diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-06-26 19:55:00 +0800 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-06-26 19:55:00 +0800 |
commit | 2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4 (patch) | |
tree | 8f5f8dddf4f15db473eafc5db81af43adfdb2872 | |
parent | 1d0db53112b984f26abc6eeb6189e7ee623a2890 (diff) | |
download | gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar.gz gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar.bz2 gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar.lz gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar.xz gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.tar.zst gsoc2013-epiphany-2290385dc8e655a6bea011aff1dde14f832e07a4.zip |
Updated Vietnamese translation.
svn path=/trunk/; revision=7098
-rw-r--r-- | po/vi.po | 939 |
1 files changed, 487 insertions, 452 deletions
@@ -5,19 +5,19 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: Epiphany Gnome HEAD\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: Epiphany Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=epiphany\n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-27 16:11+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2007-02-24 15:42+0700\n" -"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2007-06-18 03:32+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2007-06-26 16:20+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Emacs 21.4.1, po-mode 2.02+0.4\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n" #: ../data/bme.desktop.in.in.h:1 msgid "Browse and organize your bookmarks" @@ -39,9 +39,10 @@ msgstr "Duyệt Mạng" msgid "Epiphany Web Browser" msgstr "Bộ Duyệt Mạng Epiphany" -#. sets the name to appear in the window list applet when grouping windows -#: ../data/epiphany.desktop.in.in.h:3 ../src/ephy-main.c:523 +#: ../data/epiphany.desktop.in.in.h:3 +#: ../src/ephy-main.c:523 #: ../src/ephy-main.c:615 +#. sets the name to appear in the window list applet when grouping windows msgid "Web Browser" msgstr "Bộ duyệt Mạng" @@ -49,8 +50,7 @@ msgstr "Bộ duyệt Mạng" msgid "" "A list of protocols to be considered safe in addition to the default, when " "disable_unsafe_protocols is enabled." -msgstr "" -"Danh sách giao thức để xem xét là an toàn thêm vào điều mặc định, khi " +msgstr "Danh sách giao thức để xem xét là an toàn thêm vào điều mặc định, khi " "disable_unsafe_protocols (vô hiệu hóa giao thức bất an) có hoạt động." #: ../data/epiphany-lockdown.schemas.in.h:2 @@ -69,8 +69,7 @@ msgstr "Không cho phép Javascript điều khiển crom trong cửa sổ" msgid "" "Disable all historical information by disabling back and forward navigation, " "not allowing the history dialog and hiding the most used bookmarks list." -msgstr "" -"Vô hiệu hóa tất cả thông tin lược sử bằng cách tắt cách di chuyển tiếp và " +msgstr "Vô hiệu hóa tất cả thông tin lược sử bằng cách tắt cách di chuyển tiếp và " "trước, không cho phép hiển thị hộp thoại lược sử và ẩn danh sách đánh dấu đã " "sử dụng lần nhiều nhất." @@ -110,8 +109,7 @@ msgstr "Tắt các giao thức bất an" msgid "" "Disables loading of content from unsafe protocols. Safe protocols are http " "and https." -msgstr "" -"Không cho phép tải nội dung từ giao thức bất an. Giao thức an toàn là http " +msgstr "Không cho phép tải nội dung từ giao thức bất an. Giao thức an toàn là http " "và https." #: ../data/epiphany-lockdown.schemas.in.h:15 @@ -125,8 +123,7 @@ msgstr "Mặc định ẩn thanh trình đơn" #: ../data/epiphany-lockdown.schemas.in.h:17 msgid "" "Hide the menubar by default. The menubar can still be accessed using F10." -msgstr "" -"Mặc định là ẩn thanh trình đơn. Còn có thể truy cập thanh trình đơn bằng " +msgstr "Mặc định là ẩn thanh trình đơn. Còn có thể truy cập thanh trình đơn bằng " "cách bấm phím F10." #: ../data/epiphany-lockdown.schemas.in.h:18 @@ -156,8 +153,7 @@ msgstr "Cho phép cửa sổ bật lên" #: ../data/epiphany.schemas.in.h:4 msgid "" "Allow sites to open new windows using JavaScript (if JavaScript is enabled)." -msgstr "" -"Cho phép các chỗ Mạng mở cửa sổ mới bằng JavaScript (nếu bật chạy " +msgstr "Cho phép các chỗ Mạng mở cửa sổ mới bằng JavaScript (nếu bật chạy " "JavaScript)." #: ../data/epiphany.schemas.in.h:5 @@ -203,8 +199,7 @@ msgid "" "\"x-mac-hebrew\", \"x-mac-icelandic\", \"x-mac-roman\", \"x-mac-romanian\", " "\"x-mac-turkish\", \"x-mac-ukrainian\", \"x-user-defined\", \"x-viet-tcvn5712" "\", \"x-viet-vps\" and \"x-windows-949\"." -msgstr "" -"Mã hóa mặc định. Các giá trị được chấp nhận là: \"armscii-8\", \"Big5\", " +msgstr "Mã hóa mặc định. Các giá trị được chấp nhận là: \"armscii-8\", \"Big5\", " "\"Big5-HKSCS\", \"EUC-JP\", \"EUC-KR\", \"gb18030\", \"GB2312\", \"geostd8" "\", \"HZ-GB-2312\", \"IBM850\", \"IBM852\", \"IBM855\", \"IBM857\", \"IBM862" "\", \"IBM864\", \"IBM866\", \"ISO-2022-CN\", \"ISO-2022-JP\", \"ISO-2022-KR" @@ -228,8 +223,7 @@ msgstr "Kiểu phông chữ mặc định" #: ../data/epiphany.schemas.in.h:13 msgid "Default font type. Possible values are \"serif\" and \"sans-serif\"." -msgstr "" -"Kiểu phông chữ mặc định. Giá trị có thể là « serif » (đường gạch chân) và « " +msgstr "Kiểu phông chữ mặc định. Giá trị có thể là « serif » (đường gạch chân) và « " "sans-serif » (không chân: tốt hơn cho chữ Việt Nam)." #: ../data/epiphany.schemas.in.h:14 @@ -241,130 +235,127 @@ msgid "Enable JavaScript" msgstr "Bật chạy JavaScript" #: ../data/epiphany.schemas.in.h:16 +msgid "Enable smooth scrolling" +msgstr "Bật cuộn mịn" + +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:17 msgid "History pages time range" msgstr "Phạm vi thời gian trong trang lược sử" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:17 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:18 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:18 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:19 msgid "" "How to present animated images. Possible values are \"normal\", \"once\" and " "\"disabled\"." -msgstr "" -"Cách hiển thị ảnh hoạt cảnh. Giá trị có thể:\n" +msgstr "Cách hiển thị ảnh hoạt cảnh. Giá trị có thể:\n" " • normal\t\tchuẩn\n" " • once\t\tmột lần\n" " • disabled\tbị tắt." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:19 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:20 msgid "How to print frames" msgstr "Cách in khung" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:20 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:21 msgid "" "How to print pages containing frames. Allowed values are \"normal\", " "\"separately\" and \"selected\"." -msgstr "" -"Cách in trang chứa khung. Giá trị có thể:\n" +msgstr "Cách in trang chứa khung. Giá trị có thể:\n" " • normal\t\tchuẩn\n" " • separately\t\tmột cách riêng\n" " • selected\tđược chọn" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:21 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:22 msgid "ISO-8859-1" msgstr "ISO-8859-1" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:22 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:23 msgid "Image animation mode" msgstr "Chế độ hoạt cảnh ảnh" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:23 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:24 msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:24 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:25 msgid "Lists the active extensions." msgstr "Liệt kê các phần mở rộng còn hoạt động." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:25 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:26 msgid "" "Middle click to open the web page pointed to by the currently selected text" -msgstr "" -"Nhấn chuột giữa sẽ mở trang Mạng được chỉ ra bằng chữ được chọn hiện thời" +msgstr "Nhấn chuột giữa sẽ mở trang Mạng được chỉ ra bằng chữ được chọn hiện thời" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:26 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:27 msgid "" "Middle clicking on the main view pane will open the web page pointed to by " "the currently selected text." -msgstr "" -"Nhấn chuột giữa lên ô xem chính sẽ mở trang Mạng được chỉ ra bằng đoạn được " +msgstr "Nhấn chuột giữa lên ô xem chính sẽ mở trang Mạng được chỉ ra bằng đoạn được " "chọn hiện thời." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:27 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:28 msgid "Minimum font size" msgstr "Cỡ phông chữ tối thiểu" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:28 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:29 msgid "Preferred languages, two letter codes." msgstr "Những ngôn ngữ ưa thích, với mã hai chữ cái." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:29 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:30 msgid "Remember passwords" msgstr "Nhớ mật khẩu" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:30 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:31 msgid "Show bookmarks bar by default" msgstr "Hiển thị thanh đánh dấu theo mặc định" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:31 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:32 msgid "Show statusbar by default" msgstr "Hiển thị thanh trạng thái theo mặc định" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:32 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:33 msgid "" "Show the history pages visited \"ever\", \"last_two_days\", \"last_three_days" "\", \"today\"." -msgstr "" -"Hiển thị mọi trang của lược sử đa thăm \"ever\" (bất cứ lúc nào), " +msgstr "Hiển thị mọi trang của lược sử đa thăm \"ever\" (bất cứ lúc nào), " "\"last_two_days\" (hai ngày qua), \"last_three_days\" (ba ngày qua), \"today" "\" (hôm nay)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:33 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:34 msgid "Show the tab bar also when there is only one tab open." -msgstr "" -"Hiển thị thanh có các thanh trang ngay cả khi chỉ có mở một thanh trang thôi." +msgstr "Hiển thị thanh có các thanh trang ngay cả khi chỉ có mở một thanh trang thôi." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:34 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:35 msgid "Show toolbars by default" msgstr "Hiển thị thanh công cụ theo mặc định" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:35 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:36 msgid "Size of disk cache" msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm đĩa" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:36 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:37 msgid "Size of disk cache, in MB." msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm đĩa, theo MB." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:37 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:38 msgid "The bookmark information shown in the editor view" msgstr "Thông tin đánh dấu được hiển thị trong cửa sổ hiệu chỉnh" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:38 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:39 msgid "" "The bookmark information shown in the editor view. Valid values in the list " "are \"address\" and \"title\"." -msgstr "" -"Thông tin đánh dấu được hiển thị trong cửa sổ hiệu chỉnh. Giá trị hợp lệ " +msgstr "Thông tin đánh dấu được hiển thị trong cửa sổ hiệu chỉnh. Giá trị hợp lệ " "trong danh sách ấy là \"address\" (địa chỉ) và \"title\" (tiêu đề)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:39 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:40 msgid "The currently selected fonts language" msgstr "Ngôn ngữ các phông chữ được chọn hiện thời" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:40 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:41 msgid "" "The currently selected fonts language. Valid values are \"ar\" (arabic), \"x-" "baltic\" (baltic languages), \"x-central-euro\" (central european " @@ -374,8 +365,7 @@ msgid "" "\" (turkish), \"x-unicode\" (other languages), \"x-western\" (languages " "written in latin script), \"x-tamil\" (tamil) and \"x-devanagari" "\" (devanagari)." -msgstr "" -"Ngôn ngữ phông chữ đã chọn hiện thời. Giá trị hợp lệ là \"ar\" (tiếng A-" +msgstr "Ngôn ngữ phông chữ đã chọn hiện thời. Giá trị hợp lệ là \"ar\" (tiếng A-" "rập), \"x-baltic\" (bộ tiếng thuộc biển Ban-tích), \"x-central-euro\" (bộ " "tiếng Âu trung), \"x-cyrillic\" (ngôn ngữ được viết bằng chữ cái kirin), \"el" "\" (tiếng Hy-lạp), \"he\" (tiếng Do Thái), \"ja\" (tiếng Nhận bản), \"ko" @@ -385,15 +375,15 @@ msgstr "" "viết bằng chữ cái Âu tây), \"x-tamil\" (tiếng Ta-min, một ngôn ngữ Tích-lan) " "và \"x-devanagari\" (tiếng Đe-va-na-ga-ri, một ngôn ngữ Ấn-đô)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:41 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:42 msgid "The downloads folder" msgstr "Thư mục tải về" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:42 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:43 msgid "The encoding autodetector. Empty string means autodetect is off" msgstr "Trình phát hiện mã hóa tự động. Chuỗi trống là tắt chức năng này" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:43 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:44 msgid "" "The encoding autodetector. Valid entries are \"\" (autodetectors off), " "\"cjk_parallel_state_machine\" (autodetect east asian encodings), " @@ -404,8 +394,7 @@ msgid "" "\"zhcn_parallel_state_machine\" (autodetect simplified chinese encodings), " "\"zhtw_parallel_state_machine\" (autodetect traditional chinese encodings) " "and \"universal_charset_detector\" (autodetect most encodings)." -msgstr "" -"Trình tự động phát hiện mã hóa. Mục hợp lệ là \"\" (tắt tự động phát hiện), " +msgstr "Trình tự động phát hiện mã hóa. Mục hợp lệ là \"\" (tắt tự động phát hiện), " "\"cjk_parallel_state_machine\" (tự động phát hiện mã tiếng Á đông), " "\"ja_parallel_state_machine\" (tự động phát hiện mã tiếng Nhật Bản), " "\"ko_parallel_state_machine\" (tự động phát hiện mã tiếng Triều Tiên), " @@ -416,103 +405,98 @@ msgstr "" "tiếng Trung Hoa Truyền thống) and \"universal_charset_detector\" (tự động " "phát hiện mọi mã hóa)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:44 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:45 msgid "The page information shown in the history view" msgstr "Thông tin trang được hiển thị trong cửa sổ lược sử" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:45 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:46 msgid "" "The page information shown in the history view. Valid values in the list are " "\"address\", \"title\"." -msgstr "" -"Thông tin trang được hiển thị trong cửa sổ lược sử. Giá trị hợp lệ trong " +msgstr "Thông tin trang được hiển thị trong cửa sổ lược sử. Giá trị hợp lệ trong " "danh sách đó là \"address\" (địa chỉ), \"title\" (tiêu đề)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:46 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:47 msgid "" "The path of the folder where to download files to; or \"Downloads\" to use " "the default downloads folder, or \"Desktop\" to use the desktop folder." -msgstr "" -"Đường dẫn đến thư mục vào đó cần tải về tập tin; hoặc « Downloads » để sử " +msgstr "Đường dẫn đến thư mục vào đó cần tải về tập tin; hoặc « Downloads » để sử " "dụng thư mục tải về mặc định, hoặc « Desktop » để sử dụng thư mục màn hình " "nền." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:47 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:48 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:48 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:49 msgid "" "Toolbar style. Allowed values are \"\" (use GNOME default style), \"both" "\" (text and icons), \"both-horiz\" (text besides icons), \"icons\", and " "\"text\"." -msgstr "" -"Kiểu thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là \"\" (sử dụng kiểu mặc định GNOME), " +msgstr "Kiểu thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là \"\" (sử dụng kiểu mặc định GNOME), " "\"both\" (cả hai chữ và biểu tượng đều), \"both-horiz\" (chữ ở cạnh biểu " "tượng), \"icons\" (biểu tượng), và \"text\" (chữ)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:49 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:50 msgid "Use own colors" msgstr "Dùng màu riêng" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:50 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:51 msgid "Use own fonts" msgstr "Dùng phông chữ riêng" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:51 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:52 msgid "Use your own colors instead of the colors the page requests." msgstr "Dùng màu riêng của bạn thay cho màu mà trang yêu cầu." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:52 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:53 msgid "Use your own fonts instead of the fonts the page requests." msgstr "Dùng phông chữ riêng của bạn thay cho phông chữ mà trang yêu cầu." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:53 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:54 msgid "" "When files cannot be opened by the browser they are automatically downloaded " "to the download folder and opened with the appropriate application." -msgstr "" -"Khi trình duyệt không mở được tập tin nào thì sẽ tự động tải nó về thư mục " +msgstr "Khi trình duyệt không mở được tập tin nào thì sẽ tự động tải nó về thư mục " "tải về rồi mở nó với ứng dụng thích hợp." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:54 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:55 msgid "" "Where to accept cookies from. Possible values are \"anywhere\", \"current " "site\" and \"nowhere\"." -msgstr "" -"Chấp nhận cookie từ đâu. Giá trị có thể là \"anywhere\" (mọi nơi), \"current " +msgstr "Chấp nhận cookie từ đâu. Giá trị có thể là \"anywhere\" (mọi nơi), \"current " "site\" (chỗ Mạng hiện thời) và \"nowhere\" (không có đâu: không chấp nhận " "điều nào cả)." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:55 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:56 msgid "Whether to print the background color" msgstr "Có nên in màu nền hay không" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:56 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:57 msgid "Whether to print the background images" msgstr "Có nên in những ảnh nền hay không" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:57 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:58 msgid "Whether to print the date in the footer" msgstr "Có in ngày vào chân trang hay không" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:58 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:59 msgid "Whether to print the page address in the header" msgstr "Có in địa chỉ trang trong đầu trang hay không." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:59 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:60 msgid "Whether to print the page numbers (x of total) in the footer" msgstr "Có in số thứ tự trang (x của tổng) vào chân trang hay không." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:60 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:61 msgid "Whether to print the page title in the header" msgstr "Có in tiêu đề trang trong đầu trang hay không" -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:61 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:62 msgid "Whether to store and prefill passwords in web sites." msgstr "Có nên cất giữ và điền sẵn mật khẩu tại nơi Mạng hay không." -#: ../data/epiphany.schemas.in.h:62 +#: ../data/epiphany.schemas.in.h:63 msgid "x-western" msgstr "x-western (chữ tiếng Âu tây)" @@ -598,8 +582,9 @@ msgstr "<b>_Dùng bảng mã khác:</b>" msgid "Cookies" msgstr "Cookie" +#: ../data/glade/epiphany.glade.h:4 +#: ../lib/ephy-file-helpers.c:258 #. The name of the default downloads folder -#: ../data/glade/epiphany.glade.h:4 ../lib/ephy-file-helpers.c:108 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" @@ -615,12 +600,13 @@ msgstr "Dữ liệu cá nhân" msgid "Text Encoding" msgstr "Bảng mã chữ" -#: ../data/glade/epiphany.glade.h:8 ../src/ephy-encoding-menu.c:359 +#: ../data/glade/epiphany.glade.h:8 +#: ../src/ephy-encoding-menu.c:359 msgid "Use the encoding specified by the document" msgstr "Dùng bảng mã do tài liệu tự xác định" #: ../data/glade/epiphany.glade.h:9 -msgid "_Show password" +msgid "_Show passwords" msgstr "Hiện _mật khẩu" #: ../data/glade/form-signing-dialog.glade.h:1 @@ -631,8 +617,7 @@ msgstr "Ký đoạn" msgid "" "To confirm that you want to sign the above text, choose a certificate to " "sign the text with and enter its password below." -msgstr "" -"Để xác nhận bạn muốn ký tên đoạn chữ bên trên, hãy chọn một chứng nhận với " +msgstr "Để xác nhận bạn muốn ký tên đoạn chữ bên trên, hãy chọn một chứng nhận với " "đó cần ký đoạn, rồi nhập mật khẩu của nó bên dưới." #: ../data/glade/form-signing-dialog.glade.h:3 @@ -642,7 +627,8 @@ msgstr "_Chứng nhận:" #: ../data/glade/form-signing-dialog.glade.h:4 #: ../embed/mozilla/EphyPromptService.cpp:808 #: ../embed/mozilla/EphyPromptService.cpp:835 -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:427 ../lib/ephy-password-dialog.c:443 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:429 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:445 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" @@ -702,12 +688,13 @@ msgstr "Tự động _dò tìm:" msgid "Choose a l_anguage:" msgstr "Chọn ngôn ngữ:" +#: ../data/glade/prefs-dialog.glade.h:14 +#: ../lib/widgets/ephy-location-entry.c:647 +#: ../src/ephy-history-window.c:266 #. Translators: the mnemonic shouldn't conflict with any of the #. * standard items in the GtkEntry context menu (Cut, Copy, Paste, Delete, #. * Select All, Input Methods and Insert Unicode control character.) #. -#: ../data/glade/prefs-dialog.glade.h:14 -#: ../lib/widgets/ephy-location-entry.c:641 ../src/ephy-history-window.c:266 msgid "Cl_ear" msgstr "Xó_a" @@ -735,7 +722,8 @@ msgstr "Phông chữ và Kiểu dáng" msgid "For l_anguage:" msgstr "Cho n_gôn ngữ:" -#: ../data/glade/prefs-dialog.glade.h:22 ../src/prefs-dialog.c:1309 +#: ../data/glade/prefs-dialog.glade.h:22 +#: ../src/prefs-dialog.c:1308 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" @@ -871,8 +859,8 @@ msgstr "Mỗi khung _riêng" msgid "_Page address" msgstr "Đị_a chỉ trang" -#. this opens the downloader window, or brings it to the foreground if already open #: ../embed/downloader-view.c:190 +#. this opens the downloader window, or brings it to the foreground if already open msgid "_Show Downloads" msgstr "Hiện việc tải _về" @@ -894,17 +882,17 @@ msgstr "_Tạm dừng" msgid "_Resume" msgstr "Tiếp tục _lại" -#. translators: first %s is filename, "%s of %s" is current/total file size #: ../embed/downloader-view.c:426 #, c-format +#. translators: first %s is filename, "%s of %s" is current/total file size msgid "" "%s\n" "%s of %s" -msgstr "" -"%s\n" +msgstr "%s\n" "%s trên %s" -#: ../embed/downloader-view.c:436 ../embed/downloader-view.c:441 +#: ../embed/downloader-view.c:436 +#: ../embed/downloader-view.c:441 #: ../src/ephy-window.c:1519 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" @@ -915,15 +903,16 @@ msgid "%d download" msgid_plural "%d downloads" msgstr[0] "%d tập tin tải về" +#: ../embed/downloader-view.c:589 +#: ../embed/downloader-view.c:602 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/downloader-view.c:589 ../embed/downloader-view.c:602 msgid "download status|Unknown" msgstr "Không rõ" +#: ../embed/downloader-view.c:594 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/downloader-view.c:594 msgid "download status|Failed" msgstr "Bị lỗi" @@ -1236,10 +1225,10 @@ msgstr "Tiếng vùng Tay Âu (_MacRoman)" msgid "Western (_Windows-1252)" msgstr "Tiếng vùng Tay Âu (_Windows-1252)" +#: ../embed/ephy-encodings.c:138 #. the following encodings are so rarely used that we don't want to pollute the "related" #. * part of the encodings menu with them, so we set the language group to 0 here #. -#: ../embed/ephy-encodings.c:138 msgid "English (_US-ASCII)" msgstr "Tiếng Anh (_US-ASCII)" @@ -1259,71 +1248,71 @@ msgstr "Unicode (UTF-_32 BE)" msgid "Unicode (UTF-3_2 LE)" msgstr "Unicode (UTF-3_2 LE)" +#: ../embed/ephy-encodings.c:146 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:146 msgid "autodetectors|Off" msgstr "Đã tắt" +#: ../embed/ephy-encodings.c:149 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:149 msgid "automatically detect ... character encodings|Chinese" msgstr "Tiếng Trung hoa" +#: ../embed/ephy-encodings.c:152 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:152 msgid "automatically detect ... character encodings|Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" +#: ../embed/ephy-encodings.c:155 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:155 msgid "automatically detect ... character encodings|Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" +#: ../embed/ephy-encodings.c:158 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:158 msgid "automatically detect ... character encodings|East Asian" msgstr "Tiếng vùng Đông Á" +#: ../embed/ephy-encodings.c:161 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:161 msgid "automatically detect ... character encodings|Japanese" msgstr "Tiếng Nhật Bản" +#: ../embed/ephy-encodings.c:164 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:164 msgid "automatically detect ... character encodings|Korean" msgstr "Tiếng Triều Tiên" +#: ../embed/ephy-encodings.c:167 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:167 msgid "automatically detect ... character encodings|Russian" msgstr "Tiếng Nga" +#: ../embed/ephy-encodings.c:170 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:170 msgid "automatically detect ... character encodings|Universal" msgstr "Bất cứ ngôn ngữ nào" +#: ../embed/ephy-encodings.c:173 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/ephy-encodings.c:173 msgid "automatically detect ... character encodings|Ukrainian" msgstr "Tiếng U-cợ-rainh" +#: ../embed/ephy-encodings.c:359 +#, c-format #. translators: this is the title that an unknown encoding will #. * be displayed as. #. -#: ../embed/ephy-encodings.c:359 -#, c-format msgid "Unknown (%s)" msgstr "Không biết mã chữ (%s)" @@ -1339,106 +1328,99 @@ msgstr "Khác" msgid "Local files" msgstr "Tập tin cục bộ" -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:147 +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:159 #: ../embed/mozilla/EphyHeaderSniffer.cpp:406 msgid "Save" msgstr "Lưu" +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:272 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:260 msgid "File Type:|Unknown" msgstr "Không rõ" -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:276 +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:288 msgid "Download this potentially unsafe file?" msgstr "Tải về tập tin có thể bất an này không?" +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:294 +#, c-format #. translators: First %s is the file type description, #. Second %s is the file name -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:282 -#, c-format -msgid "" -"File Type: “%s”.\n" +msgid "File Type: “%s”.\n" "\n" "It is unsafe to open “%s” as it could potentially damage your documents or " "invade your privacy. You can download it instead." -msgstr "" -"Kiểu tập tin: « %s ».\n" +msgstr "Kiểu tập tin: « %s ».\n" "\n" "Kiểu tập tin này có thể tìm ẩn nguy cơ phá hoại tài liệu của bạn hoặc xâm " "phạm sự riêng tư của bạn. Mở trực tiếp tập tin « %s » là bất an. Thay vì vậy " "bạn có thể tải về nó." -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:292 +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:304 msgid "Open this file?" msgstr "Mở tập tin này không?" +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:311 +#, c-format #. translators: First %s is the file type description, #. Second %s is the file name, #. Third %s is the application used to open the file -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:299 -#, c-format -msgid "" -"File Type: “%s”.\n" +msgid "File Type: “%s”.\n" "\n" "You can open “%s” using “%s” or save it." -msgstr "" -"Kiểu tập tin: « %s ».\n" +msgstr "Kiểu tập tin: « %s ».\n" "\n" "Bạn có thể mở « %s » bằng « %s », hoặc lưu nó." -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:307 +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:319 msgid "Download this file?" msgstr "Tải tập tin này về chứ?" +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:325 +#, c-format #. translators: First %s is the file type description, #. Second %s is the file name -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:313 -#, c-format -msgid "" -"File Type: “%s”.\n" +msgid "File Type: “%s”.\n" "\n" "You have no application able to open “%s”. You can download it instead." -msgstr "" -"Kiểu tập tin: « %s ».\n" +msgstr "Kiểu tập tin: « %s ».\n" "\n" "Hiện thời bạn không có ứng dụng có thể mở « %s ». Thay vì bạn có thể tải về " "nó." -#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:318 +#: ../embed/mozilla/ContentHandler.cpp:330 msgid "_Save As..." msgstr "Lư_u là..." -#. Translators: %s is the name of a protocol, like "http" etc. #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:213 #, c-format +#. Translators: %s is the name of a protocol, like "http" etc. msgid "“%s” Protocol is not Supported" msgstr "Không hỗ trợ giao thức « %s »" -#. Translators: %s is the name of a protocol, like "http" etc. #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:215 #, c-format +#. Translators: %s is the name of a protocol, like "http" etc. msgid "“%s” protocol is not supported." msgstr "Không hỗ trợ giao thức « %s »." -#. FIXME: get the list of supported protocols from necko #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:217 +#. FIXME: get the list of supported protocols from necko msgid "" "Supported protocols are “http”, “https”, “ftp”, “file”, “smb” and “sftp”." -msgstr "" -"Có hỗ trợ giao thức « http », « https », « ftp », « file », « smb » và « " +msgstr "Có hỗ trợ giao thức « http », « https », « ftp », « file », « smb » và « " "sftp »." -#. Translators: %s is the path and filename, for example "/home/user/test.html" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:226 #, c-format +#. Translators: %s is the path and filename, for example "/home/user/test.html" msgid "File “%s” not Found" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »" -#. Translators: %s is the path and filename, for example "/home/user/test.html" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:228 #, c-format +#. Translators: %s is the path and filename, for example "/home/user/test.html" msgid "File “%s” not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." @@ -1446,15 +1428,15 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." msgid "Check the location of the file and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem vị trí của tập tin là đúng, rồi thử lại." -#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:237 #, c-format +#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" msgid "“%s” Could not be Found" msgstr "Không tìm thấy « %s »" -#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:240 #, c-format +#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" msgid "“%s” could not be found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." @@ -1466,8 +1448,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem có kết nối đến Mạng, và có địa chỉ #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:244 msgid "If this page used to exist, you may find an archived version:" -msgstr "" -"Nếu trang này tồn tại trước, có lẽ bạn sẽ tìm một phiên bản đã lưu trữ." +msgstr "Nếu trang này tồn tại trước, có lẽ bạn sẽ tìm một phiên bản đã lưu trữ." #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:253 #, c-format @@ -1489,23 +1470,23 @@ msgid "" "<ul><li>the service %s isn't started.</li>Try to start it using the Services " "Configuration Tool in System > Control Center, or</ul><ul><li>the port " "number %d is wrong.</li></ul>" -msgstr "<ul><li>dịch vụ %s chưa khởi chạy.</li>Hãy cố khởi chạy nó bằng Công cụ Cấu hình Dịch vụ trong Hệ thống > Trung tâm Điều khiển, hoặc</ul><ul><li>số thứ tự cổng %d là không đúng.</li></ul>" +msgstr "<ul><li>dịch vụ %s chưa khởi chạy.</li>Hãy cố khởi chạy nó bằng Công cụ Cấu " +"hình Dịch vụ trong Hệ thống > Trung tâm Điều khiển, hoặc</ul><ul><li>số thứ " +"tự cổng %d là không đúng.</li></ul>" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:287 #, c-format msgid "" "<ul><li>some service isn't started, or</li><li>the port number %d is wrong.</" "li></ul>" -msgstr "" -"<ul><li>dịch vụ nào chưa khởi chạy, hoặc</li><li>số thứ tự cổng %d là không " +msgstr "<ul><li>dịch vụ nào chưa khởi chạy, hoặc</li><li>số thứ tự cổng %d là không " "đúng.</li></ul>" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:296 msgid "" "<ul><li>some service isn't started, or</li><li>you got the port number wrong." "</li></ul>" -msgstr "" -"<ul><li>dịch vụ nào chưa khởi chạy, hoặc</li><li>bạn đã gõ sai số thứ tự " +msgstr "<ul><li>dịch vụ nào chưa khởi chạy, hoặc</li><li>bạn đã gõ sai số thứ tự " "cổng.</li></ul>" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:304 @@ -1516,8 +1497,7 @@ msgstr "" msgid "" "The server may be busy or you may have a network connection problem. Try " "again later." -msgstr "" -"Có lẽ trình phục vụ có bận, hoặc bạn gặp lỗi kết nối qua mạng. Hãy thử lại " +msgstr "Có lẽ trình phục vụ có bận, hoặc bạn gặp lỗi kết nối qua mạng. Hãy thử lại " "sau này." #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:306 @@ -1570,8 +1550,8 @@ msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ." msgid "“%s” Redirected Too Many Times" msgstr "« %s » được chuyển hướng quá nhiều lần" -#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" #: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:361 +#. Translators: %s is the hostname, like "www.example.com" msgid "This page cannot load because of a problem with the Web site." msgstr "Không thể nạp trang này vì có vấn đề với địa chỉ Web đó." @@ -1644,8 +1624,7 @@ msgstr "Không thể kết nối đến trình phục vụ ủy nhiệm." msgid "" "Check your proxy server settings. If the connection still fails, there may " "be a problem with your proxy server or your network connection." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra thiết lập trình phục vụ ủy nhiệm là đúng. Nếu vẫn chưa có thể " +msgstr "Hãy kiểm tra thiết lập trình phục vụ ủy nhiệm là đúng. Nếu vẫn chưa có thể " "kết nối thì có lẽ gặp lỗi với trình phục vụ ủy nhiệm, hoặc với kết nối qua " "mạng." @@ -1661,31 +1640,30 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung." msgid "The page uses an unsupported or invalid form of compression." msgstr "Trang này sử dụng cách nén không hợp lệ hay không được hỗ trợ." -#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:538 +#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:539 #, c-format msgid "" "The page “%s” in this tab was not fully loaded yet when the web browser " "crashed; it could have caused the crash." -msgstr "" -"Trang « %s » trong thanh này chưa tải đầy đủ khi trình duyệt sụp đổ; có lẽ " +msgstr "Trang « %s » trong thanh này chưa tải đầy đủ khi trình duyệt sụp đổ; có lẽ " "nó gây ra sụp đổ." +#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:666 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:665 msgid "You may find an old version:|in the Google Cache" -msgstr "" -"Có lẽ bạn sẽ tìm một phiên bản cũ trong Bộ nhớ tạm Google (Google Cache)" +msgstr "Có lẽ bạn sẽ tìm một phiên bản cũ trong Bộ nhớ tạm Google (Google Cache)" +#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:674 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../embed/mozilla/EphyAboutModule.cpp:673 msgid "You may find an old version:|in the Internet Archive" msgstr "Có lẽ bạn sẽ tìm một phiên bản cũ trong Kho Mạng (Internet Archive)" #: ../embed/mozilla/EphyHeaderSniffer.cpp:362 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1312 -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-import.c:261 ../src/ephy-session.c:1315 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-import.c:261 +#: ../src/ephy-session.c:1315 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" @@ -1698,16 +1676,19 @@ msgid "Don't Save" msgstr "Không lưu" #: ../embed/mozilla/EphyPromptService.cpp:807 -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:399 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:401 msgid "_Username:" msgstr "T_ên người dùng:" -#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:151 ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:452 -#: ../lib/ephy-file-chooser.c:372 ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:786 +#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:151 +#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:452 +#: ../lib/ephy-file-chooser.c:372 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:786 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:156 ../lib/ephy-file-chooser.c:356 +#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:156 +#: ../lib/ephy-file-chooser.c:356 msgid "Web pages" msgstr "Trang Mạng" @@ -1715,7 +1696,8 @@ msgstr "Trang Mạng" msgid "Text files" msgstr "Tập tin văn bản" -#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:169 ../lib/ephy-file-chooser.c:364 +#: ../embed/mozilla/FilePicker.cpp:169 +#: ../lib/ephy-file-chooser.c:364 msgid "Images" msgstr "Ảnh" @@ -1727,6 +1709,47 @@ msgstr "Tập tin XML" msgid "XUL files" msgstr "Tập tin XUL" +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:93 +#, c-format +msgid "Accept cookie from %s?" +msgstr "Chấp nhận cookie từ %s không?" + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:100 +msgid "Accept Cookie?" +msgstr "Chấp nhận cookie?" + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:105 +msgid "The site wants to modify an existing cookie." +msgstr "Nơi Mạng này muốn sửa đổi một cookie tồn tại." + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:109 +msgid "The site wants to set a cookie." +msgstr "Nơi Mạng này muốn đặt một cookie." + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:113 +msgid "The site wants to set a second cookie." +msgstr "Nơi Mạng này muốn đặt cookie thứ hai." + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:116 +#, c-format +msgid "You already have %d cookie from this site." +msgid_plural "You already have %d cookies from this site." +msgstr[0] "Bạn đã có %d cookie từ nơi Mạng này." + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:130 +msgid "Apply this _decision to all cookies from this site" +msgstr "Áp _dụng lời quyết định này cho mọi cookie từ nơi Mạng này" + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:138 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1678 +msgid "_Reject" +msgstr "_Từ chối" + +#: ../embed/mozilla/GeckoCookiePromptService.cpp:140 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:271 +msgid "_Accept" +msgstr "_Chấp nhận" + #: ../embed/mozilla/GeckoFormSigningDialog.cpp:108 #, c-format msgid "The web site “%s” requests that you sign the following text:" @@ -1736,37 +1759,37 @@ msgstr "Nơi Mạng « %s » yêu cầu bạn ký tên đoạn chữ này:" msgid "_Sign text" msgstr "_Ký đoạn" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:178 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:198 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:431 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:462 msgid "Print this page?" msgstr "In trang này không?" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:439 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintService.cpp:470 msgid "Preparing to print" msgstr "Đang chuẩn bị in" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:228 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:232 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:256 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:260 msgid "Cancelling print" msgstr "Đang thôi in" +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:322 #. FIXME text! -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:318 msgid "Spooling..." msgstr "Đang cuộn vào ống..." -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:332 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:336 msgid "Print error" msgstr "Lỗi in" -#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:591 +#: ../embed/mozilla/GeckoPrintSession.cpp:600 #, c-format msgid "Printing “%s”" msgstr "Đang in « %s »" @@ -1788,32 +1811,26 @@ msgstr "Chọn chứng nhận để định danh chính bạn." msgid "Certificate _Details" msgstr "_Chi tiết chứng nhận" -#. Add the buttons #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:263 #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:625 +#. Add the buttons msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:271 -msgid "_Accept" -msgstr "_Chấp nhận" - #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:404 #, c-format msgid "" "The site “%s” returned security information for “%s”. It is possible that " "someone is intercepting your communication to obtain your confidential " "information." -msgstr "" -"Địa chỉ « %s » trả về thông tin bảo mật cho « %s ». Có thể có ai đó đã theo " +msgstr "Địa chỉ « %s » trả về thông tin bảo mật cho « %s ». Có thể có ai đó đã theo " "dõi cuộc liên lạc của bạn để lấy được những thông tin bí mật của bạn." #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:410 #, c-format msgid "" "You should only accept the security information if you trust “%s” and “%s”." -msgstr "" -"Bạn chỉ nên chấp nhận thông tin bảo mật nếu bạn tin cậy « %s » và « %s »." +msgstr "Bạn chỉ nên chấp nhận thông tin bảo mật nếu bạn tin cậy « %s » và « %s »." #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:415 msgid "Accept incorrect security information?" @@ -1824,8 +1841,7 @@ msgstr "Chấp nhận thông tin bảo mật không đúng sao?" msgid "" "It was not possible to automatically trust “%s”. It is possible that someone " "is intercepting your communication to obtain your confidential information." -msgstr "" -"Trình duyệt của bạn không thể tự động tin cậy « %s ». Có thể có ai đó đã " +msgstr "Trình duyệt của bạn không thể tự động tin cậy « %s ». Có thể có ai đó đã " "theo dõi cuộc liên lạc của bạn và lấy được những thông tin bí mật của bạn." #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:450 @@ -1833,8 +1849,7 @@ msgstr "" msgid "" "You should only connect to the site if you are certain you are connected to " "“%s”." -msgstr "" -"Bạn chỉ nên kết nối đến nơi này nếu bạn chắc chắn đã kết nối đến « %s »." +msgstr "Bạn chỉ nên kết nối đến nơi này nếu bạn chắc chắn đã kết nối đến « %s »." #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:455 msgid "Connect to untrusted site?" @@ -1852,9 +1867,9 @@ msgstr "_Kết nối" msgid "Accept expired security information?" msgstr "Chấp nhận thông tin bảo mật đã hết hạn sao?" -#. Translators: first %s is a hostname, second %s is a time/date #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:521 #, c-format +#. Translators: first %s is a hostname, second %s is a time/date msgid "The security information for “%s” expired on %s." msgstr "Thông tin bảo mật cho « %s » đã hết hạn lúc %s." @@ -1862,16 +1877,16 @@ msgstr "Thông tin bảo mật cho « %s » đã hết hạn lúc %s." msgid "Accept not yet valid security information?" msgstr "Chấp nhận thông tin bảo mật chưa hợp lệ sao?" -#. Translators: first %s is a hostname, second %s is a time/date #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:529 #, c-format +#. Translators: first %s is a hostname, second %s is a time/date msgid "The security information for “%s” isn't valid until %s." msgstr "Thông tin bảo mật cho « %s » vẫn chưa hợp lệ cho đến khi %s." +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:543 #. To translators: this a time format that is used while displaying the #. * expiry or start date of an SSL certificate, for the format see #. * strftime(3) -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:543 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %A, ngày %e, %B, năm %Y" @@ -1890,8 +1905,7 @@ msgid "" "The certificate revocation list (CRL) from “%s” needs to be updated.\n" "\n" "Please ask your system administrator for assistance." -msgstr "" -"Danh sách thu hồi chứng nhận (CRL) từ « %s » cần được cập nhật.\n" +msgstr "Danh sách thu hồi chứng nhận (CRL) từ « %s » cần được cập nhật.\n" "\n" "Hãy xin quản trị hệ thống giúp đỡ." @@ -1912,8 +1926,7 @@ msgstr "Tin cậy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận « %s » sẽ nhận diện msgid "" "Before trusting a Certificate Authority (CA) you should verify the " "certificate is authentic." -msgstr "" -"Trước khi tin cậy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận (CA) bạn nên kiểm tra để đảm bảo " +msgstr "Trước khi tin cậy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận (CA) bạn nên kiểm tra để đảm bảo " "chứng nhận là đáng tin cậy." #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:724 @@ -1928,15 +1941,15 @@ msgstr "Chứng nhận này đã được nhập." msgid "Select Password" msgstr "Chọn mật khẩu" +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:767 #. FIXME: set accept button text to (_("_Back Up Certificate") ? #. * That's not actually correct, since this function is also called from other places! #. -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:767 msgid "Select a password to protect this certificate" msgstr "Chọn mật khẩu để bảo vệ chứng nhận này" -#. FIXME: mozilla sucks, no way to get the name of the certificate / cert file! #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:816 +#. FIXME: mozilla sucks, no way to get the name of the certificate / cert file! msgid "Enter the password for this certificate" msgstr "Nhập mật khẩu cho chứng nhận này" @@ -1982,14 +1995,12 @@ msgstr "Không thể xác nhận chứng nhận này vì không đáng tin cậy #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1269 msgid "Could not verify this certificate because the issuer is not trusted." -msgstr "" -"Không thể xác nhận chứng nhận này vì người/tổ chức phát hành nó không đánh " +msgstr "Không thể xác nhận chứng nhận này vì người/tổ chức phát hành nó không đánh " "tin cây" #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1272 msgid "Could not verify this certificate because the issuer is unknown." -msgstr "" -"Không thể xác nhận chứng nhận này vì không biết người/tổ chức phát hành nó" +msgstr "Không thể xác nhận chứng nhận này vì không biết người/tổ chức phát hành nó" #: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1275 msgid "" @@ -2018,24 +2029,28 @@ msgstr "Đổi mật khẩu cho hiệu bài « %s »" msgid "Get Token Password" msgstr "Lấy mật khẩu hiệu bài" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1516 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1520 #, c-format +#. Translators: A "token" is something that enables the user to authenticate himself or +#. * prove his credentials. This can be either a hardware device (e.g. a smart-card), or +#. * a data file (e.g. a cryptographic certificate). +#. msgid "Please enter the password for the “%s” token" msgstr "Nhập mật khẩu cho hiệu bài « %s »" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1582 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1586 msgid "Please select a token:" msgstr "Hãy chọn hiệu bài:" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1601 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1605 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1654 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1658 msgid "Escrow the secret key?" msgstr "Escrow khoá bí mật không?" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1663 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1667 #, c-format msgid "" "The certificate authority “%s” requests that you give it a copy of the newly " @@ -2045,8 +2060,7 @@ msgid "" "with this key without your knowledge or consent.\n" "\n" "It is strongly recommended not to allow it." -msgstr "" -"Nhà cầm quyền chứng nhận « %s » yêu cầu bạn cho nó một bản sao của khoá bí " +msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận « %s » yêu cầu bạn cho nó một bản sao của khoá bí " "mật mới tạo ra.\n" "\n" "Nó sẽ cho nhà cầm quyền chứng nhận đọc mọi thư được mật mã bằng khoá này, " @@ -2054,11 +2068,7 @@ msgstr "" "\n" "Rất khuyên bạn không cho phép." -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1674 -msgid "_Reject" -msgstr "_Từ chối" - -#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1677 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:1681 msgid "_Allow" msgstr "Ch_o phép" @@ -2070,8 +2080,7 @@ msgstr "Phát sinh khoá riêng tư..." msgid "" "Please wait while a new private key is generated. This process could take a " "few minutes." -msgstr "" -"Hãy chờ phát sinh khóa riêng tư mới. Tiến trình này có thể mất vài phút." +msgstr "Hãy chờ phát sinh khóa riêng tư mới. Tiến trình này có thể mất vài phút." #: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:95 msgid "Security Notice" @@ -2082,72 +2091,73 @@ msgid "This page is loaded over a secure connection" msgstr "Đã nạp trang này qua kết nối bảo mật" #: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:97 -msgid "The padlock icon in the statusbar indicates whether a page is secure." -msgstr "" -"Biểu tượng cái khóa móc trong thanh trạng thái ngụ ý nếu trang đó an toàn " -"hay không." - -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:113 -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:141 -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:160 -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:180 +msgid "" +"For secure pages, the address entry has a distinct color and a locked " +"padlock icon is displayed.\n" +"\n" +"The padlock icon in the statusbar also indicates whether a page is secure." +msgstr "Đối với trang bảo mật, mục nhập địa chỉ có màu riêng, cũng hiển thị biểu tượng khoá móc đã khoá.\n" +"\n" +"Biểu tượng khoá móc trên thanh trạng thái cũng ngụ ý trang đó bảo mật không." + +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:116 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:144 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:163 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:183 msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh báo bảo mật" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:114 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:117 msgid "This page is loaded over a low security connection" msgstr "Đã nạp trang này qua kết nối bảo mật thấp" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:115 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:118 msgid "" "Any information you see or enter on this page could easily be intercepted by " "a third party." -msgstr "" -"Mọi thông tin bạn xem hoặc nhập trên trang này có thể bị lấy do người khác" +msgstr "Mọi thông tin bạn xem hoặc nhập trên trang này có thể bị lấy do người khác" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:142 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:145 msgid "Some parts of this page are loaded over an insecure connection" msgstr "Đã nạp phần trang này qua kết nối không bảo mật" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:143 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:146 msgid "" "Some information you see or enter will be sent over an insecure connection, " "and could easily be intercepted by a third party." -msgstr "" -"Một phần thông tin bạn xem hoặc nhập sẽ được gởi qua kết nối không bảo mật " +msgstr "Một phần thông tin bạn xem hoặc nhập sẽ được gởi qua kết nối không bảo mật " "nên có thể bị lấy do người khác" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:161 -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:181 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:164 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:184 msgid "Send this information over an insecure connection?" msgstr "Gởi thông tin này qua kết nối không bảo mật sao?" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:162 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:165 msgid "" "The information you have entered will be sent over an insecure connection, " "and could easily be intercepted by a third party." -msgstr "" -"Thông tin bạn nhập sẽ được gởi qua kết nối không bảo mật nên có thể bị lấy " +msgstr "Thông tin bạn nhập sẽ được gởi qua kết nối không bảo mật nên có thể bị lấy " "một cách dễ dàng do người khác" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:165 -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:186 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:168 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:189 msgid "_Send" msgstr "_Gởi" -#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:182 +#: ../embed/mozilla/GtkNSSSecurityWarningDialogs.cpp:185 msgid "" "Although this page was loaded over a secure connection, the information you " "have entered will be sent over an insecure connection, and could easily be " "intercepted by a third party." -msgstr "" -"Dù đã nạp trang này qua kết nối bảo mật, thông tin bạn nhập sẽ được gởi qua " +msgstr "Dù đã nạp trang này qua kết nối bảo mật, thông tin bạn nhập sẽ được gởi qua " "kết nối không bảo mật nên có thể bị lấy do người khác" -#: ../embed/mozilla/MozDownload.cpp:629 +#: ../embed/mozilla/MozDownload.cpp:643 msgid "Files" msgstr "Tập tin" +#: ../embed/mozilla/mozilla-embed-single.cpp:265 #. We do this before reading the user pref file so that the user #. * still can overwrite this pref. #. * We don't use the default-prefs.js file since that cannot be @@ -2158,7 +2168,6 @@ msgstr "Tập tin" #. * in url-escaped UTF-8; that means that if you're choosing google, #. * the 'q=' part needs to come last. #. -#: ../embed/mozilla/mozilla-embed-single.cpp:262 msgid "http://www.google.com/search?ie=UTF-8&oe=UTF-8&q=" msgstr "http://www.google.com.vn/search?ie=UTF-8&oe=UTF-8&q=" @@ -2167,10 +2176,11 @@ msgstr "http://www.google.com.vn/search?ie=UTF-8&oe=UTF-8&q=" msgid "" "GConf error:\n" " %s" -msgstr "" -"Gặp lỗi loại GConf:\n" +msgstr "Gặp lỗi loại GConf:\n" " %s" +#: ../lib/egg/egg-editable-toolbar.c:904 +#, c-format #. Translaters: This string is for a toggle to display a toolbar. #. * The name of the toolbar is automatically computed from the widgets #. * on the toolbar, and is placed at the %s. Note the _ before the %s @@ -2178,8 +2188,6 @@ msgstr "" #. * produce duplicates, but don't worry about it. If your language #. * normally has a mnemonic at the start, please use the _. If not, #. * please remove. -#: ../lib/egg/egg-editable-toolbar.c:904 -#, c-format msgid "Show “_%s”" msgstr "Hiện « _%s »" @@ -2207,7 +2215,7 @@ msgstr "_Xoá bỏ thanh công cụ" msgid "Remove the selected toolbar" msgstr "Gỡ bỏ thanh công cụ đã chọn" -#: ../lib/egg/egg-toolbar-editor.c:439 +#: ../lib/egg/egg-toolbar-editor.c:446 msgid "Separator" msgstr "Thanh ngăn cách" @@ -2215,17 +2223,17 @@ msgstr "Thanh ngăn cách" msgid "All supported types" msgstr "Mọi loại được hỗ trợ" -#: ../lib/ephy-file-helpers.c:302 +#: ../lib/ephy-file-helpers.c:452 #, c-format msgid "Could not create a temporary directory in “%s”." msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời trong « %s »." -#: ../lib/ephy-file-helpers.c:378 +#: ../lib/ephy-file-helpers.c:528 #, c-format msgid "The file “%s” exists. Please move it out of the way." msgstr "Tập tin « %s » đã có. Hãy chuyển nó ra." -#: ../lib/ephy-file-helpers.c:389 +#: ../lib/ephy-file-helpers.c:539 #, c-format msgid "Failed to create directory “%s”." msgstr "Việc tạo thư mục « %s » bị lỗi." @@ -2263,187 +2271,187 @@ msgstr "Không thể ghi đè lên tập tin" msgid "Could not display help: %s" msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp: %s" +#: ../lib/ephy-langs.c:40 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:40 msgid "select fonts for|Arabic" msgstr "tiếng Ả-rập" +#: ../lib/ephy-langs.c:43 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:43 msgid "select fonts for|Baltic" msgstr "tiếng thuộc biển Ban-tích" +#: ../lib/ephy-langs.c:46 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:46 msgid "select fonts for|Central European" msgstr "tiếng Âu trung" +#: ../lib/ephy-langs.c:49 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:49 msgid "select fonts for|Cyrillic" msgstr "tiếng bằng chữ kirin" +#: ../lib/ephy-langs.c:52 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:52 msgid "select fonts for|Devanagari" msgstr "tiếng Đe-va-na-ga-ri" +#: ../lib/ephy-langs.c:55 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:55 msgid "select fonts for|Greek" msgstr "tiếng Hy-lạp" +#: ../lib/ephy-langs.c:58 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:58 msgid "select fonts for|Hebrew" msgstr "tiếng Do Thái" +#: ../lib/ephy-langs.c:61 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:61 msgid "select fonts for|Japanese" msgstr "tiếng Nhật Bản" +#: ../lib/ephy-langs.c:64 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:64 msgid "select fonts for|Korean" msgstr "tiếng Triều Tiên" +#: ../lib/ephy-langs.c:67 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:67 msgid "select fonts for|Simplified Chinese" msgstr "tiếng Trung Hoa Phổ thông" +#: ../lib/ephy-langs.c:70 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:70 msgid "select fonts for|Tamil" msgstr "tiếng Ta-min" +#: ../lib/ephy-langs.c:73 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:73 msgid "select fonts for|Thai" msgstr "tiếng Thái" +#: ../lib/ephy-langs.c:76 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:76 msgid "select fonts for|Traditional Chinese" msgstr "tiếng Trung Hoa Truyền thống" +#: ../lib/ephy-langs.c:79 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:79 msgid "select fonts for|Traditional Chinese (Hong Kong)" msgstr "tiếng Trung Hoa Truyền thống (Hong Kong)" +#: ../lib/ephy-langs.c:82 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:82 msgid "select fonts for|Turkish" msgstr "tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" +#: ../lib/ephy-langs.c:85 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:85 msgid "select fonts for|Armenian" msgstr "tiếng Ac-mê-ni" +#: ../lib/ephy-langs.c:88 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:88 msgid "select fonts for|Bengali" msgstr "tiếng Ben-ga-li" +#: ../lib/ephy-langs.c:91 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:91 msgid "select fonts for|Unified Canadian Syllabics" msgstr "ngôn ngữ âm tiết Ca-na-đa hợp nhất" +#: ../lib/ephy-langs.c:94 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:94 msgid "select fonts for|Ethiopic" msgstr "tiếng Ê-ti-ô-pi" +#: ../lib/ephy-langs.c:97 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:97 msgid "select fonts for|Georgian" msgstr "tiếng Gi-oa-gi-a" +#: ../lib/ephy-langs.c:100 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:100 msgid "select fonts for|Gujarati" msgstr "tiếng Gu-cha-ra-ti" +#: ../lib/ephy-langs.c:103 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:103 msgid "select fonts for|Gurmukhi" msgstr "tiếng Ghổ-mu-khi" +#: ../lib/ephy-langs.c:106 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:106 msgid "select fonts for|Khmer" msgstr "tiếng Khơ-me" +#: ../lib/ephy-langs.c:109 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:109 msgid "select fonts for|Malayalam" msgstr "tiếng Ma-lay-am" +#: ../lib/ephy-langs.c:112 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:112 msgid "select fonts for|Western" msgstr "tiếng Âu tây" +#: ../lib/ephy-langs.c:115 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../lib/ephy-langs.c:115 msgid "select fonts for|Other Scripts" msgstr "chữ khác" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:413 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:415 msgid "_Domain:" msgstr "_Miền:" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:442 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:444 msgid "_New password:" msgstr "Mật khẩu mớ_i:" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:452 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:454 msgid "Con_firm password:" msgstr "_Xác nhận mật khẩu:" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:478 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:482 msgid "Password quality:" msgstr "Chất lượng mật khẩu:" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:494 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:499 msgid "Do not remember this password" msgstr "Không nhớ mật khẩu này" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:498 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:503 msgid "_Remember password for this session" msgstr "Nhớ mật khẩu t_rong phiên chạy này" -#: ../lib/ephy-password-dialog.c:502 +#: ../lib/ephy-password-dialog.c:507 msgid "Save password in _keyring" msgstr "Lưu mật _khẩu trong vòng khoá" @@ -2451,21 +2459,26 @@ msgstr "Lưu mật _khẩu trong vòng khoá" msgid "Popup Windows" msgstr "Cửa sổ bất lên" -#: ../lib/ephy-stock-icons.c:55 ../src/ephy-history-window.c:1195 +#: ../lib/ephy-stock-icons.c:55 +#: ../src/ephy-history-window.c:1195 msgid "History" msgstr "Lược sử" -#: ../lib/ephy-stock-icons.c:56 ../src/ephy-window.c:1337 +#: ../lib/ephy-stock-icons.c:56 +#: ../src/ephy-window.c:1337 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" -#: ../lib/ephy-stock-icons.c:57 ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:917 +#: ../lib/ephy-stock-icons.c:57 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:917 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:1765 -#: ../src/bookmarks/ephy-topic-action.c:411 ../src/ephy-window.c:1341 +#: ../src/bookmarks/ephy-topic-action.c:455 +#: ../src/ephy-window.c:1341 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" -#: ../lib/ephy-stock-icons.c:58 ../src/ephy-toolbar.c:283 +#: ../lib/ephy-stock-icons.c:58 +#: ../src/ephy-toolbar.c:283 msgid "Address Entry" msgstr "Mục địa chỉ" @@ -2509,7 +2522,7 @@ msgstr "300%" msgid "400%" msgstr "400%" -#: ../lib/widgets/ephy-location-entry.c:908 +#: ../lib/widgets/ephy-location-entry.c:914 msgid "Drag and drop this icon to create a link to this page" msgstr "Hãy kéo và thả biểu tượng này để tạo liên kết đến trang này" @@ -2521,8 +2534,7 @@ msgstr "Giao thức bất an" msgid "" "The address has not been loaded, because it refers to an unsafe protocol and " "thereby presents a security risk to your system." -msgstr "" -"Chưa tải địa chỉ này, vì nó tham chiếu đến một giao thức bất an, do đó rủi " +msgstr "Chưa tải địa chỉ này, vì nó tham chiếu đến một giao thức bất an, do đó rủi " "ro bảo mật của hệ thống bạn." #: ../plugins/desktop-file/plugin.cpp:408 @@ -2533,15 +2545,14 @@ msgstr "Không tìm thấy địa chỉ." msgid "No web address could be found in this file." msgstr "Không tìm thấy địa chỉ Mạng trong tập tin này." -#. Translators: "Desktop File" refers to .desktop files containing a link #: ../plugins/desktop-file/plugin.cpp:444 +#. Translators: "Desktop File" refers to .desktop files containing a link msgid "Epiphany Desktop File Plugin" msgstr "Phần bổ sung Tập tin .desktop" #: ../plugins/desktop-file/plugin.cpp:448 msgid "This plugin handles “.desktop” and “.url” files containing web links." -msgstr "" -"Phần bổ sung này quản lý tập tin « .desktop » và « .url » chứa liên kết Mạng." +msgstr "Phần bổ sung này quản lý tập tin « .desktop » và « .url » chứa liên kết Mạng." #: ../src/bookmarks/ephy-bookmark-action.c:263 #, c-format @@ -2552,11 +2563,11 @@ msgstr "%s:" msgid "Quick Bookmark" msgstr "Đánh dấu nhanh" -#. Translators: This string is used when counting bookmarks that -#. * are similar to each other #: ../src/bookmarks/ephy-bookmark-properties.c:96 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmark-properties.c:621 #, c-format +#. Translators: This string is used when counting bookmarks that +#. * are similar to each other msgid "%d _Similar" msgid_plural "%d _Similar" msgstr[0] "%d _Tương tự" @@ -2594,11 +2605,11 @@ msgstr "C_hủ đề:" msgid "Sho_w all topics" msgstr "_Hiện mọi chủ đề" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:105 #. Translators you should change these links to respect your locale. #. * For instance in .nl these should be #. * "http://www.google.nl" and "http://www.google.nl/search?q=%s" #. -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:105 msgid "Search the web" msgstr "Tìm trên web" @@ -2631,15 +2642,15 @@ msgstr "Du lịch" msgid "Work" msgstr "Công việc" -#. translators: the %s is the title of the bookmark #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:487 #, c-format +#. translators: the %s is the title of the bookmark msgid "Update bookmark “%s”?" msgstr "Cập nhật đánh dấu « %s » chứ?" -#. translators: the %s is a URL #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:492 #, c-format +#. translators: the %s is a URL msgid "The bookmarked page has moved to “%s”." msgstr "Trang có đánh dấu này đã chuyển sang « %s »." @@ -2655,37 +2666,37 @@ msgstr "_Cập nhật" msgid "Update Bookmark?" msgstr "Cập nhật đánh dấu chứ?" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1056 #. Translators: The text before the "|" is context to help you #. * decide on the correct translation. You MUST OMIT it in the #. * translated string. #. Translators: this topic contains all bookmarks -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1056 msgid "bookmarks|All" msgstr "Tất cả" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1062 #. Translators: The text before the "|" is context to help you #. * decide on the correct translation. You MUST OMIT it in the #. * translated string. #. Translators: this topic contains the most used bookmarks -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1062 msgid "bookmarks|Most Visited" msgstr "Hay xem nhất" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1069 #. Translators: The text before the "|" is context to help you #. * decide on the correct translation. You MUST OMIT it in the #. * translated string. #. Translators: this topic contains the not categorized #. bookmarks -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1069 msgid "bookmarks|Not Categorized" msgstr "Chưa phân loại" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1077 #. Translators: The text before the "|" is context to help you #. * decide on the correct translation. You MUST OMIT it in the #. * translated string. #. Translators: this is an automatic topic containing local #. * websites bookmarks autodiscovered with zeroconf. -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks.c:1077 msgid "bookmarks|Local Sites" msgstr "Nơi cục bộ" @@ -2701,29 +2712,33 @@ msgstr "Mozilla (HTML)" msgid "Remove from this topic" msgstr "Loại bỏ ra chủ đề này" -#. Toplevel #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:181 -#: ../src/ephy-history-window.c:165 ../src/ephy-window.c:115 +#: ../src/ephy-history-window.c:165 +#: ../src/ephy-window.c:115 +#. Toplevel msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:182 -#: ../src/ephy-history-window.c:166 ../src/ephy-window.c:116 +#: ../src/ephy-history-window.c:166 +#: ../src/ephy-window.c:116 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:183 -#: ../src/ephy-history-window.c:167 ../src/ephy-window.c:117 +#: ../src/ephy-history-window.c:167 +#: ../src/ephy-window.c:117 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:184 -#: ../src/ephy-history-window.c:168 ../src/ephy-window.c:122 +#: ../src/ephy-history-window.c:168 +#: ../src/ephy-window.c:122 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" -#. File Menu #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:188 +#. File Menu msgid "_New Topic" msgstr "Chủ đề _mới" @@ -2731,12 +2746,13 @@ msgstr "Chủ đề _mới" msgid "Create a new topic" msgstr "Tạo chủ đề mới" -#. FIXME ngettext -#. File Menu #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:191 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:1381 -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-ui.c:324 ../src/ephy-history-window.c:172 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-ui.c:324 +#: ../src/ephy-history-window.c:172 #: ../src/ephy-history-window.c:708 +#. FIXME ngettext +#. File Menu msgid "Open in New _Window" msgid_plural "Open in New _Windows" msgstr[0] "Mở trong _cửa sổ mới" @@ -2745,11 +2761,12 @@ msgstr[0] "Mở trong _cửa sổ mới" msgid "Open the selected bookmark in a new window" msgstr "Mở đánh dấu được chọn trong cửa sổ mới" -#. FIXME ngettext #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:194 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:1384 -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-ui.c:312 ../src/ephy-history-window.c:175 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-ui.c:312 +#: ../src/ephy-history-window.c:175 #: ../src/ephy-history-window.c:711 +#. FIXME ngettext msgid "Open in New _Tab" msgid_plural "Open in New _Tabs" msgstr[0] "Mở trong _thanh mới" @@ -2767,84 +2784,91 @@ msgid "Rename the selected bookmark or topic" msgstr "Đổi tên đánh dấu hoặc chủ đề được chọn" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:199 -#: ../src/ephy-history-window.c:178 -msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa bỏ" - -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:200 -msgid "Delete the selected bookmark or topic" -msgstr "Xóa bỏ đánh dấu hoặc chủ đề được chọn" - -#. Add popup menu actions that are specific to the bookmark widgets -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:202 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-ui.c:300 +#. Add popup menu actions that are specific to the bookmark widgets msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:203 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:200 msgid "View or modify the properties of the selected bookmark" msgstr "Xem/sửa đổi thuộc tính của đánh dấu được chọn" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:205 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:202 msgid "_Import Bookmarks…" msgstr "_Nhập đánh dấu..." -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:206 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:203 msgid "Import bookmarks from another browser or a bookmarks file" msgstr "Nhập đánh dấu từ trình duyệt khác hay từ tập tin đánh dấu" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:208 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:205 msgid "_Export Bookmarks…" msgstr "_Xuất đánh dấu..." -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:209 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:206 msgid "Export bookmarks to a file" msgstr "Xuất đánh dấu vào tập tin" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:211 -#: ../src/ephy-history-window.c:184 ../src/ephy-window.c:147 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:208 +#: ../src/ephy-history-window.c:181 +#: ../src/ephy-window.c:147 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:212 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:209 msgid "Close the bookmarks window" msgstr "Đóng cửa sổ đánh dấu" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:213 +#: ../src/ephy-history-window.c:186 +#: ../src/ephy-window.c:159 #. Edit Menu -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:216 -#: ../src/ephy-history-window.c:189 ../src/ephy-window.c:159 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:217 -#: ../src/ephy-history-window.c:190 ../src/ephy-window.c:160 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:214 +#: ../src/ephy-history-window.c:187 +#: ../src/ephy-window.c:160 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt phần được chọn" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:219 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:216 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:1394 -#: ../src/ephy-history-window.c:192 ../src/ephy-history-window.c:721 +#: ../src/ephy-history-window.c:189 +#: ../src/ephy-history-window.c:721 #: ../src/ephy-window.c:162 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:220 -#: ../src/ephy-history-window.c:193 ../src/ephy-window.c:163 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:217 +#: ../src/ephy-history-window.c:190 +#: ../src/ephy-window.c:163 msgid "Copy the selection" msgstr "Sao chép phần đã chọn" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:222 -#: ../src/ephy-history-window.c:195 ../src/ephy-window.c:165 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:219 +#: ../src/ephy-history-window.c:192 +#: ../src/ephy-window.c:165 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:223 -#: ../src/ephy-history-window.c:196 +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:220 +#: ../src/ephy-history-window.c:193 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán khay" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:222 +#: ../src/ephy-history-window.c:195 +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa bỏ" + +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:223 +msgid "Delete the selected bookmark or topic" +msgstr "Xóa bỏ đánh dấu hoặc chủ đề được chọn" + #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:225 -#: ../src/ephy-history-window.c:198 ../src/ephy-window.c:171 +#: ../src/ephy-history-window.c:198 +#: ../src/ephy-window.c:171 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" @@ -2852,10 +2876,11 @@ msgstr "Chọn _Tất cả" msgid "Select all bookmarks or text" msgstr "Chọn mọi đánh dấu hoặc văn bản" +#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:230 +#: ../src/ephy-history-window.c:206 +#: ../src/ephy-window.c:262 #. Help Menu #. Help menu -#: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:230 -#: ../src/ephy-history-window.c:206 ../src/ephy-window.c:262 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" @@ -2864,12 +2889,14 @@ msgid "Display bookmarks help" msgstr "Hiển thị trợ giúp đánh dấu" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:233 -#: ../src/ephy-history-window.c:209 ../src/ephy-window.c:265 +#: ../src/ephy-history-window.c:209 +#: ../src/ephy-window.c:265 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:234 -#: ../src/ephy-history-window.c:210 ../src/ephy-window.c:266 +#: ../src/ephy-history-window.c:210 +#: ../src/ephy-window.c:266 msgid "Display credits for the web browser creators" msgstr "Hiển thị công lao người tạo trình duyệt" @@ -2881,9 +2908,9 @@ msgstr "_Hiện trên Thanh Công cụ" msgid "Show the selected bookmark on a toolbar" msgstr "Hiển thị đánh dấu được chọn trong một thanh công cụ nào đó" -#. View Menu #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:253 #: ../src/ephy-history-window.c:224 +#. View Menu msgid "_Title" msgstr "T_iêu đề" @@ -2918,17 +2945,16 @@ msgstr "Xóa bỏ chủ đề này chứ?" msgid "" "Deleting this topic will cause all its bookmarks to become uncategorized, " "unless they also belong to other topics. The bookmarks will not be deleted." -msgstr "" -"Khi xóa bỏ chủ đề này thì tất cả đánh dấu của nó sẽ không có loại, trừ khi " +msgstr "Khi xóa bỏ chủ đề này thì tất cả đánh dấu của nó sẽ không có loại, trừ khi " "cũng của chủ đề khác. Sẽ không xóa bỏ đánh dấu ấy, sẽ chỉ xóa bỏ chủ đề." #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:423 msgid "_Delete Topic" msgstr "_Xóa bỏ chủ đề" -#. FIXME: proper i18n after freeze #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:644 #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:648 +#. FIXME: proper i18n after freeze msgid "Firefox" msgstr "Firefox" @@ -2937,9 +2963,9 @@ msgstr "Firefox" msgid "Firebird" msgstr "Firebird" -#. Translators: The %s is the name of a Mozilla profile. #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:662 #, c-format +#. Translators: The %s is the name of a Mozilla profile. msgid "Mozilla “%s” profile" msgstr "Hồ sơ Mozilla « %s »" @@ -2964,8 +2990,7 @@ msgstr "Lỗi nhập" msgid "" "The bookmarks from “%s” could not be imported because the file is corrupted " "or of an unsupported type." -msgstr "" -"Không thể nhập những đánh dấu từ « %s » vì tập tin bị hỏng hoặc có kiểu chưa " +msgstr "Không thể nhập những đánh dấu từ « %s » vì tập tin bị hỏng hoặc có kiểu chưa " "được hỗ trợ." #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:767 @@ -2988,8 +3013,8 @@ msgstr "Đánh dấu Epiphany" msgid "Export Bookmarks" msgstr "Xuất đánh dấu" -#. Make a format selection combo & label #: ../src/bookmarks/ephy-bookmarks-editor.c:923 +#. Make a format selection combo & label msgid "File f_ormat:" msgstr "Khuôn _dạng tập tin:" @@ -3041,8 +3066,8 @@ msgstr "Mở đánh dấu này trong thanh mới" msgid "Open this bookmark in a new window" msgstr "Mở đánh dấu này trong cửa sổ mới" -#. FIXME !!!! #: ../src/bookmarks/ephy-open-tabs-action.c:77 +#. FIXME !!!! msgid "Open in New _Tabs" msgstr "Mở trong _thanh mới" @@ -3095,28 +3120,30 @@ msgstr "Tìm liên kết:" msgid "Find:" msgstr "Tìm:" -#: ../src/ephy-find-toolbar.c:370 +#: ../src/ephy-find-toolbar.c:378 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm lùi" -#: ../src/ephy-find-toolbar.c:373 +#: ../src/ephy-find-toolbar.c:381 msgid "Find previous occurrence of the search string" msgstr "Tìm sự kiện trước đó của chuỗi tìm kiếm" -#: ../src/ephy-find-toolbar.c:380 +#: ../src/ephy-find-toolbar.c:388 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" -#: ../src/ephy-find-toolbar.c:383 +#: ../src/ephy-find-toolbar.c:391 msgid "Find next occurrence of the search string" msgstr "Tìm sự kiện tiếp theo của chuỗi tìm kiếm" +#: ../src/ephy-fullscreen-popup.c:276 +#: ../src/ephy-toolbar.c:571 #. exit button -#: ../src/ephy-fullscreen-popup.c:276 ../src/ephy-toolbar.c:571 msgid "Leave Fullscreen" msgstr "Rời toàn màn hình" -#: ../src/ephy-go-action.c:71 ../src/ephy-toolbar.c:313 +#: ../src/ephy-go-action.c:71 +#: ../src/ephy-toolbar.c:313 msgid "Go" msgstr "Xem" @@ -3128,22 +3155,22 @@ msgstr "Mở liên kết lược sử được chọn trong cửa sổ mới" msgid "Open the selected history link in a new tab" msgstr "Mở liên kết lược sử được chọn trong thanh mới" -#: ../src/ephy-history-window.c:179 -msgid "Delete the selected history link" -msgstr "Xóa bỏ liên kết lược sử được chọn" - -#: ../src/ephy-history-window.c:181 +#: ../src/ephy-history-window.c:178 msgid "Add _Bookmark…" msgstr "Thêm đánh _dấu..." -#: ../src/ephy-history-window.c:182 +#: ../src/ephy-history-window.c:179 msgid "Bookmark the selected history link" msgstr "Thêm đánh dấu cho liên kết lược sử được chọn" -#: ../src/ephy-history-window.c:185 +#: ../src/ephy-history-window.c:182 msgid "Close the history window" msgstr "Đóng cửa sổ lược sử" +#: ../src/ephy-history-window.c:196 +msgid "Delete the selected history link" +msgstr "Xóa bỏ liên kết lược sử được chọn" + #: ../src/ephy-history-window.c:199 msgid "Select all history links or text" msgstr "Chọn mọi liên kết lược sử hay văn bản" @@ -3180,8 +3207,7 @@ msgstr "Xóa sạch lược sử duyệt chứ?" msgid "" "Clearing the browsing history will cause all history links to be permanently " "deleted." -msgstr "" -"Xóa sạch lược sử duyệt sẽ làm cho mọi liên kết trong lược sử bị xóa vĩnh " +msgstr "Xóa sạch lược sử duyệt sẽ làm cho mọi liên kết trong lược sử bị xóa vĩnh " "viễn." #: ../src/ephy-history-window.c:275 @@ -3196,10 +3222,11 @@ msgstr "30 phút trước" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#. keep this in sync with embed/ephy-history.c's HISTORY_PAGE_OBSOLETE_DAYS -#: ../src/ephy-history-window.c:1046 ../src/ephy-history-window.c:1049 +#: ../src/ephy-history-window.c:1046 +#: ../src/ephy-history-window.c:1049 #: ../src/ephy-history-window.c:1053 #, c-format +#. keep this in sync with embed/ephy-history.c's HISTORY_PAGE_OBSOLETE_DAYS msgid "Last %d day" msgid_plural "Last %d days" msgstr[0] "%d ngày trước" @@ -3224,7 +3251,8 @@ msgstr "Chạy trình hiệu chỉnh đánh dấu" msgid "Import bookmarks from the given file" msgstr "Nhập đánh dấu từ tập tin cho trước" -#: ../src/ephy-main.c:84 ../src/ephy-main.c:86 +#: ../src/ephy-main.c:84 +#: ../src/ephy-main.c:86 msgid "FILE" msgstr "Tập Tin" @@ -3265,11 +3293,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng Gnome" msgid "" "Startup failed because of the following error:\n" "%s" -msgstr "" -"Việc khởi chạy thất bại vì lỗi theo đây:\n" +msgstr "Việc khởi chạy thất bại vì lỗi theo đây:\n" "%s" -#: ../src/ephy-main.c:504 ../src/window-commands.c:836 +#: ../src/ephy-main.c:504 +#: ../src/window-commands.c:836 msgid "GNOME Web Browser" msgstr "Bộ duyệt Mạng Gnome" @@ -3295,8 +3323,7 @@ msgstr "Hủy bỏ tải về không?" msgid "" "There are still downloads pending. If you log out, they will be aborted and " "lost." -msgstr "" -"Vẫn còn có tập tin đang tải về. Việc đăng xuất sẽ hủy bỏ tải về và hủy các " +msgstr "Vẫn còn có tập tin đang tải về. Việc đăng xuất sẽ hủy bỏ tải về và hủy các " "tập tin đó." #: ../src/ephy-session.c:282 @@ -3315,8 +3342,7 @@ msgstr "Phục hồi các cửa sổ và thanh trước của trình duyệt ch msgid "" "Epiphany appears to have exited unexpectedly the last time it was run. You " "can recover the opened windows and tabs." -msgstr "" -"Hình như trình Epiphany đã thoát bất ngờ trong lần chạy trước. Có thể phục " +msgstr "Hình như trình Epiphany đã thoát bất ngờ trong lần chạy trước. Có thể phục " "hồi các cửa sổ và thanh đều đã mở..." #: ../src/ephy-session.c:617 @@ -3341,31 +3367,33 @@ msgstr "Cần phần mở rộng thanh nách" #: ../src/ephy-shell.c:206 msgid "The link you clicked needs the sidebar extension to be installed." -msgstr "" -"Mới nhắp vào liên kết cần thiết phần mở rộng cho thanh nách được cài đặt " +msgstr "Mới nhắp vào liên kết cần thiết phần mở rộng cho thanh nách được cài đặt " "trước." +#: ../src/ephy-statusbar.c:158 #. Translators: this is displayed in the statusbar; choose a short word #. * or even an abbreviation. #. -#: ../src/ephy-statusbar.c:158 msgid "Caret" msgstr "Con nháy" +#: ../src/ephy-statusbar.c:166 #. Translators: this is the tooltip on the "Caret" icon #. * in the statusbar. #. -#: ../src/ephy-statusbar.c:166 msgid "In keyboard selection mode, press F7 to exit" msgstr "Trong chế độ chọn bàn phím, nhấn F7 để thoát" -#: ../src/ephy-tab.c:493 ../src/ephy-tab.c:2345 ../src/ephy-tab.c:2380 +#: ../src/ephy-tab.c:493 +#: ../src/ephy-tab.c:2345 +#: ../src/ephy-tab.c:2380 msgid "Blank page" msgstr "Trang trắng" -#. translators: %s here is the address of the web page -#: ../src/ephy-tab.c:940 ../src/ephy-tab.c:1711 +#: ../src/ephy-tab.c:940 +#: ../src/ephy-tab.c:1711 #, c-format +#. translators: %s here is the address of the web page msgid "Loading “%s”…" msgstr "Đang nạp « %s »..." @@ -3400,10 +3428,10 @@ msgstr "_Lùi" msgid "Go to the previous visited page" msgstr "Đi đến trang đã xem ở trước" +#: ../src/ephy-toolbar.c:228 #. this is the tooltip on the Back button's drop-down arrow, which will show #. * a menu with all sites you can go 'back' to #. -#: ../src/ephy-toolbar.c:228 msgid "Back history" msgstr "Lược sử có thể lùi" @@ -3415,10 +3443,10 @@ msgstr "T_iếp" msgid "Go to the next visited page" msgstr "Đi đến trang đã xem tiếp theo" +#: ../src/ephy-toolbar.c:248 #. this is the tooltip on the Forward button's drop-down arrow, which will show #. * a menu with all sites you can go 'forward' to #. -#: ../src/ephy-toolbar.c:248 msgid "Forward history" msgstr "Lược sử có thể tiếp" @@ -3430,10 +3458,10 @@ msgstr "_Lên" msgid "Go up one level" msgstr "Lên một cấp" +#: ../src/ephy-toolbar.c:267 #. this is the tooltip on the Up button's drop-down arrow, which will show #. * a menu with al sites you can go 'up' to #. -#: ../src/ephy-toolbar.c:267 msgid "List of upper levels" msgstr "Danh sách cấp lên" @@ -3477,9 +3505,9 @@ msgstr "_Cửa sổ mới" msgid "Open a new window" msgstr "Mở cửa sổ mới" +#: ../src/ephy-toolbar-editor.c:83 #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../src/ephy-toolbar-editor.c:83 msgid "toolbar style|Default" msgstr "Mặc định" @@ -3487,8 +3515,8 @@ msgstr "Mặc định" msgid "Toolbar Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh thanh công cụ" -#. translators: translate the same as in gnome-control-center #: ../src/ephy-toolbar-editor.c:221 +#. translators: translate the same as in gnome-control-center msgid "Toolbar _button labels:" msgstr "Nhãn _nút thanh công cụ" @@ -3516,8 +3544,8 @@ msgstr "_Thanh" msgid "_Toolbars" msgstr "Thanh _Công cụ" -#. File menu #: ../src/ephy-window.c:129 +#. File menu msgid "_Open…" msgstr "_Mở..." @@ -3569,8 +3597,8 @@ msgstr "Gửi liên kết của trang hiện thời" msgid "Close this tab" msgstr "Đóng thanh này" -#. Edit menu #: ../src/ephy-window.c:153 +#. Edit menu msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" @@ -3646,8 +3674,8 @@ msgstr "Tù_y thích" msgid "Configure the web browser" msgstr "Định cấu hình trình duyệt Mạng" -#. View menu #: ../src/ephy-window.c:197 +#. View menu msgid "_Customize Toolbars…" msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ..." @@ -3655,7 +3683,8 @@ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ..." msgid "Customize toolbars" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" -#: ../src/ephy-window.c:200 ../src/ephy-window.c:203 +#: ../src/ephy-window.c:200 +#: ../src/ephy-window.c:203 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" @@ -3719,12 +3748,13 @@ msgstr "Thông tin _bảo mật về trang..." msgid "Display security information for the web page" msgstr "Hiển thị thông tin bảo mật về trang Mạng này" -#. Bookmarks menu #: ../src/ephy-window.c:229 +#. Bookmarks menu msgid "_Add Bookmark…" msgstr "T_hêm đánh dấu..." -#: ../src/ephy-window.c:230 ../src/ephy-window.c:301 +#: ../src/ephy-window.c:230 +#: ../src/ephy-window.c:301 msgid "Add a bookmark for the current page" msgstr "Tạo đánh dấu cho trang hiện thời" @@ -3736,8 +3766,8 @@ msgstr "_Hiệu chỉnh đánh dấu" msgid "Open the bookmarks window" msgstr "Mở cửa sổ đánh dấu" -#. Go menu #: ../src/ephy-window.c:238 +#. Go menu msgid "_Location…" msgstr "Đị_a điểm..." @@ -3753,8 +3783,8 @@ msgstr "Lược _sử" msgid "Open the history window" msgstr "Mở cửa sổ lược sử" -#. Tabs menu #: ../src/ephy-window.c:247 +#. Tabs menu msgid "_Previous Tab" msgstr "Thanh t_rước" @@ -3790,8 +3820,8 @@ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang phải" msgid "Display web browser help" msgstr "Hiển thị trợ giúp trình duyệt Mạng" -#. File Menu #: ../src/ephy-window.c:274 +#. File Menu msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" @@ -3799,8 +3829,8 @@ msgstr "_Ngoại tuyến" msgid "Switch to offline mode" msgstr "Chuyển sang chế độ ngoại tuyến" -#. View Menu #: ../src/ephy-window.c:280 +#. View Menu msgid "_Hide Toolbars" msgstr "Ẩ_n các thanh công cụ" @@ -3836,13 +3866,13 @@ msgstr "Hiện/Ẩn cửa sổ bật lên từ chỗ Mạng này, còn bạn kh msgid "Selection Caret" msgstr "Con nháy lựa chọn" -#. Document #: ../src/ephy-window.c:300 +#. Document msgid "Add Boo_kmark…" msgstr "Thêm dấ_u nhớ..." -#. Framed document #: ../src/ephy-window.c:306 +#. Framed document msgid "Show Only _This Frame" msgstr "Hiện chỉ _khung này" @@ -3850,8 +3880,8 @@ msgstr "Hiện chỉ _khung này" msgid "Show only this frame in this window" msgstr "Hiển thị chỉ khung này trong cửa sổ này thôi" -#. Links #: ../src/ephy-window.c:312 +#. Links msgid "_Open Link" msgstr "Mở _liên kết" @@ -3895,9 +3925,9 @@ msgstr "Đánh dấu nhớ ch_o liên kết..." msgid "_Copy Link Address" msgstr "_Sao chép địa chỉ liên kết" +#: ../src/ephy-window.c:334 #. Email links #. This is on the context menu on a mailto: link and opens the mail program -#: ../src/ephy-window.c:334 msgid "_Send Email…" msgstr "_Gửi thư..." @@ -3905,8 +3935,8 @@ msgstr "_Gửi thư..." msgid "_Copy Email Address" msgstr "Sao _chép địa chỉ thư" -#. Images #: ../src/ephy-window.c:341 +#. Images msgid "Open _Image" msgstr "Mở ả_nh" @@ -3942,11 +3972,13 @@ msgstr "Sẽ mất các thông tin ấy khi có phải đóng tài liệu." msgid "Close _Document" msgstr "Đón_g tài liệu" -#: ../src/ephy-window.c:1331 ../src/window-commands.c:267 +#: ../src/ephy-window.c:1331 +#: ../src/window-commands.c:267 msgid "Open" msgstr "Mở" -#: ../src/ephy-window.c:1333 ../src/window-commands.c:293 +#: ../src/ephy-window.c:1333 +#: ../src/window-commands.c:293 msgid "Save As" msgstr "Lưu là" @@ -3958,13 +3990,13 @@ msgstr "In" msgid "Find" msgstr "Tìm" -#. Translators: This refers to text size #: ../src/ephy-window.c:1352 +#. Translators: This refers to text size msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" -#. Translators: This refers to text size #: ../src/ephy-window.c:1355 +#. Translators: This refers to text size msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" @@ -4092,15 +4124,15 @@ msgstr "Tên người dùng" msgid "User Password" msgstr "Mật khẩu người dùng" -#: ../src/popup-commands.c:272 +#: ../src/popup-commands.c:256 msgid "Download Link" msgstr "Liên kết tải xuống" -#: ../src/popup-commands.c:280 +#: ../src/popup-commands.c:264 msgid "Save Link As" msgstr "Lưu _liên kết là" -#: ../src/popup-commands.c:287 +#: ../src/popup-commands.c:271 msgid "Save Image As" msgstr "Lưu ảnh là" @@ -4144,10 +4176,13 @@ msgstr "Đóng" msgid "Close print preview" msgstr "Đóng của sổ xem in trước" -#: ../src/prefs-dialog.c:416 +#: ../src/prefs-dialog.c:415 msgid "Default" msgstr "Mặc định" +#: ../src/prefs-dialog.c:996 +#: ../src/prefs-dialog.c:1004 +#, c-format #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. #. * Translators: the first %s is the language name, and the @@ -4156,28 +4191,26 @@ msgstr "Mặc định" #. #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. -#: ../src/prefs-dialog.c:997 ../src/prefs-dialog.c:1005 -#, c-format msgid "language|%s (%s)" msgstr "%s (%s)" +#: ../src/prefs-dialog.c:1015 +#, c-format #. Translators: The text before the "|" is context to help you decide on #. * the correct translation. You MUST OMIT it in the translated string. #. * Translators: this refers to a user-define language code #. * (one which isn't in our built-in list). #. -#: ../src/prefs-dialog.c:1016 -#, c-format msgid "language|User defined (%s)" msgstr "Tự định nghĩa (%s)" -#: ../src/prefs-dialog.c:1038 +#: ../src/prefs-dialog.c:1037 #, c-format msgid "System language (%s)" msgid_plural "System languages (%s)" msgstr[0] "Ngôn ngữ hệ thống (%s)" -#: ../src/prefs-dialog.c:1430 +#: ../src/prefs-dialog.c:1429 msgid "Select a Directory" msgstr "Chọn thư mục" @@ -4187,8 +4220,7 @@ msgid "" "modify it under the terms of the GNU General Public License as published by " "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " "option) any later version." -msgstr "" -"Bộ duyệt Mạng Gnome là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hay " +msgstr "Bộ duyệt Mạng Gnome là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hay " "sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như được xuất bản " "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2 của Quyền này, hoặc (tùy chọn) " "bất cứ phiên bản sau nào." @@ -4199,8 +4231,7 @@ msgid "" "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY " "or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details." -msgstr "" -"Bộ duyệt Mạng Gnome được phát hành vì chúng tôi mong muốn nó hữu ích, nhưng " +msgstr "Bộ duyệt Mạng Gnome được phát hành vì chúng tôi mong muốn nó hữu ích, nhưng " "không bảo đảm gì cả, thậm chí không có bảo đảm được ngụ ý khả năng bán hoặc " "khả năng làm việc dứt khoát. Hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL) để tìm chi " "tiết." @@ -4210,14 +4241,14 @@ msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "the GNOME Web Browser; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., " "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" -msgstr "" -"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình X; nếu " +msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình X; nếu " "không, hãy viết là thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)" -#: ../src/window-commands.c:787 ../src/window-commands.c:803 +#: ../src/window-commands.c:787 +#: ../src/window-commands.c:803 #: ../src/window-commands.c:814 msgid "Contact us at:" msgstr "Liên hệ chúng tôi tại:" @@ -4235,10 +4266,10 @@ msgstr "Lập trình viên trước:" msgid "" "Lets you view web pages and find information on the internet.\n" "Powered by Gecko %s" -msgstr "" -"Cho bạn khả năng xem trang Mạng và tìm thông tin qua Mạng.\n" +msgstr "Cho bạn khả năng xem trang Mạng và tìm thông tin qua Mạng.\n" "Bị Gecko %s hỗ trợ" +#: ../src/window-commands.c:852 #. Translators: This is a special message that shouldn't be translated #. * literally. It is used in the about box to give credits to #. * the translators. @@ -4247,7 +4278,6 @@ msgstr "" #. * this translation; in that case, please write each of them on a separate #. * line seperated by newlines (\n). #. -#: ../src/window-commands.c:852 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" @@ -4255,6 +4285,11 @@ msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" msgid "GNOME Web Browser Website" msgstr "Chỗ Mạng của Bộ duyệt Mạng Gnome" +#~ msgid "" +#~ "The padlock icon in the statusbar indicates whether a page is secure." +#~ msgstr "Biểu tượng cái khóa móc trong thanh trạng thái ngụ ý nếu trang đó an toàn " +#~ "hay không." + #~ msgid "“%s” redirected too many times." #~ msgstr "« %s » đã chuyển hướng quá nhiều lần." |