# Vietnamese Translation for evolution.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evolution Gnome 2.12\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-23 21:26+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 13:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: BBEdit 8.2.2\n"
#: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
#: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:169
msgid "evolution addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:35
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:233
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:152
#, c-format
msgid "current addressbook folder has %d card"
msgid_plural "current addressbook folder has %d cards"
msgstr[0] "danh mục sổ địa chỉ hiện thời có %d thẻ"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:31
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:953
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:11
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141
msgid "Contact List: "
msgstr "Danh sách liên lạc:"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142
msgid "Contact: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168
msgid "evolution minicard"
msgstr "thẻ tí tị evolution"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:235
msgid "It has alarms."
msgstr "Nó có bảo động."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:238
msgid "It has recurrences."
msgstr "Nó có nhiều lần."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:241
msgid "It is a meeting."
msgstr "Nó là cuộc họp."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:247
#, c-format
msgid "Calendar Event: Summary is %s."
msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là « %s »."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:249
msgid "Calendar Event: It has no summary."
msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268
msgid "calendar view event"
msgstr "sự kiện xem lịch"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:485
msgid "Grab Focus"
msgstr "Được chú ý"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306
msgid "New Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:307
msgid "New All Day Event"
msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:308 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1499
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:309
msgid "Go to Today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:310
msgid "Go to Date"
msgstr "Đi tới ngày"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299
#: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301
msgid "a table to view and select the current time range"
msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vị thời gian hiện có"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:146 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:148
#, c-format
msgid "It has %d event."
msgid_plural "It has %d events."
msgstr[0] "Nó có %d sự kiện."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150
msgid "It has no events."
msgstr "Nó không có sự kiện nào."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:152
#, c-format
msgid "Work Week View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tuần làm việc: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155
#, c-format
msgid "Day View: %s. %s"
msgstr "Khung xem ngày: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:186
msgid "calendar view for a work week"
msgstr "khung xem lịch cho một tuần làm việc"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:188
msgid "calendar view for one or more days"
msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều ngày"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:187
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:660
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
#. %d = day of month, %b = abbreviated month name.
#. You can change the order but don't change the
#. specifiers or add anything.
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:190
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:663
#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:719 ../calendar/gui/e-day-view.c:1515
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:321
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:192
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:197
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:199
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:665
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:670
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:672
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:216
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:222
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:228
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:230
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:684
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:691
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:697
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:699
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
#. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
#. month name. You can change the order but don't
#. change the specifiers or add anything.
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:220
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:689
#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:723 ../calendar/gui/e-day-view.c:1531
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:335
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:247
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:255
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:738
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:290
msgid "search bar"
msgstr "thanh tìm"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291
msgid "evolution calendar search bar"
msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution"
#: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:149
msgid "Jump button"
msgstr "Nút nhảy"
#: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158
msgid "Click here, you can find more events."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:155
#, c-format
msgid "Month View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tháng: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:159
#, c-format
msgid "Week View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tuần: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:190
msgid "calendar view for a month"
msgstr "khung xem lịch cho một tháng"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:192
msgid "calendar view for one or more weeks"
msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều tuần"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:124
msgid "popup"
msgstr "bật lên"
#. action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125
msgid "popup a child"
msgstr "bật lên một điều con"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:612
msgid "edit"
msgstr "đổi"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:613
msgid "begin editing this cell"
msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:151
msgid "toggle"
msgstr "bật tắt"
#. action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152
msgid "toggle the cell"
msgstr "bật/tắt ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:171
msgid "expand"
msgstr "mở rộng"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:172
msgid "expands the row in the ETree containing this cell"
msgstr "mở rộng hàng trong ETree chứa ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:177
msgid "collapse"
msgstr "co lại"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:178
msgid "collapses the row in the ETree containing this cell"
msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:107
msgid "Table Cell"
msgstr "Ô bảng"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:44
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:119
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:575
msgid "click to add"
msgstr "nhấn chuột để thêm"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53
msgid "click"
msgstr "nhắp"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:296
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:302
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:304
#, c-format
msgid "Calendar: from %s to %s"
msgstr "Lịch: từ %s đến %s"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:339
msgid "evolution calendar item"
msgstr "mục lịch Evolution"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40
msgid "Combo Button"
msgstr "Nút tổ hợp"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:50
msgid "Activate Default"
msgstr "Dùng mặc định"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:52
msgid "Popup Menu"
msgstr "Trình đơn bật lên"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1
msgid ""
"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card "
"with the same address anyway?"
msgstr ""
"Có một liên lạc với địa chỉ này rồi. Bạn có muốn thêm một thẻ mới với cùng "
"địa chỉ bằng mọi giá không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2
msgid "Address '{0}' already exists."
msgstr "Có địa chỉ «{0}» rồi."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không di chuyển được liên lạc."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
msgid "Category editor not available."
msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
"your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng "
"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
"hoa, chữ thường; và hãy chắc là phím Caps Lock của bạn tắt rồi."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
msgstr "Không gọi được thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
msgid "Could not remove addressbook."
msgstr "Không loại bỏ được sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid "Delete address book '{0}'?"
msgstr "Xóa bỏ sổ địa chỉ «{0}» không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
msgid "Error loading addressbook."
msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
msgid "Error saving {0} to {1}: {2}"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Lỗi xác thực với máy chủ LDAP."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
msgid "Server Version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
msgid "Some features may not work properly with your current server"
msgstr ""
"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly."
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
"supported search bases."
msgstr ""
"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng "
"này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm "
"được hỗ trợ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
msgid "This address book will be removed permanently."
msgstr "Sẽ xóa bỏ sổ địa chỉ này vĩnh viễn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
msgid "This addressbook could not be opened."
msgstr "Không mở được sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
msgid ""
"This addressbook server might be unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
msgstr ""
"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ "
"sai, hoặc bị ngắt kết nối."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
msgid "Unable to open addressbook"
msgstr "Không mở được sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thực hiện được tìm kiếm."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
msgid "Unable to save {0}."
msgstr "Không lưu được «{0}»."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
msgid "Would you like to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
msgstr ""
"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
"mà không loại bỏ được nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao "
"thay vào đó không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to "
"a supported version"
msgstr ""
"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
"sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
"nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Liên lạc cho «{0}» của bạn không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại "
"Evolution."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 ../mail/em-vfolder-rule.c:494
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy bỏ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
msgid "{0}"
msgstr "{0}"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
msgid "{1}"
msgstr "{1}"
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:298
msgid "Default Sync Address:"
msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1183
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1184
msgid "Could not load addressbook"
msgstr "Không tải được sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1252
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1255
msgid "Could not read pilot's Address application block"
msgstr "Không đọc được khối ứng dụng Địa chỉ của pilot"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
msgid "C_ontacts"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
msgid "Configure autocomplete here"
msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây"
#. Create the contacts group
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1127
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:246 ../calendar/gui/migration.c:388
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Addressbook address viewer"
msgstr "Khung xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Addressbook card viewer"
msgstr "Khung xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Addressbook component"
msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
msgid "Evolution folder settings configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập danh mục Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
msgid "Manage your S/MIME certificates here"
msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
#. create the local source group
#. On This Computer is always first and vFolders is always last
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:137
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:502
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:208 ../calendar/gui/migration.c:462
#: ../calendar/gui/migration.c:555 ../calendar/gui/tasks-component.c:188
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:197 ../mail/em-folder-tree-model.c:199
#: ../mail/mail-component.c:291 ../mail/mail-vfolder.c:223
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy này"
#. Create the default Person addressbook
#. Create the default Person calendar
#. Create the default Person task list
#. Create the default Person addressbook
#. orange
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:145
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:510
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:216 ../calendar/gui/migration.c:470
#: ../calendar/gui/migration.c:563 ../calendar/gui/tasks-component.c:196
#: ../filter/filter-label.c:123 ../mail/em-migrate.c:1043
#: ../mail/mail-config.c:78 ../mail/mail-config.glade.h:104
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#. Create the LDAP source group
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:155
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:520
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "Trên máy chủ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226
msgid "_Contact"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:227
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:234
msgid "Contact _List"
msgstr "_Danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:235
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:241
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1120
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:757
msgid "New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:242
msgid "Address _Book"
msgstr "_Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:243
msgid "Create a new address book"
msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385
msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders."
msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc danh mục."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:315
msgid "Base"
msgstr "Cơ sở"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:510
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:192
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10
msgid "_Type:"
msgstr "_Kiểu:"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:609
msgid "Copy book content locally for offline operation"
msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:904
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:368
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:379
#: ../mail/em-folder-properties.c:215 ../mail/mail-config.glade.h:85
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:905
#: ../mail/importers/pine-importer.c:393
msgid "Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:909
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:911
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:914
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:915
msgid "Searching"
msgstr "Đang tìm"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:917
msgid "Downloading"
msgstr "Đang tải về"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1118
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:72
#: ../calendar/gui/migration.c:142 ../mail/em-migrate.c:1190
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang nâng cấp..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:124
#: ../calendar/gui/migration.c:189 ../mail/em-migrate.c:1231
#, c-format
msgid "Migrating `%s':"
msgstr "Đang nâng cấp « %s »"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:648
msgid "LDAP Servers"
msgstr "Máy chủ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:763
msgid "Autocompletion Settings"
msgstr "Thiết lập Tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây danh mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1."
"x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148
msgid ""
"The format of mailing list contacts has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157
msgid ""
"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi rồi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167
msgid ""
"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
msgstr ""
"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình "
"đồng bộ hóa máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:758
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:537
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:441 ../mail/em-filter-i18n.h:11
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ../ui/evolution-calendar.xml.h:5
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 ../ui/evolution-tasks.xml.h:6
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:760
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:538
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:442
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1138
msgid "Contact Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:99
msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:193
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:479
msgid "Failed to authenticate.\n"
msgstr "Lỗi xác thực.\n"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:200
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:462
#, c-format
msgid "Enter password for %s (user %s)"
msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
msgid "Autocomplete length"
msgstr "Độ dài tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs"
msgstr ""
"XML EFolderList (danh sách danh mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ "
"hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs."
msgstr ""
"XML EFolderList (danh sách danh mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ "
"hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the card and list views and the "
"preview pane, in pixels."
msgstr ""
"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa khung xem thẻ và khung xem danh sách và ô cửa "
"sổ xem trước, theo điểm ảnh."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5
msgid "Show preview pane"
msgstr "Hiện khung «Xem trước»"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:6
msgid ""
"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to "
"autocomplete."
msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:7
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho danh mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:8
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog."
msgstr "Địa chỉ Mạng cho danh mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:9
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:55
msgid "Vertical pane position"
msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:10
msgid "Whether to show the preview pane."
msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem trước hay không."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:1
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2 ../mail/message-tags.glade.h:1
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:1
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:1
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:1
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:1
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2
msgid "1"
msgstr "1"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
msgid "3268"
msgstr "3268"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
msgid "389"
msgstr "389"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
msgid "5"
msgstr "5"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
msgid "636"
msgstr "636"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Authentication</b>"
msgstr "<b>Xác thực</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
msgid "<b>Downloading</b>"
msgstr "<b>Tải về</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
msgid "<b>Searching</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
msgid "<b>Server Information</b>"
msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Loại:</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
msgid "Add Address Book"
msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
#: ../mail/em-account-editor.c:302 ../mail/em-account-editor.c:757
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
msgid "Anonymously"
msgstr "Vô danh"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
msgid "Distinguished name"
msgstr "Tên phân biệt"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
msgid "Email address"
msgstr "Địa chỉ thư"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
msgid "Find Possible Search Bases"
msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
msgid "Lo_gin:"
msgstr "Đăng _nhập:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
#: ../mail/em-account-editor.c:300 ../mail/em-account-editor.c:756
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
msgid "One"
msgstr "Một"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
msgid "Search _base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL or TLS."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn "
"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL hoặc TLS."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server "
"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS "
"because your connection is already secure."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn trong "
"môi trường bất an. Ví dụ, nếu bạn và máy phục vụ LDAP của bạn nằm sau tường "
"lửa tại chỗ làm, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an "
"toàn rồi."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
"vulnerable to security exploits. "
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều "
"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
msgid "Sub"
msgstr "Con"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
"root of the directory tree."
msgstr ""
"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ "
"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây danh mục."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
"one level beneath your base."
msgstr ""
"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây danh mục. Phạm vi "
"tìm kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ "
"chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
msgid ""
"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
"\"."
msgstr ""
"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n"
"ldap.côngtytôi.com.vn"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
"too large will slow down your address book."
msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
msgid ""
"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
"server."
msgstr ""
"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
"«Địa chỉ thư» yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. "
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list. It is for display purposes only. "
msgstr ""
"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách danh mục Evolution. Chỉ "
"được dùng với mục đích hiển thị thôi."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
"port you should specify."
msgstr ""
"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. "
"Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của "
"bạn để biết dùng cổng nào."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
msgid "Using distinguished name (DN)"
msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
msgid "Using email address"
msgstr "Dùng địa chỉ thư"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
#: ../mail/em-account-editor.c:301
msgid "Whenever Possible"
msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
msgid "_Add Address Book"
msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
msgid "_Download limit:"
msgstr "_Ngưỡng tải về:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
msgid "_Find Possible Search Bases"
msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
msgid "_Login method:"
msgstr "Cách đăng _nhập:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:244
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8
#: ../mail/mail-config.glade.h:165
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:4
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
msgid "_Use secure connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
msgid "cards"
msgstr "thẻ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14
#: ../filter/filter.glade.h:16 ../mail/em-account-editor.c:1946
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:263
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
msgid "<b>Email</b>"
msgstr "<b>Địa chỉ thư</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
msgid "<b>Home</b>"
msgstr "<b>Ở nhà</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
msgid "<b>Instant Messaging</b>"
msgstr "<b>Tin nhắn</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
msgid "<b>Job</b>"
msgstr "<b>Công việc</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Linh tinh</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
msgid "<b>Other</b>"
msgstr "<b>Khác</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
msgid "<b>Telephone</b>"
msgstr "<b>Điện thoại</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
msgid "<b>Web Addresses</b>"
msgstr "<b>Địa chỉ Mạng</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
msgid "<b>Work</b>"
msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:270
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:169
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:181
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:522
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:529
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2256
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
msgid "Full _Name..."
msgstr "_Họ tên..."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
msgid "MSN Messenger"
msgstr "Tin nhắn MSN"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
msgid "Mailing Address"
msgstr "Địa chỉ thư tín"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
msgid "Ni_ckname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
msgid "Novell Groupwise"
msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
#. red
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:235
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:199
#: ../filter/filter-label.c:122 ../mail/em-migrate.c:1042
#: ../mail/mail-config.c:77 ../mail/mail-config.glade.h:153
msgid "Work"
msgstr "Chỗ làm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
msgid "_Address:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
msgid "_Anniversary:"
msgstr "_Kỷ niệm:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
msgid "_Assistant:"
msgstr "_Phụ tá:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
msgid "_Birthday:"
msgstr "Ngày _sinh:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1660
msgid "_Calendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
msgid "_Categories"
msgstr "_Phân loại"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
msgid "_City:"
msgstr "Thành _phố:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
msgid "_Company:"
msgstr "_Công ty:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
msgid "_Country:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
msgid "_Department:"
msgstr "C_ơ quan:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
msgid "_File under:"
msgstr "_Tập tin trong:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
msgid "_Free/Busy:"
msgstr "_Rảnh/Bận:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
msgid "_Home Page:"
msgstr "Trang _chủ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
msgid "_Manager:"
msgstr "_Quản lý:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
msgid "_Notes:"
msgstr "_Ghi chú:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
msgid "_Office:"
msgstr "_Văn phòng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
msgid "_PO Box:"
msgstr "Hộp _bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
msgid "_Profession:"
msgstr "_Nghề nghiệp:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
msgid "_Spouse:"
msgstr "_Vợ chồng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
msgid "_State/Province:"
msgstr "_Tỉnh/Bang:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
msgid "_Video Chat:"
msgstr "Trò chuyện ảnh _động:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
msgid "_Wants to receive HTML mail"
msgstr "_Muốn nhận thư loại HTML"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
msgid "_Web Log:"
msgstr "_Nhật ký Mạng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13
msgid "_Where:"
msgstr "_Nơi:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49
msgid "_Zip/Postal Code:"
msgstr "Mã _bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:382
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:103
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:141
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:298
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:183
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:310
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:398
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:121
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:519
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:174
#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:181
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1768 ../widgets/text/e-entry.c:1312
#: ../widgets/text/e-entry.c:1313 ../widgets/text/e-text.c:3584
#: ../widgets/text/e-text.c:3585
msgid "Editable"
msgstr "Có thể sửa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
msgid "United States"
msgstr "Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
msgid "Afghanistan"
msgstr "Áp-ga-ni-xtan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
msgid "Anguilla"
msgstr "Ăng-ouí-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam-cực"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
msgid "Antigua And Barbuda"
msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
msgid "Armenia"
msgstr "Ac-mê-ni"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
msgid "Aruba"
msgstr "Ă-ru-ba"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
msgid "Azerbaijan"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
msgid "Bahrain"
msgstr "Bah-reinh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bang-la-đe-xợ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
msgid "Benin"
msgstr "Bê-ninh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
msgid "Bosnia And Herzegowina"
msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoa-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Đảo Bu-vê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bảo-gai-lơi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
msgid "Cambodia"
msgstr "Khơ-me"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-run"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
msgid "Canada"
msgstr "Gia-na-đại"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đẹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần đảo Cay-man"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
msgid "Comoros"
msgstr "Co-mo-ro-xợ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần đảo Khu-kh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cót đi vouă"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng hoà Séc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
msgid "Denmark"
msgstr "Đan-mạch"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đoa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
msgid "Egypt"
msgstr "Ai-cập"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
msgid "El Salvador"
msgstr "En-san-va-đoa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
msgid "Estonia"
msgstr "E-xtô-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần đảo Pha-rô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
msgid "Finland"
msgstr "Phần-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-di Pháp"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
msgid "Ghana"
msgstr "Ga-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-tha"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
msgid "Greece"
msgstr "Hy-lạp "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo băng"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-luc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
msgid "Guernsey"
msgstr "Gơnh-di"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
msgid "Guinea-bissau"
msgstr "Ghi-nê-bi-sau"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-a-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
msgid "Heard And McDonald Islands"
msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
msgid "Holy See"
msgstr "Toà thánh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-rát"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hồng Kông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
msgid "Iceland"
msgstr "Băng-đảo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
msgid "India"
msgstr "Ấn-độ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
msgid "Iran"
msgstr "Ba-tư"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
msgid "Ireland"
msgstr "Ái-nhĩ-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
msgid "Israel"
msgstr "Do thái"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
msgid "Japan"
msgstr "Nhật bản"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
msgid "Jersey"
msgstr "Chơ-di"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-da-kh-x-than"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
msgid "Korea, Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Triều tiên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Cơ-chi-x-tănh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
msgid "Lesotho"
msgstr "Le-xô-tô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Likh-ten-sợ-tainh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lục-xâm-bảo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
msgid "Macao"
msgstr "Ma-cao"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xe-đô-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-ga-x-că"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
msgid "Malaysia"
msgstr "Ma-lay-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
msgid "Maldives"
msgstr "Mal-đi-vợx"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
msgid "Malta"
msgstr "Moa-ta"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần đảo Mác-san"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
msgid "Martinique"
msgstr "Mác-thi-ni-kh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
msgid "Mauritius"
msgstr "Mâu-ri-sơ-x"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
msgid "Moldova, Republic Of"
msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông-cổ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-dam-bíkh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến-điện"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà-lan "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Di-lân"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
msgid "Norway"
msgstr "Na-uy"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
msgid "Pakistan"
msgstr "Ba-ki-x-thăn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
msgid "Palau"
msgstr "Ba-lau"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
msgid "Panama"
msgstr "Ba-na-ma"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
msgid "Paraguay"
msgstr "Ba-ra-guay"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-li-pin"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
msgid "Pitcairn"
msgstr "Bi-th-khenh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
msgid "Poland"
msgstr "Ba-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ-đào-nha"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
msgid "Qatar"
msgstr "Ca-tă"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
msgid "Romania"
msgstr "Lỗ-má-ni "
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên bang Nga"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
msgid "Saint Kitts And Nevis"
msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
msgid "Saint Vincent And The Grenadines"
msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
msgid "Sao Tome And Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A-rập Xau-đi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
msgid "Serbia And Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
msgid "Seychelles"
msgstr "Xê-sen"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
msgid "Slovakia"
msgstr "Xlô-vác"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
msgid "Somalia"
msgstr "Xo-ma-li"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
msgid "Spain"
msgstr "Tây-ban-nha"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xri-lăn-ca"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-lê-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
msgid "St. Pierre And Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đănh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-năm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-di-lạn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy-điển"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy-sĩ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tha-dikh-x-thăn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
msgid "Tanzania, United Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
msgid "Thailand"
msgstr "Thái-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
msgid "Timor-Leste"
msgstr "Thi-moa Lex-the"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
msgid "Trinidad And Tobago"
msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tănh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
msgid "Turks And Caicos Islands"
msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
msgid "Uganda"
msgstr "U-găn-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-du-ê-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370
msgid "Viet Nam"
msgstr "Việt Nam"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371
msgid "Virgin Islands, British"
msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372
msgid "Virgin Islands, U.S."
msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373
msgid "Wallis And Futuna Islands"
msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375
msgid "Yemen"
msgstr "I-ê-mên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376
msgid "Zambia"
msgstr "Dăm-bi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Dim-ba-bu-ê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:939
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:708
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:44
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:362
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:73
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
msgid "AOL Instant Messenger"
msgstr "Tin nhắn AOL"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
msgid "Yahoo Messenger"
msgstr "Tin nhắn Yahoo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118
msgid "Service"
msgstr "Dịch vụ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:587
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:400
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:231
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:200
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:239
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:353
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:256
msgid "Source Book"
msgstr "Sổ nguồn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:263
msgid "Target Book"
msgstr "Sổ đích"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:277
msgid "Is New Contact"
msgstr "Là Liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:284
msgid "Writable Fields"
msgstr "Trường có thể ghi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:291
msgid "Required Fields"
msgstr "Trường cần thiết"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:305
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2599
msgid "Please select an image for this contact"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2600
msgid "No image"
msgstr "Không ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2876
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
msgstr ""
"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2928
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:277
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa đổi toàn bộ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:306
msgid "_Full name:"
msgstr "_Họ tên:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:316
msgid "E-_mail:"
msgstr "Thư _điện tử:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact list (%s) ?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"danh sách liên lạc (« %s ») không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contact lists?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"những danh sách liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:331
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact (%s) ?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"liên lạc (« %s ») không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contacts?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"những liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
msgid "Address _2:"
msgstr "Địa chỉ _2:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
msgid "Ci_ty:"
msgstr "Thành p_hố:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
msgid "Countr_y:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
msgid "Full Address"
msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
msgid "_ZIP Code:"
msgstr "Mã _bữu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
msgid "Dr."
msgstr "TS."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
msgid "Esq."
msgstr "Esq."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
msgid "I"
msgstr "I"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
msgid "II"
msgstr "II"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
msgid "III"
msgstr "III"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
msgid "Jr."
msgstr "Con."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
msgid "Ms."
msgstr "Cô/Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
msgid "_First:"
msgstr "_Tên:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
msgid "_Last:"
msgstr "_Họ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
msgid "_Middle:"
msgstr "Tên _lót:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
msgid "Add IM Account"
msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
msgid "_Account name:"
msgstr "Tên tài _khoản:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
msgid "_IM Service:"
msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:"
#. FIXME: Take care of i18n
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:409
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:189
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:164
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a điểm:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
msgid "\n"
msgstr "\n"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
msgid "Add an email to the List"
msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:817
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
msgid "Insert email addresses from Address Book"
msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
msgid "Remove an email address from the List"
msgstr "Loại bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gửi thư tới danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:162
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:296
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:384
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:222
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:107
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:505
msgid "Book"
msgstr "Sổ"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176
msgid "Is New List"
msgstr "Là danh sách mới"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:707
msgid "_Members"
msgstr "Thành _viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:710
msgid "Contact List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The changed email or name of this contact already\n"
"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n"
"đã có trong danh mục này rồi. Bạn có muốn thêm nữa không?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "New Contact:"
msgstr "Liên lạc mới:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
msgid "Original Contact:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n"
"trong danh mục này rồi. Bạn có muốn thêm nữa nữa?"
#. FIXME: get the toplevel window...
#: ../addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:160
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:156
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
msgid "No contacts"
msgstr "Không có liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
#, c-format
msgid "%d contact"
msgid_plural "%d contacts"
msgstr[0] "%d liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:303
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:391
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:236
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:114
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:512
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:446
msgid "Error getting book view"
msgstr "Gập lỗi khi gọi khung xem sổ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:405
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:503
#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:311
#: ../widgets/table/e-table.c:3344
#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:825
#: ../widgets/text/e-entry.c:1235 ../widgets/text/e-entry.c:1236
#: ../widgets/text/e-text.c:3448 ../widgets/text/e-text.c:3449
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103
msgid "Error modifying card"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168
msgid "Name begins with"
msgstr "Tên bắt đầu bằng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169
msgid "Email begins with"
msgstr "Thư bắt đầu bằng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:53
msgid "Category is"
msgstr "Phân loại là"
#. We attach subitems below
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48
msgid "Any field contains"
msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:172
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177
msgid "Advanced..."
msgstr "Cấp cao..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:229
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:243
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:370
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:543
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:806
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:935
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2010
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19
msgid "Save as VCard..."
msgstr "Lưu mới vCard..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:929
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1156
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1522 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:931
msgid "New Contact..."
msgstr "Liên lạc mới..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:932
msgid "New Contact List..."
msgstr "Danh sách liên lạc mới..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:936
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10
msgid "Forward Contact"
msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:937
msgid "Forward Contacts"
msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:938
msgid "Send Message to Contact"
msgstr "Gửi thư cho liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:939
msgid "Send Message to List"
msgstr "Gửi thư cho danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:940
msgid "Send Message to Contacts"
msgstr "Gửi thư cho liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:941
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:119 ../calendar/gui/print.c:2501
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ../ui/evolution-calendar.xml.h:19
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 ../ui/evolution-tasks.xml.h:14
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944
msgid "Copy to Address Book..."
msgstr "Chép vào Sổ địa chỉ..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:945
msgid "Move to Address Book..."
msgstr "Chuyển vào Sổ địa chỉ..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:948
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ../ui/evolution-tasks.xml.h:4
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:949
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:536
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:440 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 ../ui/evolution-tasks.xml.h:2
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ../ui/evolution-tasks.xml.h:11
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#. All, unmatched, separator
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1561
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:346
msgid "Any Category"
msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1760
msgid "Print cards"
msgstr "In các thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
msgid "Assistant Phone"
msgstr "Điện thoại phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
msgid "Business Fax"
msgstr "Điện thư Kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
msgid "Business Phone 2"
msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
msgid "Callback Phone"
msgstr "Số gọi lại"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
msgid "Company Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:562
#: ../smime/lib/e-cert.c:826
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:441
msgid "Email 2"
msgstr "Thư điện từ 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:451
msgid "Email 3"
msgstr "Thư điện từ 3"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
msgid "File As"
msgstr "Tập tin là"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
msgid "Home Fax"
msgstr "Điện thư ở Nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại ở nhà 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
msgid "ISDN Phone"
msgstr "Điện thoại ISDN"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:381
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:392
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
msgid "Other Fax"
msgstr "Điện thư khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
msgid "Pager"
msgstr "Máy nhắn tin"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
msgid "Primary Phone"
msgstr "Điện thoại chính"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:378
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:712
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of
#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype"
#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications
#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this
#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a
#. different and established translation for this in your language.
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTYTDD"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42
msgid "Telex"
msgstr "Telex"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45
msgid "Web Site"
msgstr "Nơi Mạng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:137
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:96 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1437 ../widgets/misc/e-reflow.c:1438
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:517
#: ../widgets/table/e-table-col.c:98
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:667
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:971
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:972
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:630
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3008 ../widgets/table/e-table-item.c:3009
#: ../widgets/text/e-text.c:3626 ../widgets/text/e-text.c:3627
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:144
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:108 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:109
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1445 ../widgets/misc/e-reflow.c:1446
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:524
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:674
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:964
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:965
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:623
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3014 ../widgets/table/e-table-item.c:3015
#: ../widgets/text/e-text.c:3634 ../widgets/text/e-text.c:3635
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
msgid "Has Focus"
msgstr "Được chú ý"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
msgid "Field Name"
msgstr "Tên trường"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
msgid "Text Model"
msgstr "Kiểu chữ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
msgid "Max field name length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128
msgid "Column Width"
msgstr "Độ rộng cột"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:171
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact\n"
"\n"
"or double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc,\n"
"\n"
"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:174
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view.\n"
"\n"
"Double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:179
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:181
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498
msgid "Adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167
msgid "Has Cursor"
msgstr "Có con trỏ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:135
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198
msgid "(map)"
msgstr "(bản đồ)"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:145
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:211
msgid "map"
msgstr "bản đồ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:276
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
msgid "List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:339
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:341
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện từ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:364
msgid "Video Conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:365
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:380
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:366
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
msgid "work"
msgstr "chỗ làm"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377
msgid "WWW"
msgstr "WWW"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:378
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597
msgid "Blog"
msgstr "Nhật ký Mạng"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:385
msgid "personal"
msgstr "cá nhân"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:558
msgid "Job Title"
msgstr "Tên nghề"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:589
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
#. E_BOOK_ERROR_OK
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
#. E_BOOK_ERROR_BUSY
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
msgid "Backend busy"
msgstr "Hậu phương quá bận"
#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
msgid "Repository offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
msgid "Address Book does not exist"
msgstr "Không có Sổ địa chỉ ấy"
#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
msgid "No Self Contact defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên hệ"
#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
msgid "Contact not found"
msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
msgid "Contact ID already exists"
msgstr "Có ID Liên lạc ấy rồi"
#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức ấy"
#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:232
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:347
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:660
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:458 ../calendar/gui/print.c:2364
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
msgid "Could not cancel"
msgstr "Không thể hủy bỏ"
#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:431
msgid "Authentication Failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
msgid "Authentication Required"
msgstr "Cần thiết xác thực"
#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
msgid "TLS not Available"
msgstr "Không có TLS"
#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
msgid "No such source"
msgstr "Không có nguồn như vậy"
#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
msgid "Not available in offline mode"
msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến"
#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69
msgid "Other error"
msgstr "Lỗi khác"
#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70
msgid "Invalid server version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:92
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means this book is not "
"marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please "
"load the addressbook once in online mode to download its contents"
msgstr ""
"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng "
"khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa "
"chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:101
#, c-format
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s "
"exists and that you have permission to access it."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và "
"bạn có quyền truy cập vào nó."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:109
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
msgstr ""
"Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:114
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If "
"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled "
"Evolution package."
msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:121
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the server is unreachable."
msgstr ""
"Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n"
"của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n"
"có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n"
"kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
"preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n"
"hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n"
"Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n"
"Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:154
msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:157
msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160
msgid "This query did not complete successfully."
msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:182
msgid "Error adding list"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:182
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:680
msgid "Error adding contact"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
msgid "Error modifying list"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205
msgid "Error removing list"
msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:638
msgid "Error removing contact"
msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:287
#, c-format
msgid ""
"Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
"Do you really want to display this contact?"
msgid_plural ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
msgstr[0] ""
"[0] Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:316
#, c-format
msgid ""
"%s already exists\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"Có « %s » rồi.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:320
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#. more than one, finding the total number of contacts might
#. * hit performance while saving large number of contacts
#.
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:365
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:368
msgid "contact"
msgid_plural "contacts"
msgstr[0] "liên lạc"
# Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch
#. This is a filename. Translators take note.
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:415
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:585
msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:734
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:736
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:739
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:741
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:744
msgid "Select target addressbook."
msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:967
msgid "Multiple VCards"
msgstr "Nhiều VCard"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:970
#, c-format
msgid "VCard for %s"
msgstr "VCard cho « %s »"
#.
#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
#. * contact.
#.
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:198
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:431
msgid "Primary Email"
msgstr "Thư điện từ chính"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:567
msgid "Select an Action"
msgstr "Chọn hành động"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:575
#, c-format
msgid "Create a new contact \"%s\""
msgstr "Tạo liên lạc mới « %s »"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:591
#, c-format
msgid "Add address to existing contact \"%s\""
msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có « %s »"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:869
msgid "Querying Address Book..."
msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:970
msgid "Merge E-Mail Address"
msgstr "Trộn địa chỉ thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139
#, c-format
msgid "There is one other contact."
msgid_plural "There are %d other contacts."
msgstr[0] "Có %d liên lạc khác."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272
msgid "Show Full VCard"
msgstr "Hiện toàn vCard"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227
msgid "Show Compact VCard"
msgstr "Hiện vCard tóm gọn"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277
msgid "Save in addressbook"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25
msgid "Card View"
msgstr "Khung xem thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:26
msgid "GTK Tree View"
msgstr "Khung xem Cây GTK"
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:486
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:249
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:311
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:643 ../shell/shell.error.xml.h:6
msgid "Importing ..."
msgstr "Đang nhập..."
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:651
msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
msgstr "Dạng thức chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)"
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:652
msgid "Evolution LDIF importer"
msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:529
msgid "VCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)"
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:530
msgid "Evolution VCard Importer"
msgstr "Bộ nhập vCard Evolution"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:213
#: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:234
msgid "Print envelope"
msgstr "In phong bì"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1001
msgid "Print contacts"
msgstr "In các liên lạc"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1066
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
msgid "Print contact"
msgstr "In liên lạc"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
msgid "10 pt. Tahoma"
msgstr "10 pt. Tahoma"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
msgid "8 pt. Tahoma"
msgstr "8 pt. Tahoma"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
msgid "Blank forms at end:"
msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
msgid "Body"
msgstr "Thân"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
msgid "Bottom:"
msgstr "Đáy:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
msgid "Dimensions:"
msgstr "Kích thước:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
msgid "F_ont..."
msgstr "_Phông chữ..."
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
msgid "Footer:"
msgstr "Chân trang:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:496
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:91
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:660
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:93
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1831
#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318
msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
msgid "Header/Footer"
msgstr "Đầu/Chân trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
msgid "Headings"
msgstr "Tiêu đề"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
msgid "Headings for each letter"
msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
msgid "Immediately follow each other"
msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
msgid "Include:"
msgstr "Gồm:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
msgid "Letter tabs on side"
msgstr "Tab thư tại bên"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
msgid "Margins"
msgstr "Biên"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
#: ../e-util/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
msgid "Page Setup:"
msgstr "Thiết lập trang:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
msgid "Paper source:"
msgstr "Nguồn giấy:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
msgid "Preview:"
msgstr "Xem trước:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
msgid "Print using gray shading"
msgstr "In bóng xám"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
msgid "Reverse on even pages"
msgstr "Để nguyên trang chẵn"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
msgid "Sections:"
msgstr "Phần:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
msgid "Start on a new page"
msgstr "Bắt đầu trang mới"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
msgid "Style name:"
msgstr "Tên kiểu:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
msgid "Top:"
msgstr "Đỉnh:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:176
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
msgid "_Font..."
msgstr "_Phông..."
#: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
msgid "Contact Print Style Editor Test"
msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc"
#: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
#: ../addressbook/printing/test-print.c:53
msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc."
#: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
msgid "This should test the contact print style editor widget"
msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc."
#: ../addressbook/printing/test-print.c:52
msgid "Contact Print Test"
msgstr "Kiểm thử In liên lạc"
#: ../addressbook/printing/test-print.c:55
msgid "This should test the contact print code"
msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
msgid "Can not open file"
msgstr "Không mở được tập tin"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
msgid "Couldn't get list of addressbooks"
msgstr "Không gọi được danh sách các sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
msgid "failed to open book"
msgstr "lỗi mở sổ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
msgid "Specify the output file instead of standard output"
msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
msgid "OUTPUTFILE"
msgstr "TẬP_TIN_XUẤT"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
msgid "List local addressbook folders"
msgstr "Liệt kê các danh mục sổ địa chỉ địa phương"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc csv (định giới bằng dấu "
"phẩy)"
# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "[vcard|csv]"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Export in asynchronous mode"
msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ "
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid ""
"The number of cards in one output file in asychronous mode, default size 100."
msgstr ""
"Tổng số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: "
"cỡ mặc định là 100."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
msgstr ""
"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn «--help» (trợ giúp) để xem cách sử "
"dụng đúng."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
msgid "Only support csv or vcard format."
msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vCard (thẻ ảo)."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
msgid "In normal mode, there is no need for the size option."
msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
msgid "Unhandled error"
msgstr "Không biết lỗi ấy"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
msgid "Error loading default addressbook."
msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
msgid "Input File"
msgstr "Tập tin gõ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
msgid "No filename provided."
msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:1
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Saving the appointment will "
"cause the appointment to be saved without those pending attachments "
msgstr ""
"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Lưu cuộc hẹn này sẽ lưu nó không có "
"những đính kèm treo."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Saving the task will cause "
"the task to be saved without those pending attachments "
msgstr ""
"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Lưu công việc này sẽ lưu nó không có "
"những đính kèm treo."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:3
msgid ""
"Adding a meaningful Summary to your appointment will give your recipients an "
"idea of what your appointment is about."
msgstr ""
"Thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến về "
"lý do của cuộc hẹn ấy."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4
msgid ""
"Adding a meaningful Summary to your task will give your recipients an idea "
"of what your task is about."
msgstr ""
"Thêm một Tóm tắt có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến về lý do "
"của công việc ấy."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5
msgid ""
"All information in these journal entries will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6
msgid ""
"All information in this journal will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7
msgid ""
"All information on these appointments will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:8
msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của những công việc này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9
msgid ""
"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:10
msgid ""
"All information on this journal entry will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:11
msgid ""
"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:12
msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của công việc này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:13
msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ công việc «{0}» không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:14
msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc hẹn tên «{0}» không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhật ký «{0}» không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ các {0} cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17
msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ {0} mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:18
msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ các {0} công việc này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19
msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:20
msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:21
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc họp này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:22
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ công việc này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23
msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25
msgid "Delete calendar '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ lịch «{0}» không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26
msgid "Delete task list '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ danh sách công việc «{0}» không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:27
msgid "Discard Changes"
msgstr "Hủy các thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28
msgid "Don't Send"
msgstr "Không gửi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:29
msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:30
msgid "Download in progress. Do you want to save the task?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu công việc không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:31
msgid "Editor could not be loaded."
msgstr "Không tải được trình hiệu chỉnh."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:32
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP."
msgstr ""
"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ trả lời "
"trước."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:33
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
"this task."
msgstr ""
"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ chấp "
"nhận công việc."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34
msgid "Error loading calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:35
msgid "Error loading task list"
msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách công việc"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:36
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the journal has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người tham dự khác có thể sẽ không "
"biết nhật ký đã được xóa bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:37
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the meeting is canceled."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người tham dự khác có thể sẽ không "
"biết cuộc họp đã bị hủy bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:38
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the task has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người tham dự khác có thể sẽ không "
"biết công việc đã được xóa bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:39
msgid "Save Changes"
msgstr "Lưu thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:41
msgid "Send Notice"
msgstr "Gửi thông báo"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:42
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their "
"calendars up to date."
msgstr ""
"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người tham dự khác cập nhật lại lịch "
"của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:43
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their task "
"lists up to date."
msgstr ""
"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người tham dự khác cập nhật danh sách "
"công việc của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45
msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
msgstr "Công việc Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47
msgid "The calendar is not marked for offline usage"
msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48
msgid "The task list is not marked for offline usage"
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách công việc này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:49
msgid "This calendar will be removed permanently."
msgstr "Sẽ xóa bỏ vĩnh viễn lịch này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:50
msgid "This task list will be removed permanently."
msgstr "Sẽ xóa bỏ vĩnh viễn danh sách công việc này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:51
msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:52
msgid "Would you like to save your changes to this task?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của công việc này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:53
msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:54
msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?"
msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55
msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người tham dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56
msgid "Would you like to send this task to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi công việc này cho những người tham dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57
msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
msgstr ""
"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp cập nhật này cho những người tham dự "
"không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:58
msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
msgstr ""
"Bạn có muốn gửi thông tin công việc cập nhật cho những người tham dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:60
msgid "You have made changes to this appointment, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:61
msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi công việc này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62
msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63
msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các công việc của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại "
"Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:65
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 ../mail/mail.error.xml.h:121
msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:66
msgid "{0}."
msgstr "{0}."
#: ../calendar/common/authentication.c:49 ../calendar/gui/e-pub-utils.c:301
#: ../smime/gui/component.c:48
msgid "Enter password"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu"
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246
msgid "Split Multi-Day Events:"
msgstr "Tách sự kiện nhiều ngày:"
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1365
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1366
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:879
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880
msgid "Could not start evolution-data-server"
msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)."
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1474
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1477
msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
msgstr "Không đọc được khối ứng dụng lịch của pilot."
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234
msgid "Default Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:959
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962
msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1307
msgid "Calendars"
msgstr "Lịch"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây."
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
msgid "Evolution Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
msgid "Evolution Calendar configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Calendar/Task editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh lịch/công việc Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
msgid "Evolution's Calendar component"
msgstr "Thành phần lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
msgid "Evolution's Tasks component"
msgstr "Thành phần công việc Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1257 ../calendar/gui/print.c:1822
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:519 ../calendar/gui/tasks-component.c:994
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:411
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:384
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:576
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12
msgid "Tasks"
msgstr "Công việc"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
msgid "_Calendars"
msgstr "_Lịch"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
#: ../views/tasks/galview.xml.h:3
msgid "_Tasks"
msgstr "_Công việc"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:115
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:215
msgid "Start time"
msgstr "Thời điểm đầu:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:312
#, c-format
msgid ""
"<big><b>%s</b></big>\n"
"%s until %s"
msgstr ""
"<big><b>%s</b></big>\n"
"%s cho đến %s"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4
msgid "Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn"
#. Location
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1118
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
msgid "Snooze _time:"
msgstr "Thời gian _ngủ:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6
#: ../filter/filter.glade.h:11 ../mail/mail-config.glade.h:158
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:13
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 ../ui/evolution-calendar.xml.h:41
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:12
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22
#: ../ui/evolution.xml.h:32
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5
msgid "_Snooze"
msgstr "_Ngủ"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6
msgid "description of appointment"
msgstr "mô tả cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7
msgid "location of appointment"
msgstr "địa điểm cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:954
msgid "Dismiss"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:955
msgid "Dismiss All"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1037
msgid "No summary available."
msgstr "Không có tóm tắt"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1046
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1048
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1056
msgid "No location information available."
msgstr "Không có thông tin địa điểm."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1072
#, c-format
msgid ""
"Alarm on %s\n"
"%s\n"
"Starting at %s\n"
"Ending at %s"
msgstr ""
"Báo động khi %s\n"
"%s\n"
"Bắt đầu lúc %s\n"
"Kết thúc lúc %s"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1175
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1199
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1179
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
"configured to send an email. Evolution will display\n"
"a normal reminder dialog box instead."
msgstr ""
"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n"
"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n"
"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n"
"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1205
#, c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
"configured to run the following program:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Are you sure you want to run this program?"
msgstr ""
"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những "
"chương trình sau:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1219
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139
msgid "Could not initialize Bonobo"
msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150
msgid "Could not create the alarm notify service factory"
msgstr "Không tạo được bộ tạo dịch vụ báo động"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41
msgid "invalid time"
msgstr "Thời gian không hợp lệ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
msgid "Alarm programs"
msgstr "Chương trình báo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
msgid "Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác thực khi xóa bỏ mục"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi công việc hết hạn hôm nay, có dạng «#rrggbb»"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi công việc quá hạn, có dạng «#rrggbb»"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
msgid "Calendars to run alarms for"
msgstr "Lịch để chạy báo động cho chúng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
msgid ""
"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)."
msgstr ""
"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View."
msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong khung xem Ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
msgid "Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
msgid "Confirm expunge"
msgstr "Xác nhận khi xóa hẳn"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated."
msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thức đều làm việc."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
msgid "Default appointment reminder"
msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
msgid "Default reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
msgid "Default reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
msgid "Free/busy server urls"
msgstr "Địa chỉ Mạng của máy chủ Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
msgid "Free/busy template url"
msgstr "Địa chỉ Mạng mẫu Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
msgid "Hide completed tasks"
msgstr "Ẩn mọi công việc hoàn tất"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
msgid "Hide task units"
msgstr "Ẩn đơn vị công việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
msgid "Hide task value"
msgstr "Ẩn giá trị công việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
msgid "Horizontal pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ kết thức ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes."
msgstr ""
"Hộp thời gian được hiển thị trong khung xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
msgid "Last alarm time"
msgstr "Giờ báo động cuối cùng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
msgid "List of server urls for free/busy publishing."
msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng máy chủ cho xuất thông tin Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
msgid "Marcus Bains Line"
msgstr "Dòng Marcus Bains"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
msgid "Marcus Bains Line Color - Day View"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Khung xem ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59."
msgstr "Phút kết thức ngày làm việc, 0-59."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59."
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
msgid "Month view horizontal pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
msgid "Month view vertical pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32
msgid "Number of units for determining for a default reminder."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:33
msgid "Number of units for determining when to hide tasks."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:34
msgid "Overdue tasks color"
msgstr "Màu của công việc quá hạn"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:35
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the "
"task list when not in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách công việc khi "
"không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:36
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách "
"công việc khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:37
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the task list and the task preview "
"pane, in pixels."
msgstr ""
"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách công việc và khung xem cộng việc, "
"theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:38
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
"việc khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:39
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list when not in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách công việc khi "
"không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40
msgid "Programs that are allowed to be run by alarms."
msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41
msgid "Show appointment end times in week and month views"
msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42
msgid "Show display alarms in notification tray"
msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43
msgid "Show week numbers in date navigator"
msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44
msgid "Tasks due today color"
msgstr "Màu của công việc hết hạn vào hôm nay"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45
msgid "Tasks vertical pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc công việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46
msgid ""
"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an "
"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"."
msgstr ""
"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
"liệu kiểu Olsen chưa dịch như «Asia/Hanoi» (Châu Á/Hà nội)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48
#, no-c-format
msgid ""
"The url template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the "
"user part of the mail address and %d is replaced by the domain."
msgstr ""
"Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: «%u» được thay thế "
"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và «%d» được thay thế bằng miền của "
"địa chỉ ấy."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49
msgid "Time divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50
msgid "Time the last alarm ran, in time_t."
msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:51
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ "
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52
msgid "Twenty four hour time format"
msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53
msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: «phút», «giờ» hay «ngày»."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54
msgid ""
"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: «phút», «giờ» hay «ngày»."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56
msgid "Week start"
msgstr "Tuần bắt đầu"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57
msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)."
msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58
msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms."
msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task."
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa bỏ cuộc hẹn hay công việc hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60
msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks."
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa hắn cuộc hẹn và công việc hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61
msgid ""
"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and "
"Sunday in the space of one weekday."
msgstr ""
"Có nên nén những ngày cuối tuần trong khung xem tháng, mà hiển thị hai ngày "
"Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62
msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views."
msgstr ""
"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng đều "
"hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:63
msgid ""
"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar."
msgstr ""
"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64
msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view."
msgstr ""
"Có nên ẩn mọi công việc đã hoàn tất trong khung xem công việc hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65
msgid "Whether to set a default reminder for appointments."
msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66
msgid ""
"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm."
msgstr ""
"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều/"
"tối) hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67
msgid "Whether to show week numbers in the date navigator."
msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68
msgid "Work days"
msgstr "Ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69
msgid "Workday end hour"
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70
msgid "Workday end minute"
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71
msgid "Workday start hour"
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72
msgid "Workday start minute"
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:50
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:51
msgid "Comment contains"
msgstr "Ghi chú chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:52
msgid "Location contains"
msgstr "Địa điểm chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:350
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:119
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:708
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2081
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:383
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:413
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:575
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được "
"chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những công việc này."
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:360
msgid "Purge events older than"
msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:365
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12
#: ../filter/filter.glade.h:14 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:265
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:565
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36
msgid "days"
msgstr "ngày"
#. Create the On the web source group
#. Create the Webcal source group
#. Create the LDAP source group
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:234 ../calendar/gui/migration.c:489
#: ../calendar/gui/migration.c:582 ../calendar/gui/tasks-component.c:215
msgid "On The Web"
msgstr "Trên Mạng"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:252 ../calendar/gui/migration.c:391
msgid "Birthdays & Anniversaries"
msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
#. Create the weather group
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:258
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100
msgid "Weather"
msgstr "Thời tiết"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:535
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:451
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:858
msgid "Failed upgrading calendars."
msgstr "Không cập nhật lịch được."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1154
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
msgstr "Không mở được lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1170
msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1282
msgid "Calendar Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn lịch"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473
msgid "New appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1474
msgid "_Appointment"
msgstr "_Cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1475
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1481
msgid "New meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1482
msgid "M_eeting"
msgstr "_Cuộc họp"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1483
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1489
msgid "New all day appointment"
msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1490
msgid "All Day A_ppointment"
msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1491
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1497
msgid "New calendar"
msgstr "Lịch mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1498
msgid "Cale_ndar"
msgstr "_Lịch"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1499
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo lịch mới"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109
msgid "Day View"
msgstr "Khung xem ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112
msgid "Work Week View"
msgstr "Khung xem tuần làm việc"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115
msgid "Week View"
msgstr "Khung xem tuần"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
msgid "Month View"
msgstr "Khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:413
msgid "Error while opening the calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch"
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:419
msgid "Method not supported when opening the calendar"
msgstr "Không hỗ trợ phương thức ấy khi mở lịch này."
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:425
msgid "Permission denied to open the calendar"
msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:437 ../shell/e-shell.c:1286
msgid "Unknown error"
msgstr "Không biết lỗi ấy"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Alarm</b>"
msgstr "<b>Báo động</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Repeat</b>"
msgstr "<b>Lặp</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4
msgid "Add Alarm"
msgstr "Thêm Báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5
msgid "Custom _message"
msgstr "Thông điệp tự _chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6
msgid "Custom alarm sound"
msgstr "Âm thanh báo động tự chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7
msgid "Mes_sage:"
msgstr "_Thông điệp:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448
msgid "Pop up an alert"
msgstr "Bật lên báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11
msgid "Send To:"
msgstr "Gửi đến:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452
msgid "Send an email"
msgstr "Gửi thư"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13
msgid "_Arguments:"
msgstr "_Đối số:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14
msgid "_Program:"
msgstr "_Chương trình:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15
msgid "_Repeat the alarm"
msgstr "_Lặp lại báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16
msgid "_Sound:"
msgstr "Â_m thanh:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17
msgid "after"
msgstr "sau (khi)"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18
msgid "before"
msgstr "trước (khi)"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22
msgid "extra times every"
msgstr "lần thêm nữa mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13
#: ../filter/filter.glade.h:15 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:264
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564
msgid "hours"
msgstr "giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:199
msgid "Action/Trigger"
msgstr "Hành động/Gây ra"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1
msgid "A_dd"
msgstr "T_hêm"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:110
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:105
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:105
#, c-format
msgid "%.0fK"
msgstr "%.0fK"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:113
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:108
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:108
#, c-format
msgid "%.0fM"
msgstr "%.0fM"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:116
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:111
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:111
#, c-format
msgid "%.0fG"
msgstr "%.0fG"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:311
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:1106
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2426
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:307 ../mail/em-utils.c:438
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:336
msgid "attachment"
msgstr "đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:473
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1059
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:889
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:470
#: ../composer/e-msg-composer.c:3397
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:14
msgid "_Remove"
msgstr "_Loại bỏ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:474
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1060
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:471
#: ../composer/e-msg-composer.c:3398 ../mail/em-folder-tree.c:2120
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:28
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:476
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1062
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:473
#: ../composer/e-msg-composer.c:3400
msgid "_Add attachment..."
msgstr "_Thêm đính kèm..."
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-bar.c:736
#: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:740
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:878
msgid "Attachment Bar"
msgstr "Thanh đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:96
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:115
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:6
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:96
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:116
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:6
msgid "Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:190
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:238
msgid "Attach file(s)"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:210
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:226
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:319
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:335
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:187
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:203
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:297
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:313
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:220 ../widgets/misc/e-attachment.c:236
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:421 ../widgets/misc/e-attachment.c:437
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: %s"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:218
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.c:327
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:195
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.c:305
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:228 ../widgets/misc/e-attachment.c:429
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường."
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:2
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:3
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:267
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1164
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3
#: ../mail/mail-config.glade.h:69 ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:3
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:4
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment.glade.h:5
#: ../composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:5
msgid "MIME type:"
msgstr "Kiểu MIME:"
#. g_object_set((GObject *)renderer, "activatable", TRUE, NULL);
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:576
#: ../mail/em-account-prefs.c:504 ../mail/em-composer-prefs.c:888
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:213
msgid "Enabled"
msgstr "Bật rồi"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:730
msgid "Are you sure you want to remove this URL?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ Mạng này không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:733
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:738
msgid "Don't Remove"
msgstr "Không loại bỏ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:787
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:820
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:853
#: ../mail/em-account-prefs.c:330 ../mail/em-account-prefs.c:375
#: ../mail/em-account-prefs.c:406
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:787
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:820
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:855
#: ../mail/em-account-prefs.c:330 ../mail/em-account-prefs.c:375
#: ../mail/em-account-prefs.c:408
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
msgid "05 minutes"
msgstr "05 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
msgid "15 minutes"
msgstr "15 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
msgid "30 minutes"
msgstr "30 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6
msgid "60 minutes"
msgstr "60 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
msgid "<b>Alerts</b>"
msgstr "<b>Báo động</b> "
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
msgid "<b>Default Free/Busy Server</b>"
msgstr "<b>Máy chủ Rảnh/Bận mặc định</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
msgid "<b>Publishing</b>"
msgstr "<b>Xuất</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
msgid "<b>Task List</b>"
msgstr "<b>Danh sách công việc</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
msgid "<b>Time</b>"
msgstr "<b>Giờ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
msgid "<b>Work Week</b>"
msgstr "<b>Tuần làm việc</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
#, no-c-format
msgid ""
"<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>"
msgstr ""
"<i>«%u» và «%d» sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ địa "
"chỉ thư.</i>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
msgid "Calendar and Tasks Settings"
msgstr "Thiết lập Lịch và Công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
msgid "Color for overdue tasks"
msgstr "Màu công việc quá hạn"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
msgid "Color for tasks due today"
msgstr "Màu công việc hết hạn vào hôm nay"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
#: ../mail/mail-config.glade.h:74
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
msgid "Free/Busy"
msgstr "Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:732
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1042
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
msgid "Publishing Table"
msgstr "Bảng xuất"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1047
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:733
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
msgid "Sh_ow a reminder"
msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
msgid "Show week _numbers in date navigator"
msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1048
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:727
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
msgid "T_asks due today:"
msgstr "_Công việc hết hạn vào hôm nay:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
msgid "T_hu"
msgstr "_Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
msgid "Template:"
msgstr "Mẫu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
msgid "Time format:"
msgstr "Dạng thức giờ:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
msgid "W_eek starts:"
msgstr "Tuần _bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1044
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
msgid "_Add URL"
msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "_Hỏi xác thực khi xóa bỏ mục"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
msgid "_Compress weekends in month view"
msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
msgid "_Fri"
msgstr "_Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau (khi)"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54
msgid "_Mon"
msgstr "_Hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Công việc _quá hạn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56
msgid "_Sat"
msgstr "Bả_y"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57
msgid "_Show appointment end times in week and month views"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59
msgid "_Tue"
msgstr "_Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60
msgid "_Wed"
msgstr "_Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61
msgid "before every appointment"
msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62
msgid "option menu to choose reminder units"
msgstr "trình đơn tùy chọn cần chọn đơn vị nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63
msgid "option menu to choose time units"
msgstr "trình đơn tùy chọn cần chọn đơn vị thời gian"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:287
msgid "Copy calendar contents locally for offline operation"
msgstr "Sao chép nội dung lịch về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến."
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:290
msgid "Copy task list contents locally for offline operation"
msgstr ""
"Sao chép nội dung danh sách công việc về máy để phục vụ các thao tác ngoại "
"tuyến."
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:343
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:4
msgid "C_olor:"
msgstr "_Màu sắc:"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380
msgid "Tasks List"
msgstr "Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449
msgid "Calendar Properties"
msgstr "Thuộc tính lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:517
msgid "Task List Properties"
msgstr "Thuộc tính danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2
msgid "Add Calendar"
msgstr "Thêm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3
msgid "Add Task List"
msgstr "Thêm Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5
#: ../mail/mail-config.glade.h:105
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6
msgid "_Add Calendar"
msgstr "_Thêm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7
msgid "_Add Task List"
msgstr "Thêm _Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:248
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:548
msgid "_Refresh:"
msgstr "_Làm tươi:"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:120
msgid "_URL:"
msgstr "Địa chỉ _Mạng:"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15
#: ../filter/filter.glade.h:21 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:266
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:566
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
msgid "This event has been deleted."
msgstr "Sự kiện này bị xóa bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
msgid "This task has been deleted."
msgstr "Công việc này bị xóa bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
msgid "This journal entry has been deleted."
msgstr "Mục nhật ký này bị xóa bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn sao?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "« %s » Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
msgid "This event has been changed."
msgstr "Sự kiện này đã thay đổi rồi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
msgid "This task has been changed."
msgstr "Công việc này đã thay đổi rồi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
msgid "This journal entry has been changed."
msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi rồi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
msgstr ""
"« %s » Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "« %s » Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 ../calendar/gui/print.c:2261
msgid " to "
msgstr " tới "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2265
msgid " (Completed "
msgstr " (Đã hoàn thành "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2267
msgid "Completed "
msgstr "Đã hoàn thành "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2272
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 ../calendar/gui/print.c:2274
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:187 ../composer/e-msg-composer.c:2662
#, c-format
msgid "Attached message - %s"
msgstr "Thư đính kèm - %s"
#. translators, this count will always be >1
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:192
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:362 ../composer/e-msg-composer.c:2667
#: ../composer/e-msg-composer.c:2844
#, c-format
msgid "Attached message"
msgid_plural "%d attached messages"
msgstr[0] "%d thư đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:425
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1164
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1529 ../composer/e-msg-composer.c:2908
#: ../mail/em-folder-tree.c:1047 ../mail/em-folder-view.c:1034
#: ../mail/message-list.c:1708 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:7
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100 ../ui/evolution-tasks.xml.h:20
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:426 ../composer/e-msg-composer.c:2909
#: ../mail/em-folder-tree.c:1048 ../mail/em-folder-utils.c:380
#: ../mail/em-folder-view.c:930 ../mail/message-list.c:1709
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:428 ../composer/e-msg-composer.c:2911
#: ../mail/em-folder-tree.c:1050 ../mail/message-list.c:1711
msgid "Cancel _Drag"
msgstr "Hủy bỏ _kéo"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:765
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:956 ../composer/e-msg-composer.c:2316
#, c-format
msgid "<b>%d</b> Attachment"
msgid_plural "<b>%d</b> Attachments"
msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1225
msgid "_Attachment Bar (drop attachments here)"
msgstr "_Thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1839
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1882
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1845
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1888
#, c-format
msgid "Meeting - %s"
msgstr "Cuộc họp - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1847
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1890
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1851
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1894
#, c-format
msgid "Assigned Task - %s"
msgstr "Công việc đã gán - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1853
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1896
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Công việc - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1856
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1899
#, c-format
msgid "Journal entry - %s"
msgstr "Mục nhật ký - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1867
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1909
msgid "No summary"
msgstr "Không có tóm tắt"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2515
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2548
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2572
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2596
msgid "Unable to use current version!"
msgstr "• Không dùng được phiên bản hiện thời. •"
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61
msgid "Could not open source"
msgstr "Không mở được nguồn."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69
msgid "Could not open destination"
msgstr "Không mở được đích."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78
msgid "Destination is read only"
msgstr "Đích chỉ cho pháp đọc thôi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54
msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện này vi găp lỗi loại CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xóa bỏ cộng việc này vi găp lỗi loại CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi loại CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục này vi găp lỗi loại CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xóa bỏ công việc vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86
msgid "The event could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89
msgid "The task could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xóa bỏ công việc vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
msgid "The item could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xóa bỏ mục vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
msgid "Contacts..."
msgstr "Liên lạc..."
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:420
msgid "Delegate To:"
msgstr "Ủy nhiệm cho:"
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:141 ../calendar/gui/print.c:2298
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:150
msgid "Recurrence"
msgstr "Lần thêm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:164
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:248
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:420
msgid "Scheduling"
msgstr "Lập lịch biểu"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:174
msgid "Delegatees"
msgstr "Người được ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:178
msgid "Attendees"
msgstr "Người tham dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:251
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:423
msgid "Invitations"
msgstr "Mời dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:729
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:732
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:898
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:556
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:931
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:938
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1684
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s'."
msgstr "Không mở được lịch « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1890
#, c-format
msgid "%d day before appointment"
msgid_plural "%d days before appointment"
msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1898
#, c-format
msgid "%d hour before appointment"
msgid_plural "%d hours before appointment"
msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1906
#, c-format
msgid "%d minute before appointement"
msgid_plural "%d minutes before appointment"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
msgid "1 day before appointment"
msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
msgid "1 hour before appointment"
msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
msgid "15 minutes before appointment"
msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
msgid "<b>Basics</b>"
msgstr "<b>Cơ bản</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
msgid "<b>Date and Time</b>"
msgstr "<b>Ngày giờ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
msgid "<b>Send Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
msgid "A_ll day event"
msgstr "Sự kiện _nguyên ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
msgid "Ad_vanced send options"
msgstr "Tùy chọn gửi _cấp cao"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
msgid "C_ustomize..."
msgstr "_Tự chọn..."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Loại.."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
msgid "Cale_ndar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
msgid "Classi_fication:"
msgstr "_Phân loại:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:254 ../calendar/gui/e-cal-model.c:324
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:362
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
msgid "Event Description"
msgstr "Mô tả sự kiện"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
msgid "Locat_ion:"
msgstr "Đị_a điểm:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:253 ../calendar/gui/e-cal-model.c:322
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:361
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:252 ../calendar/gui/e-cal-model.c:313
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:320 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:360
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19
msgid "Show time as _busy"
msgstr "Hiện giờ là _bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13
msgid "Su_mmary:"
msgstr "Tó_m tắt:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
msgid "This appointment has customized alarms"
msgstr "Cuộc hẹn này vẫn có báo động tự chọn."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:22
msgid "_Alarm"
msgstr "_Báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:23
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:24
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:642
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:25
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:615
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:303
msgid "<b>Dele_gatees</b>"
msgstr "<b>Người được ủ_y nhiệm</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:307
msgid "<b>From:</b>"
msgstr "<b>Từ</b>"
#. an empty string is the same as 'None'
#. Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list.
#. When "None" is selected we want the field to be cleared.
#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
#. is not permitted.
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:313
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:652
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1104 ../composer/e-msg-composer.c:2120
#: ../filter/filter-rule.c:881 ../mail/em-account-editor.c:683
#: ../mail/em-account-editor.c:1346 ../mail/em-account-prefs.c:464
#: ../mail/em-folder-view.c:1063 ../mail/em-junk-hook.c:78
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:7
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1601
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:190
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:248 ../widgets/misc/e-dateedit.c:465
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1504 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1673
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:463
msgid "The organizer selected no longer has an account."
msgstr "Bộ tổ chức được chọn không còn có tài khoản."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:469
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:484
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:886
msgid "_Delegate To..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cho..."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:358
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
msgid "Attendee"
msgstr "Người tham dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
msgid "Click here to add an attendee"
msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
msgid "Delegated From"
msgstr "Được ủy nhiệm từ"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
msgid "Delegated To"
msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:386
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
msgid "RSVP"
msgstr "Trả lời trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:147
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:394
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 ../mail/em-filter-i18n.h:63
#: ../mail/message-list.etspec.h:12
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
msgid "<b>Att_endees</b>"
msgstr "<b>Người tham _dự</b> "
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
msgid "C_hange Organizer"
msgstr "Đổ_i bộ tổ chức"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428
msgid "Con_tacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6
msgid "Organizer"
msgstr "Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
msgid "Organizer:"
msgstr "Tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
msgid "<b>Calendar options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
msgid "Add New Calendar"
msgstr "Thêm lịch mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
msgid "Calendar Group"
msgstr "Nhóm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
msgid "Calendar Location"
msgstr "Địa điểm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
msgid "Calendar Name"
msgstr "Tên lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
msgid "<b>Task List Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách công việc</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
msgid "Add New Task List"
msgstr "Thêm Danh sách công việc mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
msgid "Task List Group"
msgstr "Nhóm Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
msgid "Task List Name"
msgstr "Tên Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52
msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
msgid "You are delegating a recurring event, what would like to delegate?"
msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58
msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi công việc lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62
msgid ""
"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90
msgid "This Instance Only"
msgstr "Chỉ lần này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94
msgid "This and Prior Instances"
msgstr "Lần này và những lần trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
msgid "This and Future Instances"
msgstr "Lần này và những lần sau này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105
msgid "All Instances"
msgstr "Mọi lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:494
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:815
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:926
msgid "on"
msgstr "lúc"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:986
msgid "first"
msgstr "thứ nhắt"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:987
msgid "second"
msgstr "thứ hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1013
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1041
msgid "day"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1178
msgid "on the"
msgstr "vào"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1367
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2323
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
msgid "<b>Exceptions</b>"
msgstr "<b>Ngoại lệ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2
#: ../mail/mail-config.glade.h:3
msgid "<b>Preview</b>"
msgstr "<b>Xem trước</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
msgid "<b>Recurrence</b>"
msgstr "<b>Lặp lại</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
msgid "This appointment rec_urs"
msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
msgid "for"
msgstr "được"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:410
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:429
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn tất sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:522
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Mạng:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1
msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
#. timezone.
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:229
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:345
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:457 ../calendar/gui/e-itip-control.c:896
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219
#: ../calendar/gui/print.c:2361 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390
msgid "Completed"
msgstr "Xong rồi."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:248
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:382 ../mail/message-list.c:1008
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:226
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:343
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:656
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:731
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:456 ../calendar/gui/print.c:2358
msgid "In Progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:252
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:384 ../mail/message-list.c:1006
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:918 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:383
#: ../mail/message-list.c:1007
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:341
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:654
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:455 ../calendar/gui/print.c:2355
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
msgid "P_ercent complete:"
msgstr "_Phần trăm hoàn tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:385
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
msgid "_Date completed:"
msgstr "Ngày hoàn _tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:31
msgid "_Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
msgid "_Status:"
msgstr "_Trạng thái:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
msgid "_Web Page:"
msgstr "Trang _Mạng:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:138 ../calendar/gui/print.c:2300
msgid "Task"
msgstr "Công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:163
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:225
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:379
msgid "Assignment"
msgstr "Phân công"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:529
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873
#, c-format
msgid "Unable to open tasks in '%s'."
msgstr "Không mở được công việc trong « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9
msgid "D_escription:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12
msgid "Sta_rt date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:14
msgid "Task Description"
msgstr "Mô tả công việc"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:15
msgid "_Due date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:16
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>"
msgstr "<b>_Lịch Rảnh/Bận</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4
msgid "<b>Publishing Frequency</b>"
msgstr "<b>Lần cập nhật dữ liệu công bố</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5
msgid "<b>Publishing _Location</b>"
msgstr "<b>Đị_a điểm công bố</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6
msgid "Free/Busy Publishing Settings"
msgstr "Thiết lập công bố Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7
msgid "_Daily"
msgstr "_Hàng ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:8
msgid "_Manual"
msgstr "_Thủ công"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12
msgid "_Weekly"
msgstr "_Hàng tuần"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:395
#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400
#, c-format
msgid "%d week"
msgid_plural "%d weeks"
msgstr[0] "%d tuần"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:405
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:410
#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:415
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Không biết hành động cần thực hiện."
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476
#, c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481
#, c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488
#, c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:497
#, c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500
#, c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:505
#, c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:527
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:533
#, c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho loại gây ra lạ"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:70 ../mail/em-folder-view.c:2705
#, c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:155 ../filter/filter-rule.c:796
msgid "Untitled"
msgstr "Chưa tên"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:186
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1108
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:193
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:204
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:215
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
#. write status
#. Status
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:222
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1132
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:268
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:907
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:246
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:299
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang Mạng:"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
msgid "End Date"
msgstr "Ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:179
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:434
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:182
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:435
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:606
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
msgstr ""
"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n"
"\n"
"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1017 ../calendar/gui/e-cal-model.c:924
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:808
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1017 ../calendar/gui/e-cal-model.c:924
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:180
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2
msgid "No"
msgstr "Không"
#. This is the default filename used for temporary file creation
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:326 ../calendar/gui/e-cal-model.c:329
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1149 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1290
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224 ../mail/em-utils.c:1175
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:238
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1626
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:72
#: ../shell/e-component-registry.c:205 ../shell/e-component-registry.c:211
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:623
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:62
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:920
msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:922
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:404
msgid "0%"
msgstr "0%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:405
msgid "10%"
msgstr "10%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:406
msgid "20%"
msgstr "20%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:407
msgid "30%"
msgstr "30%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:408
msgid "40%"
msgstr "40%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:409
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410
msgid "60%"
msgstr "60%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411
msgid "70%"
msgstr "70%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412
msgid "80%"
msgstr "80%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413
msgid "90%"
msgstr "90%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:516
msgid "Task Table"
msgstr "Bảng công việc"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:694
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng được chọn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:873
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:789
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật các đối tượng"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1014
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1098 ../composer/e-msg-composer.c:1242
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu mới..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1157
msgid "Open _Web Page"
msgstr "Mở trang _Mạng"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1158
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1523 ../mail/em-folder-view.c:1044
#: ../mail/em-popup.c:494
msgid "_Save As..."
msgstr "Lư_u mới..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1159
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1503
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1524 ../mail/em-folder-view.c:1045
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:40 ../ui/evolution-calendar.xml.h:44
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117 ../ui/evolution-tasks.xml.h:25
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1163
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1528 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:1
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 ../ui/evolution-tasks.xml.h:1
msgid "C_ut"
msgstr "_Cắt"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1165
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1506
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1530 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:38
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1169
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán công việc"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1170
msgid "_Forward as iCalendar"
msgstr "_Chuyển dạng iCalendar"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1171
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1172
msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
msgstr "Đánh _dấu các công việc đã chọn là hoàn tất"
#. FIXME: need to disable for undeletable folders
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1176
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1542 ../mail/em-folder-tree.c:2116
#: ../mail/em-folder-view.c:1048 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:21
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1177
msgid "_Delete Selected Tasks"
msgstr "Xóa bỏ các côn_g việc được chọn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1328
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm công việc"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
#, no-c-format
msgid "% Complete"
msgstr "% hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:617
msgid "Complete"
msgstr "Xong rồi"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
msgid "Completion date"
msgstr "Ngày hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
msgid "Due date"
msgstr "Ngày đến hạn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
msgid "Task sort"
msgstr "Sắp xếp công việc"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1224
msgid "Moving items"
msgstr "Đang di chuyển mục"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1226
msgid "Copying items"
msgstr "Đang sao chép mục"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1497
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1498
msgid "New All Day _Event"
msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1500
msgid "New Task"
msgstr "Công việc mới"
#. FIXME: hook in this somehow
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1510
msgid "Current View"
msgstr "Khung xem hiện thời"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1512 ../ui/evolution-calendar.xml.h:26
msgid "Select _Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1513
msgid "_Select Date..."
msgstr "_Chọn ngày..."
#. TODO: Why is this in a context menu when it applies globally?
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1518 ../ui/evolution-calendar.xml.h:45
msgid "_Publish Free/Busy Information"
msgstr "_Công bố thông tin Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1534
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào lịch..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1535
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "_Chuyển vào lịch..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1536
msgid "_Delegate Meeting..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1537
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1538
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1543
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1544
msgid "Delete this _Occurrence"
msgstr "_Xóa bỏ lần này"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1545
msgid "Delete _All Occurrences"
msgstr "Xóa bỏ _mọi lần"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 24-hour format.
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:115 ../e-util/e-time-utils.c:180
#: ../e-util/e-time-utils.c:393
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 12-hour format.
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:118 ../e-util/e-time-utils.c:175
#: ../e-util/e-time-utils.c:402
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:123
#, c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n"
"\n"
"%s"
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:553
#, c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
#. month, %B = full month name. You can change the
#. order but don't change the specifiers or add
#. anything.
#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:715 ../calendar/gui/e-day-view.c:1498
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:312 ../calendar/gui/print.c:1517
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:751 ../calendar/gui/e-week-view.c:512
#: ../calendar/gui/print.c:841
msgid "am"
msgstr "sáng"
#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:754 ../calendar/gui/e-week-view.c:515
#: ../calendar/gui/print.c:843
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:761
msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:772
#, c-format
msgid "Every day"
msgid_plural "Every %d days"
msgstr[0] "Mỗi %d ngày"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:777
#, c-format
msgid "Every week"
msgid_plural "Every %d weeks"
msgstr[0] "Mỗi %d tuần"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:779
#, c-format
msgid "Every week on "
msgid_plural "Every %d weeks on "
msgstr[0] "Mỗi %d tuần lúc "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:787
msgid " and "
msgstr " và "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:794
#, c-format
msgid "The %s day of "
msgstr "ngày thứ %s của "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:807
#, c-format
msgid "The %s %s of "
msgstr "%s %s của "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:814
#, c-format
msgid "every month"
msgid_plural "every %d months"
msgstr[0] "mỗi %d tháng"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:818
#, c-format
msgid "Every year"
msgid_plural "Every %d years"
msgstr[0] "mỗi %d năm"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:829
#, c-format
msgid "a total of %d time"
msgid_plural " a total of %d times"
msgstr[0] " tổng cộng %d lần"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:838
msgid ", ending on "
msgstr ", kết thúc vào"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:862
msgid "Starts"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:875
msgid "Ends"
msgstr "Kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:909
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:949 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1006
msgid "iCalendar Information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
#. Title
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:966
msgid "iCalendar Error"
msgstr "Lỗi iCalendar"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1038 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1054
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1065 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1082
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:336
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:337
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:405
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
#. Describe what the user can do
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1089
msgid ""
"<br> Please review the following information, and then select an action from "
"the menu below."
msgstr ""
"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên "
"dưới."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1137
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:548
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1614
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1141 ../calendar/gui/itip-utils.c:551
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1617
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm đã chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:554 ../calendar/gui/itip-utils.c:583
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1620
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1229
msgid ""
"The meeting has been cancelled, however it could not be found in your "
"calendars"
msgstr ""
"Cuộc họp đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1231
msgid ""
"The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists"
msgstr ""
"Công việc đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy công việc trong lịch của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1310
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311
msgid "Meeting Information"
msgstr "Tin tức cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1319
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320
msgid "Meeting Proposal"
msgstr "Đề nghị cuộc họp"
#. FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327
msgid "Meeting Update"
msgstr "Cập nhật cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1331
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332
msgid "Meeting Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1339
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340
msgid "Meeting Reply"
msgstr "Trả lời họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348
msgid "Meeting Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1475
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp không thể hiểu."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359
msgid "Bad Meeting Message"
msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published task information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387
msgid "Task Information"
msgstr "Tin tức công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1394
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu « %s » để thực hiện công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1396
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397
msgid "Task Proposal"
msgstr "Đề nghị công việc"
#. FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1403
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404
msgid "Task Update"
msgstr "Cập nhật công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1408
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409
msgid "Task Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1416
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417
msgid "Task Reply"
msgstr "Trả lời công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425
msgid "Task Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436
msgid "Bad Task Message"
msgstr "Thông điệp sai về công việc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1460
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461
msgid "Free/Busy Information"
msgstr "Tin tức bận/rảnh"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1465
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466
msgid "Free/Busy Request"
msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1470
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471
msgid "Free/Busy Reply"
msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476
msgid "Bad Free/Busy Message"
msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1551
msgid "The message does not appear to be properly formed"
msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1610
msgid "The message contains only unsupported requests."
msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1643
msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1675
msgid "The attachment has no viewable calendar items"
msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1909
msgid "Update complete\n"
msgstr "Cập nhật rồi.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1937
msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1947
msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người tham dự nhé?"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1959
msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1976
msgid "Attendee status updated\n"
msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự rồi.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1979
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1005
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì không còn có lại mục ấy."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2009
msgid "Removal Complete"
msgstr "Loại bỏ rồi."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080
msgid "Item sent!\n"
msgstr "Gửi mục rồi.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2034 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2084
msgid "The item could not be sent!\n"
msgstr "Không gửi được mục ấy.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2164
msgid "Choose an action:"
msgstr "Chọn hành động:"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2235
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2263
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264
msgid "Tentatively accept"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2294
msgid "Send Free/Busy Information"
msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2322
msgid "Update respondent status"
msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2350
msgid "Send Latest Information"
msgstr "Gửi tin tức"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2378 ../calendar/gui/itip-utils.c:571
#: ../mail/mail-send-recv.c:414 ../mail/mail-send-recv.c:466
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "%P %%"
msgstr "%P %%"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
msgid "--to--"
msgstr "--tới--"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
msgid "Calendar Message"
msgstr "Thông điệp lịch"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
msgid "Loading Calendar"
msgstr "Đang tải lịch"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
msgid "Loading calendar..."
msgstr "Đang tải lịch..."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
msgid "Server Message:"
msgstr "Thông điệp máy chủ:"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
msgid "date-end"
msgstr "ngày-cuối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
msgid "date-start"
msgstr "ngày-đầu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:153
msgid "Required Participants"
msgstr "Người tham dự yêu cầu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người tham dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:72
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:164
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:99 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:802
msgid "Individual"
msgstr "Riêng lẻ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:101 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:7
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:103 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:167
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151
msgid "Chair"
msgstr "Chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:805
msgid "Required Participant"
msgstr "Người tham dự cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người tham dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:815
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411
msgid "Tentative"
msgstr "Chưa chắc"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:557
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1623
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:444
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2104
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
#. strptime format of a weekday and a date.
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:448
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2137 ../e-util/e-time-utils.c:203
#: ../e-util/e-time-utils.c:296 ../e-util/e-time-utils.c:384
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
#. This is a strftime() format string %m = month number,
#. %d = month day, %Y = full year.
#. strptime format of a weekday and a date.
#. This is the preferred date format for the locale.
#. This is a strftime() format for a short date. %m = month,
#. %d = day of month, %Y = year (all digits).
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452 ../e-util/e-time-utils.c:238
#: ../e-util/e-time-utils.c:299 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1682
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 ../designs/OOA/ooa.glade.h:11
msgid "Out of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:445
msgid "O_ptions"
msgstr "_Tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:462
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:472
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:487
msgid "_Update free/busy"
msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:502
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:520
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự động chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:535
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:552
msgid "_All people and resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:570
msgid "_Required people"
msgstr "Người _cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-pub-utils.c:300
#, c-format
msgid "Enter the password for %s"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho « %s »"
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:798 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2519
#, c-format
msgid ""
"Error on %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Lỗi khi « %s »:\n"
" %s"
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:846
msgid "Loading tasks"
msgstr "Đang tải công việc"
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:930
#, c-format
msgid "Opening tasks at %s"
msgstr "Đang mở công việc tại « %s »"
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1126
msgid "Completing tasks..."
msgstr "Đang hoàn tất công việc..."
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1149
msgid "Deleting selected objects..."
msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng được chọn..."
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1176
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xóa hẳn"
#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:133
msgid "Timezone Button"
msgstr "Nút múi giờ "
#. strftime format %d = day of month, %B = full
#. month name. You can change the order but don't
#. change the specifiers or add anything.
#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:329 ../calendar/gui/print.c:1501
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:789
msgid "Updating query"
msgstr "Đang cập nhật truy vấn"
#. bonobo displays this string so it must be in locale
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2196 ../widgets/menus/gal-view-instance.c:585
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:350
msgid "Custom View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2197 ../widgets/menus/gal-view-instance.c:586
msgid "Save Custom View"
msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2202 ../widgets/menus/gal-view-instance.c:590
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:372
msgid "Define Views..."
msgstr "Định nghĩa khung xem..."
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2365
#, c-format
msgid "Loading appointments at %s"
msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc « %s »"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2384
#, c-format
msgid "Loading tasks at %s"
msgstr "Đang tải công việc lúc « %s »"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2485
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở « %s »"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3375
msgid "Purging"
msgstr "Đang tẩy"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
msgid "Select Date"
msgstr "Chọn ngày"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
msgid "_Select Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:353 ../calendar/gui/itip-utils.c:402
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:442
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:389
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632
msgid "Event information"
msgstr "Ttin tức sự kiện"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634
msgid "Task information"
msgstr "Tin tức công việc"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:636
msgid "Journal information"
msgstr "Tin tức nhật ký"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:654
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Tin tức rảnh/bận"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:518
msgid "Calendar information"
msgstr "Tin tức lịch"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:567
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:575
msgid "Refresh"
msgstr "Làm tươi"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:579
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:650
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:660
msgid "iCalendar information"
msgstr "Tin tức iCalendar"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:815
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện ấy."
#: ../calendar/gui/migration.c:151
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since "
"Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây danh mục công việc Evolution đã thay đổi so với Evolution "
"phiên bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục..."
#: ../calendar/gui/migration.c:155
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây danh mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên "
"bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục..."
#. FIXME: set proper domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:748 ../calendar/gui/migration.c:915
msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb"
#. FIXME: domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:777
#, c-format
msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »."
#. FIXME: domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:944
#, c-format
msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi các công việc « %s »."
#: ../calendar/gui/print.c:492
msgid "1st"
msgstr "mồng 1"
#: ../calendar/gui/print.c:492
msgid "2nd"
msgstr "mồng 2"
#: ../calendar/gui/print.c:492
msgid "3rd"
msgstr "mồng 3"
#: ../calendar/gui/print.c:492
msgid "4th"
msgstr "mồng 4"
#: ../calendar/gui/print.c:492
msgid "5th"
msgstr "mồng 5"
#: ../calendar/gui/print.c:493
msgid "6th"
msgstr "mồng 6"
#: ../calendar/gui/print.c:493
msgid "7th"
msgstr "mồng 7"
#: ../calendar/gui/print.c:493
msgid "8th"
msgstr "mồng 8"
#: ../calendar/gui/print.c:493
msgid "9th"
msgstr "mồng 9"
#: ../calendar/gui/print.c:493
msgid "10th"
msgstr "mồng 10"
#: ../calendar/gui/print.c:494
msgid "11th"
msgstr "ngày 11"
#: ../calendar/gui/print.c:494
msgid "12th"
msgstr "ngày 12"
#: ../calendar/gui/print.c:494
msgid "13th"
msgstr "ngày 13"
#: ../calendar/gui/print.c:494
msgid "14th"
msgstr "ngày 14"
#: ../calendar/gui/print.c:494
msgid "15th"
msgstr "ngày 15"
#: ../calendar/gui/print.c:495
msgid "16th"
msgstr "ngày 16"
#: ../calendar/gui/print.c:495
msgid "17th"
msgstr "ngày 17"
#: ../calendar/gui/print.c:495
msgid "18th"
msgstr "ngày 18"
#: ../calendar/gui/print.c:495
msgid "19th"
msgstr "ngày 19"
#: ../calendar/gui/print.c:495
msgid "20th"
msgstr "ngày 20"
#: ../calendar/gui/print.c:496
msgid "21st"
msgstr "ngày 21"
#: ../calendar/gui/print.c:496
msgid "22nd"
msgstr "ngày 22"
#: ../calendar/gui/print.c:496
msgid "23rd"
msgstr "ngày 23"
#: ../calendar/gui/print.c:496
msgid "24th"
msgstr "ngày 24"
#: ../calendar/gui/print.c:496
msgid "25th"
msgstr "ngày 25"
#: ../calendar/gui/print.c:497
msgid "26th"
msgstr "ngày 26"
#: ../calendar/gui/print.c:497
msgid "27th"
msgstr "ngày 27"
#: ../calendar/gui/print.c:497
msgid "28th"
msgstr "ngày 28"
#: ../calendar/gui/print.c:497
msgid "29th"
msgstr "ngày 29"
#: ../calendar/gui/print.c:497
msgid "30th"
msgstr "ngày 30"
#: ../calendar/gui/print.c:498
msgid "31st"
msgstr "ngày 31"
#: ../calendar/gui/print.c:573
msgid "Su"
msgstr "CN"
#: ../calendar/gui/print.c:573
msgid "Mo"
msgstr "Hai"
#: ../calendar/gui/print.c:573
msgid "Tu"
msgstr "Ba"
#: ../calendar/gui/print.c:573
msgid "We"
msgstr "Tư"
#: ../calendar/gui/print.c:574
msgid "Th"
msgstr "Năm"
#: ../calendar/gui/print.c:574
msgid "Fr"
msgstr "Sáu"
#: ../calendar/gui/print.c:574
msgid "Sa"
msgstr "Bảy"
#. Day
#: ../calendar/gui/print.c:1917
msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
#: ../calendar/gui/print.c:1942 ../calendar/gui/print.c:1946
msgid "%a %b %d"
msgstr "%a %d %b"
#: ../calendar/gui/print.c:1943
msgid "%a %d %Y"
msgstr "%a %d %Y"
#: ../calendar/gui/print.c:1947 ../calendar/gui/print.c:1949
#: ../calendar/gui/print.c:1950
msgid "%a %b %d %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: ../calendar/gui/print.c:1954
#, c-format
msgid "Selected week (%s - %s)"
msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
#. Month
#: ../calendar/gui/print.c:1962
msgid "Selected month (%b %Y)"
msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
#. Year
#: ../calendar/gui/print.c:1969
msgid "Selected year (%Y)"
msgstr "Năm được chọn (%Y)"
#: ../calendar/gui/print.c:2320
#, c-format
msgid "Summary: %s"
msgstr "Tóm tắt: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2328
#, c-format
msgid "Location: %s"
msgstr "Địa điểm: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2371
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2388
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2400
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
#: ../calendar/gui/print.c:2412
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "Địa chỉ Mạng: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2426
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Phân loại: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2437
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../calendar/gui/print.c:2577 ../calendar/gui/print.c:2665
#: ../calendar/gui/print.c:2791 ../mail/em-format-html-print.c:178
msgid "Print Preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: ../calendar/gui/print.c:2612
msgid "Print Item"
msgstr "In mục"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:439
msgid "New Task List"
msgstr "Danh sách công việc mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:515
#, c-format
msgid "%d task"
msgid_plural "%d tasks"
msgstr[0] "%d công việc"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:517 ../mail/mail-component.c:546
#, c-format
msgid ", %d selected"
msgid_plural ", %d selected"
msgstr[0] ", %d được chọn"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:564
msgid "Failed upgrading tasks."
msgstr "Lỗi nâng cấp công việc."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:860
#, c-format
msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
msgstr "Không mở được danh sách công việc « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:875
msgid "There is no calendar available for creating tasks"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo công việc."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:969
msgid "Task Source Selector"
msgstr "Chưa chọn nguồn."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1152
msgid "New task"
msgstr "Công việc mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1153
msgid "_Task"
msgstr "Công _việc"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1154
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo công việc mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1160
msgid "New assigned task"
msgstr "Công việc đã gán mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1161
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Công việc đã _gán"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1162
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo công việc đã gán mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1168
msgid "New task list"
msgstr "Danh sách công việc mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1169
msgid "Task l_ist"
msgstr "_Danh sách công việc"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1170
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách công việc mới"
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:373
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. "
"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xóa bỏ những công việc này sao?"
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:376
msgid "Do not ask me again."
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:411
msgid "Print Tasks"
msgstr "In công việc"
#. The first letter of each day of the week starting with Sunday
#: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319
msgid "SMTWTFS"
msgstr "CHBTNSB"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:78
msgid "Appointments and Meetings"
msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:336
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586
msgid "Opening calendar"
msgstr "Đang mở lịch"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:429
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:430
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494
msgid "Reminder!!"
msgstr "••• Bộ nhắc nhở •••"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:539
msgid "vCalendar files (.vcf)"
msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:540
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:702
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:739
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
#.
#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
#. * Don't include in any C files.
#.
#: ../calendar/zones.h:7
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
#: ../calendar/zones.h:8
msgid "Africa/Accra"
msgstr "Châu Phi/Accra"
#: ../calendar/zones.h:9
msgid "Africa/Addis_Ababa"
msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
#: ../calendar/zones.h:10
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
#: ../calendar/zones.h:11
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
#: ../calendar/zones.h:12
msgid "Africa/Bamako"
msgstr "Châu Phi/Bamako"
#: ../calendar/zones.h:13
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
#: ../calendar/zones.h:14
msgid "Africa/Banjul"
msgstr "Châu Phi/Banjul"
#: ../calendar/zones.h:15
msgid "Africa/Bissau"
msgstr "Châu Phi/Bissau"
#: ../calendar/zones.h:16
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
#: ../calendar/zones.h:17
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
#: ../calendar/zones.h:18
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
#: ../calendar/zones.h:19
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
#: ../calendar/zones.h:20
msgid "Africa/Casablanca"
msgstr "Châu Phi/Casablanca"
#: ../calendar/zones.h:21
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
#: ../calendar/zones.h:22
msgid "Africa/Conakry"
msgstr "Châu Phi/Conakry"
#: ../calendar/zones.h:23
msgid "Africa/Dakar"
msgstr "Châu Phi/Dakar"
#: ../calendar/zones.h:24
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
#: ../calendar/zones.h:25
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
#: ../calendar/zones.h:26
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
#: ../calendar/zones.h:27
msgid "Africa/El_Aaiun"
msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
#: ../calendar/zones.h:28
msgid "Africa/Freetown"
msgstr "Châu Phi/Freetown"
#: ../calendar/zones.h:29
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
#: ../calendar/zones.h:30
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
#: ../calendar/zones.h:31
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
#: ../calendar/zones.h:32
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
#: ../calendar/zones.h:33
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
#: ../calendar/zones.h:34
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
#: ../calendar/zones.h:35
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
#: ../calendar/zones.h:36
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
#: ../calendar/zones.h:37
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
#: ../calendar/zones.h:38
msgid "Africa/Lome"
msgstr "Châu Phi/Lome"
#: ../calendar/zones.h:39
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
#: ../calendar/zones.h:40
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
#: ../calendar/zones.h:41
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
#: ../calendar/zones.h:42
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
#: ../calendar/zones.h:43
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
#: ../calendar/zones.h:44
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
#: ../calendar/zones.h:45
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
#: ../calendar/zones.h:46
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
#: ../calendar/zones.h:47
msgid "Africa/Monrovia"
msgstr "Châu Phi/Monrovia"
#: ../calendar/zones.h:48
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
#: ../calendar/zones.h:49
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
#: ../calendar/zones.h:50
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
#: ../calendar/zones.h:51
msgid "Africa/Nouakchott"
msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
#: ../calendar/zones.h:52
msgid "Africa/Ouagadougou"
msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
#: ../calendar/zones.h:53
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
#: ../calendar/zones.h:54
msgid "Africa/Sao_Tome"
msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
#: ../calendar/zones.h:55
msgid "Africa/Timbuktu"
msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
#: ../calendar/zones.h:56
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
#: ../calendar/zones.h:57
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
#: ../calendar/zones.h:58
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
#: ../calendar/zones.h:59
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
#: ../calendar/zones.h:60
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
#: ../calendar/zones.h:61
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
#: ../calendar/zones.h:62
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
#: ../calendar/zones.h:63
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
#: ../calendar/zones.h:64
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
#: ../calendar/zones.h:65
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
#: ../calendar/zones.h:66
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
#: ../calendar/zones.h:67
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
#: ../calendar/zones.h:68
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
#: ../calendar/zones.h:69
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
#: ../calendar/zones.h:70
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
#: ../calendar/zones.h:71
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
#: ../calendar/zones.h:72
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
#: ../calendar/zones.h:73
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
#: ../calendar/zones.h:74
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
#: ../calendar/zones.h:75
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
#: ../calendar/zones.h:76
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
#: ../calendar/zones.h:77
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
#: ../calendar/zones.h:78
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
#: ../calendar/zones.h:79
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
#: ../calendar/zones.h:80
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
#: ../calendar/zones.h:81
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
#: ../calendar/zones.h:82
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
#: ../calendar/zones.h:83
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
#: ../calendar/zones.h:84
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
#: ../calendar/zones.h:85
msgid "America/Danmarkshavn"
msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
#: ../calendar/zones.h:86
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
#: ../calendar/zones.h:87
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
#: ../calendar/zones.h:88
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
#: ../calendar/zones.h:89
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
#: ../calendar/zones.h:90
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
#: ../calendar/zones.h:91
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
#: ../calendar/zones.h:92
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
#: ../calendar/zones.h:93
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
#: ../calendar/zones.h:94
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
#: ../calendar/zones.h:95
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
#: ../calendar/zones.h:96
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
#: ../calendar/zones.h:97
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
#: ../calendar/zones.h:98
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
#: ../calendar/zones.h:99
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
#: ../calendar/zones.h:100
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
#: ../calendar/zones.h:101
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
#: ../calendar/zones.h:102
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
#: ../calendar/zones.h:103
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
#: ../calendar/zones.h:104
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
#: ../calendar/zones.h:105
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
#: ../calendar/zones.h:106
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
#: ../calendar/zones.h:107
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:108
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
#: ../calendar/zones.h:109
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
#: ../calendar/zones.h:110
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
#: ../calendar/zones.h:111
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:112
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
#: ../calendar/zones.h:113
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
#: ../calendar/zones.h:114
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca"
#: ../calendar/zones.h:115
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
#: ../calendar/zones.h:116
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
#: ../calendar/zones.h:117
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:118
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
#: ../calendar/zones.h:119
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
#: ../calendar/zones.h:120
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Li-ma"
#: ../calendar/zones.h:121
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
#: ../calendar/zones.h:122
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:123
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
#: ../calendar/zones.h:124
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
#: ../calendar/zones.h:125
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
#: ../calendar/zones.h:126
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
#: ../calendar/zones.h:127
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
#: ../calendar/zones.h:128
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
#: ../calendar/zones.h:129
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
#: ../calendar/zones.h:130
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
#: ../calendar/zones.h:131
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico"
#: ../calendar/zones.h:132
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
#: ../calendar/zones.h:133
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
#: ../calendar/zones.h:134
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
#: ../calendar/zones.h:135
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montréal"
#: ../calendar/zones.h:136
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
#: ../calendar/zones.h:137
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
#: ../calendar/zones.h:138
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
#: ../calendar/zones.h:139
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
#: ../calendar/zones.h:140
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
#: ../calendar/zones.h:141
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
#: ../calendar/zones.h:142
msgid "America/North_Dakota/Center"
msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
#: ../calendar/zones.h:143
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
#: ../calendar/zones.h:144
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
#: ../calendar/zones.h:145
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
#: ../calendar/zones.h:146
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
#: ../calendar/zones.h:147
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
#: ../calendar/zones.h:148
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
#: ../calendar/zones.h:149
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
#: ../calendar/zones.h:150
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
#: ../calendar/zones.h:151
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
#: ../calendar/zones.h:152
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
#: ../calendar/zones.h:153
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
#: ../calendar/zones.h:154
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
#: ../calendar/zones.h:155
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
#: ../calendar/zones.h:156
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
#: ../calendar/zones.h:157
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
#: ../calendar/zones.h:158
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
#: ../calendar/zones.h:159
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
#: ../calendar/zones.h:160
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
#: ../calendar/zones.h:161
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
#: ../calendar/zones.h:162
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
#: ../calendar/zones.h:163
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
#: ../calendar/zones.h:164
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
#: ../calendar/zones.h:165
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
#: ../calendar/zones.h:166
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
#: ../calendar/zones.h:167
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
#: ../calendar/zones.h:168
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
#: ../calendar/zones.h:169
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
#: ../calendar/zones.h:170
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
#: ../calendar/zones.h:171
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
#: ../calendar/zones.h:172
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
#: ../calendar/zones.h:173
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
#: ../calendar/zones.h:174
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
#: ../calendar/zones.h:175
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
#: ../calendar/zones.h:176
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
#: ../calendar/zones.h:177
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
#: ../calendar/zones.h:178
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
#: ../calendar/zones.h:179
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
#: ../calendar/zones.h:180
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
#: ../calendar/zones.h:181
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
#: ../calendar/zones.h:182
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
#: ../calendar/zones.h:183
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
#: ../calendar/zones.h:184
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
#: ../calendar/zones.h:185
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
#: ../calendar/zones.h:186
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
#: ../calendar/zones.h:187
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
#: ../calendar/zones.h:188
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
#: ../calendar/zones.h:189
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
#: ../calendar/zones.h:190
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
#: ../calendar/zones.h:191
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
#: ../calendar/zones.h:192
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
#: ../calendar/zones.h:193
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
#: ../calendar/zones.h:194
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
#: ../calendar/zones.h:195
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
#: ../calendar/zones.h:196
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
#: ../calendar/zones.h:197
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
#: ../calendar/zones.h:198
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
#: ../calendar/zones.h:199
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
#: ../calendar/zones.h:200
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
#: ../calendar/zones.h:201
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei"
#: ../calendar/zones.h:202
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
#: ../calendar/zones.h:203
msgid "Asia/Choibalsan"
msgstr "Châu Á/Choibalsan"
#: ../calendar/zones.h:204
msgid "Asia/Chongqing"
msgstr "Châu Á/Chongqing"
#: ../calendar/zones.h:205
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
#: ../calendar/zones.h:206
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
#: ../calendar/zones.h:207
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
#: ../calendar/zones.h:208
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
#: ../calendar/zones.h:209
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
#: ../calendar/zones.h:210
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
#: ../calendar/zones.h:211
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
#: ../calendar/zones.h:212
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
#: ../calendar/zones.h:213
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hồng_Kông"
#: ../calendar/zones.h:214
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
#: ../calendar/zones.h:215
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
#: ../calendar/zones.h:216
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:217
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
#: ../calendar/zones.h:218
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
#: ../calendar/zones.h:219
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
#: ../calendar/zones.h:220
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
#: ../calendar/zones.h:221
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
#: ../calendar/zones.h:222
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
#: ../calendar/zones.h:223
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
#: ../calendar/zones.h:224
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
#: ../calendar/zones.h:225
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
#: ../calendar/zones.h:226
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
#: ../calendar/zones.h:227
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
#: ../calendar/zones.h:228
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Cu-ouait"
#: ../calendar/zones.h:229
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
#: ../calendar/zones.h:230
msgid "Asia/Macau"
msgstr "Châu Á/Ma-cao"
#: ../calendar/zones.h:231
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
#: ../calendar/zones.h:232
msgid "Asia/Makassar"
msgstr "Châu Á/Makassar"
#: ../calendar/zones.h:233
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
#: ../calendar/zones.h:234
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
#: ../calendar/zones.h:235
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:236
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
#: ../calendar/zones.h:237
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
#: ../calendar/zones.h:238
msgid "Asia/Oral"
msgstr "Châu Á/Oral"
#: ../calendar/zones.h:239
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
#: ../calendar/zones.h:240
msgid "Asia/Pontianak"
msgstr "Châu Á/Pontianak"
#: ../calendar/zones.h:241
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
#: ../calendar/zones.h:242
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
#: ../calendar/zones.h:243
msgid "Asia/Qyzylorda"
msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
#: ../calendar/zones.h:244
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
#: ../calendar/zones.h:245
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
#: ../calendar/zones.h:246
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài_Gòn"
#: ../calendar/zones.h:247
msgid "Asia/Sakhalin"
msgstr "Châu Á/Sakhalin"
#: ../calendar/zones.h:248
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
#: ../calendar/zones.h:249
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
#: ../calendar/zones.h:250
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
#: ../calendar/zones.h:251
msgid "Asia/Singapore"
msgstr "Châu Á/Xing-a-poa"
#: ../calendar/zones.h:252
msgid "Asia/Taipei"
msgstr "Châu Á/Tai-pei"
#: ../calendar/zones.h:253
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
#: ../calendar/zones.h:254
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
#: ../calendar/zones.h:255
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
#: ../calendar/zones.h:256
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
#: ../calendar/zones.h:257
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
#: ../calendar/zones.h:258
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
#: ../calendar/zones.h:259
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
#: ../calendar/zones.h:260
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
#: ../calendar/zones.h:261
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
#: ../calendar/zones.h:262
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
#: ../calendar/zones.h:263
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
#: ../calendar/zones.h:264
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
#: ../calendar/zones.h:265
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
#: ../calendar/zones.h:266
msgid "Atlantic/Azores"
msgstr "Đại Tây Dương/Azores"
#: ../calendar/zones.h:267
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
#: ../calendar/zones.h:268
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
#: ../calendar/zones.h:269
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
#: ../calendar/zones.h:270
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
#: ../calendar/zones.h:271
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
#: ../calendar/zones.h:272
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
#: ../calendar/zones.h:273
msgid "Atlantic/Reykjavik"
msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
#: ../calendar/zones.h:274
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
#: ../calendar/zones.h:275
msgid "Atlantic/St_Helena"
msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
#: ../calendar/zones.h:276
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
#: ../calendar/zones.h:277
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
#: ../calendar/zones.h:278
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
#: ../calendar/zones.h:279
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
#: ../calendar/zones.h:280
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
#: ../calendar/zones.h:281
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
#: ../calendar/zones.h:282
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
#: ../calendar/zones.h:283
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
#: ../calendar/zones.h:284
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
#: ../calendar/zones.h:285
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
#: ../calendar/zones.h:286
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
#: ../calendar/zones.h:287
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
#: ../calendar/zones.h:288
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
#: ../calendar/zones.h:289
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
#: ../calendar/zones.h:290
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
#: ../calendar/zones.h:291
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
#: ../calendar/zones.h:292
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
#: ../calendar/zones.h:293
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
#: ../calendar/zones.h:294
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
#: ../calendar/zones.h:295
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
#: ../calendar/zones.h:296
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
#: ../calendar/zones.h:297
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
#: ../calendar/zones.h:298
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
#: ../calendar/zones.h:299
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
#: ../calendar/zones.h:300
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
#: ../calendar/zones.h:301
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
#: ../calendar/zones.h:302
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:303
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
#: ../calendar/zones.h:304
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
#: ../calendar/zones.h:305
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
#: ../calendar/zones.h:306
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
#: ../calendar/zones.h:307
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
#: ../calendar/zones.h:308
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
#: ../calendar/zones.h:309
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
#: ../calendar/zones.h:310
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Moa-ta"
#: ../calendar/zones.h:311
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
#: ../calendar/zones.h:312
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
#: ../calendar/zones.h:313
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
#: ../calendar/zones.h:314
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:315
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
#: ../calendar/zones.h:316
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
#: ../calendar/zones.h:317
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
#: ../calendar/zones.h:318
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
#: ../calendar/zones.h:319
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
#: ../calendar/zones.h:320
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
#: ../calendar/zones.h:321
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
#: ../calendar/zones.h:322
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
#: ../calendar/zones.h:323
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
#: ../calendar/zones.h:324
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
#: ../calendar/zones.h:325
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
#: ../calendar/zones.h:326
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
#: ../calendar/zones.h:327
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
#: ../calendar/zones.h:328
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
#: ../calendar/zones.h:329
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
#: ../calendar/zones.h:330
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
#: ../calendar/zones.h:331
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
#: ../calendar/zones.h:332
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
#: ../calendar/zones.h:333
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
#: ../calendar/zones.h:334
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
#: ../calendar/zones.h:335
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
#: ../calendar/zones.h:336
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
#: ../calendar/zones.h:337
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
#: ../calendar/zones.h:338
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
#: ../calendar/zones.h:339
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
#: ../calendar/zones.h:340
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
#: ../calendar/zones.h:341
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
#: ../calendar/zones.h:342
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
#: ../calendar/zones.h:343
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
#: ../calendar/zones.h:344
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
#: ../calendar/zones.h:345
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
#: ../calendar/zones.h:346
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
#: ../calendar/zones.h:347
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
#: ../calendar/zones.h:348
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
#: ../calendar/zones.h:349
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
#: ../calendar/zones.h:350
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
#: ../calendar/zones.h:351
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
#: ../calendar/zones.h:352
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
#: ../calendar/zones.h:353
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
#: ../calendar/zones.h:354
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
#: ../calendar/zones.h:355
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
#: ../calendar/zones.h:356
msgid "Pacific/Fiji"
msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi"
#: ../calendar/zones.h:357
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
#: ../calendar/zones.h:358
msgid "Pacific/Galapagos"
msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos"
#: ../calendar/zones.h:359
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
#: ../calendar/zones.h:360
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
#: ../calendar/zones.h:361
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
#: ../calendar/zones.h:362
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
#: ../calendar/zones.h:363
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
#: ../calendar/zones.h:364
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
#: ../calendar/zones.h:365
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
#: ../calendar/zones.h:366
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
#: ../calendar/zones.h:367
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
#: ../calendar/zones.h:368
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
#: ../calendar/zones.h:369
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
#: ../calendar/zones.h:370
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
#: ../calendar/zones.h:371
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
#: ../calendar/zones.h:372
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
#: ../calendar/zones.h:373
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
#: ../calendar/zones.h:374
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
#: ../calendar/zones.h:375
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
#: ../calendar/zones.h:376
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
#: ../calendar/zones.h:377
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
#: ../calendar/zones.h:378
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
#: ../calendar/zones.h:379
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
#: ../calendar/zones.h:380
msgid "Pacific/Saipan"
msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan"
#: ../calendar/zones.h:381
msgid "Pacific/Tahiti"
msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti"
#: ../calendar/zones.h:382
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
#: ../calendar/zones.h:383
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
#: ../calendar/zones.h:384
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
#: ../calendar/zones.h:385
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
#: ../calendar/zones.h:386
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
#: ../calendar/zones.h:387
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gửi đến"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:560
msgid "Choose folders to post the message to."
msgstr "Hãy chọn các danh mục để gửi thư ấy vào."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:594
msgid "Click here for the address book"
msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ"
#.
#. * Reply-To:
#. *
#. * Create this before we call create_from_optionmenu,
#. * because that causes from_changed to be called, which
#. * expects the reply_to fields to be initialized.
#.
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:624
msgid "_Reply-To:"
msgstr "Trả _lời cho:"
#.
#. * From
#.
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:631
msgid "Fr_om:"
msgstr "_Từ:"
#.
#. * Subject
#.
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:638
msgid "S_ubject:"
msgstr "Chủ _đề:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:648
msgid "_To:"
msgstr "Ch_o:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:649
msgid "Enter the recipients of the message"
msgstr "Nhập người nhận thư"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:652
msgid "_Cc:"
msgstr "_Cc:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:653
msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:656
msgid "_Bcc:"
msgstr "_Bcc:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657
msgid ""
"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
"appearing in the recipient list of the message."
msgstr ""
"Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không "
"xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gửi thư rác ăn cấp các "
"địa chỉ ấy nhé)."
#.
#. * Post-To
#.
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:664
msgid "_Post To:"
msgstr "_Gửi tới:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:669
msgid "Click here to select folders to post to"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gửi đến"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:675
msgid "Post To:"
msgstr "Gửi tới:"
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:81
msgid "A_ttach"
msgstr "Đính _kèm"
#: ../composer/e-msg-composer.c:738
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
msgstr ""
"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
#: ../composer/e-msg-composer.c:745
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
"account"
msgstr ""
"Không thể mật mã hóa thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản "
"này."
#: ../composer/e-msg-composer.c:1223 ../composer/e-msg-composer.c:1256
#: ../plugins/mail-remote/e-corba-utils.c:135
msgid "Unknown reason"
msgstr "Không biết sao"
#: ../composer/e-msg-composer.c:1293
msgid "Could not open file"
msgstr "Không mở được tập tin"
#: ../composer/e-msg-composer.c:1301
msgid "Unable to retrieve message from editor"
msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn."
#: ../composer/e-msg-composer.c:1571
msgid "Untitled Message"
msgstr "Thư chưa tên"
#. NB: This function is never used anymore
#: ../composer/e-msg-composer.c:1605
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../composer/e-msg-composer.c:2004 ../mail/em-account-editor.c:588
#: ../mail/em-account-editor.c:633 ../mail/em-account-editor.c:698
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự động phát sinh"
#: ../composer/e-msg-composer.c:2103
msgid "Si_gnature:"
msgstr "Chữ _ký:"
#: ../composer/e-msg-composer.c:2345 ../composer/e-msg-composer.c:3524
#: ../composer/e-msg-composer.c:3525
msgid "Compose a message"
msgstr "Biên soạn thư"
#: ../composer/e-msg-composer.c:3640
msgid "_Attachment Bar"
msgstr "Thanh đính _kèm"
#: ../composer/e-msg-composer.c:4715
msgid ""
"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
"<b>"
msgstr ""
"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể hiệu chỉnh nó)"
"</b>"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause "
"the mail to be sent without those pending attachments "
msgstr ""
"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những "
"đính kèm treo."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2
msgid "All accounts have been removed."
msgstr "Loại bỏ mọi tài khoản rồi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3
msgid ""
"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are "
"composing?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ thư tên «{0}» mà bạn đang soạn không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4
msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options."
msgstr "Vì «{0}», có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 ../e-util/e-system.error.xml.h:1
#: ../mail/mail.error.xml.h:17
msgid "Because "{1}"."
msgstr "Vì «{1}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6
msgid ""
"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
"continue the message at a later date."
msgstr ""
"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xóa bỏ thư ấy vĩnh viễn, trừ bạn chọn lưu thư ấy "
"vào danh mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7
msgid "Could not create composer window."
msgstr "Không tạo được cửa sổ soạn."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8
msgid "Could not create message."
msgstr "Không tạo được thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9
msgid "Could not read signature file "{0}"."
msgstr "Không đọc được tập tin chữ ký «{0}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10
msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}."
msgstr "Không gọi được thư để đính kèm từ {0}."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11
msgid "Could not save to autosave file "{0}"."
msgstr "Không lưu được vào tập tin lưu tự động «{0}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12
msgid "Directories can not be attached to Messages."
msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13
msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14
msgid "Don't Recover"
msgstr "Không phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15
msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?"
msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16
msgid "Error saving to autosave because "{1}"."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì «{1}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17
msgid ""
"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
msgstr ""
"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi "
"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18
msgid "Recover"
msgstr "Phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19
msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
msgstr ""
"Tập tin «{0}» không phải là tập tin bình thường nên không gửi được nó trong "
"thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
msgid ""
"To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
"directory individually, or create an archive of the directory and attach it."
msgstr ""
"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong "
"nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21
msgid ""
"Unable to activate the HTML editor control.\n"
"\n"
"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml "
"installed."
msgstr ""
"Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n"
"\n"
"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản "
"chưa."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24
msgid "Unable to activate the address selector control."
msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25
msgid "Unfinished messages found"
msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26
msgid "Warning: Modified Message"
msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi rồi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27
msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
msgstr "Không thể đính kèm tập tin «{0}» vào thư này."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30
msgid "_Save Message"
msgstr "_Lưu thư"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2
#: ../shell/main.c:509
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2
msgid "The Evolution Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
#: ../data/evolution.keys.in.in.h:1
msgid "address card"
msgstr "thẻ địa chỉ"
#: ../data/evolution.keys.in.in.h:2
msgid "calendar information"
msgstr "thông tin lịch"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:1
msgid ""
"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
"\n"
"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
msgstr ""
"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n"
"\n"
"Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? "
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:4
msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:5
msgid "<b>Status:</b>"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:6
msgid ""
"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
"who sends\n"
"mail to you while you are out of the office.</small>"
msgstr ""
"<small>Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho "
"bạn\n"
"khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:8
msgid "I am currently in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:9
msgid "I am currently out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:10
msgid "No, Don't Change Status"
msgstr "Không, đừng đổi"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:12
msgid "Out of Office Assistant"
msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:13
msgid "Yes, Change Status"
msgstr "Có, đổi trạng thái"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:2
msgid "<b>Receiving Email</b>"
msgstr "<b>Đang nhận thư</b>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:3
msgid "<b>Sending Email:</b>"
msgstr "<b>Đang gửi thư</b>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:4
msgid ""
"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
"receipt when a message you\n"
"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
"a receipt from you.</small>"
msgstr ""
"<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc "
"thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác "
"yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:6
msgid "Always send back a read receipt"
msgstr "Luôn luôn trả gửi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:7
msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gửi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:8
msgid "Never send back a read receipt"
msgstr "Không bao giờ trả gửi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:9
msgid "Read Receipts"
msgstr "Thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:10
msgid "Request a read receipt for all messages I send"
msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gửi"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:11
msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
msgstr "Trừ khi gửi thư ấy cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:12
msgid ""
"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
"do?"
msgstr ""
"Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm "
"gì vậy?"
#: ../e-util/e-dialog-utils.c:267
msgid ""
"A file by that name already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Có tập tin tên này rồi.\n"
"Ghi đè lên nó không?"
#: ../e-util/e-dialog-utils.c:269 ../e-util/e-system.error.xml.h:6
msgid "Overwrite file?"
msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
#: ../e-util/e-error.c:84 ../e-util/e-error.c:85 ../e-util/e-error.c:127
msgid "Evolution Error"
msgstr "Lỗi Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:86 ../e-util/e-error.c:87 ../e-util/e-error.c:125
msgid "Evolution Warning"
msgstr "Cảnh báo Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:124
msgid "Evolution Information"
msgstr "Thông tin Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:126
msgid "Evolution Query"
msgstr "Truy vấn Evolution"
#. setup a dummy error
#: ../e-util/e-error.c:438
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ « %s » được yêu cầu</span>"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:2
msgid "Cannot open file "{0}"."
msgstr "Không mở được tập tin «{0}»."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:3
msgid "Cannot save file "{0}"."
msgstr "Không lưu được tập tin «{0}»."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:4
msgid "Do you wish to overwrite it?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:5
msgid "File exists "{0}"."
msgstr "Có tập tin «{0}» rồi."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:120
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:185 ../e-util/e-time-utils.c:398
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:190 ../e-util/e-time-utils.c:389
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 12-hour format, without minutes or seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:195
msgid "%a %m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p"
#. strptime format of a weekday, a date and a time,
#. in 24-hour format, without minutes or seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:200
msgid "%a %m/%d/%Y %H"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
#: ../e-util/e-time-utils.c:211
msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
#: ../e-util/e-time-utils.c:215
msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
#. without seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:220
msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
#. without seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:225
msgid "%m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M"
#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
#. without minutes or seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:230
msgid "%m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I %p"
#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
#. without minutes or seconds.
#: ../e-util/e-time-utils.c:235
msgid "%m/%d/%Y %H"
msgstr "%d/%m/%Y %H"
#. strptime format for a time of day, in 12-hour format.
#. strftime format of a time in 12-hour format.
#: ../e-util/e-time-utils.c:339 ../e-util/e-time-utils.c:438
msgid "%I:%M:%S %p"
msgstr "%I:%M:%S %p"
#. strptime format for a time of day, in 24-hour format.
#. strftime format of a time in 24-hour format.
#: ../e-util/e-time-utils.c:343 ../e-util/e-time-utils.c:430
msgid "%H:%M:%S"
msgstr "%H:%M:%S"
#. strptime format for time of day, without seconds,
#. in 12-hour format.
#. strftime format of a time in 12-hour format,
#. without seconds.
#. This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string.
#: ../e-util/e-time-utils.c:348 ../e-util/e-time-utils.c:435
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1438 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1720
msgid "%I:%M %p"
msgstr "%I:%M %p"
#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
#. strftime format of a time in 24-hour format,
#. without seconds.
#. This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute.
#: ../e-util/e-time-utils.c:352 ../e-util/e-time-utils.c:427
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1435 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1717
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
#: ../e-util/e-time-utils.c:356
msgid "%I %p"
msgstr "%I %p"
#: ../e-util/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#: ../filter/filter-datespec.c:73
#, c-format
msgid "1 second ago"
msgid_plural "%d seconds ago"
msgstr[0] "%d giây trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:74
#, c-format
msgid "1 minute ago"
msgid_plural "%d minutes ago"
msgstr[0] "%d phút trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:75
#, c-format
msgid "1 hour ago"
msgid_plural "%d hours ago"
msgstr[0] "%d giờ trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:76
#, c-format
msgid "1 day ago"
msgid_plural "%d days ago"
msgstr[0] "%d ngày trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:77
#, c-format
msgid "1 week ago"
msgid_plural "%d weeks ago"
msgstr[0] "%d tuần trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:78
#, c-format
msgid "1 month ago"
msgid_plural "%d months ago"
msgstr[0] "%d tháng trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:79
#, c-format
msgid "1 year ago"
msgid_plural "%d years ago"
msgstr[0] "%d năm trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:280
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
#: ../filter/filter-datespec.c:283 ../filter/filter-datespec.c:294
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
#: ../filter/filter-datespec.c:290
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
#: ../filter/filter-datespec.c:406
msgid "Select a time to compare against"
msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
#: ../filter/filter-file.c:288
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../filter/filter-label.c:121 ../mail/em-filter-i18n.h:26
#: ../mail/em-migrate.c:1041 ../mail/mail-config.c:76
#: ../mail/mail-config.glade.h:91
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#. forest green
#: ../filter/filter-label.c:124 ../mail/em-migrate.c:1044
#: ../mail/mail-config.c:79 ../mail/mail-config.glade.h:145
msgid "To Do"
msgstr "Cần làm"
#. blue
#: ../filter/filter-label.c:125 ../mail/em-migrate.c:1045
#: ../mail/mail-config.c:80 ../mail/mail-config.glade.h:95
msgid "Later"
msgstr "Sau đó"
#: ../filter/filter-part.c:532 ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3
msgid "Test"
msgstr "Kiểm tra"
#: ../filter/filter-rule.c:791
msgid "_Rule name:"
msgstr "Tên _quy tắc:"
#: ../filter/filter-rule.c:819
msgid "If"
msgstr "Nếu"
#: ../filter/filter-rule.c:858
msgid "if all criteria are met"
msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
#: ../filter/filter-rule.c:858
msgid "if any criteria are met"
msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa"
#: ../filter/filter-rule.c:860
msgid "Execute actions"
msgstr "Thực hiện hành động"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "All related"
msgstr "Mọi thứ liên quan"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "Replies"
msgstr "Trả lời"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "Replies and parents"
msgstr "Trả lời và mẹ"
#: ../filter/filter-rule.c:883
msgid "Include threads"
msgstr "Gồm các mạch"
#: ../filter/filter-rule.c:978 ../filter/filter.glade.h:3
msgid "Incoming"
msgstr "Đến vào"
#: ../filter/filter-rule.c:978
msgid "Outgoing"
msgstr "Gửi đi"
#: ../filter/filter.error.xml.h:1
msgid "Bad regular expression "{0}"."
msgstr "Biểu thức chính quy sai «{0}»."
#: ../filter/filter.error.xml.h:2
msgid "Could not compile regular expression "{1}"."
msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy «{1}»."
#: ../filter/filter.error.xml.h:3
msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file."
msgstr ""
"Tập tin «{0}» không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường."
#: ../filter/filter.error.xml.h:4
msgid "Missing date."
msgstr "Thiếu ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:5
msgid "Missing file name."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:65
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
#: ../filter/filter.error.xml.h:7
msgid "Name "{0}" already used."
msgstr "Tên «{0}» đã được dùng."
#: ../filter/filter.error.xml.h:8
msgid "Please choose another name."
msgstr "Hãy chọn tên khác."
#: ../filter/filter.error.xml.h:9
msgid "You must choose a date."
msgstr "Bạn phải chọn ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:10
msgid "You must name this filter."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
#: ../filter/filter.error.xml.h:11
msgid "You must specify a file name."
msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
#: ../filter/filter.glade.h:1
msgid "<b>_Filter Rules</b>"
msgstr "<b>Quy tắc bộ _lọc</b>"
#: ../filter/filter.glade.h:2
msgid "Compare against"
msgstr "Đối chiếu với"
#: ../filter/filter.glade.h:4
msgid "Show filters for mail:"
msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:"
#: ../filter/filter.glade.h:5
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
#: ../filter/filter.glade.h:7
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm liên quan lúc lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:9
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gửi thông điệp sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm hiện thời, khi lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:12
msgid "a time relative to the current time"
msgstr "thời điểm so với hiện thời"
#: ../filter/filter.glade.h:13
msgid "ago"
msgstr "trước"
#: ../filter/filter.glade.h:17
msgid "months"
msgstr "tháng"
#: ../filter/filter.glade.h:18 ../mail/mail-config.glade.h:177
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../filter/filter.glade.h:19
msgid "the current time"
msgstr "thời điểm hiện thời"
#: ../filter/filter.glade.h:20
msgid "the time you specify"
msgstr "thời điểm bạn chọn"
#: ../filter/filter.glade.h:22
msgid "years"
msgstr "năm"
#: ../filter/rule-editor.c:285
msgid "Add Rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
#: ../filter/rule-editor.c:361
msgid "Edit Rule"
msgstr "Sửa quy tắc"
#: ../filter/rule-editor.c:693
msgid "Rule name"
msgstr "Tên quy tắc"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
msgid "Composer Preferences"
msgstr "Sở thích bộ soạn thảo"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
msgid ""
"Configure mail preferences, including security and message display, here"
msgstr ""
"Cấu hình sở thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
msgid "Configure your email accounts here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
msgid "Evolution Mail"
msgstr "Thư tín Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Mail component"
msgstr "Thành phần thư tín Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Mail composer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Mail composer configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Mail preferences control"
msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 ../mail/em-folder-view.c:494
#: ../mail/importers/elm-importer.c:342
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1902
#: ../mail/importers/pine-importer.c:388 ../mail/mail-component.c:559
#: ../mail/mail-component.c:646
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6
msgid "Mail"
msgstr "Thư tín"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
#: ../mail/mail-config.glade.h:98
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Sở thích thư"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14
msgid "_Mail"
msgstr "_Thư tín"
#: ../mail/em-account-editor.c:387
#, c-format
msgid "%s License Agreement"
msgstr "Điều kiện quyền của « %s »"
#: ../mail/em-account-editor.c:394
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Please read carefully the license agreement\n"
"for %s displayed below\n"
"and tick the check box for accepting it\n"
msgstr ""
"\n"
"Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n"
"cho « %s » bên dưới, và đánh dấu\n"
"trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện ấy.\n"
#: ../mail/em-account-editor.c:464 ../mail/em-filter-folder-element.c:237
#: ../mail/em-vfolder-rule.c:494
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn danh mục"
#: ../mail/em-account-editor.c:758
msgid "Ask for each message"
msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:1719 ../mail/mail-config.glade.h:90
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
#: ../mail/em-account-editor.c:1755 ../mail/mail-config.glade.h:117
msgid "Receiving Email"
msgstr "Đang nhận thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:1938
msgid "Automatically check for _new mail every"
msgstr "Tự động kiểm tra thư _mới mỗi"
#: ../mail/em-account-editor.c:2106 ../mail/mail-config.glade.h:128
msgid "Sending Email"
msgstr "Đang gửi thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:2154 ../mail/mail-config.glade.h:68
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#. Security settings
#: ../mail/em-account-editor.c:2213 ../mail/mail-config.glade.h:122
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:316
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config
#: ../mail/em-account-editor.c:2250 ../mail/em-account-editor.c:2324
msgid "Receiving Options"
msgstr "Tùy chọn nhận"
#: ../mail/em-account-editor.c:2251 ../mail/em-account-editor.c:2325
msgid "Checking for New Mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
#: ../mail/em-account-editor.c:2649 ../mail/mail-config.glade.h:34
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
#: ../mail/em-account-editor.c:2649 ../mail/mail-config.glade.h:80
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#. translators: default account indicator
#: ../mail/em-account-prefs.c:455
msgid "[Default]"
msgstr "[Mặc định]"
#: ../mail/em-account-prefs.c:510
msgid "Account name"
msgstr "Tên tài khoản"
#: ../mail/em-account-prefs.c:512
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
#: ../mail/em-account-prefs.c:517
msgid "Mail Accounts Table"
msgstr "Bảng tài khoản thư"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:306 ../mail/em-composer-prefs.c:429
#: ../mail/mail-config.c:958
msgid "Unnamed"
msgstr "Chưa tên"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:894
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:937
msgid "Add signature script"
msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:957
msgid "Signature(s)"
msgstr "Chữ ký"
#: ../mail/em-composer-utils.c:853
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━"
#: ../mail/em-composer-utils.c:1648
msgid "an unknown sender"
msgstr "không biết người gửi ấy"
#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
#. * variables, see em-composer-utils.c:1514
#: ../mail/em-composer-utils.c:1695
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
msgstr ""
"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc "
"${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:"
#: ../mail/em-filter-editor.c:147
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc bộ lọc"
#. Automatically generated. Do not edit.
#: ../mail/em-filter-i18n.h:2
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:3
msgid "Assign Color"
msgstr "Gán màu"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:4
msgid "Assign Score"
msgstr "Gán điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:5
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:6
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:7
msgid "contains"
msgstr "chứa"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:8
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào danh mục"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:9
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:10
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:12
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xóa bỏ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:13
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:14
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:15
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:16
msgid "does not return"
msgstr "không trả gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:17
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:18
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:19
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:20
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:21
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:22
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:23
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:24
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:25
msgid "Follow Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:27
msgid "is"
msgstr "bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:28
msgid "is after"
msgstr "có sau"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
msgid "is before"
msgstr "có trước"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:30
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:31
msgid "is greater than"
msgstr "trên"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:32
msgid "is less than"
msgstr "dưới"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:33
msgid "is not"
msgstr "không phải"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:34
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:35 ../mail/mail-config.glade.h:93
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47
msgid "Junk"
msgstr "Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:36
msgid "Junk Test"
msgstr "Kiểm tra Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:37 ../mail/em-folder-view.c:1062
#: ../widgets/misc/e-expander.c:189
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:38
msgid "Mailing list"
msgstr "Hôp thư chung"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:39
msgid "Match All"
msgstr "Khớp tất cả"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:40
msgid "Message Body"
msgstr "Thân thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:41
msgid "Message Header"
msgstr "Dòng đầu thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:42
msgid "Message is Junk"
msgstr "Thư là Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:43
msgid "Message is not Junk"
msgstr "Thư không phải Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:44
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào danh mục"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:45
msgid "Pipe to Program"
msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:46
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:47 ../mail/message-tag-followup.c:80
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:48
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:49
msgid "Regex Match"
msgstr "Khớp biểu thức chính quy"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
msgid "Replied to"
msgstr "Đã trả lời cho"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "returns"
msgstr "trả gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:52
msgid "returns greater than"
msgstr "trả gửi trên"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:53
msgid "returns less than"
msgstr "trả gửi dưới"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:54
msgid "Run Program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:55 ../mail/message-list.etspec.h:10
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:56
msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:57
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:58
msgid "Size (kB)"
msgstr "Cỡ (kB)"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:59
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:60
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:61
msgid "Specific header"
msgstr "Dòng đầu xác định"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:62
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:64
msgid "Stop Processing"
msgstr "Dừng xử lý"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 ../mail/em-format-html.c:1671
#: ../mail/em-format-quote.c:310 ../mail/em-format.c:848
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:88 ../mail/message-list.etspec.h:13
#: ../mail/message-tag-followup.c:330
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7
#: ../smime/lib/e-cert.c:1131
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:66
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
#. and now for the action area
#: ../mail/em-filter-rule.c:488
msgid "<b>Then</b>"
msgstr "<b>Thì</b>"
#: ../mail/em-folder-browser.c:134
msgid "Create _vFolder From Search..."
msgstr "Tạo _vFolder từ kết quả tìm kiếm..."
#. TODO: can this be done in a loop?
#: ../mail/em-folder-properties.c:144
msgid "Total message:"
msgid_plural "Total messages:"
msgstr[0] "Tổng số thư"
#: ../mail/em-folder-properties.c:156
msgid "Unread message:"
msgid_plural "Unread messages:"
msgstr[0] "Thư chưa đọc:"
#: ../mail/em-folder-properties.c:278
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính danh mục"
#: ../mail/em-folder-selection-button.c:123
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn danh mục>"
#: ../mail/em-folder-selector.c:261
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: ../mail/em-folder-selector.c:265
msgid "Folder _name:"
msgstr "_Tên danh mục:"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:201 ../mail/em-folder-tree-model.c:203
#: ../mail/mail-vfolder.c:900 ../mail/mail-vfolder.c:970
msgid "vFolders"
msgstr "vFolder"
#. UNMATCHED is always last
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:207 ../mail/em-folder-tree-model.c:209
msgid "UNMATCHED"
msgstr "KHÔNG KHỚP"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:468 ../mail/mail-component.c:143
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
#. translators: standard local mailbox names
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:471 ../mail/mail-component.c:142
msgid "Inbox"
msgstr "Hộp Đến"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:474 ../mail/mail-component.c:144
msgid "Outbox"
msgstr "Hộp Đi"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:476 ../mail/mail-component.c:145
msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:497 ../mail/em-folder-tree-model.c:801
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:689
msgid "Mail Folder Tree"
msgstr "Cây danh mục thư"
#: ../mail/em-folder-tree.c:922
#, c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:924
#, c-format
msgid "Copying folder %s"
msgstr "Đang sao chép danh mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:931 ../mail/message-list.c:1613
#, c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư vào danh mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:933 ../mail/message-list.c:1615
#, c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào danh mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:949
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh"
#: ../mail/em-folder-tree.c:1045 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101
msgid "_Copy to Folder"
msgstr "_Chép vào danh mục"
#: ../mail/em-folder-tree.c:1046 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111
msgid "_Move to Folder"
msgstr "_Chuyển vào danh mục"
#: ../mail/em-folder-tree.c:1751 ../mail/mail-ops.c:1055
#, c-format
msgid "Scanning folders in \"%s\""
msgstr "Đang quét các danh mục trong « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2104 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:44
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 ../ui/evolution.xml.h:45
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2105
msgid "Open in _New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2109
msgid "_Copy..."
msgstr "_Chép..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2110
msgid "_Move..."
msgstr "_Di chuyển..."
#. FIXME: need to disable for nochildren folders
#: ../mail/em-folder-tree.c:2114
msgid "_New Folder..."
msgstr "Danh mục _mới..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2117 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:29
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổi _tên..."
#: ../mail/em-folder-utils.c:104
#, c-format
msgid "Copying `%s' to `%s'"
msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »"
#: ../mail/em-folder-utils.c:364 ../mail/em-folder-utils.c:380
#: ../mail/em-folder-view.c:930 ../mail/em-folder-view.c:945
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:85
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn danh mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:364 ../mail/em-folder-view.c:945
msgid "C_opy"
msgstr "_Chép"
#: ../mail/em-folder-utils.c:515
#, c-format
msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
msgstr "Đổi tên danh mục « %s » thành:"
#: ../mail/em-folder-utils.c:517
msgid "Rename Folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:523
msgid "Folder names cannot contain '/'"
msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự sổ chéo."
#: ../mail/em-folder-utils.c:593
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:140
#, c-format
msgid "Creating folder `%s'"
msgstr "Đang tạo danh mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-utils.c:742
#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:156
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382
msgid "Create folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:742
#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:156
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo danh mục ấy:"
#: ../mail/em-folder-view.c:1038 ../mail/em-popup.c:499
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
#: ../mail/em-folder-view.c:1039 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
#: ../mail/em-folder-view.c:1040 ../mail/em-popup.c:501
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105
msgid "_Forward"
msgstr "_Chuyển tiếp"
#: ../mail/em-folder-view.c:1043 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Hiệu chỉnh như thư mới..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1049
msgid "U_ndelete"
msgstr "_Hủy xóa bỏ"
#: ../mail/em-folder-view.c:1050
msgid "Mo_ve to Folder..."
msgstr "_Chuyển vào danh mục..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1051 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "C_hép vào danh mục..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1054
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
#: ../mail/em-folder-view.c:1055
msgid "Mark as U_nread"
msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc"
#: ../mail/em-folder-view.c:1056
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
#: ../mail/em-folder-view.c:1057
msgid "_Mark as Unimportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
#: ../mail/em-folder-view.c:1058
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu _Rác"
#: ../mail/em-folder-view.c:1059
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đánh dấu Không phải rá_c"
#: ../mail/em-folder-view.c:1060
msgid "Mark for Follo_w Up..."
msgstr "Đánh dấu Cần theo _dõi tiếp..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1068
msgid "Fla_g Completed"
msgstr "Cờ _hoàn tất"
#: ../mail/em-folder-view.c:1069
msgid "Cl_ear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
#: ../mail/em-folder-view.c:1072
msgid "Crea_te Rule From Message"
msgstr "Tạo _quy tắc từ thư"
#: ../mail/em-folder-view.c:1073
msgid "vFolder on _Subject"
msgstr "VFolder trên _Chủ đề"
#: ../mail/em-folder-view.c:1074
msgid "vFolder on Se_nder"
msgstr "VFolder trên _Người gửi"
#: ../mail/em-folder-view.c:1075
msgid "vFolder on _Recipients"
msgstr "VFolder trên N_gười nhận"
#: ../mail/em-folder-view.c:1076
msgid "vFolder on Mailing _List"
msgstr "VFolder trên _Hộp thư chung"
#: ../mail/em-folder-view.c:1080
msgid "Filter on Sub_ject"
msgstr "Lọc theo _Chủ đề"
#: ../mail/em-folder-view.c:1081
msgid "Filter on Sen_der"
msgstr "Lọc theo _Người gửi"
#: ../mail/em-folder-view.c:1082
msgid "Filter on Re_cipients"
msgstr "Lọc theo N_gười nhận"
#: ../mail/em-folder-view.c:1083
msgid "Filter on _Mailing List"
msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung"
#. default charset used in mail view
#: ../mail/em-folder-view.c:1923 ../mail/em-folder-view.c:1967
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../mail/em-folder-view.c:2066
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2
#: ../plugins/print-message/print-message.c:83
msgid "Print Message"
msgstr "In thư"
#: ../mail/em-folder-view.c:2222
msgid "Unable to retrieve message"
msgstr "Không nhận được thư."
#: ../mail/em-folder-view.c:2415
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết"
#: ../mail/em-folder-view.c:2417
msgid "Create _vFolder"
msgstr "Tạo _vFolder"
#: ../mail/em-folder-view.c:2418
msgid "_From this Address"
msgstr "_Từ địa chỉ này"
#: ../mail/em-folder-view.c:2419
msgid "_To this Address"
msgstr "_Cho địa chỉ này"
#: ../mail/em-folder-view.c:2700
#, c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gửi thư cho « %s »"
#. message-search popup match count string
#: ../mail/em-format-html-display.c:416
#, c-format
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp: %d"
#: ../mail/em-format-html-display.c:663 ../mail/em-format-html.c:596
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
#: ../mail/em-format-html-display.c:663
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:664 ../mail/em-format-html.c:597
msgid "Valid signature"
msgstr "Chữ ký hợp lệ"
#: ../mail/em-format-html-display.c:664
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:665 ../mail/em-format-html.c:598
msgid "Invalid signature"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
#: ../mail/em-format-html-display.c:665
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
msgstr ""
"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
#: ../mail/em-format-html-display.c:666
msgid "Valid signature, cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:666
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư."
#: ../mail/em-format-html-display.c:672 ../mail/em-format-html.c:605
msgid "Unencrypted"
msgstr "Không mật mã"
#: ../mail/em-format-html-display.c:672
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
msgstr ""
"Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi "
"truyền qua Mạng."
#: ../mail/em-format-html-display.c:673 ../mail/em-format-html.c:606
msgid "Encrypted, weak"
msgstr "Mật mã yếu"
#: ../mail/em-format-html-display.c:673
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó "
"khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế."
#: ../mail/em-format-html-display.c:674 ../mail/em-format-html.c:607
msgid "Encrypted"
msgstr "Mật mã"
#: ../mail/em-format-html-display.c:674
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư."
#: ../mail/em-format-html-display.c:675 ../mail/em-format-html.c:608
msgid "Encrypted, strong"
msgstr "Mật mã mạnh"
#: ../mail/em-format-html-display.c:675
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất "
"nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
#: ../mail/em-format-html-display.c:776 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem Chứng nhận"
#: ../mail/em-format-html-display.c:791
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không thể xem"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1063
msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1071
msgid "Overdue:"
msgstr "Quá hạn:"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1074
msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1134
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1135
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1136
msgid "_Fit to Width"
msgstr "_Vừa khít độ rộng"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1137
msgid "Show _Original Size"
msgstr "Hiển thị kích thước _gốc"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1462
msgid "Attachment Button"
msgstr "Nút đính kèm"
#: ../mail/em-format-html-print.c:130
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../mail/em-format-html.c:474 ../mail/em-format-html.c:476
#, c-format
msgid "Retrieving `%s'"
msgstr "Đang nhận « %s »"
#: ../mail/em-format-html.c:599
msgid "Valid signature but cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi."
#: ../mail/em-format-html.c:693
msgid "Unknown error verifying signed messaage"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh thư đã ký."
#: ../mail/em-format-html.c:758
msgid "Unknown error decrypting messaage"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi giải mật mã thư"
#: ../mail/em-format-html.c:967
msgid "Malformed external-body part."
msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai."
#: ../mail/em-format-html.c:997
#, c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:1008
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »"
#: ../mail/em-format-html.c:1010
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:1031
#, c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:1042
#, c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)"
#: ../mail/em-format-html.c:1270
msgid "Formatting message"
msgstr "Đang định dạng thư"
#: ../mail/em-format-html.c:1563 ../mail/em-format-quote.c:197
#: ../mail/em-format.c:843 ../mail/em-mailer-prefs.c:83
#: ../mail/message-list.etspec.h:7 ../mail/message-tag-followup.c:326
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../mail/em-format-html.c:1563 ../mail/em-format-quote.c:197
#: ../mail/em-format.c:844 ../mail/em-mailer-prefs.c:84
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời cho"
#: ../mail/em-format-html.c:1563 ../mail/em-format-quote.c:197
#: ../mail/em-format.c:845 ../mail/em-mailer-prefs.c:85
#: ../mail/message-list.etspec.h:14
msgid "To"
msgstr "Cho"
#: ../mail/em-format-html.c:1563 ../mail/em-format-quote.c:197
#: ../mail/em-format.c:846 ../mail/em-mailer-prefs.c:86
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
#: ../mail/em-format-html.c:1563 ../mail/em-format-quote.c:197
#: ../mail/em-format.c:847 ../mail/em-mailer-prefs.c:87
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
#. pseudo-header
#: ../mail/em-format-html.c:1675 ../mail/em-format-quote.c:319
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:987
msgid "Mailer"
msgstr "Trình thư"
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
#: ../mail/em-format-html.c:1702
msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>"
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
#: ../mail/em-format-html.c:1705
msgid "<I> (%R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%R %Z)</I>"
#: ../mail/em-format-html.c:1715 ../mail/em-format-quote.c:326
#: ../mail/em-format.c:849 ../mail/em-mailer-prefs.c:89
#: ../mail/message-list.etspec.h:2
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../mail/em-format-html.c:1738 ../mail/em-format.c:850
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90
msgid "Newsgroups"
msgstr "Nhóm tin"
#: ../mail/em-format.c:1101
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đính kèm"
#: ../mail/em-format.c:1140 ../mail/em-format.c:1273
msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao."
#: ../mail/em-format.c:1263
msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/mật mã"
#: ../mail/em-format.c:1411
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn."
#: ../mail/em-format.c:1430
msgid "Unsupported signature format"
msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ"
#: ../mail/em-format.c:1438
msgid "Error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký"
#: ../mail/em-format.c:1438
msgid "Unknown error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:101
msgid "Every time"
msgstr "Mọi lần"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:102
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:103
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:104
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
#: ../mail/em-migrate.c:1198
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Vị trí và cây của các danh mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với "
"trình Evolution phiên bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
#: ../mail/em-migrate.c:1632
#, c-format
msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
msgstr "Không tạo được danh mục mới « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:1658
#, c-format
msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
msgstr "Không sao chép được danh mục « %s » thành « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:1843
#, c-format
msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
msgstr "Không quét được tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2047
#, c-format
msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không mở được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2061
#, c-format
msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
msgstr "Không tạo được thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2090
#, c-format
msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2561 ../mail/em-migrate.c:2573
#, c-format
msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
msgstr "Không tạo kho thư địa phương được « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2693
#, c-format
msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
msgstr "Không tạo được những danh mục thư địa phương tại « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2711
msgid ""
"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config."
"xmldb' does not exist or is corrupt."
msgstr ""
"Không đọc được thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/"
"config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại."
#: ../mail/em-popup.c:382
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu mới..."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../mail/em-popup.c:401
#, c-format
msgid "untitled_image.%s"
msgstr "untitled_image.%s"
#: ../mail/em-popup.c:495
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
#: ../mail/em-popup.c:497
msgid "_Reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
#: ../mail/em-popup.c:498 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _Hộp thư chung"
#: ../mail/em-popup.c:549
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: ../mail/em-popup.c:550
msgid "_Send New Message To..."
msgstr "_Gửi thư mới cho..."
#: ../mail/em-popup.c:551
msgid "_Add to Addressbook"
msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ"
#: ../mail/em-popup.c:666
#, c-format
msgid "Open in %s..."
msgstr "Mở bằng « %s »..."
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:611
msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy."
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:640
msgid "Subscribed"
msgstr "Đã đăng ký"
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:644
msgid "Folder"
msgstr "Danh mục"
#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:859
msgid "Please select a server."
msgstr "Hãy chọn một máy chủ."
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:880
msgid "No server has been selected"
msgstr "Chưa chọn máy phục vụ."
#: ../mail/em-utils.c:105
msgid "Don't show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa."
#: ../mail/em-utils.c:294
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../mail/em-utils.c:436
msgid "message"
msgstr "thư"
#: ../mail/em-utils.c:545
msgid "Save Message..."
msgstr "Lưu thư..."
#: ../mail/em-utils.c:594
msgid "Add address"
msgstr "Thêm địa chỉ"
#. Drop filename for messages from a mailbox
#: ../mail/em-utils.c:1073
#, c-format
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ « %s »"
#: ../mail/em-vfolder-editor.c:104
msgid "v_Folders"
msgstr "v_Folder"
#: ../mail/em-vfolder-rule.c:574
msgid "vFolder source"
msgstr "Nguồn vFolder"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
msgid "Automatic smiley recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
msgid "Citation highlight color"
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
msgid "Citation highlight color."
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
msgid "Composer Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
msgid "Composer Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
msgid "Default charset in which to compose messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
msgid "Default charset in which to compose messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
msgid "Default charset in which to display messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
msgid "Default charset in which to display messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
msgid "Default height of the Composer Window"
msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
msgid "Default height of the Message Window"
msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
msgid "Default height of the Subscribe dialog"
msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
msgid "Default reply style"
msgstr "Kiểu trả lời mặc định"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
msgid "Default width of the Composer Window"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
msgid "Default width of the Message Window"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
msgid "Default width of the Subscribe dialog"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "Đổ các danh mục Sọt rác khi thoát"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "Đổ các danh mục Sọt rác khi thoát trình Evolution."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr "Hiệu lực chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
msgid ""
"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if "
"they really want to do it."
msgstr ""
"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
msgstr ""
"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng "
"bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu "
"MIME của GNOME."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
msgid "Last time empty trash was run"
msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
msgid "List of Labels and their associated colors"
msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
msgid "List of accepted licenses"
msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
msgid "List of accounts"
msgstr "Danh sách các tài khoản"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
msgstr ""
"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách "
"ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/"
"accounts."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
msgstr ""
"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy "
"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
msgstr ""
"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
msgid "Load images for HTML messages over http"
msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
msgid ""
"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
"load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always "
"load images off the net"
msgstr ""
"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n"
"0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n"
"1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n"
"2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
msgid "Log filter actions"
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Xem thử»."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Xem thử»."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
msgid "Message Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
msgid "Message Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
msgstr "Kiểu hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
msgid "New Mail Notify sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
msgid "New Mail Notify type"
msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xóa hẳn danh mục."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr "Nhắc khi người dùng xóa hẳn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
msgstr ""
"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà chỉ có người nhận Bcc (Bí mật Chép Cho), "
"không phải có người nhận Cho hay Chép Cho."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
msgid "Run junk test on incoming mail"
msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gửi Đến"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr ""
"Hiển thị mọi thư bị xóa bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiển thị thư bị xóa bỏ trong danh sách các thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgstr "Hiện khung «Xem thử»"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
msgid "Show the \"Preview\" pane."
msgstr "Hiện khung «Xem thử»"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
msgid "Sound file to play when new mail arrives."
msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
msgid "Subscribe dialog default height"
msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
msgid "Subscribe dialog default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
msgid "Terminal font"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
msgid "The terminal font for mail display"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
msgid "The variable width font for mail display"
msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <"
"header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the "
"mail view."
msgstr ""
"Khóa này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu "
"sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n"
"<header enabled>\n"
"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong khung xem thư)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85
msgid "Thread the message list."
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86
msgid "Thread the message-list"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88
msgid "Timeout for marking message as Seen"
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89
msgid "Timeout for marking message as Seen."
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91
msgid "Use Spamassassin daemon and client"
msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92
msgid "Use Spamassassin daemon and client (spamc/spamd)"
msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93
msgid "Use custom fonts"
msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94
msgid "Use custom fonts for displaying mail"
msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95
msgid "Use only local spam tests."
msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96
msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97
msgid "Variable width font"
msgstr "Phông chữ rộng biến"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98
msgid "View/Bcc menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99
msgid "View/Bcc menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100
msgid "View/Cc menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101
msgid "View/Cc menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102
msgid "View/From menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103
msgid "View/From menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104
msgid "View/PostTo menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105
msgid "View/PostTo menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106
msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107
msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
msgstr ""
"Có nên trở về xâu thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To "
"(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)."
#: ../mail/importers/elm-importer.c:193
msgid "Importing Elm data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:382
msgid "Evolution Elm importer"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:383
msgid "Import mail from Elm."
msgstr "Đang nhập thư từ Elm"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:82
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:131
msgid "Destination folder:"
msgstr "Danh mục đích:"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:85
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134
msgid "Select folder to import into"
msgstr "Chọn danh mục để nhập vào"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:216
msgid "Berkeley Mailbox (mbox)"
msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:217
msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders"
msgstr "Bộ nhập danh mục dạng Berkeley Mailbox"
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:257
#: ../mail/importers/mail-importer.c:230 ../shell/e-shell-importer.c:516
#, c-format
msgid "Importing `%s'"
msgstr "Đang nhập « %s »"
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:259
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:261
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1253
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:236
#: ../shell/e-shell-importer.c:523
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ"
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:305
#: ../mail/importers/mail-importer.c:144
msgid "Importing mailbox"
msgstr "Đang nhập hộp thư"
#: ../mail/importers/mail-importer.c:373
#, c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét « %s »"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:73
#, c-format
msgid "Priority Filter \"%s\""
msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:662
msgid ""
"Some of your Netscape email filters are based on\n"
"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
"Instead, Evolution provides scores in the range of\n"
"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n"
"accordingly.\n"
"\n"
"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n"
"was added that converts Netscape's email priorities into\n"
"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
"everything still works as intended."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn đựa vào độ ưu tiên thư,\n"
"mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n"
"cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n"
"đã gán vào nó.\n"
"\n"
"Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n"
"«Bộ lọc ưu tiên» mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n"
"sang điểm Evolution, để các bộ lọc loại ấy sẽ dùng điểm\n"
"thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n"
"vẫn còn hoạt động cho đúng."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:686
msgid ""
"Some of your Netscape email filters use\n"
"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
"feature, which is not supported in Evolution.\n"
"These filters will be dropped."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n"
"«Bỏ qua mạch» hay «Theo dõi mạch» mà trình\n"
"Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:703
msgid ""
"Some of your Netscape email filters test the\n"
"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
"were modified to test whether that string is or is not\n"
"contained in the message body."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n"
"nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n"
"mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n"
"các bộ lọc ấy để kiểm tra nếu thân thư\n"
"chứa chuỗi ấy hay không."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1250
msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1707
msgid "Importing Netscape data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1907
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1912
msgid "Mail Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1933
msgid ""
"Evolution has found Netscape mail files.\n"
"Would you like them to be imported into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:230
msgid "Importing Pine data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:434
msgid "Evolution Pine importer"
msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:435
msgid "Import mail from Pine."
msgstr "Nhập thư từ Pine"
#: ../mail/mail-autofilter.c:78
#, c-format
msgid "Mail to %s"
msgstr "Gửi thư chơ « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:242 ../mail/mail-autofilter.c:281
#, c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:265
#, c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:300
#, c-format
msgid "%s mailing list"
msgstr "Hộp thư chung « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:369
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#: ../mail/mail-component.c:507
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
msgstr[0] "%d bị xóa bỏ"
#: ../mail/mail-component.c:509
#, c-format
msgid "%d junk"
msgid_plural "%d junk"
msgstr[0] "%d rác"
#: ../mail/mail-component.c:532
#, c-format
msgid "%d draft"
msgid_plural "%d drafts"
msgstr[0] "%d nháp"
#: ../mail/mail-component.c:534
#, c-format
msgid "%d sent"
msgid_plural "%d sent"
msgstr[0] "%d đã gửi"
#: ../mail/mail-component.c:536
#, c-format
msgid "%d unsent"
msgid_plural "%d unsent"
msgstr[0] "%d chưa gửi"
#: ../mail/mail-component.c:540
#, c-format
msgid "%d total"
msgid_plural "%d total"
msgstr[0] "%d tổng cộng"
#: ../mail/mail-component.c:542
#, c-format
msgid ", %d unread"
msgid_plural ", %d unread"
msgstr[0] ", %d chưa đọc"
#: ../mail/mail-component.c:763
msgid "New Mail Message"
msgstr "Thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:764
msgid "_Mail Message"
msgstr "_Thư"
#: ../mail/mail-component.c:765
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Biên soạn thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:771
msgid "New Mail Folder"
msgstr "Hộp thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:772
msgid "Mail _Folder"
msgstr "_Hộp thư"
#: ../mail/mail-component.c:773
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:917
msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
msgstr "Không cập nhật thiết lập hay danh mục Thư được."
#: ../mail/mail-config.glade.h:1 ../mail/mail-dialogs.glade.h:1
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:1
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: ../mail/mail-config.glade.h:2
msgid " Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
#: ../mail/mail-config.glade.h:4
msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:5
msgid "<b>S_ignatures</b>"
msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:6
msgid "<b>_Languages</b>"
msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b> "
#: ../mail/mail-config.glade.h:7
msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>"
msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:8
msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:9
msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:10
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:11
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:12
msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:13
msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:14
msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:15
msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa bỏ thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:16
msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">_Dòng đầu thư được hiển thị</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:17
msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:18
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1910
msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:19
msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và màu</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:20
msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tải ảnh</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:21
msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:22
msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:23
msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã đọc thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo nhận thư mới</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư đã gửi và thư nháp</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:35
msgid "Account Management"
msgstr "Quản lý tài khoản"
#: ../mail/mail-config.glade.h:36
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "_Thêm chữ ký mới..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:37
msgid "Add _Script"
msgstr "Thêm tập _lệnh"
#: ../mail/mail-config.glade.h:38
msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
#: ../mail/mail-config.glade.h:39
msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail"
msgstr "_Cũng tự mật mã khi gửi thư mật mã"
#: ../mail/mail-config.glade.h:40
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:41
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:42
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr "Luôn _tin khóa trong dây khóa tôi khi mật mã hóa"
#: ../mail/mail-config.glade.h:43
msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail"
msgstr "_Luôn tự mật mã khi gửi thư được mật mã"
#: ../mail/mail-config.glade.h:44
msgid "Attach original message"
msgstr "Đính kèm thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:45 ../mail/message-list.etspec.h:1
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
#: ../mail/mail-config.glade.h:46
msgid "Automatically _insert smiley images"
msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm"
#: ../mail/mail-config.glade.h:47
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:48
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:49
msgid "Beep w_hen new mail arrives"
msgstr "_Kêu bíp khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:50
msgid "C_haracter set:"
msgstr "Bộ _ký tự:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:51
msgid "Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
#: ../mail/mail-config.glade.h:52
msgid "Check _incoming mail for junk"
msgstr "Kiểm tra thư mới nhận là rác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:53
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:54
msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư Rác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:55
msgid "Cle_ar"
msgstr "_Xóa"
#: ../mail/mail-config.glade.h:56
msgid "Clea_r"
msgstr "Xó_a"
#: ../mail/mail-config.glade.h:57
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "Màu từ gõ _sai:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:58
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:59
msgid "Confirm _when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xóa hẳn danh mục"
#: ../mail/mail-config.glade.h:60
msgid ""
"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
"\n"
"You are now ready to send and receive email \n"
"using Evolution. \n"
"\n"
"Click \"Apply\" to save your settings."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
"\n"
"Hãu nhấn «Áp dụng» để lưu các thiết lập."
#: ../mail/mail-config.glade.h:66
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
#: ../mail/mail-config.glade.h:67
msgid "Default character e_ncoding:"
msgstr "Bộ _ký tự mặc định:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:70
msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)"
msgstr "_Luôn ký số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:71
msgid "Do not quote original message"
msgstr "Không trích dẫn thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:72
msgid "Done"
msgstr "Xong rồi"
#: ../mail/mail-config.glade.h:73
msgid "Drafts _Folder:"
msgstr "Danh mục _Nháp:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:75
msgid "Email Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:76
msgid "Email _Address:"
msgstr "Đị_a chỉ thư:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:77
msgid "Empty trash folders on e_xit"
msgstr "_Đổ các danh mục Sọt Rác khi thoát"
#: ../mail/mail-config.glade.h:78
msgid "Encry_ption certificate:"
msgstr "Chứng nhận _mật mã:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:79
msgid "Encrypt out_going messages (by default)"
msgstr "_Mật mã mọi thư cần gửi đi (theo mặc định)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:81
msgid "Execute Command..."
msgstr "Thực hiện lệnh..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:82
msgid "Fi_xed-width:"
msgstr "Độ rộng cố _định:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:83
msgid "Font Properties"
msgstr "Thuộc tính phông chữ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:84
msgid "Format messages in _HTML"
msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:86
msgid "HTML Mail"
msgstr "Thư HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:87
msgid "Headers"
msgstr "Dòng đầu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:88
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Tô sang _trích dẫn bằng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:89
msgid "I_nclude remote tests"
msgstr "Cũ_ng thử từ xa"
#: ../mail/mail-config.glade.h:92
msgid "Inline"
msgstr "Trực tiếp"
#: ../mail/mail-config.glade.h:94
msgid "Languages Table"
msgstr "Bảng ngôn ngữ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:96
msgid "Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:97
msgid "Mail Headers Table"
msgstr "Bảng dòng đầu thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:99
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:100
msgid "Message Composer"
msgstr "Bộ soạn thảo thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:101
msgid ""
"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
"first time"
msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
#: ../mail/mail-config.glade.h:102
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:103
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
msgstr "ID _khoá PGP/GPG:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:106
msgid "Play sound file when new mail arri_ves"
msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:107
msgid ""
"Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
"This name will be used for display purposes only."
msgstr ""
"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
"Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi."
#: ../mail/mail-config.glade.h:109
msgid ""
"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
msgstr ""
"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn."
#: ../mail/mail-config.glade.h:110
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
msgstr ""
"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường «tùy chọn» bên "
"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư bạn "
"cần gửi."
#: ../mail/mail-config.glade.h:111
msgid "Please select among the following options"
msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau"
#: ../mail/mail-config.glade.h:112
msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bí mật Chép Cho (Bcc)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:113
msgid "Quote original message"
msgstr "Trích dẫn thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:114
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
#: ../mail/mail-config.glade.h:115
msgid "Re_member password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:116
msgid "Re_ply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:118
msgid "Remember _password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:119
msgid "S_elect..."
msgstr "_Chọn..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:120
msgid "S_tandard Font:"
msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:121
msgid "Se_lect..."
msgstr "C_họn..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:123
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:124
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in"
#: ../mail/mail-config.glade.h:125
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:126
msgid "Select HTML variable width font for printing"
msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
#: ../mail/mail-config.glade.h:127
msgid "Send message receipts:"
msgstr "Gửi thông báo đã đọc thư:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:129
msgid "Sending Mail"
msgstr "Đang gửi thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:130
msgid "Sent _Messages Folder:"
msgstr "Danh mục thư Đã _gửi:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:131
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết _xác thực"
#: ../mail/mail-config.glade.h:132
msgid "Server _Type: "
msgstr "_Kiểu máy chủ:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:133
msgid "Sig_ning certificate:"
msgstr "Chứng nhận _ký tên:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:134
msgid "Signat_ure:"
msgstr "Chữ _ký:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:135
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:136
msgid "Signatures Table"
msgstr "Bảng chữ ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:137
msgid "Specify _filename:"
msgstr "Xác định _tên tập tin:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:138
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../mail/mail-config.glade.h:139
msgid "T_erminal Font:"
msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:140
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu: "
#: ../mail/mail-config.glade.h:141
msgid ""
"The list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
msgstr ""
"Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển."
#: ../mail/mail-config.glade.h:142
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only. "
msgstr ""
"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
"như là chữ ký bạn.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"cho mục đích hiển thị."
#: ../mail/mail-config.glade.h:146
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
msgstr ""
"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ: «Chỗ làm» hoặc «Ở nhà»."
#: ../mail/mail-config.glade.h:148
msgid "User_name:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:149
msgid "V_ariable-width:"
msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:150
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
"Click \"Forward\" to begin. "
msgstr ""
"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn «Tiếp» để bắt đầu."
#: ../mail/mail-config.glade.h:154
msgid "_Add Signature"
msgstr "Thêm chữ _ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:155
msgid "_Always load images from the Internet"
msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng (không đệ nghị)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:156
msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
msgstr "Đừn_g thông báo tôi khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:157
msgid "_Don't sign meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr "_Không ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:159
msgid "_Forward style:"
msgstr "Kiểu dạng _chuyển tiếp:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:160
msgid "_Full Name:"
msgstr "_Họ tên:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:161
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:162
msgid "_Load images in mail from contacts"
msgstr "_Tải ảnh trong thư từ liên lạc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:163
msgid "_Make this my default account"
msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định"
#: ../mail/mail-config.glade.h:164
msgid "_Mark messages as read after"
msgstr "Đánh dấu thư đã đọ_c sau"
#: ../mail/mail-config.glade.h:166
msgid "_Never load images from the Internet"
msgstr "_Không bao giờ tải ảnh từ Mạng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:167
msgid "_Path:"
msgstr "Đường _dẫn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:168
msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:169
msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
#: ../mail/mail-config.glade.h:170
msgid "_Reply style:"
msgstr "_Kiểu dạng trả lời:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:171
msgid "_Script:"
msgstr "Tập _lệnh:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:172
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
#: ../mail/mail-config.glade.h:173
msgid "_Use Secure Connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:174
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:175
msgid "color"
msgstr "màu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:176
msgid "description"
msgstr "mô tả"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3
msgid "<b>vFolder Sources</b>"
msgstr "<b>Nguồn vFolder</b>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4
msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký số</span>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5
msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mật mã</span>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6
msgid "Case _Sensitive"
msgstr "Ph_ân biệt hoa/thường"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:7 ../mail/message-tags.glade.h:2
msgid "Co_mpleted"
msgstr "_Xong rồi."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9
msgid "F_ind:"
msgstr "_Tìm:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10
msgid "Find in Message"
msgstr "Tìm trong thư"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11 ../mail/message-tag-followup.c:295
#: ../mail/message-tags.glade.h:3
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Đăng ký danh mục"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13
msgid "License Agreement"
msgstr "Điều kiện Quyền"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14
msgid "None Selected"
msgstr "Chưa chọn"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15
msgid "S_erver:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:16
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin bảo mật"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:18 ../mail/message-tags.glade.h:4
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
msgstr ""
"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn «Cờ»."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20
msgid "_Accept License"
msgstr "_Chấp nhận các điều kiện này"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:6
msgid "_Due By:"
msgstr "Đến _hạn:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:22 ../mail/message-tags.glade.h:7
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23
msgid "_Subscribe"
msgstr "Đăng _ký"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:24
msgid "_Tick this to accept the license agreement"
msgstr "Hãy _đánh dấu trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện quyền này."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "_Bỏ đăng ký"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26
msgid "specific folders only"
msgstr "chỉ những danh mục dứt khoát thôi"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:27
msgid "with all active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:28
msgid "with all local and active remote folders"
msgstr "với mọi danh mục hoạt động từ xa và cục bộ đều"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:29
msgid "with all local folders"
msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
#: ../mail/mail-folder-cache.c:813
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang «ping» %s"
#: ../mail/mail-ops.c:101
msgid "Filtering Folder"
msgstr "Đang lọc thư mục"
#: ../mail/mail-ops.c:262
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư"
#. sending mail, filtering failed
#: ../mail/mail-ops.c:562
#, c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Không áp dụng bộ lọc gửi đi được: %s"
#: ../mail/mail-ops.c:573 ../mail/mail-ops.c:602
#, c-format
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local `Sent' folder instead."
msgstr ""
"Không phụ thêm vào « %s » được: %s\n"
"Thì phụ thêm vào danh mục «Đã gửi» thay vào đó."
#: ../mail/mail-ops.c:619
#, c-format
msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
msgstr "Không thêm vào danh mục «Đã gửi» địa phương được: %s"
#: ../mail/mail-ops.c:731
#, c-format
msgid "Sending message %d of %d"
msgstr "Đang gửi thư «%d» trên «%d»"
#: ../mail/mail-ops.c:756
#, c-format
msgid "Failed to send %d of %d messages"
msgstr "Lỗi gửi «%d» trên «%d» thư."
#: ../mail/mail-ops.c:758 ../mail/mail-send-recv.c:613
msgid "Cancelled."
msgstr "Bị hủy bỏ."
#: ../mail/mail-ops.c:760
msgid "Complete."
msgstr "Xong rồi."
#: ../mail/mail-ops.c:857
msgid "Saving message to folder"
msgstr "Đang lưu thư vào danh mục"
#: ../mail/mail-ops.c:942
#, c-format
msgid "Moving messages to %s"
msgstr "Đang chuyển thư tới « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:942
#, c-format
msgid "Copying messages to %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1165
msgid "Forwarded messages"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-ops.c:1208
#, c-format
msgid "Opening folder %s"
msgstr "Đang mở danh mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1280
#, c-format
msgid "Opening store %s"
msgstr "Đang mở kho « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1358
#, c-format
msgid "Removing folder %s"
msgstr "Đang gở bỏ danh mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1452
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang cất giữ danh mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1517
#, c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
msgstr "Đang xóa hẳn và cất giữ tài khoản « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1518
#, c-format
msgid "Storing account '%s'"
msgstr "Đang cất giữ tài khoản « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1573
msgid "Refreshing folder"
msgstr "Đang cập nhật thư mục"
#: ../mail/mail-ops.c:1609 ../mail/mail-ops.c:1660
msgid "Expunging folder"
msgstr "Đang xóa hẳn danh mục"
#: ../mail/mail-ops.c:1657
#, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang đổ sọt rác trong « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1658
msgid "Local Folders"
msgstr "Danh mục cục bộ"
#: ../mail/mail-ops.c:1741
#, c-format
msgid "Retrieving message %s"
msgstr "Đang gọi thư « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1851
#, c-format
msgid "Retrieving %d message"
msgid_plural "Retrieving %d messages"
msgstr[0] "Đang gọi %d thư"
#: ../mail/mail-ops.c:1937
#, c-format
msgid "Saving %d message"
msgid_plural "Saving %d messsages"
msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
#: ../mail/mail-ops.c:1987
#, c-format
msgid ""
"Unable to create output file: %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Không tạo được tập tin xuất: %s\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2015
#, c-format
msgid ""
"Error saving messages to: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2086
msgid "Saving attachment"
msgstr "Đang lưu đính kèm"
#: ../mail/mail-ops.c:2098
#, c-format
msgid ""
"Cannot create output file: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Không tạo được tập tin xuất: %s:\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2108
#, c-format
msgid "Could not write data: %s"
msgstr "Không ghi được dữ liệu: %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2258
#, c-format
msgid "Disconnecting from %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:2258
#, c-format
msgid "Reconnecting to %s"
msgstr "Đang tái kết nối tới « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:2374
msgid "Checking Service"
msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ"
#: ../mail/mail-send-recv.c:158
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy bỏ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:265
#, c-format
msgid "Server: %s, Type: %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ: %s\n"
"Kiểu: %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:267
#, c-format
msgid "Path: %s, Type: %s"
msgstr ""
"Đường dẫn: %s\n"
"Kiểu: %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:269
#, c-format
msgid "Type: %s"
msgstr "Kiểu: %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:320
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và nhận thư"
#: ../mail/mail-send-recv.c:327
msgid "Cancel _All"
msgstr "Hủy _tất cả"
#: ../mail/mail-send-recv.c:416
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhập..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../mail/mail-send-recv.c:468
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:699
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới"
#: ../mail/mail-session.c:207
#, c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »"
#: ../mail/mail-session.c:209
msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"
#: ../mail/mail-session.c:238
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
#: ../mail/mail-signature-editor.c:372
msgid "Edit signature"
msgstr "Sửa đổi chữ ký"
#: ../mail/mail-signature-editor.c:412
msgid "Enter a name for this signature."
msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
#: ../mail/mail-signature-editor.c:415
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../mail/mail-tools.c:116
#, c-format
msgid "Could not create spool directory `%s': %s"
msgstr "Không tạo được danh mục ống chỉ « %s »: %s"
#: ../mail/mail-tools.c:143
#, c-format
msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'"
msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »"
#: ../mail/mail-tools.c:242
#, c-format
msgid "Forwarded message - %s"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s"
#: ../mail/mail-tools.c:244
msgid "Forwarded message"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-tools.c:284
#, c-format
msgid "Invalid folder: `%s'"
msgstr "Danh mục không hợp lệ: « %s »"
#: ../mail/mail-vfolder.c:91
#, c-format
msgid "Setting up vFolder: %s"
msgstr "Đang thiết lập vFolder: %s"
#: ../mail/mail-vfolder.c:240
#, c-format
msgid "Updating vFolders for '%s:%s'"
msgstr "Đang cập nhật các vFolder cho «%s:%s»"
#: ../mail/mail-vfolder.c:247
#, c-format
msgid "Updating vFolders for '%s'"
msgstr "Đang cập nhật các vFolder cho « %s »"
#: ../mail/mail-vfolder.c:1009
msgid "Edit vFolder"
msgstr "Sửa đổi vFolder"
#: ../mail/mail-vfolder.c:1093
msgid "New vFolder"
msgstr "vFolder mới"
#: ../mail/mail.error.xml.h:1
msgid ""
"A folder named "{1}" already exists. Please use a different name."
msgstr "Có danh mục tên «{1}» rồi. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:2
msgid ""
"A non-empty folder at "{1}" already exists.\n"
"\n"
"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
"quit.\n"
msgstr ""
"Có một danh mục không rỗng tại «{1}» rồi.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn bỏ qua danh mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, "
"hoặc thoát.\n"
#: ../mail/mail.error.xml.h:6
msgid ""
"A read receipt notification has been requested for "{1}". Send "
"the reciept notification to {0}?"
msgstr ""
"Yêu cầu một thông báo đã đọc cho «{1}». Gửi thông báo ấy cho «{0}» không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:7
msgid ""
"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
"an idea of what your mail is about."
msgstr ""
"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. "
"Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề (vì thường là thư rác)."
#: ../mail/mail.error.xml.h:8
msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:9
msgid "Are you sure you want to delete this account?"
msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ tài khoản này không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:10
msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?"
msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:11
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
"folders?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn loại bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ trong mọi danh mục "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:12
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in "
"folder "{0}"?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ trong danh mục «{0}» "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:13
msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư theo dạng HTML không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:14
msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)"
#: ../mail/mail.error.xml.h:16
msgid "Because "{0}"."
msgstr "Vì «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:18
msgid "Because "{2}"."
msgstr "Vì «{2}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:19
msgid "Cannot add vFolder "{0}"."
msgstr "Không thêm được vFolder «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:20
msgid "Cannot copy folder "{0}" to "{1}"."
msgstr "Không sao chép được danh mục «{0}» vào «{1}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:21
msgid "Cannot create folder "{0}"."
msgstr "Không tạo được danh mục «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:22
msgid "Cannot create temporary save directory."
msgstr "Không tạo được thư mục lưu tạm."
#: ../mail/mail.error.xml.h:23
msgid "Cannot create the save directory, because "{1}""
msgstr "Không tạo được thư mục lưu, vì «{1}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:24
msgid "Cannot delete folder "{0}"."
msgstr "Không xóa bỏ được danh mục «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:25
msgid "Cannot delete system folder "{0}"."
msgstr "Không xóa bỏ được danh mục hệ thống «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:26
msgid "Cannot edit vFolder "{0}" as it does not exist."
msgstr "Không thể hiệu chỉnh vFolder «{0}» vì nó không tồn tại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:27
msgid "Cannot move folder "{0}" to "{1}"."
msgstr "Không thể di chuyển danh mục «{0}» đến «{1}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:28
msgid "Cannot open source "{1}""
msgstr "Không mở được nguồn «{1}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:29
msgid "Cannot open source "{2}"."
msgstr "Không mở được nguồn «{2}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:30
msgid "Cannot open target "{2}"."
msgstr "Không mở được đích «{2}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:31
msgid ""
"Cannot read the license file "{0}", due to an installation "
"problem. You will not be able to use this provider until you can accept its "
"license."
msgstr ""
"Không đọc được tập tin quyền «{0}» vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không thể sử "
"dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:32
msgid "Cannot rename "{0}" to "{1}"."
msgstr "Không thay đổi được tên danh mục «{0}» sang «{1}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:33
msgid "Cannot rename or move system folder "{0}"."
msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển danh mục hệ thống «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:34
msgid "Cannot save changes to account."
msgstr "Không lưu được các thay đổi trong tài khoản."
#: ../mail/mail.error.xml.h:35
msgid "Cannot save to directory "{0}"."
msgstr "Không lưu được vào thư mục «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:36
msgid "Cannot save to file "{0}"."
msgstr "Không lưu được vào tập tin «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:37
msgid "Cannot set signature script "{0}"."
msgstr "Không lập được tập lệnh chữ ký «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:38
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, "
"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
#: ../mail/mail.error.xml.h:39
msgid "Could not save signature file."
msgstr "Không lưu được tập tin chữ ký."
#: ../mail/mail.error.xml.h:40
msgid "Delete "{0}"?"
msgstr "Xoá bỏ «{0}» không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:41
msgid "Delete account?"
msgstr "Xóa bỏ tài khoản không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:42
msgid "Discard changed?"
msgstr "Hủy các thay đổi không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:43
msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?"
msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác ấy xuống những danh mục con không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:44
msgid "Do you wish to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:45
msgid "Don't delete"
msgstr "Không xóa bỏ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:46
msgid "Enter password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:47
msgid "Error loading filter definitions."
msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc."
#: ../mail/mail.error.xml.h:48
msgid "Error while performing operation."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:49
msgid "Error while {0}."
msgstr "Gặp lỗi khi «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:50
msgid "File exists but cannot overwrite it."
msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:51
msgid "File exists but is not a regular file."
msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường."
#: ../mail/mail.error.xml.h:52
msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:53
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
"will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn xóa bỏ danh mục ấy thì sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi nội dung và danh mục "
"con của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:54
msgid ""
"If you proceed, the account information and\n"
"all proxy information will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn tiếp tục, sẽ xóa bỏ vĩnh viễn thông tin tài khoản ấy và các thông "
"tin ủy nhiệm của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:56
msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xóa bỏ vĩnh viễn thông tin tài khoản ấy."
#: ../mail/mail.error.xml.h:57
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
msgstr ""
"Nếu bạn thoát thì sẽ không gửi những thư này tới khi khởi chạy lại trình "
"Evolution."
#: ../mail/mail.error.xml.h:58
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../mail/mail.error.xml.h:59
msgid "Invalid authentication"
msgstr "Xác thực không hợp lệ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:60
msgid "Mail filters automatically updated."
msgstr "Đã tự động cập nhật các bộ lọc thư rồi."
#: ../mail/mail.error.xml.h:61
msgid ""
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
msgstr ""
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) "
"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, "
"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư Rác "
"ăn cấp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:62
msgid "Mark all messages as read"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
#: ../mail/mail.error.xml.h:63
msgid "Mark all messages as read in the selected folder"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc trong danh mục đã chọn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:64
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:66
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:67
msgid "Opening too many messages at once may take a long time."
msgstr "Mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:68
msgid "Please check your account settings and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:69
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
msgstr ""
"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
#: ../mail/mail.error.xml.h:70
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
"{0}\n"
"Send anyway?"
msgstr ""
"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng "
"HTML:\n"
"{0}\n"
"Gửi bất chấp không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:73
msgid "Please wait."
msgstr "Vui lòng chờ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:74
msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi danh mục thư cũ «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "Querying server"
msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
msgstr ""
"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
#: ../mail/mail.error.xml.h:77
msgid "Read receipt requested."
msgstr "Đã yêu cầu thông báo đã đọc."
#: ../mail/mail.error.xml.h:78
msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?"
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn xóa bỏ danh mục «{0}» và mọi danh mục con của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:79
msgid "Send Receipt"
msgstr "Gửi thông báo đã đọc"
#: ../mail/mail.error.xml.h:80
msgid ""
"System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and "
"cannot be renamed, moved, or deleted."
msgstr ""
"Các danh mục hệ thống có cần thiết để trình Ximian Evolution hoạt động cho "
"đúng nên không thể thay đổi tên, di chuyển hay xóa bỏ chúng."
#: ../mail/mail.error.xml.h:81
msgid ""
"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
"\n"
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient. "
msgstr ""
"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có "
"trong danh sách ấy.\n"
"\n"
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) "
"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, "
"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư Rác "
"ăn cấp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:84
msgid ""
"The following filter rule(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" "{1}"\n"
"And have been updated."
msgstr ""
"Những quy tắc lọc theo đây:\n"
"{0}\n"
"đã dùng danh mục mới bị loại bỏ:\n"
" «{1}»\n"
"và đã được cập nhật rồi."
#: ../mail/mail.error.xml.h:89
msgid ""
"The following vFolder(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" "{1}"\n"
"And have been updated."
msgstr ""
"Những vFolder theo đây:\n"
"{0}\n"
"đã dùng danh mục mới bị loại bỏ:\n"
" «{1}»\n"
"và đã được cập nhật rồi."
#: ../mail/mail.error.xml.h:94
msgid ""
"The message was sent via the "sendmail" external application. "
"Sendmail reports the following error: status 67: mail not sent.\n"
"The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors "
"and resend."
msgstr ""
"Đã cố gửi thư ấy thông qua ứng dụng ở ngoại sendmail. Trình sendmail thông "
"báo lỗi này:\n"
"status 67: mail not sent (trạng thái 67, chưa gửi thư)\n"
"Đã cất giữ thư ấy vào danh mục Hộp Đi (Outbox). Hãy kiểm tra xem lỗi trong "
"thư ấy và gửi lại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:96
msgid "The script file must exist and be executable."
msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:97
msgid ""
"This folder may have been added implicitly, go to the vFolder editor to add "
"it explicitly, if required."
msgstr ""
"Có lẽ đã thêm danh mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh vFolderđể "
"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
#: ../mail/mail.error.xml.h:98
msgid ""
"This message cannot be sent because you have not specified any Recipients"
msgstr "Không gửi được thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:99
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
msgstr ""
"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ "
"trợ xác thực nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:100
msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:101
msgid "Unable to connect to the GroupWise server."
msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:102
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
msgstr ""
"Không mở được danh mục Nháp cho tài khoản này. Dùng danh mục Nháp của hệ "
"thống chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:103
msgid "Unable to read license file."
msgstr "Không đoc được tập tin quyền."
#: ../mail/mail.error.xml.h:104
msgid "Use _Default"
msgstr "Dùng _mặc định"
#: ../mail/mail.error.xml.h:105
msgid "Use default drafts folder?"
msgstr "Dùng danh mục nháp mặc định chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:106
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:107
msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát sao?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:108
msgid "You may not create two accounts with the same name."
msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên."
#: ../mail/mail.error.xml.h:109
msgid "You must name this vFolder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho vFolder này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:110
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:111
msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local "
"folders, all remote folders, or both."
msgstr ""
"Bạn phải ghi rõ ít nhất một danh mục là nguồn,\n"
"hoặc bằng cách chọn mỗi danh mục từng một cái,\n"
"hoặc/và bằng cách chọn mọi danh mục địa phương,\n"
"mọi danh mục ở xa, hoặc cả hai."
#: ../mail/mail.error.xml.h:113
msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed."
msgstr "Bạn đăng nhập vào máy chủ «{0}» như là «{0}» đã thất bại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:114
msgid "Your message with the subject "{0}" was not delivered."
msgstr "Chưa gửi thư của bạn có chủ đề «{0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:115
msgid "_Append"
msgstr "_Thêm vào"
#: ../mail/mail.error.xml.h:116
msgid "_Discard changes"
msgstr "_Hủy các thay đổi"
#: ../mail/mail.error.xml.h:117
msgid "_Empty Trash"
msgstr "_Đổ Rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:118
msgid "_Expunge"
msgstr "_Xóa hẳn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:119
msgid "_Open Messages"
msgstr "_Mở các thư"
#: ../mail/mail.error.xml.h:122
msgid "vFolders automatically updated."
msgstr "Đã tự động cập nhật các vFolder rồi."
#: ../mail/message-list.c:996
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:997
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
#: ../mail/message-list.c:998
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
#: ../mail/message-list.c:999
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thư chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:1000
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thư"
#: ../mail/message-list.c:1004
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: ../mail/message-list.c:1005
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
#: ../mail/message-list.c:1009
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
#: ../mail/message-list.c:1010
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
#: ../mail/message-list.c:1338 ../widgets/table/e-cell-date.c:57
msgid "?"
msgstr "?"
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#: ../mail/message-list.c:1345 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:72
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1354 ../widgets/table/e-cell-date.c:82
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1366 ../widgets/table/e-cell-date.c:94
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1374 ../widgets/table/e-cell-date.c:102
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1376 ../widgets/table/e-cell-date.c:104
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: ../mail/message-list.c:2042
msgid "Message List"
msgstr "Danh sách thư"
#: ../mail/message-list.c:3387
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thư"
#: ../mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
#: ../mail/message-list.etspec.h:4
msgid "Flag Status"
msgstr "Trạng thái cờ"
#: ../mail/message-list.etspec.h:5
msgid "Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
#: ../mail/message-list.etspec.h:6
msgid "Follow Up Flag"
msgstr "Cờ theo dõi tiếp"
#: ../mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Original Location"
msgstr "Địa điểm gốc"
#: ../mail/message-list.etspec.h:9
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
#: ../mail/message-list.etspec.h:11
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../mail/message-tag-followup.c:74
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
#: ../mail/message-tag-followup.c:75
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Không chuyển tiếp"
#: ../mail/message-tag-followup.c:76
msgid "Follow-Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/message-tag-followup.c:77
msgid "For Your Information"
msgstr "Cho bạn biết tin tức này"
#: ../mail/message-tag-followup.c:78 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
#: ../mail/message-tag-followup.c:79
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
#: ../mail/message-tag-followup.c:81 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
#: ../mail/message-tag-followup.c:82 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
#: ../mail/message-tag-followup.c:83
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:1
msgid "Body contains"
msgstr "Phần thân chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:2
msgid "Message contains"
msgstr "Thư chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:3
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:4
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gửi chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:5
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:6
msgid "Subject or Sender contains"
msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa"
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to "
"play them directly from evolution."
msgstr ""
"Một trình cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho "
"phép bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution."
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2
msgid "Audio inline plugin"
msgstr "Trình cầm phít trực tiếp âm thanh"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:51
msgid "Select name of Evolution archive"
msgstr "Chọn tên của kho Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:61
msgid "_Restart Evolution after backup"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi lưu trữ"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:89
msgid "Select Evolution archive to restore"
msgstr "Chọn kho Evolution cần phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:97
msgid "_Restart Evolution after restore"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:109
msgid "Backup Evolution directory"
msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:111
msgid "Restore Evolution directory"
msgstr "Thư mục phục hồi Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:113
msgid "Check Evolution archive"
msgstr "Kiểm tra kho Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:115
msgid "Restart Evolution"
msgstr "Khởi chạy lại Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings."
msgstr ""
"Một trình cầm phít để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình "
"Evolution."
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2
msgid "Backup and restore plugin"
msgstr "Bộ cầm phít lưu trữ và phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1
msgid "Backup Settings..."
msgstr "Thiết lập lưu trữ..."
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2
msgid "Backup and restore Evolution data and settings"
msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3
msgid "Restore Settings..."
msgstr "Phục hồi thiết lập..."
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:398
msgid "Automatic Contacts"
msgstr "Liên lạc tự động"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:407
msgid "<span weight=\"bold\">Automatic Contacts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tự động</span>"
#. Enable BBDB checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:420
msgid ""
"_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail"
msgstr "_Tự động tạo mục nhập trong sổ địa chỉ khi trả lời thư"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:438
msgid "<span weight=\"bold\">Instant Messaging Contacts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tin nhắn tức khắc</span>"
#. Enable Gaim Checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:451
msgid ""
"Periodically synchronize contact information and images from my _instant "
"messenger"
msgstr ""
"Đồng bộ hóa theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ trình tin nhắn "
"tức khắc của tôi"
#. Synchronize now button.
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:458
msgid "Synchronize with _buddy list now"
msgstr "Đồng bộ hóa với danh sách người _bạn ngay bây giờ"
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1
msgid "Automatic contacts"
msgstr "Liên lạc tự động"
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2
msgid ""
"Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you "
"reply to mails. Also fills in IM contact information from your buddy lists."
msgstr ""
"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. "
"Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn "
"của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3
msgid "BBDB"
msgstr "BBDB"
#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1
msgid "Local Calendars"
msgstr "Lịch địa phương"
#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2
msgid "Provides core functionality for local calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch địa phương."
#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1
msgid "HTTP Calendars"
msgstr "Lịch HTTP"
#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2
msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP."
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:54
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:60
msgid "Weather: Cloudy"
msgstr "Thời tiết: nhiều mây"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:61
msgid "Weather: Fog"
msgstr "Thời tiết: sương mù"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62
msgid "Weather: Partly Cloudy"
msgstr "Thời tiết: phần mây"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:63
msgid "Weather: Rain"
msgstr "Thời tiết: mưa"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:64
msgid "Weather: Snow"
msgstr "Thời tiết: tuyết"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65
msgid "Weather: Sunny"
msgstr "Thời tiết: trời có nắng"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66
msgid "Weather: Thunderstorms"
msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:267
msgid "Select a location"
msgstr "Chọn địa điểm"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:654
msgid "_Units:"
msgstr "_Đơn vị"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:661
msgid "Metric (Celsius, cm, etc)"
msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:662
msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)"
msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)"
#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1
msgid "Provides core functionality for weather calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết."
#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2
msgid "Weather Calendars"
msgstr "Lịch thời tiết"
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy "
"things to the clipboard."
msgstr ""
"Một trình cầm phít thử ra mà biểu diễn một trình cầm phít trình đơn bật lên "
"cho phép bạn sao chép điều vào khay."
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2
msgid "Copy _Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3
msgid "Copy tool"
msgstr "Công cụ chép"
#: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:1
msgid "Check whether Evolution is the default mailer"
msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định."
#: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2
msgid ""
"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer."
msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định."
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1
msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup."
msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy."
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2
msgid "Default Mail Client "
msgstr "Trình khách thư mặc định"
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1
msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?"
msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là trình khách thư điện tử mặc định của bạn không?"
#: ../plugins/default-source/default-source.c:82
#: ../plugins/default-source/default-source.c:108
msgid "Mark as default folder"
msgstr "Đánh dấu là danh mục mặc định"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1
msgid "Open Other User's Folder"
msgstr "Mở danh mục của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3
msgid "_Folder Name:"
msgstr "_Tên danh mục:"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"
#. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:62
msgid "Secure Password"
msgstr "Mật khẩu bảo mật"
#. i18n: "NTLM" probably doesn't translate
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:65
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) "
"authentication."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu "
"bảo mật (NTLM)."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:73
msgid "Plaintext Password"
msgstr "Mật khẩu chữ thô"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:75
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using standard plaintext "
"password authentication."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchannge dùng cách xác thực mật "
"khẩu chữ thô (không mã hóa)."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:256
msgid "Out Of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:263
msgid ""
"The message specified below will be automatically sent to \n"
"each person who sends mail to you while you are out of the office."
msgstr ""
"Thông điệp dưới đây sẽ được gửi tự động\n"
"tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:275
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280
msgid "I am out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:279
msgid "I am in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#. Change Password
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:326
msgid "Change the password for Exchange account"
msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:2
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"
#. Delegation Assistant
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:332
msgid "Manage the delegate settings for Exchange account"
msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:334
msgid "Delegation Assitant"
msgstr "Trợ tá ủy nhiệm"
#. Miscelleneous settings
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:344
msgid "Miscelleneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Folder Size
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:354
msgid "View the size of all Exchange folders"
msgstr "Xem kích thước của mọi danh mục Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:356
msgid "Folders Size"
msgstr "Cỡ danh mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:363
msgid "Exchange Settings"
msgstr "Thiết lập Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:606
msgid "_OWA Url:"
msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:631
msgid "A_uthenticate"
msgstr "_Xác thực"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:823
msgid "Authentication Type"
msgstr "Loại xác thực"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:837
msgid "Ch_eck for Supported Types"
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
#. User entered a wrong existing
#. * password. Prompt him again.
#.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115
msgid ""
"The current password does not match the existing password for your account. "
"Please enter the correct password"
msgstr ""
"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy "
"nhập mật khẩu đúng."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122
msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords."
msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:3
msgid "Confirm Password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:4
msgid "Current Password:"
msgstr "Mật khẩu hiện thời"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5
msgid "New Password:"
msgstr "Mật khẩu mới:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:6
msgid "Your current password has expired. Please change your password now."
msgstr ""
"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây "
"giờ."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:144
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:567
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:191
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:184
#, c-format
msgid "Permissions for %s"
msgstr "Quyền hạn cho « %s »"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:222
msgid ""
"No Global Catalog server configured for this account.\n"
"Unable to edit delegates."
msgstr ""
"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này.\n"
"Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:261
msgid ""
"Could not read folder permissions.\n"
"Unable to edit delegates."
msgstr ""
"Không gửi được quyền truy cập danh mục.\n"
"Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:268
msgid ""
"Could not determine folder permissions for delegates.\n"
"Unable to edit delegates."
msgstr ""
"Không thể xác định quyền truy cập danh mục cho người được ủy nhiệm.\n"
"Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:420
msgid "Delegate To"
msgstr "Ủy nhiệm cho"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:436
#, c-format
msgid "Could not make %s a delegate"
msgstr "Không thể ủy nhiệm cho « %s »."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:446
msgid "You cannot make yourself your own delegate"
msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:455
#, c-format
msgid "%s is already a delegate"
msgstr "« %s » là một người được ủy nhiệm rồi."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:564
#, c-format
msgid "Remove the delegate %s?"
msgstr "Loại bỏ người được ủy nhiệm « %s » không?"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:681
msgid "Could not access Active Directory"
msgstr "Không truy cập được danh mục hoạt động."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:696
msgid "Could not find self in Active Directory"
msgstr "Không tìm thấy chính nó trong thư mục hoạt động."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:709
#, c-format
msgid "Could not find delegate %s in Active Directory"
msgstr "Không tìm thấy người được ủy nhiệm « %s » trong thư mục hoạt động."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:721
#, c-format
msgid "Could not remove delegate %s"
msgstr "Không thể loại bỏ người được ủy nhiệm « %s »."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:781
msgid "Could not update list of delegates."
msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:799
#, c-format
msgid "Could not add delegate %s"
msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm « %s »."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:815
#, c-format
msgid ""
"Failed to update delegates:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:\n"
"%s"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:968
msgid "Error reading delegates list."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1
msgid "Author (read, create)"
msgstr "Tác giả (đọc, tạo)"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:2
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3
msgid "Co_ntacts:"
msgstr "Li_ên lạc: "
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:4
msgid "Delegate Permissions"
msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5
msgid "Delegates"
msgstr "Người được ủy nhiệm"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:6
msgid "Editor (read, create, edit)"
msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa đổi)"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8
msgid "Permissions for"
msgstr "Quyền hạn cho"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9
msgid "Reviewer (read-only)"
msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:10
msgid ""
"These users will be able to send mail on your behalf\n"
"and access your folders with the permissions you give them."
msgstr ""
"Những người dùng này sẽ có thể gởi thư điện tử\n"
"thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các danh mục bạn,\n"
"dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:12
msgid "_Delegate can see private items"
msgstr "Người ủ_y nhiêm có thể thấy những mục tư nhân"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:14
msgid "_Inbox:"
msgstr "Hộp _Đến"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Công việc"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:51
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2
msgid "Permissions..."
msgstr "Quyền hạn..."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1
msgid "Exchange Folder Tree"
msgstr "Cây danh mục Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:55
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:98
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:108
msgid "Unsubscribe Folder..."
msgstr "Bỏ đăng ký danh mục..."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:300
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:343
#, c-format
msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?"
msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên danh mục « %s » không?"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:312
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:355
#, c-format
msgid "Unsubscribe from \"%s\""
msgstr "Bỏ đăng ký trên danh mục « %s »"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:227
msgid "Could not read folder permissions"
msgstr "Không đọc được quyền truy cập danh mục."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:269
msgid "Could not update folder permissions."
msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập danh mục."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:298
#, c-format
msgid "Could not update folder permissions. %s"
msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập danh mục. %s"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:300
msgid "(Permission denied.)"
msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:399
msgid ""
"Unable to add user to access control list:\n"
"No Global Catalog server is configured for this account."
msgstr ""
"Không thêm được người dùng vào danh sách điều khiển truy cập:\n"
"Không có trình phục vụ phân loại toàn cục được cấu hình cho tài khoản này."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:417
#, c-format
msgid "No such user %s"
msgstr "Không có người dùng như vậy « %s »."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:421
#, c-format
msgid "%s cannot be added to an access control list"
msgstr "Không thêm được « %s » vào một danh sách điều khiển truy cập."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:426
#, c-format
msgid "Unknown error looking up %s"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu « %s »."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:443
#, c-format
msgid "%s is already in the list"
msgstr "« %s » đã có trong danh sách."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Permissions</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn</b>"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3
msgid "Cannot Delete"
msgstr "Không thể xóa bỏ"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4
msgid "Cannot Edit"
msgstr "Không thể hiệu chỉnh"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5
msgid "Create items"
msgstr "Tạo mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6
msgid "Create subfolders"
msgstr "Tạo danh mục con"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7
msgid "Delete Any Items"
msgstr "Xóa bỏ mọi mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8
msgid "Delete Own Items"
msgstr "Xóa bỏ mục mình"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9
msgid "Edit Any Items"
msgstr "Hiệu chỉnh mọi mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10
msgid "Edit Own Items"
msgstr "Hiệu chỉnh mục mình"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11
msgid "Folder contact"
msgstr "Liên lạc danh mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12
msgid "Folder owner"
msgstr "Người sở hữu danh mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13
msgid "Folder visible"
msgstr "Hiển thị danh mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14
msgid "Read items"
msgstr "Mục đã đọc"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:15
msgid "Role: "
msgstr "Vai trò: "
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144
msgid "Select User"
msgstr "Chọn người dùng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:182
msgid "Addressbook..."
msgstr "Sổ địa chỉ..."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Contacts"
msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Calendar"
msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1
msgid "Cannot change password due to configuration problems."
msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2
msgid "Cannot display folders."
msgstr "Không thể hiển thị danh mục."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3
msgid ""
"Changes to Exchange account configuration will take place after you quit and "
"restart Evolution."
msgstr ""
"Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn "
"thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4
msgid "Could not authenticate to server."
msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5
msgid "Could not change password."
msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6
msgid ""
"Could not configure Exchange account because \n"
"an unknown error occurred. Check the URL, \n"
"username, and password, and try again."
msgstr ""
"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n"
"vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n"
"địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n"
"rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9
msgid "Could not connect to server {0}."
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10
msgid "Could not find Exchange Web Storage System."
msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11
msgid "Could not locate server {0}."
msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12
msgid "Could not read out-of-office state"
msgstr "Không đọc được tính trạng ngoài-văn-phòng."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13
msgid "Could not update out-of-office state"
msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14
msgid "Exchange Account is offline."
msgstr "Tài khoản Exchange ngoại tuyến."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15
msgid "Exchange Connector access error."
msgstr "Lỗi truy cập Exchange Connector."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16
msgid ""
"Exchange Connector requires access to certain\n"
"functionality on the Exchange Server that appears\n"
"to be disabled or blocked. (This is usually \n"
"unintentional.) Your Exchange Administrator will \n"
"need to enable this functionality in order for \n"
"you to be able to use Ximian Connector.\n"
"\n"
"For information to provide to your Exchange \n"
"administrator, please follow the link below:\n"
"\n"
"http://support.novell.com/cgi-bin/search/searchtid.cgi?/ximian/ximian328."
"html\n"
" "
msgstr ""
"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
"chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n"
"dương như tắt hay bị trở ngại.\n"
"(Thường không phải do chủ tâm.)\n"
"Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải hiệu lực\n"
"chức năng này để cho phép bạn sử dụng trình\n"
"Ximian Connector.\n"
"\n"
"Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n"
"hãy theo liên kết bên dưới đây:\n"
"\n"
"http://support.novell.com/cgi-bin/search/searchtid.cgi?/ximian/ximian328."
"html\n"
" "
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:28
msgid ""
"If OWA is running on a different path, you must specify that in the account "
"configuration dialog."
msgstr ""
"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp "
"thoại cấu hình tài khoản."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:29
msgid "Mailbox for {0} is not on this server."
msgstr "Không có hộp thư cho «{0}» trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:30
msgid "Make sure the URL is correct and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ Mạng đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:31
msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:32
msgid "Make sure the username and password are correct and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:33
msgid "No mailbox for user {0} on {1}."
msgstr "Không có hộp thư cho người dùng «{0}» trên «{1}»."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:34
msgid "Password successfully changed."
msgstr "Mật khẩu đã thay đổi rồi."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35
msgid "Please restart Evolution"
msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36
msgid "Server rejected password because it is too weak."
msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37
msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution"
msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hóa khi bạn thoát trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38
msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution"
msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị loại bỏ khi bạn thoát trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39
msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector."
msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40
msgid ""
"The server is runinng Exchange 5.5. Exchange Connector \n"
"supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only."
msgstr ""
"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n"
"Exchange Connector hỗ trợ chỉ Exchange phiên bản 2000 và 2003."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42
msgid ""
"This probably means that your server requires \n"
"you to specify the Windows domain name \n"
"as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n"
"\n"
"Or you might have just typed your password wrong."
msgstr ""
"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n"
"bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n"
"(v.d. «MIỀN\\người_dùng»).\n"
"\n"
"Hoạc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:47
msgid "Try again with a different password."
msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48
msgid "Try to clear up some space by deleting some mails."
msgstr "Bạn hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xóa bỏ một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49
msgid "Unknown error."
msgstr "Không biết lỗi ấy."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50
msgid "You are nearing your quota available for storing mails on this server."
msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51
msgid "You have exceeded your quota for storing mails on this server."
msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52
msgid "You may only configure a single Exchange account."
msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53
msgid "You will not be able to either send or recieve mails now."
msgstr "Vậy bạn sẽ không thể gởi hay nhận thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54
msgid ""
"You will not be able to send mails till you clear up some space by deleting "
"some mails."
msgstr ""
"Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xóa "
"bỏ một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55
msgid "Your password has expired."
msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Tasks"
msgstr "Đăng ký với các công việc của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1
msgid "Check folder permissions"
msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập danh mục là đúng."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Folder"
msgstr "Đăng ký với danh mục của người dùng khác"
#: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57
#, c-format
msgid "Unsubscribing from folder \"%s\""
msgstr "Đang bỏ đăng ký trên danh mục « %s »"
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1
msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu."
msgstr ""
"Cho phép bỏ đăng ký danh mục thư trong trình đơn ngữ cảnh cây danh mục."
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2
msgid "Unsubscribe Folders"
msgstr "Bỏ đăng ký danh mục"
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:414
msgid "Checklist"
msgstr "Danh sách kiểm"
#: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1
msgid "Groupwise Account Setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77
msgid "Junk Settings"
msgstr "Thiết lập Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90
msgid "<b>Junk Mail Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập Thư Rác</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112
msgid "Junk Mail Settings..."
msgstr "Thiết lập Thư Rác.."
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1
msgid "<b>Junk List :</b>"
msgstr "<b>Danh sách Rác</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2
msgid "Email:"
msgstr "Thư điện tử:"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3
msgid "Junk Mail Settings"
msgstr "Thiết lập Thư Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5
#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46
msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7
msgid "_Junk List"
msgstr "Danh sách _Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1
msgid "Add Send Options to groupwise messages"
msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào mọi thư Groupwise"
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:17
msgid "Send Options"
msgstr "Tùy chọn gửi"
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts."
msgstr "Một trình cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise."
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2
msgid "Groupwise Features"
msgstr "Tính năng Groupwise"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2
msgid "<b>Users :</b>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> "
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:510
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6
msgid "Shared Folder Notification"
msgstr "Thông báo danh mục chung"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8
msgid "The participants will receive the following notification.\n"
msgstr "Mọi người tham dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11
msgid "_Contacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12
msgid "_Cutomize notification message"
msgstr "Tự _chọn thông điệp thông báo"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13
msgid "_Not Shared"
msgstr "_Không chung"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15
msgid "_Shared With ..."
msgstr "_Chung với ..."
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:16
msgid "_Sharing"
msgstr "Dùng _chung"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Name</b>"
msgstr "<b>Tên</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2
msgid "Access Rights"
msgstr "Quyền truy cập"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3
msgid "Add/Edit"
msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5
msgid "Con_tacts"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7
msgid "Modify _folders/options/rules/"
msgstr "Sửa đổi _danh mục/tùy chọn/quy tắc/"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8
msgid "Read items marked _private"
msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9
msgid "Reminder Notes"
msgstr "Chú thích nhắc nhớ"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10
msgid "Subscribe to my _alarms"
msgstr "Đăng ký với _báo động tôi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11
msgid "Subscribe to my _notifications"
msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118
msgid "_Read"
msgstr "_Đọc"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:14
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:2
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:49
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:20
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:21
msgid "dialog1"
msgstr "dialog1"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Account Name</b>"
msgstr "<b>Tên tài khoản</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2
msgid "Proxy Login"
msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:221
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:263
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:470
#: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:83
#, c-format
msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sNhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:485
msgid "_Proxy Login..."
msgstr "Đăng nhập ủy_ nhiệm..."
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:664
msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:317
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:318
msgid "Enter the users and set permissions"
msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:337
msgid "New _Shared Folder..."
msgstr "Danh mục _chung mới..."
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:440
msgid "Sharing"
msgstr "Dùng chung"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:719
msgid "Unable to parse item"
msgstr "Không thể phân tach mục"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:772
#, c-format
msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s"
msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:783
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as accepted"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: đã chấp nhận"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:787
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as tentative"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: dự định"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:792
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as declined"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: bị từ chối"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:797
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as cancelled"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: bị hủy bỏ"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:890
#, c-format
msgid "Organizer has removed the delegate %s "
msgstr "Bộ tổ chức đã loại bỏ người được ủy nhiệm « %s »."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:897
msgid "Sent a cancellation notice to the delegate"
msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:899
msgid "Could not send the cancellation notice to the delegate"
msgstr "Không gửi được thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm.?"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:971
msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid"
msgstr ""
"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:997
#, c-format
msgid "Unable to update attendee. %s"
msgstr "Không cập nhật được người tham dự. %s"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001
msgid "Attendee status updated"
msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự rồi."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1128
msgid "The calendar attached is not valid"
msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1129
msgid ""
"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not valid "
"iCalendar."
msgstr ""
"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không phải là một iCalendar "
"hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1163
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1178
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1254
msgid "The item in the calendar is not valid"
msgstr "Mục ấy trong lịch không hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1164
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1179
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255
msgid ""
"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, "
"tasks or free/busy information"
msgstr ""
"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, công "
"việc nào hay thông tin rảnh/bận nào."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1189
msgid "The calendar attached contains multiple items"
msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1190
msgid ""
"To process all of these items, the file should be saved and the calendar "
"imported"
msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch ấy."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1901
msgid "Meetings and Tasks"
msgstr "Cuộc họp và Công việc"
#. Delete message after acting
#. FIXME Need a schema for this
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1924
msgid "_Delete message after acting"
msgstr "_Xóa bỏ thư sau hành động"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1934
msgid "<span weight=\"bold\">Conflict Search</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm xung đột</span>"
#. Source selector
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1947
msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts"
msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1964
msgid "Conflict Search Table"
msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:182 ../ui/evolution-calendar.xml.h:34
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:240 ../widgets/misc/e-dateedit.c:457
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187
msgid "Today %H:%M"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191
msgid "Today %H:%M:%S"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200
msgid "Today %l:%M:%S %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215
msgid "Tomorrow %H:%M"
msgstr "Ngày mai %H:%M"
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219
msgid "Tomorrow %H:%M:%S"
msgstr "Ngày mai %H:%M:%S"
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224
msgid "Tomorrow %l:%M %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M %p"
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228
msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. strftime format of a weekday.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:247
#, c-format
msgid "%A"
msgstr "%A"
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252
msgid "%A %H:%M"
msgstr "%A %H:%M"
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256
msgid "%A %H:%M:%S"
msgstr "%A %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261
msgid "%A %l:%M %p"
msgstr "%A %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265
msgid "%A %l:%M:%S %p"
msgstr "%A %l:%M:%S %p"
#. strftime format of a weekday and a date
#. without a year.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274
msgid "%A, %B %e"
msgstr "%A, %B %e"
#. strftime format of a weekday, a date
#. without a year and a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:280
msgid "%A, %B %e %H:%M"
msgstr "%A, %B %e %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284
msgid "%A, %B %e %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289
msgid "%A, %B %e %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293
msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299
msgid "%A, %B %e, %Y"
msgstr "%A, %B %e, %Y"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tin tức cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:"
msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:352
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:"
msgstr ""
"<b>%s</b> thông qua « %s » yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:360
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled the following meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> đã công bố công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán « %s » cho công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã gán bạn cho công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho công việc này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:428
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào công việc đã có:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:430
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following "
"assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về công việc đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:436
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời công việc đã gán:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:440
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ công việc đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cách gán công việc này:."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:449
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:"
msgstr "«<b>%s</b>» thông qua « %s » đã từ chối công việc đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối công việc đã gán này:"
#. Start time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890
msgid "Start time:"
msgstr "Thời điểm đầu:"
#. End time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:899
msgid "End time:"
msgstr "Thời điểm cuối:"
#. Comment
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:915
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:965
msgid "Comment:"
msgstr "Chú thích:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:979
msgid "Send u_pdates to attendees"
msgstr "Gởi thông báo cập nhật cho các người tham dự"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:988
msgid "A_pply to all instances"
msgstr "Á_p dụng vào mọi lần"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1
msgid "Displays text/calendar parts in messages."
msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư."
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2
msgid "Itip Formatter"
msgstr "Bộ định dạng Itip"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1
msgid ""
""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate "
""{1}" ?"
msgstr ""
"«{0}» đã ủy nhiệm cuộc họp này rồi. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm «{1}» "
"không?"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3
msgid "This meeting has been delegated"
msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm."
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4
msgid ""
"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người tham dự không?"
#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47
msgid "Proxy _Logout"
msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm"
#: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1
msgid "Allows disabling of accounts."
msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản"
#: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2
msgid "Disable Account"
msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản"
#: ../plugins/mail-remote/client.c:30
#, c-format
msgid "System error: %s"
msgstr "Lỗi hệ thống: %s"
#: ../plugins/mail-remote/client.c:32
#, c-format
msgid "Camel error: %s"
msgstr "Lỗi Camel: %s"
#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476
msgid "Account cannot send e-mail"
msgstr "Tài khoản không gởi được thư điện tử."
#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605
msgid "No store available"
msgstr "Không có kho."
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail "
"message."
msgstr ""
"Một trình cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó."
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2
msgid "Con_vert to Meeting"
msgstr "_Chuyển đổi sang cuộc họp"
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3
msgid "Mail to meeting"
msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp"
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail "
"message."
msgstr ""
"Một trình cầm phít cho phép tạo công việc từ nội dung của một thư nào đó."
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2
msgid "Con_vert to Task"
msgstr "_Chuyển đổi sang công việc"
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3
msgid "Mail to task"
msgstr "Gửi thư chơ công việc"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1
msgid "Contact list _owner"
msgstr "Liên lạc với người _chủ hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5
msgid "Get list _archive"
msgstr "Gọi _kho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6
msgid "Get list _usage information"
msgstr "Gọi thông tin _dùng hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4
msgid "Mailing List Actions"
msgstr "Hành động hôp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7
msgid "Mailing _List"
msgstr "_Hôp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6
msgid ""
"Provide actions for common mailing list commands (subscribe, "
"unsubscribe, ...)."
msgstr ""
"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, bỏ đăng ký ...)"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11
msgid "_Post message to list"
msgstr "_Gửi thư cho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12
msgid "_Subscribe to list"
msgstr "Đăng _ký với hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13
msgid "_Un-subscribe to list"
msgstr "_Bỏ đăng ký với hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1
msgid "Action not available"
msgstr "Hành động không sẵn sàng"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2
msgid ""
"An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the "
"message automatically, or see and change it first.\n"
"\n"
"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message "
"has been sent."
msgstr ""
"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ Mạng «{0}». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, "
"hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n"
"\n"
"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5
msgid "Malformed header"
msgstr "Dòng đầu sai dạng thức"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6
msgid "No e-mail action"
msgstr "Không có hành động thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7
msgid "Posting not allowed"
msgstr "Không cho phép gửi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8
msgid ""
"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only "
"mailing list. Contact the list owner for details."
msgstr ""
"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ "
"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9
msgid "Send e-mail message to mailing list?"
msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10
msgid ""
"The action could not be performed. This means the header for this action did "
"not contain any action we could handle.\n"
"\n"
"Header: {0}"
msgstr ""
"Không thực hiện được hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này "
"không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n"
"\n"
"Dòng đầu: «{0}»"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13
msgid ""
"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n"
"\n"
"Header: {1}"
msgstr ""
"Dòng đầu «{0}» của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n"
"\n"
"Dòng đầu: «{1}»"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16
msgid ""
"This message does not contain the header information required for this "
"action."
msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17
msgid "_Edit message"
msgstr "_Sửa đổi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18
msgid "_Send message"
msgstr "_Gửi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2
msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to"
msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3
msgid "Get an archive of the list this message belongs to"
msgstr "Gọi kho của hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4
msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to"
msgstr "Gọi thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8
msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9
msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10
msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:1
msgid "Mark calendar offline"
msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:2
msgid "Marks the selected calendar for offline viewing."
msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến."
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3
msgid "_Do not make this available offline"
msgstr "_Không cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4
msgid "_Mark Calendar for offline use"
msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến"
#: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin which implements mono plugins."
msgstr "Bộ cầm phít thực hiện bộ cầm phít một nguồn."
#: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2
msgid "Mono Loader"
msgstr "Bộ tải điều một nguồn"
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1
msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives."
msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2
msgid "New Mail Notification"
msgstr "Thông báo Thư Mới"
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:3
msgid "New mail notify"
msgstr "Thông báo Thư Mới"
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled."
msgstr "Một trình cầm phít quản lý trình cầm phít nào bật hay tắt."
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2
msgid "Plugin manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1
msgid "Enable and disable plugins"
msgstr "Bật và tắt trình cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:2
msgid "Plugins"
msgstr "Bộ cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:45
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác giả"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:46
msgid "Id"
msgstr "ID"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:47
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:48
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:6
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#. Setup the ui
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:188
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:201
msgid "Note: Some changes will not take effect until restart"
msgstr ""
"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:210
msgid "Plugin"
msgstr "Bộ cầm phít"
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to "
"disable HTML mails.\n"
"\n"
"This plugin is unsupported demonstration code only.\n"
msgstr ""
"Một trình cầm phít thừ ra mà biểu diễn một trình cầm phít định dạng cho phép "
"bạn chọn tắt thư HTML.\n"
"\n"
"Trình cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n"
#. but then we also need to create our own section frame
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6
msgid "Plain Text Mode"
msgstr "Chế độ chữ thô"
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7
msgid "Prefer plain-text"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105
msgid "Show HTML if present"
msgstr "Hiển thị HTML nếu có"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106
msgid "Prefer PLAIN"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107
msgid "Only ever show PLAIN"
msgstr "Chỉ hiển thị chữ thô"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150
msgid "HTML Mode"
msgstr "Chế độ HTML"
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1
msgid "Gives an option to print mail from composer"
msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn"
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:1
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ../ui/evolution-calendar.xml.h:20
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 ../ui/evolution-tasks.xml.h:15
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2
msgid "Prints the message"
msgstr "In thư này"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:97
msgid "Spamassassin (built-in)"
msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1
msgid "Sa junk-plugin"
msgstr "Bộ cầm phít Thư rác SA"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2
msgid "learns junk messages using spamd."
msgstr "học biết phát hiện thư rác, dùng trình nền spamd"
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once."
msgstr "Một trình cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc."
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:2
msgid "Save attachments"
msgstr "Lưu đính kèm"
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1
msgid "Save Attachments ..."
msgstr "Lưu các đính kèm..."
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2
msgid "Save all attachments"
msgstr "Lưu mọi đính kèm"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:331
msgid "Select save base name"
msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:351
msgid "MIME Type"
msgstr "Kiểu MIME:"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:359
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:18
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#.
#. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function.
#. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file.
#. *
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171
msgid "%F %T"
msgstr "%F %T"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385
msgid "Uid"
msgstr "UID"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387
msgid "Description List"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388
msgid "Categories List"
msgstr "Danh sách phân loại"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389
msgid "Comment List"
msgstr "Danh sách chú thích"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391
msgid "Created"
msgstr "Đã tạo"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392
msgid "Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396
msgid "percent Done"
msgstr "Phần trăm xong"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398
msgid "Url"
msgstr "Địa chỉ Mạng"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399
msgid "Attendees List"
msgstr "Danh sách người tham dự"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:401
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552
msgid "Advanced options for the CSV format"
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559
msgid "Prepend a header"
msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568
msgid "Value delimiter:"
msgstr "Điều định giới giá trị:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574
msgid "Record delimiter:"
msgstr "Điều định giới mục ghi:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580
msgid "Encapsulate values with:"
msgstr "Bao giá trị dùng:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602
msgid "Comma separated value format (.csv)"
msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)"
#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:136
msgid "iCalendar format (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1
msgid "Save Selected"
msgstr "Lưu các điều chọn"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2
msgid "Save to _Disk"
msgstr "Lưu vào _đĩa"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3
msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk."
msgstr "Lưu các lịch hay công việc đều đã chọn vào đĩa."
#.
#. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function.
#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file.
#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd
#. *
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158
msgid "%FT%T"
msgstr "%FT%T"
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:396
msgid "RDF format (.rdf)"
msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:171
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181
msgid "Select destination file"
msgstr "Chọn tập tin đích"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:216
#, c-format
msgid ""
"The suggested filename extension of this filetype (%s) is unused in the "
"chosen filename. Do you want to continue?"
msgstr ""
"Tên tập tin này không dùng phần mở rộng tên tập tin đã đệ nghị (%s). Bạn "
"muốn tiếp tục không?"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1
msgid "Select one source"
msgstr "Chọn một nguồn"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2
msgid "Selects a single calendar or task source for viewing."
msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn công việc riêng lẻ để xem thôi."
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3
msgid "_Show only this Calendar"
msgstr "_Hiện chỉ lịch này"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4
msgid "_Show only this Task List"
msgstr "_Hiện chỉ danh sách công việc này"
#: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1
msgid "Startup wizard"
msgstr "Phụ tá khởi động"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85
msgid "Evolution Setup Assistant"
msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:89
msgid ""
"Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect "
"to your email accounts, and to import files from other applications. \n"
"\n"
"Please click the \"Forward\" button to continue. "
msgstr ""
"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n"
"sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n"
"và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
"\n"
"Vui lòng nhấn nút «Tiếp» để tiếp tục."
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:140
#: ../shell/e-shell-importer.c:145
msgid "Please select the information that you would like to import:"
msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:154
#: ../shell/e-shell-importer.c:398
#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ « %s »:"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234
#: ../shell/e-shell-importer.c:509
msgid "Importing data."
msgstr "Đang nhập dữ liệu."
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1
msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject."
msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo mạch thư nên trở về theo chủ đề"
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2
msgid "Subject Threading"
msgstr "Tạo mạch theo chủ đề"
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3
msgid "Thread messages by subject"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề"
#. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog
#: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54
msgid "Fall back to threading messages by sub_ject"
msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Shell"
msgstr "Hệ vỏ Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Shell Config factory"
msgstr "Bộ tạo cấu hình hệ vỏ Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Test"
msgstr "Kiểm tra Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Test component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
msgid "A GNOME Print description of the current printer settings"
msgstr "Mô tả In GNOME của thiết lập máy in hiện có"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
msgid "Configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
msgid "Default sidebar width"
msgstr "Độ rộng thanh nách mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
msgid "Default window height"
msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
msgid "Default window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
msgid "Last upgraded configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
msgstr ""
"Danh sách các đường dẫn danh mục sẽ được đồng bộ hóa vào đĩa để sử dụng "
"ngoại tuyến."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
msgid "Printer settings"
msgstr "Thiết lập máy in"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
msgid "Skip development warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 ../shell/main.c:468
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
msgid ""
"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level"
msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
msgid "The default height for the main window, in pixels."
msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
msgid "The default width for the main window, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15
msgid "The default width for the sidebar, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16
msgid ""
"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/"
"configuration level"
msgstr ""
"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/"
"nhỏ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17
msgid ""
"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", "
"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined "
"by the GNOME toolbar setting."
msgstr ""
"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là «chữ», «ảnh», «cả hai» hay «thanh "
"công cụ». Nếu lập «thanh công cụ» thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết "
"định kiểu dạng các cái nút này."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18
msgid "Toolbar is visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19
msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode."
msgstr ""
"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ "
"trực tuyến hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20
msgid "Whether the toolbar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21
msgid ""
"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped."
msgstr ""
"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay "
"không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22
msgid "Whether the window buttons should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23
msgid "Window button style"
msgstr "Kiểu nút cửa sổ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24
msgid "Window buttons are visible"
msgstr "Hiển thị nút cửa sổ"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Active Connections</b>"
msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2
msgid "Active Connections"
msgstr "Kết nối hoạt động"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
msgid "Click OK to close these connections and go offline"
msgstr "Nhấn «Đồng ý» để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:586
#: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:587
msgid "(Untitled)"
msgstr "(Chưa tên)"
#: ../shell/e-shell-importer.c:133
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:136
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list.\n"
"\n"
"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
"to work it out."
msgstr ""
"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách "
"dưới đây.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn «Tự động» nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
"cách hoạt động."
#: ../shell/e-shell-importer.c:142
msgid "Choose the destination for this import"
msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào"
#: ../shell/e-shell-importer.c:148
msgid ""
"Evolution checked for settings to import from the following\n"
"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n"
"settings found. If you would like to\n"
"try again, please click the \"Back\" button.\n"
msgstr ""
"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n"
"những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n"
"Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n"
"hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n"
#: ../shell/e-shell-importer.c:283
msgid "F_ilename:"
msgstr "_Tên tập tin:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:288
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../shell/e-shell-importer.c:300
msgid "File _type:"
msgstr "_Kiểu tập tin:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:336
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
#: ../shell/e-shell-importer.c:339
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập một _tập tin đơn"
#: ../shell/e-shell-importer.c:698
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:318
msgid "Evolution Settings"
msgstr "Thiết lập Evolution"
#: ../shell/e-shell-utils.c:116
msgid "No folder name specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên danh mục."
#: ../shell/e-shell-utils.c:123
msgid "Folder name cannot contain the Return character."
msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự Return."
#: ../shell/e-shell-utils.c:129
msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự sổ chéo «/»"
#: ../shell/e-shell-utils.c:135
msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự dấu thăng «#»."
#: ../shell/e-shell-utils.c:141
msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
msgstr ""
"Dấu chấm «.» và hai dấu chấm tiếp tực «..» là hai tên danh mục đặc biệt, "
"được dành riêng."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:69
msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:77
#, c-format
msgid "Error executing %s."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện « %s »."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:126
msgid "Bug buddy is not installed."
msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:134
msgid "Bug buddy could not be run."
msgstr "Không chạy được trình Bug buddy."
#. The translator-credits string is for translators to list
#. * per language credits for translation, displayed in the
#. * about box
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:507
msgid "translator-credits"
msgstr "Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:521
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:749
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:762 ../ui/evolution.xml.h:47
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:775
msgid "Work Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window.c:341
msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
msgstr ""
"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:349
msgid "Evolution is in the process of going offline."
msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:356
msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:714
#, c-format
msgid "Switch to %s"
msgstr "Chuyển sang « %s »"
#: ../shell/e-shell.c:620
msgid "Uknown system error."
msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ."
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#: ../shell/e-shell.c:822 ../shell/e-shell.c:823
#, c-format
msgid "%ld KB"
msgstr "%ld KB"
#: ../shell/e-shell.c:1276 ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:256
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"
#: ../shell/e-shell.c:1278
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
#: ../shell/e-shell.c:1280
msgid "Cannot register on OAF"
msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
#: ../shell/e-shell.c:1282
msgid "Configuration Database not found"
msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
#: ../shell/e-shell.c:1284
msgid "Generic error"
msgstr "Lỗi chung chung"
#: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:685
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../shell/evolution-test-component.c:140
msgid "New Test"
msgstr "Kiểm tra mới"
#: ../shell/evolution-test-component.c:141
msgid "_Test"
msgstr "_Kiểm tra"
#: ../shell/evolution-test-component.c:142
msgid "Create a new test item"
msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
#: ../shell/import.glade.h:1
msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
msgstr "Nhấn «Nhập» để bắt đầu nhập tập tin ấy vào Evolution."
#: ../shell/import.glade.h:2
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
#: ../shell/import.glade.h:3
msgid "Import File"
msgstr "Nhập tập tin"
#: ../shell/import.glade.h:4
msgid "Import Location"
msgstr "Địa điểm nhập"
#: ../shell/import.glade.h:5
msgid "Importer Type"
msgstr "Loại bộ nhập"
#: ../shell/import.glade.h:6
msgid "Select Importers"
msgstr "Chọn bộ nhập"
#: ../shell/import.glade.h:7
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../shell/import.glade.h:8
msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of\n"
"importing external files into Evolution."
msgstr ""
"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
#. Preview/Alpha/Beta version warning message
#: ../shell/main.c:230
#, no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Evolution groupware suite.\n"
"\n"
"This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
"\n"
"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
"this version, and install version %s instead.\n"
"\n"
"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n"
"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
"individuals prone to violent fits of anger.\n"
"\n"
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
msgstr ""
"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
"của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n"
"hoặc chưa làm việc đúng.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục "
"bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n"
"\n"
"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại bugzilla.ximian."
"com.\n"
"\n"
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
#: ../shell/main.c:254
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
#: ../shell/main.c:261
msgid "Don't tell me again"
msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
#: ../shell/main.c:466
msgid "Start Evolution activating the specified component"
msgstr "Báo trình Evolution hoạt hóa thành phần đã ghi rõ"
#: ../shell/main.c:470
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến"
#: ../shell/main.c:473
msgid "Forcibly shut down all Evolution components"
msgstr "Buộc kết thức mọi thành phần Evolution"
#: ../shell/main.c:477
msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
#: ../shell/main.c:480
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
#: ../shell/main.c:482
msgid "Disable loading of any plugins."
msgstr "Tắt tải trình cầm phít nào."
#: ../shell/main.c:513
#, c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Use %s --help for more information.\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn «--online» (trực tuyến) và «--offline» (ngoại tuyến)\n"
"thì không thể được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh «%s --help» (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:1
msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:2
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp"
#: ../shell/shell.error.xml.h:3
msgid "Delete old data from version {0}?"
msgstr "Xóa bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:4
msgid "Evolution can not start."
msgstr "Evolution không khởi chạy được."
#: ../shell/shell.error.xml.h:5
msgid ""
"Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be "
"reprompted next time they are needed. "
msgstr ""
"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xóa hết mật khẩu đã nhớ,. Như vậy bạn sẽ lại "
"được nhắc nhập mật khẩu lần sau cần thiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:7
msgid "Insufficient disk space for upgrade."
msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp."
#: ../shell/shell.error.xml.h:8
msgid "Really delete old data?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ dữ liệu cũ không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:9
msgid ""
"The entire contents of the "evolution" directory is about to be be "
"permanently removed.\n"
"\n"
"It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and "
"calendar data is present, and that this version of Evolution operates "
"correctly before deleting this old data.\n"
"\n"
"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
"without manual intervention.\n"
msgstr ""
"Sắp loại bỏ vĩnh viễn toàn nội dung của danh mục «evolution».\n"
"\n"
"Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch "
"trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xóa bỏ dữ liệu cũ "
"này.\n"
"\n"
"Một khi đã xóa bỏ nó, không thể trở lại «xuống» phiên bản trước nếu không có "
"khả năng đặc biệt cấp cao.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:15
msgid ""
"The previous version of evolution stored its data in a different location.\n"
"\n"
"If you choose to remove this data, the entire contents of the ""
"evolution" directory will be removed permanently. If you choose to "
"keep this data, then you may manually remove the contents of ""
"evolution" at your convenience.\n"
msgstr ""
"Phiên bản Evolution trước đã cất giữ dữ liệu tại vị trí khác.\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn loại bỏ dữ liệu này thì sẽ loại bỏ vĩnh viễn toàn bộ nội dung "
"của thư mục «evolution». Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này thì có thể tự loại bỏ "
"nội dung «evolution» lúc nào thuận tiện cho bạn.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:19
msgid "Upgrade from previous version failed: {0}"
msgstr ""
"Không nâng cấp từ phiên bản trước được:\n"
"{0}"
#: ../shell/shell.error.xml.h:20
msgid ""
"Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but "
"you only have {1} available.\n"
"\n"
"You will need to make more space available in your home directory before you "
"can continue."
msgstr ""
"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên "
"đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n"
"\n"
"Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ trống trong thư mục chinh của "
"bạn trước khi có thể tiếp tục."
#: ../shell/shell.error.xml.h:23
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
"\n"
"Click help for details"
msgstr ""
"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:26
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
"Click help for details."
msgstr ""
"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:31
msgid "_Forget"
msgstr "_Quên"
#: ../shell/shell.error.xml.h:32
msgid "_Keep Data"
msgstr "_Giữ dữ liệu"
#: ../shell/shell.error.xml.h:33
msgid "_Remind Me Later"
msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
#: ../shell/shell.error.xml.h:34
msgid ""
"{1}\n"
"\n"
"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
"data.\n"
msgstr ""
"{1}\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
#: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:96
#, c-format
msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
"\n"
"Edit trust settings:"
msgstr ""
"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
"\n"
"Sửa đổi thiết lập tin cây:"
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:145
msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
"indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây "
"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:149
msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
"unless otherwise indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
"không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:134
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:142
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:377
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:385
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:597
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:605
msgid "Select a certificate to import..."
msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:265
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:474
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:692
msgid "Certificate Name"
msgstr "Tên chứng nhận"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:274
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:492
msgid "Purposes"
msgstr "Mục đích"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:283 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37
#: ../smime/lib/e-cert.c:569
msgid "Serial Number"
msgstr "Số sản xuất"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:291
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:483
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:334
#, c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
#: ../smime/gui/component.c:45
#, c-format
msgid "Enter the password for `%s'"
msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »"
#. we're setting the password initially
#: ../smime/gui/component.c:68
msgid "Enter new password for certificate database"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
#: ../smime/gui/component.c:70
msgid "Enter new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
#. FIXME: add serial no, validity date, uses
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:119
#, c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành cho:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:120
#, c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành bởi:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:167
msgid "Select certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1
msgid "<Not Part of Certificate>"
msgstr "<Không phải phần chứng nhận>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2
msgid "<b>Certificate Fields</b>"
msgstr "<b>Trường chứng nhận</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3
msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
msgstr "<b>Cây chứng nhận</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4
msgid "<b>Field Value</b>"
msgstr "<b>Giá trị trường</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5
msgid "<b>Fingerprints</b>"
msgstr "<b>Dấu điềm chỉ</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6
msgid "<b>Issued By</b>"
msgstr "<b>Phát hành bởi</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7
msgid "<b>Issued To</b>"
msgstr "<b>Phát hành cho</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8
msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
msgstr "<b>Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9
msgid "<b>Validity</b>"
msgstr "<b>Hợp lệ</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10
msgid "Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyền"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11
msgid "Backup"
msgstr "Lưu trữ"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12
msgid "Backup All"
msgstr "Lưu trữ tất cả"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
msgstr ""
"Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 ../smime/lib/e-cert.c:1076
msgid "Certificate"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15
msgid "Certificate Authority Trust"
msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16
msgid "Certificate details"
msgstr "Chi tiết chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17
msgid "Certificates Table"
msgstr "Bảng chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18
msgid "Common Name (CN)"
msgstr "Tên chung (TC)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19
msgid "Contact Certificates"
msgstr "Chứng nhận liên lạc"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21
msgid "Do not trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Đừng tin cây tính xác thực của chứng nhận này."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22
msgid "Dummy window only"
msgstr "Chỉ cửa sổ giả"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:23
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24
msgid "Email Certificate Trust Settings"
msgstr "Thiết lập Tin cây Chứng nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25
msgid "Email Recipient Certificate"
msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26
msgid "Email Signer Certificate"
msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27
msgid "Expires On"
msgstr "Hết hạn vào ngày"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:29
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30
msgid "Issued On"
msgstr "Phát hành vào ngày"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31
msgid "MD5 Fingerprint"
msgstr "Dấu điềm chỉ MD5"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32
msgid "Organization (O)"
msgstr "Tổ chức (T)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34
msgid "SHA1 Fingerprint"
msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:818
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr "Chứng nhận khách SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:822
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38
msgid "Trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39
msgid "Trust this CA to identify email users."
msgstr ""
"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40
msgid "Trust this CA to identify software developers."
msgstr ""
"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41
msgid "Trust this CA to identify web sites."
msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:42
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43
msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44
msgid ""
"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45
msgid "You have certificates on file that identify these people:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46
msgid "Your Certificates"
msgstr "Chứng nhận của bạn"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47
msgid "_Edit CA Trust"
msgstr "_Sửa đổi tính tin cây CA"
#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
#: ../smime/lib/e-cert-db.c:650
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Có chứng nhận ấy rồi"
#: ../smime/lib/e-cert.c:238 ../smime/lib/e-cert.c:248
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#. x509 certificate usage types
#: ../smime/lib/e-cert.c:424
msgid "Sign"
msgstr "Ký nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:425
msgid "Encrypt"
msgstr "Mật mã hóa"
#: ../smime/lib/e-cert.c:530
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../smime/lib/e-cert.c:545
msgid "Version 1"
msgstr "Phiên bản 1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:548
msgid "Version 2"
msgstr "Phiên bản 2"
#: ../smime/lib/e-cert.c:551
msgid "Version 3"
msgstr "Phiên bản 3"
#: ../smime/lib/e-cert.c:633
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD2 với mật mã RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:636
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD5 với mật mã RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:639
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mật mã RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:642
msgid "C"
msgstr "C"
#: ../smime/lib/e-cert.c:645
msgid "CN"
msgstr "TC"
#: ../smime/lib/e-cert.c:648
msgid "OU"
msgstr "ĐT"
#: ../smime/lib/e-cert.c:651
msgid "O"
msgstr "T"
#: ../smime/lib/e-cert.c:654
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../smime/lib/e-cert.c:657
msgid "DN"
msgstr "TP"
#: ../smime/lib/e-cert.c:660
msgid "DC"
msgstr "DC"
#: ../smime/lib/e-cert.c:663
msgid "ST"
msgstr "ST"
#: ../smime/lib/e-cert.c:666
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr "Mật mã RSA PKCS #1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:669
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "Cách dùng khóa chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:672
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "Loại chứng nhận Netscape"
#: ../smime/lib/e-cert.c:675
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện khóa nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:678
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: ../smime/lib/e-cert.c:681
msgid "E"
msgstr "Đ"
#: ../smime/lib/e-cert.c:687
#, c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)"
#: ../smime/lib/e-cert.c:738
msgid "Algorithm Identifier"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:746
msgid "Algorithm Parameters"
msgstr "Tham số thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:768
msgid "Subject Public Key Info"
msgstr "Thông tin khóa công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:773
msgid "Subject Public Key Algorithm"
msgstr "Thuật toán khóa công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:788
msgid "Subject's Public Key"
msgstr "Khóa công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:809 ../smime/lib/e-cert.c:858
msgid "Error: Unable to process extension"
msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:830 ../smime/lib/e-cert.c:842
msgid "Object Signer"
msgstr "Bộ ký nhận đối tượng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:834
msgid "SSL Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:838
msgid "Email Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử"
#: ../smime/lib/e-cert.c:866
msgid "Signing"
msgstr "Ký nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:870
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không từ chối"
#: ../smime/lib/e-cert.c:874
msgid "Key Encipherment"
msgstr "Mật mã hóa khóa"
#: ../smime/lib/e-cert.c:878
msgid "Data Encipherment"
msgstr "Mật mã hóa dữ liệu"
#: ../smime/lib/e-cert.c:882
msgid "Key Agreement"
msgstr "Chấp thuận khóa"
#: ../smime/lib/e-cert.c:886
msgid "Certificate Signer"
msgstr "Người ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:890
msgid "CRL Signer"
msgstr "Người ký CRL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:938
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:940 ../smime/lib/e-cert.c:943
msgid "Not Critical"
msgstr "Không nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:964
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../smime/lib/e-cert.c:1035
#, c-format
msgid "%s = %s"
msgstr "%s = %s"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1091 ../smime/lib/e-cert.c:1211
msgid "Certificate Signature Algorithm"
msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1100
msgid "Issuer"
msgstr "Nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1154
msgid "Issuer Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1173
msgid "Subject Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1216
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:264
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:264
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:363
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:324
msgid "An attachment to add."
msgstr "Đính kèm cần thêm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:325
msgid "Content type of the attachment."
msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:326
msgid "The filename to display in the mail."
msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:327
msgid "Description of the attachment."
msgstr "Mô tả đính kèm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:328
msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:329
msgid "Default subject for the message."
msgstr "Chủ đề mặc định cho thư ấy."
#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
#. * found, so just bail completely.
#.
#: ../tools/killev.c:61
#, c-format
msgid "Could not execute '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n"
#: ../tools/killev.c:76
#, c-format
msgid "Shutting down %s (%s)\n"
msgstr "Đang tắt « %s » (%s)\n"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3
msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..."
msgstr "Chép các liên lạc sang danh mục khác..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép đoạn đã chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5
msgid "Copy to Folder..."
msgstr "Chép vào thư mục..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt đoạn được chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9
msgid "Delete selected contacts"
msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11
msgid "Move Contact(s) to Another Folder..."
msgstr "Chuyển các liên lạc sang danh mục khác..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12
msgid "Move to Folder..."
msgstr "Chuyển sang danh mục..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ../ui/evolution-calendar.xml.h:16
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán khay"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15
msgid "Previews the contacts to be printed"
msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18
msgid "Print selected contacts"
msgstr "In các liên lạc được chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20
msgid "Save selected contacts as a VCard."
msgstr "Lưu các liên lạc được chọn là vCard"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 ../widgets/text/e-text.c:2684
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22
msgid "Select all contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23
msgid "Send a message to the selected contacts."
msgstr "Gửi thư cho các liên lạc được chọn."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24
msgid "Send message to contact"
msgstr "Gửi thư cho liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25
msgid "Send selected contacts to another person."
msgstr "Gửi các liên lạc được chọn cho người khác"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26
msgid "Show contact preview window"
msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28
msgid "Stop Loading"
msgstr "Ngưng tải"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ../ui/evolution-calendar.xml.h:38
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 ../ui/evolution-tasks.xml.h:19
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "_Chuyển sang danh mục..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:39
msgid "_Preview Pane"
msgstr "Khung _xem thử"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41
msgid "_Save as VCard..."
msgstr "Lư_u là vCard..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:42
msgid "_Select All"
msgstr "Chọn _tất cả"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43
msgid "_Send Message to Contact..."
msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..."
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6
msgid "Delete All Occurrences"
msgstr "Xóa bỏ mọi lần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7
msgid "Delete the appointment"
msgstr "Xoá bỏ cuộc hẹn"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8
msgid "Delete this Occurrence"
msgstr "Xóa bỏ lần này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9
msgid "Delete this occurrence"
msgstr "Xóa bỏ lần này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10
msgid "Go To"
msgstr "Đi tới"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11
msgid "Go back"
msgstr "Lùi lại"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12
msgid "Go forward"
msgstr "Đi tiếp"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:13
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:14
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:59
msgid "Next"
msgstr "Kế"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17
msgid "Previews the calendar to be printed"
msgstr "Xem trước lịch cần in"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73
msgid "Previous"
msgstr "Lùi"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21
msgid "Print this calendar"
msgstr "In lịch này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22
msgid "Publish Free/Busy information for this calendar"
msgstr "Công bố thông tin Rảnh/Bận cho lịch này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 ../ui/evolution-tasks.xml.h:17
msgid "Purg_e"
msgstr "_Tẩy"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24
msgid "Purge old appointments and meetings"
msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25
msgid "Select _Date"
msgstr "Chọn _ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27
msgid "Select a specific date"
msgstr "Chọn ngày xác định"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28
msgid "Select today"
msgstr "Chọn hôm nay"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29
msgid "Show as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:33
msgid "Show the working week"
msgstr "Xem tuần làm việc"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35
msgid "View the current appointment"
msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:37
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:42
msgid "_Open Appointment"
msgstr "Mở _Cuộc hẹn"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
msgid "Copy selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang khay"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2
msgid "Cu_t"
msgstr "_Cắt"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
msgid "Cut selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt đoạn được chọn vào khay"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
msgid "Paste text from the clipboard"
msgstr "Dán đoạn từ khay"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ../ui/evolution-subscribe.xml.h:6
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _Tất cả"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
#: ../ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
msgid "Customize My Evolution"
msgstr "Tùy biến Evolution của tôi"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2
msgid "Cancel the current mail operation"
msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3
msgid "Copy the selected folder into another folder"
msgstr "Sao chép danh mục được chọn sang danh mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4
msgid "Create a new folder for storing mail"
msgstr "Tạo danh mục mới để lưu thư"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6
msgid "Create or edit vFolder definitions"
msgstr "Tạo hoặc sửa lời định nghĩa vFolder"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:7
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _Sọt rác"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2
msgid "F_older"
msgstr "Danh _mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9
msgid "Message F_ilters"
msgstr "Bộ _lọc thư"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10
msgid "Message _List As"
msgstr "Danh sách thư _là"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11
msgid "Message _Preview"
msgstr "Xem thư _trước"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12
msgid "Move the selected folder into another folder"
msgstr "Chuyển danh mục được chọn tới danh mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13
msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ của mọi danh mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14
msgid "Post a message to a Public folder"
msgstr "Gửi thư tới danh mục Công cộng"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15
msgid "Search F_olders"
msgstr "Tìm kiếm trong _danh mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16
msgid "Show message preview window"
msgstr "Hiện khung xem thư trước"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18
msgid "_Copy Folder To..."
msgstr "_Chép danh mục vào..."
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19
msgid "_Move Folder To..."
msgstr "_Chuyển danh mục sang..."
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:20
msgid "_New Search _Folder (FIXME)"
msgstr "Danh mục tìm kiếm _mới"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:21
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22
msgid "_Subscriptions"
msgstr "_Mục đăng ký"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1
msgid "Change the name of this folder"
msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Thay đổi thuộc tính danh mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12
msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Sao chép các thư được chọn sang khay"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:23
msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Cắt các thư được chọn vào khay"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Xóa hẳn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7
msgid "Group By _Threads"
msgstr "Nhóm lại theo _mạch"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8
msgid "Hide S_elected Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9
msgid "Hide _Deleted Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10
msgid "Hide _Read Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _đọc"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11
msgid ""
"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12
msgid "Mark Me_ssages as Read"
msgstr "Nhãn thư _Đã đọc"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68
msgid "Paste message(s) from the clipboard"
msgstr "Dán các thư từ khay"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá bỏ trong danh mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15
msgid "Permanently remove this folder"
msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn danh mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16
msgid "Select _All Messages"
msgstr "Chọn _mọi thư"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17
msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19
msgid "Select all visible messages"
msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20
msgid "Sh_ow Hidden Messages"
msgstr "_Hiển thị thư bị ẩn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21
msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
msgstr "Hiển thị các thư đang bị giấu tạm thời"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22
msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23
msgid "Temporarily hide the selected messages"
msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24
msgid "Threaded Message list"
msgstr "Danh sách thư theo mạch"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
msgid "_Message"
msgstr "_Thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1
msgid "A_dd Sender to Address Book"
msgstr "Thêm người _gửi vào Sổ địa chỉ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:3
msgid "Add Sender to Address Book"
msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4
msgid "All Message _Headers"
msgstr "Các dòng đầu thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6
msgid "Check for _Junk"
msgstr "Kiểm tra tìm thư rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7
msgid "Compose _New Message"
msgstr "Soạn thư _mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8
msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho người gửi thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13
msgid "Copy selected messages to another folder"
msgstr "Sao chép các thư được chọn sang danh mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14
msgid "Create R_ule"
msgstr "Tạo _quy tắc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19
msgid "Create a vFolder for these recipients"
msgstr "Tạo vFolder cho những người nhận này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20
msgid "Create a vFolder for this mailing list"
msgstr "Tạo vFolder cho hộp thư chung này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21
msgid "Create a vFolder for this sender"
msgstr "Tạo vFolder cho người gửi này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22
msgid "Create a vFolder for this subject"
msgstr "Tạo vFolder cho chủ đề này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24
msgid "Decrease the text size"
msgstr "Giảm cỡ chữ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26
msgid "Display the next important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27
msgid "Display the next message"
msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28
msgid "Display the next unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29
msgid "Display the next unread thread"
msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30
msgid "Display the previous important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thư trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33
msgid "Filter on Mailing _List..."
msgstr "Lọc theo _hộp thư chung..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34
msgid "Filter on Se_nder..."
msgstr "Lọc theo Người _gửi..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35
msgid "Filter on _Recipients..."
msgstr "Lọc theo _Người nhận..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36
msgid "Filter on _Subject..."
msgstr "Lọc theo _Chủ đề..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37
msgid "Filter the selected messages for junk status"
msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38
msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39
msgid "Follow _Up..."
msgstr "Th_eo dõi tiếp..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Ép tải ảnh trong thư HTML"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn trong thân thư mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn được trích dẫn là trả lời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng cỡ chữ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Mar_k as"
msgstr "_Nhãn là"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49
msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có đã đọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50
msgid "Mark the selected message(s) as important"
msgstr "Đánh dấu cho các thư được chọn là quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51
msgid "Mark the selected message(s) as junk"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn là rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52
msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53
msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có chưa đọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54
msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn cần xóa bỏ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56
msgid "Message Source"
msgstr "Mã nguồn thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57
msgid "Move"
msgstr "Chuyển"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58
msgid "Move selected message(s) to another folder"
msgstr "Di chuyển các thư được chọn sang danh mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60
msgid "Next _Important Message"
msgstr "Thư _quan trọng kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61
msgid "Next _Thread"
msgstr "_Mạch kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62
msgid "Next _Unread Message"
msgstr "Thư _chưa đọc kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63
msgid "Not Junk"
msgstr "Không phải rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65
msgid "Open the selected message in a new window"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66
msgid "Open the selected message in the composer for editing"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67
msgid "P_revious Unread Message"
msgstr "Thư chưa đọc t_rước"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69
msgid "Post a Repl_y"
msgstr "Gửi t_rả lời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70
msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71
msgid "Pr_evious Important Message"
msgstr "Thư quan trọng t_rước"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76
msgid "Print this message"
msgstr "In thư này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư được chọn tới người khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82
msgid "Reset the text to its original size"
msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83
msgid "Save the message as a text file"
msgstr "Lưu thư là tập tin văn bản"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85
msgid "Select _All Text"
msgstr "Chọn toàn bộ v_ăn bản"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86
msgid "Select all the text in a message"
msgstr "Chọn mọi văn bản trong thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87
msgid "Set up the page settings for your current printer"
msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89
msgid "Show message in the normal style"
msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90
msgid "Show message with all email headers"
msgstr "Hiện thư với mọi dòng đầu thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91
msgid "Show the raw email source of the message"
msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92
msgid "Un-delete the selected messages"
msgstr "Hủy xóa bỏ những thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93
msgid "Uni_mportant"
msgstr "_Không quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94
msgid "VFolder on Mailing _List..."
msgstr "VFolder trên _Hộp thư chung..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95
msgid "VFolder on Recipients..."
msgstr "VFolder trên _Người nhận..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96
msgid "VFolder on S_ubject..."
msgstr "VFolder trên _Chủ đề..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97
msgid "VFolder on Sen_der..."
msgstr "VFolder trên Người _gửi..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99
msgid "_Caret Mode"
msgstr "Chế độn con _nháy"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102
msgid "_Delete Message"
msgstr "_Xoá bỏ thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104
msgid "_Find in Message..."
msgstr "_Tìm trong thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107
msgid "_Important"
msgstr "_Quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108
msgid "_Junk"
msgstr "_Rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109
msgid "_Load Images"
msgstr "Tải ả_nh"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112
msgid "_Next Message"
msgstr "Thư _kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ _bình thường"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114
msgid "_Not Junk"
msgstr "Không _phải rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115
msgid "_Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ _mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116
msgid "_Previous Message"
msgstr "Thư t_rước"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120
msgid "_Save Message..."
msgstr "_Lưu thư..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121
msgid "_Undelete Message"
msgstr "_Hủy xóa bỏ thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122
msgid "_Unread"
msgstr "C_hưa đọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123
msgid "_Zoom In"
msgstr "_Phóng to"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ../ui/evolution.xml.h:4
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ../ui/evolution.xml.h:17
msgid "Main toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 ../ui/evolution.xml.h:33
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:1
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2
msgid "Attach a file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:3
msgid "Check to get delivery notification when your message is read"
msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6
msgid "Delete all but signature"
msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7
msgid "Encrypt this message with PGP"
msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
msgid "For_mat"
msgstr "_Dạng thức"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10
msgid "HT_ML"
msgstr "HT_ML"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:12
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13
msgid "PGP Encrypt"
msgstr "Mật mã hóa PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14
msgid "PGP Sign"
msgstr "Chữ ký PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15
msgid "Request read receipt"
msgstr "Yêu cầu thông báo đã đọc"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16
msgid "S/MIME Encrypt"
msgstr "Mật mã hoá S/MIME"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17
msgid "S/MIME Sign"
msgstr "Chữ ký S/MIME"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:19
msgid "Save As"
msgstr "Lưu mới"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u mới..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:21
msgid "Save _Draft"
msgstr "Lưu _nháp"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22
msgid "Save in folder..."
msgstr "Lưu vào thư mục..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25
msgid "Save the message in a specified folder"
msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
msgid "Send the mail in HTML format"
msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:28
msgid "Send this message"
msgstr "Gửi thông điệp này"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:29
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thư này, dùng khoá PGP của bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thư này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33
msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34
msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36
msgid "Toggles whether the To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đính _kèm..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41
msgid "_Delete all"
msgstr "_Xoá bỏ tất cả"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44
msgid "_From Field"
msgstr "Trường _From (Từ)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:45
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47
msgid "_Post-To Field"
msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:48
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50
msgid "_Security"
msgstr "_Bảo mật"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51
msgid "_To Field"
msgstr "Trường To (Cho)"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
msgid "C_lose"
msgstr "Đón_g"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
msgid "H_TML"
msgstr "H_TML"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
msgid "Save and Close"
msgstr "Lưu và Đóng"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
msgid "Save and _Close"
msgstr "Lưu và Đón_g"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
msgid "Save the current file and close the window"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1
msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3
msgid "Refresh List"
msgstr "Cập nhật danh sách"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4
msgid "Refresh List of Folders"
msgstr "Cập nhật danh sách các danh mục"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5
msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Bỏ đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12
msgid "_Invert Selection"
msgstr "_Đảo vùng chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3
msgid "Copy selected task"
msgstr "Chép công việc được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5
msgid "Cut selected task"
msgstr "Cắt công việc được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7
msgid "Delete completed tasks"
msgstr "Xoá bỏ mọi công việc hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8
msgid "Delete selected tasks"
msgstr "Xoá bỏ các công việc được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9
msgid "Mar_k as Complete"
msgstr "Nhãn _hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10
msgid "Mark selected tasks as complete"
msgstr "Đánh dấu các công việc được chọn là hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12
msgid "Paste task from the clipboard"
msgstr "Dán công việc từ khay"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13
msgid "Previews the list of tasks to be printed"
msgstr "Xem trước danh sách các công việc cần in"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16
msgid "Print the list of tasks"
msgstr "In danh sách các công việc"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18
msgid "View the selected task"
msgstr "Xem công việc được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:23
msgid "_Open Task"
msgstr "_Mở công việc"
#: ../ui/evolution.xml.h:1
msgid "About Evolution..."
msgstr "Giới thiệu Evolution..."
#: ../ui/evolution.xml.h:2
msgid "Change Evolution's settings"
msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
#: ../ui/evolution.xml.h:3
msgid "Change the visibility of the toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:5
msgid "Create a new window displaying this folder"
msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
#: ../ui/evolution.xml.h:6
msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting"
msgstr ""
"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
#: ../ui/evolution.xml.h:7
msgid "Display window buttons with icons and text"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều"
#: ../ui/evolution.xml.h:8
msgid "Display window buttons with icons only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:9
msgid "Display window buttons with text only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:10
msgid "Evolution _FAQ"
msgstr "Hỏi đáp Evolution"
#: ../ui/evolution.xml.h:11
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../ui/evolution.xml.h:12
msgid "Forget _Passwords"
msgstr "Quên các _mật khẩu"
#: ../ui/evolution.xml.h:13
msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
msgstr ""
"Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
#: ../ui/evolution.xml.h:14
msgid "Hide window buttons"
msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ"
#: ../ui/evolution.xml.h:15
msgid "Icons _and text"
msgstr "Ảnh _và chữ"
#: ../ui/evolution.xml.h:16
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
#: ../ui/evolution.xml.h:18
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa sổ mớ_i"
#: ../ui/evolution.xml.h:19
msgid "Prefere_nces"
msgstr "_Sở thích..."
#: ../ui/evolution.xml.h:20
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gửi / Nhận"
#: ../ui/evolution.xml.h:21
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
#: ../ui/evolution.xml.h:22
msgid "Set up Pilot configuration"
msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
#: ../ui/evolution.xml.h:23
msgid "Show information about Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
#: ../ui/evolution.xml.h:24
msgid "Submit Bug Report"
msgstr "Gửi báo cáo lỗi"
#: ../ui/evolution.xml.h:25
msgid "Submit _Bug Report"
msgstr "_Gửi báo cáo lỗi"
#: ../ui/evolution.xml.h:26
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
#: ../ui/evolution.xml.h:27
msgid "Toggle whether we are working offline."
msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
#: ../ui/evolution.xml.h:28
msgid "Tool_bar"
msgstr "_Thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:29
msgid "Tool_bar style"
msgstr "_Kiểu dạng thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:30
msgid "_About Evolution..."
msgstr "_Giới thiệu Evolution..."
#: ../ui/evolution.xml.h:31
msgid "_Close Window"
msgstr "_Đóng cửa sổ"
#: ../ui/evolution.xml.h:34
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../ui/evolution.xml.h:35
msgid "_Hide buttons"
msgstr "Ẩ_n nút"
#: ../ui/evolution.xml.h:36
msgid "_Icons only"
msgstr "_Chỉ ảnh thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:37
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
#: ../ui/evolution.xml.h:38
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../ui/evolution.xml.h:39
msgid "_Quick Reference"
msgstr "_Tham khảo nhanh"
#: ../ui/evolution.xml.h:40
msgid "_Quit"
msgstr "_Thoát"
#: ../ui/evolution.xml.h:41
msgid "_Send / Receive"
msgstr "_Gửi / Nhận"
#: ../ui/evolution.xml.h:42
msgid "_Switcher Appearance"
msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi"
#: ../ui/evolution.xml.h:43
msgid "_Synchronization Options..."
msgstr "Tùy chọn _đồng bộ..."
#: ../ui/evolution.xml.h:44
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _chữ thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:46
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "By _Company"
msgstr "Theo Công t_y"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:2
msgid "_Address Cards"
msgstr "_Thẻ địa chỉ"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:3
msgid "_Phone List"
msgstr "Danh sách điện th_oại"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:1
msgid "W_eek View"
msgstr "Khung _tuần"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:2
msgid "_Day View"
msgstr "Khung n_gày"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:3
msgid "_List View"
msgstr "Khung xem _danh sách"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:4
msgid "_Month View"
msgstr "Khung t_háng"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:5
msgid "_Work Week View"
msgstr "Khung _tuần làm việc"
#: ../views/mail/galview.xml.h:1
msgid "As _Sent Folder"
msgstr "Theo _danh mục gửi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:2
msgid "By S_tatus"
msgstr "Theo t_rạng thái"
#: ../views/mail/galview.xml.h:3
msgid "By Se_nder"
msgstr "Theo người _gửi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:4
msgid "By Su_bject"
msgstr "Theo _chủ đề"
#: ../views/mail/galview.xml.h:5
msgid "By _Follow Up Flag"
msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp"
#: ../views/mail/galview.xml.h:6
msgid "_Messages"
msgstr "_Thư"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:1
msgid "With _Due Date"
msgstr "Với ngày đến _hạn"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:2
msgid "With _Status"
msgstr "Với _trạng thái"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:195
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:637
msgid "UTC"
msgstr "Giờ thế giới"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Time Zones</b>"
msgstr "<b>Múi giờ</b>"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
msgid "<b>_Selection</b>"
msgstr "<b>Điều _chọn</b>"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6
msgid "TimeZone Combobox"
msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:7
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
msgstr ""
"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:76
#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:188
msgid "Collection"
msgstr "Tập hợp"
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:325
#: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:4
#, no-c-format
msgid "Define Views for %s"
msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »"
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:333
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:335
msgid "Define Views"
msgstr "Định nghĩa khung xem"
#: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "Define Views for \"%s\""
msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »"
#: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5
msgid "_Edit..."
msgstr "_Hiệu chỉnh..."
#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:39
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1845
#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:224
#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:225
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182
msgid "Instance"
msgstr "Lần"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232
msgid "Save Current View"
msgstr "Lưu khung xem hiện thời"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3
msgid "_Create new view"
msgstr "Tạo khung xem _mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5
msgid "_Replace existing view"
msgstr "Tha_y thế khung xem hiện có"
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:291
msgid "_Current View"
msgstr "_Khung xem hiện thời"
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:359
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80
msgid "Factory"
msgstr "Bộ tạo"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115
msgid "Define New View"
msgstr "Định nghĩa khung xem mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2
msgid "Name of new view:"
msgstr "Tên khung xem mới:"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3
msgid "Type of view:"
msgstr "Loại khung xem:"
#. Translators: These are the first characters of each day of the
#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:415
msgid "MTWTFSS"
msgstr "HBTNSBC"
#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1099
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 ../widgets/misc/e-calendar.c:201
msgid "Previous Button"
msgstr "Nút trước"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:226
msgid "Month Calendar"
msgstr "Lịch tháng"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:456
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:457 ../widgets/text/e-entry.c:1284
#: ../widgets/text/e-entry.c:1285 ../widgets/text/e-text.c:3540
#: ../widgets/text/e-text.c:3541
msgid "Fill color"
msgstr "Màu tô đầy"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:463
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:464
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:470
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:471 ../widgets/text/e-entry.c:1291
#: ../widgets/text/e-entry.c:1292 ../widgets/text/e-entry.c:1298
#: ../widgets/text/e-entry.c:1299 ../widgets/text/e-text.c:3547
#: ../widgets/text/e-text.c:3548 ../widgets/text/e-text.c:3555
#: ../widgets/text/e-text.c:3556
msgid "GDK fill color"
msgstr "Màu tô đầy GDK"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:477 ../widgets/text/e-entry.c:1305
#: ../widgets/text/e-text.c:3562 ../widgets/text/e-text.c:3563
msgid "Fill stipple"
msgstr "Tô đầy dùng thuật vẽ bằng chấm"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:478 ../widgets/text/e-entry.c:1306
msgid "FIll stipple"
msgstr "đỏ tía xỉn"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:484
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485
msgid "X1"
msgstr "X1"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:491
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492
msgid "X2"
msgstr "X2"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:498
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499
msgid "Y1"
msgstr "Y1"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:505
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506
msgid "Y2"
msgstr "Y2"
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:102 ../widgets/misc/e-reflow.c:1430
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:978
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3001
msgid "Minimum width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 ../widgets/misc/e-reflow.c:1431
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:979
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3002
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115
#: ../widgets/misc/e-expander.c:205
msgid "Spacing"
msgstr "Dấu cách"
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:232 ../widgets/misc/e-dateedit.c:451
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:801
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
#: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:76
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:65
msgid "Chinese"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:66
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:67
msgid "Greek"
msgstr "Hy-lạp"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:68
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:69
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:70
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:71
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:72
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74
msgid "Western European, New"
msgstr "Tây Âu, Mới"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:91 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:92
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:93
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:96 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103
msgid "Visual"
msgstr "Trực quan"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:171
#, c-format
msgid "Unknown character set: %s"
msgstr "Bộ ký tự lạ: %s"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:216
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:479
msgid "Character Encoding"
msgstr "Mã ký tự"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:231
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Hãy nhập vào bộ ký tự cần dùng"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:338
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../widgets/misc/e-clipped-label.c:111
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:316
msgid "Date and Time Entry"
msgstr "Chỗ gõ ngày & Giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:335
msgid "Text entry to input date"
msgstr "Trường nhập để gõ ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:336
msgid "Text Date Entry"
msgstr "Chỗ gõ ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:353
msgid "Click this button to show a calendar"
msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:354
msgid "Date Button"
msgstr "Nút ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:374
msgid "Combo box to select time"
msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:375
msgid "Time Combo Box"
msgstr "Hộp tổ hợp giờ"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:181
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:182
msgid "Whether or not the expander is expanded"
msgstr "Có bung mũi tên bung hay không"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:190
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:197
msgid "Use underline"
msgstr "Dùng gạch chân"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:198
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt."
#: ../widgets/misc/e-expander.c:206
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:215
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:216
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Một ô điều khiển để hiển thị trong chỗ nhãn của mũi tên bung thường"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:222 ../widgets/table/e-tree.c:3318
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:223 ../widgets/table/e-tree.c:3319
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:231
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Dấu cách chỉ báo"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:232
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:195
msgid "_Searches"
msgstr "_Việc tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:197
msgid "Search Editor"
msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm"
#. FIXME: get the toplevel window...
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:220
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:92 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:99
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:93 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..."
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:94 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101
msgid "_Advanced Search..."
msgstr "Tìm kiếm n_âng cao"
#: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"
#: ../widgets/misc/e-map.c:647
msgid "World Map"
msgstr "Bản đồ thế giới"
#: ../widgets/misc/e-map.c:649
msgid ""
"Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users "
"should select the timezone from the below combo box instead."
msgstr ""
"Ô điều khiển bản đồ tương tác đựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích "
"dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó."
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
msgid "Sync with:"
msgstr "Đồng bộ hóa với:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
msgid "Sync Private Records:"
msgstr "Đồng bộ hóa mục ghi riêng:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
msgid "Sync Categories:"
msgstr "Phân loại đồng bộ:"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 ../widgets/misc/e-reflow.c:1453
msgid "Empty message"
msgstr "Thư rỗng"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 ../widgets/misc/e-reflow.c:1460
msgid "Reflow model"
msgstr "Mẫu thông lượng lại"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 ../widgets/misc/e-reflow.c:1467
msgid "Column width"
msgstr "Độ rộng cột"
#. To translators: This is the accessibility name of
#. the search bar's text entry widget
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:345
msgid "Search Text Entry"
msgstr "Chỗ gõ chữ tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:549
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:555
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:556 ../widgets/misc/e-search-bar.c:943
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:647
msgid "Search Type"
msgstr "Loại tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:851
msgid "Item ID"
msgstr "ID mục"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:858
msgid "Subitem ID"
msgstr "ID mục con"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:865 ../widgets/text/e-entry.c:1249
#: ../widgets/text/e-entry.c:1250 ../widgets/text/e-text.c:3462
#: ../widgets/text/e-text.c:3463
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:945
msgid "Find _Now"
msgstr "Tìm _ngay"
#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:546
#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:811
msgid "Cursor Row"
msgstr "Con trỏ hàng"
#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:553
#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:818
msgid "Cursor Column"
msgstr "Con trỏ cột"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214
msgid "Sorter"
msgstr "Bộ sắp xếp"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229
msgid "Cursor Mode"
msgstr "Chế độ con trỏ"
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:521
msgid "When de_leted:"
msgstr "Lúc đã _xóa bỏ"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1
msgid "<b>Delivery Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn gửi</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2
msgid "<b>Replies</b>"
msgstr "<b>Trả lời</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3
msgid "<b>Return Notification</b>"
msgstr "<b>Trở về thông báo</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4
msgid "<b>Status Tracking</b>"
msgstr "<b>Theo dõi trạng thái</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5
msgid "A_uto-delete sent item"
msgstr "_Tự động xóa bỏ mục đã gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6
msgid "C_lassification"
msgstr "_Phân loại:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7
msgid "Creat_e a sent item to track information"
msgstr "Tạ_o mục đã gửi để theo dõi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8
msgid "Deli_vered and opened"
msgstr "_Gửi và mở rồi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9
msgid "Gene_ral Options"
msgstr "Tùy chọn ch_ung"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10
msgid ""
"None\n"
"Mail Receipt"
msgstr ""
"Không có\n"
"Thông báo đã đọc"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12
msgid ""
"Public\n"
"Private\n"
"Confidential\n"
msgstr ""
"Công\n"
"Riêng\n"
"Tin tưởng\n"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:16
msgid "R_eply requested"
msgstr "Yêu cầu t_rả lời"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18
msgid "Sta_tus Tracking"
msgstr "Theo dõi _trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19
msgid ""
"Undefined\n"
"High\n"
"Standard\n"
"Low"
msgstr ""
"Chưa định nghĩa\n"
"Cao\n"
"Thường\n"
"Thấp"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:23
msgid "W_ithin"
msgstr "Ở tr_ong"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:24
msgid "When acce_pted:"
msgstr "Lúc đã chấ_p nhận"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25
msgid "When co_mpleted:"
msgstr "Lúc _hoàn tất:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26
msgid "When decli_ned:"
msgstr "Lúc _bị từ chối:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27
msgid "_After:"
msgstr "_Sau (khi):"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28
msgid "_All information"
msgstr "_Mọi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29
msgid "_Delay message delivery"
msgstr "_Làm trễ gởi thư"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30
msgid "_Delivered"
msgstr "_Đã gửi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32
msgid "_Set expiration date"
msgstr "_Lập ngày hết hạn"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33
msgid "_Until:"
msgstr "_Đến khi:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34
msgid "_When convenient"
msgstr "_Lúc tiện"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35
msgid "_When opened:"
msgstr "_Lúc đã mở:"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:208
#, c-format
msgid "%s (...)"
msgstr "%s (...)"
#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213
#, c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
#: ../widgets/misc/e-url-entry.c:107
msgid "click here to go to url"
msgstr "nhấn đây để đi tới địa chỉ Mạng"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2
msgid "Edit Master Category List..."
msgstr "Sửa đổi danh sách phân loại chính..."
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3
msgid "Item(s) belong to these _categories:"
msgstr "Các mục thuộc về những phân _loại này:"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4
msgid "_Available Categories:"
msgstr "_Phân loại sẵn có:"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:5
msgid "categories"
msgstr "phân loại"
#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177
msgid "popup list"
msgstr "danh sách bật lên"
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:64
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397
msgid "Selected Column"
msgstr "Cột được chọn"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:404
msgid "Focused Column"
msgstr "Cột được tập trung"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:411
msgid "Unselected Column"
msgstr "Cột được bỏ chọn"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1740
msgid "Strikeout Column"
msgstr "Cột được gạch ngang"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1747
msgid "Underline Column"
msgstr "Cột được gạch dưới"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1754
msgid "Bold Column"
msgstr "Cột đậm"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1761
msgid "Color Column"
msgstr "Cột màu"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1775
msgid "BG Color Column"
msgstr "Cột màu nền"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:1
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:1
msgid "<- _Remove"
msgstr "← _Loại bỏ"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:2
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2
msgid "A_vailable Fields:"
msgstr "Trường có _sẵn:"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:3
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:3
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:4
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4
msgid "Clear All"
msgstr "Xóa hết"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:5
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:8
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:8
msgid "Group Items By"
msgstr "Nhóm lại mục theo"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:9
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:9
msgid "Move _Down"
msgstr "Chuyển _xuống"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:10
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10
msgid "Move _Up"
msgstr "Chuyển _lên"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11
msgid "Sh_ow these fields in order:"
msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:12
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:11
msgid "Show Fields"
msgstr "Hiển thị trường"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:13
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:12
msgid "Show field in View"
msgstr "Hiển thị trường trong khung xem"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:14
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:13
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:15
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:14
msgid "Sort Items By"
msgstr "Sắp xếp mục theo"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:16
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15
msgid "Then By"
msgstr "Rồi theo"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:17
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:16
msgid "_Add ->"
msgstr "_Thêm →"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:18
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17
msgid "_Fields Shown..."
msgstr "T_rường đã hiển thị..."
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:19
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:20
msgid "_Sort..."
msgstr "_Sắp xếp..."
#: ../widgets/table/e-table-config.c:150
msgid "State"
msgstr "Tính trạng"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349
msgid "(Ascending)"
msgstr "(Tăng dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349
msgid "(Descending)"
msgstr "(Giảm dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:314
msgid "Not sorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:355
msgid "No grouping"
msgstr "Chưa nhóm lại"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18
msgid "_Group By..."
msgstr "_Nhóm lại theo..."
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19
msgid "_Show these fields in order:"
msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:77
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:646
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:79
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1810
msgid "DnD code"
msgstr "Mã DnD"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:84
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:653
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:86
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1824
msgid "Full Header"
msgstr "Phần đầu đầy đủ"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126
msgid "Add a column..."
msgstr "Thêm cột..."
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1
msgid "Field Chooser"
msgstr "Bộ chọn trường"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2
msgid ""
"To add a column to your table, drag it into\n"
"the location in which you want it to appear."
msgstr ""
"Để thêm một cột vào bảng,\n"
"hãy kéo nó vào vị trí đã muốn."
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:350
#, c-format
msgid "%s : %s (%d item)"
msgstr "%s : %s (mục %d)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:351
#, c-format
msgid "%s : %s (%d items)"
msgstr "%s : %s (mục %d)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:356
#, c-format
msgid "%s (%d item)"
msgstr "%s (mục %d)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:357
#, c-format
msgid "%s (%d items)"
msgstr "%s (mục %d)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:901
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:902
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:574
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2959 ../widgets/table/e-table-item.c:2960
msgid "Alternating Row Colors"
msgstr "Các màu của hàng thay thế"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:908
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:909
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2966 ../widgets/table/e-table-item.c:2967
#: ../widgets/table/e-tree.c:3271 ../widgets/table/e-tree.c:3272
msgid "Horizontal Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ ngang"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:915
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:916
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2973 ../widgets/table/e-table-item.c:2974
#: ../widgets/table/e-tree.c:3277 ../widgets/table/e-tree.c:3278
msgid "Vertical Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ dọc"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:922
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:923
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2980 ../widgets/table/e-table-item.c:2981
#: ../widgets/table/e-tree.c:3283 ../widgets/table/e-tree.c:3284
msgid "Draw focus"
msgstr "Tập trung vẽ"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:929
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:930
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:602
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2987 ../widgets/table/e-table-item.c:2988
msgid "Cursor mode"
msgstr "Chế độ con trỏ"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:936
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:937
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:616
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2952 ../widgets/table/e-table-item.c:2953
msgid "Selection model"
msgstr "Mô hình lựa chọn"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:943
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:944
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2994 ../widgets/table/e-table-item.c:2995
#: ../widgets/table/e-table.c:3316 ../widgets/table/e-tree.c:3265
#: ../widgets/table/e-tree.c:3266
msgid "Length Threshold"
msgstr "Ngường độ dài"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:950
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:951
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3028 ../widgets/table/e-table-item.c:3029
#: ../widgets/table/e-table.c:3323 ../widgets/table/e-tree.c:3297
#: ../widgets/table/e-tree.c:3298
msgid "Uniform row height"
msgstr "Độ cao hàng không đổi"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:957
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:958
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:643
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:644
msgid "Frozen"
msgstr "Đông cứng"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472
msgid "Customize Current View"
msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1492
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp xếp tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1493
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp xếp giảm dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1494
msgid "Unsort"
msgstr "Hủy sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1496
msgid "Group By This Field"
msgstr "Nhóm lại theo trường này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1497
msgid "Group By Box"
msgstr "Nhóm lại theo hộp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1499
msgid "Remove This Column"
msgstr "Bỏ cột này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1500
msgid "Add a Column..."
msgstr "Thêm cột..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1502
msgid "Alignment"
msgstr "Canh dòng"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1503
msgid "Best Fit"
msgstr "Vừa nhất"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1504
msgid "Format Columns..."
msgstr "Định dạng cột..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1506
msgid "Customize Current View..."
msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời..."
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1817 ../widgets/text/e-entry.c:1263
#: ../widgets/text/e-entry.c:1264
msgid "Fontset"
msgstr "Bộ phông chữ"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1838
#: ../widgets/table/e-table-sorter.c:175
msgid "Sort Info"
msgstr "Sắp xếp thông tin"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1852
#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:223
#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:224
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2938 ../widgets/table/e-table-item.c:2939
msgid "Table header"
msgstr "Dòng đầu bảng"
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2945 ../widgets/table/e-table-item.c:2946
msgid "Table model"
msgstr "Mẫu bảng"
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 ../widgets/table/e-table-item.c:3022
msgid "Cursor row"
msgstr "Hàng con trỏ"
#: ../widgets/table/e-table.c:3330
msgid "Always Search"
msgstr "Luôn tìm kiếm"
#: ../widgets/table/e-table.c:3337
msgid "Use click to add"
msgstr "Nhấn chuột để thêm"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3290 ../widgets/table/e-tree.c:3291
msgid "ETree table adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp bảng cây điện "
#: ../widgets/table/e-tree.c:3304 ../widgets/table/e-tree.c:3305
msgid "Always search"
msgstr "Luôn tìm kiếm"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3311
msgid "Retro Look"
msgstr "Vẻ cũ"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3312
msgid "Draw lines and +/- expanders."
msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-"
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:49
msgid "Minicard Test"
msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị"
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:50
msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc."
msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc."
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:52
msgid "This should test the minicard canvas item"
msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1242 ../widgets/text/e-entry.c:1243
#: ../widgets/text/e-text.c:3455 ../widgets/text/e-text.c:3456
msgid "Event Processor"
msgstr "Bộ xử lý sự kiện"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1256 ../widgets/text/e-entry.c:1257
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1270 ../widgets/text/e-entry.c:1271
msgid "GDKFont"
msgstr "Phông chữ GDK"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1277 ../widgets/text/e-entry.c:1278
#: ../widgets/text/e-text.c:3491 ../widgets/text/e-text.c:3492
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1319 ../widgets/text/e-entry.c:1320
#: ../widgets/text/e-text.c:3591 ../widgets/text/e-text.c:3592
msgid "Use ellipsis"
msgstr "Dùng dấu chấm lửng"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1326 ../widgets/text/e-entry.c:1327
#: ../widgets/text/e-text.c:3598 ../widgets/text/e-text.c:3599
msgid "Ellipsis"
msgstr "Dấu chấm lửng"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1333 ../widgets/text/e-entry.c:1334
#: ../widgets/text/e-text.c:3605 ../widgets/text/e-text.c:3606
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1340 ../widgets/text/e-entry.c:1341
#: ../widgets/text/e-text.c:3612 ../widgets/text/e-text.c:3613
msgid "Break characters"
msgstr "Ngắt ký tự"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1347 ../widgets/text/e-entry.c:1348
#: ../widgets/text/e-text.c:3619 ../widgets/text/e-text.c:3620
msgid "Max lines"
msgstr "Số dòng tối đa"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1354 ../widgets/text/e-entry.c:1355
#: ../widgets/text/e-text.c:3648 ../widgets/text/e-text.c:3649
msgid "Allow newlines"
msgstr "Cho phép ký tự dòng mới"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1361 ../widgets/text/e-entry.c:1362
#: ../widgets/text/e-text.c:3641 ../widgets/text/e-text.c:3642
msgid "Draw borders"
msgstr "Viền vẽ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1368 ../widgets/text/e-entry.c:1369
#: ../widgets/text/e-text.c:3655 ../widgets/text/e-text.c:3656
msgid "Draw background"
msgstr "Nền vẽ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1375 ../widgets/text/e-entry.c:1376
#: ../widgets/text/e-text.c:3662 ../widgets/text/e-text.c:3663
msgid "Draw button"
msgstr "Nút vẽ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1382 ../widgets/text/e-entry.c:1383
#: ../widgets/text/e-text.c:3669 ../widgets/text/e-text.c:3670
msgid "Cursor position"
msgstr "Ví trị con trỏ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1389 ../widgets/text/e-entry.c:1390
msgid "Emulate label resize"
msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn"
#: ../widgets/text/e-text.c:2696
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách gõ"
#: ../widgets/text/e-text.c:3469 ../widgets/text/e-text.c:3470
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../widgets/text/e-text.c:3476 ../widgets/text/e-text.c:3477
msgid "Strikeout"
msgstr "Gạch xóa"
#: ../widgets/text/e-text.c:3483 ../widgets/text/e-text.c:3484
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: ../widgets/text/e-text.c:3498 ../widgets/text/e-text.c:3499
msgid "Clip Width"
msgstr "Độ rộng trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3505 ../widgets/text/e-text.c:3506
msgid "Clip Height"
msgstr "Độ cao trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3512 ../widgets/text/e-text.c:3513
msgid "Clip"
msgstr "Trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3519 ../widgets/text/e-text.c:3520
msgid "Fill clip rectangle"
msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3526 ../widgets/text/e-text.c:3527
msgid "X Offset"
msgstr "Hiệu số X"
#: ../widgets/text/e-text.c:3533 ../widgets/text/e-text.c:3534
msgid "Y Offset"
msgstr "Hiệu số Y"
#: ../widgets/text/e-text.c:3569 ../widgets/text/e-text.c:3570
msgid "Text width"
msgstr "Độ rộng văn bản"
#: ../widgets/text/e-text.c:3576 ../widgets/text/e-text.c:3577
msgid "Text height"
msgstr "Độ cao văn bản"
#: ../widgets/text/e-text.c:3676 ../widgets/text/e-text.c:3677
msgid "IM Context"
msgstr "Ngữ cảnh IM"
#: ../widgets/text/e-text.c:3683 ../widgets/text/e-text.c:3684
msgid "Handle Popup"
msgstr "Bộ bật lên móc kéo"