "Show the shortcuts as large icons"
msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng lớn"
#: shell/e-shortcuts-view.c:270
#, fuzzy
msgid "_Add Group..."
msgstr "_Nhóm mới..."
#: shell/e-shortcuts-view.c:271
msgid "Create a new shortcut group"
msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
#: shell/e-shortcuts-view.c:273
msgid "_Remove this Group..."
msgstr "Loại bỏ nhóm này..."
#: shell/e-shortcuts-view.c:274
msgid "Remove this shortcut group"
msgstr "Loại bỏ nhóm lối tắt này"
#: shell/e-shortcuts-view.c:276
msgid "Re_name this Group..."
msgstr "Đổi tên nhóm này..."
#: shell/e-shortcuts-view.c:277
msgid "Rename this shortcut group"
msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
#: shell/e-shortcuts-view.c:282
msgid "_Hide the Shortcut Bar"
msgstr "Ẩn thanh _lối tắt"
#: shell/e-shortcuts-view.c:283
msgid "Hide the shortcut bar"
msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
#: shell/e-shortcuts-view.c:288
msgid "Create _Default Shortcuts"
msgstr "Tạo lối tắt _mặc định"
#: shell/e-shortcuts-view.c:289
msgid "Create Default Shortcuts"
msgstr "Tạo lối tắt mới"
#: shell/e-shortcuts-view.c:408
#, fuzzy
msgid "Rename Shortcut"
msgstr "Đổi tên lối tắt"
#: shell/e-shortcuts-view.c:409
msgid "Rename selected shortcut to:"
msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:"
#: shell/e-shortcuts-view.c:422
msgid "Open the folder linked to this shortcut"
msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này"
#: shell/e-shortcuts-view.c:424
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: shell/e-shortcuts-view.c:424
msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window"
msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới"
#: shell/e-shortcuts-view.c:427
msgid "Rename this shortcut"
msgstr "Đổi tên lối tắt"
#: shell/e-shortcuts-view.c:429
msgid "Re_move"
msgstr "Đổi tên"
#: shell/e-shortcuts-view.c:429
msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar"
msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt"
#: shell/e-shortcuts.c:650
msgid "Error saving shortcuts."
msgstr "Lỗi lưu lối tắt"
#: shell/e-shortcuts.c:1085
msgid "Inbox"
msgstr "Thư mục nhận"
#: shell/e-shortcuts.c:1097
msgid "Shortcuts"
msgstr "Lối tắt"
#: shell/e-task-widget.c:211
#, c-format
msgid "%s (...)"
msgstr "%s (...)"
#: shell/e-task-widget.c:216
#, c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:600
#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:641
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:109
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: shell/evolution-folder-selector-button.c:128
#, c-format
msgid "\"%s\" in \"%s\""
msgstr "\"%s\" trong \"%s\""
#: shell/evolution-shell-component-utils.c:124
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"Unknown error."
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Lỗi lạ."
#: shell/evolution-shell-component-utils.c:127
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"The error from the component system is:\n"
"%s"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n"
"%s"
#: shell/evolution-shell-component-utils.c:134
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"The error from the activation system is:\n"
"%s"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n"
"%s"
#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Active Connections"
msgstr "Kết nối hoạt động"
#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:2
msgid "Click OK to close these connections and go offline"
msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến"
#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:3
msgid "The following connections are currently active:"
msgstr "Những kết nối sau đang hoạt động:"
#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:1
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:2
msgid "_Contacts:"
msgstr "_Liên lạc:"
#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:3
msgid "_Mail:"
msgstr "_Thư:"
#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:4
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Công việc:"
#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Folder _type:"
msgstr "Kiểu thư mục:"
#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:1
msgid "Open Other User's Folder"
msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:2
msgid "_Account:"
msgstr "_Tài khoản:"
#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:3
msgid "_Folder Name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:4
msgid "_User:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:2
msgid "Evolution Setup Assistant"
msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:3
msgid "Importing Files"
msgstr "Đang nhập tập tin"
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:4
msgid "Timezone "
msgstr "Múi giờ "
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:5
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng"
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:6
#, fuzzy
msgid ""
"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n"
"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n"
"files from other applications. \n"
"\n"
"Please click the \"Forward\" button to continue. "
msgstr ""
"Chào mừng tới Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n"
"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n"
"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác vào Evolution.\n"
"\n"
"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục."
#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:11
#, fuzzy
msgid ""
"You have successfully entered all of the information\n"
"needed to set up Evolution. \n"
"\n"
"Click the \"Apply\" button to save your settings. "
msgstr ""
"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn nút \"Kết thúc\" để lưu các thiết lập của bạn."
#: shell/importer/import.glade.h:1
msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution."
#: shell/importer/import.glade.h:2
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
#: shell/importer/import.glade.h:3
msgid "Import File (step 3 of 3)"
msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)"
#: shell/importer/import.glade.h:4
msgid "Importer Type (step 1 of 3)"
msgstr "Kiểu bộ nhập (bước 1 trên 3)"
#: shell/importer/import.glade.h:5
msgid "Select Importers (step 2 of 3)"
msgstr "Chọn bộ nhập (bước 2 trên 3)"
#: shell/importer/import.glade.h:6
msgid "Select a File (step 2 of 3)"
msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)"
#: shell/importer/import.glade.h:7
msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of\n"
"importing external files into Evolution."
msgstr ""
"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
#: shell/importer/intelligent.c:189
msgid "Importers"
msgstr "Bộ nhập"
#: shell/importer/intelligent.c:191 smime/gui/smime-ui.glade.h:28
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: shell/importer/intelligent.c:195
msgid "Don't import"
msgstr "Không nhập"
#: shell/importer/intelligent.c:199
msgid "Don't ask me again"
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
#: shell/importer/intelligent.c:207
msgid "Evolution can import data from the following files:"
msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:"
#: shell/main.c:114 shell/main.c:559
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
#: shell/main.c:120
msgid "Evolution is now exiting ..."
msgstr "Evolution đang thoát..."
#. Preview/Alpha/Beta version warning message
#: shell/main.c:270
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Ximian Evolution groupware suite.\n"
"\n"
"This version of Ximian Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
"\n"
"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
"this version, and install version %s instead.\n"
"\n"
"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n"
"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
"individuals prone to violent fits of anger.\n"
"\n"
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
msgstr ""
"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n"
"bộ phần mềm nhóm Ximian Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Ximian Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n"
"đúng.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản Evolution ổn định, chúng tôi khuyên nên\n"
"gỡ cài đặt phiên bản này và cài đặt phiên bản 1.2.x (1.2.2)\n"
"\n"
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
#: shell/main.c:294
msgid ""
"Thanks\n"
"The Ximian Evolution Team\n"
msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Ximian Evolution\n"
#: shell/main.c:302
msgid "Don't tell me again"
msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
#: shell/main.c:352
#, c-format
msgid ""
"Warning: Evolution could not upgrade all your data from version %s.\n"
"The data hasn't been deleted, but it will not be seen by this version of "
"Evolution.\n"
msgstr ""
#: shell/main.c:411
msgid "Cannot access the Ximian Evolution shell."
msgstr "Không thể truy cập Vỏ bọc Ximian Evolution"
#: shell/main.c:420
#, c-format
msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s"
msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s"
#: shell/main.c:526
msgid "Start Evolution activating the specified component"
msgstr ""
#: shell/main.c:528
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến"
#: shell/main.c:530
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến"
#: shell/main.c:533
msgid "Forcibly shut down all evolution components"
msgstr ""
#: shell/main.c:536
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin."
#: shell/main.c:563
#, c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Use %s --help for more information.\n"
msgstr ""
"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n"
" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n"
#: smime/gui/certificate-manager.c:122 smime/gui/certificate-manager.c:238
#: smime/gui/certificate-manager.c:395
#, fuzzy
msgid "Select a cert to import..."
msgstr "Chọn bộ nhập"
#: smime/gui/certificate-manager.c:156 smime/gui/certificate-manager.c:317
#: smime/gui/certificate-manager.c:473
#, fuzzy
msgid "Certificate Name"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/gui/certificate-manager.c:162 smime/gui/certificate-manager.c:329
#, fuzzy
msgid "Purposes"
msgstr "Tiến trình"
#: smime/gui/certificate-manager.c:168 smime/gui/smime-ui.glade.h:36
#: smime/lib/e-cert.c:512
msgid "Serial Number"
msgstr ""
#: smime/gui/certificate-manager.c:174
#, fuzzy
msgid "Expires"
msgstr "Biểu thức"
#: smime/gui/certificate-manager.c:323
#, fuzzy
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ _email:"
#: smime/gui/certificate-viewer.c:281
#, fuzzy, c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr ""
"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
"Đối tượng: %s"
#. FIXME: add serial no, validity date, uses
#: smime/gui/e-cert-selector.c:116
#, c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
#: smime/gui/e-cert-selector.c:117
#, c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1
msgid "<Not Part of Certificate>"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Certificate Fields</b>"
msgstr "Chứng nhận quá hạn"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3
msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "<b>Field Value</b>"
msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5
msgid "<b>Fingerprints</b>"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "<b>Issued By</b>"
msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "<b>Issued To</b>"
msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8
msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9
#, fuzzy
msgid "<b>Validity</b>"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10
#, fuzzy
msgid "Authorities"
msgstr "Poitiers"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11
#, fuzzy
msgid "Backup"
msgstr "Blackpool"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12
#, fuzzy
msgid "Backup All"
msgstr "Blackpool"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1019
#, fuzzy
msgid "Certificate"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15
#, fuzzy
msgid "Certificate Authority Trust"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16
#, fuzzy
msgid "Certificate details"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17
#, fuzzy
msgid "Common Name (CN)"
msgstr "Tên chung"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18
#, fuzzy
msgid "Contact Certificates"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21
#, no-c-format
msgid "Do you want to trust \"%s\" for the following purposes?"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22
msgid "Dummy window only"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23
#, fuzzy
msgid "Edit"
msgstr "_Sửa"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24
msgid "Email Recipient Certificate"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25
#, fuzzy
msgid "Email Signer Certificate"
msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận."
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26
#, fuzzy
msgid "Expires On"
msgstr "Biểu thức"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29
msgid "Issued On"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30
msgid "MD5 Fingerprint"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31
#, fuzzy
msgid "Organization (O)"
msgstr "Tổ chức"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32
#, fuzzy
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Đơn vị tổ chức"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33
msgid "SHA1 Fingerprint"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:761
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:765
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37
msgid "Trust this CA to identify email users."
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38
msgid "Trust this CA to identify software developers."
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39
msgid "Trust this CA to identify web sites."
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40
#, fuzzy
msgid "View"
msgstr "_Xem"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41
#, fuzzy
msgid "View Certificate"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42
msgid "You have been asked to trust a new Certificate Authority (CA)."
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43
msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44
msgid ""
"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45
msgid "You have certificates on file that identify these people:"
msgstr ""
#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46
#, fuzzy
msgid "Your Certificates"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/lib/e-cert-db.c:494
#, fuzzy
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Card ID đã tồn tại"
#: smime/lib/e-cert.c:229 smime/lib/e-cert.c:239
#, fuzzy
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#: smime/lib/e-cert.c:473
#, fuzzy
msgid "Version"
msgstr "Vermont"
#: smime/lib/e-cert.c:488
#, fuzzy
msgid "Version 1"
msgstr "Vermillion"
#: smime/lib/e-cert.c:491
#, fuzzy
msgid "Version 2"
msgstr "Vermillion"
#: smime/lib/e-cert.c:494
#, fuzzy
msgid "Version 3"
msgstr "Vermillion"
#: smime/lib/e-cert.c:576
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:579
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:582
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:585
#, fuzzy
msgid "C"
msgstr " C"
#: smime/lib/e-cert.c:588
#, fuzzy
msgid "CN"
msgstr "B"
#: smime/lib/e-cert.c:591
msgid "OU"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:594
#, fuzzy
msgid "O"
msgstr "Đồng ý"
#: smime/lib/e-cert.c:597
msgid "L"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:600
#, fuzzy
msgid "DN"
msgstr "B"
#: smime/lib/e-cert.c:603
msgid "DC"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:606
#, fuzzy
msgid "ST"
msgstr "SMTP"
#: smime/lib/e-cert.c:609
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:612
#, fuzzy
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/lib/e-cert.c:615
#, fuzzy
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/lib/e-cert.c:618
#, fuzzy
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: smime/lib/e-cert.c:621
#, fuzzy
msgid "UID"
msgstr "ID"
#: smime/lib/e-cert.c:630
#, c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:681
msgid "Algorithm Identifier"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:689
msgid "Algorithm Parameters"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:711
#, fuzzy
msgid "Subject Public Key Info"
msgstr ""
"\n"
"Khoá chung: "
#: smime/lib/e-cert.c:716
msgid "Subject Public Key Algorithm"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:731
#, fuzzy
msgid "Subject's Public Key"
msgstr "Chủ để là %s"
#: smime/lib/e-cert.c:752 smime/lib/e-cert.c:801
#, fuzzy
msgid "Error: Unable to process extension"
msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
#: smime/lib/e-cert.c:773 smime/lib/e-cert.c:785
msgid "Object Signer"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:777
#, fuzzy
msgid "SSL Certificate Authority"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
#: smime/lib/e-cert.c:781
#, fuzzy
msgid "Email Certificate Authority"
msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận."
#: smime/lib/e-cert.c:809
#, fuzzy
msgid "Signing"
msgstr "Stauning"
#: smime/lib/e-cert.c:813
#, fuzzy
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không có thông tin"
#: smime/lib/e-cert.c:817
msgid "Key Encipherment"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:821
#, fuzzy
msgid "Data Encipherment"
msgstr "đồ đính kèm"
#: smime/lib/e-cert.c:825
msgid "Key Agreement"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:829
#, fuzzy
msgid "Certificate Signer"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: smime/lib/e-cert.c:833
msgid "CRL Signer"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:881
#, fuzzy
msgid "Critical"
msgstr "Curitiba"
#: smime/lib/e-cert.c:883 smime/lib/e-cert.c:886
#, fuzzy
msgid "Not Critical"
msgstr "North Carolina"
#: smime/lib/e-cert.c:907
#, fuzzy
msgid "Extensions"
msgstr "Biểu thức"
#: smime/lib/e-cert.c:978
#, fuzzy, c-format
msgid "%s = %s"
msgstr "%s tại %s"
#: smime/lib/e-cert.c:1034 smime/lib/e-cert.c:1154
#, fuzzy
msgid "Certificate Signature Algorithm"
msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
#: smime/lib/e-cert.c:1043
#, fuzzy
msgid "Issuer"
msgstr "_Chèn"
#: smime/lib/e-cert.c:1097
msgid "Issuer Unique ID"
msgstr ""
#: smime/lib/e-cert.c:1116
#, fuzzy
msgid "Subject Unique ID"
msgstr "Chủ để là %s"
#: smime/lib/e-cert.c:1159
#, fuzzy
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
#: smime/lib/e-pkcs12.c:246
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr ""
#: smime/lib/e-pkcs12.c:246
#, fuzzy
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
#: smime/lib/e-pkcs12.c:379
#, fuzzy
msgid "Imported Certificate"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
#: tools/evolution-launch-composer.c:324
#, fuzzy
msgid "An attachment to add."
msgstr "Thêm đồ đính kèm..."
#: tools/evolution-launch-composer.c:325
msgid "Content type of the attachment."
msgstr ""
#: tools/evolution-launch-composer.c:326
msgid "The filename to display in the mail."
msgstr ""
#: tools/evolution-launch-composer.c:327
#, fuzzy
msgid "Description of the attachment."
msgstr "Mô tả chứa"
#: tools/evolution-launch-composer.c:328
msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
msgstr ""
#: tools/evolution-launch-composer.c:329
#, fuzzy
msgid "Default subject for the message."
msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
#. * found, so just bail completely.
#.
#: tools/killev.c:63
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not execute '%s': %s\n"
msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
#: tools/killev.c:78
#, c-format
msgid "Shutting down %s (%s)\n"
msgstr ""
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3
msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..."
msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2
msgid "Copy the selection"
msgstr "Sao chép vùng chọn"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5
msgid "Copy to Folder..."
msgstr "Chép vào thư mục..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:4
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9
msgid "Delete selected contacts"
msgstr "Xoá liên lạc được chọn"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11
msgid "Move Contact(s) to Another Folder..."
msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12
msgid "Move to Folder..."
msgstr "Chuyển tới thư mục..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:20
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán vào clipboard"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15
msgid "Previews the contacts to be printed"
msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:22
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:79
#: ui/evolution-tasks.xml.h:13
msgid "Print Pre_view"
msgstr "Xem thử bản in"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18
msgid "Print selected contacts"
msgstr "In liên lạc được chọn"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20
msgid "Save selected contacts as a VCard."
msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22
msgid "Select all contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23
msgid "Send a mess to the selected contacts."
msgstr "Gửi một thông điệp tới liên lạc được chọn."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24
msgid "Send message to contact"
msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25
msgid "Send selected contacts to another person."
msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27
msgid "Stop Loading"
msgstr "Ngưng nạp"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ui/evolution-calendar.xml.h:34
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:17
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:105
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9
#: ui/evolution-tasks.xml.h:16 ui/evolution.xml.h:23
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:34 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39
msgid "_Save as VCard"
msgstr "Lư_u là VCard"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:40
msgid "_Search for Contacts"
msgstr "_Tìm liên lạc"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41
msgid "_Select All"
msgstr "Chọn _tất cả"
#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42
msgid "_Send Message to Contact..."
msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
#: ui/evolution-calendar.xml.h:3
#, fuzzy
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:5
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:6
#, fuzzy
msgid "Delete All Occurrences"
msgstr "Xóa _mọi lần"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:7
msgid "Delete the appointment"
msgstr "Xoá cuộc hẹn"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:8
#, fuzzy
msgid "Delete this Occurrence"
msgstr "_Xóa lần này"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:9
#, fuzzy
msgid "Delete this occurrence"
msgstr "_Xóa lần này"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:10
msgid "Go To"
msgstr "Đi vào"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:11
msgid "Go back"
msgstr "Đi lùi"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:12
msgid "Go forward"
msgstr "Đi tới"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:13
msgid "Go to _Date"
msgstr "Đi tới ngày"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:15
msgid "Go to a specific date"
msgstr "Đi tới ngày xác định"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:16
msgid "Go to today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:17
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:18
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:19
#, fuzzy
msgid "New _Calendar"
msgstr "New Caledonia"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:21
msgid "Previews the calendar to be printed"
msgstr "Xem trước lịch cần in"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:23
msgid "Print this calendar"
msgstr "In lịch"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:24
msgid "Publish Free/Busy information for this calendar"
msgstr ""
#: ui/evolution-calendar.xml.h:25 ui/evolution-tasks.xml.h:15
#, fuzzy
msgid "Purg_e"
msgstr "Bourges"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:26
#, fuzzy
msgid "Purge old appointments and meetings"
msgstr "Thư mục công cộng chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:27
#, fuzzy
msgid "Show as list"
msgstr "Xem chi tiết"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:28
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:29
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:30
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:31
msgid "Show the working week"
msgstr "Xem tuần làm việc"
#: ui/evolution-calendar.xml.h:32
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
#: ui/evolution.xml.h:3
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3
msgid "Close this item"
msgstr "Đóng mục này"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4
msgid "Delete this item"
msgstr "Xóa mục này"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:9
msgid "Main toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7
msgid "Preview the printed item"
msgstr "Xem trước mục cần in"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7
msgid "Print this item"
msgstr "In mục này"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u là..."
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
msgid "Save and Close"
msgstr "Lưu và đóng"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
#, fuzzy
msgid "Save and _Close"
msgstr "Lưu và đóng"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14
msgid "Save the item and close the dialog box"
msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15
msgid "Save this item to disk"
msgstr "Lưu mục này vào đĩa"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11
#: ui/evolution.xml.h:25
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:20 ui/evolution-contact-editor.xml.h:18
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
#, fuzzy
msgid "Copy selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21
msgid "Cu_t"
msgstr "_Cắt"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
#, fuzzy
msgid "Cut selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
#, fuzzy
msgid "Paste text from the clipboard"
msgstr "Dán công việc từ clipboard"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
#, fuzzy
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn mọi liên lạc"
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6
msgid "Print En_velope..."
msgstr "In _bao thư..."
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11
msgid "Save the contact and close the dialog box"
msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại"
#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12
msgid "Send _Message to Contact..."
msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4
msgid "Delete this list"
msgstr "Xoá danh sách này"
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8
msgid "Save the list and close the dialog box"
msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại"
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9
msgid "Se_nd list to other..."
msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..."
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10
msgid "Send _message to list..."
msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12
#, fuzzy
msgid "_Delete..."
msgstr "Xóa..."
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1
msgid "Cancel Mee_ting"
msgstr "_Hủy cuộc họp"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2
msgid "Cancel the meeting for this item"
msgstr "Hủy cuộc họp của mục này"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5
msgid "Forward as i_Calendar"
msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6
msgid "Forward this item via email"
msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7
msgid "Obtain the latest meeting information"
msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8
msgid "Re_fresh Meeting"
msgstr "Cập nhật cuộc họp"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9
msgid "Schedule _Meeting"
msgstr "Lập lịch _cuộc họp"
#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10
msgid "Schedule a meeting for this item"
msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này"
#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
msgid "Customize My Evolution"
msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2
msgid "Cancel the current mail operation"
msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3
msgid "Compose _New Message"
msgstr "Soạn thông điệp mới"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5
msgid "Create or edit virtual folder definitions"
msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ rác"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7
msgid "Forget _Passwords"
msgstr "Quên mật khẩu"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8
msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10
msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11
#, fuzzy
msgid "Post Ne_w Message"
msgstr "Gửi thông điệp mới"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12
msgid "Post a message to a Public folder"
msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13
msgid "S_ubscribe to Folders..."
msgstr "Đă_ng ký thư mục..."
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14
msgid "Show message preview window"
msgstr "Hiện khung xem trước"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:15
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên server từ xa"
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16
msgid "Virtual Folder _Editor..."
msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..."
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18
msgid "_Filters..."
msgstr "_Bộ lọc..."
#: ui/evolution-mail-global.xml.h:19
msgid "_Preview Pane"
msgstr "Khung xem thử"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10
msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22
msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4
#, fuzzy
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Bỏ"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5
msgid "Hide S_elected Messages"
msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6
msgid "Hide _Deleted Messages"
msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7
msgid "Hide _Read Messages"
msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8
msgid ""
"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
msgstr ""
"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9
#, fuzzy
msgid "Mark All as _Read"
msgstr "Đánh dấu đã đọc tất cả"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10
msgid "Mark all visible messages as read"
msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:72
msgid "Paste message(s) from the clipboard"
msgstr "Dán thông điệp từ clipboard"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14
msgid "Select _Thread"
msgstr "Chọn nhánh"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15
msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17
msgid "Select all visible messages"
msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18
msgid "Sh_ow Hidden Messages"
msgstr "Hiện thông điệp ẩn"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19
msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20
msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21
msgid "Temporarily hide the selected messages"
msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22
msgid "Threaded Message list"
msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25
msgid "_Folder"
msgstr "_thư mục"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12
msgid "_Invert Selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28
msgid "_Threaded Message List"
msgstr "Danh sách thông điệp nhánh"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1
msgid "A_dd Sender to Addressbook"
msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3
msgid "Add Sender to Addressbook"
msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5
#, fuzzy
msgid "Caret _Mode"
msgstr "Kiểu chữ"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6
msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11
msgid "Copy selected messages to another folder"
msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12
msgid "Create _Virtual Folder From Message"
msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17
msgid "Create a virtual folder for these recipients"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18
msgid "Create a virtual folder for this mailing list"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19
msgid "Create a virtual folder for this sender"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20
msgid "Create a virtual folder for this subject"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23
msgid "Decrease the text size"
msgstr "Giảm cỡ text"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25
msgid "Display the next important message"
msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26
msgid "Display the next message"
msgstr "Hiển thị thông điệp kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27
msgid "Display the next unread message"
msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28
msgid "Display the next unread thread"
msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29
msgid "Display the previous important message"
msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32
msgid "F_orward"
msgstr "_Chuyển tiếp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33
msgid "Filter on Mailing _List..."
msgstr "Lọc mailing _list..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34
msgid "Filter on Se_nder..."
msgstr "Lọc trên Người _gửi..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35
msgid "Filter on _Recipients..."
msgstr "Lọc trên _Người nhận..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36
msgid "Filter on _Subject..."
msgstr "Lọc trên _Chủ đề..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37
msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
msgstr ""
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38
msgid "Follow _Up..."
msgstr ""
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:42
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đồ đính kèm"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng cỡ text"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47
msgid "Load _Images"
msgstr "Nạp ả_nh"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49
msgid "Mark as I_mportant"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:50
msgid "Mark as U_nread"
msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51
msgid "Mark as Unimp_ortant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:54
msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:55
msgid "Mark the selected message(s) as important"
msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56
#, fuzzy
msgid "Mark the selected message(s) as junk"
msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57
#, fuzzy
msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58
msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59
msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62
msgid "Move selected message(s) to another folder"
msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63
msgid "Next"
msgstr "Kế tiếp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64
msgid "Next _Important Message"
msgstr "Thông điệp quan trọng _kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:65
msgid "Next _Thread"
msgstr "Nhánh _kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66
msgid "Next _Unread Message"
msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67
#, fuzzy
msgid "Not Junk"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68
msgid "Open the selected message in a new window"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69
msgid "Open the selected message in the composer to re-send it"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo và gửi lại"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70
msgid "Original Si_ze"
msgstr "Kích thước _gốc"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71
msgid "P_revious Unread Message"
msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73
#, fuzzy
msgid "Post a Repl_y"
msgstr "Gửi trả lời"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:74
msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75
msgid "Pr_evious Important Message"
msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77
msgid "Previous"
msgstr "Trước đó"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80
msgid "Print this message"
msgstr "In thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:81
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87
msgid "Reset the text to its original size"
msgstr "Phục hồi kích thước text gốc"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88
#, fuzzy
msgid "S_earch in Message..."
msgstr "Tì_m thông điệp..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89
msgid "S_maller"
msgstr "_Nhỏ hơn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90
msgid "Save the message as a text file"
msgstr "Lưu thông điệp như là text"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92
msgid "Set up the page settings for your current printer"
msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93
msgid "Show Email _Source"
msgstr "Xem _mã nguồn của thư"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94
msgid "Show Full _Headers"
msgstr "Hiện toàn bộ _header"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95
#, fuzzy
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96
msgid "Show message in the normal style"
msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97
msgid "Show message with all email headers"
msgstr "Hiện thông điệp với phần header"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98
msgid "Show the raw email source of the message"
msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99
msgid "Text Si_ze"
msgstr "_Cỡ text"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100
msgid "Un-delete the selected messages"
msgstr ""
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101
msgid "VFolder on Mailing _List..."
msgstr "VFolder trên Mailing _List..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102
msgid "VFolder on Se_nder..."
msgstr "VFolder trên Người _gửi..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103
msgid "VFolder on _Recipients..."
msgstr "VFolder trên _Người nhận..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104
msgid "VFolder on _Subject..."
msgstr "VFolder trên _Chủ đề..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106
msgid "_Attached"
msgstr "Đính _kèm"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108
msgid "_Copy to Folder"
msgstr "_Sao chép vào thư mục"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:109
msgid "_Create Filter From Message"
msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111
msgid "_Forward Message"
msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113
msgid "_Inline"
msgstr "_Inline"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114
msgid "_Larger"
msgstr "_Lớn hơn"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115
msgid "_Message Display"
msgstr "_Hiển thị thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116
msgid "_Move to Folder"
msgstr "_Chuyển vào thư mục"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117
msgid "_Next Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118
msgid "_Normal Display"
msgstr "Hiển thị _bình thường"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:119
msgid "_Open Message"
msgstr "_Mở thông điệp"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121
msgid "_Previous Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123
msgid "_Quoted"
msgstr "_Quoted"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:125
msgid "_Resend..."
msgstr "Gửi _lại..."
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:127 ui/evolution.xml.h:31
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128
msgid "_Undelete"
msgstr ""
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:4
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39 ui/evolution-subscribe.xml.h:9
#: ui/evolution.xml.h:24
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2
msgid "Attach a file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5
msgid "Delete all but signature"
msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6
msgid "Encrypt this message with PGP"
msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate"
msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
msgid "For_mat"
msgstr "_Dạng thức"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9
msgid "HT_ML"
msgstr "HT_ML"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12
msgid "PGP Encrypt"
msgstr "Mã hóa PGP"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13
msgid "PGP Sign"
msgstr "Chữ ký PGP"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14
msgid "S/MIME Encrypt"
msgstr "Mã hoá S/MIME"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15
msgid "S/MIME Sign"
msgstr "Chữ ký S/MIME"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17
msgid "Save As"
msgstr "Lưu là"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19
msgid "Save _Draft"
msgstr "Lưu _nháp"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20
msgid "Save in folder..."
msgstr "Lưu vào thư mục..."
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23
msgid "Save the message in a specified folder"
msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
msgid "Send the mail in HTML format"
msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26
msgid "Send this message"
msgstr "Gửi thông điệp này"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27
msgid "Show / hide attachments"
msgstr "Hiện / Ẩn đồ đính kèm"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28
msgid "Show _attachments"
msgstr "Hiện đồ đính _kèm"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29
msgid "Show attachments"
msgstr "Hiện đồ đính kèm"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34
msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đồ đính _kèm..."
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40
msgid "_Delete all"
msgstr "_Xoá tất cả"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43
msgid "_From Field"
msgstr "Trường _From (Từ)"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48
msgid "_Security"
msgstr "_Bảo mật"
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
msgid "H_TML"
msgstr "H_TML"
#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
msgid "Save the current file and close the window"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1
msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2
msgid "F_older"
msgstr "Thư _mục"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3
msgid "Refresh List"
msgstr "Cập nhật danh sách"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4
msgid "Refresh List of Folders"
msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5
msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Ngưng đăng ký"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1
msgid "Assign Task"
msgstr "Gán công việc"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2
msgid "Assign this task to others"
msgstr "Gán công việc này cho người khác"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3
msgid "Cancel Task"
msgstr "Hủy bỏ công việc"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4
msgid "Cancel this task"
msgstr "Bỏ công việc này"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7
msgid "Obtain the latest task information"
msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất"
#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8
msgid "Re_fresh Task"
msgstr "Cậ_p nhật công việc"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:3
msgid "Copy selected task"
msgstr "Sao chép công việc được chọn"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:5
msgid "Cut selected task"
msgstr "Cắt công việc được chọn"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:6
msgid "Delete completed tasks"
msgstr "Xoá công việc được chọn"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:7
msgid "Delete selected tasks"
msgstr "Xoá công việc được chọn"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:8
msgid "Mar_k as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:9
#, fuzzy
msgid "Mark selected tasks as complete"
msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:11
msgid "Paste task from the clipboard"
msgstr "Dán công việc từ clipboard"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:12
msgid "Previews the list of tasks to be printed"
msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in"
#: ui/evolution-tasks.xml.h:14
msgid "Print the list of tasks"
msgstr "In danh sách công việc"
#: ui/evolution.xml.h:1
msgid "About Ximian Evolution..."
msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..."
#: ui/evolution.xml.h:2
msgid "Change Evolution's settings"
msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
#: ui/evolution.xml.h:5
#, fuzzy
msgid "Create a new window"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
#: ui/evolution.xml.h:6
msgid "E_xit"
msgstr "T_hoát"
#: ui/evolution.xml.h:7
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ui/evolution.xml.h:8
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
#: ui/evolution.xml.h:10
#, fuzzy
msgid "Open a new window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: ui/evolution.xml.h:11
msgid "Pi_lot Settings..."
msgstr "Thiết lập Pi_lot..."
#: ui/evolution.xml.h:12
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gửi / Nhận"
#: ui/evolution.xml.h:13
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
#: ui/evolution.xml.h:14
msgid "Set up Pilot configuration"
msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
#: ui/evolution.xml.h:15
msgid "Show information about Ximian Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Ximian Evolution"
#: ui/evolution.xml.h:16
msgid "Submit Bug Report"
msgstr "Gửi báo cáo lỗi"
#: ui/evolution.xml.h:17
msgid "Submit _Bug Report"
msgstr "_Gửi báo cáo lỗi"
#: ui/evolution.xml.h:18
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
#: ui/evolution.xml.h:19
msgid "Toggle whether we are working offline."
msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
#: ui/evolution.xml.h:21
msgid "Ximian Evolution _FAQ"
msgstr "Ximian Evolution _FAQ"
#: ui/evolution.xml.h:22
msgid "_About Ximian Evolution..."
msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..."
#: ui/evolution.xml.h:26
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ui/evolution.xml.h:27
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
#: ui/evolution.xml.h:28
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ui/evolution.xml.h:29
msgid "_Send / Receive"
msgstr "_Gửi / Nhận"
#: ui/evolution.xml.h:33
#, fuzzy
msgid "_Window"
msgstr "Tìm n_gay"
#: ui/my-evolution.xml.h:2
msgid "Print Summary"
msgstr "In tóm tắt"
#: ui/my-evolution.xml.h:3
msgid "Print summary"
msgstr "In tóm tắt"
#: ui/my-evolution.xml.h:4
msgid "Reload"
msgstr "Nạp lại"
#: ui/my-evolution.xml.h:5
msgid "Reload the view"
msgstr "Nạp lại khung xem"
#: views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "By _Company"
msgstr "Theo Công t_y"
#: views/addressbook/galview.xml.h:2
msgid "_Address Cards"
msgstr "_Card địa chỉ"
#: views/addressbook/galview.xml.h:3
msgid "_Phone List"
msgstr "Danh sách điện th_oại"
#: views/calendar/galview.xml.h:1
msgid "W_eek View"
msgstr "Khung _tuần"
#: views/calendar/galview.xml.h:2
msgid "_Day View"
msgstr "Khung n_gày"
#: views/calendar/galview.xml.h:3
msgid "_Month View"
msgstr "Khung t_háng"
#: views/calendar/galview.xml.h:4
msgid "_Work Week View"
msgstr "Khung _tuần làm việc"
#: views/mail/galview.xml.h:1
#, fuzzy
msgid "As _Sent Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: views/mail/galview.xml.h:2
#, fuzzy
msgid "By S_tatus"
msgstr "Theo trạng thái"
#: views/mail/galview.xml.h:3
#, fuzzy
msgid "By Se_nder"
msgstr "Theo người gửi"
#: views/mail/galview.xml.h:4
#, fuzzy
msgid "By Su_bject"
msgstr "Theo chủ đề"
#: views/mail/galview.xml.h:5
msgid "By _Follow Up Flag"
msgstr ""
#: views/mail/galview.xml.h:6
#, fuzzy
msgid "_Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: views/tasks/galview.xml.h:1
msgid "With _Category"
msgstr "Với _phân loại"
#: views/tasks/galview.xml.h:2
msgid "_Tasks"
msgstr "Nhiệm _vụ"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:199
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:646
msgid "UTC"
msgstr "UTC"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
msgid "Time Zones"
msgstr "Múi giờ"
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
#, fuzzy
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
msgstr ""
"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "_Selection:"
msgstr "Vùng chọn:"
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:290
msgid "_Current View"
msgstr "_Khung xem hiện thời"
#. bonobo displays this string so it must be in locale
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:349
msgid "Custom View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:358
#, fuzzy
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu khung xem tự chọn"
#: widgets/menus/gal-view-menus.c:371
#, fuzzy
msgid "Define Views..."
msgstr "Định nghĩa khung xem"
#. Translators: These are the first characters of each day of the
#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423
msgid "MTWTFSS"
msgstr "HBTNSBC"
#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:431
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 widgets/misc/e-dateedit.c:437
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100."
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:61
msgid "Baltic"
msgstr "Baltic"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63
msgid "Chinese"
msgstr "Trung Hoa"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64
msgid "Cyrillic"
msgstr ""
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:88 widgets/misc/e-charset-picker.c:89
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:90
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93 widgets/misc/e-charset-picker.c:94
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:97
msgid "Ukrainian"
msgstr "Ucraina"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100
msgid "Visual"
msgstr ""
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:168
#, c-format
msgid "Unknown character set: %s"
msgstr "Bộ mã lạ: %s"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:213 widgets/misc/e-charset-picker.c:442
msgid "Character Encoding"
msgstr "Bộ mã"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:222
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng"
#: widgets/misc/e-charset-picker.c:318
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111
msgid "..."
msgstr "..."
#: widgets/misc/e-filter-bar.c:185
msgid "Search Editor"
msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm"
#. FIXME: get the toplevel window...
#: widgets/misc/e-filter-bar.c:206
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu tìm kiếm"
#: widgets/misc/e-filter-bar.h:91 widgets/misc/e-filter-bar.h:98
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu tìm kiếm..."
#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..."
#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100
msgid "_Advanced..."
msgstr "_Nâng cao..."
#: widgets/misc/e-search-bar.c:531
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:537
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:538 widgets/misc/e-search-bar.c:928
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:836
msgid "Item ID"
msgstr "ID mục"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:843
msgid "Subitem ID"
msgstr "ID mục con"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:850
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: widgets/misc/e-search-bar.c:930
#, fuzzy
msgid "Find _Now"
msgstr "Tìm ngay"
#~ msgid "Account Name"
#~ msgstr "Tên tài khoản"
#~ msgid "Server Name"
#~ msgstr "Tên server"
#~ msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution"
#~ msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng"
#~ msgid "Other Contacts"
#~ msgstr "Liên lạc khác"
#~ msgid "Configure access to LDAP directory servers here"
#~ msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây"
#~ msgid "Directory Servers"
#~ msgstr "Server thư mục"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control"
#~ msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
#, fuzzy
#~ msgid "Add LDAP Server"
#~ msgstr "LDAP Server"
#~ msgid "Step 4: Display Name"
#~ msgstr "Bước 4: Tên hiển thị"
#~ msgid "Find contact in"
#~ msgstr "Tìm liên lạc trong"
#~ msgid "* Click here to add a contact *"
#~ msgstr "* Nhấn vào đây để thêm liên lạc *"
#~ msgid "Business Address"
#~ msgstr "Địa chỉ kinh doanh"
#~ msgid "Department"
#~ msgstr "Cơ quan"
#~ msgid "Free-busy URL"
#~ msgstr "URL rảnh"
#~ msgid "ISDN"
#~ msgstr "ISDN"
#~ msgid "Profession"
#~ msgstr "Giáo sư"
#~ msgid "TTY"
#~ msgstr "TTY"
#~ msgid "Opening tasks at %s"
#~ msgstr "Đang mở công việc tại %s"
#~ msgid "Send anyway?"
#~ msgstr "Gửi bất cứ giá nào?"
#, fuzzy
#~ msgid "Folder _name"
#~ msgstr "Tên thư mục:"
#~ msgid ""
#~ "This message is digitally signed. Click the lock icon for more "
#~ "information."
#~ msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm."
#, fuzzy
#~ msgid "No signature present"
#~ msgstr "tập tin chữ ký HTML:"
#~ msgid "Connecting..."
#~ msgstr "Đang kết nối..."
#~ msgid "This folder cannot contain messages."
#~ msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp."
#, fuzzy
#~ msgid "Could not open source folder: %s"
#~ msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
#, fuzzy
#~ msgid "Select destination to move folder into"
#~ msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
#~ msgid ""
#~ "Cannot transfer folder:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chuyển thư mục:\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Add a Folder"
#~ msgstr "Thêm thư mục"
#~ msgid "Drafts"
#~ msgstr "Nháp"
#~ msgid "Outbox"
#~ msgstr "Thư mục gửi"
#~ msgid "Sent"
#~ msgstr "Đã gửi"
#~ msgid ""
#~ "Error synchronizing \"%s\":\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi đồng bộ \"%s\":\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Syncing Folder"
#~ msgstr "Đồng bộ thư mục"
#~ msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..."
#~ msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..."
#~ msgid "(No folder displayed)"
#~ msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)"
#~ msgid "%s (%d)"
#~ msgstr "%s (%d)"
#~ msgid "(None)"
#~ msgstr "(Không)"
#~ msgid "No error"
#~ msgstr "Không có lỗi"
#~ msgid "A folder with the same name already exists"
#~ msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại"
#~ msgid "The specified folder type is not valid"
#~ msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ"
#~ msgid "I/O error"
#~ msgstr "Lỗi I/O"
#~ msgid "Not enough space to create the folder"
#~ msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục"
#~ msgid "The folder is not empty"
#~ msgstr "Thư mục không rỗng"
#~ msgid "The specified folder was not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy thư mục"
#~ msgid "Function not implemented in this storage"
#~ msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này"
#~ msgid "Operation not supported"
#~ msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ"
#~ msgid "The specified type is not supported in this storage"
#~ msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho"
#~ msgid "The specified folder cannot be modified or removed"
#~ msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ"
#~ msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants"
#~ msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó"
#~ msgid "Cannot create a folder with that name"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
#~ msgid "This operation cannot be performed in off-line mode"
#~ msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến"
#~ msgid "Checkbox"
#~ msgstr "Ô kiểm"
#~ msgid "CORBA error"
#~ msgstr "Lỗi CORBA"
#~ msgid "Invalid argument"
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ"
#~ msgid "Already has an owner"
#~ msgstr "Đã có chủ sở hữu"
#~ msgid "No owner"
#~ msgstr "Không có chủ sở hữu"
#~ msgid "Unsupported type"
#~ msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ"
#~ msgid "Unsupported schema"
#~ msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
#~ msgid "Unsupported operation"
#~ msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ"
#~ msgid "Internal error"
#~ msgstr "Lỗi nội tại"
#~ msgid "Exists"
#~ msgstr "Tồn tại"
#~ msgid "Invalid URI"
#~ msgstr "URI sai"
#~ msgid "Has subfolders"
#~ msgstr "Có thư mục con"
#~ msgid "No space left"
#~ msgstr "Không còn chỗ"
#~ msgid "Old owner has died"
#~ msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết"
#~ msgid "Test type"
#~ msgstr "Kiểu kiểm tra:"
#~ msgid "Evolution Test Component"
#~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "import"
#~ msgstr "Nhập"
#, fuzzy
#~ msgid "Create a new all-day event"
#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#~ msgid "New _Appointment"
#~ msgstr "Cuộc _hẹn mới"
#, fuzzy
#~ msgid "New _Meeting"
#~ msgstr "Cuộc họp mới"
#~ msgid "New _Task"
#~ msgstr "Nhiệm _vụ mới"
#~ msgid "Evolution _Window"
#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "Open a new Evolution window"
#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution"
#~ msgid "Toggle"
#~ msgstr "Bật tắt"
#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Xóa"
#, fuzzy
#~ msgid "e_book_cancel: there is no current operation"
#~ msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
#, fuzzy
#~ msgid "Address List"
#~ msgstr "Địa chỉ"
#, fuzzy
#~ msgid "Home Address Label"
#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
#, fuzzy
#~ msgid "Work Address Label"
#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
#, fuzzy
#~ msgid "Other Address Label"
#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
#, fuzzy
#~ msgid "Email List"
#~ msgstr "Email là"
#, fuzzy
#~ msgid "Email 1"
#~ msgstr "Email 3"
#, fuzzy
#~ msgid "Wants HTML Mail"
#~ msgstr "Muốn HTML"
#, fuzzy
#~ msgid "Jabber Id List"
#~ msgstr "Danh sách vô danh"
#, fuzzy
#~ msgid "ICQ Id List"
#~ msgstr "Là danh sách mới"
#~ msgid "Organizational Unit"
#~ msgstr "Đơn vị tổ chức"
#, fuzzy
#~ msgid "Photo"
#~ msgstr "Porto"
#, fuzzy
#~ msgid "Logo"
#~ msgstr "Togo"
#~ msgid "Category List"
#~ msgstr "Danh sách phân loại"
#~ msgid "Calendar URI"
#~ msgstr "URI Lịch"
#, fuzzy
#~ msgid "ICS Calendar"
#~ msgstr "Lịch"
#, fuzzy
#~ msgid "Spouse's Name"
#~ msgstr "Vợ/Chồng"
#~ msgid "Birth Date"
#~ msgstr "Ngày sinh"
#~ msgid "Anniversary"
#~ msgstr "Kỷ niệm"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution LDIF importer"
#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution LDIF importer factory"
#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution VCard Importer"
#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution VCard importer"
#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
#~ msgid "Searching..."
#~ msgstr "Đang tìm..."
#~ msgid "Using Distinguished Name (DN)"
#~ msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
#~ msgid "Using Email Address"
#~ msgstr "Dùng địa chỉ email"
#~ msgid "Reconnecting to LDAP server..."
#~ msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..."
#, fuzzy
#~ msgid "Adding contact to LDAP server..."
#~ msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..."
#, fuzzy
#~ msgid "Removing contact from LDAP server..."
#~ msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..."
#, fuzzy
#~ msgid "Modifying contact from LDAP server..."
#~ msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..."
#~ msgid "Receiving LDAP search results..."
#~ msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..."
#~ msgid "Error performing search"
#~ msgstr "Lỗi khi tìm kiếm"
#, fuzzy
#~ msgid "Repository is offline"
#~ msgstr "Kho ngoại tuyến"
#, fuzzy
#~ msgid "No such calendar"
#~ msgstr "Không có thư mục %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Object not found"
#~ msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
#, fuzzy
#~ msgid "Invalid object"
#~ msgstr "Mục đích không hợp lệ"
#, fuzzy
#~ msgid "URI not loaded"
#~ msgstr "Không nạp được EBook\n"
#, fuzzy
#~ msgid "Operation has been cancelled"
#~ msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Could not cancel operation"
#~ msgstr "Hủy tác vụ"
#, fuzzy
#~ msgid "Authentication failed"
#~ msgstr "xác thực thất bại."
#~ msgid "Untitled appointment"
#~ msgstr "Cuộc hẹn không tên"
#~ msgid "Can't save calendar data: Malformed URI."
#~ msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai."
#~ msgid "time-now expects 0 arguments"
#~ msgstr "time-now không cần đối số"
#~ msgid "make-time expects 1 argument"
#~ msgstr "make-time cần 1 đối số"
#~ msgid "make-time expects argument 1 to be a string"
#~ msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)"
#~ msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string"
#~ msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)"
#~ msgid "time-add-day expects 2 arguments"
#~ msgstr "time-add-day cần 2 đối số"
#~ msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t"
#~ msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t"
#~ msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer"
#~ msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên"
#~ msgid "time-day-begin expects 1 argument"
#~ msgstr "time-day-begin cần một đối số"
#~ msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t"
#~ msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t"
#~ msgid "time-day-end expects 1 argument"
#~ msgstr "time-day-end cần một đối số"
#~ msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t"
#~ msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t"
#~ msgid "get-vtype expects 0 arguments"
#~ msgstr "get-vtype không cần đối số"
#~ msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments"
#~ msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số"
#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t"
#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t"
#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t"
#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t"
#~ msgid "contains? expects 2 arguments"
#~ msgstr "contains cần hai đối số"
#~ msgid "contains? expects argument 1 to be a string"
#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
#~ msgid "contains? expects argument 2 to be a string"
#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
#~ msgid ""
#~ "contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", "
#~ "\"description\""
#~ msgstr ""
#~ "contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\""
#, fuzzy
#~ msgid "has-alarms? expects at least 1 argument"
#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
#, fuzzy
#~ msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean"
#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
#~ msgid "has-categories? expects at least 1 argument"
#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
#~ msgid ""
#~ "has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one "
#~ "argument to be a boolean false (#f)"
#~ msgstr ""
#~ "has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và "
#~ "đối số đó là boolean sai (#f)"
#~ msgid "is-completed? expects 0 arguments"
#~ msgstr "is-completed? không cần đối số"
#~ msgid "completed-before? expects 1 argument"
#~ msgstr "completed-before? cần một đối số"
#~ msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t"
#~ msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t"
#~ msgid ""
#~ "Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is "
#~ "in order."
#~ msgstr ""
#~ "Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc "
#~ "chắn rằng mọi thứ vẫn hoạt động."
#~ msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account"
#~ msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
#~ msgid "Digital IDs..."
#~ msgstr "ID số..."
#~ msgid "Get Digital ID..."
#~ msgstr "Lấy ID số..."
#~ msgid "_Certificate ID:"
#~ msgstr "_ID Chứng nhận:"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend"
#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Calendar local file backend"
#~ msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Addressbook local backend"
#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#~ msgid "Primary"
#~ msgstr "Chính"
#~ msgid "Prim"
#~ msgstr "Ch"
#~ msgid "Bus"
#~ msgstr "KD"
#~ msgid "Callback"
#~ msgstr "Gọi lại"
#~ msgid "Company"
#~ msgstr "Công ty"
#~ msgid "Comp"
#~ msgstr "CTY"
#~ msgid "Org"
#~ msgstr "Org"
#~ msgid "Mobile"
#~ msgstr "Di động"
#~ msgid "Car"
#~ msgstr "Xe hơi"
#~ msgid "Bus Fax"
#~ msgstr "Fax KD"
#~ msgid "Business 2"
#~ msgstr "Kinh doanh 2"
#~ msgid "Bus 2"
#~ msgstr "KD 2"
#~ msgid "Home 2"
#~ msgstr "Nhà 2"
#~ msgid "Url"
#~ msgstr "Url"
#~ msgid "Dep"
#~ msgstr "CQ"
#~ msgid "Off"
#~ msgstr "VP"
#~ msgid "Prof"
#~ msgstr "GS"
#~ msgid "Man"
#~ msgstr "QLý"
#~ msgid "Ass"
#~ msgstr "TLý"
#~ msgid "Nick"
#~ msgstr "Hiệu"
#~ msgid "CALUri"
#~ msgstr "CALUri"
#~ msgid "FBUrl"
#~ msgstr "URL-R"
#, fuzzy
#~ msgid "icsCalendar"
#~ msgstr "Lịch"
#~ msgid "Anniv"
#~ msgstr "Kniệm"
#~ msgid "ECard"
#~ msgstr "ECard"
#~ msgid "%x"
#~ msgstr "%x"
#~ msgid "Birth date"
#~ msgstr "Ngày sinh"
#~ msgid "Related Contacts"
#~ msgstr "Liên lạc liên quan"
#~ msgid "Wants HTML set"
#~ msgstr "Muốn đặt HTML"
#~ msgid "Arbitrary"
#~ msgstr "Tổng quát"
#~ msgid "Cursor could not be loaded\n"
#~ msgstr "Không thể nạp con trỏ\n"
#~ msgid "Folder containing contact information"
#~ msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc"
#~ msgid "LDAP server containing contact information"
#~ msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc"
#~ msgid "Public Contacts"
#~ msgstr "Liên lạc công cộng"
#~ msgid "Public folder containing contact information"
#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc"
#~ msgid "The URI that the Folder Browser will display"
#~ msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị"
#~ msgid "Disable Queries"
#~ msgstr "Không cho phép truy vấn"
#~ msgid "Enable Queries (Dangerous!)"
#~ msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)"
#~ msgid "Card"
#~ msgstr "Card"
#~ msgid "Is New Card"
#~ msgstr "Là card mới"
#~ msgid "No cards"
#~ msgstr "Không có card"
#~ msgid "1 card"
#~ msgstr "1 card"
#~ msgid "%d cards"
#~ msgstr "%d card"
#~ msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
#~ msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
#~ msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
#~ msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
#~ msgid "Print cards"
#~ msgstr "In card"
#~ msgid "Print card"
#~ msgstr "In card"
#~ msgid "Error while communicating with calendar server"
#~ msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch"
#~ msgid ""
#~ "Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF "
#~ "setup."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
#~ msgid "Folder containing appointments and events"
#~ msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
#~ msgid "Public Calendar"
#~ msgstr "Lịch công cộng"
#~ msgid "Folder containing to-do items"
#~ msgstr "Thư mục chứa các mục to-do"
#~ msgid "Public Tasks"
#~ msgstr "Công việc công cộng"
#~ msgid "Public folder containing to-do items"
#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do"
#~ msgid "Could not update invalid object"
#~ msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ"
#~ msgid "Object not found, not updated"
#~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật"
#~ msgid "You don't have permissions to update this object"
#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này"
#, fuzzy
#~ msgid "The event could not be deleted because it was invalid"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#, fuzzy
#~ msgid "The task could not be deleted because it was invalid"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#, fuzzy
#~ msgid "The item could not be deleted because it was invalid"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#~ msgid "That person is already attending the meeting!"
#~ msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!"
#~ msgid "URL:"
#~ msgstr "URL:"
#~ msgid "_Save as..."
#~ msgstr "Lư_u là..."
#~ msgid "End Date"
#~ msgstr "Ngày kết thúc"
#~ msgid "Print..."
#~ msgstr "In..."
#~ msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n"
#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
#~ msgid "Opening calendar at %s"
#~ msgstr "Đang mở lịch tại %s"
#~ msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value"
#~ msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean"
#~ msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error"
#~ msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích"
#~ msgid "Please enter your password for %s"
#~ msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s"
#~ msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with."
#~ msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên."
#~ msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist."
#~ msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại."
#~ msgid "The encryption certificate for \"%s\" does not exist."
#~ msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại."
#~ msgid "Failed to find certificate for \"%s\"."
#~ msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"."
#~ msgid "Failed to decode message."
#~ msgstr "Lỗi giải mã thông điệp."
#~ msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know."
#~ msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư."
#~ msgid "Could not create a PGP signature context"
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP"
#~ msgid ""
#~ "Evolution has found GnomeCard files.\n"
#~ "Would you like them to be imported into Evolution?"
#~ msgstr ""
#~ "Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n"
#~ "Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
#~ msgid "Folder containing mail"
#~ msgstr "Thư mục đang chứa thư"
#~ msgid "Public Mail"
#~ msgstr "Thư công cộng"
#~ msgid "Public folder containing mail"
#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thư"
#~ msgid "Virtual Trash"
#~ msgstr "Thùng rác ảo"
#~ msgid "Virtual Trash folder"
#~ msgstr "Thư mục Thùng rác ảo"
#~ msgid "Change this folder's properties"
#~ msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này"
#~ msgid "You have not set a mail transport method"
#~ msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư."
#~ msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
#~ msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
#~ msgid "New Message Post"
#~ msgstr "Tạo thông báo mới"
#~ msgid "_Post Message"
#~ msgstr "_Gửi thông điệp"
#~ msgid "Post a new mail message"
#~ msgstr "Gửi thông điệp thư mới"
#~ msgid "Cannot register storage with shell"
#~ msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell"
#~ msgid "Properties for \"%s\""
#~ msgstr "Thuộc tính của \"%s\""
#~ msgid "%d new"
#~ msgstr "%d mới"
#~ msgid ", "
#~ msgstr ", "
#~ msgid "%d hidden"
#~ msgstr "ẩn %d"
#~ msgid "%d visible"
#~ msgstr "%d hiện"
#~ msgid "%d selected"
#~ msgstr "được chọn %d"
#~ msgid "%d unsent"
#~ msgstr "chưa gửi %d"
#~ msgid "%d sent"
#~ msgstr "đã gửi %d"
#~ msgid "%d total"
#~ msgstr "tổng cộng %d"
#~ msgid "VFolder on M_ailing List"
#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List"
#~ msgid "Filter on _Mailing List (%s)"
#~ msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)"
#~ msgid "VFolder on M_ailing List (%s)"
#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)"
#~ msgid "Getting Folder Information"
#~ msgstr "Đang lấy thông tin thư mục"
#~ msgid ""
#~ "You have not configured the mail client.\n"
#~ "You need to do this before you can send,\n"
#~ "receive or compose mail.\n"
#~ "Would you like to configure it now?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n"
#~ "hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n"
#~ "nhận hoặc biên soạn thư.\n"
#~ "Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?"
#~ msgid ""
#~ "You need to configure an identity\n"
#~ "before you can compose mail."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n"
#~ "có thể biên soạn thư."
#~ msgid ""
#~ "You need to configure a mail transport\n"
#~ "before you can compose mail."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn cần cấu hình mail transport trước\n"
#~ "khi có thể biên soạn thư."
#~ msgid "Move message(s) to"
#~ msgstr "Chuyển thông điệp tới"
#~ msgid "Copy message(s) to"
#~ msgstr "Chép thông điệp vào"
#~ msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?"
#~ msgid ""
#~ "You may only edit messages saved\n"
#~ "in the Drafts folder."
#~ msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp."
#~ msgid ""
#~ "You may only resend messages\n"
#~ "in the Sent folder."
#~ msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi"
#~ msgid "Are you sure you want to resend all %d messages?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi lại %d thông điệp?"
#~ msgid "No Message Selected"
#~ msgstr "Chưa chọn thông điệp"
#~ msgid "Save Messages As..."
#~ msgstr "Lưu thông điệp là..."
#~ msgid "Printing of message failed"
#~ msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại"
#~ msgid "Are you sure you want to open all %d messages in separate windows?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có chắc muốn mở tất cả %d thông điệp trong những cửa sổ riêng biệt "
#~ "không?"
#~ msgid "Could not create a S/MIME signature context."
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME"
#~ msgid "Could not create a S/MIME encryption context."
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME"
#~ msgid "Could not create a S/MIME envelope context."
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME"
#~ msgid "Could not create a S/MIME decode context."
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME"
#~ msgid ""
#~ "File `%s' already exists.\n"
#~ "Overwrite it?"
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin `%s' đã có rồi.\n"
#~ "Ghi đè tập tin này không?"
#~ msgid "Save Attachment"
#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm"
#~ msgid "Save Attachment..."
#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm..."
#~ msgid "View Inline (via %s)"
#~ msgstr "Xem Inline (thông qua %s)"
#~ msgid "External Viewer"
#~ msgstr "Trình xem ngoại"
#~ msgid "Downloading images"
#~ msgstr "Đang tải ảnh về"
#~ msgid "Loading message content"
#~ msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp"
#~ msgid "Overdue:"
#~ msgstr "Quá hạn:"
#~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %P"
#~ msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %P"
#~ msgid "Save Link as (FIXME)"
#~ msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)"
#~ msgid "Save Image as..."
#~ msgstr "Lưu ảnh là..."
#~ msgid "Bad Address"
#~ msgstr "Địa chỉ sai"
#~ msgid "Could not create a PGP verfication context"
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP"
#~ msgid "Local folders/%s"
#~ msgstr "Thư mục cục bộ/%s"
#~ msgid "Reconfiguring folder"
#~ msgstr "Cấu hình lại thư mục"
#~ msgid ""
#~ "Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n"
#~ "open this folder anymore: %s: %s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n"
#~ "thể mở thư mục này được nữa: %s: %s"
#~ msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s"
#~ msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s"
#~ msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s"
#~ msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s"
#~ msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format"
#~ msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\""
#~ msgid ""
#~ "If you can no longer open this mailbox, then\n"
#~ "you may need to repair it manually."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ "
#~ "công."
#~ msgid "Reconfigure /%s"
#~ msgstr "Cấu hình lại /%s"
#~ msgid "You cannot change the format of a non-local folder."
#~ msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ."
#~ msgid "However, the message was successfully sent."
#~ msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi."
#~ msgid "(Untitled Message)"
#~ msgstr "(Thông điệp không tựa)"
#~ msgid "Untitled Message"
#~ msgstr "Thông điệp không tựa"
#~ msgid "Empty Message"
#~ msgstr "Thông điệp rỗng"
#~ msgid "Search Forward"
#~ msgstr "Tìm tới"
#~ msgid "(No subject)"
#~ msgstr "(Không chủ đề)"
#~ msgid "%s - Message"
#~ msgstr "%s - Thông điệp"
#~ msgid "Scanning folders under %s on \"%s\""
#~ msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\""
#~ msgid "Scanning root-level folders on \"%s\""
#~ msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\""
#~ msgid "Subscribing to folder \"%s\""
#~ msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\""
#~ msgid "Unsubscribing to folder \"%s\""
#~ msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\""
#, fuzzy
#~ msgid "Scanning folders ..."
#~ msgstr "Đang quét thư mục..."
#~ msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here"
#~ msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Summary"
#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Summary component"
#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Summary configuration control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#~ msgid "Summary Preferences"
#~ msgstr "Thông số Tóm tắt"
#~ msgid "Aarhus"
#~ msgstr "Aarhus"
#~ msgid "Abakan"
#~ msgstr "Abakan"
#~ msgid "Abbotsford"
#~ msgstr "Abbotsford"
#~ msgid "Aberdeen"
#~ msgstr "Aberdeen"
#~ msgid "Abha"
#~ msgstr "Abha"
#~ msgid "Abilene"
#~ msgstr "Abilene"
#~ msgid "Abingdon"
#~ msgstr "Abingdon"
#~ msgid "Abu Dhabi"
#~ msgstr "Abu Dhabi"
#~ msgid "Abu Dhabi - Bateen"
#~ msgstr "Abu Dhabi - Bateen"
#~ msgid "Acajutla"
#~ msgstr "Acajutla"
#~ msgid "Acapulco"
#~ msgstr "Acapulco"
#~ msgid "Acarigua"
#~ msgstr "Acarigua"
#~ msgid "Adak"
#~ msgstr "Adak"
#~ msgid "Adana"
#~ msgstr "Adana"
#~ msgid "Adana/Incirlik"
#~ msgstr "Adana/Incirlik"
#~ msgid "Adelaide"
#~ msgstr "Adelaide"
#~ msgid "Aden"
#~ msgstr "Aden"
#~ msgid "Adrar"
#~ msgstr "Adrar"
#~ msgid "Aeroparque"
#~ msgstr "Aeroparque"
#~ msgid "Aeropuerto del Norte"
#~ msgstr "Aeropuerto del Norte"
#~ msgid "Afonsos"
#~ msgstr "Afonsos"
#~ msgid "Africa"
#~ msgstr "Châu Phi"
#~ msgid "Afyon"
#~ msgstr "Afyon"
#~ msgid "Agen"
#~ msgstr "Agen"
#~ msgid "Aguascaliantes"
#~ msgstr "Aguascaliantes"
#~ msgid "Ahmadabad"
#~ msgstr "Ahmadabad"
#~ msgid "Ahwaz"
#~ msgstr "Ahwaz"
#~ msgid "Ainsworth"
#~ msgstr "Ainsworth"
#~ msgid "Air Force"
#~ msgstr "Air Force"
#~ msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro"
#~ msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro"
#~ msgid "Akeno Ab"
#~ msgstr "Akeno Ab"
#~ msgid "Akita Airport"
#~ msgstr "Sân bay Akita"
#~ msgid "Akron"
#~ msgstr "Akron"
#~ msgid "Akrotiri"
#~ msgstr "Akrotiri"
#~ msgid "Alabama"
#~ msgstr "Alabama"
#~ msgid "Al Ahsa"
#~ msgstr "Al Ahsa"
#~ msgid "Al Ain"
#~ msgstr "Al Ain"
#~ msgid "Alamogordo"
#~ msgstr "Alamogordo"
#~ msgid "Alamosa"
#~ msgstr "Alamosa"
#~ msgid "Alaska"
#~ msgstr "Alaska"
#~ msgid "Al Baha"
#~ msgstr "Al Baha"
#~ msgid "Albany"
#~ msgstr "Albany"
#~ msgid "Albenga"
#~ msgstr "Albenga"
#~ msgid "Alberta"
#~ msgstr "Alberta"
#~ msgid "Alborg"
#~ msgstr "Alborg"
#~ msgid "Albuquerque"
#~ msgstr "Albuquerque"
#~ msgid "Alderney"
#~ msgstr "Alderney"
#~ msgid "Alesund"
#~ msgstr "Alesund"
#~ msgid "Alexandria"
#~ msgstr "Alexandria"
#~ msgid "Alexandria-Esler"
#~ msgstr "Alexandria-Esler"
#~ msgid "Alexandria/Nouzha"
#~ msgstr "Alexandria/Nouzha"
#~ msgid "Alexandroupolis"
#~ msgstr "Alexandroupolis"
#~ msgid "Alghero"
#~ msgstr "Alghero"
#~ msgid "Algona"
#~ msgstr "Algona"
#~ msgid "Alicante"
#~ msgstr "Alicante"
#~ msgid "Alice"
#~ msgstr "Alice"
#~ msgid "Alice Springs"
#~ msgstr "Alice Springs"
#~ msgid "Al-Jouf"
#~ msgstr "Al-Jouf"
#~ msgid "Allentown"
#~ msgstr "Allentown"
#~ msgid "Alliance"
#~ msgstr "Alliance"
#~ msgid "Alma"
#~ msgstr "Alma"
#~ msgid "Almeria"
#~ msgstr "Almeria"
#~ msgid "Alpena"
#~ msgstr "Alpena"
#~ msgid "Al Qaysumah"
#~ msgstr "Al Qaysumah"
#~ msgid "Alta"
#~ msgstr "Alta"
#~ msgid "Altamira"
#~ msgstr "Altamira"
#~ msgid "Alton"
#~ msgstr "Alton"
#~ msgid "Altoona"
#~ msgstr "Altoona"
#~ msgid "Alturas"
#~ msgstr "Alturas"
#~ msgid "Altus"
#~ msgstr "Altus"
#~ msgid "Amami Airport"
#~ msgstr "Amami Airport"
#~ msgid "Amapala"
#~ msgstr "Amapala"
#~ msgid "Amarillo"
#~ msgstr "Amarillo"
#~ msgid "Amasya"
#~ msgstr "Amasya"
#~ msgid "Ambler"
#~ msgstr "Ambler"
#~ msgid "Amelia"
#~ msgstr "Amelia"
#~ msgid "Amendola"
#~ msgstr "Amendola"
#~ msgid "Ames"
#~ msgstr "Ames"
#~ msgid "Amritsar"
#~ msgstr "Amritsar"
#~ msgid "Amsterdam"
#~ msgstr "Amsterdam"
#~ msgid "Anadyr"
#~ msgstr "Anadyr"
#~ msgid "Anaktuvuk"
#~ msgstr "Anaktuvuk"
#~ msgid "Anapa"
#~ msgstr "Anapa"
#~ msgid "Anchorage"
#~ msgstr "Anchorage"
#~ msgid "Anchorage - Elmendorf AFB"
#~ msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB"
#~ msgid "Ancona"
#~ msgstr "Ancona"
#~ msgid "Andahuayla"
#~ msgstr "Andahuayla"
#~ msgid "Anderson"
#~ msgstr "Anderson"
#~ msgid "Andoya"
#~ msgstr "Andoya"
#~ msgid "Andravida"
#~ msgstr "Andravida"
#~ msgid "Andrews AFB"
#~ msgstr "Andrews AFB"
#~ msgid "Angleton"
#~ msgstr "Angleton"
#~ msgid "Aniak"
#~ msgstr "Aniak"
#~ msgid "Ankara/Esenboga"
#~ msgstr "Ankara/Esenboga"
#~ msgid "Ankara/Etimesgut"
#~ msgstr "Ankara/Etimesgut"
#~ msgid "Annaba"
#~ msgstr "Annaba"
#~ msgid "Ann Arbor"
#~ msgstr "Ann Arbor"
#~ msgid "Annette"
#~ msgstr "Annette"
#~ msgid "Anniston"
#~ msgstr "Anniston"
#~ msgid "Antalya"
#~ msgstr "Antalya"
#~ msgid "Antartica"
#~ msgstr "Antartica"
#~ msgid "Antigo"
#~ msgstr "Antigo"
#~ msgid "Antigua"
#~ msgstr "Antigua"
#~ msgid "Antigua and Barbuda"
#~ msgstr "Antigua and Barbuda"
#~ msgid "Antofagasta"
#~ msgstr "Antofagasta"
#~ msgid "Antwerpen/Deurne"
#~ msgstr "Antwerpen/Deurne"
#~ msgid "Aomori Airport"
#~ msgstr "Aomori Airport"
#~ msgid "Apalachicola"
#~ msgstr "Apalachicola"
#~ msgid "Appleton"
#~ msgstr "Appleton"
#~ msgid "Aquadilla"
#~ msgstr "Aquadilla"
#~ msgid "Aracaju"
#~ msgstr "Aracaju"
#~ msgid "Arad"
#~ msgstr "Arad"
#~ msgid "Arar"
#~ msgstr "Arar"
#~ msgid "Araxos"
#~ msgstr "Araxos"
#~ msgid "Arcata"
#~ msgstr "Arcata"
#~ msgid "Ardmore"
#~ msgstr "Ardmore"
#~ msgid "Arequipa"
#~ msgstr "Arequipa"
#~ msgid "Arica"
#~ msgstr "Arica"
#~ msgid "Arizona"
#~ msgstr "Arizona"
#~ msgid "Arkansas"
#~ msgstr "Arkansas"
#~ msgid "Arkhangelsk"
#~ msgstr "Arkhangelsk"
#~ msgid "Arlington"
#~ msgstr "Arlington"
#~ msgid "Artigas"
#~ msgstr "Artigas"
#~ msgid "Asahikawa Ab"
#~ msgstr "Asahikawa Ab"
#~ msgid "Asahikawa Airport"
#~ msgstr "Asahikawa Airport"
#~ msgid "Ashburnam"
#~ msgstr "Ashburnam"
#~ msgid "Asheville"
#~ msgstr "Asheville"
#~ msgid "Ashfield"
#~ msgstr "Ashfield"
#~ msgid "Ashiya Ab"
#~ msgstr "Ashiya Ab"
#~ msgid "Ashland"
#~ msgstr "Ashland"
#~ msgid "Asia"
#~ msgstr "Châu Á"
#~ msgid "Aspen"
#~ msgstr "Aspen"
#~ msgid "Asswan"
#~ msgstr "Asswan"
#~ msgid "Astoria"
#~ msgstr "Astoria"
#~ msgid "Astrakhan"
#~ msgstr "Astrakhan"
#~ msgid "Asturias"
#~ msgstr "Asturias"
#~ msgid "Asuncion"
#~ msgstr "Asuncion"
#~ msgid "Athens"
#~ msgstr "Athens"
#~ msgid "Athinai"
#~ msgstr "Athinai"
#~ msgid "Atlanta"
#~ msgstr "Atlanta"
#~ msgid "Atlantic"
#~ msgstr "Atlantic"
#~ msgid "Atlantic City"
#~ msgstr "Thành phố Atlantic"
#~ msgid "Atsugi US NAS"
#~ msgstr "Atsugi US NAS"
#~ msgid "Auburn"
#~ msgstr "Auburn"
#~ msgid "Auckland"
#~ msgstr "Auckland"
#~ msgid "Augsburg"
#~ msgstr "Augsburg"
#~ msgid "Augusta"
#~ msgstr "Augusta"
#~ msgid "Aurora"
#~ msgstr "Aurora"
#~ msgid "Austin"
#~ msgstr "Austin"
#~ msgid "Australasia"
#~ msgstr "Australasia"
#~ msgid "Avalon"
#~ msgstr "Avalon"
#~ msgid "Aviano"
#~ msgstr "Aviano"
#~ msgid "Ayacucho"
#~ msgstr "Ayacucho"
#~ msgid "Bage"
#~ msgstr "Bage"
#~ msgid "Bagotville"
#~ msgstr "Bagotville"
#~ msgid "Bahia Blanca"
#~ msgstr "Bahia Blanca"
#~ msgid "Bahias de Huatulco"
#~ msgstr "Bahias de Huatulco"
#~ msgid "Baker City"
#~ msgstr "Thành phố Baker"
#~ msgid "Bakersfield"
#~ msgstr "Bakersfield"
#~ msgid "Bale-Mulhouse"
#~ msgstr "Bale-Mulhouse"
#~ msgid "Balikesir"
#~ msgstr "Balikesir"
#~ msgid "Balikesir/Bandirma"
#~ msgstr "Balikesir/Bandirma"
#~ msgid "Ball Mountain"
#~ msgstr "Ball Mountain"
#~ msgid "Baltimore"
#~ msgstr "Baltimore"
#~ msgid "Baltimore-Glen Burnie"
#~ msgstr "Baltimore-Glen Burnie"
#~ msgid "Banak"
#~ msgstr "Banak"
#~ msgid "Bandarabbass"
#~ msgstr "Bandarabbass"
#~ msgid "Bangor"
#~ msgstr "Bangor"
#~ msgid "Baracoa"
#~ msgstr "Baracoa"
#~ msgid "Barbers Point"
#~ msgstr "Barbers Point"
#~ msgid "Barcelona"
#~ msgstr "Barcelona"
#~ msgid "Bardufoss"
#~ msgstr "Bardufoss"
#~ msgid "Bar Harbor"
#~ msgstr "Bar Harbor"
#~ msgid "Bari"
#~ msgstr "Bari"
#~ msgid "Bariloche"
#~ msgstr "Bariloche"
#~ msgid "Barinas"
#~ msgstr "Barinas"
#~ msgid "Barking Sand"
#~ msgstr "Barking Sand"
#~ msgid "Barksdale"
#~ msgstr "Barksdale"
#~ msgid "Barnaul"
#~ msgstr "Barnaul"
#~ msgid "Barquisimeto"
#~ msgstr "Barquisimeto"
#~ msgid "Barranquilla/Ernestocortissoz"
#~ msgstr "Barranquilla/Ernestocortissoz"
#~ msgid "Barrow"
#~ msgstr "Barrow"
#~ msgid "Barter Island"
#~ msgstr "Đảo Barter"
#~ msgid "Bartlesville"
#~ msgstr "Bartlesville"
#~ msgid "Bartow"
#~ msgstr "Bartow"
#~ msgid "Bastia"
#~ msgstr "Bastia"
#~ msgid "Batesville"
#~ msgstr "Batesville"
#~ msgid "Batman"
#~ msgstr "Batman"
#~ msgid "Baton Rouge"
#~ msgstr "Baton Rouge"
#~ msgid "Battle Creek"
#~ msgstr "Battle Creek"
#~ msgid "Battle Mountain"
#~ msgstr "Battle Mountain"
#~ msgid "Bauru"
#~ msgstr "Bauru"
#~ msgid "Bayamo"
#~ msgstr "Bayamo"
#~ msgid "Bayreuth"
#~ msgstr "Bayreuth"
#~ msgid "Beatrice"
#~ msgstr "Beatrice"
#~ msgid "Beaufort"
#~ msgstr "Beaufort"
#~ msgid "Beaumont"
#~ msgstr "Beaumont"
#~ msgid "Beaumont-Port Arthur"
#~ msgstr "Beaumont-Port Arthur"
#~ msgid "Beauvais-Tille"
#~ msgstr "Beauvais-Tille"
#~ msgid "Beauvechain"
#~ msgstr "Beauvechain"
#~ msgid "Beckley"
#~ msgstr "Beckley"
#~ msgid "Bedford"
#~ msgstr "Bedford"
#~ msgid "Beijing"
#~ msgstr "Beijing"
#~ msgid "Beirut"
#~ msgstr "Beirut"
#~ msgid "Beja"
#~ msgstr "Beja"
#~ msgid "Belem"
#~ msgstr "Belem"
#~ msgid "Belfast/Aldergrove"
#~ msgstr "Belfast/Aldergrove"
#~ msgid "Belfast/Harbour"
#~ msgstr "Belfast/Harbour"
#~ msgid "Belgorod"
#~ msgstr "Belgorod"
#~ msgid "Belleville"
#~ msgstr "Belleville"
#~ msgid "Bellingham"
#~ msgstr "Bellingham"
#~ msgid "Belmar-Farmingdale"
#~ msgstr "Belmar-Farmingdale"
#~ msgid "Belo Horizonte"
#~ msgstr "Belo Horizonte"
#~ msgid "Belo Horizonte Apt"
#~ msgstr "Belo Horizonte Apt"
#~ msgid "Bemidji"
#~ msgstr "Bemidji"
#~ msgid "Benbecula"
#~ msgstr "Benbecula"
#~ msgid "Benina"
#~ msgstr "Benina"
#~ msgid "Benton Harbor"
#~ msgstr "Benton Harbor"
#~ msgid "Bentonville"
#~ msgstr "Bentonville"
#~ msgid "Beograd"
#~ msgstr "Beograd"
#~ msgid "Bergamo"
#~ msgstr "Bergamo"
#~ msgid "Bergen"
#~ msgstr "Bergen"
#~ msgid "Bergstrom AFB"
#~ msgstr "Bergstrom AFB"
#~ msgid "Berlevag"
#~ msgstr "Berlevag"
#~ msgid "Berlin"
#~ msgstr "Berlin"
#~ msgid "Berlin-Tegel"
#~ msgstr "Berlin-Tegel"
#~ msgid "Berlin-Tempelhof"
#~ msgstr "Berlin-Tempelhof"
#~ msgid "Bern"
#~ msgstr "Bern"
#~ msgid "Bethel"
#~ msgstr "Bethel"
#~ msgid "Bethlehem Airport"
#~ msgstr "Bethlehem Airport"
#~ msgid "Bettles"
#~ msgstr "Bettles"
#~ msgid "Beverly"
#~ msgstr "Beverly"
#~ msgid "Biarritz-Bayonne"
#~ msgstr "Biarritz-Bayonne"
#~ msgid "Bicycle Lake"
#~ msgstr "Bicycle Lake"
#~ msgid "Biggin Hill"
#~ msgstr "Biggin Hill"
#~ msgid "Big Piney"
#~ msgstr "Big Piney"
#~ msgid "Big River Lake"
#~ msgstr "Big River Lake"
#~ msgid "Bilbao"
#~ msgstr "Bilbao"
#~ msgid "Billings"
#~ msgstr "Billings"
#~ msgid "Billund"
#~ msgstr "Billund"
#~ msgid "Binghamton"
#~ msgstr "Binghamton"
#~ msgid "Birmingham"
#~ msgstr "Birmingham"
#~ msgid "Bisha"
#~ msgstr "Bisha"
#~ msgid "Bishop"
#~ msgstr "Bishop"
#~ msgid "Bismark"
#~ msgstr "Bismark"
#~ msgid "Blagoveschensk"
#~ msgstr "Blagoveschensk"
#~ msgid "Blanding"
#~ msgstr "Blanding"
#~ msgid "Block Island"
#~ msgstr "Đảo Block"
#~ msgid "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
#~ msgstr "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
#~ msgid "Bloomington"
#~ msgstr "Bloomington"
#~ msgid "Blue Canyon"
#~ msgstr "Blue Canyon"
#~ msgid "Bluefield"
#~ msgstr "Bluefield"
#~ msgid "Bluefields"
#~ msgstr "Bluefields"
#~ msgid "Blythe"
#~ msgstr "Blythe"
#~ msgid "Boa Vista"
#~ msgstr "Boa Vista"
#~ msgid "Bocas del Toro"
#~ msgstr "Bocas del Toro"
#~ msgid "Bodo"
#~ msgstr "Bodo"
#~ msgid "Bogota/Eldorado"
#~ msgstr "Bogota/Eldorado"
#~ msgid "Boise"
#~ msgstr "Boise"
#~ msgid "Bolzano"
#~ msgstr "Bolzano"
#~ msgid "Bombay/Santacruz"
#~ msgstr "Bombay/Santacruz"
#~ msgid "Boone"
#~ msgstr "Boone"
#~ msgid "Bordeaux"
#~ msgstr "Bordeaux"
#~ msgid "Borger"
#~ msgstr "Borger"
#~ msgid "Bornholm"
#~ msgstr "Bornholm"
#~ msgid "Boscombe Down"
#~ msgstr "Boscombe Down"
#~ msgid "Bosnia-Herzegovina"
#~ msgstr "Bosnia-Herzegovina"
#~ msgid "Boston"
#~ msgstr "Boston"
#~ msgid "Boulmer"
#~ msgstr "Boulmer"
#~ msgid "Bournemouth"
#~ msgstr "Bournemouth"
#~ msgid "Bowling Green"
#~ msgstr "Bowling Green"
#~ msgid "Bozeman"
#~ msgstr "Bozeman"
#~ msgid "Bradford"
#~ msgstr "Bradford"
#~ msgid "Bradshaw Field"
#~ msgstr "Bradshaw Field"
#~ msgid "Brainerd"
#~ msgstr "Brainerd"
#~ msgid "Brasilia"
#~ msgstr "Brasilia"
#~ msgid "Brasschaat"
#~ msgstr "Brasschaat"
#~ msgid "Bratislava"
#~ msgstr "Bratislava"
#~ msgid "Bratsk"
#~ msgstr "Bratsk"
#~ msgid "Braunschweig"
#~ msgstr "Braunschweig"
#~ msgid "Bremen"
#~ msgstr "Bremen"
#~ msgid "Bremerton"
#~ msgstr "Bremerton"
#~ msgid "Brest"
#~ msgstr "Brest"
#~ msgid "Bridgeport"
#~ msgstr "Bridgeport"
#~ msgid "Brindisi"
#~ msgstr "Brindisi"
#~ msgid "Brisbane"
#~ msgstr "Brisbane"
#~ msgid "Bristol"
#~ msgstr "Bristol"
#~ msgid "British Columbia"
#~ msgstr "British Columbia"
#~ msgid "Brno"
#~ msgstr "Brno"
#~ msgid "Broadus"
#~ msgstr "Broadus"
#~ msgid "Broken Bow"
#~ msgstr "Broken Bow"
#~ msgid "Bronnoysund"
#~ msgstr "Bronnoysund"
#~ msgid "Brookings"
#~ msgstr "Brookings"
#~ msgid "Brooksville"
#~ msgstr "Brooksville"
#~ msgid "Broome"
#~ msgstr "Broome"
#~ msgid "Brownsville"
#~ msgstr "Brownsville"
#~ msgid "Brunswick"
#~ msgstr "Brunswick"
#~ msgid "Brussels-National Airport"
#~ msgstr "Sân bay Brussels-National"
#~ msgid "Bryansk"
#~ msgstr "Bryansk"
#~ msgid "Bryce Canyon"
#~ msgstr "Bryce Canyon"
#~ msgid "Bucaramanga/Palonegro"
#~ msgstr "Bucaramanga/Palonegro"
#~ msgid "Bucuresti"
#~ msgstr "Bucuresti"
#~ msgid "Bucuresti-Otopeni"
#~ msgstr "Bucuresti-Otopeni"
#~ msgid "Budapest"
#~ msgstr "Budapest"
#~ msgid "Buffalo"
#~ msgstr "Buffalo"
#~ msgid "Bullfrog"
#~ msgstr "Bullfrog"
#~ msgid "Burbank"
#~ msgstr "Burbank"
#~ msgid "Burgas"
#~ msgstr "Burgas"
#~ msgid "Burley"
#~ msgstr "Burley"
#~ msgid "Burlington"
#~ msgstr "Burlington"
#~ msgid "Burnet"
#~ msgstr "Burnet"
#~ msgid "Burns"
#~ msgstr "Burns"
#~ msgid "Bursa"
#~ msgstr "Bursa"
#~ msgid "Burwell"
#~ msgstr "Burwell"
#~ msgid "Butte"
#~ msgstr "Butte"
#~ msgid "Caen-Carpiquet"
#~ msgstr "Caen-Carpiquet"
#~ msgid "Cagliari"
#~ msgstr "Cagliari"
#~ msgid "Cairns"
#~ msgstr "Cairns"
#~ msgid "Cairo"
#~ msgstr "Cairo"
#~ msgid "Calabozo"
#~ msgstr "Calabozo"
#~ msgid "Calcutta/Dum Dum"
#~ msgstr "Calcutta/Dum Dum"
#~ msgid "Caldwell"
#~ msgstr "Caldwell"
#~ msgid "Calgary"
#~ msgstr "Calgary"
#~ msgid "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
#~ msgstr "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
#~ msgid "Caliente"
#~ msgstr "Caliente"
#~ msgid "California"
#~ msgstr "California"
#~ msgid "Calvi-Ste-Catherine"
#~ msgstr "Calvi-Ste-Catherine"
#~ msgid "Camaguey"
#~ msgstr "Camaguey"
#~ msgid "Camarillo"
#~ msgstr "Camarillo"
#~ msgid "Cambridge"
#~ msgstr "Cambridge"
#~ msgid "Cameron"
#~ msgstr "Cameron"
#~ msgid "Camiri"
#~ msgstr "Camiri"
#~ msgid "Campeche"
#~ msgstr "Campeche"
#~ msgid "Campinas"
#~ msgstr "Campinas"
#~ msgid "Campo"
#~ msgstr "Campo"
#~ msgid "Campo Grande"
#~ msgstr "Campo Grande"
#~ msgid "Camp Stanley/H-207"
#~ msgstr "Camp Stanley/H-207"
#~ msgid "Canaan"
#~ msgstr "Canaan"
#~ msgid "Canarias/Fuerteventura"
#~ msgstr "Canarias/Fuerteventura"
#~ msgid "Canarias/Gran Canaria"
#~ msgstr "Canarias/Gran Canaria"
#~ msgid "Canarias/Hierro"
#~ msgstr "Canarias/Hierro"
#~ msgid "Canarias/Lanzarote"
#~ msgstr "Canarias/Lanzarote"
#~ msgid "Canarias/La Palma"
#~ msgstr "Canarias/La Palma"
#~ msgid "Canarias/Tenerife Norte"
#~ msgstr "Canarias/Tenerife Norte"
#~ msgid "Canarias/Tenerife Sur"
#~ msgstr "Canarias/Tenerife Sur"
#~ msgid "Canberra"
#~ msgstr "Canberra"
#~ msgid "Cancun"
#~ msgstr "Cancun"
#~ msgid "Cannes-Mandelieu"
#~ msgstr "Cannes-Mandelieu"
#~ msgid "Cantwell"
#~ msgstr "Cantwell"
#~ msgid "Cape Girardeau"
#~ msgstr "Cape Girardeau"
#~ msgid "Cape Hatteras"
#~ msgstr "Cape Hatteras"
#~ msgid "Cape Lisburne"
#~ msgstr "Cape Lisburne"
#~ msgid "Cape Newenham"
#~ msgstr "Cape Newenham"
#~ msgid "Cape Romanzoff"
#~ msgstr "Cape Romanzoff"
#~ msgid "Cape Town D. F. Malan "
#~ msgstr "Cape Town D. F. Malan "
#~ msgid "Capitan Corbeta"
#~ msgstr "Capitan Corbeta"
#~ msgid "Capo Mele"
#~ msgstr "Capo Mele"
#~ msgid "Caracas La Carlota"
#~ msgstr "Caracas La Carlota"
#~ msgid "Caracas Maiquetia"
#~ msgstr "Caracas Maiquetia"
#~ msgid "Caravelas"
#~ msgstr "Caravelas"
#~ msgid "Carbondale"
#~ msgstr "Carbondale"
#~ msgid "Cardiff"
#~ msgstr "Cardiff"
#~ msgid "Caribou"
#~ msgstr "Caribou"
#~ msgid "Carlisle"
#~ msgstr "Carlisle"
#~ msgid "Carlsbad"
#~ msgstr "Carlsbad"
#~ msgid "Carroll"
#~ msgstr "Carroll"
#~ msgid "Cartagena/Rafael Nunez"
#~ msgstr "Cartagena/Rafael Nunez"
#~ msgid "Casa Granda"
#~ msgstr "Casa Granda"
#~ msgid "Cascade"
#~ msgstr "Cascade"
#~ msgid "Casper"
#~ msgstr "Casper"
#~ msgid "Catacamas"
#~ msgstr "Catacamas"
#~ msgid "Catania"
#~ msgstr "Catania"
#~ msgid "Cayo Largo del Sur"
#~ msgstr "Cayo Largo del Sur"
#~ msgid "Cazaux"
#~ msgstr "Cazaux"
#~ msgid "Cecil NAS"
#~ msgstr "Cecil NAS"
#~ msgid "Cedar City"
#~ msgstr "Thành phố Cedar"
#~ msgid "Cedar Rapids"
#~ msgstr "Cedar Rapids"
#~ msgid "Central and South America"
#~ msgstr "Trung Nam Mỹ"
#~ msgid "Cervia"
#~ msgstr "Cervia"
#~ msgid "Chacarita"
#~ msgstr "Chacarita"
#~ msgid "Chadron"
#~ msgstr "Chadron"
#~ msgid "Challis"
#~ msgstr "Challis"
#~ msgid "Chamberlain"
#~ msgstr "Chamberlain"
#~ msgid "Chambery"
#~ msgstr "Chambery"
#~ msgid "Champaign"
#~ msgstr "Champaign"
#~ msgid "Chandalar Lake"
#~ msgstr "Chandalar Lake"
#~ msgid "Chandler"
#~ msgstr "Chandler"
#~ msgid "Chania"
#~ msgstr "Chania"
#~ msgid "Chanute"
#~ msgstr "Chanute"
#~ msgid "Chariton"
#~ msgstr "Chariton"
#~ msgid "Charleroi-Brussels South"
#~ msgstr "Charleroi-Brussels South"
#~ msgid "Charles City"
#~ msgstr "Thành phố Charles"
#~ msgid "Charleston"
#~ msgstr "Charleston"
#~ msgid "Charlotte"
#~ msgstr "Charlotte"
#~ msgid "Charlottesville"
#~ msgstr "Charlottesville"
#~ msgid "Chatham"
#~ msgstr "Chatham"
#~ msgid "Chattanooga"
#~ msgstr "Chattanooga"
#~ msgid "Cheboksary"
#~ msgstr "Cheboksary"
#~ msgid "Cheju"
#~ msgstr "Cheju"
#~ msgid "Chelyabinsk"
#~ msgstr "Chelyabinsk"
#~ msgid "Chengdu"
#~ msgstr "Chengdu"
#~ msgid "Cherbourg"
#~ msgstr "Cherbourg"
#~ msgid "Cherry Point"
#~ msgstr "Cherry Point"
#~ msgid "Chetumal"
#~ msgstr "Chetumal"
#~ msgid "Cheyenne"
#~ msgstr "Cheyenne"
#~ msgid "Chiang Kai Shek"
#~ msgstr "Chiang Kai Shek"
#~ msgid "Chia Tung"
#~ msgstr "Chia Tung"
#~ msgid "Chiayi"
#~ msgstr "Chiayi"
#~ msgid "Chicago-DuPage"
#~ msgstr "Chicago-DuPage"
#~ msgid "Chicago-Lakefront"
#~ msgstr "Chicago-Lakefront"
#~ msgid "Chicago-Midway"
#~ msgstr "Chicago-Midway"
#~ msgid "Chicago-O'Hare"
#~ msgstr "Chicago-O'Hare"
#~ msgid "Chichijima"
#~ msgstr "Chichijima"
#~ msgid "Chiclayo"
#~ msgstr "Chiclayo"
#~ msgid "Chico"
#~ msgstr "Chico"
#~ msgid "Chicopee Falls"
#~ msgstr "Chicopee Falls"
#~ msgid "Chievres"
#~ msgstr "Chievres"
#~ msgid "Chihhang"
#~ msgstr "Chihhang"
#~ msgid "Chihuahua"
#~ msgstr "Chihuahua"
#~ msgid "Childress"
#~ msgstr "Childress"
#~ msgid "China Lake"
#~ msgstr "China Lake"
#~ msgid "Chinandega"
#~ msgstr "Chinandega"
#~ msgid "Chinmem/Shatou"
#~ msgstr "Chinmem/Shatou"
#~ msgid "Chino"
#~ msgstr "Chino"
#~ msgid "Chippewa County"
#~ msgstr "Chippewa County"
#~ msgid "Chita"
#~ msgstr "Chita"
#~ msgid "Chitose Ab"
#~ msgstr "Chitose Ab"
#~ msgid "Chitose ASDF"
#~ msgstr "Chitose ASDF"
#~ msgid "Chofu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Chofu"
#~ msgid "Choluteca"
#~ msgstr "Choluteca"
#~ msgid "Chongju Ab"
#~ msgstr "Chongju Ab"
#~ msgid "Christchurch"
#~ msgstr "Christchurch"
#~ msgid "Chulitna"
#~ msgstr "Chulitna"
#~ msgid "Churchill"
#~ msgstr "Churchill"
#~ msgid "Churchill Falls"
#~ msgstr "Churchill Falls"
#~ msgid "Cincinnati"
#~ msgstr "Cincinnati"
#~ msgid "Circle City"
#~ msgstr "Thành phố Circle"
#~ msgid "Ciudad Bolivar"
#~ msgstr "Ciudad Bolivar"
#~ msgid "Ciudad del Carmen"
#~ msgstr "Ciudad del Carmen"
#~ msgid "Ciudad Juarez"
#~ msgstr "Ciudad Juarez"
#~ msgid "Ciudad Obregon"
#~ msgstr "Ciudad Obregon"
#~ msgid "Ciudad Victoria"
#~ msgstr "Ciudad Victoria"
#~ msgid "Clarinda"
#~ msgstr "Clarinda"
#~ msgid "Clarion"
#~ msgstr "Clarion"
#~ msgid "Clarksburg"
#~ msgstr "Clarksburg"
#~ msgid "Clayton"
#~ msgstr "Clayton"
#~ msgid "Clayton Lake"
#~ msgstr "Clayton Lake"
#~ msgid "Clermont-Ferrand"
#~ msgstr "Clermont-Ferrand"
#~ msgid "Cleveland"
#~ msgstr "Cleveland"
#~ msgid "Cleveland/Cuyahoga"
#~ msgstr "Cleveland/Cuyahoga"
#~ msgid "Cleveland-Lakefront"
#~ msgstr "Cleveland-Lakefront"
#~ msgid "Clinton"
#~ msgstr "Clinton"
#~ msgid "Clovis-Cannon AFB"
#~ msgstr "Clovis-Cannon AFB"
#~ msgid "Cobija"
#~ msgstr "Cobija"
#~ msgid "Cochabamba"
#~ msgstr "Cochabamba"
#~ msgid "Cocoa Beach"
#~ msgstr "Cocoa Beach"
#~ msgid "Cocos Island"
#~ msgstr "Đảo Cocos"
#~ msgid "Cody"
#~ msgstr "Cody"
#~ msgid "Coeur d'Alene"
#~ msgstr "Coeur d'Alene"
#~ msgid "Cold Bay"
#~ msgstr "Vịnh Cold"
#~ msgid "Colima"
#~ msgstr "Colima"
#~ msgid "College Station"
#~ msgstr "College Station"
#~ msgid "Colmar-Meyenheim"
#~ msgstr "Colmar-Meyenheim"
#~ msgid "Colonia"
#~ msgstr "Colonia"
#~ msgid "Colorado"
#~ msgstr "Colorado"
#~ msgid "Colorado Springs"
#~ msgstr "Colorado Springs"
#~ msgid "Columbia"
#~ msgstr "Columbia"
#~ msgid "Columbia-McEntire"
#~ msgstr "Columbia-McEntire"
#~ msgid "Columbus"
#~ msgstr "Columbus"
#~ msgid "Columbus-Fort Benning"
#~ msgstr "Columbus-Fort Benning"
#~ msgid "Columbus-Gahanna"
#~ msgstr "Columbus-Gahanna"
#~ msgid "Columbus-OSU"
#~ msgstr "Columbus-OSU"
#~ msgid "Columbus-W Point-Starkville"
#~ msgstr "Columbus-W Point-Starkville"
#~ msgid "Colville"
#~ msgstr "Colville"
#~ msgid "Comodoro Rivadavia"
#~ msgstr "Comodoro Rivadavia"
#~ msgid "Comox"
#~ msgstr "Comox"
#~ msgid "Conceicao Do Araguaia"
#~ msgstr "Conceicao Do Araguaia"
#~ msgid "Concepcion"
#~ msgstr "Concepcion"
#~ msgid "Concord"
#~ msgstr "Concord"
#~ msgid "Concordia"
#~ msgstr "Concordia"
#~ msgid "Connaught"
#~ msgstr "Connaught"
#~ msgid "Connecticut"
#~ msgstr "Connecticut"
#~ msgid "Conroe"
#~ msgstr "Conroe"
#~ msgid "Constantine"
#~ msgstr "Constantine"
#~ msgid "Copper Harbor"
#~ msgstr "Copper Harbor"
#~ msgid "Cordoba"
#~ msgstr "Cordoba"
#~ msgid "Cordova"
#~ msgstr "Cordova"
#~ msgid "Cork"
#~ msgstr "Cork"
#~ msgid "Coro"
#~ msgstr "Coro"
#~ msgid "Corona"
#~ msgstr "Corona"
#~ msgid "Corpus Christi"
#~ msgstr "Corpus Christi"
#~ msgid "Corpus Christi NAS"
#~ msgstr "Corpus Christi NAS"
#~ msgid "Corrientes"
#~ msgstr "Corrientes"
#~ msgid "Corsicana"
#~ msgstr "Corsicana"
#~ msgid "Cortez"
#~ msgstr "Cortez"
#~ msgid "Corumba"
#~ msgstr "Corumba"
#~ msgid "Cotulla"
#~ msgstr "Cotulla"
#~ msgid "Council Bluffs"
#~ msgstr "Council Bluffs"
#~ msgid "Coventry"
#~ msgstr "Coventry"
#~ msgid "Covington"
#~ msgstr "Covington"
#~ msgid "Cozumel"
#~ msgstr "Cozumel"
#~ msgid "Craig"
#~ msgstr "Craig"
#~ msgid "Cranfield"
#~ msgstr "Cranfield"
#~ msgid "Crescent City"
#~ msgstr "Thành phố Crescent"
#~ msgid "Creston"
#~ msgstr "Creston"
#~ msgid "Crestview"
#~ msgstr "Crestview"
#~ msgid "Cross City"
#~ msgstr "Thành phố Cross"
#~ msgid "Crossville"
#~ msgstr "Crossville"
#~ msgid "Crotone"
#~ msgstr "Crotone"
#~ msgid "Cuba Awrs"
#~ msgstr "Cuba Awrs"
#~ msgid "Cuernavaca"
#~ msgstr "Cuernavaca"
#~ msgid "Cuiaba"
#~ msgstr "Cuiaba"
#~ msgid "Culdrose"
#~ msgstr "Culdrose"
#~ msgid "Culiacan"
#~ msgstr "Culiacan"
#~ msgid "Cumana"
#~ msgstr "Cumana"
#~ msgid "Cumberland"
#~ msgstr "Cumberland"
#~ msgid "Curitiba Apt"
#~ msgstr "Curitiba Apt"
#~ msgid "Custer"
#~ msgstr "Custer"
#~ msgid "Cut Bank"
#~ msgstr "Cut Bank"
#~ msgid "Cuzco"
#~ msgstr "Cuzco"
#~ msgid "Dagali"
#~ msgstr "Dagali"
#~ msgid "Daggett"
#~ msgstr "Daggett"
#~ msgid "Dalhart"
#~ msgstr "Dalhart"
#~ msgid "Dalian"
#~ msgstr "Dalian"
#~ msgid "Dallas-Addison"
#~ msgstr "Dallas-Addison"
#~ msgid "Dallas-Fort Worth"
#~ msgstr "Dallas-Fort Worth"
#~ msgid "Dallas-Love Field"
#~ msgstr "Dallas-Love Field"
#~ msgid "Dallas-Redbird"
#~ msgstr "Dallas-Redbird"
#~ msgid "Da Nang"
#~ msgstr "Đà Nẵng"
#~ msgid "Danbury"
#~ msgstr "Danbury"
#~ msgid "Danville"
#~ msgstr "Danville"
#~ msgid "Dar-El-Beida"
#~ msgstr "Dar-El-Beida"
#~ msgid "Davenport"
#~ msgstr "Davenport"
#~ msgid "David"
#~ msgstr "David"
#~ msgid "Dawadmi"
#~ msgstr "Dawadmi"
#~ msgid "Dayton"
#~ msgstr "Dayton"
#~ msgid "Daytona Beach"
#~ msgstr "Daytona Beach"
#~ msgid "Dayton-Fairborn"
#~ msgstr "Dayton-Fairborn"
#~ msgid "Dayton-South Airport"
#~ msgstr "Sân bay Dayton-South"
#~ msgid "Dead Horse"
#~ msgstr "Dead Horse"
#~ msgid "Deauville-Saint-Gatien"
#~ msgstr "Deauville-Saint-Gatien"
#~ msgid "Decatur"
#~ msgstr "Decatur"
#~ msgid "Decimomannu"
#~ msgstr "Decimomannu"
#~ msgid "Decorah"
#~ msgstr "Decorah"
#~ msgid "Deelen"
#~ msgstr "Deelen"
#~ msgid "Dekalb/Peachtree"
#~ msgstr "Dekalb/Peachtree"
#~ msgid "Delaware"
#~ msgstr "Delaware"
#~ msgid "Del Bajio"
#~ msgstr "Del Bajio"
#~ msgid "Del Rio"
#~ msgstr "Del Rio"
#~ msgid "Delta"
#~ msgstr "Delta"
#~ msgid "Deming"
#~ msgstr "Deming"
#~ msgid "Den Helder/De Kooy"
#~ msgstr "Den Helder/De Kooy"
#~ msgid "Denison"
#~ msgstr "Denison"
#~ msgid "Denton"
#~ msgstr "Denton"
#~ msgid "Denver"
#~ msgstr "Denver"
#~ msgid "Denver-Aurora"
#~ msgstr "Denver-Aurora"
#~ msgid "Denver-Broomfield"
#~ msgstr "Denver-Broomfield"
#~ msgid "Denver-Cherry Knolls"
#~ msgstr "Denver-Cherry Knolls"
#~ msgid "Desert Rock"
#~ msgstr "Desert Rock"
#~ msgid "Des Moines"
#~ msgstr "Des Moines"
#~ msgid "Destin"
#~ msgstr "Destin"
#~ msgid "Detroit"
#~ msgstr "Detroit"
#~ msgid "Detroit Lakes"
#~ msgstr "Detroit Lakes"
#~ msgid "Detroit-Taylor"
#~ msgstr "Detroit-Taylor"
#~ msgid "Detroit/Ypsilanti"
#~ msgstr "Detroit/Ypsilanti"
#~ msgid "Devils Lake"
#~ msgstr "Devils Lake"
#~ msgid "Devils Lake (2)"
#~ msgstr "Devils Lake (2)"
#~ msgid "Dhahran"
#~ msgstr "Dhahran"
#~ msgid "Dickinson"
#~ msgstr "Dickinson"
#~ msgid "Dijon"
#~ msgstr "Dijon"
#~ msgid "Dillingham"
#~ msgstr "Dillingham"
#~ msgid "Dillon"
#~ msgstr "Dillon"
#~ msgid "Dinard"
#~ msgstr "Dinard"
#~ msgid "District of Columbia"
#~ msgstr "District of Columbia"
#~ msgid "Diyarbakir"
#~ msgstr "Diyarbakir"
#~ msgid "Dnipropetrovsk"
#~ msgstr "Dnipropetrovsk"
#~ msgid "Dobbiaco"
#~ msgstr "Dobbiaco"
#~ msgid "Dodge City"
#~ msgstr "Thành phố Dodge"
#~ msgid "Doha"
#~ msgstr "Doha"
#~ msgid "Dole"
#~ msgstr "Dole"
#~ msgid "Donetsk"
#~ msgstr "Donetsk"
#~ msgid "Dongsha"
#~ msgstr "Dongsha"
#~ msgid "Dongshi"
#~ msgstr "Dongshi"
#~ msgid "Don Torcuato"
#~ msgstr "Don Torcuato"
#~ msgid "Dortmund-Wickede"
#~ msgstr "Dortmund-Wickede"
#~ msgid "Dothan"
#~ msgstr "Dothan"
#~ msgid "Douglas"
#~ msgstr "Douglas"
#~ msgid "Dover"
#~ msgstr "Dover"
#~ msgid "Dresden-Klotzsche"
#~ msgstr "Dresden-Klotzsche"
#~ msgid "Drummond"
#~ msgstr "Drummond"
#~ msgid "Dubai"
#~ msgstr "Dubai"
#~ msgid "Dubbo"
#~ msgstr "Dubbo"
#~ msgid "Dublin"
#~ msgstr "Dublin"
#~ msgid "Du Bois"
#~ msgstr "Du Bois"
#~ msgid "Dubrovnik"
#~ msgstr "Dubrovnik"
#~ msgid "Dubuque"
#~ msgstr "Dubuque"
#~ msgid "Dugway"
#~ msgstr "Dugway"
#~ msgid "Duluth"
#~ msgstr "Duluth"
#~ msgid "Dundee"
#~ msgstr "Dundee"
#~ msgid "Durango"
#~ msgstr "Durango"
#~ msgid "Durango Awrs"
#~ msgstr "Durango Awrs"
#~ msgid "Durazno"
#~ msgstr "Durazno"
#~ msgid "Durban Louis Botha "
#~ msgstr "Durban Louis Botha "
#~ msgid "Dusseldorf"
#~ msgstr "Dusseldorf"
#~ msgid "Dutch Harbor"
#~ msgstr "Dutch Harbor"
#~ msgid "Dyersburg"
#~ msgstr "Dyersburg"
#~ msgid "Eagle"
#~ msgstr "Eagle"
#~ msgid "Eagle Range"
#~ msgstr "Eagle Range"
#~ msgid "East London"
#~ msgstr "East London"
#~ msgid "East Midlands"
#~ msgstr "East Midlands"
#~ msgid "East St Louis"
#~ msgstr "East St Louis"
#~ msgid "Eau Claire"
#~ msgstr "Eau Claire"
#~ msgid "Edinburgh"
#~ msgstr "Edinburgh"
#~ msgid "Edmonton"
#~ msgstr "Edmonton"
#~ msgid "Edmonton/Villeneuve"
#~ msgstr "Edmonton/Villeneuve"
#~ msgid "Eduardo Gomes International"
#~ msgstr "Eduardo Gomes International"
#~ msgid "Edwards AFB"
#~ msgstr "Edwards AFB"
#~ msgid "Egilsstadir"
#~ msgstr "Egilsstadir"
#~ msgid "Eglin"
#~ msgstr "Eglin"
#~ msgid "Eglington/Londonderry"
#~ msgstr "Eglington/Londonderry"
#~ msgid "Eindhoven"
#~ msgstr "Eindhoven"
#~ msgid "Ekofisk"
#~ msgstr "Ekofisk"
#~ msgid "Elazig"
#~ msgstr "Elazig"
#~ msgid "El Centro"
#~ msgstr "El Centro"
#~ msgid "El Dorado"
#~ msgstr "El Dorado"
#~ msgid "Elefsis"
#~ msgstr "Elefsis"
#~ msgid "Elfin Cove"
#~ msgstr "Elfin Cove"
#~ msgid "Elizabeth City"
#~ msgstr "Thành phố Elizabeth"
#~ msgid "Elk City"
#~ msgstr "Thành phố Elk"
#~ msgid "Elkhart"
#~ msgstr "Elkhart"
#~ msgid "Elkins"
#~ msgstr "Elkins"
#~ msgid "Elko"
#~ msgstr "Elko"
#~ msgid "Elmira"
#~ msgstr "Elmira"
#~ msgid "El Monte"
#~ msgstr "El Monte"
#~ msgid "El Paso"
#~ msgstr "El Paso"
#~ msgid "El Salvador Int."
#~ msgstr "El Salvador Int."
#~ msgid "Elsenborn"
#~ msgstr "Elsenborn"
#~ msgid "Ely"
#~ msgstr "Ely"
#~ msgid "Emmonak"
#~ msgstr "Emmonak"
#~ msgid "Emporia"
#~ msgstr "Emporia"
#~ msgid "Enid"
#~ msgstr "Enid"
#~ msgid "Enid/Woodring"
#~ msgstr "Enid/Woodring"
#~ msgid "Enosburg Falls"
#~ msgstr "Enosburg Falls"
#~ msgid "Ephrata"
#~ msgstr "Ephrata"
#~ msgid "Ercan"
#~ msgstr "Ercan"
#~ msgid "Erie"
#~ msgstr "Erie"
#~ msgid "Erzurum"
#~ msgstr "Erzurum"
#~ msgid "Esbjerg"
#~ msgstr "Esbjerg"
#~ msgid "Escanaba"
#~ msgstr "Escanaba"
#~ msgid "Esfahan"
#~ msgstr "Esfahan"
#~ msgid "Eskisehir"
#~ msgstr "Eskisehir"
#~ msgid "Estherville"
#~ msgstr "Estherville"
#~ msgid "Eugene"
#~ msgstr "Eugene"
#~ msgid "Eureka"
#~ msgstr "Eureka"
#~ msgid "Europe"
#~ msgstr "Châu Âu"
#~ msgid "Evanston"
#~ msgstr "Evanston"
#~ msgid "Evansville"
#~ msgstr "Evansville"
#~ msgid "Everett"
#~ msgstr "Everett"
#~ msgid "Evergreen"
#~ msgstr "Evergreen"
#~ msgid "Evreux-Fauville"
#~ msgstr "Evreux-Fauville"
#~ msgid "Exeter"
#~ msgstr "Exeter"
#~ msgid "Ezeiza"
#~ msgstr "Ezeiza"
#~ msgid "Fagernes"
#~ msgstr "Fagernes"
#~ msgid "Fairbanks"
#~ msgstr "Fairbanks"
#~ msgid "Fairchild"
#~ msgstr "Fairchild"
#~ msgid "Fairfield"
#~ msgstr "Fairfield"
#~ msgid "Fairmont"
#~ msgstr "Fairmont"
#~ msgid "Fallon"
#~ msgstr "Fallon"
#~ msgid "Falls City"
#~ msgstr "Thành phố Falls"
#~ msgid "Falmouth-Otis AFB"
#~ msgstr "Falmouth-Otis AFB"
#~ msgid "Farbanks/Eielson AFB"
#~ msgstr "Farbanks/Eielson AFB"
#~ msgid "Fargo"
#~ msgstr "Fargo"
#~ msgid "Farmingdale"
#~ msgstr "Farmingdale"
#~ msgid "Farmington"
#~ msgstr "Farmington"
#~ msgid "Farmville"
#~ msgstr "Farmville"
#~ msgid "Faro"
#~ msgstr "Faro"
#~ msgid "Fayetteville"
#~ msgstr "Fayetteville"
#~ msgid "Feng Nin"
#~ msgstr "Feng Nin"
#~ msgid "Fergus Falls"
#~ msgstr "Fergus Falls"
#~ msgid "Fernando De Noronha"
#~ msgstr "Fernando De Noronha"
#~ msgid "Ferrara"
#~ msgstr "Ferrara"
#~ msgid "Figari"
#~ msgstr "Figari"
#~ msgid "Findlay"
#~ msgstr "Findlay"
#~ msgid "Firenze"
#~ msgstr "Firenze"
#~ msgid "Fitchburg"
#~ msgstr "Fitchburg"
#~ msgid "Flagstaff"
#~ msgstr "Flagstaff"
#~ msgid "Flint"
#~ msgstr "Flint"
#~ msgid "Flippin"
#~ msgstr "Flippin"
#~ msgid "Florence"
#~ msgstr "Florence"
#~ msgid "Florennes"
#~ msgstr "Florennes"
#~ msgid "Flores"
#~ msgstr "Flores"
#~ msgid "Florianopolis"
#~ msgstr "Florianopolis"
#~ msgid "Florida"
#~ msgstr "Florida"
#~ msgid "Floro"
#~ msgstr "Floro"
#~ msgid "Fond Du Lac"
#~ msgstr "Fond Du Lac"
#~ msgid "Forde/Bringeland"
#~ msgstr "Forde/Bringeland"
#~ msgid "Forli"
#~ msgstr "Forli"
#~ msgid "Formosa"
#~ msgstr "Formosa"
#~ msgid "Fortaleza"
#~ msgstr "Fortaleza"
#~ msgid "Fort Belvoir"
#~ msgstr "Fort Belvoir"
#~ msgid "Fort Benning"
#~ msgstr "Fort Benning"
#~ msgid "Fort Bragg"
#~ msgstr "Fort Bragg"
#~ msgid "Fort Campbell"
#~ msgstr "Fort Campbell"
#~ msgid "Fort Carson"
#~ msgstr "Fort Carson"
#~ msgid "Fort Collins"
#~ msgstr "Fort Collins"
#~ msgid "Fort Collins/Lovel"
#~ msgstr "Fort Collins/Lovel"
#~ msgid "Fort Dodge"
#~ msgstr "Fort Dodge"
#~ msgid "Fort Drum"
#~ msgstr "Fort Drum"
#~ msgid "Fort Eustis"
#~ msgstr "Fort Eustis"
#~ msgid "Fort Greely/Allen AAF"
#~ msgstr "Fort Greely/Allen AAF"
#~ msgid "Fort Huachuca"
#~ msgstr "Fort Huachuca"
#~ msgid "Fort Knox"
#~ msgstr "Fort Knox"
#~ msgid "Fort Lauderdale"
#~ msgstr "Fort Lauderdale"
#~ msgid "Fort Lauderdale (International)"
#~ msgstr "Fort Lauderdale (International)"
#~ msgid "Fort Leonard"
#~ msgstr "Fort Leonard"
#~ msgid "Fort Lewis"
#~ msgstr "Fort Lewis"
#~ msgid "Fort Madison"
#~ msgstr "Fort Madison"
#~ msgid "Fort Meade"
#~ msgstr "Fort Meade"
#~ msgid "Fort Myers (Page Field)"
#~ msgstr "Fort Myers (Page Field)"
#~ msgid "Fort Myers (Southwest Florida International)"
#~ msgstr "Fort Myers (Southwest Florida International)"
#~ msgid "Fort Polk-Leesville"
#~ msgstr "Fort Polk-Leesville"
#~ msgid "Fort Riley"
#~ msgstr "Fort Riley"
#~ msgid "Fort Sill"
#~ msgstr "Fort Sill"
#~ msgid "Fort Smith"
#~ msgstr "Fort Smith"
#~ msgid "Fort Stewart"
#~ msgstr "Fort Stewart"
#~ msgid "Fort Stockton"
#~ msgstr "Fort Stockton"
#~ msgid "Fort Wayne"
#~ msgstr "Fort Wayne"
#~ msgid "Fort Worth-Alliance"
#~ msgstr "Fort Worth-Alliance"
#~ msgid "Fort Worth-Meacham"
#~ msgstr "Fort Worth-Meacham"
#~ msgid "Fort Worth NAS"
#~ msgstr "Fort Worth NAS"
#~ msgid "Fourchon"
#~ msgstr "Fourchon"
#~ msgid "Foz Do Iguacu"
#~ msgstr "Foz Do Iguacu"
#~ msgid "Frankfort"
#~ msgstr "Frankfort"
#~ msgid "Frankfurt/Main"
#~ msgstr "Frankfurt/Main"
#~ msgid "Franklin"
#~ msgstr "Franklin"
#~ msgid "Fredericton"
#~ msgstr "Fredericton"
#~ msgid "Freeport"
#~ msgstr "Freeport"
#~ msgid "Frenchville"
#~ msgstr "Frenchville"
#~ msgid "Fresno"
#~ msgstr "Fresno"
#~ msgid "Fresno-Chandler"
#~ msgstr "Fresno-Chandler"
#~ msgid "Friday Harbor"
#~ msgstr "Friday Harbor"
#~ msgid "Friedrichshafen"
#~ msgstr "Friedrichshafen"
#~ msgid "Frigg"
#~ msgstr "Frigg"
#~ msgid "Frontone"
#~ msgstr "Frontone"
#~ msgid "Frosinone"
#~ msgstr "Frosinone"
#~ msgid "Fryeburg"
#~ msgstr "Fryeburg"
#~ msgid "Fujairah"
#~ msgstr "Fujairah"
#~ msgid "Fuji Ab"
#~ msgstr "Fuji Ab"
#~ msgid "Fukue Airport"
#~ msgstr "Sân bay Fukue"
#~ msgid "Fukui Airport"
#~ msgstr "Sân bay Fukui"
#~ msgid "Fukuoka Airport"
#~ msgstr "Sân bay Fukuoka"
#~ msgid "Fullerton"
#~ msgstr "Fullerton"
#~ msgid "Funchal"
#~ msgstr "Funchal"
#~ msgid "FYR Macedonia"
#~ msgstr "FYR Macedonia"
#~ msgid "Gadsden"
#~ msgstr "Gadsden"
#~ msgid "Gage"
#~ msgstr "Gage"
#~ msgid "Gainesville"
#~ msgstr "Gainesville"
#~ msgid "Galax-Hillsville"
#~ msgstr "Galax-Hillsville"
#~ msgid "Galbraith Lake"
#~ msgstr "Galbraith Lake"
#~ msgid "Galeao"
#~ msgstr "Galeao"
#~ msgid "Galena"
#~ msgstr "Galena"
#~ msgid "Galesburg"
#~ msgstr "Galesburg"
#~ msgid "Gallup"
#~ msgstr "Gallup"
#~ msgid "Galveston"
#~ msgstr "Galveston"
#~ msgid "Gambell"
#~ msgstr "Gambell"
#~ msgid "Gander"
#~ msgstr "Gander"
#~ msgid "Garden City"
#~ msgstr "Thành phố Garden"
#~ msgid "Gary"
#~ msgstr "Gary"
#~ msgid "Gassim"
#~ msgstr "Gassim"
#~ msgid "Gatineau"
#~ msgstr "Gatineau"
#~ msgid "Gaziantep"
#~ msgstr "Gaziantep"
#~ msgid "Gdansk"
#~ msgstr "Gdansk"
#~ msgid "Geneve"
#~ msgstr "Geneve"
#~ msgid "Genova"
#~ msgstr "Genova"
#~ msgid "George Airport"
#~ msgstr "Sân bay George"
#~ msgid "Georgetown"
#~ msgstr "Georgetown"
#~ msgid "Ghardaia"
#~ msgstr "Ghardaia"
#~ msgid "Ghedi"
#~ msgstr "Ghedi"
#~ msgid "Gifu Ab"
#~ msgstr "Gifu Ab"
#~ msgid "Gila Bend"
#~ msgstr "Gila Bend"
#~ msgid "Gillette"
#~ msgstr "Gillette"
#~ msgid "Gilze-Rijen"
#~ msgstr "Gilze-Rijen"
#~ msgid "Gioia del Colle"
#~ msgstr "Gioia del Colle"
#~ msgid "Girona"
#~ msgstr "Girona"
#~ msgid "Gizan"
#~ msgstr "Gizan"
#~ msgid "Glasgow"
#~ msgstr "Glasgow"
#~ msgid "Glendive"
#~ msgstr "Glendive"
#~ msgid "Glens Falls"
#~ msgstr "Glens Falls"
#~ msgid "Goiania"
#~ msgstr "Goiania"
#~ msgid "Goldsboro"
#~ msgstr "Goldsboro"
#~ msgid "Goodland"
#~ msgstr "Goodland"
#~ msgid "Goose Bay"
#~ msgstr "Vịnh Goose"
#~ msgid "Goteborg (Landvetter)"
#~ msgstr "Goteborg (Landvetter)"
#~ msgid "Goteborg (Save)"
#~ msgstr "Goteborg (Save)"
#~ msgid "Granada"
#~ msgstr "Granada"
#~ msgid "Grand Canyon"
#~ msgstr "Grand Canyon"
#~ msgid "Grand Cayman"
#~ msgstr "Grand Cayman"
#~ msgid "Grand Forks"
#~ msgstr "Grand Forks"
#~ msgid "Grand Island"
#~ msgstr "Đảo Grand"
#~ msgid "Grand Isle"
#~ msgstr "Grand Isle"
#~ msgid "Grand Junction"
#~ msgstr "Grand Junction"
#~ msgid "Grand Marais"
#~ msgstr "Grand Marais"
#~ msgid "Grand Rapids"
#~ msgstr "Grand Rapids"
#~ msgid "Grandview"
#~ msgstr "Grandview"
#~ msgid "Grangeville"
#~ msgstr "Grangeville"
#~ msgid "Grants"
#~ msgstr "Grants"
#~ msgid "Graz"
#~ msgstr "Graz"
#~ msgid "Great Falls"
#~ msgstr "Great Falls"
#~ msgid "Greeley"
#~ msgstr "Greeley"
#~ msgid "Green Bay"
#~ msgstr "Vịnh Green"
#~ msgid "Green River"
#~ msgstr "Green River"
#~ msgid "Greensboro"
#~ msgstr "Greensboro"
#~ msgid "Greenville"
#~ msgstr "Greenville"
#~ msgid "Greenville-Spartanburg"
#~ msgstr "Greenville-Spartanburg"
#~ msgid "Greenwood"
#~ msgstr "Greenwood"
#~ msgid "Grenoble-Saint-Geoirs"
#~ msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs"
#~ msgid "Griffiss AFB"
#~ msgstr "Griffiss AFB"
#~ msgid "Groningen"
#~ msgstr "Groningen"
#~ msgid "Grosseto"
#~ msgstr "Grosseto"
#~ msgid "Groton"
#~ msgstr "Groton"
#~ msgid "Guadalajara"
#~ msgstr "Guadalajara"
#~ msgid "Guadalupe Pass"
#~ msgstr "Guadalupe Pass"
#~ msgid "Guanare"
#~ msgstr "Guanare"
#~ msgid "Guangzhou"
#~ msgstr "Guangzhou"
#~ msgid "Guantanamo"
#~ msgstr "Guantanamo"
#~ msgid "Guarany"
#~ msgstr "Guarany"
#~ msgid "Guaratingueta"
#~ msgstr "Guaratingueta"
#~ msgid "Guarulhos"
#~ msgstr "Guarulhos"
#~ msgid "Guayaquil/Simon Bolivar"
#~ msgstr "Guayaquil/Simon Bolivar"
#~ msgid "Guaymas"
#~ msgstr "Guaymas"
#~ msgid "Guernsey"
#~ msgstr "Guernsey"
#~ msgid "Guidonia"
#~ msgstr "Guidonia"
#~ msgid "Gulfport"
#~ msgstr "Gulfport"
#~ msgid "Gulkana"
#~ msgstr "Gulkana"
#~ msgid "Gullfax C"
#~ msgstr "Gullfax C"
#~ msgid "Gunnison"
#~ msgstr "Gunnison"
#~ msgid "Gunnison (2)"
#~ msgstr "Gunnison (2)"
#~ msgid "Guriat"
#~ msgstr "Guriat"
#~ msgid "Gustavus"
#~ msgstr "Gustavus"
#~ msgid "Guymon"
#~ msgstr "Guymon"
#~ msgid "Habana"
#~ msgstr "Habana"
#~ msgid "Hachijojima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Hachijojima"
#~ msgid "Hachinohe Ab"
#~ msgstr "Hachinohe Ab"
#~ msgid "Hafr Al-Batin"
#~ msgstr "Hafr Al-Batin"
#~ msgid "Hagerstown"
#~ msgstr "Hagerstown"
#~ msgid "Hail"
#~ msgstr "Mưa đá"
#~ msgid "Hailey-Sun Valley"
#~ msgstr "Hailey-Sun Valley"
#~ msgid "Haines"
#~ msgstr "Haines"
#~ msgid "Hakodate Airport"
#~ msgstr "Sân bay Hakodate"
#~ msgid "Halifax"
#~ msgstr "Halifax"
#~ msgid "Hamamatsu Ab"
#~ msgstr "Hamamatsu Ab"
#~ msgid "Hamburg"
#~ msgstr "Hamburg"
#~ msgid "Hamburg-Finkenwerder"
#~ msgstr "Hamburg-Finkenwerder"
#~ msgid "Hamilton"
#~ msgstr "Hamilton"
#~ msgid "Hammerfest"
#~ msgstr "Hammerfest"
#~ msgid "Hampton"
#~ msgstr "Hampton"
#~ msgid "Hanamaki Airport"
#~ msgstr "Sân bay Hanamaki"
#~ msgid "Hancock"
#~ msgstr "Hancock"
#~ msgid "Hangzhou"
#~ msgstr "Hangzhou"
#~ msgid "Hanksville"
#~ msgstr "Hanksville"
#~ msgid "Hannover"
#~ msgstr "Hannover"
#~ msgid "Ha Noi"
#~ msgstr "Hà Nội"
#~ msgid "Harbor Beach"
#~ msgstr "Harbor Beach"
#~ msgid "Harlingen"
#~ msgstr "Harlingen"
#~ msgid "Harlowton"
#~ msgstr "Harlowton"
#~ msgid "Harrisburg"
#~ msgstr "Harrisburg"
#~ msgid "Harrison"
#~ msgstr "Harrison"
#~ msgid "Harstad/Narvik/Evenes"
#~ msgstr "Harstad/Narvik/Evenes"
#~ msgid "Hartford"
#~ msgstr "Hartford"
#~ msgid "Hassi-Messaoud"
#~ msgstr "Hassi-Messaoud"
#~ msgid "Hastings"
#~ msgstr "Hastings"
#~ msgid "Haugesund"
#~ msgstr "Haugesund"
#~ msgid "Havre"
#~ msgstr "Havre"
#~ msgid "Hawaii"
#~ msgstr "Hawaii"
#~ msgid "Hawthorne"
#~ msgstr "Hawthorne"
#~ msgid "Hayden"
#~ msgstr "Hayden"
#~ msgid "Hayes River"
#~ msgstr "Hayes River"
#~ msgid "Hays"
#~ msgstr "Hays"
#~ msgid "Hayward"
#~ msgstr "Hayward"
#~ msgid "Healy River"
#~ msgstr "Healy River"
#~ msgid "Helena"
#~ msgstr "Helena"
#~ msgid "Helsinki"
#~ msgstr "Helsinki"
#~ msgid "Henderson"
#~ msgstr "Henderson"
#~ msgid "Hengchun"
#~ msgstr "Hengchun"
#~ msgid "Hermosillo"
#~ msgstr "Hermosillo"
#~ msgid "Hibbing"
#~ msgstr "Hibbing"
#~ msgid "Hickory"
#~ msgstr "Hickory"
#~ msgid "Hill City"
#~ msgstr "Thành phố Hill"
#~ msgid "Hillsboro"
#~ msgstr "Hillsboro"
#~ msgid "Hilo"
#~ msgstr "Hilo"
#~ msgid "Hinesville"
#~ msgstr "Hinesville"
#~ msgid "Hiroshima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Hiroshima"
#~ msgid "Hobart"
#~ msgstr "Hobart"
#~ msgid "Hobbs"
#~ msgstr "Hobbs"
#~ msgid "Ho Chi Minh"
#~ msgstr "Hồ Chí Minh"
#~ msgid "Hodeidah"
#~ msgstr "Hodeidah"
#~ msgid "Hof"
#~ msgstr "Hof"
#~ msgid "Hoffman"
#~ msgstr "Hoffman"
#~ msgid "Hofu Ab"
#~ msgstr "Hofu Ab"
#~ msgid "Hohenems"
#~ msgstr "Hohenems"
#~ msgid "Holguin"
#~ msgstr "Holguin"
#~ msgid "Homer"
#~ msgstr "Homer"
#~ msgid "Homestead AFB"
#~ msgstr "Homestead AFB"
#~ msgid "Hondo"
#~ msgstr "Hondo"
#~ msgid "Honningsvag"
#~ msgstr "Honningsvag"
#~ msgid "Honolulu"
#~ msgstr "Honolulu"
#~ msgid "Hoonah"
#~ msgstr "Hoonah"
#~ msgid "Hoquiam"
#~ msgstr "Hoquiam"
#~ msgid "Hot Springs"
#~ msgstr "Hot Springs"
#~ msgid "Houghton Lake"
#~ msgstr "Houghton Lake"
#~ msgid "Houlton"
#~ msgstr "Houlton"
#~ msgid "Houma"
#~ msgstr "Houma"
#~ msgid "Houston-Bush"
#~ msgstr "Houston-Bush"
#~ msgid "Houston-Clover"
#~ msgstr "Houston-Clover"
#~ msgid "Houston-Ellington Field"
#~ msgstr "Houston-Ellington Field"
#~ msgid "Houston-Hobby"
#~ msgstr "Houston-Hobby"
#~ msgid "Houston-Hooks"
#~ msgstr "Houston-Hooks"
#~ msgid "Howard AFB"
#~ msgstr "Howard AFB"
#~ msgid "Hsinchu"
#~ msgstr "Hsinchu"
#~ msgid "Huanuco"
#~ msgstr "Huanuco"
#~ msgid "Huehuetenango"
#~ msgstr "Huehuetenango"
#~ msgid "Hulien"
#~ msgstr "Hulien"
#~ msgid "Humberside"
#~ msgstr "Humberside"
#~ msgid "Huntington"
#~ msgstr "Huntington"
#~ msgid "Huntsville"
#~ msgstr "Huntsville"
#~ msgid "Hurlburt"
#~ msgstr "Hurlburt"
#~ msgid "Huron"
#~ msgstr "Huron"
#~ msgid "Hutchinson"
#~ msgstr "Hutchinson"
#~ msgid "Hyakuri Ab"
#~ msgstr "Hyakuri Ab"
#~ msgid "Hyannis"
#~ msgstr "Hyannis"
#~ msgid "Hyderabad"
#~ msgstr "Hyderabad"
#~ msgid "Hyeres-Le Palyvestre"
#~ msgstr "Hyeres-Le Palyvestre"
#~ msgid "Iasi"
#~ msgstr "Iasi"
#~ msgid "Ibiza"
#~ msgstr "Ibiza"
#~ msgid "Ichikawa"
#~ msgstr "Ichikawa"
#~ msgid "Idaho"
#~ msgstr "Idaho"
#~ msgid "Idaho Falls"
#~ msgstr "Idaho Falls"
#~ msgid "Iguazu"
#~ msgstr "Iguazu"
#~ msgid "Iki Airport"
#~ msgstr "Sân bay Iki"
#~ msgid "Ilan"
#~ msgstr "Ilan"
#~ msgid "Iliamna"
#~ msgstr "Iliamna"
#~ msgid "Illinois"
#~ msgstr "Illinois"
#~ msgid "Imperial"
#~ msgstr "Imperial"
#~ msgid "Imperial (2)"
#~ msgstr "Imperial (2)"
#~ msgid "Imperial Beach"
#~ msgstr "Imperial Beach"
#~ msgid "In Amenas"
#~ msgstr "In Amenas"
#~ msgid "Indiana"
#~ msgstr "Indiana"
#~ msgid "Indianapolis"
#~ msgstr "Indianapolis"
#~ msgid "Indian Springs"
#~ msgstr "Indian Springs"
#~ msgid "Innsbruck"
#~ msgstr "Innsbruck"
#~ msgid "International Falls"
#~ msgstr "International Falls"
#~ msgid "Intracoastal"
#~ msgstr "Intracoastal"
#~ msgid "Inverness"
#~ msgstr "Inverness"
#~ msgid "Inyokern"
#~ msgstr "Inyokern"
#~ msgid "Iowa"
#~ msgstr "Iowa"
#~ msgid "Iowa City"
#~ msgstr "Thành phố Iowa"
#~ msgid "Iqaluit"
#~ msgstr "Iqaluit"
#~ msgid "Iquique/Diego Arac"
#~ msgstr "Iquique/Diego Arac"
#~ msgid "Iquitos"
#~ msgstr "Iquitos"
#~ msgid "Iraklion"
#~ msgstr "Iraklion"
#~ msgid "Iran, Islamic Republic of"
#~ msgstr "Iran, Islamic Republic of"
#~ msgid "Iron Mountain"
#~ msgstr "Iron Mountain"
#~ msgid "Ironwood"
#~ msgstr "Ironwood"
#~ msgid "Iruma Ab"
#~ msgstr "Iruma Ab"
#~ msgid "Islamabad"
#~ msgstr "Islamabad"
#~ msgid "Isle of Man"
#~ msgstr "Isle of Man"
#~ msgid "Islip"
#~ msgstr "Islip"
#~ msgid "Istanbul"
#~ msgstr "Istanbul"
#~ msgid "Itaituba"
#~ msgstr "Itaituba"
#~ msgid "Ithaca"
#~ msgstr "Ithaca"
#~ msgid "Ivano-Frankivsk"
#~ msgstr "Ivano-Frankivsk"
#~ msgid "Iwakuni MCAS"
#~ msgstr "Iwakuni MCAS"
#~ msgid "Iwojima"
#~ msgstr "Iwojima"
#~ msgid "Ixtapa"
#~ msgstr "Ixtapa"
#~ msgid "Izmir/Adnan Menderes"
#~ msgstr "Izmir/Adnan Menderes"
#~ msgid "Izmir/Cigli"
#~ msgstr "Izmir/Cigli"
#~ msgid "Izmit"
#~ msgstr "Izmit"
#~ msgid "Izumo Airport"
#~ msgstr "Sân bay Izumo"
#~ msgid "Jackson"
#~ msgstr "Jackson"
#~ msgid "Jacksonville"
#~ msgstr "Jacksonville"
#~ msgid "Jacksonville-Craig Airport"
#~ msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig"
#~ msgid "Jacksonville NAS"
#~ msgstr "Jacksonville NAS"
#~ msgid "Jaffrey"
#~ msgstr "Jaffrey"
#~ msgid "Jamestown"
#~ msgstr "Jamestown"
#~ msgid "Janesville"
#~ msgstr "Janesville"
#~ msgid "Jan Smuts"
#~ msgstr "Jan Smuts"
#~ msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport"
#~ msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International"
#~ msgid "Jefferson City"
#~ msgstr "Thành phố Jefferson"
#~ msgid "Jerez"
#~ msgstr "Jerez"
#~ msgid "Jersey"
#~ msgstr "Jersey"
#~ msgid "Jinotega"
#~ msgstr "Jinotega"
#~ msgid "Johan A. Pengel"
#~ msgstr "Johan A. Pengel"
#~ msgid "Johnstown"
#~ msgstr "Johnstown"
#~ msgid "Jonesboro"
#~ msgstr "Jonesboro"
#~ msgid "Jonkoping"
#~ msgstr "Jonkoping"
#~ msgid "Joplin"
#~ msgstr "Joplin"
#~ msgid "Juanjui"
#~ msgstr "Juanjui"
#~ msgid "Juan Santamaria"
#~ msgstr "Juan Santamaria"
#~ msgid "Juigalpa"
#~ msgstr "Juigalpa"
#~ msgid "Jujuy"
#~ msgstr "Jujuy"
#~ msgid "Juliaca"
#~ msgstr "Juliaca"
#~ msgid "Junction"
#~ msgstr "Junction"
#~ msgid "Juneau"
#~ msgstr "Juneau"
#~ msgid "Kadena Ab"
#~ msgstr "Kadena Ab"
#~ msgid "Kagoshima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Kagoshima"
#~ msgid "Kahului"
#~ msgstr "Kahului"
#~ msgid "Kailua-Kona"
#~ msgstr "Kailua-Kona"
#~ msgid "Kake"
#~ msgstr "Kake"
#~ msgid "Kalamata"
#~ msgstr "Kalamata"
#~ msgid "Kalamazoo"
#~ msgstr "Kalamazoo"
#~ msgid "Kalispell"
#~ msgstr "Kalispell"
#~ msgid "Kamigoto"
#~ msgstr "Kamigoto"
#~ msgid "Kaneohe"
#~ msgstr "Kaneohe"
#~ msgid "Kangshan"
#~ msgstr "Kangshan"
#~ msgid "Kanoya Ab"
#~ msgstr "Kanoya Ab"
#~ msgid "Kansai International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế Kansai"
#~ msgid "Kansas"
#~ msgstr "Kansas"
#~ msgid "Kansas City"
#~ msgstr "Thành phố Kansas"
#~ msgid "Kansas City-Gladstone"
#~ msgstr "Thành phố Kansas-Gladstone"
#~ msgid "Kaohsiung"
#~ msgstr "Kaohsiung"
#~ msgid "Karachi"
#~ msgstr "Karachi"
#~ msgid "Karup"
#~ msgstr "Karup"
#~ msgid "Kassel-Calden"
#~ msgstr "Kassel-Calden"
#~ msgid "Kasumigaura Ab"
#~ msgstr "Kasumigaura Ab"
#~ msgid "Kasuminome Ab"
#~ msgstr "Kasuminome Ab"
#~ msgid "Katowice"
#~ msgstr "Katowice"
#~ msgid "Kavala"
#~ msgstr "Kavala"
#~ msgid "Kayseri"
#~ msgstr "Kayseri"
#~ msgid "Kazan"
#~ msgstr "Kazan"
#~ msgid "Kearney"
#~ msgstr "Kearney"
#~ msgid "Keene"
#~ msgstr "Keene"
#~ msgid "Kefallinia"
#~ msgstr "Kefallinia"
#~ msgid "Keflavik"
#~ msgstr "Keflavik"
#~ msgid "Kenai"
#~ msgstr "Kenai"
#~ msgid "Kenosha"
#~ msgstr "Kenosha"
#~ msgid "Kentucky"
#~ msgstr "Kentucky"
#~ msgid "Keokuk"
#~ msgstr "Keokuk"
#~ msgid "Kerkira"
#~ msgstr "Kerkira"
#~ msgid "Kerman"
#~ msgstr "Kerman"
#~ msgid "Ketchikan"
#~ msgstr "Ketchikan"
#~ msgid "Key West"
#~ msgstr "Key West"
#~ msgid "Key West NAS"
#~ msgstr "Key West NAS"
#~ msgid "Khabarovsk"
#~ msgstr "Khabarovsk"
#~ msgid "Khamis Mushait"
#~ msgstr "Khamis Mushait"
#~ msgid "Kharkiv"
#~ msgstr "Kharkiv"
#~ msgid "Kikai Island"
#~ msgstr "Đảo Kikai"
#~ msgid "Killeen"
#~ msgstr "Killeen"
#~ msgid "Killeen-Ft Hood"
#~ msgstr "Killeen-Ft Hood"
#~ msgid "Killeen-Gray AAF"
#~ msgstr "Killeen-Gray AAF"
#~ msgid "King Khaled International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled"
#~ msgid "Kingman"
#~ msgstr "Kingman"
#~ msgid "King Salmon"
#~ msgstr "King Salmon"
#~ msgid "Kingston"
#~ msgstr "Kingston"
#~ msgid "Kingsville"
#~ msgstr "Kingsville"
#~ msgid "Kinloss"
#~ msgstr "Kinloss"
#~ msgid "Kinston"
#~ msgstr "Kinston"
#~ msgid "Kirkenes"
#~ msgstr "Kirkenes"
#~ msgid "Kirksville"
#~ msgstr "Kirksville"
#~ msgid "Kiruna"
#~ msgstr "Kiruna"
#~ msgid "Kisarazu Ab"
#~ msgstr "Kisarazu Ab"
#~ msgid "Kishineu"
#~ msgstr "Kishineu"
#~ msgid "Kitakyushu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Kitakyushu"
#~ msgid "Klagenfurt"
#~ msgstr "Klagenfurt"
#~ msgid "Klamath Falls"
#~ msgstr "Klamath Falls"
#~ msgid "Klawock"
#~ msgstr "Klawock"
#~ msgid "Kleine Brogel"
#~ msgstr "Kleine Brogel"
#~ msgid "Kliningrad"
#~ msgstr "Kliningrad"
#~ msgid "Knoxville"
#~ msgstr "Knoxville"
#~ msgid "Knoxville-Downtown"
#~ msgstr "Knoxville-Downtown"
#~ msgid "Kobenhavn/Kastrup"
#~ msgstr "Kobenhavn/Kastrup"
#~ msgid "Kobenhavn/Roskilde"
#~ msgstr "Kobenhavn/Roskilde"
#~ msgid "Kochi Airport"
#~ msgstr "Sân bay Kochi"
#~ msgid "Kodiak"
#~ msgstr "Kodiak"
#~ msgid "Kogalniceanu"
#~ msgstr "Kogalniceanu"
#~ msgid "Kogalym"
#~ msgstr "Kogalym"
#~ msgid "Koksijde"
#~ msgstr "Koksijde"
#~ msgid "Kolding/Vandrup"
#~ msgstr "Kolding/Vandrup"
#~ msgid "Koln/Bonn"
#~ msgstr "Koln/Bonn"
#~ msgid "Komatsu Ab"
#~ msgstr "Komatsu Ab"
#~ msgid "Komatsujima Ab"
#~ msgstr "Komatsujima Ab"
#~ msgid "Konya"
#~ msgstr "Konya"
#~ msgid "Korea, Democratic People's Republic of"
#~ msgstr "Korea, Democratic People's Republic of"
#~ msgid "Korea, Republic of"
#~ msgstr "Korea, Republic of"
#~ msgid "Kos"
#~ msgstr "Kos"
#~ msgid "Kotzebue"
#~ msgstr "Kotzebue"
#~ msgid "Kozani"
#~ msgstr "Kozani"
#~ msgid "Krakow"
#~ msgstr "Krakow"
#~ msgid "Krasnodar"
#~ msgstr "Krasnodar"
#~ msgid "Krasnoyarsk"
#~ msgstr "Krasnoyarsk"
#~ msgid "Kristiansand/Kjevik"
#~ msgstr "Kristiansand/Kjevik"
#~ msgid "Kristiansund/Kvernberget"
#~ msgstr "Kristiansund/Kvernberget"
#~ msgid "Kryviy Rig/Lozovatka"
#~ msgstr "Kryviy Rig/Lozovatka"
#~ msgid "Kumamoto Airport"
#~ msgstr "Sân bay Kumamoto"
#~ msgid "Kunming"
#~ msgstr "Kunming"
#~ msgid "Kushiro Airport"
#~ msgstr "Sân bay Kushiro"
#~ msgid "Kyiv/Boryspil"
#~ msgstr "Kyiv/Boryspil"
#~ msgid "Kyiv/Zhulyany"
#~ msgstr "Kyiv/Zhulyany"
#~ msgid "La Ceiba"
#~ msgstr "La Ceiba"
#~ msgid "Laconia"
#~ msgstr "Laconia"
#~ msgid "La Coruna"
#~ msgstr "La Coruna"
#~ msgid "La Crosse"
#~ msgstr "La Crosse"
#~ msgid "La Esperanza"
#~ msgstr "La Esperanza"
#~ msgid "Lafayette"
#~ msgstr "Lafayette"
#~ msgid "La Grande"
#~ msgstr "La Grande"
#~ msgid "Lahaina"
#~ msgstr "Lahaina"
#~ msgid "Lahore"
#~ msgstr "Lahore"
#~ msgid "Lajes"
#~ msgstr "Lajes"
#~ msgid "La Junta"
#~ msgstr "La Junta"
#~ msgid "Lake Charles"
#~ msgstr "Lake Charles"
#~ msgid "Lake Hood"
#~ msgstr "Lake Hood"
#~ msgid "Lakehurst"
#~ msgstr "Lakehurst"
#~ msgid "Lakeland"
#~ msgstr "Lakeland"
#~ msgid "Lake Tahoe"
#~ msgstr "Lake Tahoe"
#~ msgid "Lakeview"
#~ msgstr "Lakeview"
#~ msgid "Lamar"
#~ msgstr "Lamar"
#~ msgid "La Mesa"
#~ msgstr "La Mesa"
#~ msgid "Lamezia"
#~ msgstr "Lamezia"
#~ msgid "Lamoni"
#~ msgstr "Lamoni"
#~ msgid "Lampedusa"
#~ msgstr "Lampedusa"
#~ msgid "Lanai"
#~ msgstr "Lanai"
#~ msgid "Lancaster"
#~ msgstr "Lancaster"
#~ msgid "Lander"
#~ msgstr "Lander"
#~ msgid "Langebaanweg"
#~ msgstr "Langebaanweg"
#~ msgid "Langley AFB"
#~ msgstr "Langley AFB"
#~ msgid "Lannion"
#~ msgstr "Lannion"
#~ msgid "Lansing"
#~ msgstr "Lansing"
#~ msgid "Lanzhou"
#~ msgstr "Lanzhou"
#~ msgid "La Paz"
#~ msgstr "La Paz"
#~ msgid "La Paz/Alto"
#~ msgstr "La Paz/Alto"
#~ msgid "Laramie"
#~ msgstr "Laramie"
#~ msgid "Laredo"
#~ msgstr "Laredo"
#~ msgid "Larnaka"
#~ msgstr "Larnaka"
#~ msgid "La Romana"
#~ msgstr "La Romana"
#~ msgid "Las Americas"
#~ msgstr "Las Americas"
#~ msgid "Las Tunas"
#~ msgstr "Las Tunas"
#~ msgid "Las Vegas"
#~ msgstr "Las Vegas"
#~ msgid "Latina"
#~ msgstr "Latina"
#~ msgid "Latrobe"
#~ msgstr "Latrobe"
#~ msgid "Laughlin"
#~ msgstr "Laughlin"
#~ msgid "Laurel"
#~ msgstr "Laurel"
#~ msgid "La Verne"
#~ msgstr "La Verne"
#~ msgid "Lawrence"
#~ msgstr "Lawrence"
#~ msgid "Lawton"
#~ msgstr "Lawton"
#~ msgid "Leadville"
#~ msgstr "Leadville"
#~ msgid "Learmouth"
#~ msgstr "Learmouth"
#~ msgid "Lecce"
#~ msgstr "Lecce"
#~ msgid "Leeds and Bradford"
#~ msgstr "Leeds and Bradford"
#~ msgid "Leesburg"
#~ msgstr "Leesburg"
#~ msgid "Leeuwarden"
#~ msgstr "Leeuwarden"
#~ msgid "Le Havre-Octeville"
#~ msgstr "Le Havre-Octeville"
#~ msgid "Leipzig-Schkeuditz"
#~ msgstr "Leipzig-Schkeuditz"
#~ msgid "Leknes"
#~ msgstr "Leknes"
#~ msgid "Le Mans"
#~ msgstr "Le Mans"
#~ msgid "Le Marine"
#~ msgstr "Le Marine"
#~ msgid "Lemmon"
#~ msgstr "Lemmon"
#~ msgid "Lemoore"
#~ msgstr "Lemoore"
#~ msgid "Leticia/Vasquez Cobo"
#~ msgstr "Leticia/Vasquez Cobo"
#~ msgid "Le Touquet"
#~ msgstr "Le Touquet"
#~ msgid "Leuchars"
#~ msgstr "Leuchars"
#~ msgid "Lewisburg"
#~ msgstr "Lewisburg"
#~ msgid "Lewiston"
#~ msgstr "Lewiston"
#~ msgid "Lewistown"
#~ msgstr "Lewistown"
#~ msgid "Lexington"
#~ msgstr "Lexington"
#~ msgid "Liberal"
#~ msgstr "Liberal"
#~ msgid "Libya"
#~ msgstr "Libya"
#~ msgid "Lichtenburg"
#~ msgstr "Lichtenburg"
#~ msgid "Lidgerwood"
#~ msgstr "Lidgerwood"
#~ msgid "Liege"
#~ msgstr "Liege"
#~ msgid "Lihue"
#~ msgstr "Lihue"
#~ msgid "Lille-Lesquin"
#~ msgstr "Lille-Lesquin"
#~ msgid "Lima-Callao"
#~ msgstr "Lima-Callao"
#~ msgid "Limnos"
#~ msgstr "Limnos"
#~ msgid "Limoges"
#~ msgstr "Limoges"
#~ msgid "Limon"
#~ msgstr "Limon"
#~ msgid "Lincoln"
#~ msgstr "Lincoln"
#~ msgid "Linz"
#~ msgstr "Linz"
#~ msgid "Lisboa"
#~ msgstr "Lisboa"
#~ msgid "Lista"
#~ msgstr "Lista"
#~ msgid "Litchfield"
#~ msgstr "Litchfield"
#~ msgid "Little Rock"
#~ msgstr "Little Rock"
#~ msgid "Little Rock AFB"
#~ msgstr "Little Rock AFB"
#~ msgid "Livermore"
#~ msgstr "Livermore"
#~ msgid "Liverpool"
#~ msgstr "Liverpool"
#~ msgid "Livingston"
#~ msgstr "Livingston"
#~ msgid "Ljubljana"
#~ msgstr "Ljubljana"
#~ msgid "Logan"
#~ msgstr "Logan"
#~ msgid "Lolland Falster"
#~ msgstr "Lolland Falster"
#~ msgid "Lompoc"
#~ msgstr "Lompoc"
#~ msgid "London"
#~ msgstr "London"
#~ msgid "London/City"
#~ msgstr "London/Thành phố"
#~ msgid "London/Gatwick"
#~ msgstr "London/Gatwick"
#~ msgid "London/Heathrow"
#~ msgstr "London/Heathrow"
#~ msgid "London/Stansted"
#~ msgstr "London/Stansted"
#~ msgid "Londrina"
#~ msgstr "Londrina"
#~ msgid "Lone Rock"
#~ msgstr "Lone Rock"
#~ msgid "Long Beach"
#~ msgstr "Long Beach"
#~ msgid "Longview"
#~ msgstr "Longview"
#~ msgid "Lorient-Lann-Bihoue"
#~ msgstr "Lorient-Lann-Bihoue"
#~ msgid "Los Alamos"
#~ msgstr "Los Alamos"
#~ msgid "Los Angeles"
#~ msgstr "Los Angeles"
#~ msgid "Los Mochis"
#~ msgstr "Los Mochis"
#~ msgid "Lossiemouth"
#~ msgstr "Lossiemouth"
#~ msgid "Louisville"
#~ msgstr "Louisville"
#~ msgid "Louisville-Standiford Field"
#~ msgstr "Louisville-Standiford Field"
#~ msgid "Lousiana"
#~ msgstr "Lousiana"
#~ msgid "Lovelock"
#~ msgstr "Lovelock"
#~ msgid "Lubbock"
#~ msgstr "Lubbock"
#~ msgid "Lubeck-Blankensee"
#~ msgstr "Lubeck-Blankensee"
#~ msgid "Lufkin"
#~ msgstr "Lufkin"
#~ msgid "Lugano"
#~ msgstr "Lugano"
#~ msgid "Luqa"
#~ msgstr "Luqa"
#~ msgid "Luton"
#~ msgstr "Luton"
#~ msgid "Luxeuil"
#~ msgstr "Luxeuil"
#~ msgid "Luxor"
#~ msgstr "Luxor"
#~ msgid "Lviv"
#~ msgstr "Lviv"
#~ msgid "Lynchburg"
#~ msgstr "Lynchburg"
#~ msgid "Lyneham"
#~ msgstr "Lyneham"
#~ msgid "Lyon-Bron"
#~ msgstr "Lyon-Bron"
#~ msgid "Lyon-Satolas"
#~ msgstr "Lyon-Satolas"
#~ msgid "Maastricht"
#~ msgstr "Maastricht"
#~ msgid "Macae"
#~ msgstr "Macae"
#~ msgid "Macapa"
#~ msgstr "Macapa"
#~ msgid "Maceio"
#~ msgstr "Maceio"
#~ msgid "Macon"
#~ msgstr "Macon"
#~ msgid "Madinah"
#~ msgstr "Madinah"
#~ msgid "Madison"
#~ msgstr "Madison"
#~ msgid "Madras/Minambakkam"
#~ msgstr "Madras/Minambakkam"
#~ msgid "Madrid (Barajas)"
#~ msgstr "Madrid (Barajas)"
#~ msgid "Madrid (Cuatro Vientos)"
#~ msgstr "Madrid (Cuatro Vientos)"
#~ msgid "Magadan"
#~ msgstr "Magadan"
#~ msgid "Magdalena"
#~ msgstr "Magdalena"
#~ msgid "Maine"
#~ msgstr "Maine"
#~ msgid "Makhachkala"
#~ msgstr "Makhachkala"
#~ msgid "Makkah"
#~ msgstr "Makkah"
#~ msgid "Makung"
#~ msgstr "Makung"
#~ msgid "Malad City"
#~ msgstr "Thành phố Malad"
#~ msgid "Malaga"
#~ msgstr "Malaga"
#~ msgid "Malatya"
#~ msgstr "Malatya"
#~ msgid "Maldonado/Punta Est"
#~ msgstr "Maldonado/Punta Est"
#~ msgid "Malmo/Sturup"
#~ msgstr "Malmo/Sturup"
#~ msgid "Mammoth Lakes"
#~ msgstr "Mammoth Lakes"
#~ msgid "Managua"
#~ msgstr "Managua"
#~ msgid "Manassas"
#~ msgstr "Manassas"
#~ msgid "Manaus"
#~ msgstr "Manaus"
#~ msgid "Manchester"
#~ msgstr "Manchester"
#~ msgid "Mangilsan Ab"
#~ msgstr "Mangilsan Ab"
#~ msgid "Manhattan"
#~ msgstr "Manhattan"
#~ msgid "Manisa"
#~ msgstr "Manisa"
#~ msgid "Manistee"
#~ msgstr "Manistee"
#~ msgid "Manitoba"
#~ msgstr "Manitoba"
#~ msgid "Manitowoc"
#~ msgstr "Manitowoc"
#~ msgid "Mankato"
#~ msgstr "Mankato"
#~ msgid "Mansfield"
#~ msgstr "Mansfield"
#~ msgid "Manta"
#~ msgstr "Manta"
#~ msgid "Manzanillo"
#~ msgstr "Manzanillo"
#~ msgid "Maraba"
#~ msgstr "Maraba"
#~ msgid "Maracaibo-La Chinita"
#~ msgstr "Maracaibo-La Chinita"
#~ msgid "Maracay-B.A.Sucre"
#~ msgstr "Maracay-B.A.Sucre"
#~ msgid "Marathon"
#~ msgstr "Marathon"
#~ msgid "Mar Del Plata"
#~ msgstr "Mar Del Plata"
#~ msgid "Margarita"
#~ msgstr "Margarita"
#~ msgid "Marianna"
#~ msgstr "Marianna"
#~ msgid "Marib"
#~ msgstr "Marib"
#~ msgid "Maribor"
#~ msgstr "Maribor"
#~ msgid "Marietta"
#~ msgstr "Marietta"
#~ msgid "Marino di Ravenna"
#~ msgstr "Marino di Ravenna"
#~ msgid "Marion"
#~ msgstr "Marion"
#~ msgid "Marion-Wytheville"
#~ msgstr "Marion-Wytheville"
#~ msgid "Marseille-Provence"
#~ msgstr "Marseille-Provence"
#~ msgid "Marseilles"
#~ msgstr "Marseilles"
#~ msgid "Marshall"
#~ msgstr "Marshall"
#~ msgid "Marshalltown"
#~ msgstr "Marshalltown"
#~ msgid "Marshfield"
#~ msgstr "Marshfield"
#~ msgid "Marte"
#~ msgstr "Marte"
#~ msgid "Marthas Vineyard"
#~ msgstr "Marthas Vineyard"
#~ msgid "Martinsburg"
#~ msgstr "Martinsburg"
#~ msgid "Martinsville"
#~ msgstr "Martinsville"
#~ msgid "Maryland"
#~ msgstr "Maryland"
#~ msgid "Marysville"
#~ msgstr "Marysville"
#~ msgid "Marysville-Beale AFB"
#~ msgstr "Marysville-Beale AFB"
#~ msgid "Mashhad"
#~ msgstr "Mashhad"
#~ msgid "Masirah"
#~ msgstr "Masirah"
#~ msgid "Mason City"
#~ msgstr "Thành phố Mason"
#~ msgid "Massachusetts"
#~ msgstr "Massachusetts"
#~ msgid "Massena"
#~ msgstr "Massena"
#~ msgid "Matamoros"
#~ msgstr "Matamoros"
#~ msgid "Matsumoto Airport"
#~ msgstr "Sân bay Matsumoto"
#~ msgid "Matsushima Ab"
#~ msgstr "Matsushima Ab"
#~ msgid "Matsuyama Airport"
#~ msgstr "Sân bay Matsuyama"
#~ msgid "Mattoon"
#~ msgstr "Mattoon"
#~ msgid "Mayaguez"
#~ msgstr "Mayaguez"
#~ msgid "Mazatlan"
#~ msgstr "Mazatlan"
#~ msgid "Mazu"
#~ msgstr "Mazu"
#~ msgid "McAlester"
#~ msgstr "McAlester"
#~ msgid "McAllen"
#~ msgstr "McAllen"
#~ msgid "McCall"
#~ msgstr "McCall"
#~ msgid "McCarthy"
#~ msgstr "McCarthy"
#~ msgid "McClellan"
#~ msgstr "McClellan"
#~ msgid "McComb"
#~ msgstr "McComb"
#~ msgid "McCook"
#~ msgstr "McCook"
#~ msgid "McGrath"
#~ msgstr "McGrath"
#~ msgid "Mc Gregor"
#~ msgstr "Mc Gregor"
#~ msgid "Meacham"
#~ msgstr "Meacham"
#~ msgid "Medford"
#~ msgstr "Medford"
#~ msgid "Medicine Lodge"
#~ msgstr "Medicine Lodge"
#~ msgid "Mehamn"
#~ msgstr "Mehamn"
#~ msgid "Mekoryuk"
#~ msgstr "Mekoryuk"
#~ msgid "Melbourne"
#~ msgstr "Melbourne"
#~ msgid "Melfa"
#~ msgstr "Melfa"
#~ msgid "Melilla"
#~ msgstr "Melilla"
#~ msgid "Memambetsu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Memambetsu"
#~ msgid "Memphis"
#~ msgstr "Memphis"
#~ msgid "Memphis-NAS"
#~ msgstr "Memphis-NAS"
#~ msgid "Mendoza"
#~ msgstr "Mendoza"
#~ msgid "Mene Grande"
#~ msgstr "Mene Grande"
#~ msgid "Menominee"
#~ msgstr "Menominee"
#~ msgid "Menorca"
#~ msgstr "Menorca"
#~ msgid "Merced"
#~ msgstr "Merced"
#~ msgid "Merida"
#~ msgstr "Merida"
#~ msgid "Meridian"
#~ msgstr "Meridian"
#~ msgid "Meridian-Lauderdale"
#~ msgstr "Meridian-Lauderdale"
#~ msgid "Merril Field"
#~ msgstr "Merril Field"
#~ msgid "Mersa Matruh"
#~ msgstr "Mersa Matruh"
#~ msgid "Mesa-Falcon Field"
#~ msgstr "Mesa-Falcon Field"
#~ msgid "Metabaru Ab"
#~ msgstr "Metabaru Ab"
#~ msgid "Metz-Frescaty"
#~ msgstr "Metz-Frescaty"
#~ msgid "Mexicali"
#~ msgstr "Mexicali"
#~ msgid "Miami"
#~ msgstr "Miami"
#~ msgid "Miami-Kendall"
#~ msgstr "Miami-Kendall"
#~ msgid "Miami-Opa Locka"
#~ msgstr "Miami-Opa Locka"
#~ msgid "Michigan"
#~ msgstr "Michigan"
#~ msgid "Middle East"
#~ msgstr "Middle East"
#~ msgid "Middleton Island"
#~ msgstr "Đảo Middleton"
#~ msgid "Middletown"
#~ msgstr "Middletown"
#~ msgid "Midland"
#~ msgstr "Midland"
#~ msgid "Miho Ab"
#~ msgstr "Miho Ab"
#~ msgid "Milano/Linate"
#~ msgstr "Milano/Linate"
#~ msgid "Milano/Malpensa"
#~ msgstr "Milano/Malpensa"
#~ msgid "Miles City"
#~ msgstr "Thành phố Miles"
#~ msgid "Milford"
#~ msgstr "Milford"
#~ msgid "Millinocket"
#~ msgstr "Millinocket"
#~ msgid "Millville"
#~ msgstr "Millville"
#~ msgid "Milton"
#~ msgstr "Milton"
#~ msgid "Milwaukee"
#~ msgstr "Milwaukee"
#~ msgid "Milwaukee-Timmerman"
#~ msgstr "Milwaukee-Timmerman"
#~ msgid "Minamitorishima"
#~ msgstr "Minamitorishima"
#~ msgid "Minatitlan"
#~ msgstr "Minatitlan"
#~ msgid "Minchumina"
#~ msgstr "Minchumina"
#~ msgid "Mineralnye Vody"
#~ msgstr "Mineralnye Vody"
#~ msgid "Mineral Wells"
#~ msgstr "Mineral Wells"
#~ msgid "Minneapolis"
#~ msgstr "Minneapolis"
#~ msgid "Minneapolis [2]"
#~ msgstr "Minneapolis [2]"
#~ msgid "Minneapolis [3]"
#~ msgstr "Minneapolis [3]"
#~ msgid "Minnesota"
#~ msgstr "Minnesota"
#~ msgid "Minocqua"
#~ msgstr "Minocqua"
#~ msgid "Minot"
#~ msgstr "Minot"
#~ msgid "Minot AFB"
#~ msgstr "Minot AFB"
#~ msgid "Misawa Ab"
#~ msgstr "Misawa Ab"
#~ msgid "Mississippi"
#~ msgstr "Mississippi"
#~ msgid "Missoula"
#~ msgstr "Missoula"
#~ msgid "Missouri"
#~ msgstr "Missouri"
#~ msgid "Mitchell"
#~ msgstr "Mitchell"
#~ msgid "Mitilini"
#~ msgstr "Mitilini"
#~ msgid "Miyakejima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Miyakejima"
#~ msgid "Miyazaki Airport"
#~ msgstr "Sân bay Miyazaki"
#~ msgid "Moa"
#~ msgstr "Moa"
#~ msgid "Mobile Downtown"
#~ msgstr "Mobile Downtown"
#~ msgid "Mobile Regional Airport"
#~ msgstr "Sân bay Mobile Regional"
#~ msgid "Mobridge"
#~ msgstr "Mobridge"
#~ msgid "Modesto"
#~ msgstr "Modesto"
#~ msgid "Mo I Rana"
#~ msgstr "Mo I Rana"
#~ msgid "Mojave"
#~ msgstr "Mojave"
#~ msgid "Molde"
#~ msgstr "Molde"
#~ msgid "Moldova"
#~ msgstr "Moldova"
#~ msgid "Moline-Quad Cities"
#~ msgstr "Moline-Quad Cities"
#~ msgid "Molokai"
#~ msgstr "Molokai"
#~ msgid "Mombetsu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Mombetsu"
#~ msgid "Monchengladbach"
#~ msgstr "Monchengladbach"
#~ msgid "Monclova"
#~ msgstr "Monclova"
#~ msgid "Moncton"
#~ msgstr "Moncton"
#~ msgid "Monida"
#~ msgstr "Monida"
#~ msgid "Monpellier-Mediterrannee"
#~ msgstr "Monpellier-Mediterrannee"
#~ msgid "Monroe"
#~ msgstr "Monroe"
#~ msgid "Montague"
#~ msgstr "Montague"
#~ msgid "Montana"
#~ msgstr "Montana"
#~ msgid "Mont-de-Marsan"
#~ msgstr "Mont-de-Marsan"
#~ msgid "Monte Argentario"
#~ msgstr "Monte Argentario"
#~ msgid "Monte Bisbino"
#~ msgstr "Monte Bisbino"
#~ msgid "Monte Calamita"
#~ msgstr "Monte Calamita"
#~ msgid "Monte Cimone"
#~ msgstr "Monte Cimone"
#~ msgid "Montego Bay"
#~ msgstr "Vịnh Montego"
#~ msgid "Monte Malanotte"
#~ msgstr "Monte Malanotte"
#~ msgid "Monterey"
#~ msgstr "Monterey"
#~ msgid "Monterrey"
#~ msgstr "Monterrey"
#~ msgid "Monte Scuro"
#~ msgstr "Monte Scuro"
#~ msgid "Monte Terminillo"
#~ msgstr "Monte Terminillo"
#~ msgid "Montevideo/Carrasco"
#~ msgstr "Montevideo/Carrasco"
#~ msgid "Montgomery"
#~ msgstr "Montgomery"
#~ msgid "Montgomery-Maxwell AFB"
#~ msgstr "Montgomery-Maxwell AFB"
#~ msgid "Monticello"
#~ msgstr "Monticello"
#~ msgid "Montpelier"
#~ msgstr "Montpelier"
#~ msgid "Montreal Dorval"
#~ msgstr "Montreal Dorval"
#~ msgid "Montreal Mirabel"
#~ msgstr "Montreal Mirabel"
#~ msgid "Montreal Saint-Hubert"
#~ msgstr "Montreal Saint-Hubert"
#~ msgid "Montrose"
#~ msgstr "Montrose"
#~ msgid "Montrose (2)"
#~ msgstr "Montrose (2)"
#~ msgid "Morelia"
#~ msgstr "Morelia"
#~ msgid "Morgantown"
#~ msgstr "Morgantown"
#~ msgid "Moriarty"
#~ msgstr "Moriarty"
#~ msgid "Morristown"
#~ msgstr "Morristown"
#~ msgid "Moscow Domodedovo"
#~ msgstr "Moscow Domodedovo"
#~ msgid "Moscow Sheremetyevo"
#~ msgstr "Moscow Sheremetyevo"
#~ msgid "Moses Lake"
#~ msgstr "Moses Lake"
#~ msgid "Mosinee"
#~ msgstr "Mosinee"
#~ msgid "Mosjoen"
#~ msgstr "Mosjoen"
#~ msgid "Moultrie"
#~ msgstr "Moultrie"
#~ msgid "Mountain Home"
#~ msgstr "Mountain Home"
#~ msgid "Mountain View"
#~ msgstr "Mountain View"
#~ msgid "Mount Clemens"
#~ msgstr "Mount Clemens"
#~ msgid "Mount Holly"
#~ msgstr "Mount Holly"
#~ msgid "Mount Shasta"
#~ msgstr "Mount Shasta"
#~ msgid "Mount Vernon"
#~ msgstr "Mount Vernon"
#~ msgid "Mount Wilson"
#~ msgstr "Mount Wilson"
#~ msgid "Mt Washington"
#~ msgstr "Mt Washington"
#~ msgid "Mugla/Dalaman"
#~ msgstr "Mugla/Dalaman"
#~ msgid "Muir"
#~ msgstr "Muir"
#~ msgid "Mullan"
#~ msgstr "Mullan"
#~ msgid "Mullen"
#~ msgstr "Mullen"
#~ msgid "Munchen"
#~ msgstr "Munchen"
#~ msgid "Muncie"
#~ msgstr "Muncie"
#~ msgid "Munster/Osnabruck"
#~ msgstr "Munster/Osnabruck"
#~ msgid "Murcia"
#~ msgstr "Murcia"
#~ msgid "Murmansk"
#~ msgstr "Murmansk"
#~ msgid "Mus"
#~ msgstr "Mus"
#~ msgid "Muscatine"
#~ msgstr "Muscatine"
#~ msgid "Muscle Shoals"
#~ msgstr "Muscle Shoals"
#~ msgid "Muskegon"
#~ msgstr "Muskegon"
#~ msgid "Mykonos"
#~ msgstr "Mykonos"
#~ msgid "Myrtle Beach"
#~ msgstr "Myrtle Beach"
#~ msgid "Nabesna/Devil Mt."
#~ msgstr "Nabesna/Devil Mt."
#~ msgid "Nacogdoches"
#~ msgstr "Nacogdoches"
#~ msgid "Nagasaki Airport"
#~ msgstr "Sân bay Nagasaki"
#~ msgid "Nagoya Airport"
#~ msgstr "Sân bay Nagoya"
#~ msgid "Nagpur Sonegaon"
#~ msgstr "Nagpur Sonegaon"
#~ msgid "Naha Airport"
#~ msgstr "Sân bay Naha"
#~ msgid "Najran"
#~ msgstr "Najran"
#~ msgid "Nakashibetsu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Nakashibetsu"
#~ msgid "Nalchik"
#~ msgstr "Nalchik"
#~ msgid "Namsos"
#~ msgstr "Namsos"
#~ msgid "Nancy-Essey"
#~ msgstr "Nancy-Essey"
#~ msgid "Nancy-Ochey"
#~ msgstr "Nancy-Ochey"
#~ msgid "Nankishirahama Airport"
#~ msgstr "Sân bay Nankishirahama"
#~ msgid "Nanning"
#~ msgstr "Nanning"
#~ msgid "Nantes Adlantique"
#~ msgstr "Nantes Adlantique"
#~ msgid "Nantucket"
#~ msgstr "Nantucket"
#~ msgid "Napa"
#~ msgstr "Napa"
#~ msgid "Naples"
#~ msgstr "Naples"
#~ msgid "Napoli"
#~ msgstr "Napoli"
#~ msgid "Narvik"
#~ msgstr "Narvik"
#~ msgid "Nasa Shuttle"
#~ msgstr "Nasa Shuttle"
#~ msgid "Nashua"
#~ msgstr "Nashua"
#~ msgid "Nashville"
#~ msgstr "Nashville"
#~ msgid "Nassau"
#~ msgstr "Nassau"
#~ msgid "Natal"
#~ msgstr "Natal"
#~ msgid "Natchez"
#~ msgstr "Natchez"
#~ msgid "Nawabshah"
#~ msgstr "Nawabshah"
#~ msgid "Nebraska"
#~ msgstr "Nebraska"
#~ msgid "Needles"
#~ msgstr "Needles"
#~ msgid "Nenana"
#~ msgstr "Nenana"
#~ msgid "Neuquen"
#~ msgstr "Neuquen"
#~ msgid "Nevada"
#~ msgstr "Nevada"
#~ msgid "Newark"
#~ msgstr "Newark"
#~ msgid "New Bedford"
#~ msgstr "New Bedford"
#~ msgid "New Bern"
#~ msgstr "New Bern"
#~ msgid "New Braunfels"
#~ msgstr "New Braunfels"
#~ msgid "New Brunswick"
#~ msgstr "New Brunswick"
#~ msgid "Newburgh"
#~ msgstr "Newburgh"
#~ msgid "Newcastle"
#~ msgstr "Newcastle"
#~ msgid "New Delhi/Palam"
#~ msgstr "New Delhi/Palam"
#~ msgid "Newfoundland"
#~ msgstr "Newfoundland"
#~ msgid "New Hampshire"
#~ msgstr "New Hampshire"
#~ msgid "New Haven"
#~ msgstr "New Haven"
#~ msgid "New Iberia"
#~ msgstr "New Iberia"
#~ msgid "New Jersey"
#~ msgstr "New Jersey"
#~ msgid "New Mexico"
#~ msgstr "New Mexico"
#~ msgid "New Orleans"
#~ msgstr "New Orleans"
#~ msgid "New Orleans-Lakefront"
#~ msgstr "New Orleans-Lakefront"
#~ msgid "New Orleans NAS"
#~ msgstr "New Orleans NAS"
#~ msgid "Newport"
#~ msgstr "Newport"
#~ msgid "Newport News"
#~ msgstr "Newport News"
#~ msgid "New Port Richey"
#~ msgstr "New Port Richey"
#~ msgid "New River"
#~ msgstr "New River"
#~ msgid "New Tokyo International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế New Tokyo"
#~ msgid "Newton"
#~ msgstr "Newton"
#~ msgid "New York"
#~ msgstr "New York"
#~ msgid "New York-JFK Arpt"
#~ msgstr "New York-JFK Arpt"
#~ msgid "New York-La Guardia"
#~ msgstr "New York-La Guardia"
#~ msgid "Niagara Falls"
#~ msgstr "Niagara Falls"
#~ msgid "Nice-Cote d'Azur"
#~ msgstr "Nice-Cote d'Azur"
#~ msgid "Niigata Airport"
#~ msgstr "Sân bay Niigata"
#~ msgid "Nimes-Garons"
#~ msgstr "Nimes-Garons"
#~ msgid "Nipawin"
#~ msgstr "Nipawin"
#~ msgid "Nis"
#~ msgstr "Nis"
#~ msgid "Nizhny Novgorod"
#~ msgstr "Nizhny Novgorod"
#~ msgid "N Las Vegas"
#~ msgstr "N Las Vegas"
#~ msgid "N Myrtle Beach"
#~ msgstr "N Myrtle Beach"
#~ msgid "Nogales"
#~ msgstr "Nogales"
#~ msgid "Nome"
#~ msgstr "Nome"
#~ msgid "Norfolk"
#~ msgstr "Norfolk"
#~ msgid "Norfolk NAS"
#~ msgstr "Norfolk NAS"
#~ msgid "Norrkoping"
#~ msgstr "Norrkoping"
#~ msgid "North Adams"
#~ msgstr "North Adams"
#~ msgid "North Bend"
#~ msgstr "North Bend"
#~ msgid "North Conway"
#~ msgstr "North Conway"
#~ msgid "North Dakota"
#~ msgstr "North Dakota"
#~ msgid "Northeast Philadelphia"
#~ msgstr "Northeast Philadelphia"
#~ msgid "North Kingstown"
#~ msgstr "North Kingstown"
#~ msgid "North Platte"
#~ msgstr "North Platte"
#~ msgid "Northway"
#~ msgstr "Northway"
#~ msgid "Northwest Territories"
#~ msgstr "Northwest Territories"
#~ msgid "Norwich"
#~ msgstr "Norwich"
#~ msgid "Norwood"
#~ msgstr "Norwood"
#~ msgid "Notodden"
#~ msgstr "Notodden"
#~ msgid "Novara/Cameri"
#~ msgstr "Novara/Cameri"
#~ msgid "Nova Scotia"
#~ msgstr "Nova Scotia"
#~ msgid "Novosibirsk"
#~ msgstr "Novosibirsk"
#~ msgid "Nueva Gerona"
#~ msgstr "Nueva Gerona"
#~ msgid "Nueva Ocotepeque"
#~ msgstr "Nueva Ocotepeque"
#~ msgid "Nuevo Laredo"
#~ msgstr "Nuevo Laredo"
#~ msgid "Nurnberg"
#~ msgstr "Nurnberg"
#~ msgid "Nyutabaru Ab"
#~ msgstr "Nyutabaru Ab"
#~ msgid "Oahu"
#~ msgstr "Oahu"
#~ msgid "Oak Harbor"
#~ msgstr "Oak Harbor"
#~ msgid "Oakland"
#~ msgstr "Oakland"
#~ msgid "Oaxaca"
#~ msgstr "Oaxaca"
#~ msgid "Oberpfaffenhofen"
#~ msgstr "Oberpfaffenhofen"
#~ msgid "Obihiro Airport"
#~ msgstr "Sân bay Obihiro"
#~ msgid "Ocala"
#~ msgstr "Ocala"
#~ msgid "Oceanside"
#~ msgstr "Oceanside"
#~ msgid "Odense"
#~ msgstr "Odense"
#~ msgid "Odesa"
#~ msgstr "Odesa"
#~ msgid "Oelwen"
#~ msgstr "Oelwen"
#~ msgid "Ogden"
#~ msgstr "Ogden"
#~ msgid "Ogden-Hill AFB"
#~ msgstr "Ogden-Hill AFB"
#~ msgid "Ogdensburg"
#~ msgstr "Ogdensburg"
#~ msgid "Ohio"
#~ msgstr "Ohio"
#~ msgid "Ohrid"
#~ msgstr "Ohrid"
#~ msgid "Oita Airport"
#~ msgstr "Sân bay Oita"
#~ msgid "Ojika Island"
#~ msgstr "Đảo Ojika"
#~ msgid "Okayama Airport"
#~ msgstr "Sân bay Okayama"
#~ msgid "Oki Airport"
#~ msgstr "Sân bay Oki"
#~ msgid "Okinoerabu"
#~ msgstr "Okinoerabu"
#~ msgid "Oklahoma"
#~ msgstr "Oklahoma"
#~ msgid "Oklahoma City"
#~ msgstr "Thành phố Oklahoma"
#~ msgid "Oklahoma City-Bethany"
#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Bethany"
#~ msgid "Oklahoma City-Midwest City"
#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Thành phố Midwest"
#~ msgid "Okushiri Island"
#~ msgstr "Đảo Okushiri"
#~ msgid "Olathe"
#~ msgstr "Olathe"
#~ msgid "Olathe/Ind."
#~ msgstr "Olathe/Ind."
#~ msgid "Olbia"
#~ msgstr "Olbia"
#~ msgid "Olympia"
#~ msgstr "Olympia"
#~ msgid "Omaha"
#~ msgstr "Omaha"
#~ msgid "Omaha-Bellevue"
#~ msgstr "Omaha-Bellevue"
#~ msgid "Omak"
#~ msgstr "Omak"
#~ msgid "Ominato Ab"
#~ msgstr "Ominato Ab"
#~ msgid "Omsk"
#~ msgstr "Omsk"
#~ msgid "O'Neill"
#~ msgstr "O'Neill"
#~ msgid "Ontario"
#~ msgstr "Ontario"
#~ msgid "Oostende"
#~ msgstr "Oostende"
#~ msgid "Oran"
#~ msgstr "Oran"
#~ msgid "Oran/Es Senia"
#~ msgstr "Oran/Es Senia"
#~ msgid "Orange"
#~ msgstr "Orange"
#~ msgid "Orange City"
#~ msgstr "Thành phố Cam"
#~ msgid "Ord-Sharp"
#~ msgstr "Ord-Sharp"
#~ msgid "Oregon"
#~ msgstr "Oregon"
#~ msgid "Orenburg"
#~ msgstr "Orenburg"
#~ msgid "Orland"
#~ msgstr "Orland"
#~ msgid "Orlando"
#~ msgstr "Orlando"
#~ msgid "Orlando (Orlando International)"
#~ msgstr "Orlando (Orlando International)"
#~ msgid "Orsta-Volda"
#~ msgstr "Orsta-Volda"
#~ msgid "Oruro"
#~ msgstr "Oruro"
#~ msgid "Osaka International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế Osaka"
#~ msgid "Osan Ab"
#~ msgstr "Osan Ab"
#~ msgid "Oscoda"
#~ msgstr "Oscoda"
#~ msgid "Oseberg A"
#~ msgstr "Oseberg A"
#~ msgid "Oshima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Oshima"
#~ msgid "Oshkosh"
#~ msgstr "Oshkosh"
#~ msgid "Oslo/Gardenmoen"
#~ msgstr "Oslo/Gardenmoen"
#~ msgid "Ostrava"
#~ msgstr "Ostrava"
#~ msgid "Ottawa"
#~ msgstr "Ottawa"
#~ msgid "Ottumwa"
#~ msgstr "Ottumwa"
#~ msgid "Owensboro"
#~ msgstr "Owensboro"
#~ msgid "Owyhee"
#~ msgstr "Owyhee"
#~ msgid "Oxford"
#~ msgstr "Oxford"
#~ msgid "Oxnard"
#~ msgstr "Oxnard"
#~ msgid "Ozark"
#~ msgstr "Ozark"
#~ msgid "Ozuki Ab"
#~ msgstr "Ozuki Ab"
#~ msgid "Paderborn-Haxterberg"
#~ msgstr "Paderborn-Haxterberg"
#~ msgid "Padova"
#~ msgstr "Padova"
#~ msgid "Paducah"
#~ msgstr "Paducah"
#~ msgid "Paekado"
#~ msgstr "Paekado"
#~ msgid "Paengnyongdo Ab"
#~ msgstr "Paengnyongdo Ab"
#~ msgid "Paganella"
#~ msgstr "Paganella"
#~ msgid "Pa Kuei/Bakuai"
#~ msgstr "Pa Kuei/Bakuai"
#~ msgid "Palacios"
#~ msgstr "Palacios"
#~ msgid "Palermo"
#~ msgstr "Palermo"
#~ msgid "Palma de Mallorca"
#~ msgstr "Palma de Mallorca"
#~ msgid "Palmdale"
#~ msgstr "Palmdale"
#~ msgid "Palmer"
#~ msgstr "Palmer"
#~ msgid "Palm Springs"
#~ msgstr "Palm Springs"
#~ msgid "Palo Alto"
#~ msgstr "Palo Alto"
#~ msgid "Pamplona"
#~ msgstr "Pamplona"
#~ msgid "Panama City"
#~ msgstr "Thành phố Panama"
#~ msgid "Pantelleria"
#~ msgstr "Pantelleria"
#~ msgid "Papa"
#~ msgstr "Papa"
#~ msgid "Paphos"
#~ msgstr "Paphos"
#~ msgid "Paris"
#~ msgstr "Paris"
#~ msgid "Paris/Charles De Gaulle"
#~ msgstr "Paris/Charles De Gaulle"
#~ msgid "Paris/Le Bourget"
#~ msgstr "Paris/Le Bourget"
#~ msgid "Paris/Orly"
#~ msgstr "Paris/Orly"
#~ msgid "Parkersburg"
#~ msgstr "Parkersburg"
#~ msgid "Pasco"
#~ msgstr "Pasco"
#~ msgid "Paso De Los Libres"
#~ msgstr "Paso De Los Libres"
#~ msgid "Paso Robles"
#~ msgstr "Paso Robles"
#~ msgid "Passo dei Giovi"
#~ msgstr "Passo dei Giovi"
#~ msgid "Passo della Cisa"
#~ msgstr "Passo della Cisa"
#~ msgid "Passo Resia"
#~ msgstr "Passo Resia"
#~ msgid "Passo Rolle"
#~ msgstr "Passo Rolle"
#~ msgid "Patna"
#~ msgstr "Patna"
#~ msgid "Patterson"
#~ msgstr "Patterson"
#~ msgid "Patuxent River"
#~ msgstr "Patuxent River"
#~ msgid "Pau/Pyrenees"
#~ msgstr "Pau/Pyrenees"
#~ msgid "Paxson"
#~ msgstr "Paxson"
#~ msgid "Paysandu"
#~ msgstr "Paysandu"
#~ msgid "Payson"
#~ msgstr "Payson"
#~ msgid "Pellston"
#~ msgstr "Pellston"
#~ msgid "Pelotas"
#~ msgstr "Pelotas"
#~ msgid "Pendleton"
#~ msgstr "Pendleton"
#~ msgid "Pennsylvania"
#~ msgstr "Pennsylvania"
#~ msgid "Penn Yan"
#~ msgstr "Penn Yan"
#~ msgid "Pensacola"
#~ msgstr "Pensacola"
#~ msgid "Pensacola NAS"
#~ msgstr "Pensacola NAS"
#~ msgid "People's Republic of China"
#~ msgstr "People's Republic of China"
#~ msgid "Peoria"
#~ msgstr "Peoria"
#~ msgid "Pequot Lakes"
#~ msgstr "Pequot Lakes"
#~ msgid "Pereira/Matecana"
#~ msgstr "Pereira/Matecana"
#~ msgid "Perm"
#~ msgstr "Perm"
#~ msgid "Perpignan-Rivesaltes"
#~ msgstr "Perpignan-Rivesaltes"
#~ msgid "Perry-Foley"
#~ msgstr "Perry-Foley"
#~ msgid "Perth"
#~ msgstr "Perth"
#~ msgid "Perugia"
#~ msgstr "Perugia"
#~ msgid "Pescara"
#~ msgstr "Pescara"
#~ msgid "Petersburg"
#~ msgstr "Petersburg"
#~ msgid "Petropavlovsk-Kamchatsky"
#~ msgstr "Petropavlovsk-Kamchatsky"
#~ msgid "Petrozavodsk"
#~ msgstr "Petrozavodsk"
#~ msgid "Philadelphia"
#~ msgstr "Philadelphia"
#~ msgid "Philip"
#~ msgstr "Philip"
#~ msgid "Philipsburg"
#~ msgstr "Philipsburg"
#~ msgid "Phillips"
#~ msgstr "Phillips"
#~ msgid "Phoenix"
#~ msgstr "Phoenix"
#~ msgid "Phoenix-Deer Valley"
#~ msgstr "Phoenix-Deer Valley"
#~ msgid "Phoenix-Goodyear"
#~ msgstr "Phoenix-Goodyear"
#~ msgid "Phoenix-Luke AFB"
#~ msgstr "Phoenix-Luke AFB"
#~ msgid "Piacenza"
#~ msgstr "Piacenza"
#~ msgid "Pian Rosa"
#~ msgstr "Pian Rosa"
#~ msgid "Piedras Negras"
#~ msgstr "Piedras Negras"
#~ msgid "Pierre"
#~ msgstr "Pierre"
#~ msgid "Pietersburg"
#~ msgstr "Pietersburg"
#~ msgid "Pikeville"
#~ msgstr "Pikeville"
#~ msgid "Pine Bluff"
#~ msgstr "Pine Bluff"
#~ msgid "Pingtung North"
#~ msgstr "Pingtung North"
#~ msgid "Pingtung South"
#~ msgstr "Pingtung South"
#~ msgid "Pirassununga"
#~ msgstr "Pirassununga"
#~ msgid "Pisa"
#~ msgstr "Pisa"
#~ msgid "Pisco"
#~ msgstr "Pisco"
#~ msgid "Pittsburgh"
#~ msgstr "Pittsburgh"
#~ msgid "Pittsburgh-West Mifflin"
#~ msgstr "Pittsburgh-West Mifflin"
#~ msgid "Plattsburg"
#~ msgstr "Plattsburg"
#~ msgid "Plovdiv"
#~ msgstr "Plovdiv"
#~ msgid "Plymouth"
#~ msgstr "Plymouth"
#~ msgid "Pocatello"
#~ msgstr "Pocatello"
#~ msgid "Pocos De Caldas"
#~ msgstr "Pocos De Caldas"
#~ msgid "Podgorica"
#~ msgstr "Podgorica"
#~ msgid "Podgorica Titograd"
#~ msgstr "Podgorica Titograd"
#~ msgid "Pohang Ab"
#~ msgstr "Pohang Ab"
#~ msgid "Point Hope"
#~ msgstr "Point Hope"
#~ msgid "Point Lay"
#~ msgstr "Point Lay"
#~ msgid "Point Mugu"
#~ msgstr "Point Mugu"
#~ msgid "Point Piedras Blanca"
#~ msgstr "Point Piedras Blanca"
#~ msgid "Pompano Beach"
#~ msgstr "Pompano Beach"
#~ msgid "Ponca City"
#~ msgstr "Thành phố Ponca"
#~ msgid "Ponce"
#~ msgstr "Ponce"
#~ msgid "Ponta Pora"
#~ msgstr "Ponta Pora"
#~ msgid "Pontiac"
#~ msgstr "Pontiac"
#~ msgid "Pope AFB"
#~ msgstr "Pope AFB"
#~ msgid "Poplar Bluff"
#~ msgstr "Poplar Bluff"
#~ msgid "Poprad"
#~ msgstr "Poprad"
#~ msgid "Port Alexander"
#~ msgstr "Port Alexander"
#~ msgid "Port Alsworth"
#~ msgstr "Port Alsworth"
#~ msgid "Port Angeles"
#~ msgstr "Port Angeles"
#~ msgid "Port-Au-Prince"
#~ msgstr "Port-Au-Prince"
#~ msgid "Port Elizabeth"
#~ msgstr "Port Elizabeth"
#~ msgid "Porterville"
#~ msgstr "Porterville"
#~ msgid "Port Hardy"
#~ msgstr "Port Hardy"
#~ msgid "Port Hedland"
#~ msgstr "Port Hedland"
#~ msgid "Port Heiden"
#~ msgstr "Port Heiden"
#~ msgid "Portland"
#~ msgstr "Portland"
#~ msgid "Porto Alegre"
#~ msgstr "Porto Alegre"
#~ msgid "Porto Alegre Apt"
#~ msgstr "Porto Alegre Apt"
#~ msgid "Portoroz"
#~ msgstr "Portoroz"
#~ msgid "Porto Santo"
#~ msgstr "Porto Santo"
#~ msgid "Porto Velho"
#~ msgstr "Porto Velho"
#~ msgid "Port Said"
#~ msgstr "Port Said"
#~ msgid "Portsmouth"
#~ msgstr "Portsmouth"
#~ msgid "Posadas"
#~ msgstr "Posadas"
#~ msgid "Potosi"
#~ msgstr "Potosi"
#~ msgid "Poughkeepsie"
#~ msgstr "Poughkeepsie"
#~ msgid "Pownal"
#~ msgstr "Pownal"
#~ msgid "Poza Rica"
#~ msgstr "Poza Rica"
#~ msgid "Poznan"
#~ msgstr "Poznan"
#~ msgid "Praha"
#~ msgstr "Praha"
#~ msgid "Pratica di Mare"
#~ msgstr "Pratica di Mare"
#~ msgid "Prescott"
#~ msgstr "Prescott"
#~ msgid "Presidente Prudente"
#~ msgstr "Presidente Prudente"
#~ msgid "Presque Isle"
#~ msgstr "Presque Isle"
#~ msgid "Prestwick"
#~ msgstr "Prestwick"
#~ msgid "Pretoria"
#~ msgstr "Pretoria"
#~ msgid "Preveza"
#~ msgstr "Preveza"
#~ msgid "Price-Carbon"
#~ msgstr "Price-Carbon"
#~ msgid "Pristina"
#~ msgstr "Pristina"
#~ msgid "Providence"
#~ msgstr "Providence"
#~ msgid "Provincetown"
#~ msgstr "Provincetown"
#~ msgid "Provo"
#~ msgstr "Provo"
#~ msgid "Pskov"
#~ msgstr "Pskov"
#~ msgid "Pucallpa"
#~ msgstr "Pucallpa"
#~ msgid "Pudahuel"
#~ msgstr "Pudahuel"
#~ msgid "Puebla"
#~ msgstr "Puebla"
#~ msgid "Pueblo"
#~ msgstr "Pueblo"
#~ msgid "Puerto Barrios"
#~ msgstr "Puerto Barrios"
#~ msgid "Puerto Cabezas"
#~ msgstr "Puerto Cabezas"
#~ msgid "Puerto Escondido"
#~ msgstr "Puerto Escondido"
#~ msgid "Puerto Lempira"
#~ msgstr "Puerto Lempira"
#~ msgid "Puerto Limon"
#~ msgstr "Puerto Limon"
#~ msgid "Puerto Maldonado"
#~ msgstr "Puerto Maldonado"
#~ msgid "Puerto Montt"
#~ msgstr "Puerto Montt"
#~ msgid "Puerto Plata"
#~ msgstr "Puerto Plata"
#~ msgid "Puerto Suarez"
#~ msgstr "Puerto Suarez"
#~ msgid "Puerto Vallarta"
#~ msgstr "Puerto Vallarta"
#~ msgid "Pula"
#~ msgstr "Pula"
#~ msgid "Pullman"
#~ msgstr "Pullman"
#~ msgid "Punta Arenas"
#~ msgstr "Punta Arenas"
#~ msgid "Punta Cana"
#~ msgstr "Punta Cana"
#~ msgid "Punta Gorda"
#~ msgstr "Punta Gorda"
#~ msgid "Puntilla Lake"
#~ msgstr "Puntilla Lake"
#~ msgid "Pusan/Kimhae"
#~ msgstr "Pusan/Kimhae"
#~ msgid "Pyongtaek Ab"
#~ msgstr "Pyongtaek Ab"
#~ msgid "Pyongyang"
#~ msgstr "Pyongyang"
#~ msgid "Quantico"
#~ msgstr "Quantico"
#~ msgid "Quebec"
#~ msgstr "Quebec"
#~ msgid "Quebec City"
#~ msgstr "Thành phố Quebec"
#~ msgid "Queretaro"
#~ msgstr "Queretaro"
#~ msgid "Quillayute"
#~ msgstr "Quillayute"
#~ msgid "Quimper"
#~ msgstr "Quimper"
#~ msgid "Quincy"
#~ msgstr "Quincy"
#~ msgid "Quito/Mariscal Sucre"
#~ msgstr "Quito/Mariscal Sucre"
#~ msgid "Rabat"
#~ msgstr "Rabat"
#~ msgid "Raduzhny"
#~ msgstr "Raduzhny"
#~ msgid "Rafha"
#~ msgstr "Rafha"
#~ msgid "Raleigh-Durham"
#~ msgstr "Raleigh-Durham"
#~ msgid "Randolph AFB"
#~ msgstr "Randolph AFB"
#~ msgid "Rapid City"
#~ msgstr "Thành phố Rapid"
#~ msgid "Rapid City-Ellsworth AFB"
#~ msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB"
#~ msgid "Ras Al Khaimah"
#~ msgstr "Ras Al Khaimah"
#~ msgid "Rawlins"
#~ msgstr "Rawlins"
#~ msgid "Reading"
#~ msgstr "Reading"
#~ msgid "Rebun Island"
#~ msgstr "Đảo Rebun"
#~ msgid "Recife"
#~ msgstr "Recife"
#~ msgid "Red Bluff"
#~ msgstr "Red Bluff"
#~ msgid "Redding"
#~ msgstr "Redding"
#~ msgid "Redig"
#~ msgstr "Redig"
#~ msgid "Redmond"
#~ msgstr "Redmond"
#~ msgid "Red Oak"
#~ msgstr "Red Oak"
#~ msgid "Redwood Falls"
#~ msgstr "Redwood Falls"
#~ msgid "Reggio Calabria"
#~ msgstr "Reggio Calabria"
#~ msgid "Regina"
#~ msgstr "Regina"
#~ msgid "Reims-Champagne"
#~ msgstr "Reims-Champagne"
#~ msgid "Rennes"
#~ msgstr "Rennes"
#~ msgid "Reno"
#~ msgstr "Reno"
#~ msgid "Renton"
#~ msgstr "Renton"
#~ msgid "Resistencia"
#~ msgstr "Resistencia"
#~ msgid "Reus"
#~ msgstr "Reus"
#~ msgid "Reyes"
#~ msgstr "Reyes"
#~ msgid "Reykjavik"
#~ msgstr "Reykjavik"
#~ msgid "Reynosa"
#~ msgstr "Reynosa"
#~ msgid "Rhinelander"
#~ msgstr "Rhinelander"
#~ msgid "Rhode Island"
#~ msgstr "Đảo Rhode"
#~ msgid "Riberalta"
#~ msgstr "Riberalta"
#~ msgid "Richmond"
#~ msgstr "Richmond"
#~ msgid "Rickenbacker"
#~ msgstr "Rickenbacker"
#~ msgid "Rieti"
#~ msgstr "Rieti"
#~ msgid "Rifle"
#~ msgstr "Rifle"
#~ msgid "Rijeka"
#~ msgstr "Rijeka"
#~ msgid "Rimini"
#~ msgstr "Rimini"
#~ msgid "Rio De Janeiro"
#~ msgstr "Rio De Janeiro"
#~ msgid "Rio Gallegos"
#~ msgstr "Rio Gallegos"
#~ msgid "Rio Grande"
#~ msgstr "Rio Grande"
#~ msgid "Rioja"
#~ msgstr "Rioja"
#~ msgid "Rio / Jacarepagua"
#~ msgstr "Rio / Jacarepagua"
#~ msgid "Rionegro/J.M.Cordova"
#~ msgstr "Rionegro/J.M.Cordova"
#~ msgid "Rishiri Island"
#~ msgstr "Đảo Rishiri"
#~ msgid "Rivas"
#~ msgstr "Rivas"
#~ msgid "Rivera"
#~ msgstr "Rivera"
#~ msgid "Riverside"
#~ msgstr "Riverside"
#~ msgid "Riverside/March AFB"
#~ msgstr "Riverside/March AFB"
#~ msgid "Riverton"
#~ msgstr "Riverton"
#~ msgid "Rivne"
#~ msgstr "Rivne"
#~ msgid "Rivolto"
#~ msgstr "Rivolto"
#~ msgid "Riyadh"
#~ msgstr "Riyadh"
#~ msgid "Roanoke"
#~ msgstr "Roanoke"
#~ msgid "Roatan"
#~ msgstr "Roatan"
#~ msgid "Robore"
#~ msgstr "Robore"
#~ msgid "Rochester"
#~ msgstr "Rochester"
#~ msgid "Rockford"
#~ msgstr "Rockford"
#~ msgid "Rockland"
#~ msgstr "Rockland"
#~ msgid "Rockport"
#~ msgstr "Rockport"
#~ msgid "Rock Springs"
#~ msgstr "Rock Springs"
#~ msgid "Rocky Mount"
#~ msgstr "Rocky Mount"
#~ msgid "Rodos"
#~ msgstr "Rodos"
#~ msgid "Rogers"
#~ msgstr "Rogers"
#~ msgid "Roma/Ciampino"
#~ msgstr "Roma/Ciampino"
#~ msgid "Roma/Fiumicino"
#~ msgstr "Roma/Fiumicino"
#~ msgid "Roma/Urbe"
#~ msgstr "Roma/Urbe"
#~ msgid "Rome-Russell"
#~ msgstr "Rome-Russell"
#~ msgid "Ronchi de' Legionari"
#~ msgstr "Ronchi de' Legionari"
#~ msgid "Ronneby"
#~ msgstr "Ronneby"
#~ msgid "Roosevelt"
#~ msgstr "Roosevelt"
#~ msgid "Roros"
#~ msgstr "Roros"
#~ msgid "Rorvik/Ryum"
#~ msgstr "Rorvik/Ryum"
#~ msgid "Rosario"
#~ msgstr "Rosario"
#~ msgid "Roseburg"
#~ msgstr "Roseburg"
#~ msgid "Roseglen"
#~ msgstr "Roseglen"
#~ msgid "Rost"
#~ msgstr "Rost"
#~ msgid "Rostov-Na-Donu"
#~ msgstr "Rostov-Na-Donu"
#~ msgid "Roswell"
#~ msgstr "Roswell"
#~ msgid "Rotterdam"
#~ msgstr "Rotterdam"
#~ msgid "Rouen-Valle de Seine"
#~ msgstr "Rouen-Valle de Seine"
#~ msgid "Ruidoso-Sierra Blanca"
#~ msgstr "Ruidoso-Sierra Blanca"
#~ msgid "Rurrenabaque"
#~ msgstr "Rurrenabaque"
#~ msgid "Russell"
#~ msgstr "Russell"
#~ msgid "Russia"
#~ msgstr "Russia"
#~ msgid "Rutland"
#~ msgstr "Rutland"
#~ msgid "Rygge"
#~ msgstr "Rygge"
#~ msgid "Rzeszow"
#~ msgstr "Rzeszow"
#~ msgid "Saarbrucken"
#~ msgstr "Saarbrucken"
#~ msgid "Sabine Pass"
#~ msgstr "Sabine Pass"
#~ msgid "Sacramento"
#~ msgstr "Sacramento"
#~ msgid "Sacramento-Woodland"
#~ msgstr "Sacramento-Woodland"
#~ msgid "Safford-Municipal Airport"
#~ msgstr "Sân bay Safford-Municipal"
#~ msgid "Saginaw"
#~ msgstr "Saginaw"
#~ msgid "Saint Anthony"
#~ msgstr "Saint Anthony"
#~ msgid "Saint-Brieuc-Armor"
#~ msgstr "Saint-Brieuc-Armor"
#~ msgid "Saint-Dizier-Robinson"
#~ msgstr "Saint-Dizier-Robinson"
#~ msgid "Saint-Etienne-Boutheon"
#~ msgstr "Saint-Etienne-Boutheon"
#~ msgid "Saint Mary's"
#~ msgstr "Saint Mary's"
#~ msgid "Saint Mawgan"
#~ msgstr "Saint Mawgan"
#~ msgid "Saint-Nazaire-Montoir"
#~ msgstr "Saint-Nazaire-Montoir"
#~ msgid "Saint Paul"
#~ msgstr "Saint Paul"
#~ msgid "Saiq"
#~ msgstr "Saiq"
#~ msgid "Salalah"
#~ msgstr "Salalah"
#~ msgid "Salem"
#~ msgstr "Salem"
#~ msgid "Salida"
#~ msgstr "Salida"
#~ msgid "Salida-Harriet"
#~ msgstr "Salida-Harriet"
#~ msgid "Salina"
#~ msgstr "Salina"
#~ msgid "Salinas"
#~ msgstr "Salinas"
#~ msgid "Salisbury"
#~ msgstr "Salisbury"
#~ msgid "Salmon"
#~ msgstr "Salmon"
#~ msgid "Salmon (2)"
#~ msgstr "Salmon (2)"
#~ msgid "Salta"
#~ msgstr "Salta"
#~ msgid "Saltillo"
#~ msgstr "Saltillo"
#~ msgid "Salt Lake City"
#~ msgstr "Thành phố Salt Lake"
#~ msgid "Salto"
#~ msgstr "Salto"
#~ msgid "Salt point"
#~ msgstr "Salt point"
#~ msgid "Salvador"
#~ msgstr "Salvador"
#~ msgid "Salzburg"
#~ msgstr "Salzburg"
#~ msgid "Samara"
#~ msgstr "Samara"
#~ msgid "Samos"
#~ msgstr "Samos"
#~ msgid "Samsun"
#~ msgstr "Samsun"
#~ msgid "Sana'A"
#~ msgstr "Sana'A"
#~ msgid "San Andres Isla/Sesquicentenario"
#~ msgstr "San Andres Isla/Sesquicentenario"
#~ msgid "San Angelo"
#~ msgstr "San Angelo"
#~ msgid "San Antonio"
#~ msgstr "San Antonio"
#~ msgid "San Antonio Del Tachira"
#~ msgstr "San Antonio Del Tachira"
#~ msgid "San Antonio-Kelly AFB"
#~ msgstr "San Antonio-Kelly AFB"
#~ msgid "San Antonio-Stinson"
#~ msgstr "San Antonio-Stinson"
#~ msgid "San Carlos"
#~ msgstr "San Carlos"
#~ msgid "Sandane"
#~ msgstr "Sandane"
#~ msgid "Sandberg"
#~ msgstr "Sandberg"
#~ msgid "Sanderson"
#~ msgstr "Sanderson"
#~ msgid "San Diego"
#~ msgstr "San Diego"
#~ msgid "San Diego-Brown"
#~ msgstr "San Diego-Brown"
#~ msgid "San Diego-Miramar"
#~ msgstr "San Diego-Miramar"
#~ msgid "San Diego-Montgomery"
#~ msgstr "San Diego-Montgomery"
#~ msgid "San Diego-North Island"
#~ msgstr "Đảo San Diego-North"
#~ msgid "San Diego-Santee"
#~ msgstr "San Diego-Santee"
#~ msgid "Sandnessjoen/Stokka"
#~ msgstr "Sandnessjoen/Stokka"
#~ msgid "Sand Point"
#~ msgstr "Sand Point"
#~ msgid "San Fernando De Apure"
#~ msgstr "San Fernando De Apure"
#~ msgid "Sanford"
#~ msgstr "Sanford"
#~ msgid "San Francisco"
#~ msgstr "San Francisco"
#~ msgid "Sangju"
#~ msgstr "Sangju"
#~ msgid "San Ignacio De Velasco"
#~ msgstr "San Ignacio De Velasco"
#~ msgid "San Joaquin"
#~ msgstr "San Joaquin"
#~ msgid "San Jose"
#~ msgstr "San Jose"
#~ msgid "San Jose De Chiquitos"
#~ msgstr "San Jose De Chiquitos"
#~ msgid "San Jose del Cabo"
#~ msgstr "San Jose del Cabo"
#~ msgid "San Jose-Santa Clara"
#~ msgstr "San Jose-Santa Clara"
#~ msgid "San Juan"
#~ msgstr "San Juan"
#~ msgid "Sankt-Peterburg"
#~ msgstr "Sankt-Peterburg"
#~ msgid "Sanliurfa"
#~ msgstr "Sanliurfa"
#~ msgid "San Luis Obispo"
#~ msgstr "San Luis Obispo"
#~ msgid "San Luis Potosi"
#~ msgstr "San Luis Potosi"
#~ msgid "San Miguel"
#~ msgstr "San Miguel"
#~ msgid "San Nicholas Island"
#~ msgstr "Đảo San Nicholas"
#~ msgid "San Salvador"
#~ msgstr "San Salvador"
#~ msgid "San Sebastian"
#~ msgstr "San Sebastian"
#~ msgid "Santa Ana"
#~ msgstr "Santa Ana"
#~ msgid "Santa Barbara"
#~ msgstr "Santa Barbara"
#~ msgid "Santa Cruz"
#~ msgstr "Santa Cruz"
#~ msgid "Santa Fe"
#~ msgstr "Santa Fe"
#~ msgid "Santa Maria"
#~ msgstr "Santa Maria"
#~ msgid "Santa Marta/Simon Bolivar"
#~ msgstr "Santa Marta/Simon Bolivar"
#~ msgid "Santa Monica"
#~ msgstr "Santa Monica"
#~ msgid "Santander"
#~ msgstr "Santander"
#~ msgid "Santarem"
#~ msgstr "Santarem"
#~ msgid "Santa Rosa"
#~ msgstr "Santa Rosa"
#~ msgid "Santa Rosa de Copan"
#~ msgstr "Santa Rosa de Copan"
#~ msgid "Santiago"
#~ msgstr "Santiago"
#~ msgid "Santiago de Cuba"
#~ msgstr "Santiago de Cuba"
#~ msgid "Santiago Del Estero"
#~ msgstr "Santiago Del Estero"
#~ msgid "Santorini"
#~ msgstr "Santorini"
#~ msgid "Santos"
#~ msgstr "Santos"
#~ msgid "Sao Jose Dos Campo"
#~ msgstr "Sao Jose Dos Campo"
#~ msgid "Sao Luiz"
#~ msgstr "Sao Luiz"
#~ msgid "Sao Paulo"
#~ msgstr "Sao Paulo"
#~ msgid "Sapporo Ab"
#~ msgstr "Sapporo Ab"
#~ msgid "Sarajevo"
#~ msgstr "Sarajevo"
#~ msgid "Saranac Lake"
#~ msgstr "Saranac Lake"
#~ msgid "Sarasota"
#~ msgstr "Sarasota"
#~ msgid "Saratov"
#~ msgstr "Saratov"
#~ msgid "Sarzana"
#~ msgstr "Sarzana"
#~ msgid "Saskatchewan"
#~ msgstr "Saskatchewan"
#~ msgid "Saskatoon"
#~ msgstr "Saskatoon"
#~ msgid "Sauce Viejo"
#~ msgstr "Sauce Viejo"
#~ msgid "Sault Ste Marie"
#~ msgstr "Sault Ste Marie"
#~ msgid "Savannah"
#~ msgstr "Savannah"
#~ msgid "Savannah-Hunter AAF"
#~ msgstr "Savannah-Hunter AAF"
#~ msgid "Sawyer AFB"
#~ msgstr "Sawyer AFB"
#~ msgid "Sayun"
#~ msgstr "Sayun"
#~ msgid "Scatsta"
#~ msgstr "Scatsta"
#~ msgid "Schaffen"
#~ msgstr "Schaffen"
#~ msgid "Schenectady"
#~ msgstr "Schenectady"
#~ msgid "Scilly Isles"
#~ msgstr "Scilly Isles"
#~ msgid "Scottsbluff"
#~ msgstr "Scottsbluff"
#~ msgid "Scottsdale"
#~ msgstr "Scottsdale"
#~ msgid "Scranton"
#~ msgstr "Scranton"
#~ msgid "Seattle"
#~ msgstr "Seattle"
#~ msgid "Seattle-Boeing"
#~ msgstr "Seattle-Boeing"
#~ msgid "Sedalia"
#~ msgstr "Sedalia"
#~ msgid "Seeb"
#~ msgstr "Seeb"
#~ msgid "Selanik"
#~ msgstr "Selanik"
#~ msgid "Sendai Airport"
#~ msgstr "Sân bay Sendai"
#~ msgid "Seoul E Ab"
#~ msgstr "Seoul E Ab"
#~ msgid "Seoul/Kimp'O International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O "
#~ msgid "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
#~ msgstr "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
#~ msgid "Sept-Iles"
#~ msgstr "Sept-Iles"
#~ msgid "Seul Choix Pt"
#~ msgstr "Seul Choix Pt"
#~ msgid "Sevilla"
#~ msgstr "Sevilla"
#~ msgid "Seward"
#~ msgstr "Seward"
#~ msgid "Sexton Summit"
#~ msgstr "Sexton Summit"
#~ msgid "Shanghai"
#~ msgstr "Shanghai"
#~ msgid "Shannon"
#~ msgstr "Shannon"
#~ msgid "Sharjah"
#~ msgstr "Sharjah"
#~ msgid "Sharm El Sheikhintl"
#~ msgstr "Sharm El Sheikhintl"
#~ msgid "Sharurah"
#~ msgstr "Sharurah"
#~ msgid "Shawbury"
#~ msgstr "Shawbury"
#~ msgid "Shearwater"
#~ msgstr "Shearwater"
#~ msgid "Sheboygan"
#~ msgstr "Sheboygan"
#~ msgid "Sheldon"
#~ msgstr "Sheldon"
#~ msgid "Shelter Cove"
#~ msgstr "Shelter Cove"
#~ msgid "Shelton"
#~ msgstr "Shelton"
#~ msgid "Shenandoah"
#~ msgstr "Shenandoah"
#~ msgid "Sheridan"
#~ msgstr "Sheridan"
#~ msgid "Sherman-Denison"
#~ msgstr "Sherman-Denison"
#~ msgid "Shimofusa Ab"
#~ msgstr "Shimofusa Ab"
#~ msgid "Shingle Point"
#~ msgstr "Shingle Point"
#~ msgid "Shiraz"
#~ msgstr "Shiraz"
#~ msgid "Shishmaref"
#~ msgstr "Shishmaref"
#~ msgid "Shizuhama Ab"
#~ msgstr "Shizuhama Ab"
#~ msgid "Shoreham"
#~ msgstr "Shoreham"
#~ msgid "Show Low"
#~ msgstr "Show Low"
#~ msgid "Shreveport Downtown"
#~ msgstr "Shreveport Downtown"
#~ msgid "Shreveport Regional"
#~ msgstr "Shreveport Regional"
#~ msgid "Sidney"
#~ msgstr "Sidney"
#~ msgid "Sigonella"
#~ msgstr "Sigonella"
#~ msgid "Siloam Springs"
#~ msgstr "Siloam Springs"
#~ msgid "Silver City"
#~ msgstr "Thành phố Silver"
#~ msgid "Sindal"
#~ msgstr "Sindal"
#~ msgid "Sioux City"
#~ msgstr "Thành phố Sioux"
#~ msgid "Sioux Falls"
#~ msgstr "Sioux Falls"
#~ msgid "Sitka"
#~ msgstr "Sitka"
#~ msgid "Sivas"
#~ msgstr "Sivas"
#~ msgid "Sivrihisar"
#~ msgstr "Sivrihisar"
#~ msgid "Skagway"
#~ msgstr "Skagway"
#~ msgid "Skiathos"
#~ msgstr "Skiathos"
#~ msgid "Skien/Geiteryggen"
#~ msgstr "Skien/Geiteryggen"
#~ msgid "Skive"
#~ msgstr "Skive"
#~ msgid "Skopje"
#~ msgstr "Skopje"
#~ msgid "Skwentna"
#~ msgstr "Skwentna"
#~ msgid "Slana"
#~ msgstr "Slana"
#~ msgid "Smithers"
#~ msgstr "Smithers"
#~ msgid "Smyrna"
#~ msgstr "Smyrna"
#~ msgid "Snowshoe Lake"
#~ msgstr "Snowshoe Lake"
#~ msgid "Sochi"
#~ msgstr "Sochi"
#~ msgid "Socorro"
#~ msgstr "Socorro"
#~ msgid "Socotra"
#~ msgstr "Socotra"
#~ msgid "Soda Springs"
#~ msgstr "Soda Springs"
#~ msgid "Sofia"
#~ msgstr "Sofia"
#~ msgid "Sogndal"
#~ msgstr "Sogndal"
#~ msgid "Soldotna"
#~ msgstr "Soldotna"
#~ msgid "Somerset"
#~ msgstr "Somerset"
#~ msgid "Sonderborg"
#~ msgstr "Sonderborg"
#~ msgid "Songmu Ab"
#~ msgstr "Songmu Ab"
#~ msgid "Sorkjosen"
#~ msgstr "Sorkjosen"
#~ msgid "Southampton"
#~ msgstr "Southampton"
#~ msgid "South Bend"
#~ msgstr "South Bend"
#~ msgid "South Carolina"
#~ msgstr "South Carolina"
#~ msgid "South Dakota"
#~ msgstr "South Dakota"
#~ msgid "Southend"
#~ msgstr "Southend"
#~ msgid "South Marsh Island"
#~ msgstr "Đảo South Marsh"
#~ msgid "South Timbalier"
#~ msgstr "South Timbalier"
#~ msgid "Sparrevohn"
#~ msgstr "Sparrevohn"
#~ msgid "Spencer"
#~ msgstr "Spencer"
#~ msgid "Spickard"
#~ msgstr "Spickard"
#~ msgid "Split"
#~ msgstr "Split"
#~ msgid "Spokane"
#~ msgstr "Spokane"
#~ msgid "Spokane-Parkwater"
#~ msgstr "Spokane-Parkwater"
#~ msgid "Springbok"
#~ msgstr "Springbok"
#~ msgid "Springfield"
#~ msgstr "Springfield"
#~ msgid "Stampede Pass"
#~ msgstr "Stampede Pass"
#~ msgid "State College"
#~ msgstr "State College"
#~ msgid "Staunton"
#~ msgstr "Staunton"
#~ msgid "Stavanger/Sola"
#~ msgstr "Stavanger/Sola"
#~ msgid "Staverton"
#~ msgstr "Staverton"
#~ msgid "Stavropol"
#~ msgstr "Stavropol"
#~ msgid "St Cloud"
#~ msgstr "St Cloud"
#~ msgid "Steamboat Springs"
#~ msgstr "Steamboat Springs"
#~ msgid "Stephenville"
#~ msgstr "Stephenville"
#~ msgid "St. George"
#~ msgstr "St. George"
#~ msgid "Stillwater"
#~ msgstr "Stillwater"
#~ msgid "St. John's"
#~ msgstr "St. John's"
#~ msgid "St Johnsbury"
#~ msgstr "St Johnsbury"
#~ msgid "St Joseph"
#~ msgstr "St Joseph"
#~ msgid "St Louis"
#~ msgstr "St Louis"
#~ msgid "St Louis-Spirit"
#~ msgstr "St Louis-Spirit"
#~ msgid "Stockholm (Arlanda)"
#~ msgstr "Stockholm (Arlanda)"
#~ msgid "Stockholm (Bromma)"
#~ msgstr "Stockholm (Bromma)"
#~ msgid "Stockton"
#~ msgstr "Stockton"
#~ msgid "Stokmarknes/Skagen"
#~ msgstr "Stokmarknes/Skagen"
#~ msgid "Stord/Sorstokken"
#~ msgstr "Stord/Sorstokken"
#~ msgid "Storm Lake"
#~ msgstr "Storm Lake"
#~ msgid "Stornoway"
#~ msgstr "Stornoway"
#~ msgid "St Paul"
#~ msgstr "St Paul"
#~ msgid "St Petersburg"
#~ msgstr "St Petersburg"
#~ msgid "St Petersburg / Clearwater"
#~ msgstr "St Petersburg / Clearwater"
#~ msgid "Strasbourg"
#~ msgstr "Strasbourg"
#~ msgid "Strevell"
#~ msgstr "Strevell"
#~ msgid "St Simon's Island"
#~ msgstr "Đảo St Simon's"
#~ msgid "Stumpy Point"
#~ msgstr "Stumpy Point"
#~ msgid "Sturgeon Bay"
#~ msgstr "Vịnh Sturgeon"
#~ msgid "Stuttgart"
#~ msgstr "Stuttgart"
#~ msgid "Sucre"
#~ msgstr "Sucre"
#~ msgid "Sumburgh"
#~ msgstr "Sumburgh"
#~ msgid "Sumter"
#~ msgstr "Sumter"
#~ msgid "Sumter (2)"
#~ msgstr "Sumter (2)"
#~ msgid "Sundsvall-Harnosand"
#~ msgstr "Sundsvall-Harnosand"
#~ msgid "Sungshan/Taipei"
#~ msgstr "Sungshan/Taipei"
#~ msgid "Superior"
#~ msgstr "Superior"
#~ msgid "Sutton"
#~ msgstr "Sutton"
#~ msgid "Suwon Ab"
#~ msgstr "Suwon Ab"
#~ msgid "Svalbard"
#~ msgstr "Svalbard"
#~ msgid "Svolvaer/Helle"
#~ msgstr "Svolvaer/Helle"
#~ msgid "Swift Current"
#~ msgstr "Swift Current"
#~ msgid "Sydney"
#~ msgstr "Sydney"
#~ msgid "Syktyvkar"
#~ msgstr "Syktyvkar"
#~ msgid "Sympheropol"
#~ msgstr "Sympheropol"
#~ msgid "Syracuse"
#~ msgstr "Syracuse"
#~ msgid "Szczecin"
#~ msgstr "Szczecin"
#~ msgid "Szombathely"
#~ msgstr "Szombathely"
#~ msgid "Tabatinga"
#~ msgstr "Tabatinga"
#~ msgid "Tabriz"
#~ msgstr "Tabriz"
#~ msgid "Tabuk"
#~ msgstr "Tabuk"
#~ msgid "Tachikawa Ab"
#~ msgstr "Tachikawa Ab"
#~ msgid "Tacna"
#~ msgstr "Tacna"
#~ msgid "Tacoma"
#~ msgstr "Tacoma"
#~ msgid "Tacoma-Lakewood"
#~ msgstr "Tacoma-Lakewood"
#~ msgid "Tacuarembo"
#~ msgstr "Tacuarembo"
#~ msgid "Taegu"
#~ msgstr "Taegu"
#~ msgid "Taegu Ab"
#~ msgstr "Taegu Ab"
#~ msgid "Taejon"
#~ msgstr "Taejon"
#~ msgid "Tahoe Valley"
#~ msgstr "Tahoe Valley"
#~ msgid "Taichung"
#~ msgstr "Taichung"
#~ msgid "Taif"
#~ msgstr "Taif"
#~ msgid "Tainan"
#~ msgstr "Tainan"
#~ msgid "Taiyuan"
#~ msgstr "Taiyuan"
#~ msgid "Taiz"
#~ msgstr "Taiz"
#~ msgid "Tajima"
#~ msgstr "Tajima"
#~ msgid "Takamatsu Airport"
#~ msgstr "Sân bay Takamatsu"
#~ msgid "Talara"
#~ msgstr "Talara"
#~ msgid "Talkeetna"
#~ msgstr "Talkeetna"
#~ msgid "Tallahassee"
#~ msgstr "Tallahassee"
#~ msgid "Tallinn"
#~ msgstr "Tallinn"
#~ msgid "Tamanrasset"
#~ msgstr "Tamanrasset"
#~ msgid "Tamanrasset/Aguenna"
#~ msgstr "Tamanrasset/Aguenna"
#~ msgid "Tampa"
#~ msgstr "Tampa"
#~ msgid "Tampa-Macdill AFB"
#~ msgstr "Tampa-Macdill AFB"
#~ msgid "Tampere"
#~ msgstr "Tampere"
#~ msgid "Tampico"
#~ msgstr "Tampico"
#~ msgid "Tanana"
#~ msgstr "Tanana"
#~ msgid "Tanegashima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Tanegashima"
#~ msgid "Taos"
#~ msgstr "Taos"
#~ msgid "Taoyuan"
#~ msgstr "Taoyuan"
#~ msgid "Tapachula"
#~ msgstr "Tapachula"
#~ msgid "Taranto"
#~ msgstr "Taranto"
#~ msgid "Tarbes"
#~ msgstr "Tarbes"
#~ msgid "Tarija"
#~ msgstr "Tarija"
#~ msgid "Tarvisio"
#~ msgstr "Tarvisio"
#~ msgid "Tatalina"
#~ msgstr "Tatalina"
#~ msgid "Tateyama Ab"
#~ msgstr "Tateyama Ab"
#~ msgid "Taunton"
#~ msgstr "Taunton"
#~ msgid "Tebessa"
#~ msgstr "Tebessa"
#~ msgid "Tees-Side"
#~ msgstr "Tees-Side"
#~ msgid "Tegucigalpa"
#~ msgstr "Tegucigalpa"
#~ msgid "Tehran-Mehrabad"
#~ msgstr "Tehran-Mehrabad"
#~ msgid "Tela"
#~ msgstr "Tela"
#~ msgid "Temple"
#~ msgstr "Temple"
#~ msgid "Tennessee"
#~ msgstr "Tennessee"
#~ msgid "Tepic"
#~ msgstr "Tepic"
#~ msgid "Teresina"
#~ msgstr "Teresina"
#~ msgid "Terre Haute"
#~ msgstr "Terre Haute"
#~ msgid "Terrell"
#~ msgstr "Terrell"
#~ msgid "Teterboro"
#~ msgstr "Teterboro"
#~ msgid "Texarkana"
#~ msgstr "Texarkana"
#~ msgid "Texas"
#~ msgstr "Texas"
#~ msgid "The Dalles"
#~ msgstr "The Dalles"
#~ msgid "Thessaloniki"
#~ msgstr "Thessaloniki"
#~ msgid "Thief River Falls"
#~ msgstr "Thief River Falls"
#~ msgid "Thiruvananthapuram"
#~ msgstr "Thiruvananthapuram"
#~ msgid "Thisted"
#~ msgstr "Thisted"
#~ msgid "Thompson Falls"
#~ msgstr "Thompson Falls"
#~ msgid "Thumrait"
#~ msgstr "Thumrait"
#~ msgid "Tianjin"
#~ msgstr "Tianjin"
#~ msgid "Tijuana"
#~ msgstr "Tijuana"
#~ msgid "Timisoara"
#~ msgstr "Timisoara"
#~ msgid "Tin City"
#~ msgstr "Thành phố Tin"
#~ msgid "Tirana"
#~ msgstr "Tirana"
#~ msgid "Tiree"
#~ msgstr "Tiree"
#~ msgid "Tirgu Mures"
#~ msgstr "Tirgu Mures"
#~ msgid "Tiruchchirapalli"
#~ msgstr "Tiruchchirapalli"
#~ msgid "Titusville"
#~ msgstr "Titusville"
#~ msgid "Tivat"
#~ msgstr "Tivat"
#~ msgid "Tlemcen Zenata"
#~ msgstr "Tlemcen Zenata"
#~ msgid "Tobias Bolanos"
#~ msgstr "Tobias Bolanos"
#~ msgid "Tocumen"
#~ msgstr "Tocumen"
#~ msgid "Togiak Village"
#~ msgstr "Togiak Village"
#~ msgid "Tokachi GSDF"
#~ msgstr "Tokachi GSDF"
#~ msgid "Tokunoshima Island"
#~ msgstr "Đảo Tokunoshima"
#~ msgid "Tokushima Ab"
#~ msgstr "Tokushima Ab"
#~ msgid "Tokyo Heliport"
#~ msgstr "Tokyo Heliport"
#~ msgid "Tokyo International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo"
#~ msgid "Tokyo New International Airport"
#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New"
#~ msgid "Toledo"
#~ msgstr "Toledo"
#~ msgid "Toluca"
#~ msgstr "Toluca"
#~ msgid "Tonopah"
#~ msgstr "Tonopah"
#~ msgid "Topeka"
#~ msgstr "Topeka"
#~ msgid "Topeka-Forbes Field"
#~ msgstr "Topeka-Forbes Field"
#~ msgid "Torino/Bric Della Croce"
#~ msgstr "Torino/Bric Della Croce"
#~ msgid "Torino/Caselle"
#~ msgstr "Torino/Caselle"
#~ msgid "Toronto"
#~ msgstr "Toronto"
#~ msgid "Torp"
#~ msgstr "Torp"
#~ msgid "Torrance"
#~ msgstr "Torrance"
#~ msgid "Torreon"
#~ msgstr "Torreon"
#~ msgid "Tottori Airport"
#~ msgstr "Sân bay Tottori"
#~ msgid "Toulouse"
#~ msgstr "Toulouse"
#~ msgid "Toul-Rosieres"
#~ msgstr "Toul-Rosieres"
#~ msgid "Tours-St-Symphorien"
#~ msgstr "Tours-St-Symphorien"
#~ msgid "Toussus-Le Noble"
#~ msgstr "Toussus-Le Noble"
#~ msgid "Townsville"
#~ msgstr "Townsville"
#~ msgid "Toyama Airport"
#~ msgstr "Sân bay Toyama"
#~ msgid "Trabzon"
#~ msgstr "Trabzon"
#~ msgid "Trapani"
#~ msgstr "Trapani"
#~ msgid "Traverse City"
#~ msgstr "Thành phố Traverse"
#~ msgid "Trelew"
#~ msgstr "Trelew"
#~ msgid "Trenton"
#~ msgstr "Trenton"
#~ msgid "Trevico"
#~ msgstr "Trevico"
#~ msgid "Treviso/Istrana"
#~ msgstr "Treviso/Istrana"
#~ msgid "Treviso/S.Angelo"
#~ msgstr "Treviso/S.Angelo"
#~ msgid "Trieste"
#~ msgstr "Trieste"
#~ msgid "Trinidad"
#~ msgstr "Trinidad"
#~ msgid "Tripoli"
#~ msgstr "Tripoli"
#~ msgid "Tromso/Langnes"
#~ msgstr "Tromso/Langnes"
#~ msgid "Trondheim/Vaernes"
#~ msgstr "Trondheim/Vaernes"
#~ msgid "Troutdale"
#~ msgstr "Troutdale"
#~ msgid "Troyes/Barberey"
#~ msgstr "Troyes/Barberey"
#~ msgid "Truckee"
#~ msgstr "Truckee"
#~ msgid "Truth or Consequences"
#~ msgstr "Truth or Consequences"
#~ msgid "Tsuiki Ab"
#~ msgstr "Tsuiki Ab"
#~ msgid "Tsushima Airport"
#~ msgstr "Sân bay Tsushima"
#~ msgid "Tucson"
#~ msgstr "Tucson"
#~ msgid "Tucson-Davis AFB"
#~ msgstr "Tucson-Davis AFB"
#~ msgid "Tucuman"
#~ msgstr "Tucuman"
#~ msgid "Tucumcari"
#~ msgstr "Tucumcari"
#~ msgid "Tucurui"
#~ msgstr "Tucurui"
#~ msgid "Tulancingo"
#~ msgstr "Tulancingo"
#~ msgid "Tulcea"
#~ msgstr "Tulcea"
#~ msgid "Tulsa"
#~ msgstr "Tulsa"
#~ msgid "Tupelo"
#~ msgstr "Tupelo"
#~ msgid "Turaif"
#~ msgstr "Turaif"
#~ msgid "Turku"
#~ msgstr "Turku"
#~ msgid "Tuscaloosa"
#~ msgstr "Tuscaloosa"
#~ msgid "Tuxtla Gutierrez"
#~ msgstr "Tuxtla Gutierrez"
#~ msgid "Twenthe"
#~ msgstr "Twenthe"
#~ msgid "Twentynine Palms"
#~ msgstr "Twentynine Palms"
#~ msgid "Twin Falls"
#~ msgstr "Twin Falls"
#~ msgid "Tyler"
#~ msgstr "Tyler"
#~ msgid "Tyndall AFB"
#~ msgstr "Tyndall AFB"
#~ msgid "Tyumen"
#~ msgstr "Tyumen"
#~ msgid "Uberaba"
#~ msgstr "Uberaba"
#~ msgid "Ufa"
#~ msgstr "Ufa"
#~ msgid "Ukiah"
#~ msgstr "Ukiah"
#~ msgid "Ulan-Ude"
#~ msgstr "Ulan-Ude"
#~ msgid "Ulsan"
#~ msgstr "Ulsan"
#~ msgid "Ulyanovsk"
#~ msgstr "Ulyanovsk"
#~ msgid "Umea"
#~ msgstr "Umea"
#~ msgid "Umiat"
#~ msgstr "Umiat"
#~ msgid "Unalakleet"
#~ msgstr "Unalakleet"
#~ msgid "United Arab Emirates "
#~ msgstr "United Arab Emirates "
#~ msgid "Upington"
#~ msgstr "Upington"
#~ msgid "Uruapan"
#~ msgstr "Uruapan"
#~ msgid "Uruguaiana"
#~ msgstr "Uruguaiana"
#~ msgid "Urumqi"
#~ msgstr "Urumqi"
#~ msgid "Utah"
#~ msgstr "Utah"
#~ msgid "Utica"
#~ msgstr "Utica"
#~ msgid "Utrecht/Soesterberg"
#~ msgstr "Utrecht/Soesterberg"
#~ msgid "Utsunomiya Ab"
#~ msgstr "Utsunomiya Ab"
#~ msgid "Uzhgorod"
#~ msgstr "Uzhgorod"
#~ msgid "Vadso"
#~ msgstr "Vadso"
#~ msgid "Vaerlose"
#~ msgstr "Vaerlose"
#~ msgid "Vagar"
#~ msgstr "Vagar"
#~ msgid "Valdez 2"
#~ msgstr "Valdez 2"
#~ msgid "Valdosta"
#~ msgstr "Valdosta"
#~ msgid "Valdosta-Moody AFB"
#~ msgstr "Valdosta-Moody AFB"
#~ msgid "Valencia"
#~ msgstr "Valencia"
#~ msgid "Valentine"
#~ msgstr "Valentine"
#~ msgid "Valera*"
#~ msgstr "Valera*"
#~ msgid "Valkenburg"
#~ msgstr "Valkenburg"
#~ msgid "Valley"
#~ msgstr "Valley"
#~ msgid "Valparaiso"
#~ msgstr "Valparaiso"
#~ msgid "Valparaiso-Eglin AFB"
#~ msgstr "Valparaiso-Eglin AFB"
#~ msgid "Van"
#~ msgstr "Van"
#~ msgid "Vancouver"
#~ msgstr "Vancouver"
#~ msgid "Vandel"
#~ msgstr "Vandel"
#~ msgid "Vandenberg AFB"
#~ msgstr "Vandenberg AFB"
#~ msgid "Vandenberg Range"
#~ msgstr "Vandenberg Range"
#~ msgid "Van Nuys"
#~ msgstr "Van Nuys"
#~ msgid "Varadero"
#~ msgstr "Varadero"
#~ msgid "Varanasi/Babatpur"
#~ msgstr "Varanasi/Babatpur"
#~ msgid "Varna"
#~ msgstr "Varna"
#~ msgid "Vasteras"
#~ msgstr "Vasteras"
#~ msgid "Vaxjo"
#~ msgstr "Vaxjo"
#~ msgid "Venezia"
#~ msgstr "Venezia"
#~ msgid "Venice"
#~ msgstr "Venice"
#~ msgid "Veracruz"
#~ msgstr "Veracruz"
#~ msgid "Vernal"
#~ msgstr "Vernal"
#~ msgid "Vero Beach"
#~ msgstr "Vero Beach"
#~ msgid "Vicenza"
#~ msgstr "Vicenza"
#~ msgid "Vichy-Charmeil"
#~ msgstr "Vichy-Charmeil"
#~ msgid "Vichy-Rolla"
#~ msgstr "Vichy-Rolla"
#~ msgid "Vicksburg"
#~ msgstr "Vicksburg"
#~ msgid "Victoria"
#~ msgstr "Victoria"
#~ msgid "Vigo"
#~ msgstr "Vigo"
#~ msgid "Vilhena"
#~ msgstr "Vilhena"
#~ msgid "Villacoublay"
#~ msgstr "Villacoublay"
#~ msgid "Villafranca"
#~ msgstr "Villafranca"
#~ msgid "Villahermosa"
#~ msgstr "Villahermosa"
#~ msgid "Villamontes"
#~ msgstr "Villamontes"
#~ msgid "Villa Reynolds"
#~ msgstr "Villa Reynolds"
#~ msgid "Vilnius"
#~ msgstr "Vilnius"
#~ msgid "Virginia"
#~ msgstr "Virginia"
#~ msgid "Virginia Beach"
#~ msgstr "Virginia Beach"
#~ msgid "Virginia Tech Airport"
#~ msgstr "Sân bay kỹ thuật Virginia "
#~ msgid "Viru-Viru"
#~ msgstr "Viru-Viru"
#~ msgid "Visalia"
#~ msgstr "Visalia"
#~ msgid "Visby"
#~ msgstr "Visby"
#~ msgid "Viterbo"
#~ msgstr "Viterbo"
#~ msgid "Vitoria"
#~ msgstr "Vitoria"
#~ msgid "Vladikavkaz"
#~ msgstr "Vladikavkaz"
#~ msgid "Vladivostok"
#~ msgstr "Vladivostok"
#~ msgid "Vlieland"
#~ msgstr "Vlieland"
#~ msgid "Vojens/Skrydstrup"
#~ msgstr "Vojens/Skrydstrup"
#~ msgid "Volgograd"
#~ msgstr "Volgograd"
#~ msgid "Volkel"
#~ msgstr "Volkel"
#~ msgid "Volk Field"
#~ msgstr "Volk Field"
#~ msgid "Voronezh"
#~ msgstr "Voronezh"
#~ msgid "Voslau"
#~ msgstr "Voslau"
#~ msgid "Waco"
#~ msgstr "Waco"
#~ msgid "Wadi Al Dawasser Airport"
#~ msgstr "Sân bay Wadi Al Dawasser"
#~ msgid "Wainwright"
#~ msgstr "Wainwright"
#~ msgid "Wakefield"
#~ msgstr "Wakefield"
#~ msgid "Wakkanai Airport"
#~ msgstr "Sân bay Wakkanai"
#~ msgid "Walla Walla"
#~ msgstr "Walla Walla"
#~ msgid "Wallops Island"
#~ msgstr "Đảo Wallops"
#~ msgid "Walnut Ridge"
#~ msgstr "Walnut Ridge"
#~ msgid "Warner Robins"
#~ msgstr "Warner Robins"
#~ msgid "Warroad"
#~ msgstr "Warroad"
#~ msgid "Warszawa"
#~ msgstr "Warszawa"
#~ msgid "Washington"
#~ msgstr "Washington"
#~ msgid "Washington/Dulles"
#~ msgstr "Washington/Dulles"
#~ msgid "Waterbury"
#~ msgstr "Waterbury"
#~ msgid "Waterloo"
#~ msgstr "Waterloo"
#~ msgid "Watertown"
#~ msgstr "Watertown"
#~ msgid "Waterville"
#~ msgstr "Waterville"
#~ msgid "Waukesha"
#~ msgstr "Waukesha"
#~ msgid "Wausau"
#~ msgstr "Wausau"
#~ msgid "Waycross"
#~ msgstr "Waycross"
#~ msgid "Waynesboro"
#~ msgstr "Waynesboro"
#~ msgid "Webster City"
#~ msgstr "Thành phố Webster"
#~ msgid "Wejh"
#~ msgstr "Wejh"
#~ msgid "Wellington"
#~ msgstr "Wellington"
#~ msgid "Wenatchee"
#~ msgstr "Wenatchee"
#~ msgid "Wendover"
#~ msgstr "Wendover"
#~ msgid "West Atlanta"
#~ msgstr "West Atlanta"
#~ msgid "West Burke"
#~ msgstr "West Burke"
#~ msgid "Westerland"
#~ msgstr "Westerland"
#~ msgid "Westfield"
#~ msgstr "Westfield"
#~ msgid "Westhampton"
#~ msgstr "Westhampton"
#~ msgid "West Palm Beach"
#~ msgstr "West Palm Beach"
#~ msgid "West Virginia"
#~ msgstr "West Virginia"
#~ msgid "West Yellowstone"
#~ msgstr "West Yellowstone"
#~ msgid "West Yellowstone (2)"
#~ msgstr "West Yellowstone (2)"
#~ msgid "Wheeling"
#~ msgstr "Wheeling"
#~ msgid "Whidbey Island"
#~ msgstr "Đảo Whidbey"
#~ msgid "Whitefield"
#~ msgstr "Whitefield"
#~ msgid "White Plains"
#~ msgstr "White Plains"
#~ msgid "White Sulphur"
#~ msgstr "White Sulphur"
#~ msgid "Whittier"
#~ msgstr "Whittier"
#~ msgid "Wichita"
#~ msgstr "Wichita"
#~ msgid "Wichita Falls"
#~ msgstr "Wichita Falls"
#~ msgid "Wichita-Jabara"
#~ msgstr "Wichita-Jabara"
#~ msgid "Wichita-McConnell AFB"
#~ msgstr "Wichita-McConnell AFB"
#~ msgid "Wick"
#~ msgstr "Wick"
#~ msgid "Wien"
#~ msgstr "Wien"
#~ msgid "Wildwood"
#~ msgstr "Wildwood"
#~ msgid "Wilkes - Barre"
#~ msgstr "Wilkes - Barre"
#~ msgid "Williams Field"
#~ msgstr "Williams Field"
#~ msgid "Williamsport"
#~ msgstr "Williamsport"
#~ msgid "Williston"
#~ msgstr "Williston"
#~ msgid "Willoughby"
#~ msgstr "Willoughby"
#~ msgid "Willow Airport"
#~ msgstr "Sân bay Willow"
#~ msgid "Wilmington"
#~ msgstr "Wilmington"
#~ msgid "Winchester"
#~ msgstr "Winchester"
#~ msgid "Windsor"
#~ msgstr "Windsor"
#~ msgid "Windsor Locks"
#~ msgstr "Windsor Locks"
#~ msgid "Wink"
#~ msgstr "Wink"
#~ msgid "Winnemucca"
#~ msgstr "Winnemucca"
#~ msgid "Winnipeg"
#~ msgstr "Winnipeg"
#~ msgid "Winslow"
#~ msgstr "Winslow"
#~ msgid "Winston-Salem"
#~ msgstr "Winston-Salem"
#~ msgid "Winter Haven"
#~ msgstr "Winter Haven"
#~ msgid "Winter Park"
#~ msgstr "Winter Park"
#~ msgid "Wiscasset"
#~ msgstr "Wiscasset"
#~ msgid "Wisconsin"
#~ msgstr "Wisconsin"
#~ msgid "Wisconsin Rapids"
#~ msgstr "Wisconsin Rapids"
#~ msgid "Wise"
#~ msgstr "Wise"
#~ msgid "Woensdrecht"
#~ msgstr "Woensdrecht"
#~ msgid "Wolf Point"
#~ msgstr "Wolf Point"
#~ msgid "Woong Cheon"
#~ msgstr "Woong Cheon"
#~ msgid "Wooster"
#~ msgstr "Wooster"
#~ msgid "Worcester"
#~ msgstr "Worcester"
#~ msgid "Worland"
#~ msgstr "Worland"
#~ msgid "Worthington"
#~ msgstr "Worthington"
#~ msgid "Wrangell"
#~ msgstr "Wrangell"
#~ msgid "Wrightstown / Mcguire AFB"
#~ msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB"
#~ msgid "Wuchia Observatory"
#~ msgstr "Wuchia Observatory"
#~ msgid "Wyoming"
#~ msgstr "Wyoming"
#~ msgid "Xiamen"
#~ msgstr "Xiamen"
#~ msgid "Yacuiba"
#~ msgstr "Yacuiba"
#~ msgid "Yakima"
#~ msgstr "Yakima"
#~ msgid "Yakushima"
#~ msgstr "Yakushima"
#~ msgid "Yakutat"
#~ msgstr "Yakutat"
#~ msgid "Yakutsk"
#~ msgstr "Yakutsk"
#~ msgid "Yamagata Airport"
#~ msgstr "Sân bay Yamagata"
#~ msgid "Yamaguchi Ube Airport"
#~ msgstr "Sân bay Yamaguchi Ube"
#~ msgid "Yankton"
#~ msgstr "Yankton"
#~ msgid "Yao Airport"
#~ msgstr "Sân bay Yao"
#~ msgid "Yechon Ab"
#~ msgstr "Yechon Ab"
#~ msgid "Yekaterinburg"
#~ msgstr "Yekaterinburg"
#~ msgid "Yellowknife"
#~ msgstr "Yellowknife"
#~ msgid "Yellowstone"
#~ msgstr "Yellowstone"
#~ msgid "Yenbo"
#~ msgstr "Yenbo"
#~ msgid "Yeoju Range"
#~ msgstr "Yeoju Range"
#~ msgid "Yeonpyeungdo"
#~ msgstr "Yeonpyeungdo"
#~ msgid "Yeovilton"
#~ msgstr "Yeovilton"
#~ msgid "Yokosuka Fwf"
#~ msgstr "Yokosuka Fwf"
#~ msgid "Yokota Ab"
#~ msgstr "Yokota Ab"
#~ msgid "Yongsan/H-208 Hp"
#~ msgstr "Yongsan/H-208 Hp"
#~ msgid "Yoro"
#~ msgstr "Yoro"
#~ msgid "Yosu"
#~ msgstr "Yosu"
#~ msgid "Youngstown"
#~ msgstr "Youngstown"
#~ msgid "Ypsilanti"
#~ msgstr "Ypsilanti"
#~ msgid "Yukon"
#~ msgstr "Yukon"
#~ msgid "Yuma MCAS"
#~ msgstr "Yuma MCAS"
#~ msgid "Yurimaguas"
#~ msgstr "Yurimaguas"
#~ msgid "Yuzhno-Sakhalinsk"
#~ msgstr "Yuzhno-Sakhalinsk"
#~ msgid "Zacatecas"
#~ msgstr "Zacatecas"
#~ msgid "Zadar"
#~ msgstr "Zadar"
#~ msgid "Zagreb"
#~ msgstr "Zagreb"
#~ msgid "Zakinthos"
#~ msgstr "Zakinthos"
#~ msgid "Zama Airfield"
#~ msgstr "Zama Airfield"
#~ msgid "Zanesville"
#~ msgstr "Zanesville"
#~ msgid "Zaragoza"
#~ msgstr "Zaragoza"
#~ msgid "Zell Am See"
#~ msgstr "Zell Am See"
#~ msgid "Zuni Pueblo"
#~ msgstr "Zuni Pueblo"
#~ msgid "Zurich"
#~ msgstr "Zurich"
#~ msgid "Folder containing the Evolution Summary"
#~ msgstr "Thư mục chứa Tóm tắt Evolution"
#~ msgid "Appointments"
#~ msgstr "Cuộc hẹn"
#, fuzzy
#~ msgid "No appointments."
#~ msgstr "Không có cuộc hẹn"
#~ msgid "%k:%M %d %B"
#~ msgstr "%k:%M %d %B"
#, fuzzy
#~ msgid "%l:%M%P %d %B"
#~ msgstr "%l:%M %d %B"
#~ msgid "No description"
#~ msgstr "Không có mô tả"
#~ msgid "Mail summary"
#~ msgstr "Tóm tắt thư"
#~ msgid "Dictionary.com Word of the Day"
#~ msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày"
#~ msgid "Quotes of the Day"
#~ msgstr "Trích dẫn trong ngày"
#, fuzzy
#~ msgid "New News Feed"
#~ msgstr "Newport News"
#, fuzzy
#~ msgid "_URL:"
#~ msgstr "URL:"
#~ msgid "Error downloading RDF"
#~ msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Tất cả"
#~ msgid "Shown"
#~ msgstr "Đã hiển thị"
#~ msgid "No tasks"
#~ msgstr "Không có công việc"
#~ msgid "(No Description)"
#~ msgstr "(Không có mô tả)"
#~ msgid "My Weather"
#~ msgstr "Thời tiết của tôi"
#~ msgid "There was an error downloading data for"
#~ msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho"
#~ msgid "Weather"
#~ msgstr "Thời tiết"
#~ msgid "KBOS"
#~ msgstr "KBOS"
#~ msgid "%A, %B %e %Y"
#~ msgstr "%A, %B %e %Y"
#~ msgid "Please wait..."
#~ msgstr "Vui lòng chờ..."
#~ msgid "Printing of Summary failed"
#~ msgstr "Lỗi in tóm tắt"
#~ msgid " F"
#~ msgstr " F"
#~ msgid "knots"
#~ msgstr "knots"
#~ msgid "kph"
#~ msgstr "kph"
#~ msgid "inHg"
#~ msgstr "inHg"
#~ msgid "mmHg"
#~ msgstr "mmHg"
#~ msgid "miles"
#~ msgstr "dặm"
#~ msgid "kilometers"
#~ msgstr "Kílô mét"
#~ msgid "Clear sky"
#~ msgstr "Trời trong"
#~ msgid "Broken clouds"
#~ msgstr "Mây tảng"
#~ msgid "Scattered clouds"
#~ msgstr "Nhiều mây"
#~ msgid "Few clouds"
#~ msgstr "Ít mây"
#~ msgid "Overcast"
#~ msgstr "U ám"
#~ msgid "Invalid"
#~ msgstr "Không hợp lệ"
#~ msgid "Variable"
#~ msgstr "Biến đổi"
#~ msgid "North"
#~ msgstr "Bắc"
#~ msgid "North - NorthEast"
#~ msgstr "Bắt - Đông Bắc"
#~ msgid "Northeast"
#~ msgstr "Đông Bắc"
#~ msgid "East - NorthEast"
#~ msgstr "Đông - Đông Bắc"
#~ msgid "East"
#~ msgstr "Đông"
#~ msgid "East - Southeast"
#~ msgstr "Đông - Đông Nam"
#~ msgid "Southeast"
#~ msgstr "Đông Nam"
#~ msgid "South - Southeast"
#~ msgstr "Nam - Đông Nam"
#~ msgid "South"
#~ msgstr "Nam"
#~ msgid "South - Southwest"
#~ msgstr "Nam - Tây Nam"
#~ msgid "Southwest"
#~ msgstr "Tây Nam"
#~ msgid "West - Southwest"
#~ msgstr "Tây - Tây Nam"
#~ msgid "West"
#~ msgstr "Tây"
#~ msgid "West - Northwest"
#~ msgstr "Tây - Tây Bắc"
#~ msgid "Northwest"
#~ msgstr "Tây Bắc"
#~ msgid "North - Northwest"
#~ msgstr "Bắc - Tây Bắc"
#~ msgid "Drizzle"
#~ msgstr "Mưa phùn"
#~ msgid "Drizzle in the vicinity"
#~ msgstr "Mưa phùn trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light drizzle"
#~ msgstr "Mưa phùn nhẹ"
#~ msgid "Moderate drizzle"
#~ msgstr "Mưa phùn vừa"
#~ msgid "Heavy drizzle"
#~ msgstr "Mưa phùn nặng"
#~ msgid "Shallow drizzle"
#~ msgstr "Chút mưa phùn"
#~ msgid "Patches of drizzle"
#~ msgstr "Nhiều mảng mưa phùn"
#~ msgid "Partial drizzle"
#~ msgstr "Một ít mưa phùn"
#~ msgid "Thunderstorm"
#~ msgstr "Bão kèm sấm"
#~ msgid "Windy drizzle"
#~ msgstr "Mưa gió"
#~ msgid "Showers"
#~ msgstr "Mưa"
#~ msgid "Drifting drizzle"
#~ msgstr "Mưa tí tách"
#~ msgid "Freezing drizzle"
#~ msgstr "Mưa phùn ớn lạnh"
#~ msgid "Rain"
#~ msgstr "Mưa"
#~ msgid "Rain in the vicinity"
#~ msgstr "Mưa trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light rain"
#~ msgstr "Mưa nhẹ"
#~ msgid "Moderate rain"
#~ msgstr "Mưa vừa"
#~ msgid "Heavy rain"
#~ msgstr "Mưa nhiều"
#~ msgid "Shallow rain"
#~ msgstr "Chút mưa"
#~ msgid "Patches of rain"
#~ msgstr "Nhiều mảng mưa"
#~ msgid "Partial rainfall"
#~ msgstr "Mưa rải rác"
#~ msgid "Blowing rainfall"
#~ msgstr "Mưa gió"
#~ msgid "Rain showers"
#~ msgstr "Mưa tầm tã"
#~ msgid "Drifting rain"
#~ msgstr "Mưa tí tách"
#~ msgid "Freezing rain"
#~ msgstr "Mưa ớn lạnh"
#~ msgid "Snow"
#~ msgstr "Tuyết"
#~ msgid "Snow in the vicinity"
#~ msgstr "Tuyết trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light snow"
#~ msgstr "Tuyết nhẹ"
#~ msgid "Moderate snow"
#~ msgstr "Tuyết vừa"
#~ msgid "Heavy snow"
#~ msgstr "Tuyết nhiều"
#~ msgid "Shallow snow"
#~ msgstr "Chút tuyết"
#~ msgid "Patches of snow"
#~ msgstr "Nhiều mảng tuyết"
#~ msgid "Partial snowfall"
#~ msgstr "Tuyết rải rác"
#~ msgid "Snowstorm"
#~ msgstr "Bão tuyết"
#~ msgid "Blowing snowfall"
#~ msgstr "Gió tuyết"
#~ msgid "Snow showers"
#~ msgstr "Mưa tuyết"
#~ msgid "Drifting snow"
#~ msgstr "Tuyết tí tách ;)"
#~ msgid "Freezing snow"
#~ msgstr "Tuyết lạnh"
#~ msgid "Snow grains"
#~ msgstr "Chút tuyết"
#~ msgid "Snow grains in the vicinity"
#~ msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light snow grains"
#~ msgstr "Chút tuyết nhẹ"
#~ msgid "Moderate snow grains"
#~ msgstr "Chút tuyết vừa"
#~ msgid "Heavy snow grains"
#~ msgstr "Chút tuyết nhiều"
#~ msgid "Shallow snow grains"
#~ msgstr "Chút chút tuyết ;)"
#~ msgid "Patches of snow grains"
#~ msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng"
#~ msgid "Partial snow grains"
#~ msgstr "Hoa tuyết rải rác"
#~ msgid "Blowing snow grains"
#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió"
#~ msgid "Snow grain showers"
#~ msgstr "Hoa tuyết kèm mưa"
#~ msgid "Drifting snow grains"
#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing snow grains"
#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió buốt"
#~ msgid "Ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng"
#~ msgid "Ice crystals in the vicinity"
#~ msgstr "Hạt băng trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Few ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng ít"
#~ msgid "Moderate ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng vừa"
#~ msgid "Heavy ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng nhiều"
#~ msgid "Patches of ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng trên diện rộng"
#~ msgid "Partial ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng rải rác"
#~ msgid "Ice crystal storm"
#~ msgstr "Hạt băng kèm giông"
#~ msgid "Blowing ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng kèm gió"
#~ msgid "Showers of ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng kèm mưa"
#~ msgid "Drifting ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing ice crystals"
#~ msgstr "Hạt băng kèm gió buốt"
#~ msgid "Ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng"
#~ msgid "Ice pellets in the vicinity"
#~ msgstr "Mảnh băng trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Few ice pellets"
#~ msgstr "Ít mảnh băng"
#~ msgid "Moderate ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng vừa"
#~ msgid "Heavy ice pellets"
#~ msgstr "Nhiều mảnh băng"
#~ msgid "Shallow ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng trên diện rộng"
#~ msgid "Partial ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng rải rác"
#~ msgid "Ice pellet storm"
#~ msgstr "Mảnh băng kèm giông"
#~ msgid "Blowing ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió"
#~ msgid "Showers of ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng kèm mưa"
#~ msgid "Drifting ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing ice pellets"
#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió buốt"
#~ msgid "Hail in the vicinity"
#~ msgstr "Mưa đá trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhẹ"
#~ msgid "Moderate hail"
#~ msgstr "Mưa đá vừa"
#~ msgid "Heavy hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhiều"
#~ msgid "Shallow hail"
#~ msgstr "Chút mưa đá"
#~ msgid "Patches of hail"
#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá"
#~ msgid "Partial hail"
#~ msgstr "Một ít mưa đá"
#~ msgid "Hailstorm"
#~ msgstr "Bão đá"
#~ msgid "Blowing hail"
#~ msgstr "Mưa đá kèm gió"
#~ msgid "Hail showers"
#~ msgstr "Mưa đá kèm mưa"
#~ msgid "Drifting hail"
#~ msgstr "Mưa đá tí tách"
#~ msgid "Freezing hail"
#~ msgstr "Mưa đá lạnh"
#~ msgid "Small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ"
#~ msgid "Small hail in the vicinity"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ trong vùng lân cận"
#~ msgid "Moderate small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ vừa"
#~ msgid "Heavy small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều"
#~ msgid "Shallow small hail"
#~ msgstr "Chút mưa đá nhỏ"
#~ msgid "Patches of small hail"
#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ"
#~ msgid "Partial small hail"
#~ msgstr "Một tí mưa đá nhỏ"
#~ msgid "Small hailstorm"
#~ msgstr "Bão đá nhỏ"
#~ msgid "Blowing small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió"
#~ msgid "Showers of small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa"
#~ msgid "Drifting small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách"
#~ msgid "Freezing small hail"
#~ msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh"
#~ msgid "Unknown precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào không xác định"
#~ msgid "Precipitation in the vicinity"
#~ msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào nhẹ"
#~ msgid "Moderate precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào vừa phải"
#~ msgid "Heavy precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào to"
#~ msgid "Shallow precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào trên diện rộng"
#~ msgid "Partial precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào rải rác"
#~ msgid "Unknown thunderstorm"
#~ msgstr "Giông không xác định"
#~ msgid "Blowing precipitation"
#~ msgstr "Giông gió"
#~ msgid "Showers, type unknown"
#~ msgstr "Mưa"
#~ msgid "Drifting precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing precipitation"
#~ msgstr "Mưa rào kèm gió buốt"
#~ msgid "Mist"
#~ msgstr "Sương mù"
#~ msgid "Mist in the vicinity"
#~ msgstr "Sương mù trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light mist"
#~ msgstr "Sương mù nhẹ"
#~ msgid "Moderate mist"
#~ msgstr "Sương mù vừa"
#~ msgid "Thick mist"
#~ msgstr "Sương mù dày đặc"
#~ msgid "Shallow mist"
#~ msgstr "Mụ loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of mist"
#~ msgstr "Mù trên diện rộng"
#~ msgid "Partial mist"
#~ msgstr "Mù rải rác"
#~ msgid "Mist with wind"
#~ msgstr "Mù kèm gió"
#~ msgid "Drifting mist"
#~ msgstr "Mù kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing mist"
#~ msgstr "Sương mù lạnh"
#~ msgid "Fog"
#~ msgstr "Sương"
#~ msgid "Fog in the vicinity"
#~ msgstr "Sương trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light fog"
#~ msgstr "Sương nhẹ"
#~ msgid "Moderate fog"
#~ msgstr "Sương vừa"
#~ msgid "Thick fog"
#~ msgstr "Sương nhiều"
#~ msgid "Shallow fog"
#~ msgstr "Chút sương"
#~ msgid "Patches of fog"
#~ msgstr "Nhiều mảng sương"
#~ msgid "Partial fog"
#~ msgstr "Sương mù rải rác"
#~ msgid "Fog with wind"
#~ msgstr "Sương gió"
#~ msgid "Drifting fog"
#~ msgstr "Sương tí tách"
#~ msgid "Freezing fog"
#~ msgstr "Sương lạnh"
#~ msgid "Smoke"
#~ msgstr "Khói"
#~ msgid "Smoke in the vicinity"
#~ msgstr "Khói trong vùng lân cận"
#~ msgid "Thin smoke"
#~ msgstr "Khỏi mỏng"
#~ msgid "Moderate smoke"
#~ msgstr "Khói vừa"
#~ msgid "Thick smoke"
#~ msgstr "Khói dày"
#~ msgid "Shallow smoke"
#~ msgstr "Chút khói"
#~ msgid "Patches of smoke"
#~ msgstr "Nhiều mảng khói"
#~ msgid "Partial smoke"
#~ msgstr "Một ít khói"
#~ msgid "Smoke with wind"
#~ msgstr "Khói có gió"
#~ msgid "Drifting smoke"
#~ msgstr "Sương kèm gió xoáy"
#~ msgid "Volcanic ash"
#~ msgstr "Tro núi lửa"
#~ msgid "Volcanic ash in the vicinity"
#~ msgstr "Tro núi lửa trong vùng lân cận"
#~ msgid "Moderate volcanic ash"
#~ msgstr "Tro núi lửa vừa"
#~ msgid "Thick volcanic ash"
#~ msgstr "Tro núi lửa dày"
#~ msgid "Shallow volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng"
#~ msgid "Partial volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa rải rác"
#~ msgid "Blowing volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió"
#~ msgid "Drifting volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing volcanic ash"
#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió buốt"
#~ msgid "Sand"
#~ msgstr "Cát"
#~ msgid "Sand in the vicinity"
#~ msgstr "Cát trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light sand"
#~ msgstr "Cát ít"
#~ msgid "Moderate sand"
#~ msgstr "Cát vừa"
#~ msgid "Heavy sand"
#~ msgstr "Cát nhiều"
#~ msgid "Patches of sand"
#~ msgstr "Cát bay trên diện rộng"
#~ msgid "Partial sand"
#~ msgstr "Cát bay rải rác"
#~ msgid "Blowing sand"
#~ msgstr "Cát bay kèm gió"
#~ msgid "Drifting sand"
#~ msgstr "Cát bay kèm gió xoáy"
#~ msgid "Haze"
#~ msgstr "Mù"
#~ msgid "Haze in the vicinity"
#~ msgstr "Mù trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light haze"
#~ msgstr "Mù nhẹ"
#~ msgid "Moderate haze"
#~ msgstr "Mù vừa"
#~ msgid "Thick haze"
#~ msgstr "Mù dày"
#~ msgid "Shallow haze"
#~ msgstr "Mù loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of haze"
#~ msgstr "Mù trên diện rộng"
#~ msgid "Partial haze"
#~ msgstr "Mù rải rác"
#~ msgid "Haze with wind"
#~ msgstr "Mù kèm gió"
#~ msgid "Drifting haze"
#~ msgstr "Mù kèm gió xoá"
#~ msgid "Freezing haze"
#~ msgstr "Mù kèm gió buốt"
#~ msgid "Spray in the vicinity"
#~ msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light spray"
#~ msgstr "Bụi nước nhẹ"
#~ msgid "Moderate spray"
#~ msgstr "Bụi nước vừa"
#~ msgid "Heavy spray"
#~ msgstr "Bụi nước nặng"
#~ msgid "Shallow spray"
#~ msgstr "Bụi nước loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of spray"
#~ msgstr "Bụi nước trên diện rộng"
#~ msgid "Partial spray"
#~ msgstr "Bụi nước rải rác"
#~ msgid "Blowing spray"
#~ msgstr "Bụi nước kèm gió"
#~ msgid "Drifting spray"
#~ msgstr "Bụi nước kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing spray"
#~ msgstr "Bụi nước kèm gió buốt"
#~ msgid "Dust"
#~ msgstr "Bụi"
#~ msgid "Dust in the vicinity"
#~ msgstr "Bụi trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light dust"
#~ msgstr "Bụi nhẹ"
#~ msgid "Moderate dust"
#~ msgstr "Bụi vừa"
#~ msgid "Heavy dust"
#~ msgstr "Bụi nặng"
#~ msgid "Patches of dust"
#~ msgstr "Bụi trên diện rộng"
#~ msgid "Partial dust"
#~ msgstr "Bụi rải rác"
#~ msgid "Blowing dust"
#~ msgstr "Bụi kèm gió"
#~ msgid "Drifting dust"
#~ msgstr "Bụi kèm gió xoáy"
#~ msgid "Squall"
#~ msgstr "Gió lạnh"
#~ msgid "Squall in the vicinity"
#~ msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light squall"
#~ msgstr "Gió giật nhẹ"
#~ msgid "Moderate squall"
#~ msgstr "Gió giật vừa"
#~ msgid "Heavy squall"
#~ msgstr "Gió giật mạnh"
#~ msgid "Partial squall"
#~ msgstr "Gió giật từng phần"
#~ msgid "Thunderous squall"
#~ msgstr "Gió giật khủng khiếp"
#~ msgid "Blowing squall"
#~ msgstr "Gió giật"
#~ msgid "Drifting squall"
#~ msgstr "Gió giật xoáy"
#~ msgid "Freezing squall"
#~ msgstr "Gió giật buốt"
#~ msgid "Sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát"
#~ msgid "Sandstorm in the vicinity"
#~ msgstr "Bão cát trong vùng lân cận"
#~ msgid "Light standstorm"
#~ msgstr "Bão cát nhẹ"
#~ msgid "Moderate sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát vừa"
#~ msgid "Heavy sandstorm"
#~ msgstr "Báo cát mạnh"
#~ msgid "Shallow sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát rất nhẹ"
#~ msgid "Partial sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát trên diện rộng"
#~ msgid "Thunderous sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát khủng khiếp"
#~ msgid "Blowing sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát kèm gió mạnh"
#~ msgid "Drifting sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing sandstorm"
#~ msgstr "Bão cát kèm gió buốt"
#~ msgid "Duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi"
#~ msgid "Duststorm in the vicinity"
#~ msgstr "Bão bụi trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi nhẹ"
#~ msgid "Moderate duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi vừa"
#~ msgid "Heavy duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi nặng"
#~ msgid "Shallow duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi rất nhẹ"
#~ msgid "Partial duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi trên diện rộng"
#~ msgid "Thunderous duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi khủng khiếp"
#~ msgid "Blowing duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi kèm gió mạnh"
#~ msgid "Drifting duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi kèm gió xoáy"
#~ msgid "Freezing duststorm"
#~ msgstr "Bão bụi kèm gió buốt"
#~ msgid "Funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ống"
#~ msgid "Funnel cloud in the vicinity"
#~ msgstr "Mây ống trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ống nhẹ"
#~ msgid "Moderate funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ống vừa"
#~ msgid "Thick funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ống dày"
#~ msgid "Shallow funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ông loáng thoáng"
#~ msgid "Patches of funnel clouds"
#~ msgstr "Mây ống trên diện rộng"
#~ msgid "Partial funnel clouds"
#~ msgstr "Mây ống rải rác"
#~ msgid "Funnel cloud w/ wind"
#~ msgstr "Mây ống kèm gió"
#~ msgid "Drifting funnel cloud"
#~ msgstr "Mây ống kèm gió xoáy"
#~ msgid "Tornado"
#~ msgstr "Lốc xoáy"
#~ msgid "Tornado in the vicinity"
#~ msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận"
#~ msgid "Moderate tornado"
#~ msgstr "Lốc xoáy vừa"
#~ msgid "Raging tornado"
#~ msgstr "Bão tố"
#~ msgid "Partial tornado"
#~ msgstr "Bão trên diện rộng"
#~ msgid "Thunderous tornado"
#~ msgstr "Bão dữ dội"
#~ msgid "Drifting tornado"
#~ msgstr "Bão xoáy"
#~ msgid "Freezing tornado"
#~ msgstr "Bão buốt"
#~ msgid "Dust whirls"
#~ msgstr "Gió bụi"
#~ msgid "Dust whirls in the vicinity"
#~ msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận"
#~ msgid "Light dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc nhẹ"
#~ msgid "Moderate dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc vừa"
#~ msgid "Heavy dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc mạnh"
#~ msgid "Shallow dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc rất nhẹ"
#~ msgid "Patches of dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc trên diện rộng"
#~ msgid "Partial dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc rải rác"
#~ msgid "Blowing dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc"
#~ msgid "Drifting dust whirls"
#~ msgstr "Gió lốc xoáy"
#~ msgid "C_elsius"
#~ msgstr "C_elsius"
#~ msgid "How many days should the calendar display at once?"
#~ msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?"
#, fuzzy
#~ msgid "News Feeds"
#~ msgstr "New Jersey"
#~ msgid "One mont_h"
#~ msgstr "_Một tháng"
#~ msgid "One w_eek"
#~ msgstr "Một _tuần"
#~ msgid "R_efresh time (seconds):"
#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
#~ msgid "Refresh _time (seconds):"
#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
#, fuzzy
#~ msgid "Schedule"
#~ msgstr "_Lập lịch biểu"
#~ msgid "Show _all tasks"
#~ msgstr "Hiện mọi _công việc"
#~ msgid "Show _today's tasks"
#~ msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày"
#~ msgid "Show temperatures in:"
#~ msgstr "Hiện nhiệt độ trong:"
#~ msgid "Tasks "
#~ msgstr "Công việc"
#~ msgid "Weather Settings"
#~ msgstr "Thiết lập thời tiết"
#, fuzzy
#~ msgid "_Delete Feed"
#~ msgstr "Đã xóa"
#~ msgid "_Fahrenheit"
#~ msgstr "_Fahrenheit"
#~ msgid "_Five days"
#~ msgstr "_Năm ngày"
#, fuzzy
#~ msgid "_Max number of items shown:"
#~ msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:"
#, fuzzy
#~ msgid "_New Feed"
#~ msgstr "Thư mục mớ_i"
#~ msgid "_One day"
#~ msgstr "_Một ngày"
#, fuzzy
#~ msgid "_Show full path for folders"
#~ msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục"
#~ msgid ""
#~ "Cannot activate component %s :\n"
#~ "The error from the activation system is:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể kích hoạt thành phần %s:\n"
#~ "Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Cannot set up local storage -- %s"
#~ msgstr "Không thể thiết lập kho lưu cục bộ -- %s"
#~ msgid ""
#~ "The Evolution component that handles folders of type \"%s\"\n"
#~ "has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n"
#~ "in order to access that data again."
#~ msgstr ""
#~ "Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n"
#~ "dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n"
#~ "lại dữ liệu."
#~ msgid "Disable splash screen"
#~ msgstr "Tắt splash screen"
#~ msgid "Add to _Shortcut Bar"
#~ msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt"
#~ msgid "Change the name of this folder"
#~ msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
#~ msgid "Copy this folder"
#~ msgstr "Sao chép thư mục này"
#~ msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar"
#~ msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt"
#~ msgid "Create a new shortcut"
#~ msgstr "Tạo lối tắt mới"
#~ msgid "Create a new window displaying this folder"
#~ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
#~ msgid "Delete this folder"
#~ msgstr "Xoá thư mục này"
#~ msgid "Display a different folder"
#~ msgstr "Hiển thị thư mục khác"
#~ msgid "Move this folder to another place"
#~ msgstr "Di chuyển thư mục này tới nơi khác"
#~ msgid "Open Other _User's Folder..."
#~ msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..."
#~ msgid "Open a folder belonging to some other user on the server"
#~ msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server"
#~ msgid "Open this folder in an other window"
#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác"
#~ msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\""
#~ msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\""
#~ msgid "View the selected folder"
#~ msgstr "Xem thư mục được chọn"
#~ msgid "_Copy..."
#~ msgstr "_Sao chép..."
#~ msgid "_Folder Bar"
#~ msgstr "Thanh Thư _mục"
#~ msgid "_Folder..."
#~ msgstr "_Thư mục..."
#~ msgid "_Go to Folder..."
#~ msgstr "Đ_i tới thư mục..."
#~ msgid "_Move..."
#~ msgstr "_Di chuyển..."
#~ msgid "_New Folder"
#~ msgstr "Thư mục mớ_i"
#~ msgid "_Remove Other User's Folder"
#~ msgstr "_Loại bỏ thư mục của người dùng khác"
#~ msgid "_Rename..."
#~ msgstr "Đổi _tên..."
#~ msgid "_Shortcut Bar"
#~ msgstr "Thanh _lối tắt"
#~ msgid "_Shortcut..."
#~ msgstr "_Lối tắt..."
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Addressbook local file backend"
#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
#~ msgid "De_lete"
#~ msgstr "_Xóa"
#~ msgid "E-mail"
#~ msgstr "E-mail"
#~ msgid "Check Full Name"
#~ msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ"
#~ msgid "Add Anyway"
#~ msgstr "Thêm bằng mọi giá"
#~ msgid "Change Anyway"
#~ msgstr "Đổi bằng mọi giá"
#~ msgid "Configure the fonts used by Evolution here"
#~ msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây"
#, fuzzy
#~ msgid "Evolution Mail font configuration control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
#~ msgid "Font Preferences"
#~ msgstr "Thông số font"
#~ msgid "Emacs"
#~ msgstr "Emacs"
#~ msgid "Microsoft"
#~ msgstr "Microsoft"
#~ msgid "Shortcuts _type:"
#~ msgstr "Loại lối _tắt:"
#~ msgid "XEmacs"
#~ msgstr "XEmacs"
#~ msgid "_Mail"
#~ msgstr "_Thư"
#~ msgid "_Weather"
#~ msgstr "_Thời tiết"
#~ msgid "Force upgrading of configuration files from Evolution 1.0.x"
#~ msgstr "Buộc nâng cấp tập tin cấu hình từ Evolution 1.0.x"
#~ msgid "Check Address"
#~ msgstr "Kiểm tra địa chỉ"
#~ msgid "_Meeting"
#~ msgstr "_Cuộc họp"
#~ msgid "_Clear Flag"
#~ msgstr "Xó_a cờ"
#~ msgid "S_elect server: "
#~ msgstr "_Chọn thư mục: "
#~ msgid "Add"
#~ msgstr "Thêm"
#~ msgid "_Signature editor"
#~ msgstr "Bộ biên _soạn chữ ký"
#~ msgid "Create _New Folder..."
#~ msgstr "Tạo thư mục mớ_i..."
#~ msgid "_Contacts..."
#~ msgstr "_Liên lạc..."
#~ msgid "Factory to import LDIF files into Evolution."
#~ msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
#~ msgid "Imports LDIF files into Evolution."
#~ msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
#~ msgid "Factory to import VCard files into Evolution."
#~ msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution."
#~ msgid "Imports VCard files into Evolution."
#~ msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution."
#~ msgid "A Bonobo control for an address popup."
#~ msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ."
#~ msgid "A Bonobo control for displaying an address."
#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ."
#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook."
#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ"
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution."
#~ msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard."
#~ msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution."
#~ msgid "Evolution component for handling contacts."
#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc."
#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook"
#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution"
#~ msgid "1234"
#~ msgstr "1234"
#~ msgid "666"
#~ msgstr "666"
#~ msgid "<- _Remove"
#~ msgstr "<- _Loại bỏ"
#~ msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings"
#~ msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính"
#~ msgid "DN Customization"
#~ msgstr "Tùy biến DN"
#~ msgid "Mappings"
#~ msgstr "Ánh xạ"
#~ msgid "Objectclasses Used in Evolution:"
#~ msgstr "Objectclass được Evolution dùng:"
#~ msgid "Objectclasses Used on Server:"
#~ msgstr "Objectclass được server dùng:"
#~ msgid ""
#~ "Please select an Evolution attribute and an\n"
#~ "LDAP attribute to associate with it."
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
#~ "tính LDAP liên kết với nó."
#~ msgid "R_estore Defaults"
#~ msgstr "Phục hồi _mặc định"
#~ msgid "Re_store Defaults"
#~ msgstr "_Phục hồi mặc định"
#~ msgid ""
#~ "To add an attribute to the DN, select it from the list and click the "
#~ "\"Add Attribute\" button.\n"
#~ "Any values that you add to the DN will become required values for any new "
#~ "contacts\n"
#~ "that you add to the directory on the LDAP server. "
#~ msgstr ""
#~ "Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n"
#~ "\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá "
#~ "trị\n"
#~ "được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP "
#~ "server."
#~ msgid "_Add ->"
#~ msgstr "_Thêm ->"
#~ msgid "_Add Mapping"
#~ msgstr "_Thêm ánh xạ"
#~ msgid "_Add to DN"
#~ msgstr "_Thêm vào DN"
#~ msgid "_Always"
#~ msgstr "_Luôn luôn"
#~ msgid "_Delete Mapping"
#~ msgstr "_Xóa ánh xạ"
#~ msgid "_Distinguished Name (DN):"
#~ msgstr "Tên _phân biệt (DN):"
#~ msgid "_Don't use SSL/TLS"
#~ msgstr "_Không dùng SSL/TLS"
#~ msgid "_Edit Mapping"
#~ msgstr "_Sửa ánh xạ"
#~ msgid "_Evolution attribute:"
#~ msgstr "Thuộc tính _Evolution:"
#~ msgid "_If necessary "
#~ msgstr "_Nếu cần thiết "
#~ msgid "_LDAP attribute:"
#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
#~ msgid "_LDAP attributes:"
#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
#~ msgid "_More Options >>"
#~ msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>"
#~ msgid "_Restore Defaults"
#~ msgstr "Phục hồi _mặc định"
#~ msgid "account-druid"
#~ msgstr "account-druid"
#~ msgid "account-editor"
#~ msgstr "account-editor"
#~ msgid "dn-customization-tab"
#~ msgstr "dn-customization-tab"
#~ msgid "edit_server_window_simple"
#~ msgstr "edit_server_window_simple"
#~ msgid "mappings-tab"
#~ msgstr "mappings-tab"
#~ msgid "objectclasses-tab"
#~ msgstr "objectclasses-tab"
#~ msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface"
#~ msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ"
#~ msgid "Edit Contact List"
#~ msgstr "Sửa danh sách liên lạc"
#~ msgid "Unnamed Contact List"
#~ msgstr "Danh sách liên lạc vô danh"
#~ msgid "(%d not shown)"
#~ msgstr "(%d không hiện)"
#~ msgid "A Bonobo control which displays a task list."
#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc."
#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar."
#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc."
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Calendar."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution."
#~ msgid "Evolution component for handling the calendar."
#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch."
#~ msgid "Factory for the Evolution Calendar objects"
#~ msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution"
#~ msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs"
#~ msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch"
#~ msgid "Alarm notification service"
#~ msgstr "Dịch vụ báo động"
#~ msgid ""
#~ "Evolution does not yet support email notification for reminders. You "
#~ "will not be able to edit the options for this reminder."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể "
#~ "sửa tùy chọn cho bộ nhắc nhở này."
#~ msgid ""
#~ "Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and "
#~ "automatically migrated them to the new tasks folder."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
#~ "chuyển qua thư mục công việc mới."
#~ msgid ""
#~ "Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder "
#~ "and migrate them to the new tasks folder.\n"
#~ "Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted "
#~ "again in the future."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
#~ "chuyển qua thư mục công việc mới.\n"
#~ "Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình "
#~ "này có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại."
#~ msgid ""
#~ "Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated "
#~ "to the tasks folder."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư "
#~ "mục công việc."
#~ msgid ""
#~ "The method required to load `%s' is not supported; no items from the "
#~ "calendar folder will be migrated to the tasks folder."
#~ msgstr ""
#~ "Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư "
#~ "mục lịch để chuyển qua thư mục công việc."
#~ msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution"
#~ msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
#~ msgid "Imports iCalendar files into Evolution"
#~ msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
#~ msgid "Imports vCalendar files into Evolution"
#~ msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution"
#~ msgid "Can't get storage list from registry: %s"
#~ msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s"
#~ msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s"
#~ msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s"
#~ msgid ""
#~ "Could not create composer window, because you have not yet\n"
#~ "configured any identities in the mail component."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n"
#~ "thể nào trong thành phần mail."
#~ msgid "Cannot initialize the Evolution composer."
#~ msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution."
#~ msgid "minute"
#~ msgstr "phút"
#~ msgid "hour"
#~ msgstr "giờ"
#~ msgid "week"
#~ msgstr "tuần"
#~ msgid "year"
#~ msgstr "năm"
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution."
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution."
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mailer."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer."
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution."
#~ msgid "Evolution component for handling mail."
#~ msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution."
#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer"
#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer"
#~ msgid "Cannot initialize the Evolution mail component."
#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution."
#~ msgid "Cannot initialize Evolution's mail config component."
#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần cấu hình thư của Evolution"
#~ msgid "Cannot initialize Evolution's folder info component."
#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thông tin thư mục của Evolution."
#~ msgid "Imports mbox files into Evolution"
#~ msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution"
#~ msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution"
#~ msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution"
#~ msgid ""
#~ "Please specify signature filename\n"
#~ "in Advanced section of signature settings."
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n"
#~ "trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký."
#~ msgid "On Screen fonts"
#~ msgstr "Font màn hình"
#~ msgid "_Fixed-width:"
#~ msgstr "Độ rộng _cứng:"
#~ msgid "_Variable-width:"
#~ msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
#~ msgid "All folders"
#~ msgstr "Mọi thư mục"
#~ msgid "Display Options"
#~ msgstr "Tùy chọn hiển thị"
#~ msgid "Folders whose names begin with:"
#~ msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:"
#~ msgid "Configuration control for the Evolution Summary."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution."
#~ msgid "Configuration control for Evolution folder settings."
#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution."
#~ msgid ""
#~ "Evolution could not create directory\n"
#~ "%s:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Evolution không thể tạo thư mục\n"
#~ "%s:\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "Directory %s\n"
#~ "does not have the right permissions. Please make it\n"
#~ "readable and executable and restart Evolution."
#~ msgstr ""
#~ "Thư mục %s\n"
#~ "không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư "
#~ "mục rồi khởi động lại Evolution."
#~ msgid ""
#~ "File %s\n"
#~ "should be removed to allow Evolution to work correctly.\n"
#~ "Please remove this file and restart Evolution."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n"
#~ "Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution."
#~ msgid ""
#~ "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
#~ "(%s)"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
#~ "(%s)"
#~ msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
#~ msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
#~ msgid "Folder name cannot contain slashes."
#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'"
#~ msgid "Host"
#~ msgstr "Máy chủ"
#~ msgid "Output File"
#~ msgstr "Tập tin output"
#~ msgid "Pilot Con_duit Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập Con_duit..."
#~ msgid "Set up Pilot conduit configuration"
#~ msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit"
#~ msgid "The Personal Addressbook Server"
#~ msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân"
#~ msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory"
#~ msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch"
#~ msgid "Factory for the Addressbook Minicard control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ"
#~ msgid "Factory for the Addressbook's address displayer"
#~ msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ"
#~ msgid "Factory for the sample Addressbook control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu"
#~ msgid "Associated LDAP Attribute"
#~ msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết"
#~ msgid "Attribute"
#~ msgstr "Thuộc tính"
#~ msgid "Corresponding Evolution Attribute"
#~ msgstr "Thuộc tính Evolution tương ứng"
#~ msgid "Evolution Attribute"
#~ msgstr "Thuộc tính Evolution"
#~ msgid "LDAP Attribute"
#~ msgstr "Thuộc tính LDAP"
#~ msgid ""
#~ "Please select and Evolution attribute and an\n"
#~ "LDAP attribute to associate with it."
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
#~ "tính LDAP liên kết với nó."
#~ msgid "Select"
#~ msgstr "Chọn"
#~ msgid ""
#~ "Selecting this option will let you change Evolution's default settings "
#~ "for LDAP\n"
#~ "searches, and for creating and editting contacts. "
#~ msgstr ""
#~ "Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của "
#~ "Evolution\n"
#~ "cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc."
#~ msgid "C_ontacts..."
#~ msgstr "_Liên lạc..."
#~ msgid "Phone Types"
#~ msgstr "Kiểu điện thoại"
#~ msgid "Delete Contact?"
#~ msgstr "Xoá liên lạc?"
#~ msgid "Display Cards?"
#~ msgstr "Hiển thị card?"
#~ msgid "Display Cards"
#~ msgstr "Hiển thị card"
#~ msgid "Factory for the Evolution Tasks control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution"
#~ msgid "Factory for the calendar iTip view control"
#~ msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip"
#~ msgid "Factory for the sample Calendar control"
#~ msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu"
#~ msgid "Factory to create a component editor factory"
#~ msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo"
#~ msgid "th"
#~ msgstr " "
#~ msgid "Could not activate Bonobo"
#~ msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo"
#~ msgid "Could not create the component editor factory"
#~ msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần"
#~ msgid "Print Calendar"
#~ msgstr "In lịch"
#~ msgid ""
#~ "Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
#~ msgid "Warning!"
#~ msgstr "Cảnh báo!"
#~ msgid "Add action"
#~ msgstr "Thêm hành động"
#~ msgid "Add criterion"
#~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn"
#~ msgid "Evolution mail folder factory component."
#~ msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution."
#~ msgid "Factory for the Evolution composer."
#~ msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution."
#~ msgid "Factory for the Mail Summary component."
#~ msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín."
#~ msgid "Warning: Unsent Messages"
#~ msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi"
#~ msgid "Really delete account?"
#~ msgstr "Thật sự muốn xóa tài khoản này chứ?"
#~ msgid "Go to next folder with unread messages?"
#~ msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?"
#~ msgid ""
#~ "There are no more new messages in this folder.\n"
#~ "Would you like to go to the next folder?"
#~ msgstr ""
#~ "Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n"
#~ "Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?"
#~ msgid "US-Letter"
#~ msgstr "US-Letter"
#~ msgid "Add Signature"
#~ msgstr "Thêm chữ ký"
#~ msgid "Account %d"
#~ msgstr "Tài khoản %d"
#~ msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
#~ msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
#~ msgid "Spell Checking Language"
#~ msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#~ msgid "Apri file"
#~ msgstr "Tập tin Apri"
#~ msgid "Marquette"
#~ msgstr "Marquette"
#~ msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n"
#~ msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n"
#~ msgid "Evolution installation"
#~ msgstr "Cài đặt Evolution"
#~ msgid ""
#~ "This new version of Evolution needs to install additional files\n"
#~ "into your personal Evolution directory"
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n"
#~ "thư mục Evolution cá nhân"
#~ msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit."
#~ msgstr ""
#~ "Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát."
#~ msgid ""
#~ "Evolution has detected an old\n"
#~ "Executive-Summary directory.\n"
#~ "This needs to be removed before\n"
#~ "Evolution will run.\n"
#~ "Do you want me to remove this directory?"
#~ msgstr ""
#~ "Evolution đã xác định được một\n"
#~ "thư mục Executive-Summary cũ.\n"
#~ "Bạn cần xóa thư mục này trước\n"
#~ "khi có thể chạy Evolution.\n"
#~ "Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?"
#~ msgid "New..."
#~ msgstr "Mới..."
#~ msgid "Bug buddy was not found in your $PATH."
#~ msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH."
#~ msgid "Don't remove"
#~ msgstr "Không loại bỏ"
#~ msgid "Cannot initialize the Bonobo component system."
#~ msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo."
#~ msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS"
#~ msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS"
#~ msgid "init_corba(): could not initialize GNOME"
#~ msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME"
#~ msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo"
#~ msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo"
#~ msgid "_Configure..."
#~ msgstr "_Cấu hình..."
#~ msgid "_Configure Pilot..."
#~ msgstr "_Cấu hình Pilot..."
#~ msgid "Scanning for new messages"
#~ msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới"
#~ msgid "The folder %s no longer exists"
#~ msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại"
#~ msgid "1 byte"
#~ msgstr "1 byte"
#~ msgid "%u bytes"
#~ msgstr "%u byte"
#~ msgid ""
#~ "You forgot to choose a folder.\n"
#~ "Please go back and specify a valid folder to deliver mail to."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn quên chưa chọn thư mục.\n"
#~ "Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới."
#~ msgid "Run Once"
#~ msgstr "Chạy một lần"
#~ msgid "en"
#~ msgstr "en"
#~ msgid " "
#~ msgstr " "
#~ msgid "Select PGP program"
#~ msgstr "Chọn chương trình PGP"
#~ msgid "Signature #1"
#~ msgstr "Chữ ký #1"
#~ msgid "Signature #2"
#~ msgstr "Chữ ký #2"
#~ msgid "_PGP binary path:"
#~ msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:"
#~ msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
#~ msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
#~ msgid "at your earliest convenience"
#~ msgstr "để tiện nhất cho bạn"
#~ msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature."
#~ msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này."
#~ msgid ""
#~ "Importing %s\n"
#~ "Importer not ready.\n"
#~ "Waiting 5 seconds to retry."
#~ msgstr ""
#~ "Đang nhập %s\n"
#~ "Bộ nhập chưa sẵn sàng\n"
#~ "Đang đợi 5 giây trước khi thử lại."
#~ msgid "Copy selected messages"
#~ msgstr "Sao chép thông điệp được chọn"
#~ msgid "_Preferences..."
#~ msgstr "_Thông số..."
#~ msgid "Card: "
#~ msgstr "Card: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Name: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tên: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Prefix: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Tiếp đầu ngữ: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Additional: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Bổ sung: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Family: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Gia đình: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Suffix: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Tiếp vĩ ngữ: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Birth Date: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Ngày sinh: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Address:"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Địa chỉ:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Postal Box: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Hộp thư bưu điện: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Street: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Đường: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " City: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Thành phố: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Region: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Vùng: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Postal Code: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Mã bưu điện: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Country: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Quốc gia: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Delivery Label: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Nhãn gửi: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Telephones:\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Điện thoại:\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Telephone:"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Điện thoại:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "E-mail:\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "E-mail:\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Time Zone: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Múi giờ: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Geo Location: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Vị trí địa lý: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Business Role: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Chức vụ kinh doanh: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Org: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tổ chức: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Name: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Tên: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Unit: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Đơn vị: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Unit2: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Đơn vị 2: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Unit3: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Đơn vị 3: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " Unit4: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " Đơn vị 4: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Categories: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phân loại: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Unique String: "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Chuỗi duy nhất: "
#~ msgid "Error in search expression."
#~ msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm"
#~ msgid "Waiting for connection to LDAP server..."
#~ msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..."
#~ msgid "Restarting search."
#~ msgstr "Khởi động lại tìm kiếm."
#~ msgid "New _Contact"
#~ msgstr "Liên lạc mớ_i"
#~ msgid "A_uthenticate with server using:"
#~ msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:"
#~ msgid "Advanced"
#~ msgstr "Nâng cao"
#~ msgid "Base"
#~ msgstr "Cơ sở"
#~ msgid "Check this if the server requires you to authenticate."
#~ msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực"
#~ msgid "The information below is required in order to add an addressbook. "
#~ msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ."
#~ msgid "This information is not required for most ldap servers. "
#~ msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server."
#~ msgid ""
#~ "This information is used by your ldap server to specify which nodes are "
#~ "used in a search. Contact your server administrator for more information."
#~ msgstr ""
#~ "Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được "
#~ "dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi "
#~ "tiết."
#~ msgid ""
#~ "This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact "
#~ "your server administrator for more information."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị "
#~ "server để biết thêm thông tin chi tiết."
#~ msgid "This is the name of the server where your addressbook is located."
#~ msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn."
#~ msgid "This is the port that your ldap server uses."
#~ msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng."
#~ msgid ""
#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
#~ "This may have been caused by the evolution-addressbook component "
#~ "crashing.\n"
#~ "To help us better understand and ultimately resolve this problem,\n"
#~ "please send an e-mail to Jon Trowbridge <trow@ximian.com> with a\n"
#~ "detailed description of the circumstances under which this error\n"
#~ "occurred. Thank you."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
#~ "Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n"
#~ "Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n"
#~ "vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n"
#~ "mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn."
#~ msgid ""
#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
#~ "Under normal circumstances, this should never happen.\n"
#~ "You may need to exit and restart Evolution in order to\n"
#~ "correct this problem."
#~ msgstr ""
#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
#~ "Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n"
#~ "Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n"
#~ "khắc phục sự cố."
#~ msgid "C_ontaining:"
#~ msgstr "_Chứa:"
#~ msgid "Show contacts matching the following criteria:"
#~ msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:"
#~ msgid "_Message Recipients:"
#~ msgstr "Người _nhận:"
#~ msgid "British Virgin Islands"
#~ msgstr "Đảo British Virgin"
#~ msgid "First day of wee_k:"
#~ msgstr "Ngày đầu của tuần:"
#~ msgid "Sta_rt of day:"
#~ msgstr "Đầ_u ngày:"
#~ msgid "_End of day:"
#~ msgstr "_Cuối ngày:"
#~ msgid "_Other"
#~ msgstr "_Khác"
#~ msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?"
#~ msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?"
#~ msgid "_Other Organizer"
#~ msgstr "Tổ chức _khác"
#~ msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?"
#~ msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
#~ msgid "_Delete this Task"
#~ msgstr "_Xóa công việc này"
#~ msgid "_Delete this Appointment"
#~ msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
#~ msgid "Meeting begins: <b>"
#~ msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>"
#~ msgid "Free/Busy info begins: <b>"
#~ msgstr "Bắt đầu thông tin Rảnh/Bận: <b>"
#~ msgid "Begins: <b>"
#~ msgstr "Bắt đầu: <b>"
#~ msgid "Meeting ends: <b>"
#~ msgstr "Kết thúc cuộc họp: <b>"
#~ msgid "Free/Busy info ends: <b>"
#~ msgstr "Kết thúc thông tin Rảnh/Bận: <b>"
#~ msgid "Task Completed: <b>"
#~ msgstr "Công việc hoàn tất: <b>"
#~ msgid "Task Due: <b>"
#~ msgstr "Công việc đến hạn: <b>"
#~ msgid "Non-Participants"
#~ msgstr "Người không tham dự"
#~ msgid "Invalid type in body-contains, expecting string"
#~ msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi"
#~ msgid "Please enter your %s passphrase"
#~ msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn"
#~ msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign"
#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký"
#~ msgid "Cannot sign this message: no password provided"
#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
#~ msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s"
#~ msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify"
#~ msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh"
#~ msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
#~ msgid "Cannot encrypt this message: no password provided"
#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
#~ msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
#~ msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt"
#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã"
#~ msgid "Cannot decrypt this message: no password provided"
#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
#~ msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
#~ msgid "This is an encrypted message part"
#~ msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa"
#~ msgid "%s server %s"
#~ msgstr "%s server %s"
#~ msgid "(unknown host)"
#~ msgstr "(máy chủ lạ)"
#~ msgid "NT Login"
#~ msgstr "Đăng nhập NT"
#~ msgid ""
#~ "EMail: %s\n"
#~ "Common Name: %s\n"
#~ "Organization Unit: %s\n"
#~ "Organization: %s\n"
#~ "Locality: %s\n"
#~ "State: %s\n"
#~ "Country: %s"
#~ msgstr ""
#~ "EMail: %s\n"
#~ "Tên thường gọi: %s\n"
#~ "Đơn vị tổ chứa: %s\n"
#~ "Tổ chức: %s\n"
#~ "Locality: %s\n"
#~ "Tỉnh: %s\n"
#~ "Quốc gia: %s"
#~ msgid "No such message: %s"
#~ msgstr "Không có thông điệp: %s"
#~ msgid "You cannot copy messages from this trash folder."
#~ msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp từ thư mục Thùng rác."
#~ msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s"
#~ msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s"
#~ msgid "Message %s not found."
#~ msgstr "Không tìm thấy thông điệp %s."
#~ msgid "Could not open directory for news server: %s"
#~ msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s"
#~ msgid "Unable to open or create .newsrc file for %s: %s"
#~ msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s"
#~ msgid "Could not open folder: message listing was incomplete."
#~ msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh."
#~ msgid "Could not fetch message: %s"
#~ msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s"
#~ msgid "Could not retrieve message from POP server %s: %s"
#~ msgstr "Không thể nhận thông điệp từ POP server %s: %s"
#~ msgid ""
#~ "This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to "
#~ "it."
#~ msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực."
#~ msgid "(Unknown)"
#~ msgstr "(Không biết)"
#~ msgid "Could not find 'From' address in message"
#~ msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp."
#~ msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal"
#~ msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người"
#~ msgid "Cannot send message: sender address not defined."
#~ msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có địa chỉ người gửi."
#~ msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal"
#~ msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng"
#~ msgid "HELO response error: %s: non-fatal"
#~ msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng"
#~ msgid "RCPT TO response error: %s: mail not sent"
#~ msgstr "Lỗi yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
#~ msgid "DATA response error: %s: mail not sent"
#~ msgstr "Lỗi yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
#~ msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent"
#~ msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
#~ msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal"
#~ msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng"
#~ msgid "QUIT response error: %s: non-fatal"
#~ msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng"
#~ msgid "Insert File"
#~ msgstr "Chèn tập tin"
#~ msgid "You have chosen an invalid date."
#~ msgstr "Bạn đã chọn ngày không hợp lệ."
#~ msgid ""
#~ "The message's date will be compared against\n"
#~ "whatever the time is when the filter is run\n"
#~ "or vfolder is opened."
#~ msgstr ""
#~ "Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n"
#~ "cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n"
#~ "vfolder được mở."
#~ msgid "Enter folder URI"
#~ msgstr "Nhập URI của thư mục"
#~ msgid "Message was received"
#~ msgstr "Đã nhận thông điệp"
#~ msgid "Message was sent"
#~ msgstr "Đã gửi thông điệp"
#~ msgid "on or after"
#~ msgstr "bây giờ hoặc sau"
#~ msgid "on or before"
#~ msgstr "bây giờ hoặc trước"
#~ msgid "Mail storage folder (internal)"
#~ msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)"
#~ msgid "New _Mail Message"
#~ msgstr "Thông điệp thư _mới"
#~ msgid "Create vFolder from Search"
#~ msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm"
#~ msgid "Mark as Unim_portant"
#~ msgstr "Đánh dấu khôn_g quan trọng"
#~ msgid "Mailbox Format"
#~ msgstr "Dạng thức hộp thư"
#~ msgid " (default)"
#~ msgstr " (mặc định)"
#~ msgid "Are you sure you want to delete this news account?"
#~ msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?"
#~ msgid "This message contains invalid recipients:"
#~ msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:"
#~ msgid "You must configure an account before you can send this email."
#~ msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này."
#~ msgid "%s: Inbox"
#~ msgstr "%s: thư mục nhận"
#~ msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail"
#~ msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa"
#~ msgid "Composer"
#~ msgstr "Bộ soạn thư"
#~ msgid "Edit..."
#~ msgstr "Sửa..."
#~ msgid "NNTP Server:"
#~ msgstr "NNTP Server:"
#~ msgid "News"
#~ msgstr "Tin tức"
#~ msgid "Select Filter Log file..."
#~ msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..."
#~ msgid "Sources"
#~ msgstr "Nguồn"
#~ msgid "_Organization:"
#~ msgstr "_Tổ chức:"
#~ msgid "_Server Type: "
#~ msgstr "_Kiểu server: "
#~ msgid "placeholder"
#~ msgstr "giữ chỗ"
#~ msgid "seconds."
#~ msgstr "giây"
#~ msgid "Save to Disk..."
#~ msgstr "Lưu vào đĩa..."
#~ msgid "Evolution does not recognize this type of signed message."
#~ msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này."
#~ msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder"
#~ msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ"
#~ msgid "Moving"
#~ msgstr "Đang di chuyển"
#~ msgid "Copying"
#~ msgstr "Đang sao chép"
#~ msgid " _Refresh List "
#~ msgstr "_Danh sách cập nhật"
#~ msgid "Show _folders from server: "
#~ msgstr "Hiện _thư mục từ server: "
#~ msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>"
#~ msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>"
#~ msgid "Regions"
#~ msgstr "Vùng"
#~ msgid "All _folders:"
#~ msgstr "Mọi t_hư mục:"
#~ msgid "_Display folders:"
#~ msgstr "_Hiển thị thư mục:"
#~ msgid "Riga"
#~ msgstr "Riga"
#~ msgid "Are you sure you want to remove the \"%s\" folder?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục %s?"
#~ msgid "Evolution - Create new folder"
#~ msgstr "Evolution - Tạo thư mục mới"
#~ msgid "You may only import to local folders"
#~ msgstr "Bạn chỉ có thể nhập vào thư mục cục bộ"
#~ msgid "(No name)"
#~ msgstr "(Không tên)"
#~ msgid "Configure the calendar's settings"
#~ msgstr "Cấu hình thiết lập lịch"
#~ msgid "Create a New All Day _Event"
#~ msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới"
#~ msgid "Create a New _Task"
#~ msgstr "Tạo công việc mới"
#~ msgid "Create a _New Appointment"
#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#~ msgid "Create an event for the whole day"
#~ msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày"
#~ msgid "_Appointment..."
#~ msgstr "_Cuộc hẹn..."
#~ msgid "_Calendar Settings..."
#~ msgstr "_Thiết lập lịch..."
#~ msgid "_Task..."
#~ msgstr "Công _việc..."
#~ msgid "Forward _Attached"
#~ msgstr "Chuyển tiếp đính _kèm"
#~ msgid "Forward _Quoted"
#~ msgstr "Chuyển tiếp _trích dẫn"
#~ msgid "_Apply Filters"
#~ msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
#~ msgid "Insert a file as text into the message"
#~ msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp"
#~ msgid "Insert text file..."
#~ msgstr "Chèn tập tin text..."
#~ msgid "Send _Later"
#~ msgstr "Gửi _sau"
#~ msgid "Send _later"
#~ msgstr "Gửi _sau"
#~ msgid "Configure the task view's settings"
#~ msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc"
#~ msgid "Tasks Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập công việc..."
#~ msgid "Change the settings for the summary"
#~ msgstr "Thay đổi thiết lập của tóm tắt"
#~ msgid "_Summary Settings..."
#~ msgstr "Thiết lập _tóm tắt..."
#~ msgid "Show All"
#~ msgstr "Hiện tất cả"
#~ msgid "Sear_ch"
#~ msgstr "Tì_m"
#~ msgid "Name contains"
#~ msgstr "Tên chứa"
#~ msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n"